15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển bền vững, công nghệ đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra các giải pháp hiệu quả. Vai trò nào sau đây của công nghệ thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

  • A. Giúp con người giải trí và thư giãn hiệu quả hơn.
  • B. Cung cấp công cụ và phương tiện để giải quyết các vấn đề trong sản xuất và đời sống.
  • C. Làm tăng tốc độ truyền tải thông tin trên toàn cầu.
  • D. Giúp lưu trữ dữ liệu cá nhân an toàn hơn.

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện ra nguyên lý mới về dẫn nhiệt của vật liệu nano. Dựa trên nguyên lý này, các kỹ sư đã thiết kế và chế tạo thành công một loại vật liệu cách nhiệt siêu mỏng cho ngành xây dựng. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học là cơ sở cho sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ.
  • B. Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có.
  • C. Công nghệ thúc đẩy các nghiên cứu khoa học mới.
  • D. Khoa học, kỹ thuật và công nghệ là các lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

Câu 3: Sự ra đời của máy tính cá nhân vào cuối thế kỷ 20 đã tạo ra nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về các thuật toán xử lý dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Điều này minh họa khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học đi trước và tạo tiền đề cho công nghệ.
  • B. Kỹ thuật chỉ đơn thuần là áp dụng các phát minh khoa học.
  • C. Công nghệ mới ra đời tạo động lực và định hướng cho các nghiên cứu khoa học tiếp theo.
  • D. Khoa học và công nghệ chỉ liên quan đến nhau trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu ứng dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận phức tạp cho động cơ. Lĩnh vực công nghệ phổ biến nào đang được công ty này tập trung cải tiến?

  • A. Công nghệ cơ khí.
  • B. Công nghệ điện – điện tử.
  • C. Công nghệ năng lượng.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 5: Việc sử dụng các cảm biến thông minh để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ và dinh dưỡng trong trang trại, sau đó tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và bón phân thông qua kết nối mạng, là ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Công nghệ chế biến thực phẩm.
  • B. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart farming).
  • D. Công nghệ nhân giống cây trồng.

Câu 6: Công nghệ truyền thông không dây (ví dụ: 5G, Wi-Fi) thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ năng lượng.
  • B. Công nghệ vật liệu.
  • C. Công nghệ giao thông vận tải.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 7: Công nghệ sản xuất điện từ năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió được xếp vào lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ năng lượng.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ hóa học.
  • D. Công nghệ vật liệu.

Câu 8: Một công nghệ mới cho phép máy móc học hỏi từ dữ liệu, nhận diện mẫu và đưa ra quyết định mà không cần lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể. Công nghệ này được gọi là gì?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 9: Hệ thống nhà thông minh, nơi các thiết bị điện tử (đèn, điều hòa, camera) được kết nối và điều khiển từ xa qua smartphone, là một ví dụ điển hình của công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ robot thông minh.
  • C. Công nghệ internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 10: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu mỏng lên nhau?

  • A. Công nghệ gia công áp lực.
  • B. Công nghệ hàn.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 11: Để đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, người dùng cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng hoạt động của các chức năng như chụp ảnh, lướt web, chơi game?

  • A. Cấu tạo sản phẩm.
  • B. Tính năng sản phẩm.
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
  • D. Giá thành sản phẩm.

Câu 12: Khi so sánh hai loại bóng đèn LED khác nhau, người tiêu dùng cần quan tâm đến tuổi thọ sử dụng, khả năng chống va đập hoặc chịu nhiệt độ môi trường. Tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ đang được nhắc đến?

  • A. Tính năng sản phẩm.
  • B. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Giá thành sản phẩm.

Câu 13: Một nhà sản xuất đang cân nhắc sử dụng vật liệu tái chế cho bao bì sản phẩm mới của mình. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Tính năng sản phẩm.
  • D. Tác động đến môi trường của sản phẩm.

Câu 14: Một hệ thống tưới nước tự động trong nông nghiệp có đầu vào là nước từ nguồn, năng lượng điện và thông tin từ cảm biến độ ẩm. Bộ phận xử lí của hệ thống này có thể bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ có vòi phun nước.
  • B. Chỉ có nguồn điện.
  • C. Chỉ có cảm biến độ ẩm.
  • D. Máy bơm, van điều khiển, bộ điều khiển trung tâm.

Câu 15: Đầu ra của một hệ thống sản xuất năng lượng mặt trời nối lưới (grid-tied solar system) là gì?

  • A. Điện năng hòa vào lưới điện quốc gia.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Pin mặt trời.
  • D. Nhiệt lượng tỏa ra từ tấm pin.

Câu 16: Quy trình thiết kế kỹ thuật thường bắt đầu bằng việc xác định nhu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết. Bước tiếp theo hợp lí nhất là gì?

  • A. Chế tạo sản phẩm mẫu.
  • B. Nghiên cứu và tìm giải pháp khả thi.
  • C. Đánh giá sản phẩm.
  • D. Chia sẻ kết quả.

Câu 17: Trong quy trình thiết kế, sau khi đã chế tạo sản phẩm mẫu, bước quan trọng tiếp theo để kiểm tra tính hiệu quả và khắc phục nhược điểm là gì?

  • A. Nghiên cứu lại nhu cầu ban đầu.
  • B. Chỉ cần sản xuất hàng loạt ngay.
  • C. Thử nghiệm và đánh giá sản phẩm.
  • D. Thiết kế lại hoàn toàn từ đầu.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "kỹ thuật" (engineering) và "công nghệ" (technology)?

  • A. Kỹ thuật tập trung vào việc áp dụng kiến thức khoa học để thiết kế và xây dựng, còn công nghệ là tổng hợp các phương tiện, quy trình để giải quyết vấn đề thực tế.
  • B. Kỹ thuật chỉ liên quan đến máy móc, còn công nghệ liên quan đến mọi lĩnh vực.
  • C. Công nghệ là lý thuyết, còn kỹ thuật là thực hành.
  • D. Kỹ thuật ra đời trước công nghệ và không phụ thuộc vào công nghệ.

Câu 19: Công nghệ gia công cắt gọt trong lĩnh vực cơ khí là quá trình:

  • A. Nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt.
  • B. Loại bỏ vật liệu từ phôi để tạo hình chi tiết.
  • C. Đúc kim loại lỏng vào khuôn.
  • D. Biến dạng kim loại bằng lực ép.

Câu 20: Việc sử dụng robot tự động trong dây chuyền lắp ráp ô tô là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa (trong lĩnh vực điện – điện tử và cơ khí).

Câu 21: Công nghệ CAD/CAM/CNC là viết tắt của các thuật ngữ liên quan đến:

  • A. Thiết kế, sản xuất và điều khiển bằng máy tính.
  • B. Công nghệ nano và vật liệu mới.
  • C. Năng lượng tái tạo và lưu trữ.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và học máy.

Câu 22: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có "tính thẩm mĩ" tốt khi nào?

  • A. Sản phẩm có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
  • C. Sản phẩm có hình thức, màu sắc, kiểu dáng hài hòa, phù hợp với mục đích sử dụng và văn hóa.
  • D. Sản phẩm được làm từ vật liệu bền nhất.

Câu 23: Khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư cần tính toán sức chịu tải, độ bền vật liệu, ảnh hưởng của gió và địa chất. Đây là giai đoạn nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Xác định nhu cầu.
  • B. Xây dựng giải pháp và thiết kế.
  • C. Chế tạo sản phẩm.
  • D. Đánh giá và điều chỉnh.

Câu 24: Một công ty phát triển phần mềm nhận thấy người dùng gặp khó khăn khi sử dụng giao diện hiện tại. Họ quyết định thiết kế lại giao diện để thân thiện và dễ sử dụng hơn. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế lại này là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề (giao diện khó sử dụng) và nhu cầu (giao diện thân thiện).
  • B. Bắt đầu vẽ ngay các giao diện mới.
  • C. Tìm kiếm các phần mềm tương tự trên thị trường.
  • D. Thu thập phản hồi từ người dùng cuối sau khi thiết kế lại.

Câu 25: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế bằng cách cho phép tạo ra các mô hình giải phẫu chính xác hoặc thậm chí là các bộ phận cơ thể nhân tạo?

  • A. Công nghệ robot thông minh.
  • B. Công nghệ internet vạn vật.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 26: Hệ thống kỹ thuật có cấu trúc chung bao gồm ba thành phần chính là Đầu vào, Bộ phận xử lí và Đầu ra. Mối quan hệ giữa chúng là:

  • A. Đầu ra tác động lên Đầu vào để Bộ phận xử lí hoạt động.
  • B. Đầu vào được Bộ phận xử lí biến đổi để tạo ra Đầu ra.
  • C. Bộ phận xử lí hoạt động độc lập với Đầu vào và Đầu ra.
  • D. Đầu vào và Đầu ra trao đổi trực tiếp với nhau mà không qua Bộ phận xử lí.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như AI và IoT là đảm bảo an toàn dữ liệu và quyền riêng tư. Vấn đề này thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Tính năng sản phẩm.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
  • D. Tác động đến xã hội và đạo đức (một khía cạnh rộng hơn của đánh giá).

Câu 28: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các quy trình sinh học, vi sinh vật hoặc tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Công nghệ vật liệu.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 29: Khi thiết kế một chiếc ghế học sinh mới, ngoài yếu tố công năng (ngồi thoải mái) và độ bền, nhà thiết kế cần đặc biệt chú ý đến kích thước, hình dáng, và vật liệu sao cho phù hợp với lứa tuổi học sinh và không gây ảnh hưởng xấu đến cột sống. Khía cạnh này thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm?

  • A. Giá thành và Tính thẩm mĩ.
  • B. Tính năng (công năng, tiện dụng) và Tác động đến sức khỏe (một phần của tác động môi trường/xã hội).
  • C. Cấu tạo và Giá thành.
  • D. Độ bền và Tính thẩm mĩ.

Câu 30: Công nghệ nào cho phép máy tính mô phỏng các quá trình học tập và suy luận của con người, giúp giải quyết các bài toán phức tạp mà phương pháp lập trình truyền thống khó thực hiện?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển bền vững, công nghệ đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra các giải pháp hiệu quả. Vai trò nào sau đây của công nghệ thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện ra nguyên lý mới về dẫn nhiệt của vật liệu nano. Dựa trên nguyên lý này, các kỹ sư đã thiết kế và chế tạo thành công một loại vật liệu cách nhiệt siêu mỏng cho ngành xây dựng. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Sự ra đời của máy tính cá nhân vào cuối thế kỷ 20 đã tạo ra nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về các thuật toán xử lý dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Điều này minh họa khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu ứng dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận phức tạp cho động cơ. Lĩnh vực công nghệ phổ biến nào đang được công ty này tập trung cải tiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc sử dụng các cảm biến thông minh để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ và dinh dưỡng trong trang trại, sau đó tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và bón phân thông qua kết nối mạng, là ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong lĩnh vực nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Công nghệ truyền thông không dây (ví dụ: 5G, Wi-Fi) thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Công nghệ sản xuất điện từ năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió được xếp vào lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một công nghệ mới cho phép máy móc học hỏi từ dữ liệu, nhận diện mẫu và đưa ra quyết định mà không cần lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể. Công nghệ này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hệ thống nhà thông minh, nơi các thiết bị điện tử (đèn, điều hòa, camera) được kết nối và điều khiển từ xa qua smartphone, là một ví dụ điển hình của công nghệ mới nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu mỏng lên nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, người dùng cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng hoạt động của các chức năng như chụp ảnh, lướt web, chơi game?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi so sánh hai loại bóng đèn LED khác nhau, người tiêu dùng cần quan tâm đến tuổi thọ sử dụng, khả năng chống va đập hoặc chịu nhiệt độ môi trường. Tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ đang được nhắc đến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nhà sản xuất đang cân nhắc sử dụng vật liệu tái chế cho bao bì sản phẩm mới của mình. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một hệ thống tưới nước tự động trong nông nghiệp có đầu vào là nước từ nguồn, năng lượng điện và thông tin từ cảm biến độ ẩm. Bộ phận xử lí của hệ thống này có thể bao gồm những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đầu ra của một hệ thống sản xuất năng lượng mặt trời nối lưới (grid-tied solar system) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quy trình thiết kế kỹ thuật thường bắt đầu bằng việc xác định nhu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết. Bước tiếp theo hợp lí nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quy trình thiết kế, sau khi đã chế tạo sản phẩm mẫu, bước quan trọng tiếp theo để kiểm tra tính hiệu quả và khắc phục nhược điểm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'kỹ thuật' (engineering) và 'công nghệ' (technology)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ gia công cắt gọt trong lĩnh vực cơ khí là quá trình:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc sử dụng robot tự động trong dây chuyền lắp ráp ô tô là ứng dụng của công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Công nghệ CAD/CAM/CNC là viết tắt của các thuật ngữ liên quan đến:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có 'tính thẩm mĩ' tốt khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư cần tính toán sức chịu tải, độ bền vật liệu, ảnh hưởng của gió và địa chất. Đây là giai đoạn nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một công ty phát triển phần mềm nhận thấy người dùng gặp khó khăn khi sử dụng giao diện hiện tại. Họ quyết định thiết kế lại giao diện để thân thiện và dễ sử dụng hơn. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế lại này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế bằng cách cho phép tạo ra các mô hình giải phẫu chính xác hoặc thậm chí là các bộ phận cơ thể nhân tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hệ thống kỹ thuật có cấu trúc chung bao gồm ba thành phần chính là Đầu vào, Bộ phận xử lí và Đầu ra. Mối quan hệ giữa chúng là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như AI và IoT là đảm bảo an toàn dữ liệu và quyền riêng tư. Vấn đề này thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các quy trình sinh học, vi sinh vật hoặc tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi thiết kế một chiếc ghế học sinh mới, ngoài yếu tố công năng (ngồi thoải mái) và độ bền, nhà thiết kế cần đặc biệt chú ý đến kích thước, hình dáng, và vật liệu sao cho phù hợp với lứa tuổi học sinh và không gây ảnh hưởng xấu đến cột sống. Khía cạnh này thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Công nghệ nào cho phép máy tính mô phỏng các quá trình học tập và suy luận của con người, giúp giải quyết các bài toán phức tạp mà phương pháp lập trình truyền thống khó thực hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ khói bụi và khí thải công nghiệp. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng đóng góp hiệu quả nhất vào việc giảm thiểu trực tiếp nguồn ô nhiễm này?

  • A. Công nghệ in 3D trong xây dựng
  • B. Công nghệ xử lý khí thải và lọc bụi công nghiệp
  • C. Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp
  • D. Công nghệ sản xuất vật liệu dệt may

Câu 2: Sự phát triển của công nghệ pin Lithium-ion hiệu suất cao (Công nghệ) đã dựa trên những hiểu biết sâu sắc về phản ứng hóa học và cấu trúc vật liệu ở cấp độ nguyên tử (Khoa học), đồng thời đòi hỏi các quy trình chế tạo phức tạp (Kỹ thuật). Ví dụ này minh họa điều gì về mối quan hệ giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

  • A. Khoa học và Kỹ thuật phát triển độc lập với Công nghệ.
  • B. Công nghệ chỉ đơn thuần là sao chép các phát minh Kỹ thuật.
  • C. Khoa học cung cấp nền tảng lý thuyết cho Kỹ thuật và Công nghệ phát triển.
  • D. Kỹ thuật là cơ sở duy nhất để tạo ra Công nghệ mới.

