15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh thực hiện chức năng chính nào sau đây?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • B. Chuyển hóa nitrogen phân tử (N₂) trong không khí thành dạng nitrogen cây trồng có thể sử dụng.
  • C. Hòa tan các hợp chất chứa lân khó tan trong đất.
  • D. Tiết ra các chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng.

Câu 2: Một loại đất chua, nghèo dinh dưỡng hữu cơ và lân khó tiêu. Loại phân bón vi sinh nào sau đây được khuyến cáo sử dụng để cải thiện tình trạng này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
  • D. Sử dụng kết hợp phân bón vi sinh chuyển hóa lân và phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.

Câu 3: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với phân bón hóa học?

  • A. Vi sinh vật trong phân bón vi sinh hấp thụ trực tiếp các chất ô nhiễm trong đất.
  • B. Phân bón vi sinh có chứa các hóa chất phân hủy nhanh trong môi trường.
  • C. Phân bón vi sinh cung cấp dinh dưỡng một cách từ từ, ít bị rửa trôi và bay hơi hơn phân bón hóa học.
  • D. Quá trình sản xuất phân bón vi sinh không tạo ra bất kỳ chất thải nào.

Câu 4: Phân bón vi sinh chuyển hóa lân hoạt động chủ yếu bằng cách nào để cung cấp lân cho cây trồng?

  • A. Tiết ra các enzyme hoặc axit hữu cơ để hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất.
  • B. Trực tiếp hấp thụ lân từ không khí và chuyển vào đất.
  • C. Kích thích cây trồng hấp thụ lân từ các nguồn không có sẵn.
  • D. Tạo ra các liên kết hóa học mới làm cho lân dễ dàng di chuyển trong đất.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, bước "Nhân giống vi sinh vật" có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật có hại khỏi chủng gốc.
  • B. Tăng số lượng tế bào vi sinh vật có lợi lên đủ lớn để đạt hiệu quả khi bón vào đất.
  • C. Trộn đều vi sinh vật với chất mang.
  • D. Kiểm tra khả năng cố định đạm hoặc hòa tan lân của vi sinh vật.

Câu 6: Chất mang (chất nền) trong sản xuất phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh trong đất.
  • C. Là môi trường sống và bảo vệ vi sinh vật có lợi trong quá trình bảo quản và khi bón vào đất.
  • D. Làm tăng khả năng cố định đạm của vi sinh vật.

Câu 7: Bón phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ vào đất có tác dụng gì đối với cấu trúc đất và dinh dưỡng?

  • A. Giảm độ pH của đất, làm chua đất hơn.
  • B. Làm tăng nhanh hàm lượng đạm vô cơ trong đất ngay lập tức.
  • C. Biến các chất hữu cơ thành dạng khó tiêu hơn cho cây trồng.
  • D. Phân giải các tàn dư thực vật, xác động vật, giúp giải phóng dinh dưỡng và cải thiện độ tơi xốp của đất.

Câu 8: Tại sao khi sử dụng phân bón vi sinh, người ta thường khuyến cáo tránh bón cùng lúc hoặc trộn lẫn với phân bón hóa học có nồng độ cao hoặc thuốc bảo vệ thực vật?

  • A. Các hóa chất trong phân bón hóa học hoặc thuốc bảo vệ thực vật có thể tiêu diệt hoặc ức chế hoạt động của vi sinh vật có lợi.
  • B. Sự kết hợp này tạo ra các phản ứng hóa học gây hại cho cây trồng.
  • C. Phân bón vi sinh sẽ làm giảm hiệu quả của phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Việc trộn lẫn này làm giảm thời gian bảo quản của phân bón vi sinh.

Câu 9: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là khả năng:

  • A. Cung cấp dinh dưỡng với tốc độ rất nhanh, phù hợp cho cây cần dinh dưỡng khẩn cấp.
  • B. Cải thiện sức khỏe của đất bằng cách tăng cường hệ vi sinh vật có lợi và cải tạo cấu trúc đất.
  • C. Có hiệu quả tức thời và kéo dài như nhau trên mọi loại đất và mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển mà không cần điều kiện đặc biệt.

Câu 10: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh thường bao gồm bước ủ sinh khối. Mục đích của việc ủ này là gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi (nhiệt độ, độ ẩm, thoáng khí) để vi sinh vật phát triển và tăng sinh khối.
  • B. Làm khô hoàn toàn sản phẩm để dễ đóng gói.
  • C. Tiêu diệt tất cả các vi sinh vật khác có trong nguyên liệu ban đầu.
  • D. Trộn đều các thành phần hóa học với nhau.

Câu 11: Phân bón vi sinh cố định đạm thường được sử dụng hiệu quả nhất cho nhóm cây trồng nào?

  • A. Các loại cây ăn quả lâu năm.
  • B. Các loại cây lấy củ cần nhiều lân.
  • C. Các loại cây họ đậu (như đậu tương, lạc) có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Các loại cây trồng thủy sinh.

Câu 12: Khi bón phân bón vi sinh cho đất, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của vi sinh vật trong phân?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào đất.
  • B. Độ cao của địa hình so với mực nước biển.
  • C. Lượng mưa trung bình hàng năm của khu vực.
  • D. Độ ẩm, nhiệt độ và độ pH của đất.

Câu 13: Một nông dân sử dụng phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ cho đất trồng rau màu. Sau một thời gian, ông nhận thấy đất tơi xốp hơn và ít mùi hôi từ xác bã thực vật. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

  • A. Các vi sinh vật trong phân bón đã phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, đồng thời cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Phân bón vi sinh đã tiêu diệt tất cả các loại côn trùng gây hại trong đất.
  • C. Phân bón vi sinh đã làm tăng nhanh độ chua của đất, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mùi.
  • D. Các vi sinh vật đã tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt đất, ngăn chặn sự bay hơi nước.

Câu 14: So với phân chuồng truyền thống, phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ có ưu điểm nào trong việc xử lý chất thải nông nghiệp?

  • A. Thời gian xử lý lâu hơn nhưng đảm bảo diệt hết mầm bệnh.
  • B. Tốc độ phân giải nhanh hơn, giảm thiểu mùi hôi và tiêu diệt mầm bệnh, trứng côn trùng hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ có thể xử lý được một loại chất thải hữu cơ duy nhất.
  • D. Cần ít điều kiện kiểm soát về nhiệt độ và độ ẩm hơn.

Câu 15: Khi bảo quản phân bón vi sinh, điều kiện nào sau đây là KHÔNG phù hợp và có thể làm giảm chất lượng sản phẩm?

  • A. Nơi khô ráo, thoáng mát.
  • B. Tránh ánh nắng trực tiếp.
  • C. Nhiệt độ phòng (khoảng 20-30°C).
  • D. Nơi ẩm ướt, có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

Câu 16: Mục đích của việc kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh trước khi đóng bao và bảo quản là gì?

  • A. Xác định loại cây trồng phù hợp nhất để bón loại phân đó.
  • B. Đánh giá hiệu quả của phân bón trên thực địa.
  • C. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về mật độ vi sinh vật có lợi và không chứa vi sinh vật gây hại.
  • D. Kiểm tra màu sắc và mùi hương của phân bón.

Câu 17: Phân bón vi sinh chuyển hóa lân đặc biệt quan trọng đối với các loại đất nào?

  • A. Đất có hàm lượng lân tổng số cao nhưng lân dễ tiêu thấp.
  • B. Đất cát nghèo dinh dưỡng.
  • C. Đất sét nặng, giàu mùn.
  • D. Đất nhiễm mặn.

Câu 18: Giả sử bạn đang trồng lúa trên đất ngập nước. Loại vi sinh vật cố định đạm nào sau đây có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện này?

  • A. Rhizobium (thường cộng sinh với cây họ đậu).
  • B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) hoặc Azospirillum (sống tự do hoặc cộng sinh với rễ lúa).
  • C. Mycorrhiza (nấm rễ).
  • D. Bacillus thuringiensis.

Câu 19: Phân bón vi sinh có thể giúp tăng sức đề kháng cho cây trồng chống lại một số bệnh hại bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại nấm và vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Làm thay đổi cấu trúc lá cây, ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh.
  • C. Cạnh tranh không gian sống, dinh dưỡng với vi sinh vật gây hại trong đất và có thể tiết ra các chất kháng sinh tự nhiên.
  • D. Hấp thụ các chất độc hại từ không khí vào rễ cây.

Câu 20: Khi bón phân bón vi sinh cho cây trồng, thời điểm bón thích hợp thường là khi nào?

  • A. Vào thời điểm cây con hoặc trước khi trồng để vi sinh vật kịp thời phát triển và thiết lập quần thể trong đất/trên rễ.
  • B. Chỉ bón khi cây đang ra hoa rộ.
  • C. Bón định kỳ hàng ngày như tưới nước.
  • D. Chỉ bón khi cây bị bệnh nặng.

Câu 21: Chất mang được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cần có những đặc tính nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Có khả năng tự phân hủy nhanh chóng sau khi đóng gói.
  • B. Không chứa bất kỳ nguồn dinh dưỡng nào cho vi sinh vật.
  • C. Có màu sắc sặc sỡ để dễ phân biệt.
  • D. Xốp, giữ ẩm tốt, không chứa độc tố, dễ trộn đều với vi sinh vật và dễ sử dụng.

Câu 22: Giả sử bạn có một lượng lớn rơm rạ sau thu hoạch lúa. Việc sử dụng phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ để xử lý rơm rạ tại ruộng mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm giảm lượng mùn trong đất.
  • B. Phân hủy rơm rạ thành các chất dinh dưỡng và mùn cho đất, tránh đốt rơm gây ô nhiễm.
  • C. Biến rơm rạ thành phân bón hóa học.
  • D. Làm tăng độ chặt của đất.

Câu 23: Cơ chế hoạt động của vi sinh vật cố định đạm cộng sinh (ví dụ: Rhizobium trên rễ cây họ đậu) khác với vi sinh vật cố định đạm sống tự do ở điểm nào?

  • A. Vi sinh vật cộng sinh hình thành nốt sần trên rễ cây chủ và trao đổi dinh dưỡng/năng lượng với cây.
  • B. Vi sinh vật cộng sinh chỉ hoạt động trong điều kiện kỵ khí hoàn toàn.
  • C. Vi sinh vật cộng sinh không cần enzyme nitrogenase để cố định đạm.
  • D. Vi sinh vật cộng sinh chỉ cố định đạm từ các hợp chất hữu cơ trong đất.

Câu 24: Tại sao nói việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào nền nông nghiệp bền vững?

  • A. Chỉ vì nó giúp tăng năng suất cây trồng một cách đột ngột.
  • B. Vì nó thay thế hoàn toàn việc sử dụng nước trong nông nghiệp.
  • C. Vì nó làm tăng sự phụ thuộc của nông dân vào các sản phẩm công nghiệp.
  • D. Vì nó giúp cải tạo đất, giảm ô nhiễm, sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên có sẵn và duy trì cân bằng sinh thái trong đất.

Câu 25: Khi sử dụng phân bón vi sinh dạng bột, phương pháp bón nào sau đây thường được áp dụng để đảm bảo vi sinh vật tiếp xúc tốt với rễ cây hoặc chất hữu cơ cần phân giải?

  • A. Rải đều trên lá cây.
  • B. Pha loãng với nước và phun sương lên thân cây.
  • C. Trộn với hạt giống trước khi gieo, bón vào hốc/rãnh khi trồng hoặc trộn với đất/phân hữu cơ trước khi bón.
  • D. Rải một lớp dày trên bề mặt đất và để khô tự nhiên.

Câu 26: Phân lân hữu cơ vi sinh là sản phẩm kết hợp giữa phân bón vi sinh chuyển hóa lân và phân bón hữu cơ. Ưu điểm của loại phân này là gì?

  • A. Cung cấp cả lân dễ tiêu (nhờ vi sinh vật) và dinh dưỡng hữu cơ, đồng thời cải tạo đất toàn diện hơn.
  • B. Chỉ cung cấp lân mà không có bất kỳ dinh dưỡng nào khác.
  • C. Có khả năng diệt trừ sâu bệnh hiệu quả hơn phân bón hóa học.
  • D. Chỉ phù hợp với các loại cây công nghiệp dài ngày.

Câu 27: Trong sản xuất phân bón vi sinh, tại sao việc kiểm soát độ ẩm của chất mang là rất quan trọng?

  • A. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc cuối cùng của sản phẩm.
  • B. Độ ẩm giúp tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.
  • C. Độ ẩm cao giúp sản phẩm nặng hơn, tăng lợi nhuận.
  • D. Độ ẩm phù hợp là điều kiện cần thiết cho sự sống và hoạt động của vi sinh vật có lợi, đồng thời ảnh hưởng đến thời gian bảo quản.

Câu 28: So sánh hiệu quả cung cấp dinh dưỡng giữa phân bón vi sinh và phân bón hóa học trong ngắn hạn?

  • A. Phân bón vi sinh cung cấp dinh dưỡng nhanh hơn và mạnh hơn phân bón hóa học.
  • B. Phân bón hóa học thường cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời hơn, trong khi phân bón vi sinh cần thời gian để vi sinh vật hoạt động.
  • C. Cả hai loại đều có tốc độ cung cấp dinh dưỡng như nhau.
  • D. Phân bón vi sinh không cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây.

Câu 29: Một trong những thách thức khi sử dụng và bảo quản phân bón vi sinh là gì?

  • A. Thời gian bảo quản thường ngắn hơn so với phân bón hóa học và yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt (nhiệt độ, độ ẩm).
  • B. Giá thành sản xuất rất rẻ.
  • C. Hiệu quả luôn ổn định trên mọi loại đất và điều kiện khí hậu.
  • D. Không cần quan tâm đến sự hiện diện của vi sinh vật bản địa trong đất.

Câu 30: Phân bón vi sinh có thể giúp tăng cường sự phát triển của hệ rễ cây bằng cách nào?

