15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành trồng trọt trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của một quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh dân số gia tăng, là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • B. Tạo nguồn nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Góp phần vào kim ngạch xuất khẩu.
  • D. Cung cấp thức ăn cho chăn nuôi.

Câu 2: Ngành trồng trọt cung cấp nguồn nguyên liệu đa dạng cho ngành công nghiệp nào sau đây một cách trực tiếp và rõ ràng nhất?

  • A. Công nghiệp cơ khí.
  • B. Công nghiệp điện tử.
  • C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, sợi, gỗ.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 3: Việc Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng nông sản như gạo, cà phê, hồ tiêu ra thị trường quốc tế thể hiện vai trò nào của ngành trồng trọt?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Tham gia vào xuất khẩu, tạo nguồn thu ngoại tệ.
  • C. Thúc đẩy phát triển chăn nuôi.
  • D. Tạo việc làm cho người lao động.

Câu 4: Tại sao việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt được coi là xu hướng tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • B. Chỉ để tăng năng suất mà không quan tâm đến chất lượng.
  • C. Chủ yếu để thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • D. Để nâng cao năng suất, chất lượng, giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

Câu 5: Nền nông nghiệp 4.0 trong trồng trọt được đặc trưng bởi yếu tố cốt lõi nào sau đây?

  • A. Ứng dụng các công nghệ số, tự động hóa và phân tích dữ liệu lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • C. Quay trở lại các phương pháp canh tác truyền thống.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 6: Một trang trại sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và sau đó tự động điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp cho từng khu vực cây trồng. Đây là ứng dụng của thành tựu công nghệ cao nào trong trồng trọt?

  • A. Cơ giới hóa trồng trọt.
  • B. Ứng dụng công nghệ thủy canh.
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm.
  • D. Công nghệ nhà kính.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ thủy canh hoặc khí canh so với phương pháp trồng trọt truyền thống trên đất là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Không cần kiểm soát chất lượng nước và dinh dưỡng.
  • C. Dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
  • D. Kiểm soát tối ưu môi trường dinh dưỡng và nước cho cây, không cần đất.

Câu 8: Công nghệ nhà kính mang lại lợi ích chủ yếu nào cho hoạt động trồng trọt?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về ánh sáng mặt trời.
  • B. Tạo môi trường kiểm soát (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) giúp cây sinh trưởng tối ưu và tránh tác động xấu từ thời tiết, sâu bệnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng nước.
  • D. Chỉ áp dụng được cho cây trồng công nghiệp.

Câu 9: Để vận hành hiệu quả các loại máy móc hiện đại như máy cày tự lái, hệ thống tưới tự động điều khiển từ xa, người lao động trong ngành trồng trọt cần có yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
  • B. Chỉ cần chăm chỉ, chịu khó.
  • C. Có kiến thức, kỹ năng cơ bản về trồng trọt và khả năng sử dụng, vận hành thiết bị, máy móc.
  • D. Không cần tuân thủ an toàn lao động.

Câu 10: Việc người nông dân sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đúng liều lượng, đúng lúc và tuân thủ thời gian cách ly trước khi thu hoạch thể hiện yêu cầu nào đối với người lao động trong trồng trọt?

  • A. Có sức khỏe tốt.
  • B. Chăm chỉ, chịu khó.
  • C. Có khả năng sử dụng máy móc.
  • D. Tuân thủ an toàn trong lao động và có ý thức bảo vệ môi trường.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao vào trồng trọt ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người lao động.
  • B. Công nghệ cao làm giảm năng suất cây trồng.
  • C. Công nghệ cao chỉ phù hợp với một số loại cây trồng nhất định.
  • D. Công nghệ cao không giúp cải thiện chất lượng nông sản.

Câu 12: Ngành trồng trọt có mối quan hệ mật thiết với ngành chăn nuôi như thế nào?

  • A. Chăn nuôi cung cấp giống cây trồng cho trồng trọt.
  • B. Trồng trọt cung cấp thức ăn (ngô, lúa, cỏ...) cho chăn nuôi và chăn nuôi cung cấp phân bón cho trồng trọt.
  • C. Hai ngành này hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chăn nuôi quyết định loại cây trồng trong trồng trọt.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "trồng trọt"?

  • A. Là quá trình nuôi dưỡng động vật để lấy sản phẩm.
  • B. Là quá trình khai thác tài nguyên rừng.
  • C. Là hoạt động sản xuất nông nghiệp nhằm tạo ra sản phẩm từ cây trồng.
  • D. Là quá trình đánh bắt thủy sản.

Câu 14: Khi nói về triển vọng của ngành trồng trọt trong kỷ nguyên số, điều gì là quan trọng nhất để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Tăng diện tích canh tác truyền thống.
  • D. Hạn chế sử dụng công nghệ hiện đại.

Câu 15: Công nghệ "nhà lưới" (Net house) khác với "nhà kính" (Greenhouse) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Nhà lưới kiểm soát nhiệt độ tốt hơn nhà kính.
  • B. Nhà lưới chủ yếu ngăn côn trùng và giảm bớt tác động của mưa, gió; nhà kính kiểm soát môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) chặt chẽ hơn.
  • C. Nhà lưới cho phép trồng nhiều loại cây hơn nhà kính.
  • D. Nhà kính không cần ánh sáng mặt trời.

Câu 16: Việc sử dụng máy gặt đập liên hợp trên các cánh đồng lúa lớn thể hiện thành tựu nào của ngành trồng trọt hiện đại?

  • A. Cơ giới hóa trồng trọt.
  • B. Ứng dụng công nghệ thủy canh.
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm.
  • D. Công nghệ nhà kính.

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc áp dụng cơ giới hóa vào các khâu làm đất, gieo hạt, chăm sóc và thu hoạch là gì?

  • A. Làm tăng lượng nước tiêu thụ.
  • B. Kéo dài thời gian sản xuất.
  • C. Giảm sức lao động, chi phí nhân công và tăng hiệu quả công việc.
  • D. Làm giảm chất lượng đất trồng.

Câu 18: Để đảm bảo an toàn cho bản thân khi làm việc với máy móc nông nghiệp, người lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần đọc hướng dẫn sử dụng một lần.
  • B. Có thể vận hành máy khi đang mệt mỏi.
  • C. Không cần kiểm tra máy trước khi vận hành.
  • D. Kiểm tra máy móc định kỳ, sử dụng thiết bị bảo hộ lao động và tuân thủ quy trình vận hành an toàn.

Câu 19: Việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý để tưới cây hoặc sử dụng phân hữu cơ thay vì phân hóa học thể hiện ý thức nào của người làm nông nghiệp?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Giảm chi phí sản xuất đơn thuần.
  • D. Chỉ để tuân thủ quy định của địa phương.

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần có những điều chỉnh nào để đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Nghiên cứu và sử dụng các giống cây chịu hạn, chịu mặn; áp dụng các phương pháp canh tác thích ứng với điều kiện mới.
  • B. Chỉ trồng các loại cây truyền thống.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng đất dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Hạn chế sử dụng công nghệ.

Câu 21: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do tại sao ngành trồng trọt hiện đại cần sự kết hợp của nhiều ngành khoa học khác nhau (Sinh học, Hóa học, Vật lý, Công nghệ thông tin)?

  • A. Chỉ cần kiến thức về Sinh học cây trồng.
  • B. Các ngành khoa học này không liên quan đến trồng trọt.
  • C. Chỉ cần kiến thức về cơ khí để vận hành máy móc.
  • D. Để hiểu rõ hơn về cây trồng, đất, dinh dưỡng, sâu bệnh và áp dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Câu 22: Giả sử bạn có một diện tích đất nhỏ trong đô thị và muốn trồng rau sạch hiệu quả quanh năm. Công nghệ trồng trọt nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với điều kiện này?

  • A. Cơ giới hóa quy mô lớn.
  • B. Thủy canh hoặc khí canh trong nhà lưới/nhà kính nhỏ.
  • C. Canh tác lúa nước truyền thống.
  • D. Trồng cây công nghiệp dài ngày.

Câu 23: Việc sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc bảo vệ thực vật hoặc giám sát tình hình sâu bệnh trên diện tích lớn là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt 4.0?

  • A. Tự động hóa và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • B. Chỉ là cơ giới hóa đơn thuần.
  • C. Công nghệ thủy canh.
  • D. Công nghệ nhà kính.

Câu 24: Yêu cầu về "trách nhiệm" đối với người lao động trong ngành trồng trọt thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ làm việc khi có người quản lý giám sát.
  • B. Bỏ qua các quy trình kỹ thuật nếu thấy phức tạp.
  • C. Thực hiện đúng quy trình kỹ thuật, chăm sóc cây trồng cẩn thận để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
  • D. Chỉ quan tâm đến số lượng sản phẩm thu được.

Câu 25: So sánh giữa phương pháp tưới truyền thống (như tưới tràn) và công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm (như tưới nhỏ giọt), ưu điểm chính của công nghệ tưới tiết kiệm là gì?

  • A. Cung cấp nước không đều cho cây.
  • B. Tốn nhiều công sức lắp đặt và vận hành.
  • C. Chỉ phù hợp với cây trồng trên diện tích lớn.
  • D. Tiết kiệm nước, giảm thất thoát dinh dưỡng, cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ cây và giảm sự phát triển của cỏ dại.

Câu 26: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong trồng trọt có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn về thời tiết, đất đai, sâu bệnh để đưa ra quyết định tối ưu cho việc chăm sóc cây trồng (ví dụ: dự báo sâu bệnh, tối ưu lượng phân bón).
  • B. Thay thế hoàn toàn cây trồng bằng robot.
  • C. Làm giảm chất lượng nông sản.
  • D. Không có ứng dụng thực tế trong trồng trọt.

Câu 27: Một trong những yếu tố quan trọng để ngành trồng trọt Việt Nam hội nhập sâu rộng và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu là gì?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
  • B. Hạn chế đầu tư vào công nghệ.
  • C. Ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 28: Yêu cầu về "chăm chỉ, chịu khó" của người lao động trong trồng trọt đặc biệt quan trọng trong những công việc nào?

  • A. Chỉ ngồi giám sát hệ thống tự động.
  • B. Các công việc làm đất, gieo hạt, chăm sóc, thu hoạch thủ công hoặc vận hành máy móc liên tục trong điều kiện thời tiết khác nhau.
  • C. Chỉ đọc sách về trồng trọt.
  • D. Tham gia các hội thảo về nông nghiệp.

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa trồng trọt và công nghiệp là chính xác?

  • A. Trồng trọt cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến (ví dụ: mía cho nhà máy đường, bông cho nhà máy dệt) và công nghiệp cung cấp vật tư (máy móc, phân bón) cho trồng trọt.
  • B. Công nghiệp hoàn toàn không phụ thuộc vào trồng trọt.
  • C. Trồng trọt chỉ sử dụng sản phẩm cuối cùng của công nghiệp.
  • D. Hai ngành này cạnh tranh trực tiếp nguồn tài nguyên.

Câu 30: Triển vọng "hướng tới nền nông nghiệp 4.0" trong trồng trọt bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng diện tích đất canh tác.
  • B. Chỉ sử dụng các giống cây truyền thống.
  • C. Hạn chế kết nối internet và dữ liệu.
  • D. Ứng dụng internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa để tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị sản xuất nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành trồng trọt trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của một quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh dân số gia tăng, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành trồng trọt cung cấp nguồn nguyên liệu đa dạng cho ngành công nghiệp nào sau đây một cách trực tiếp và rõ ràng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Việc Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng nông sản như gạo, cà phê, hồ tiêu ra thị trường quốc tế thể hiện vai trò nào của ngành trồng trọt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt được coi là xu hướng tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nền nông nghiệp 4.0 trong trồng trọt được đặc trưng bởi yếu tố cốt lõi nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trang trại sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và sau đó tự động điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp cho từng khu vực cây trồng. Đây là ứng dụng của thành tựu công nghệ cao nào trong trồng trọt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ thủy canh hoặc khí canh so với phương pháp trồng trọt truyền thống trên đất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ nhà kính mang lại lợi ích chủ yếu nào cho hoạt động trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để vận hành hiệu quả các loại máy móc hiện đại như máy cày tự lái, hệ thống tưới tự động điều khiển từ xa, người lao động trong ngành trồng trọt cần có yêu cầu cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc người nông dân sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đúng liều lượng, đúng lúc và tuân thủ thời gian cách ly trước khi thu hoạch thể hiện yêu cầu nào đối với người lao động trong trồng trọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao vào trồng trọt ở Việt Nam hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ngành trồng trọt có mối quan hệ mật thiết với ngành chăn nuôi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'trồng trọt'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi nói về triển vọng của ngành trồng trọt trong kỷ nguyên số, điều gì là quan trọng nhất để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Công nghệ 'nhà lưới' (Net house) khác với 'nhà kính' (Greenhouse) chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc sử dụng máy gặt đập liên hợp trên các cánh đồng lúa lớn thể hiện thành tựu nào của ngành trồng trọt hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc áp dụng cơ giới hóa vào các khâu làm đất, gieo hạt, chăm sóc và thu hoạch là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để đảm bảo an toàn cho bản thân khi làm việc với máy móc nông nghiệp, người lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý để tưới cây hoặc sử dụng phân hữu cơ thay vì phân hóa học thể hiện ý thức nào của người làm nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần có những điều chỉnh nào để đảm bảo an ninh lương thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do tại sao ngành trồng trọt hiện đại cần sự kết hợp của nhiều ngành khoa học khác nhau (Sinh học, Hóa học, Vật lý, Công nghệ thông tin)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử bạn có một diện tích đất nhỏ trong đô thị và muốn trồng rau sạch hiệu quả quanh năm. Công nghệ trồng trọt nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với điều kiện này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc bảo vệ thực vật hoặc giám sát tình hình sâu bệnh trên diện tích lớn là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt 4.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yêu cầu về 'trách nhiệm' đối với người lao động trong ngành trồng trọt thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh giữa phương pháp tưới truyền thống (như tưới tràn) và công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm (như tưới nhỏ giọt), ưu điểm chính của công nghệ tưới tiết kiệm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong trồng trọt có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những yếu tố quan trọng để ngành trồng trọt Việt Nam hội nhập sâu rộng và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Yêu cầu về 'chăm chỉ, chịu khó' của người lao động trong trồng trọt đặc biệt quan trọng trong những công việc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa trồng trọt và công nghiệp là chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Triển vọng 'hướng tới nền nông nghiệp 4.0' trong trồng trọt bao gồm những khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành trồng trọt đóng vai trò cốt lõi như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?

  • A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Chủ yếu tạo ra sản phẩm để xuất khẩu, thu ngoại tệ.
  • C. Sản xuất trực tiếp các loại cây lương thực, thực phẩm thiết yếu nuôi sống con người.
  • D. Cung cấp thức ăn chủ yếu cho ngành chăn nuôi.

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành trồng trọt và sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản. Vai trò nào của trồng trọt thể hiện rõ nhất mối liên hệ này?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển chăn nuôi và công nghiệp.
  • C. Tham gia vào xuất khẩu.
  • D. Tạo việc làm cho người lao động.

Câu 3: Tại sao việc phát triển trồng trọt theo hướng ứng dụng công nghệ cao được coi là xu hướng tất yếu trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Vì chỉ có công nghệ cao mới giúp giảm chi phí sản xuất đáng kể.
  • B. Vì công nghệ cao giúp loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Vì công nghệ cao là yêu cầu bắt buộc để tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Vì công nghệ cao giúp tăng năng suất, chất lượng, hiệu quả, giảm tác động môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 4: Một nông dân muốn tăng năng suất lúa trên diện tích canh tác hiện có mà không mở rộng đất. Ông cần áp dụng những tiến bộ khoa học kỹ thuật nào trong trồng trọt để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chọn giống mới năng suất cao, áp dụng quy trình canh tác tiên tiến (bón phân, tưới tiêu hợp lý), phòng trừ sâu bệnh hiệu quả.
  • B. Chỉ cần sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn so với trước.
  • C. Tập trung vào việc cơ giới hóa tất cả các khâu sản xuất.
  • D. Chuyển đổi sang trồng cây công nghiệp có giá trị cao hơn.

Câu 5: Công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm (như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương) mang lại lợi ích gì đáng kể nhất trong bối cảnh nguồn nước ngày càng khan hiếm?

  • A. Giảm hoàn toàn công lao động tưới cây.
  • B. Cung cấp nước trực tiếp đến vùng rễ cây, giảm thất thoát do bay hơi và thấm sâu, tiết kiệm lượng nước sử dụng.
  • C. Chỉ áp dụng được cho cây trồng trong nhà kính.
  • D. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn gấp đôi so với tưới truyền thống.

Câu 6: Một trang trại rau thủy canh đang gặp vấn đề về việc kiểm soát nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch. Kỹ năng nào là cần thiết nhất đối với người lao động tại trang trại này để giải quyết vấn đề đó?

  • A. Kỹ năng vận hành máy cày lớn.
  • B. Kỹ năng nhận biết các loại sâu bệnh hại trên cây trồng đất.
  • C. Kiến thức về dinh dưỡng cây trồng trong môi trường nước và kỹ năng sử dụng thiết bị đo nồng độ dinh dưỡng (ví dụ: bút đo EC, pH).
  • D. Kỹ năng tiếp thị và bán sản phẩm rau sạch.

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ nhà kính trong trồng trọt giúp giải quyết những hạn chế nào của sản xuất nông nghiệp truyền thống ở Việt Nam?

  • A. Hạn chế tác động tiêu cực của thời tiết khắc nghiệt (nắng nóng, mưa bão, rét đậm) và kiểm soát sâu bệnh hiệu quả hơn.
  • B. Giúp giảm hoàn toàn việc sử dụng phân bón.
  • C. Chỉ phù hợp để trồng các loại cây cảnh đắt tiền.
  • D. Tăng diện tích đất canh tác lên gấp nhiều lần.

