15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự ra đời của đổi mới công nghệ trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường.
  • B. Nhu cầu giải quyết các vấn đề xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
  • D. Sự kết hợp của nhiều yếu tố: nhu cầu thị trường, tiến bộ khoa học, khả năng tài chính và chính sách hỗ trợ.

Câu 2: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, tiêu chí "Tính năng sử dụng" thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Màu sắc, kiểu dáng và vật liệu của sản phẩm.
  • B. Thời gian bảo hành và dịch vụ hậu mãi.
  • C. Sự tiện lợi, dễ dùng, hiệu quả và an toàn khi vận hành.
  • D. Chi phí sản xuất và giá bán ra thị trường.

Câu 3: Một công ty đang phát triển loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi các vết nứt nhỏ. Tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ được cải thiện rõ rệt nhất trong trường hợp này?

  • A. Thẩm mĩ.
  • B. Độ bền.
  • C. Giá thành.
  • D. Tính năng sử dụng.

Câu 4: Việc một chiếc ô tô điện có phạm vi di chuyển xa hơn, thời gian sạc pin nhanh hơn và hệ thống hỗ trợ lái thông minh hơn so với các mẫu trước đó thể hiện sự đổi mới ở khía cạnh nào của sản phẩm?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Thẩm mĩ.
  • C. Giá thành.
  • D. Độ bền.

Câu 5: Tiêu chí "Môi trường" khi đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến điều gì?

  • A. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt của sản phẩm.
  • B. Chi phí năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất.
  • C. Vị trí địa lý nơi sản phẩm được phân phối.
  • D. Tác động của sản phẩm trong suốt vòng đời (từ sản xuất đến tiêu hủy) đối với môi trường tự nhiên.

Câu 6: Một chiếc điện thoại thông minh có thiết kế vỏ bằng vật liệu tái chế, giảm thiểu chất thải điện tử và tiết kiệm năng lượng khi sử dụng. Điều này cho thấy sản phẩm đã chú trọng cải thiện tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Thẩm mĩ.
  • B. Độ bền.
  • C. Môi trường.
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng.

Câu 7: Tiêu chí "Hiệu quả" khi đánh giá một công nghệ thường đề cập đến khả năng của công nghệ đó trong việc:

  • A. Được người tiêu dùng chấp nhận rộng rãi.
  • B. Đạt được mục tiêu đề ra với chi phí và nguồn lực tối ưu.
  • C. Có thiết kế đẹp mắt và vật liệu cao cấp.
  • D. Hoạt động liên tục không bị lỗi trong thời gian dài.

Câu 8: Công nghệ sản xuất mới giúp giảm 30% lượng nguyên liệu thô cần dùng để chế tạo một sản phẩm so với công nghệ cũ, đồng thời tăng năng suất thêm 15%. Công nghệ mới này thể hiện sự cải tiến rõ rệt ở tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính kinh tế.
  • D. Tính thích ứng.

Câu 9: Tiêu chí "Độ tin cậy" khi đánh giá một công nghệ đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng công nghệ dễ dàng được sao chép và phổ biến.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho việc áp dụng công nghệ.
  • C. Mức độ thân thiện với môi trường của công nghệ.
  • D. Khả năng hoạt động ổn định, chính xác và nhất quán trong các điều kiện khác nhau.

Câu 10: Một hệ thống xử lý nước thải mới sử dụng công nghệ sinh học tiên tiến cho kết quả đầu ra đạt chuẩn cao hơn và ít gây ô nhiễm thứ cấp hơn so với hệ thống cũ. Công nghệ này cho thấy sự cải tiến ở tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

  • A. Độ tin cậy.
  • B. Tính kinh tế.
  • C. Môi trường.
  • D. Tính thích ứng.

Câu 11: Công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Ứng dụng phổ biến nhất của IoT trong đời sống là gì?

  • A. Nhà thông minh, thành phố thông minh.
  • B. Sản xuất năng lượng từ gió và mặt trời.
  • C. Tạo mẫu sản phẩm nhanh bằng máy in 3D.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định kinh doanh.

Câu 12: Công nghệ "Trí tuệ nhân tạo" (AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của AI?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt và giọng nói.
  • B. Sản xuất vật liệu nano mới.
  • C. Xe tự hành (ôtô không người lái).
  • D. Chatbot hỗ trợ khách hàng tự động.

Câu 13: Công nghệ "Năng lượng tái tạo" đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Ưu điểm chính của công nghệ này so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
  • B. Dễ dàng lưu trữ năng lượng ở quy mô lớn.
  • C. Giảm đáng kể lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
  • D. Hoàn toàn không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 14: Công nghệ "In 3D" (Additive Manufacturing) có khả năng tạo ra các vật thể ba chiều từ bản vẽ kĩ thuật số. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi thế của công nghệ In 3D trong sản xuất?

  • A. Sản xuất hàng loạt các linh kiện đơn giản với chi phí thấp.
  • B. Ép nhựa để tạo ra các chai, lọ hàng ngày.
  • C. Chế tạo các cấu trúc kim loại lớn, phức tạp cho cầu đường.
  • D. Tạo mẫu nhanh (rapid prototyping) và sản xuất các bộ phận có hình dạng phức tạp, cá nhân hóa.

Câu 15: Công nghệ "Rô bốt thông minh" ngày càng được sử dụng nhiều trong công nghiệp. Lợi ích chính mà rô bốt mang lại cho quy trình sản xuất là gì?

  • A. Tăng năng suất, độ chính xác và làm việc trong môi trường nguy hiểm.
  • B. Hoàn toàn thay thế con người trong mọi công đoạn.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm thủ công hơn cho người lao động.

Câu 16: Quá trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt.
  • B. Nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Tiếp thị và bán hàng.
  • D. Bảo hành và bảo trì.

Câu 17: Giai đoạn "Thương mại hóa" trong quá trình đổi mới công nghệ bao gồm các hoạt động chính nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu khách hàng.
  • B. Thiết kế chi tiết và chế tạo mẫu thử nghiệm.
  • C. Kiểm tra độ bền và tính năng của sản phẩm.
  • D. Sản xuất ở quy mô lớn, tiếp thị, phân phối và bán sản phẩm ra thị trường.

Câu 18: Khi đánh giá "Tính kinh tế" của một công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và lợi ích kinh tế mang lại.
  • B. Mức độ phức tạp của công nghệ.
  • C. Số lượng người sử dụng công nghệ đó.
  • D. Tác động của công nghệ đến môi trường.

Câu 19: Việc một công nghệ có thể dễ dàng tích hợp hoặc điều chỉnh để phù hợp với các hệ thống hiện có hoặc các điều kiện sử dụng khác nhau thể hiện tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

  • A. Độ tin cậy.
  • B. Hiệu quả.
  • C. Tính thích ứng.
  • D. Môi trường.

Câu 20: Ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đối với xã hội là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động và tạo ra sản phẩm mới.
  • B. Mất việc làm do tự động hóa, gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống và tiện nghi sinh hoạt.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và mở rộng kiến thức.

Câu 21: Để đánh giá một sản phẩm công nghệ có "Thẩm mĩ" tốt hay không, chúng ta thường dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Độ bền của vật liệu.
  • B. Giá bán trên thị trường.
  • C. Mức độ phức tạp khi sử dụng.
  • D. Màu sắc, kiểu dáng, sự hài hòa và phù hợp với xu hướng thiết kế.

Câu 22: Công nghệ "Dữ liệu lớn" (Big Data) và "Phân tích dữ liệu" (Data Analytics) có ứng dụng chính trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Kinh doanh (phân tích hành vi khách hàng), y tế (nghiên cứu bệnh tật), khoa học (phân tích dữ liệu thực nghiệm).
  • B. Sản xuất pin năng lượng mặt trời.
  • C. Chế tạo robot hàn tự động trong nhà máy.
  • D. Thiết kế các tòa nhà chống động đất.

Câu 23: Khi một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ mới, họ cần phân tích "Tính khả thi" của công nghệ đó. "Tính khả thi" ở đây bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem xét công nghệ đó có mới nhất trên thị trường hay không.
  • B. Chỉ cần xem xét chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ cần xem xét công nghệ đó có thân thiện với môi trường hay không.
  • D. Khả thi về mặt kỹ thuật, kinh tế, pháp lý và xã hội.

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện ra phương pháp mới để tổng hợp vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ phòng. Phát hiện này đang ở giai đoạn nào của quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Sản xuất.
  • B. Nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Tiếp thị.
  • D. Phân phối.

Câu 25: Việc một sản phẩm công nghệ được thiết kế để dễ dàng sửa chữa, nâng cấp và các bộ phận có thể thay thế được, thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí nào của sản phẩm?

  • A. Thẩm mĩ.
  • B. Giá thành.
  • C. Tính năng sử dụng.
  • D. Độ bền và Dịch vụ bảo dưỡng.

Câu 26: Đổi mới công nghệ có thể giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, đói nghèo bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn các ngành công nghiệp.
  • C. Phát triển các giải pháp mới (năng lượng sạch, vắc xin, nông nghiệp thông minh, giáo dục từ xa).
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các quốc gia.

Câu 27: Một công nghệ được coi là "bền vững" khi nó đáp ứng những yêu cầu nào?

  • A. Chỉ cần hiệu quả về mặt kinh tế.
  • B. Chỉ cần thân thiện với môi trường.
  • C. Chỉ cần được xã hội chấp nhận.
  • D. Đạt được sự cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, lợi ích xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 28: Khi một công ty áp dụng công nghệ mới để tự động hóa một dây chuyền sản xuất, họ cần xem xét tiêu chí "Tính kinh tế" như thế nào?

  • A. Chỉ tính toán chi phí mua sắm máy móc ban đầu.
  • B. So sánh tổng chi phí đầu tư, vận hành, bảo trì với lợi ích (tăng năng suất, giảm chi phí lao động) trong dài hạn.
  • C. Chỉ xem xét công nghệ đó có giúp sản phẩm trông đẹp hơn không.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc công nghệ đó có thân thiện với môi trường không.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy "Tính thích ứng" của một công nghệ?

  • A. Thiết kế theo dạng module, sử dụng giao diện chuẩn, khả năng tùy chỉnh phần mềm.
  • B. Giá thành sản xuất thấp.
  • C. Mức độ phổ biến của công nghệ trên thị trường.
  • D. Độ bền vật lý của các bộ phận.

Câu 30: Đổi mới công nghệ có thể tạo ra những tác động tích cực nào đối với nền kinh tế?

  • A. Gia tăng khoảng cách thu nhập giữa các tầng lớp.
  • B. Làm giảm nhu cầu về nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • C. Gây ra sự bất ổn định trên thị trường lao động.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm mới (trong các ngành công nghệ cao), nâng cao năng lực cạnh tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự ra đời của đổi mới công nghệ trong xã hội hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, tiêu chí 'Tính năng sử dụng' thường bao gồm những khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một công ty đang phát triển loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi các vết nứt nhỏ. Tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ được cải thiện rõ rệt nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Việc một chiếc ô tô điện có phạm vi di chuyển xa hơn, thời gian sạc pin nhanh hơn và hệ thống hỗ trợ lái thông minh hơn so với các mẫu trước đó thể hiện sự đổi mới ở khía cạnh nào của sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tiêu chí 'Môi trường' khi đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một chiếc điện thoại thông minh có thiết kế vỏ bằng vật liệu tái chế, giảm thiểu chất thải điện tử và tiết kiệm năng lượng khi sử dụng. Điều này cho thấy sản phẩm đã chú trọng cải thiện tiêu chí đánh giá nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tiêu chí 'Hiệu quả' khi đánh giá một công nghệ thường đề cập đến khả năng của công nghệ đó trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ sản xuất mới giúp giảm 30% lượng nguyên liệu thô cần dùng để chế tạo một sản phẩm so với công nghệ cũ, đồng thời tăng năng suất thêm 15%. Công nghệ mới này thể hiện sự cải tiến rõ rệt ở tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tiêu chí 'Độ tin cậy' khi đánh giá một công nghệ đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một hệ thống xử lý nước thải mới sử dụng công nghệ sinh học tiên tiến cho kết quả đầu ra đạt chuẩn cao hơn và ít gây ô nhiễm thứ cấp hơn so với hệ thống cũ. Công nghệ này cho thấy sự cải tiến ở tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Ứng dụng phổ biến nhất của IoT trong đời sống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công nghệ 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Công nghệ 'Năng lượng tái tạo' đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Ưu điểm chính của công nghệ này so với năng lượng hóa thạch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Công nghệ 'In 3D' (Additive Manufacturing) có khả năng tạo ra các vật thể ba chiều từ bản vẽ kĩ thuật số. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi thế của công nghệ In 3D trong sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Công nghệ 'Rô bốt thông minh' ngày càng được sử dụng nhiều trong công nghiệp. Lợi ích chính mà rô bốt mang lại cho quy trình sản xuất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quá trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giai đoạn 'Thương mại hóa' trong quá trình đổi mới công nghệ bao gồm các hoạt động chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đánh giá 'Tính kinh tế' của một công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc một công nghệ có thể dễ dàng tích hợp hoặc điều chỉnh để phù hợp với các hệ thống hiện có hoặc các điều kiện sử dụng khác nhau thể hiện tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đối với xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để đánh giá một sản phẩm công nghệ có 'Thẩm mĩ' tốt hay không, chúng ta thường dựa vào những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Công nghệ 'Dữ liệu lớn' (Big Data) và 'Phân tích dữ liệu' (Data Analytics) có ứng dụng chính trong lĩnh vực nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ mới, họ cần phân tích 'Tính khả thi' của công nghệ đó. 'Tính khả thi' ở đây bao gồm những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện ra phương pháp mới để tổng hợp vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ phòng. Phát hiện này đang ở giai đoạn nào của quá trình đổi mới công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc một sản phẩm công nghệ được thiết kế để dễ dàng sửa chữa, nâng cấp và các bộ phận có thể thay thế được, thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí nào của sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đổi mới công nghệ có thể giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, đói nghèo bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một công nghệ được coi là 'bền vững' khi nó đáp ứng những yêu cầu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi một công ty áp dụng công nghệ mới để tự động hóa một dây chuyền sản xuất, họ cần xem xét tiêu chí 'Tính kinh tế' như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy 'Tính thích ứng' của một công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đổi mới công nghệ có thể tạo ra những tác động tích cực nào đối với nền kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một quy trình sản xuất mới sử dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến. Khi đánh giá công nghệ này, tiêu chí nào sau đây tập trung vào khả năng hoạt động liên tục và ít gặp sự cố của hệ thống?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Môi trường
  • D. Giá thành

Câu 2: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ tiêu dùng như điện thoại thông minh, tiêu chí "Tính năng sử dụng" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Sản phẩm có bền hay không.
  • B. Thiết kế bên ngoài của sản phẩm.
  • C. Các chức năng mà sản phẩm thực hiện và mức độ dễ dàng khi người dùng tương tác với chúng.
  • D. Chi phí sản xuất và bán ra của sản phẩm.

