Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Giá thể trồng cây - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giá thể trồng cây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp môi trường sinh trưởng cho cây trồng. Đâu là vai trò chính của giá thể mà đất trồng thông thường không thể đáp ứng tốt bằng, đặc biệt trong hệ thống canh tác hiện đại?
- A. Cung cấp dinh dưỡng đa lượng và vi lượng thiết yếu cho cây.
- B. Đảm bảo độ thông thoáng và thoát nước tốt, kiểm soát độ ẩm.
- C. Là nguồn cung cấp vi sinh vật có lợi cho sự phát triển của rễ.
- D. Giữ nhiệt và ổn định nhiệt độ cho vùng rễ cây trồng.
Câu 2: Để phân loại giá thể trồng cây, người ta thường dựa vào nguồn gốc và thành phần cấu tạo. Theo cách phân loại này, giá thể trồng cây được chia thành mấy nhóm chính?
Câu 3: Trong các loại giá thể sau, loại nào được xếp vào nhóm giá thể hữu cơ tự nhiên?
- A. Perlite
- B. Gốm nung
- C. Mùn dừa
- D. Đá Vermiculite
Câu 4: Loại giá thể trơ cứng nào sau đây có nguồn gốc từ khoáng vật núi lửa, trải qua quá trình nung ở nhiệt độ cao để tạo thành các hạt nhẹ, xốp?
- A. Perlite
- B. Mùn cưa
- C. Trấu hun
- D. Xơ dừa
Câu 5: Quy trình sản xuất giá thể mùn cưa ủ vi sinh vật bao gồm bước ủ mùn với chế phẩm vi sinh vật. Mục đích chính của bước này là gì?
- A. Tăng độ pH cho mùn cưa.
- B. Giảm độ ẩm của mùn cưa.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh và hạt cỏ dại.
- D. Phân hủy các chất hữu cơ khó tiêu, giảm độc tố và mùi khó chịu.
Câu 6: Trong sản xuất giá thể trấu hun, việc đốt trấu cần được kiểm soát cẩn thận về nhiệt độ và thời gian. Nếu đốt trấu không hoàn toàn, sản phẩm sẽ có đặc điểm gì không mong muốn?
- A. Tăng độ tơi xốp và khả năng giữ nước.
- B. Giảm hàm lượng kali (K) trong trấu hun.
- C. Chứa nhiều chất hữu cơ chưa cháy hết, dễ gây nấm bệnh.
- D. Làm tăng độ pH của trấu hun quá cao.
Câu 7: Giá thể perlite nổi bật với khả năng giữ ẩm và thoát nước tốt. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, một nhược điểm của perlite có thể gây khó khăn cho việc canh tác là gì?
- A. Dễ bị phân hủy theo thời gian.
- B. Quá nhẹ, dễ bị gió thổi bay hoặc trôi khi tưới.
- C. Khả năng giữ chất dinh dưỡng kém.
- D. Giá thành sản xuất cao.
Câu 8: Xét về tính chất hóa học, giá thể trơ cứng có ưu điểm nổi bật so với giá thể hữu cơ là:
- A. Cung cấp dinh dưỡng khoáng cho cây.
- B. Có khả năng đệm pH tốt hơn.
- C. Chứa nhiều vi sinh vật có lợi.
- D. Không chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy, ổn định về thành phần.
Câu 9: Một hộ gia đình muốn trồng rau mầm tại nhà với số lượng nhỏ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn giá thể trồng cây trong trường hợp này?
- A. Tính tiện lợi, dễ sử dụng và sẵn có.
- B. Khả năng cung cấp dinh dưỡng cao.
- C. Độ bền và khả năng tái sử dụng.
- D. Giá thành rẻ nhất.
Câu 10: Trong hệ thống thủy canh, giá thể trồng cây không có vai trò nào sau đây?
- A. Nâng đỡ và cố định bộ rễ cây.
- B. Duy trì độ ẩm cho rễ cây.
- C. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
- D. Đảm bảo sự thông thoáng cho vùng rễ.
Câu 11: Khi so sánh giá thể mùn cưa và xơ dừa, điểm khác biệt chính về đặc tính vật lý giữa hai loại này là gì?
- A. Mùn cưa có độ pH thấp hơn xơ dừa.
- B. Xơ dừa có khả năng giữ dinh dưỡng tốt hơn mùn cưa.
- C. Mùn cưa có độ bền cao hơn xơ dừa.
