Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 8: Sử dụng và bảo quản phân bón - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 8: Sử dụng và bảo quản phân bón - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nông dân canh tác lúa trên đất phèn, có nhu cầu cung cấp đạm cho cây ở giai đoạn sinh trưởng. Loại phân đạm nào sau đây ít phù hợp nhất để bón lót cho cây lúa trên loại đất này?
- A. Phân urê (Urê)
- B. Phân SA (Amoni sunfat)
- C. Phân nitrat amon (Amoni nitrat)
- D. Phân DAP (Diamoni photphat)
Câu 2: Nguyên tắc "Bón đúng thời điểm và đúng liều lượng" khi sử dụng phân hóa học dựa trên cơ sở khoa học nào sau đây?
- A. Giúp phân bón tan nhanh hơn trong đất.
- B. Ngăn ngừa sự bốc hơi của phân đạm.
- C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất.
- D. Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cây theo từng giai đoạn sinh trưởng và tránh gây độc cho cây, ô nhiễm môi trường.
Câu 3: Khi bón thúc phân đạm cho cây trồng vào những ngày nắng nóng, khô hạn, hiệu quả sử dụng phân bón thường bị giảm sút đáng kể. Yếu tố thời tiết nào đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả bón phân trong trường hợp này?
- A. Nhiệt độ cao và độ ẩm thấp làm tăng bay hơi amoniac từ phân urê hoặc phân SA.
- B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp phân hủy các hợp chất dinh dưỡng trong phân.
- C. Gió mạnh cuốn trôi các hạt phân bón trên bề mặt đất.
- D. Nhiệt độ cao làm giảm hoạt động của rễ cây, hạn chế khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
Câu 4: Một nông dân quyết định bón phân lót với lượng lớn cho cây ngô ngay trước khi gieo hạt trên chân đất cát pha. Việc làm này có thể dẫn đến rủi ro nào lớn nhất?
- A. Cây con phát triển quá mạnh, dễ bị đổ ngã.
- B. Phân bón bị rửa trôi nhanh chóng xuống các tầng đất sâu hoặc nguồn nước do đặc tính thoát nước nhanh của đất cát.
- C. Gây ngộ độc cho vi sinh vật có lợi trong đất.
- D. Kích thích cỏ dại phát triển mạnh hơn cây ngô.
Câu 5: Phương pháp bón phân hóa học nào sau đây thường được áp dụng để cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng khi xuất hiện các triệu chứng thiếu hụt dinh dưỡng trên lá?
- A. Bón lót (Basal application)
- B. Bón sâu (Deep placement)
- C. Bón qua lá (Foliar application)
- D. Bón rải trên mặt đất (Broadcasting)
Câu 6: Để sử dụng phân bón hóa học đạt hiệu quả cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi bắt đầu quá trình bón phân?
- A. Lựa chọn loại phân bón phù hợp với loại đất, loại cây và nhu cầu dinh dưỡng của cây.
- B. Đảm bảo bón đúng liều lượng theo khuyến cáo.
- C. Cân nhắc yếu tố thời tiết trước khi bón.
- D. Sử dụng các thiết bị bón phân hiện đại.
Câu 7: Việc bón phân đạm quá liều lượng quy định cho cây rau ăn lá có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với sức khỏe con người?
- A. Rau bị cháy lá, giảm năng suất.
- B. Tăng tích lũy kim loại nặng trong rau.
- C. Làm giảm hương vị đặc trưng của rau.
- D. Tăng tích lũy nitrat trong rau, khi vào cơ thể chuyển hóa thành nitrit gây nguy cơ ung thư.
Câu 8: Tại sao nguyên tắc "Chống ẩm" lại cực kỳ quan trọng trong bảo quản các loại phân bón hóa học như Urê, Kali clorua (KCl) hay Amoni nitrat (NH₄NO₃)?
- A. Các loại phân này rất dễ hút ẩm, bị chảy nước, vón cục, khó sử dụng và làm giảm hàm lượng dinh dưỡng.
- B. Độ ẩm cao làm tăng nguy cơ cháy nổ của phân bón.
