15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Tăng khối lượng sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí sản xuất ban đầu.
  • C. Đảm bảo sản phẩm chỉ sử dụng được trong thời gian ngắn.
  • D. Tăng thời gian bảo quản, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị.

Câu 2: Phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Giảm hàm lượng nước trong sản phẩm xuống mức thấp nhất để ức chế vi sinh vật.
  • B. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
  • C. Thêm muối hoặc đường để thay đổi áp suất thẩm thấu.
  • D. Tạo môi trường yếm khí để vi sinh vật có lợi phát triển.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng hoặc sấy nhiệt) so với sản phẩm tươi là gì?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn màu sắc và hương vị ban đầu.
  • B. Bổ sung thêm vitamin và khoáng chất.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản và giảm khối lượng/thể tích vận chuyển.
  • D. Tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp sấy khô truyền thống ở nhiệt độ cao đối với một số sản phẩm như rau, củ, quả là gì?

  • A. Sản phẩm trở nên quá mềm và dễ bị nát.
  • B. Có thể làm mất đi một số vitamin nhạy cảm với nhiệt và thay đổi màu sắc, hương vị.
  • C. Làm tăng hàm lượng đường tự nhiên trong sản phẩm.
  • D. Khó loại bỏ hết nước, dẫn đến thời gian bảo quản ngắn.

Câu 5: Sản phẩm nào sau đây là kết quả điển hình của phương pháp nghiền bột hoặc sản xuất tinh bột từ sản phẩm trồng trọt?

  • A. Dưa cải muối chua.
  • B. Vải sấy khô.
  • C. Nước ép trái cây.
  • D. Bột mì từ hạt lúa mì.

Câu 6: Mục đích chính của việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột hoặc tinh bột là gì?

  • A. Tạo nguyên liệu cho các sản phẩm chế biến tiếp theo như bánh, mì, súp hoặc làm chất kết dính.
  • B. Làm tăng độ ẩm tự nhiên của sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm dễ bị oxy hóa hơn.
  • D. Chỉ để làm giảm giá thành sản phẩm.

Câu 7: Phương pháp muối chua sản phẩm trồng trọt dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây thối rữa.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi rút.

Câu 8: Vai trò chính của muối trong quá trình muối chua sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho tất cả các loại vi sinh vật.
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật gây thối rữa và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của môi trường muối chua.
  • D. Chỉ có tác dụng làm sản phẩm mặn hơn.

Câu 9: Quá trình lên men lactic trong muối chua tạo ra sản phẩm gì giúp bảo quản và tạo hương vị đặc trưng?

  • A. Axit lactic, làm giảm độ pH của môi trường.
  • B. Đường glucose, làm tăng vị ngọt.
  • C. Chất béo.
  • D. Vitamin C.

Câu 10: So sánh phương pháp sấy lạnh và sấy nhiệt truyền thống, ưu điểm vượt trội của sấy lạnh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn nhiều.
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • C. Sản phẩm có màu sắc tối hơn và hương vị đậm đà hơn.
  • D. Giữ được màu sắc, hương vị, vitamin và cấu trúc sản phẩm tốt hơn do sử dụng nhiệt độ thấp.

Câu 11: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt phù hợp với loại sản phẩm trồng trọt nào?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc cần độ ẩm rất thấp.
  • B. Các loại rau, củ, quả nhạy cảm với nhiệt độ cao như dâu tây, xoài, rau xanh.
  • C. Các loại củ chứa nhiều tinh bột như khoai tây, sắn.
  • D. Các loại đậu cần làm mềm nhanh chóng.

Câu 12: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Sử dụng áp lực nước rất lớn để làm bất hoạt (không tiêu diệt hoàn toàn) các vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Tạo ra nhiệt độ cực cao trong thời gian ngắn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi bao bì sản phẩm.
  • D. Thêm hóa chất bảo quản mạnh vào sản phẩm.

Câu 13: Ưu điểm nổi bật của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp bảo quản nhiệt là gì?

  • A. Giúp sản phẩm có màu sắc sẫm hơn và hương vị đậm đà hơn.
  • B. Làm tăng đáng kể hàm lượng đường tự nhiên.
  • C. Giữ được hương vị, màu sắc, và các chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt tốt hơn, mang lại cảm giác tươi ngon.
  • D. Là phương pháp duy nhất có thể tiêu diệt bào tử vi khuẩn.

Câu 14: Công nghệ chiên chân không (Vacuum Frying) giúp sản phẩm có những đặc điểm nào so với chiên truyền thống ở áp suất khí quyển?

  • A. Sản phẩm hấp thụ nhiều dầu hơn.
  • B. Nhiệt độ chiên cao hơn.
  • C. Thời gian chiên lâu hơn.
  • D. Sản phẩm ít hút dầu hơn, giữ màu sắc và hương vị tốt hơn do chiên ở nhiệt độ thấp hơn.

Câu 15: Loại sản phẩm nào thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để tạo ra các món ăn nhẹ giòn tan, giữ được màu sắc tự nhiên?

  • A. Các loại nước sốt đặc.
  • B. Các loại rau củ quả thái lát như mít, khoai lang, đậu bắp.
  • C. Các sản phẩm cần làm mềm và dễ tiêu hóa.
  • D. Các loại ngũ cốc nguyên hạt.

Câu 16: Khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giá thành thiết bị.
  • B. Phương pháp nào có thời gian chế biến nhanh nhất.
  • C. Loại sản phẩm trồng trọt (đặc điểm vật lý, hóa học, thành phần dinh dưỡng) và mục đích sử dụng cuối cùng của sản phẩm chế biến.
  • D. Chỉ cần chọn phương pháp phổ biến nhất trên thị trường.

Câu 17: Một loại trái cây nhiệt đới có màu sắc sặc sỡ và chứa nhiều vitamin C, rất nhạy cảm với nhiệt. Phương pháp chế biến công nghệ cao nào sau đây là phù hợp nhất để giữ nguyên các đặc tính này?

  • A. Sấy lạnh hoặc Xử lý áp suất cao.
  • B. Sấy nhiệt truyền thống hoặc Chiên chân không.
  • C. Muối chua.
  • D. Nghiền bột.

Câu 18: Phân tích lý do tại sao sản phẩm sấy khô có thể bảo quản được lâu hơn sản phẩm tươi.

  • A. Vì nhiệt độ cao khi sấy đã tiêu diệt hết vi sinh vật.
  • B. Vì hàm lượng nước thấp làm ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • C. Vì quá trình sấy làm tăng lượng chất bảo quản tự nhiên.
  • D. Vì sản phẩm sấy khô không tiếp xúc với không khí.

Câu 19: So sánh sản phẩm muối chua và sản phẩm sấy khô, điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý bảo quản là gì?

  • A. Cả hai đều dựa vào việc giảm hàm lượng nước.
  • B. Cả hai đều dựa vào việc sử dụng nhiệt độ cao.
  • C. Sấy khô dựa vào nhiệt độ, còn muối chua dựa vào việc thêm đường.
  • D. Sấy khô dựa vào giảm hàm lượng nước, còn muối chua dựa vào việc tạo môi trường axit (giảm pH) do vi khuẩn lactic.

Câu 20: Một nhà sản xuất muốn tạo ra sản phẩm snack giòn từ khoai tây lát, giữ được màu sắc tự nhiên và ít dầu nhất có thể. Công nghệ chế biến nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sấy nhiệt truyền thống.
  • B. Muối chua.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Xử lý áp suất cao.

Câu 21: Tại sao công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) lại được ưa chuộng cho các sản phẩm nước ép trái cây cao cấp?

  • A. Vì HPP tiêu diệt vi sinh vật mà không dùng nhiệt, giữ trọn vẹn hương vị tươi ngon và vitamin.
  • B. Vì HPP làm tăng thêm đường vào nước ép.
  • C. Vì HPP làm nước ép có màu sắc nhạt hơn.
  • D. Vì HPP là phương pháp rẻ tiền nhất.

Câu 22: Phân tích vai trò của việc giảm độ pH trong quá trình muối chua đối với việc bảo quản sản phẩm.

  • A. Độ pH thấp giúp vi sinh vật gây thối rữa phát triển nhanh hơn.
  • B. Độ pH thấp không ảnh hưởng đến vi sinh vật.
  • C. Độ pH thấp chỉ ảnh hưởng đến màu sắc sản phẩm.
  • D. Độ pH thấp tạo môi trường axit, ức chế sự phát triển của hầu hết các vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng.

Câu 23: Nếu thực hiện muối chua dưa chuột trong điều kiện không đảm bảo yếm khí (có nhiều không khí), khả năng cao sẽ xảy ra hiện tượng gì?

  • A. Quá trình lên men lactic diễn ra nhanh hơn và mạnh hơn.
  • B. Các vi sinh vật hiếu khí gây thối rữa hoặc nấm mốc có thể phát triển, làm hỏng sản phẩm.
  • C. Sản phẩm sẽ trở nên giòn và ngon hơn.
  • D. Màu sắc sản phẩm sẽ trở nên tươi sáng hơn.

Câu 24: So sánh ảnh hưởng đến cấu trúc sản phẩm giữa sấy nhiệt truyền thống và sấy lạnh. Phương pháp nào thường giữ được cấu trúc xốp và ít bị co ngót hơn?

  • A. Sấy lạnh.
  • B. Sấy nhiệt truyền thống.
  • C. Cả hai phương pháp đều làm sản phẩm bị co ngót như nhau.
  • D. Không có phương pháp nào ảnh hưởng đến cấu trúc.

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Chỉ để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Chỉ để sản phẩm khô nhanh nhất có thể.
  • C. Vì nhiệt độ và độ ẩm không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • D. Để đảm bảo sản phẩm khô đều, đạt độ ẩm mong muốn, tránh làm hỏng cấu trúc, màu sắc, hương vị và dinh dưỡng do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp/ẩm.

Câu 26: Việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn giúp ích gì cho quá trình bảo quản, ngoài việc dễ đóng gói và vận chuyển?

  • A. Làm tăng độ ẩm, giúp sản phẩm tươi lâu hơn.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí, giúp sản phẩm thoáng khí hơn.
  • C. Giảm hoạt động của enzyme và vi sinh vật do giảm hàm lượng nước tự do và tăng thời gian tiếp xúc với oxy (đối với một số enzyme).
  • D. Chỉ làm thay đổi hình thức bên ngoài.

Câu 27: Công nghệ chiên chân không sử dụng áp suất thấp hơn áp suất khí quyển. Điều này dẫn đến hệ quả gì liên quan đến nhiệt độ sôi của dầu?

  • A. Nhiệt độ sôi của dầu giảm xuống, cho phép chiên ở nhiệt độ thấp hơn.
  • B. Nhiệt độ sôi của dầu tăng lên.
  • C. Nhiệt độ sôi của dầu không thay đổi.
  • D. Dầu không sôi trong môi trường chân không.

Câu 28: Một sản phẩm trồng trọt được chế biến bằng công nghệ xử lý áp suất cao (HPP). Điều này có nghĩa là sản phẩm đó chắc chắn đã được tiệt trùng hoàn toàn (không còn bất kỳ vi sinh vật nào sống)?

  • A. Đúng, HPP là phương pháp tiệt trùng tuyệt đối.
  • B. Sai, HPP chủ yếu làm bất hoạt các vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng, nhưng một số bào tử chịu nhiệt có thể vẫn tồn tại.
  • C. Đúng, nếu áp suất đủ cao thì mọi vi sinh vật sẽ chết.
  • D. Sai, HPP chỉ có tác dụng làm sạch bề mặt sản phẩm.

Câu 29: Khi muối chua rau củ, việc nén chặt rau củ trong dụng cụ muối có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng lượng oxy trong môi trường.
  • B. Giúp rau củ hút muối nhanh hơn.
  • C. Tạo môi trường yếm khí bằng cách loại bỏ không khí, thuận lợi cho vi khuẩn lactic phát triển và ức chế vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Làm cho rau củ mềm nhanh hơn.

Câu 30: Phương pháp chế biến nào sau đây CÓ THỂ giúp tạo ra các sản phẩm có lợi cho hệ tiêu hóa do chứa lợi khuẩn (probiotics)?

  • A. Sấy khô.
  • B. Muối chua (nếu quá trình lên men diễn ra đúng cách và không qua xử lý nhiệt sau đó).
  • C. Chiên chân không.
  • D. Nghiền bột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng hoặc sấy nhiệt) so với sản phẩm tươi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp sấy khô truyền thống ở nhiệt độ cao đối với một số sản phẩm như rau, củ, quả là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sản phẩm nào sau đây là kết quả điển hình của phương pháp nghiền bột hoặc sản xuất tinh bột từ sản phẩm trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mục đích chính của việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột hoặc tinh bột là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phương pháp muối chua sản phẩm trồng trọt dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vai trò chính của muối trong quá trình muối chua sản phẩm trồng trọt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quá trình lên men lactic trong muối chua tạo ra sản phẩm gì giúp bảo quản và tạo hương vị đặc trưng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh phương pháp sấy lạnh và sấy nhiệt truyền thống, ưu điểm vượt trội của sấy lạnh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt phù hợp với loại sản phẩm trồng trọt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ưu điểm nổi bật của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp bảo quản nhiệt là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Công nghệ chiên chân không (Vacuum Frying) giúp sản phẩm có những đặc điểm nào so với chiên truyền thống ở áp suất khí quyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Loại sản phẩm nào thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để tạo ra các món ăn nhẹ giòn tan, giữ được màu sắc tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một loại trái cây nhiệt đới có màu sắc sặc sỡ và chứa nhiều vitamin C, rất nhạy cảm với nhiệt. Phương pháp chế biến công nghệ cao nào sau đây là phù hợp nhất để giữ nguyên các đặc tính này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích lý do tại sao sản phẩm sấy khô có thể bảo quản được lâu hơn sản phẩm tươi.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So sánh sản phẩm muối chua và sản phẩm sấy khô, điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý bảo quản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một nhà sản xuất muốn tạo ra sản phẩm snack giòn từ khoai tây lát, giữ được màu sắc tự nhiên và ít dầu nhất có thể. Công nghệ chế biến nào là lựa chọn tối ưu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) lại được ưa chuộng cho các sản phẩm nước ép trái cây cao cấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích vai trò của việc giảm độ pH trong quá trình muối chua đối với việc bảo quản sản phẩm.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu thực hiện muối chua dưa chuột trong điều kiện không đảm bảo yếm khí (có nhiều không khí), khả năng cao sẽ xảy ra hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So sánh ảnh hưởng đến cấu trúc sản phẩm giữa sấy nhiệt truyền thống và sấy lạnh. Phương pháp nào thường giữ được cấu trúc xốp và ít bị co ngót hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn giúp ích gì cho quá trình bảo quản, ngoài việc dễ đóng gói và vận chuyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Công nghệ chiên chân không sử dụng áp suất thấp hơn áp suất khí quyển. Điều này dẫn đến hệ quả gì liên quan đến nhiệt độ sôi của dầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một sản phẩm trồng trọt được chế biến bằng công nghệ xử lý áp suất cao (HPP). Điều này có nghĩa là sản phẩm đó chắc chắn đã được tiệt trùng hoàn toàn (không còn bất kỳ vi sinh vật nào sống)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi muối chua rau củ, việc nén chặt rau củ trong dụng cụ muối có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phương pháp chế biến nào sau đây CÓ THỂ giúp tạo ra các sản phẩm có lợi cho hệ tiêu hóa do chứa lợi khuẩn (probiotics)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây dựa trên nguyên lý làm giảm tối đa hàm lượng nước trong nguyên liệu, từ đó ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

  • A. Muối chua
  • B. Sấy khô
  • C. Nghiền bột mịn
  • D. Chiên chân không

Câu 2: So với sấy khô truyền thống (phơi nắng, sấy nhiệt cao), công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào trong việc chế biến các loại rau củ, hoa quả nhạy cảm với nhiệt?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • B. Tiêu tốn ít năng lượng hơn.
  • C. Giữ được màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây hại.