Câu 3: Một nông dân muốn tự động hóa việc giám sát và điều chỉnh môi trường trong nhà kính (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng. Việc áp dụng các cảm biến, bộ điều khiển và hệ thống tự động này thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ Giao thông vận tải
  • B. Công nghệ Vật liệu
  • C. Công nghệ Thông tin (chỉ bao gồm phần mềm)
  • D. Công nghệ Nông nghiệp (áp dụng công nghệ cao)

Câu 4: Việc thiết kế và lắp đặt hệ thống điện trong một tòa nhà, bao gồm mạch điện, thiết bị đóng cắt, và các thiết bị tiêu thụ điện, chủ yếu thuộc về lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ Cơ khí
  • B. Công nghệ Điện – Điện tử
  • C. Công nghệ Xây dựng (chỉ bao gồm kết cấu)
  • D. Công nghệ Hóa học

Câu 5: Một công ty sản xuất muốn theo dõi vị trí, trạng thái hoạt động của tất cả máy móc trong nhà máy theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình và dự đoán lỗi. Họ dự định lắp đặt các cảm biến kết nối mạng trên từng máy và sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ Sinh học
  • B. Công nghệ In 3D
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ Nano

Câu 6: Một ứng dụng di động có khả năng nhận diện khuôn mặt người dùng để mở khóa điện thoại. Khả năng "hiểu" và xử lý hình ảnh để đưa ra hành động cụ thể này là ứng dụng của công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ Robot thông minh (chỉ liên quan phần cứng)
  • B. Công nghệ Năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 7: Khi so sánh hai mẫu quạt điện, bạn xem xét các thông số như công suất tiêu thụ điện, lưu lượng gió tạo ra, số tốc độ quạt và các chế độ hoạt động (ví dụ: chế độ ngủ, hẹn giờ). Các thông số này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 8: Một nhà sản xuất ô tô quyết định sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế các bộ phận dễ dàng tháo lắp, sửa chữa để kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm lượng rác thải khi xe hết hạn sử dụng. Quyết định này cho thấy nhà sản xuất đang chú trọng đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Độ bền sản phẩm (chỉ lúc ban đầu)
  • B. Giá thành sản phẩm (chỉ chi phí sản xuất)
  • C. Tác động đến môi trường của sản phẩm
  • D. Tính năng sản phẩm (chỉ hiệu suất hoạt động)

Câu 9: Xét hệ thống chiếu sáng đường phố tự động sử dụng cảm biến ánh sáng (quang trở). Khi ánh sáng môi trường giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, hệ thống sẽ bật đèn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đầu vào (thông tin) cho hệ thống này?

  • A. Năng lượng điện
  • B. Cường độ ánh sáng môi trường
  • C. Bóng đèn
  • D. Dây điện

Câu 10: Trong một máy bán hàng tự động, bộ vi xử lý nhận tín hiệu từ khe nhận tiền và nút chọn sản phẩm, sau đó kiểm tra số tiền, xác định sản phẩm được chọn và đưa ra lệnh mở cửa khay hàng. Bộ vi xử lý trong hệ thống này đóng vai trò là bộ phận nào?

  • A. Đầu vào
  • B. Bộ phận xử lý
  • C. Đầu ra
  • D. Bộ phận vận chuyển

Câu 11: Xét hệ thống loa thông minh nhận lệnh bằng giọng nói. Khi người dùng nói "Bật đèn phòng khách", loa sẽ xử lý lệnh và gửi tín hiệu điều khiển đến bóng đèn thông minh tương ứng. Yếu tố nào sau đây là đầu ra (tín hiệu điều khiển) của hệ thống loa thông minh trong trường hợp này?

  • A. Giọng nói của người dùng
  • B. Năng lượng điện cung cấp cho loa
  • C. Tín hiệu điều khiển gửi đến bóng đèn
  • D. Âm thanh phát ra từ loa (phản hồi)

Câu 12: Việc sử dụng các phần mềm kế toán, quản lý nhân sự, quản lý kho hàng trong doanh nghiệp giúp tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ làm việc. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

  • A. Cải thiện chất lượng cuộc sống (trực tiếp)
  • B. Nâng cao năng suất lao động
  • C. Thay đổi cơ cấu kinh tế (ở quy mô lớn hơn)
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 13: Việc phát triển các vật liệu composite mới (Công nghệ vật liệu) dựa trên các nghiên cứu về cấu trúc phân tử (Khoa học) đã cho phép chế tạo các cánh máy bay nhẹ hơn và bền hơn (Kỹ thuật). Ngược lại, nhu cầu về máy bay hiệu suất cao hơn lại thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về vật liệu. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ có Kỹ thuật ứng dụng Khoa học.
  • B. Công nghệ không ảnh hưởng đến Kỹ thuật và Khoa học.
  • C. Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ có mối quan hệ tương hỗ, thúc đẩy lẫn nhau.
  • D. Sự phát triển của một lĩnh vực không liên quan đến hai lĩnh vực còn lại.

Câu 14: Công nghệ chế tạo các chi tiết máy bằng cách loại bỏ vật liệu thừa từ phôi ban đầu bằng các dụng cụ cắt (ví dụ: phay, tiện, bào) thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ Đúc
  • B. Công nghệ Hàn
  • C. Công nghệ Gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ Gia công áp lực

Câu 15: Việc thiết kế và chế tạo các hệ thống phanh an toàn (ABS, EBD) và túi khí cho ô tô nhằm giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra va chạm thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ Năng lượng
  • B. Công nghệ Giao thông vận tải
  • C. Công nghệ Y tế (chỉ liên quan đến hậu quả)
  • D. Công nghệ Vật liệu (chỉ một phần nhỏ)

Câu 16: Một quốc gia đang đẩy mạnh đầu tư vào các nhà máy điện gió và điện mặt trời để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đây là chiến lược phát triển dựa trên loại công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ hạt nhân
  • B. Công nghệ lưu trữ dữ liệu
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ khai thác dầu khí

Câu 17: Một nha sĩ muốn tạo ra một mão răng sứ phù hợp hoàn hảo với răng của bệnh nhân một cách nhanh chóng và chính xác. Sau khi quét 3D răng, nha sĩ có thể sử dụng công nghệ mới nào để chế tạo mão răng trực tiếp từ dữ liệu số?

  • A. Công nghệ CNC truyền thống
  • B. Công nghệ In 3D
  • C. Công nghệ đúc kim loại
  • D. Công nghệ hàn

Câu 18: Một nhà sản xuất máy giặt công bố sản phẩm của họ có tuổi thọ trung bình 10 năm hoạt động liên tục. Thông số này thể hiện chủ yếu tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 19: Khi mua một chiếc ô tô, ngoài giá bán, người mua còn cần tính đến chi phí nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng định kỳ, chi phí sửa chữa (nếu có) và chi phí bảo hiểm trong suốt quá trình sử dụng. Tổng các chi phí này liên quan đến tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm (bao gồm chi phí vòng đời)

Câu 20: Cấu trúc cơ bản của một hệ thống kỹ thuật bao gồm ba thành phần chính: Đầu vào, Bộ phận _____, và Đầu ra.

  • A. Điều khiển
  • B. Xử lý
  • C. Giám sát
  • D. Kết nối

Câu 21: Việc phát triển các ứng dụng học trực tuyến, các nền tảng chia sẻ kiến thức và các thiết bị hỗ trợ học tập (ví dụ: bảng tương tác thông minh) đã thay đổi cách con người tiếp cận giáo dục. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

  • A. Nâng cao năng suất lao động (trực tiếp trong sản xuất)
  • B. Thay đổi cơ cấu kinh tế
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống (qua giáo dục, thông tin)
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 22: Việc chế tạo kính viễn vọng không gian Hubble (Công nghệ) với khả năng thu thập dữ liệu vũ trụ chưa từng có đã giúp các nhà thiên văn học khám phá ra nhiều hiện tượng mới, đặt ra các câu hỏi nghiên cứu sâu hơn về vũ trụ (Khoa học). Ví dụ này minh họa điều gì?

  • A. Khoa học luôn đi trước và quyết định hoàn toàn Công nghệ.
  • B. Công nghệ có thể tạo ra công cụ, thiết bị giúp Khoa học mở rộng khả năng nghiên cứu.
  • C. Kỹ thuật là cầu nối duy nhất giữa Khoa học và Công nghệ.
  • D. Khoa học chỉ sử dụng kết quả của Công nghệ mà không ảnh hưởng ngược lại.

Câu 23: Công nghệ phát triển các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn (minimally invasive surgery) sử dụng robot và các dụng cụ siêu nhỏ, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn và giảm biến chứng. Công nghệ này thuộc lĩnh vực phổ biến nào?

  • A. Công nghệ Sản xuất
  • B. Công nghệ Thông tin
  • C. Công nghệ Y tế
  • D. Công nghệ Giao thông

Câu 24: Việc phát triển các loại pin sạc có vòng đời dài hơn và vật liệu chế tạo thân thiện với môi trường hơn nhằm giảm lượng rác thải điện tử là một mục tiêu quan trọng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ Năng lượng (chỉ tập trung sản xuất)
  • B. Công nghệ Vật liệu (chỉ tập trung vật liệu)
  • C. Công nghệ Môi trường
  • D. Công nghệ Hóa học (chỉ tập trung phản ứng)

Câu 25: Một dây chuyền sản xuất ô tô sử dụng các cánh tay robot để thực hiện các thao tác hàn, lắp ráp và sơn một cách tự động theo lập trình sẵn. Các robot này có khả năng thực hiện nhiệm vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (thường liên quan đến khả năng học hỏi, ra quyết định phức tạp hơn)
  • B. Công nghệ Robot (tự động hóa)
  • C. Công nghệ Internet vạn vật
  • D. Công nghệ Nano

Câu 26: Việc nghiên cứu và chế tạo các bộ vi xử lý (chip) có kích thước ngày càng nhỏ, mật độ bóng bán dẫn ngày càng cao, giúp tăng hiệu năng và giảm tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị điện tử. Sự phát triển này chủ yếu dựa trên công nghệ nào?

  • A. Công nghệ In 3D
  • B. Công nghệ Năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ Nano (chế tạo cấu trúc siêu nhỏ)
  • D. Công nghệ Sinh học

Câu 27: Khi một nhà thiết kế công nghiệp làm việc để tạo ra hình dáng bên ngoài, màu sắc và giao diện người dùng (UI) hấp dẫn cho một sản phẩm điện tử, họ đang tập trung vào tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • D. Độ bền sản phẩm

Câu 28: Trong một hệ thống máy tính, dữ liệu nhập từ bàn phím (đầu vào) được Bộ xử lý trung tâm (CPU) xử lý (bộ phận xử lý) và kết quả được hiển thị trên màn hình (đầu ra). Mối quan hệ này mô tả điều gì về vai trò của bộ phận xử lý?

  • A. Bộ phận xử lý tạo ra đầu vào.
  • B. Bộ phận xử lý biến đổi đầu vào thành đầu ra.
  • C. Đầu vào và đầu ra trực tiếp tương tác với nhau.
  • D. Bộ phận xử lý chỉ lưu trữ dữ liệu.

Câu 29: Việc phát triển các nền tảng thương mại điện tử và dịch vụ thanh toán trực tuyến đã tạo ra những mô hình kinh doanh mới, thay đổi cách thức mua bán hàng hóa và dịch vụ. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

  • A. Tác động kinh tế
  • B. Tác động môi trường
  • C. Tác động kỹ thuật
  • D. Tác động sinh học

Câu 30: Công nghệ CAD/CAM/CNC được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hiện đại. Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) giúp thiết kế chính xác trên máy tính. CAM (Computer-Aided Manufacturing) giúp lập trình quy trình gia công. CNC (Computer Numerical Control) là máy công cụ thực hiện gia công tự động theo chương trình. Sự kết hợp này mang lại lợi ích chủ yếu nào trong sản xuất?

  • A. Tăng tốc độ, độ chính xác và khả năng tự động hóa quá trình chế tạo.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ khói bụi và khí thải công nghiệp. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng đóng góp hiệu quả nhất vào việc giảm thiểu trực tiếp nguồn ô nhiễm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Sự phát triển của công nghệ pin Lithium-ion hiệu suất cao (Công nghệ) đã dựa trên những hiểu biết sâu sắc về phản ứng hóa học và cấu trúc vật liệu ở cấp độ nguyên tử (Khoa học), đồng thời đòi hỏi các quy trình chế tạo phức tạp (Kỹ thuật). Ví dụ này minh họa điều gì về mối quan hệ giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nông dân muốn tự động hóa việc giám sát và điều chỉnh môi trường trong nhà kính (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng. Việc áp dụng các cảm biến, bộ điều khiển và hệ thống tự động này thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc thiết kế và lắp đặt hệ thống điện trong một tòa nhà, bao gồm mạch điện, thiết bị đóng cắt, và các thiết bị tiêu thụ điện, chủ yếu thuộc về lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một công ty sản xuất muốn theo dõi vị trí, trạng thái hoạt động của tất cả máy móc trong nhà máy theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình và dự đoán lỗi. Họ dự định lắp đặt các cảm biến kết nối mạng trên từng máy và sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ mới nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một ứng dụng di động có khả năng nhận diện khuôn mặt người dùng để mở khóa điện thoại. Khả năng 'hiểu' và xử lý hình ảnh để đưa ra hành động cụ thể này là ứng dụng của công nghệ mới nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi so sánh hai mẫu quạt điện, bạn xem xét các thông số như công suất tiêu thụ điện, lưu lượng gió tạo ra, số tốc độ quạt và các chế độ hoạt động (ví dụ: chế độ ngủ, hẹn giờ). Các thông số này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một nhà sản xuất ô tô quyết định sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế các bộ phận dễ dàng tháo lắp, sửa chữa để kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm lượng rác thải khi xe hết hạn sử dụng. Quyết định này cho thấy nhà sản xuất đang chú trọng đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Xét hệ thống chiếu sáng đường phố tự động sử dụng cảm biến ánh sáng (quang trở). Khi ánh sáng môi trường giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, hệ thống sẽ bật đèn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đầu vào (thông tin) cho hệ thống này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong một máy bán hàng tự động, bộ vi xử lý nhận tín hiệu từ khe nhận tiền và nút chọn sản phẩm, sau đó kiểm tra số tiền, xác định sản phẩm được chọn và đưa ra lệnh mở cửa khay hàng. Bộ vi xử lý trong hệ thống này đóng vai trò là bộ phận nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét hệ thống loa thông minh nhận lệnh bằng giọng nói. Khi người dùng nói 'Bật đèn phòng khách', loa sẽ xử lý lệnh và gửi tín hiệu điều khiển đến bóng đèn thông minh tương ứng. Yếu tố nào sau đây là đầu ra (tín hiệu điều khiển) của hệ thống loa thông minh trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc sử dụng các phần mềm kế toán, quản lý nhân sự, quản lý kho hàng trong doanh nghiệp giúp tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ làm việc. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việc phát triển các vật liệu composite mới (Công nghệ vật liệu) dựa trên các nghiên cứu về cấu trúc phân tử (Khoa học) đã cho phép chế tạo các cánh máy bay nhẹ hơn và bền hơn (Kỹ thuật). Ngược lại, nhu cầu về máy bay hiệu suất cao hơn lại thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về vật liệu. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Công nghệ chế tạo các chi tiết máy bằng cách loại bỏ vật liệu thừa từ phôi ban đầu bằng các dụng cụ cắt (ví dụ: phay, tiện, bào) thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc thiết kế và chế tạo các hệ thống phanh an toàn (ABS, EBD) và túi khí cho ô tô nhằm giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra va chạm thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một quốc gia đang đẩy mạnh đầu tư vào các nhà máy điện gió và điện mặt trời để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đây là chiến lược phát triển dựa trên loại công nghệ mới nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một nha sĩ muốn tạo ra một mão răng sứ phù hợp hoàn hảo với răng của bệnh nhân một cách nhanh chóng và chính xác. Sau khi quét 3D răng, nha sĩ có thể sử dụng công nghệ mới nào để chế tạo mão răng trực tiếp từ dữ liệu số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một nhà sản xuất máy giặt công bố sản phẩm của họ có tuổi thọ trung bình 10 năm hoạt động liên tục. Thông số này thể hiện chủ yếu tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi mua một chiếc ô tô, ngoài giá bán, người mua còn cần tính đến chi phí nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng định kỳ, chi phí sửa chữa (nếu có) và chi phí bảo hiểm trong suốt quá trình sử dụng. Tổng các chi phí này liên quan đến tiêu chí đánh giá nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cấu trúc cơ bản của một hệ thống kỹ thuật bao gồm ba thành phần chính: Đầu vào, Bộ phận _____, và Đầu ra.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc phát triển các ứng dụng học trực tuyến, các nền tảng chia sẻ kiến thức và các thiết bị hỗ trợ học tập (ví dụ: bảng tương tác thông minh) đã thay đổi cách con người tiếp cận giáo dục. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc chế tạo kính viễn vọng không gian Hubble (Công nghệ) với khả năng thu thập dữ liệu vũ trụ chưa từng có đã giúp các nhà thiên văn học khám phá ra nhiều hiện tượng mới, đặt ra các câu hỏi nghiên cứu sâu hơn về vũ trụ (Khoa học). Ví dụ này minh họa điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Công nghệ phát triển các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn (minimally invasive surgery) sử dụng robot và các dụng cụ siêu nhỏ, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn và giảm biến chứng. Công nghệ này thuộc lĩnh vực phổ biến nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc phát triển các loại pin sạc có vòng đời dài hơn và vật liệu chế tạo thân thiện với môi trường hơn nhằm giảm lượng rác thải điện tử là một mục tiêu quan trọng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một dây chuyền sản xuất ô tô sử dụng các cánh tay robot để thực hiện các thao tác hàn, lắp ráp và sơn một cách tự động theo lập trình sẵn. Các robot này có khả năng thực hiện nhiệm vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc nghiên cứu và chế tạo các bộ vi xử lý (chip) có kích thước ngày càng nhỏ, mật độ bóng bán dẫn ngày càng cao, giúp tăng hiệu năng và giảm tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị điện tử. Sự phát triển này chủ yếu dựa trên công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi một nhà thiết kế công nghiệp làm việc để tạo ra hình dáng bên ngoài, màu sắc và giao diện người dùng (UI) hấp dẫn cho một sản phẩm điện tử, họ đang tập trung vào tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một hệ thống máy tính, dữ liệu nhập từ bàn phím (đầu vào) được Bộ xử lý trung tâm (CPU) xử lý (bộ phận xử lý) và kết quả được hiển thị trên màn hình (đầu ra). Mối quan hệ này mô tả điều gì về vai trò của bộ phận xử lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc phát triển các nền tảng thương mại điện tử và dịch vụ thanh toán trực tuyến đã tạo ra những mô hình kinh doanh mới, thay đổi cách thức mua bán hàng hóa và dịch vụ. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Công nghệ CAD/CAM/CNC được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hiện đại. Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) giúp thiết kế chính xác trên máy tính. CAM (Computer-Aided Manufacturing) giúp lập trình quy trình gia công. CNC (Computer Numerical Control) là máy công cụ thực hiện gia công tự động theo chương trình. Sự kết hợp này mang lại lợi ích chủ yếu nào trong sản xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao, việc kiểm soát yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố môi trường chính được kiểm soát trong nhà kính trồng rau thủy canh?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ ẩm
  • D. Độ ồn