Câu 8: Nền nông nghiệp 4.0 hướng tới một nền sản xuất như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức lao động thủ công.
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất để phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Thông minh, chính xác, hiệu quả cao, bền vững, dựa trên nền tảng công nghệ số (IoT, Big Data, AI,...).

Câu 9: Vai trò "Tham gia vào xuất khẩu" của ngành trồng trọt được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Sản xuất đủ lúa gạo cho tiêu dùng trong nước.
  • B. Cung cấp nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
  • C. Đẩy mạnh sản xuất các mặt hàng nông sản có giá trị cao (cà phê, tiêu, điều, rau quả...) đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế để bán ra thị trường nước ngoài.
  • D. Tạo việc làm cho người dân ở vùng nông thôn.

Câu 10: Để thích ứng với yêu cầu của nền nông nghiệp hiện đại, người lao động trong ngành trồng trọt cần phải trang bị thêm những kỹ năng nào ngoài sức khỏe tốt và sự chăm chỉ?

  • A. Chỉ cần biết làm theo hướng dẫn của người quản lý.
  • B. Có kiến thức cơ bản về cây trồng, đất, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và khả năng sử dụng, vận hành các thiết bị, máy móc hiện đại.
  • C. Chỉ cần có kinh nghiệm canh tác truyền thống lâu năm.
  • D. Khả năng tiếp cận và sử dụng mạng xã hội thành thạo.

Câu 11: Thành tựu "Cơ giới hóa trồng trọt" ở Việt Nam được thể hiện qua việc ứng dụng các loại máy móc nào vào quá trình sản xuất?

  • A. Chỉ có máy cày và máy bừa.
  • B. Chỉ có hệ thống tưới tự động.
  • C. Chỉ có máy bay phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Các loại máy làm đất (cày, bừa), máy gieo hạt, máy cấy, máy phun thuốc, máy thu hoạch, máy sấy nông sản, v.v.

Câu 12: So sánh ưu điểm chính của phương pháp trồng cây thủy canh so với trồng cây trên đất truyền thống.

  • A. Không cần đất, tiết kiệm diện tích, kiểm soát dinh dưỡng và sâu bệnh dễ dàng hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều.
  • C. Cây trồng có hương vị đậm đà hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với các loại cây ăn quả lâu năm.

Câu 13: Một trong những yêu cầu về mặt ý thức đối với người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại là "có ý thức bảo vệ môi trường". Điều này thể hiện qua hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng năng suất tối đa mà không quan tâm đến việc sử dụng hóa chất.
  • B. Xả bỏ bao bì thuốc bảo vệ thực vật bừa bãi sau khi sử dụng.
  • C. Đốt rơm rạ sau khi thu hoạch lúa.
  • D. Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật đúng liều lượng, đúng thời điểm, ưu tiên các giải pháp sinh học, quản lý chất thải nông nghiệp.

Câu 14: Công nghệ khí canh (aeroponics) khác biệt cơ bản với công nghệ thủy canh (hydroponics) ở điểm nào?

  • A. Khí canh sử dụng đất, còn thủy canh không sử dụng đất.
  • B. Khí canh phun sương dung dịch dinh dưỡng vào rễ cây lơ lửng trong không khí, còn thủy canh cho rễ cây ngập trong dung dịch dinh dưỡng.
  • C. Khí canh chỉ trồng được cây ăn lá, còn thủy canh trồng được mọi loại cây.
  • D. Khí canh không cần ánh sáng, còn thủy canh cần ánh sáng mạnh.

Câu 15: Hãy phân tích tại sao việc tạo việc làm cho người lao động được coi là một trong những vai trò quan trọng của ngành trồng trọt trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Vì ngành trồng trọt không cần nhiều lao động.
  • B. Vì các công việc trong trồng trọt đều yêu cầu trình độ chuyên môn rất cao.
  • C. Vì quá trình sản xuất từ làm đất, gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch, chế biến, tiêu thụ nông sản đều cần một lực lượng lao động lớn ở nhiều trình độ khác nhau.
  • D. Vì ngành trồng trọt chỉ tạo việc làm thời vụ, không ổn định.

Câu 16: Để ngành trồng trọt Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

  • A. Chỉ cần giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Chỉ cần tăng diện tích đất trồng.
  • C. Chỉ cần đa dạng hóa loại cây trồng.
  • D. Nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm, áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất tiên tiến (VietGAP, GlobalGAP), xây dựng thương hiệu và chuỗi giá trị bền vững.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với ngành trồng trọt Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Quá thừa lao động có trình độ cao.
  • B. Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của nhiều thị trường khó tính.
  • C. Công nghệ chế biến nông sản đã quá hiện đại.
  • D. Người tiêu dùng trong nước không ưa chuộng nông sản Việt Nam.

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho vườn cây ăn quả, người nông dân cần lưu ý điều gì để hệ thống hoạt động hiệu quả và bền vững?

  • A. Chỉ cần lắp đặt hệ thống và bật máy bơm liên tục.
  • B. Không cần quan tâm đến chất lượng nước tưới.
  • C. Thường xuyên kiểm tra, vệ sinh béc tưới để tránh tắc nghẽn; điều chỉnh lượng nước và thời gian tưới phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của cây và điều kiện thời tiết.
  • D. Chỉ sử dụng hệ thống khi trời nắng nóng kéo dài.

Câu 19: Công nghệ cảm biến (sensors) và IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong trồng trọt thông minh (smart farming) như thế nào?

  • A. Thu thập dữ liệu về môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng), đất (độ ẩm, pH, dinh dưỡng), tình trạng cây trồng (sâu bệnh) để phân tích và đưa ra quyết định canh tác chính xác.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • C. Chỉ dùng để chụp ảnh cây trồng và chia sẻ lên mạng xã hội.
  • D. Giúp cây trồng tự động tổng hợp chất dinh dưỡng từ không khí.

Câu 20: Phân tích tác động của việc cơ giới hóa đến năng suất lao động trong ngành trồng trọt.

  • A. Làm giảm năng suất lao động vì máy móc phức tạp.
  • B. Không ảnh hưởng đến năng suất lao động.
  • C. Chỉ giúp giảm thời gian làm việc nhưng không tăng sản lượng.
  • D. Giúp thực hiện các công việc đồng áng nhanh hơn, hiệu quả hơn, giảm sức lao động thủ công, từ đó tăng năng suất lao động trên một đơn vị thời gian hoặc diện tích.

Câu 21: Để làm việc hiệu quả trong một trang trại ứng dụng công nghệ nhà kính, người lao động cần có kiến thức cơ bản về những yếu tố nào?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà kính; nhận biết dấu hiệu bất thường của cây trồng trong môi trường được kiểm soát.
  • B. Cách sử dụng máy cày, máy gặt.
  • C. Kỹ năng chăn nuôi gia súc.
  • D. Kiến thức về thời tiết và khí hậu tự nhiên.

Câu 22: Vai trò "Thúc đẩy sự phát triển chăn nuôi" của ngành trồng trọt được thể hiện rõ nhất qua việc cung cấp sản phẩm nào?

  • A. Rau quả tươi cho con người.
  • B. Thức ăn cho vật nuôi (ngô, lúa, khoai, sắn, cỏ, phụ phẩm nông nghiệp...).
  • C. Nguyên liệu cho ngành dệt may.
  • D. Gỗ cho ngành xây dựng.

Câu 23: Một trong những triển vọng của ngành trồng trọt Việt Nam trong tương lai là hướng tới nền nông nghiệp 4.0. Điều này đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm diện tích đất trồng.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Tích hợp công nghệ số, dữ liệu lớn, tự động hóa vào mọi khâu của chuỗi giá trị sản xuất nông nghiệp.

Câu 24: Để đảm bảo tính "bền vững" trong sản xuất trồng trọt, người nông dân cần ưu tiên áp dụng những biện pháp nào?

  • A. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học để tăng năng suất ngay lập tức.
  • B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất để dễ quản lý.
  • C. Áp dụng luân canh, xen canh; sử dụng phân bón hữu cơ; quản lý dịch hại tổng hợp (IPM); tiết kiệm nước; bảo vệ đa dạng sinh học.
  • D. Đốt rừng làm nương rẫy để mở rộng diện tích.

Câu 25: Công nghệ nào giúp kiểm soát chính xác lượng nước và dinh dưỡng cung cấp cho từng cây trồng riêng lẻ, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sự phát triển của cây?

  • A. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • B. Công nghệ tưới tràn.
  • C. Công nghệ tưới phun mưa diện rộng.
  • D. Công nghệ tưới bằng gáo.

Câu 26: Yêu cầu "Tuân thủ an toàn trong lao động" đối với người làm trồng trọt bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần cẩn thận khi sử dụng máy móc.
  • B. Chỉ cần đeo khẩu trang khi phun thuốc.
  • C. Chỉ cần mang ủng khi làm đất ướt.
  • D. Sử dụng đúng và đủ trang bị bảo hộ cá nhân (quần áo, găng tay, khẩu trang, kính mắt, ủng) khi tiếp xúc hóa chất hoặc vận hành máy móc; tuân thủ quy định về an toàn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật; bảo quản công cụ, máy móc an toàn.

Câu 27: Vai trò "Đảm bảo an ninh lương thực" của ngành trồng trọt không chỉ đơn thuần là sản xuất đủ lúa gạo, mà còn bao gồm việc cung cấp đa dạng các loại sản phẩm nào khác?

  • A. Chỉ có cây công nghiệp lấy sợi.
  • B. Các loại rau, củ, quả, đậu đỗ, cây có dầu... cung cấp vitamin, khoáng chất và protein cho bữa ăn hàng ngày.
  • C. Chỉ có cây cảnh và hoa.
  • D. Chỉ có nguyên liệu cho ngành dược phẩm.

Câu 28: Việc áp dụng "quản lý dịch hại tổng hợp" (IPM - Integrated Pest Management) trong trồng trọt thể hiện sự tiến bộ nào so với phương pháp truyền thống chỉ dựa vào thuốc hóa học?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học liều cao hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng bất kỳ loại thuốc bảo vệ thực vật nào.
  • C. Kết hợp nhiều biện pháp (canh tác, sinh học, cơ học, hóa học có chọn lọc) để kiểm soát dịch hại một cách hiệu quả, bền vững, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tiêu diệt hết tất cả các loại côn trùng trong vườn.

Câu 29: Triển vọng "Phát triển trồng trọt ứng dụng công nghệ cao" đòi hỏi người lao động phải có khả năng gì để thích ứng?

  • A. Sẵn sàng học hỏi, cập nhật kiến thức mới về công nghệ, kỹ năng vận hành thiết bị hiện đại và khả năng làm việc với dữ liệu.
  • B. Chỉ cần có kinh nghiệm làm nông nghiệp từ nhỏ.
  • C. Không cần bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào.
  • D. Chỉ cần có bằng cấp cao về nông nghiệp.

Câu 30: Tại sao việc tham gia vào chuỗi cung ứng nông sản toàn cầu (vai trò xuất khẩu) đòi hỏi ngành trồng trọt phải thay đổi mạnh mẽ về quy trình sản xuất và quản lý chất lượng?

  • A. Vì các thị trường xuất khẩu chỉ quan tâm đến giá rẻ.
  • B. Vì sản phẩm xuất khẩu không cần đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • C. Vì việc xuất khẩu chỉ đơn giản là bán sản phẩm dư thừa.
  • D. Vì các thị trường quốc tế có những tiêu chuẩn rất cao về chất lượng, an toàn thực phẩm, nguồn gốc xuất xứ, và quy trình sản xuất bền vững, đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ngành trồng trọt đóng vai trò cốt lõi như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành trồng trọt và sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản. Vai trò nào của trồng trọt thể hiện rõ nhất mối liên hệ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao việc phát triển trồng trọt theo hướng ứng dụng công nghệ cao được coi là xu hướng tất yếu trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nông dân muốn tăng năng suất lúa trên diện tích canh tác hiện có mà không mở rộng đất. Ông cần áp dụng những tiến bộ khoa học kỹ thuật nào trong trồng trọt để đạt được mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm (như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương) mang lại lợi ích gì đáng kể nhất trong bối cảnh nguồn nước ngày càng khan hiếm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một trang trại rau thủy canh đang gặp vấn đề về việc kiểm soát nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch. Kỹ năng nào là cần thiết nhất đối với người lao động tại trang trại này để giải quyết vấn đề đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ nhà kính trong trồng trọt giúp giải quyết những hạn chế nào của sản xuất nông nghiệp truyền thống ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nền nông nghiệp 4.0 hướng tới một nền sản xuất như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vai trò 'Tham gia vào xuất khẩu' của ngành trồng trọt được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để thích ứng với yêu cầu của nền nông nghiệp hiện đại, người lao động trong ngành trồng trọt cần phải trang bị thêm những kỹ năng nào ngoài sức khỏe tốt và sự chăm chỉ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Thành tựu 'Cơ giới hóa trồng trọt' ở Việt Nam được thể hiện qua việc ứng dụng các loại máy móc nào vào quá trình sản xuất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: So sánh ưu điểm chính của phương pháp trồng cây thủy canh so với trồng cây trên đất truyền thống.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những yêu cầu về mặt ý thức đối với người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại là 'có ý thức bảo vệ môi trường'. Điều này thể hiện qua hành động cụ thể nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Công nghệ khí canh (aeroponics) khác biệt cơ bản với công nghệ thủy canh (hydroponics) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hãy phân tích tại sao việc tạo việc làm cho người lao động được coi là một trong những vai trò quan trọng của ngành trồng trọt trong bối cảnh hiện nay.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để ngành trồng trọt Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với ngành trồng trọt Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho vườn cây ăn quả, người nông dân cần lưu ý điều gì để hệ thống hoạt động hiệu quả và bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Công nghệ cảm biến (sensors) và IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong trồng trọt thông minh (smart farming) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích tác động của việc cơ giới hóa đến năng suất lao động trong ngành trồng trọt.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để làm việc hiệu quả trong một trang trại ứng dụng công nghệ nhà kính, người lao động cần có kiến thức cơ bản về những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Vai trò 'Thúc đẩy sự phát triển chăn nuôi' của ngành trồng trọt được thể hiện rõ nhất qua việc cung cấp sản phẩm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trong những triển vọng của ngành trồng trọt Việt Nam trong tương lai là hướng tới nền nông nghiệp 4.0. Điều này đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đảm bảo tính 'bền vững' trong sản xuất trồng trọt, người nông dân cần ưu tiên áp dụng những biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Công nghệ nào giúp ki???m soát chính xác lượng nước và dinh dưỡng cung cấp cho từng cây trồng riêng lẻ, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sự phát triển của cây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Yêu cầu 'Tuân thủ an toàn trong lao động' đối với người làm trồng trọt bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vai trò 'Đảm bảo an ninh lương thực' của ngành trồng trọt không chỉ đơn thuần là sản xuất đủ lúa gạo, mà còn bao gồm việc cung cấp đa dạng các loại sản phẩm nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Việc áp dụng 'quản lý dịch hại tổng hợp' (IPM - Integrated Pest Management) trong trồng trọt thể hiện sự tiến bộ nào so với phương pháp truyền thống chỉ dựa vào thuốc hóa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Triển vọng 'Phát triển trồng trọt ứng dụng công nghệ cao' đòi hỏi người lao động phải có khả năng gì để thích ứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc tham gia vào chuỗi cung ứng nông sản toàn cầu (vai trò xuất khẩu) đòi hỏi ngành trồng trọt phải thay đổi mạnh mẽ về quy trình sản xuất và quản lý chất lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò then chốt trong bối cảnh thế giới biến động. Ngành trồng trọt, đặc biệt trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, đóng góp như thế nào vào việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực bằng cách tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản để tạo nguồn thu ngoại tệ, từ đó gián tiếp hỗ trợ an ninh lương thực.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi để giảm áp lực lên ngành trồng trọt.
  • D. Cung cấp nguồn lương thực, thực phẩm thiết yếu cho tiêu dùng trong nước, giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài.

Câu 2: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lương thực và thực phẩm, ngành trồng trọt cần có những thay đổi nào trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công để tạo thêm việc làm cho người dân nông thôn.
  • B. Thu hẹp diện tích đất trồng trọt để tập trung vào phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ cao, tự động hóa và kỹ thuật số vào quy trình sản xuất.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới để tiết kiệm chi phí.

Câu 3: Một hộ nông dân muốn áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho vườn cây ăn trái của mình. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ này là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu so với các phương pháp tưới truyền thống.
  • B. Tiết kiệm nước và phân bón, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • C. Tăng cường xói mòn đất do lượng nước tưới lớn tập trung.
  • D. Đơn giản hóa quy trình chăm sóc cây trồng, giảm nhu cầu về kỹ thuật.

Câu 4: Nhà kính trồng rau được xem là một thành tựu của công nghệ cao trong trồng trọt. Ưu điểm nổi bật nhất của việc trồng rau trong nhà kính là gì?

  • A. Kiểm soát được điều kiện môi trường, giúp cây trồng phát triển ổn định và đạt năng suất cao.
  • B. Giảm thiểu chi phí nhân công do quy trình chăm sóc đơn giản.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng tự nhiên của cây trồng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 5: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống trên đất và phương pháp trồng rau thủy canh. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống.
  • B. Nhu cầu về ánh sáng và nhiệt độ.
  • C. Môi trường cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • D. Khả năng kiểm soát sâu bệnh hại.

Câu 6: Cơ giới hóa trong trồng trọt mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, đâu là một thách thức lớn khi áp dụng cơ giới hóa ở quy mô nhỏ tại Việt Nam?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng vận hành máy móc.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và công nghệ mới.
  • C. Chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc nông nghiệp quá cao.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp nhỏ, manh mún, khó áp dụng đồng bộ máy móc.

Câu 7: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ cần sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với hóa chất.
  • B. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ phù hợp, tuân thủ quy trình làm việc an toàn và kiểm tra máy móc trước khi vận hành.
  • C. Ưu tiên năng suất và hiệu quả công việc hơn là các biện pháp an toàn.
  • D. Chỉ cần người quản lý nắm vững các quy tắc an toàn, người lao động không cần thiết.

