15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) với các giai đoạn sản xuất trước đó?

  • A. Sử dụng năng lượng mới (hơi nước) và cơ giới hóa sản xuất thay thế sức lao động cơ bắp.
  • B. Ứng dụng rộng rãi năng lượng điện và dây chuyền lắp ráp hàng loạt.
  • C. Sự ra đời của máy tính và tự động hóa dựa trên công nghệ thông tin.
  • D. Tích hợp công nghệ số, kết nối vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 2: Hãy phân tích vai trò của động cơ hơi nước do James Watt cải tiến trong việc thúc đẩy CMCN 1.0.

  • A. Nó cho phép sản xuất hàng loạt trên quy mô công nghiệp lần đầu tiên.
  • B. Nó cung cấp nguồn năng lượng sạch và phân phối dễ dàng đến mọi nhà máy.
  • C. Nó giúp tạo ra các sản phẩm điện tử phức tạp với chi phí thấp.
  • D. Nó cung cấp nguồn năng lượng mạnh mẽ, ổn định, không phụ thuộc vào địa điểm (gần sông nước) và thời tiết, cho phép xây dựng nhà máy ở nhiều nơi và đẩy nhanh tốc độ sản xuất.

Câu 3: CMCN lần thứ hai (CMCN 2.0) được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc của những ngành công nghiệp nào?

  • A. Dệt may, luyện kim gang thép.
  • B. Công nghệ thông tin, viễn thông.
  • C. Điện, hóa chất, thép, ô tô.
  • D. Công nghệ sinh học, vật liệu mới.

Câu 4: Hệ thống sản xuất theo dây chuyền lắp ráp (như trong nhà máy Ford đầu thế kỷ 20) là một thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào và có tác động chính là gì?

  • A. CMCN 1.0; Giảm thiểu sức lao động cơ bắp.
  • B. CMCN 2.0; Tăng năng suất, giảm giá thành sản phẩm, mở ra kỷ nguyên sản xuất hàng loạt.
  • C. CMCN 3.0; Tự động hóa hoàn toàn quá trình sản xuất.
  • D. CMCN 4.0; Cá nhân hóa sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.

Câu 5: Sự ra đời và phổ biến của máy tính cá nhân, mạng Internet (ở giai đoạn đầu) và các hệ thống tự động hóa trong nhà máy đánh dấu bước chuyển sang cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. CMCN 1.0
  • B. CMCN 2.0
  • C. CMCN 3.0
  • D. CMCN 4.0

Câu 6: So với CMCN 2.0 tập trung vào điện khí hóa và sản xuất hàng loạt, CMCN 3.0 mang lại sự thay đổi cơ bản nào trong cách thức vận hành của nhà máy và quy trình sản xuất?

  • A. Ứng dụng công nghệ thông tin và điện tử để tự động hóa một phần hoặc toàn bộ các công đoạn sản xuất.
  • B. Sử dụng năng lượng hơi nước để vận hành máy móc quy mô lớn.
  • C. Kết nối các thiết bị thông minh và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào sức lao động thủ công kết hợp với máy móc đơn giản.

Câu 7: CMCN lần thứ tư (CMCN 4.0) được cho là có tốc độ và phạm vi ảnh hưởng vượt trội so với các cuộc cách mạng trước. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cải tiến máy móc trong nhà máy.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến các nước phát triển.
  • C. Là sự tiếp nối đơn thuần của tự động hóa từ CMCN 3.0.
  • D. Tích hợp và làm mờ ranh giới giữa thế giới vật lý, số hóa và sinh học, tác động đến mọi mặt của đời sống và kinh tế toàn cầu.

Câu 8: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của CMCN 4.0?

  • A. Động cơ đốt trong.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 9: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất, sau đó dùng phần mềm phân tích dữ liệu lớn để dự đoán khi nào máy cần bảo trì và tự động điều chỉnh quy trình sản xuất để tối ưu hóa năng suất. Hệ thống này thể hiện rõ đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. CMCN 1.0 (Cơ giới hóa)
  • B. CMCN 2.0 (Điện khí hóa, sản xuất hàng loạt)
  • C. CMCN 3.0 (Tự động hóa đơn lẻ)
  • D. CMCN 4.0 (Tích hợp IoT, Big Data, AI trong sản xuất thông minh)

Câu 10: Sự xuất hiện của các thuật toán học máy (Machine Learning) cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh, tạo ra các hệ thống có khả năng ra quyết định và dự đoán. Công nghệ này là một phần quan trọng của trụ cột nào trong CMCN 4.0?

  • A. Internet vạn vật (IoT).
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ Nano.
  • D. Công nghệ Sinh học.

Câu 11: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị, máy móc, hệ thống sản xuất và thậm chí cả con người thông qua mạng lưới kỹ thuật số là đặc trưng nổi bật của CMCN 4.0. Khái niệm nào mô tả rõ nhất khía cạnh này trong bối cảnh nhà máy thông minh?

  • A. Cơ giới hóa.
  • B. Điện khí hóa.
  • C. Tính kết nối (Connectivity) và Internet vạn vật (IoT).
  • D. Sản xuất thủ công.

Câu 12: Tác động xã hội tiêu cực nào sau đây thường được nhắc đến khi nói về CMCN 4.0?

  • A. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội và thất nghiệp do tự động hóa thay thế lao động con người.
  • B. Giảm năng suất lao động do công nghệ phức tạp.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
  • D. Suy giảm khả năng sáng tạo của con người.

Câu 13: Cơ hội nào sau đây mà CMCN 4.0 mang lại cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Gia tăng khoảng cách công nghệ với thế giới.
  • D. Tạo cơ hội đi tắt đón đầu, ứng dụng công nghệ hiện đại để nâng cao năng lực cạnh tranh và giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 14: Để thích ứng và tận dụng hiệu quả cơ hội từ CMCN 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần thuần thục một kỹ năng thủ công chuyên biệt.
  • B. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo, khả năng học tập suốt đời và làm việc nhóm.
  • C. Chỉ cần kiến thức về lịch sử công nghệ.
  • D. Kỹ năng sử dụng động cơ hơi nước và máy dệt.

Câu 15: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ tự động hóa và kết nối là gì?

  • A. CMCN 3.0 hoàn toàn tự động, 4.0 thì không.
  • B. CMCN 3.0 có kết nối Internet, 4.0 thì không.
  • C. CMCN 3.0 tự động hóa các quy trình đơn lẻ, 4.0 kết nối các hệ thống tự động hóa lại với nhau và có khả năng tự học, ra quyết định thông minh hơn.
  • D. CMCN 3.0 sử dụng máy tính, 4.0 chỉ dùng robot.

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing), cho phép chế tạo vật thể ba chiều từ mô hình số, được xem là một công nghệ đột phá của cuộc cách mạng công nghiệp nào, và nó có tiềm năng thay đổi mô hình sản xuất như thế nào?

  • A. CMCN 1.0; Giúp cơ giới hóa các công đoạn thủ công.
  • B. CMCN 2.0; Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt.
  • C. CMCN 3.0; Tự động hóa việc lắp ráp.
  • D. CMCN 4.0; Cho phép sản xuất linh hoạt, tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu và sản xuất phân tán.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà CMCN 4.0 đặt ra cho các doanh nghiệp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, yêu cầu chuyển đổi mô hình kinh doanh và đào tạo lại nguồn nhân lực.
  • B. Giảm nhu cầu về công nghệ.
  • C. Dễ dàng tiếp cận công nghệ mới với giá rẻ.
  • D. Không cần thay đổi quy trình sản xuất hiện tại.

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ và có những thay đổi sâu sắc nhất từ CMCN 4.0?

  • A. Chỉ có ngành sản xuất.
  • B. Chỉ có ngành dịch vụ.
  • C. Chỉ có ngành nông nghiệp.
  • D. Tất cả các lĩnh vực: sản xuất, dịch vụ, nông nghiệp, y tế, giáo dục, giao thông, v.v.

Câu 19: Công nghệ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing), cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu trên Internet thay vì máy tính cá nhân, đóng vai trò như thế nào trong hệ sinh thái CMCN 4.0?

  • A. Là công nghệ chính của CMCN 1.0.
  • B. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, mạnh mẽ để lưu trữ, xử lý Big Data và triển khai các ứng dụng AI, IoT.
  • C. Chỉ dùng để lưu trữ văn bản.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thiết bị vật lý trong nhà máy.

Câu 20: Trong bối cảnh CMCN 4.0, khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) khác biệt với nhà máy tự động hóa truyền thống (CMCN 3.0) ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng robot thay thế con người.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.
  • C. Có khả năng tự điều chỉnh, học hỏi, kết nối các quy trình và tương tác với môi trường bên ngoài dựa trên dữ liệu và phân tích thông minh.
  • D. Chỉ đơn thuần là lắp đặt nhiều máy tính hơn.

Câu 21: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ bán dẫn và vi điện tử, mở đường cho kỷ nguyên máy tính và Internet?

  • A. CMCN 1.0
  • B. CMCN 2.0
  • C. CMCN 3.0
  • D. CMCN 4.0

Câu 22: Phân tích tác động của CMCN 2.0 đến đời sống xã hội. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất?

  • A. Sự ra đời của sản xuất hàng loạt dẫn đến giá thành sản phẩm giảm, nhiều người dân có khả năng tiếp cận hàng hóa tiêu dùng hơn.
  • B. Phần lớn người lao động chuyển sang làm việc trí óc.
  • C. Nông nghiệp trở thành ngành chủ đạo của nền kinh tế.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo.

Câu 23: Công nghệ Sinh học (Biotechnology) và Vật liệu mới (New Materials) dù không phải là trung tâm của CMCN 4.0 như AI hay IoT, nhưng đóng vai trò như thế nào trong cuộc cách mạng này?

  • A. Chúng là những công nghệ đã lỗi thời.
  • B. Chúng chỉ có ứng dụng trong y tế và nông nghiệp.
  • C. Chúng là công nghệ chính của CMCN 3.0.
  • D. Chúng là những công nghệ bổ trợ, tạo ra các vật liệu và sản phẩm mới có tính năng vượt trội, mở rộng khả năng ứng dụng của các công nghệ số và vật lý.

Câu 24: Một học sinh đang sử dụng phần mềm thiết kế 3D để tạo mẫu một chi tiết máy, sau đó sử dụng máy in 3D để chế tạo ra sản phẩm thật. Hoạt động này thể hiện sự tích hợp công nghệ từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. CMCN 1.0 (Cơ khí chính xác)
  • B. CMCN 2.0 (Sản xuất hàng loạt)
  • C. CMCN 3.0 (Tự động hóa cơ bản)
  • D. CMCN 4.0 (Thiết kế số, sản xuất bồi đắp/in 3D)

Câu 25: Thử thách liên quan đến an ninh mạng và bảo mật dữ liệu trở nên nghiêm trọng hơn bao giờ hết trong kỷ nguyên CMCN 4.0 là do đâu?

  • A. Sự gia tăng mạnh mẽ của các thiết bị kết nối (IoT) và lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập, trao đổi.
  • B. Công nghệ bảo mật không phát triển kịp.
  • C. Chỉ có các hệ thống cũ dễ bị tấn công.
  • D. Mọi thông tin đều được công khai trên Internet.

Câu 26: Hãy phân tích điểm khác biệt về quy mô và tác động giữa máy móc sử dụng năng lượng hơi nước (CMCN 1.0) và máy móc sử dụng năng lượng điện (CMCN 2.0).

  • A. Máy hơi nước nhỏ gọn hơn, dễ sử dụng hơn máy chạy điện.
  • B. Máy chạy điện linh hoạt hơn trong phân phối năng lượng, cho phép xây dựng nhà máy lớn hơn, đa dạng vị trí hơn và tạo ra dây chuyền sản xuất hiệu quả hơn máy hơi nước.
  • C. Máy hơi nước có khả năng tự động hóa cao hơn máy chạy điện.
  • D. Máy chạy điện chỉ dùng cho mục đích chiếu sáng, không dùng trong sản xuất.

Câu 27: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự thay đổi lớn trong giao tiếp và truyền thông với sự ra đời của điện báo, điện thoại?

  • A. CMCN 1.0
  • B. CMCN 2.0
  • C. CMCN 3.0
  • D. CMCN 4.0

Câu 28: Hệ thống "thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) và "thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong đào tạo, thiết kế sản phẩm và bảo trì máy móc trong các ngành công nghiệp hiện đại. Những công nghệ này thuộc về làn sóng cách mạng công nghiệp nào?

  • A. CMCN 1.0
  • B. CMCN 2.0
  • C. CMCN 3.0
  • D. CMCN 4.0

Câu 29: Việc sử dụng robot công nghiệp để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm trong nhà máy là đặc trưng rõ nét của giai đoạn nào trong tiến trình cách mạng công nghiệp?

  • A. CMCN 1.0 (Cơ giới hóa)
  • B. CMCN 2.0 (Điện khí hóa)
  • C. CMCN 3.0 (Tự động hóa)
  • D. CMCN 4.0 (Sản xuất thông minh, robot cộng tác)

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất tầm quan trọng của việc hiểu về các cuộc cách mạng công nghiệp đối với học sinh THPT?

