Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một quy trình sản xuất mới sử dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến. Khi đánh giá công nghệ này, tiêu chí nào sau đây tập trung vào khả năng hoạt động liên tục và ít gặp sự cố của hệ thống?
- A. Hiệu quả
- B. Độ tin cậy
- C. Môi trường
- D. Giá thành
Câu 2: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ tiêu dùng như điện thoại thông minh, tiêu chí "Tính năng sử dụng" đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Sản phẩm có bền hay không.
- B. Thiết kế bên ngoài của sản phẩm.
- C. Các chức năng mà sản phẩm thực hiện và mức độ dễ dàng khi người dùng tương tác với chúng.
- D. Chi phí sản xuất và bán ra của sản phẩm.
Câu 3: Một nhà máy đang chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng mặt trời. Sự thay đổi này tác động tích cực rõ rệt nhất đến tiêu chí đánh giá nào của công nghệ sản xuất?
- A. Hiệu quả sản xuất
- B. Độ tin cậy của hệ thống
- C. Chi phí ban đầu
- D. Tác động môi trường
Câu 4: Công nghệ in 3D (In ba chiều) được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu sản phẩm mới. Ứng dụng này thể hiện lợi thế nào của công nghệ in 3D?
- A. Khả năng chế tạo sản phẩm và tạo mẫu nhanh chóng, đơn giản.
- B. Giúp tạo ra nguồn năng lượng sạch.
- C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn sản xuất.
- D. Điều khiển các hệ thống phức tạp thông qua học máy.
Câu 5: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được tích hợp vào nhiều thiết bị gia dụng thông minh. Ứng dụng tiêu biểu của AI trong lĩnh vực này là gì?
- A. Giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.
- B. Sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất.
- C. Khả năng học hỏi thói quen người dùng để tự động điều chỉnh cài đặt.
- D. Tăng cường độ bền vật lý của thiết bị.
Câu 6: Khi đánh giá một chiếc ô tô điện, tiêu chí "Giá thành" không chỉ bao gồm chi phí mua ban đầu mà còn cần xem xét những yếu tố nào khác liên quan đến chi phí sở hữu?
- A. Tốc độ tối đa của xe.
- B. Màu sắc và kiểu dáng thiết kế.
- C. Nguồn gốc xuất xứ của pin.
- D. Chi phí sạc điện, bảo dưỡng và thay pin.
Câu 7: Rô bốt thông minh ngày càng được sử dụng nhiều trong các dây chuyền lắp ráp công nghiệp. Lợi ích chính mà rô bốt mang lại so với lao động thủ công trong môi trường này là gì?
- A. Khả năng sáng tạo và thích ứng với các nhiệm vụ hoàn toàn mới.
- B. Thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao và liên tục.
- C. Đưa ra các quyết định chiến lược cho toàn bộ nhà máy.
- D. Giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả với con người.
Câu 8: Tiêu chí "Thẩm mĩ" khi đánh giá sản phẩm công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công của sản phẩm trên thị trường?
- A. Góp phần tạo ấn tượng ban đầu, thu hút người dùng và thể hiện cá tính.
- B. Quyết định trực tiếp đến độ bền của sản phẩm.
- C. Là yếu tố duy nhất quyết định giá bán.
- D. Không quan trọng bằng các tiêu chí kỹ thuật khác.
Câu 9: Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo. Đặc điểm nổi bật của năng lượng gió xét về tác động môi trường là gì?
- A. Sản sinh ra khí thải nhà kính trong quá trình hoạt động.
- B. Đòi hỏi diện tích đất lắp đặt rất lớn và gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
- C. Tạo ra chất thải phóng xạ độc hại.
- D. Không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính trong quá trình phát điện.
Câu 10: Quá trình "Đổi mới công nghệ" (Technological Innovation) khác với "Phát minh công nghệ" (Technological Invention) ở điểm nào?
- A. Phát minh công nghệ chỉ tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới công nghệ chỉ áp dụng ý tưởng cũ.
- B. Phát minh công nghệ là tạo ra cái mới, còn đổi mới công nghệ là đưa cái mới đó vào thực tiễn và tạo ra giá trị.
- C. Đổi mới công nghệ luôn đòi hỏi phải có phát minh công nghệ đi trước.
- D. Phát minh công nghệ chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm, đổi mới công nghệ chỉ xảy ra trên thị trường.