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần chú trọng phát triển theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất.
  • B. Mở rộng diện tích đất trồng trọt, kể cả ở những vùng đất không phù hợp.
  • C. Ứng dụng các giải pháp canh tác thích ứng, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào các loại cây trồng ngắn ngày để giảm thiểu rủi ro do thời tiết.

Câu 9: Công nghệ khí canh là một bước tiến trong trồng trọt công nghệ cao. Nguyên lý cơ bản của phương pháp khí canh là gì?

  • A. Trồng cây trong môi trường đất dinh dưỡng được kiểm soát.
  • B. Trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng lỏng.
  • C. Trồng cây trên giá thể xơ dừa hoặc trấu.
  • D. Trồng cây trong môi trường không khí, rễ cây được phun sương dinh dưỡng.

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ thuật số trong trồng trọt (nông nghiệp 4.0) mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các đại lý vật tư nông nghiệp.
  • C. Giảm thiểu vai trò của người nông dân trong quá trình sản xuất.
  • D. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý và canh tác.

Câu 11: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta thường dựa vào những chỉ số nào?

  • A. Diện tích canh tác và số lượng lao động sử dụng.
  • B. Năng suất, chất lượng sản phẩm, chi phí sản xuất và lợi nhuận thu được.
  • C. Số lượng giống cây trồng mới được áp dụng và số lượng máy móc thiết bị.
  • D. Mức độ tự động hóa và khả năng kiểm soát môi trường.

Câu 12: Trong các yêu cầu đối với người lao động trong ngành trồng trọt, kỹ năng sử dụng và vận hành thiết bị, máy móc được xếp vào nhóm yêu cầu nào?

  • A. Yêu cầu về phẩm chất đạo đức.
  • B. Yêu cầu về kiến thức và kỹ năng.
  • C. Yêu cầu về sức khỏe thể chất.
  • D. Yêu cầu về kinh nghiệm làm việc.

Câu 13: Một trang trại áp dụng hệ thống quản lý nông nghiệp thông minh. Hệ thống này có thể hỗ trợ người quản lý trong công việc nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của người lao động.
  • B. Quyết định lựa chọn loại cây trồng và thời vụ gieo trồng.
  • C. Giám sát điều kiện môi trường, quản lý tưới tiêu, bón phân và dự báo sâu bệnh.
  • D. Tự động thu hoạch và đóng gói nông sản.

Câu 14: Việc tham gia vào chuỗi giá trị nông sản toàn cầu mang lại cơ hội và thách thức gì cho ngành trồng trọt Việt Nam?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về cạnh tranh giá cả.
  • C. Cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế, nhưng thách thức về tiêu chuẩn chất lượng và cạnh tranh.
  • D. Cơ hội tăng trưởng xuất khẩu và tiếp cận công nghệ mới, nhưng đối mặt với cạnh tranh và yêu cầu khắt khe về chất lượng.

Câu 15: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học theo đúng liều lượng khuyến cáo.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cải tạo đất.
  • C. Áp dụng canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và biện pháp phòng trừ sâu bệnh sinh học.
  • D. Luân canh cây trồng để cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Câu 16: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã về việc lựa chọn công nghệ trồng trọt phù hợp. Yếu tố nào quan trọng nhất bạn cần xem xét?

  • A. Xu hướng công nghệ mới nhất trên thế giới.
  • B. Sở thích của các thành viên hợp tác xã.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
  • D. Điều kiện tự nhiên, nguồn lực hiện có và mục tiêu sản xuất của hợp tác xã.

Câu 17: Để nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản trồng trọt, hướng đi nào sau đây là phù hợp?

  • A. Xuất khẩu nông sản thô với số lượng lớn.
  • B. Chế biến sâu nông sản, xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng giống cây trồng giá rẻ.
  • D. Tập trung vào sản xuất các loại cây trồng truyền thống.

Câu 18: Vai trò của ngành trồng trọt trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nguồn thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Cung cấp phân bón hữu cơ cho cây trồng.
  • C. Tạo ra môi trường sống cho vật nuôi.
  • D. Cung cấp lao động cho ngành chăn nuôi.

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi sang nền nông nghiệp 4.0, yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự thành công?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Sự hỗ trợ từ chính phủ.
  • C. Nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng công nghệ.
  • D. Diện tích đất canh tác rộng lớn.

Câu 20: Hình thức tổ chức sản xuất nào sau đây được xem là phù hợp để ứng dụng công nghệ cao và phát triển trồng trọt quy mô lớn?

  • A. Hộ gia đình cá thể.
  • B. Hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp.
  • C. Tổ hợp tác sản xuất nhỏ.
  • D. Mô hình trang trại truyền thống.

Câu 21: Để đảm bảo chất lượng nông sản và đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu, người trồng trọt cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Năng suất cao nhất có thể.
  • B. Giá thành sản xuất thấp nhất.
  • C. Mẫu mã sản phẩm đẹp mắt.
  • D. Quy trình sản xuất an toàn, chất lượng đồng đều và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam cần tập trung vào việc phát triển những loại cây trồng nào?

  • A. Các loại cây trồng truyền thống có năng suất thấp.
  • B. Các loại cây trồng dễ trồng, ít đòi hỏi kỹ thuật.
  • C. Các loại cây trồng có lợi thế cạnh tranh, giá trị kinh tế cao và phù hợp với thị trường.
  • D. Các loại cây trồng nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.

Câu 23: Một người lao động trong trang trại trồng rau thủy canh cần có những phẩm chất nào ngoài kiến thức và kỹ năng chuyên môn?

  • A. Tính cẩn thận, tỉ mỉ, có trách nhiệm và yêu thích công việc.
  • B. Sức khỏe tốt, ngoại hình ưa nhìn.
  • C. Khả năng giao tiếp tốt, năng động, sáng tạo.
  • D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành nông nghiệp.

Câu 24: Để thu hút giới trẻ tham gia vào ngành trồng trọt công nghệ cao, cần có những giải pháp nào?

  • A. Tăng cường quảng bá về sự vất vả và khó khăn của nghề nông.
  • B. Nâng cao thu nhập, tạo môi trường làm việc hiện đại, ứng dụng công nghệ và có cơ hội phát triển.
  • C. Giảm yêu cầu về trình độ học vấn và kỹ năng đối với lao động nông nghiệp.
  • D. Tập trung vào các hình thức trồng trọt truyền thống, ít thay đổi.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong ngành trồng trọt?

  • A. Sử dụng máy cày, máy bừa để làm đất.
  • B. Trồng rau trong nhà kính.
  • C. Tưới nước tự động bằng hệ thống cảm biến.
  • D. Tạo giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh.

Câu 26: Giả sử một vùng nông thôn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước do lạm dụng phân bón hóa học. Giải pháp trồng trọt nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

  • A. Tiếp tục sử dụng phân bón hóa học nhưng giảm liều lượng.
  • B. Chuyển sang trồng các loại cây trồng ít cần nước.
  • C. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và quản lý dinh dưỡng hợp lý.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải từ hoạt động trồng trọt.

Câu 27: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng ánh sáng tự nhiên cho cây trồng?

  • A. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • B. Công nghệ thủy canh.
  • C. Cơ giới hóa trồng trọt.
  • D. Công nghệ nhà kính (với vật liệu kính và thiết kế phù hợp).

Câu 28: Để phát triển ngành trồng trọt theo hướng kinh tế tuần hoàn, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào?

  • A. Chỉ cần sự tham gia của người nông dân và doanh nghiệp.
  • B. Người nông dân, doanh nghiệp chế biến, nhà khoa học, nhà quản lý và người tiêu dùng.
  • C. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • D. Các ngân hàng và tổ chức tín dụng.

Câu 29: Trong tương lai, ngành trồng trọt sẽ phát triển theo xu hướng nào để thích ứng với các thách thức toàn cầu?

  • A. Phát triển theo hướng sản xuất đại trà, tập trung vào số lượng.
  • B. Giữ nguyên phương thức canh tác truyền thống.
  • C. Phát triển nông nghiệp thông minh, bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu và bảo vệ đa dạng sinh học.
  • D. Thu hẹp quy mô sản xuất để giảm thiểu rủi ro.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành trồng trọt Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế?

  • A. Chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm của nông sản chưa đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế.
  • B. Giá nhân công lao động trong nông nghiệp quá cao.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển nông nghiệp.
  • D. Khí hậu và đất đai không phù hợp cho nhiều loại cây trồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò then chốt trong bối cảnh thế giới biến động. Ngành trồng trọt, đặc biệt trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, đóng góp như thế nào vào việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lương thực và thực phẩm, ngành trồng trọt cần có những thay đổi nào trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một hộ nông dân muốn áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho vườn cây ăn trái của mình. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhà kính trồng rau được xem là một thành tựu của công nghệ cao trong trồng trọt. Ưu điểm nổi bật nhất của việc trồng rau trong nhà kính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống trên đất và phương pháp trồng rau thủy canh. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cơ giới hóa trong trồng trọt mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, đâu là một thách thức lớn khi áp dụng cơ giới hóa ở quy mô nhỏ tại Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần chú trọng phát triển theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ khí canh là một bước tiến trong trồng trọt công nghệ cao. Nguyên lý cơ bản của phương pháp khí canh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ thuật số trong trồng trọt (nông nghiệp 4.0) mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta thường dựa vào những chỉ số nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các yêu cầu đối với người lao động trong ngành trồng trọt, kỹ năng sử dụng và vận hành thiết bị, máy móc được xếp vào nhóm yêu cầu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một trang trại áp dụng hệ thống quản lý nông nghiệp thông minh. Hệ thống này có thể hỗ trợ người quản lý trong công việc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Việc tham gia vào chuỗi giá trị nông sản toàn cầu mang lại cơ hội và thách thức gì cho ngành trồng trọt Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã về việc lựa chọn công nghệ trồng trọt phù hợp. Yếu tố nào quan trọng nhất bạn cần xem xét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản trồng trọt, hướng đi nào sau đây là phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Vai trò của ngành trồng trọt trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi sang nền nông nghiệp 4.0, yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự thành công?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hình thức tổ chức sản xuất nào sau đây được xem là phù hợp để ứng dụng công nghệ cao và phát triển trồng trọt quy mô lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để đảm bảo chất lượng nông sản và đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu, người trồng trọt cần chú trọng yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam cần tập trung vào việc phát triển những loại cây trồng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một người lao động trong trang trại trồng rau thủy canh cần có những phẩm chất nào ngoài kiến thức và kỹ năng chuyên môn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để thu hút giới trẻ tham gia vào ngành trồng trọt công nghệ cao, cần có những giải pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong ngành trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Giả sử một vùng nông thôn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước do lạm dụng phân bón hóa học. Giải pháp trồng trọt nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng ánh sáng tự nhiên cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để phát triển ngành trồng trọt theo hướng kinh tế tuần hoàn, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong tương lai, ngành trồng trọt sẽ phát triển theo xu hướng nào để thích ứng với các thách thức toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành trồng trọt Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An ninh lương thực quốc gia là một trong những vai trò quan trọng của ngành trồng trọt. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc trồng trọt đóng góp vào:

  • A. Việc tạo ra các loại cây công nghiệp xuất khẩu giá trị cao.
  • B. Sự đa dạng hóa các loại cây trồng đặc sản vùng miền.
  • C. Phát triển các mô hình nông nghiệp sinh thái bền vững.
  • D. Cung cấp nguồn lương thực, thực phẩm thiết yếu cho xã hội.

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành trồng trọt Việt Nam có thể phát huy vai trò tham gia xuất khẩu thông qua việc:

  • A. Tăng cường nhập khẩu các giống cây trồng mới từ nước ngoài.
  • B. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm trồng trọt đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Giảm diện tích trồng các loại cây truyền thống để chuyển sang cây nhập khẩu.
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu để đảm bảo nguồn cung trong nước.

Câu 3: Để thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi, ngành trồng trọt đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực lao động cho ngành chăn nuôi.
  • B. Phát triển các công nghệ chế biến sản phẩm chăn nuôi.
  • C. Cung cấp nguồn thức ăn thô xanh và thức ăn tinh cho vật nuôi.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc thú y và vắc-xin phòng bệnh.

Câu 4: Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành trồng trọt chủ yếu thông qua việc:

  • A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo vào sản xuất.
  • B. Gia tăng sử dụng lao động thủ công và kinh nghiệm truyền thống.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 5: Xu hướng phát triển "nông nghiệp 4.0" trong trồng trọt tập trung vào:

  • A. Sản xuất nông sản hữu cơ và thân thiện với môi trường.
  • B. Ứng dụng công nghệ số, IoT, AI và tự động hóa để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • C. Phát triển các vùng chuyên canh cây trồng quy mô lớn.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu giống cây trồng.

Câu 6: Cơ giới hóa trong trồng trọt mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.
  • C. Tăng năng suất, chất lượng cây trồng và giảm sức lao động.
  • D. Bảo tồn các giống cây trồng bản địa quý hiếm.

Câu 7: Công nghệ thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật so với trồng trọt truyền thống là:

  • A. Chi phí đầu tư thấp và dễ dàng áp dụng.
  • B. Phù hợp với mọi loại cây trồng và điều kiện địa hình.
  • C. Ít phụ thuộc vào thời tiết và khí hậu tự nhiên.
  • D. Kiểm soát tốt hơn dinh dưỡng, sâu bệnh và tiết kiệm nước, đất.

Câu 8: Tưới nước tự động tiết kiệm, như tưới nhỏ giọt, giúp ngành trồng trọt đối phó hiệu quả với thách thức nào?

  • A. Giá cả nông sản biến động trên thị trường.
  • B. Khan hiếm nguồn nước tưới và biến đổi khí hậu.
  • C. Thiếu hụt lao động nông nghiệp có tay nghề cao.
  • D. Ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón hóa học.

Câu 9: Nhà kính trồng trọt tạo ra môi trường kiểm soát nhằm mục đích chính là:

  • A. Tạo điều kiện sinh trưởng tối ưu cho cây trồng quanh năm, ít phụ thuộc thời tiết.
  • B. Giảm chi phí nhân công và vật tư nông nghiệp.
  • C. Tăng cường tính đa dạng sinh học trong sản xuất nông nghiệp.
  • D. Bảo vệ đất khỏi bị xói mòn và thoái hóa.

Câu 10: Một người lao động có "kiến thức, kỹ năng cơ bản về trồng trọt" cần thiết để:

  • A. Nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới.
  • B. Quản lý và điều hành một trang trại trồng trọt lớn.
  • C. Thực hiện các công việc trồng, chăm sóc và thu hoạch cây trồng hiệu quả.
  • D. Xây dựng và vận hành hệ thống nhà kính công nghệ cao.

Câu 11: Yêu cầu "tuân thủ an toàn lao động" trong ngành trồng trọt nhằm mục đích:

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trồng trọt.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
  • C. Đảm bảo cảnh quan môi trường nông thôn xanh, sạch, đẹp.
  • D. Bảo vệ sức khỏe, tính mạng và hạn chế tai nạn cho người lao động.

Câu 12: Ý thức "bảo vệ môi trường" của người lao động trồng trọt thể hiện qua hành động nào?

  • A. Sử dụng tối đa các loại phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học hợp lý.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
  • D. Xả thải trực tiếp nước thải nông nghiệp ra kênh mương.

Câu 13: Nếu một khu vực thường xuyên bị hạn hán, giải pháp trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ nhà kính quy mô lớn.
  • B. Trồng trọt trên giá thể khí canh.
  • C. Công nghệ tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước.
  • D. Cơ giới hóa đồng bộ các khâu sản xuất.

Câu 14: Để nâng cao giá trị nông sản trồng trọt, hướng đi nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng diện tích trồng các loại cây truyền thống.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào sản xuất.
  • C. Xuất khẩu nông sản thô với số lượng lớn.
  • D. Đầu tư vào chế biến sâu và xây dựng thương hiệu sản phẩm.

Câu 15: Trong tương lai, vai trò "tạo việc làm" của ngành trồng trọt có thể thay đổi như thế nào do tự động hóa?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong lĩnh vực lao động thủ công.
  • B. Giảm số lượng lao động trực tiếp, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng vận hành công nghệ.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu việc làm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò tạo việc làm của ngành trồng trọt.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng tốt nhất?

  • A. Luân canh cây trồng và trồng cây che phủ đất.
  • B. Sử dụng liên tục một loại cây trồng trên cùng một diện tích.
  • C. Cày xới đất thường xuyên và sâu.
  • D. Bón nhiều phân bón hóa học để tăng độ phì nhiêu.

Câu 17: Để xác định loại đất phù hợp cho một loại cây trồng cụ thể, người trồng trọt cần quan tâm đến yếu tố nào của đất?

  • A. Màu sắc và độ tơi xốp bề mặt của đất.
  • B. Vị trí địa lý và độ cao so với mực nước biển.
  • C. Thành phần cơ giới, độ pH và hàm lượng dinh dưỡng của đất.
  • D. Lịch sử sử dụng đất và các loại cây trồng trước đó.

Câu 18: Ưu điểm của việc sử dụng giống cây trồng kháng sâu bệnh là:

  • A. Tăng năng suất vượt trội so với giống thông thường.
  • B. Giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật và bảo vệ môi trường.
  • C. Thích nghi tốt với mọi điều kiện khí hậu và đất đai.
  • D. Thời gian sinh trưởng ngắn và cho thu hoạch sớm.

Câu 19: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày bừa đất theo chiều dốc.
  • B. Phát quang toàn bộ растительность tự nhiên.
  • C. Trồng các loại cây hàng năm.
  • D. Canh tác theo đường đồng mức và làm ruộng bậc thang.

Câu 20: Để cải tạo đất chua, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất là:

  • A. Bón vôi để trung hòa độ chua của đất.
  • B. Bón phân hữu cơ với lượng lớn.
  • C. Tưới nước thường xuyên để rửa trôi axit.
  • D. Trồng các loại cây chịu chua để cải tạo đất.