  • A. Chỉ giúp biết về lịch sử.
  • B. Không liên quan đến tương lai nghề nghiệp.
  • C. Chỉ cần thiết cho học sinh học khối kỹ thuật.
  • D. Giúp hiểu bối cảnh phát triển công nghệ hiện tại, nhận thức về sự thay đổi của thế giới việc làm và định hướng bản thân để thích ứng với tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) với các giai đoạn sản xuất trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hãy phân tích vai trò của động cơ hơi nước do James Watt cải tiến trong việc thúc đẩy CMCN 1.0.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: CMCN lần thứ hai (CMCN 2.0) được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc của những ngành công nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hệ thống sản xuất theo dây chuyền lắp ráp (như trong nhà máy Ford đầu thế kỷ 20) là một thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào và có tác động chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự ra đời và phổ biến của máy tính cá nhân, mạng Internet (ở giai đoạn đầu) và các hệ thống tự động hóa trong nhà máy đánh dấu bước chuyển sang cuộc cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So với CMCN 2.0 tập trung vào điện khí hóa và sản xuất hàng loạt, CMCN 3.0 mang lại sự thay đổi cơ bản nào trong cách thức vận hành của nhà máy và quy trình sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: CMCN lần thứ tư (CMCN 4.0) được cho là có tốc độ và phạm vi ảnh hưởng vượt trội so với các cuộc cách mạng trước. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của CMCN 4.0?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất, sau đó dùng phần mềm phân tích dữ liệu lớn để dự đoán khi nào máy cần bảo trì và tự động điều chỉnh quy trình sản xuất để tối ưu hóa năng suất. Hệ thống này thể hiện rõ đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sự xuất hiện của các thuật toán học máy (Machine Learning) cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh, tạo ra các hệ thống có khả năng ra quyết định và dự đoán. Công nghệ này là một phần quan trọng của trụ cột nào trong CMCN 4.0?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị, máy móc, hệ thống sản xuất và thậm chí cả con người thông qua mạng lưới kỹ thuật số là đặc trưng nổi bật của CMCN 4.0. Khái niệm nào mô tả rõ nhất khía cạnh này trong bối cảnh nhà máy thông minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tác động xã hội tiêu cực nào sau đây thường được nhắc đến khi nói về CMCN 4.0?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cơ hội nào sau đây mà CMCN 4.0 mang lại cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để thích ứng và tận dụng hiệu quả cơ hội từ CMCN 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ tự động hóa và kết nối là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing), cho phép chế tạo vật thể ba chiều từ mô hình số, được xem là một công nghệ đột phá của cuộc cách mạng công nghiệp nào, và nó có tiềm năng thay đổi mô hình sản xuất như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà CMCN 4.0 đặt ra cho các doanh nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ và có những thay đổi sâu sắc nhất từ CMCN 4.0?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing), cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu trên Internet thay vì máy tính cá nhân, đóng vai trò như thế nào trong hệ sinh thái CMCN 4.0?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh CMCN 4.0, khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) khác biệt với nhà máy tự động hóa truyền thống (CMCN 3.0) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ bán dẫn và vi điện tử, mở đường cho kỷ nguyên máy tính và Internet?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích tác động của CMCN 2.0 đến đời sống xã hội. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Công nghệ Sinh học (Biotechnology) và Vật liệu mới (New Materials) dù không phải là trung tâm của CMCN 4.0 như AI hay IoT, nhưng đóng vai trò như thế nào trong cuộc cách mạng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một học sinh đang sử dụng phần mềm thiết kế 3D để tạo mẫu một chi tiết máy, sau đó sử dụng máy in 3D để chế tạo ra sản phẩm thật. Hoạt động này thể hiện sự tích hợp công nghệ từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Thử thách liên quan đến an ninh mạng và bảo mật dữ liệu trở nên nghiêm trọng hơn bao giờ hết trong kỷ nguyên CMCN 4.0 là do đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hãy phân tích điểm khác biệt về quy mô và tác động giữa máy móc sử dụng năng lượng hơi nước (CMCN 1.0) và máy móc sử dụng năng lượng điện (CMCN 2.0).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự thay đổi lớn trong giao tiếp và truyền thông với sự ra đời của điện báo, điện thoại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hệ thống 'thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) và 'thực tế tăng cường' (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong đào tạo, thiết kế sản phẩm và bảo trì máy móc trong các ngành công nghiệp hiện đại. Những công nghệ này thuộc về làn sóng cách mạng công nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc sử dụng robot công nghiệp để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm trong nhà máy là đặc trưng rõ nét của giai đoạn nào trong tiến trình cách mạng công nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất tầm quan trọng của việc hiểu về các cuộc cách mạng công nghiệp đối với học sinh THPT?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu sự chuyển đổi lớn lao trong sản xuất. Đâu là nguồn động lực chính tạo nên sự thay đổi đó?

  • A. Năng lượng điện
  • B. Năng lượng hạt nhân
  • C. Động cơ hơi nước
  • D. Năng lượng gió

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0) với lần thứ nhất là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng hơi nước phổ biến hơn
  • B. Ứng dụng rộng rãi năng lượng điện và sản xuất hàng loạt
  • C. Phát minh ra máy tính điện tử
  • D. Sự ra đời của Internet

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) thường được gắn liền với sự phát triển của những lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Cơ khí chính xác và luyện kim
  • B. Động cơ đốt trong và hóa học
  • C. Công nghệ sinh học và vật liệu mới
  • D. Công nghệ thông tin và tự động hóa

Câu 4: Một nhà máy sử dụng dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn, các robot công nghiệp thực hiện phần lớn công việc lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Hệ thống này được điều khiển bởi các máy tính và phần mềm chuyên dụng. Nhà máy này đang ứng dụng các thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 5: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) là một trong những biểu hiện rõ nét của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0). Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "thông minh" của nhà máy này?

  • A. Khả năng kết nối, trao đổi dữ liệu và tự điều chỉnh dựa trên dữ liệu thời gian thực
  • B. Sử dụng nhiều robot thay thế con người
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng hơn so với nhà máy truyền thống
  • D. Tốc độ sản xuất nhanh hơn đáng kể

Câu 6: Công nghệ nào sau đây được coi là một trong những trụ cột chính tạo nên Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho phép máy móc học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ cần trí tuệ con người?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ điện khí hóa
  • C. Công nghệ tự động hóa cơ khí
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 7: Sự ra đời của Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0 vì nó thúc đẩy đặc trưng nào sau đây?

  • A. Sản xuất thủ công
  • B. Tính kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị vật lý
  • C. Sản xuất hàng loạt theo quy mô lớn
  • D. Sử dụng năng lượng hơi nước

Câu 8: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. CMCN 4.0 tập trung vào sự kết nối, thông minh hóa hệ thống vật lý-số, trong khi CMCN 3.0 chủ yếu là tự động hóa dựa trên máy tính.
  • B. CMCN 4.0 chỉ sử dụng robot, còn CMCN 3.0 sử dụng máy tính.
  • C. CMCN 4.0 chỉ diễn ra ở các nước phát triển, còn CMCN 3.0 diễn ra toàn cầu.
  • D. CMCN 4.0 tạo ra nhiều việc làm hơn CMCN 3.0.

Câu 9: Một công ty logistics áp dụng hệ thống quản lý kho hàng tự động sử dụng robot di chuyển, cảm biến IoT để theo dõi vị trí hàng hóa và phần mềm phân tích dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình. Hệ thống này minh họa rõ nhất sự giao thoa và ứng dụng của các công nghệ từ những cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Chỉ CMCN 1.0
  • B. Chỉ CMCN 2.0 và 3.0
  • C. Chỉ CMCN 3.0
  • D. Sự kết hợp của CMCN 3.0 (tự động hóa, phần mềm) và CMCN 4.0 (IoT, phân tích dữ liệu, kết nối)

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển có thể phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là gì?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng truyền thống
  • B. Khoảng cách về công nghệ, hạ tầng số và kỹ năng lao động
  • C. Sự bùng nổ dân số
  • D. Thiếu nguyên liệu thô

Câu 11: Thành tựu "sản xuất hàng loạt theo dây chuyền" (mass production) là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất và tăng năng suất?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 12: Đâu là phát minh tiêu biểu nhất, được coi là biểu tượng của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Máy hơi nước cải tiến của James Watt
  • B. Bóng đèn sợi đốt của Thomas Edison
  • C. Máy tính cá nhân
  • D. Internet

Câu 13: Sự phát triển của ngành đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước là kết quả trực tiếp của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 14: Điện khí hóa là một bước tiến nhảy vọt trong sản xuất và đời sống. Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự ứng dụng rộng rãi nhất của năng lượng điện?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 15: Việc sử dụng máy tính và Internet để kết nối, xử lý và truyền tải thông tin là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) cho phép sản xuất các vật thể phức tạp theo yêu cầu từ mô hình số. Công nghệ này được coi là một phần quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 17: Một công ty nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, dự báo thời tiết dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) và máy bay không người lái (Drone) để theo dõi tình trạng cây trồng, từ đó đưa ra quyết định tưới tiêu và bón phân chính xác. Mô hình này thể hiện sự ứng dụng của các công nghệ CMCN 4.0 trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • B. Công nghiệp nặng
  • C. Sản xuất ô tô
  • D. Ngành dệt may

Câu 18: So sánh giữa CMCN 2.0 và CMCN 3.0, điểm khác biệt nào về công cụ sản xuất là rõ nét nhất?

  • A. CMCN 2.0 dùng hơi nước, CMCN 3.0 dùng điện.
  • B. CMCN 2.0 dùng máy móc cơ khí, CMCN 3.0 dùng máy móc thủ công.
  • C. CMCN 2.0 dựa trên cơ khí và điện, CMCN 3.0 dựa trên điện tử, máy tính và tự động hóa.
  • D. CMCN 2.0 sản xuất hàng loạt, CMCN 3.0 sản xuất cá nhân hóa.

Câu 19: Tác động xã hội nào sau đây là hậu quả tiêu cực có thể xảy ra do sự phát triển mạnh mẽ của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong CMCN 4.0?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và nguy cơ mất việc làm đối với lao động phổ thông
  • C. Tăng cường sự giao tiếp trực tiếp giữa con người
  • D. Giảm chi phí y tế

Câu 20: Để thích ứng với yêu cầu của CMCN 4.0, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng công cụ thủ công
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn
  • C. Chỉ cần ghi nhớ kiến thức lý thuyết
  • D. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học tập suốt đời

Câu 21: Công nghệ nào giúp tạo ra một bản sao số của thế giới vật lý, cho phép mô phỏng, phân tích và thử nghiệm trước khi triển khai trong thực tế, là một ứng dụng quan trọng của CMCN 4.0?

  • A. Sinh đôi số (Digital Twin)
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • C. Chuỗi khối (Blockchain)
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality)

Câu 22: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã mở ra kỷ nguyên thông tin, với sự ra đời và phát triển của máy tính cá nhân, Internet và điện thoại di động?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 23: Công nghệ nào trong CMCN 4.0 có tiềm năng cách mạng hóa các ngành công nghiệp bằng cách cho phép các giao dịch an toàn, minh bạch và không cần qua trung gian?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Chuỗi khối (Blockchain)
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 24: Việc ứng dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người trong môi trường sản xuất, thay vì robot công nghiệp hoạt động độc lập, là một xu hướng thể hiện rõ đặc trưng nào của CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công
  • B. Sản xuất hàng loạt
  • C. Giảm thiểu vai trò con người
  • D. Sự kết hợp và tương tác giữa con người và máy móc thông minh

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, với sự ra đời của nhà máy và lao động tập trung?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 26: Công nghệ nào của CMCN 4.0 cho phép các thiết bị, máy móc và hệ thống giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau mà không cần sự can thiệp của con người?

  • A. Thực tế ảo (VR)
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. In 3D

Câu 27: Một trong những tác động tích cực của CMCN 4.0 đối với môi trường là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Giảm hiệu quả sử dụng năng lượng
  • C. Tăng lượng chất thải công nghiệp
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí và thúc đẩy năng lượng tái tạo

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một đặc trưng cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cơ giới hóa sản xuất dựa trên động cơ hơi nước
  • B. Công nghệ số
  • C. Tính kết nối giữa thế giới thực và thế giới ảo
  • D. Trí tuệ nhân tạo

Câu 29: Để một hệ thống sản xuất được coi là thông minh (Smart Manufacturing) trong bối cảnh CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần sử dụng nhiều robot
  • B. Chỉ cần có hệ thống máy tính điều khiển
  • C. Khả năng thu thập, phân tích dữ liệu lớn và tự đưa ra quyết định tối ưu hóa quy trình
  • D. Chỉ cần có kết nối Internet

Câu 30: Tác động nào của Cách mạng công nghiệp (nói chung qua các thời kỳ) đã làm thay đổi căn bản cấu trúc xã hội và phân bố dân cư?

  • A. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ do người dân di chuyển đến các trung tâm công nghiệp tìm việc
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ
  • C. Tăng cường vai trò của sản xuất nông nghiệp
  • D. Giảm thiểu nhu cầu về giáo dục và đào tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu sự chuyển đổi lớn lao trong sản xuất. Đâu là nguồn động lực chính tạo nên sự thay đổi đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0) với lần thứ nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) thường được gắn liền với sự phát triển của những lĩnh vực công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhà máy sử dụng dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn, các robot công nghiệp thực hiện phần lớn công việc lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Hệ thống này được điều khiển bởi các máy tính và phần mềm chuyên dụng. Nhà máy này đang ứng dụng các thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) là một trong những biểu hiện rõ nét của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0). Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'thông minh' của nhà máy này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Công nghệ nào sau đây được coi là một trong những trụ cột chính tạo nên Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho phép máy móc học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ cần trí tuệ con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sự ra đời của Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0 vì nó thúc đẩy đặc trưng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một công ty logistics áp dụng hệ thống quản lý kho hàng tự động sử dụng robot di chuyển, cảm biến IoT để theo dõi vị trí hàng hóa và phần mềm phân tích dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình. Hệ thống này minh họa rõ nhất sự giao thoa và ứng dụng của các công nghệ từ những cuộc cách mạng công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển có thể phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Thành tựu 'sản xuất hàng loạt theo dây chuyền' (mass production) là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất và tăng năng suất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là phát minh tiêu biểu nhất, được coi là biểu tượng của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sự phát triển của ngành đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước là kết quả trực tiếp của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Điện khí hóa là một bước tiến nhảy vọt trong sản xuất và đời sống. Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự ứng dụng rộng rãi nhất của năng lượng điện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc sử dụng máy tính và Internet để kết nối, xử lý và truyền tải thông tin là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) cho phép sản xuất các vật thể phức tạp theo yêu cầu từ mô hình số. Công nghệ này được coi là một phần quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một công ty nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, dự báo thời tiết dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) và máy bay không người lái (Drone) để theo dõi tình trạng cây trồng, từ đó đưa ra quyết định tưới tiêu và bón phân chính xác. Mô hình này thể hiện sự ứng dụng của các công nghệ CMCN 4.0 trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh giữa CMCN 2.0 và CMCN 3.0, điểm khác biệt nào về công cụ sản xuất là rõ nét nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tác động xã hội nào sau đây là hậu quả tiêu cực có thể xảy ra do sự phát triển mạnh mẽ của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong CMCN 4.0?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để thích ứng với yêu cầu của CMCN 4.0, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Công nghệ nào giúp tạo ra một bản sao số của thế giới vật lý, cho phép mô phỏng, phân tích và thử nghiệm trước khi triển khai trong thực tế, là một ứng dụng quan trọng của CMCN 4.0?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã mở ra kỷ nguyên thông tin, với sự ra đời và phát triển của máy tính cá nhân, Internet và điện thoại di động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Công nghệ nào trong CMCN 4.0 có tiềm năng cách mạng hóa các ngành công nghiệp bằng cách cho phép các giao dịch an toàn, minh bạch và không cần qua trung gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc ứng dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người trong môi trường sản xuất, thay vì robot công nghiệp hoạt động độc lập, là một xu hướng thể hiện rõ đặc trưng nào của CMCN 4.0?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, với sự ra đời của nhà máy và lao động tập trung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Công nghệ nào của CMCN 4.0 cho phép các thiết bị, máy móc và hệ thống giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau mà không cần sự can thiệp của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trong những tác động tích cực của CMCN 4.0 đối với môi trường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một đặc trưng cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để một hệ thống sản xuất được coi là thông minh (Smart Manufacturing) trong bối cảnh CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tác động nào của Cách mạng công nghiệp (nói chung qua các thời kỳ) đã làm thay đổi căn bản cấu trúc xã hội và phân bố dân cư?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

  • A. Tốc độ lan tỏa toàn cầu nhanh chóng hơn
  • B. Nguồn năng lượng chủ đạo và phương thức sản xuất
  • C. Quy mô ảnh hưởng đến đời sống xã hội
  • D. Sự tham gia của nhiều quốc gia phát triển

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây được xem là "dữ liệu lớn" (Big Data) trong sản xuất thông minh?