- C. Ẩm ướt tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển làm hỏng phân bón.
- D. Nước làm phân bón bị biến đổi màu sắc, mất thẩm mỹ.
Câu 9: Một kho chứa phân bón hóa học cần đảm bảo điều kiện gì để tuân thủ nguyên tắc "Chống nóng"?
- A. Sàn kho phải được lót bằng vật liệu cách nhiệt.
- B. Kho phải thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào, và không để gần nguồn nhiệt (như bếp, đường ống hơi nóng).
- C. Nhiệt độ trong kho luôn được giữ ở mức dưới 0°C.
- D. Phân bón phải được đóng gói trong bao bì màu trắng để phản xạ ánh sáng.
Câu 10: Nguyên tắc "Chống để lẫn lộn" khi bảo quản phân bón hóa học nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp phân bón dễ dàng hơn trong việc vận chuyển.
- B. Ngăn ngừa côn trùng gây hại xâm nhập vào phân bón.
- C. Tránh các phản ứng hóa học không mong muốn giữa các loại phân bón khác nhau hoặc với các vật liệu khác, gây giảm chất lượng, nguy hiểm (cháy nổ) hoặc khó sử dụng.
- D. Đảm bảo tính thẩm mỹ cho kho chứa phân bón.
Câu 11: Khi bảo quản phân bón hóa học, tại sao không nên để phân tiếp xúc trực tiếp với các vật liệu có tính axit như xi măng hoặc vôi?
- A. Để tuân thủ nguyên tắc "Chống axit", vì axit có thể phản ứng với một số loại phân (như phân đạm amon, phân lân) làm giảm chất lượng hoặc giải phóng khí độc.
- B. Để tuân thủ nguyên tắc "Chống ẩm", vì xi măng và vôi hút ẩm mạnh.
- C. Để tuân thủ nguyên tắc "Chống nóng", vì xi măng và vôi có khả năng giữ nhiệt cao.
- D. Để tuân thủ nguyên tắc "Chống để lẫn lộn", vì xi măng và vôi không phải là phân bón.
Câu 12: Một bao phân NPK bị thủng và dính nước mưa trong quá trình vận chuyển. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất đối với chất lượng phân bón?
- A. Phân bón bị biến thành dạng khí và bay hơi.
- B. Hàm lượng kali trong phân bón tăng lên.
- C. Phân bón bị phân hủy hoàn toàn thành các nguyên tố cơ bản.
- D. Phân bón bị vón cục, chảy nước, khó bón và hàm lượng dinh dưỡng có thể bị rửa trôi hoặc biến đổi.
Câu 13: Phương pháp ủ phân hữu cơ nào sau đây diễn ra chủ yếu trong điều kiện hiếu khí, nhiệt độ đống ủ có thể đạt đến 60-70°C, giúp tiêu diệt các mầm bệnh và hạt cỏ dại hiệu quả?
- A. Ủ nóng (Hot composting)
- B. Ủ nguội (Cold composting)
- C. Ủ hỗn hợp (Mixed composting)
- D. Ngâm ủ (Anaerobic digestion)
Câu 14: Để thực hiện phương pháp ủ nguội phân hữu cơ, người ta thường nén chặt đống ủ và che chắn kỹ. Mục đích chính của việc làm này là gì?
- A. Giúp tăng nhiệt độ đống ủ nhanh chóng.
- B. Tạo điều kiện kị khí cho quá trình phân giải chất hữu cơ diễn ra chậm và ít bị mất đạm.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật yếm khí.
- D. Giúp đống ủ khô nhanh hơn.
Câu 15: Phương pháp ủ hỗn hợp trong bảo quản phân hữu cơ kết hợp ưu điểm của cả ủ nóng và ủ nguội. Trình tự thực hiện phổ biến của phương pháp này là gì?
- A. Ủ nguội trước, ủ nóng sau.
- B. Ủ nóng và ủ nguội đồng thời ở hai khu vực khác nhau.
- C. Ủ nóng trước để tiêu diệt mầm bệnh, sau đó nén chặt để ủ nguội, giảm mất đạm.