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ "kỹ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có"?

  • A. Nghiên cứu về vật liệu bán dẫn tạo tiền đề cho việc phát triển transistor.
  • B. Việc cải tiến động cơ đốt trong truyền thống dẫn đến sự ra đời của động cơ hybrid.
  • C. Công nghệ nano được ứng dụng trong y học giúp nghiên cứu và phát triển thuốc mới.
  • D. Các định luật vật lý về điện từ trường là cơ sở cho việc chế tạo máy phát điện.

Câu 3: Công nghệ gia công cắt gọt kim loại sử dụng nguyên lý nào sau đây để tạo hình sản phẩm?

  • A. Biến dạng dẻo kim loại dưới tác dụng của ngoại lực.
  • B. Nung nóng chảy kim loại và rót vào khuôn.
  • C. Loại bỏ lớp vật liệu không cần thiết khỏi phôi.
  • D. Kết nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt và áp lực.

Câu 4: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ nào sau đây tập trung vào việc chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng ánh sáng và ngược lại?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điện - cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 5: Công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với các phương pháp chế tạo truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất hàng loạt thấp hơn.
  • B. Độ chính xác và độ bền vật liệu cao hơn.
  • C. Khả năng tạo ra sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy biến.
  • D. Thời gian sản xuất nhanh hơn đối với sản phẩm đơn giản.

Câu 6: Tiêu chí "tính năng sản phẩm" khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng đáp ứng nhu cầu và mục đích sử dụng của sản phẩm.
  • B. Độ bền, tuổi thọ và khả năng chịu đựng của sản phẩm.
  • C. Hình dáng, màu sắc và sự hài hòa về mặt thị giác của sản phẩm.
  • D. Chi phí sản xuất và giá bán của sản phẩm trên thị trường.

Câu 7: Bộ phận nào trong hệ thống kỹ thuật chịu trách nhiệm thay đổi trạng thái của đối tượng đầu vào để tạo ra đầu ra mong muốn?

  • A. Bộ phận đầu vào
  • B. Bộ phận đầu ra
  • C. Bộ phận xử lý
  • D. Bộ phận điều khiển

Câu 8: Trong các công nghệ năng lượng tái tạo, dạng năng lượng nào sau đây được khai thác từ gió?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 9: Công nghệ CAD/CAM/CNC là sự kết hợp của các công nghệ nào?

  • A. Công nghệ thông tin, tự động hóa, vật liệu mới
  • B. Điện tử, cơ khí, hóa học
  • C. Năng lượng, môi trường, xây dựng
  • D. Thiết kế hỗ trợ máy tính, sản xuất hỗ trợ máy tính, điều khiển số

Câu 10: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về công nghệ robot thông minh?

  • A. Chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn một cách thụ động.
  • B. Có khả năng cảm nhận môi trường xung quanh thông qua các cảm biến.
  • C. Có thể xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên tình huống.
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để tăng cường khả năng tự chủ.

Câu 11: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, "độ bền sản phẩm" liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

  • A. Tính thẩm mỹ và hình thức bên ngoài.
  • B. Khả năng duy trì chức năng và tuổi thọ trong quá trình sử dụng.
  • C. Giá thành sản xuất và chi phí bảo trì.
  • D. Mức độ tác động đến môi trường và xã hội.

Câu 12: Hình thức canh tác nào sau đây sử dụng giá thể trơ và dung dịch dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây?

  • A. Canh tác hữu cơ
  • B. Canh tác trên đất
  • C. Canh tác thủy canh
  • D. Canh tác khí canh

Câu 13: Mối quan hệ "công nghệ thúc đẩy khoa học" được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Ứng dụng vật liệu mới trong xây dựng cầu đường.
  • B. Sử dụng máy móc tự động hóa trong sản xuất công nghiệp.
  • C. Chế tạo kính thiên văn giúp quan sát và nghiên cứu vũ trụ.
  • D. Phát triển phần mềm quản lý giúp nâng cao hiệu quả công việc văn phòng.

Câu 14: Công nghệ hàn thuộc lĩnh vực luyện kim và cơ khí, phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt từ ngọn lửa khí cháy để nung nóng chảy kim loại?

  • A. Hàn hơi
  • B. Hàn điện
  • C. Hàn ma sát
  • D. Hàn laser

Câu 15: Công nghệ internet vạn vật (IoT) có ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nông nghiệp nào sau đây?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Chế tạo máy móc nông nghiệp.
  • C. Nghiên cứu giống cây trồng mới.
  • D. Giám sát và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động.

Câu 16: Tiêu chí "tác động đến môi trường của sản phẩm" công nghệ yêu cầu đánh giá điều gì?

  • A. Giá trị kinh tế và lợi nhuận của sản phẩm.
  • B. Ảnh hưởng của sản phẩm đến môi trường tự nhiên và xã hội.
  • C. Tính mới mẻ và độc đáo của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Mức độ tiện lợi và dễ sử dụng của sản phẩm đối với người dùng.

Câu 17: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận "đầu vào" có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Sản phẩm cuối cùng sau khi xử lý.
  • B. Các tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Chi phí vận hành hệ thống.
  • D. Vật liệu, năng lượng, thông tin cần xử lý.

Câu 18: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu nào sau đây?

  • A. Vật liệu xây dựng truyền thống (gạch, xi măng).
  • B. Vật liệu dệt may tự nhiên (bông, lụa).
  • C. Vật liệu siêu bền, siêu nhẹ, chịu nhiệt tốt.
  • D. Vật liệu tái chế từ nhựa phế thải.

Câu 19: Ưu điểm chính của công nghệ năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Giá thành sản xuất điện năng rẻ hơn.
  • B. Nguồn cung cấp vô hạn và ít gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Công nghệ khai thác và sử dụng đơn giản hơn.
  • D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.

Câu 20: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong công nghệ robot thông minh để làm gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp và tốc độ di chuyển.
  • B. Cải thiện khả năng giao tiếp bằng giọng nói.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất robot.
  • D. Nâng cao khả năng nhận thức, học hỏi và tự ra quyết định.

Câu 21: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, "giá thành sản phẩm" có vai trò như thế nào?

  • A. Đảm bảo tính thẩm mỹ và hấp dẫn của sản phẩm.
  • B. Xác định độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • C. Quyết định khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường của sản phẩm.
  • D. Phản ánh mức độ tác động đến môi trường của sản phẩm.

Câu 22: Phương pháp canh tác khí canh khác biệt với thủy canh ở điểm nào?

  • A. Sử dụng môi trường đất thay vì dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Rễ cây lơ lửng trong không khí và được phun sương dinh dưỡng.
  • C. Chỉ sử dụng ánh sáng tự nhiên thay vì ánh sáng nhân tạo.
  • D. Không cần kiểm soát các yếu tố môi trường.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ "khoa học là cơ sở của kỹ thuật"?

  • A. Chế tạo máy CNC dựa trên công nghệ CAD/CAM.
  • B. Phát triển công nghệ in 3D từ vật liệu nano.
  • C. Ứng dụng AI trong robot để tự động hóa quy trình sản xuất.
  • D. Chế tạo máy phát điện dựa trên định luật cảm ứng điện từ.

Câu 24: Trong công nghệ luyện kim, công nghệ đúc được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo hình sản phẩm bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn.
  • B. Nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt và áp lực.
  • C. Gia công bề mặt kim loại để tăng độ chính xác.
  • D. Biến dạng kim loại bằng ngoại lực để tạo hình dạng mong muốn.

Câu 25: Công nghệ điện - cơ trong lĩnh vực điện - điện tử liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng giữa dạng nào?

  • A. Điện và ánh sáng.
  • B. Điện và hóa học.
  • C. Điện và cơ học.
  • D. Điện và nhiệt.

Câu 26: Công nghệ in 3D có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Sản xuất hàng loạt các chi tiết máy tiêu chuẩn.
  • B. Tạo mẫu nhanh sản phẩm hoặc sản xuất chi tiết tùy chỉnh số lượng ít.
  • C. Gia công các vật liệu có độ cứng và độ bền cao.
  • D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp chế tạo truyền thống.

Câu 27: Tiêu chí "tính thẩm mỹ sản phẩm" công nghệ chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Chức năng và công dụng của sản phẩm.
  • B. Độ bền và tuổi thọ của vật liệu.
  • C. Giá thành và chi phí sản xuất.
  • D. Hình thức, kiểu dáng, màu sắc và sự hài hòa.

Câu 28: Bộ phận "đầu ra" của hệ thống kỹ thuật thường thể hiện điều gì?

  • A. Vật liệu, năng lượng hoặc thông tin đã được xử lý.
  • B. Các yếu tố đầu vào ban đầu của hệ thống.
  • C. Quy trình xử lý bên trong hệ thống.
  • D. Các bộ phận điều khiển và giám sát hệ thống.

Câu 29: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây khai thác năng lượng từ lòng đất?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 30: Công nghệ CAD/CAM/CNC mang lại lợi ích gì trong quy trình thiết kế và chế tạo sản phẩm?

  • A. Giảm giá thành vật liệu sản xuất.
  • B. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • C. Tăng cường khả năng tái chế sản phẩm.
  • D. Tăng tốc độ thiết kế, độ chính xác và tự động hóa sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao, việc kiểm soát yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố môi trường chính được kiểm soát trong nhà kính trồng rau thủy canh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'kỹ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công nghệ gia công cắt gọt kim loại sử dụng nguyên lý nào sau đây để tạo hình sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ nào sau đây tập trung vào việc chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng ánh sáng và ngược lại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với các phương pháp chế tạo truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tiêu chí 'tính năng sản phẩm' khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bộ phận nào trong hệ thống kỹ thuật chịu trách nhiệm thay đổi trạng thái của đối tượng đầu vào để tạo ra đầu ra mong muốn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong các công nghệ năng lượng tái tạo, dạng năng lượng nào sau đây được khai thác từ gió?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ CAD/CAM/CNC là sự kết hợp của các công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về công nghệ robot thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, 'độ bền sản phẩm' liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hình thức canh tác nào sau đây sử dụng giá thể trơ và dung dịch dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Mối quan hệ 'công nghệ thúc đẩy khoa học' được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Công nghệ hàn thuộc lĩnh vực luyện kim và cơ khí, phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt từ ngọn lửa khí cháy để nung nóng chảy kim loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Công nghệ internet vạn vật (IoT) có ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nông nghiệp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tiêu chí 'tác động đến môi trường của sản phẩm' công nghệ yêu cầu đánh giá điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận 'đầu vào' có thể bao gồm những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ưu điểm chính của công nghệ năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong công nghệ robot thông minh để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, 'giá thành sản phẩm' có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phương pháp canh tác khí canh khác biệt với thủy canh ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'khoa học là cơ sở của kỹ thuật'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong công nghệ luyện kim, công nghệ đúc được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công nghệ điện - cơ trong lĩnh vực điện - điện tử liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng giữa dạng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Công nghệ in 3D có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tiêu chí 'tính thẩm mỹ sản phẩm' công nghệ chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bộ phận 'đầu ra' của hệ thống kỹ thuật thường thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây khai thác năng lượng từ lòng đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công nghệ CAD/CAM/CNC mang lại lợi ích gì trong quy trình thiết kế và chế tạo sản phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp trồng cây nào sau đây sử dụng môi trường đất để cây phát triển?

  • A. Địa canh
  • B. Thủy canh
  • C. Khí canh
  • D. Thủy khí canh

Câu 2: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ, vai trò nền tảng, cung cấp kiến thức và nguyên lý để phát triển kĩ thuật thuộc về yếu tố nào?

  • A. Khoa học
  • B. Kĩ thuật
  • C. Công nghệ
  • D. Sản xuất

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ "Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới, dựa trên công nghệ hiện có"?

  • A. Nghiên cứu về vật liệu bán dẫn giúp phát triển bóng bán dẫn.
  • B. Sử dụng máy tính để thiết kế ra các loại máy tính mạnh mẽ hơn.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất nông nghiệp.
  • D. Khám phá ra các định luật vật lý về điện từ trường.

Câu 4: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực cơ khí, sử dụng ngoại lực để làm biến dạng kim loại tạo hình sản phẩm?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 5: Quy trình nào sau đây mô tả đúng công nghệ đúc?

  • A. Nấu chảy kim loại -> rót vào khuôn -> làm nguội và tạo sản phẩm
  • B. Gia công phôi -> cắt gọt vật liệu -> tạo hình sản phẩm
  • C. Nung nóng kim loại -> dùng lực ép -> tạo hình sản phẩm
  • D. Nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt -> tạo liên kết không tháo rời

Câu 6: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo vi mạch điện tử và các linh kiện bán dẫn?

  • A. Công nghệ điện - cơ
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 7: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ nào tập trung vào việc điều khiển các thiết bị và hệ thống một cách tự động theo chương trình định sẵn?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điện - cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 8: Công nghệ nào sau đây cho phép chế tạo sản phẩm từng lớp, dựa trên mô hình 3D số hóa?

  • A. Công nghệ CNC
  • B. Công nghệ CAD/CAM
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ robot

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?