Câu 3: Một nhà máy muốn chế biến khoai tây thành snack giòn tan nhưng vẫn giữ được màu sắc tự nhiên và giảm thiểu hàm lượng dầu hấp thụ. Công nghệ chế biến hiện đại nào là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Sấy lạnh
  • B. Xử lý bằng áp suất cao
  • C. Nghiền tinh bột
  • D. Chiên chân không

Câu 4: Quá trình muối chua rau quả (như dưa cải, cà muối) chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra sản phẩm có vị chua đặc trưng và bảo quản được lâu?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn gây thối
  • D. Virus

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt có nguyên lý hoạt động là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất thấp để đông cứng vi sinh vật.
  • B. Áp dụng áp lực nước cực lớn để làm bất hoạt vi sinh vật và enzyme.
  • C. Chiếu xạ bằng tia cực tím để khử trùng bề mặt.
  • D. Loại bỏ oxy khỏi môi trường bảo quản.

Câu 6: Khi nghiền củ sắn (khoai mì) để lấy tinh bột, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Để tạo ra sản phẩm có vị ngọt hơn.
  • C. Để tách lấy thành phần tinh bột ra khỏi các thành phần khác của củ.
  • D. Để làm chín củ sắn ngay lập tức.

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Độ ẩm thấp giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Độ ẩm thấp làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • C. Độ ẩm thấp giúp sản phẩm dễ dàng nghiền bột hơn.
  • D. Độ ẩm thấp ức chế sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 8: Công nghệ chiên chân không hoạt động dựa trên nguyên tắc làm giảm điểm sôi của dầu ăn. Điều này mang lại lợi ích gì cho sản phẩm chiên?

  • A. Sản phẩm được chiên ở nhiệt độ thấp hơn, ít bị biến đổi dinh dưỡng và màu sắc, giảm hấp thụ dầu.
  • B. Làm tăng tốc độ chiên lên gấp đôi.
  • C. Tạo ra lớp vỏ cứng hơn cho sản phẩm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mùi vị của dầu ăn.

Câu 9: Một loại trái cây nhiệt đới có mùi thơm đặc trưng và chứa nhiều vitamin C, rất nhạy cảm với nhiệt độ cao. Phương pháp chế biến nào sau đây giúp giữ gìn tốt nhất các đặc tính này khi muốn bảo quản lâu dài?

  • A. Sấy khô truyền thống (nhiệt cao)
  • B. Sấy lạnh
  • C. Muối chua
  • D. Nghiền bột mịn

Câu 10: Sản phẩm tinh bột thường được sử dụng làm nguyên liệu trong ngành công nghiệp thực phẩm vì vai trò chính nào?

  • A. Cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào.
  • B. Tạo màu sắc tự nhiên cho sản phẩm.
  • C. Làm chất tạo đặc, tạo độ kết dính, tạo cấu trúc cho sản phẩm.
  • D. Là nguồn cung cấp chất béo chính.

Câu 11: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng phổ biến trong bảo quản các loại nước ép trái cây và rau quả tươi vì khả năng:

  • A. Làm tăng nồng độ đường tự nhiên.
  • B. Làm bay hơi nước, cô đặc sản phẩm.
  • C. Làm sản phẩm có ga tự nhiên.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản mà không cần dùng nhiệt hoặc hóa chất, giữ được hương vị tươi ngon và dinh dưỡng.

Câu 12: Quá trình lên men lactic trong muối chua rau quả tạo ra axit lactic. Axit này có vai trò gì trong việc bảo quản sản phẩm?

  • A. Giảm độ pH của môi trường, tạo điều kiện ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối.
  • B. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • C. Phân hủy hoàn toàn chất xơ.
  • D. Tăng cường hoạt động của enzyme gây hỏng.

Câu 13: Khi chọn nguyên liệu để sấy khô, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy?

  • A. Kích thước của nguyên liệu.
  • B. Nguyên liệu có màu sắc sặc sỡ.
  • C. Nguyên liệu phải tươi, không bị sâu bệnh, dập nát.
  • D. Nguyên liệu phải có hàm lượng đường cao.

Câu 14: Để sản xuất bột gạo từ hạt gạo, người ta thường sử dụng phương pháp chế biến nào?

  • A. Nghiền bột mịn
  • B. Sấy lạnh
  • C. Muối chua
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 15: Công nghệ chiên chân không đặc biệt hữu ích cho việc chế biến các sản phẩm như mít sấy, khoai lang sấy, chuối sấy vì nó giúp:

  • A. Làm mềm sản phẩm.
  • B. Giữ được hương vị, màu sắc tự nhiên và độ giòn xốp.
  • C. Tạo ra vị chua cho sản phẩm.
  • D. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.

Câu 16: Trong phương pháp muối chua, ngoài muối ăn, người ta có thể thêm đường hoặc một ít nước dưa cũ. Việc thêm đường có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của sản phẩm.
  • B. Ức chế hoạt động của vi khuẩn lactic.
  • C. Làm sản phẩm cứng hơn.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn cho vi khuẩn lactic hoạt động tốt hơn.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về môi trường hoạt động giữa sấy khô truyền thống (sấy nhiệt) và sấy lạnh.

  • A. Sấy nhiệt dùng không khí khô, sấy lạnh dùng không khí ẩm.
  • B. Sấy nhiệt dùng áp suất cao, sấy lạnh dùng áp suất thấp.
  • C. Sấy nhiệt dùng nhiệt độ cao, sấy lạnh dùng nhiệt độ thấp và không khí rất khô.
  • D. Sấy nhiệt dùng dầu, sấy lạnh dùng nước.

Câu 18: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn rau cải bắp thu hoạch theo mùa trong vài tháng. Phương pháp chế biến truyền thống nào vừa đơn giản, tiết kiệm lại hiệu quả cho mục đích này?

  • A. Muối chua
  • B. Sấy khô thành bột
  • C. Chiên chân không
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 19: Tinh bột sắn (khoai mì) sau khi nghiền và tách chiết thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

  • A. Dưa muối
  • B. Mứt sấy
  • C. Nước ép đóng chai
  • D. Bún, miến, hạt trân châu, phụ gia thực phẩm

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) không sử dụng nhiệt. Điều này mang lại lợi ích gì về mặt dinh dưỡng cho sản phẩm?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo.
  • B. Giữ được các vitamin và hợp chất nhạy cảm với nhiệt.
  • C. Làm giảm hàm lượng đường.
  • D. Phân hủy protein thành axit amin.

Câu 21: Phân tích nhược điểm chính của phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng hoặc sấy nhiệt cao) so với các công nghệ sấy hiện đại như sấy lạnh.

  • A. Dễ làm mất màu sắc, hương vị, vitamin; sản phẩm có thể bị nhiễm bụi bẩn hoặc vi sinh vật.
  • B. Thời gian sấy rất nhanh.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
  • D. Sản phẩm sấy khô truyền thống không thể bảo quản được lâu.

Câu 22: Một sản phẩm nước ép trái cây tươi được chế biến bằng công nghệ HPP. Bạn mong đợi đặc điểm gì ở sản phẩm này so với nước ép tiệt trùng bằng nhiệt?

  • A. Sản phẩm có thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • B. Sản phẩm có màu sắc nhạt hơn.
  • C. Sản phẩm giữ được hương vị tươi ngon, màu sắc và vitamin tốt hơn.
  • D. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn nhiều.

Câu 23: Quá trình nghiền bột mịn từ các loại hạt ngũ cốc (như ngô, lúa mì) cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng bột?

  • A. Nghiền khi hạt còn ẩm.
  • B. Nghiền ở nhiệt độ rất cao.
  • C. Không cần làm sạch hạt trước khi nghiền.
  • D. Hạt phải khô ráo, sạch sẽ và sử dụng thiết bị nghiền phù hợp để đạt độ mịn mong muốn, tránh làm nóng quá mức gây biến chất.

Câu 24: So sánh công nghệ chiên chân không với chiên ngập dầu truyền thống về khía cạnh sức khỏe người tiêu dùng.

  • A. Chiên chân không giúp giảm đáng kể lượng dầu hấp thụ vào sản phẩm.
  • B. Chiên chân không tạo ra nhiều chất béo chuyển hóa hơn.
  • C. Chiên chân không yêu cầu nhiệt độ dầu cao hơn nhiều.
  • D. Chiên chân không làm tăng hàm lượng cholesterol trong sản phẩm.

Câu 25: Tại sao phương pháp muối chua thường được áp dụng cho các loại rau lá hoặc củ quả mọng nước?

  • A. Vì chúng có hàm lượng tinh bột cao.
  • B. Vì chúng chứa đủ nước và đường cần thiết cho vi khuẩn lactic lên men.
  • C. Vì chúng có màu sắc đẹp khi muối chua.
  • D. Vì chúng không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

Câu 26: Công nghệ sấy lạnh thường được sử dụng để chế biến các sản phẩm cao cấp như bột rau má sấy lạnh, trái cây sấy dẻo giữ nguyên hương vị. Điều này cho thấy ưu điểm nào về mặt cảm quan của phương pháp này?

  • A. Làm tăng độ ngọt tự nhiên.
  • B. Tạo ra mùi vị mới lạ.
  • C. Làm sản phẩm cứng và khó ăn hơn.
  • D. Giữ gần như nguyên vẹn màu sắc, hương vị và cấu trúc sản phẩm ban đầu.

Câu 27: Công nghệ chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Chiên ngập dầu
  • C. Xử lý bằng áp suất cao (HPP)
  • D. Tiệt trùng bằng nhiệt

Câu 28: Khi làm tinh bột từ củ, bước nào sau đây là không cần thiết?

  • A. Làm sạch nguyên liệu.
  • B. Nghiền hoặc xay nhỏ nguyên liệu.
  • C. Tách tinh bột ra khỏi bã bằng nước và lọc.
  • D. Thêm men vi sinh để lên men chua.

Câu 29: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để làm tăng khối lượng sản phẩm.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
  • C. Chỉ để thay đổi màu sắc của sản phẩm.
  • D. Làm giảm chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm.

Câu 30: Một sản phẩm rau củ sấy bằng công nghệ sấy lạnh có thể có giá thành cao hơn đáng kể so với sấy nhiệt truyền thống. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị và năng lượng cho sấy lạnh thường cao hơn.
  • B. Thời gian sấy lạnh nhanh hơn nhiều.
  • C. Sản phẩm sấy lạnh có khối lượng lớn hơn.
  • D. Sản phẩm sấy lạnh dễ bị hỏng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây dựa trên nguyên lý làm giảm tối đa hàm lượng nước trong nguyên liệu, từ đó ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: So với sấy khô truyền thống (phơi nắng, sấy nhiệt cao), công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào trong việc chế biến các loại rau củ, hoa quả nhạy cảm với nhiệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhà máy muốn chế biến khoai tây thành snack giòn tan nhưng vẫn giữ được màu sắc tự nhiên và giảm thiểu hàm lượng dầu hấp thụ. Công nghệ chế biến hiện đại nào là lựa chọn phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Quá trình muối chua rau quả (như dưa cải, cà muối) chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra sản phẩm có vị chua đặc trưng và bảo quản được lâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt có nguyên lý hoạt động là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi nghiền củ sắn (khoai mì) để lấy tinh bột, mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Công nghệ chiên chân không hoạt động dựa trên nguyên tắc làm giảm điểm sôi của dầu ăn. Điều này mang lại lợi ích gì cho sản phẩm chiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một loại trái cây nhiệt đới có mùi thơm đặc trưng và chứa nhiều vitamin C, rất nhạy cảm với nhiệt độ cao. Phương pháp chế biến nào sau đây giúp giữ gìn tốt nhất các đặc tính này khi muốn bảo quản lâu dài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sản phẩm tinh bột thường được sử dụng làm nguyên liệu trong ngành công nghiệp thực phẩm vì vai trò chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng phổ biến trong bảo quản các loại nước ép trái cây và rau quả tươi vì khả năng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Quá trình lên men lactic trong muối chua rau quả tạo ra axit lactic. Axit này có vai trò gì trong việc bảo quản sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi chọn nguyên liệu để sấy khô, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để sản xuất bột gạo từ hạt gạo, người ta thường sử dụng phương pháp chế biến nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Công nghệ chiên chân không đặc biệt hữu ích cho việc chế biến các sản phẩm như mít sấy, khoai lang sấy, chuối sấy vì nó giúp:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong phương pháp muối chua, ngoài muối ăn, người ta có thể thêm đường hoặc một ít nước dưa cũ. Việc thêm đường có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về môi trường hoạt động giữa sấy khô truyền thống (sấy nhiệt) và sấy lạnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn rau cải bắp thu hoạch theo mùa trong vài tháng. Phương pháp chế biến truyền thống nào vừa đơn giản, tiết kiệm lại hiệu quả cho mục đích này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tinh bột sắn (khoai mì) sau khi nghiền và tách chiết thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) không sử dụng nhiệt. Điều này mang lại lợi ích gì về mặt dinh dưỡng cho sản phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích nhược điểm chính của phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng hoặc sấy nhiệt cao) so với các công nghệ sấy hiện đại như sấy lạnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một sản phẩm nước ép trái cây tươi được chế biến bằng công nghệ HPP. Bạn mong đợi đặc điểm gì ở sản phẩm này so với nước ép tiệt trùng bằng nhiệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Quá trình nghiền bột mịn từ các loại hạt ngũ cốc (như ngô, lúa mì) cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng bột?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh công nghệ chiên chân không với chiên ngập dầu truyền thống về khía cạnh sức khỏe người tiêu dùng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao phương pháp muối chua thường được áp dụng cho các loại rau lá hoặc củ quả mọng nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Công nghệ sấy lạnh thường được sử dụng để chế biến các sản phẩm cao cấp như bột rau má sấy lạnh, trái cây sấy dẻo giữ nguyên hương vị. Điều này cho thấy ưu điểm nào về mặt cảm quan của phương pháp này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công nghệ chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi làm tinh bột từ củ, bước nào sau đây là *không* cần thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một sản phẩm rau củ sấy bằng công nghệ sấy lạnh có thể có giá thành cao hơn đáng kể so với sấy nhiệt truyền thống. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Tăng giá thành sản phẩm để xuất khẩu
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sử dụng
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong khu vực nông thôn

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây chủ yếu dựa trên nguyên tắc giảm độ ẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột
  • D. Chiên chân không

Câu 3: Để chế biến cà chua thành tương cà, phương pháp nghiền bột mịn có phù hợp không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì nghiền bột giúp cà chua mịn hơn
  • B. Phù hợp, vì nghiền bột là bước đầu tiên của mọi quy trình chế biến
  • C. Không phù hợp, vì cà chua chứa nhiều nước, nghiền bột không tạo ra dạng tương
  • D. Không phù hợp, vì nghiền bột làm mất hết vitamin trong cà chua

Câu 4: Quy trình muối chua rau quả tạo môi trường gì để ức chế vi sinh vật gây hại và bảo quản sản phẩm?