Câu 21: Trong hệ thống trồng trọt hữu cơ, việc phòng trừ sâu bệnh chủ yếu dựa vào:

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có chọn lọc.
  • B. Luân phiên sử dụng các loại thuốc trừ sâu khác nhau.
  • C. Các biện pháp sinh học và sử dụng chế phẩm sinh học.
  • D. Tăng cường bón phân hóa học để cây khỏe mạnh hơn.

Câu 22: Hình thức tổ chức sản xuất trồng trọt nào phù hợp với quy mô hộ gia đình?

  • A. Trang trại quy mô lớn.
  • B. Kinh tế hộ gia đình.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • D. Doanh nghiệp nông nghiệp.

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của sản xuất trồng trọt, yếu tố nào cần được chú trọng?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giống cây trồng mới.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác tối đa.
  • C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • D. Quản lý chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tìm kiếm thị trường tiêu thụ.

Câu 24: Trong trồng trọt đô thị, hình thức nào sau đây đang trở nên phổ biến?

  • A. Trồng trọt quy mô công nghiệp trong thành phố.
  • B. Sản xuất nông sản hữu cơ quy mô lớn.
  • C. Vườn trên sân thượng, ban công và tường nhà.
  • D. Chuyên canh các loại cây công nghiệp.

Câu 25: Ứng dụng GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong trồng trọt giúp ích gì?

  • A. Quản lý, giám sát đất đai, cây trồng và lập bản đồ nông nghiệp.
  • B. Dự báo thời tiết và khí hậu chính xác.
  • C. Tự động hóa quá trình tưới tiêu và bón phân.
  • D. Phân tích chất lượng nông sản sau thu hoạch.

Câu 26: Robot và máy bay không người lái (drone) được ứng dụng trong trồng trọt để thực hiện công việc nào?

  • A. Cày bừa đất và gieo hạt tự động.
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật, giám sát đồng ruộng và thu thập dữ liệu.
  • C. Chế biến và đóng gói nông sản.
  • D. Nghiên cứu và lai tạo giống cây trồng mới.

Câu 27: Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong trồng trọt để:

  • A. Tăng năng suất cây trồng và giảm chi phí sản xuất.
  • B. Cải thiện chất lượng đất và bảo vệ môi trường.
  • C. Dự báo sâu bệnh và cảnh báo dịch hại.
  • D. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm và minh bạch chuỗi cung ứng nông sản.

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình trồng trọt mới, tiêu chí nào quan trọng nhất?

  • A. Mức độ phức tạp của công nghệ áp dụng.
  • B. Số lượng giống cây trồng mới được thử nghiệm.
  • C. Hiệu quả kinh tế, tính bền vững và khả năng nhân rộng.
  • D. Quy mô diện tích canh tác của mô hình.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần ưu tiên phát triển theo hướng:

  • A. Tăng cường thâm canh để đạt năng suất cao nhất.
  • B. Thích ứng với biến đổi khí hậu, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bền vững.
  • C. Mở rộng diện tích trồng các loại cây ưa nhiệt.
  • D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 30: Vai trò của người tiêu dùng trong việc phát triển ngành trồng trọt bền vững là gì?

  • A. Yêu cầu giá nông sản luôn ở mức thấp nhất.
  • B. Chỉ quan tâm đến năng suất và mẫu mã sản phẩm.
  • C. Hạn chế sử dụng các sản phẩm chế biến từ nông sản.
  • D. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường, có nguồn gốc rõ ràng và hỗ trợ nông nghiệp xanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: An ninh lương thực quốc gia là một trong những vai trò quan trọng của ngành trồng trọt. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc trồng trọt đóng góp vào:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành trồng trọt Việt Nam có thể phát huy vai trò tham gia xuất khẩu thông qua việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi, ngành trồng trọt đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành trồng trọt chủ yếu thông qua việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xu hướng phát triển 'nông nghiệp 4.0' trong trồng trọt tập trung vào:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cơ giới hóa trong trồng trọt mang lại lợi ích chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công nghệ thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật so với trồng trọt truyền thống là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tưới nước tự động tiết kiệm, như tưới nhỏ giọt, giúp ngành trồng trọt đối phó hiệu quả với thách thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nhà kính trồng trọt tạo ra môi trường kiểm soát nhằm mục đích chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một người lao động có 'kiến thức, kỹ năng cơ bản về trồng trọt' cần thiết để:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yêu cầu 'tuân thủ an toàn lao động' trong ngành trồng trọt nhằm mục đích:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ý thức 'bảo vệ môi trường' của người lao động trồng trọt thể hiện qua hành động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu một khu vực thường xuyên bị hạn hán, giải pháp trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để nâng cao giá trị nông sản trồng trọt, hướng đi nào sau đây là hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong tương lai, vai trò 'tạo việc làm' của ngành trồng trọt có thể thay đổi như thế nào do tự động hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để xác định loại đất phù hợp cho một loại cây trồng cụ thể, người trồng trọt cần quan tâm đến yếu tố nào của đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ưu điểm của việc sử dụng giống cây trồng kháng sâu bệnh là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để cải tạo đất chua, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong hệ thống trồng trọt hữu cơ, việc phòng trừ sâu bệnh chủ yếu dựa vào:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hình thức tổ chức sản xuất trồng trọt nào phù hợp với quy mô hộ gia đình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của sản xuất trồng trọt, yếu tố nào cần được chú trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong trồng trọt đô thị, hình thức nào sau đây đang trở nên phổ biến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ứng dụng GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong trồng trọt giúp ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Robot và máy bay không người lái (drone) được ứng dụng trong trồng trọt để thực hiện công việc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong trồng trọt để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình trồng trọt mới, tiêu chí nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần ưu tiên phát triển theo hướng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vai trò của người tiêu dùng trong việc phát triển ngành trồng trọt bền vững là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt Việt Nam đối mặt với thách thức nào lớn nhất để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ có trình độ cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng phục vụ trồng trọt còn lạc hậu.
  • C. Chính sách hỗ trợ phát triển trồng trọt chưa đồng bộ.
  • D. Năng suất và chất lượng nông sản chưa cạnh tranh được với các nước phát triển.

Câu 2: Để nâng cao giá trị nông sản trồng trọt, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất, phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp hiện đại?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Mở rộng diện tích trồng trọt bằng mọi giá.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất và chế biến nông sản.
  • D. Xuất khẩu nông sản thô với số lượng lớn.

Câu 3: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang trồng rau màu theo hướng hữu cơ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo thành công?

  • A. Giá giống rau màu trên thị trường.
  • B. Nguồn nước tưới đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ và hệ thống tiêu thoát nước.
  • C. Kinh nghiệm trồng lúa của gia đình.
  • D. Số lượng nhân công lao động hiện có.

Câu 4: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao, điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu là gì?

  • A. Trồng trọt công nghệ cao hướng đến tối ưu hóa năng suất và chất lượng trên đơn vị diện tích, còn truyền thống chú trọng kinh nghiệm và thích nghi với tự nhiên.
  • B. Trồng trọt truyền thống sử dụng nhiều máy móc hiện đại hơn công nghệ cao.
  • C. Trồng trọt công nghệ cao ít phụ thuộc vào yếu tố thời tiết hơn truyền thống.
  • D. Cả hai phương pháp đều có mục tiêu giống nhau là đạt năng suất cao nhất.

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của trồng trọt đến môi trường đất, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng thường xuyên.
  • C. Áp dụng luân canh cây trồng và trồng cây che phủ đất.
  • D. Bón phân vô cơ với liều lượng lớn để tăng năng suất.

Câu 6: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nhà kính mang lại lợi ích nổi bật nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Kiểm soát được điều kiện môi trường và kéo dài vụ trồng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.

Câu 7: Hình thức trồng trọt nào sau đây giúp tiết kiệm tối đa lượng nước tưới và phân bón?

  • A. Trồng trọt trên ruộng ngập nước.
  • B. Trồng trọt theo phương pháp truyền thống trên đất.
  • C. Trồng trọt trên giá thể.
  • D. Trồng trọt thủy canh và khí canh.

Câu 8: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong sản xuất rau quả, người trồng trọt cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Sử dụng chất kích thích sinh trưởng để tăng năng suất.
  • B. Thu hoạch rau quả khi còn non để tránh sâu bệnh.
  • C. Tuân thủ quy trình sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) và kiểm soát dư lượng hóa chất.
  • D. Bảo quản rau quả bằng hóa chất sau thu hoạch.

Câu 9: Trong quá trình cơ giới hóa trồng trọt, công đoạn nào sau đây thường được cơ giới hóa đầu tiên và mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất?

  • A. Tỉa thưa và làm cỏ.
  • B. Làm đất và thu hoạch.
  • C. Tưới nước và bón phân.
  • D. Phòng trừ sâu bệnh.

Câu 10: Một kỹ sư nông nghiệp muốn tư vấn cho nông dân về hệ thống tưới tiết kiệm nước cho vườn cây ăn quả trên đồi dốc. Hệ thống tưới nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tưới tràn.
  • B. Tưới phun mưa.
  • C. Tưới rãnh.
  • D. Tưới nhỏ giọt.

Câu 11: Người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại cần có kỹ năng nào khác biệt so với lao động truyền thống?

  • A. Kỹ năng cày bừa và gieo trồng thủ công.
  • B. Kinh nghiệm nhận biết sâu bệnh hại bằng mắt thường.
  • C. Kỹ năng vận hành và bảo dưỡng thiết bị, máy móc nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Sức khỏe dẻo dai và khả năng làm việc ngoài trời.

Câu 12: Trong chuỗi cung ứng nông sản, vai trò của ngành trồng trọt là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho chế biến và tiêu thụ.
  • B. Tiêu thụ sản phẩm chế biến từ nông sản.
  • C. Phân phối và bán lẻ nông sản đến người tiêu dùng.
  • D. Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm cho toàn chuỗi.

Câu 13: Để thu hút giới trẻ tham gia vào ngành trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về truyền thống nông nghiệp.
  • B. Hiện đại hóa ngành trồng trọt và nâng cao thu nhập cho người lao động.
  • C. Giảm bớt giờ làm việc trong nông nghiệp.
  • D. Tổ chức nhiều cuộc thi về kỹ năng trồng trọt.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa ngành trồng trọt và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • A. Hai ngành không có mối quan hệ trực tiếp.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm cung cấp máy móc cho trồng trọt.
  • C. Trồng trọt cạnh tranh trực tiếp với công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Trồng trọt cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm và ngược lại, công nghiệp chế biến tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng từ nông sản.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp ngành trồng trọt thích ứng và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Chọn tạo và sử dụng giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn và áp dụng kỹ thuật canh tác phù hợp.
  • B. Xây dựng nhiều hồ chứa nước lớn để dự trữ nước tưới.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp.
  • D. Phủ kín đất bằng vật liệu nilon để giữ ẩm.

Câu 16: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành trồng trọt trong việc phát triển kinh tế nông thôn?

  • A. Cung cấp cảnh quan đẹp cho du lịch nông thôn.
  • B. Tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ nông sản.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập ổn định cho người dân nông thôn.
  • D. Bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm.

Câu 17: Để kiểm tra độ pH của đất trồng, nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

  • A. Gửi mẫu đất đến phòng thí nghiệm phân tích.
  • B. Sử dụng giấy quỳ tím hoặc bộ test pH đất.
  • C. Quan sát màu sắc của đất.
  • D. Dùng miệng nếm thử đất.

Câu 18: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên và bền vững?

  • A. Bón vôi liên tục để khử chua.
  • B. Cày xới đất thường xuyên để tạo độ tơi xốp.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học tổng hợp.
  • D. Sử dụng phân hữu cơ và trồng cây phân xanh.

Câu 19: Trong hệ thống canh tác xen canh, lợi ích chính là gì?

  • A. Tăng chi phí đầu tư giống và phân bón.
  • B. Gây khó khăn cho việc chăm sóc và thu hoạch.
  • C. Tối ưu hóa sử dụng đất, ánh sáng và dinh dưỡng, giảm sâu bệnh.
  • D. Giảm năng suất tổng thể so với độc canh.

Câu 20: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây ít gây ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm nhất?

  • A. Sử dụng hóa chất bảo quản nồng độ cao.
  • B. Bảo quản lạnh và điều chỉnh khí quyển.
  • C. Phơi sấy trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Ngâm tẩm hóa chất chống mốc.

Câu 21: Khi lựa chọn giống cây trồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả kinh tế?

  • A. Màu sắc và hình dáng đẹp mắt.
  • B. Khả năng sinh trưởng nhanh.
  • C. Giống cây trồng mới lạ, độc đáo.
  • D. Năng suất cao, chất lượng tốt và phù hợp với thị trường.

Câu 22: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học nhưng không kiểm soát liều lượng.
  • C. Sử dụng biện pháp sinh học, canh tác và các chế phẩm sinh học được phép.
  • D. Phun thuốc trừ sâu định kỳ theo lịch trình.

Câu 23: Đâu là xu hướng phát triển của ngành trồng trọt trong tương lai?

  • A. Phát triển nông nghiệp thông minh, chính xác và bền vững.
  • B. Quay trở lại phương pháp trồng trọt truyền thống hoàn toàn.
  • C. Tập trung vào trồng các loại cây dễ trồng, ít giá trị kinh tế.
  • D. Mở rộng diện tích trồng trọt không kiểm soát.

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Năng suất cây trồng trên đơn vị diện tích.
  • B. Lợi nhuận thu được trên vốn đầu tư.
  • C. Số lượng lao động sử dụng.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 25: Trong trồng trọt đô thị, hình thức nào sau đây phù hợp với không gian hạn chế và tạo cảnh quan xanh?

  • A. Trồng lúa trên sân thượng.
  • B. Trồng cây công nghiệp trong chậu.
  • C. Vườn tường đứng và trồng rau thủy canh tại nhà.
  • D. Trồng cây ăn quả lâu năm trên ban công.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp của cây trồng?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm đất.
  • C. Độ pH của đất.
  • D. Loại phân bón.

Câu 27: Để xác định thời điểm thu hoạch nông sản phù hợp, người trồng trọt cần dựa vào dấu hiệu nào?

  • A. Giá nông sản trên thị trường.
  • B. Đặc điểm sinh học của cây trồng và giai đoạn sinh trưởng.
  • C. Thời tiết dự báo trong tuần tới.
  • D. Số lượng đơn đặt hàng từ thương lái.

Câu 28: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học khi phát hiện sâu bệnh.
  • B. Tiêu hủy hoàn toàn cây trồng bị bệnh.
  • C. Luân canh cây trồng nhưng không theo dõi sâu bệnh.
  • D. Phòng bệnh bằng biện pháp canh tác và sử dụng giống kháng bệnh.

Câu 29: Đâu là vai trò của việc chọn tạo giống cây trồng mới trong ngành trồng trọt?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Hạn chế sự đa dạng sinh học của cây trồng.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng thích ứng của cây trồng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình canh tác.

Câu 30: Để đảm bảo phát triển trồng trọt bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chính phủ và doanh nghiệp.
  • B. Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân.
  • C. Người nông dân và thị trường tiêu thụ.
  • D. Các tổ chức quốc tế và chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt Việt Nam đối mặt với thách thức nào lớn nhất để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để nâng cao giá trị nông sản trồng trọt, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất, phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang trồng rau màu theo hướng hữu cơ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo thành công?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao, điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của trồng trọt đến môi trường đất, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nhà kính mang lại lợi ích nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hình thức trồng trọt nào sau đây giúp tiết kiệm tối đa lượng nước tưới và phân bón?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong sản xuất rau quả, người trồng trọt cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình cơ giới hóa trồng trọt, công đoạn nào sau đây thường được cơ giới hóa đầu tiên và mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một kỹ sư nông nghiệp muốn tư vấn cho nông dân về hệ thống tưới tiết kiệm nước cho vườn cây ăn quả trên đồi dốc. Hệ thống tưới nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại cần có kỹ năng nào khác biệt so với lao động truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong chuỗi cung ứng nông sản, vai trò của ngành trồng trọt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để thu hút giới trẻ tham gia vào ngành trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa ngành trồng trọt và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp ngành trồng trọt thích ứng và giảm thiểu rủi ro?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành trồng trọt trong việc phát triển kinh tế nông thôn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để kiểm tra độ pH của đất trồng, nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên và bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong hệ thống canh tác xen canh, lợi ích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây ít gây ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi lựa chọn giống cây trồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là xu hướng phát triển của ngành trồng trọt trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong trồng trọt đô thị, hình thức nào sau đây phù hợp với không gian hạn chế và tạo cảnh quan xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp của cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để xác định thời điểm thu hoạch nông sản phù hợp, người trồng trọt cần dựa vào dấu hiệu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là vai trò của việc chọn tạo giống cây trồng mới trong ngành trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đảm bảo phát triển trồng trọt bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò then chốt trong sự ổn định và phát triển quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số tăng nhanh, ngành trồng trọt cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để đảm bảo an ninh lương thực bền vững?

  • A. Tập trung vào tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá, kể cả sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách chuyển đổi các loại đất khác, kể cả đất rừng.
  • C. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao, sử dụng giống cây trồng chịu hạn, kháng bệnh và kỹ thuật canh tác tiết kiệm tài nguyên.

Câu 2: Ngành trồng trọt đóng góp vào sự phát triển của ngành chăn nuôi chủ yếu thông qua việc nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực lao động cho ngành chăn nuôi.
  • B. Cung cấp thức ăn (ngô, lúa, rau xanh,...) cho vật nuôi.
  • C. Sản xuất các loại thuốc thú y và vaccine.
  • D. Chế tạo các thiết bị, máy móc phục vụ chăn nuôi.

Câu 3: Xuất khẩu nông sản trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho quốc gia?

  • A. Tăng nguồn thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thương mại.
  • B. Giảm giá thành nông sản trong nước.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực chế biến nông sản.
  • D. Nâng cao trình độ công nghệ trồng trọt trong nước.

