Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nông trại quyết định áp dụng công nghệ nhà kính thông minh để trồng dưa lưới. Hệ thống này được trang bị cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nồng độ CO2. Dữ liệu từ các cảm biến được gửi về hệ thống điều khiển trung tâm, sau đó tự động điều chỉnh hệ thống tưới, chiếu sáng và thông gió. Lợi ích chính mà nông trại này có thể đạt được so với phương pháp trồng truyền thống trong nhà kính thông thường là gì?
- A. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu so với nhà kính truyền thống.
- C. Tăng cường sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
- D. Tạo ra môi trường sinh trưởng tối ưu, ổn định, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
Câu 2: Trong canh tác chính xác, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị camera đa phổ (multispectral camera) có vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu. Loại dữ liệu nào mà camera đa phổ này thường cung cấp để hỗ trợ quyết định canh tác?
- A. Hình ảnh trực quan về tổng thể trang trại.
- B. Dữ liệu về độ pH và độ ẩm của đất tại các điểm cụ thể.
- C. Thông tin về sức khỏe cây trồng, sự phát triển, và dấu hiệu sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng dựa trên phản xạ ánh sáng.
- D. Dữ liệu về nhiệt độ không khí và tốc độ gió trong khu vực.
Câu 3: Một hệ thống thủy canh hồi lưu hoạt động dựa trên nguyên tắc tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng. Nếu máy bơm gặp sự cố và ngừng hoạt động trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với rễ cây trong hệ thống này?
- A. Rễ cây có thể bị thiếu oxy do dung dịch dinh dưỡng tù đọng.
- B. Nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch sẽ tăng lên đột ngột.
- C. Cây sẽ hấp thụ nước nhanh hơn bình thường.
- D. Nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng sẽ giảm xuống đáng kể.
Câu 4: So sánh phương pháp trồng cây thủy canh và trồng cây trong đất, yếu tố nào sau đây thường được coi là ưu điểm vượt trội của thủy canh về mặt sử dụng tài nguyên nước?
- A. Thủy canh yêu cầu lượng nước tưới lớn hơn để duy trì độ ẩm cho rễ.
- B. Thủy canh có khả năng tái sử dụng dung dịch dinh dưỡng, giảm đáng kể lượng nước tiêu thụ.
- C. Thủy canh không bị ảnh hưởng bởi sự bay hơi nước từ bề mặt đất.
- D. Nước được cung cấp trực tiếp vào rễ nên cây cần ít nước hơn tổng thể.
Câu 5: Một trong những hạn chế lớn nhất của việc áp dụng rộng rãi các công nghệ cao trong trồng trọt (như nhà kính thông minh, thủy canh quy mô lớn) tại các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và hạ tầng công nghệ thường rất cao.
- B. Sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao có chất lượng thấp hơn sản phẩm truyền thống.
- C. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm công nghệ cao rất thấp.
- D. Các công nghệ này không phù hợp với khí hậu nhiệt đới của Việt Nam.
Câu 6: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường và sức khỏe con người? Chọn phương án đầy đủ nhất.
- A. Chỉ gây ô nhiễm không khí.
- B. Chỉ gây hại trực tiếp cho cây trồng.
- C. Chỉ làm giảm độ màu mỡ của đất.
- D. Ô nhiễm đất, nước, không khí; suy thoái đa dạng sinh học; tồn dư hóa chất trong nông sản gây hại sức khỏe con người.
Câu 7: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong trồng trọt, người nông dân nên ưu tiên áp dụng các biện pháp canh tác bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên?
- A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tối đa hóa năng suất.
- B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng nhanh chóng.
- C. Sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật sinh học, và áp dụng luân canh cây trồng.
- D. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao trên diện tích lớn.
Câu 8: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong xử lý chất thải trồng trọt. Cơ chế hoạt động chủ yếu của các vi sinh vật trong quá trình này là gì?
- A. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp các chất độc hại mà không làm thay đổi cấu trúc của chúng.
- B. Vi sinh vật phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong chất thải thành các chất đơn giản, ít gây ô nhiễm hơn.
- C. Vi sinh vật tạo ra lớp màng ngăn cách chất thải với môi trường bên ngoài.