  • A. Môi trường kiềm
  • B. Môi trường axit
  • C. Môi trường trung tính
  • D. Môi trường yếm khí

Câu 5: Công nghệ sấy lạnh ưu việt hơn sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng hơn
  • D. Giữ được nhiều vitamin và hương vị tự nhiên hơn

Câu 6: Vì sao công nghệ chiên chân không giúp sản phẩm giòn nhưng ít bị cháy và giữ màu sắc tốt hơn so với chiên thông thường?

  • A. Vì dầu ăn trong môi trường chân không có nhiệt độ cao hơn
  • B. Vì môi trường chân không giúp loại bỏ hết chất béo trong sản phẩm
  • C. Vì môi trường chân không làm giảm nhiệt độ sôi của nước và hạn chế oxy hóa
  • D. Vì môi trường chân không làm tăng độ giòn tự nhiên của sản phẩm

Câu 7: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp nghiền bột mịn?

  • A. Mứt dâu tây
  • B. Bột mì
  • C. Dưa chuột muối
  • D. Nho khô

Câu 8: Ứng dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến thực phẩm có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Diệt vi sinh vật ở nhiệt độ thấp, bảo toàn chất dinh dưỡng
  • B. Tăng cường hương vị và màu sắc tự nhiên của sản phẩm
  • C. Giảm chi phí năng lượng và thời gian chế biến
  • D. Tạo ra sản phẩm có cấu trúc giòn và xốp hơn

Câu 9: Để bảo quản chuối được lâu hơn mà vẫn giữ được hương vị và màu sắc tự nhiên, phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Muối chua
  • B. Nghiền bột chuối
  • C. Sấy lạnh
  • D. Chiên giòn

Câu 10: Trong quy trình sản xuất tinh bột từ củ khoai mì, công đoạn nghiền có vai trò gì?

  • A. Làm sạch tạp chất
  • B. Phá vỡ tế bào để giải phóng tinh bột
  • C. Tăng độ ẩm cho khoai mì
  • D. Kích thích quá trình lên men

Câu 11: Loại sản phẩm chế biến nào sau đây thường sử dụng phương pháp muối chua?

  • A. Mứt trái cây
  • B. Bánh tráng
  • C. Cà phê rang xay
  • D. Kim chi

Câu 12: Tại sao việc phân loại và lựa chọn nguyên liệu trước khi chế biến sản phẩm trồng trọt lại quan trọng?

  • A. Đảm bảo chất lượng và đồng đều của sản phẩm cuối cùng
  • B. Giảm chi phí sản xuất và nhân công
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu tươi
  • D. Tăng năng suất chế biến sản phẩm

Câu 13: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào quyết định tốc độ bay hơi nước?

  • A. Kích thước sản phẩm
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm không khí
  • C. Phương pháp xếp sản phẩm
  • D. Loại sản phẩm sấy

Câu 14: Để đánh giá chất lượng sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc sản phẩm
  • B. Hương vị sản phẩm
  • C. Độ ẩm sản phẩm
  • D. Kích thước sản phẩm

Câu 15: So sánh phương pháp sấy khô tự nhiên (phơi nắng) và sấy khô nhân tạo (sử dụng máy sấy), phương pháp nào có ưu điểm kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn?

  • A. Sấy khô tự nhiên, vì tận dụng năng lượng mặt trời
  • B. Sấy khô tự nhiên, vì giữ được hương vị tự nhiên hơn
  • C. Cả hai phương pháp đều kiểm soát chất lượng như nhau
  • D. Sấy khô nhân tạo, vì kiểm soát được nhiệt độ và độ ẩm

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình chế biến dưa chuột muối: Thu hoạch -> Rửa sạch -> ... -> Muối chua -> Đóng gói. Công đoạn còn thiếu là gì?

  • A. Sấy khô
  • B. Phân loại, cắt khúc
  • C. Nghiền nhỏ
  • D. Chiên sơ

Câu 17: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sấy khô như mít sấy, chuối sấy để đảm bảo độ giòn và tránh hút ẩm?

  • A. Bao bì giấy
  • B. Bao bì nhựa PE
  • C. Bao bì hút chân không hoặc có lớp màng nhôm
  • D. Giỏ tre, nứa

Câu 18: Tại một cơ sở chế biến nông sản nhỏ, việc áp dụng công nghệ cao như sấy lạnh có thể gặp khó khăn gì?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu cao
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ
  • D. Quy trình vận hành phức tạp, khó bảo trì

Câu 19: Trong sản xuất tinh bột nghệ, công đoạn nào giúp loại bỏ chất xơ và tạp chất để thu được tinh bột mịn?

  • A. Nghiền
  • B. Sấy khô
  • C. Muối chua
  • D. Lắng lọc, ly tâm

Câu 20: Sản phẩm "rau củ quả sấy dẻo" khác với "rau củ quả sấy khô" chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Màu sắc
  • B. Độ ẩm và độ mềm dẻo
  • C. Hương vị
  • D. Kích thước

Câu 21: Để sản xuất bột gạo, loại gạo nào thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

  • A. Gạo tẻ, vì hàm lượng tinh bột cao
  • B. Gạo nếp, vì độ dẻo cao
  • C. Gạo lứt, vì giá trị dinh dưỡng cao
  • D. Gạo thơm, vì hương vị đặc trưng

Câu 22: Công nghệ chiên chân không có thể áp dụng hiệu quả cho loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây?

  • A. Cà chua
  • B. Dưa chuột
  • C. Khoai lang
  • D. Rau muống

Câu 23: Phương pháp chế biến nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của sản phẩm trồng trọt?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối chua
  • D. Sấy lạnh

Câu 24: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt, công đoạn nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Đóng gói sản phẩm
  • B. Bảo quản sản phẩm
  • C. Vận chuyển sản phẩm
  • D. Vệ sinh nguyên liệu và quy trình chế biến

Câu 25: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất, mở rộng thị trường tiêu thụ?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Muối chua
  • C. Ứng dụng công nghệ cao (sấy lạnh, HPP, chiên chân không)
  • D. Nghiền bột thủ công

Câu 26: Một hộ gia đình muốn tự chế biến măng tây để bảo quản và sử dụng dần. Phương pháp chế biến nào đơn giản và phù hợp nhất với quy mô gia đình?

  • A. Sấy lạnh
  • B. Muối chua hoặc sấy khô
  • C. Chiên chân không
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 27: Để sản xuất bột sắn dây chất lượng cao, công đoạn nào sau đây cần thực hiện nhiều lần để loại bỏ tạp chất và làm sạch tinh bột?

  • A. Nghiền củ sắn dây
  • B. Sấy khô bột sắn dây
  • C. Lắng và rửa tinh bột
  • D. Đóng gói bột sắn dây

Câu 28: Loại hình cơ sở chế biến sản phẩm trồng trọt nào có khả năng áp dụng đồng bộ các công nghệ chế biến tiên tiến và hiện đại nhất?

  • A. Hộ gia đình
  • B. Tổ hợp tác
  • C. Hợp tác xã
  • D. Doanh nghiệp lớn

Câu 29: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt không chỉ giúp bảo quản mà còn mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng giá trị sản phẩm và đa dạng hóa thu nhập
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết
  • D. Tăng năng suất cây trồng

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu thị trường và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng năng suất và giảm giá thành
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm và mẫu mã
  • C. Công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo toàn dinh dưỡng
  • D. Tự động hóa và số hóa quy trình chế biến

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây chủ yếu dựa trên nguyên tắc giảm độ ẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để chế biến cà chua thành tương cà, phương pháp nghiền bột mịn có phù hợp không? Vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Quy trình muối chua rau quả tạo môi trường gì để ức chế vi sinh vật gây hại và bảo quản sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Công nghệ sấy lạnh ưu việt hơn sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vì sao công nghệ chiên chân không giúp sản phẩm giòn nhưng ít bị cháy và giữ màu sắc tốt hơn so với chiên thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp nghiền bột mịn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ứng dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến thực phẩm có ưu điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để bảo quản chuối được lâu hơn mà vẫn giữ được hương vị và màu sắc tự nhiên, phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quy trình sản xuất tinh bột từ củ khoai mì, công đoạn nghiền có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Loại sản phẩm chế biến nào sau đây thường sử dụng phương pháp muối chua?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao việc phân loại và lựa chọn nguyên liệu trước khi chế biến sản phẩm trồng trọt lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào quyết định tốc độ bay hơi nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để đánh giá chất lượng sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So sánh phương pháp sấy khô tự nhiên (phơi nắng) và sấy khô nhân tạo (sử dụng máy sấy), phương pháp nào có ưu điểm kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình chế biến dưa chuột muối: Thu hoạch -> Rửa sạch -> ... -> Muối chua -> Đóng gói. Công đoạn còn thiếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sấy khô như mít sấy, chuối sấy để đảm bảo độ giòn và tránh hút ẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại một cơ sở chế biến nông sản nhỏ, việc áp dụng công nghệ cao như sấy lạnh có thể gặp khó khăn gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong sản xuất tinh bột nghệ, công đoạn nào giúp loại bỏ chất xơ và tạp chất để thu được tinh bột mịn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sản phẩm 'rau củ quả sấy dẻo' khác với 'rau củ quả sấy khô' chủ yếu ở đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để sản xuất bột gạo, loại gạo nào thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Công nghệ chiên chân không có thể áp dụng hiệu quả cho loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phương pháp chế biến nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của sản phẩm trồng trọt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt, công đoạn nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất, mở rộng thị trường tiêu thụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một hộ gia đình muốn tự chế biến măng tây để bảo quản và sử dụng dần. Phương pháp chế biến nào đơn giản và phù hợp nhất với quy mô gia đình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để sản xuất bột sắn dây chất lượng cao, công đoạn nào sau đây cần thực hiện nhiều lần để loại bỏ tạp chất và làm sạch tinh bột?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại hình cơ sở chế biến sản phẩm trồng trọt nào có khả năng áp dụng đồng bộ các công nghệ chế biến tiên tiến và hiện đại nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt không chỉ giúp bảo quản mà còn mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu thị trường và bảo vệ môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Tăng sản lượng thu hoạch.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Thay đổi màu sắc sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để loại bỏ nước, giúp giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tốt hơn?

  • A. Sấy tự nhiên (phơi nắng)
  • B. Sấy nóng
  • C. Sấy lạnh
  • D. Chiên chân không

Câu 3: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp chế biến nghiền bột mịn?

  • A. Rau củ quả sấy dẻo
  • B. Bột mì
  • C. Dưa muối
  • D. Mứt trái cây

Câu 4: Quá trình muối chua rau quả tạo ra môi trường gì để ức chế vi sinh vật gây hại?

  • A. Môi trường axit
  • B. Môi trường kiềm
  • C. Môi trường trung tính
  • D. Môi trường chân không

Câu 5: Công nghệ chế biến nào sử dụng áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật mà không cần nhiệt độ cao, giữ được chất lượng tươi ngon của sản phẩm?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Xử lý bằng áp suất cao
  • C. Chiếu xạ
  • D. Làm lạnh nhanh

Câu 6: Công nghệ chiên chân không có ưu điểm nổi bật nào so với chiên thông thường?

  • A. Sản phẩm giòn hơn
  • B. Thời gian chiên nhanh hơn
  • C. Giảm lượng dầu hấp thụ vào sản phẩm
  • D. Chi phí sản xuất thấp hơn

Câu 7: Loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô?

  • A. Sữa tươi
  • B. Thịt lợn
  • C. Cá
  • D. Hoa quả (ví dụ: chuối, xoài)

Câu 8: Vì sao việc nghiền các loại hạt thành bột mịn giúp tăng giá trị sử dụng của sản phẩm trồng trọt?

  • A. Giảm độ ẩm, dễ bảo quản hơn
  • B. Dễ dàng sử dụng để chế biến nhiều món ăn khác nhau
  • C. Tăng hàm lượng chất xơ
  • D. Làm cho sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn

Câu 9: Quy trình muối chua rau quả cần đảm bảo yếu tố vệ sinh an toàn thực phẩm nào quan trọng nhất?

  • A. Đảm bảo độ mặn vừa phải
  • B. Sử dụng nước sạch
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại
  • D. Thời gian muối chua đủ lâu

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh thường được ứng dụng để chế biến các sản phẩm nào đòi hỏi giữ nguyên màu sắc và hương vị tự nhiên?

  • A. Thảo dược và gia vị
  • B. Ngũ cốc
  • C. Các loại củ
  • D. Hạt có dầu

Câu 11: So sánh phương pháp sấy khô tự nhiên (phơi nắng) và sấy nóng, phương pháp nào có ưu điểm kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn?