  • A. Số lượng người lao động trong nhà máy
  • B. Tổng vốn đầu tư vào dây chuyền sản xuất
  • C. Thông tin từ cảm biến, thiết bị IoT và hệ thống quản lý sản xuất
  • D. Doanh thu bán hàng hàng năm của doanh nghiệp

Câu 3: Hãy sắp xếp các phát minh sau theo đúng trình tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất, trong các cuộc cách mạng công nghiệp:
(I) Máy tính cá nhân
(II) Động cơ hơi nước
(III) Robot công nghiệp
(IV) Dây chuyền lắp ráp tự động

  • A. (I) - (II) - (III) - (IV)
  • B. (II) - (I) - (IV) - (III)
  • C. (III) - (IV) - (I) - (II)
  • D. (II) - (IV) - (I) - (III)

Câu 4: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với người lao động trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Yêu cầu kỹ năng mới và nguy cơ tự động hóa thay thế công việc
  • B. Giá cả hàng hóa tiêu dùng tăng cao đột ngột
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng từ các nhà máy thông minh
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia về công nghệ

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng "tính kết nối" của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sử dụng robot để hàn các chi tiết ô tô
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo nhu cầu thị trường
  • C. Hệ thống nhà máy thông minh cho phép điều khiển và giám sát từ xa qua internet
  • D. Máy in 3D tạo mẫu sản phẩm nhanh chóng

Câu 6: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, điểm khác biệt cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong lĩnh vực sản xuất là gì?

  • A. Sản xuất hàng loạt quy mô lớn hơn
  • B. Sản xuất linh hoạt, cá nhân hóa theo yêu cầu và tích hợp hệ thống
  • C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất

Câu 7: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy giao thông vận tải?

  • A. Máy dệt Jenny
  • B. Lò luyện thép Bessemer
  • C. Máy điện báo
  • D. Đầu máy hơi nước

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây được hưởng lợi trực tiếp và nhiều nhất từ Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Dệt may
  • B. Nông nghiệp
  • C. Ô tô và cơ khí chế tạo
  • D. Khai thác than đá

Câu 9: Công nghệ nào sau đây là nền tảng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Máy tính và công nghệ thông tin
  • B. Động cơ điện và điện khí hóa
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Vật liệu polymer

Câu 10: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thuật ngữ "Internet vạn vật" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới internet toàn cầu phủ sóng mọi nơi
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối internet để thu thập và trao đổi dữ liệu
  • C. Ứng dụng internet trong lĩnh vực văn hóa và giải trí
  • D. Sự phát triển của các công cụ tìm kiếm trên internet

Câu 11: Hãy xác định một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

  • A. Sử dụng máy hơi nước để bơm nước trong hầm mỏ
  • B. Dây chuyền sản xuất ô tô tự động hoàn toàn bằng robot cơ khí
  • C. Hệ thống điện thoại di động kết nối toàn cầu
  • D. Robot tự hành trong kho vận và hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm tự động

Câu 12: Đâu là hệ quả xã hội tiêu cực có thể phát sinh từ Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Gia tăng dân số nông thôn
  • B. Sự suy giảm của tầng lớp quý tộc
  • C. Điều kiện sống và làm việc tồi tệ của công nhân trong các khu công nghiệp
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo giảm bớt

Câu 13: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động?

  • A. Số lượng lao động tăng lên
  • B. Ứng dụng các phát minh khoa học và công nghệ vào sản xuất
  • C. Thời gian làm việc kéo dài hơn
  • D. Giá nguyên liệu đầu vào giảm xuống

Câu 14: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng lao động chân tay và kinh nghiệm làm việc lâu năm
  • B. Khả năng ghi nhớ tốt và tuân thủ quy trình
  • C. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí truyền thống
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và kỹ năng số

Câu 15: Chính phủ các quốc gia có vai trò gì trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp công nghệ
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào thị trường công nghệ
  • C. Xây dựng chính sách, đầu tư vào hạ tầng số, giáo dục và nghiên cứu phát triển
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin trên internet

Câu 16: Đâu là nhận định đúng về tác động của Cách mạng công nghiệp đến môi trường?

  • A. Cách mạng công nghiệp luôn có tác động tích cực đến môi trường
  • B. Các cuộc cách mạng công nghiệp gây ra nhiều vấn đề môi trường nhưng cũng tạo ra công nghệ để giải quyết chúng
  • C. Vấn đề môi trường chỉ xuất hiện từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
  • D. Công nghệ luôn là giải pháp duy nhất cho các vấn đề môi trường

Câu 17: Trong ngữ cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, "chuyển đổi số" (Digital Transformation) có nghĩa là gì đối với doanh nghiệp?

  • A. Ứng dụng công nghệ số vào mọi hoạt động của doanh nghiệp để tăng hiệu quả và tạo ra giá trị mới
  • B. Thay thế toàn bộ nhân viên bằng robot và máy móc tự động
  • C. Chuyển đổi từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất thủ công
  • D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm

Câu 18: Hình thức năng lượng nào đóng vai trò chủ đạo trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Năng lượng hơi nước
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng điện
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 19: Khái niệm "sản xuất tinh gọn" (Lean Manufacturing) có liên quan mật thiết đến cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (nhờ công nghệ số và dữ liệu)

Câu 20: Đâu là một ví dụ về công nghệ in 3D được ứng dụng trong sản xuất công nghiệp hiện nay?

  • A. In sách giáo khoa số lượng lớn
  • B. Tạo mẫu nhanh sản phẩm, chế tạo chi tiết máy phức tạp, sản xuất thiết bị y tế cá nhân hóa
  • C. In quần áo thời trang hàng loạt
  • D. In tiền giấy và các loại giấy tờ có giá

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp và quá trình đô thị hóa.

  • A. Cách mạng công nghiệp thúc đẩy đô thị hóa do tạo ra việc làm và cơ hội kinh tế ở các thành phố
  • B. Đô thị hóa là nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc cách mạng công nghiệp
  • C. Cách mạng công nghiệp và đô thị hóa không có mối liên hệ với nhau
  • D. Đô thị hóa làm chậm quá trình phát triển của cách mạng công nghiệp

Câu 22: Hãy so sánh đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư.

  • A. Lực lượng lao động ở cả hai giai đoạn đều chủ yếu là lao động thủ công
  • B. Lực lượng lao động trong CMCN 4.0 đòi hỏi thể lực tốt hơn CMCN 1
  • C. CMCN 1 cần lao động phổ thông, giản đơn; CMCN 4.0 cần lao động có kỹ năng cao, linh hoạt và sáng tạo
  • D. Số lượng lao động trong CMCN 4.0 ít hơn CMCN 1

Câu 23: Giả sử một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý sản xuất dựa trên "điện toán đám mây" (Cloud Computing). Điều này thể hiện ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 24: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, thuật ngữ "nhà máy thông minh" (Smart Factory) mô tả điều gì?

  • A. Nhà máy sử dụng nhiều lao động trình độ cao
  • B. Nhà máy tích hợp các công nghệ số, IoT, AI để tự động hóa, tối ưu hóa và linh hoạt hóa sản xuất
  • C. Nhà máy có kiến trúc hiện đại và thân thiện với môi trường
  • D. Nhà máy sản xuất các sản phẩm công nghệ cao

Câu 25: Đâu không phải là một đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Công nghệ số
  • B. Tính kết nối
  • C. Cơ giới hóa sản xuất nông nghiệp
  • D. Trí tuệ nhân tạo

Câu 26: Hãy cho biết một thách thức về mặt đạo đức và xã hội do trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong Cách mạng công nghiệp 4.0.

  • A. Giá thành sản phẩm công nghệ cao tăng cao
  • B. Sự phụ thuộc vào năng lượng tái tạo
  • C. Khả năng kiểm soát thông tin trên mạng internet
  • D. Vấn đề việc làm do tự động hóa, quyền riêng tư và trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định

Câu 27: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, ngành giáo dục và đào tạo cần thay đổi như thế nào để đáp ứng nhu cầu?

  • A. Tăng cường đào tạo lý thuyết hàn lâm
  • B. Chú trọng phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng số, tư duy sáng tạo và khả năng tự học
  • C. Giảm bớt thời lượng đào tạo thực hành
  • D. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống

Câu 28: Giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba, đâu là sự khác biệt lớn nhất về phạm vi ảnh hưởng đến đời sống con người?

  • A. CMCN lần thứ hai ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hơn CMCN lần thứ ba
  • B. CMCN lần thứ hai chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực sản xuất, trong khi CMCN lần thứ ba ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống
  • C. CMCN lần thứ ba có phạm vi ảnh hưởng rộng và sâu hơn, lan tỏa đến mọi lĩnh vực và toàn cầu hóa
  • D. CMCN lần thứ ba không tạo ra thay đổi đáng kể so với CMCN lần thứ hai

Câu 29: Xét về khía cạnh kinh tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể dẫn đến xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa sâu rộng hơn, cạnh tranh gay gắt và xuất hiện nhiều mô hình kinh doanh mới dựa trên nền tảng số
  • B. Kinh tế các quốc gia trở nên độc lập và ít phụ thuộc vào nhau hơn
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
  • D. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia suy giảm

Câu 30: Nếu bạn là một kỹ sư công nghệ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, lĩnh vực nào sau đây sẽ mang lại nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp nhất?

  • A. Sản xuất hàng dệt may truyền thống
  • B. Phát triển phần mềm trí tuệ nhân tạo, IoT, an ninh mạng và dữ liệu lớn
  • C. Khai thác than đá và khoáng sản
  • D. Xây dựng nhà máy sản xuất ô tô chạy xăng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây được xem là 'dữ liệu lớn' (Big Data) trong sản xuất thông minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hãy sắp xếp các phát minh sau theo đúng trình tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất, trong các cuộc cách mạng công nghiệp:
(I) Máy tính cá nhân
(II) Động cơ hơi nước
(III) Robot công nghiệp
(IV) Dây chuyền lắp ráp tự động

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với người lao động trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng 'tính kết nối' của Cách mạng công nghiệp 4.0?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, điểm khác biệt cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong lĩnh vực sản xuất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy giao thông vận tải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây được hưởng lợi trực tiếp và nhiều nhất từ Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ nào sau đây là nền tảng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thuật ngữ 'Internet vạn vật' (IoT) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hãy xác định một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là hệ quả xã hội tiêu cực có thể phát sinh từ Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chính phủ các quốc gia có vai trò gì trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là nhận định đúng về tác động của Cách mạng công nghiệp đến môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong ngữ cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, 'chuyển đổi số' (Digital Transformation) có nghĩa là gì đối với doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hình thức năng lượng nào đóng vai trò chủ đạo trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khái niệm 'sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) có liên quan mật thiết đến cuộc cách mạng công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là một ví dụ về công nghệ in 3D được ứng dụng trong sản xuất công nghiệp hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp và quá trình đô thị hóa.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hãy so sánh đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Giả sử một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý sản xuất dựa trên 'điện toán đám mây' (Cloud Computing). Điều này thể hiện ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, thuật ngữ 'nhà máy thông minh' (Smart Factory) mô tả điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu không phải là một đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hãy cho biết một thách thức về mặt đạo đức và xã hội do trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong Cách mạng công nghiệp 4.0.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, ngành giáo dục và đào tạo cần thay đổi như thế nào để đáp ứng nhu cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba, đâu là sự khác biệt lớn nhất về phạm vi ảnh hưởng đến đời sống con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xét về khía cạnh kinh tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể dẫn đến xu hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn là một kỹ sư công nghệ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, lĩnh vực nào sau đây sẽ mang lại nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai, xét về nguồn năng lượng chủ đạo, là gì?

  • A. CMCN lần thứ nhất dựa trên điện, trong khi CMCN lần thứ hai dựa trên hơi nước.
  • B. CMCN lần thứ nhất dựa trên hơi nước, trong khi CMCN lần thứ hai dựa trên điện.
  • C. CMCN lần thứ nhất dựa trên cơ khí, trong khi CMCN lần thứ hai dựa trên tự động hóa.
  • D. CMCN lần thứ nhất dựa trên số hóa, trong khi CMCN lần thứ hai dựa trên kết nối mạng.

Câu 2: Phát minh nào sau đây đóng vai trò xúc tác chính cho Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tạo tiền đề cho cơ giới hóa sản xuất?

  • A. Động cơ hơi nước
  • B. Máy tính điện tử
  • C. Internet
  • D. Robot công nghiệp

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, dây chuyền sản xuất hàng loạt của Henry Ford đã mang lại thay đổi mang tính cách mạng nào trong quy trình sản xuất?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lượng điện.
  • B. Tăng cường vai trò của lao động thủ công.
  • C. Tối ưu hóa quy trình, tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
  • D. Cá nhân hóa sản phẩm theo yêu cầu của từng khách hàng.

Câu 4: Thuật ngữ "tự động hóa" gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 5: Internet và máy tính cá nhân (PC) là những thành tựu công nghệ nền tảng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Chúng đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng tái tạo
  • B. Vật liệu mới
  • C. Giao thông vận tải
  • D. Thông tin và truyền thông

Câu 6: "Công nghiệp 4.0" hay Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được xây dựng trên nền tảng công nghệ chủ yếu nào?

  • A. Công nghệ số, kết nối mạng và trí tuệ nhân tạo
  • B. Cơ khí hóa và hơi nước
  • C. Điện và sản xuất hàng loạt
  • D. Năng lượng hạt nhân và vũ trụ

Câu 7: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm "hệ thống vật lý không gian ảo" (Cyber-Physical Systems - CPS) đề cập đến điều gì?

  • A. Hệ thống sản xuất hoàn toàn tự động, không cần sự can thiệp của con người.
  • B. Sự tích hợp giữa thế giới vật lý và thế giới số thông qua mạng lưới kết nối và cảm biến.
  • C. Các quy trình sản xuất sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện môi trường.
  • D. Mô hình quản lý doanh nghiệp dựa trên dữ liệu lớn và phân tích thời gian thực.

Câu 8: Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động trí óc của con người.
  • B. Chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực giải trí và truyền thông.
  • C. Tăng cường khả năng tự động hóa, phân tích dữ liệu và ra quyết định thông minh.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng điện trong sản xuất.

Câu 9: "Dữ liệu lớn" (Big Data) là một yếu tố quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Vì sao dữ liệu lớn lại có giá trị?