Câu 3: Một nhà máy đang chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng mặt trời. Sự thay đổi này tác động tích cực rõ rệt nhất đến tiêu chí đánh giá nào của công nghệ sản xuất?

  • A. Hiệu quả sản xuất
  • B. Độ tin cậy của hệ thống
  • C. Chi phí ban đầu
  • D. Tác động môi trường

Câu 4: Công nghệ in 3D (In ba chiều) được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu sản phẩm mới. Ứng dụng này thể hiện lợi thế nào của công nghệ in 3D?

  • A. Khả năng chế tạo sản phẩm và tạo mẫu nhanh chóng, đơn giản.
  • B. Giúp tạo ra nguồn năng lượng sạch.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn sản xuất.
  • D. Điều khiển các hệ thống phức tạp thông qua học máy.

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được tích hợp vào nhiều thiết bị gia dụng thông minh. Ứng dụng tiêu biểu của AI trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.
  • B. Sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất.
  • C. Khả năng học hỏi thói quen người dùng để tự động điều chỉnh cài đặt.
  • D. Tăng cường độ bền vật lý của thiết bị.

Câu 6: Khi đánh giá một chiếc ô tô điện, tiêu chí "Giá thành" không chỉ bao gồm chi phí mua ban đầu mà còn cần xem xét những yếu tố nào khác liên quan đến chi phí sở hữu?

  • A. Tốc độ tối đa của xe.
  • B. Màu sắc và kiểu dáng thiết kế.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của pin.
  • D. Chi phí sạc điện, bảo dưỡng và thay pin.

Câu 7: Rô bốt thông minh ngày càng được sử dụng nhiều trong các dây chuyền lắp ráp công nghiệp. Lợi ích chính mà rô bốt mang lại so với lao động thủ công trong môi trường này là gì?

  • A. Khả năng sáng tạo và thích ứng với các nhiệm vụ hoàn toàn mới.
  • B. Thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao và liên tục.
  • C. Đưa ra các quyết định chiến lược cho toàn bộ nhà máy.
  • D. Giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả với con người.

Câu 8: Tiêu chí "Thẩm mĩ" khi đánh giá sản phẩm công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công của sản phẩm trên thị trường?

  • A. Góp phần tạo ấn tượng ban đầu, thu hút người dùng và thể hiện cá tính.
  • B. Quyết định trực tiếp đến độ bền của sản phẩm.
  • C. Là yếu tố duy nhất quyết định giá bán.
  • D. Không quan trọng bằng các tiêu chí kỹ thuật khác.

Câu 9: Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo. Đặc điểm nổi bật của năng lượng gió xét về tác động môi trường là gì?

  • A. Sản sinh ra khí thải nhà kính trong quá trình hoạt động.
  • B. Đòi hỏi diện tích đất lắp đặt rất lớn và gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
  • C. Tạo ra chất thải phóng xạ độc hại.
  • D. Không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính trong quá trình phát điện.

Câu 10: Quá trình "Đổi mới công nghệ" (Technological Innovation) khác với "Phát minh công nghệ" (Technological Invention) ở điểm nào?

  • A. Phát minh công nghệ chỉ tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới công nghệ chỉ áp dụng ý tưởng cũ.
  • B. Phát minh công nghệ là tạo ra cái mới, còn đổi mới công nghệ là đưa cái mới đó vào thực tiễn và tạo ra giá trị.
  • C. Đổi mới công nghệ luôn đòi hỏi phải có phát minh công nghệ đi trước.
  • D. Phát minh công nghệ chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm, đổi mới công nghệ chỉ xảy ra trên thị trường.

Câu 11: Khi một công ty nâng cấp phần mềm điều khiển của máy móc hiện có để tăng hiệu suất hoạt động, đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới từng phần (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới kiến trúc (Architectural innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)

Câu 12: Công nghệ pin nhiên liệu hydro được coi là công nghệ năng lượng sạch tiềm năng. Ứng dụng chính của loại công nghệ này là gì?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ.
  • B. Chế tạo robot phẫu thuật chính xác.
  • C. Cung cấp năng lượng cho phương tiện giao thông hoặc các hệ thống điện.
  • D. In các cấu trúc phức tạp cho ngành hàng không vũ trụ.

Câu 13: Tiêu chí "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm phức tạp hoặc có giá trị cao. Tại sao?

  • A. Chỉ là yếu tố marketing, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • B. Đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định trong suốt vòng đời và giải quyết các vấn đề phát sinh cho người dùng.
  • C. Là tiêu chí duy nhất để so sánh giá giữa các sản phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dùng trong công nghiệp.

Câu 14: Một công nghệ mới giúp giảm 30% lượng nước tiêu thụ trong sản xuất nông nghiệp so với phương pháp truyền thống. Công nghệ này thể hiện rõ nhất ưu điểm theo tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

  • A. Hiệu quả (sử dụng tài nguyên)
  • B. Độ tin cậy
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Tính thẩm mĩ

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn khi áp dụng công nghệ năng lượng tái tạo quy mô lớn như điện mặt trời hoặc điện gió?

  • A. Công nghệ này tạo ra nhiều khí thải độc hại hơn năng lượng hóa thạch.
  • B. Chi phí lắp đặt ban đầu rất thấp.
  • C. Tính không ổn định do phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên (nắng, gió).
  • D. Không thể kết nối với lưới điện quốc gia.

Câu 16: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra dự đoán về xu hướng mua sắm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Điều khiển robot vật lý.
  • B. Phân tích dữ liệu và học máy.
  • C. Chế tạo vật liệu mới.
  • D. Sản xuất năng lượng sạch.

Câu 17: Khi thiết kế một sản phẩm dành cho thị trường quốc tế, ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chí "Thẩm mĩ" cần được xem xét như thế nào?

  • A. Cần nghiên cứu sở thích và văn hóa thẩm mĩ của từng khu vực thị trường mục tiêu.
  • B. Chỉ cần thiết kế theo phong cách phổ biến nhất ở quốc gia của nhà sản xuất.
  • C. Tiêu chí thẩm mĩ không quan trọng đối với thị trường quốc tế.
  • D. Thiết kế càng phức tạp thì càng được ưa chuộng.

Câu 18: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau (nhựa, kim loại, gốm sứ...). Sự đa dạng về vật liệu này mang lại lợi ích gì trong sản xuất?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí vật liệu.
  • B. Tăng tốc độ in lên gấp nhiều lần.
  • C. Chỉ cho phép sản xuất các sản phẩm đơn giản.
  • D. Mở rộng phạm vi ứng dụng và khả năng tạo ra các sản phẩm có đặc tính khác nhau.

Câu 19: Đâu là ví dụ về ứng dụng của công nghệ rô bốt thông minh trong đời sống hàng ngày?

  • A. Phần mềm dịch tự động trên điện thoại.
  • B. Máy hút bụi tự động di chuyển và làm sạch sàn nhà.
  • C. Hệ thống phát điện từ sóng biển.
  • D. Máy in ảnh kỹ thuật số.

Câu 20: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, tiêu chí "Môi trường" xét đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét lượng rác thải nhựa sau khi sản phẩm hết hạn sử dụng.
  • B. Chỉ đánh giá tiếng ồn phát ra từ máy móc.
  • C. Toàn bộ tác động tiềm tàng lên môi trường trong suốt vòng đời của công nghệ và sản phẩm liên quan (từ khai thác nguyên liệu đến thải bỏ).
  • D. Chỉ quan tâm đến việc công nghệ có sử dụng năng lượng tái tạo hay không.

Câu 21: Đổi mới công nghệ thường đi kèm với những thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến "Giá thành" là gì?

  • A. Chi phí nghiên cứu, phát triển và triển khai công nghệ mới thường rất cao.
  • B. Công nghệ mới luôn rẻ hơn công nghệ cũ.
  • C. Giá thành chỉ là vấn đề của người tiêu dùng cuối cùng.
  • D. Không có mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ và giá thành.

Câu 22: Sự phát triển của công nghệ cảm biến và mạng lưới vạn vật kết nối (IoT) đóng góp như thế nào vào việc nâng cao "Tính năng sử dụng" của các sản phẩm công nghệ?

  • A. Làm cho sản phẩm nặng hơn và khó sử dụng hơn.
  • B. Chỉ cải thiện độ bền của sản phẩm.
  • C. Khiến sản phẩm trở nên kém thẩm mĩ hơn.
  • D. Cho phép sản phẩm thu thập dữ liệu, tự động hóa các tác vụ và tương tác thông minh hơn với môi trường và người dùng.

Câu 23: Phân tích xu hướng phát triển công nghệ cho thấy sự gia tăng đầu tư vào công nghệ "xanh" và bền vững. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu hướng này?

  • A. Chi phí sản xuất công nghệ xanh luôn thấp hơn.
  • B. Nhận thức ngày càng cao về biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
  • C. Công nghệ xanh có độ tin cậy thấp hơn.
  • D. Chỉ do yêu cầu từ các quốc gia phát triển.

Câu 24: Khi một công ty quyết định cải tiến quy trình sản xuất bằng cách sử dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng với con người, họ đang hướng tới mục tiêu gì dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò của con người.
  • B. Tăng cường sự phức tạp của quy trình.
  • C. Nâng cao "Hiệu quả" sản xuất và có thể cải thiện "Môi trường" làm việc (an toàn hơn).
  • D. Chỉ để giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.

Câu 25: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) là những ví dụ về công nghệ mới. Ứng dụng tiềm năng nhất của VR/AR trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Tạo ra môi trường học tập tương tác, mô phỏng các khái niệm phức tạp hoặc trải nghiệm thực tế khó tiếp cận.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
  • C. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
  • D. Giảm chi phí sách giáo khoa.

Câu 26: Khi một sản phẩm công nghệ được đánh giá có "Độ bền" cao, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Sản phẩm có giá thành rất rẻ.
  • B. Sản phẩm có thiết kế rất đẹp.
  • C. Sản phẩm có nhiều tính năng hiện đại.
  • D. Sản phẩm có khả năng chịu được các điều kiện sử dụng khắc nghiệt và duy trì chức năng trong thời gian dài.

Câu 27: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá "Môi trường" của một công nghệ, ngoài lượng khí thải trực tiếp?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Lượng tài nguyên (nước, năng lượng, nguyên liệu) tiêu thụ trong quá trình sản xuất và vận hành.
  • C. Số lượng nhân viên cần để vận hành công nghệ.
  • D. Khả năng tương thích với các hệ thống cũ.

Câu 28: Công nghệ Blockchain (Chuỗi khối) là một công nghệ mới nổi. Ứng dụng chính của Blockchain vượt ra ngoài tiền mã hóa là gì?

  • A. Tạo ra các hệ thống lưu trữ và xác minh dữ liệu minh bạch, an toàn và chống giả mạo (ví dụ: quản lý chuỗi cung ứng, hồ sơ y tế).
  • B. Chỉ dùng để in các vật thể 3D.
  • C. Điều khiển robot di chuyển trong không gian hẹp.
  • D. Phát điện từ nhiệt độ môi trường.

Câu 29: Khi một sản phẩm công nghệ được thiết kế với giao diện trực quan, dễ hiểu và các chức năng được bố trí hợp lý, nó đang đáp ứng tốt tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm?

  • A. Độ bền
  • B. Giá thành
  • C. Tính năng sử dụng (User-friendliness)
  • D. Môi trường

Câu 30: Sự phát triển của công nghệ cảm biến sinh học và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) đang mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới trong y tế. Ứng dụng tiêu biểu nhất của sự kết hợp này là gì?