- D. Xơ dừa có khả năng giữ nước và thoát khí tốt hơn mùn cưa.
Câu 12: Giả sử bạn muốn trồng cây cảnh trong chậu và cần một loại giá thể có khả năng giữ ẩm tốt nhưng vẫn đảm bảo thoát nước, đồng thời có tính thẩm mỹ cao. Loại giá thể trơ cứng nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp?
- A. Cát
- B. Gốm nung (viên đất nung)
- C. Perlite
- D. Vermiculite
Câu 13: Để cải thiện khả năng giữ nước của giá thể mùn cưa, người ta thường phối trộn mùn cưa với loại giá thể nào sau đây?
- A. Perlite
- B. Cát
- C. Xơ dừa
- D. Trấu hun
Câu 14: Trong sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng giá thể hữu cơ có thể gặp khó khăn nào liên quan đến tính bền vững và môi trường?
- A. Giá thành sản xuất giá thể hữu cơ quá cao.
- B. Khó kiểm soát chất lượng và nguồn gốc của giá thể hữu cơ.
- C. Giá thể hữu cơ không phù hợp với nhiều loại cây trồng.
- D. Nguồn cung cấp nguyên liệu hữu cơ có thể không ổn định và gây áp lực lên môi trường (ví dụ: khai thác than bùn).
Câu 15: Giả sử bạn có một loại giá thể trồng cây X. Để đánh giá khả năng thoát nước của giá thể X, bạn có thể thực hiện thí nghiệm đơn giản nào sau đây?
- A. Đo độ pH của giá thể sau khi tưới nước.
- B. Cho một lượng nước nhất định vào giá thể và đo thời gian nước thoát ra.
- C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của giá thể.
- D. Quan sát màu sắc và mùi của giá thể.
Câu 16: Giá thể trồng cây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của rễ cây. Đặc tính nào của giá thể quyết định trực tiếp đến khả năng hấp thụ oxy của rễ?
- A. Khả năng giữ nước
- B. Hàm lượng dinh dưỡng
- C. Độ thông thoáng (khả năng giữ khí)
- D. Độ pH
Câu 17: Trong sản xuất giá thể perlite, bước nung ở nhiệt độ cao có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Tiêu diệt mầm bệnh và vi sinh vật có hại.
- B. Làm nở thể tích quặng perlite, tạo độ xốp và nhẹ.
- C. Thay đổi cấu trúc hóa học của perlite.
- D. Làm tăng độ cứng và độ bền cơ học của perlite.
Câu 18: Để tái sử dụng giá thể hữu cơ (ví dụ: mùn cưa, xơ dừa) sau một vụ trồng, cần thực hiện biện pháp xử lý nào quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho vụ sau?
- A. Phơi khô giá thể dưới ánh nắng mặt trời.
- B. Bổ sung thêm dinh dưỡng khoáng vào giá thể.
- C. Làm tơi xốp và trộn đều giá thể.
- D. Khử trùng giá thể bằng hơi nước nóng hoặc hóa chất.
Câu 19: Một nhà vườn sử dụng giá thể trấu hun để trồng rau sạch. Tuy nhiên, sau một thời gian, họ nhận thấy cây rau phát triển chậm và có dấu hiệu thiếu dinh dưỡng. Nguyên nhân có thể là do đâu?
- A. Trấu hun có hàm lượng dinh dưỡng tự nhiên rất thấp.
- B. Độ pH của trấu hun quá cao, gây ngộ độc cho cây.
- C. Khả năng giữ nước của trấu hun quá kém.
- D. Trấu hun chứa nhiều vi sinh vật có hại cho cây rau.
Câu 20: Trong canh tác trên giá thể, việc kiểm soát độ pH của giá thể là rất quan trọng. Nếu độ pH của giá thể quá thấp (quá chua), cây trồng có thể gặp vấn đề gì?
- A. Cây bị thiếu nước do giá thể không giữ được nước.
- B. Cây bị vàng lá do thiếu ánh sáng.
- C. Cây khó hấp thụ một số chất dinh dưỡng khoáng (ví dụ: lân, kali).
- D. Cây dễ bị nhiễm nấm bệnh.
Câu 21: So sánh giá thể hữu cơ và giá thể trơ cứng về khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Cả hai loại giá thể đều cung cấp đầy đủ dinh dưỡng đa, trung, vi lượng cho cây.