  • A. Vì nó làm tăng chi phí lưu trữ và xử lý thông tin.
  • B. Vì nó giới hạn khả năng kết nối giữa các hệ thống.
  • C. Vì nó làm phức tạp hóa quy trình quản lý sản xuất.
  • D. Vì nó cung cấp thông tin chi tiết để đưa ra quyết định và tối ưu hóa quy trình.

Câu 10: Trong lĩnh vực sản xuất, "Internet vạn vật" (IoT) cho phép điều gì?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
  • B. Kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị, máy móc và hệ thống trong nhà máy.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong quá trình sản xuất.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của người lao động.

Câu 11: Một nhà máy sản xuất ô tô áp dụng robot để lắp ráp các bộ phận, sử dụng hệ thống cảm biến để kiểm tra chất lượng sản phẩm và kết nối các máy móc qua mạng internet. Nhà máy này đang thể hiện đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 12: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm khác biệt quan trọng nào về phạm vi tác động?

  • A. CMCN lần thứ tư chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
  • B. CMCN lần thứ tư có phạm vi hẹp hơn CMCN lần thứ ba.
  • C. CMCN lần thứ tư có phạm vi rộng hơn, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội.
  • D. CMCN lần thứ ba tập trung vào công nghệ số, còn CMCN lần thứ tư tập trung vào năng lượng tái tạo.

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra cho lực lượng lao động là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn năng lượng hóa thạch.
  • B. Yêu cầu về kỹ năng mới và nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
  • C. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường từ các nhà máy thông minh.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.

Câu 14: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị những kỹ năng cốt lõi nào?

  • A. Kỹ năng lao động chân tay thuần túy.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • C. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy trình làm việc cố định.
  • D. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng thích ứng.

Câu 15: Chính phủ và doanh nghiệp cần có vai trò gì trong việc tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Xây dựng chính sách hỗ trợ, đầu tư vào giáo dục, đổi mới công nghệ và hợp tác quốc tế.
  • B. Hạn chế tối đa việc ứng dụng công nghệ mới để bảo vệ việc làm truyền thống.
  • C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp cũ để duy trì ổn định kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà không quan tâm đến tác động xã hội.

Câu 16: Trong lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố nào luôn đóng vai trò động lực chính?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • B. Sự phát triển và ứng dụng các công nghệ mới.
  • C. Nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên ngày càng tăng.
  • D. Sự thay đổi trong hệ thống chính trị toàn cầu.

Câu 17: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. CMCN lần thứ hai, CMCN lần thứ nhất, CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ tư.
  • B. CMCN lần thứ tư, CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ hai, CMCN lần thứ nhất.
  • C. CMCN lần thứ nhất, CMCN lần thứ hai, CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ tư.
  • D. CMCN lần thứ ba, CMCN lần thứ nhất, CMCN lần thứ tư, CMCN lần thứ hai.

Câu 18: Ngành công nghiệp dệt may đã chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 19: Điện khí hóa và động cơ đốt trong là những phát minh quan trọng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 20: Máy tính, internet và điện thoại thông minh là những công nghệ tiêu biểu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 21: Công nghệ in 3D, robot tự hành và công nghệ nano thuộc về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chủ động tham gia vào Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.
  • B. Có nguy cơ tụt hậu về kinh tế, xã hội và mất lợi thế cạnh tranh.
  • C. Nền kinh tế sẽ phát triển bền vững hơn nhờ duy trì các ngành truyền thống.
  • D. Sẽ thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài hơn.

Câu 23: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, vai trò của giáo dục và đào tạo nghề nghiệp trở nên như thế nào?

  • A. Giảm đi do tự động hóa thay thế nhiều công việc.
  • B. Không thay đổi so với trước đây.
  • C. Trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để đáp ứng nhu cầu kỹ năng mới.
  • D. Chỉ cần tập trung vào đào tạo kỹ năng công nghệ thông tin.

Câu 24: Một doanh nghiệp muốn chuyển đổi số để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Bước đầu tiên doanh nghiệp nên thực hiện là gì?

  • A. Đầu tư ngay lập tức vào công nghệ mới nhất.
  • B. Sa thải bớt nhân viên để giảm chi phí.
  • C. Giữ nguyên quy trình sản xuất hiện tại.
  • D. Đánh giá hiện trạng và xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp.

Câu 25: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp và sự phát triển của xã hội loài người.

  • A. Cách mạng công nghiệp chỉ tác động đến lĩnh vực kinh tế, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • B. Cách mạng công nghiệp là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của xã hội, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cần giải quyết.
  • C. Xã hội loài người phát triển độc lập với các cuộc cách mạng công nghiệp.
  • D. Cách mạng công nghiệp làm chậm sự phát triển của xã hội do gây ra ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là những vấn đề toàn cầu. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể đóng góp như thế nào để giải quyết các vấn đề này?

  • A. Không có vai trò gì, vì công nghệ chỉ tập trung vào sản xuất và kinh tế.
  • B. Làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường do tiêu thụ năng lượng lớn.
  • C. Cung cấp công cụ và giải pháp công nghệ để sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, giảm thiểu ô nhiễm và phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề môi trường.

Câu 27: Trong tương lai, bạn dự đoán cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ năm sẽ tập trung vào lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tự động hóa hoàn toàn sản xuất.
  • B. Quay trở lại sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • C. Phát triển vũ khí công nghệ cao.
  • D. Sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học và tương tác người - máy để tạo ra sản phẩm và dịch vụ cá nhân hóa, bền vững.

Câu 28: Hãy so sánh tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư đối với thị trường lao động.

  • A. CMCN lần thứ nhất tạo ra nhiều việc làm mới trong các nhà máy, trong khi CMCN lần thứ tư vừa tạo ra việc làm mới vừa thay thế nhiều công việc truyền thống bằng tự động hóa.
  • B. Cả hai cuộc cách mạng công nghiệp đều chỉ làm giảm việc làm.
  • C. CMCN lần thứ nhất làm giảm việc làm, CMCN lần thứ tư tạo ra nhiều việc làm hơn.
  • D. Cả hai cuộc cách mạng công nghiệp đều không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 29: Để một quốc gia phát triển thành công trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố quan trọng nhất cần được ưu tiên là gì?

  • A. Duy trì các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu lao động giá rẻ.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội, không có thách thức.
  • B. Chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội.
  • C. Mang lại cơ hội để tăng trưởng kinh tế, rút ngắn khoảng cách phát triển, nhưng cũng đặt ra thách thức về tụt hậu, bất bình đẳng và an ninh mạng.
  • D. Không có tác động đáng kể đến các quốc gia đang phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai, xét về nguồn năng lượng chủ đạo, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát minh nào sau đây đóng vai trò *xúc tác* chính cho Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tạo tiền đề cho cơ giới hóa sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, dây chuyền sản xuất hàng loạt của Henry Ford đã mang lại thay đổi *mang tính cách mạng* nào trong quy trình sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thuật ngữ 'tự động hóa' gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Internet và máy tính cá nhân (PC) là những thành tựu công nghệ *nền tảng* của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Chúng đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: 'Công nghiệp 4.0' hay Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được xây dựng trên nền tảng công nghệ chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm 'hệ thống vật lý không gian ảo' (Cyber-Physical Systems - CPS) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) là một yếu tố quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Vì sao dữ liệu lớn lại có giá trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong lĩnh vực sản xuất, 'Internet vạn vật' (IoT) cho phép điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một nhà máy sản xuất ô tô áp dụng robot để lắp ráp các bộ phận, sử dụng hệ thống cảm biến để kiểm tra chất lượng sản phẩm và kết nối các máy móc qua mạng internet. Nhà máy này đang thể hiện đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm khác biệt *quan trọng* nào về phạm vi tác động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra cho lực lượng lao động là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị những kỹ năng *cốt lõi* nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chính phủ và doanh nghiệp cần có vai trò gì trong việc tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố nào luôn đóng vai trò *động lực* chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ngành công nghiệp dệt may đã chịu ảnh hưởng *mạnh mẽ* nhất từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Điện khí hóa và động cơ đốt trong là những phát minh quan trọng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Máy tính, internet và điện thoại thông minh là những công nghệ *tiêu biểu* của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Công nghệ in 3D, robot tự hành và công nghệ nano thuộc về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chủ động tham gia vào Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, vai trò của giáo dục và đào tạo nghề nghiệp trở nên như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một doanh nghiệp muốn chuyển đổi số để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Bước đầu tiên doanh nghiệp nên thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp và sự phát triển của xã hội loài người.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là những vấn đề toàn cầu. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể đóng góp như thế nào để giải quyết các vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong tương lai, bạn dự đoán cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ năm sẽ tập trung vào lĩnh vực công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hãy so sánh tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư đối với thị trường lao động.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để một quốc gia phát triển thành công trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố *quan trọng nhất* cần được ưu tiên là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai, xét trên khía cạnh năng lượng?

  • A. Sự ra đời của máy tính điện tử.
  • B. Chuyển từ năng lượng hơi nước sang năng lượng điện.
  • C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • D. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và kết nối số.

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thuật ngữ "Internet vạn vật" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới kết nối toàn cầu chỉ dành cho con người.
  • B. Hệ thống mạng internet tốc độ cao sử dụng cáp quang.
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • D. Công nghệ kết nối không dây sử dụng sóng radio tầm ngắn.

Câu 3: Xét về tác động xã hội, Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu lao động?

  • A. Sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp, hình thành giai cấp công nhân.
  • B. Sự gia tăng mạnh mẽ của lực lượng lao động trí thức và dịch vụ.
  • C. Sự tự động hóa hoàn toàn các ngành nghề, dẫn đến giảm thiểu nhu cầu lao động.
  • D. Sự phân tán lao động trên quy mô toàn cầu nhờ internet.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại sử dụng robot để lắp ráp, hệ thống máy tính quản lý kho hàng và dây chuyền sản xuất tự động. Điều này thể hiện đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 5: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ nào được xem là "xương sống" cho phép các hệ thống kết nối và trao đổi dữ liệu một cách hiệu quả?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Năng lượng điện.
  • C. Máy tính cá nhân.
  • D. Công nghệ số.

Câu 6: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba, điểm khác biệt lớn nhất trong phương thức sản xuất là gì?

  • A. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất quy mô lớn.
  • B. Sản xuất hàng loạt sang sản xuất tự động hóa.
  • C. Sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí hóa.
  • D. Sản xuất tập trung sang sản xuất phân tán.

Câu 7: "Sản xuất tinh gọn" (Lean Manufacturing) và "Sản xuất linh hoạt" (Agile Manufacturing) là những mô hình sản xuất tiên tiến, chúng đặc biệt phù hợp với bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 8: Một công ty may mặc áp dụng hệ thống quản lý sản xuất dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) để dự đoán xu hướng thời trang và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Đây là ứng dụng của đặc trưng nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cơ giới hóa.
  • B. Điện khí hóa.
  • C. Tính kết nối và trí tuệ nhân tạo.
  • D. Tự động hóa.

Câu 9: Đâu là thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, có ảnh hưởng sâu rộng đến giao thông vận tải?

  • A. Máy tính điện tử.
  • B. Động cơ hơi nước.
  • C. Internet.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 10: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, việc sử dụng dây chuyền lắp ráp trong sản xuất ô tô của Henry Ford đã mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tăng cường sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu chi phí năng lượng sản xuất.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm thủ công.
  • D. Tăng năng suất và giảm giá thành sản phẩm, tạo ra sản xuất hàng loạt.

Câu 11: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lĩnh vực nào, làm thay đổi cách thức con người giao tiếp và làm việc?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Vật liệu mới.

Câu 12: "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) là một khái niệm thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 13: Một kỹ sư sử dụng phần mềm mô phỏng để thiết kế và thử nghiệm một sản phẩm mới trước khi đưa vào sản xuất thực tế. Hoạt động này thể hiện ứng dụng của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cơ khí hóa.
  • B. Mô phỏng (Simulation).
  • C. Tự động hóa.
  • D. Điện khí hóa.

Câu 14: Đâu không phải là một đặc trưng cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cơ giới hóa sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tính kết nối giữa các hệ thống và thiết bị.
  • C. Trí tuệ nhân tạo và học máy.
  • D. Công nghệ số và dữ liệu lớn.

Câu 15: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ?

  • A. Kỹ năng vận hành máy móc cơ khí.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với công nghệ mới.

Câu 16: "Sản xuất theo yêu cầu" (Mass Customization) là một xu hướng sản xuất hiện đại, nó cho phép cá nhân hóa sản phẩm theo nhu cầu của từng khách hàng. Xu hướng này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 17: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, lần thứ hai, lần thứ ba, lần thứ tư.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, lần thứ nhất, lần thứ ba, lần thứ tư.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, lần thứ tư, lần thứ nhất, lần thứ hai.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, lần thứ ba, lần thứ hai, lần thứ nhất.

Câu 18: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn minh họa bằng một hình ảnh trực quan. Hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của cuộc cách mạng này?

  • A. Một nhà máy dệt sử dụng máy hơi nước.
  • B. Dây chuyền sản xuất ô tô với công nhân lắp ráp.
  • C. Robot cộng tác làm việc cùng con người trong nhà máy thông minh.
  • D. Một trang trại lớn sử dụng máy kéo và máy gặt.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa phát minh ra động cơ hơi nước và sự phát triển của ngành đường sắt trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

  • A. Đường sắt phát triển dẫn đến phát minh ra động cơ hơi nước.
  • B. Động cơ hơi nước tạo ra lực kéo, giúp phát triển đầu máy xe lửa và ngành đường sắt.
  • C. Ngành đường sắt và động cơ hơi nước phát triển độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Cả hai đều là sản phẩm của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.

Câu 20: Giả sử một quốc gia muốn tận dụng tối đa lợi thế của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để quốc gia đó thực hiện?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển hạ tầng công nghệ số.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế truyền thống dựa vào nông nghiệp.

Câu 21: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất như thế nào trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cho phép sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu, giảm chi phí và thời gian sản xuất.
  • B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp sản xuất truyền thống như đúc và gia công cắt gọt.
  • C. Chỉ phù hợp cho sản xuất các sản phẩm đơn giản, không có độ phức tạp cao.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất do đòi hỏi công nghệ và vật liệu đặc biệt.

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn đặt ra bởi Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với thị trường lao động?

  • A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cơ khí truyền thống.
  • B. Nguy cơ thất nghiệp gia tăng do tự động hóa và robot thay thế con người trong nhiều công việc.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi do công nghệ tạo ra nhiều việc làm mới.
  • D. Yêu cầu người lao động phải làm việc ít giờ hơn do máy móc làm việc hiệu quả hơn.

Câu 23: Bạn hãy cho biết mối liên hệ giữa "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) và sự phát triển của "Dữ liệu lớn" (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

  • A. Điện toán đám mây và Dữ liệu lớn là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Dữ liệu lớn là tiền đề cho sự phát triển của Điện toán đám mây.
  • C. Điện toán đám mây cung cấp nền tảng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, thúc đẩy ứng dụng Dữ liệu lớn.
  • D. Cả hai đều là sản phẩm của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.

