Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ khói bụi và khí thải công nghiệp. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng đóng góp hiệu quả nhất vào việc giảm thiểu trực tiếp nguồn ô nhiễm này?
- A. Công nghệ in 3D trong xây dựng
- B. Công nghệ xử lý khí thải và lọc bụi công nghiệp
- C. Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp
- D. Công nghệ sản xuất vật liệu dệt may
Câu 2: Sự phát triển của công nghệ pin Lithium-ion hiệu suất cao (Công nghệ) đã dựa trên những hiểu biết sâu sắc về phản ứng hóa học và cấu trúc vật liệu ở cấp độ nguyên tử (Khoa học), đồng thời đòi hỏi các quy trình chế tạo phức tạp (Kỹ thuật). Ví dụ này minh họa điều gì về mối quan hệ giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?
- A. Khoa học và Kỹ thuật phát triển độc lập với Công nghệ.
- B. Công nghệ chỉ đơn thuần là sao chép các phát minh Kỹ thuật.
- C. Khoa học cung cấp nền tảng lý thuyết cho Kỹ thuật và Công nghệ phát triển.
- D. Kỹ thuật là cơ sở duy nhất để tạo ra Công nghệ mới.
Câu 3: Một nông dân muốn tự động hóa việc giám sát và điều chỉnh môi trường trong nhà kính (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng. Việc áp dụng các cảm biến, bộ điều khiển và hệ thống tự động này thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ Giao thông vận tải
- B. Công nghệ Vật liệu
- C. Công nghệ Thông tin (chỉ bao gồm phần mềm)
- D. Công nghệ Nông nghiệp (áp dụng công nghệ cao)
Câu 4: Việc thiết kế và lắp đặt hệ thống điện trong một tòa nhà, bao gồm mạch điện, thiết bị đóng cắt, và các thiết bị tiêu thụ điện, chủ yếu thuộc về lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ Cơ khí
- B. Công nghệ Điện – Điện tử
- C. Công nghệ Xây dựng (chỉ bao gồm kết cấu)
- D. Công nghệ Hóa học
Câu 5: Một công ty sản xuất muốn theo dõi vị trí, trạng thái hoạt động của tất cả máy móc trong nhà máy theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình và dự đoán lỗi. Họ dự định lắp đặt các cảm biến kết nối mạng trên từng máy và sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ mới nào?
- A. Công nghệ Sinh học
- B. Công nghệ In 3D
- C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
- D. Công nghệ Nano
Câu 6: Một ứng dụng di động có khả năng nhận diện khuôn mặt người dùng để mở khóa điện thoại. Khả năng "hiểu" và xử lý hình ảnh để đưa ra hành động cụ thể này là ứng dụng của công nghệ mới nào?
- A. Công nghệ Robot thông minh (chỉ liên quan phần cứng)
- B. Công nghệ Năng lượng tái tạo
- C. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
- D. Công nghệ CAD/CAM/CNC
Câu 7: Khi so sánh hai mẫu quạt điện, bạn xem xét các thông số như công suất tiêu thụ điện, lưu lượng gió tạo ra, số tốc độ quạt và các chế độ hoạt động (ví dụ: chế độ ngủ, hẹn giờ). Các thông số này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?
- A. Cấu tạo sản phẩm
- B. Tính năng sản phẩm
- C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
- D. Giá thành sản phẩm
Câu 8: Một nhà sản xuất ô tô quyết định sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế các bộ phận dễ dàng tháo lắp, sửa chữa để kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm lượng rác thải khi xe hết hạn sử dụng. Quyết định này cho thấy nhà sản xuất đang chú trọng đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?
- A. Độ bền sản phẩm (chỉ lúc ban đầu)
- B. Giá thành sản phẩm (chỉ chi phí sản xuất)
- C. Tác động đến môi trường của sản phẩm
- D. Tính năng sản phẩm (chỉ hiệu suất hoạt động)
Câu 9: Xét hệ thống chiếu sáng đường phố tự động sử dụng cảm biến ánh sáng (quang trở). Khi ánh sáng môi trường giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, hệ thống sẽ bật đèn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đầu vào (thông tin) cho hệ thống này?
- A. Năng lượng điện
- B. Cường độ ánh sáng môi trường
- C. Bóng đèn
- D. Dây điện
Câu 10: Trong một máy bán hàng tự động, bộ vi xử lý nhận tín hiệu từ khe nhận tiền và nút chọn sản phẩm, sau đó kiểm tra số tiền, xác định sản phẩm được chọn và đưa ra lệnh mở cửa khay hàng. Bộ vi xử lý trong hệ thống này đóng vai trò là bộ phận nào?