  • A. Làm cho đất trở nên cứng và chặt hơn.
  • B. Hấp thụ trực tiếp nước từ không khí cho rễ.
  • C. Tiêu diệt các tế bào lông hút của rễ.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và thoáng khí ở vùng rễ, đồng thời có thể tiết ra các chất kích thích sinh trưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh thực hiện chức năng chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một loại đất chua, nghèo dinh dưỡng hữu cơ và lân khó tiêu. Loại phân bón vi sinh nào sau đây được khuyến cáo sử dụng để cải thiện tình trạng này một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với phân bón hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân bón vi sinh chuyển hóa lân hoạt động chủ yếu bằng cách nào để cung cấp lân cho cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, bước 'Nhân giống vi sinh vật' có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chất mang (chất nền) trong sản xuất phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bón phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ vào đất có tác dụng gì đối với cấu trúc đất và dinh dưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao khi sử dụng phân bón vi sinh, người ta thường khuyến cáo tránh bón cùng lúc hoặc trộn lẫn với phân bón hóa học có nồng độ cao hoặc thuốc bảo vệ thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là khả năng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh thường bao gồm bước ủ sinh khối. Mục đích của việc ủ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phân bón vi sinh cố định đạm thường được sử dụng hiệu quả nhất cho nhóm cây trồng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi bón phân bón vi sinh cho đất, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của vi sinh vật trong phân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nông dân sử dụng phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ cho đất trồng rau màu. Sau một thời gian, ông nhận thấy đất tơi xốp hơn và ít mùi hôi từ xác bã thực vật. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So với phân chuồng truyền thống, phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ có ưu điểm nào trong việc xử lý chất thải nông nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi bảo quản phân bón vi sinh, điều kiện nào sau đây là KHÔNG phù hợp và có thể làm giảm chất lượng sản phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Mục đích của việc kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh trước khi đóng bao và bảo quản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân bón vi sinh chuyển hóa lân đặc biệt quan trọng đối với các loại đất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Giả sử bạn đang trồng lúa trên đất ngập nước. Loại vi sinh vật cố định đạm nào sau đây có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân bón vi sinh có thể giúp tăng sức đề kháng cho cây trồng chống lại một số bệnh hại bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi bón phân bón vi sinh cho cây trồng, thời điểm bón thích hợp thường là khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chất mang được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cần có những đặc tính nào để đảm bảo hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử bạn có một lượng lớn rơm rạ sau thu hoạch lúa. Việc sử dụng phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ để xử lý rơm rạ tại ruộng mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cơ chế hoạt động của vi sinh vật cố định đạm cộng sinh (ví dụ: Rhizobium trên rễ cây họ đậu) khác với vi sinh vật cố định đạm sống tự do ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao nói việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào nền nông nghiệp bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi sử dụng phân bón vi sinh dạng bột, phương pháp bón nào sau đây thường được áp dụng để đảm bảo vi sinh vật tiếp xúc tốt với rễ cây hoặc chất hữu cơ cần phân giải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân lân hữu cơ vi sinh là sản phẩm kết hợp giữa phân bón vi sinh chuyển hóa lân và phân bón hữu cơ. Ưu điểm của loại phân này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong sản xuất phân bón vi sinh, tại sao việc kiểm soát độ ẩm của chất mang là rất quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: So sánh hiệu quả cung cấp dinh dưỡng giữa phân bón vi sinh và phân bón hóa học trong ngắn hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một trong những thách thức khi sử dụng và bảo quản phân bón vi sinh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phân bón vi sinh có thể giúp tăng cường sự phát triển của hệ rễ cây bằng cách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật cố định đạm có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Phân giải các hợp chất lân khó tan thành dạng dễ hấp thụ cho cây.
  • B. Chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản.
  • C. Chuyển hóa nitrogen phân tử (N2) trong không khí thành các hợp chất nitrogen cây có thể hấp thụ.
  • D. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.

Câu 2: Một loại đất có hàm lượng lân tổng số cao nhưng cây trồng vẫn biểu hiện thiếu lân. Việc sử dụng loại phân bón vi sinh nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
  • D. Phân bón vi sinh tổng hợp.

Câu 3: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Nhân giống vi sinh vật, phối trộn với chất mang, đóng gói.
  • B. Chuẩn bị nguyên liệu, ủ hoai mục, kiểm tra chất lượng.
  • C. Phối trộn với chất mang, bổ sung dinh dưỡng, đóng bao.
  • D. Chuẩn bị nguyên liệu, phối trộn và ủ sinh khối, kiểm tra chất lượng và đóng gói.

Câu 4: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ có vai trò gì đối với đất và cây trồng?

  • A. Giúp phân hủy nhanh chóng các vật liệu hữu cơ trong đất, giải phóng dinh dưỡng và cải tạo cấu trúc đất.
  • B. Chỉ cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng đa lượng cho cây.
  • C. Ức chế hoạt động của tất cả các loại vi sinh vật trong đất.
  • D. Cố định đạm từ không khí và chuyển hóa lân khó tan cùng lúc.

Câu 5: Tại sao chất mang (carrier) lại quan trọng trong sản xuất phân bón vi sinh?

  • A. Giúp vi sinh vật chuyển hóa lân hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm tăng khối lượng sản phẩm.
  • C. Là môi trường sống và bảo vệ vi sinh vật, giúp chúng tồn tại và phát triển khi đưa vào đất.
  • D. Cung cấp trực tiếp các chất kháng sinh để diệt trừ vi sinh vật gây hại.

Câu 6: Khi sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm cho cây họ Đậu, phương pháp bón nào sau đây thường được khuyến cáo để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Xử lý hạt giống trước khi gieo (bón lót hạt).
  • B. Bón thúc vào giai đoạn cây ra hoa.
  • C. Pha loãng tưới lá định kỳ.
  • D. Bón vãi đều trên mặt đất sau khi gieo hạt.

Câu 7: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong phân bón vi sinh cố định đạm cộng sinh với cây họ Đậu?

  • A. Azotobacter
  • B. Pseudomonas
  • C. Trichoderma
  • D. Rhizobium

Câu 8: Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng tức thời với liều lượng rất cao.
  • B. Thân thiện với môi trường, cải tạo đất và giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn phân bón hóa học.
  • D. Có thể sử dụng chung với mọi loại thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 9: Khi bảo quản phân bón vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

  • A. Để nơi ẩm ướt và tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ cao để kích hoạt vi sinh vật.
  • C. Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • D. Trộn lẫn với vôi bột trước khi bảo quản.

Câu 10: Hoạt động của vi sinh vật chuyển hóa lân trong đất chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

  • A. Tiết ra các axit hữu cơ và enzyme để hòa tan các hợp chất lân khó tan.
  • B. Hấp thụ trực tiếp lân từ không khí.
  • C. Chuyển lân từ dạng vô cơ sang dạng hữu cơ.
  • D. Cố định lân từ nước.

Câu 11: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Không thể cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Luôn gây hại cho hệ sinh thái đất.
  • C. Thời gian bảo quản rất dài và không cần điều kiện đặc biệt.
  • D. Hiệu quả phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH đất) và sự cạnh tranh với vi sinh vật bản địa.

Câu 12: Khi sản xuất phân bón vi sinh, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng thường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Hàm lượng NPK tổng số.
  • B. Mật độ (số lượng) vi sinh vật sống có ích trong một đơn vị khối lượng/thể tích.
  • C. Màu sắc và mùi của sản phẩm.
  • D. Khả năng hòa tan trong nước.

Câu 13: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ?

  • A. Các loài vi khuẩn và nấm có khả năng phân hủy cellulose, lignin, protein...
  • B. Chỉ các loài vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Chỉ các loài vi sinh vật chuyển hóa lân.
  • D. Các loài tảo và động vật nguyên sinh.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên một số loại cây trồng?

  • A. Vi sinh vật trong phân bón tiêu diệt trực tiếp tất cả sâu bệnh.
  • B. Phân bón vi sinh làm cây trồng không cần bất kỳ loại thuốc nào.
  • C. Vi sinh vật chỉ cung cấp dinh dưỡng nên cây khỏe hơn, tự chống chịu tốt hơn.
  • D. Một số vi sinh vật trong phân bón có khả năng đối kháng hoặc cạnh tranh với mầm bệnh trong đất, giúp cây khỏe mạnh hơn.

Câu 15: Khi bón phân bón vi sinh vào đất, điều kiện nào sau đây là không thuận lợi cho hoạt động của hầu hết các loại vi sinh vật có ích?

  • A. Độ ẩm đất vừa phải.
  • B. Đất quá khô hoặc bị ngập úng kéo dài.
  • C. Nhiệt độ đất từ 25-35°C.
  • D. Đất có đủ chất hữu cơ.

Câu 16: Phân bón vi sinh chuyển hóa lân loại "Phân phosphor bacteryl" chủ yếu chứa vi sinh vật có khả năng gì?

  • A. Cố định đạm từ không khí.
  • B. Phân giải chất hữu cơ.
  • C. Hòa tan các hợp chất lân vô cơ khó tan trong đất.
  • D. Cung cấp trực tiếp kali cho cây.

Câu 17: Bước nào trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân nhằm mục đích tăng sinh khối vi sinh vật?

  • A. Nhân giống vi sinh vật.
  • B. Chuẩn bị và kiểm tra chất mang.
  • C. Phối trộn với chất mang.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Câu 18: Việc sử dụng phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ trên đất cát nghèo dinh dưỡng có hàm lượng mùn thấp sẽ mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất về mặt cấu trúc đất?

  • A. Làm đất trở nên chặt hơn.
  • B. Tăng khả năng giữ nước và thoáng khí cho đất.
  • C. Làm giảm độ pH của đất một cách đáng kể.
  • D. Tăng hàm lượng muối trong đất.

Câu 19: Một nông dân sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm cho ruộng lúa. Hiệu quả của loại phân này sẽ phụ thuộc chủ yếu vào hoạt động của vi sinh vật cố định đạm không cộng sinh trong đất. Điều kiện nào sau đây sẽ hỗ trợ hoạt động của nhóm vi sinh vật này?

  • A. Đất thiếu oxy.
  • B. Đất chứa nhiều hợp chất nitrogen dễ tiêu.
  • C. Đất có đủ chất hữu cơ làm nguồn năng lượng.
  • D. Đất có độ pH rất thấp (quá chua).

Câu 20: Tại sao không nên trộn phân bón vi sinh với các loại phân bón hóa học nồng độ cao hoặc thuốc trừ nấm, trừ khuẩn trước khi bón?

  • A. Các hóa chất này có thể tiêu diệt hoặc ức chế hoạt động của vi sinh vật có ích trong phân bón vi sinh.
  • B. Việc trộn lẫn sẽ làm tăng hiệu quả của phân bón vi sinh.
  • C. Các hóa chất này giúp vi sinh vật sống lâu hơn.
  • D. Trộn lẫn làm giảm chi phí sử dụng.

Câu 21: Loại vi sinh vật nào sau đây thường đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa các hợp chất lân hữu cơ thành lân vô cơ dễ tiêu cho cây?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Nấm đối kháng.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Các vi sinh vật tiết enzyme phosphatase.

Câu 22: Phân bón lân hữu cơ vi sinh khác với phân phosphor bacteryl ở điểm nào về thành phần cơ bản?

  • A. Phân lân hữu cơ vi sinh chứa thêm chất hữu cơ đã qua xử lý.
  • B. Phân phosphor bacteryl chứa nhiều loại vi sinh vật hơn.
  • C. Phân lân hữu cơ vi sinh chỉ chứa vi sinh vật cố định đạm.
  • D. Phân phosphor bacteryl không cần chất mang.

Câu 23: Giả sử bạn đang trồng cây trên đất chua (pH thấp). Loại phân bón vi sinh chuyển hóa lân nào có khả năng phát huy hiệu quả tốt hơn trong điều kiện này?

  • A. Phân lân hữu cơ vi sinh (do chất hữu cơ giúp đệm pH và cung cấp dinh dưỡng cho VSV).
  • B. Phân phosphor bacteryl (chỉ chứa vi sinh vật chuyển hóa lân vô cơ).
  • C. Cả hai loại đều có hiệu quả như nhau bất kể pH đất.
  • D. Không có loại nào hiệu quả trên đất chua.

Câu 24: Việc sử dụng phân bón vi sinh trong canh tác nông nghiệp bền vững đóng góp vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • B. Làm giảm độ phì nhiêu của đất về lâu dài.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • D. Bảo vệ và cải thiện sức khỏe đất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 25: Bước "Phối trộn với chất mang" trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
  • B. Đưa vi sinh vật đã nhân giống vào môi trường phù hợp để tồn tại và dễ dàng sử dụng.
  • C. Kích hoạt vi sinh vật hoạt động mạnh mẽ ngay lập tức.
  • D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng NPK của sản phẩm.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

  • A. Giúp giảm lượng phân bón hóa học chứa nitrogen, từ đó giảm phát thải khí nhà kính (N2O) từ quá trình sản xuất và sử dụng phân hóa học.
  • B. Làm tăng đáng kể lượng khí CO2 trong đất.
  • C. Chỉ có tác động đến chất lượng nước, không liên quan đến khí nhà kính.
  • D. Làm tăng nhu cầu về năng lượng trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 27: Khi đánh giá chất lượng của một lô phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định khả năng hoạt động của nó?

  • A. Khối lượng tịnh của bao bì.
  • B. Tỷ lệ carbon hữu cơ tổng số.
  • C. Mật độ các nhóm vi sinh vật phân giải cellulose, lignin, protein...
  • D. Kích thước hạt của sản phẩm.

Câu 28: Một nông dân sử dụng phân bón vi sinh nhưng không tuân thủ đúng hướng dẫn (ví dụ: bón vào lúc trời nắng gắt, đất khô hạn). Khả năng cao sẽ xảy ra điều gì?

  • A. Vi sinh vật sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn dưới điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Phân bón sẽ phát huy hiệu quả tức thời.
  • C. Các vi sinh vật có ích sẽ sinh sôi nảy nở không kiểm soát.
  • D. Một lượng lớn vi sinh vật có ích trong phân bón sẽ bị chết hoặc hoạt động kém hiệu quả.

Câu 29: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, một số loại phân bón vi sinh còn có khả năng cải thiện sức khỏe cây trồng bằng cách nào?

  • A. Làm tăng độ mặn của đất để diệt sâu bệnh.
  • B. Sản xuất các chất kích thích sinh trưởng hoặc các hợp chất đối kháng với mầm bệnh hại rễ.
  • C. Làm cho lá cây dày và cứng hơn để chống lại sâu ăn lá.
  • D. Thu hút côn trùng có ích đến ăn sâu hại.