Câu 24: Trong ngành nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến IoT để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ và ánh sáng, từ đó điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và chiếu sáng tự động, thể hiện ứng dụng của đặc trưng nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cơ giới hóa.
  • B. Điện khí hóa.
  • C. Tự động hóa.
  • D. Tính kết nối và tự động hóa dựa trên dữ liệu.

Câu 25: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi tác động?

  • A. Phạm vi tác động của hai cuộc cách mạng là tương đương nhau.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có phạm vi tác động rộng hơn, sâu hơn và đa ngành nghề hơn so với lần thứ ba.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghệ thông tin, còn lần thứ tư tập trung vào sản xuất.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba có tác động đến toàn cầu, còn lần thứ tư chỉ giới hạn ở các nước phát triển.

Câu 26: Một bệnh viện ứng dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, CT scan) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để tạo ra các bài học tương tác và sinh động hơn là một ví dụ về việc tận dụng thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 28: Hãy đánh giá nhận định: "Cách mạng công nghiệp lần thứ tư sẽ xóa bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình sản xuất".

  • A. Nhận định đúng, vì máy móc và robot sẽ thay thế hoàn toàn con người.
  • B. Nhận định sai, vì con người sẽ chuyển sang các công việc đòi hỏi kỹ năng cao hơn, sáng tạo và quản lý hệ thống tự động.
  • C. Nhận định đúng một phần, vì chỉ có lao động phổ thông bị thay thế, còn lao động trí thức vẫn giữ vai trò.
  • D. Nhận định không rõ ràng, cần thêm thời gian để kiểm chứng.

Câu 29: Trong tương lai, khi các cuộc cách mạng công nghiệp tiếp tục phát triển, yếu tố nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và bao trùm?

  • A. Tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng.
  • B. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
  • C. Sự cân bằng giữa phát triển công nghệ, kinh tế và các vấn đề xã hội, môi trường, đạo đức.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia và doanh nghiệp.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên những lĩnh vực nào để đầu tư và phát triển nhằm đón đầu và tận dụng hiệu quả Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho quốc gia?

  • A. Nông nghiệp truyền thống và công nghiệp khai khoáng.
  • B. Du lịch và dịch vụ giải trí.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • D. Giáo dục và đào tạo kỹ năng số, hạ tầng công nghệ thông tin, nghiên cứu và phát triển các công nghệ lõi của CMCN 4.0.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai, xét trên khía cạnh năng lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thuật ngữ 'Internet vạn vật' (IoT) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về tác động xã hội, Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại sử dụng robot để lắp ráp, hệ thống máy tính quản lý kho hàng và dây chuyền sản xuất tự động. Điều này thể hiện đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ nào được xem là 'xương sống' cho phép các hệ thống kết nối và trao đổi dữ liệu một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba, điểm khác biệt lớn nhất trong phương thức sản xuất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 'Sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) và 'Sản xuất linh hoạt' (Agile Manufacturing) là những mô hình sản xuất tiên tiến, chúng đặc biệt phù hợp với bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một công ty may mặc áp dụng hệ thống quản lý sản xuất dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) để dự đoán xu hướng thời trang và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Đây là ứng dụng của đặc trưng nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đâu là thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, có ảnh hưởng sâu rộng đến giao thông vận tải?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, việc sử dụng dây chuyền lắp ráp trong sản xuất ô tô của Henry Ford đã mang lại hiệu quả gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lĩnh vực nào, làm thay đổi cách thức con người giao tiếp và làm việc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) là một khái niệm thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một kỹ sư sử dụng phần mềm mô phỏng để thiết kế và thử nghiệm một sản phẩm mới trước khi đưa vào sản xuất thực tế. Hoạt động này thể hiện ứng dụng của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu không phải là một đặc trưng cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: 'Sản xuất theo yêu cầu' (Mass Customization) là một xu hướng sản xuất hiện đại, nó cho phép cá nhân hóa sản phẩm theo nhu cầu của từng khách hàng. Xu hướng này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bạn muốn minh họa bằng một hình ảnh trực quan. Hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của cuộc cách mạng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa phát minh ra động cơ hơi nước và sự phát triển của ngành đường sắt trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử một quốc gia muốn tận dụng tối đa lợi thế của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để quốc gia đó thực hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất như thế nào trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn đặt ra bởi Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với thị trường lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Bạn hãy cho biết mối liên hệ giữa 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) và sự phát triển của 'Dữ liệu lớn' (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong ngành nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến IoT để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ và ánh sáng, từ đó điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và chiếu sáng tự động, thể hiện ứng dụng của đặc trưng nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi tác động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một bệnh viện ứng dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, CT scan) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để tạo ra các bài học tương tác và sinh động hơn là một ví dụ về việc tận dụng thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hãy đánh giá nhận định: 'Cách mạng công nghiệp lần thứ tư sẽ xóa bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình sản xuất'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong tương lai, khi các cuộc cách mạng công nghiệp tiếp tục phát triển, yếu tố nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và bao trùm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên những lĩnh vực nào để đầu tư và phát triển nhằm đón đầu và tận dụng hiệu quả Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) với các giai đoạn phát triển kinh tế trước đó?

  • A. Sự gia tăng dân số và mở rộng thị trường.
  • B. Phát triển nông nghiệp và tích lũy vốn.
  • C. Những tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật.
  • D. Cơ giới hóa sản xuất và sử dụng năng lượng hơi nước.

Câu 2: Trong bối cảnh CMCN 2.0, điện năng đóng vai trò như thế nào trong việc thay đổi quy trình sản xuất?

  • A. Hạn chế sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất.
  • C. Cho phép sản xuất hàng loạt trên dây chuyền lắp ráp.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong nhà máy.

Câu 3: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, đâu là điểm khác biệt chính về mức độ kết nối và tích hợp công nghệ?

  • A. CMCN 3.0 tập trung vào tự động hóa, CMCN 4.0 thì không.
  • B. CMCN 4.0 có mức độ kết nối và tích hợp hệ thống cao hơn nhiều.
  • C. CMCN 3.0 sử dụng internet, CMCN 4.0 thì không cần.
  • D. Cả hai cuộc cách mạng đều có mức độ kết nối tương đương.

Câu 4: Ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong CMCN 4.0 mang lại lợi ích gì đáng kể cho ngành nông nghiệp?

  • A. Giám sát và điều chỉnh các điều kiện môi trường để tối ưu hóa năng suất cây trồng.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người trong nông nghiệp.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • D. Đơn giản hóa quy trình canh tác truyền thống.

Câu 5: Công nghệ in 3D, một thành tựu của CMCN 4.0, có tiềm năng thay đổi phương thức sản xuất như thế nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn.
  • B. Phụ thuộc nhiều hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Cho phép sản xuất tùy chỉnh và linh hoạt theo nhu cầu cá nhân.
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo và thiết kế sản phẩm mới.

Câu 6: Phân tích tác động của CMCN 1.0 đến cơ cấu xã hội. Thay đổi nào là rõ rệt nhất?

  • A. Sự suy giảm vai trò của tôn giáo trong xã hội.
  • B. Sự hình thành giai cấp công nhân và đô thị hóa nhanh chóng.
  • C. Sự phát triển của nền dân chủ và quyền tự do cá nhân.
  • D. Sự gia tăng vai trò của giới quý tộc và địa chủ.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao cho công nghệ AI.
  • B. Sự phức tạp trong việc đào tạo nhân lực sử dụng AI.
  • C. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.
  • D. Nguy cơ mất việc làm và các vấn đề về đạo đức liên quan đến quyền riêng tư và kiểm soát AI.

Câu 8: Trong CMCN 2.0, Henry Ford đã áp dụng phương pháp sản xuất nào mang tính đột phá, làm giảm giá thành ô tô và tăng khả năng tiếp cận cho người dân?

  • A. Sản xuất thủ công theo đơn đặt hàng.
  • B. Sản xuất theo lô nhỏ để đảm bảo chất lượng cao.
  • C. Dây chuyền lắp ráp và sản xuất hàng loạt.
  • D. Tập trung vào sản xuất các mẫu xe sang trọng, đắt tiền.

Câu 9: Hãy dự đoán một ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ các công nghệ của CMCN 4.0 trong tương lai gần.

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa.
  • C. Ngành dệt may truyền thống.
  • D. Nông nghiệp quảng canh.

Câu 10: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0)?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Máy tính và internet.
  • C. Robot công nghiệp.
  • D. Tự động hóa sản xuất.

Câu 11: Một công ty sản xuất muốn áp dụng công nghệ của CMCN 4.0 để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bước đầu tiên nên thực hiện là gì?

  • A. Mua sắm các robot và hệ thống tự động hóa hiện đại nhất.
  • B. Đào tạo lại toàn bộ công nhân về công nghệ AI.
  • C. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh hiện tại.
  • D. Phân tích và số hóa dữ liệu từ quy trình sản xuất hiện tại.

Câu 12: Trong CMCN 1.0, than đá đóng vai trò là nguồn năng lượng chính. Đến CMCN 2.0, nguồn năng lượng nào đã trở nên quan trọng hơn?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Điện năng và dầu mỏ.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 13: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. CMCN 2.0, CMCN 1.0, CMCN 4.0, CMCN 3.0.
  • B. CMCN 1.0, CMCN 2.0, CMCN 3.0, CMCN 4.0.
  • C. CMCN 3.0, CMCN 4.0, CMCN 1.0, CMCN 2.0.
  • D. CMCN 4.0, CMCN 3.0, CMCN 2.0, CMCN 1.0.

Câu 14: "Cơ giới hóa" là khái niệm đặc trưng cho cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 15: "Tự động hóa" là bước phát triển quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Lần thứ nhất.
  • B. Lần thứ hai.
  • C. Lần thứ ba.
  • D. Lần thứ tư.

Câu 16: Trong CMCN 4.0, "dữ liệu lớn" (Big Data) được sử dụng để làm gì trong các nhà máy thông minh?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý nhà máy.
  • B. Phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất, dự đoán bảo trì thiết bị.
  • C. Lưu trữ thông tin về khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin nội bộ của nhà máy.

Câu 17: Công nghệ "chuỗi khối" (Blockchain) có thể ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng của các ngành công nghiệp?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất hàng hóa.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Thay thế hệ thống quản lý kho hàng truyền thống.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)?

  • A. Sự kết nối giữa thế giới thực và thế giới ảo.
  • B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy.
  • C. Sản xuất linh hoạt và cá nhân hóa.
  • D. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn.

Câu 19: Trong bối cảnh CMCN 3.0, máy tính cá nhân và internet đã tạo ra sự thay đổi lớn nào trong lĩnh vực thông tin và truyền thông?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào báo chí và truyền hình truyền thống.
  • B. Tạo ra cuộc cách mạng thông tin, thay đổi cách thức giao tiếp và truy cập thông tin.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin từ chính phủ.

Câu 20: Một kỹ năng quan trọng mà người lao động cần trang bị để thích ứng với CMCN 4.0 là gì?

  • A. Kỹ năng làm việc thủ công tỉ mỉ.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
  • C. Tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình làm việc đã định.

Câu 21: So sánh tác động môi trường giữa CMCN 1.0 và CMCN 4.0. Xu hướng nào đang diễn ra?

  • A. CMCN 4.0 gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn CMCN 1.0.
  • B. CMCN 4.0 có tiềm năng giảm thiểu tác động môi trường so với CMCN 1.0.
  • C. Tác động môi trường của cả hai cuộc cách mạng là tương đương.
  • D. CMCN 1.0 thân thiện với môi trường hơn CMCN 4.0.

Câu 22: Trong CMCN 2.0, ngành giao thông vận tải đã có bước phát triển nhảy vọt nhờ phát minh nào?

  • A. Máy hơi nước.
  • B. Máy điện báo.
  • C. Máy tính.
  • D. Động cơ đốt trong và ô tô.

Câu 23: "Sản xuất phi tập trung" là một xu hướng trong CMCN 4.0. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sản xuất diễn ra ở nhiều địa điểm nhỏ, linh hoạt, gần thị trường.
  • B. Sản xuất tập trung vào một số ít các nhà máy lớn.
  • C. Sản xuất hoàn toàn do robot và máy móc tự động thực hiện.
  • D. Sản xuất chỉ tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 24: Để đảm bảo an ninh mạng trong bối cảnh CMCN 4.0, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
  • B. Đầu tư vào các giải pháp bảo mật dữ liệu và hệ thống mạng.
  • C. Giảm thiểu sử dụng các thiết bị kết nối internet.
  • D. Chia sẻ thông tin về hệ thống mạng với đối tác.

Câu 25: Trong CMCN 3.0, sự ra đời của máy tính cá nhân đã ảnh hưởng đến lĩnh vực giáo dục như thế nào?

  • A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận tài liệu học tập.
  • C. Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin và phương pháp học tập mới.
  • D. Làm giảm vai trò của giáo viên trong quá trình dạy học.

Câu 26: Hãy phân loại các công nghệ sau đây vào đúng cuộc cách mạng công nghiệp mà chúng thuộc về: Máy hơi nước, Điện toán đám mây, Dây chuyền lắp ráp, Robot công nghiệp.

  • A. CMCN 1.0: Máy hơi nước, Điện toán đám mây; CMCN 2.0: Dây chuyền lắp ráp; CMCN 3.0: Robot công nghiệp.
  • B. CMCN 1.0: Máy hơi nước; CMCN 2.0: Robot công nghiệp; CMCN 3.0: Dây chuyền lắp ráp, Điện toán đám mây.
  • C. CMCN 1.0: Dây chuyền lắp ráp; CMCN 2.0: Máy hơi nước; CMCN 3.0: Robot công nghiệp, Điện toán đám mây.
  • D. CMCN 1.0: Máy hơi nước; CMCN 2.0: Dây chuyền lắp ráp; CMCN 3.0: Robot công nghiệp; CMCN 4.0: Điện toán đám mây.

Câu 27: Trong tương lai, công nghệ nào có khả năng tạo ra cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ năm (CMCN 5.0)?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ vũ trụ.
  • C. Công nghệ sinh học và công nghệ nano.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của "thực tế ảo tăng cường" (AR) trong lĩnh vực sản xuất, thuộc CMCN 4.0?

  • A. Sử dụng robot hoàn toàn tự động thay thế công nhân.
  • B. Sử dụng kính AR để hướng dẫn công nhân lắp ráp sản phẩm phức tạp.
  • C. In 3D các bộ phận máy móc ngay tại nhà máy.
  • D. Kết nối tất cả máy móc trong nhà máy qua internet.

Câu 29: "Kinh tế số" là một khái niệm gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Lần thứ nhất.
  • B. Lần thứ hai.
  • C. Lần thứ ba.
  • D. Lần thứ tư.