Câu 4: Quan sát hình ảnh một cánh đồng lúa mì đang thu hoạch bằng máy gặt đập liên hợp. Thành tựu công nghệ cao nào trong trồng trọt được thể hiện rõ nhất trong hình ảnh này?

  • A. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • B. Công nghệ nhà kính.
  • C. Cơ giới hóa trong trồng trọt.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học trong tạo giống.

Câu 5: Mô hình trồng rau thủy canh hồi lưu trong nhà màng có ưu điểm nổi bật nào so với trồng rau truyền thống ngoài đồng ruộng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Ít phụ thuộc vào nguồn điện.
  • C. Năng suất luôn ổn định và cao hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Tiết kiệm nước, giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 6: Vì sao việc ứng dụng công nghệ tưới nước tiết kiệm (ví dụ: tưới nhỏ giọt) ngày càng trở nên quan trọng trong trồng trọt, đặc biệt ở các vùng khô hạn?

  • A. Giúp cây trồng sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Tiết kiệm nguồn nước, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nước.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Tăng độ phì nhiêu của đất.

Câu 7: Công nghệ nhà kính giúp khắc phục được hạn chế lớn nào của phương pháp trồng trọt truyền thống phụ thuộc vào tự nhiên?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng phân bón.
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
  • C. Kiểm soát điều kiện thời tiết, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm để trồng trái vụ.
  • D. Giảm chi phí nhân công chăm sóc.

Câu 8: Người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại cần có kỹ năng nào sau đây để vận hành và bảo dưỡng hệ thống tưới nước tự động?

  • A. Kỹ năng cày bừa đất truyền thống.
  • B. Kỹ năng nhận biết các loại sâu bệnh hại cây trồng bằng mắt thường.
  • C. Kỹ năng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thủ công.
  • D. Kỹ năng sử dụng máy tính, thiết bị điều khiển và kiến thức về hệ thống điện, nước cơ bản.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường?

  • A. Nâng cao chất lượng nông sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và đạt các tiêu chuẩn quốc tế.
  • B. Giảm giá thành nông sản xuống mức thấp nhất có thể.
  • C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Hạn chế nhập khẩu các loại nông sản tương tự từ nước ngoài.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển trồng trọt theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường?

  • A. Sử dụng rộng rãi thuốc bảo vệ thực vật hóa học để phòng trừ sâu bệnh.
  • B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
  • C. Áp dụng biện pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và thiên địch.
  • D. Tăng cường sử dụng máy móc công suất lớn để tăng năng suất.

Câu 11: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây khi sử dụng máy móc nông nghiệp?

  • A. Sử dụng máy móc khi mệt mỏi để tranh thủ thời gian.
  • B. Kiểm tra máy móc trước khi vận hành, sử dụng đúng quy trình và trang bị bảo hộ lao động.
  • C. Tự ý sửa chữa máy móc khi có sự cố nhỏ để tiết kiệm chi phí.
  • D. Để trẻ em lại gần khu vực máy móc đang hoạt động.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo năng suất và chất lượng cây trồng?

  • A. Giá giống cây trồng.
  • B. Diện tích đất canh tác.
  • C. Số lượng lao động.
  • D. Ứng dụng đúng quy trình kỹ thuật trồng trọt phù hợp với từng loại cây.

Câu 13: Hãy phân loại các loại cây trồng sau đây dựa trên mục đích sử dụng chính: lúa, ngô, rau cải, cà chua, cao su, cà phê.

  • A. Cây lương thực: lúa, rau cải; Cây công nghiệp: ngô, cà chua, cao su, cà phê.
  • B. Cây lương thực: lúa, ngô, rau cải; Cây thực phẩm: cà chua; Cây công nghiệp: cao su, cà phê.
  • C. Cây lương thực: lúa, ngô; Cây thực phẩm: rau cải, cà chua; Cây công nghiệp: cao su, cà phê.
  • D. Cây lương thực: lúa, ngô, rau cải, cà chua; Cây công nghiệp: cao su, cà phê.

Câu 14: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho một hộ nông dân lựa chọn giống lúa mới có năng suất cao và kháng bệnh tốt. Bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm thông tin về giống lúa đó ở nguồn nào?

  • A. Các trang mạng xã hội, diễn đàn nông nghiệp không chính thống.
  • B. Các cơ quan nghiên cứu và chuyển giao khoa học công nghệ về nông nghiệp, các trung tâm khuyến nông.
  • C. Kinh nghiệm truyền miệng từ những người nông dân khác.
  • D. Các quảng cáo sản phẩm giống cây trồng trên truyền hình.

Câu 15: Đâu là vai trò của ngành trồng trọt trong việc bảo vệ môi trường sinh thái?

  • A. Tăng lượng khí thải nhà kính từ hoạt động canh tác.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Hấp thụ khí CO2, tạo ra khí O2, góp phần điều hòa khí hậu và bảo vệ đất.
  • D. Làm suy giảm đa dạng sinh học do độc canh cây trồng.

Câu 16: Để xác định loại đất phù hợp cho việc trồng một loại cây cụ thể, người trồng trọt cần thực hiện công việc nào đầu tiên?

  • A. Bón phân lót cho đất.
  • B. Làm đất tơi xốp.
  • C. Chọn giống cây trồng.
  • D. Tìm hiểu về đặc tính sinh thái của cây trồng và các yêu cầu về đất của cây.

Câu 17: Vì sao việc ghi chép nhật ký sản xuất trồng trọt lại quan trọng đối với người nông dân ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Giúp theo dõi quá trình sinh trưởng, phát triển của cây, quản lý chi phí, đưa ra quyết định kịp thời và cải tiến quy trình sản xuất.
  • B. Để đối phó với các đoàn thanh tra, kiểm tra.
  • C. Chỉ là hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • D. Để khoe với những người nông dân khác.

Câu 18: Trong các ngành nghề liên quan đến trồng trọt, ngành nghề nào đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về khoa học cây trồng và kỹ thuật canh tác tiên tiến nhất?

  • A. Công nhân nông trại.
  • B. Kỹ sư nông nghiệp, nhà nghiên cứu về cây trồng.
  • C. Người buôn bán nông sản.
  • D. Người lao động phổ thông trong nông nghiệp.

Câu 19: Dự báo nào sau đây là phù hợp với xu hướng phát triển của ngành trồng trọt trong tương lai?

  • A. Trồng trọt sẽ ngày càng phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • B. Diện tích đất trồng trọt sẽ ngày càng thu hẹp do quá trình đô thị hóa.
  • C. Trồng trọt ứng dụng công nghệ số, tự động hóa và hướng tới nông nghiệp thông minh, bền vững sẽ ngày càng phổ biến.
  • D. Các phương pháp trồng trọt truyền thống sẽ được khôi phục hoàn toàn.

Câu 20: Để góp phần xây dựng nền nông nghiệp 4.0 trong lĩnh vực trồng trọt, học sinh có thể bắt đầu từ việc làm nào thiết thực nhất?

  • A. Tự ý bỏ học để về quê làm nông nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung học các môn khoa học tự nhiên mà bỏ qua các môn khác.
  • C. Phản đối việc ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp vì sợ mất việc làm.
  • D. Tích cực học tập các môn khoa học, công nghệ, tìm hiểu về ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp và tham gia các hoạt động trải nghiệm liên quan.

Câu 21: Cho tình huống: Một vùng trồng rau màu thường xuyên bị ngập úng vào mùa mưa. Giải pháp trồng trọt nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục tình trạng này?

  • A. Trồng rau trên các luống cao, có hệ thống thoát nước tốt.
  • B. Chuyển sang trồng lúa nước.
  • C. Bỏ hoang đất ruộng vào mùa mưa.
  • D. Xây dựng đê bao quanh vùng trồng rau.

Câu 22: So sánh phương pháp trồng trọt hữu cơ và phương pháp trồng trọt truyền thống về việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Đâu là phát biểu đúng?

  • A. Cả hai phương pháp đều sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật với liều lượng như nhau.
  • B. Trồng trọt truyền thống không sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Trồng trọt hữu cơ hạn chế tối đa hoặc không sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật tổng hợp, ưu tiên sử dụng phân bón hữu cơ và biện pháp sinh học.
  • D. Trồng trọt hữu cơ bắt buộc phải sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc tự nhiên.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho rau, yếu tố nào sau đây được kiểm soát và quản lý chặt chẽ nhất để đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Nguồn gốc và chất lượng giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; quy trình sử dụng và thời gian cách ly.
  • C. Mẫu mã bao bì sản phẩm.
  • D. Số lượng sản phẩm thu hoạch.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành trồng trọt Việt Nam hiện nay trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Thiếu lao động trẻ có trình độ.
  • C. Thị trường tiêu thụ nông sản chưa ổn định.
  • D. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn) gây hại cây trồng.

Câu 25: Để quảng bá và tiêu thụ sản phẩm trồng trọt, người sản xuất có thể ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông theo hình thức nào?

  • A. Chỉ bán sản phẩm tại chợ truyền thống.
  • B. Chỉ xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
  • C. Xây dựng website, fanpage bán hàng trực tuyến, tham gia các sàn thương mại điện tử, livestream bán hàng.
  • D. Chỉ bán sản phẩm cho người thân quen.

Câu 26: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa trồng trọt trong nhà kính và trồng trọt ngoài đồng ruộng về mặt kiểm soát môi trường?

  • A. Cả hai hình thức đều kiểm soát môi trường hoàn toàn giống nhau.
  • B. Trồng trọt nhà kính cho phép kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, CO2) theo ý muốn, còn trồng trọt ngoài đồng ruộng phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • C. Trồng trọt ngoài đồng ruộng kiểm soát môi trường tốt hơn nhà kính.
  • D. Nhà kính chỉ giúp che mưa, không kiểm soát được các yếu tố môi trường khác.

Câu 27: Trong các yêu cầu đối với người lao động ngành trồng trọt, yêu cầu nào sau đây liên quan trực tiếp đến trách nhiệm với cộng đồng và xã hội?

  • A. Có sức khỏe tốt, chăm chỉ, chịu khó.
  • B. Có kiến thức, kỹ năng cơ bản về trồng trọt.
  • C. Tuân thủ an toàn lao động, có ý thức bảo vệ môi trường và sản xuất nông sản an toàn cho người tiêu dùng.
  • D. Có khả năng sử dụng, vận hành các thiết bị, máy móc trong trồng trọt.

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt mới, người nông dân cần thu thập và phân tích dữ liệu nào quan trọng nhất?

  • A. Chi phí đầu tư (giống, phân bón, nhân công,...) và doanh thu từ bán sản phẩm.
  • B. Số lượng cây trồng.
  • C. Thời gian sinh trưởng của cây.
  • D. Màu sắc và hình dáng của sản phẩm.

Câu 29: Giả sử một hộ gia đình muốn tự trồng rau sạch tại nhà để cải thiện bữa ăn gia đình. Hình thức trồng trọt nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm diện tích nhất trong môi trường đô thị?

  • A. Trồng rau trên ruộng đất rộng.
  • B. Trồng rau trong vườn ao chuồng truyền thống.
  • C. Trồng rau trên sân thượng bằng phương pháp thổ canh.
  • D. Trồng rau thủy canh hoặc khí canh trên ban công, sân thượng hoặc trong nhà.

Câu 30: Trong các biện pháp kỹ thuật canh tác, biện pháp nào sau đây góp phần hạn chế xói mòn đất và bảo vệ độ phì nhiêu của đất?

  • A. Cày xới đất thường xuyên.
  • B. Canh tác theo đường đồng mức, trồng cây chắn gió, phủ xanh đất trống.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • D. Sử dụng thuốc diệt cỏ để làm sạch cỏ dại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò then chốt trong sự ổn định và phát triển quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số tăng nhanh, ngành trồng trọt cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để đảm bảo an ninh lương thực bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngành trồng trọt đóng góp vào sự phát triển của ngành chăn nuôi chủ yếu thông qua việc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xuất khẩu nông sản trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quan sát hình ảnh một cánh đồng lúa mì đang thu hoạch bằng máy gặt đập liên hợp. Thành tựu công nghệ cao nào trong trồng trọt được thể hiện rõ nhất trong hình ảnh này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Mô hình trồng rau thủy canh hồi lưu trong nhà màng có ưu điểm nổi bật nào so với trồng rau truyền thống ngoài đồng ruộng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vì sao việc ứng dụng công nghệ tưới nước tiết kiệm (ví dụ: tưới nhỏ giọt) ngày càng trở nên quan trọng trong trồng trọt, đặc biệt ở các vùng khô hạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Công nghệ nhà kính giúp khắc phục được hạn chế lớn nào của phương pháp trồng trọt truyền thống phụ thuộc vào tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại cần có kỹ năng nào sau đây để vận hành và bảo dưỡng hệ thống tưới nước tự động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển trồng trọt theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây khi sử dụng máy móc nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo năng suất và chất lượng cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hãy phân loại các loại cây trồng sau đây dựa trên mục đích sử dụng chính: lúa, ngô, rau cải, cà chua, cao su, cà phê.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho một hộ nông dân lựa chọn giống lúa mới có năng suất cao và kháng bệnh tốt. Bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm thông tin về giống lúa đó ở nguồn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đâu là vai trò của ngành trồng trọt trong việc bảo vệ môi trường sinh thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để xác định loại đất phù hợp cho việc trồng một loại cây cụ thể, người trồng trọt cần thực hiện công việc nào đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vì sao việc ghi chép nhật ký sản xuất trồng trọt lại quan trọng đối với người nông dân ứng dụng công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các ngành nghề liên quan đến trồng trọt, ngành nghề nào đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về khoa học cây trồng và kỹ thuật canh tác tiên tiến nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Dự báo nào sau đây là phù hợp với xu hướng phát triển của ngành trồng trọt trong tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để góp phần xây dựng nền nông nghiệp 4.0 trong lĩnh vực trồng trọt, học sinh có thể bắt đầu từ việc làm nào thiết thực nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho tình huống: Một vùng trồng rau màu thường xuyên bị ngập úng vào mùa mưa. Giải pháp trồng trọt nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục tình trạng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh phương pháp trồng trọt hữu cơ và phương pháp trồng trọt truyền thống về việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Đâu là phát biểu đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho rau, yếu tố nào sau đây được kiểm soát và quản lý chặt chẽ nhất để đảm bảo an toàn thực phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành trồng trọt Việt Nam hiện nay trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để quảng bá và tiêu thụ sản phẩm trồng trọt, người sản xuất có thể ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông theo hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa trồng trọt trong nhà kính và trồng trọt ngoài đồng ruộng về mặt kiểm soát môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các yêu cầu đối với người lao động ngành trồng trọt, yêu cầu nào sau đây liên quan trực tiếp đến trách nhiệm với cộng đồng và xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt mới, người nông dân cần thu thập và phân tích dữ liệu nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử một hộ gia đình muốn tự trồng rau sạch tại nhà để cải thiện bữa ăn gia đình. Hình thức trồng trọt nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm diện tích nhất trong môi trường đô thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các biện pháp kỹ thuật canh tác, biện pháp nào sau đây góp phần hạn chế xói mòn đất và bảo vệ độ phì nhiêu của đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò then chốt trong sự ổn định và phát triển của một quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số tăng nhanh, ngành trồng trọt cần ưu tiên giải pháp nào để đảm bảo an ninh lương thực bền vững?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao và kỹ thuật canh tác tiên tiến để tăng năng suất và chất lượng.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới.

Câu 2: Ngành trồng trọt đóng góp vào sự phát triển của ngành chăn nuôi chủ yếu thông qua việc nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực lao động cho ngành chăn nuôi.
  • B. Tiêu thụ các sản phẩm phụ phẩm từ ngành chăn nuôi.
  • C. Cung cấp thức ăn (ngũ cốc, rau củ,...) cho vật nuôi.
  • D. Cạnh tranh thị trường tiêu thụ sản phẩm với ngành chăn nuôi.

Câu 3: Việt Nam là một nước xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới. Để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của nông sản xuất khẩu, ngành trồng trọt cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu nông sản.
  • B. Giảm giá thành sản xuất bằng cách sử dụng lao động giá rẻ.
  • C. Tăng sản lượng bằng cách sử dụng nhiều phân bón hóa học.
  • D. Hạn chế áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Câu 4: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng.
  • C. Tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 5: Cơ giới hóa trong trồng trọt có vai trò quan trọng, đặc biệt trong khâu nào của quy trình sản xuất?

  • A. Khâu chăm sóc cây trồng.
  • B. Khâu làm đất và thu hoạch.
  • C. Khâu chọn giống và gieo trồng.
  • D. Khâu bảo quản và chế biến nông sản.

Câu 6: Phương pháp trồng trọt thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với trồng trọt truyền thống trên đất?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Ít phụ thuộc vào nguồn nước.
  • C. Không cần đất và kiểm soát dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Năng suất luôn cao hơn trồng trọt trên đất.

Câu 7: Công nghệ tưới nước tiết kiệm (như tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa) mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào?

  • A. Tiết kiệm nước và giảm chi phí sản xuất.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tăng năng suất cây trồng trong điều kiện khô hạn.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 8: Nhà kính trồng trọt giúp khắc phục hạn chế nào của phương pháp trồng trọt ngoài trời?

  • A. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • C. Yêu cầu kỹ thuật canh tác phức tạp hơn.
  • D. Khó áp dụng cho quy mô lớn.

Câu 9: Để làm việc hiệu quả trong ngành trồng trọt công nghệ cao, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào?

  • A. Sức khỏe tốt và kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • B. Khả năng giao tiếp tốt và ngoại ngữ.
  • C. Kiến thức về công nghệ, kỹ năng vận hành máy móc và thiết bị.
  • D. Sự sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh chóng.

Câu 10: Ý thức bảo vệ môi trường có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của ngành trồng trọt?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững của ngành.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của nhà nước và các tổ chức.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.