Câu 30: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước "Kiểm tra chất lượng, đóng gói, bảo quản" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm đến tay người dùng còn đủ số lượng và chất lượng vi sinh vật sống, duy trì hiệu quả khi sử dụng.
  • B. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • C. Giúp vi sinh vật nhân lên nhanh hơn trong bao bì.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi vi sinh vật có hại khỏi sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật cố định đạm có vai trò chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một loại đất có hàm lượng lân tổng số cao nhưng cây trồng vẫn biểu hiện thiếu lân. Việc sử dụng loại phân bón vi sinh nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm bao gồm các bước cơ bản nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ có vai trò gì đối với đất và cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao chất mang (carrier) lại quan trọng trong sản xuất phân bón vi sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm cho cây họ Đậu, phương pháp bón nào sau đây thường được khuyến cáo để đạt hiệu quả cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong phân bón vi sinh cố định đạm cộng sinh với cây họ Đậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi bảo quản phân bón vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hoạt động của vi sinh vật chuyển hóa lân trong đất chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi sản xuất phân bón vi sinh, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng thường tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên một số loại cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi bón phân bón vi sinh vào đất, điều kiện nào sau đây là *không* thuận lợi cho hoạt động của hầu hết các loại vi sinh vật có ích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân bón vi sinh chuyển hóa lân loại 'Phân phosphor bacteryl' chủ yếu chứa vi sinh vật có khả năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Bước nào trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân nhằm mục đích tăng sinh khối vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc sử dụng phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ trên đất cát nghèo dinh dưỡng có hàm lượng mùn thấp sẽ mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất về mặt cấu trúc đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nông dân sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm cho ruộng lúa. Hiệu quả của loại phân này sẽ phụ thuộc chủ yếu vào hoạt động của vi sinh vật cố định đạm không cộng sinh trong đất. Điều kiện nào sau đây sẽ hỗ trợ hoạt động của nhóm vi sinh vật này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao không nên trộn phân bón vi sinh với các loại phân bón hóa học nồng độ cao hoặc thuốc trừ nấm, trừ khuẩn trước khi bón?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Loại vi sinh vật nào sau đây thường đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa các hợp chất lân hữu cơ thành lân vô cơ dễ tiêu cho cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân bón lân hữu cơ vi sinh khác với phân phosphor bacteryl ở điểm nào về thành phần cơ bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Giả sử bạn đang trồng cây trên đất chua (pH thấp). Loại phân bón vi sinh chuyển hóa lân nào có khả năng phát huy hiệu quả tốt hơn trong điều kiện này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc sử dụng phân bón vi sinh trong canh tác nông nghiệp bền vững đóng góp vào mục tiêu nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bước 'Phối trộn với chất mang' trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi đánh giá chất lượng của một lô phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định khả năng hoạt động của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một nông dân sử dụng phân bón vi sinh nhưng không tuân thủ đúng hướng dẫn (ví dụ: bón vào lúc trời nắng gắt, đất khô hạn). Khả năng cao sẽ xảy ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, một số loại phân bón vi sinh còn có khả năng cải thiện sức khỏe cây trồng bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước 'Kiểm tra chất lượng, đóng gói, bảo quản' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng với hàm lượng cao.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh gây hại trong đất.
  • C. Cải tạo đất trồng bị thoái hóa trở nên màu mỡ hơn ngay lập tức.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Vi sinh vật cố định đạm có khả năng biến đổi dạng nitrogen nào thành dạng cây trồng dễ hấp thụ?

  • A. Nitrate (NO3-)
  • B. Nitrogen phân tử (N2)
  • C. Ammonium (NH4+)
  • D. Nitrite (NO2-)

Câu 3: Loại phân bón vi sinh nào sau đây chứa các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân khó tan trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón hữu cơ truyền thống
  • C. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • D. Phân bón hóa học chứa lân

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước "phối trộn và ủ sinh khối" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại.
  • B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật cố định đạm phát triển và nhân sinh khối.
  • C. Trung hòa độ pH của nguyên liệu đầu vào.
  • D. Làm khô nguyên liệu để dễ dàng đóng gói.

Câu 5: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta cần "chất mang". Chất mang có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp môi trường sống và dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Tăng độ hòa tan của phân bón trong nước.
  • C. Giảm chi phí sản xuất phân bón.
  • D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm phân bón.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng đa lượng cao hơn.
  • B. Tác dụng nhanh và mạnh mẽ hơn đối với cây trồng.
  • C. Thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.

Câu 7: Nhược điểm chính của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
  • B. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • C. Làm giảm độ pH của đất.
  • D. Tác dụng chậm và hàm lượng dinh dưỡng thường thấp hơn.

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn Rhizobium
  • C. Nấm men
  • D. Xạ khuẩn

Câu 9: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có bước "nhân giống vi sinh vật". Mục đích của bước này là gì?

  • A. Chọn lọc vi sinh vật có khả năng kháng bệnh.
  • B. Tăng cường khả năng phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật.
  • C. Tạo ra lượng lớn vi sinh vật giống thuần chủng để sản xuất phân bón.
  • D. Kiểm tra chất lượng của vi sinh vật giống.

Câu 10: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ có tác dụng chính nào đối với đất trồng?

  • A. Cung cấp trực tiếp nitrogen cho cây trồng.
  • B. Chuyển hóa lân khó tan thành lân dễ tiêu.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và sâu hại trong đất.
  • D. Tăng độ phì nhiêu và cải thiện cấu trúc đất.

Câu 11: Để đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất?

  • A. Độ thuần chủng và mật độ vi sinh vật có lợi.
  • B. Màu sắc và mùi của sản phẩm.
  • C. Kích thước bao bì đóng gói.
  • D. Thời gian ủ nguyên liệu.

Câu 12: Khi sử dụng phân bón vi sinh cho cây trồng, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Bón với liều lượng càng cao càng tốt.
  • B. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kết hợp với điều kiện môi trường phù hợp.
  • C. Trộn lẫn với phân bón hóa học để tăng hiệu quả.
  • D. Bón trực tiếp vào rễ cây khi trời nắng nóng.

Câu 13: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có tác động như thế nào đến hệ sinh thái đất?

  • A. Gây suy thoái hệ sinh thái đất nhanh hơn.
  • B. Không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái đất.
  • C. Ít gây ảnh hưởng tiêu cực và có thể cải thiện hệ sinh thái đất.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn hệ sinh thái đất để tạo môi trường mới.

Câu 14: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì vi sinh vật nào cũng có tác dụng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của phân bón.
  • C. Chủ yếu để giảm chi phí sản xuất.
  • D. Quyết định trực tiếp đến hiệu quả và chất lượng của phân bón vi sinh.

Câu 15: Giả sử bạn muốn sản xuất phân bón vi sinh để cải tạo đất nghèo lân, loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón hữu cơ truyền thống

Câu 16: Loại nguyên liệu nào thường được sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân?

  • A. Phân ure
  • B. Super lân
  • C. Than bùn
  • D. Kaly clorua

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản phân bón vi sinh được lâu dài và đảm bảo chất lượng?

  • A. Phơi nắng trực tiếp để diệt khuẩn.
  • B. Bảo quản ở nơi có độ ẩm cao.
  • C. Để lẫn với phân bón hóa học.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Câu 18: Trong các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước nào sau đây có vai trò kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu
  • B. Phối trộn nguyên liệu
  • C. Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản
  • D. Ủ sinh khối

Câu 19: Vì sao công nghệ vi sinh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón?

  • A. Nhu cầu về nông sản sạch và bền vững ngày càng tăng.
  • B. Phân bón vi sinh có giá thành rẻ hơn phân bón hóa học.
  • C. Quy trình sản xuất phân bón vi sinh đơn giản hơn.
  • D. Chính phủ các nước khuyến khích sử dụng phân bón vi sinh.

Câu 20: Loại phân bón nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng thông qua việc kích thích sự phát triển của hệ rễ?

  • A. Phân bón hóa học đa lượng
  • B. Phân bón vi sinh
  • C. Phân bón lá
  • D. Phân hữu cơ truyền thống

Câu 21: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc "kiểm tra chất lượng" thường bao gồm những chỉ tiêu nào?

  • A. Màu sắc, mùi, độ ẩm.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).
  • C. Mật độ vi sinh vật có ích, độ thuần chủng, khả năng hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Kích thước hạt phân bón, độ tan trong nước.

Câu 22: Loại cây trồng nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Cây ăn quả
  • B. Cây rau màu
  • C. Cây lúa
  • D. Cây họ đậu

Câu 23: Để tăng hiệu quả của phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta thường kết hợp sử dụng với loại phân bón nào?

  • A. Phân hữu cơ
  • B. Phân ure
  • C. Phân kali
  • D. Phân super lân

Câu 24: Trong sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, nguồn nguyên liệu hữu cơ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân hóa học
  • B. Rơm rạ, vỏ trấu, phân gia súc
  • C. Muối khoáng
  • D. Đất sét

Câu 25: Giả sử một nông hộ muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Đóng gói sản phẩm
  • B. Ủ nguyên liệu
  • C. Kiểm tra chất lượng
  • D. Chuẩn bị và kiểm tra nguyên liệu

Câu 26: Việc sử dụng phân bón vi sinh có thể góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường nông nghiệp?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn
  • B. Ô nhiễm không khí
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và đất do dư thừa phân bón hóa học
  • D. Xói mòn đất

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát màu sắc của cây trồng
  • B. So sánh năng suất cây trồng giữa lô bón phân vi sinh và lô đối chứng (không bón hoặc bón phân khác)
  • C. Đo độ pH của đất
  • D. Phỏng vấn nông dân về cảm nhận

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Giảm số lượng chủng vi sinh vật sử dụng.
  • B. Tập trung vào sản xuất phân bón hóa học.
  • C. Hạn chế ứng dụng trong nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các chủng vi sinh vật mới có hiệu quả cao hơn và ứng dụng đa dạng hơn.

Câu 29: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng trung và vi lượng trong đất?

  • A. Phân bón hóa học
  • B. Phân lân nung chảy
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (gián tiếp)
  • D. Phân đạm

Câu 30: Để sản xuất phân bón vi sinh đạt hiệu quả kinh tế cao, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Quy trình sản xuất, nguồn nguyên liệu và chi phí nhân công.
  • B. Mẫu mã bao bì sản phẩm.
  • C. Chiến lược quảng cáo và tiếp thị.
  • D. Số lượng chủng loại phân bón sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vi sinh vật cố định đạm có khả năng biến đổi dạng nitrogen nào thành dạng cây trồng dễ hấp thụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại phân bón vi sinh nào sau đây chứa các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân khó tan trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước 'phối trộn và ủ sinh khối' nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta cần 'chất mang'. Chất mang có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nhược điểm chính của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong phân bón vi sinh cố định đạm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có bước 'nhân giống vi sinh vật'. Mục đích của bước này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ có tác dụng chính nào đối với đất trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi sử dụng phân bón vi sinh cho cây trồng, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có tác động như thế nào đến hệ sinh thái đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Giả sử bạn muốn sản xuất phân bón vi sinh để cải tạo đất nghèo lân, loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Loại nguyên liệu nào thường được sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản phân bón vi sinh được lâu dài và đảm bảo chất lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước nào sau đây có vai trò kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vì sao công nghệ vi sinh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Loại phân bón nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng thông qua việc kích thích sự phát triển của hệ rễ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc 'kiểm tra chất lượng' thường bao gồm những chỉ tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại cây trồng nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ phân bón vi sinh cố định đạm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để tăng hiệu quả của phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta thường kết hợp sử dụng với loại phân bón nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, nguồn nguyên liệu hữu cơ nào sau đây thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử một nông hộ muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc sử dụng phân bón vi sinh có thể góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng trung và vi lượng trong đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để sản xuất phân bón vi sinh đạt hiệu quả kinh tế cao, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng đa lượng như N, P, K cho cây trồng.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh gây hại trong đất.
  • C. Cải tạo đất trồng bằng cách thay đổi cấu trúc vật lý của đất.
  • D. Tăng cường quá trình chuyển hóa dinh dưỡng trong đất thông qua hoạt động của vi sinh vật.

Câu 2: Để sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • B. Vi sinh vật cố định nitơ tự do
  • C. Vi sinh vật chuyển hóa lân khó tan
  • D. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng

Câu 3: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước nhân giống vi sinh vật có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật tạp nhiễm có hại.
  • B. Tạo ra nguồn nguyên liệu đầu vào cho quá trình ủ phân.
  • C. Tăng sinh khối lượng vi sinh vật có lợi đến mật độ cần thiết.
  • D. Đảm bảo vi sinh vật thích nghi với môi trường chất mang.

Câu 4: Loại chất mang nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân dạng rắn?

  • A. Than bùn, mùn hữu cơ
  • B. Nước sạch
  • C. Dung dịch đường
  • D. Hóa chất bảo quản thực vật

Câu 5: Vì sao cần kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh trước khi đóng gói và đưa ra thị trường?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để tăng tính cạnh tranh với phân bón hóa học.
  • C. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho cây trồng, môi trường.
  • D. Để kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

Câu 6: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào tập trung vào việc cải thiện khả năng hấp thụ lân của cây trồng từ nguồn lân khó tan trong đất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón hữu cơ truyền thống

Câu 7: Bước "phối trộn và ủ sinh khối" trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật cố định đạm phát triển và nhân sinh khối.
  • B. Tiêu diệt hết các vi sinh vật có hại trong nguyên liệu đầu vào.
  • C. Làm khô nguyên liệu để dễ dàng đóng gói.
  • D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng khoáng cho phân bón.

Câu 8: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp trong tàn dư thực vật, giúp trả lại dinh dưỡng cho đất?

  • A. Phân bón hóa học tổng hợp
  • B. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân

Câu 9: Giả sử một cơ sở sản xuất phân bón vi sinh muốn sản xuất phân bón lân hữu cơ vi sinh. Theo kiến thức đã học, họ cần thực hiện bao nhiêu bước chính trong quy trình?

  • A. 2 bước
  • B. 3 bước
  • C. 5 bước
  • D. 4 bước

Câu 10: Trong bước "kiểm tra chất lượng" phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần được đánh giá?

  • A. Màu sắc và mùi của sản phẩm
  • B. Mật độ và hoạt lực của vi sinh vật có ích
  • C. Độ ẩm và độ pH của sản phẩm
  • D. Khối lượng tịnh của bao phân bón

Câu 11: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm và thoái hóa đất.
  • D. Thời gian tác dụng nhanh hơn.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "phân phosphor bacteryl chuyển hóa lân"?

  • A. Phân bón chứa vi sinh vật cố định đạm và lân.
  • B. Phân bón sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa lân khó tan thành dễ tiêu cho cây.
  • C. Phân bón được sản xuất từ nguồn gốc hữu cơ và vi sinh vật.
  • D. Phân bón hóa học có bổ sung thêm vi sinh vật.

Câu 13: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, nguyên liệu "rỉ mật đường" thường được sử dụng với vai trò gì?

  • A. Chất bảo quản
  • B. Chất độn
  • C. Nguồn cung cấp lân
  • D. Nguồn cacbon và năng lượng cho vi sinh vật

Câu 14: Để bảo quản phân bón vi sinh sau khi sản xuất, điều kiện nào sau đây cần được ưu tiên đảm bảo?

  • A. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • B. Nhiệt độ thấp, dưới 0°C.
  • C. Môi trường yếm khí hoàn toàn.
  • D. Tránh xa các nguồn điện và hóa chất.

Câu 15: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà. Họ cần tìm hiểu kỹ nhất về yếu tố nào trong quy trình sản xuất để đảm bảo thành công?

  • A. Giá thành nguyên liệu đầu vào.
  • B. Nguồn giống vi sinh vật cố định đạm chất lượng và quy trình nhân giống.
  • C. Kỹ thuật đóng gói và bảo quản sản phẩm.
  • D. Thủ tục đăng ký chất lượng sản phẩm.