Câu 30: Trong bối cảnh CMCN 4.0, vai trò của con người trong lực lượng lao động sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi máy móc và robot.
  • B. Vai trò lao động chân tay sẽ trở nên quan trọng hơn.
  • C. Con người tập trung vào các công việc đòi hỏi kỹ năng tư duy, sáng tạo và quản lý.
  • D. Vai trò của con người trong lực lượng lao động sẽ không thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) với các giai đoạn phát triển kinh tế trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bối cảnh CMCN 2.0, điện năng đóng vai trò như thế nào trong việc thay đổi quy trình sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, đâu là điểm khác biệt chính về mức độ kết nối và tích hợp công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong CMCN 4.0 mang lại lợi ích gì đáng kể cho ngành nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Công nghệ in 3D, một thành tựu của CMCN 4.0, có tiềm năng thay đổi phương thức sản xuất như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích tác động của CMCN 1.0 đến cơ cấu xã hội. Thay đổi nào là rõ rệt nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong CMCN 2.0, Henry Ford đã áp dụng phương pháp sản xuất nào mang tính đột phá, làm giảm giá thành ô tô và tăng khả năng tiếp cận cho người dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hãy dự đoán một ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ các công nghệ của CMCN 4.0 trong tương lai gần.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một công ty sản xuất muốn áp dụng công nghệ của CMCN 4.0 để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bước đầu tiên nên thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong CMCN 1.0, than đá đóng vai trò là nguồn năng lượng chính. Đến CMCN 2.0, nguồn năng lượng nào đã trở nên quan trọng hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: 'Cơ giới hóa' là khái niệm đặc trưng cho cuộc cách mạng công nghiệp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Tự động hóa' là bước phát triển quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong CMCN 4.0, 'dữ liệu lớn' (Big Data) được sử dụng để làm gì trong các nhà máy thông minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Công nghệ 'chuỗi khối' (Blockchain) có thể ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng của các ngành công nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong bối cảnh CMCN 3.0, máy tính cá nhân và internet đã tạo ra sự thay đổi lớn nào trong lĩnh vực thông tin và truyền thông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một kỹ năng quan trọng mà người lao động cần trang bị để thích ứng với CMCN 4.0 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So sánh tác động môi trường giữa CMCN 1.0 và CMCN 4.0. Xu hướng nào đang diễn ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong CMCN 2.0, ngành giao thông vận tải đã có bước phát triển nhảy vọt nhờ phát minh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Sản xuất phi tập trung' là một xu hướng trong CMCN 4.0. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đảm bảo an ninh mạng trong bối cảnh CMCN 4.0, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong CMCN 3.0, sự ra đời của máy tính cá nhân đã ảnh hưởng đến lĩnh vực giáo dục như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy phân loại các công nghệ sau đây vào đúng cuộc cách mạng công nghiệp mà chúng thuộc về: Máy hơi nước, Điện toán đám mây, Dây chuyền lắp ráp, Robot công nghiệp.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tương lai, công nghệ nào có khả năng tạo ra cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ năm (CMCN 5.0)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của 'thực tế ảo tăng cường' (AR) trong lĩnh vực sản xuất, thuộc CMCN 4.0?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Kinh tế số' là một khái niệm gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh CMCN 4.0, vai trò của con người trong lực lượng lao động sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

  • A. Tốc độ lan tỏa toàn cầu nhanh chóng hơn.
  • B. Sự chuyển đổi từ năng lượng hơi nước sang năng lượng điện và sản xuất hàng loạt.
  • C. Quy mô ảnh hưởng đến nhiều quốc gia đang phát triển.
  • D. Việc sử dụng phổ biến máy tính cá nhân trong sản xuất.

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra các mô hình kinh doanh mới và đột phá?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác mỏ.
  • B. Nguồn cung lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data) và khả năng kết nối số.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại từ các quốc gia.

Câu 3: Xét về tác động xã hội, Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Điều kiện sống và làm việc tồi tệ của công nhân trong các khu công nghiệp.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng dân số đô thị.
  • C. Sự suy giảm các ngành nghề thủ công truyền thống.
  • D. Ô nhiễm môi trường gia tăng do sử dụng than đá.

Câu 4: Một công ty sản xuất đang xem xét áp dụng tự động hóa vào quy trình sản xuất. Theo bạn, công nghệ nào sau đây là trọng tâm của tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Dây chuyền lắp ráp sử dụng điện.
  • C. Internet kết nối vạn vật (IoT).
  • D. Máy tính và robot công nghiệp.

Câu 5: Hình thức năng lượng nào đóng vai trò ít quan trọng nhất trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó?

  • A. Năng lượng điện.
  • B. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).
  • C. Năng lượng hơi nước.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 6: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, phát minh nào đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong tổ chức sản xuất và quy trình làm việc tại các nhà máy?

  • A. Máy điện báo.
  • B. Dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Bóng đèn điện.

Câu 7: Để ứng phó với những thách thức về việc làm do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với người lao động?

  • A. Yêu cầu chính phủ tạo thêm nhiều việc làm trong khu vực nhà nước.
  • B. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • C. Tăng cường bảo hộ các ngành nghề truyền thống.
  • D. Học tập liên tục và nâng cao kỹ năng số, kỹ năng mềm.

Câu 8: Một nhà máy thông minh trong Cách mạng công nghiệp 4.0 có khả năng tự điều chỉnh quy trình sản xuất dựa trên dữ liệu thời gian thực. Điều này thể hiện đặc trưng nào của cuộc cách mạng này?

  • A. Cơ giới hóa.
  • B. Điện khí hóa.
  • C. Tính kết nối và thông minh.
  • D. Sản xuất hàng loạt.

Câu 9: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, phạm vi ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì khác biệt lớn nhất?

  • A. Tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
  • B. Ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế, xã hội và đời sống cá nhân.
  • C. Chỉ diễn ra ở các nước phát triển.
  • D. Tác động chủ yếu đến lực lượng lao động giản đơn.

Câu 10: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp, bạn muốn minh họa cho đặc trưng "cơ giới hóa" của CMCN lần thứ nhất. Hình ảnh nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Hình ảnh máy hơi nước kéo tàu hỏa.
  • B. Hình ảnh dây chuyền lắp ráp ô tô.
  • C. Hình ảnh robot phẫu thuật.
  • D. Hình ảnh điện thoại thông minh.

Câu 11: Công nghệ in 3D, một thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, mang lại lợi ích nổi bật nào trong sản xuất?

  • A. Giảm thiểu chi phí năng lượng sản xuất.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt.
  • C. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • D. Sản xuất sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân hoặc theo lô nhỏ.

Câu 12: Để chuyển đổi từ mô hình sản xuất truyền thống sang mô hình nhà máy thông minh, doanh nghiệp cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Máy móc cơ khí đời mới.
  • B. Hệ thống điện tự động hóa cục bộ.
  • C. Hệ thống IoT, phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
  • D. Phần mềm quản lý nhân sự tiên tiến.

Câu 13: Khái niệm "Internet vạn vật" (IoT) là một đặc trưng nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

  • A. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Nông nghiệp chính xác và tự động hóa các quy trình canh tác.
  • C. Tăng cường cơ giới hóa trong khâu thu hoạch.
  • D. Phát triển các giống cây trồng biến đổi gen.

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra?

  • A. Nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân.
  • B. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
  • C. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp do tự động hóa và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Khả năng AI vượt qua trí tuệ con người.

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ít chịu ảnh hưởng nhất từ Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Dệt may.
  • B. Luyện kim.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Nông nghiệp truyền thống.

Câu 17: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, máy tính cá nhân và Internet đã mở ra khả năng mới nào cho hoạt động kinh doanh?

  • A. Sản xuất hàng hóa với chi phí thấp hơn.
  • B. Toàn cầu hóa thị trường và chuỗi cung ứng.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
  • D. Nâng cao năng suất lao động thủ công.

Câu 18: Để một quốc gia có thể tận dụng tối đa cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Hệ thống giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực STEM.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương.
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào.

Câu 19: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba, điểm khác biệt cơ bản nhất về công nghệ là gì?

  • A. Từ cơ khí hóa sang điện khí hóa.
  • B. Từ năng lượng hơi nước sang năng lượng điện.
  • C. Từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất linh hoạt.
  • D. Từ điện khí hóa và sản xuất hàng loạt sang công nghệ thông tin và tự động hóa.

Câu 20: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của con người trong quy trình sản xuất có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Trở nên ít quan trọng hơn do máy móc tự động thay thế hoàn toàn.
  • B. Không thay đổi so với các cuộc cách mạng trước.
  • C. Chuyển từ lao động chân tay sang giám sát, quản lý và sáng tạo.
  • D. Tăng cường các công việc lặp đi lặp lại và đơn giản.

Câu 21: Một doanh nghiệp dệt may muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Ứng dụng công nghệ nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả trực tiếp nhất?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời cho nhà máy.
  • B. Tự động hóa quy trình thiết kế, cắt và may bằng robot và phần mềm AI.
  • C. Xây dựng hệ thống quản lý kho hàng hiện đại.
  • D. Đào tạo kỹ năng tin học văn phòng cho nhân viên.

Câu 22: Đâu là đặc điểm không thuộc về Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Sử dụng động cơ hơi nước.
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
  • D. Phát triển ngành dệt may và luyện kim.

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận về tương lai việc làm, một người cho rằng Cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ chỉ tạo ra những công việc kỹ năng thấp, lương thấp. Nhận định này là đúng hay sai?

  • A. Đúng, vì tự động hóa sẽ thay thế các công việc kỹ năng cao.
  • B. Sai, vì CMCN 4.0 tạo ra nhu cầu lớn về lao động có kỹ năng số, kỹ năng mềm và tư duy sáng tạo.
  • C. Đúng một phần, vì chỉ có một số ít công việc kỹ năng cao được tạo ra.
  • D. Sai, vì CMCN 4.0 không ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động sản xuất công nghiệp, giải pháp nào sau đây phù hợp với xu hướng của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Tăng cường sử dụng than đá để giảm chi phí năng lượng.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
  • C. Giảm bớt các tiêu chuẩn về khí thải công nghiệp.
  • D. Ứng dụng công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và tối ưu hóa quy trình sản xuất thông minh.

Câu 25: Chính phủ một quốc gia đang xây dựng chiến lược phát triển công nghiệp trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên đầu tư nhất?

  • A. Công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • C. Hạ tầng số, nghiên cứu và phát triển công nghệ lõi (AI, Big Data, IoT).
  • D. Nông nghiệp экспорт hàng hóa số lượng lớn.

Câu 26: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tốc độ lan tỏa và mức độ thay đổi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra như thế nào?

  • A. Nhanh chóng hơn và sâu rộng hơn rất nhiều.
  • B. Chậm hơn nhưng sâu rộng hơn.
  • C. Nhanh chóng hơn nhưng ít sâu rộng hơn.
  • D. Tương đương về tốc độ và mức độ thay đổi.

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận về ưu và nhược điểm của Cách mạng công nghiệp 4.0, ý kiến nào sau đây thể hiện một nhược điểm?

  • A. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
  • B. Gia tăng nguy cơ về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu.
  • C. Tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ mới.
  • D. Cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ theo nhu cầu khách hàng.

Câu 28: Để một học sinh có thể hiểu rõ hơn về bản chất của Cách mạng công nghiệp, phương pháp học tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và sự kiện lịch sử.
  • B. Chỉ đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.
  • C. Xem video bài giảng trực tuyến một cách thụ động.
  • D. Nghiên cứu các trường hợp ứng dụng công nghệ, thảo luận nhóm và thực hiện dự án mô phỏng.

Câu 29: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào sau đây được dự đoán sẽ chịu sự biến đổi mạnh mẽ nhất dưới tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai thác mỏ.
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bán lẻ.
  • D. Sản xuất hàng hóa cơ bản (thực phẩm, quần áo).

Câu 30: Bạn hãy sắp xếp các cuộc Cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, bắt đầu từ cuộc cách mạng đầu tiên.

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, lần thứ hai, lần thứ ba, lần thứ tư.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, lần thứ nhất, lần thứ ba, lần thứ tư.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, lần thứ tư, lần thứ nhất, lần thứ hai.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, lần thứ ba, lần thứ hai, lần thứ nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra các mô hình kinh doanh mới và đột phá?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét về tác động xã hội, Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty sản xuất đang xem xét áp dụng tự động hóa vào quy trình sản xuất. Theo bạn, công nghệ nào sau đây là trọng tâm của tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hình thức năng lượng nào đóng vai trò *ít quan trọng nhất* trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, phát minh nào đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong tổ chức sản xuất và quy trình làm việc tại các nhà máy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để ứng phó với những thách thức về việc làm do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với người lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một nhà máy thông minh trong Cách mạng công nghiệp 4.0 có khả năng tự điều chỉnh quy trình sản xuất dựa trên dữ liệu thời gian thực. Điều này thể hiện đặc trưng nào của cuộc cách mạng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, phạm vi ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm gì khác biệt lớn nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp, bạn muốn minh họa cho đặc trưng 'cơ giới hóa' của CMCN lần thứ nhất. Hình ảnh nào sau đây phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Công nghệ in 3D, một thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, mang lại lợi ích nổi bật nào trong sản xuất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để chuyển đổi từ mô hình sản xuất truyền thống sang mô hình nhà máy thông minh, doanh nghiệp cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khái niệm 'Internet vạn vật' (IoT) là một đặc trưng nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là thách thức *lớn nhất* về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là *ít chịu ảnh hưởng nhất* từ Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, máy tính cá nhân và Internet đã mở ra khả năng mới nào cho hoạt động kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để một quốc gia có thể tận dụng tối đa cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba, điểm khác biệt cơ bản nhất về công nghệ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của con người trong quy trình sản xuất có sự thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một doanh nghiệp dệt may muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Ứng dụng công nghệ nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả *trực tiếp nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là đặc điểm *không thuộc về* Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận về tương lai việc làm, một người cho rằng Cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ chỉ tạo ra những công việc kỹ năng thấp, lương thấp. Nhận định này là đúng hay sai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động sản xuất công nghiệp, giải pháp nào sau đây phù hợp với xu hướng của Cách mạng công nghiệp 4.0?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chính phủ một quốc gia đang xây dựng chiến lược phát triển công nghiệp trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên đầu tư *nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tốc độ lan tỏa và mức độ thay đổi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận về ưu và nhược điểm của Cách mạng công nghiệp 4.0, ý kiến nào sau đây thể hiện một *nhược điểm*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để một học sinh có thể hiểu rõ hơn về bản chất của Cách mạng công nghiệp, phương pháp học tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào sau đây được dự đoán sẽ chịu sự biến đổi *mạnh mẽ nhất* dưới tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bạn hãy sắp xếp các cuộc Cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, bắt đầu từ cuộc cách mạng đầu tiên.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát minh nào sau đây được coi là nền tảng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tạo ra động lực ban đầu cho quá trình cơ giới hóa sản xuất?