- A. Đầu vào
- B. Bộ phận xử lý
- C. Đầu ra
- D. Bộ phận vận chuyển
Câu 11: Xét hệ thống loa thông minh nhận lệnh bằng giọng nói. Khi người dùng nói "Bật đèn phòng khách", loa sẽ xử lý lệnh và gửi tín hiệu điều khiển đến bóng đèn thông minh tương ứng. Yếu tố nào sau đây là đầu ra (tín hiệu điều khiển) của hệ thống loa thông minh trong trường hợp này?
- A. Giọng nói của người dùng
- B. Năng lượng điện cung cấp cho loa
- C. Tín hiệu điều khiển gửi đến bóng đèn
- D. Âm thanh phát ra từ loa (phản hồi)
Câu 12: Việc sử dụng các phần mềm kế toán, quản lý nhân sự, quản lý kho hàng trong doanh nghiệp giúp tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ làm việc. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?
- A. Cải thiện chất lượng cuộc sống (trực tiếp)
- B. Nâng cao năng suất lao động
- C. Thay đổi cơ cấu kinh tế (ở quy mô lớn hơn)
- D. Bảo vệ môi trường
Câu 13: Việc phát triển các vật liệu composite mới (Công nghệ vật liệu) dựa trên các nghiên cứu về cấu trúc phân tử (Khoa học) đã cho phép chế tạo các cánh máy bay nhẹ hơn và bền hơn (Kỹ thuật). Ngược lại, nhu cầu về máy bay hiệu suất cao hơn lại thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về vật liệu. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?
- A. Chỉ có Kỹ thuật ứng dụng Khoa học.
- B. Công nghệ không ảnh hưởng đến Kỹ thuật và Khoa học.
- C. Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ có mối quan hệ tương hỗ, thúc đẩy lẫn nhau.
- D. Sự phát triển của một lĩnh vực không liên quan đến hai lĩnh vực còn lại.
Câu 14: Công nghệ chế tạo các chi tiết máy bằng cách loại bỏ vật liệu thừa từ phôi ban đầu bằng các dụng cụ cắt (ví dụ: phay, tiện, bào) thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ Đúc
- B. Công nghệ Hàn
- C. Công nghệ Gia công cắt gọt
- D. Công nghệ Gia công áp lực
Câu 15: Việc thiết kế và chế tạo các hệ thống phanh an toàn (ABS, EBD) và túi khí cho ô tô nhằm giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra va chạm thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ Năng lượng
- B. Công nghệ Giao thông vận tải
- C. Công nghệ Y tế (chỉ liên quan đến hậu quả)
- D. Công nghệ Vật liệu (chỉ một phần nhỏ)
Câu 16: Một quốc gia đang đẩy mạnh đầu tư vào các nhà máy điện gió và điện mặt trời để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đây là chiến lược phát triển dựa trên loại công nghệ mới nào?
- A. Công nghệ hạt nhân
- B. Công nghệ lưu trữ dữ liệu
- C. Công nghệ năng lượng tái tạo
- D. Công nghệ khai thác dầu khí
Câu 17: Một nha sĩ muốn tạo ra một mão răng sứ phù hợp hoàn hảo với răng của bệnh nhân một cách nhanh chóng và chính xác. Sau khi quét 3D răng, nha sĩ có thể sử dụng công nghệ mới nào để chế tạo mão răng trực tiếp từ dữ liệu số?
- A. Công nghệ CNC truyền thống
- B. Công nghệ In 3D
- C. Công nghệ đúc kim loại
- D. Công nghệ hàn
Câu 18: Một nhà sản xuất máy giặt công bố sản phẩm của họ có tuổi thọ trung bình 10 năm hoạt động liên tục. Thông số này thể hiện chủ yếu tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?
- A. Tính năng sản phẩm
- B. Tính thẩm mĩ sản phẩm
- C. Độ bền sản phẩm
- D. Giá thành sản phẩm
Câu 19: Khi mua một chiếc ô tô, ngoài giá bán, người mua còn cần tính đến chi phí nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng định kỳ, chi phí sửa chữa (nếu có) và chi phí bảo hiểm trong suốt quá trình sử dụng. Tổng các chi phí này liên quan đến tiêu chí đánh giá nào?
- A. Cấu tạo sản phẩm
- B. Tính năng sản phẩm
- C. Độ bền sản phẩm
- D. Giá thành sản phẩm (bao gồm chi phí vòng đời)
Câu 20: Cấu trúc cơ bản của một hệ thống kỹ thuật bao gồm ba thành phần chính: Đầu vào, Bộ phận _____, và Đầu ra.
- A. Điều khiển
- B. Xử lý
- C. Giám sát
- D. Kết nối
Câu 21: Việc phát triển các ứng dụng học trực tuyến, các nền tảng chia sẻ kiến thức và các thiết bị hỗ trợ học tập (ví dụ: bảng tương tác thông minh) đã thay đổi cách con người tiếp cận giáo dục. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?