  • A. Sấy khô tự nhiên
  • B. Sấy nóng
  • C. Cả hai phương pháp tương đương
  • D. Không phương pháp nào kiểm soát được chất lượng

Câu 12: Để sản xuất tinh bột nghệ, công đoạn nghiền bột mịn đóng vai trò gì?

  • A. Tăng màu sắc hấp dẫn
  • B. Giảm độ ẩm
  • C. Tạo hương vị đặc trưng
  • D. Phá vỡ tế bào, giải phóng tinh bột

Câu 13: Nếu muốn muối chua dưa chuột để bảo quản lâu dài, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men?

  • A. Độ mặn của nước muối
  • B. Thời gian muối
  • C. Nhiệt độ môi trường
  • D. Kích thước dưa chuột

Câu 14: Trong công nghệ xử lý áp suất cao, áp suất thường được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Sử dụng nước tinh khiết
  • B. Sử dụng khí nén
  • C. Sử dụng nhiệt độ cao
  • D. Sử dụng sóng siêu âm

Câu 15: Công nghệ chiên chân không phù hợp với loại sản phẩm nào sau đây để tạo ra sản phẩm ăn liền giòn tan?

  • A. Rau lá xanh
  • B. Củ quả (ví dụ: khoai tây, cà rốt)
  • C. Thịt
  • D. Cá

Câu 16: Một hộ gia đình muốn tự chế biến xoài sấy dẻo tại nhà với phương pháp đơn giản. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sấy bằng lò nướng gia đình
  • B. Sấy lạnh công nghiệp
  • C. Xử lý áp suất cao
  • D. Chiên chân không

Câu 17: Nhà máy chế biến nông sản muốn áp dụng công nghệ tiên tiến để xuất khẩu trái cây sấy khô chất lượng cao. Công nghệ nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Sấy phơi nắng tự nhiên
  • B. Sấy lạnh công nghiệp
  • C. Sấy nóng bằng than củi
  • D. Muối chua

Câu 18: Để bảo quản ngô hạt sau thu hoạch, phương pháp chế biến thông thường và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột
  • D. Chiên chân không

Câu 19: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của nguyên liệu?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột
  • D. Xử lý áp suất cao

Câu 20: Phương pháp chế biến nào sau đây có thể tạo ra sản phẩm vừa là đồ ăn vặt, vừa có thể sử dụng làm nguyên liệu cho các món ăn khác?

  • A. Dưa muối
  • B. Hoa quả sấy khô
  • C. Tinh bột nghệ
  • D. Khoai tây chiên chân không

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc áp dụng công nghệ chế biến mới, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chất lượng sản phẩm
  • B. Mức độ hiện đại của công nghệ
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
  • D. Thời gian bảo quản sản phẩm

Câu 22: Trong các công nghệ chế biến tiên tiến, công nghệ nào có chi phí đầu tư ban đầu thường cao nhất?

  • A. Sấy lạnh
  • B. Xử lý bằng áp suất cao
  • C. Chiên chân không
  • D. Cả ba công nghệ có chi phí tương đương

Câu 23: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí nông sản sau thu hoạch?

  • A. Canh tác hữu cơ
  • B. Sử dụng phân bón hóa học
  • C. Thu hoạch sớm
  • D. Chế biến và bảo quản

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm chế biến, công đoạn kiểm tra chất lượng nên được thực hiện vào thời điểm nào?

  • A. Trước khi thu hoạch
  • B. Trong quá trình vận chuyển
  • C. Trong và sau quá trình chế biến
  • D. Sau khi tiêu thụ sản phẩm

Câu 25: Việc lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Đặc tính của nguyên liệu và mục đích sử dụng
  • B. Giá thành thiết bị chế biến
  • C. Xu hướng tiêu dùng
  • D. Điều kiện thời tiết

Câu 26: Sản phẩm muối chua thường có vị chua đặc trưng do quá trình lên men nào tạo ra?

  • A. Lên men rượu
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men axetic
  • D. Lên men butyric

Câu 27: Hãy sắp xếp các công đoạn chính trong quy trình chế biến tinh bột nghệ theo thứ tự đúng:

  • A. Nghiền bột → Lọc → Tách tinh bột → Sấy khô
  • B. Lọc → Nghiền bột → Sấy khô → Tách tinh bột
  • C. Nghiền bột → Tách tinh bột → Lọc → Sấy khô
  • D. Tách tinh bột → Nghiền bột → Lọc → Sấy khô

Câu 28: Hình thức chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây ít làm thay đổi thành phần dinh dưỡng ban đầu của nguyên liệu nhất?

  • A. Chiên chân không
  • B. Sấy nóng
  • C. Muối chua
  • D. Xử lý áp suất cao

Câu 29: Để tạo ra sản phẩm bột ngũ cốc ăn liền, phương pháp chế biến nghiền bột mịn thường được kết hợp với công đoạn nào khác?

  • A. Sấy khô
  • B. Rang chín và phối trộn
  • C. Muối chua
  • D. Làm lạnh nhanh

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu thị trường?

  • A. Tăng năng suất chế biến
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Sản phẩm an toàn, dinh dưỡng và tiện lợi
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản tối đa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để loại bỏ nước, giúp giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tốt hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp chế biến nghiền bột mịn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Quá trình muối chua rau quả tạo ra môi trường gì để ức chế vi sinh vật gây hại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Công nghệ chế biến nào sử dụng áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật mà không cần nhiệt độ cao, giữ được chất lượng tươi ngon của sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Công nghệ chiên chân không có ưu điểm nổi bật nào so với chiên thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Vì sao việc nghiền các loại hạt thành bột mịn giúp tăng giá trị sử dụng của sản phẩm trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quy trình muối chua rau quả cần đảm bảo yếu tố vệ sinh an toàn thực phẩm nào quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh thường được ứng dụng để chế biến các sản phẩm nào đòi hỏi giữ nguyên màu sắc và hương vị tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh phương pháp sấy khô tự nhiên (phơi nắng) và sấy nóng, phương pháp nào có ưu điểm kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để sản xuất tinh bột nghệ, công đoạn nghiền bột mịn đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu muốn muối chua dưa chuột để bảo quản lâu dài, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong công nghệ xử lý áp suất cao, áp suất thường được tạo ra bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Công nghệ chiên chân không phù hợp với loại sản phẩm nào sau đây để tạo ra sản phẩm ăn liền giòn tan?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một hộ gia đình muốn tự chế biến xoài sấy dẻo tại nhà với phương pháp đơn giản. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nhà máy chế biến nông sản muốn áp dụng công nghệ tiên tiến để xuất khẩu trái cây sấy khô chất lượng cao. Công nghệ nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để bảo quản ngô hạt sau thu hoạch, phương pháp chế biến thông thường và hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của nguyên liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp chế biến nào sau đây có thể tạo ra sản phẩm vừa là đồ ăn vặt, vừa có thể sử dụng làm nguyên liệu cho các món ăn khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc áp dụng công nghệ chế biến mới, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các công nghệ chế biến tiên tiến, công nghệ nào có chi phí đầu tư ban đầu thường cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí nông sản sau thu hoạch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm chế biến, công đoạn kiểm tra chất lượng nên được thực hiện vào thời điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Sản phẩm muối chua thường có vị chua đặc trưng do quá trình lên men nào tạo ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy sắp xếp các công đoạn chính trong quy trình chế biến tinh bột nghệ theo thứ tự đúng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hình thức chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây ít làm thay đổi thành phần dinh dưỡng ban đầu của nguyên liệu nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để tạo ra sản phẩm bột ngũ cốc ăn liền, phương pháp chế biến nghiền bột mịn thường được kết hợp với công đoạn nào khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu thị trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng sản lượng thu hoạch.
  • C. Đơn giản hóa quy trình trồng trọt.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để loại bỏ nước, giúp giữ lại hương vị và chất dinh dưỡng tốt nhất?

  • A. Sấy nhiệt gió.
  • B. Sấy năng lượng mặt trời.
  • C. Sấy lạnh.
  • D. Chiên chân không.

Câu 3: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, việc nghiền bột mịn các loại ngũ cốc chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Tạo ra sản phẩm dễ dàng sử dụng và tiêu hóa hơn.
  • C. Giảm hàm lượng chất xơ trong sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại.

Câu 4: Quy trình muối chua rau quả tạo ra môi trường như thế nào để bảo quản sản phẩm?

  • A. Môi trường axit.
  • B. Môi trường kiềm.
  • C. Môi trường trung tính.
  • D. Môi trường chân không.

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp nhiệt truyền thống trong chế biến thực phẩm?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật nhanh hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất đáng kể.
  • C. Tăng thời gian bảo quản lâu hơn.
  • D. Ít ảnh hưởng đến hương vị và chất dinh dưỡng tự nhiên của sản phẩm.

Câu 6: Sản phẩm chế biến nào sau đây thường được tạo ra bằng phương pháp chiên chân không?

  • A. Mứt quả.
  • B. Rau củ quả sấy giòn.
  • C. Tinh bột biến tính.
  • D. Nước ép trái cây cô đặc.

Câu 7: Để bảo quản các loại rau ăn lá tươi xanh trong thời gian ngắn, phương pháp chế biến đơn giản và hiệu quả nhất tại gia đình là gì?

  • A. Sấy khô.
  • B. Muối chua.
  • C. Bảo quản lạnh.
  • D. Nghiền bột.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu quan trọng của quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Thay đổi đặc tính di truyền của giống cây.
  • B. Bảo quản chất lượng sản phẩm.
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Nâng cao giá trị kinh tế.

Câu 9: Trong quy trình sấy khô nông sản, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và ngăn ngừa hư hỏng?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm và nhiệt độ.
  • C. Kích thước sản phẩm.
  • D. Thời gian chiếu xạ.

Câu 10: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống bằng ánh nắng mặt trời với sấy lạnh, ưu điểm chính của sấy lạnh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn.
  • C. Giữ màu sắc và hương vị tự nhiên tốt hơn.
  • D. Dễ dàng thực hiện ở quy mô hộ gia đình.

Câu 11: Cho tình huống: Một hộ nông dân muốn chế biến ổi sau thu hoạch để bán được giá cao hơn và bảo quản lâu hơn. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Muối chua ổi.
  • B. Sấy khô ổi.
  • C. Nghiền bột ổi.
  • D. Ủ men ổi.

Câu 12: Công nghệ chiên chân không giúp hạn chế được hiện tượng nào thường gặp trong chiên rán thông thường, gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Mất nước.
  • B. Giảm độ giòn.
  • C. Biến đổi màu sắc.
  • D. Oxy hóa chất béo và tạo chất gây hại.

Câu 13: Sản phẩm tinh bột biến tính được tạo ra từ quá trình chế biến nào và có ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm nào?

  • A. Nghiền bột; Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • B. Sấy khô; Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Muối chua; Công nghiệp hóa mỹ phẩm.
  • D. Chiên chân không; Công nghiệp sản xuất đồ uống.

Câu 14: Đâu là ưu điểm của phương pháp muối chua so với sấy khô trong việc bảo quản rau quả, đặc biệt là về mặt dinh dưỡng?

  • A. Thời gian bảo quản lâu hơn.
  • B. Giảm thể tích sản phẩm.
  • C. Có thể tạo ra một số vitamin và lợi khuẩn.
  • D. Tiện lợi hơn trong vận chuyển.

Câu 15: Hình thức chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây có thể coi là "sơ chế" và thường được thực hiện trước các bước chế biến khác?

  • A. Muối chua.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Nghiền bột.
  • D. Sấy khô.

Câu 16: Một nhà máy chế biến nông sản muốn đầu tư công nghệ mới để sản xuất trái cây sấy dẻo cao cấp. Theo bạn, công nghệ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đảm bảo sản phẩm có chất lượng dẻo, màu sắc đẹp và giữ được nhiều dinh dưỡng?

  • A. Sấy nhiệt hầm.
  • B. Sấy bằng lò vi sóng.
  • C. Sấy lạnh.
  • D. Sấy thăng hoa.

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc áp dụng một phương pháp chế biến mới, người ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Thời gian chế biến.
  • B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
  • C. Mức độ phức tạp của công nghệ.
  • D. Số lượng sản phẩm chế biến được.

Câu 18: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể giúp tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất, mở rộng thị trường xuất khẩu?

  • A. Muối chua truyền thống.
  • B. Sấy khô bằng năng lượng mặt trời.
  • C. Nghiền bột thô.
  • D. Áp dụng công nghệ chế biến tiên tiến như sấy lạnh, chiên chân không.

Câu 19: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình chế biến, yếu tố vệ sinh nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Vệ sinh nhà xưởng, thiết bị và người chế biến.
  • B. Vệ sinh bao bì đóng gói.
  • C. Vệ sinh khu vực lưu trữ sản phẩm.
  • D. Vệ sinh phương tiện vận chuyển.

Câu 20: Giả sử bạn muốn chế biến khoai lang thành sản phẩm ăn liền, giữ được hương vị tự nhiên và có độ giòn. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sấy dẻo.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Muối chua ngọt.
  • D. Nghiền bột mịn.

Câu 21: Trong quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt, việc lựa chọn phương pháp chế biến nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính cảm quan nào của sản phẩm?

  • A. Hàm lượng protein.
  • B. Hàm lượng vitamin.
  • C. Hàm lượng chất xơ.
  • D. Màu sắc, hương vị và cấu trúc.

Câu 22: Để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường cho nông sản, giải pháp chế biến nào đóng vai trò quan trọng?

  • A. Đa dạng hóa các phương pháp chế biến và sản phẩm.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu nông sản tươi.
  • C. Giảm diện tích trồng trọt.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.

Câu 23: Công nghệ sấy lạnh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để loại bỏ nước khỏi sản phẩm?

  • A. Gia nhiệt trực tiếp bằng tia hồng ngoại.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao và áp suất thấp.
  • C. Sử dụng không khí khô ở nhiệt độ thấp.
  • D. Chiếu xạ ion hóa.

Câu 24: Trong quy trình muối chua, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra axit lactic, giúp bảo quản sản phẩm?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn acetic.
  • D. Vi rút.

Câu 25: Một cơ sở chế biến rau quả muốn áp dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP). Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ này?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Giữ nguyên hương vị và chất dinh dưỡng.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 26: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG phù hợp để chế biến bằng phương pháp muối chua?

  • A. Dưa cải bắp.
  • B. Hành tây.
  • C. Ngũ cốc.
  • D. Cà pháo.

Câu 27: Để sản xuất bột nghệ chất lượng cao, quy trình chế biến nào sau đây là quan trọng nhất sau khi thu hoạch củ nghệ?

  • A. Rửa sạch và phơi khô.
  • B. Sấy khô và nghiền mịn.
  • C. Luộc chín và nghiền.
  • D. Ngâm muối và phơi nắng.