Câu 16: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp, sản xuất phân bón vi sinh góp phần vào mục tiêu nào sau đây của phát triển bền vững?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa trong thời gian ngắn.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho nông nghiệp.
  • C. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản.

Câu 17: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn chất dinh dưỡng lân từ các loại phân lân nung chảy hoặc apatit?

  • A. Phân bón vi sinh đối kháng
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh kích thích sinh trưởng
  • D. Phân bón vi sinh cải tạo đất

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn nông dân đã sử dụng sản phẩm.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của phân bón.
  • C. So sánh màu sắc cây trồng giữa các lô thí nghiệm.
  • D. Thí nghiệm đồng ruộng có đối chứng, so sánh năng suất và chất lượng cây trồng.

Câu 19: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, việc "kiểm tra chất mang" trước khi phối trộn nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo chất mang không chứa tạp chất và có độ ẩm phù hợp cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Tăng độ tơi xốp của chất mang.
  • C. Bổ sung dinh dưỡng cho chất mang.
  • D. Tiệt trùng chất mang để loại bỏ vi sinh vật bản địa.

Câu 20: Loại phân bón nào sau đây có thể được xem là sản phẩm của công nghệ vi sinh đồng thời là sản phẩm của quá trình ủ phân hữu cơ truyền thống?

  • A. Phân bón hóa học NPK
  • B. Phân lân superphosphate
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón vi sinh cố định đạm dạng lỏng

Câu 21: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn mở rộng quy mô sản xuất. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ giúp họ tăng năng suất hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng chất mang rẻ tiền hơn.
  • B. Giảm thời gian kiểm tra chất lượng.
  • C. Tăng số lượng công nhân sản xuất.
  • D. Áp dụng hệ thống lên men sinh học quy mô lớn và tự động hóa.

Câu 22: Trong các loại cây trồng, nhóm cây nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Cây ăn quả
  • B. Cây họ đậu
  • C. Cây lương thực (lúa, ngô)
  • D. Cây rau màu

Câu 23: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất?

  • A. Phân bón vi sinh đối kháng nấm bệnh
  • B. Phân bón vi sinh kích thích ra rễ
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón vi sinh chuyển hóa kali

Câu 24: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, bạn sẽ tư vấn cho nông dân sử dụng kết hợp phân bón vi sinh và phân bón hóa học theo nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng luân phiên giữa phân bón vi sinh và phân bón hóa học.
  • B. Bón phân vi sinh trước, sau đó bón phân hóa học để tăng hiệu quả.
  • C. Chỉ sử dụng phân bón vi sinh để đảm bảo an toàn.
  • D. Kết hợp bón phân vi sinh để hỗ trợ và giảm lượng phân bón hóa học, tối ưu hóa dinh dưỡng và giảm tác động xấu.

Câu 25: Nhận định nào sau đây là SAI về phân bón vi sinh?

  • A. Phân bón vi sinh có thể thay thế hoàn toàn phân bón hóa học trong mọi điều kiện canh tác.
  • B. Phân bón vi sinh thân thiện với môi trường hơn phân bón hóa học.
  • C. Hiệu quả của phân bón vi sinh phụ thuộc vào điều kiện môi trường và loại cây trồng.
  • D. Phân bón vi sinh góp phần nâng cao chất lượng nông sản.

Câu 26: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón đóng góp vào việc xây dựng nền nông nghiệp tuần hoàn như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp.
  • B. Tái sử dụng phế thải nông nghiệp làm nguyên liệu sản xuất phân bón.
  • C. Tập trung vào sản xuất phân bón hóa học hiệu suất cao.
  • D. Giảm thiểu diện tích đất nông nghiệp.

Câu 27: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nitrate trong nông nghiệp?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm (khi sử dụng hợp lý)
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Cả ba loại phân bón vi sinh trên

Câu 28: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón được dự đoán sẽ trở nên quan trọng?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh hoàn toàn thủ công.
  • B. Tập trung vào các loại phân bón vi sinh đơn chức năng.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật có hiệu quả cao và đa chức năng, thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển phân bón vi sinh.

Câu 29: Một nông trại hữu cơ muốn chứng nhận sản phẩm của mình là "sản phẩm hữu cơ". Loại phân bón nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong quy trình canh tác của họ?

  • A. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • B. Phân bón hóa học NPK
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón vi sinh cố định đạm

Câu 30: Để phân biệt phân bón vi sinh thật và giả trên thị trường, người tiêu dùng nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trên bao bì sản phẩm?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Màu sắc bao bì
  • C. Thông tin về chủng vi sinh vật, mật độ vi sinh vật, hướng dẫn sử dụng và kiểm định chất lượng
  • D. Xuất xứ sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước nhân giống vi sinh vật có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Loại chất mang nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân dạng rắn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao cần kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh trước khi đóng gói và đưa ra thị trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào tập trung vào việc cải thiện khả năng hấp thụ lân của cây trồng từ nguồn lân khó tan trong đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bước 'phối trộn và ủ sinh khối' trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp trong tàn dư thực vật, giúp trả lại dinh dưỡng cho đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giả sử một cơ sở sản xuất phân bón vi sinh muốn sản xuất phân bón lân hữu cơ vi sinh. Theo kiến thức đã học, họ cần thực hiện bao nhiêu bước chính trong quy trình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bước 'kiểm tra chất lượng' phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần được đánh giá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'phân phosphor bacteryl chuyển hóa lân'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, nguyên liệu 'rỉ mật đường' thường được sử dụng với vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để bảo quản phân bón vi sinh sau khi sản xuất, điều kiện nào sau đây cần được ưu tiên đảm bảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà. Họ cần tìm hiểu kỹ nhất về yếu tố nào trong quy trình sản xuất để đảm bảo thành công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp, sản xuất phân bón vi sinh góp phần vào mục tiêu nào sau đây của phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn chất dinh dưỡng lân từ các loại phân lân nung chảy hoặc apatit?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, việc 'kiểm tra chất mang' trước khi phối trộn nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Loại phân bón nào sau đây có thể được xem là sản phẩm của công nghệ vi sinh đồng thời là sản phẩm của quá trình ủ phân hữu cơ truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn mở rộng quy mô sản xuất. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ giúp họ tăng năng suất hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các loại cây trồng, nhóm cây nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ phân bón vi sinh cố định đạm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, bạn sẽ tư vấn cho nông dân sử dụng kết hợp phân bón vi sinh và phân bón hóa học theo nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nhận định nào sau đây là SAI về phân bón vi sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón đóng góp vào việc xây dựng nền nông nghiệp tuần hoàn như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nitrate trong nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón được dự đoán sẽ trở nên quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một nông trại hữu cơ muốn chứng nhận sản phẩm của mình là 'sản phẩm hữu cơ'. Loại phân bón nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong quy trình canh tác của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để phân biệt phân bón vi sinh thật và giả trên thị trường, người tiêu dùng nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trên bao bì sản phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các loại phân bón sau, loại nào sử dụng vi sinh vật để cố định đạm từ không khí, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn?

  • A. Phân lân nung chảy
  • B. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • C. Phân kali clorua
  • D. Phân super lân

Câu 2: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn Rhizobium
  • D. Xạ khuẩn

Câu 3: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước "ủ sinh khối" có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho vi sinh vật nhân sinh khối và hoạt động
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật có hại
  • C. Làm khô nguyên liệu để dễ đóng gói
  • D. Trung hòa độ pH của nguyên liệu

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta sử dụng nhóm vi sinh vật nào có khả năng biến đổi lân khó tan thành dạng dễ tiêu cho cây?

  • A. Vi sinh vật phản nitrat hóa
  • B. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • C. Vi sinh vật gây bệnh
  • D. Vi sinh vật chuyển hóa lân

Câu 5: Loại phân bón vi sinh nào phù hợp để bón cho đất chua, nghèo lân, giúp cây trồng hấp thụ lân hiệu quả hơn?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón hóa học NPK
  • D. Phân hữu cơ truyền thống

Câu 6: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, tại sao bước "nhân giống vi sinh vật" lại quan trọng?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng độ ẩm cho chất mang
  • C. Đảm bảo mật độ vi sinh vật đủ lớn và hoạt động tốt trong phân bón
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón

Câu 7: So sánh quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm và chuyển hóa lân, điểm khác biệt chính về số lượng bước là gì?

  • A. Cố định đạm nhiều bước hơn chuyển hóa lân
  • B. Hai quy trình có số bước bằng nhau
  • C. Số bước không phải là yếu tố khác biệt chính
  • D. Chuyển hóa lân nhiều bước hơn cố định đạm

Câu 8: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò gì?

  • A. Cung cấp môi trường sống và dinh dưỡng cho vi sinh vật
  • B. Chuyển hóa lân khó tan thành dễ tan
  • C. Cố định đạm từ không khí
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại trong đất

Câu 9: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng phân giải chất hữu cơ trong đất, giúp tăng độ phì nhiêu và dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phân bón hóa học hỗn hợp
  • B. Phân bón lá
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân xanh

Câu 10: Việc sử dụng phân bón vi sinh trong nông nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm do sử dụng phân bón hóa học
  • C. Làm tăng hiệu ứng nhà kính
  • D. Góp phần làm suy thoái đất

Câu 11: Nếu một nông hộ muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà, nguyên liệu nào sau đây là quan trọng nhất cần chuẩn bị?

  • A. Phân lân
  • B. Kali
  • C. Chất hữu cơ giàu cellulose
  • D. Giống vi sinh vật cố định đạm

Câu 12: Trong quá trình kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của phân bón?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón
  • B. Độ ẩm của phân bón
  • C. Mật độ và hoạt lực của vi sinh vật có ích
  • D. Khối lượng tịnh của bao phân bón

Câu 13: Vì sao việc bảo quản phân bón vi sinh cần được chú trọng sau khi sản xuất?

  • A. Để tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm
  • B. Để duy trì số lượng và hoạt động của vi sinh vật có ích
  • C. Để giảm trọng lượng vận chuyển
  • D. Để kéo dài thời gian sử dụng bao bì

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • C. Dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn
  • D. Thân thiện với môi trường và cải tạo đất

Câu 15: Trong điều kiện nào thì việc sử dụng phân bón vi sinh phát huy hiệu quả tốt nhất?

  • A. Đất đủ ẩm, thoáng khí và có chất hữu cơ
  • B. Đất khô cằn, nghèo dinh dưỡng
  • C. Thời tiết nắng nóng, khô hạn
  • D. Khi cây trồng đang bị sâu bệnh tấn công mạnh

Câu 16: Nhược điểm chính của việc sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón so với công nghệ hóa học là gì?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn
  • B. Khó bảo quản và vận chuyển hơn
  • C. Thời gian sản xuất thường kéo dài hơn và hiệu quả có thể chậm hơn
  • D. Giá thành sản phẩm cao hơn nhiều

Câu 17: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân nên kết hợp với biện pháp canh tác nào?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thường xuyên
  • B. Bón thêm phân hữu cơ và duy trì độ ẩm đất
  • C. Canh tác độc canh liên tục
  • D. Cày xới đất quá sâu

Câu 18: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Giảm dần do hiệu quả không cao
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất quy mô nhỏ
  • C. Thay thế hoàn toàn phân bón hóa học trong mọi lĩnh vực
  • D. Phát triển các sản phẩm chuyên biệt và ứng dụng công nghệ sinh học tiên tiến

Câu 19: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất?

  • A. Phân bón hóa học đơn
  • B. Phân bón lá vi lượng
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân kali

Câu 20: Giả sử một lô phân bón vi sinh bị nhiễm tạp khuẩn, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến chất lượng phân bón?

  • A. Giảm hiệu quả của vi sinh vật có ích và có thể gây hại cho cây trồng
  • B. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong phân bón
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng phân bón
  • D. Giúp phân bón bảo quản được lâu hơn

Câu 21: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có vai trò quyết định đến điều gì?

  • A. Màu sắc của phân bón
  • B. Hiệu quả và chất lượng của phân bón
  • C. Giá thành sản xuất phân bón
  • D. Thời gian bảo quản phân bón

Câu 22: Loại phân bón nào được xem là giải pháp bền vững cho nông nghiệp, giúp giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và bảo vệ môi trường?

  • A. Phân bón hóa học NPK
  • B. Phân lân super
  • C. Phân kali trắng
  • D. Phân bón vi sinh

Câu 23: Để đánh giá hoạt lực của vi sinh vật trong phân bón vi sinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đo độ pH của phân bón
  • B. Quan sát màu sắc bằng mắt thường
  • C. Đếm số lượng tế bào sống và kiểm tra khả năng hoạt động chức năng của chúng
  • D. Cân trọng lượng phân bón

Câu 24: Trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân hữu cơ, nguồn nguyên liệu hữu cơ nào thường được sử dụng?

  • A. Quặng apatit
  • B. Phế phẩm nông nghiệp (rơm rạ, vỏ trấu, bã mía...)
  • C. Đá vôi
  • D. Muối kali

Câu 25: Tại sao cần phải kiểm tra nguyên liệu đầu vào trước khi sản xuất phân bón vi sinh?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng thời gian bảo quản phân bón
  • C. Làm cho quy trình sản xuất đơn giản hơn
  • D. Đảm bảo nguyên liệu không bị nhiễm tạp, đạt chất lượng và phù hợp cho quá trình sản xuất

Câu 26: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện thiếu đạm, nhưng đất lại giàu lân và kali, loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất để cải thiện tình trạng này?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón NPK hóa học

Câu 27: Để sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp nhân giống vi sinh vật nào?

  • A. Nhân giống trên môi trường thạch
  • B. Nhân giống trong môi trường lỏng (lên men)
  • C. Nhân giống trong đất
  • D. Không cần nhân giống, sử dụng trực tiếp vi sinh vật tự nhiên

Câu 28: Trong sản xuất phân bón vi sinh, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo vi sinh vật phát triển tốt nhất?

  • A. Ánh sáng và gió
  • B. Độ cao so với mực nước biển
  • C. Nhiệt độ, độ ẩm, pH và oxy
  • D. Lượng mưa

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm: (1) Kiểm tra chất lượng, đóng bao; (2) Chuẩn bị nguyên liệu; (3) Ủ sinh khối.