- A. Nâng cao năng suất lao động (trực tiếp trong sản xuất)
- B. Thay đổi cơ cấu kinh tế
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống (qua giáo dục, thông tin)
- D. Bảo vệ môi trường
Câu 22: Việc chế tạo kính viễn vọng không gian Hubble (Công nghệ) với khả năng thu thập dữ liệu vũ trụ chưa từng có đã giúp các nhà thiên văn học khám phá ra nhiều hiện tượng mới, đặt ra các câu hỏi nghiên cứu sâu hơn về vũ trụ (Khoa học). Ví dụ này minh họa điều gì?
- A. Khoa học luôn đi trước và quyết định hoàn toàn Công nghệ.
- B. Công nghệ có thể tạo ra công cụ, thiết bị giúp Khoa học mở rộng khả năng nghiên cứu.
- C. Kỹ thuật là cầu nối duy nhất giữa Khoa học và Công nghệ.
- D. Khoa học chỉ sử dụng kết quả của Công nghệ mà không ảnh hưởng ngược lại.
Câu 23: Công nghệ phát triển các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn (minimally invasive surgery) sử dụng robot và các dụng cụ siêu nhỏ, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn và giảm biến chứng. Công nghệ này thuộc lĩnh vực phổ biến nào?
- A. Công nghệ Sản xuất
- B. Công nghệ Thông tin
- C. Công nghệ Y tế
- D. Công nghệ Giao thông
Câu 24: Việc phát triển các loại pin sạc có vòng đời dài hơn và vật liệu chế tạo thân thiện với môi trường hơn nhằm giảm lượng rác thải điện tử là một mục tiêu quan trọng của công nghệ trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ Năng lượng (chỉ tập trung sản xuất)
- B. Công nghệ Vật liệu (chỉ tập trung vật liệu)
- C. Công nghệ Môi trường
- D. Công nghệ Hóa học (chỉ tập trung phản ứng)
Câu 25: Một dây chuyền sản xuất ô tô sử dụng các cánh tay robot để thực hiện các thao tác hàn, lắp ráp và sơn một cách tự động theo lập trình sẵn. Các robot này có khả năng thực hiện nhiệm vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (thường liên quan đến khả năng học hỏi, ra quyết định phức tạp hơn)
- B. Công nghệ Robot (tự động hóa)
- C. Công nghệ Internet vạn vật
- D. Công nghệ Nano
Câu 26: Việc nghiên cứu và chế tạo các bộ vi xử lý (chip) có kích thước ngày càng nhỏ, mật độ bóng bán dẫn ngày càng cao, giúp tăng hiệu năng và giảm tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị điện tử. Sự phát triển này chủ yếu dựa trên công nghệ nào?
- A. Công nghệ In 3D
- B. Công nghệ Năng lượng tái tạo
- C. Công nghệ Nano (chế tạo cấu trúc siêu nhỏ)
- D. Công nghệ Sinh học
Câu 27: Khi một nhà thiết kế công nghiệp làm việc để tạo ra hình dáng bên ngoài, màu sắc và giao diện người dùng (UI) hấp dẫn cho một sản phẩm điện tử, họ đang tập trung vào tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?
- A. Cấu tạo sản phẩm
- B. Tính năng sản phẩm
- C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
- D. Độ bền sản phẩm
Câu 28: Trong một hệ thống máy tính, dữ liệu nhập từ bàn phím (đầu vào) được Bộ xử lý trung tâm (CPU) xử lý (bộ phận xử lý) và kết quả được hiển thị trên màn hình (đầu ra). Mối quan hệ này mô tả điều gì về vai trò của bộ phận xử lý?
- A. Bộ phận xử lý tạo ra đầu vào.
- B. Bộ phận xử lý biến đổi đầu vào thành đầu ra.
- C. Đầu vào và đầu ra trực tiếp tương tác với nhau.
- D. Bộ phận xử lý chỉ lưu trữ dữ liệu.
Câu 29: Việc phát triển các nền tảng thương mại điện tử và dịch vụ thanh toán trực tuyến đã tạo ra những mô hình kinh doanh mới, thay đổi cách thức mua bán hàng hóa và dịch vụ. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?
- A. Tác động kinh tế
- B. Tác động môi trường
- C. Tác động kỹ thuật
- D. Tác động sinh học
Câu 30: Công nghệ CAD/CAM/CNC được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hiện đại. Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) giúp thiết kế chính xác trên máy tính. CAM (Computer-Aided Manufacturing) giúp lập trình quy trình gia công. CNC (Computer Numerical Control) là máy công cụ thực hiện gia công tự động theo chương trình. Sự kết hợp này mang lại lợi ích chủ yếu nào trong sản xuất?
- A. Tăng tốc độ, độ chính xác và khả năng tự động hóa quá trình chế tạo.
- B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
- C. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.
- D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.