- D. Trộn đều vật liệu rồi ủ trong điều kiện kị khí hoàn toàn.
Câu 16: Một đống ủ phân hữu cơ (phân chuồng, rơm rạ) sau một thời gian không thấy nóng lên, quá trình phân hủy diễn ra rất chậm và có mùi hôi khó chịu. Nguyên nhân có thể nhất dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Đống ủ quá khô, thiếu độ ẩm cần thiết cho vi sinh vật.
- B. Tỷ lệ carbon/nitơ (C/N) quá cao.
- C. Thiếu oxy do đống ủ bị nén chặt hoặc không được đảo trộn.
- D. Có thể do một hoặc nhiều nguyên nhân như quá khô/ướt, thiếu oxy, hoặc tỷ lệ C/N không phù hợp.
Câu 17: Tại sao việc đảo trộn đống ủ là một bước quan trọng trong phương pháp ủ nóng phân hữu cơ?
- A. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động mạnh mẽ, giúp quá trình phân giải diễn ra nhanh và đều khắp đống ủ.
- B. Giúp giảm nhiệt độ của đống ủ.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
- D. Làm giảm độ ẩm của đống ủ.
Câu 18: So với phân bón hóa học, phân bón hữu cơ (đã hoai mục) có ưu điểm nổi bật nào khi sử dụng để cải tạo đất?
- A. Cung cấp dinh dưỡng với hàm lượng rất cao và nhanh chóng.
- B. Không chứa vi sinh vật có lợi cho đất.
- C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước, giữ dinh dưỡng và hoạt động của vi sinh vật đất.
- D. Luôn là nguồn dinh dưỡng cân đối cho mọi loại cây trồng.
Câu 19: Để bảo quản phân bón hữu cơ tại nhà tránh bốc mùi khó chịu và giảm thiểu mất đạm, phương pháp nào sau đây thường được khuyến khích áp dụng cho các vật liệu dễ phân hủy nhanh như phân tươi?
- A. Ủ nóng với việc đảo trộn thường xuyên.
- B. Ủ nguội bằng cách nén chặt và che phủ kín.
- C. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- D. Để đống ở nơi thoáng khí mà không cần xử lý gì thêm.
Câu 20: Nguyên tắc "Chống axit" trong bảo quản phân bón hóa học đặc biệt quan trọng đối với loại phân nào sau đây?
- A. Kali sunfat (K₂SO₄)
- B. Urê (CO(NH₂)₂)
- C. Super lân (Ca(H₂PO₄)₂)
- D. Amoni nitrat (NH₄NO₃)
Câu 21: Một nông trại sử dụng lượng lớn phân bón hóa học. Để tuân thủ nguyên tắc "Chống để lẫn lộn" và "Chống ẩm" trong bảo quản, giải pháp hiệu quả nhất là gì?
- A. Xây kho riêng biệt cho từng loại phân hoặc phân loại rõ ràng trong kho, kê cao trên sàn gỗ, cách tường và đóng gói kín.
- B. Để tất cả các loại phân chung một kho nhưng phải ghi nhãn rõ ràng.
- C. Chỉ cần che bạt cho các bao phân bón.
- D. Để phân bón ngoài trời nhưng có mái che.
Câu 22: Khi bón phân hóa học, việc bón đúng liều lượng còn giúp hạn chế tối đa vấn đề nào sau đây về mặt kinh tế?
- A. Giảm chi phí nhân công bón phân.
- B. Tăng giá bán nông sản.
- C. Tránh lãng phí phân bón, giảm chi phí đầu tư và tăng lợi nhuận.
- D. Giảm thời gian thu hoạch.
Câu 23: Phân bón hữu cơ sau khi ủ hoai mục thường có màu nâu sẫm, tơi xốp và không còn mùi hôi thối. Đặc điểm này cho thấy điều gì về quá trình ủ?
- A. Quá trình ủ diễn ra trong điều kiện kị khí hoàn toàn.