Câu 28: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sấy khô, yếu tố nào dễ bị biến động và khó kiểm soát nhất khi sấy bằng phương pháp tự nhiên (ánh nắng mặt trời)?

  • A. Điều kiện thời tiết (nhiệt độ, độ ẩm, ánh nắng).
  • B. Kích thước và độ dày sản phẩm.
  • C. Thời gian sấy.
  • D. Loại nông sản.

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ chế biến tiên tiến vào sản xuất nông nghiệp mang lại lợi ích lớn nhất cho đối tượng nào?

  • A. Người tiêu dùng.
  • B. Nhà khoa học.
  • C. Nhà quản lý.
  • D. Người nông dân và doanh nghiệp chế biến.

Câu 30: Hãy sắp xếp các công đoạn sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình chế biến rau quả sấy khô quy mô công nghiệp: 1-Phân loại, rửa sạch; 2-Sấy khô; 3-Đóng gói; 4-Chuẩn bị (cắt, thái) ; 5-Kiểm tra chất lượng.

  • A. 1-2-3-4-5.
  • B. 4-1-2-5-3.
  • C. 1-4-2-5-3.
  • D. 5-1-4-2-3.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để loại bỏ nước, giúp giữ lại hương vị và chất dinh dưỡng tốt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, việc nghiền bột mịn các loại ngũ cốc chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Quy trình muối chua rau quả tạo ra môi trường như thế nào để bảo quản sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp nhiệt truyền thống trong chế biến thực phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sản phẩm chế biến nào sau đây thường được tạo ra bằng phương pháp chiên chân không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để bảo quản các loại rau ăn lá tươi xanh trong thời gian ngắn, phương pháp chế biến đơn giản và hiệu quả nhất tại gia đình là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu quan trọng của quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quy trình sấy khô nông sản, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và ngăn ngừa hư hỏng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống bằng ánh nắng mặt trời với sấy lạnh, ưu điểm chính của sấy lạnh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cho tình huống: Một hộ nông dân muốn chế biến ổi sau thu hoạch để bán được giá cao hơn và bảo quản lâu hơn. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Công nghệ chiên chân không giúp hạn chế được hiện tượng nào thường gặp trong chiên rán thông thường, gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Sản phẩm tinh bột biến tính được tạo ra từ quá trình chế biến nào và có ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là ưu điểm của phương pháp muối chua so với sấy khô trong việc bảo quản rau quả, đặc biệt là về mặt dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hình thức chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây có thể coi là 'sơ chế' và thường được thực hiện trước các bước chế biến khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một nhà máy chế biến nông sản muốn đầu tư công nghệ mới để sản xuất trái cây sấy dẻo cao cấp. Theo bạn, công nghệ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đảm bảo sản phẩm có chất lượng dẻo, màu sắc đẹp và giữ được nhiều dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc áp dụng một phương pháp chế biến mới, người ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể giúp tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất, mở rộng thị trường xuất khẩu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình chế biến, yếu tố vệ sinh nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử bạn muốn chế biến khoai lang thành sản phẩm ăn liền, giữ được hương vị tự nhiên và có độ giòn. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt, việc lựa chọn phương pháp chế biến nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính cảm quan nào của sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường cho nông sản, giải pháp chế biến nào đóng vai trò quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Công nghệ sấy lạnh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để loại bỏ nước khỏi sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quy trình muối chua, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra axit lactic, giúp bảo quản sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một cơ sở chế biến rau quả muốn áp dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP). Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG phù hợp để chế biến bằng phương pháp muối chua?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để sản xuất bột nghệ chất lượng cao, quy trình chế biến nào sau đây là quan trọng nhất sau khi thu hoạch củ nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sấy khô, yếu tố nào dễ bị biến động và khó kiểm soát nhất khi sấy bằng phương pháp tự nhiên (ánh nắng mặt trời)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ chế biến tiên tiến vào sản xuất nông nghiệp mang lại lợi ích lớn nhất cho đối tượng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Hãy sắp xếp các công đoạn sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình chế biến rau quả sấy khô quy mô công nghiệp: 1-Phân loại, rửa sạch; 2-Sấy khô; 3-Đóng gói; 4-Chuẩn bị (cắt, thái) ; 5-Kiểm tra chất lượng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng cường vẻ đẹp thẩm mỹ
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm

Câu 2: Phương pháp sấy khô truyền thống dựa trên nguyên lý nào để bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tăng cường nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Giảm độ ẩm trong sản phẩm để ức chế vi sinh vật
  • C. Sử dụng hóa chất để bảo quản sản phẩm
  • D. Cách ly sản phẩm khỏi không khí

Câu 3: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt sau, phương pháp nào sử dụng vi sinh vật có lợi để tạo ra sản phẩm mới?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối chua (lên men)
  • D. Chiên chân không

Câu 4: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp nghiền bột mịn sản phẩm trồng trọt?

  • A. Mứt quả
  • B. Bột gạo
  • C. Rau củ muối chua
  • D. Hoa quả sấy dẻo

Câu 5: Công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào so với sấy nhiệt truyền thống trong chế biến nông sản?

  • A. Giữ được chất dinh dưỡng và hương vị tự nhiên tốt hơn
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn
  • D. Phù hợp với mọi loại nông sản

Câu 6: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo quản thực phẩm?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật
  • B. Chiếu xạ để ức chế sự phát triển của vi sinh vật
  • C. Sử dụng áp suất cao để bất hoạt vi sinh vật và enzyme
  • D. Thay đổi thành phần khí quyển để bảo quản

Câu 7: Ưu điểm chính của công nghệ chiên chân không so với chiên thông thường là gì?

  • A. Thời gian chiên nhanh hơn
  • B. Sản phẩm ít ngậm dầu hơn
  • C. Chi phí thiết bị thấp hơn
  • D. Dễ dàng thực hiện tại hộ gia đình

Câu 8: Để chế biến khoai lang thành khoai lang sấy giòn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên?

  • A. Sấy nhiệt thông thường ở nhiệt độ cao
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột
  • D. Sấy lạnh hoặc chiên chân không

Câu 9: Trong quá trình muối chua rau quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản sản phẩm?

  • A. Nồng độ muối
  • B. Nhiệt độ môi trường
  • C. Quá trình lên men lactic của vi khuẩn
  • D. Ánh sáng mặt trời

Câu 10: Loại sản phẩm trồng trọt nào thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột mịn để tạo ra các sản phẩm như bún, bánh phở?

  • A. Gạo, ngô, khoai mì
  • B. Rau xanh, củ quả
  • C. Trái cây tươi
  • D. Các loại nấm

Câu 11: Quy trình chế biến tinh bột nghệ thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

  • A. Sấy khô nghệ
  • B. Rửa sạch và nghiền nhỏ củ nghệ
  • C. Ly tâm tách tinh bột
  • D. Đóng gói tinh bột nghệ

Câu 12: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố vệ sinh nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Vệ sinh máy móc thiết bị
  • B. Vệ sinh nguyên liệu đầu vào
  • C. Vệ sinh khu vực chế biến
  • D. Vệ sinh cá nhân người chế biến

Câu 13: Trong các phương pháp sấy khô, phương pháp nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết tự nhiên?

  • A. Sấy tự nhiên (phơi nắng)
  • B. Sấy bằng lò sấy
  • C. Sấy lạnh
  • D. Sấy thăng hoa

Câu 14: Loại bao bì nào thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sấy khô nhằm bảo quản tốt nhất và tránh hút ẩm?

  • A. Bao bì giấy
  • B. Bao bì nhựa thông thường
  • C. Bao bì kín, chống ẩm (ví dụ: túi nhôm, túi zipper)
  • D. Giỏ tre, nứa

Câu 15: So sánh phương pháp sấy khô và muối chua về mục đích bảo quản chính, đâu là sự khác biệt cơ bản?

  • A. Sấy khô bảo quản bằng nhiệt, muối chua bảo quản bằng lạnh
  • B. Sấy khô bảo quản bằng cách giảm độ ẩm, muối chua bảo quản bằng quá trình lên men
  • C. Sấy khô chỉ dùng cho rau, muối chua chỉ dùng cho quả
  • D. Sấy khô cần ít thời gian hơn muối chua

Câu 16: Giả sử bạn muốn chế biến mận hậu thành mứt. Phương pháp chế biến nào sẽ phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm mứt có độ dẻo và vị ngọt đậm đà?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột
  • D. Nấu với đường và cô đặc (làm mứt)

Câu 17: Đâu là một yếu tố quan trọng cần kiểm soát trong quá trình sấy để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy khô không bị giảm sút?

  • A. Ánh sáng
  • B. Kích thước sản phẩm
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm sấy
  • D. Thời gian bảo quản

Câu 18: Trong công nghệ chiên chân không, môi trường chân không có tác dụng gì đối với quá trình chiên?

  • A. Tăng nhiệt độ sôi của dầu
  • B. Giảm nhiệt độ sôi của nước trong sản phẩm
  • C. Tăng độ nhớt của dầu
  • D. Loại bỏ hoàn toàn dầu chiên

Câu 19: Phương pháp chế biến nào có thể giúp giữ lại hàm lượng vitamin C cao nhất trong rau quả so với các phương pháp khác?

  • A. Sấy nhiệt
  • B. Muối chua
  • C. Chiên
  • D. Xử lý áp suất cao (HPP)

Câu 20: Một hộ gia đình muốn tự làm kim chi từ cải thảo. Phương pháp chế biến nào họ cần áp dụng?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua (lên men)
  • C. Nghiền bột
  • D. Chiên chân không

Câu 21: Để sản xuất bột sắn dây, công đoạn "lắng" trong quy trình có vai trò gì?

  • A. Làm sạch tạp chất
  • B. Tăng độ mịn của bột
  • C. Tách tinh bột ra khỏi nước và các thành phần khác
  • D. Làm khô bột

Câu 22: Trong các sản phẩm muối chua, acid lactic được tạo ra từ quá trình nào và có tác dụng gì?

  • A. Lên men đường, tạo vị chua và bảo quản
  • B. Phản ứng hóa học với muối, tạo màu sắc hấp dẫn
  • C. Quá trình oxy hóa, tăng hàm lượng dinh dưỡng
  • D. Phản ứng enzyme, làm mềm sản phẩm

Câu 23: Công nghệ nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm trồng trọt mà không cần sử dụng nhiệt độ cao, phù hợp cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt?

  • A. Sấy nhiệt
  • B. Chiên chân không
  • C. Xử lý áp suất cao (HPP)
  • D. Nghiền bột

Câu 24: Để đánh giá chất lượng của sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước sản phẩm
  • B. Màu sắc bao bì
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Độ ẩm và cảm quan (màu sắc, mùi vị, cấu trúc)

Câu 25: So với phương pháp sấy khô tự nhiên, sấy bằng lò sấy có ưu điểm gì về mặt kiểm soát chất lượng và thời gian chế biến?

  • A. Kiểm soát tốt hơn các yếu tố sấy và thời gian nhanh hơn
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn
  • C. Ít tốn năng lượng hơn
  • D. Phù hợp với mọi quy mô sản xuất

Câu 26: Trong quy trình chế biến muối chua, việc bổ sung đường với lượng vừa phải có tác dụng gì?

  • A. Tăng độ mặn
  • B. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lên men lactic
  • C. Làm chậm quá trình lên men
  • D. Tạo màu sắc đẹp cho sản phẩm

Câu 27: Hãy sắp xếp các công đoạn chính trong quy trình chế biến bột gạo theo thứ tự logic:
A) Nghiền gạo thành bột
B) Ngâm gạo
C) Phơi hoặc sấy khô bột
D) Vo gạo sạch

  • A. A - B - C - D
  • B. D - A - B - C
  • C. D - B - A - C
  • D. B - D - A - C

Câu 28: Để bảo quản sản phẩm sấy khô tại nhà, bạn nên lưu ý điều gì về điều kiện bảo quản?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh
  • B. Bảo quản nơi ẩm ướt
  • C. Bảo quản nơi có ánh nắng trực tiếp
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm

Câu 29: Trong công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt, "GMP" là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Good Material Procurement - Quản lý nguyên liệu tốt
  • B. Good Manufacturing Practices - Thực hành sản xuất tốt
  • C. Great Marketing Plan - Kế hoạch marketing tuyệt vời
  • D. Government Management Policy - Chính sách quản lý nhà nước

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào công nghệ chế biến rau quả xuất khẩu, hướng tới thị trường khó tính, yêu cầu chất lượng cao và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Công nghệ nào trong số các công nghệ cao đã học sẽ là lựa chọn ưu tiên?

  • A. Chiên chân không
  • B. Nghiền bột mịn
  • C. Sấy lạnh hoặc xử lý áp suất cao (HPP)
  • D. Sấy nhiệt truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phương pháp sấy khô truyền thống dựa trên nguyên lý nào để bảo quản sản phẩm trồng trọt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt sau, phương pháp nào sử dụng vi sinh vật có lợi để tạo ra sản phẩm mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp nghiền bột mịn sản phẩm trồng trọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào so với sấy nhiệt truyền thống trong chế biến nông sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo quản thực phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ưu điểm chính của công nghệ chiên chân không so với chiên thông thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để chế biến khoai lang thành khoai lang sấy giòn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quá trình muối chua rau quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Loại sản phẩm trồng trọt nào thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột mịn để tạo ra các sản phẩm như bún, bánh phở?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quy trình chế biến tinh bột nghệ thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố vệ sinh nào cần được ưu tiên hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các phương pháp sấy khô, phương pháp nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Loại bao bì nào thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sấy khô nhằm bảo quản tốt nhất và tránh hút ẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: So sánh phương pháp sấy khô và muối chua về mục đích bảo quản chính, đâu là sự khác biệt cơ bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Giả sử bạn muốn chế biến mận hậu thành mứt. Phương pháp chế biến nào sẽ phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm mứt có độ dẻo và vị ngọt đậm đà?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đâu là một yếu tố quan trọng cần kiểm soát trong quá trình sấy để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy khô không bị giảm sút?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong công nghệ chiên chân không, môi trường chân không có tác dụng gì đối với quá trình chiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phương pháp chế biến nào có thể giúp giữ lại hàm lượng vitamin C cao nhất trong rau quả so với các phương pháp khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một hộ gia đình muốn tự làm kim chi từ cải thảo. Phương pháp chế biến nào họ cần áp dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để sản xuất bột sắn dây, công đoạn 'lắng' trong quy trình có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong các sản phẩm muối chua, acid lactic được tạo ra từ quá trình nào và có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Công nghệ nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm trồng trọt mà không cần sử dụng nhiệt độ cao, phù hợp cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đánh giá chất lượng của sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: So với phương pháp sấy khô tự nhiên, sấy bằng lò sấy có ưu điểm gì về mặt kiểm soát chất lượng và thời gian chế biến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quy trình chế biến muối chua, việc bổ sung đường với lượng vừa phải có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hãy sắp xếp các công đoạn chính trong quy trình chế biến bột gạo theo thứ tự logic:
A) Nghiền gạo thành bột
B) Ngâm gạo
C) Phơi hoặc sấy khô bột
D) Vo gạo sạch

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để bảo quản sản phẩm sấy khô tại nhà, bạn nên lưu ý điều gì về điều kiện bảo quản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt, 'GMP' là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào công nghệ chế biến rau quả xuất khẩu, hướng tới thị trường khó tính, yêu cầu chất lượng cao và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Công nghệ nào trong số các công nghệ cao đã học sẽ là lựa chọn ưu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào sau đây sử dụng ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt từ bếp lò để làm giảm độ ẩm của sản phẩm, từ đó kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối chua
  • D. Chiên chân không

Câu 2: Để chế biến nghệ tươi thành tinh bột nghệ, quy trình nào sau đây là không cần thiết?