Câu 11: Khi một công ty nâng cấp phần mềm điều khiển của máy móc hiện có để tăng hiệu suất hoạt động, đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?
- A. Đổi mới từng phần (Incremental innovation)
- B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
- C. Đổi mới kiến trúc (Architectural innovation)
- D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
Câu 12: Công nghệ pin nhiên liệu hydro được coi là công nghệ năng lượng sạch tiềm năng. Ứng dụng chính của loại công nghệ này là gì?
- A. Sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ.
- B. Chế tạo robot phẫu thuật chính xác.
- C. Cung cấp năng lượng cho phương tiện giao thông hoặc các hệ thống điện.
- D. In các cấu trúc phức tạp cho ngành hàng không vũ trụ.
Câu 13: Tiêu chí "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm phức tạp hoặc có giá trị cao. Tại sao?
- A. Chỉ là yếu tố marketing, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- B. Đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định trong suốt vòng đời và giải quyết các vấn đề phát sinh cho người dùng.
- C. Là tiêu chí duy nhất để so sánh giá giữa các sản phẩm.
- D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dùng trong công nghiệp.
Câu 14: Một công nghệ mới giúp giảm 30% lượng nước tiêu thụ trong sản xuất nông nghiệp so với phương pháp truyền thống. Công nghệ này thể hiện rõ nhất ưu điểm theo tiêu chí đánh giá nào của công nghệ?
- A. Hiệu quả (sử dụng tài nguyên)
- B. Độ tin cậy
- C. Chi phí đầu tư ban đầu
- D. Tính thẩm mĩ
Câu 15: Đâu là một thách thức lớn khi áp dụng công nghệ năng lượng tái tạo quy mô lớn như điện mặt trời hoặc điện gió?
- A. Công nghệ này tạo ra nhiều khí thải độc hại hơn năng lượng hóa thạch.
- B. Chi phí lắp đặt ban đầu rất thấp.
- C. Tính không ổn định do phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên (nắng, gió).
- D. Không thể kết nối với lưới điện quốc gia.
Câu 16: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra dự đoán về xu hướng mua sắm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?
- A. Điều khiển robot vật lý.
- B. Phân tích dữ liệu và học máy.
- C. Chế tạo vật liệu mới.
- D. Sản xuất năng lượng sạch.
Câu 17: Khi thiết kế một sản phẩm dành cho thị trường quốc tế, ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chí "Thẩm mĩ" cần được xem xét như thế nào?
- A. Cần nghiên cứu sở thích và văn hóa thẩm mĩ của từng khu vực thị trường mục tiêu.
- B. Chỉ cần thiết kế theo phong cách phổ biến nhất ở quốc gia của nhà sản xuất.
- C. Tiêu chí thẩm mĩ không quan trọng đối với thị trường quốc tế.
- D. Thiết kế càng phức tạp thì càng được ưa chuộng.
Câu 18: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau (nhựa, kim loại, gốm sứ...). Sự đa dạng về vật liệu này mang lại lợi ích gì trong sản xuất?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí vật liệu.
- B. Tăng tốc độ in lên gấp nhiều lần.
- C. Chỉ cho phép sản xuất các sản phẩm đơn giản.
- D. Mở rộng phạm vi ứng dụng và khả năng tạo ra các sản phẩm có đặc tính khác nhau.
Câu 19: Đâu là ví dụ về ứng dụng của công nghệ rô bốt thông minh trong đời sống hàng ngày?
- A. Phần mềm dịch tự động trên điện thoại.
- B. Máy hút bụi tự động di chuyển và làm sạch sàn nhà.
- C. Hệ thống phát điện từ sóng biển.
- D. Máy in ảnh kỹ thuật số.
Câu 20: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, tiêu chí "Môi trường" xét đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ xem xét lượng rác thải nhựa sau khi sản phẩm hết hạn sử dụng.
- B. Chỉ đánh giá tiếng ồn phát ra từ máy móc.
- C. Toàn bộ tác động tiềm tàng lên môi trường trong suốt vòng đời của công nghệ và sản phẩm liên quan (từ khai thác nguyên liệu đến thải bỏ).
- D. Chỉ quan tâm đến việc công nghệ có sử dụng năng lượng tái tạo hay không.
Câu 21: Đổi mới công nghệ thường đi kèm với những thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến "Giá thành" là gì?
- A. Chi phí nghiên cứu, phát triển và triển khai công nghệ mới thường rất cao.