  • A. Thân thiện với môi trường
  • B. Nguồn cung vô tận
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính
  • D. Tính ổn định và liên tục trong cung cấp năng lượng

Câu 10: Công nghệ nào cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng internet, tạo thành một mạng lưới?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • B. Công nghệ robot thông minh
  • C. Công nghệ internet vạn vật
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 11: Tiêu chí nào đánh giá khả năng sản phẩm công nghệ thực hiện được các chức năng, nhiệm vụ đề ra?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm

Câu 12: Giá thành sản phẩm là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, nó thuộc nhóm tiêu chí nào?

  • A. Tiêu chí kỹ thuật
  • B. Tiêu chí công năng
  • C. Tiêu chí thẩm mỹ
  • D. Tiêu chí kinh tế

Câu 13: Bộ phận nào của hệ thống kĩ thuật chịu trách nhiệm biến đổi đầu vào thành đầu ra?

  • A. Đầu vào
  • B. Đầu ra
  • C. Bộ phận xử lí
  • D. Bộ phận điều khiển

Câu 14: Trong hệ thống trồng rau thủy canh, yếu tố nào đóng vai trò là "đầu vào"?

  • A. Hạt giống, dung dịch dinh dưỡng, nước
  • B. Rau thành phẩm
  • C. Hệ thống ống dẫn, giá đỡ
  • D. Ánh sáng, nhiệt độ môi trường

Câu 15: Đầu ra của hệ thống kĩ thuật trồng trọt theo phương pháp khí canh là gì?

  • A. Hệ thống phun sương
  • B. Rau sạch
  • C. Dung dịch dinh dưỡng
  • D. Năng lượng điện

Câu 16: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Loại cây trồng phù hợp
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Cách cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • D. Mức độ tự động hóa của hệ thống

Câu 17: Trong các công nghệ mới, công nghệ nào có tiềm năng ứng dụng lớn trong y tế để chẩn đoán và điều trị bệnh?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM/CNC hỗ trợ quá trình sản xuất như thế nào?

  • A. Tạo ra vật liệu mới
  • B. Thiết kế, mô phỏng và gia công sản phẩm tự động
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
  • D. Vận chuyển và lưu trữ sản phẩm

Câu 19: Robot thông minh khác biệt với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. Tốc độ hoạt động nhanh hơn
  • B. Khả năng chịu tải lớn hơn
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • D. Khả năng tự học và thích nghi với môi trường

Câu 20: Để đánh giá "tác động đến môi trường" của một sản phẩm công nghệ, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Giá trị sử dụng của sản phẩm
  • B. Độ bền và tuổi thọ sản phẩm
  • C. Quá trình sản xuất, sử dụng và thải bỏ sản phẩm
  • D. Tính năng và công dụng của sản phẩm

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình công nghệ hàn: 1. Làm sạch bề mặt mối hàn; 2. Nung nóng chảy kim loại tại vị trí hàn; 3. Làm nguội mối hàn; 4. Chuẩn bị vật liệu hàn.

  • A. 1-2-3-4
  • B. 4-1-2-3
  • C. 2-3-4-1
  • D. 3-4-1-2

Câu 22: Trong công nghệ gia công cắt gọt, yếu tố nào quyết định hình dạng và kích thước của chi tiết được tạo ra?

  • A. Dụng cụ cắt và chuyển động cắt
  • B. Lực ép và nhiệt độ gia công
  • C. Khuôn mẫu và vật liệu phôi
  • D. Hóa chất và dung dịch làm mát

Câu 23: Ưu điểm nổi bật của công nghệ truyền thông không dây so với truyền thông có dây là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
  • B. Độ ổn định tín hiệu tốt hơn
  • C. Tính linh hoạt và khả năng di động
  • D. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn

Câu 24: Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than
  • B. Nhà máy điện mặt trời
  • C. Nhà máy điện hạt nhân
  • D. Nhà máy thủy điện

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra vật liệu với kích thước và tính chất đặc biệt ở cấp độ nguyên tử, phân tử?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ CAD/CAM
  • D. Công nghệ robot

Câu 26: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận "đầu vào" có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Vật liệu
  • B. Năng lượng
  • C. Thông tin
  • D. Cả 3 đáp án trên

Câu 27: Tiêu chí "độ bền sản phẩm" của sản phẩm công nghệ liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Tính thẩm mỹ
  • B. Khả năng sử dụng lâu dài và chịu được tác động
  • C. Giá trị kinh tế
  • D. Tính năng và công dụng

Câu 28: Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực điện – điện tử?

  • A. Công nghệ điện - quang
  • B. Công nghệ truyền thông không dây
  • C. Công nghệ luyện kim
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 29: Mối quan hệ "Công nghệ thúc đẩy khoa học" được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

  • A. Kính thiên văn giúp khám phá vũ trụ
  • B. Máy tính hỗ trợ tính toán phức tạp
  • C. Ô tô giúp di chuyển nhanh chóng
  • D. Điện thoại giúp liên lạc dễ dàng

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng thay đổi lớn nhất phương thức sản xuất và đời sống của con người?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ nano

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phương pháp trồng cây nào sau đây sử dụng môi trường đất để cây phát triển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ, vai trò nền tảng, cung cấp kiến thức và nguyên lý để phát triển kĩ thuật thuộc về yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới, dựa trên công nghệ hiện có'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực cơ khí, sử dụng ngoại lực để làm biến dạng kim loại tạo hình sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Quy trình nào sau đây mô tả đúng công nghệ đúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo vi mạch điện tử và các linh kiện bán dẫn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ nào tập trung vào việc điều khiển các thiết bị và hệ thống một cách tự động theo chương trình định sẵn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Công nghệ nào sau đây cho phép chế tạo sản phẩm từng lớp, dựa trên mô hình 3D số hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ nào cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng internet, tạo thành một mạng lưới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tiêu chí nào đánh giá khả năng sản phẩm công nghệ thực hiện được các chức năng, nhiệm vụ đề ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giá thành sản phẩm là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, nó thuộc nhóm tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bộ phận nào của hệ thống kĩ thuật chịu trách nhiệm biến đổi đầu vào thành đầu ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong hệ thống trồng rau thủy canh, yếu tố nào đóng vai trò là 'đầu vào'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đầu ra của hệ thống kĩ thuật trồng trọt theo phương pháp khí canh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm khác biệt chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong các công nghệ mới, công nghệ nào có tiềm năng ứng dụng lớn trong y tế để chẩn đoán và điều trị bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM/CNC hỗ trợ quá trình sản xuất như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Robot thông minh khác biệt với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đánh giá 'tác động đến môi trường' của một sản phẩm công nghệ, cần xem xét yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình công nghệ hàn: 1. Làm sạch bề mặt mối hàn; 2. Nung nóng chảy kim loại tại vị trí hàn; 3. Làm nguội mối hàn; 4. Chuẩn bị vật liệu hàn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong công nghệ gia công cắt gọt, yếu tố nào quyết định hình dạng và kích thước của chi tiết được tạo ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Ưu điểm nổi bật của công nghệ truyền thông không dây so với truyền thông có dây là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra vật liệu với kích thước và tính chất đặc biệt ở cấp độ nguyên tử, phân tử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận 'đầu vào' có thể bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tiêu chí 'độ bền sản phẩm' của sản phẩm công nghệ liên quan đến khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực điện – điện tử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mối quan hệ 'Công nghệ thúc đẩy khoa học' được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng thay đổi lớn nhất phương thức sản xuất và đời sống của con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Tính thủ công và truyền thống
  • B. Tính tự động hóa và điều khiển
  • C. Tính độc lập với môi trường
  • D. Tính đơn giản và dễ sử dụng

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Công nghệ là cơ sở lý thuyết, khoa học ứng dụng công nghệ, kỹ thuật thúc đẩy khoa học.
  • B. Kỹ thuật là tập hợp các kiến thức khoa học, công nghệ là ứng dụng kỹ thuật.
  • C. Khoa học khám phá ra kiến thức, kỹ thuật ứng dụng kiến thức đó để tạo ra công nghệ, và công nghệ thúc đẩy sự phát triển của khoa học và kỹ thuật.
  • D. Công nghệ, kỹ thuật và khoa học là ba lĩnh vực độc lập, ít liên quan đến nhau.

Câu 3: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm công nghệ mới, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất giai đoạn "xác định vấn đề và nhu cầu"?

  • A. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu những sản phẩm hiện có và những vấn đề mà người dùng đang gặp phải.
  • B. Phát triển các bản vẽ kỹ thuật chi tiết và lựa chọn vật liệu phù hợp.
  • C. Chế tạo thử nghiệm sản phẩm mẫu và tiến hành thử nghiệm.
  • D. Đánh giá và cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi từ người dùng.

Câu 4: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây của công nghệ in 3D mang lại giá trị cao nhất?

  • A. In các mô hình giải phẫu để giảng dạy và học tập.
  • B. In các dụng cụ y tế đơn giản như ống nghe, kẹp y tế.
  • C. In các bộ phận cơ thể giả (prototypes) và mô hình phẫu thuật tùy chỉnh cho từng bệnh nhân.
  • D. In các vật liệu quảng cáo và trang trí cho bệnh viện.

Câu 5: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, "tính năng sản phẩm" được hiểu là:

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
  • B. Khả năng thực hiện các chức năng và đáp ứng các yêu cầu đặt ra của sản phẩm.
  • C. Hình dáng, màu sắc và sự hài hòa về mặt thẩm mỹ của sản phẩm.
  • D. Chi phí sản xuất và giá bán của sản phẩm trên thị trường.

Câu 6: Cho ví dụ về một hệ thống kỹ thuật: "Máy điều hòa không khí". Hãy xác định bộ phận "đầu vào" của hệ thống này.

  • A. Không khí lạnh
  • B. Nhiệt độ phòng đã được điều chỉnh
  • C. Dòng điện đã tiêu thụ
  • D. Không khí nóng và điện năng

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hiện đại. CNC (Computer Numerical Control) là viết tắt của cụm từ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Computerized and Digital Control - Hệ thống điều khiển số và kỹ thuật số
  • B. Computer Numerical Control - Điều khiển số bằng máy tính
  • C. Centralized Network Computing - Mạng máy tính trung tâm
  • D. Creative and Design Center - Trung tâm thiết kế và sáng tạo

Câu 8: So sánh phương pháp trồng trọt địa canh và thủy canh. Điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Địa canh sử dụng nhà kính, thủy canh trồng ngoài trời.
  • B. Thủy canh cần nhiều nước hơn địa canh.
  • C. Địa canh trồng cây trực tiếp vào đất, thủy canh trồng cây trong môi trường dinh dưỡng lỏng.
  • D. Địa canh cho năng suất cao hơn thủy canh.

Câu 9: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ "điện - quang" đề cập đến sự kết hợp giữa điện và ánh sáng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện công nghệ điện - quang?

  • A. Hệ thống đèn LED chiếu sáng
  • B. Động cơ điện
  • C. Mạch điện tử
  • D. Pin năng lượng mặt trời

Câu 10: Công nghệ năng lượng tái tạo đang ngày càng được ưu tiên phát triển. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có nguồn gốc từ lòng đất?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng thủy điện
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng lớn trong cuộc sống. Một ví dụ về ứng dụng IoT trong gia đình thông minh là gì?

  • A. Sử dụng máy tính để bàn làm việc.
  • B. Điều khiển đèn chiếu sáng và nhiệt độ phòng từ xa qua điện thoại thông minh.
  • C. Xem phim trên TV màn hình lớn.
  • D. Sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn.

Câu 12: Trong các công nghệ gia công vật liệu, công nghệ "gia công áp lực" dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Dựa vào tính dẻo của kim loại, dùng ngoại lực làm kim loại biến dạng.
  • B. Dựa vào nhiệt độ cao để nung chảy và tạo hình vật liệu.
  • C. Dựa vào dao cắt để loại bỏ vật liệu thừa và tạo hình sản phẩm.
  • D. Dựa vào dòng điện để làm nóng chảy và kết nối các chi tiết kim loại.

Câu 13: Công nghệ robot thông minh đang phát triển mạnh mẽ. Điều gì làm nên tính "thông minh" của robot?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh nhẹn và linh hoạt.
  • B. Khả năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại với độ chính xác cao.
  • C. Khả năng tự học hỏi, thích nghi và ra quyết định trong các tình huống khác nhau.
  • D. Khả năng giao tiếp với con người bằng giọng nói tự nhiên.

Câu 14: Công nghệ nano là công nghệ liên quan đến vật liệu ở kích thước nanomet (1 phần tỷ mét). Ưu điểm nổi bật của vật liệu nano là gì?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn vật liệu thông thường.
  • B. Có các tính chất vật lý, hóa học đặc biệt so với vật liệu ở kích thước lớn hơn.
  • C. Dễ dàng tái chế và thân thiện với môi trường hơn.
  • D. Khả năng chịu lực và độ bền cơ học cao hơn đáng kể.

Câu 15: Trong các công nghệ luyện kim, "công nghệ hàn" được sử dụng để làm gì?

  • A. Nối các chi tiết kim loại thành một khối không thể tháo rời.
  • B. Tạo hình sản phẩm kim loại bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn.
  • C. Gia công bề mặt kim loại để đạt độ chính xác và thẩm mỹ cao.
  • D. Thay đổi tính chất cơ học của kim loại bằng nhiệt luyện.

Câu 16: Xét hệ thống kỹ thuật "Hệ thống báo cháy tự động". Bộ phận "xử lý" của hệ thống này thực hiện chức năng gì?

  • A. Phát hiện khói hoặc nhiệt độ cao.
  • B. Kích hoạt chuông báo động và phun nước.
  • C. Phân tích tín hiệu từ cảm biến và quyết định có cháy hay không.
  • D. Cung cấp nguồn điện cho toàn bộ hệ thống.

Câu 17: Tiêu chí "tác động đến môi trường" khi đánh giá sản phẩm công nghệ ngày càng được quan tâm. Sản phẩm công nghệ nào sau đây được đánh giá cao về tiêu chí này?

  • A. Xe ô tô chạy xăng.
  • B. Pin năng lượng mặt trời.
  • C. Nhà máy nhiệt điện than.
  • D. Túi nilon sử dụng một lần.

Câu 18: Công nghệ "gia công cắt gọt" trong lĩnh vực cơ khí được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Nung nóng kim loại đến trạng thái lỏng và rót vào khuôn.
  • B. Dùng lực ép làm biến dạng kim loại theo khuôn mẫu.
  • C. Sử dụng dao cắt và máy cắt kim loại để loại bỏ vật liệu thừa.
  • D. Nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt và áp lực.

Câu 19: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ "truyền thông không dây" đã mang lại sự tiện lợi lớn. Một ví dụ điển hình về công nghệ truyền thông không dây là gì?

  • A. Mạng điện thoại cố định.
  • B. Mạng internet cáp quang.
  • C. Hệ thống điện thoại bàn.
  • D. Mạng Wi-Fi.

Câu 20: Công nghệ "luyện kim" là công nghệ cơ bản trong sản xuất vật liệu. Mục đích chính của công nghệ luyện kim là gì?

  • A. Gia công và tạo hình sản phẩm kim loại.
  • B. Chế tạo kim loại từ quặng hoặc vật liệu phế thải.
  • C. Nối các chi tiết kim loại lại với nhau.
  • D. Xử lý bề mặt kim loại để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Câu 21: Công nghệ "đúc" là một trong các công nghệ chế tạo sản phẩm. Quy trình cơ bản của công nghệ đúc là gì?

  • A. Nấu kim loại thành trạng thái lỏng, sau đó rót vào khuôn.
  • B. Gia công kim loại bằng dao cắt trên máy công cụ.
  • C. Ép kim loại dưới áp lực lớn để tạo hình.
  • D. Nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt và chất kết dính.

Câu 22: Công nghệ "điện - cơ" kết hợp giữa điện và cơ khí. Một ứng dụng của công nghệ điện - cơ trong đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Đèn huỳnh quang.
  • B. Máy tính xách tay.
  • C. Quạt điện.
  • D. Điện thoại di động.