  • A. Chế tạo robot có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. In các mô hình giải phẫu cơ thể người bằng vật liệu nhựa.
  • C. Phát triển các loại pin có dung lượng lớn cho thiết bị cấy ghép.
  • D. Theo dõi sức khỏe cá nhân liên tục, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật và đưa ra khuyến nghị cá nhân hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một quy trình sản xuất mới sử dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến. Khi đánh giá công nghệ này, tiêu chí nào sau đây tập trung vào khả năng hoạt động liên tục và ít gặp sự cố của hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ tiêu dùng như điện thoại thông minh, tiêu chí 'Tính năng sử dụng' đề cập đến khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhà máy đang chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng mặt trời. Sự thay đổi này tác động tích cực rõ rệt nhất đến tiêu chí đánh giá nào của công nghệ sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Công nghệ in 3D (In ba chiều) được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu sản phẩm mới. Ứng dụng này thể hiện lợi thế nào của công nghệ in 3D?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được tích hợp vào nhiều thiết bị gia dụng thông minh. Ứng dụng tiêu biểu của AI trong lĩnh vực này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi đánh giá một chiếc ô tô điện, tiêu chí 'Giá thành' không chỉ bao gồm chi phí mua ban đầu mà còn cần xem xét những yếu tố nào khác liên quan đến chi phí sở hữu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Rô bốt thông minh ngày càng được sử dụng nhiều trong các dây chuyền lắp ráp công nghiệp. Lợi ích chính mà rô bốt mang lại so với lao động thủ công trong môi trường này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tiêu chí 'Thẩm mĩ' khi đánh giá sản phẩm công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công của sản phẩm trên thị trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo. Đặc điểm nổi bật của năng lượng gió xét về tác động môi trường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Quá trình 'Đổi mới công nghệ' (Technological Innovation) khác với 'Phát minh công nghệ' (Technological Invention) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi một công ty nâng cấp phần mềm điều khiển của máy móc hiện có để tăng hiệu suất hoạt động, đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Công nghệ pin nhiên liệu hydro được coi là công nghệ năng lượng sạch tiềm năng. Ứng dụng chính của loại công nghệ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tiêu chí 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm phức tạp hoặc có giá trị cao. Tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một công nghệ mới giúp giảm 30% lượng nước tiêu thụ trong sản xuất nông nghiệp so với phương pháp truyền thống. Công nghệ này thể hiện rõ nhất ưu điểm theo tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn khi áp dụng công nghệ năng lượng tái tạo quy mô lớn như điện mặt trời hoặc điện gió?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra dự đoán về xu hướng mua sắm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi thiết kế một sản phẩm dành cho thị trường quốc tế, ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chí 'Thẩm mĩ' cần được xem xét như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau (nhựa, kim loại, gốm sứ...). Sự đa dạng về vật liệu này mang lại lợi ích gì trong sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là ví dụ về ứng dụng của công nghệ rô bốt thông minh trong đời sống hàng ngày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, tiêu chí 'Môi trường' xét đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đổi mới công nghệ thường đi kèm với những thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến 'Giá thành' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự phát triển của công nghệ cảm biến và mạng lưới vạn vật kết nối (IoT) đóng góp như thế nào vào việc nâng cao 'Tính năng sử dụng' của các sản phẩm công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích xu hướng phát triển công nghệ cho thấy sự gia tăng đầu tư vào công nghệ 'xanh' và bền vững. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu hướng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi một công ty quyết định cải tiến quy trình sản xuất bằng cách sử dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng với con người, họ đang hướng tới mục tiêu gì dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) là những ví dụ về công nghệ mới. Ứng dụng tiềm năng nhất của VR/AR trong lĩnh vực giáo dục là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi một sản phẩm công nghệ được đánh giá có 'Độ bền' cao, điều đó có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá 'Môi trường' của một công nghệ, ngoài lượng khí thải trực tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Công nghệ Blockchain (Chuỗi khối) là một công nghệ mới nổi. Ứng dụng chính của Blockchain vượt ra ngoài tiền mã hóa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi một sản phẩm công nghệ được thiết kế với giao diện trực quan, dễ hiểu và các chức năng được bố trí hợp lý, nó đang đáp ứng tốt tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sự phát triển của công nghệ cảm biến sinh học và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) đang mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới trong y tế. Ứng dụng tiêu biểu nhất của sự kết hợp này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một sản phẩm công nghệ được coi là có tính đổi mới?

  • A. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
  • B. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với các sản phẩm hiện có.
  • C. Sản phẩm được thiết kế bởi một nhóm các nhà khoa học hàng đầu.
  • D. Sản phẩm mang lại giải pháp mới hoặc cải tiến đáng kể so với hiện trạng.

Câu 2: Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính "gia tăng" (incremental innovation)?

  • A. Phát minh ra bóng đèn điện thay thế đèn dầu.
  • B. Nâng cấp camera của điện thoại thông minh từ 12MP lên 48MP.
  • C. Sự ra đời của Internet làm thay đổi cách thức giao tiếp và truy cập thông tin.
  • D. Phát triển công nghệ ô tô tự lái hoàn toàn không cần người điều khiển.

Câu 3: Một công ty sản xuất xe máy quyết định chuyển từ động cơ xăng truyền thống sang động cơ điện cho dòng xe mới. Đây là loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới mô phỏng (Imitative innovation)
  • C. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • D. Đổi mới thích ứng (Adaptive innovation)

Câu 4: Tiêu chí "hiệu quả kinh tế" khi đánh giá một công nghệ đổi mới thường được đo lường bằng yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI).
  • B. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký.
  • C. Mức độ hài lòng của người sử dụng công nghệ.
  • D. Khả năng bảo vệ môi trường của công nghệ.

Câu 5: Để đánh giá "tính bền vững" của một quy trình sản xuất mới, người ta cần xem xét đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Thời gian hoàn vốn dự kiến.
  • C. Tác động đến môi trường và xã hội trong dài hạn.
  • D. Mức độ phức tạp của quy trình công nghệ.

Câu 6: Một công nghệ được đánh giá là "dễ sử dụng" khi nó đáp ứng tốt nhất tiêu chí nào?

  • A. Tính năng kỹ thuật vượt trội.
  • B. Giao diện thân thiện và trực quan, dễ thao tác.
  • C. Giá thành sản phẩm cạnh tranh.
  • D. Khả năng tương thích với nhiều hệ thống khác nhau.

Câu 7: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn "nghiên cứu và phát triển" (R&D) đóng vai trò chính trong việc nào?

  • A. Đưa sản phẩm mới ra thị trường.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện có.
  • C. Đánh giá hiệu quả kinh tế của công nghệ.
  • D. Tìm kiếm ý tưởng mới và thử nghiệm các giải pháp công nghệ.

Câu 8: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh (rapid prototyping). Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Giảm thời gian và chi phí thử nghiệm các thiết kế mới.
  • B. Sản xuất hàng loạt sản phẩm với giá thành thấp.
  • C. Tạo ra các sản phẩm có độ bền cao hơn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Câu 9: Công nghệ năng lượng tái tạo, như điện mặt trời và điện gió, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững chủ yếu thông qua việc nào?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • D. Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, một trong những ứng dụng quan trọng nhất của AI trong y tế là gì?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Tự động hóa quy trình thanh toán bảo hiểm.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh và phân tích hình ảnh y tế.
  • D. Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng tại bệnh viện.

Câu 11: Robot thông minh được sử dụng ngày càng nhiều trong sản xuất công nghiệp. Ưu điểm chính của việc sử dụng robot trong sản xuất là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng tính linh hoạt trong thay đổi mẫu mã sản phẩm.
  • C. Đảm bảo việc làm cho người lao động.
  • D. Nâng cao năng suất, độ chính xác và khả năng làm việc liên tục.

Câu 12: Công nghệ IoT (Internet of Things) kết nối các thiết bị và hệ thống với nhau. Ứng dụng của IoT trong "nhà thông minh" (smart home) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Giảm giá trị bất động sản.
  • B. Tiện nghi, tự động hóa và kiểm soát các thiết bị trong nhà từ xa.
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân.
  • D. Đơn giản hóa việc lắp đặt và bảo trì thiết bị điện tử.

Câu 13: Một doanh nghiệp muốn đổi mới quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải ra môi trường. Giải pháp công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Áp dụng dây chuyền sản xuất tự động hoàn toàn.
  • C. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tái chế chất thải.
  • D. Chuyển đổi sang sản xuất các sản phẩm có vòng đời ngắn.

Câu 14: Để đánh giá "độ tin cậy" của một hệ thống công nghệ thông tin, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Dung lượng lưu trữ.
  • C. Tính bảo mật thông tin.
  • D. Khả năng hoạt động ổn định, liên tục và không bị lỗi.

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) muốn nhanh chóng đưa sản phẩm mới ra thị trường để đón đầu xu hướng. Chiến lược đổi mới nào phù hợp nhất?

  • A. Đổi mới nhanh (Agile innovation)
  • B. Đổi mới dựa trên nghiên cứu chuyên sâu (Research-driven innovation)
  • C. Đổi mới mở (Open innovation)
  • D. Đổi mới phòng thủ (Defensive innovation)

Câu 16: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất để bảo vệ một quy trình công nghệ sản xuất độc đáo?

  • A. Bản quyền tác giả (Copyright)
  • B. Bằng sáng chế (Patent)
  • C. Nhãn hiệu hàng hóa (Trademark)
  • D. Kiểu dáng công nghiệp (Industrial design)

Câu 17: "Văn hóa đổi mới" trong một tổ chức được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Cơ cấu tổ chức phân cấp chặt chẽ.
  • B. Chú trọng vào việc tuân thủ quy trình và quy định.
  • C. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
  • D. Ưu tiên các giải pháp đã được kiểm chứng và ít rủi ro.

Câu 18: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quá trình đổi mới công nghệ. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh (Strengths)
  • B. Điểm yếu (Weaknesses)
  • C. Cơ hội (Opportunities)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 19: Trong quá trình đánh giá công nghệ mới, việc so sánh với "công nghệ thay thế" (alternative technology) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Đánh giá mức độ phức tạp về kỹ thuật.
  • C. Dự đoán thời gian hoàn vốn.
  • D. Xác định ưu điểm và nhược điểm tương đối của công nghệ mới.

Câu 20: Một sản phẩm công nghệ mới được coi là "thành công về mặt thương mại" khi đạt được điều kiện nào?

  • A. Được cấp bằng sáng chế.
  • B. Nhận được nhiều giải thưởng về thiết kế.
  • C. Đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo ra doanh thu, lợi nhuận.
  • D. Được giới chuyên gia đánh giá cao về mặt kỹ thuật.

Câu 21: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và dài hạn nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và marketing.
  • B. Xây dựng hệ thống quản lý đổi mới và văn hóa đổi mới.
  • C. Thuê chuyên gia tư vấn công nghệ hàng đầu.
  • D. Sao chép các công nghệ thành công của đối thủ cạnh tranh.

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò "đầu vào" (input) quan trọng nhất cho quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Máy móc và thiết bị hiện đại.
  • B. Nguồn vốn đầu tư lớn.
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • D. Tri thức, kỹ năng và nguồn nhân lực sáng tạo.

Câu 23: Một công nghệ được coi là "có tính đột phá" khi nó tạo ra sự thay đổi như thế nào trên thị trường?

  • A. Tạo ra thị trường mới hoặc phá vỡ thị trường hiện có.
  • B. Cải thiện hiệu suất của sản phẩm hiện có.
  • C. Giảm giá thành sản xuất.
  • D. Mở rộng phạm vi ứng dụng của công nghệ hiện có.

Câu 24: Trong mô hình "vòng đời công nghệ" (technology life cycle), giai đoạn "bão hòa" (maturity) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Thị trường mới hình thành và tăng trưởng nhanh.
  • B. Công nghệ mới xuất hiện và được chấp nhận rộng rãi.
  • C. Thị trường ổn định, cạnh tranh gay gắt về giá và tính năng.
  • D. Công nghệ dần lạc hậu và bị thay thế bởi công nghệ mới.

Câu 25: Để đo lường "mức độ chấp nhận" của thị trường đối với một công nghệ mới, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký.
  • B. Tỷ lệ thâm nhập thị trường (market penetration rate).
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. Chi phí nghiên cứu và phát triển.

Câu 26: Trong quá trình đổi mới sản phẩm, giai đoạn "thử nghiệm và đánh giá" (testing and evaluation) có mục đích chính là gì?

  • A. Xác định giá thành sản phẩm.
  • B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Xây dựng chiến lược marketing sản phẩm.
  • D. Phát hiện và khắc phục lỗi, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu.

Câu 27: Một công nghệ mới được đánh giá là "thân thiện với môi trường" khi đáp ứng tiêu chí nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời.
  • B. Có giá thành sản xuất thấp.
  • C. Sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • D. Dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời.

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Sử dụng đèn tín hiệu giao thông thông minh hơn.
  • B. Cải thiện chất lượng đường xá.
  • C. Phát triển xe điện và xe tự lái.
  • D. Tăng cường số lượng phương tiện giao thông công cộng.

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, đổi mới công nghệ trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp làm gì?

  • A. Giảm chi phí nhân công.
  • B. Tạo lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • C. Tăng cường quan hệ đối ngoại.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất.

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quy trình đổi mới công nghệ theo thứ tự logic: A. Thương mại hóa, B. Nghiên cứu và phát triển, C. Thử nghiệm và đánh giá, D. Hình thành ý tưởng.

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - D - C
  • C. D - B - C - A
  • D. C - D - B - A

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một sản phẩm công nghệ được coi là có tính đổi mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính 'gia tăng' (incremental innovation)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một công ty sản xuất xe máy quyết định chuyển từ động cơ xăng truyền thống sang động cơ điện cho dòng xe mới. Đây là loại hình đổi mới công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tiêu chí 'hiệu quả kinh tế' khi đánh giá một công nghệ đổi mới thường được đo lường bằng yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để đánh giá 'tính bền vững' của một quy trình sản xuất mới, người ta cần xem xét đến yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một công nghệ được đánh giá là 'dễ sử dụng' khi nó đáp ứng tốt nhất tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn 'nghiên cứu và phát triển' (R&D) đóng vai trò chính trong việc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh (rapid prototyping). Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ năng lượng tái tạo, như điện mặt trời và điện gió, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững chủ yếu thông qua việc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, một trong những ứng dụng quan trọng nhất của AI trong y tế là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Robot thông minh được sử dụng ngày càng nhiều trong sản xuất công nghiệp. Ưu điểm chính của việc sử dụng robot trong sản xuất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Công nghệ IoT (Internet of Things) kết nối các thiết bị và hệ thống với nhau. Ứng dụng của IoT trong 'nhà thông minh' (smart home) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một doanh nghiệp muốn đổi mới quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải ra môi trường. Giải pháp công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để đánh giá 'độ tin cậy' của một hệ thống công nghệ thông tin, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) muốn nhanh chóng đưa sản phẩm mới ra thị trường để đón đầu xu hướng. Chiến lược đổi mới nào phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất để bảo vệ một quy trình công nghệ sản xuất độc đáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Văn hóa đổi mới' trong một tổ chức được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quá trình đổi mới công nghệ. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình đánh giá công nghệ mới, việc so sánh với 'công nghệ thay thế' (alternative technology) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một sản phẩm công nghệ mới được coi là 'thành công về mặt thương mại' khi đạt được điều kiện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và dài hạn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò 'đầu vào' (input) quan trọng nhất cho quá trình đổi mới công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một công nghệ được coi là 'có tính đột phá' khi nó tạo ra sự thay đổi như thế nào trên thị trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong mô hình 'vòng đời công nghệ' (technology life cycle), giai đoạn 'bão hòa' (maturity) thường được đặc trưng bởi điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đo lường 'mức độ chấp nhận' của thị trường đối với một công nghệ mới, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình đổi mới sản phẩm, giai đoạn 'thử nghiệm và đánh giá' (testing and evaluation) có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một công nghệ mới được đánh giá là 'thân thiện với môi trường' khi đáp ứng tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, đổi mới công nghệ trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quy trình đổi mới công nghệ theo thứ tự logic: A. Thương mại hóa, B. Nghiên cứu và phát triển, C. Thử nghiệm và đánh giá, D. Hình thành ý tưởng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

  • A. Sự phát triển của khoa học cơ bản
  • B. Nhu cầu và mong muốn của thị trường
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước
  • D. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
  • C. Đổi mới căn bản (Radical Innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)

Câu 3: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tính độc đáo
  • B. Tính phức tạp
  • C. Tính ứng dụng
  • D. Tính bền vững

Câu 4: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Thử nghiệm và đánh giá
  • B. Triển khai và thương mại hóa
  • C. Phát triển giải pháp công nghệ
  • D. Phân tích nhu cầu và xác định vấn đề

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

  • A. Thiếu ý tưởng sáng tạo
  • B. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực
  • C. Khả năng chấp nhận rủi ro thấp
  • D. Môi trường pháp lý chưa thuận lợi

Câu 6: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, "tính hiệu quả" được hiểu là:

  • A. Khả năng hoạt động ổn định và liên tục
  • B. Mức độ thân thiện với môi trường
  • C. Mức độ đạt được mục tiêu và tối ưu hóa nguồn lực
  • D. Khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng

Câu 7: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Thay đổi giống cây trồng truyền thống
  • B. Cải tiến quy trình canh tác thủ công
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác
  • D. Sử dụng máy bay không người lái để giám sát và phun thuốc trừ sâu

Câu 9: Đâu là vai trò của "bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ" trong đổi mới công nghệ?