  • A. (1) - (2) - (3)
  • B. (2) - (3) - (1)
  • C. (3) - (2) - (1)
  • D. (2) - (1) - (3)

Câu 30: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón đóng góp vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội
  • B. Giảm chi phí sản xuất phân bón tối đa
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất phân bón
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, cải thiện chất lượng đất và sản phẩm nông nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong các loại phân bón sau, loại nào sử dụng vi sinh vật để cố định đạm từ không khí, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước 'ủ sinh khối' có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta sử dụng nhóm vi sinh vật nào có khả năng biến đổi lân khó tan thành dạng dễ tiêu cho cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Loại phân bón vi sinh nào phù hợp để bón cho đất chua, nghèo lân, giúp cây trồng hấp thụ lân hiệu quả hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, tại sao bước 'nhân giống vi sinh vật' lại quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So sánh quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm và chuyển hóa lân, điểm khác biệt chính về số lượng bước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng phân giải chất hữu cơ trong đất, giúp tăng độ phì nhiêu và dinh dưỡng cho cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Việc sử dụng phân bón vi sinh trong nông nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nếu một nông hộ muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà, nguyên liệu nào sau đây là quan trọng nhất cần chuẩn bị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quá trình kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của phân bón?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vì sao việc bảo quản phân bón vi sinh cần được chú trọng sau khi sản xuất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong điều kiện nào thì việc sử dụng phân bón vi sinh phát huy hiệu quả tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nhược điểm chính của việc sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón so với công nghệ hóa học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân nên kết hợp với biện pháp canh tác nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử một lô phân bón vi sinh bị nhiễm tạp khuẩn, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến chất lượng phân bón?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có vai trò quyết định đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại phân bón nào được xem là giải pháp bền vững cho nông nghiệp, giúp giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đánh giá hoạt lực của vi sinh vật trong phân bón vi sinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân hữu cơ, nguồn nguyên liệu hữu cơ nào thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tại sao cần phải kiểm tra nguyên liệu đầu vào trước khi sản xuất phân bón vi sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện thiếu đạm, nhưng đất lại giàu lân và kali, loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất để cải thiện tình trạng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp nhân giống vi sinh vật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong sản xuất phân bón vi sinh, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo vi sinh vật phát triển tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm: (1) Kiểm tra chất lượng, đóng bao; (2) Chuẩn bị nguyên liệu; (3) Ủ sinh khối.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón đóng góp vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân bón vi sinh cố định đạm hoạt động dựa trên khả năng của vi sinh vật nào?

  • A. Chuyển đổi nitơ phân tử (N₂) từ không khí thành dạng cây trồng hấp thụ được (NH₄⁺, NO₃⁻).
  • B. Phân giải các hợp chất lân khó tan trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây.
  • C. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ chất vô cơ đơn giản.
  • D. Phân giải chất hữu cơ trong đất thành các chất dinh dưỡng đơn giản.

Câu 2: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn Rhizobium
  • C. Nấm men
  • D. Xạ khuẩn

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta sử dụng nhóm vi sinh vật có khả năng:

  • A. Cố định đạm từ khí quyển
  • B. Hòa tan lân khó tan thành lân dễ tiêu
  • C. Phân giải cellulose và lignin
  • D. Tổng hợp vitamin và hormone sinh trưởng

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, bước quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm là:

  • A. Lựa chọn nguyên liệu hữu cơ đầu vào
  • B. Đảm bảo độ ẩm thích hợp trong quá trình ủ
  • C. Tuyển chọn và nhân giống vi sinh vật phân giải hữu cơ hiệu quả
  • D. Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình ủ

Câu 5: Loại phân bón vi sinh nào sau đây có tác dụng cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và cung cấp dinh dưỡng đa lượng, trung lượng, vi lượng cho cây trồng?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân lân hữu cơ vi sinh
  • D. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là:

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây trồng
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • C. Thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người
  • D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển

Câu 7: Nhược điểm chính của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là:

  • A. Tác dụng chậm và hiệu quả không ổn định bằng phân bón hóa học trong một số điều kiện
  • B. Khó sản xuất trên quy mô công nghiệp lớn
  • C. Yêu cầu kỹ thuật bảo quản phức tạp hơn
  • D. Ít loại phân bón vi sinh trên thị trường

Câu 8: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm, cần chú ý điều gì khi bón cho cây họ Đậu?

  • A. Bón tập trung vào gốc cây để tránh thất thoát
  • B. Trộn đều phân bón với hạt giống hoặc bón vào rễ cây khi trồng
  • C. Bón thúc vào giai đoạn cây con để kích thích sinh trưởng
  • D. Bón lót trước khi gieo trồng để cải tạo đất

Câu 9: Trong sản xuất phân bón vi sinh, chất mang có vai trò:

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng
  • B. Tăng cường khả năng cố định đạm của vi sinh vật
  • C. Bảo vệ và duy trì mật độ vi sinh vật trong sản phẩm
  • D. Điều chỉnh độ pH của phân bón

Câu 10: Nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh?

  • A. Cát
  • B. Đất sét
  • C. Vôi bột
  • D. Than bùn

Câu 11: Để kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mật độ vi sinh vật có ích còn sống
  • B. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K)
  • C. Độ ẩm của phân bón
  • D. Màu sắc và mùi của phân bón

Câu 12: Trong sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần phải nhân giống vi sinh vật trước khi phối trộn với chất mang?

  • A. Để tăng độ tinh khiết của vi sinh vật
  • B. Để đảm bảo mật độ vi sinh vật đủ lớn và hoạt động tốt trong sản phẩm
  • C. Để giảm chi phí sản xuất
  • D. Để kéo dài thời gian bảo quản của vi sinh vật

Câu 13: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng trung và vi lượng từ đất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân lân hữu cơ vi sinh
  • D. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (gián tiếp qua cải thiện đất)

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản phân bón vi sinh tốt nhất sau khi sản xuất?

  • A. Phơi nắng trực tiếp để diệt khuẩn
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ cao để tránh ẩm mốc
  • C. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • D. Ngâm trong nước để giữ ẩm

Câu 15: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp
  • D. Đơn giản hóa quy trình canh tác

Câu 16: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ từ rơm rạ và phế phẩm nông nghiệp. Bước đầu tiên họ cần thực hiện là gì?

  • A. Phơi khô nguyên liệu hữu cơ
  • B. Nghiền nhỏ nguyên liệu hữu cơ
  • C. Thu thập và chuẩn bị nguồn nguyên liệu hữu cơ (rơm rạ, phế phẩm)
  • D. Mua chế phẩm vi sinh vật phân giải hữu cơ

Câu 17: Trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, việc đảo trộn thường xuyên có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ khối ủ
  • B. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và phân giải chất hữu cơ
  • C. Làm tăng độ ẩm của khối ủ
  • D. Giúp nguyên liệu phân hủy nhanh hơn do tác động cơ học

Câu 18: Nếu một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là "tăng cường khả năng hấp thụ lân và kali", thì có khả năng cao đó là loại phân bón vi sinh nào?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân (có thể có tác dụng phụ trợ với kali)
  • C. Phân bón lá vi sinh
  • D. Phân bón vi sinh đa năng

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần so sánh yếu tố nào giữa việc sử dụng phân bón vi sinh và phân bón hóa học?

  • A. Thời gian tác dụng của phân bón
  • B. Độ dễ sử dụng của phân bón
  • C. Ảnh hưởng của phân bón đến môi trường
  • D. Chi phí đầu tư phân bón và lợi nhuận thu được từ năng suất cây trồng

Câu 20: Trong điều kiện đất chua, phèn, việc sử dụng phân bón vi sinh nào sẽ mang lại hiệu quả cải tạo đất tốt nhất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân lân hữu cơ vi sinh
  • D. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (cải thiện lý hóa tính đất)

Câu 21: Tại sao phân bón vi sinh thường được khuyến cáo sử dụng kết hợp với phân bón hữu cơ truyền thống (như phân chuồng, phân xanh)?

  • A. Để giảm chi phí sử dụng phân bón vi sinh
  • B. Để tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ
  • C. Để cung cấp nguồn dinh dưỡng đa dạng và môi trường sống tốt cho vi sinh vật phát triển
  • D. Để trung hòa độ pH của đất

Câu 22: Trong sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng, yếu tố nào cần kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản?

  • A. Độ vô trùng và tạp nhiễm
  • B. Độ nhớt của dung dịch
  • C. Màu sắc của dung dịch
  • D. Kích thước bao bì đóng gói

Câu 23: Giả sử một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế. Họ cần phải đáp ứng những tiêu chuẩn nào?

  • A. Tiêu chuẩn về màu sắc và mùi của phân bón
  • B. Tiêu chuẩn về độ ẩm của phân bón
  • C. Tiêu chuẩn về bao bì và nhãn mác sản phẩm
  • D. Tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn và mật độ vi sinh vật có ích

Câu 24: Nghiên cứu về công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón hiện nay đang tập trung vào hướng nào để nâng cao hiệu quả và mở rộng ứng dụng?

  • A. Giảm giá thành sản xuất phân bón vi sinh
  • B. Tăng cường khả năng bảo quản phân bón vi sinh
  • C. Nghiên cứu các chủng vi sinh vật mới có hiệu quả cao hơn và khả năng thích ứng rộng hơn
  • D. Phát triển các dạng phân bón vi sinh dạng hạt

Câu 25: Một nhà vườn trồng rau hữu cơ muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải thiện chất lượng rau. Loại phân bón vi sinh nào sẽ ưu tiên lựa chọn cho giai đoạn cây con?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm (kích thích sinh trưởng ban đầu)
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân (phát triển rễ)
  • C. Phân lân hữu cơ vi sinh (cung cấp lân hữu cơ)
  • D. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (cải tạo đất, tác dụng chậm)

Câu 26: So sánh quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm và phân bón vi sinh chuyển hóa lân, điểm khác biệt chính nằm ở bước nào?

  • A. Bước chuẩn bị nguyên liệu
  • B. Bước lựa chọn và nhân giống vi sinh vật đặc trưng
  • C. Bước phối trộn với chất mang
  • D. Bước kiểm tra chất lượng sản phẩm

Câu 27: Nếu một loại đất nông nghiệp bị ô nhiễm bởi hóa chất bảo vệ thực vật, việc sử dụng phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện tình trạng này?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân lân hữu cơ vi sinh
  • D. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (có thể chứa vi sinh vật phân giải hóa chất)

Câu 28: Để đảm bảo hiệu quả của phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm và cách bón phân?

  • A. Bón vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
  • B. Bón càng nhiều càng tốt để tăng năng suất
  • C. Bón vào thời điểm thích hợp (sáng sớm hoặc chiều mát) và đúng liều lượng khuyến cáo
  • D. Bón tập trung vào gốc cây để tiết kiệm phân

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có tiềm năng phát triển những loại sản phẩm mới nào?

  • A. Phân bón vi sinh hóa học
  • B. Phân bón vi sinh đa chức năng (kết hợp nhiều chủng vi sinh vật có lợi)
  • C. Phân bón vi sinh dạng viên nén
  • D. Phân bón vi sinh giá rẻ

Câu 30: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của phân bón vi sinh và phân bón hóa học trên cây lúa cho thấy năng suất tương đương, nhưng chi phí sử dụng phân bón vi sinh thấp hơn và đất trồng được cải thiện. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân bón hóa học vẫn là lựa chọn tốt hơn vì năng suất tương đương
  • B. Phân bón vi sinh không hiệu quả bằng phân bón hóa học
  • C. Phân bón vi sinh là lựa chọn kinh tế và bền vững hơn so với phân bón hóa học trong trường hợp này
  • D. Cần có thêm nghiên cứu để khẳng định hiệu quả của phân bón vi sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phân bón vi sinh cố định đạm hoạt động dựa trên khả năng của vi sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta sử dụng nhóm vi sinh vật có khả năng:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, bước quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Loại phân bón vi sinh nào sau đây có tác dụng cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và cung cấp dinh dưỡng đa lượng, trung lượng, vi lượng cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nhược điểm chính của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm, cần chú ý điều gì khi bón cho cây họ Đậu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong sản xuất phân bón vi sinh, chất mang có vai trò:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần phải nhân giống vi sinh vật trước khi phối trộn với chất mang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng trung và vi lượng từ đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản phân bón vi sinh tốt nhất sau khi sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ từ rơm rạ và phế phẩm nông nghiệp. Bước đầu tiên họ cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, việc đảo trộn thường xuyên có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là 'tăng cường khả năng hấp thụ lân và kali', thì có khả năng cao đó là loại phân bón vi sinh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần so sánh yếu tố nào giữa việc sử dụng phân bón vi sinh và phân bón hóa học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong điều kiện đất chua, phèn, việc sử dụng phân bón vi sinh nào sẽ mang lại hiệu quả cải tạo đất tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao phân bón vi sinh thường được khuyến cáo sử dụng kết hợp với phân bón hữu cơ truyền thống (như phân chuồng, phân xanh)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng, yếu tố nào cần kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Giả sử một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế. Họ cần phải đáp ứng những tiêu chuẩn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nghiên cứu về công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón hiện nay đang tập trung vào hướng nào để nâng cao hiệu quả và mở rộng ứng dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một nhà vườn trồng rau hữu cơ muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải thiện chất lượng rau. Loại phân bón vi sinh nào sẽ ưu tiên lựa chọn cho giai đoạn cây con?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm và phân bón vi sinh chuyển hóa lân, điểm khác biệt chính nằm ở bước nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một loại đất nông nghiệp bị ô nhiễm bởi hóa chất bảo vệ thực vật, việc sử dụng phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đảm bảo hiệu quả của phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm và cách bón phân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có tiềm năng phát triển những loại sản phẩm mới nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của phân bón vi sinh và phân bón hóa học trên cây lúa cho thấy năng suất tương đương, nhưng chi phí sử dụng phân bón vi sinh thấp hơn và đất trồng được cải thiện. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững vì lý do nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

Câu 2: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào tập trung vào việc cung cấp trực tiếp nguồn đạm dễ hấp thụ cho cây trồng từ nguồn nitơ trong khí quyển?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
  • D. Phân bón hữu cơ truyền thống.

Câu 3: Vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn Rhizobium.
  • C. Xạ khuẩn.
  • D. Virus.

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta sử dụng nhóm vi sinh vật có khả năng:

  • A. Tổng hợp lân hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Cố định lân từ khí quyển.
  • C. Chuyển hóa lân khó tan thành dạng dễ tiêu cho cây.
  • D. Phân giải lân thành dạng khí.

Câu 5: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

  • A. Đóng gói và bảo quản sản phẩm.
  • B. Phối trộn và ủ sinh khối.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • D. Chuẩn bị và kiểm tra nguyên liệu.

Câu 6: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước "nhân giống vi sinh vật" nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại.
  • B. Tạo ra lượng lớn vi sinh vật giống thuần chủng.
  • C. Tăng cường khả năng chuyển hóa lân của vi sinh vật.
  • D. Làm sạch chất mang.