  • A. Máy tính điện tử
  • B. Máy hơi nước
  • C. Internet
  • D. Điện thoại di động

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, điện năng đóng vai trò như thế nào trong việc thay đổi phương thức sản xuất và tổ chức lao động?

  • A. Hạn chế sự phát triển của tự động hóa
  • B. Chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp nhẹ
  • C. Cho phép sản xuất hàng loạt và dây chuyền lắp ráp
  • D. Không có tác động đáng kể đến sản xuất

Câu 3: Sự ra đời của máy tính và Internet là đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Đâu là thay đổi lớn nhất mà cuộc cách mạng này mang lại cho quy trình sản xuất?

  • A. Sản xuất thủ công trở nên phổ biến hơn
  • B. Tăng cường sử dụng lao động chân tay
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng điện
  • D. Tự động hóa và tin học hóa quy trình sản xuất

Câu 4: "Internet vạn vật" (IoT) là một khái niệm quan trọng trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IoT trong sản xuất thông minh?

  • A. Giám sát và điều khiển từ xa các thiết bị sản xuất
  • B. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm
  • C. Thay thế hoàn toàn con người bằng robot
  • D. In 3D đồ chơi trẻ em tại nhà

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo (AI) được kỳ vọng sẽ mang lại sự thay đổi mang tính đột phá trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng AI nào có tiềm năng lớn nhất để tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí?

  • A. Tạo ra các video quảng cáo sản phẩm tự động
  • B. Dự đoán bảo trì và tối ưu hóa chuỗi cung ứng
  • C. Phát triển trò chơi điện tử giải trí cho công nhân
  • D. Soạn thảo văn bản hành chính tự động

Câu 6: So sánh giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư, đâu là điểm khác biệt lớn nhất về nguồn năng lượng chủ đạo sử dụng trong sản xuất?

  • A. Cả hai đều chủ yếu dựa vào năng lượng hạt nhân
  • B. Cả hai đều sử dụng năng lượng mặt trời là chính
  • C. Lần thứ nhất dùng than đá, lần thứ tư đa dạng hơn (điện, năng lượng tái tạo)
  • D. Lần thứ nhất dùng sức gió, lần thứ tư dùng dầu mỏ

Câu 7: Trong các cuộc Cách mạng công nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy sự thay đổi về kinh tế - xã hội?

  • A. Sự thay đổi về thể chế chính trị
  • B. Đổi mới công nghệ và kỹ thuật sản xuất
  • C. Sự gia tăng dân số đột ngột
  • D. Các cuộc chiến tranh thế giới

Câu 8: Một công ty sản xuất đồ gỗ truyền thống muốn áp dụng công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu quá trình chuyển đổi?

  • A. Thay thế toàn bộ công nhân bằng robot
  • B. Xây dựng nhà máy thông minh hoàn toàn tự động
  • C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình
  • D. Số hóa quy trình quản lý và dữ liệu sản xuất

Câu 9: Tác động tiêu cực nào sau đây có thể phát sinh từ Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với thị trường lao động?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do tự động hóa
  • B. Giảm năng suất lao động
  • C. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao
  • D. Giảm giờ làm việc trung bình của người lao động

Câu 10: Để chuẩn bị cho tương lai của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị kỹ năng nào sau đây để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ?

  • A. Kỹ năng làm việc thủ công truyền thống
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin
  • C. Kỹ năng số, tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời
  • D. Sức khỏe thể chất vượt trội

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây được hưởng lợi nhiều nhất từ những tiến bộ của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, đặc biệt là từ việc sử dụng năng lượng điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt
  • B. Sản xuất ô tô
  • C. Khai thác than đá
  • D. Dệt may thủ công

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp và quá trình đô thị hóa. Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra làn sóng đô thị hóa mạnh mẽ nhất?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và thứ hai
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
  • D. Cả bốn cuộc cách mạng công nghiệp đều có tác động đô thị hóa như nhau

Câu 13: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, công nghệ thông tin và tự động hóa đã dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia phát triển?

  • A. Tăng trưởng mạnh mẽ của ngành nông nghiệp
  • B. Sự suy giảm của ngành dịch vụ
  • C. Trở lại nền kinh tế tự cung tự cấp
  • D. Chuyển dịch từ nền kinh tế công nghiệp sang kinh tế dịch vụ

Câu 14: Giả sử một nhà máy sử dụng hệ thống sản xuất theo mô hình Cách mạng công nghiệp 4.0. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống mạng của nhà máy bị tấn công mạng?

  • A. Sản xuất sẽ không bị ảnh hưởng
  • B. Ngừng trệ sản xuất do mất kiểm soát và dữ liệu
  • C. Chất lượng sản phẩm sẽ được cải thiện
  • D. Chi phí sản xuất sẽ giảm xuống

Câu 15: Để đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, các quốc gia cần ưu tiên chính sách nào liên quan đến năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác than đá
  • B. Phát triển điện hạt nhân quy mô lớn
  • C. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu năng lượng mới

Câu 16: Hãy sắp xếp các cuộc Cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. 1, 2, 3, 4
  • B. 2, 1, 4, 3
  • C. 3, 4, 1, 2
  • D. 4, 3, 2, 1

Câu 17: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh máy hơi nước đã tạo ra ảnh hưởng lớn đến ngành giao thông vận tải như thế nào?

  • A. Phát triển xe ô tô cá nhân
  • B. Xây dựng hệ thống đường sắt trên cao
  • C. Sản xuất máy bay phản lực
  • D. Phát triển tàu hỏa và tàu thủy chạy bằng hơi nước

Câu 18: So sánh đặc điểm của lao động trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba. Đâu là sự khác biệt chính về kỹ năng và trình độ của người lao động?

  • A. Lao động trong lần thứ hai đòi hỏi kỹ năng công nghệ thông tin cao hơn
  • B. Lao động trong lần thứ ba đòi hỏi kỹ năng công nghệ thông tin và tự động hóa
  • C. Cả hai cuộc cách mạng đều không yêu cầu kỹ năng đặc biệt
  • D. Kỹ năng lao động trong cả hai cuộc cách mạng là tương đương nhau

Câu 19: Ứng dụng của công nghệ in 3D trong Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp sản xuất?

  • A. Giảm chi phí nhân công
  • B. Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt
  • C. Sản xuất mẫu nhanh và tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) rộng rãi trong sản xuất và đời sống, như trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sự phụ thuộc vào năng lượng tái tạo
  • B. Chi phí đầu tư công nghệ AI quá cao
  • C. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
  • D. Vấn đề quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu cá nhân

Câu 21: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, thuật ngữ "nhà máy thông minh" (smart factory) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Nhà máy sử dụng nhiều robot
  • B. Nhà máy tích hợp công nghệ số, IoT, AI để tự động hóa và tối ưu hóa sản xuất
  • C. Nhà máy sản xuất các sản phẩm thông minh
  • D. Nhà máy tiết kiệm năng lượng

Câu 22: Để ứng phó với những thay đổi nhanh chóng của Cách mạng công nghiệp, hệ thống giáo dục cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho học sinh, sinh viên?

  • A. Ghi nhớ kiến thức
  • B. Thực hành các kỹ năng thủ công
  • C. Năng lực thích ứng, sáng tạo, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề
  • D. Tuân thủ kỷ luật lao động

Câu 23: Ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến môi trường chủ yếu là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí và nước do sử dụng than đá và chất thải công nghiệp
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học do mở rộng nông nghiệp
  • C. Tăng cường bảo vệ rừng và tài nguyên thiên nhiên
  • D. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính

Câu 24: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, máy tính cá nhân và Internet đã tạo ra sự thay đổi lớn trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Giao thông vận tải
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Truyền thông và giao tiếp

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của chính phủ các quốc gia là gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới
  • B. Xây dựng hành lang pháp lý, đầu tư hạ tầng và phát triển giáo dục
  • C. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin trên Internet

Câu 26: Công nghệ "Dữ liệu lớn" (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Thay thế hoàn toàn dữ liệu truyền thống
  • B. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần xử lý
  • C. Cung cấp thông tin để phân tích và ra quyết định, tối ưu hóa quy trình
  • D. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực marketing

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất giày da muốn cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm theo hướng Cách mạng công nghiệp 4.0. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể áp dụng?

  • A. Sử dụng cảm biến và hệ thống AI để kiểm tra chất lượng tự động
  • B. Tăng cường số lượng nhân viên kiểm tra chất lượng thủ công
  • C. Áp dụng phương pháp kiểm tra ngẫu nhiên
  • D. Giảm tần suất kiểm tra chất lượng để tiết kiệm chi phí

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển của Cách mạng công nghiệp có thể dẫn đến sự hình thành của loại hình kinh tế nào?

  • A. Kinh tế nông nghiệp truyền thống
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • C. Kinh tế tự cung tự cấp
  • D. Kinh tế số và kinh tế chia sẻ

Câu 29: Để thu hẹp khoảng cách số và đảm bảo mọi người đều có thể hưởng lợi từ Cách mạng công nghiệp 4.0, cần có giải pháp nào?

  • A. Hạn chế phổ biến công nghệ mới
  • B. Đầu tư vào giáo dục kỹ năng số và hạ tầng công nghệ cho vùng sâu vùng xa
  • C. Tập trung phát triển công nghệ ở các đô thị lớn
  • D. Giảm chi phí sử dụng Internet

Câu 30: Đánh giá tác động tổng quan của các cuộc Cách mạng công nghiệp đối với sự phát triển của xã hội loài người. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có tác động xã hội và môi trường
  • B. Chỉ gây ra tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường
  • C. Mang lại tiến bộ vượt bậc về kinh tế, xã hội, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cần giải quyết
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của xã hội loài người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát minh nào sau đây được coi là nền tảng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tạo ra động lực ban đầu cho quá trình cơ giới hóa sản xuất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, điện năng đóng vai trò như thế nào trong việc thay đổi phương thức sản xuất và tổ chức lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sự ra đời của máy tính và Internet là đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Đâu là thay đổi lớn nhất mà cuộc cách mạng này mang lại cho quy trình sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: 'Internet vạn vật' (IoT) là một khái niệm quan trọng trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IoT trong sản xuất thông minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo (AI) được kỳ vọng sẽ mang lại sự thay đổi mang tính đột phá trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng AI nào có tiềm năng lớn nhất để tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ tư, đâu là điểm khác biệt lớn nhất về nguồn năng lượng chủ đạo sử dụng trong sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các cuộc Cách mạng công nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy sự thay đổi về kinh tế - xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một công ty sản xuất đồ gỗ truyền thống muốn áp dụng công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu quá trình chuyển đổi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tác động tiêu cực nào sau đây có thể phát sinh từ Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để chuẩn bị cho tương lai của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị kỹ năng nào sau đây để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây được hưởng lợi nhiều nhất từ những tiến bộ của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, đặc biệt là từ việc sử dụng năng lượng điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp và quá trình đô thị hóa. Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra làn sóng đô thị hóa mạnh mẽ nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, công nghệ thông tin và tự động hóa đã dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử một nhà máy sử dụng hệ thống sản xuất theo mô hình Cách mạng công nghiệp 4.0. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống mạng của nhà máy bị tấn công mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, các quốc gia cần ưu tiên chính sách nào liên quan đến năng lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hãy sắp xếp các cuộc Cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh máy hơi nước đã tạo ra ảnh hưởng lớn đến ngành giao thông vận tải như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So sánh đặc điểm của lao động trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba. Đâu là sự khác biệt chính về kỹ năng và trình độ của người lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ứng dụng của công nghệ in 3D trong Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp sản xuất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) rộng rãi trong sản xuất và đời sống, như trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, thuật ngữ 'nhà máy thông minh' (smart factory) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để ứng phó với những thay đổi nhanh chóng của Cách mạng công nghiệp, hệ thống giáo dục cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho học sinh, sinh viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến môi trường chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, máy tính cá nhân và Internet đã tạo ra sự thay đổi lớn trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của chính phủ các quốc gia là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công nghệ 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất giày da muốn cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm theo hướng Cách mạng công nghiệp 4.0. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển của Cách mạng công nghiệp có thể dẫn đến sự hình thành của loại hình kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để thu hẹp khoảng cách số và đảm bảo mọi người đều có thể hưởng lợi từ Cách mạng công nghiệp 4.0, cần có giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đánh giá tác động tổng quan của các cuộc Cách mạng công nghiệp đối với sự phát triển của xã hội loài người. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Tốc độ phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật.
  • B. Nguồn năng lượng chủ đạo và phương thức sản xuất.
  • C. Quy mô ảnh hưởng lan rộng trên toàn cầu.
  • D. Sự thay đổi về cơ cấu kinh tế và xã hội.

Câu 2: Phát minh nào sau đây được xem là tiền đề quan trọng, mở đầu cho Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Máy tính điện tử ENIAC
  • B. Điện thoại Bell
  • C. Động cơ đốt trong
  • D. Động cơ hơi nước

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, ngành công nghiệp nào đã có bước phát triển đột phá, trở thành trụ cột của nền kinh tế?

  • A. Công nghiệp điện và luyện kim
  • B. Công nghiệp dệt may
  • C. Công nghiệp chế tạo máy nông nghiệp
  • D. Công nghiệp khai thác than đá

Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về kỹ năng lao động giữa giai đoạn trước và trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Kỹ năng quản lý và điều hành sản xuất quy mô lớn.
  • B. Kỹ năng nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
  • C. Kỹ năng vận hành và bảo dưỡng máy móc cơ khí.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác trong dây chuyền sản xuất.

Câu 5: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba còn được gọi là cuộc cách mạng?

  • A. Cơ khí hóa
  • B. Số hóa
  • C. Điện khí hóa
  • D. Năng lượng hóa

Câu 6: Ứng dụng nổi bật của công nghệ thông tin và truyền thông trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là gì?

  • A. Sản xuất hàng loạt theo dây chuyền lắp ráp.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
  • C. Phát triển vật liệu mới có tính năng vượt trội.
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cơ giới hóa sản xuất nông nghiệp.
  • B. Kết nối vạn vật (Internet of Things).
  • C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 8: Khái niệm "nhà máy thông minh" (Smart Factory) gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.

Câu 9: Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của Cách mạng công nghiệp đến môi trường?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
  • B. Suy thoái tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Biến đổi khí hậu.
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 10: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một trong những giải pháp công nghệ quan trọng trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là:

  • A. Sử dụng than đá và dầu mỏ hiệu quả hơn.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
  • C. Tăng cường khai thác khoáng sản.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.

Câu 11: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, yếu tố nào sau đây làm cho Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra nhanh chóng và có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn hơn?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào hơn.
  • B. Lực lượng lao động có trình độ cao hơn.
  • C. Hạ tầng internet và toàn cầu hóa.
  • D. Sự hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn.