  • A. Giảm thiểu rủi ro trong đầu tư công nghệ
  • B. Khuyến khích hoạt động sáng tạo và đầu tư vào R&D
  • C. Đảm bảo tính cạnh tranh lành mạnh trên thị trường
  • D. Nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên trường quốc tế

Câu 10: Công nghệ nào đang tạo ra cuộc cách mạng trong lĩnh vực y tế bằng cách cho phép phẫu thuật từ xa?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu nano
  • C. Công nghệ robot và tự động hóa
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 11: Để đánh giá tính "thẩm mỹ" của một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm
  • B. Tính năng và công dụng của sản phẩm
  • C. Giá thành sản xuất và giá bán sản phẩm
  • D. Tính hài hòa, đẹp mắt về hình thức bên ngoài

Câu 12: Một công ty phát triển một loại pin mới có dung lượng cao hơn gấp đôi và thời gian sạc nhanh hơn 50% so với pin hiện tại. Đây là ví dụ về loại đổi mới nào?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation) ở mức độ cao
  • B. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
  • C. Đổi mới căn bản (Radical Innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về "đầu vào" của quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Sản phẩm và dịch vụ mới
  • B. Nguồn vốn đầu tư cho R&D
  • C. Bằng sáng chế và giải pháp hữu ích
  • D. Thị phần và doanh thu tăng trưởng

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, đổi mới công nghệ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh chủ yếu thông qua:

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Mở rộng kênh phân phối
  • C. Khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ
  • D. Tăng cường hoạt động marketing

Câu 15: Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến với tiền điện tử, hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất ô tô tự lái
  • B. Nghiên cứu y sinh
  • C. Phát triển trí tuệ nhân tạo
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng

Câu 16: Tiêu chí "dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" khi đánh giá sản phẩm công nghệ thể hiện khía cạnh nào?

  • A. Trải nghiệm và sự hài lòng của người dùng
  • B. Tác động đến môi trường
  • C. Hiệu quả kinh tế
  • D. Tính năng kỹ thuật

Câu 17: Đâu là một ví dụ về công nghệ đột phá (disruptive technology) đã làm thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc?

  • A. Đĩa than (Vinyl records)
  • B. Dịch vụ phát nhạc trực tuyến (Streaming services)
  • C. Đĩa CD
  • D. Radio

Câu 18: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn "thử nghiệm và đánh giá" có vai trò chính là gì?

  • A. Xác định nhu cầu thị trường
  • B. Phát triển ý tưởng sáng tạo
  • C. Kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của giải pháp
  • D. Thương mại hóa sản phẩm mới

Câu 19: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong xã hội, chính phủ thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng thuế đối với doanh nghiệp công nghệ
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ nước ngoài
  • C. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang mở ra tiềm năng đổi mới lớn nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng tái tạo
  • B. Giáo dục và đào tạo
  • C. Sản xuất nông nghiệp
  • D. Vận tải và logistics

Câu 21: Tiêu chí "độ bền" khi đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Giá thành sản phẩm
  • C. Chất lượng vật liệu và quy trình sản xuất
  • D. Thiết kế kiểu dáng

Câu 22: Mô hình kinh doanh "nền tảng" (platform business model), ví dụ như các ứng dụng gọi xe công nghệ, là một hình thức đổi mới thuộc loại nào?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
  • C. Đổi mới căn bản (Radical Innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)

Câu 23: Trong các giai đoạn của quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự tham gia của nhiều bộ phận và chuyên gia khác nhau nhất?

  • A. Phân tích nhu cầu và xác định vấn đề
  • B. Phát triển giải pháp công nghệ
  • C. Thử nghiệm và đánh giá
  • D. Triển khai và thương mại hóa

Câu 24: Đâu là một thách thức về mặt đạo đức do sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) gây ra?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
  • B. Sự cố an ninh mạng
  • C. Ô nhiễm môi trường
  • D. Chi phí đầu tư cao

Câu 25: Công nghệ "Internet Vạn Vật" (IoT) có ứng dụng rộng rãi nhất trong việc xây dựng hệ thống nào sau đây?

  • A. Hệ thống giao thông công cộng
  • B. Hệ thống sản xuất công nghiệp nặng
  • C. Hệ thống nhà thông minh
  • D. Hệ thống quản lý tài chính

Câu 26: Để đánh giá tiêu chí "môi trường" của sản phẩm công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Tính năng và hiệu suất sử dụng
  • B. Giá thành và lợi nhuận
  • C. Thiết kế và kiểu dáng
  • D. Khả năng tái chế và xử lý chất thải

Câu 27: Đổi mới công nghệ "mở" (open innovation) có đặc điểm khác biệt chính so với đổi mới truyền thống ở điểm nào?

  • A. Tập trung vào bí mật công nghệ
  • B. Sử dụng nguồn lực bên ngoài doanh nghiệp
  • C. Quy trình khép kín và bảo mật
  • D. Ưu tiên phát triển nội bộ

Câu 28: Trong quá trình thương mại hóa sản phẩm công nghệ mới, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để tiếp cận thị trường?

  • A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  • B. Thử nghiệm và đánh giá sản phẩm
  • C. Marketing và quảng bá sản phẩm
  • D. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

Câu 29: Xu hướng công nghệ nào đang được dự đoán sẽ định hình tương lai của ngành sản xuất?

  • A. Tự động hóa và nhà máy thông minh
  • B. Công nghệ vật liệu truyền thống
  • C. Sản xuất thủ công quy mô lớn
  • D. Gia công cơ khí chính xác

Câu 30: Đâu là một trong những rào cản về mặt văn hóa đối với đổi mới công nghệ trong một tổ chức?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính
  • B. Hạn chế về trình độ chuyên môn
  • C. Môi trường pháp lý không rõ ràng
  • D. Sợ rủi ro và thất bại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, 'tính hiệu quả' được hiểu là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đâu là vai trò của 'bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ' trong đổi mới công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ nào đang tạo ra cuộc cách mạng trong lĩnh vực y tế bằng cách cho phép phẫu thuật từ xa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để đánh giá tính 'thẩm mỹ' của một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một công ty phát triển một loại pin mới có dung lượng cao hơn gấp đôi và thời gian sạc nhanh hơn 50% so với pin hiện tại. Đây là ví dụ về loại đổi mới nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'đầu vào' của quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, đổi mới công nghệ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh chủ yếu thông qua:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến với tiền điện tử, hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tiêu chí 'dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' khi đánh giá sản phẩm công nghệ thể hiện khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là một ví dụ về công nghệ đột phá (disruptive technology) đã làm thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn 'thử nghiệm và đánh giá' có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong xã hội, chính phủ thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang mở ra tiềm năng đổi mới lớn nhất trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tiêu chí 'độ bền' khi đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Mô hình kinh doanh 'nền tảng' (platform business model), ví dụ như các ứng dụng gọi xe công nghệ, là một hình thức đổi mới thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các giai đoạn của quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự tham gia của nhiều bộ phận và chuyên gia khác nhau nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là một thách thức về mặt đạo đức do sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Công nghệ 'Internet Vạn Vật' (IoT) có ứng dụng rộng rãi nhất trong việc xây dựng hệ thống nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để đánh giá tiêu chí 'môi trường' của sản phẩm công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đổi mới công nghệ 'mở' (open innovation) có đặc điểm khác biệt chính so với đổi mới truyền thống ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quá trình thương mại hóa sản phẩm công nghệ mới, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để tiếp cận thị trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Xu hướng công nghệ nào đang được dự đoán sẽ định hình tương lai của ngành sản xuất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là một trong những rào cản về mặt văn hóa đối với đổi mới công nghệ trong một tổ chức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa đổi mới công nghệ "tiệm tiến" và "đột phá"?

  • A. Quy mô vốn đầu tư cần thiết
  • B. Mức độ thay đổi so với công nghệ hiện tại
  • C. Thời gian cần thiết để phát triển và ứng dụng
  • D. Số lượng nhân lực tham gia vào quá trình đổi mới

Câu 2: Trong các ví dụ sau, đâu là biểu hiện của đổi mới công nghệ "đột phá" trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Nâng cấp động cơ xăng để tiết kiệm nhiên liệu hơn
  • B. Cải tiến hệ thống phanh ABS cho xe ô tô
  • C. Phát triển và thương mại hóa xe ô tô điện tự lái
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất lốp xe để giảm giá thành

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục ra mắt các mẫu điện thoại mới với camera cải tiến, chip xử lý nhanh hơn và màn hình đẹp hơn. Loại hình đổi mới công nghệ này chủ yếu là gì?

  • A. Đổi mới tiệm tiến
  • B. Đổi mới đột phá
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới quy trình sản xuất

Câu 4: Tiêu chí "hiệu quả kinh tế" khi đánh giá công nghệ thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng công nghệ đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng
  • B. Mức độ tin cậy và ổn định của công nghệ trong quá trình vận hành
  • C. Tác động tích cực của công nghệ đến môi trường tự nhiên
  • D. Khả năng công nghệ tạo ra lợi nhuận hoặc tiết kiệm chi phí

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ xử lý rác thải mới, tiêu chí "tính bền vững" sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống xử lý rác thải
  • B. Công suất và tốc độ xử lý rác thải của công nghệ
  • C. Khả năng giảm thiểu ô nhiễm và tác động tiêu cực đến môi trường trong dài hạn
  • D. Mức độ dễ dàng và thuận tiện trong việc vận hành và bảo trì hệ thống

Câu 6: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm mới. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tăng cường tính bảo mật thông tin
  • B. Rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu tự nhiên
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng

Câu 7: Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ nào sau đây thể hiện xu hướng "phi tập trung hóa" nguồn cung cấp năng lượng?

  • A. Nhà máy điện hạt nhân thế hệ mới
  • B. Nhà máy nhiệt điện than công suất lớn
  • C. Hệ thống truyền tải điện cao thế siêu xa
  • D. Hệ thống điện mặt trời áp mái hộ gia đình

Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

  • A. Đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt nâng cao năng lực cạnh tranh
  • B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không phụ thuộc vào đổi mới công nghệ
  • C. Đổi mới công nghệ chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ
  • D. Đổi mới công nghệ có thể làm giảm năng lực cạnh tranh nếu chi phí đầu tư quá cao

Câu 9: Cho tình huống: Một trang trại ứng dụng hệ thống cảm biến và phần mềm để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu, bón phân. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ IoT và nông nghiệp chính xác
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 10: Đâu là một thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo hiện nay?

  • A. Chi phí bảo trì hệ thống quá cao
  • B. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết
  • C. Công nghệ khai thác và chế biến phức tạp
  • D. Nguồn nhân lực vận hành thiếu chuyên nghiệp

Câu 11: Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến với tiền điện tử, đang được mở rộng ứng dụng sang nhiều lĩnh vực khác. Điều này thể hiện tính chất nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tính bảo mật
  • B. Tính hiệu quả
  • C. Tính kinh tế
  • D. Tính lan tỏa và đa ứng dụng

Câu 12: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự thử nghiệm, điều chỉnh và tối ưu hóa nhiều nhất trước khi đưa vào ứng dụng thực tế?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng
  • B. Giai đoạn nghiên cứu cơ bản
  • C. Giai đoạn thử nghiệm và phát triển
  • D. Giai đoạn thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Nhà nước chỉ nên đóng vai trò quản lý, không can thiệp vào quá trình đổi mới công nghệ của doanh nghiệp
  • B. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường thuận lợi và định hướng cho đổi mới công nghệ
  • C. Đổi mới công nghệ chủ yếu là việc của các doanh nghiệp, Nhà nước không có vai trò đáng kể
  • D. Sự can thiệp của Nhà nước thường gây cản trở quá trình đổi mới công nghệ

Câu 14: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào khuyến khích đổi mới công nghệ bằng cách bảo vệ các giải pháp kỹ thuật mới?

  • A. Bằng sáng chế
  • B. Bản quyền tác giả
  • C. Nhãn hiệu hàng hóa
  • D. Bí mật kinh doanh

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, giải quyết một vấn đề cụ thể của người dùng theo cách sáng tạo và hiệu quả hơn các giải pháp hiện có. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ hướng đến điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • B. Tăng cường năng lực sản xuất
  • C. Nâng cao trải nghiệm và giá trị cho người dùng
  • D. Giảm thiểu chi phí hoạt động

Câu 16: Đâu là một ví dụ về công nghệ đang được phát triển để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương?

  • A. Công nghệ khai thác dầu khí dưới đáy biển sâu
  • B. Phát triển vật liệu nhựa sinh học tự phân hủy
  • C. Sử dụng năng lượng hạt nhân để sản xuất điện
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý đô thị

Câu 17: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng thay đổi cách thức con người tương tác với máy tính, hướng tới giao diện tự nhiên và trực quan hơn?