- B. Chất hữu cơ đã được vi sinh vật phân giải gần hoàn toàn, sản phẩm cuối cùng ổn định và an toàn cho cây trồng.
- C. Phân bón vẫn còn chứa nhiều mầm bệnh và hạt cỏ dại.
- D. Hàm lượng dinh dưỡng trong phân bón đã bị mất đi hoàn toàn.
Câu 24: Tại sao không nên bón phân đạm hoặc kali với nồng độ quá cao khi bón qua lá?
- A. Có thể gây cháy lá, làm tổn thương mô lá do hiệu ứng thẩm thấu ngược hoặc ngộ độc.
- B. Làm giảm khả năng quang hợp của lá.
- C. Dinh dưỡng không thể hấp thụ qua bề mặt lá.
- D. Gây ô nhiễm không khí xung quanh.
Câu 25: Một bao phân bón chứa Amoni nitrat (NH₄NO₃) bị ẩm trong thời gian dài. Ngoài việc vón cục, khả năng xảy ra nguy cơ nào khác cần đặc biệt lưu ý với loại phân này?
- A. Phân bón bị biến thành dạng khí N₂O và bay hơi hết.
- B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật làm phân hủy phân bón.
- C. Amoni nitrat là chất oxy hóa mạnh, khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy và ở nhiệt độ cao có thể gây cháy nổ.
- D. Phân bón bị chuyển hóa thành chất không hòa tan trong nước.
Câu 26: Khi chuẩn bị vật liệu để ủ phân hữu cơ theo phương pháp ủ nóng, việc đảm bảo tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) phù hợp (khoảng 25-30:1) là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá cao (ví dụ: quá nhiều rơm rạ, ít phân chuồng), quá trình ủ sẽ diễn ra như thế nào?
- A. Quá trình phân giải diễn ra rất nhanh, nhiệt độ tăng cao đột ngột.
- B. Quá trình phân giải diễn ra chậm, nhiệt độ khó tăng cao do vi sinh vật thiếu nguồn đạm để phát triển.
- C. Đống ủ sẽ có mùi khai nồng của amoniac.
- D. Sản phẩm cuối cùng sẽ có hàm lượng đạm rất cao.
Câu 27: Nguyên tắc "Cần cân nhắc đến yếu tố thời tiết, khí hậu" khi bón phân hóa học đặc biệt quan trọng đối với việc bón phân đạm vào thời điểm nào?
- A. Trước khi mưa lớn.
- B. Trong điều kiện khô hạn kéo dài.
- C. Vào những ngày gió mạnh.
- D. Cả 3 trường hợp trên đều cần cân nhắc kỹ để tránh mất mát phân bón và giảm hiệu quả sử dụng.
Câu 28: So sánh phương pháp ủ nóng và ủ nguội phân hữu cơ về mặt thời gian hoàn thành quá trình ủ. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Ủ nóng thường hoàn thành nhanh hơn ủ nguội do hoạt động mạnh mẽ của vi sinh vật hiếu khí ở nhiệt độ cao.
- B. Ủ nguội thường hoàn thành nhanh hơn ủ nóng.
- C. Thời gian ủ nóng và ủ nguội là tương đương nhau.
- D. Thời gian hoàn thành phụ thuộc hoàn toàn vào loại vật liệu ủ, không liên quan đến phương pháp.
Câu 29: Việc bảo quản phân bón hóa học trong bao bì không kín hoặc bị rách có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây ngoài việc hút ẩm và vón cục?
- A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong phân bón.
- B. Gây thất thoát dinh dưỡng do bay hơi (đối với phân đạm) hoặc rửa trôi nếu gặp ẩm.
- C. Biến phân bón thành dạng khó tan trong nước.
- D. Tăng khả năng cháy nổ của phân bón.
Câu 30: Khi lựa chọn loại phân bón hóa học để bón cho cây trồng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững?
- A. Giá thành của phân bón.
- B. Thương hiệu sản xuất phân bón.
- C. Nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng theo từng giai đoạn sinh trưởng và đặc điểm của loại đất canh tác.
- D. Màu sắc và hình dạng của hạt phân bón.