Câu 7: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Tăng độ ẩm cho phân bón.
  • C. Môi trường sống và bảo vệ vi sinh vật.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 8: Loại phân bón vi sinh nào sau đây đặc biệt hữu ích cho việc cải tạo đất nghèo dinh dưỡng hữu cơ?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm (nếu đất đủ lân và chất hữu cơ).
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân (nếu đất đủ đạm và chất hữu cơ).
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
  • D. Phân bón hóa học.

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Thân thiện với môi trường và cải tạo đất.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • C. Hiệu quả nhanh chóng và tức thì.
  • D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển.

Câu 10: Nhược điểm chính của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học có thể là gì?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Hiệu quả chậm hơn và phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
  • C. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • D. Giá thành sản xuất cao hơn.

Câu 11: Để đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh, công đoạn kiểm tra chất lượng cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).
  • B. Độ ẩm và pH của sản phẩm.
  • C. Màu sắc và mùi của sản phẩm.
  • D. Số lượng và hoạt lực của vi sinh vật có ích.

Câu 12: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn đúng chủng vi sinh vật có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Quyết định trực tiếp đến hiệu quả và chất lượng phân bón.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian sản xuất.
  • C. Không quan trọng bằng chất mang.
  • D. Chỉ quan trọng đối với phân bón cố định đạm.

Câu 13: Vì sao cần phải bảo quản phân bón vi sinh ở điều kiện khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp?

  • A. Để giữ nguyên màu sắc của phân bón.
  • B. Để tránh phân bón bị vón cục.
  • C. Để duy trì sự sống và hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Để giảm trọng lượng của bao phân bón.

Câu 14: Khi sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Bón càng nhiều càng tốt.
  • B. Trộn lẫn với phân bón hóa học để tăng hiệu quả.
  • C. Bón vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
  • D. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và liều lượng khuyến cáo.

Câu 15: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có tác động như thế nào đến hệ sinh thái đất?

  • A. Gây thoái hóa hệ sinh thái đất nhanh hơn.
  • B. Cải thiện và duy trì hệ sinh thái đất khỏe mạnh.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái đất.
  • D. Chỉ tác động đến hệ sinh thái đất trong thời gian ngắn.

Câu 16: Trong các loại cây trồng, nhóm cây nào thường được hưởng lợi nhiều nhất từ phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Cây họ đậu.
  • B. Cây lúa.
  • C. Cây ăn quả.
  • D. Cây rau màu.

Câu 17: Loại nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân?

  • A. Cát.
  • B. Đất sét.
  • C. Than bùn.
  • D. Vôi.

Câu 18: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ thành dạng dễ hấp thụ.
  • C. Thay đổi pH đất để tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
  • D. Ức chế vi sinh vật có hại trong đất.

Câu 19: Trong sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần kiểm tra độ thuần khiết của giống vi sinh vật?

  • A. Đảm bảo hiệu quả và tránh lẫn tạp nhiễm.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Tăng năng suất phân bón.

Câu 20: Một nông hộ muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm quy mô nhỏ, nguyên liệu nào sau đây dễ kiếm và phù hợp nhất?

  • A. Phân lân nung chảy.
  • B. Ure.
  • C. Kali clorua.
  • D. Rơm rạ, phân chuồng.

Câu 21: Giả sử một loại đất bị thiếu lân trầm trọng và nghèo chất hữu cơ, loại phân bón vi sinh nào sẽ mang lại hiệu quả cải tạo đất toàn diện nhất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân bón hóa học chứa lân.
  • C. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân kết hợp phân giải chất hữu cơ.
  • D. Phân bón hữu cơ truyền thống.

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, thuật ngữ "sinh khối" thường được dùng để chỉ:

  • A. Chất mang sử dụng trong sản xuất.
  • B. Lượng vi sinh vật được nhân giống.
  • C. Nguyên liệu hữu cơ để ủ phân.
  • D. Sản phẩm phân bón cuối cùng.

Câu 23: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của vi sinh vật trong phân bón vi sinh sau khi bón vào đất?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Gió.
  • C. Độ cao so với mực nước biển.
  • D. Độ ẩm và nhiệt độ đất.

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát bằng mắt thường sự phát triển của cây.
  • B. Phỏng vấn nông dân đã sử dụng phân bón.
  • C. Thí nghiệm đồng ruộng có đối chứng.
  • D. Đọc quảng cáo sản phẩm.

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Giảm sự đa dạng của chủng vi sinh vật sử dụng.
  • B. Tập trung vào sản xuất phân bón hóa học.
  • C. Sử dụng ít hơn các nguyên liệu hữu cơ.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật có hiệu quả cao và thích ứng rộng.

Câu 26: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn giảm chi phí sản xuất, giải pháp nào sau đây là hợp lý nhất nhưng vẫn đảm bảo chất lượng?

  • A. Giảm thời gian kiểm tra chất lượng.
  • B. Tối ưu hóa quy trình nhân giống vi sinh vật và sử dụng nguyên liệu địa phương.
  • C. Sử dụng chất mang rẻ tiền kém chất lượng.
  • D. Giảm số lượng vi sinh vật trong sản phẩm.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh khi sử dụng cho cây trồng?

  • A. Bón phân vi sinh vào ngày nắng nóng.
  • B. Bón phân vi sinh trước khi trời mưa lớn.
  • C. Đảm bảo độ ẩm đất thích hợp sau khi bón phân.
  • D. Bón phân vi sinh cùng với thuốc trừ sâu.

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái đất, phân bón vi sinh được xem là giải pháp có tính bền vững vì:

  • A. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính và cải thiện sức khỏe đất.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • C. Phụ thuộc vào nguồn tài nguyên khoáng sản không tái tạo.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân: (1) Phối trộn với chất mang; (2) Kiểm tra chất lượng, đóng gói, bảo quản; (3) Nhân giống vi sinh vật; (4) Chuẩn bị và kiểm tra chất mang.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (4) - (3) - (2) - (1)
  • C. (3) - (4) - (1) - (2)
  • D. (2) - (1) - (4) - (3)

Câu 30: Nếu một lô phân bón vi sinh sau khi kiểm tra phát hiện có chứa vi sinh vật gây bệnh, biện pháp xử lý phù hợp nhất là gì?

  • A. Pha loãng và sử dụng với liều lượng thấp hơn.
  • B. Tiêu hủy lô phân bón đó và kiểm tra lại quy trình sản xuất.
  • C. Bán ra thị trường với giá rẻ hơn.
  • D. Xử lý nhiệt và tái kiểm tra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào tập trung vào việc cung cấp trực tiếp nguồn đạm dễ hấp thụ cho cây trồng từ nguồn nitơ trong khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta sử dụng nhóm vi sinh vật có khả năng:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước 'nhân giống vi sinh vật' nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại phân bón vi sinh nào sau đây đặc biệt hữu ích cho việc cải tạo đất nghèo dinh dưỡng hữu cơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhược điểm chính của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh, công đoạn kiểm tra chất lượng cần tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn đúng chủng vi sinh vật có ý nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vì sao cần phải bảo quản phân bón vi sinh ở điều kiện khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có tác động như thế nào đến hệ sinh thái đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong các loại cây trồng, nhóm cây nào thường được hưởng lợi nhiều nhất từ phân bón vi sinh cố định đạm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ hoạt động dựa trên cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần kiểm tra độ thuần khiết của giống vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một nông hộ muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm quy mô nhỏ, nguyên liệu nào sau đây dễ kiếm và phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử một loại đất bị thiếu lân trầm trọng và nghèo chất hữu cơ, loại phân bón vi sinh nào sẽ mang lại hiệu quả cải tạo đất toàn diện nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, thuật ngữ 'sinh khối' thường được dùng để chỉ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của vi sinh vật trong phân bón vi sinh sau khi bón vào đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn giảm chi phí sản xuất, giải pháp nào sau đây là hợp lý nhất nhưng vẫn đảm bảo chất lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh khi sử dụng cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái đất, phân bón vi sinh được xem là giải pháp có tính bền vững vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân: (1) Phối trộn với chất mang; (2) Kiểm tra chất lượng, đóng gói, bảo quản; (3) Nhân giống vi sinh vật; (4) Chuẩn bị và kiểm tra chất mang.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu một lô phân bón vi sinh sau khi kiểm tra phát hiện có chứa vi sinh vật gây bệnh, biện pháp xử lý phù hợp nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân bón vi sinh cố định đạm hoạt động dựa trên khả năng của vi sinh vật nào?

  • A. Chuyển hóa lân khó tan thành dễ tan
  • B. Chuyển đổi nitơ phân tử trong không khí thành dạng cây trồng hấp thụ được
  • C. Phân giải chất hữu cơ thành chất dinh dưỡng đơn giản
  • D. Tổng hợp chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước "phối trộn và ủ sinh khối" có vai trò chính là gì?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại
  • B. Làm khô nguyên liệu phối trộn
  • C. Tạo môi trường thuận lợi để vi sinh vật cố định đạm phát triển và nhân sinh khối
  • D. Tăng độ pH của hỗn hợp ủ

Câu 3: Loại phân bón vi sinh nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ lân hiệu quả hơn từ đất?

  • A. Phân bón vi sinh vật đối kháng
  • B. Phân bón vi sinh tổng hợp mùn
  • C. Phân bón vi sinh kích thích sinh trưởng
  • D. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân

Câu 4: Vì sao việc sử dụng phân bón vi sinh được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phân bón hóa học?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và đất do dư lượng hóa chất
  • B. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng hơn cho cây trồng
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn phân bón hóa học
  • D. Tăng năng suất cây trồng cao hơn phân bón hóa học trong mọi điều kiện

Câu 5: Trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, "chất mang" có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng lân cho vi sinh vật
  • B. Là môi trường để vi sinh vật sinh sống, phát triển và bảo vệ chúng
  • C. Giúp tăng cường khả năng cố định đạm của vi sinh vật
  • D. Điều chỉnh độ pH của phân bón

Câu 6: Một loại đất trồng bị thiếu hụt chất hữu cơ trầm trọng. Loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất để cải tạo đất trong trường hợp này?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón hóa học đa lượng

Câu 7: Để kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón
  • B. Độ ẩm của phân bón
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K)
  • D. Mật độ và hoạt lực của vi sinh vật có lợi

Câu 8: Trong các loại vi sinh vật sau, nhóm nào đóng vai trò chính trong phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn Rhizobium và Azotobacter
  • C. Nấm men
  • D. Xạ khuẩn

Câu 9: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ mang lại lợi ích nào sau đây cho đất và cây trồng?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ cây
  • B. Cung cấp trực tiếp các nguyên tố đa lượng cho cây
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu và cung cấp dinh dưỡng từ chất hữu cơ
  • D. Ngăn ngừa sự phát triển của sâu bệnh hại trong đất

Câu 10: Giả sử bạn muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà. Nguyên liệu nào sau đây là CẦN THIẾT phải có?

  • A. Phân lân
  • B. Kali clorua
  • C. Vôi bột
  • D. Giống vi sinh vật cố định đạm

Câu 11: So sánh phân bón vi sinh và phân bón hóa học về tốc độ cung cấp dinh dưỡng cho cây, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Phân bón vi sinh cung cấp dinh dưỡng nhanh hơn phân bón hóa học
  • B. Phân bón hóa học thường cung cấp dinh dưỡng nhanh hơn phân bón vi sinh
  • C. Tốc độ cung cấp dinh dưỡng của cả hai loại là tương đương nhau
  • D. Phân bón vi sinh chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây con, phân bón hóa học cho cây trưởng thành

Câu 12: Để bảo quản phân bón vi sinh được lâu dài và đảm bảo chất lượng, điều kiện nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Bảo quản nơi có nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp
  • B. Bảo quản trong môi trường yếm khí
  • C. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • D. Bảo quản trong tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng

Câu 13: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước "nhân giống vi sinh vật" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra lượng lớn vi sinh vật chuyển hóa lân thuần khiết để sử dụng
  • B. Kiểm tra khả năng chuyển hóa lân của vi sinh vật
  • C. Tạo ra các chủng vi sinh vật mới có khả năng chuyển hóa lân mạnh hơn
  • D. Làm quen vi sinh vật với chất mang

Câu 14: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng giúp phân hủy rơm rạ, phế thải nông nghiệp thành phân bón hữu cơ?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón NPK vi sinh

Câu 15: Khi sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Bón phân vi sinh với lượng thật nhiều để cây hấp thụ tối đa
  • B. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng về liều lượng, thời điểm và phương pháp bón
  • C. Trộn lẫn phân bón vi sinh với phân bón hóa học để tăng hiệu quả
  • D. Bón phân vi sinh vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều được

Câu 16: Ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón so với phương pháp sản xuất phân bón truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể
  • B. Thời gian sản xuất nhanh hơn
  • C. Quy trình sản xuất đơn giản hơn
  • D. Tận dụng được nguồn nguyên liệu tự nhiên và giảm thiểu tác động môi trường

Câu 17: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc "kiểm tra chất lượng" ở bước cuối cùng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đóng gói sản phẩm đẹp mắt hơn
  • B. Giảm giá thành sản phẩm
  • C. Đảm bảo phân bón đạt tiêu chuẩn về mật độ vi sinh vật và các chỉ tiêu chất lượng khác
  • D. Tăng thời gian bảo quản của phân bón

Câu 18: Nếu một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là "tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây", thì có khả năng đó là loại phân bón vi sinh nào?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón vi sinh vật đối kháng (hoặc có bổ sung vi sinh vật đối kháng)

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, người ta thường thực hiện thí nghiệm trên đồng ruộng bằng cách nào?

  • A. Chỉ bón phân vi sinh trên toàn bộ diện tích và theo dõi năng suất
  • B. So sánh năng suất cây trồng giữa lô ruộng bón phân vi sinh và lô ruộng đối chứng (không bón hoặc bón phân khác)
  • C. Phỏng vấn nông dân đã sử dụng phân bón vi sinh
  • D. Chỉ kiểm tra mật độ vi sinh vật trong đất sau khi bón phân

Câu 20: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có vai trò QUYẾT ĐỊNH đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiệu quả và chức năng của phân bón (cố định đạm, chuyển hóa lân, ...)
  • B. Màu sắc và mùi của phân bón
  • C. Thời gian bảo quản của phân bón
  • D. Giá thành sản xuất phân bón

Câu 21: Một nông trại muốn chuyển sang canh tác hữu cơ và hạn chế tối đa sử dụng phân bón hóa học. Phân bón vi sinh có thể đóng vai trò như thế nào trong hệ thống canh tác này?

  • A. Không có vai trò gì vì phân bón vi sinh không đủ dinh dưỡng
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, vẫn cần sử dụng phân bón hóa học là chính
  • C. Là giải pháp chính để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách tự nhiên và bền vững
  • D. Chỉ có thể sử dụng phân bón vi sinh cho một số loại cây trồng nhất định

Câu 22: Đối với cây họ đậu, loại phân bón vi sinh nào đặc biệt quan trọng và mang lại hiệu quả cao?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón đa vi lượng vi sinh

Câu 23: Nếu một nhà sản xuất phân bón vi sinh muốn đa dạng hóa sản phẩm, họ có thể phát triển thêm loại phân bón vi sinh nào ngoài 3 loại cơ bản (cố định đạm, chuyển hóa lân, phân giải hữu cơ)?