  • A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
  • B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR)
  • C. Công nghệ điện toán đám mây
  • D. Công nghệ nhận diện giọng nói và cử chỉ

Câu 18: Cho biểu đồ thể hiện vòng đời công nghệ. Giai đoạn "trưởng thành" thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Thị trường mới hình thành, tốc độ tăng trưởng nhanh
  • B. Công nghệ mới xuất hiện, tiềm năng ứng dụng chưa rõ ràng
  • C. Thị trường bão hòa, cạnh tranh gay gắt, tập trung vào tối ưu hóa chi phí
  • D. Công nghệ suy thoái, dần bị thay thế bởi công nghệ mới hơn

Câu 19: Để đánh giá tính "khả thi về mặt kỹ thuật" của một ý tưởng đổi mới công nghệ, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu thị trường đối với công nghệ mới
  • B. Nguồn lực và năng lực kỹ thuật hiện có để phát triển công nghệ
  • C. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho công nghệ
  • D. Chi phí đầu tư và tiềm năng sinh lời của công nghệ

Câu 20: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc quá tập trung vào đổi mới công nghệ mà bỏ qua các yếu tố khác trong kinh doanh?

  • A. Dẫn đến sản phẩm có chất lượng quá cao so với nhu cầu thị trường
  • B. Làm chậm quá trình đưa sản phẩm ra thị trường
  • C. Giảm khả năng thu hút nhân tài
  • D. Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường

Câu 21: Công nghệ nào đang được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, phù hợp với tốc độ và phong cách học của từng học sinh?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Thực tế ảo (VR)
  • C. Điện toán đám mây
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 22: Trong quy trình đổi mới công nghệ, hoạt động "nghiên cứu thị trường" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng
  • B. Giai đoạn thử nghiệm và phát triển
  • C. Giai đoạn sản xuất thử nghiệm
  • D. Giai đoạn thương mại hóa

Câu 23: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực y tế nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Phẫu thuật robot
  • B. Liệu pháp gen
  • C. Y tế từ xa (Telemedicine)
  • D. Chẩn đoán hình ảnh 3D

Câu 24: Một công nghệ được coi là "thân thiện với môi trường" cần đáp ứng tiêu chí quan trọng nào?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp
  • B. Giảm thiểu phát thải và sử dụng tài nguyên bền vững
  • C. Tính năng sử dụng đa dạng
  • D. Độ bền cao và tuổi thọ dài

Câu 25: Cho ví dụ: Một công ty thay đổi mô hình kinh doanh từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ dựa trên sản phẩm đó (ví dụ: bán máy in sang cho thuê dịch vụ in ấn). Đây là loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới tổ chức

Câu 26: Đâu là một yếu tố bên ngoài có thể thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại
  • B. Hệ thống giáo dục lạc hậu
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư
  • D. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 27: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất nông nghiệp thông qua việc tự động hóa và tối ưu hóa quy trình?

  • A. Công nghệ biến đổi gen
  • B. Robot nông nghiệp và tự động hóa
  • C. Công nghệ thủy canh
  • D. Công nghệ năng lượng mặt trời

Câu 28: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, "tính thẩm mỹ" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm
  • B. Khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng
  • C. Hình thức, kiểu dáng và sự hấp dẫn về mặt thị giác của sản phẩm
  • D. Giá cả và chi phí sử dụng sản phẩm

Câu 29: Đâu là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro và thất bại trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Giữ bí mật tuyệt đối ý tưởng công nghệ
  • B. Đầu tư mạnh mẽ ngay từ giai đoạn đầu
  • C. Sao chép công nghệ của đối thủ cạnh tranh
  • D. Thử nghiệm và đánh giá công nghệ một cách kỹ lưỡng trước khi triển khai rộng rãi

Câu 30: Xu hướng "cá nhân hóa" sản phẩm và dịch vụ ngày càng gia tăng được thúc đẩy mạnh mẽ bởi công nghệ nào?

  • A. Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Vật liệu thông minh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa đổi mới công nghệ 'tiệm tiến' và 'đột phá'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các ví dụ sau, đâu là biểu hiện của đổi mới công nghệ 'đột phá' trong lĩnh vực giao thông vận tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục ra mắt các mẫu điện thoại mới với camera cải tiến, chip xử lý nhanh hơn và màn hình đẹp hơn. Loại hình đổi mới công nghệ này chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tiêu chí 'hiệu quả kinh tế' khi đánh giá công nghệ thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ xử lý rác thải mới, tiêu chí 'tính bền vững' sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm mới. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ nào sau đây thể hiện xu hướng 'phi tập trung hóa' nguồn cung cấp năng lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho tình huống: Một trang trại ứng dụng hệ thống cảm biến và phần mềm để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu, bón phân. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đâu là một thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến với tiền điện tử, đang được mở rộng ứng dụng sang nhiều lĩnh vực khác. Điều này thể hiện tính chất nào của đổi mới công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự thử nghiệm, điều chỉnh và tối ưu hóa nhiều nhất trước khi đưa vào ứng dụng thực tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy đổi mới công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào khuyến khích đổi mới công nghệ bằng cách bảo vệ các giải pháp kỹ thuật mới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, giải quyết một vấn đề cụ thể của người dùng theo cách sáng tạo và hiệu quả hơn các giải pháp hiện có. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ hướng đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là một ví dụ về công nghệ đang được phát triển để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng thay đổi cách thức con người tương tác với máy tính, hướng tới giao diện tự nhiên và trực quan hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cho biểu đồ thể hiện vòng đời công nghệ. Giai đoạn 'trưởng thành' thường được đặc trưng bởi điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để đánh giá tính 'khả thi về mặt kỹ thuật' của một ý tưởng đổi mới công nghệ, cần xem xét yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc quá tập trung vào đổi mới công nghệ mà bỏ qua các yếu tố khác trong kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Công nghệ nào đang được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, phù hợp với tốc độ và phong cách học của từng học sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quy trình đổi mới công nghệ, hoạt động 'nghiên cứu thị trường' thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực y tế nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng sâu vùng xa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một công nghệ được coi là 'thân thiện với môi trường' cần đáp ứng tiêu chí quan trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cho ví dụ: Một công ty thay đổi mô hình kinh doanh từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ dựa trên sản phẩm đó (ví dụ: bán máy in sang cho thuê dịch vụ in ấn). Đây là loại hình đổi mới nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đâu là một yếu tố bên ngoài có thể thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất nông nghiệp thông qua việc tự động hóa và tối ưu hóa quy trình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, 'tính thẩm mỹ' đề cập đến khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro và thất bại trong quá trình đổi mới công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xu hướng 'cá nhân hóa' sản phẩm và dịch vụ ngày càng gia tăng được thúc đẩy mạnh mẽ bởi công nghệ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chí nào sau đây đánh giá công nghệ đổi mới dựa trên khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng?

  • A. Hiệu quả kinh tế
  • B. Tính năng ưu việt
  • C. Tính bền vững
  • D. Khả năng ứng dụng rộng rãi

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây phản ánh mức độ sản phẩm đáp ứng được mong đợi và yêu cầu của người dùng khi sử dụng trong điều kiện bình thường?

  • A. Thẩm mỹ thiết kế
  • B. Tính năng sử dụng
  • C. Giá trị thương hiệu
  • D. Độ phức tạp kỹ thuật

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh giới thiệu mẫu điện thoại mới với camera 200MP. Tiêu chí đánh giá sản phẩm nào sau đây được thể hiện rõ nhất qua thông số kỹ thuật này?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền vật liệu
  • C. Thẩm mỹ thiết kế
  • D. Dịch vụ hậu mãi

Câu 4: Để đánh giá mức độ đóng góp của một công nghệ mới vào việc nâng cao năng suất lao động trong ngành nông nghiệp, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tính phổ biến của công nghệ
  • B. Độ mới của công nghệ
  • C. Tính phức tạp của công nghệ
  • D. Hiệu quả kinh tế

Câu 5: Trong quá trình phát triển công nghệ năng lượng tái tạo, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "đổi mới" so với các nguồn năng lượng truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • B. Khả năng cung cấp năng lượng liên tục
  • C. Tính thân thiện với môi trường
  • D. Mức độ ổn định của nguồn cung

Câu 6: Ứng dụng của công nghệ in 3D trong lĩnh vực y tế mang lại lợi ích nổi bật nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất thiết bị y tế hàng loạt
  • B. Tạo ra các bộ phận cơ thể giả và mô hình giải phẫu tùy chỉnh
  • C. Tăng tốc độ chẩn đoán bệnh bằng hình ảnh
  • D. Nâng cao hiệu quả phẫu thuật xâm lấn tối thiểu

Câu 7: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và xử lý lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định thông minh, hỗ trợ các hệ thống tự động hóa?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ cảm biến
  • C. Công nghệ mạng không dây
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo

Câu 8: Nhà máy điện gió hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi dạng năng lượng nào sau đây thành điện năng?

  • A. Nhiệt năng từ mặt trời
  • B. Hóa năng từ nhiên liệu sinh học
  • C. Động năng của gió
  • D. Thế năng của nước

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phát triển và ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng mặt trời ở các khu vực đô thị?

  • A. Yêu cầu diện tích lắp đặt lớn
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng thấp
  • C. Chi phí bảo trì hệ thống cao
  • D. Phụ thuộc vào thời tiết và mùa

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ "đột phá" và công nghệ "tiến hóa" trong đổi mới công nghệ là gì?

  • A. Công nghệ đột phá tập trung vào cải tiến nhỏ, công nghệ tiến hóa tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới.
  • B. Công nghệ đột phá tạo ra sự thay đổi lớn, công nghệ tiến hóa cải tiến dần dần từ công nghệ hiện có.
  • C. Công nghệ đột phá có tính ứng dụng cao hơn, công nghệ tiến hóa mang tính lý thuyết hơn.
  • D. Công nghệ đột phá cần đầu tư ít hơn, công nghệ tiến hóa đòi hỏi nguồn lực lớn hơn.

Câu 11: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có để tăng hiệu quả, giảm chi phí hoặc nâng cao chất lượng?

  • A. Đổi mới sáng tạo
  • B. Đổi mới mô hình
  • C. Đổi mới gia tăng
  • D. Đổi mới căn bản

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp liên tục đổi mới công nghệ?

  • A. Áp lực cạnh tranh thị trường
  • B. Yêu cầu của pháp luật và chính sách
  • C. Xu hướng phát triển của xã hội
  • D. Mong muốn khẳng định thương hiệu

Câu 13: Rào cản nào sau đây thường gặp phải khi triển khai các công nghệ đổi mới vào thực tế, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu ý tưởng sáng tạo
  • B. Công nghệ đã quá lạc hậu
  • C. Nguồn nhân lực dồi dào
  • D. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không khuyến khích đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

  • A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp cũ
  • C. Xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp
  • D. Hỗ trợ chuyển giao công nghệ

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình đổi mới công nghệ diễn ra nhanh chóng và lan tỏa rộng khắp?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại quốc gia
  • C. Trao đổi thông tin và hợp tác quốc tế
  • D. Cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia

Câu 16: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác. Đây là một ví dụ điển hình cho thấy đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tính bảo mật cao
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn
  • C. Tính dễ dàng sử dụng
  • D. Tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa ngành

Câu 17: Để đánh giá độ tin cậy của một công nghệ mới, người ta thường xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá thành sản xuất
  • B. Khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài
  • C. Mức độ phổ biến trên thị trường
  • D. Tính mới lạ và độc đáo

Câu 18: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn "nghiên cứu và phát triển (R&D)" đóng vai trò gì?

  • A. Đưa sản phẩm ra thị trường
  • B. Đánh giá hiệu quả kinh tế
  • C. Phát triển ý tưởng và thử nghiệm công nghệ mới
  • D. Xây dựng chiến lược marketing

Câu 19: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây bảo vệ các giải pháp kỹ thuật, quy trình sản xuất hoặc thiết kế sản phẩm mới?

  • A. Bằng sáng chế
  • B. Bản quyền tác giả
  • C. Nhãn hiệu hàng hóa
  • D. Bí mật kinh doanh

Câu 20: Vì sao việc chuyển giao công nghệ đóng vai trò quan trọng trong quá trình đổi mới công nghệ của các quốc gia đang phát triển?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quốc gia
  • D. Rút ngắn khoảng cách phát triển công nghệ

Câu 21: "Chuyển đổi số" trong doanh nghiệp đề cập đến quá trình ứng dụng công nghệ nào để thay đổi căn bản cách thức vận hành và tạo ra giá trị?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu
  • C. Công nghệ số
  • D. Công nghệ cơ khí

Câu 22: Khái niệm "Industry 4.0" (Công nghiệp 4.0) tập trung vào xu hướng tích hợp các công nghệ nào vào sản xuất?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo và vật liệu mới
  • B. Công nghệ số, tự động hóa và kết nối mạng
  • C. Công nghệ sinh học và công nghệ nano
  • D. Công nghệ vũ trụ và công nghệ quân sự

Câu 23: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Chi phí phát triển và triển khai quá cao
  • B. Nguy cơ gây ô nhiễm môi trường
  • C. Khả năng thay thế hoàn toàn lao động thủ công
  • D. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và ra quyết định tự động

Câu 24: Vì sao bảo mật dữ liệu cá nhân trở thành một vấn đề ngày càng quan trọng trong bối cảnh đổi mới công nghệ?

  • A. Dữ liệu cá nhân ngày càng được thu thập và sử dụng rộng rãi
  • B. Công nghệ bảo mật dữ liệu ngày càng phức tạp
  • C. Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng nghiêm ngặt
  • D. Người dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về quyền riêng tư

Câu 25: An ninh mạng đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của đổi mới công nghệ?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp công nghệ
  • B. Bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các rủi ro và tấn công mạng, tạo môi trường tin cậy
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho công nghệ mới
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ cho mọi người

Câu 26: Xu hướng "làm việc từ xa" (remote work) ngày càng phổ biến có liên quan mật thiết đến sự phát triển của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ robot
  • C. Công nghệ truyền thông và kết nối mạng
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 27: Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ?

  • A. Kỹ năng vận hành máy móc phức tạp
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp

Câu 28: Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến quá trình đổi mới công nghệ như thế nào?