  • A. Nghiền nhỏ củ nghệ
  • B. Lắng lọc và tách tinh bột
  • C. Ngâm trong dung dịch muối
  • D. Sấy khô tinh bột đã tách

Câu 3: Vì sao phương pháp muối chua lại có khả năng bảo quản thực phẩm trồng trọt?

  • A. Vì nhiệt độ thấp tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Vì môi trường axit và nồng độ muối cao ức chế vi sinh vật.
  • C. Vì sản phẩm được bao phủ bởi lớp đường dày.
  • D. Vì quá trình muối chua làm tăng hàm lượng vitamin trong thực phẩm.

Câu 4: Công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào so với sấy nhiệt truyền thống trong chế biến rau củ quả?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • C. Phù hợp với mọi loại nông sản.
  • D. Giữ được màu sắc, hương vị và dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo quản thực phẩm?

  • A. Sử dụng áp suất lớn để bất hoạt vi sinh vật.
  • B. Tăng nhiệt độ đột ngột để tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Giảm độ ẩm xuống mức tối thiểu.
  • D. Bao phủ thực phẩm bằng lớp khí trơ.

Câu 6: Trong công nghệ chiên chân không, môi trường chân không có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng nhiệt độ chiên để sản phẩm nhanh chín.
  • B. Ngăn chặn dầu ăn bị oxy hóa.
  • C. Giảm nhiệt độ sôi của nước và dầu, giúp chiên ở nhiệt độ thấp.
  • D. Tạo ra sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn.

Câu 7: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây không phù hợp để chế biến bằng phương pháp sấy khô?

  • A. Chuối
  • B. Khoai lang
  • C. Long nhãn
  • D. Dưa chuột

Câu 8: Loại nông sản nào sau đây thường được chế biến thành tinh bột?

  • A. Cà chua
  • B. Khoai mì
  • C. Rau cải
  • D. Cam

Câu 9: Món ăn truyền thống nào sau đây là sản phẩm của phương pháp muối chua?

  • A. Mứt dâu
  • B. Bánh tráng nướng
  • C. Dưa cải muối
  • D. Khoai tây chiên

Câu 10: Để sản xuất khoai tây chiên giòn ít dầu mỡ, công nghệ chế biến nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sấy khô
  • B. Chiên chân không
  • C. Muối chua
  • D. Nghiền bột

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm sấy khô?

  • A. Độ ẩm ban đầu của nguyên liệu
  • B. Nhiệt độ sấy
  • C. Tốc độ gió trong quá trình sấy
  • D. Màu sắc của bao bì sản phẩm

Câu 12: Trong quy trình sản xuất tinh bột, công đoạn "lắng lọc" có mục đích chính là gì?

  • A. Tách tinh bột ra khỏi tạp chất và bã
  • B. Làm tăng độ ẩm của tinh bột
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại
  • D. Cải thiện màu sắc của tinh bột

Câu 13: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình muối chua rau quả?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Vi khuẩn E. coli
  • D. Nấm mốc

Câu 14: Công nghệ sấy lạnh thường được áp dụng để chế biến loại sản phẩm nào nhằm giữ giá trị dinh dưỡng cao?

  • A. Gạo
  • B. Đường
  • C. Nấm đông trùng hạ thảo
  • D. Muối

Câu 15: Ưu điểm chính của công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) so với phương pháp thanh trùng nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Giá thành thiết bị rẻ hơn.
  • B. Thời gian xử lý nhanh hơn.
  • C. Tiêu diệt được mọi loại vi sinh vật.
  • D. Giữ được vitamin và hương vị tự nhiên tốt hơn.

Câu 16: Sản phẩm chiên chân không thường có đặc điểm nào khác biệt so với sản phẩm chiên thông thường?

  • A. Màu sắc tự nhiên hơn và ít dầu mỡ hơn.
  • B. Giòn hơn và có vị đậm đà hơn.
  • C. Bảo quản được lâu hơn ở nhiệt độ thường.
  • D. Giá thành rẻ hơn do tiết kiệm dầu.

Câu 17: Quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

  • A. Đóng gói
  • B. Bảo quản
  • C. Lựa chọn và sơ chế nguyên liệu
  • D. Phân phối

Câu 18: Mục đích của việc phân loại sản phẩm trồng trọt trước khi chế biến là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Đảm bảo chất lượng đồng đều và lựa chọn phương pháp chế biến phù hợp.
  • C. Tăng thời gian bảo quản.
  • D. Làm cho sản phẩm đẹp mắt hơn.

Câu 19: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch trong thời gian ngắn, phương pháp nào sau đây là đơn giản và hiệu quả nhất?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Bảo quản lạnh

Câu 20: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, phương pháp nào tiêu tốn ít năng lượng nhất?

  • A. Sấy khô tự nhiên (phơi nắng)
  • B. Nghiền bột bằng cối đá
  • C. Muối chua trong chum sành
  • D. Sấy khô bằng lò than

Câu 21: Một hộ gia đình muốn tự làm mứt trái cây tại nhà để bảo quản lâu hơn. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô
  • B. Nấu thành mứt
  • C. Muối chua
  • D. Chiên giòn

Câu 22: Để tạo ra sản phẩm bột rau má hòa tan, quy trình chế biến nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Muối chua rau má rồi nghiền bột
  • B. Chiên chân không rau má rồi nghiền bột
  • C. Sấy khô rau má rồi nghiền bột mịn
  • D. Xử lý áp suất cao rau má rồi nghiền bột

Câu 23: Một công ty muốn xuất khẩu trái cây sấy dẻo sang thị trường quốc tế, yêu cầu sản phẩm giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên. Công nghệ sấy nào nên được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Sấy nhiệt gió
  • B. Sấy thùng quay
  • C. Sấy năng lượng mặt trời
  • D. Sấy lạnh

Câu 24: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống và công nghệ sấy lạnh, điểm khác biệt chính yếu nằm ở yếu tố nào?

  • A. Thời gian chế biến
  • B. Nhiệt độ sấy
  • C. Chi phí đầu tư
  • D. Độ ẩm sản phẩm sau sấy

Câu 25: Nếu muốn sản xuất nước ép trái cây đóng chai có thời hạn sử dụng dài mà vẫn giữ được hương vị tươi ngon, công nghệ nào sau đây nên được sử dụng sau khi ép?

  • A. Sấy khô
  • B. Chiên chân không
  • C. Xử lý bằng áp suất cao (HPP)
  • D. Muối chua

Câu 26: Phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp muối chua so với sấy khô trong bảo quản rau quả. Ưu điểm chính của muối chua là gì?

  • A. Thời gian bảo quản lâu hơn sấy khô.
  • B. Dễ dàng vận chuyển và bảo quản hơn.
  • C. Chi phí chế biến thấp hơn sấy khô.
  • D. Giữ được độ ẩm và một số vitamin tốt hơn.

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất snack khoai lang chiên muốn giảm lượng acrylamide (chất có hại hình thành khi chiên ở nhiệt độ cao) trong sản phẩm. Công nghệ chiên nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Chiên bằng lò vi sóng
  • B. Chiên chân không
  • C. Chiên ngập dầu truyền thống
  • D. Chiên bằng nồi chiên không dầu (air fryer)

Câu 28: Trong các công nghệ chế biến hiện đại, công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật mà không cần nhiệt?

  • A. Sấy lạnh
  • B. Chiên chân không
  • C. Xử lý bằng áp suất cao (HPP)
  • D. Sấy nhiệt gió

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một phương pháp chế biến mới đối với chất lượng sản phẩm, cần thực hiện những phân tích nào?

  • A. Chỉ phân tích cảm quan (màu sắc, mùi vị).
  • B. Chỉ phân tích hàm lượng đường và muối.
  • C. Chỉ đánh giá thời gian bảo quản.
  • D. Phân tích cảm quan và các chỉ tiêu hóa lý (dinh dưỡng, độ ẩm...)

Câu 30: Giả sử bạn muốn bảo quản một loại rau gia vị (như hành lá, rau mùi) để dùng dần trong gia đình mà vẫn giữ được màu xanh và hương thơm. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sấy lạnh hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp
  • B. Muối xổi
  • C. Chiên giòn
  • D. Nghiền thành bột và bảo quản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào sau đây sử dụng ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt từ bếp lò để làm giảm độ ẩm của sản phẩm, từ đó kéo dài thời gian bảo quản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Để chế biến nghệ tươi thành tinh bột nghệ, quy trình nào sau đây là *không* cần thiết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vì sao phương pháp muối chua lại có khả năng bảo quản thực phẩm trồng trọt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào so với sấy nhiệt truyền thống trong chế biến rau củ quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo quản thực phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong công nghệ chiên chân không, môi trường chân không có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây *không phù hợp* để chế biến bằng phương pháp sấy khô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại nông sản nào sau đây thường được chế biến thành tinh bột?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Món ăn truyền thống nào sau đây là sản phẩm của phương pháp muối chua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để sản xuất khoai tây chiên giòn ít dầu mỡ, công nghệ chế biến nào là lựa chọn tối ưu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm sấy khô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quy trình sản xuất tinh bột, công đoạn 'lắng lọc' có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình muối chua rau quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Công nghệ sấy lạnh thường được áp dụng để chế biến loại sản phẩm nào nhằm giữ giá trị dinh dưỡng cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ưu điểm chính của công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) so với phương pháp thanh trùng nhiệt truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Sản phẩm chiên chân không thường có đặc điểm nào khác biệt so với sản phẩm chiên thông thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Mục đích của việc phân loại sản phẩm trồng trọt trước khi chế biến là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch trong thời gian ngắn, phương pháp nào sau đây là đơn giản và hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, phương pháp nào tiêu tốn ít năng lượng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một hộ gia đình muốn tự làm mứt trái cây tại nhà để bảo quản lâu hơn. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để tạo ra sản phẩm bột rau má hòa tan, quy trình chế biến nào sau đây là hợp lý nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một công ty muốn xuất khẩu trái cây sấy dẻo sang thị trường quốc tế, yêu cầu sản phẩm giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên. Công nghệ sấy nào nên được ưu tiên lựa chọn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống và công nghệ sấy lạnh, điểm khác biệt *chính yếu* nằm ở yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu muốn sản xuất nước ép trái cây đóng chai có thời hạn sử dụng dài mà vẫn giữ được hương vị tươi ngon, công nghệ nào sau đây nên được sử dụng sau khi ép?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp muối chua so với sấy khô trong bảo quản rau quả. Ưu điểm *chính* của muối chua là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất snack khoai lang chiên muốn giảm lượng acrylamide (chất có hại hình thành khi chiên ở nhiệt độ cao) trong sản phẩm. Công nghệ chiên nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các công nghệ chế biến hiện đại, công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật *mà không cần nhiệt*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một phương pháp chế biến mới đối với chất lượng sản phẩm, cần thực hiện những phân tích nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn muốn bảo quản một loại rau gia vị (như hành lá, rau mùi) để dùng dần trong gia đình mà vẫn giữ được màu xanh và hương thơm. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường vẻ đẹp thẩm mỹ cho sản phẩm.
  • C. Đơn giản hóa quy trình vận chuyển sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây không thuộc phương pháp chế biến thông thường?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Nghiền bột

Câu 3: Quy trình sấy khô sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tăng cường độ ẩm trong sản phẩm.
  • B. Loại bỏ hơi nước từ sản phẩm.
  • C. Làm lạnh nhanh sản phẩm để bảo quản.
  • D. Ngâm sản phẩm trong dung dịch muối.

Câu 4: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột mịn?

  • A. Ngũ cốc (gạo, ngô, lúa mì)
  • B. Rau ăn lá (rau cải, xà lách)
  • C. Quả mọng (dâu tây, việt quất)
  • D. Củ (cà rốt, khoai tây)

Câu 5: Phương pháp muối chua sản phẩm trồng trọt tạo ra môi trường nào để ức chế vi sinh vật gây hại?

  • A. Môi trường kiềm
  • B. Môi trường trung tính
  • C. Môi trường axit
  • D. Môi trường yếm khí hoàn toàn

Câu 6: Công nghệ sấy lạnh ưu việt hơn sấy nhiệt thông thường ở điểm nào?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • B. Giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên tốt hơn.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại sản phẩm trồng trọt.

Câu 7: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) chủ yếu tác động lên thành phần nào của vi sinh vật để vô hoạt chúng?

  • A. ADN của vi sinh vật
  • B. Ribosome của vi sinh vật
  • C. Vách tế bào vi sinh vật
  • D. Màng tế bào vi sinh vật

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của công nghệ chiên chân không so với chiên thông thường là gì?

  • A. Giảm lượng dầu mỡ hấp thụ vào sản phẩm.
  • B. Tăng hương vị đậm đà cho sản phẩm.
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • D. Thời gian chiên nhanh hơn.

Câu 9: Loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây không phù hợp để chế biến bằng phương pháp sấy khô?

  • A. Các loại hạt (điều, macca)
  • B. Quả (xoài, mít)
  • C. Rau tươi (xà lách, rau muống)
  • D. Gia vị (ớt, hành)

Câu 10: Trong quy trình muối chua rau quả, vai trò chính của muối là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi.
  • B. Ức chế vi sinh vật gây hại và tạo môi trường thẩm thấu.
  • C. Tăng hương vị ngọt cho sản phẩm.
  • D. Làm mềm cấu trúc sản phẩm.