- D. Vi sinh vật làm tăng thể tích của chất thải để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
Câu 9: Trong xử lý rơm rạ sau thu hoạch bằng phương pháp ủ compost có sử dụng chế phẩm vi sinh, vai trò chính của chế phẩm vi sinh là gì?
- A. Thúc đẩy quá trình phân giải vật liệu hữu cơ diễn ra nhanh và hiệu quả hơn.
- B. Làm tăng độ cứng của đống ủ để dễ vận chuyển.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của bất kỳ loại vi sinh vật nào khác.
- D. Tạo ra mùi hương dễ chịu cho sản phẩm compost.
Câu 10: Một hệ thống canh tác được mô tả là "canh tác chính xác". Điều này ngụ ý rằng hệ thống đó tập trung vào việc gì?
- A. Trồng cây chỉ trong điều kiện phòng thí nghiệm.
- B. Sử dụng hoàn toàn lao động thủ công thay vì máy móc.
- C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
- D. Ứng dụng công nghệ để quan sát, đo lường và phản ứng với sự biến đổi của cây trồng và môi trường canh tác theo từng khu vực nhỏ hoặc từng cá thể cây.
Câu 11: Khi thiết kế một hệ thống thủy canh không hồi lưu cho quy mô hộ gia đình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý để đảm bảo sự phát triển tốt của cây?
- A. Tần suất thay nước chỉ cần 1 lần/tháng.
- B. Đảm bảo dung dịch dinh dưỡng được sục khí đầy đủ để cung cấp oxy cho rễ.
- C. Sử dụng bất kỳ loại nước nào có sẵn, không cần kiểm tra chất lượng.
- D. Giữ cho nhiệt độ dung dịch luôn ở mức rất cao (trên 35 độ C).
Câu 12: Phân tích tác động môi trường của việc sử dụng phân bón hữu cơ so với phân bón hóa học trong trồng trọt. Ưu điểm chính của phân bón hữu cơ về mặt môi trường là gì?
- A. Phân bón hữu cơ cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây hơn.
- B. Việc sản xuất phân bón hữu cơ tiêu tốn ít năng lượng hơn phân bón hóa học.
- C. Phân bón hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước, và ít gây ô nhiễm nguồn nước ngầm do rửa trôi.
- D. Phân bón hữu cơ có nồng độ dinh dưỡng cao hơn nhiều so với phân bón hóa học.
Câu 13: Một người nông dân muốn chuyển đổi sang phương pháp trồng rau theo hướng hữu cơ để bảo vệ môi trường. Thay vì sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để kiểm soát sâu ăn lá, người đó nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng liều lượng thuốc trừ sâu hóa học mạnh hơn.
- B. Phun thuốc diệt cỏ lên toàn bộ diện tích trồng rau.
- C. Chỉ sử dụng các loại thuốc trừ sâu có nguồn gốc từ dầu mỏ.
- D. Sử dụng thiên địch (côn trùng có ích ăn sâu hại), bẫy thủ công, hoặc thuốc trừ sâu sinh học từ nấm, vi khuẩn.
Câu 14: Khí canh (aeroponics) là một dạng của trồng cây không dùng đất. Đặc điểm phân biệt chính của khí canh so với thủy canh là gì?
- A. Rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ.
- B. Rễ cây ngập hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng liên tục.
- C. Rễ cây được đặt trong giá thể trơ như sỏi, cát và tưới nhỏ giọt dung dịch.
- D. Cây trồng trong môi trường đất được bổ sung thêm oxy.
Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải chăn nuôi (phân, nước tiểu) để tạo ra phân bón hữu cơ sinh học mang lại lợi ích kép nào?
- A. Chỉ giúp giảm mùi hôi.
- B. Chỉ tạo ra năng lượng sinh học (biogas).
- C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải và tạo ra nguồn phân bón có giá trị cho cây trồng.
- D. Làm tăng lượng chất thải hữu cơ.
Câu 16: Phân tích vai trò của Internet vạn vật (IoT) trong hệ thống nhà kính thông minh. Chức năng cốt lõi nào của IoT giúp hệ thống này hoạt động hiệu quả?
- A. Giúp người nông dân làm việc thủ công nhanh hơn.