  • A. Thúc đẩy hợp tác, chia sẻ kiến thức và tăng tốc độ lan tỏa công nghệ
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh và giảm động lực đổi mới
  • C. Làm chậm quá trình nghiên cứu và phát triển do phức tạp hóa thủ tục
  • D. Giảm nhu cầu đổi mới công nghệ do thị trường bão hòa

Câu 29: Chính sách của nhà nước có vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Trực tiếp quản lý và điều hành các hoạt động nghiên cứu công nghệ
  • B. Tạo hành lang pháp lý, đầu tư cơ sở hạ tầng và hỗ trợ tài chính cho R&D
  • C. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân vào lĩnh vực công nghệ
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống

Câu 30: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến mọi mặt đời sống xã hội?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ sinh học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tiêu chí nào sau đây đánh giá *công nghệ* đổi mới dựa trên khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá *sản phẩm* công nghệ, yếu tố nào sau đây phản ánh mức độ sản phẩm đáp ứng được mong đợi và yêu cầu của người dùng khi sử dụng trong điều kiện bình thường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh giới thiệu mẫu điện thoại mới với camera 200MP. Tiêu chí đánh giá *sản phẩm* nào sau đây được thể hiện rõ nhất qua thông số kỹ thuật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để đánh giá mức độ đóng góp của một công nghệ mới vào việc nâng cao năng suất lao động trong ngành nông nghiệp, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình phát triển công nghệ năng lượng tái tạo, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'đổi mới' so với các nguồn năng lượng truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ứng dụng của công nghệ in 3D trong lĩnh vực y tế mang lại lợi ích nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và xử lý lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định thông minh, hỗ trợ các hệ thống tự động hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhà máy điện gió hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi dạng năng lượng nào sau đây thành điện năng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phát triển và ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng mặt trời ở các khu vực đô thị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ 'đột phá' và công nghệ 'tiến hóa' trong đổi mới công nghệ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có để tăng hiệu quả, giảm chi phí hoặc nâng cao chất lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là động lực *chính* thúc đẩy các doanh nghiệp liên tục đổi mới công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Rào cản nào sau đây thường gặp phải khi triển khai các công nghệ đổi mới vào thực tế, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Biện pháp nào sau đây *không* khuyến khích đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình đổi mới công nghệ diễn ra nhanh chóng và lan tỏa rộng khắp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác. Đây là một ví dụ điển hình cho thấy đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để đánh giá độ tin cậy của một công nghệ mới, người ta thường xem xét yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn 'nghiên cứu và phát triển (R&D)' đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây bảo vệ các giải pháp kỹ thuật, quy trình sản xuất hoặc thiết kế sản phẩm mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vì sao việc chuyển giao công nghệ đóng vai trò quan trọng trong quá trình đổi mới công nghệ của các quốc gia đang phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Chuyển đổi số' trong doanh nghiệp đề cập đến quá trình ứng dụng công nghệ nào để thay đổi căn bản cách thức vận hành và tạo ra giá trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khái niệm 'Industry 4.0' (Công nghiệp 4.0) tập trung vào xu hướng tích hợp các công nghệ nào vào sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vì sao bảo mật dữ liệu cá nhân trở thành một vấn đề ngày càng quan trọng trong bối cảnh đổi mới công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: An ninh mạng đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của đổi mới công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Xu hướng 'làm việc từ xa' (remote work) ngày càng phổ biến có liên quan mật thiết đến sự phát triển của công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến quá trình đổi mới công nghệ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Chính sách của nhà nước có vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến mọi mặt đời sống xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

  • A. Sự phát triển của khoa học cơ bản
  • B. Nhu cầu và áp lực từ thị trường
  • C. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ
  • D. Khả năng tài chính dồi dào của doanh nghiệp

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
  • C. Đổi mới căn bản (Radical Innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)

Câu 3: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tính sáng tạo và độc đáo
  • B. Tính phức tạp và chuyên sâu về kỹ thuật
  • C. Tính hiệu quả về kinh tế và thời gian
  • D. Tính bền vững và thân thiện với môi trường

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển từ động cơ đốt trong sang động cơ điện hoàn toàn. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới mô phỏng
  • C. Đổi mới căn bản
  • D. Đổi mới thích ứng

Câu 5: Tiêu chí nào sau đây không thuộc nhóm tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền và độ tin cậy
  • C. Tính thẩm mỹ và tiện dụng
  • D. Khả năng mở rộng thị trường

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ mới trong sản xuất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ phức tạp của công nghệ
  • B. Năng suất và chất lượng sản phẩm đạt được
  • C. Số lượng bằng sáng chế liên quan đến công nghệ
  • D. Thời gian cần thiết để triển khai công nghệ

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp đổi mớibền vững nhất trong ngành năng lượng?

  • A. Công nghệ khai thác than đá dưới lòng đất
  • B. Công nghệ điện hạt nhân thế hệ mới
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời)
  • D. Công nghệ khai thác dầu mỏ ở vùng biển sâu

Câu 8: Internet Vạn Vật (IoT) là một ví dụ điển hình của đổi mới công nghệ. Ứng dụng quan trọng nhất của IoT trong đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Phát triển các mạng xã hội trực tuyến
  • B. Tự động hóa và điều khiển các thiết bị trong nhà thông minh
  • C. Tăng cường khả năng xử lý dữ liệu của máy tính cá nhân
  • D. Cải thiện tốc độ truy cập internet băng thông rộng

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng AI mang lại lợi ích lớn nhất nào?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất trường học
  • D. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các trường học

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gia dụng áp dụng công nghệ robot vào dây chuyền lắp ráp. Động thái này thể hiện mục tiêu đổi mới công nghệ nào?

  • A. Tăng cường tính sáng tạo trong thiết kế sản phẩm
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng năng suất
  • D. Mở rộng thị trường và tăng doanh thu bán hàng

Câu 11: Để đánh giá tính bền vững của một công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu để phát triển công nghệ
  • B. Tác động của công nghệ đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên
  • C. Khả năng tích hợp công nghệ với các hệ thống hiện có
  • D. Mức độ chấp nhận của người dùng đối với công nghệ mới

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Việt Nam?

  • A. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực chất lượng cao
  • B. Thiếu sự hỗ trợ từ chính sách của nhà nước
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường
  • D. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn

Câu 13: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro khi đầu tư vào một công nghệ đổi mới?

  • A. Thử nghiệm và sai sót (Trial and Error)
  • B. Thu thập phản hồi từ khách hàng
  • C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
  • D. Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức)

Câu 14: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn quan trọng để đảm bảo công nghệ được chấp nhận và sử dụng rộng rãi là gì?

  • A. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Thử nghiệm và đánh giá
  • C. Thương mại hóa và phổ biến
  • D. Đăng ký bản quyền và sở hữu trí tuệ

Câu 15: Chính phủ có vai trò chủ yếu nào trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

  • A. Trực tiếp đầu tư vào các dự án nghiên cứu công nghệ cao
  • B. Xây dựng môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi cho đổi mới
  • C. Điều hành và quản lý các doanh nghiệp nhà nước về công nghệ
  • D. Tuyển chọn và đào tạo nhân lực công nghệ cho doanh nghiệp tư nhân

Câu 16: Đâu là ví dụ về công nghệ đổi mới đột phá đã làm thay đổi cách con người giao tiếp?

  • A. Máy tính cá nhân
  • B. Điện thoại bàn
  • C. Tivi
  • D. Điện thoại thông minh và internet

Câu 17: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, "độ tin cậy" thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng công nghệ đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng
  • B. Mức độ dễ dàng sử dụng và thao tác công nghệ
  • C. Khả năng công nghệ hoạt động ổn định và chính xác theo thời gian
  • D. Chi phí để duy trì và bảo dưỡng công nghệ

Câu 18: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường không khí ở các đô thị lớn?

  • A. Công nghệ sản xuất xi măng ít phát thải CO2
  • B. Công nghệ xe điện và các phương tiện giao thông không phát thải
  • C. Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp
  • D. Công nghệ trồng rừng đô thị

Câu 19: Việc sử dụng mã nguồn mở trong phát triển phần mềm là một hình thức đổi mới công nghệ dựa trên yếu tố nào?

  • A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • B. Tối ưu hóa lợi nhuận kinh doanh
  • C. Hợp tác và chia sẻ tri thức cộng đồng
  • D. Tăng cường tính bảo mật của phần mềm

Câu 20: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, "tính thẩm mỹ" thường được xem xét ở khía cạnh nào?

  • A. Hình thức thiết kế và sự hấp dẫn về mặt thị giác
  • B. Công năng và hiệu quả sử dụng của sản phẩm
  • C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán của sản phẩm

Câu 21: Công nghệ Blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác. Điều này thể hiện đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tính độc quyền và bảo mật cao
  • B. Tính phức tạp và chuyên sâu về kỹ thuật
  • C. Tính hiệu quả về chi phí và thời gian phát triển
  • D. Tính ứng dụng đa dạng và khả năng mở rộng

Câu 22: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây từ phía nhà nước là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm công nghệ
  • B. Quy định chặt chẽ về tiêu chuẩn kỹ thuật công nghệ
  • C. Cung cấp các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho hoạt động R&D
  • D. Tổ chức các cuộc thi và giải thưởng về công nghệ

Câu 23: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ mô hình kinh doanh trong lĩnh vực bán lẻ?

  • A. Sử dụng robot trong kho hàng để quản lý tồn kho
  • B. Phát triển thương mại điện tử và bán hàng trực tuyến
  • C. Áp dụng công nghệ thanh toán không tiền mặt tại cửa hàng
  • D. Cải tiến bao bì sản phẩm để thu hút khách hàng

Câu 24: Trong đánh giá công nghệ, tiêu chí "dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào?

  • A. Tính năng kỹ thuật của sản phẩm
  • B. Giá trị kinh tế của sản phẩm
  • C. Tác động môi trường của sản phẩm
  • D. Trải nghiệm và sự hài lòng của người dùng

Câu 25: Công nghệ "chuỗi khối" (Blockchain) có ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nào sau đây để tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
  • B. Phát triển hệ thống giáo dục trực tuyến
  • C. Nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp
  • D. Cải thiện hệ thống giao thông đô thị

Câu 26: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong trường học, hoạt động nào sau đây là thiết thực nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất thể thao
  • B. Tổ chức các cuộc thi sáng tạo khoa học kỹ thuật cho học sinh
  • C. Mời các chuyên gia công nghệ đến nói chuyện chuyên đề
  • D. Giảm tải chương trình học các môn khoa học tự nhiên

Câu 27: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn nào sau đây phụ thuộc ít nhất vào điều kiện thời tiết?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng thủy điện

Câu 28: Ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong lĩnh vực đào tạo mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập
  • B. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các học viên
  • C. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học viên
  • D. Tạo môi trường học tập trực quan và tương tác cao

Câu 29: Khi đánh giá giá thành của một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét toàn diện nhất?

  • A. Chi phí nguyên vật liệu sản xuất
  • B. Tổng chi phí từ nghiên cứu, sản xuất đến phân phối và dịch vụ hậu mãi
  • C. Giá nhân công lao động trực tiếp sản xuất
  • D. Chi phí quảng cáo và marketing sản phẩm

Câu 30: Đổi mới công nghệ có vai trò quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia vì sao?

  • A. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế
  • B. Giảm chi phí lao động và nguyên vật liệu sản xuất
  • C. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển từ động cơ đốt trong sang động cơ điện hoàn toàn. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tiêu chí nào sau đây *không* thuộc nhóm tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để đánh giá *hiệu quả* của một công nghệ mới trong sản xuất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp *đổi mới* và *bền vững* nhất trong ngành năng lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Internet Vạn Vật (IoT) là một ví dụ điển hình của đổi mới công nghệ. Ứng dụng *quan trọng nhất* của IoT trong đời sống hàng ngày là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng AI mang lại lợi ích *lớn nhất* nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gia dụng áp dụng công nghệ robot vào dây chuyền lắp ráp. Động thái này thể hiện mục tiêu đổi mới công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để đánh giá *tính bền vững* của một công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp *đánh giá rủi ro* khi đầu tư vào một công nghệ đổi mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn *quan trọng* để đảm bảo công nghệ được chấp nhận và sử dụng rộng rãi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chính phủ có vai trò *chủ yếu* nào trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là ví dụ về công nghệ đổi mới *đột phá* đã làm thay đổi cách con người giao tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, 'độ tin cậy' thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng *lớn nhất* trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường không khí ở các đô thị lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc sử dụng mã nguồn mở trong phát triển phần mềm là một hình thức đổi mới công nghệ dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, 'tính thẩm mỹ' thường được xem xét ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Công nghệ Blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác. Điều này thể hiện đặc điểm nào của đổi mới công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây từ phía nhà nước là *hiệu quả nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ *mô hình kinh doanh* trong lĩnh vực bán lẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong đánh giá công nghệ, tiêu chí 'dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Công nghệ 'chuỗi khối' (Blockchain) có ứng dụng *tiềm năng* trong lĩnh vực nào sau đây để tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong trường học, hoạt động nào sau đây là *thiết thực nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn nào sau đây phụ thuộc *ít nhất* vào điều kiện thời tiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong lĩnh vực đào tạo mang lại lợi ích *quan trọng* nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi đánh giá *giá thành* của một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *toàn diện* nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đổi mới công nghệ có vai trò *quyết định* trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Mức độ hiện đại và phức tạp của công nghệ
  • B. Khả năng tăng năng suất và chất lượng nông sản
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ
  • D. Sự phổ biến và dễ dàng tiếp cận công nghệ

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, "độ tin cậy" thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng công nghệ được sử dụng rộng rãi
  • B. Chi phí vận hành và bảo trì công nghệ
  • C. Khả năng hoạt động ổn định và ít xảy ra sự cố
  • D. Mức độ thân thiện với người sử dụng của công nghệ

Câu 3: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá cao về "tính năng sử dụng" khi nó đáp ứng tốt nhất yêu cầu nào?