Câu 11: Giả sử một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình trồng rau thủy canh trong nhà màng. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Chọn giống rau phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
  • B. Tìm hiểu kỹ thuật trồng rau thủy canh.
  • C. Chuẩn bị đất để xây dựng nhà màng.
  • D. Nghiên cứu thị trường tiêu thụ và vốn đầu tư ban đầu.

Câu 12: So sánh phương pháp tưới tràn truyền thống và tưới nhỏ giọt, ưu điểm nổi bật của tưới nhỏ giọt là gì?

  • A. Tiết kiệm nước và phân bón, cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây.
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn và dễ dàng lắp đặt.
  • C. Phù hợp với mọi loại cây trồng và địa hình.
  • D. Giảm thiểu công lao động và thời gian tưới.

Câu 13: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nào giúp kiểm soát sâu bệnh hại một cách hiệu quả và giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?

  • A. Cơ giới hóa trồng trọt.
  • B. Công nghệ tưới nước tự động.
  • C. Công nghệ nhà kính và hệ thống canh tác trong nhà kín.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nông trại.

Câu 14: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Làm việc nhanh chóng để tăng năng suất.
  • B. Chỉ sử dụng máy móc khi thực sự cần thiết.
  • C. Tự ý cải tiến quy trình làm việc để tiết kiệm thời gian.
  • D. Tuân thủ đúng quy trình làm việc và sử dụng bảo hộ lao động.

Câu 15: Trong tương lai, ngành trồng trọt Việt Nam có xu hướng phát triển nào để thích ứng với biến đổi khí hậu và yêu cầu thị trường?

  • A. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn, giá rẻ.
  • B. Phát triển trồng trọt công nghệ cao, hữu cơ và bền vững.
  • C. Giữ nguyên phương pháp canh tác truyền thống.
  • D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống mới.

Câu 16: Một kỹ sư nông nghiệp muốn đánh giá hiệu quả của một loại phân bón mới đối với năng suất lúa. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?

  • A. Điều tra khảo sát nông hộ.
  • B. Nghiên cứu lý thuyết trên sách báo.
  • C. Thực hiện thí nghiệm đồng ruộng có đối chứng.
  • D. Phỏng vấn chuyên gia nông nghiệp.

Câu 17: Để xác định độ pH của đất trồng, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

  • A. Gửi mẫu đất đến phòng thí nghiệm phân tích.
  • B. Sử dụng giấy quỳ hoặc bộ test pH đất.
  • C. Quan sát màu sắc của đất.
  • D. Đo nhiệt độ của đất.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng?

  • A. Bón phân hữu cơ và trồng cây phân xanh.
  • B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học.
  • C. Cày xới đất thường xuyên.
  • D. Đốt đồng ruộng sau thu hoạch.

Câu 19: Loại sâu bệnh nào thường gây hại cho cây trồng trong điều kiện thời tiết nóng ẩm?

  • A. Sâu đục thân.
  • B. Nấm bệnh và vi khuẩn.
  • C. Rệp sáp.
  • D. Chuột và ốc sên.

Câu 20: Biện pháp sinh học nào được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Luân canh cây trồng.
  • C. Sử dụng thiên địch (ong mắt đỏ, bọ rùa...).
  • D. Vệ sinh đồng ruộng thường xuyên.

Câu 21: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào giúp giảm thiểu thất thoát và duy trì chất lượng sản phẩm?

  • A. Phơi nắng trực tiếp.
  • B. Để nơi thoáng mát, tự nhiên.
  • C. Ngâm trong nước muối.
  • D. Sử dụng kho lạnh hoặc công nghệ bảo quản sau thu hoạch.

Câu 22: Yếu tố nào quan trọng nhất quyết định năng suất và chất lượng cây trồng?

  • A. Giống cây trồng.
  • B. Phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Thời tiết và khí hậu.
  • D. Kỹ thuật canh tác.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây không được phép sử dụng?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ (phân chuồng, phân xanh...).
  • B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • C. Luân canh và xen canh cây trồng.
  • D. Sử dụng biện pháp sinh học phòng trừ sâu bệnh.

Câu 24: Mô hình nông nghiệp tuần hoàn hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
  • B. Tập trung vào sản xuất với số lượng lớn nhất.
  • C. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận kinh tế.

Câu 25: Để thích ứng với biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần ưu tiên giải pháp nào về giống cây trồng?

  • A. Sử dụng các giống cây trồng nhập khẩu.
  • B. Trồng các giống cây truyền thống.
  • C. Giảm diện tích trồng các loại cây lương thực.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn, chịu nhiệt.

Câu 26: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), nguyên tắc nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học khi phát hiện sâu bệnh.
  • B. Phòng ngừa dịch hại là chính, kết hợp các biện pháp kiểm soát.
  • C. Chỉ sử dụng biện pháp sinh học phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Chấp nhận một mức độ thiệt hại kinh tế nhất định do sâu bệnh.

Câu 27: Công nghệ blockchain có thể ứng dụng trong ngành trồng trọt để làm gì?

  • A. Tự động hóa quy trình tưới tiêu.
  • B. Dự báo thời tiết nông nghiệp.
  • C. Truy xuất nguồn gốc và minh bạch thông tin sản phẩm.
  • D. Kiểm soát chất lượng đất trồng từ xa.

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong trồng trọt, người nông dân cần chú trọng yếu tố nào ngoài năng suất?

  • A. Giảm chi phí sản xuất tối đa.
  • B. Tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • C. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng truyền thống.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và tìm kiếm thị trường tiêu thụ ổn định.

Câu 29: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến và IoT giúp ích gì cho người trồng trọt?

  • A. Giám sát môi trường, thu thập dữ liệu và điều khiển quy trình từ xa.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Đảm bảo năng suất cây trồng luôn đạt mức tối đa.

Câu 30: Vai trò của hợp tác xã và liên kết sản xuất trong ngành trồng trọt là gì?

  • A. Cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
  • B. Tăng chi phí sản xuất cho nông dân.
  • C. Tăng cường sức mạnh tập thể, liên kết sản xuất và tiêu thụ.
  • D. Hạn chế ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò then chốt trong sự ổn định và phát triển của một quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số tăng nhanh, ngành trồng trọt cần ưu tiên giải pháp nào để đảm bảo an ninh lương thực bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngành trồng trọt đóng góp vào sự phát triển của ngành chăn nuôi chủ yếu thông qua việc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việt Nam là một nước xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới. Để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của nông sản xuất khẩu, ngành trồng trọt cần tập trung vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cơ giới hóa trong trồng trọt có vai trò quan trọng, đặc biệt trong khâu nào của quy trình sản xuất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phương pháp trồng trọt thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với trồng trọt truyền thống trên đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Công nghệ tưới nước tiết kiệm (như tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa) mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhà kính trồng trọt giúp khắc phục hạn chế nào của phương pháp trồng trọt ngoài trời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để làm việc hiệu quả trong ngành trồng trọt công nghệ cao, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ý thức bảo vệ môi trường có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của ngành trồng trọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình trồng rau thủy canh trong nhà màng. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: So sánh phương pháp tưới tràn truyền thống và tưới nhỏ giọt, ưu điểm nổi bật của tưới nhỏ giọt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nào giúp kiểm soát sâu bệnh hại một cách hiệu quả và giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong tương lai, ngành trồng trọt Việt Nam có xu hướng phát triển nào để thích ứng với biến đổi khí hậu và yêu cầu thị trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một kỹ sư nông nghiệp muốn đánh giá hiệu quả của một loại phân bón mới đối với năng suất lúa. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để xác định độ pH của đất trồng, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Loại sâu bệnh nào thường gây hại cho cây trồng trong điều kiện thời tiết nóng ẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Biện pháp sinh học nào được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào giúp giảm thiểu thất thoát và duy trì chất lượng sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Yếu tố nào quan trọng nhất quyết định năng suất và chất lượng cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây không được phép sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Mô hình nông nghiệp tuần hoàn hướng tới mục tiêu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để thích ứng với biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần ưu tiên giải pháp nào về giống cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), nguyên tắc nào được ưu tiên hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Công nghệ blockchain có thể ứng dụng trong ngành trồng trọt để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong trồng trọt, người nông dân cần chú trọng yếu tố nào ngoài năng suất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến và IoT giúp ích gì cho người trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Vai trò của hợp tác xã và liên kết sản xuất trong ngành trồng trọt là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số tăng nhanh, ngành trồng trọt đóng vai trò quan trọng nhất nào để đảm bảo sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người lao động nông thôn.
  • D. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên.

Câu 2: Để nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng, người ta ứng dụng nhiều công nghệ khác nhau. Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cung cấp chính xác lượng nước và dinh dưỡng cần thiết cho cây, giảm thiểu lãng phí tài nguyên?

  • A. Cơ giới hóa đồng ruộng.
  • B. Công nghệ nhà kính.
  • C. Hệ thống tưới nhỏ giọt và cảm biến.
  • D. Sử dụng giống cây biến đổi gen.

Câu 3: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống trên đất và phương pháp thủy canh, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường và dinh dưỡng.
  • C. Phù hợp với nhiều loại cây trồng hơn.
  • D. Ít phụ thuộc vào nguồn nước sạch.

Câu 4: Một hộ nông dân muốn áp dụng cơ giới hóa vào quá trình trồng lúa. Khâu nào sau đây trong quy trình trồng lúa có thể áp dụng cơ giới hóa hiệu quả nhất để giảm sức lao động và tăng năng suất?

  • A. Gieo mạ non.
  • B. Chăm sóc lúa.
  • C. Bón phân.
  • D. Thu hoạch và tuốt lúa.

Câu 5: Công nghệ nhà kính mang lại lợi ích gì cho người trồng trọt trong điều kiện thời tiết bất lợi như mưa bão hoặc nắng nóng kéo dài?

  • A. Giảm chi phí nhân công.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng tự nhiên.
  • C. Bảo vệ cây trồng khỏi các yếu tố thời tiết cực đoan.
  • D. Tăng cường độ phì nhiêu của đất.

Câu 6: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ yêu cầu nào sau đây?

  • A. Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc.
  • B. Làm việc liên tục trong thời gian dài để tăng năng suất.
  • C. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • D. Không cần quan tâm đến các biển báo an toàn.

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng phát triển trồng trọt của một vùng?

  • A. Mức độ đầu tư vốn.
  • B. Điều kiện khí hậu và đất đai.
  • C. Trình độ công nghệ hiện có.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Câu 8: Vì sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt được xem là một xu hướng tất yếu trong tương lai?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Đơn giản hóa quy trình trồng trọt.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Tạo ra giống cây trồng năng suất cao, chất lượng tốt và chống chịu sâu bệnh.

Câu 9: Cho tình huống: Một vùng đất bị nhiễm mặn, phèn nặng, rất khó canh tác các loại cây trồng thông thường. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp cải tạo đất và trồng trọt hiệu quả hơn?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học liều cao.
  • B. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ.
  • C. Chọn giống cây trồng chịu mặn, phèn và kết hợp biện pháp thủy lợi.
  • D. Ngừng canh tác và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Câu 10: Để thúc đẩy ngành trồng trọt phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • B. Bảo vệ tài nguyên đất và nước, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Áp dụng các giống cây trồng nhập ngoại.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.

Câu 11: Trong nền nông nghiệp 4.0, vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) và Internet of Things (IoT) trong trồng trọt là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm nông sản trên mạng xã hội.
  • B. Giảm chi phí thuê nhân công quản lý đồng ruộng.
  • C. Cải thiện hệ thống logistics và phân phối nông sản.
  • D. Thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định canh tác chính xác và tự động hóa quy trình.

Câu 12: Một kỹ sư nông nghiệp cần có những kỹ năng mềm nào để làm việc hiệu quả trong các dự án trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc nông nghiệp hiện đại.
  • B. Kiến thức sâu rộng về hóa học và sinh học.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng lập trình và phân tích dữ liệu nông nghiệp.

Câu 13: Phương pháp trồng trọt nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, hướng tới sản xuất nông sản an toàn?

  • A. Trồng độc canh quy mô lớn.
  • B. Trồng trọt hữu cơ kết hợp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
  • C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.
  • D. Tăng cường phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ.

Câu 14: Trong quá trình bảo quản nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm tốt nhất?

  • A. Phơi sấy tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Sử dụng hóa chất bảo quản.
  • C. Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ thường.
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh và kiểm soát khí quyển.

Câu 15: Để người nông dân tiếp cận và ứng dụng hiệu quả các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường công tác đào tạo, tập huấn và chuyển giao khoa học kỹ thuật cho nông dân.
  • B. Giảm giá thành các loại máy móc, thiết bị nông nghiệp.
  • C. Tăng cường quảng cáo về các sản phẩm công nghệ mới.
  • D. Xây dựng nhiều mô hình trình diễn công nghệ cao.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa ngành trồng trọt và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • A. Cạnh tranh trực tiếp về nguồn lao động và đất đai.
  • B. Trồng trọt cung cấp nguyên liệu đầu vào quan trọng cho công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Không có mối quan hệ đáng kể.
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm quyết định phương thức canh tác của trồng trọt.

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam cần tập trung vào yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
  • B. Tăng sản lượng nông sản xuất khẩu.
  • C. Nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và xây dựng thương hiệu.
  • D. Tập trung vào các thị trường dễ tính.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của trồng trọt đến môi trường đất, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học.
  • B. Canh tác độc canh liên tục.
  • C. Bón phân hóa học quá liều lượng.
  • D. Áp dụng luân canh cây trồng và canh tác hữu cơ.

Câu 19: Cho sơ đồ quy trình trồng rau thủy canh hồi lưu. Vì sao dung dịch dinh dưỡng cần được hồi lưu tuần hoàn trong hệ thống?

  • A. Tăng nhiệt độ cho dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Cung cấp thêm oxy cho rễ cây.
  • D. Đảm bảo pH ổn định cho dung dịch dinh dưỡng.

Câu 20: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng.
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ.
  • C. Biện pháp canh tác và sinh học (chọn giống kháng bệnh, thiên địch).
  • D. Sử dụng bẫy đèn và bẫy pheromone.

Câu 21: Để xác định độ ẩm đất cần thiết cho cây trồng, người ta sử dụng thiết bị nào sau đây?

  • A. Máy đo độ ẩm đất.
  • B. Máy đo pH đất.
  • C. Máy đo cường độ ánh sáng.
  • D. Máy đo nhiệt độ không khí.

Câu 22: Hình thức tổ chức sản xuất nào sau đây giúp nông dân liên kết chặt chẽ với nhau, nâng cao sức mạnh tập thể và hiệu quả sản xuất?

  • A. Hộ gia đình cá thể.
  • B. Trang trại tư nhân.
  • C. Doanh nghiệp nông nghiệp.
  • D. Hợp tác xã nông nghiệp.

Câu 23: Trong hệ thống trồng trọt kết hợp (VAC), vai trò của ao cá là gì đối với vườn cây và chuồng trại?

  • A. Điều hòa nhiệt độ cho vườn cây và chuồng trại.
  • B. Cung cấp nước tưới và phân bón hữu cơ cho vườn cây, chuồng trại.
  • C. Tạo cảnh quan đẹp cho khu vực trồng trọt.
  • D. Thu hút khách du lịch đến tham quan.

Câu 24: Để đánh giá chất lượng nông sản trước khi thu hoạch, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người nông dân.
  • B. Đo năng suất ước tính.
  • C. Kiểm tra cảm quan và lấy mẫu phân tích các chỉ tiêu chất lượng.
  • D. Xem xét thời gian sinh trưởng của cây.

Câu 25: Vì sao việc xây dựng thương hiệu cho nông sản trồng trọt lại quan trọng trong bối cảnh thị trường cạnh tranh hiện nay?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo.
  • B. Được nhà nước hỗ trợ nhiều hơn.
  • C. Dễ dàng xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
  • D. Tạo dựng uy tín, niềm tin với người tiêu dùng và tăng giá trị sản phẩm.

Câu 26: Để thích ứng với biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần ưu tiên phát triển những giống cây trồng có đặc tính nào?

  • A. Chịu hạn, chịu mặn, chịu nhiệt và chống chịu sâu bệnh tốt.
  • B. Năng suất cao nhất trong mọi điều kiện.
  • C. Thời gian sinh trưởng ngắn nhất.
  • D. Hình thức đẹp, màu sắc bắt mắt.

Câu 27: Trong quá trình canh tác trên đất dốc, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế xói mòn và rửa trôi đất hiệu quả nhất?

  • A. Cày xới đất sâu và bón nhiều phân hóa học.
  • B. Canh tác theo đường đồng mức, trồng cây chắn gió và bậc thang.
  • C. Đốt nương làm rẫy.
  • D. Trồng độc canh cây hàng năm.

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên áp dụng nguyên tắc "4 đúng" trong bón phân. "Đúng thời điểm" trong nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Bón phân vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.
  • B. Bón phân trước khi trời mưa.
  • C. Bón phân vào giai đoạn cây trồng có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất.
  • D. Bón phân khi đất còn ẩm.

Câu 29: Trong các hệ thống canh tác, hệ thống nào sau đây được xem là tiến bộ và bền vững nhất, kết hợp nhiều loại cây trồng và vật nuôi trên cùng một diện tích?

  • A. Hệ thống canh tác độc canh.
  • B. Hệ thống canh tác quảng canh.
  • C. Hệ thống luân canh đơn giản.
  • D. Hệ thống nông lâm kết hợp và hệ thống VAC.