Câu 23: Công nghệ "điều khiển và tự động hóa" ngày càng quan trọng trong sản xuất công nghiệp. Mục tiêu chính của công nghệ này là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • B. Thay thế con người trong các công việc lặp đi lặp lại và nguy hiểm, nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • C. Giảm chi phí đầu tư vào máy móc và thiết bị.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất để dễ dàng quản lý.

Câu 24: Trong các công nghệ mới, "công nghệ năng lượng tái tạo" hướng đến việc khai thác các nguồn năng lượng nào?

  • A. Nguồn năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).
  • B. Nguồn năng lượng hạt nhân.
  • C. Nguồn năng lượng từ thủy triều.
  • D. Nguồn năng lượng tự nhiên vô tận hoặc có khả năng tái tạo (mặt trời, gió, nước, địa nhiệt).

Câu 25: Công nghệ "trí tuệ nhân tạo" (AI) mô phỏng khả năng nào của con người?

  • A. Khả năng tư duy, học hỏi và giải quyết vấn đề.
  • B. Khả năng vận động và thao tác vật lý.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng cảm xúc và sáng tạo nghệ thuật.

Câu 26: Công nghệ "in 3D" còn được gọi là công nghệ gì khác?

  • A. Công nghệ gia công CNC.
  • B. Công nghệ bồi đắp lớp (Additive Manufacturing).
  • C. Công nghệ đúc khuôn.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 27: Trong cấu trúc hệ thống kỹ thuật, bộ phận "đầu ra" có vai trò gì?

  • A. Cung cấp vật liệu, năng lượng hoặc thông tin cho hệ thống.
  • B. Thực hiện các biến đổi, vận chuyển hoặc lưu trữ.
  • C. Cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả hoạt động của hệ thống.
  • D. Kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của hệ thống.

Câu 28: Tiêu chí "độ bền sản phẩm" khi đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng duy trì chức năng và tuổi thọ của sản phẩm trong điều kiện sử dụng.
  • B. Khả năng thực hiện các chức năng theo yêu cầu.
  • C. Vẻ đẹp và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán của sản phẩm.

Câu 29: Hình ảnh nào sau đây minh họa phương pháp trồng cây "khí canh"?

  • A. Hình ảnh A (Địa canh)
  • B. Hình ảnh B (Thủy canh)
  • C. Hình ảnh C (Khí canh)
  • D. Hình ảnh D (Trồng cây trong nhà kính)

Câu 30: Tiêu chí "giá thành sản phẩm" là một yếu tố quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Giá thành sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ bền của sản phẩm.
  • B. Tính năng của sản phẩm.
  • C. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • D. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm công nghệ mới, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất giai đoạn 'xác định vấn đề và nhu cầu'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây của công nghệ in 3D mang lại giá trị cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, 'tính năng sản phẩm' được hiểu là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cho ví dụ về một hệ thống kỹ thuật: 'Máy điều hòa không khí'. Hãy xác định bộ phận 'đầu vào' của hệ thống này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hiện đại. CNC (Computer Numerical Control) là viết tắt của cụm từ nào và thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh phương pháp trồng trọt địa canh và thủy canh. Điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ 'điện - quang' đề cập đến sự kết hợp giữa điện và ánh sáng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện công nghệ điện - quang?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Công nghệ năng lượng tái tạo đang ngày càng được ưu tiên phát triển. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có nguồn gốc từ lòng đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng lớn trong cuộc sống. Một ví dụ về ứng dụng IoT trong gia đình thông minh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các công nghệ gia công vật liệu, công nghệ 'gia công áp lực' dựa trên nguyên lý nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Công nghệ robot thông minh đang phát triển mạnh mẽ. Điều gì làm nên tính 'thông minh' của robot?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Công nghệ nano là công nghệ liên quan đến vật liệu ở kích thước nanomet (1 phần tỷ mét). Ưu điểm nổi bật của vật liệu nano là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các công nghệ luyện kim, 'công nghệ hàn' được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét hệ thống kỹ thuật 'Hệ thống báo cháy tự động'. Bộ phận 'xử lý' của hệ thống này thực hiện chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tiêu chí 'tác động đến môi trường' khi đánh giá sản phẩm công nghệ ngày càng được quan tâm. Sản phẩm công nghệ nào sau đây được đánh giá cao về tiêu chí này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Công nghệ 'gia công cắt gọt' trong lĩnh vực cơ khí được thực hiện bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ 'truyền thông không dây' đã mang lại sự tiện lợi lớn. Một ví dụ điển hình về công nghệ truyền thông không dây là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Công nghệ 'luyện kim' là công nghệ cơ bản trong sản xuất vật liệu. Mục đích chính của công nghệ luyện kim là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Công nghệ 'đúc' là một trong các công nghệ chế tạo sản phẩm. Quy trình cơ bản của công nghệ đúc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Công nghệ 'điện - cơ' kết hợp giữa điện và cơ khí. Một ứng dụng của công nghệ điện - cơ trong đời sống hàng ngày là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Công nghệ 'điều khiển và tự động hóa' ngày càng quan trọng trong sản xuất công nghiệp. Mục tiêu chính của công nghệ này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các công nghệ mới, 'công nghệ năng lượng tái tạo' hướng đến việc khai thác các nguồn năng lượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Công nghệ 'trí tuệ nhân tạo' (AI) mô phỏng khả năng nào của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công nghệ 'in 3D' còn được gọi là công nghệ gì khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong cấu trúc hệ thống kỹ thuật, bộ phận 'đầu ra' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tiêu chí 'độ bền sản phẩm' khi đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hình ảnh nào sau đây minh họa phương pháp trồng cây 'khí canh'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tiêu chí 'giá thành sản phẩm' là một yếu tố quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Giá thành sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển bền vững, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp ưu việt nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Công nghệ cơ khí hóa nông nghiệp
  • B. Công nghệ sử dụng phân bón hóa học
  • C. Công nghệ tưới tiêu truyền thống
  • D. Công nghệ sinh học và nông nghiệp chính xác

Câu 2: Để đánh giá tính khả thi của một dự án thiết kế công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Tính khả thi về mặt kỹ thuật và nguồn lực
  • B. Tính thẩm mỹ và sáng tạo của sản phẩm
  • C. Mức độ thân thiện với người dùng
  • D. Khả năng thương mại hóa và lợi nhuận

Câu 3: Một hệ thống tưới nước tự động cho vườn cây thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất, bộ điều khiển trung tâm và van điện từ. Bộ phận nào đóng vai trò là "đầu vào" của hệ thống?

  • A. Van điện từ
  • B. Cảm biến độ ẩm đất
  • C. Bộ điều khiển trung tâm
  • D. Đường ống dẫn nước

Câu 4: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ in 3D?

  • A. In các mô hình giải phẫu cho sinh viên y khoa
  • B. In các dụng cụ phẫu thuật đơn giản
  • C. In các bộ phận cơ thể (nội tạng) giả để cấy ghép
  • D. In thuốc và vật liệu y tế tiêu hao

Câu 5: So sánh phương pháp canh tác thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Loại cây trồng phù hợp
  • B. Môi trường cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Mức độ tự động hóa của hệ thống

Câu 6: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn "nghiên cứu và hình thành ý tưởng" đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của dự án?

  • A. Giúp tiết kiệm chi phí vật liệu
  • B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm
  • C. Rút ngắn thời gian thực hiện dự án
  • D. Xác định đúng vấn đề và định hướng giải pháp sáng tạo

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC là sự tích hợp của nhiều lĩnh vực. Trong đó, CAM (Computer-Aided Manufacturing) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Thiết kế mô hình sản phẩm trên máy tính
  • B. Phân tích và mô phỏng hoạt động của sản phẩm
  • C. Lập trình và điều khiển máy móc sản xuất tự động
  • D. Quản lý dữ liệu và thông tin sản phẩm

Câu 8: Xét về tác động môi trường, công nghệ năng lượng tái tạo có ưu điểm vượt trội nào so với các công nghệ sản xuất năng lượng truyền thống (như nhiệt điện than, điện hạt nhân)?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn
  • D. Tính ổn định và liên tục trong cung cấp năng lượng

Câu 9: Internet Vạn Vật (IoT) đang thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ. Một ứng dụng điển hình của IoT trong gia đình là gì?

  • A. Sản xuất công nghiệp tự động hóa
  • B. Quản lý giao thông đô thị thông minh
  • C. Giám sát môi trường trên diện rộng
  • D. Hệ thống nhà thông minh (smart home)

Câu 10: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, "tính năng sản phẩm" thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng thực hiện các công việc và đáp ứng nhu cầu của người dùng
  • B. Vẻ đẹp hình thức và sự hấp dẫn bên ngoài của sản phẩm
  • C. Thời gian sử dụng hữu ích và độ bền của sản phẩm
  • D. Chi phí sản xuất và giá bán ra thị trường của sản phẩm

Câu 11: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng rất lớn nhờ đặc tính đặc biệt của vật liệu ở kích thước nano. Đặc tính nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng dẫn điện siêu việt
  • B. Tính chất cơ học cực kỳ bền chắc
  • C. Diện tích bề mặt trên một đơn vị thể tích cực lớn
  • D. Khả năng tự tái tạo và phục hồi

Câu 12: Robot thông minh đang dần trở thành một phần của cuộc sống. Điểm khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Khả năng làm việc nhanh và chính xác hơn
  • B. Khả năng tự học, thích nghi và ra quyết định
  • C. Cấu tạo phức tạp và tinh vi hơn
  • D. Giá thành sản xuất cao hơn

Câu 13: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, kỹ thuật đóng vai trò trung gian như thế nào?

  • A. Cung cấp kiến thức nền tảng cho khoa học
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học
  • C. Ứng dụng các nguyên lý khoa học để tạo ra công nghệ
  • D. Đánh giá tác động của công nghệ đến xã hội

Câu 14: Để đảm bảo tính bền vững của sản phẩm công nghệ, yếu tố "tác động đến môi trường" cần được đánh giá như thế nào?

  • A. Chỉ xem xét lượng chất thải ra trong quá trình sản xuất
  • B. Ưu tiên các sản phẩm có giá thành rẻ để dễ tiếp cận
  • C. Chỉ tập trung vào tính năng và độ bền của sản phẩm
  • D. Đánh giá toàn diện từ khâu khai thác nguyên liệu đến khi thải bỏ sản phẩm

Câu 15: Công nghệ sinh học đang được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm. Một ví dụ điển hình là:

  • A. Sản xuất phân bón hóa học
  • B. Sản xuất thực phẩm biến đổi gen (GMO)
  • C. Chế tạo máy móc nông nghiệp
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu tự động

Câu 16: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ điện - quang đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Sản xuất điện năng từ năng lượng mặt trời
  • B. Điều khiển các thiết bị điện tử bằng giọng nói
  • C. Truyền tải thông tin và dữ liệu với tốc độ cao bằng ánh sáng
  • D. Chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng

Câu 17: Công nghệ gia công cắt gọt được sử dụng để tạo ra sản phẩm bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ vật liệu thừa khỏi phôi để tạo hình dạng mong muốn
  • B. Nung nóng chảy vật liệu và đổ vào khuôn
  • C. Dùng lực ép để làm biến dạng vật liệu
  • D. Nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt

Câu 18: Phương pháp địa canh, thủy canh và khí canh khác nhau chủ yếu về yếu tố nào?

  • A. Nguồn dinh dưỡng cung cấp cho cây
  • B. Kỹ thuật chăm sóc và quản lý cây trồng
  • C. Loại cây trồng có thể canh tác
  • D. Môi trường sinh trưởng và phát triển của cây

Câu 19: Công nghệ hàn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp hóa chất
  • B. Công nghiệp chế tạo máy và xây dựng
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 20: Trong hệ thống kỹ thuật, "bộ phận xử lý" có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống
  • B. Thu thập thông tin đầu vào cho hệ thống
  • C. Biến đổi, vận chuyển hoặc lưu trữ các yếu tố đầu vào
  • D. Đưa ra kết quả đầu ra của hệ thống

Câu 21: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tạo ra vật liệu và sản phẩm ở kích thước nguyên tử và phân tử?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ nano

Câu 22: Công nghệ đúc được ứng dụng để tạo ra sản phẩm bằng cách nào?

  • A. Gọt, cắt vật liệu để tạo hình dạng
  • B. Đổ vật liệu nóng chảy vào khuôn
  • C. Ép vật liệu dưới áp lực lớn
  • D. Nối các chi tiết bằng nhiệt

Câu 23: Trong quá trình thiết kế công nghệ, việc thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mẫu có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt
  • B. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm
  • C. Phát hiện và khắc phục các sai sót, cải tiến thiết kế
  • D. Đảm bảo sản phẩm được thị trường chấp nhận

Câu 24: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Tính dẻo của kim loại
  • B. Tính cứng vững của vật liệu
  • C. Khả năng chịu nhiệt của vật liệu
  • D. Tính dẫn điện của kim loại

Câu 25: Công nghệ năng lượng tái tạo bao gồm những loại hình năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân, năng lượng hóa thạch
  • B. Năng lượng than đá, năng lượng dầu mỏ
  • C. Năng lượng khí đốt, năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng nước, năng lượng sinh khối, năng lượng địa nhiệt

Câu 26: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng nào sau đây?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
  • B. Mô phỏng các quá trình tư duy và học tập của con người
  • C. Tạo ra năng lượng sạch và tái tạo
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình sản xuất vật chất

Câu 27: Tiêu chí "giá thành sản phẩm" trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm
  • B. Tính năng và công dụng của sản phẩm
  • C. Chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh trên thị trường
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường

Câu 28: Công nghệ truyền thông không dây sử dụng phương tiện nào để truyền tải thông tin?

  • A. Sóng điện từ
  • B. Cáp quang
  • C. Dây dẫn điện
  • D. Sóng âm thanh

Câu 29: Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) hỗ trợ công việc nào trong thiết kế kỹ thuật?

  • A. Gia công và chế tạo sản phẩm tự động
  • B. Vẽ và mô hình hóa sản phẩm trên máy tính
  • C. Quản lý và lưu trữ dữ liệu thiết kế
  • D. Phân tích và kiểm tra chất lượng sản phẩm

Câu 30: Mối quan hệ "công nghệ thúc đẩy khoa học" được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

  • A. Sản xuất máy tính cá nhân giúp phổ biến tin học
  • B. Chế tạo ô tô giúp phát triển ngành giao thông vận tải
  • C. Phát triển kính thiên văn giúp khám phá vũ trụ và thiên văn học
  • D. Xây dựng nhà máy điện giúp cung cấp năng lượng cho xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển bền vững, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp ưu việt nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong sản xuất nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để đánh giá tính khả thi của một dự án thiết kế công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một hệ thống tưới nước tự động cho vườn cây thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất, bộ điều khiển trung tâm và van điện từ. Bộ phận nào đóng vai trò là 'đầu vào' của hệ thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ in 3D?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So sánh phương pháp canh tác thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn 'nghiên cứu và hình thành ý tưởng' đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của dự án?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC là sự tích hợp của nhiều lĩnh vực. Trong đó, CAM (Computer-Aided Manufacturing) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xét về tác động môi trường, công nghệ năng lượng tái tạo có ưu điểm vượt trội nào so với các công nghệ sản xuất năng lượng truyền thống (như nhiệt điện than, điện hạt nhân)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Internet Vạn Vật (IoT) đang thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ. Một ứng dụng điển hình của IoT trong gia đình là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, 'tính năng sản phẩm' thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng rất lớn nhờ đặc tính đặc biệt của vật liệu ở kích thước nano. Đặc tính nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Robot thông minh đang dần trở thành một phần của cuộc sống. Điểm khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, kỹ thuật đóng vai trò trung gian như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để đảm bảo tính bền vững của sản phẩm công nghệ, yếu tố 'tác động đến môi trường' cần được đánh giá như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Công nghệ sinh học đang được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm. Một ví dụ điển hình là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ điện - quang đóng vai trò quan trọng trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Công nghệ gia công cắt gọt được sử dụng để tạo ra sản phẩm bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phương pháp địa canh, thủy canh và khí canh khác nhau chủ yếu về yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Công nghệ hàn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong hệ thống kỹ thuật, 'bộ phận xử lý' có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tạo ra vật liệu và sản phẩm ở kích thước nguyên tử và phân tử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Công nghệ đúc được ứng dụng để tạo ra sản phẩm bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quá trình thiết kế công nghệ, việc thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mẫu có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Công nghệ năng lượng tái tạo bao gồm những loại hình năng lượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tiêu chí 'giá thành sản phẩm' trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Công nghệ truyền thông không dây sử dụng phương tiện nào để truyền tải thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) hỗ trợ công việc nào trong thiết kế kỹ thuật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Mối quan hệ 'công nghệ thúc đẩy khoa học' được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp trồng cây nào sau đây sử dụng môi trường đất và chất dinh dưỡng được cung cấp trực tiếp vào đất?