- B. Kết nối các cảm biến, thiết bị điều khiển và hệ thống phân tích dữ liệu, cho phép giám sát và tự động hóa các quy trình canh tác.
- C. Thay thế hoàn toàn cây trồng bằng các thiết bị điện tử.
- D. Chỉ dùng để phát nhạc giải trí trong nhà kính.
Câu 17: Để xác định chính xác nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng tại từng khu vực cụ thể trên cánh đồng trong canh tác chính xác, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
- A. Phân tích mẫu đất, phân tích mô cây, và sử dụng bản đồ năng suất kết hợp dữ liệu từ cảm biến/drone.
- B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người nông dân lâu năm.
- C. Áp dụng một lượng phân bón đồng đều cho toàn bộ diện tích.
- D. Chỉ quan sát màu sắc lá cây bằng mắt thường.
Câu 18: So sánh hệ thống thủy canh hồi lưu và không hồi lưu về mặt quản lý dung dịch dinh dưỡng. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Thủy canh hồi lưu không cần bổ sung dinh dưỡng, còn không hồi lưu thì có.
- B. Thủy canh hồi lưu sử dụng nước sạch, còn không hồi lưu sử dụng nước bẩn.
- C. Thủy canh hồi lưu tái sử dụng dung dịch dinh dưỡng đã qua rễ, còn không hồi lưu thì không tái sử dụng.
- D. Thủy canh hồi lưu không cần máy bơm, còn không hồi lưu thì cần.
Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh) trên quy mô công nghiệp là gì?
- A. Sản phẩm thu được không có giá trị kinh tế.
- B. Kiểm soát dịch bệnh lây lan trong hệ thống dung dịch hoặc môi trường không khí có thể khó khăn và lây lan nhanh chóng.
- C. Cây trồng không thể phát triển nếu không có đất.
- D. Hệ thống không cần bất kỳ sự giám sát nào.
Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học và sự suy giảm đa dạng sinh học trong môi trường nông nghiệp.
- A. Thuốc hóa học chỉ diệt sâu hại mà không ảnh hưởng đến sinh vật khác.
- B. Thuốc hóa học làm tăng số lượng các loài thiên địch.
- C. Không có mối liên hệ nào giữa việc sử dụng thuốc hóa học và đa dạng sinh học.
- D. Thuốc hóa học không chỉ tiêu diệt sâu hại mà còn diệt cả côn trùng có ích (thiên địch), giun đất, vi sinh vật có lợi trong đất và nước, dẫn đến mất cân bằng sinh thái và suy giảm đa dạng sinh học.
Câu 21: Tại sao việc xử lý chất thải hữu cơ trong trồng trọt (như tàn dư cây trồng, phân bón thừa) bằng phương pháp ủ compost có sử dụng vi sinh vật được khuyến khích mạnh mẽ?
- A. Chuyển hóa chất thải thành phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng, giảm ô nhiễm và tạo ra sản phẩm có ích.
- B. Làm cho chất thải trở nên độc hại hơn.
- C. Chỉ đơn thuần làm giảm thể tích chất thải.
- D. Tiêu tốn nhiều năng lượng và tài nguyên hơn so với các phương pháp khác.
Câu 22: Một trong những ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt là sử dụng các chủng vi sinh vật đối kháng. Cơ chế hoạt động của các chủng vi sinh vật này là gì?
- A. Chúng làm tăng khả năng chống chịu của cây trồng với nhiệt độ cao.
- B. Chúng cạnh tranh không gian sống, dinh dưỡng hoặc tiết ra chất kháng sinh để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng.
- C. Chúng biến đổi gen của cây trồng để kháng bệnh.
- D. Chúng chỉ có tác dụng làm đẹp màu sắc lá cây.
Câu 23: Hệ thống tưới nhỏ giọt được coi là một công nghệ tiết kiệm nước hiệu quả trong trồng trọt. Nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống này giúp giảm thiểu lượng nước thất thoát?
- A. Tưới toàn bộ diện tích bề mặt đất cùng lúc.
- B. Phun nước lên lá cây thay vì rễ.
- C. Sử dụng áp lực nước rất cao để tưới nhanh.
- D. Cung cấp nước trực tiếp và từ từ vào vùng rễ cây, giảm thiểu bay hơi và chảy tràn.