Câu 30: Để thu hút giới trẻ tham gia vào ngành trồng trọt, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về truyền thống nông nghiệp.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao, tạo môi trường làm việc hiện đại và thu nhập hấp dẫn.
  • C. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho thanh niên làm nông nghiệp.
  • D. Giảm yêu cầu về trình độ học vấn đối với lao động nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số tăng nhanh, ngành trồng trọt đóng vai trò quan trọng nhất nào để đảm bảo sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng, người ta ứng dụng nhiều công nghệ khác nhau. Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cung cấp chính xác lượng nước và dinh dưỡng cần thiết cho cây, giảm thiểu lãng phí tài nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống trên đất và phương pháp thủy canh, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một hộ nông dân muốn áp dụng cơ giới hóa vào quá trình trồng lúa. Khâu nào sau đây trong quy trình trồng lúa có thể áp dụng cơ giới hóa hiệu quả nhất để giảm sức lao động và tăng năng suất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ nhà kính mang lại lợi ích gì cho người trồng trọt trong điều kiện thời tiết bất lợi như mưa bão hoặc nắng nóng kéo dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ yêu cầu nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng phát triển trồng trọt của một vùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vì sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt được xem là một xu hướng tất yếu trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cho tình huống: Một vùng đất bị nhiễm mặn, phèn nặng, rất khó canh tác các loại cây trồng thông thường. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp cải tạo đất và trồng trọt hiệu quả hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để thúc đẩy ngành trồng trọt phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong nền nông nghiệp 4.0, vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) và Internet of Things (IoT) trong trồng trọt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một kỹ sư nông nghiệp cần có những kỹ năng mềm nào để làm việc hiệu quả trong các dự án trồng trọt công nghệ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phương pháp trồng trọt nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, hướng tới sản xuất nông sản an toàn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình bảo quản nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để người nông dân tiếp cận và ứng dụng hiệu quả các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa ngành trồng trọt và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam cần tập trung vào yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của trồng trọt đến môi trường đất, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho sơ đồ quy trình trồng rau thủy canh hồi lưu. Vì sao dung dịch dinh dưỡng cần được hồi lưu tuần hoàn trong hệ thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để xác định độ ẩm đất cần thiết cho cây trồng, người ta sử dụng thiết bị nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hình thức tổ chức sản xuất nào sau đây giúp nông dân liên kết chặt chẽ với nhau, nâng cao sức mạnh tập thể và hiệu quả sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong hệ thống trồng trọt kết hợp (VAC), vai trò của ao cá là gì đối với vườn cây và chuồng trại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để đánh giá chất lượng nông sản trước khi thu hoạch, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vì sao việc xây dựng thương hiệu cho nông sản trồng trọt lại quan trọng trong bối cảnh thị trường cạnh tranh hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để thích ứng với biến đổi khí hậu, ngành trồng trọt cần ưu tiên phát triển những giống cây trồng có đặc tính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình canh tác trên đất dốc, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế xói mòn và rửa trôi đất hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên áp dụng nguyên tắc '4 đúng' trong bón phân. 'Đúng thời điểm' trong nguyên tắc này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các hệ thống canh tác, hệ thống nào sau đây được xem là tiến bộ và bền vững nhất, kết hợp nhiều loại cây trồng và vật nuôi trên cùng một diện tích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để thu hút giới trẻ tham gia vào ngành trồng trọt, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng và hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò quan trọng như thế nào trong bối cảnh thế giới hiện nay, đặc biệt là trong mối liên hệ với ngành trồng trọt?

  • A. An ninh lương thực chỉ là vấn đề của các quốc gia đang phát triển, không liên quan đến các nước phát triển.
  • B. Ngành trồng trọt chỉ đóng góp một phần nhỏ vào an ninh lương thực, phần lớn phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • C. An ninh lương thực là khái niệm lỗi thời, không còn phù hợp trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. An ninh lương thực là nền tảng để ổn định xã hội, phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền quốc gia, trong đó trồng trọt đóng vai trò then chốt.

Câu 2: Vì sao nói ngành trồng trọt là "bệ phóng" cho sự phát triển của ngành chăn nuôi và công nghiệp chế biến thực phẩm?

  • A. Vì ngành trồng trọt sử dụng nhiều sản phẩm của ngành chăn nuôi và công nghiệp chế biến.
  • B. Vì trồng trọt cung cấp thức ăn cho chăn nuôi và nguyên liệu đầu vào cho công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Vì ngành chăn nuôi và công nghiệp chế biến thực phẩm cạnh tranh trực tiếp với ngành trồng trọt.
  • D. Vì sự phát triển của ngành trồng trọt phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư từ ngành chăn nuôi và công nghiệp chế biến.

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam có những lợi thế và thách thức nào khi tham gia vào thị trường xuất khẩu?

  • A. Lợi thế duy nhất là giá nhân công rẻ, thách thức là thiếu vốn đầu tư.
  • B. Lợi thế là công nghệ sản xuất hiện đại, thách thức là rào cản thương mại.
  • C. Lợi thế là đa dạng nông sản nhiệt đới, kinh nghiệm canh tác; thách thức là chất lượng chưa đồng đều, cạnh tranh quốc tế.
  • D. Không có lợi thế nào, chỉ toàn thách thức do trình độ khoa học kỹ thuật lạc hậu.

Câu 4: Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành trồng trọt như thế nào? Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Mở ra cơ hội ứng dụng công nghệ thông tin, tự động hóa, IoT để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất.
  • B. Làm giảm vai trò của ngành trồng trọt do các ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Gây ra nhiều thách thức hơn cơ hội, đặc biệt là về vấn đề việc làm cho người lao động nông thôn.
  • D. Không có tác động đáng kể, ngành trồng trọt vẫn phát triển theo phương thức truyền thống.

Câu 5: Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt mang lại lợi ích gì cho môi trường?

  • A. Không có lợi ích gì, thậm chí còn gây hại thêm cho môi trường do sử dụng nhiều năng lượng.
  • B. Giúp sử dụng hiệu quả tài nguyên (nước, phân bón, thuốc BVTV), giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ có lợi ích kinh tế, còn tác động môi trường là không đáng kể.
  • D. Chỉ giúp giảm ô nhiễm đất, còn các vấn đề môi trường khác không được giải quyết.

Câu 6: Cơ giới hóa trong trồng trọt giúp giải quyết vấn đề gì cấp bách trong sản xuất nông nghiệp hiện nay?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất.
  • B. Tăng cường chất lượng nông sản.
  • C. Giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động nông thôn và nâng cao năng suất lao động.
  • D. Bảo vệ đất khỏi bị xói mòn và thoái hóa.

Câu 7: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt ứng dụng công nghệ thủy canh, khí canh. Đâu là ưu điểm nổi bật của thủy canh, khí canh?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn và dễ dàng áp dụng trên quy mô lớn.
  • B. Sản phẩm có hương vị tự nhiên và giá trị dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Ít phụ thuộc vào thời tiết và khí hậu tự nhiên.
  • D. Kiểm soát tốt các yếu tố môi trường, tiết kiệm nước và dinh dưỡng, năng suất cao trên đơn vị diện tích.

Câu 8: Công nghệ tưới nước tự động, tiết kiệm có vai trò gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí nhân công tưới nước.
  • B. Góp phần sử dụng hiệu quả và bền vững nguồn nước, thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm thiểu rủi ro hạn hán.
  • C. Không quan trọng vì nước là tài nguyên vô tận.
  • D. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng cạn, không áp dụng được cho cây lúa nước.

Câu 9: Nhà kính trồng trọt mang lại lợi ích gì trong việc bảo vệ cây trồng và nâng cao năng suất?

  • A. Tạo môi trường kiểm soát các yếu tố khí hậu, bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và thời tiết bất lợi, kéo dài vụ và nâng cao năng suất.
  • B. Chỉ giúp cây trồng phát triển nhanh hơn do hấp thụ nhiều ánh sáng mặt trời.
  • C. Không có lợi ích thực tế, chi phí đầu tư quá cao.
  • D. Chỉ phù hợp với các vùng khí hậu lạnh, không cần thiết ở vùng nhiệt đới.

Câu 10: Người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại cần có những phẩm chất và kỹ năng gì khác biệt so với trước đây?

  • A. Chỉ cần sức khỏe tốt và kinh nghiệm làm nông lâu năm.
  • B. Không có gì khác biệt, vẫn cần cù chịu khó là đủ.
  • C. Cần có kiến thức về công nghệ, kỹ năng vận hành máy móc, tư duy thích ứng và khả năng học hỏi liên tục.
  • D. Chỉ cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kỹ thuật là được.

Câu 11: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý khi sử dụng các loại máy móc nông nghiệp.
  • B. Chỉ cần trang bị đầy đủ bảo hộ lao động cá nhân.
  • C. Chỉ cần làm việc theo nhóm để hỗ trợ nhau.
  • D. Tuân thủ quy trình an toàn khi sử dụng máy móc, hóa chất, trang bị bảo hộ lao động và nhận biết các nguy cơ tiềm ẩn.

Câu 12: Ý thức bảo vệ môi trường có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của ngành trồng trọt?

  • A. Không quan trọng, ưu tiên hàng đầu là năng suất và lợi nhuận.
  • B. Rất quan trọng, bảo vệ môi trường là nền tảng cho sự phát triển lâu dài và bền vững của ngành trồng trọt.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến môi trường khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý.
  • D. Chỉ cần bảo vệ môi trường đất, các yếu tố khác không quan trọng.

Câu 13: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, bạn sẽ đề xuất giải pháp công nghệ nào để nâng cao hiệu quả sản xuất trồng trọt cho một vùng đất khô hạn?

  • A. Sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp dài ngày.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa kết hợp với chọn giống cây trồng chịu hạn tốt.
  • D. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước từ xa về.

Câu 14: Đâu là xu hướng phát triển tất yếu của ngành trồng trọt trong tương lai?

  • A. Phát triển trồng trọt theo quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • B. Tập trung vào các loại cây trồng truyền thống, ít giá trị kinh tế.
  • C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu khoa học và công nghệ.
  • D. Phát triển trồng trọt ứng dụng công nghệ cao, thân thiện với môi trường và hướng tới nền nông nghiệp thông minh, bền vững.

Câu 15: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nào giúp kiểm soát dinh dưỡng cho cây trồng một cách chính xác nhất?

  • A. Cơ giới hóa trồng trọt.
  • B. Ứng dụng công nghệ thủy canh, khí canh.
  • C. Công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm.
  • D. Công nghệ nhà kính trồng trọt.

Câu 16: Hình thức trồng trọt nào sau đây ít phụ thuộc vào đất trồng nhất?

  • A. Trồng trọt trên ruộng lúa.
  • B. Trồng trọt trong nhà kính trên nền đất.
  • C. Trồng trọt thủy canh và khí canh.
  • D. Trồng trọt hữu cơ trên đồng ruộng.

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét năng suất cây trồng tăng lên bao nhiêu.
  • B. Chỉ cần so sánh chi phí đầu tư ban đầu với phương pháp truyền thống.
  • C. Chỉ cần đánh giá chất lượng nông sản sau khi ứng dụng công nghệ.
  • D. Cần xem xét tổng chi phí đầu tư, năng suất, chất lượng sản phẩm, giá bán và thị trường tiêu thụ.

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc lựa chọn giống cây trồng có vai trò như thế nào đối với ngành trồng trọt?

  • A. Không quan trọng, biến đổi khí hậu không ảnh hưởng nhiều đến trồng trọt.
  • B. Rất quan trọng, lựa chọn giống cây trồng phù hợp (chịu hạn, chịu mặn, chịu nhiệt) giúp đảm bảo năng suất và ổn định sản xuất trong điều kiện khí hậu bất thường.
  • C. Chỉ quan trọng đối với một số loại cây trồng đặc biệt.
  • D. Chỉ cần sử dụng các biện pháp canh tác tiên tiến là đủ, không cần quan tâm đến giống.

Câu 19: Mục tiêu chính của việc phát triển ngành trồng trọt theo hướng bền vững là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
  • B. Nâng cao năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • C. Đảm bảo sự hài hòa giữa hiệu quả kinh tế, lợi ích xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.

Câu 20: Trong các vai trò của ngành trồng trọt, vai trò nào thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào nền kinh tế quốc dân?

  • A. Tham gia vào xuất khẩu nông sản, tạo nguồn thu ngoại tệ.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi và công nghiệp.
  • D. Tạo việc làm và thu nhập cho người lao động nông thôn.

Câu 21: Để thu hút nguồn nhân lực trẻ vào ngành trồng trọt, cần có những giải pháp nào?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về truyền thống nông nghiệp.
  • B. Giữ nguyên phương thức sản xuất truyền thống.
  • C. Giảm cường độ lao động chân tay trong nông nghiệp.
  • D. Hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp, nâng cao thu nhập, tạo môi trường làm việc năng động và ứng dụng công nghệ.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa ngành trồng trọt và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Ngành trồng trọt cung cấp gì cho ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Vốn đầu tư và công nghệ sản xuất.
  • B. Nguyên liệu thô (nông sản) để chế biến thành các sản phẩm thực phẩm.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm chế biến.
  • D. Lao động kỹ thuật cao cho ngành chế biến.

Câu 23: Trong các hình thức ứng dụng công nghệ cao, hình thức nào có chi phí đầu tư ban đầu thường lớn nhất?

  • A. Cơ giới hóa trồng trọt.
  • B. Ứng dụng công nghệ thủy canh, khí canh.
  • C. Công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm.
  • D. Công nghệ nhà kính trồng trọt.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu ngành trồng trọt không đáp ứng được nhu cầu lương thực, thực phẩm của xã hội?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều, có thể thay thế bằng các ngành khác.
  • B. Chỉ gây ra tình trạng thiếu hụt thực phẩm tạm thời.
  • C. Gây ra bất ổn xã hội, phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
  • D. Thúc đẩy các ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển nhanh hơn.

Câu 25: Để phát triển ngành trồng trọt bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Bảo vệ tài nguyên đất, nước và đa dạng sinh học, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Mở rộng diện tích trồng trọt bằng mọi cách.

Câu 26: Trong các yêu cầu đối với người lao động ngành trồng trọt, yêu cầu nào liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Có sức khỏe tốt, chăm chỉ, chịu khó.
  • B. Tuân thủ an toàn lao động, có ý thức bảo vệ môi trường.
  • C. Có kiến thức, kỹ năng cơ bản về trồng trọt, có khả năng sử dụng, vận hành các thiết bị, máy móc công nghệ cao.
  • D. Có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành nông nghiệp.

Câu 27: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình ứng dụng công nghệ tưới nước tự động, tiết kiệm cho một vườn cây ăn quả:

  • A. 1 - Lắp đặt hệ thống; 2 - Xác định nhu cầu tưới; 3 - Chọn thiết bị phù hợp; 4 - Vận hành và điều chỉnh.
  • B. 1 - Xác định nhu cầu tưới của vườn cây; 2 - Chọn thiết bị tưới phù hợp; 3 - Lắp đặt hệ thống tưới; 4 - Vận hành và điều chỉnh hệ thống.
  • C. 1 - Chọn thiết bị phù hợp; 2 - Lắp đặt hệ thống; 3 - Vận hành và điều chỉnh; 4 - Xác định nhu cầu tưới.
  • D. 1 - Vận hành và điều chỉnh; 2 - Lắp đặt hệ thống; 3 - Chọn thiết bị phù hợp; 4 - Xác định nhu cầu tưới.

Câu 28: Cho tình huống: Một hộ nông dân muốn chuyển từ trồng lúa truyền thống sang trồng rau màu trong nhà kính. Hãy tư vấn cho họ về những yếu tố cần chuẩn bị và cân nhắc trước khi thực hiện.

  • A. Vốn đầu tư xây dựng nhà kính, kiến thức kỹ thuật trồng rau trong nhà kính, thị trường tiêu thụ, rủi ro về thời tiết và sâu bệnh.
  • B. Chỉ cần chuẩn bị vốn đầu tư và xây dựng nhà kính, các yếu tố khác không quan trọng.
  • C. Chỉ cần học hỏi kinh nghiệm từ những người đã trồng rau trong nhà kính.
  • D. Không cần chuẩn bị gì nhiều, cứ xây nhà kính và trồng rau là được.

Câu 29: Trong các hình ảnh về thành tựu công nghệ cao trong trồng trọt, hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và tự động hóa?

  • A. Máy cày bừa hiện đại.
  • B. Mô hình trồng rau thủy canh đơn giản.
  • C. Hệ thống tưới nhỏ giọt tự động điều khiển qua điện thoại thông minh.
  • D. Nhà kính trồng hoa quy mô nhỏ.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về ngành trồng trọt, hãy dự đoán vai trò của ngành này trong 20 năm tới, đặc biệt là trong bối cảnh dân số thế giới tiếp tục tăng và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

  • A. Vai trò sẽ giảm dần do các ngành công nghiệp và dịch vụ chiếm ưu thế.
  • B. Vai trò không thay đổi nhiều so với hiện tại.
  • C. Vai trò chỉ tập trung vào cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • D. Vai trò ngày càng quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu, ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, với sự hỗ trợ mạnh mẽ của công nghệ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: An ninh lương thực đóng vai trò quan trọng như thế nào trong bối cảnh thế giới hiện nay, đặc biệt là trong mối liên hệ với ngành trồng trọt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vì sao nói ngành trồng trọt là 'bệ phóng' cho sự phát triển của ngành chăn nuôi và công nghiệp chế biến thực phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam có những lợi thế và thách thức nào khi tham gia vào thị trường xuất khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành trồng trọt như thế nào? Chọn phát biểu đúng nhất.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt mang lại lợi ích gì cho môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cơ giới hóa trong trồng trọt giúp giải quyết vấn đề gì cấp bách trong sản xuất nông nghiệp hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt ứng dụng công nghệ thủy canh, khí canh. Đâu là ưu điểm nổi bật của thủy canh, khí canh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Công nghệ tưới nước tự động, tiết kiệm có vai trò gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nhà kính trồng trọt mang lại lợi ích gì trong việc bảo vệ cây trồng và nâng cao năng suất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại cần có những phẩm chất và kỹ năng gì khác biệt so với trước đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần chú ý đến những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ý thức bảo vệ môi trường có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của ngành trồng trọt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, bạn sẽ đề xuất giải pháp công nghệ nào để nâng cao hiệu quả sản xuất trồng trọt cho một vùng đất khô hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đâu là xu hướng phát triển tất yếu của ngành trồng trọt trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong các thành tựu công nghệ cao ứng dụng trong trồng trọt, công nghệ nào giúp kiểm soát dinh dưỡng cho cây trồng một cách chính xác nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hình thức trồng trọt nào sau đây ít phụ thuộc vào đất trồng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt, cần xem xét những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc lựa chọn giống cây trồng có vai trò như thế nào đối với ngành trồng trọt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Mục tiêu chính của việc phát triển ngành trồng trọt theo hướng bền vững là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các vai trò của ngành trồng trọt, vai trò nào thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào nền kinh tế quốc dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để thu hút nguồn nhân lực trẻ vào ngành trồng trọt, cần có những giải pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa ngành trồng trọt và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Ngành trồng trọt cung cấp gì cho ngành công nghiệp chế biến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các hình thức ứng dụng công nghệ cao, hình thức nào có chi phí đầu tư ban đầu thường lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu ngành trồng trọt không đáp ứng được nhu cầu lương thực, thực phẩm của xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để phát triển ngành trồng trọt bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các yêu cầu đối với người lao động ngành trồng trọt, yêu cầu nào liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng công nghệ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình ứng dụng công nghệ tưới nước tự động, tiết kiệm cho một vườn cây ăn quả:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho tình huống: Một hộ nông dân muốn chuyển từ trồng lúa truyền thống sang trồng rau màu trong nhà kính. Hãy tư vấn cho họ về những yếu tố cần chuẩn bị và cân nhắc trước khi thực hiện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các hình ảnh về thành tựu công nghệ cao trong trồng trọt, hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và tự động hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa vào kiến thức về ngành trồng trọt, hãy dự đoán vai trò của ngành này trong 20 năm tới, đặc biệt là trong bối cảnh dân số thế giới tiếp tục tăng và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An ninh lương thực là một vai trò quan trọng của ngành trồng trọt. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số gia tăng, vai trò này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Hãy phân tích mối quan hệ giữa an ninh lương thực và sự phát triển bền vững của xã hội.