  • A. Địa canh
  • B. Thủy canh
  • C. Khí canh
  • D. Bán thủy canh

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ "Khoa học là cơ sở của kỹ thuật"?

  • A. Kỹ thuật luôn đi trước và định hướng cho sự phát triển của khoa học.
  • B. Các phát hiện khoa học tạo ra nền tảng lý thuyết và kiến thức cho việc phát triển các giải pháp kỹ thuật.
  • C. Khoa học và kỹ thuật phát triển hoàn toàn độc lập, không có sự ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Kỹ thuật chỉ đơn giản là ứng dụng trực tiếp các công thức khoa học mà không cần sự sáng tạo.

Câu 3: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực cơ khí, liên quan đến việc tạo hình sản phẩm bằng cách nung nóng kim loại lỏng và đổ vào khuôn?

  • A. Công nghệ hàn
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ đúc
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 4: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ nào tập trung vào việc truyền tải thông tin không sử dụng dây dẫn vật lý?

  • A. Công nghệ điện - quang
  • B. Công nghệ điện - cơ
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 5: Công nghệ in 3D thuộc nhóm công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ chế tạo vật liệu và sản xuất
  • B. Công nghệ năng lượng và môi trường
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây đánh giá khả năng sản phẩm công nghệ thực hiện được các chức năng và đáp ứng yêu cầu sử dụng?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm

Câu 7: Bộ phận nào trong hệ thống kỹ thuật chịu trách nhiệm biến đổi vật liệu, năng lượng hoặc thông tin đầu vào thành sản phẩm hoặc kết quả đầu ra?

  • A. Đầu vào
  • B. Đầu ra
  • C. Bộ phận xử lí
  • D. Bộ phận điều khiển

Câu 8: Ưu điểm chính của phương pháp thủy canh so với địa canh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Kiểm soát tốt hơn chất dinh dưỡng và môi trường
  • C. Yêu cầu ít không gian hơn để trồng
  • D. Sản phẩm thu hoạch có hương vị tự nhiên hơn

Câu 9: "Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới, dựa trên công nghệ hiện có" thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Công nghệ thúc đẩy khoa học
  • B. Khoa học là cơ sở của kỹ thuật
  • C. Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới
  • D. Cả ba mối quan hệ trên

Câu 10: Công nghệ nào sau đây sử dụng các phương pháp điều khiển và tự động hóa để vận hành các hệ thống điện?

  • A. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điện - cơ
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng

Câu 11: Công nghệ nano có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời
  • B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo
  • C. Kết nối vạn vật qua internet
  • D. Thao tác và chế tạo vật liệu ở kích thước nguyên tử và phân tử

Câu 12: Tiêu chí "Độ bền sản phẩm" trong đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Mức độ tiện lợi khi sử dụng sản phẩm
  • B. Khả năng tái chế và thân thiện môi trường
  • C. Thời gian sử dụng hữu ích và khả năng chịu đựng các điều kiện khác nhau
  • D. Hình thức bên ngoài và tính thẩm mỹ của sản phẩm

Câu 13: Trong hệ thống kỹ thuật, "Đầu vào" có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Vật liệu và năng lượng
  • B. Thông tin và dữ liệu
  • C. Sản phẩm và dịch vụ
  • D. Vật liệu, năng lượng và thông tin

Câu 14: Phương pháp khí canh khác biệt với thủy canh chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Khí canh sử dụng đất, thủy canh không
  • B. Khí canh cần nhiều ánh sáng hơn thủy canh
  • C. Khí canh cung cấp dinh dưỡng qua dạng phun sương, thủy canh qua dung dịch
  • D. Khí canh chỉ trồng được rau ăn lá, thủy canh trồng được nhiều loại cây hơn

Câu 15: "Công nghệ thúc đẩy khoa học" được thể hiện như thế nào trong thực tế?

  • A. Công nghệ tạo ra các thiết bị, phương tiện nghiên cứu khoa học hiện đại.
  • B. Khoa học quyết định hoàn toàn sự phát triển của công nghệ.
  • C. Công nghệ chỉ là ứng dụng của khoa học, không có tác động ngược lại.
  • D. Khoa học và công nghệ cạnh tranh nguồn lực phát triển.

Câu 16: Công nghệ hàn được ứng dụng phổ biến trong ngành nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Xây dựng và cơ khí
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Điện tử tiêu dùng

Câu 17: CAD/CAM/CNC là công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng tái tạo
  • B. Trí tuệ nhân tạo
  • C. Thiết kế và chế tạo
  • D. Internet vạn vật

Câu 18: Tiêu chí "Giá thành sản phẩm" quan trọng như thế nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Không quan trọng, vì chất lượng là yếu tố duy nhất.
  • B. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm cao cấp.
  • C. Ít quan trọng hơn tính năng và độ bền.
  • D. Rất quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và cạnh tranh của sản phẩm.

Câu 19: "Đầu ra" của một hệ thống kỹ thuật có thể là gì?

  • A. Vật liệu, năng lượng, thông tin đã xử lí
  • B. Nguyên vật liệu thô
  • C. Năng lượng đầu vào
  • D. Thông tin đầu vào

Câu 20: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm chung cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều sử dụng môi trường đất
  • B. Đều không sử dụng môi trường đất
  • C. Đều cần ánh sáng tự nhiên
  • D. Đều có chi phí đầu tư thấp

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ "Công nghệ thúc đẩy khoa học"?

  • A. Khoa học luôn đi trước và quyết định công nghệ.
  • B. Công nghệ chỉ là ứng dụng thụ động của khoa học.
  • C. Công nghệ cung cấp công cụ và phương pháp mới cho nghiên cứu khoa học.
  • D. Khoa học và công nghệ không liên quan đến nhau.

Câu 22: Công nghệ gia công cắt gọt được sử dụng để làm gì?

  • A. Nối các chi tiết kim loại
  • B. Đúc kim loại thành khuôn
  • C. Biến dạng kim loại bằng áp lực
  • D. Tạo hình chi tiết máy bằng cách loại bỏ vật liệu thừa

Câu 23: Công nghệ internet vạn vật (IoT) có ứng dụng chính trong lĩnh vực nào?

  • A. Kết nối và điều khiển các thiết bị thông minh từ xa
  • B. Chế tạo vật liệu siêu nhỏ
  • C. Phát triển năng lượng sạch
  • D. Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo

Câu 24: Tiêu chí "Tác động đến môi trường của sản phẩm" ngày càng được chú trọng vì sao?

  • A. Để tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm
  • B. Để đảm bảo sự phát triển bền vững và giảm thiểu ô nhiễm
  • C. Để giảm giá thành sản phẩm
  • D. Để tăng độ bền cho sản phẩm

Câu 25: Cho một hệ thống tưới nước tự động, bộ phận xử lý chính là gì?

  • A. Máy bơm nước
  • B. Hệ thống ống dẫn nước
  • C. Bộ điều khiển và hẹn giờ
  • D. Cảm biến độ ẩm đất

Câu 26: Trong các phương pháp trồng cây không dùng đất, phương pháp nào có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất?

  • A. Thủy canh tĩnh
  • B. Thủy canh hồi lưu
  • C. Khí canh
  • D. Bán thủy canh

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ "Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới"?

  • A. Nghiên cứu về vật liệu mới giúp khám phá ra các định luật vật lý mới.
  • B. Sự phát triển của vật liệu bán dẫn tạo ra công nghệ sản xuất chip vi xử lý.
  • C. Ứng dụng năng lượng mặt trời giúp giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Khoa học máy tính phát triển thuật toán trí tuệ nhân tạo.

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nguyên lý cắt gọt vật liệu
  • B. Nguyên lý nung chảy và đúc
  • C. Nguyên lý biến dạng dẻo của kim loại
  • D. Nguyên lý hàn nhiệt

Câu 29: Công nghệ robot thông minh có khả năng đặc biệt nào so với robot truyền thống?

  • A. Hoạt động nhanh hơn
  • B. Mạnh mẽ hơn
  • C. Chính xác hơn
  • D. Khả năng tự học và thích nghi với môi trường

Câu 30: Đâu là tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ mang tính định lượng?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • C. Tính năng sản phẩm
  • D. Độ bền sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phương pháp trồng cây nào sau đây sử dụng môi trường đất và chất dinh dưỡng được cung cấp trực tiếp vào đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ 'Khoa học là cơ sở của kỹ thuật'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực cơ khí, liên quan đến việc tạo hình sản phẩm bằng cách nung nóng kim loại lỏng và đổ vào khuôn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ nào tập trung vào việc truyền tải thông tin không sử dụng dây dẫn vật lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Công nghệ in 3D thuộc nhóm công nghệ mới nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây đánh giá khả năng sản phẩm công nghệ thực hiện được các chức năng và đáp ứng yêu cầu sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bộ phận nào trong hệ thống kỹ thuật chịu trách nhiệm biến đổi vật liệu, năng lượng hoặc thông tin đầu vào thành sản phẩm hoặc kết quả đầu ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ưu điểm chính của phương pháp thủy canh so với địa canh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới, dựa trên công nghệ hiện có' thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công nghệ nào sau đây sử dụng các phương pháp điều khiển và tự động hóa để vận hành các hệ thống điện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Công nghệ nano có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tiêu chí 'Độ bền sản phẩm' trong đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong hệ thống kỹ thuật, 'Đầu vào' có thể bao gồm những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phương pháp khí canh khác biệt với thủy canh chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Công nghệ thúc đẩy khoa học' được thể hiện như thế nào trong thực tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Công nghệ hàn được ứng dụng phổ biến trong ngành nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: CAD/CAM/CNC là công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tiêu chí 'Giá thành sản phẩm' quan trọng như thế nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Đầu ra' của một hệ thống kỹ thuật có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm chung cơ bản nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'Công nghệ thúc đẩy khoa học'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công nghệ gia công cắt gọt được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Công nghệ internet vạn vật (IoT) có ứng dụng chính trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tiêu chí 'Tác động đến môi trường của sản phẩm' ngày càng được chú trọng vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cho một hệ thống tưới nước tự động, bộ phận xử lý chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các phương pháp trồng cây không dùng đất, phương pháp nào có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ 'Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công nghệ robot thông minh có khả năng đặc biệt nào so với robot truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đâu là tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ mang tính định lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các phương pháp trồng trọt công nghệ cao, phương pháp nào sau đây sử dụng môi trường giá thể trơ và dung dịch dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây, đồng thời giúp kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường?

  • A. Địa canh
  • B. Thủy canh
  • C. Khí canh
  • D. Trồng cây hữu cơ

Câu 2: Để đánh giá tính năng của một chiếc máy hút bụi thông minh, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để xem xét?

  • A. Khả năng làm sạch các loại bụi bẩn khác nhau
  • B. Thời gian hoạt động liên tục sau mỗi lần sạc
  • C. Độ ồn khi hoạt động
  • D. Màu sắc và kiểu dáng thiết kế bên ngoài

Câu 3: Xét mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, phát biểu nào sau đây thể hiện đúng vai trò của kỹ thuật?

  • A. Kỹ thuật là nền tảng lý thuyết cho mọi phát minh khoa học.
  • B. Kỹ thuật ứng dụng các nguyên lý khoa học để tạo ra công nghệ và giải pháp thực tiễn.
  • C. Kỹ thuật chỉ tập trung vào việc cải tiến các công nghệ đã có.
  • D. Kỹ thuật không đóng góp vào sự phát triển của khoa học.

Câu 4: Trong lĩnh vực cơ khí, công nghệ gia công cắt gọt kim loại được sử dụng để:

  • A. Tạo hình sản phẩm bằng cách loại bỏ vật liệu thừa từ phôi.
  • B. Nối các chi tiết kim loại lại với nhau bằng nhiệt.
  • C. Thay đổi hình dạng kim loại bằng lực ép.
  • D. Đúc kim loại lỏng vào khuôn để tạo hình.

Câu 5: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Giá thành sản xuất cực kỳ thấp.
  • B. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất nhanh.
  • C. Khả năng tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp theo yêu cầu.
  • D. Nguyên liệu sản xuất dễ dàng tái chế và thân thiện môi trường.

Câu 6: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây có bộ phận xử lý chính là "bộ vi xử lý"?

  • A. Hệ thống tưới nước tự động
  • B. Điện thoại thông minh
  • C. Máy cơ khí đơn giản
  • D. Hệ thống đèn chiếu sáng công cộng

Câu 7: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết và địa lý?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 8: Để giảm tác động tiêu cực đến môi trường của sản phẩm công nghệ, giải pháp thiết kế nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Tăng cường sử dụng vật liệu nhựa tổng hợp để giảm giá thành.
  • B. Thiết kế sản phẩm phức tạp hơn để tăng tính năng.
  • C. Sử dụng vật liệu tái chế và có khả năng tái chế.
  • D. Kéo dài tuổi thọ sản phẩm bằng cách giảm độ bền.

Câu 9: Công nghệ IoT (Internet vạn vật) có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.
  • B. Phát triển các hệ thống điều khiển quân sự hiện đại.
  • C. Sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng nhỏ gọn hơn.
  • D. Kết nối và thu thập dữ liệu từ các thiết bị, cảm biến để giám sát và điều khiển.

Câu 10: Trong các lĩnh vực công nghệ, lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các hệ thống tự động hóa, robot và trí tuệ nhân tạo?

  • A. Công nghệ vật liệu
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 11: So sánh phương pháp địa canh và thủy canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Loại cây trồng phù hợp
  • B. Môi trường cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Năng suất cây trồng thu được

Câu 12: Giả sử bạn muốn thiết kế một ngôi nhà thông minh, công nghệ nào sau đây sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và điều khiển các thiết bị khác nhau trong nhà?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • D. Công nghệ IoT (Internet vạn vật)

Câu 13: Trong quá trình đánh giá độ bền của một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến độ bền?

  • A. Khả năng chịu va đập
  • B. Tuổi thọ trung bình của sản phẩm
  • C. Tính thẩm mỹ của sản phẩm
  • D. Khả năng chống chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về công nghệ CAD/CAM/CNC?

  • A. Công nghệ chỉ tập trung vào thiết kế sản phẩm trên máy tính.
  • B. Công nghệ tích hợp thiết kế trên máy tính, mô phỏng và gia công tự động.
  • C. Công nghệ chỉ sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô.
  • D. Công nghệ thay thế hoàn toàn lao động thủ công trong sản xuất.

Câu 15: Ưu điểm chính của công nghệ năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Nguồn cung cấp vô hạn và ít gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
  • D. Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển hơn.

Câu 16: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận "đầu vào" có chức năng chính là gì?

  • A. Biến đổi vật liệu, năng lượng hoặc thông tin.
  • B. Vận chuyển vật liệu hoặc năng lượng.
  • C. Lưu trữ thông tin đã xử lý.
  • D. Tiếp nhận vật liệu, năng lượng hoặc thông tin cần xử lý.