  • A. Đáp ứng đúng mục đích và nhu cầu của người dùng
  • B. Có thiết kế đẹp mắt và ấn tượng
  • C. Được sản xuất bởi một thương hiệu nổi tiếng
  • D. Có giá thành rẻ và dễ tiếp cận

Câu 4: Tiêu chí "tính thẩm mĩ" trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm
  • B. Vẻ đẹp hình thức và thiết kế của sản phẩm
  • C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm
  • D. Mức độ tiện lợi khi sử dụng sản phẩm

Câu 5: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí "môi trường" khi đánh giá sản phẩm công nghệ nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Giá thành sản phẩm so với các sản phẩm khác
  • B. Khả năng tái chế của vật liệu sản phẩm
  • C. Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành sản phẩm
  • D. Mức độ gây ô nhiễm và sử dụng tài nguyên thiên nhiên

Câu 6: "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng
  • B. Sản phẩm có giá thành thấp
  • C. Sản phẩm phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao
  • D. Sản phẩm có tuổi thọ ngắn hạn

Câu 7: Công nghệ năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt nguồn năng lượng hóa thạch
  • B. Tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghiệp
  • C. Nâng cao năng suất lao động trong sản xuất
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị

Câu 8: Ứng dụng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất thiết bị y tế
  • B. Nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị bệnh
  • C. Tăng cường khả năng phục hồi chức năng cho bệnh nhân
  • D. Mở rộng phạm vi bảo hiểm y tế

Câu 9: Công nghệ robot thông minh được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý doanh nghiệp
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất và tăng năng suất

Câu 10: Công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể
  • B. Khả năng sản xuất hàng loạt với số lượng lớn
  • C. Tạo mẫu nhanh chóng và linh hoạt với hình dạng phức tạp
  • D. Độ bền và tuổi thọ sản phẩm cao hơn

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình đổi mới công nghệ theo trình tự logic:

  • A. Ứng dụng → Thử nghiệm → Ý tưởng → Nhu cầu
  • B. Nhu cầu → Ý tưởng → Thử nghiệm → Ứng dụng
  • C. Ý tưởng → Nhu cầu → Ứng dụng → Thử nghiệm
  • D. Thử nghiệm → Ứng dụng → Nhu cầu → Ý tưởng

Câu 12: Đâu là yếu tố thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ thị trường
  • B. Sự ổn định của chính sách kinh tế
  • C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • D. Sự bảo thủ trong tư duy quản lý

Câu 13: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc quy trình hiện có để tăng hiệu quả?

  • A. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • B. Đổi mới mô phỏng (Imitative innovation)
  • C. Đổi mới cải tiến (Incremental innovation)
  • D. Đổi mới sáng tạo (Creative innovation)

Câu 14: Đổi mới đột phá (Radical innovation) thường tạo ra điều gì?

  • A. Sự cải thiện nhỏ trong hiệu suất sản phẩm
  • B. Sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới, thay đổi thị trường
  • C. Quy trình sản xuất được tối ưu hóa
  • D. Chi phí sản xuất giảm nhẹ

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

  • A. Thiếu ý tưởng sáng tạo
  • B. Khả năng quản lý kém
  • C. Thị trường tiêu thụ nhỏ hẹp
  • D. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư cho nghiên cứu và phát triển

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp thúc đẩy hoạt động đổi mới công nghệ trong nhà trường?

  • A. Tăng cường kiểm tra và đánh giá kiến thức lý thuyết
  • B. Giảm tải chương trình học
  • C. Khuyến khích các dự án nghiên cứu khoa học và kỹ thuật của học sinh
  • D. Xây dựng thêm nhiều phòng học lý thuyết

Câu 17: Loại hình năng lượng tái tạo nào sử dụng sức gió để tạo ra điện?

  • A. Điện mặt trời
  • B. Điện gió
  • C. Điện thủy triều
  • D. Điện địa nhiệt

Câu 18: Nhà máy điện mặt trời hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chuyển đổi quang năng thành điện năng
  • B. Chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng
  • C. Chuyển đổi cơ năng thành điện năng
  • D. Chuyển đổi hóa năng thành điện năng

Câu 19: Ứng dụng nào của công nghệ AI giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

  • A. Thanh toán trực tuyến an toàn
  • B. Giao hàng nhanh chóng
  • C. Chăm sóc khách hàng 24/7
  • D. Hệ thống gợi ý sản phẩm cá nhân hóa

Câu 20: Robot hút bụi thông minh là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. In 3D
  • B. Năng lượng tái tạo
  • C. Robot thông minh
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 21: Trong lĩnh vực xây dựng, công nghệ in 3D được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng
  • B. Xây dựng nhà ở và các công trình kiến trúc
  • C. Thiết kế bản vẽ kỹ thuật
  • D. Vận chuyển vật liệu xây dựng

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Giá thành sản xuất điện thấp hơn
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn
  • C. Tính ổn định và liên tục trong cung cấp năng lượng
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường

Câu 23: Ứng dụng của AI trong giáo dục là gì?

  • A. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho học sinh
  • B. Xây dựng trường học thông minh
  • C. Tổ chức thi trực tuyến
  • D. Quản lý điểm số học sinh

Câu 24: Robot phẫu thuật được điều khiển bởi ai?

  • A. Kỹ thuật viên robot
  • B. Bác sĩ phẫu thuật
  • C. Hệ thống AI tự động
  • D. Y tá

Câu 25: Vật liệu nào thường được sử dụng trong công nghệ in 3D?

  • A. Gỗ và giấy
  • B. Vải và da
  • C. Nhựa và kim loại
  • D. Thủy tinh và gốm sứ

Câu 26: Để đánh giá "độ bền" của một chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng chống va đập và chống nước
  • B. Thời gian sử dụng pin sau mỗi lần sạc
  • C. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý
  • D. Chất lượng camera và màn hình hiển thị

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ AI được ứng dụng để phát triển hệ thống nào?

  • A. Hệ thống thu phí tự động
  • B. Xe tự lái
  • C. Ứng dụng đặt xe công nghệ
  • D. Hệ thống quản lý giao thông thông minh

Câu 28: Loại năng lượng tái tạo nào phụ thuộc vào điều kiện thời tiết nhiều nhất?

  • A. Điện thủy điện
  • B. Điện địa nhiệt
  • C. Điện mặt trời và điện gió
  • D. Điện hạt nhân

Câu 29: Để đánh giá "tính năng sử dụng" của một phần mềm học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Giá thành của phần mềm
  • B. Dung lượng cài đặt phần mềm
  • C. Số lượng người dùng phần mềm
  • D. Giao diện thân thiện và các chức năng hỗ trợ học tập hiệu quả

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất để thay đổi cách chúng ta sản xuất và tiêu dùng hàng hóa?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • C. Công nghệ robot hút bụi
  • D. Công nghệ mạng xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, 'độ tin cậy' thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá cao về 'tính năng sử dụng' khi nó đáp ứng tốt nhất yêu cầu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tiêu chí 'tính thẩm mĩ' trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí 'môi trường' khi đánh giá sản phẩm công nghệ nhấn mạnh vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với sản phẩm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công nghệ năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ứng dụng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Công nghệ robot thông minh được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình đổi mới công nghệ theo trình tự logic:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu là yếu tố thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc quy trình hiện có để tăng hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đổi mới đột phá (Radical innovation) thường tạo ra điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp thúc đẩy hoạt động đổi mới công nghệ trong nhà trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại hình năng lượng tái tạo nào sử dụng sức gió để tạo ra điện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nhà máy điện mặt trời hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ứng dụng nào của công nghệ AI giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Robot hút bụi thông minh là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong lĩnh vực xây dựng, công nghệ in 3D được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ứng dụng của AI trong giáo dục là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Robot phẫu thuật được điều khiển bởi ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vật liệu nào thường được sử dụng trong công nghệ in 3D?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để đánh giá 'độ bền' của một chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ AI được ứng dụng để phát triển hệ thống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Loại năng lượng tái tạo nào phụ thuộc vào điều kiện thời tiết nhiều nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đánh giá 'tính năng sử dụng' của một phần mềm học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất để thay đổi cách chúng ta sản xuất và tiêu dùng hàng hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • B. Cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại
  • C. Đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn
  • D. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích đổi mới

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

  • A. Đổi mới đột phá
  • B. Đổi mới gia tăng
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới quy trình

Câu 3: Trong các giai đoạn của quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường đối mặt với rủi ro thất bại cao nhất do tính chất không chắc chắn của ý tưởng mới?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng
  • B. Giai đoạn phát triển và thử nghiệm
  • C. Giai đoạn triển khai và thương mại hóa
  • D. Giai đoạn đánh giá và cải tiến

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển từ động cơ đốt trong sang xe điện. Đây là ví dụ điển hình của loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới đột phá
  • B. Đổi mới gia tăng
  • C. Đổi mới quy trình sản xuất
  • D. Đổi mới marketing

Câu 5: Đâu là vai trò chính của Nhà nước trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

  • A. Trực tiếp đầu tư vào các dự án công nghệ
  • B. Điều hành các doanh nghiệp công nghệ lớn
  • C. Xây dựng hành lang pháp lý và chính sách hỗ trợ
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới

Câu 6: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đổi mới công nghệ của một quốc gia?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số đổi mới toàn cầu (GII)
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp

Câu 7: Tại sao bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với đổi mới công nghệ?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của nhà sáng tạo và khuyến khích đầu tư R&D
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh và độc quyền trên thị trường
  • C. Đảm bảo thông tin công nghệ được giữ bí mật tuyệt đối
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về công nghệ

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng công nghệ mới trong các ngành sản xuất truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ quá cao
  • B. Sự phản đối từ người lao động
  • C. Thiếu hụt kỹ năng và nguồn nhân lực phù hợp
  • D. Rủi ro về an ninh mạng

Câu 9: Công nghệ in 3D được xem là một đổi mới đột phá trong lĩnh vực sản xuất, nhưng đâu là hạn chế chính của nó hiện nay?

  • A. Chất lượng sản phẩm không đảm bảo
  • B. Tốc độ in còn chậm và chi phí vật liệu cao
  • C. Khó khăn trong việc tạo ra sản phẩm phức tạp
  • D. Tính ứng dụng còn hạn chế

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của đổi mới công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?

  • A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm nhựa tái chế
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chất thải
  • C. Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong xây dựng
  • D. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào càng trở nên quan trọng để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi công nghệ
  • D. Quan hệ đối tác chiến lược rộng rãi

Câu 12: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ số?

  • A. Sản xuất điện thoại thông minh với camera cải tiến
  • B. Dịch vụ gọi xe công nghệ kết nối hành khách và tài xế qua ứng dụng
  • C. Phát triển phần mềm quản lý kho hàng hiệu quả hơn
  • D. Mở rộng chuỗi cửa hàng bán lẻ trực tuyến

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Tính khả thi về mặt kỹ thuật
  • B. Hiệu quả kinh tế và lợi nhuận
  • C. Tác động xã hội và môi trường
  • D. Mức độ chấp nhận của thị trường

Câu 14: Trong quá trình đổi mới công nghệ, việc hợp tác giữa doanh nghiệp với các trường đại học và viện nghiên cứu mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ
  • C. Tiếp cận nguồn tri thức, công nghệ và nhân lực chất lượng cao
  • D. Nâng cao năng lực quản lý

Câu 15: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi quá tập trung vào đổi mới công nghệ mà bỏ qua các yếu tố khác của doanh nghiệp?

  • A. Chậm trễ trong việc ứng dụng công nghệ mới
  • B. Gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • C. Tăng chi phí hoạt động
  • D. Sản phẩm công nghệ không phù hợp với nhu cầu thị trường

Câu 16: Chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách nào để khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đầu tư vào đổi mới công nghệ?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả
  • B. Các chương trình hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế
  • C. Nới lỏng quy định về lao động
  • D. Giảm chi phí quảng cáo

Câu 17: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào sau đây đang tạo ra sự đổi mới lớn nhất trong quy trình sản xuất?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ IoT và cảm biến
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 18: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính xã hội, hướng đến giải quyết các vấn đề của cộng đồng?

  • A. Phát triển mạng xã hội mới
  • B. Sản xuất trò chơi điện tử thực tế ảo
  • C. Chế tạo robot hút bụi thông minh
  • D. Ứng dụng học trực tuyến cho học sinh vùng sâu vùng xa

Câu 19: Để xây dựng một hệ sinh thái đổi mới công nghệ thành công, yếu tố nào đóng vai trò liên kết và thúc đẩy sự tương tác giữa các thành phần?

  • A. Nguồn vốn đầu tư mạo hiểm
  • B. Mạng lưới kết nối và hợp tác
  • C. Chính sách ưu đãi của chính phủ
  • D. Cơ sở hạ tầng công nghệ tiên tiến

Câu 20: Trong các ngành dịch vụ, công nghệ nào đang tạo ra sự đổi mới lớn trong trải nghiệm khách hàng?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot
  • B. Công nghệ blockchain
  • C. Công nghệ điện toán đám mây
  • D. Công nghệ thực tế ảo (VR)

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) nên tập trung vào loại hình đổi mới nào để nhanh chóng tạo dựng vị thế trên thị trường?

  • A. Đổi mới đột phá
  • B. Đổi mới gia tăng
  • C. Đổi mới quy trình
  • D. Đổi mới marketing

Câu 22: Để đo lường tác động kinh tế của đổi mới công nghệ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chỉ số hạnh phúc quốc gia
  • B. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng
  • C. Tăng trưởng GDP và năng suất lao động
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang mở ra hướng đi mới trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật?

  • A. Công nghệ vật liệu nano
  • B. Công nghệ sinh học và công nghệ gen
  • C. Công nghệ năng lượng hạt nhân
  • D. Công nghệ vũ trụ

Câu 24: Đâu là một thách thức đạo đức lớn liên quan đến sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Khả năng AI vượt trội trí tuệ con người
  • B. Chi phí phát triển và ứng dụng AI quá cao
  • C. Nguy cơ AI bị lạm dụng cho mục đích xấu
  • D. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và thay thế con người

Câu 25: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào ngoài lợi nhuận kinh tế?

  • A. Mở rộng quy mô sản xuất
  • B. Tác động môi trường và trách nhiệm xã hội
  • C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
  • D. Cắt giảm chi phí nhân công

Câu 26: Trong quá trình đổi mới công nghệ, việc thử nghiệm và chấp nhận thất bại có vai trò như thế nào?