  • A. Phân bón hóa học vi sinh
  • B. Phân bón vi sinh vật đối kháng
  • C. Phân bón hữu cơ hóa học
  • D. Phân bón vô cơ vi sinh

Câu 24: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, nguyên liệu hữu cơ (như than bùn, mùn cưa,...) thường được sử dụng với vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng khoáng cho vi sinh vật
  • B. Điều chỉnh độ pH của môi trường
  • C. Làm chất mang và cung cấp nguồn carbon, năng lượng cho vi sinh vật phát triển
  • D. Giúp tăng độ ẩm cho phân bón

Câu 25: Một loại cây trồng có biểu hiện sinh trưởng kém, lá vàng úa mặc dù đã bón đủ phân hóa học. Trong tình huống này, việc sử dụng phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện tình hình?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm (nếu đất đã đủ đạm)
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân (nếu nghi ngờ thiếu lân hoặc lân khó hấp thụ)
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (nếu đất nghèo mùn)
  • D. Cả ba loại phân bón vi sinh trên đều không phù hợp

Câu 26: Sản phẩm phân bón vi sinh thường được trình bày ở dạng nào để dễ dàng sử dụng và bảo quản?

  • A. Dạng khí
  • B. Dạng lỏng đậm đặc
  • C. Dạng viên nén
  • D. Dạng bột hoặc dạng hạt

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu hóa thạch
  • B. Góp phần cải tạo đất và bảo vệ môi trường
  • C. Hiệu quả nhanh chóng và vượt trội hơn hẳn phân bón hóa học trong mọi trường hợp
  • D. Tận dụng nguồn phế thải nông nghiệp làm nguyên liệu

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh, một số nhà sản xuất có thể bổ sung thêm vào sản phẩm thành phần nào?

  • A. Thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Chất kích thích sinh trưởng thực vật
  • C. Phân bón hóa học NPK
  • D. Chất bảo quản hóa học mạnh

Câu 29: Trong các bước của quy trình sản xuất phân bón vi sinh, bước nào đòi hỏi điều kiện vô trùng hoặc hạn chế tối đa tạp nhiễm?

  • A. Nhân giống vi sinh vật
  • B. Phối trộn nguyên liệu
  • C. Ủ sinh khối
  • D. Đóng gói sản phẩm

Câu 30: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất phân bón
  • C. Chỉ giúp bảo vệ môi trường đất và nước
  • D. Góp phần vào cả ba mục tiêu: kinh tế (giảm chi phí, tăng năng suất), xã hội (sản phẩm an toàn), và môi trường (giảm ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phân bón vi sinh cố định đạm hoạt động dựa trên khả năng của vi sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước 'phối trộn và ủ sinh khối' có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Loại phân bón vi sinh nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ lân hiệu quả hơn từ đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vì sao việc sử dụng phân bón vi sinh được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phân bón hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, 'chất mang' có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một loại đất trồng bị thiếu hụt chất hữu cơ trầm trọng. Loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất để cải tạo đất trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong các loại vi sinh vật sau, nhóm nào đóng vai trò chính trong phân bón vi sinh cố định đạm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ mang lại lợi ích nào sau đây cho đất và cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giả sử bạn muốn tự sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm tại nhà. Nguyên liệu nào sau đây là CẦN THIẾT phải có?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh phân bón vi sinh và phân bón hóa học về tốc độ cung cấp dinh dưỡng cho cây, nhận định nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để bảo quản phân bón vi sinh được lâu dài và đảm bảo chất lượng, điều kiện nào sau đây cần được chú trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước 'nhân giống vi sinh vật' nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng giúp phân hủy rơm rạ, phế thải nông nghiệp thành phân bón hữu cơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón so với phương pháp sản xuất phân bón truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc 'kiểm tra chất lượng' ở bước cuối cùng nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là 'tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây', thì có khả năng đó là loại phân bón vi sinh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, người ta thường thực hiện thí nghiệm trên đồng ruộng bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có vai trò QUYẾT ĐỊNH đến yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một nông trại muốn chuyển sang canh tác hữu cơ và hạn chế tối đa sử dụng phân bón hóa học. Phân bón vi sinh có thể đóng vai trò như thế nào trong hệ thống canh tác này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đối với cây họ đậu, loại phân bón vi sinh nào đặc biệt quan trọng và mang lại hiệu quả cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu một nhà sản xuất phân bón vi sinh muốn đa dạng hóa sản phẩm, họ có thể phát triển thêm loại phân bón vi sinh nào ngoài 3 loại cơ bản (cố định đạm, chuyển hóa lân, phân giải hữu cơ)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, nguyên liệu hữu cơ (như than bùn, mùn cưa,...) thường được sử dụng với vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một loại cây trồng có biểu hiện sinh trưởng kém, lá vàng úa mặc dù đã bón đủ phân hóa học. Trong tình huống này, việc sử dụng phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện tình hình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sản phẩm phân bón vi sinh thường được trình bày ở dạng nào để dễ dàng sử dụng và bảo quản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh, một số nhà sản xuất có thể bổ sung thêm vào sản phẩm thành phần nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các bước của quy trình sản xuất phân bón vi sinh, bước nào đòi hỏi điều kiện vô trùng hoặc hạn chế tối đa tạp nhiễm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, vi sinh vật đóng vai trò chính nào?

  • A. Phân giải chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • B. Chuyển đổi nitơ tự do trong không khí thành dạng cây trồng hấp thụ được.
  • C. Hòa tan lân khó tan trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây.
  • D. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng.

Câu 2: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium
  • B. Nấm Trichoderma
  • C. Vi khuẩn Bacillus
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces

Câu 3: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ mang lại lợi ích gì cho đất và cây trồng?

  • A. Tăng độ phì nhiêu của đất, cung cấp dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây.
  • B. Cố định đạm từ khí quyển, giảm nhu cầu phân đạm hóa học.
  • C. Tiêu diệt các loại nấm bệnh gây hại cho rễ cây trồng.
  • D. Cải thiện khả năng thoát nước của đất, chống ngập úng.

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, giai đoạn "ủ sinh khối" có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Trộn đều các nguyên liệu đầu vào để đảm bảo tính đồng nhất.
  • B. Tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật phát triển và nhân sinh khối.
  • C. Loại bỏ tạp chất và các vi sinh vật không mong muốn.
  • D. Đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ thích hợp cho quá trình đóng gói.

Câu 5: Để đánh giá chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và mùi của sản phẩm.
  • B. Độ ẩm và kích thước hạt phân bón.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ thô trong sản phẩm.
  • D. Mật độ và hoạt lực của vi sinh vật có lợi trong sản phẩm.

Câu 6: So sánh phân bón vi sinh và phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh là gì?

  • A. Cung cấp nhanh chóng và trực tiếp các chất dinh dưỡng cho cây.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao và dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu cây trồng.
  • C. Thân thiện với môi trường và cải tạo đất bền vững.
  • D. Giá thành sản xuất thấp và dễ dàng vận chuyển, bảo quản.

Câu 7: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào có khả năng giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các dạng lân khó tan trong đất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
  • D. Phân bón lá vi sinh.

Câu 8: Để đảm bảo hiệu quả của phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong quá trình bảo quản?

  • A. Tránh ánh nắng trực tiếp để không làm khô sản phẩm.
  • B. Bảo quản nơi thoáng mát để tránh ẩm mốc.
  • C. Đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm thích hợp để duy trì hoạt lực vi sinh vật.
  • D. Để xa các loại hóa chất để tránh ô nhiễm.

Câu 9: Cho tình huống: Một nông dân muốn cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng. Loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất để giúp họ?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm, vì cung cấp đạm cho cây.
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân, vì giúp cây hấp thụ lân tốt hơn.
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, vì cải thiện độ phì nhiêu và cấu trúc đất.
  • D. Cả ba loại phân bón trên đều phù hợp như nhau.

Câu 10: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có bước "nhân giống vi sinh vật". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Tạo ra lượng lớn vi sinh vật thuần chủng, đảm bảo mật độ cần thiết cho sản phẩm.
  • B. Kiểm tra hoạt lực của vi sinh vật trước khi đưa vào sản xuất.
  • C. Chọn lọc các chủng vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân tốt nhất.
  • D. Tăng cường khả năng thích nghi của vi sinh vật với môi trường sản xuất.

Câu 11: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Tạo môi trường sống và bảo vệ vi sinh vật trong sản phẩm phân bón.
  • C. Giúp phân bón dễ dàng tan trong nước khi sử dụng.
  • D. Tăng độ kết dính của các thành phần trong phân bón.

Câu 12: Tại sao công nghệ vi sinh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón?

  • A. Giá thành sản xuất phân bón vi sinh rẻ hơn phân bón hóa học.
  • B. Phân bón vi sinh có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn phân bón hóa học.
  • C. Quy trình sản xuất phân bón vi sinh đơn giản hơn phân bón hóa học.
  • D. Nhận thức về bảo vệ môi trường và nông nghiệp bền vững ngày càng tăng.

Câu 13: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, nguyên liệu hữu cơ nào thường được sử dụng?

  • A. Phân ure và phân lân.
  • B. Các loại muối khoáng vô cơ.
  • C. Rơm rạ, vỏ trấu, than bùn.
  • D. Các loại hóa chất tổng hợp.

Câu 14: Phân biệt "phân phosphor bacteryl chuyển hóa lân" và "phân lân hữu cơ vi sinh" về cơ chế tác động.

  • A. Cả hai đều có cơ chế hoạt động giống nhau, chỉ khác tên gọi.
  • B. Phân phosphor bacteryl dùng vi khuẩn chuyển lân vô cơ, phân lân hữu cơ vi sinh dùng vi sinh vật phân giải lân hữu cơ.
  • C. Phân phosphor bacteryl chỉ dùng cho đất chua, phân lân hữu cơ vi sinh dùng cho đất kiềm.
  • D. Phân phosphor bacteryl có tác dụng nhanh hơn, phân lân hữu cơ vi sinh tác dụng chậm hơn.

Câu 15: Nếu một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là "tăng cường sức đề kháng cho cây trồng", cơ chế nào sau đây có thể giải thích cho tác dụng này?

  • A. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng đa lượng, giúp cây khỏe mạnh.
  • B. Cải thiện độ pH của đất, tạo môi trường thuận lợi cho cây phát triển.
  • C. Tăng cường khả năng hút nước và chất dinh dưỡng của rễ cây.
  • D. Vi sinh vật đối kháng cạnh tranh hoặc tiêu diệt mầm bệnh, kích thích cơ chế phòng vệ tự nhiên của cây.

Câu 16: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần kiểm tra chất lượng ở bước cuối cùng?

  • A. Để đảm bảo sản phẩm có màu sắc và hình thức đẹp mắt.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
  • C. Để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về mật độ, hoạt lực vi sinh vật và các chỉ tiêu khác.
  • D. Để dễ dàng hơn trong quá trình đóng gói và vận chuyển.

Câu 17: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Giảm giá thành sản xuất nông sản, tăng khả năng cạnh tranh.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón hóa học, bảo vệ hệ sinh thái đất.
  • C. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội.
  • D. Đơn giản hóa quy trình canh tác, giảm công lao động.

Câu 18: Giả sử bạn muốn tự sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ tại nhà. Nguyên liệu nào sau đây dễ kiếm và phù hợp nhất?

  • A. Rác thải nhà bếp, lá cây khô, phân gia súc.
  • B. Phân ure, phân lân, phân kali.
  • C. Các loại hóa chất bảo vệ thực vật.
  • D. Đất phù sa màu mỡ.

Câu 19: Khi sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Bón càng nhiều phân vi sinh càng tốt để tăng năng suất.
  • B. Trộn lẫn phân vi sinh với phân bón hóa học để tăng hiệu quả.
  • C. Bón phân vi sinh vào bất kỳ thời điểm nào trong quá trình sinh trưởng của cây.
  • D. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng về liều lượng, thời điểm và phương pháp bón.

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm:
A. Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản.
B. Phối trộn, ủ sinh khối.
C. Chuẩn bị và kiểm tra nguyên liệu.

  • A. A - B - C
  • B. B - C - A
  • C. C - B - A
  • D. C - A - B

Câu 21: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
  • D. Cả ba loại phân bón vi sinh đều có tác dụng như nhau.

Câu 22: Để sản xuất phân lân hữu cơ vi sinh, nguồn nguyên liệu lân hữu cơ nào thường được sử dụng?

  • A. Quặng apatit và photphorit.
  • B. Bột xương, phân lân nung chảy.
  • C. Phân ure và DAP.
  • D. Các hợp chất lân hóa học tinh khiết.

Câu 23: Trong các bước sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước nào quyết định đến chủng loại vi sinh vật có trong sản phẩm cuối cùng?

  • A. Nhân giống vi sinh vật.
  • B. Chuẩn bị và kiểm tra chất mang.
  • C. Phối trộn với chất mang.
  • D. Kiểm tra chất lượng, đóng gói, bảo quản.

Câu 24: So sánh hiệu quả kinh tế giữa sử dụng phân bón vi sinh và phân bón hóa học trong dài hạn, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Phân bón hóa học luôn mang lại lợi nhuận cao hơn do năng suất tăng nhanh.
  • B. Phân bón vi sinh có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nên kém hiệu quả kinh tế.
  • C. Phân bón vi sinh có thể giảm chi phí đầu vào trong dài hạn do cải tạo đất và giảm phụ thuộc phân hóa học.
  • D. Hiệu quả kinh tế của hai loại phân bón là tương đương nhau trong mọi điều kiện.

Câu 25: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện thiếu đạm (lá vàng, sinh trưởng chậm), loại phân bón vi sinh nào sẽ giúp khắc phục tình trạng này?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
  • D. Phân bón lá vi lượng.

Câu 26: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có ý nghĩa quyết định như thế nào đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Không quan trọng, vì vi sinh vật nào cũng có thể sử dụng được.
  • B. Chỉ quan trọng đối với phân bón vi sinh cố định đạm.
  • C. Chủng vi sinh vật chỉ ảnh hưởng đến màu sắc và mùi của sản phẩm.
  • D. Quyết định trực tiếp đến khả năng và hiệu quả của phân bón trong việc cung cấp dinh dưỡng hoặc cải tạo đất.

Câu 27: Vì sao nói công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón là một giải pháp "xanh" cho nông nghiệp?