Câu 12: Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chủ yếu tập trung vào:

  • A. Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công.
  • C. Giảm chi phí năng lượng trong sản xuất.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Câu 13: Hình thức năng lượng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Năng lượng hơi nước.
  • B. Năng lượng điện.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng mặt trời.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

  • A. Tự động hóa trong lần thứ tư chỉ áp dụng trong công nghiệp.
  • B. Tự động hóa trong lần thứ ba dựa trên máy móc cơ khí.
  • C. Tự động hóa trong lần thứ ba có quy mô nhỏ hơn.
  • D. Tự động hóa trong lần thứ tư thông minh và kết nối hơn.

Câu 15: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, ngành giao thông vận tải đã có sự thay đổi lớn nhờ phát minh nào?

  • A. Máy bay.
  • B. Ô tô.
  • C. Đầu máy xe lửa và tàu hơi nước.
  • D. Xe đạp.

Câu 16: Công nghệ in 3D là một trong những thành tựu nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Lần thứ nhất.
  • B. Lần thứ hai.
  • C. Lần thứ ba.
  • D. Lần thứ tư.

Câu 17: Sự ra đời của Internet và máy tính cá nhân là đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ:

  • A. Nhất.
  • B. Hai.
  • C. Ba.
  • D. Tư.

Câu 18: Một công nhân trong nhà máy sản xuất ô tô hiện đại có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau, từ lắp ráp, kiểm tra chất lượng đến vận hành robot. Điều này phản ánh sự thay đổi về kỹ năng lao động trong cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 19: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, việc sử dụng rộng rãi máy móc đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo giảm.
  • B. Hình thành giai cấp công nhân và đô thị hóa.
  • C. Nông thôn phát triển mạnh mẽ hơn thành thị.
  • D. Xã hội trở nên hoàn toàn bình đẳng.

Câu 20: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp.
  • B. Số lượng lao động giá rẻ.
  • C. Đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 21: Một hệ thống sản xuất tự động, có khả năng tự điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình dựa trên dữ liệu thu thập được, là ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Điện toán đám mây.
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 22: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại ứng dụng nào sau đây?

  • A. Phẫu thuật robot và chẩn đoán bệnh từ xa.
  • B. Sản xuất vaccine hàng loạt.
  • C. Phát triển thuốc kháng sinh.
  • D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.

Câu 23: Điểm chung lớn nhất giữa các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

  • A. Diễn ra đồng loạt trên toàn thế giới.
  • B. Làm thay đổi lực lượng sản xuất và năng suất lao động.
  • C. Đều bắt nguồn từ nước Anh.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Ngành nghề nào sau đây có nguy cơ bị thay thế cao nhất bởi tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Kỹ sư phần mềm.
  • B. Nhà khoa học dữ liệu.
  • C. Công nhân lắp ráp trên dây chuyền.
  • D. Giáo viên.

Câu 25: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng làm việc thủ công.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng sử dụng máy móc đơn giản.
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng.

Câu 26: Chọn phát biểu SAI về tác động của Cách mạng công nghiệp đến xã hội loài người.

  • A. Nâng cao năng suất lao động và của cải vật chất.
  • B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Thay đổi cơ cấu xã hội và nghề nghiệp.
  • D. Gia tăng quá trình đô thị hóa.

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực công nghệ sinh học trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Công nghệ chỉnh sửa gene CRISPR.
  • B. Sản xuất dược phẩm sinh học.
  • C. Robot phẫu thuật.
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 28: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, phát minh nào đã tạo ra cuộc cách mạng trong truyền thông và liên lạc?

  • A. Máy in.
  • B. Radio.
  • C. Máy tính.
  • D. Điện thoại và điện báo.

Câu 29: Để đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Công nghệ, kỹ thuật và vốn đầu tư.
  • C. Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
  • D. Toàn cầu hóa và khu vực hóa.

Câu 30: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. CMCN lần thứ nhất, thứ ba, thứ hai, thứ tư.
  • B. CMCN lần thứ hai, thứ nhất, thứ ba, thứ tư.
  • C. CMCN lần thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư.
  • D. CMCN lần thứ tư, thứ ba, thứ hai, thứ nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phát minh nào sau đây được xem là tiền đề quan trọng, mở đầu cho Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, ngành công nghiệp nào đã có bước phát triển đột phá, trở thành trụ cột của nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về kỹ năng lao động giữa giai đoạn trước và trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba còn được gọi là cuộc cách mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ứng dụng nổi bật của công nghệ thông tin và truyền thông trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khái niệm 'nhà máy thông minh' (Smart Factory) gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của Cách mạng công nghiệp đến môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một trong những giải pháp công nghệ quan trọng trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, yếu tố nào sau đây làm cho Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra nhanh chóng và có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chủ yếu tập trung vào:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hình thức năng lượng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, ngành giao thông vận tải đã có sự thay đổi lớn nhờ phát minh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Công nghệ in 3D là một trong những thành tựu nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sự ra đời của Internet và máy tính cá nhân là đặc trưng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một công nhân trong nhà máy sản xuất ô tô hiện đại có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau, từ lắp ráp, kiểm tra chất lượng đến vận hành robot. Điều này phản ánh sự thay đổi về kỹ năng lao động trong cuộc cách mạng công nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, việc sử dụng rộng rãi máy móc đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một hệ thống sản xuất tự động, có khả năng tự điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình dựa trên dữ liệu thu thập được, là ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại ứng dụng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điểm chung lớn nhất giữa các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ngành nghề nào sau đây có nguy cơ bị thay thế cao nhất bởi tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị kỹ năng nào quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chọn phát biểu SAI về tác động của Cách mạng công nghiệp đến xã hội loài người.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực công nghệ sinh học trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, phát minh nào đã tạo ra cuộc cách mạng trong truyền thông và liên lạc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy sắp xếp các cuộc cách mạng công nghiệp theo thứ tự thời gian diễn ra, từ sớm nhất đến muộn nhất.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

  • A. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh hơn
  • B. Nguồn năng lượng chủ đạo và quy mô sản xuất
  • C. Sự tham gia của nhiều quốc gia hơn
  • D. Ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp hơn

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

  • A. Chi phí nhân công thấp
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi
  • C. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
  • D. Khả năng ứng dụng công nghệ số và dữ liệu lớn

Câu 3: Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ tự động hóa (CMCN lần thứ ba) sang kết nối và thông minh hóa (CMCN lần thứ tư) trong sản xuất?

  • A. Sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp
  • B. Áp dụng máy tính để quản lý kho hàng
  • C. Hệ thống nhà máy thông minh có khả năng tự điều chỉnh và tối ưu hóa
  • D. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất

Câu 4: Nếu một quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên, đang muốn chuyển đổi sang nền kinh tế công nghiệp, giai đoạn phát triển nào sẽ là mục tiêu phù hợp nhất trong ngắn hạn?

  • A. Nhảy vọt lên nền kinh tế số, bỏ qua các giai đoạn trước
  • B. Tập trung vào cơ giới hóa nông nghiệp và phát triển công nghiệp chế tạo cơ bản (CMCN lần thứ nhất và hai)
  • C. Xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin và phát triển công nghiệp phần mềm (CMCN lần thứ ba)
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào trí tuệ nhân tạo và robot (CMCN lần thứ tư)

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất mà người lao động phải đối mặt trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và robot hóa
  • B. Yêu cầu làm việc với cường độ cao hơn
  • C. Môi trường làm việc ô nhiễm hơn
  • D. Sự phân biệt đối xử giữa lao động nam và nữ gia tăng

Câu 6: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh nào sau đây có tác động lớn nhất đến giao thông vận tải?

  • A. Máy dệt Jenny
  • B. Động cơ điện
  • C. Đầu máy hơi nước
  • D. Máy tính điện tử

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng "tính kết nối" của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Robot hút bụi tự động
  • B. Máy in 3D tại nhà
  • C. Phần mềm kế toán trên máy tính cá nhân
  • D. Hệ thống Internet vạn vật (IoT) trong nông nghiệp thông minh

Câu 8: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, điểm khác biệt cơ bản về năng lượng sử dụng trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Sử dụng ít năng lượng hơn
  • B. Chú trọng năng lượng tái tạo và sử dụng hiệu quả năng lượng
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hạt nhân
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về năng lượng

Câu 9: Trong một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, robot được sử dụng để hàn các bộ phận thân xe. Hoạt động này thể hiện đặc trưng nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Tự động hóa sản xuất
  • B. Cơ giới hóa nông nghiệp
  • C. Điện khí hóa nông thôn
  • D. Số hóa dữ liệu

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đến xã hội?

  • A. Xã hội nông nghiệp chuyển đổi sang xã hội thông tin
  • B. Giai cấp công nhân suy giảm về số lượng và vai trò
  • C. Đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ và hình thành các khu công nghiệp
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi đáng kể

Câu 11: Công nghệ in 3D, một thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có tiềm năng thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Sản xuất và chế tạo
  • C. Dịch vụ tài chính
  • D. Giáo dục

Câu 12: Trong các yếu tố sau, đâu không phải là đặc trưng cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Công nghệ số
  • B. Tính kết nối
  • C. Trí tuệ nhân tạo
  • D. Cơ khí hóa

Câu 13: Sự ra đời của Internet đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ nhất và thứ hai

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Dệt may
  • B. Điện và hóa chất
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Chế tạo máy

Câu 15: Khái niệm "nhà máy thông minh" là một phần quan trọng của:

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 16: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, nguồn năng lượng chính được sử dụng là:

  • A. Hơi nước
  • B. Điện
  • C. Hạt nhân
  • D. Mặt trời

Câu 17: Thuật ngữ "Industrie 4.0" thường được dùng để chỉ:

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 18: Đâu là quốc gia khởi đầu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Anh
  • C. Pháp
  • D. Đức

Câu 19: Thời gian nào đánh dấu giai đoạn chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Cuối thế kỷ XVIII
  • B. Giữa thế kỷ XIX
  • C. Cuối thế kỷ XX
  • D. Đầu thế kỷ XXI

Câu 20: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ nào cho phép các thiết bị "giao tiếp" và trao đổi dữ liệu với nhau?

  • A. Robot
  • B. In 3D
  • C. Điện toán đám mây
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 21: Ảnh hưởng tiêu cực nào sau đây có thể phát sinh từ việc ứng dụng rộng rãi trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Giảm năng suất lao động
  • B. Gia tăng sự bất bình đẳng về thu nhập và việc làm
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng
  • D. Giảm tính sáng tạo của con người

Câu 22: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng làm việc thủ công
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp
  • D. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí truyền thống

Câu 23: Trong mô hình sản xuất truyền thống, quyết định sản xuất thường dựa trên dự báo nhu cầu thị trường. Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quyết định này có xu hướng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Kinh nghiệm của người quản lý
  • B. Số lượng đơn đặt hàng hiện tại
  • C. Giá nguyên vật liệu đầu vào
  • D. Dữ liệu thời gian thực và phân tích xu hướng

Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của "trí tuệ nhân tạo" trong sản xuất?

  • A. Hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng hình ảnh
  • B. Máy CNC điều khiển số
  • C. Dây chuyền lắp ráp robot hàn tự động
  • D. Phần mềm quản lý nhân sự

Câu 25: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, phạm vi ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được dự đoán là:

  • A. Hẹp hơn, chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất
  • B. Tương đương, không có nhiều khác biệt
  • C. Rộng lớn hơn, bao trùm mọi lĩnh vực của đời sống xã hội
  • D. Khó dự đoán và chưa xác định được

Câu 26: Công nghệ điện toán đám mây đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Thay thế hoàn toàn máy tính cá nhân
  • B. Cung cấp nền tảng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, hỗ trợ các ứng dụng thông minh
  • C. Giảm chi phí năng lượng cho sản xuất
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân

Câu 27: Đâu là mục tiêu chính của việc "số hóa" trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • B. Tăng cường lực lượng lao động
  • C. Tạo ra dữ liệu và kết nối dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động
  • D. Thay thế con người bằng máy móc hoàn toàn

Câu 28: Trong một hệ thống sản xuất linh hoạt (ứng dụng CMCN 4.0), điều gì cho phép nhà máy nhanh chóng chuyển đổi giữa sản xuất các loại sản phẩm khác nhau?

  • A. Sử dụng lao động thủ công lành nghề
  • B. Sản xuất hàng loạt với số lượng lớn
  • C. Áp dụng quy trình sản xuất cố định
  • D. Sử dụng robot và hệ thống điều khiển thông minh có thể lập trình lại

Câu 29: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử phát triển của máy tính và tự động hóa, bạn nên nghiên cứu về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 30: Đâu là lợi ích chính của việc ứng dụng Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với người tiêu dùng?

  • A. Sản phẩm và dịch vụ được cá nhân hóa, chất lượng tốt hơn và giá cả hợp lý hơn
  • B. Việc làm ổn định và thu nhập cao hơn
  • C. Môi trường sống trong lành hơn
  • D. Quyền lực của người tiêu dùng giảm xuống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ tự động hóa (CMCN lần thứ ba) sang kết nối và thông minh hóa (CMCN lần thứ tư) trong sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nếu một quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên, đang muốn chuyển đổi sang nền kinh tế công nghiệp, giai đoạn phát triển nào sẽ là mục tiêu phù hợp nhất trong ngắn hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất mà người lao động phải đối mặt trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh nào sau đây có tác động lớn nhất đến giao thông vận tải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng 'tính kết nối' của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, điểm khác biệt cơ bản về năng lượng sử dụng trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, robot được sử dụng để hàn các bộ phận thân xe. Hoạt động này thể hiện đặc trưng nào của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đến xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ in 3D, một thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có tiềm năng thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các yếu tố sau, đâu không phải là đặc trưng cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự ra đời của Internet đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khái niệm 'nhà máy thông minh' là một phần quan trọng của:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, nguồn năng lượng chính được sử dụng là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thuật ngữ 'Industrie 4.0' thường được dùng để chỉ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là quốc gia khởi đầu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thời gian nào đánh dấu giai đoạn chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ nào cho phép các thiết bị 'giao tiếp' và trao đổi dữ liệu với nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ảnh hưởng tiêu cực nào sau đây có thể phát sinh từ việc ứng dụng rộng rãi trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần trang bị kỹ năng nào quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong mô hình sản xuất truyền thống, quyết định sản xuất thường dựa trên dự báo nhu cầu thị trường. Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quyết định này có xu hướng dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của 'trí tuệ nhân tạo' trong sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, phạm vi ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được dự đoán là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công nghệ điện toán đám mây đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là mục tiêu chính của việc 'số hóa' trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một hệ thống sản xuất linh hoạt (ứng dụng CMCN 4.0), điều gì cho phép nhà máy nhanh chóng chuyển đổi giữa sản xuất các loại sản phẩm khác nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử phát triển của máy tính và tự động hóa, bạn nên nghiên cứu về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là lợi ích chính của việc ứng dụng Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với người tiêu dùng?

Xem kết quả