  • A. Cần tránh thất bại bằng mọi giá
  • B. Thất bại là dấu hiệu của sự yếu kém
  • C. Thử nghiệm và chấp nhận thất bại để học hỏi và cải tiến
  • D. Chỉ tập trung vào các ý tưởng chắc chắn thành công

Câu 27: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ mới để nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành du lịch?

  • A. Xây dựng khách sạn sang trọng
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa lớn
  • C. Đào tạo hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
  • D. Ứng dụng du lịch thực tế ảo (VR) để quảng bá điểm đến

Câu 28: Để quản lý rủi ro trong đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tập trung vào một dự án duy nhất
  • B. Đa dạng hóa danh mục dự án đổi mới
  • C. Tránh đầu tư vào công nghệ mới
  • D. Chỉ thực hiện các dự án có rủi ro thấp

Câu 29: Trong kỷ nguyên số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để thích ứng với sự đổi mới công nghệ liên tục?

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính
  • B. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng
  • D. Kỹ năng lãnh đạo đội nhóm

Câu 30: Đâu là một ví dụ về sự kết hợp giữa đổi mới công nghệ và đổi mới sáng tạo xã hội?

  • A. Phát triển ứng dụng di động hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận thông tin và dịch vụ
  • B. Sản xuất ô tô điện tự lái
  • C. Xây dựng nhà máy thông minh hoàn toàn tự động
  • D. Phát triển mạng xã hội ảo 3D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các giai đoạn của quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường đối mặt với rủi ro thất bại cao nhất do tính chất không chắc chắn của ý tưởng mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển từ động cơ đốt trong sang xe điện. Đây là ví dụ điển hình của loại hình đổi mới công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đâu là vai trò chính của Nhà nước trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đổi mới công nghệ của một quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với đổi mới công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng công nghệ mới trong các ngành sản xuất truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công nghệ in 3D được xem là một đổi mới đột phá trong lĩnh vực sản xuất, nhưng đâu là hạn chế chính của nó hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của đổi mới công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào càng trở nên quan trọng để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quá trình đổi mới công nghệ, việc hợp tác giữa doanh nghiệp với các trường đại học và viện nghiên cứu mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi quá tập trung vào đổi mới công nghệ mà bỏ qua các yếu tố khác của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách nào để khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đầu tư vào đổi mới công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào sau đây đang tạo ra sự đổi mới lớn nhất trong quy trình sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính xã hội, hướng đến giải quyết các vấn đề của cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để xây dựng một hệ sinh thái đổi mới công nghệ thành công, yếu tố nào đóng vai trò liên kết và thúc đẩy sự tương tác giữa các thành phần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các ngành dịch vụ, công nghệ nào đang tạo ra sự đổi mới lớn trong trải nghiệm khách hàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) nên tập trung vào loại hình đổi mới nào để nhanh chóng tạo dựng vị thế trên thị trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để đo lường tác động kinh tế của đổi mới công nghệ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang mở ra hướng đi mới trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu là một thách thức đạo đức lớn liên quan đến sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào ngoài lợi nhuận kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình đổi mới công nghệ, việc thử nghiệm và chấp nhận thất bại có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ mới để nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành du lịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để quản lý rủi ro trong đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong kỷ nguyên số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để thích ứng với sự đổi mới công nghệ liên tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là một ví dụ về sự kết hợp giữa đổi mới công nghệ và đổi mới sáng tạo xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là định nghĩa đúng nhất về công nghệ?

  • A. Công nghệ là việc sử dụng máy móc hiện đại để sản xuất hàng hóa.
  • B. Công nghệ là tập hợp các phương pháp, quy trình và công cụ được sử dụng để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của con người.
  • C. Công nghệ là khoa học ứng dụng vào sản xuất và đời sống.
  • D. Công nghệ là việc phát minh ra các thiết bị điện tử tiên tiến.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống công nghệ?

  • A. Đầu vào (Input)
  • B. Quy trình (Process)
  • C. Đầu ra (Output)
  • D. Lợi nhuận tối đa (Maximum profit)

Câu 3: Chức năng chính của công nghệ trong xã hội là gì?

  • A. Nâng cao năng suất, hiệu quả và chất lượng cuộc sống.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực sản xuất.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong xã hội.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính hệ thống của công nghệ?

  • A. Công nghệ luôn thay đổi và phát triển không ngừng.
  • B. Công nghệ phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau.
  • C. Công nghệ bao gồm nhiều yếu tố liên kết và tác động lẫn nhau để đạt mục tiêu chung.
  • D. Công nghệ sử dụng các nguồn lực để tạo ra sản phẩm.

Câu 5: Công nghệ nào sau đây thuộc nhóm công nghệ sản xuất?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Công nghệ chế tạo máy
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 6: Trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch sản xuất
  • B. Giai đoạn thiết kế sản phẩm
  • C. Giai đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm
  • D. Giai đoạn tự động hóa quy trình sản xuất

Câu 7: Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) nào sau đây KHÔNG phục vụ mục đích giao tiếp?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Thư điện tử
  • C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • D. Video call

Câu 8: Công nghệ y tế hiện đại đã mang lại lợi ích nào sau đây trong việc chẩn đoán bệnh?

  • A. Chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn.
  • B. Giảm chi phí điều trị bệnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh tật.
  • D. Tăng cường sức khỏe thể chất cho mọi người.

Câu 9: Trong giáo dục, công nghệ KHÔNG được ứng dụng để thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Dạy học trực tuyến
  • B. Kiểm tra đánh giá trực tuyến
  • C. Quản lý thông tin học sinh
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên

Câu 10: Công nghệ giao thông vận tải thông minh hướng tới mục tiêu nào là chính?

  • A. Giảm giá thành phương tiện giao thông.
  • B. Tối ưu hóa luồng giao thông và giảm thiểu tai nạn.
  • C. Tăng tốc độ tối đa của phương tiện giao thông.
  • D. Phát triển phương tiện giao thông cá nhân sang trọng hơn.

Câu 11: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nông nghiệp để làm gì?

  • A. Tạo ra các loại máy móc nông nghiệp hiện đại.
  • B. Dự báo thời tiết chính xác cho nông nghiệp.
  • C. Tạo ra giống cây trồng và vật nuôi năng suất cao, chống chịu sâu bệnh.
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu tự động.

Câu 12: Năng lượng tái tạo được coi là công nghệ bền vững vì lý do nào?

  • A. Sử dụng nguồn tài nguyên vô hạn hoặc có thể tái tạo, ít gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Chi phí sản xuất năng lượng thấp hơn so với năng lượng hóa thạch.
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
  • D. Dễ dàng xây dựng và vận hành các nhà máy năng lượng tái tạo.

Câu 13: Công nghệ xây dựng hiện đại tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm số lượng công nhân xây dựng.
  • B. Tăng tốc độ xây dựng và đảm bảo chất lượng công trình.
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng đắt tiền hơn.
  • D. Xây dựng các công trình có kiến trúc phức tạp hơn.

Câu 14: Công nghệ môi trường đóng vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường sản xuất công nghiệp.
  • C. Chuyển đổi chất thải thành năng lượng.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm, xử lý chất thải và bảo tồn tài nguyên.

Câu 15: Tiêu chí "hiệu quả" khi đánh giá công nghệ thể hiện điều gì?

  • A. Công nghệ đó có dễ sử dụng hay không.
  • B. Công nghệ đó có độ bền cao hay không.
  • C. Công nghệ đó có đạt được mục tiêu đề ra với chi phí và thời gian tối ưu hay không.
  • D. Công nghệ đó có thân thiện với môi trường hay không.

Câu 16: "Độ tin cậy" của công nghệ được hiểu là gì?

  • A. Khả năng công nghệ được sử dụng rộng rãi.
  • B. Khả năng công nghệ hoạt động ổn định và chính xác trong điều kiện nhất định.
  • C. Khả năng công nghệ được cập nhật thường xuyên.
  • D. Khả năng công nghệ tạo ra lợi nhuận cao.

Câu 17: Tính "bền vững" của công nghệ KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bảo vệ môi trường
  • B. Tiết kiệm tài nguyên
  • C. Phát triển kinh tế
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn

Câu 18: Yếu tố "thân thiện với người dùng" (user-friendly) của công nghệ liên quan đến tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính dễ sử dụng và khả năng tiếp cận.
  • B. Giá thành sản phẩm công nghệ.
  • C. Độ bền và tuổi thọ của công nghệ.
  • D. Tính năng và hiệu suất của công nghệ.

Câu 19: "Tính kinh tế" (cost-effectiveness) trong đánh giá công nghệ được hiểu là?

  • A. Công nghệ có giá thành sản xuất thấp nhất.
  • B. Công nghệ mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà sản xuất.
  • C. Công nghệ mang lại lợi ích lớn nhất so với chi phí đầu tư.
  • D. Công nghệ được bán với giá thành cao nhất trên thị trường.

Câu 20: Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan đến phát triển và ứng dụng công nghệ?

  • A. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Giá cả cạnh tranh trên thị trường công nghệ.
  • C. Tác động của công nghệ đến việc làm và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Trách nhiệm của nhà sản xuất công nghệ đối với xã hội.

Câu 21: Giai đoạn đầu tiên trong quy trình phát triển công nghệ thường là gì?

  • A. Xác định nhu cầu và hình thành ý tưởng.
  • B. Nghiên cứu và thiết kế chi tiết.
  • C. Thử nghiệm và đánh giá.
  • D. Sản xuất hàng loạt và thương mại hóa.

Câu 22: Mục đích chính của giai đoạn "nghiên cứu và phát triển" (R&D) trong quy trình công nghệ là gì?

  • A. Quảng bá sản phẩm công nghệ đến người tiêu dùng.
  • B. Hiện thực hóa ý tưởng thành sản phẩm và giải pháp khả thi về mặt kỹ thuật.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư cho dự án công nghệ.
  • D. Đăng ký bản quyền sáng chế cho công nghệ mới.

Câu 23: "Nguyên mẫu" (prototype) được tạo ra ở giai đoạn nào của quy trình phát triển công nghệ?

  • A. Giai đoạn xác định nhu cầu.
  • B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển.
  • C. Giai đoạn thiết kế và thử nghiệm.
  • D. Giai đoạn sản xuất hàng loạt.

Câu 24: Giai đoạn "triển khai và ứng dụng" công nghệ bao gồm hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xây dựng kế hoạch kinh doanh và marketing.
  • C. Thiết kế chi tiết sản phẩm và quy trình sản xuất.
  • D. Đưa công nghệ vào sử dụng thực tế và hỗ trợ người dùng.

Câu 25: Tại sao giai đoạn "đánh giá và cải tiến" là cần thiết trong quy trình phát triển công nghệ?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất công nghệ.
  • B. Để đảm bảo công nghệ đáp ứng nhu cầu thay đổi và không ngừng nâng cao chất lượng.
  • C. Để tăng lợi nhuận từ việc bán công nghệ.
  • D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

Câu 26: Tự động hóa (automation) trong sản xuất có thể dẫn đến hệ quả nào đối với thị trường lao động?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành nghề truyền thống.
  • B. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng cao.
  • C. Thay đổi cơ cấu việc làm, giảm nhu cầu lao động phổ thông và tăng nhu cầu lao động có kỹ năng về công nghệ.
  • D. Ổn định mức lương và thu nhập cho người lao động.

Câu 27: "Khoảng cách số" (digital divide) đề cập đến sự bất bình đẳng nào trong xã hội?

  • A. Bất bình đẳng về thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Bất bình đẳng về cơ hội tiếp cận giáo dục.
  • C. Bất bình đẳng về giới tính trong lĩnh vực công nghệ.
  • D. Bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 28: Ô nhiễm do rác thải điện tử (e-waste) gây ra tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của môi trường?

  • A. Ô nhiễm đất và nguồn nước do các chất độc hại từ linh kiện điện tử.
  • B. Ô nhiễm không khí do quá trình sản xuất thiết bị điện tử.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học do khai thác khoáng sản.
  • D. Biến đổi khí hậu do tiêu thụ năng lượng của thiết bị điện tử.

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ nào được dự đoán sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến mọi mặt đời sống?

  • A. Công nghệ vật liệu mới.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
  • D. Công nghệ vũ trụ.

Câu 30: "Công nghệ xanh" hướng tới mục tiêu phát triển nào là trọng tâm?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Phát triển bền vững, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là định nghĩa đúng nhất về công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chức năng chính của công nghệ trong xã hội là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính hệ thống của công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công nghệ nào sau đây thuộc nhóm công nghệ sản xuất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) nào sau đây KHÔNG phục vụ mục đích giao tiếp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ y tế hiện đại đã mang lại lợi ích nào sau đây trong việc chẩn đoán bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong giáo dục, công nghệ KHÔNG được ứng dụng để thực hiện hoạt động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ giao thông vận tải thông minh hướng tới mục tiêu nào là chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nông nghiệp để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Năng lượng tái tạo được coi là công nghệ bền vững vì lý do nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công nghệ xây dựng hiện đại tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ môi trường đóng vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tiêu chí 'hiệu quả' khi đánh giá công nghệ thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Độ tin cậy' của công nghệ được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tính 'bền vững' của công nghệ KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố 'thân thiện với người dùng' (user-friendly) của công nghệ liên quan đến tiêu chí đánh giá nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Tính kinh tế' (cost-effectiveness) trong đánh giá công nghệ được hiểu là?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan đến phát triển và ứng dụng công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giai đoạn đầu tiên trong quy trình phát triển công nghệ thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mục đích chính của giai đoạn 'nghiên cứu và phát triển' (R&D) trong quy trình công nghệ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Nguyên mẫu' (prototype) được tạo ra ở giai đoạn nào của quy trình phát triển công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giai đoạn 'triển khai và ứng dụng' công nghệ bao gồm hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao giai đoạn 'đánh giá và cải tiến' là cần thiết trong quy trình phát triển công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tự động hóa (automation) trong sản xuất có thể dẫn đến hệ quả nào đối với thị trường lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Khoảng cách số' (digital divide) đề cập đến sự bất bình đẳng nào trong xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ô nhiễm do rác thải điện tử (e-waste) gây ra tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ nào được dự đoán sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến mọi mặt đời sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Công nghệ xanh' hướng tới mục tiêu phát triển nào là trọng tâm?

Xem kết quả