- B. Giá thể hữu cơ có thể cung cấp một lượng dinh dưỡng nhất định từ quá trình phân hủy, giá thể trơ cứng thì không.
- C. Giá thể trơ cứng luôn cần được bổ sung dinh dưỡng nhiều hơn giá thể hữu cơ.
- D. Giá thể hữu cơ không cần bổ sung thêm dinh dưỡng, giá thể trơ cứng thì luôn cần.
Câu 22: Trong các loại giá thể trơ cứng, loại nào có khả năng giữ ẩm tốt nhất do cấu trúc dạng tấm mỏng?
- A. Perlite
- B. Gốm nung
- C. Cát
- D. Vermiculite
Câu 23: Một nông dân muốn tự sản xuất giá thể trấu hun tại nhà. Để đảm bảo chất lượng trấu hun tốt, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình đốt trấu?
- A. Thời gian thu gom trấu sau khi đốt.
- B. Lượng trấu đốt trong mỗi lần.
- C. Nhiệt độ và lượng oxy trong quá trình đốt.
- D. Loại gỗ sử dụng để đốt trấu.
Câu 24: Giá thể trồng cây có thể bị nhiễm mặn (tích tụ muối) trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi tưới bằng nguồn nước không đảm bảo. Biện pháp nào sau đây giúp khắc phục tình trạng nhiễm mặn cho giá thể?
- A. Rửa giá thể bằng nước sạch với lượng lớn.
- B. Bón thêm phân lân để trung hòa muối.
- C. Phơi khô giá thể dưới ánh nắng gắt.
- D. Trộn thêm vôi bột vào giá thể.
Câu 25: Trong các hệ thống canh tác công nghệ cao (ví dụ: nhà màng, nhà kính), việc sử dụng giá thể trơ cứng ngày càng phổ biến. Lý do chính nào sau đây giải thích xu hướng này?
- A. Giá thể trơ cứng có giá thành rẻ hơn giá thể hữu cơ.
- B. Giá thể trơ cứng cung cấp nhiều dinh dưỡng hơn cho cây.
- C. Giá thể trơ cứng dễ dàng kiểm soát các yếu tố môi trường và dinh dưỡng, phù hợp với hệ thống tự động hóa.
- D. Giá thể trơ cứng có tuổi thọ sử dụng lâu hơn giá thể hữu cơ.
Câu 26: Để đánh giá chất lượng của giá thể mùn cưa ủ vi sinh, người ta thường kiểm tra chỉ tiêu nào sau đây quan trọng nhất liên quan đến độ an toàn sinh học?
- A. Độ pH.
- B. Tỷ lệ C/N.
- C. Độ ẩm.
- D. Hàm lượng kim loại nặng và mầm bệnh.
Câu 27: Khi sử dụng giá thể xơ dừa, một lưu ý quan trọng là cần xử lý để giảm hàm lượng chất chát (tanin) tự nhiên có trong xơ dừa. Nếu không xử lý, chất chát này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến cây trồng?
- A. Làm giảm khả năng giữ nước của giá thể.
- B. Ức chế sự phát triển của rễ và hấp thụ dinh dưỡng.
- C. Làm tăng độ pH của giá thể.
- D. Gây ra hiện tượng cháy lá ở cây trồng.
Câu 28: Giả sử bạn muốn trộn giá thể để trồng rau ăn lá, với yêu cầu giá thể phải nhẹ, tơi xốp, giữ ẩm tốt và có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng. Tỷ lệ phối trộn nào sau đây có thể là lựa chọn hợp lý?
- A. 100% Perlite.
- B. 70% Cát + 30% Đất.
- C. 50% Mùn dừa + 30% Trấu hun + 20% Perlite.
- D. 80% Trấu hun + 20% Gốm nung.
Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phát triển giá thể trồng cây có thể hướng tới việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường và tái tạo được. Loại vật liệu nào sau đây không phù hợp với xu hướng này?
- A. Than bùn khai thác từ tự nhiên.
- B. Xơ dừa.
- C. Vỏ trấu.
- D. Mùn cưa từ gỗ tái chế.
Câu 30: Để tăng cường khả năng giữ dinh dưỡng của giá thể trơ cứng (ví dụ: perlite, vermiculite), người ta có thể bổ sung thêm chất phụ gia nào sau đây?
- A. Cát.
- B. Zeolite (một loại khoáng chất có khả năng trao đổi cation).
- C. Vôi bột.
- D. Lưu huỳnh.