Câu 11: Để sản xuất tinh bột từ củ khoai mì, công đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để loại bỏ độc tố?

  • A. Nghiền nhỏ củ khoai mì.
  • B. Lắng lọc tinh bột.
  • C. Sấy khô tinh bột.
  • D. Ngâm và rửa củ khoai mì nhiều lần.

Câu 12: So sánh phương pháp sấy khô tự nhiên (phơi nắng) và sấy khô công nghiệp, phương pháp nào có ưu điểm về kiểm soát chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm?

  • A. Sấy khô tự nhiên (phơi nắng).
  • B. Sấy khô công nghiệp.
  • C. Cả hai phương pháp đều tương đương.
  • D. Không phương pháp nào đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

Câu 13: Một hộ gia đình muốn chế biến mận thành mứt để bán, phương pháp chế biến thông thường nào sau đây là phù hợp và đơn giản nhất để thực hiện tại nhà?

  • A. Sấy lạnh.
  • B. Xử lý bằng áp suất cao.
  • C. Nấu đường (làm mứt).
  • D. Chiên chân không.

Câu 14: Trong công nghệ chế biến tinh bột, quá trình "lắng" có vai trò gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của tinh bột.
  • B. Tách tinh bột ra khỏi nước và tạp chất.
  • C. Phá vỡ cấu trúc tinh bột.
  • D. Làm trắng tinh bột.

Câu 15: Để bảo quản rau củ quả tươi lâu hơn trong điều kiện gia đình, phương pháp chế biến đơn giản nào có thể áp dụng?

  • A. Sấy khô.
  • B. Muối chua.
  • C. Nghiền bột.
  • D. Bảo quản lạnh.

Câu 16: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sấy khô nhằm ngăn chặn hút ẩm trở lại?

  • A. Bao bì kín khí, có lớp chống ẩm.
  • B. Bao bì giấy thông thường.
  • C. Bao bì nhựa PE không kín.
  • D. Bao bì thủy tinh hở.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm muối chua?

  • A. Nồng độ muối.
  • B. Thời gian lên men.
  • C. Màu sắc bao bì đóng gói.
  • D. Loại rau quả sử dụng.

Câu 18: Trong công nghệ chiên chân không, việc giảm áp suất môi trường chiên có tác dụng gì?

  • A. Tăng tốc độ chiên.
  • B. Giảm nhiệt độ chiên.
  • C. Tăng độ giòn của sản phẩm.
  • D. Làm tăng màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.

Câu 19: Loại hình kiểm tra chất lượng nào thường được áp dụng sau cùng trong quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt trước khi đưa ra thị trường?

  • A. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào.
  • B. Kiểm tra trong quá trình chế biến.
  • C. Kiểm tra thiết bị chế biến.
  • D. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng.

Câu 20: Một cơ sở chế biến nông sản muốn áp dụng công nghệ sấy lạnh, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét về mặt kinh tế là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống sấy lạnh.
  • B. Giá bán sản phẩm sấy lạnh trên thị trường.
  • C. Nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định.
  • D. Diện tích nhà xưởng cần thiết.

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình sản xuất tinh bột nghệ: `Nghệ tươi → Rửa sạch → Nghiền nhỏ → Lọc → Lắng → Sấy khô → Tinh bột nghệ`. Công đoạn "Lọc" có mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm cho bột nghệ.
  • B. Kích hoạt enzyme trong nghệ.
  • C. Loại bỏ chất xơ và tạp chất.
  • D. Ổn định màu sắc của bột nghệ.

Câu 22: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát sau thu hoạch?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản, hạn chế hư hỏng.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm hơn.

Câu 23: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, phương pháp nào ít làm thay đổi hương vị tự nhiên của sản phẩm nhất?

  • A. Sấy khô.
  • B. Muối chua.
  • C. Nghiền bột.
  • D. Cả ba phương pháp đều làm thay đổi hương vị tương đương.

Câu 24: Để đảm bảo an toàn thực phẩm cho sản phẩm chế biến, công đoạn nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Đóng gói sản phẩm.
  • B. Vận chuyển sản phẩm.
  • C. Vệ sinh nhà xưởng và thiết bị chế biến.
  • D. Marketing sản phẩm.

Câu 25: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn đầu tư vào công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Mua sắm thiết bị chế biến.
  • B. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn sản phẩm chế biến.
  • C. Tuyển dụng nhân công.
  • D. Xây dựng nhà xưởng.

Câu 26: Sản phẩm "dưa chuột muối" là kết quả của phương pháp chế biến nào?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối chua
  • D. Chiên chân không

Câu 27: Loại sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không?

  • A. Gạo
  • B. Khoai tây
  • C. Cà rốt
  • D. Rau muống

Câu 28: Đâu là ưu điểm của sản phẩm trồng trọt chế biến sẵn so với sản phẩm tươi sống?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Hương vị tươi ngon hơn.
  • D. Tiện lợi sử dụng và bảo quản được lâu hơn.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo quản.
  • B. Sử dụng nhiều năng lượng hơn.
  • C. Xử lý chất thải và nước thải đúng quy định.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất.

Câu 30: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể được coi là bền vững hơn về mặt sử dụng năng lượng và tài nguyên?

  • A. Sấy khô tự nhiên (phơi nắng).
  • B. Sấy lạnh.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Xử lý bằng áp suất cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây *không* thuộc phương pháp chế biến thông thường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quy trình sấy khô sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột mịn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phương pháp muối chua sản phẩm trồng trọt tạo ra môi trường nào để ức chế vi sinh vật gây hại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công nghệ sấy lạnh ưu việt hơn sấy nhiệt thông thường ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) chủ yếu tác động lên thành phần nào của vi sinh vật để vô hoạt chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của công nghệ chiên chân không so với chiên thông thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây *không phù hợp* để chế biến bằng phương pháp sấy khô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong quy trình muối chua rau quả, vai trò chính của muối là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để sản xuất tinh bột từ củ khoai mì, công đoạn nào sau đây là *quan trọng nhất* để loại bỏ độc tố?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh phương pháp sấy khô tự nhiên (phơi nắng) và sấy khô công nghiệp, phương pháp nào có ưu điểm về kiểm soát chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một hộ gia đình muốn chế biến mận thành mứt để bán, phương pháp chế biến thông thường nào sau đây là phù hợp và đơn giản nhất để thực hiện tại nhà?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong công nghệ chế biến tinh bột, quá trình 'lắng' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để bảo quản rau củ quả tươi lâu hơn trong điều kiện gia đình, phương pháp chế biến đơn giản nào có thể áp dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sấy khô nhằm ngăn chặn hút ẩm trở lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm muối chua?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong công nghệ chiên chân không, việc giảm áp suất môi trường chiên có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại hình kiểm tra chất lượng nào thường được áp dụng *sau cùng* trong quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt trước khi đưa ra thị trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một cơ sở chế biến nông sản muốn áp dụng công nghệ sấy lạnh, yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét về mặt kinh tế là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình sản xuất tinh bột nghệ: `Nghệ tươi → Rửa sạch → Nghiền nhỏ → Lọc → Lắng → Sấy khô → Tinh bột nghệ`. Công đoạn 'Lọc' có mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát sau thu hoạch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, phương pháp nào *ít* làm thay đổi hương vị tự nhiên của sản phẩm nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để đảm bảo an toàn thực phẩm cho sản phẩm chế biến, công đoạn nào sau đây cần được kiểm soát *chặt chẽ nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn đầu tư vào công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sản phẩm 'dưa chuột muối' là kết quả của phương pháp chế biến nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Loại sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là ưu điểm của sản phẩm trồng trọt chế biến sẵn so với sản phẩm tươi sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể được coi là *bền vững* hơn về mặt sử dụng năng lượng và tài nguyên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng cường vẻ đẹp thẩm mỹ cho sản phẩm
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
  • D. Nâng cao giá trị và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để loại bỏ nước, giúp giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tốt nhất?

  • A. Sấy nhiệt gió
  • B. Sấy năng lượng mặt trời
  • C. Sấy lạnh
  • D. Chiên chân không

Câu 3: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, muối chua rau quả tạo ra môi trường nào để ức chế vi sinh vật gây hại và bảo quản sản phẩm?

  • A. Môi trường kiềm
  • B. Môi trường axit
  • C. Môi trường trung tính
  • D. Môi trường yếm khí

Câu 4: Để sản xuất tinh bột từ củ sắn (khoai mì), phương pháp chế biến nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nghiền bột mịn
  • B. Sấy khô nguyên củ
  • C. Muối chua củ sắn
  • D. Chiên chân không củ sắn

Câu 5: Công nghệ chế biến nào sử dụng áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật trong thực phẩm mà không cần nhiệt độ cao, giúp bảo toàn chất lượng sản phẩm?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa
  • B. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao
  • C. Công nghệ chiếu xạ
  • D. Công nghệ đóng gói MAP

Câu 6: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô để bảo quản?

  • A. Sữa tươi
  • B. Thịt lợn
  • C. Hoa quả (như xoài, mít)
  • D. Nước mắm

Câu 7: Ưu điểm chính của công nghệ chiên chân không so với chiên thông thường là gì?

  • A. Sản phẩm giòn hơn
  • B. Thời gian chiên nhanh hơn
  • C. Tiết kiệm dầu ăn hơn
  • D. Giảm thiểu sự biến chất của dầu và giữ màu sắc tự nhiên của sản phẩm

Câu 8: Quy trình nghiền bột mịn thường được áp dụng để chế biến các loại nông sản nào sau đây?

  • A. Rau ăn lá
  • B. Các loại hạt và ngũ cốc
  • C. Quả mọng
  • D. Củ quả chứa nhiều nước

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tạo ra sản phẩm mới đa dạng
  • B. Giảm tổn thất sau thu hoạch
  • C. Tăng trọng lượng sản phẩm
  • D. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

Câu 10: Trong quá trình muối chua rau quả, vi sinh vật chủ yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn acetic
  • D. Nấm mốc

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình chế biến tinh bột sắn theo thứ tự logic:

  • A. Nghiền → Lắng lọc → Tách nước → Thu hoạch → Sấy khô
  • B. Thu hoạch → Nghiền → Lắng lọc → Tách nước → Sấy khô
  • C. Thu hoạch → Lắng lọc → Nghiền → Tách nước → Sấy khô
  • D. Nghiền → Thu hoạch → Lắng lọc → Sấy khô → Tách nước

Câu 12: Để đánh giá chất lượng sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước sản phẩm
  • B. Màu sắc bao bì
  • C. Độ ẩm và hoạt chất dinh dưỡng còn lại
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 13: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống (dùng nhiệt) và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu thụ năng lượng ít hơn?

  • A. Sấy khô truyền thống (dùng nhiệt)
  • B. Sấy lạnh
  • C. Cả hai tương đương
  • D. Không thể so sánh

Câu 14: Một hộ gia đình muốn tự muối dưa cải tại nhà, yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo dưa không bị khú (hỏng) là gì?

  • A. Sử dụng nước nóng để muối
  • B. Đảm bảo nồng độ muối và độ ngập của rau trong nước muối
  • C. Cho thêm đường để dưa nhanh chua
  • D. Muối dưa trong môi trường kín hoàn toàn

Câu 15: Loại công nghệ chế biến nào có khả năng kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm trồng trọt lâu nhất mà vẫn giữ được chất lượng gần như tươi?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Sấy thăng hoa

Câu 16: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của nguyên liệu?

  • A. Nghiền bột mịn
  • B. Sấy khô
  • C. Muối chua
  • D. Sấy lạnh

Câu 17: Sản phẩm "rau quả sấy dẻo" là kết quả của phương pháp chế biến nào?

  • A. Muối chua
  • B. Sấy khô (có kiểm soát độ ẩm)
  • C. Chiên chân không
  • D. Nghiền bột

Câu 18: Công nghệ chiên chân không thường được áp dụng để chế biến loại sản phẩm nào để tạo độ giòn xốp mà không bị cháy?

  • A. Nước ép trái cây
  • B. Mứt quả
  • C. Rau củ quả (như khoai tây, chuối)
  • D. Tinh bột

Câu 19: Để bảo quản các loại hạt có dầu (như lạc, vừng) tránh bị oxy hóa và ôi dầu, phương pháp chế biến nào sau đây ít được sử dụng?

  • A. Sấy khô
  • B. Đóng gói chân không
  • C. Bảo quản lạnh
  • D. Muối chua

Câu 20: Trong công nghệ xử lý áp suất cao, môi trường truyền áp suất thường là chất lỏng nào?

  • A. Không khí
  • B. Nước tinh khiết
  • C. Dầu thực vật
  • D. Cồn

Câu 21: Giả sử bạn muốn chế biến mận tươi thành mận khô. Phương pháp sấy khô nào sẽ giúp mận giữ được màu sắc đỏ tự nhiên đẹp mắt nhất?

  • A. Sấy bằng lò nướng nhiệt độ cao
  • B. Sấy năng lượng mặt trời trực tiếp
  • C. Sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa
  • D. Sấy khói

Câu 22: Để sản xuất bột nghệ từ củ nghệ tươi, quy trình chế biến nào là phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô và nghiền bột
  • B. Muối chua và ép lấy nước
  • C. Chiên chân không và xay nhuyễn
  • D. Sấy lạnh và thái lát

Câu 23: Trong quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt, công đoạn nào thường quyết định đến thời gian bảo quản của sản phẩm?

  • A. Công đoạn rửa nguyên liệu
  • B. Công đoạn phân loại
  • C. Công đoạn đóng gói
  • D. Công đoạn xử lý (sấy, muối, nghiền,...)

Câu 24: Loại hình sản phẩm chế biến nào sau đây thường có độ ẩm thấp nhất?

  • A. Dưa muối
  • B. Bột ngũ cốc
  • C. Quả sấy dẻo
  • D. Rau chiên chân không

Câu 25: Để giảm thiểu sự mất mát vitamin trong quá trình chế biến rau quả, phương pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sấy ở nhiệt độ cao
  • B. Muối chua lâu ngày
  • C. Sấy lạnh hoặc xử lý áp suất cao
  • D. Chiên ngập dầu

Câu 26: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào có thể tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau (thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm)?

  • A. Nghiền bột mịn
  • B. Sấy khô
  • C. Muối chua
  • D. Chiên chân không

Câu 27: Trong các công nghệ chế biến hiện đại, công nghệ nào được xem là "xanh" và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Chiên chân không (nếu dầu thải không được xử lý)
  • B. Xử lý bằng áp suất cao
  • C. Sấy nhiệt bằng than đá
  • D. Muối chua (nếu xả thải nước muối không kiểm soát)

Câu 28: Để làm tăng hương vị và giá trị cảm quan cho sản phẩm rau quả muối chua, người ta thường bổ sung thêm gia vị gì?