Câu 17: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học, ví dụ điển hình nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ nano trong y học?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng siêu nhẹ.
  • B. Chế tạo thuốc điều trị ung thư có khả năng nhắm trúng đích.
  • C. Phát triển pin mặt trời hiệu suất cao.
  • D. Tạo ra vật liệu siêu bền cho ngành hàng không vũ trụ.

Câu 18: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí "giá thành sản phẩm" liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
  • B. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • C. Tính năng và công dụng của sản phẩm.
  • D. Mức độ tác động đến môi trường.

Câu 19: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ số (Digital Technologies)
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 20: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ điện - quang đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Sản xuất các thiết bị điện gia dụng.
  • B. Truyền tải thông tin bằng ánh sáng.
  • C. Điều khiển các động cơ điện.
  • D. Lưu trữ năng lượng điện.

Câu 21: Xét về cấu tạo sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu tạo?

  • A. Vật liệu chế tạo
  • B. Hình dạng và kích thước
  • C. Các bộ phận và cách bố trí
  • D. Chức năng và công dụng

Câu 22: Để tăng tính thẩm mỹ cho một sản phẩm công nghệ, nhà thiết kế thường chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ bền của vật liệu
  • B. Hiệu suất hoạt động
  • C. Màu sắc, hình khối và đường nét
  • D. Giá thành sản xuất

Câu 23: Công nghệ robot thông minh khác biệt so với robot truyền thống ở điểm nào?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn
  • B. Khả năng tự học hỏi và ra quyết định
  • C. Kích thước nhỏ gọn hơn
  • D. Giá thành rẻ hơn

Câu 24: Trong các công nghệ luyện kim, công nghệ hàn được sử dụng để làm gì?

  • A. Nối các chi tiết kim loại thành một khối không thể tháo rời.
  • B. Tạo hình sản phẩm bằng cách đúc kim loại lỏng.
  • C. Gia công bề mặt kim loại để tăng độ bóng.
  • D. Thay đổi tính chất cơ học của kim loại bằng nhiệt.

Câu 25: Để đánh giá tác động đến môi trường của một loại bao bì thực phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Giá thành sản xuất bao bì
  • B. Tính tiện lợi khi sử dụng
  • C. Khả năng tái chế hoặc phân hủy sinh học của vật liệu
  • D. Màu sắc và hình thức bao bì

Câu 26: Công nghệ khí canh khác biệt so với thủy canh ở điểm nào?

  • A. Loại cây trồng thích hợp
  • B. Môi trường trồng cây
  • C. Hệ thống chiếu sáng
  • D. Cách cung cấp dung dịch dinh dưỡng (phun sương vào rễ)

Câu 27: Trong hệ thống điện mặt trời, bộ phận nào có chức năng biến đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện?

  • A. Bộ điều khiển sạc
  • B. Tấm pin mặt trời
  • C. Ắc quy lưu trữ
  • D. Bộ chuyển đổi điện (Inverter)

Câu 28: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải để:

  • A. Sản xuất vật liệu làm đường.
  • B. Thiết kế cầu đường.
  • C. Phát triển hệ thống xe tự lái và điều khiển giao thông thông minh.
  • D. Xây dựng hệ thống tàu điện ngầm.

Câu 29: Để đảm bảo tính bền vững trong thiết kế công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
  • B. Tăng cường tính năng sản phẩm.
  • C. Nâng cao tính thẩm mỹ.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.

Câu 30: Trong các công nghệ gia công cơ khí, công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng ngoại lực để làm kim loại biến dạng dẻo.
  • B. Loại bỏ vật liệu thừa bằng dao cắt.
  • C. Nung nóng kim loại đến trạng thái chảy lỏng rồi đúc khuôn.
  • D. Sử dụng nhiệt để nối các chi tiết kim loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong các phương pháp trồng trọt công nghệ cao, phương pháp nào sau đây sử dụng môi trường giá thể trơ và dung dịch dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây, đồng thời giúp kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để đánh giá tính năng của một chiếc máy hút bụi thông minh, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để xem xét?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, phát biểu nào sau đây thể hiện đúng vai trò của kỹ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong lĩnh vực cơ khí, công nghệ gia công cắt gọt kim loại được sử dụng để:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ ưu điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây có bộ phận xử lý chính là 'bộ vi xử lý'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết và địa lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để giảm tác động tiêu cực đến môi trường của sản phẩm công nghệ, giải pháp thiết kế nào sau đây nên được ưu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Công nghệ IoT (Internet vạn vật) có vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các lĩnh vực công nghệ, lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các hệ thống tự động hóa, robot và trí tuệ nhân tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh phương pháp địa canh và thủy canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử bạn muốn thiết kế một ngôi nhà thông minh, công nghệ nào sau đây sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và điều khiển các thiết bị khác nhau trong nhà?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quá trình đánh giá độ bền của một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến độ bền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về công nghệ CAD/CAM/CNC?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ưu điểm chính của công nghệ năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận 'đầu vào' có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học, ví dụ điển hình nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ nano trong y học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí 'giá thành sản phẩm' liên quan đến yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong lĩnh vực điện - điện tử, công nghệ điện - quang đóng vai trò quan trọng trong việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét về cấu tạo sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để tăng tính thẩm mỹ cho một sản phẩm công nghệ, nhà thiết kế thường chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Công nghệ robot thông minh khác biệt so với robot truyền thống ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các công nghệ luyện kim, công nghệ hàn được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đánh giá tác động đến môi trường của một loại bao bì thực phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công nghệ khí canh khác biệt so với thủy canh ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong hệ thống điện mặt trời, bộ phận nào có chức năng biến đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đảm bảo tính bền vững trong thiết kế công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các công nghệ gia công cơ khí, công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp theo hướng tiếp cận hệ thống?

  • A. Sử dụng máy cày, máy gặt đập liên hợp để tăng năng suất.
  • B. Áp dụng giống cây trồng mới cho năng suất cao hơn.
  • C. Bón phân hóa học và phun thuốc trừ sâu để bảo vệ mùa màng.
  • D. Xây dựng nhà kính thông minh, điều khiển tự động các yếu tố môi trường, tưới tiêu và dinh dưỡng cho cây trồng.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học luôn đi trước và là nền tảng duy nhất cho mọi phát triển công nghệ.
  • B. Công nghệ chỉ là ứng dụng thụ động các khám phá khoa học.
  • C. Khoa học cung cấp kiến thức, công nghệ ứng dụng kiến thức đó và ngược lại, công nghệ thúc đẩy khoa học phát triển.
  • D. Khoa học và công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 3: Xét một hệ thống đèn giao thông tự động tại ngã tư đường phố. Đâu là yếu tố "đầu vào" của hệ thống kỹ thuật này?

  • A. Tín hiệu đèn xanh, đèn đỏ, đèn vàng.
  • B. Thông tin về mật độ và lưu lượng giao thông từ cảm biến.
  • C. Bộ điều khiển trung tâm và phần mềm lập trình.
  • D. Nguồn điện cung cấp cho hệ thống đèn.

Câu 4: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra vật liệu mới với các tính chất vượt trội, ví dụ như siêu bền, siêu nhẹ, hoặc có khả năng tự phục hồi?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 5: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước "Xác định vấn đề" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là bước thủ tục, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả thiết kế.
  • B. Chỉ cần xác định vấn đề một cách chung chung, không cần chi tiết.
  • C. Là bước khởi đầu, định hướng toàn bộ quá trình thiết kế và đảm bảo giải quyết đúng nhu cầu.
  • D. Chỉ quan trọng khi vấn đề quá phức tạp, còn vấn đề đơn giản thì không cần.

Câu 6: Phương pháp trồng cây nào sau đây giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng tối đa, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?

  • A. Trồng cây trên đất theo phương pháp truyền thống.
  • B. Trồng cây thủy canh hoặc khí canh trong nhà màng.
  • C. Trồng cây hữu cơ trên diện rộng ngoài trời.
  • D. Trồng cây biến đổi gen trên đồng ruộng.

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là "có tính thẩm mĩ" khi nào?

  • A. Khi sản phẩm có giá thành rẻ và dễ sản xuất hàng loạt.
  • B. Khi sản phẩm có độ bền cao và thời gian sử dụng lâu dài.
  • C. Khi sản phẩm có nhiều tính năng phức tạp và công nghệ tiên tiến.
  • D. Khi sản phẩm có hình thức đẹp, hài hòa, phù hợp với thị hiếu và văn hóa.

Câu 8: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ nào đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin và dữ liệu không dây trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Công nghệ điện cơ.
  • B. Công nghệ điện quang.
  • C. Công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng.

Câu 9: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "kỹ thuật" và "công nghệ"?

  • A. Kỹ thuật mang tính lý thuyết hơn, còn công nghệ mang tính ứng dụng thực tế.
  • B. Kỹ thuật là tập hợp các phương pháp, quy trình, còn công nghệ bao gồm cả kỹ thuật, công cụ, thiết bị và quy trình.
  • C. Kỹ thuật chỉ liên quan đến lĩnh vực sản xuất, còn công nghệ có mặt trong mọi lĩnh vực đời sống.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản, "kỹ thuật" và "công nghệ" là hai từ đồng nghĩa.

Câu 10: Loại công nghệ nào sau đây tập trung vào việc phát triển các hệ thống máy móc có khả năng tự học, tự ra quyết định và thực hiện các công việc phức tạp tương tự như con người?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ internet vạn vật.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo.

Câu 11: Tại sao việc đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm công nghệ lại trở nên ngày càng quan trọng?

  • A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật đối với mọi sản phẩm công nghệ.
  • B. Vì người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến giá thành sản phẩm hơn là chất lượng.
  • C. Vì sự phát triển công nghệ đã và đang gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống.
  • D. Vì các doanh nghiệp muốn tăng cường quảng bá thương hiệu và thu hút đầu tư.

Câu 12: Công nghệ CAD/CAM/CNC được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Cơ khí chế tạo và sản xuất công nghiệp.
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • D. Giáo dục và đào tạo trực tuyến.

Câu 13: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, "độ bền" của sản phẩm thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng sản phẩm duy trì được chức năng và chất lượng theo thời gian.
  • B. Mức độ tiện lợi và dễ dàng khi sử dụng sản phẩm.
  • C. Vẻ đẹp và tính thẩm mỹ của hình thức sản phẩm.
  • D. Khả năng sản phẩm đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng.

Câu 14: Công nghệ in 3D có tiềm năng lớn trong việc thay đổi phương thức sản xuất truyền thống như thế nào?

  • A. Giảm thiểu tối đa nhu cầu về lao động thủ công trong sản xuất.
  • B. Tăng cường khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp hơn.
  • C. Cho phép tạo ra các sản phẩm có độ chính xác và chất lượng cao hơn.
  • D. Cho phép sản xuất theo yêu cầu cá nhân hóa, tạo ra các sản phẩm phức tạp với số lượng ít hoặc đơn chiếc.

Câu 15: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận "xử lý" có chức năng chính là gì?

  • A. Biến đổi các yếu tố đầu vào (vật liệu, năng lượng, thông tin) thành dạng đầu ra mong muốn.
  • B. Thu thập và lưu trữ các thông tin và dữ liệu liên quan đến hoạt động của hệ thống.
  • C. Cung cấp năng lượng và vật liệu cần thiết cho hoạt động của hệ thống.
  • D. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn trong mọi điều kiện.

Câu 16: Công nghệ năng lượng tái tạo hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng mạnh mẽ và ổn định nhất.
  • B. Sử dụng các nguồn năng lượng tự nhiên vô tận, giảm phát thải và bảo vệ môi trường.
  • C. Phát triển các công nghệ năng lượng có chi phí sản xuất thấp nhất.
  • D. Đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng không phụ thuộc vào các quốc gia khác.

Câu 17: "Internet vạn vật" (IoT) mang lại lợi ích gì trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử thông minh.
  • C. Kết nối và điều khiển các thiết bị thông minh từ xa, tự động hóa nhiều hoạt động.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng năng lượng trong gia đình và xã hội.

Câu 18: Robot thông minh khác biệt với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. Robot thông minh có cấu tạo phức tạp hơn và giá thành cao hơn.
  • B. Robot thông minh có khả năng làm việc nhanh hơn và mạnh mẽ hơn.
  • C. Robot thông minh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực hơn robot công nghiệp.
  • D. Robot thông minh có khả năng nhận biết môi trường, tự học và thích ứng với các tình huống thay đổi.

Câu 19: Công nghệ hàn được sử dụng để làm gì trong sản xuất cơ khí?

  • A. Nối các chi tiết kim loại thành một khối không thể tháo rời.
  • B. Tạo hình dạng và kích thước cho sản phẩm từ kim loại lỏng.
  • C. Gia công bề mặt kim loại để đạt độ chính xác cao.
  • D. Biến dạng kim loại để tạo ra hình dạng mong muốn.

Câu 20: Công nghệ gia công cắt gọt kim loại được thực hiện dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nung nóng kim loại đến trạng thái hàn để tạo hình.
  • B. Loại bỏ một phần vật liệu khỏi phôi bằng dụng cụ cắt.
  • C. Dùng ngoại lực tác động làm kim loại biến dạng.
  • D. Đúc kim loại lỏng vào khuôn để tạo hình sản phẩm.

Câu 21: Trong các lĩnh vực công nghệ, lĩnh vực nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các hệ thống và thiết bị điện để sản xuất, truyền tải và sử dụng điện năng?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Công nghệ điện – điện tử.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 22: Công nghệ đúc được sử dụng để tạo ra sản phẩm như thế nào?

  • A. Các chi tiết máy có độ chính xác và độ bóng bề mặt cao.
  • B. Các sản phẩm có hình dạng phức tạp, kích thước lớn từ kim loại.
  • C. Các tấm kim loại mỏng và các chi tiết dạng tấm.
  • D. Các sản phẩm có kết cấu hàn ghép từ nhiều chi tiết nhỏ.

Câu 23: Tiêu chí "giá thành sản phẩm" quan trọng như thế nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Không quan trọng, vì chất lượng và tính năng sản phẩm mới là yếu tố quyết định.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm tiêu dùng thông thường, không quan trọng với sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Rất quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh, khả năng tiếp cận và phổ biến của sản phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng đối với nhà sản xuất, không liên quan đến người tiêu dùng.

Câu 24: Công nghệ gia công áp lực dựa trên tính chất vật lý nào của kim loại?

  • A. Tính dẫn điện.
  • B. Tính dẫn nhiệt.
  • C. Tính cứng.
  • D. Tính dẻo.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ "công nghệ thúc đẩy khoa học"?

  • A. Các định luật vật lý là cơ sở để chế tạo ra máy móc và thiết bị.
  • B. Kính hiển vi điện tử giúp các nhà khoa học khám phá các cấu trúc siêu nhỏ của vật chất.
  • C. Kỹ thuật xây dựng giúp tạo ra các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Quy trình sản xuất giúp tạo ra các sản phẩm công nghiệp hàng loạt.

Câu 26: Trong hệ thống kỹ thuật, "đầu ra" có thể là gì?

  • A. Vật liệu đã qua chế biến.
  • B. Năng lượng được chuyển hóa.
  • C. Thông tin đã được xử lý.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 27: Phương pháp khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp thủy canh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát dinh dưỡng hơn.
  • C. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn, cung cấp nhiều oxy cho rễ cây.
  • D. Phù hợp với nhiều loại cây trồng hơn.

Câu 28: Công nghệ luyện kim bao gồm các công đoạn chính nào?

  • A. Đúc, hàn, gia công cắt gọt.
  • B. Khai thác quặng, luyện quặng thành kim loại, tinh luyện kim loại.
  • C. Gia công áp lực, gia công nhiệt, xử lý bề mặt.
  • D. Thiết kế sản phẩm, chế tạo khuôn mẫu, sản xuất hàng loạt.

Câu 29: Trong các công nghệ mới, công nghệ nào có khả năng tạo ra các sản phẩm và hệ thống có kích thước siêu nhỏ, ở cấp độ nguyên tử và phân tử?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ robot thông minh.
  • D. Công nghệ internet vạn vật.