  • A. An ninh lương thực không liên quan đến phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế, không bao gồm an ninh lương thực.
  • C. An ninh lương thực chỉ đảm bảo đủ lượng thực phẩm, không ảnh hưởng đến phát triển bền vững.
  • D. An ninh lương thực là nền tảng của phát triển bền vững, đảm bảo xã hội ổn định, kinh tế phát triển và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Ngành trồng trọt đóng góp vào sự phát triển của ngành chăn nuôi và công nghiệp. Hãy cho biết cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cung cấp thức ăn chính cho chăn nuôi hoặc nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?

  • A. Ngô
  • B. Sắn
  • C. Hoa hồng
  • D. Đậu tương

Câu 3: Xuất khẩu nông sản trồng trọt mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho quốc gia. Tuy nhiên, việc xuất khẩu cũng đặt ra những thách thức nào đối với ngành trồng trọt trong nước?

  • A. Giảm giá nông sản trong nước.
  • B. Áp lực cạnh tranh về chất lượng và giá cả, yêu cầu nâng cao tiêu chuẩn sản xuất.
  • C. Thừa nguồn cung nông sản, gây lãng phí.
  • D. Giảm sự đa dạng của cây trồng trong nước.

Câu 4: Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến ngành trồng trọt. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc ứng dụng của cách mạng công nghiệp 4.0 trong trồng trọt?

  • A. Máy móc tự động hóa trong thu hoạch.
  • B. Hệ thống giám sát và điều khiển nông nghiệp thông minh qua IoT.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu hóa quy trình trồng trọt.
  • D. Sử dụng sức kéo của trâu bò trong cày bừa.

Câu 5: Cơ giới hóa trong trồng trọt giúp tăng năng suất và giảm sức lao động. Tuy nhiên, việc cơ giới hóa đồng bộ trong trồng trọt ở Việt Nam hiện nay còn gặp nhiều khó khăn. Đâu là một trong những khó khăn chính?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực kỹ thuật.
  • B. Giá thành máy móc nông nghiệp quá rẻ.
  • C. Đồng ruộng manh mún, nhỏ lẻ, khó áp dụng máy móc.
  • D. Chính sách hỗ trợ cơ giới hóa chưa hiệu quả.

Câu 6: Công nghệ thủy canh và khí canh có ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm nước và dinh dưỡng. Trong điều kiện nào thì việc ứng dụng công nghệ thủy canh và khí canh trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Ở những vùng khan hiếm nước và đất canh tác.
  • B. Ở những vùng có nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • C. Ở những vùng có khí hậu ôn hòa, mưa nhiều.
  • D. Ở những vùng có truyền thống trồng trọt lâu đời.

Câu 7: Công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm, như tưới nhỏ giọt, mang lại lợi ích gì cho môi trường và kinh tế trong trồng trọt?

  • A. Chỉ tiết kiệm chi phí nhân công.
  • B. Chỉ bảo vệ nguồn nước ngầm.
  • C. Chỉ tăng năng suất cây trồng.
  • D. Tiết kiệm nước, giảm chi phí, bảo vệ tài nguyên nước và giảm ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 8: Nhà kính trồng trọt giúp kiểm soát điều kiện môi trường và kéo dài vụ. Tuy nhiên, việc xây dựng và vận hành nhà kính đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu khá lớn. Vậy, loại cây trồng nào sau đây thường được ưu tiên trồng trong nhà kính để tối ưu hóa lợi nhuận?

  • A. Lúa gạo
  • B. Hoa lan
  • C. Cây ngô
  • D. Cây sắn

Câu 9: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ những nguyên tắc nào? Hãy chọn ra nguyên tắc quan trọng NHẤT.

  • A. Làm việc nhanh để tăng năng suất.
  • B. Sử dụng máy móc hiện đại nhất.
  • C. Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân và tuân thủ quy trình an toàn.
  • D. Chỉ làm việc khi có đủ ánh sáng tự nhiên.

Câu 10: Ý thức bảo vệ môi trường là một yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học nồng độ cao để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
  • D. Xả trực tiếp nước thải sau khi vệ sinh máy móc ra kênh mương.

Câu 11: Kỹ năng sử dụng và vận hành máy móc thiết bị là cần thiết cho người lao động trồng trọt. Trong các công việc sau, công việc nào ĐẦU TIÊN cần đến kỹ năng vận hành máy móc?

  • A. Bón phân
  • B. Làm đất
  • C. Tỉa cành
  • D. Thu hoạch

Câu 12: Sức khỏe tốt là một yêu cầu cơ bản đối với người lao động trồng trọt. Tại sao sức khỏe lại đặc biệt quan trọng trong ngành nghề này?

  • A. Vì công việc trồng trọt chủ yếu làm trong văn phòng.
  • B. Vì công việc trồng trọt rất nhẹ nhàng, không tốn sức.
  • C. Vì công việc trồng trọt không cần sự tập trung cao.
  • D. Vì công việc trồng trọt thường vất vả, đòi hỏi thể lực tốt, làm việc ngoài trời, chịu ảnh hưởng của thời tiết.

Câu 13: Để phát triển ngành trồng trọt bền vững, cần có sự kết hợp của nhiều yếu tố. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất?

  • A. Vốn đầu tư lớn.
  • B. Lao động giá rẻ.
  • C. Ứng dụng khoa học công nghệ và chính sách hỗ trợ phù hợp.
  • D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.

Câu 14: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao. Đâu là sự khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai phương pháp này?

  • A. Trồng trọt truyền thống tốn ít chi phí hơn.
  • B. Trồng trọt công nghệ cao chủ động kiểm soát các yếu tố môi trường và quy trình sản xuất.
  • C. Trồng trọt truyền thống cho năng suất thấp hơn.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao cần nhiều lao động hơn.

Câu 15: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang trồng rau màu để tăng thu nhập trên cùng diện tích đất. Theo bạn, yếu tố nào sau đây cần được CÂN NHẮC kỹ lưỡng NHẤT trước khi quyết định chuyển đổi?

  • A. Giá giống cây rau màu.
  • B. Thời gian sinh trưởng của cây rau màu.
  • C. Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau màu.
  • D. Thị trường tiêu thụ và đầu ra ổn định cho sản phẩm rau màu.

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự LOGIC trong quy trình trồng một loại cây nông nghiệp theo phương pháp truyền thống:
A. Chăm sóc cây (bón phân, tưới nước, phòng trừ sâu bệnh)
B. Thu hoạch
C. Làm đất và gieo trồng
D. Chuẩn bị giống và vật tư

  • A. A - B - C - D
  • B. C - A - B - D
  • C. D - C - A - B
  • D. B - C - D - A

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam có những LỢI THẾ so sánh nào để cạnh tranh với các nước khác?

  • A. Công nghệ trồng trọt hiện đại nhất thế giới.
  • B. Điều kiện khí hậu đa dạng, có thể trồng nhiều loại cây nhiệt đới và á nhiệt đới.
  • C. Chi phí lao động trồng trọt cao.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn nhất thế giới.

Câu 18: Để nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản trồng trọt, giải pháp nào sau đây được xem là HIỆU QUẢ nhất?

  • A. Tăng sản lượng nông sản thô.
  • B. Giảm giá bán nông sản.
  • C. Đầu tư vào chế biến sâu và xây dựng thương hiệu nông sản.
  • D. Xuất khẩu nông sản với giá rẻ.

Câu 19: Một khu vực nông thôn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học quá mức trong trồng trọt. Biện pháp nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

  • A. Chuyển sang trồng các loại cây ít cần phân bón.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng năng suất.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp.

Câu 20: Trong tương lai, ngành trồng trọt sẽ phát triển theo xu hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và bảo vệ môi trường?

  • A. Phát triển nông nghiệp sinh thái, thông minh và tuần hoàn.
  • B. Tập trung vào tăng sản lượng bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Thu hẹp diện tích trồng trọt để phát triển công nghiệp.
  • D. Giữ nguyên phương pháp trồng trọt truyền thống như hiện nay.

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào? Hãy chọn ra nhóm tiêu chí ĐẦY ĐỦ nhất.

  • A. Năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Năng suất, chất lượng sản phẩm, hiệu quả kinh tế, tác động môi trường và xã hội.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Mức độ hiện đại của công nghệ.

Câu 22: Trong các loại hình trồng trọt sau, loại hình nào ÍT PHỤ THUỘC vào điều kiện tự nhiên (đất đai, thời tiết) nhất?

  • A. Trồng trọt trên đồng ruộng.
  • B. Trồng trọt trong vườn.
  • C. Trồng trọt trong nhà màng, nhà kính.
  • D. Trồng trọt trên nương rẫy.

Câu 23: Một công ty muốn đầu tư vào lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao tại Việt Nam. Theo bạn, khu vực nào sau đây có TIỀM NĂNG phát triển trồng trọt công nghệ cao LỚN NHẤT?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Vùng đồng bằng sông Hồng.
  • C. Vùng duyên hải miền Trung.
  • D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long và các vùng phụ cận các thành phố lớn.

Câu 24: Để thu hút và giữ chân người lao động giỏi trong ngành trồng trọt, các doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào ngoài mức lương?

  • A. Tăng ca thường xuyên.
  • B. Môi trường làm việc an toàn, hiện đại và cơ hội đào tạo, phát triển kỹ năng.
  • C. Giảm giờ làm việc.
  • D. Tổ chức nhiều hoạt động giải trí.

Câu 25: Trong chuỗi giá trị nông sản trồng trọt, khâu nào thường mang lại giá trị gia tăng CAO NHẤT?

  • A. Sản xuất nông sản (trồng trọt).
  • B. Thu hoạch và sơ chế.
  • C. Chế biến, đóng gói và phân phối đến người tiêu dùng.
  • D. Vận chuyển nông sản.

Câu 26: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã trồng rau hữu cơ. Lời khuyên nào sau đây của bạn sẽ giúp hợp tác xã phát triển bền vững?

  • A. Tập trung vào tăng năng suất bằng mọi cách để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Chỉ chú trọng đến chất lượng sản phẩm, không cần quan tâm đến thị trường.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng lao động giá rẻ.
  • D. Xây dựng thương hiệu rau hữu cơ uy tín, liên kết chặt chẽ với thị trường tiêu thụ và áp dụng quy trình sản xuất thân thiện môi trường.

Câu 27: Để kiểm tra độ ẩm của đất trồng, người nông dân có thể sử dụng phương pháp thủ công nào đơn giản và hiệu quả?

  • A. Nắm đất trong tay và quan sát trạng thái của đất.
  • B. Đo nhiệt độ của đất.
  • C. Quan sát màu sắc của lá cây.
  • D. Ngửi mùi của đất.

Câu 28: Trong trồng trọt, việc luân canh cây trồng mang lại lợi ích gì cho đất và cây trồng?

  • A. Làm đất trở nên cằn cỗi hơn.
  • B. Cải thiện độ phì nhiêu của đất, hạn chế sâu bệnh và tăng năng suất cây trồng.
  • C. Giảm chi phí phân bón.
  • D. Tăng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 29: Khi bón phân cho cây trồng, yếu tố nào sau đây cần được CÂN NHẮC để đảm bảo bón phân hợp lý và hiệu quả?

  • A. Thời tiết.
  • B. Giá phân bón.
  • C. Loại cây trồng, giai đoạn sinh trưởng và đặc tính của đất.
  • D. Màu sắc của lá cây.

Câu 30: Để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường, phương pháp nào sau đây nên được ƯU TIÊN áp dụng?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng.
  • B. Đốt đồng để tiêu diệt sâu bệnh.
  • C. Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ hàng tuần.
  • D. Áp dụng biện pháp canh tác hợp lý, sử dụng thiên địch và thuốc bảo vệ thực vật sinh học khi cần thiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: An ninh lương thực là một vai trò quan trọng của ngành trồng trọt. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dân số gia tăng, vai trò này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Hãy phân tích mối quan hệ giữa an ninh lương thực và sự phát triển bền vững của xã hội.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngành trồng trọt đóng góp vào sự phát triển của ngành chăn nuôi và công nghiệp. Hãy cho biết cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cung cấp thức ăn chính cho chăn nuôi hoặc nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xuất khẩu nông sản trồng trọt mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho quốc gia. Tuy nhiên, việc xuất khẩu cũng đặt ra những thách thức nào đối với ngành trồng trọt trong nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến ngành trồng trọt. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc ứng dụng của cách mạng công nghiệp 4.0 trong trồng trọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ giới hóa trong trồng trọt giúp tăng năng suất và giảm sức lao động. Tuy nhiên, việc cơ giới hóa đồng bộ trong trồng trọt ở Việt Nam hiện nay còn gặp nhiều khó khăn. Đâu là một trong những khó khăn chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ thủy canh và khí canh có ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm nước và dinh dưỡng. Trong điều kiện nào thì việc ứng dụng công nghệ thủy canh và khí canh trở nên đặc biệt quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ tưới nước tự động tiết kiệm, như tưới nhỏ giọt, mang lại lợi ích gì cho môi trường và kinh tế trong trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhà kính trồng trọt giúp kiểm soát điều kiện môi trường và kéo dài vụ. Tuy nhiên, việc xây dựng và vận hành nhà kính đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu khá lớn. Vậy, loại cây trồng nào sau đây thường được ưu tiên trồng trong nhà kính để tối ưu hóa lợi nhuận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để đảm bảo an toàn lao động trong trồng trọt, người lao động cần tuân thủ những nguyên tắc nào? Hãy chọn ra nguyên tắc quan trọng NHẤT.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ý thức bảo vệ môi trường là một yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành trồng trọt hiện đại. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường trong trồng trọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Kỹ năng sử dụng và vận hành máy móc thiết bị là cần thiết cho người lao động trồng trọt. Trong các công việc sau, công việc nào ĐẦU TIÊN cần đến kỹ năng vận hành máy móc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sức khỏe tốt là một yêu cầu cơ bản đối với người lao động trồng trọt. Tại sao sức khỏe lại đặc biệt quan trọng trong ngành nghề này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để phát triển ngành trồng trọt bền vững, cần có sự kết hợp của nhiều yếu tố. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao. Đâu là sự khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai phương pháp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang trồng rau màu để tăng thu nhập trên cùng diện tích đất. Theo bạn, yếu tố nào sau đây cần được CÂN NHẮC kỹ lưỡng NHẤT trước khi quyết định chuyển đổi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự LOGIC trong quy trình trồng một loại cây nông nghiệp theo phương pháp truyền thống:
A. Chăm sóc cây (bón phân, tưới nước, phòng trừ sâu bệnh)
B. Thu hoạch
C. Làm đất và gieo trồng
D. Chuẩn bị giống và vật tư

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành trồng trọt Việt Nam có những LỢI THẾ so sánh nào để cạnh tranh với các nước khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản trồng trọt, giải pháp nào sau đây được xem là HIỆU QUẢ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một khu vực nông thôn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học quá mức trong trồng trọt. Biện pháp nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong tương lai, ngành trồng trọt sẽ phát triển theo xu hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào? Hãy chọn ra nhóm tiêu chí ĐẦY ĐỦ nhất.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các loại hình trồng trọt sau, loại hình nào ÍT PHỤ THUỘC vào điều kiện tự nhiên (đất đai, thời tiết) nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một công ty muốn đầu tư vào lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao tại Việt Nam. Theo bạn, khu vực nào sau đây có TIỀM NĂNG phát triển trồng trọt công nghệ cao LỚN NHẤT?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để thu hút và giữ chân người lao động giỏi trong ngành trồng trọt, các doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào ngoài mức lương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong chuỗi giá trị nông sản trồng trọt, khâu nào thường mang lại giá trị gia tăng CAO NHẤT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã trồng rau hữu cơ. Lời khuyên nào sau đây của bạn sẽ giúp hợp tác xã phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để kiểm tra độ ẩm của đất trồng, người nông dân có thể sử dụng phương pháp thủ công nào đơn giản và hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trồng trọt, việc luân canh cây trồng mang lại lợi ích gì cho đất và cây trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi bón phân cho cây trồng, yếu tố nào sau đây cần được CÂN NHẮC để đảm bảo bón phân hợp lý và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường, phương pháp nào sau đây nên được ƯU TIÊN áp dụng?

Xem kết quả