  • A. Đường hóa học
  • B. Chất bảo quản tổng hợp
  • C. Gia vị tự nhiên (tỏi, ớt, riềng,...)
  • D. Phẩm màu công nghiệp

Câu 29: Loại sản phẩm nào sau đây KHÔNG phù hợp để chế biến bằng phương pháp chiên chân không?

  • A. Đậu bắp
  • B. Khoai lang
  • C. Hành tây
  • D. Nấm rơm tươi

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng?

  • A. Tăng năng suất với chi phí thấp nhất
  • B. Tạo ra sản phẩm có màu sắc bắt mắt
  • C. Sản phẩm có thời hạn sử dụng cực dài
  • D. Sản phẩm an toàn, dinh dưỡng, và thân thiện môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để loại bỏ nước, giúp giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tốt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các phương pháp chế biến truyền thống, muối chua rau quả tạo ra môi trường nào để ức chế vi sinh vật gây hại và bảo quản sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để sản xuất tinh bột từ củ sắn (khoai mì), phương pháp chế biến nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Công nghệ chế biến nào sử dụng áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật trong thực phẩm mà không cần nhiệt độ cao, giúp bảo toàn chất lượng sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô để bảo quản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ưu điểm chính của công nghệ chiên chân không so với chiên thông thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Quy trình nghiền bột mịn thường được áp dụng để chế biến các loại nông sản nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc chế biến sản phẩm trồng trọt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quá trình muối chua rau quả, vi sinh vật chủ yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình chế biến tinh bột sắn theo thứ tự logic:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để đánh giá chất lượng sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống (dùng nhiệt) và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu thụ năng lượng ít hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một hộ gia đình muốn tự muối dưa cải tại nhà, yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo dưa không bị khú (hỏng) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Loại công nghệ chế biến nào có khả năng kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm trồng trọt lâu nhất mà vẫn giữ được chất lượng gần như tươi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của nguyên liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sản phẩm 'rau quả sấy dẻo' là kết quả của phương pháp chế biến nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Công nghệ chiên chân không thường được áp dụng để chế biến loại sản phẩm nào để tạo độ giòn xốp mà không bị cháy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để bảo quản các loại hạt có dầu (như lạc, vừng) tránh bị oxy hóa và ôi dầu, phương pháp chế biến nào sau đây ít được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong công nghệ xử lý áp suất cao, môi trường truyền áp suất thường là chất lỏng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử bạn muốn chế biến mận tươi thành mận khô. Phương pháp sấy khô nào sẽ giúp mận giữ được màu sắc đỏ tự nhiên đẹp mắt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để sản xuất bột nghệ từ củ nghệ tươi, quy trình chế biến nào là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt, công đoạn nào thường quyết định đến thời gian bảo quản của sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Loại hình sản phẩm chế biến nào sau đây thường có độ ẩm thấp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để giảm thiểu sự mất mát vitamin trong quá trình chế biến rau quả, phương pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào có thể tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau (thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các công nghệ chế biến hiện đại, công nghệ nào được xem là 'xanh' và thân thiện với môi trường nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để làm tăng hương vị và giá trị cảm quan cho sản phẩm rau quả muối chua, người ta thường bổ sung thêm gia vị gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Loại sản phẩm nào sau đây KHÔNG phù hợp để chế biến bằng phương pháp chiên chân không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào sau đây chủ yếu dựa vào năng lượng mặt trời để làm giảm độ ẩm của nông sản?

  • A. Sấy khô tự nhiên
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối chua
  • D. Sấy lạnh

Câu 2: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn mà vẫn giữ được hương vị và màu sắc tự nhiên, công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

  • A. Muối chua
  • B. Nghiền bột
  • C. Chiên chân không
  • D. Sấy lạnh

Câu 3: Sản phẩm chế biến nào sau đây ứng dụng quá trình lên men lactic để tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản?

  • A. Bột mì
  • B. Hoa quả sấy
  • C. Dưa muối
  • D. Khoai tây chiên

Câu 4: Công nghệ chiên chân không có ưu điểm nổi bật nào so với chiên thông thường trong chế biến nông sản?

  • A. Tăng hàm lượng chất béo có lợi
  • B. Giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên của sản phẩm
  • C. Giảm thời gian chế biến
  • D. Sản phẩm giòn hơn

Câu 5: Mục đích chính của việc nghiền bột các loại hạt ngũ cốc trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Tăng độ ẩm của sản phẩm
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại
  • C. Tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, dễ sử dụng
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản

Câu 6: Trong các phương pháp sấy, sấy lạnh được đánh giá cao hơn sấy nhiệt thông thường về mặt nào?

  • A. Khả năng giữ lại chất dinh dưỡng của sản phẩm
  • B. Tốc độ làm khô sản phẩm
  • C. Chi phí đầu tư thiết bị
  • D. Tính phổ biến và dễ thực hiện

Câu 7: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo quản thực phẩm?

  • A. Gia nhiệt sản phẩm đến nhiệt độ cao
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật bằng áp suất lớn
  • C. Làm lạnh sản phẩm đến nhiệt độ đóng băng
  • D. Loại bỏ oxy khỏi môi trường bảo quản

Câu 8: Loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp muối chua?

  • A. Hạt ngũ cốc (ví dụ: gạo, ngô)
  • B. Cây ăn quả (ví dụ: chuối, xoài)
  • C. Cây lấy củ (ví dụ: khoai tây, sắn)
  • D. Rau củ quả (ví dụ: dưa cải, cà rốt)

Câu 9: Quy trình sản xuất tinh bột từ củ khoai mì (sắn) chủ yếu dựa trên phương pháp chế biến nào?

  • A. Sấy khô và nghiền bột
  • B. Nghiền bột và tách chiết
  • C. Muối chua và lên men
  • D. Chiên chân không và đóng gói

Câu 10: So với phương pháp sấy khô truyền thống, công nghệ sấy lạnh có nhược điểm chính nào?

  • A. Thời gian sấy kéo dài hơn
  • B. Khó bảo quản sản phẩm sau sấy
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành cao hơn
  • D. Chất lượng sản phẩm kém hơn

Câu 11: Để sản xuất các loại snack rau củ giòn tan, ít dầu mỡ, công nghệ chế biến nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chiên chân không
  • B. Sấy khô tự nhiên
  • C. Muối chua
  • D. Nghiền bột

Câu 12: Loại vi sinh vật chủ yếu nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình muối chua rau quả?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Vi khuẩn E.coli
  • D. Nấm mốc

Câu 13: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình nghiền bột mịn?

  • A. Mứt quả
  • B. Rau muối chua
  • C. Bột mì
  • D. Hoa quả sấy dẻo

Câu 14: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của phương pháp sấy khô tự nhiên?

  • A. Kích thước sản phẩm
  • B. Loại sản phẩm
  • C. Phương pháp bảo quản sau sấy
  • D. Điều kiện thời tiết (nhiệt độ, độ ẩm, ánh nắng)

Câu 15: Ưu điểm của công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) so với phương pháp tiệt trùng nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Thời gian xử lý ngắn hơn
  • B. Giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tự nhiên tốt hơn
  • C. Chi phí vận hành thấp hơn
  • D. Khả năng tiêu diệt vi sinh vật cao hơn

Câu 16: Một hộ gia đình muốn tự làm mứt trái cây để bán. Phương pháp chế biến nào đơn giản và phù hợp nhất với quy mô hộ gia đình?

  • A. Sấy khô tự nhiên hoặc làm mứt
  • B. Sấy lạnh
  • C. Xử lý áp suất cao
  • D. Chiên chân không

Câu 17: Để đánh giá chất lượng sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc sản phẩm
  • B. Kích thước sản phẩm
  • C. Độ ẩm của sản phẩm
  • D. Hương vị sản phẩm

Câu 18: Trong quá trình muối chua, việc bổ sung đường có vai trò gì?

  • A. Ức chế vi sinh vật gây hại
  • B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic
  • C. Tăng độ giòn của sản phẩm
  • D. Giảm độ chua của sản phẩm

Câu 19: Công nghệ nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm trồng trọt mà không cần sử dụng nhiệt độ cao?

  • A. Sấy nhiệt
  • B. Chiên chân không
  • C. Nghiền bột
  • D. Xử lý áp suất cao (HPP)

Câu 20: Để sản xuất bột nghệ, công đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và màu sắc của bột?

  • A. Sấy khô củ nghệ
  • B. Nghiền mịn củ nghệ
  • C. Rửa sạch củ nghệ
  • D. Làm nguội bột nghệ

Câu 21: Trong quá trình sấy lạnh, tác nhân sấy chủ yếu là gì?

  • A. Hơi nước nóng
  • B. Dầu nóng
  • C. Không khí rất khô ở nhiệt độ thấp
  • D. Áp suất chân không

Câu 22: Phương pháp chế biến nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của sản phẩm trồng trọt?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối chua
  • D. Xử lý áp suất cao

Câu 23: Để giảm thiểu sự biến đổi chất dinh dưỡng trong quá trình chế biến, công nghệ nào sau đây được xem là tiên tiến nhất?

  • A. Sấy khô tự nhiên
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Xử lý áp suất cao (HPP) và sấy lạnh

Câu 24: Sản phẩm chế biến nào sau đây có thể bảo quản được lâu nhất ở điều kiện thường?

  • A. Sản phẩm sấy khô (ví dụ: hoa quả sấy)
  • B. Sản phẩm muối chua (ví dụ: dưa muối)
  • C. Sản phẩm chiên chân không (ví dụ: snack)
  • D. Sản phẩm xử lý áp suất cao (ví dụ: nước ép)

Câu 25: Trong quy trình chế biến tinh bột, công đoạn tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác của củ là dựa trên tính chất vật lý nào?

  • A. Tính chất hòa tan của tinh bột
  • B. Tính chất keo hóa của tinh bột
  • C. Tính chất lắng của tinh bột
  • D. Tính chất hút ẩm của tinh bột

Câu 26: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Kiểm soát màu sắc sản phẩm
  • B. Kiểm soát vi sinh vật gây hại
  • C. Kiểm soát kích thước sản phẩm
  • D. Kiểm soát hương vị sản phẩm

Câu 27: Hãy sắp xếp các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt sau đây theo thứ tự tăng dần về mức độ hiện đại: Sấy khô tự nhiên, Chiên chân không, Muối chua, Sấy lạnh.

  • A. Muối chua, Sấy khô tự nhiên, Chiên chân không, Sấy lạnh
  • B. Chiên chân không, Sấy lạnh, Muối chua, Sấy khô tự nhiên
  • C. Sấy khô tự nhiên, Muối chua, Sấy lạnh, Chiên chân không
  • D. Sấy lạnh, Chiên chân không, Sấy khô tự nhiên, Muối chua

Câu 28: Giả sử bạn muốn chế biến khoai lang thành dạng bột để sử dụng trong làm bánh. Phương pháp chế biến nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Muối chua khoai lang
  • B. Nghiền bột sau khi sấy khô
  • C. Chiên chân không khoai lang
  • D. Xử lý áp suất cao khoai lang

Câu 29: Trong các công nghệ chế biến hiện đại, công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật mà ít ảnh hưởng nhất đến cấu trúc tế bào và chất lượng cảm quan của thực phẩm?

  • A. Sấy nhiệt
  • B. Chiên chân không
  • C. Sấy khô
  • D. Xử lý áp suất cao (HPP)

Câu 30: Nếu một sản phẩm rau quả sấy lạnh bị mất đi độ giòn sau một thời gian bảo quản, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Sản phẩm bị hút ẩm từ môi trường
  • B. Nhiệt độ bảo quản quá cao
  • C. Thời gian bảo quản quá ngắn
  • D. Do bản chất của công nghệ sấy lạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào sau đây chủ yếu dựa vào năng lượng mặt trời để làm giảm độ ẩm của nông sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn mà vẫn giữ được hương vị và màu sắc tự nhiên, công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sản phẩm chế biến nào sau đây ứng dụng quá trình lên men lactic để tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ chiên chân không có ưu điểm nổi bật nào so với chiên thông thường trong chế biến nông sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mục đích chính của việc nghiền bột các loại hạt ngũ cốc trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các phương pháp sấy, sấy lạnh được đánh giá cao hơn sấy nhiệt thông thường về mặt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo quản thực phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp muối chua?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quy trình sản xuất tinh bột từ củ khoai mì (sắn) chủ yếu dựa trên phương pháp chế biến nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So với phương pháp sấy khô truyền thống, công nghệ sấy lạnh có nhược điểm chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để sản xuất các loại snack rau củ giòn tan, ít dầu mỡ, công nghệ chế biến nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại vi sinh vật chủ yếu nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình muối chua rau quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình nghiền bột mịn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của phương pháp sấy khô tự nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ưu điểm của công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) so với phương pháp tiệt trùng nhiệt truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một hộ gia đình muốn tự làm mứt trái cây để bán. Phương pháp chế biến nào đơn giản và phù hợp nhất với quy mô hộ gia đình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để đánh giá chất lượng sản phẩm sấy khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình muối chua, việc bổ sung đường có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm trồng trọt mà không cần sử dụng nhiệt độ cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để sản xuất bột nghệ, công đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và màu sắc của bột?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình sấy lạnh, tác nhân sấy chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phương pháp chế biến nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và hình dạng ban đầu của sản phẩm trồng trọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để giảm thiểu sự biến đổi chất dinh dưỡng trong quá trình chế biến, công nghệ nào sau đây được xem là tiên tiến nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sản phẩm chế biến nào sau đây có thể bảo quản được lâu nhất ở điều kiện thường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quy trình chế biến tinh bột, công đoạn tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác của củ là dựa trên tính chất vật lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy sắp xếp các phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt sau đây theo thứ tự tăng dần về mức độ hiện đại: Sấy khô tự nhiên, Chiên chân không, Muối chua, Sấy lạnh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bạn muốn chế biến khoai lang thành dạng bột để sử dụng trong làm bánh. Phương pháp chế biến nào sẽ phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các công nghệ chế biến hiện đại, công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật mà ít ảnh hưởng nhất đến cấu trúc tế bào và chất lượng cảm quan của thực phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một sản phẩm rau quả sấy lạnh bị mất đi độ giòn sau một thời gian bảo quản, nguyên nhân có thể là gì?

Xem kết quả