Câu 30: Đâu là mối quan hệ "khoa học là cơ sở của kỹ thuật"?

  • A. Công nghệ thông tin phát triển giúp các nhà khoa học thu thập và xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Công nghệ sản xuất vật liệu mới giúp tạo ra các thiết bị khoa học hiện đại hơn.
  • C. Việc phát minh ra định luật bảo toàn năng lượng đã mở đường cho việc chế tạo động cơ nhiệt.
  • D. Robot thông minh giúp con người thực hiện các công việc nguy hiểm và phức tạp trong nghiên cứu khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp theo hướng tiếp cận hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét một hệ thống đèn giao thông tự động tại ngã tư đường phố. Đâu là yếu tố 'đầu vào' của hệ thống kỹ thuật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra vật liệu mới với các tính chất vượt trội, ví dụ như siêu bền, siêu nhẹ, hoặc có khả năng tự phục hồi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước 'Xác định vấn đề' có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phương pháp trồng cây nào sau đây giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng tối đa, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là 'có tính thẩm mĩ' khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ nào đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin và dữ liệu không dây trên phạm vi toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'kỹ thuật' và 'công nghệ'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Loại công nghệ nào sau đây tập trung vào việc phát triển các hệ thống máy móc có khả năng tự học, tự ra quyết định và thực hiện các công việc phức tạp tương tự như con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tại sao việc đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm công nghệ lại trở nên ngày càng quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công nghệ CAD/CAM/CNC được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, 'độ bền' của sản phẩm thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công nghệ in 3D có tiềm năng lớn trong việc thay đổi phương thức sản xuất truyền thống như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận 'xử lý' có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Công nghệ năng lượng tái tạo hướng tới mục tiêu chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Internet vạn vật' (IoT) mang lại lợi ích gì trong cuộc sống hàng ngày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Robot thông minh khác biệt với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Công nghệ hàn được sử dụng để làm gì trong sản xuất cơ khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ gia công cắt gọt kim loại được thực hiện dựa trên nguyên lý nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các lĩnh vực công nghệ, lĩnh vực nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các hệ thống và thiết bị điện để sản xuất, truyền tải và sử dụng điện năng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Công nghệ đúc được sử dụng để tạo ra sản phẩm như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tiêu chí 'giá thành sản phẩm' quan trọng như thế nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Công nghệ gia công áp lực dựa trên tính chất vật lý nào của kim loại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'công nghệ thúc đẩy khoa học'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong hệ thống kỹ thuật, 'đầu ra' có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương pháp khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp thủy canh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Công nghệ luyện kim bao gồm các công đoạn chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các công nghệ mới, công nghệ nào có khả năng tạo ra các sản phẩm và hệ thống có kích thước siêu nhỏ, ở cấp độ nguyên tử và phân tử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là mối quan hệ 'khoa học là cơ sở của kỹ thuật'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để phân biệt giữa "khoa học" và "kỹ thuật"?

  • A. Mức độ phức tạp của phương pháp nghiên cứu.
  • B. Sự cần thiết của việc sử dụng công nghệ cao.
  • C. Khả năng tạo ra lợi nhuận kinh tế.
  • D. Mục tiêu chính: khoa học hướng đến khám phá, kỹ thuật hướng đến ứng dụng.

Câu 2: Phương pháp trồng rau thủy canh thể hiện rõ nhất **ứng dụng** của lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ chế tạo máy.
  • B. Công nghệ trồng trọt.
  • C. Công nghệ vật liệu.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 3: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện **mối quan hệ tương hỗ** giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học luôn đi trước và là nền tảng cho mọi phát triển công nghệ.
  • B. Công nghệ chỉ là ứng dụng thực tế của các nguyên lý khoa học đã được khám phá.
  • C. Phát minh khoa học tạo ra công nghệ mới, và công nghệ hiện đại hỗ trợ nghiên cứu khoa học.
  • D. Khoa học và công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, ít có sự ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 4: Xét về mặt **hệ thống**, một chiếc điện thoại thông minh KHÔNG thể thiếu bộ phận nào sau đây để thực hiện chức năng "xử lý" thông tin?

  • A. Bộ vi xử lý (CPU).
  • B. Màn hình cảm ứng.
  • C. Pin.
  • D. Vỏ điện thoại.

Câu 5: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất **ưu điểm** nào của công nghệ in 3D?

  • A. Giá thành sản xuất hàng loạt thấp.
  • B. Khả năng tạo ra sản phẩm với độ bền cao.
  • C. Tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao trong thiết kế.
  • D. Quy trình sản xuất đơn giản, dễ thực hiện.

Câu 6: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây **trực tiếp** liên quan đến vòng đời sản phẩm và sự phát triển bền vững?

  • A. Tính năng sản phẩm.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Tính thẩm mỹ sản phẩm.
  • D. Tác động đến môi trường của sản phẩm.

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC **kết hợp** những lĩnh vực công nghệ nào để tạo ra quy trình sản xuất tự động và chính xác?

  • A. Công nghệ vật liệu, công nghệ năng lượng, công nghệ sinh học.
  • B. Thiết kế bằng máy tính, sản xuất bằng máy tính, điều khiển số bằng máy tính.
  • C. Công nghệ thông tin, công nghệ truyền thông, công nghệ robot.
  • D. Công nghệ cơ khí, công nghệ điện tử, công nghệ hóa học.

Câu 8: Hình thức canh tác "khí canh" có ưu điểm **nổi bật** nào so với "thủy canh" và "địa canh"?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát dinh dưỡng hơn.
  • C. Tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Thích hợp với nhiều loại cây trồng hơn.

Câu 9: Công nghệ năng lượng tái tạo, như điện gió và điện mặt trời, đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong sản xuất công nghiệp.
  • B. Giảm giá thành năng lượng cho người tiêu dùng.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.

Câu 10: Công nghệ robot thông minh được kỳ vọng sẽ mang lại sự thay đổi **lớn nhất** trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Giải trí và truyền thông.
  • B. Sản xuất và tự động hóa.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 11: Xét về **quy trình công nghệ**, công nghệ hàn và công nghệ đúc có điểm khác biệt **cơ bản** nào?

  • A. Hàn tạo liên kết không tháo rời, đúc tạo hình sản phẩm từ vật liệu lỏng.
  • B. Hàn sử dụng nhiệt độ cao hơn đúc.
  • C. Đúc chỉ áp dụng cho kim loại, hàn áp dụng cho cả kim loại và phi kim.
  • D. Hàn tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao hơn đúc.

Câu 12: "Internet vạn vật" (IoT) hoạt động dựa trên **nguyên tắc** kết nối nào là chủ yếu?

  • A. Kết nối cơ học trực tiếp.
  • B. Kết nối điện vật lý.
  • C. Kết nối không dây và mạng.
  • D. Kết nối quang học.

Câu 13: Trong lĩnh vực điện - điện tử, "công nghệ điện - quang" đóng vai trò **then chốt** trong việc phát triển thiết bị nào?

  • A. Động cơ điện.
  • B. Cáp quang.
  • C. Pin mặt trời.
  • D. Máy biến áp.

Câu 14: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng **rộng rãi** trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính **nổi bật** nào của vật liệu nano?

  • A. Khả năng dẫn điện siêu việt.
  • B. Độ bền cơ học cực cao.
  • C. Kích thước siêu nhỏ.
  • D. Diện tích bề mặt trên một đơn vị thể tích lớn.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả **đúng nhất** về "công nghệ" theo nghĩa rộng?

  • A. Công nghệ chỉ bao gồm các máy móc, thiết bị hiện đại.
  • B. Công nghệ là việc ứng dụng khoa học tự nhiên vào sản xuất.
  • C. Công nghệ là tập hợp các phương pháp, quy trình và kỹ năng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • D. Công nghệ đồng nghĩa với kỹ thuật và khoa học ứng dụng.

Câu 16: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận "đầu vào" có chức năng **chính** là gì?

  • A. Tiếp nhận vật liệu, năng lượng hoặc thông tin cần xử lý.
  • B. Biến đổi vật liệu, năng lượng hoặc thông tin.
  • C. Lưu trữ vật liệu, năng lượng hoặc thông tin đã qua xử lý.
  • D. Truyền tải vật liệu, năng lượng hoặc thông tin đến đầu ra.

Câu 17: "Công nghệ gia công cắt gọt" được sử dụng chủ yếu để làm gì trong sản xuất cơ khí?

  • A. Nối các chi tiết kim loại thành khối.
  • B. Tạo hình dạng và kích thước chính xác cho chi tiết.
  • C. Tăng độ cứng và độ bền bề mặt vật liệu.
  • D. Tạo ra các sản phẩm đúc từ kim loại lỏng.

Câu 18: "Công nghệ gia công áp lực" dựa trên **nguyên lý** vật lý nào để biến dạng kim loại?

  • A. Tính dẫn nhiệt của kim loại.
  • B. Tính dẫn điện của kim loại.
  • C. Tính dẻo của kim loại.
  • D. Tính đàn hồi của kim loại.

Câu 19: Trong các lĩnh vực công nghệ mới, "công nghệ trí tuệ nhân tạo" (AI) có khả năng **mô phỏng** năng lực nào của con người?

  • A. Khả năng vận động và thao tác vật lý.
  • B. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng sáng tạo nghệ thuật.
  • D. Khả năng học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề.

Câu 20: "Công nghệ truyền thông không dây" đã tạo ra sự **đột phá** trong lĩnh vực nào của cuộc sống?

  • A. Kết nối và trao đổi thông tin.
  • B. Sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
  • C. Nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.
  • D. Chăm sóc sức khỏe và y tế.

Câu 21: Để đánh giá "độ bền" của một sản phẩm công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào **quan trọng nhất**?

  • A. Chất liệu cấu tạo sản phẩm.
  • B. Khả năng chịu đựng và tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
  • C. Kiểu dáng và màu sắc của sản phẩm.
  • D. Công nghệ sản xuất ra sản phẩm.

Câu 22: "Công nghệ luyện kim" cơ bản nhất liên quan đến quá trình nào để tạo ra kim loại từ quặng?

  • A. Gia công cơ khí quặng.
  • B. Tổng hợp hóa học từ các hợp chất.
  • C. Tách chiết và tinh chế kim loại từ quặng.
  • D. Nghiền nhỏ và sàng lọc quặng.

Câu 23: Trong hệ thống điện, "công nghệ sản xuất điện năng" bao gồm những phương pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Chỉ sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • D. Sử dụng nhiều nguồn năng lượng khác nhau như hóa thạch, tái tạo, hạt nhân.

Câu 24: "Công nghệ điện - cơ" có vai trò **chủ yếu** trong việc chuyển đổi năng lượng giữa dạng nào với dạng nào?

  • A. Nhiệt năng và hóa năng.
  • B. Điện năng và cơ năng.
  • C. Quang năng và điện năng.
  • D. Cơ năng và quang năng.

Câu 25: "Công nghệ điều khiển và tự động hóa" hướng tới mục tiêu **cao nhất** là gì trong sản xuất?

  • A. Giảm số lượng công nhân vận hành.
  • B. Tăng cường khả năng giám sát của con người.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.

Câu 26: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, "giá thành sản phẩm" chịu ảnh hưởng **trực tiếp** từ yếu tố nào?

  • A. Chi phí vật liệu, nhân công và sản xuất.
  • B. Tính năng và công dụng của sản phẩm.
  • C. Thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất.
  • D. Nhu cầu thị trường và đối thủ cạnh tranh.

Câu 27: Để phát triển công nghệ "năng lượng tái tạo" bền vững, cần chú trọng **nhất** đến yếu tố nào?

  • A. Tăng cường đầu tư tài chính.
  • B. Đảm bảo tính kinh tế, hiệu quả và thân thiện môi trường.
  • C. Nâng cao trình độ công nghệ sản xuất thiết bị.
  • D. Mở rộng quy mô sử dụng trên toàn cầu.

Câu 28: "Công nghệ Internet vạn vật" (IoT) có thể ứng dụng để giải quyết vấn đề nào trong nông nghiệp?

  • A. Tăng cường khả năng vận chuyển nông sản.
  • B. Cải thiện chất lượng giống cây trồng.
  • C. Giám sát và điều khiển tự động các điều kiện canh tác.
  • D. Dự báo thời tiết chính xác hơn.

Câu 29: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận "đầu ra" có vai trò **quan trọng** như thế nào?

  • A. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  • B. Tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.
  • C. Cung cấp thông tin phản hồi cho hệ thống.
  • D. Cung cấp sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng của quá trình xử lý.

Câu 30: "Công nghệ robot thông minh" khác biệt **cơ bản** so với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. Tốc độ hoạt động nhanh hơn.
  • B. Khả năng tự học, tự thích nghi và ra quyết định.
  • C. Độ chính xác cao hơn trong thao tác.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để phân biệt giữa 'khoa học' và 'kỹ thuật'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phương pháp trồng rau thủy canh thể hiện rõ nhất **ứng dụng** của lĩnh vực công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện **mối quan hệ tương hỗ** giữa khoa học và công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về mặt **hệ thống**, một chiếc điện thoại thông minh KHÔNG thể thiếu bộ phận nào sau đây để thực hiện chức năng 'xử lý' thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất **ưu điểm** nào của công nghệ in 3D?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây **trực tiếp** liên quan đến vòng đời sản phẩm và sự phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC **kết hợp** những lĩnh vực công nghệ nào để tạo ra quy trình sản xuất tự động và chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình thức canh tác 'khí canh' có ưu điểm **nổi bật** nào so với 'thủy canh' và 'địa canh'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ năng lượng tái tạo, như điện gió và điện mặt trời, đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc giải quyết vấn đề nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ robot thông minh được kỳ vọng sẽ mang lại sự thay đổi **lớn nhất** trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét về **quy trình công nghệ**, công nghệ hàn và công nghệ đúc có điểm khác biệt **cơ bản** nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Internet vạn vật' (IoT) hoạt động dựa trên **nguyên tắc** kết nối nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong lĩnh vực điện - điện tử, 'công nghệ điện - quang' đóng vai trò **then chốt** trong việc phát triển thiết bị nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng **rộng rãi** trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính **nổi bật** nào của vật liệu nano?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả **đúng nhất** về 'công nghệ' theo nghĩa rộng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận 'đầu vào' có chức năng **chính** là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Công nghệ gia công cắt gọt' được sử dụng chủ yếu để làm gì trong sản xuất cơ khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Công nghệ gia công áp lực' dựa trên **nguyên lý** vật lý nào để biến dạng kim loại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các lĩnh vực công nghệ mới, 'công nghệ trí tuệ nhân tạo' (AI) có khả năng **mô phỏng** năng lực nào của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Công nghệ truyền thông không dây' đã tạo ra sự **đột phá** trong lĩnh vực nào của cuộc sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đánh giá 'độ bền' của một sản phẩm công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào **quan trọng nhất**?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Công nghệ luyện kim' cơ bản nhất liên quan đến quá trình nào để tạo ra kim loại từ quặng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hệ thống điện, 'công nghệ sản xuất điện năng' bao gồm những phương pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Công nghệ điện - cơ' có vai trò **chủ yếu** trong việc chuyển đổi năng lượng giữa dạng nào với dạng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Công nghệ điều khiển và tự động hóa' hướng tới mục tiêu **cao nhất** là gì trong sản xuất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, 'giá thành sản phẩm' chịu ảnh hưởng **trực tiếp** từ yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để phát triển công nghệ 'năng lượng tái tạo' bền vững, cần chú trọng **nhất** đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Công nghệ Internet vạn vật' (IoT) có thể ứng dụng để giải quyết vấn đề nào trong nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong hệ thống kỹ thuật, bộ phận 'đầu ra' có vai trò **quan trọng** như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Công nghệ robot thông minh' khác biệt **cơ bản** so với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

Xem kết quả