  • A. Vì phân bón vi sinh có màu xanh tự nhiên.
  • B. Vì giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường so với phân bón hóa học, hướng tới nông nghiệp sinh thái.
  • C. Vì quy trình sản xuất phân bón vi sinh đơn giản và tiết kiệm năng lượng.
  • D. Vì phân bón vi sinh có giá thành rẻ, phù hợp với nông dân nghèo.

Câu 28: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về quy trình sản xuất giữa phân bón vi sinh cố định đạm và phân bón vi sinh chuyển hóa lân.

  • A. Do yêu cầu về thiết bị và công nghệ sản xuất khác nhau.
  • B. Do chi phí nguyên liệu sản xuất khác nhau.
  • C. Do cơ chế hoạt động và loại vi sinh vật sử dụng khác nhau giữa hai loại phân bón.
  • D. Do mục đích sử dụng của hai loại phân bón khác nhau.

Câu 29: Nếu bạn muốn kiểm tra nhanh hoạt lực của vi sinh vật trong một mẫu phân bón vi sinh, phương pháp nào sau đây đơn giản và dễ thực hiện nhất?

  • A. Phân tích DNA vi sinh vật bằng PCR.
  • B. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật dưới kính hiển vi điện tử.
  • C. Đo hoạt độ enzyme đặc trưng của vi sinh vật.
  • D. Quan sát khả năng sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật trên môi trường nuôi cấy.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào để nâng cao hiệu quả và tính ứng dụng?

  • A. Tập trung vào sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng, dễ sử dụng.
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật có hoạt lực cao, đa chức năng và thích ứng rộng.
  • C. Giảm giá thành sản xuất phân bón vi sinh xuống mức thấp nhất.
  • D. Đa dạng hóa mẫu mã và bao bì sản phẩm để thu hút người tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, vi sinh vật đóng vai trò chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ mang lại lợi ích gì cho đất và cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, giai đoạn 'ủ sinh khối' có vai trò quan trọng nhất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để đánh giá chất lượng phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh phân bón vi sinh và phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào có khả năng giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các dạng lân khó tan trong đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để đảm bảo hiệu quả của phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong quá trình bảo quản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cho tình huống: Một nông dân muốn cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng. Loại phân bón vi sinh nào sẽ phù hợp nhất để giúp họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Quy trình sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có bước 'nhân giống vi sinh vật'. Mục đích chính của bước này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tại sao công nghệ vi sinh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, nguyên liệu hữu cơ nào thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân biệt 'phân phosphor bacteryl chuyển hóa lân' và 'phân lân hữu cơ vi sinh' về cơ chế tác động.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là 'tăng cường sức đề kháng cho cây trồng', cơ chế nào sau đây có thể giải thích cho tác dụng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần kiểm tra chất lượng ở bước cuối cùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử bạn muốn tự sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ tại nhà. Nguyên liệu nào sau đây dễ kiếm và phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm:
A. Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản.
B. Phối trộn, ủ sinh khối.
C. Chuẩn bị và kiểm tra nguyên liệu.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để sản xuất phân lân hữu cơ vi sinh, nguồn nguyên liệu lân hữu cơ nào thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các bước sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước nào quyết định đến chủng loại vi sinh vật có trong sản phẩm cuối cùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: So sánh hiệu quả kinh tế giữa sử dụng phân bón vi sinh và phân bón hóa học trong dài hạn, nhận định nào sau đây đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện thiếu đạm (lá vàng, sinh trưởng chậm), loại phân bón vi sinh nào sẽ giúp khắc phục tình trạng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có ý nghĩa quyết định như thế nào đến chất lượng sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Vì sao nói công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón là một giải pháp 'xanh' cho nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về quy trình sản xuất giữa phân bón vi sinh cố định đạm và phân bón vi sinh chuyển hóa lân.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu bạn muốn kiểm tra nhanh hoạt lực của vi sinh vật trong một mẫu phân bón vi sinh, phương pháp nào sau đây đơn giản và dễ thực hiện nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào để nâng cao hiệu quả và tính ứng dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng đa lượng với hàm lượng cao.
  • B. Giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất nhờ giá thành thấp.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi sinh vật gây hại trong đất.
  • D. Tăng cường quá trình chuyển hóa dinh dưỡng trong đất và hệ vi sinh vật có lợi.

Câu 2: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào tập trung vào việc cải thiện khả năng hấp thụ đạm từ không khí của cây trồng?

  • A. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • B. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • C. Phân bón hữu cơ truyền thống
  • D. Phân bón hóa học tổng hợp

Câu 3: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lactic Lactobacillus bulgaricus
  • C. Vi khuẩn Rhizobium
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces griseus

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Bacillus
  • B. Nấm Trichoderma
  • C. Virus Bacteriophage
  • D. Động vật nguyên sinh Amoeba

Câu 5: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước "ủ sinh khối" có mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật tạp nhiễm.
  • B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật cố định đạm phát triển và nhân sinh khối.
  • C. Trung hòa độ pH của nguyên liệu đầu vào.
  • D. Làm khô và giảm độ ẩm của hỗn hợp nguyên liệu.

Câu 6: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng khoáng cho cây trồng.
  • B. Tăng độ pH của phân bón.
  • C. Bảo vệ và duy trì hoạt động sống của vi sinh vật trong phân bón.
  • D. Giảm chi phí sản xuất phân bón.

Câu 7: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng phân giải cellulose và các hợp chất hữu cơ khó tiêu khác, giúp tăng độ phì nhiêu của đất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón khoáng đa lượng

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh, công đoạn kiểm tra chất lượng cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Độ ẩm của phân bón.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ trong phân bón.
  • D. Mật độ và hoạt lực của vi sinh vật có ích.

Câu 9: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất do dư lượng hóa chất.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn.

Câu 10: Nhược điểm chính của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả tác dụng chậm và phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • C. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • D. Giá thành sản xuất cao hơn.

Câu 11: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bón phân vi sinh vào thời điểm nắng nóng.
  • B. Kết hợp với việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Đảm bảo độ ẩm và pH đất phù hợp cho vi sinh vật hoạt động.
  • D. Bón phân vi sinh với liều lượng gấp đôi khuyến cáo.

Câu 12: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có ý nghĩa quyết định đến yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản xuất phân bón.
  • B. Khả năng và hiệu quả của phân bón trong việc cung cấp dinh dưỡng.
  • C. Thời gian bảo quản của phân bón.
  • D. Hình thức và màu sắc của phân bón.

Câu 13: Nếu một loại đất bị chua (pH thấp), việc sử dụng phân bón vi sinh loại nào sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong việc cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm (trong điều kiện pH thấp)
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân (trong điều kiện pH thấp)
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (giúp cải tạo đất)
  • D. Phân bón NPK hóa học (tác dụng nhanh nhưng không cải tạo đất)

Câu 14: Để bảo quản phân bón vi sinh được lâu dài và đảm bảo chất lượng, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Bảo quản nơi có nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.
  • B. Bảo quản trong môi trường yếm khí.
  • C. Bảo quản ở nơi có độ ẩm cao.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Câu 15: Trong các bước sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước "nhân giống vi sinh vật" có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật tạp nhiễm.
  • B. Tạo ra lượng lớn vi sinh vật thuần khiết để sử dụng trong sản xuất.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Kiểm tra khả năng chuyển hóa lân của vi sinh vật.

Câu 16: Loại nguyên liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh?

  • A. Than bùn
  • B. Đất sét
  • C. Cát biển
  • D. Xơ dừa

Câu 17: Khi sử dụng phân bón vi sinh, thời điểm bón phân tốt nhất thường là khi nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Trước khi trời mưa lớn.
  • B. Vào sáng sớm hoặc chiều mát, khi đất ẩm.
  • C. Giữa trưa nắng nóng.
  • D. Khi đất khô hạn.

Câu 18: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hoạt lực của vi sinh vật trong phân bón vi sinh?

  • A. Đo độ pH của phân bón.
  • B. Quan sát màu sắc của phân bón.
  • C. Kiểm tra hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng.
  • D. Đếm số lượng vi sinh vật sống và kiểm tra khả năng sinh hóa của chúng.

Câu 19: Trong sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, nguồn nguyên liệu hữu cơ đầu vào có vai trò gì?

  • A. Cung cấp cơ chất cho vi sinh vật phân giải và tạo ra phân bón.
  • B. Cung cấp môi trường sống cho vi sinh vật.
  • C. Tăng độ pH của phân bón.
  • D. Giảm độ ẩm của phân bón.

Câu 20: Giả sử bạn muốn trồng một loại cây họ đậu trên đất nghèo đạm, loại phân bón vi sinh nào sẽ là lựa chọn ưu tiên?

  • A. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • B. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón NPK hóa học

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng năng suất cây trồng.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Vừa giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, vừa nâng cao chất lượng nông sản và sức khỏe đất.
  • D. Chỉ tạo ra các sản phẩm phân bón có giá trị kinh tế cao.

Câu 22: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần kiểm tra nguyên liệu đầu vào (chất mang, nguồn vi sinh vật...)?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để rút ngắn thời gian sản xuất.
  • C. Để làm cho quy trình sản xuất phức tạp hơn.
  • D. Để đảm bảo nguyên liệu đạt tiêu chuẩn, không lẫn tạp chất và có chất lượng tốt.

Câu 23: Nếu bạn muốn sản xuất phân bón vi sinh tại quy mô hộ gia đình, loại phân bón nào sau đây có quy trình sản xuất đơn giản và dễ thực hiện nhất?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm (yêu cầu phòng thí nghiệm)
  • B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân (yêu cầu nhân giống)
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ (ủ compost)
  • D. Phân bón NPK hóa học (cần công nghiệp)

Câu 24: Khi sử dụng phân bón vi sinh cho cây trồng trong nhà kính, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ bón phân vào ban đêm.
  • B. Kiểm soát tốt độ ẩm và nhiệt độ trong nhà kính.
  • C. Không cần tưới nước sau khi bón phân.
  • D. Sử dụng liều lượng phân bón gấp 3 lần so với ngoài đồng ruộng.

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào để nâng cao hiệu quả và tính bền vững?

  • A. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật có hoạt lực cao, chịu được điều kiện khắc nghiệt và đa chức năng.
  • B. Tăng cường sử dụng các loại chất mang hóa học tổng hợp.
  • C. Giảm thiểu các quy trình kiểm tra chất lượng để tiết kiệm chi phí.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng.

Câu 26: Để thuyết phục người nông dân chuyển từ phân bón hóa học sang phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh?

  • A. Giá thành sản xuất phân bón vi sinh cao hơn.
  • B. Phân bón vi sinh có màu sắc đẹp và bắt mắt hơn.
  • C. Lợi ích lâu dài cho đất và môi trường, chất lượng nông sản và sức khỏe người tiêu dùng.
  • D. Quy trình sử dụng phân bón vi sinh phức tạp hơn.

Câu 27: Trong một thí nghiệm, người ta chia đất thành hai lô: một lô bón phân vi sinh cố định đạm và một lô không bón phân. Sau một thời gian, lô bón phân vi sinh có hàm lượng đạm tổng số trong đất cao hơn đáng kể. Điều này chứng minh điều gì?

  • A. Phân bón vi sinh cố định đạm không có tác dụng.
  • B. Phân bón vi sinh cố định đạm có khả năng tăng hàm lượng đạm trong đất.
  • C. Đất tự nhiên có khả năng cố định đạm.
  • D. Thí nghiệm chưa được thực hiện đúng quy trình.

Câu 28: Nếu bạn quan sát thấy cây trồng có dấu hiệu thiếu lân (lá già màu tím, sinh trưởng chậm), loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện tình trạng này?

  • A. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân
  • B. Phân bón vi sinh cố định đạm
  • C. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
  • D. Phân bón kali

Câu 29: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc sử dụng nhiều chủng vi sinh vật khác nhau (phân bón đa chủng) có lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng một chủng (phân bón đơn chủng)?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
  • C. Tăng thời gian bảo quản.
  • D. Tăng cường khả năng cung cấp dinh dưỡng đa dạng và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần so sánh yếu tố nào giữa việc sử dụng phân bón vi sinh và phân bón hóa học?

  • A. Chỉ so sánh năng suất cây trồng.
  • B. So sánh chi phí đầu tư phân bón và lợi nhuận thu được từ năng suất và chất lượng nông sản.
  • C. Chỉ so sánh giá thành của hai loại phân bón.
  • D. So sánh thời gian sinh trưởng của cây trồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các loại phân bón vi sinh, loại nào tập trung vào việc cải thiện khả năng hấp thụ đạm từ không khí của cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, bước 'ủ sinh khối' có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Loại phân bón vi sinh nào có khả năng phân giải cellulose và các hợp chất hữu cơ khó tiêu khác, giúp tăng độ phì nhiêu của đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh, công đoạn kiểm tra chất lượng cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh với phân bón hóa học, phân bón vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhược điểm chính của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật có ý nghĩa quyết định đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu một loại đất bị chua (pH thấp), việc sử dụng phân bón vi sinh loại nào sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong việc cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để bảo quản phân bón vi sinh được lâu dài và đảm bảo chất lượng, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong các bước sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân, bước 'nhân giống vi sinh vật' có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại nguyên liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng làm chất mang trong sản xuất phân bón vi sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi sử dụng phân bón vi sinh, thời điểm bón phân tốt nhất thường là khi nào để đạt hiệu quả cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hoạt lực của vi sinh vật trong phân bón vi sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ, nguồn nguyên liệu hữu cơ đầu vào có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn muốn trồng một loại cây họ đậu trên đất nghèo đạm, loại phân bón vi sinh nào sẽ là lựa chọn ưu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, tại sao cần kiểm tra nguyên liệu đầu vào (chất mang, nguồn vi sinh vật...)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu bạn muốn sản xuất phân bón vi sinh tại quy mô hộ gia đình, loại phân bón nào sau đây có quy trình sản xuất đơn giản và dễ thực hiện nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi sử dụng phân bón vi sinh cho cây trồng trong nhà kính, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào để nâng cao hiệu quả và tính bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để thuyết phục người nông dân chuyển từ phân bón hóa học sang phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một thí nghiệm, người ta chia đất thành hai lô: một lô bón phân vi sinh cố định đạm và một lô không bón phân. Sau một thời gian, lô bón phân vi sinh có hàm lượng đạm tổng số trong đất cao hơn đáng kể. Điều này chứng minh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu bạn quan sát thấy cây trồng có dấu hiệu thiếu lân (lá già màu tím, sinh trưởng chậm), loại phân bón vi sinh nào có thể giúp cải thiện tình trạng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc sử dụng nhiều chủng vi sinh vật khác nhau (phân bón đa chủng) có lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng một chủng (phân bón đơn chủng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 9: Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần so sánh yếu tố nào giữa việc sử dụng phân bón vi sinh và phân bón hóa học?

Xem kết quả