Câu 24: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng lại nước thải từ các hoạt động nông nghiệp (như rửa dụng cụ, nước mưa chảy tràn từ khu vực bón phân hóa học) mà không qua xử lý lại gây hại cho môi trường và cây trồng.
- A. Nước thải có thể chứa hóa chất độc hại, mầm bệnh, hoặc nồng độ dinh dưỡng quá cao gây ô nhiễm đất, nước và ảnh hưởng xấu đến cây trồng.
- B. Nước thải này không chứa bất kỳ dinh dưỡng nào cho cây.
- C. Sử dụng lại nước thải làm tăng lượng nước sạch cần thiết.
- D. Nước thải chỉ gây hại cho con người chứ không ảnh hưởng đến môi trường và cây trồng.
Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc áp dụng các công nghệ cao trong trồng trọt (như nhà kính thông minh, canh tác chính xác) có thể đóng góp như thế nào vào việc thích ứng và giảm thiểu tác động?
- A. Các công nghệ này làm tăng lượng khí thải nhà kính.
- B. Chúng chỉ hoạt động hiệu quả trong điều kiện khí hậu ổn định.
- C. Giúp kiểm soát môi trường sinh trưởng ổn định hơn trước các hình thái thời tiết cực đoan, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và giảm phát thải từ hoạt động nông nghiệp.
- D. Bắt buộc phải sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen.
Câu 26: Khi xem xét việc áp dụng công nghệ tưới phun sương cho một loại cây trồng cụ thể, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất để đảm bảo hiệu quả và tránh lãng phí?
- A. Màu sắc của hệ thống ống tưới.
- B. Nhu cầu nước của cây theo từng giai đoạn phát triển, điều kiện thời tiết (gió, độ ẩm không khí) và nguy cơ lây lan bệnh nấm trên lá.
- C. Kích thước của hạt sương không quan trọng.
- D. Chỉ cần đảm bảo áp lực nước đủ mạnh.
Câu 27: So sánh phương pháp trồng cây trong giá thể trơ (như xơ dừa, perlite) được tưới nhỏ giọt dung dịch dinh dưỡng với phương pháp thủy canh ngập sâu (Deep Water Culture - DWC). Điểm khác biệt chính về môi trường phát triển của rễ là gì?
- A. Trồng trong giá thể rễ bám vào vật chất rắn và nhận dinh dưỡng từ dung dịch đi qua, còn DWC rễ treo lơ lửng và ngập trong dung dịch được sục khí.
- B. Trồng trong giá thể không cần dinh dưỡng, còn DWC thì cần.
- C. Trồng trong giá thể rễ không cần oxy, còn DWC rễ cần oxy.
- D. Trồng trong giá thể chỉ dùng cho cây ăn quả, còn DWC dùng cho rau lá.
Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong trồng trọt là đảm bảo điều kiện môi trường thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của chế phẩm vi sinh?
- A. Màu sắc của bao bì chế phẩm.
- B. Kích thước của hạt đất.
- C. Độ sâu của nước ngầm.
- D. Độ ẩm, nhiệt độ, pH của môi trường (đất, nước, chất thải) và sự có mặt của các chất gây ức chế (ví dụ: hóa chất diệt khuẩn).
Câu 29: Phân tích lợi ích kinh tế khi áp dụng canh tác chính xác trong trồng trọt quy mô lớn.
- A. Bắt buộc phải thuê thêm nhiều nhân công lao động.
- B. Tối ưu hóa việc sử dụng vật tư (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nước), giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất và chất lượng, từ đó tăng lợi nhuận.
- C. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất.
- D. Chỉ giúp làm cho cánh đồng trông đẹp mắt hơn.
Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống trồng trọt, việc quản lý chất thải cần tuân thủ nguyên tắc nào là quan trọng nhất?
- A. Giảm thiểu phát sinh, tái sử dụng và tái chế chất thải, xử lý chất thải nguy hại đúng quy định.
- B. Thu gom và đốt toàn bộ chất thải tại chỗ.
- C. Đổ chất thải ra sông, hồ để làm sạch.
- D. Chỉ tập trung xử lý chất thải rắn, bỏ qua chất thải lỏng.