- B. Công nghệ mới luôn rẻ hơn công nghệ cũ.
- C. Giá thành chỉ là vấn đề của người tiêu dùng cuối cùng.
- D. Không có mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ và giá thành.
Câu 22: Sự phát triển của công nghệ cảm biến và mạng lưới vạn vật kết nối (IoT) đóng góp như thế nào vào việc nâng cao "Tính năng sử dụng" của các sản phẩm công nghệ?
- A. Làm cho sản phẩm nặng hơn và khó sử dụng hơn.
- B. Chỉ cải thiện độ bền của sản phẩm.
- C. Khiến sản phẩm trở nên kém thẩm mĩ hơn.
- D. Cho phép sản phẩm thu thập dữ liệu, tự động hóa các tác vụ và tương tác thông minh hơn với môi trường và người dùng.
Câu 23: Phân tích xu hướng phát triển công nghệ cho thấy sự gia tăng đầu tư vào công nghệ "xanh" và bền vững. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu hướng này?
- A. Chi phí sản xuất công nghệ xanh luôn thấp hơn.
- B. Nhận thức ngày càng cao về biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
- C. Công nghệ xanh có độ tin cậy thấp hơn.
- D. Chỉ do yêu cầu từ các quốc gia phát triển.
Câu 24: Khi một công ty quyết định cải tiến quy trình sản xuất bằng cách sử dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng với con người, họ đang hướng tới mục tiêu gì dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò của con người.
- B. Tăng cường sự phức tạp của quy trình.
- C. Nâng cao "Hiệu quả" sản xuất và có thể cải thiện "Môi trường" làm việc (an toàn hơn).
- D. Chỉ để giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.
Câu 25: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) là những ví dụ về công nghệ mới. Ứng dụng tiềm năng nhất của VR/AR trong lĩnh vực giáo dục là gì?
- A. Tạo ra môi trường học tập tương tác, mô phỏng các khái niệm phức tạp hoặc trải nghiệm thực tế khó tiếp cận.
- B. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
- C. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
- D. Giảm chi phí sách giáo khoa.
Câu 26: Khi một sản phẩm công nghệ được đánh giá có "Độ bền" cao, điều đó có nghĩa là gì?
- A. Sản phẩm có giá thành rất rẻ.
- B. Sản phẩm có thiết kế rất đẹp.
- C. Sản phẩm có nhiều tính năng hiện đại.
- D. Sản phẩm có khả năng chịu được các điều kiện sử dụng khắc nghiệt và duy trì chức năng trong thời gian dài.
Câu 27: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá "Môi trường" của một công nghệ, ngoài lượng khí thải trực tiếp?
- A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
- B. Lượng tài nguyên (nước, năng lượng, nguyên liệu) tiêu thụ trong quá trình sản xuất và vận hành.
- C. Số lượng nhân viên cần để vận hành công nghệ.
- D. Khả năng tương thích với các hệ thống cũ.
Câu 28: Công nghệ Blockchain (Chuỗi khối) là một công nghệ mới nổi. Ứng dụng chính của Blockchain vượt ra ngoài tiền mã hóa là gì?
- A. Tạo ra các hệ thống lưu trữ và xác minh dữ liệu minh bạch, an toàn và chống giả mạo (ví dụ: quản lý chuỗi cung ứng, hồ sơ y tế).
- B. Chỉ dùng để in các vật thể 3D.
- C. Điều khiển robot di chuyển trong không gian hẹp.
- D. Phát điện từ nhiệt độ môi trường.
Câu 29: Khi một sản phẩm công nghệ được thiết kế với giao diện trực quan, dễ hiểu và các chức năng được bố trí hợp lý, nó đang đáp ứng tốt tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm?
- A. Độ bền
- B. Giá thành
- C. Tính năng sử dụng (User-friendliness)
- D. Môi trường
Câu 30: Sự phát triển của công nghệ cảm biến sinh học và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) đang mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới trong y tế. Ứng dụng tiêu biểu nhất của sự kết hợp này là gì?
- A. Chế tạo robot có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
- B. In các mô hình giải phẫu cơ thể người bằng vật liệu nhựa.
- C. Phát triển các loại pin có dung lượng lớn cho thiết bị cấy ghép.
- D. Theo dõi sức khỏe cá nhân liên tục, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật và đưa ra khuyến nghị cá nhân hóa.