Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ nóng, việc duy trì độ ẩm phù hợp (khoảng 50-60%) trong đống ủ có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp đống ủ không bị lôi cuốn bởi gió.
- B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.
- D. Làm giảm nhiệt độ trong đống ủ nhanh chóng.
Câu 2: Một người nông dân muốn ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân bò. Để quá trình phân giải diễn ra nhanh và hiệu quả, ngoài việc đảo trộn định kỳ, người nông dân cần lưu ý yếu tố nào sau đây nhất?
- A. Độ pH của nước tưới.
- B. Tỉ lệ phối trộn nguyên liệu C/N.
- C. Kích thước của đống ủ.
- D. Vị trí đặt đống ủ (nắng hay râm).
Câu 3: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính nào?
- A. Giúp phân bón có màu sắc đẹp hơn.
- B. Làm tăng khối lượng đống ủ.
- C. Giảm thiểu mùi hôi phát sinh từ đống ủ.
- D. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ, làm chín phân nhanh hơn.
Câu 4: Giả sử bạn đang ủ phân hữu cơ từ vỏ cà phê và lá cây. Sau một thời gian ủ, bạn nhận thấy đống ủ có mùi khai nồng (mùi ammonia). Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong quá trình ủ?
- A. Tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong nguyên liệu không cân đối (quá nhiều N).
- B. Đống ủ quá khô.
- C. Đống ủ quá ẩm.
- D. Đống ủ bị thiếu oxy do không đảo trộn.
Câu 5: Phương pháp ủ chua thức ăn cho trâu, bò từ chất thải trồng trọt (như thân cây ngô, rơm lúa) dựa trên nguyên lý hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật phân giải xenlulozo.
- B. Vi sinh vật hiếu khí.
- C. Vi sinh vật lên men lactic.
- D. Vi sinh vật kị khí sinh methane.
Câu 6: Tại sao khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, người ta thường nén chặt nguyên liệu và che kín túi ủ hoặc hố ủ?
- A. Giúp giữ nhiệt cho quá trình ủ.
- B. Tạo môi trường kị khí cho vi sinh vật lên men lactic hoạt động.
- C. Ngăn chặn sự bay hơi của nước.
- D. Giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc có lợi.
Câu 7: So với việc cho vật nuôi ăn trực tiếp rơm khô hoặc thân cây ngô, thức ăn ủ chua mang lại lợi ích đáng kể nào?
- A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
- B. Giảm mùi hôi trong chuồng nuôi.
- C. Làm tăng khối lượng thức ăn.
- D. Kéo dài thời gian bảo quản đến vài năm.
Câu 8: Một trong những dấu hiệu nhận biết thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt là gì?
- A. Thức ăn có màu nâu sẫm và mùi thối.
- B. Thức ăn bị khô và có màu trắng mốc.
- C. Thức ăn có mùi cồn hoặc mùi giấm rất nồng.
- D. Thức ăn có màu vàng nhạt hoặc xanh vàng, mùi thơm nhẹ đặc trưng của chua lactic.
Câu 9: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "Đúng thời điểm" nghĩa là gì?
- A. Chỉ phun thuốc khi cây đang ra hoa.
- B. Phun thuốc vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.
- C. Phun thuốc vào giai đoạn sâu bệnh dễ bị tiêu diệt nhất và không ảnh hưởng đến cây trồng, vật nuôi, con người.
- D. Phun thuốc ngay sau khi phát hiện có sâu bệnh.
Câu 10: Nguyên tắc "Đúng liều lượng" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Đảm bảo hiệu quả diệt trừ sâu bệnh và hạn chế tồn dư hóa chất trong nông sản, môi trường.
- B. Giúp tiết kiệm chi phí mua thuốc.
- C. Làm tăng sức đề kháng của cây trồng.
- D. Rút ngắn thời gian cách ly sau khi phun thuốc.
Câu 11: Một người nông dân phun thuốc trừ sâu hóa học cho cây rau màu ngay trước vụ thu hoạch. Hành động này vi phạm nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nào nghiêm trọng nhất?
- A. Đúng loại.
- B. Đúng liều lượng.
- C. Đúng phương pháp.
- D. Đúng thời điểm (liên quan đến thời gian cách ly).
Câu 12: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng nguyên tắc "4 đúng" có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường?
- A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
- B. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thiên địch.
- D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng nước tưới.
Câu 13: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, thân cây, lá cây) thay vì đốt bỏ lại được khuyến khích?
- A. Đốt bỏ tạo ra lượng tro giàu dinh dưỡng cho đất.
- B. Đốt bỏ tiêu diệt hết mầm bệnh trong chất thải.
- C. Xử lý tạo ra sản phẩm có ích (phân bón, thức ăn vật nuôi) và giảm thiểu ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính.
- D. Đốt bỏ là phương pháp nhanh nhất để loại bỏ chất thải.
Câu 14: Trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp bền vững, việc áp dụng các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "4 đúng" thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào?
- A. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
- B. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
- C. Giảm chi phí sản xuất tối đa.
- D. Chỉ tập trung vào việc tiêu diệt sâu bệnh.
Câu 15: Khi ủ phân hữu cơ, nhiệt độ trong đống ủ tăng lên đáng kể là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật kị khí.
- B. Vi sinh vật quang hợp.
- C. Vi sinh vật lên men.
- D. Vi sinh vật hiếu khí phân giải chất hữu cơ.
Câu 16: Một ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ sản xuất từ chất thải trồng trọt so với phân bón hóa học là gì?
- A. Hàm lượng dinh dưỡng đa lượng (N, P, K) rất cao.
- B. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ ẩm và tạo môi trường sống cho vi sinh vật có lợi.
- C. Tác động nhanh chóng và mạnh mẽ đến sự phát triển của cây trồng.
- D. Không chứa bất kỳ loại mầm bệnh nào.
Câu 17: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, người phun thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo hộ nào?
- A. Chỉ cần đeo khẩu trang thông thường.
- B. Chỉ cần mặc quần áo dài tay.
- C. Mặc đồ bảo hộ chuyên dụng, đeo khẩu trang, kính mắt, đi găng tay, ủng.
- D. Chỉ cần rửa tay sau khi phun thuốc.
Câu 18: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là sử dụng thuốc bảo vệ thực vật "Đúng phương pháp"?
- A. Pha thuốc bằng tay không có găng.
- B. Phun thuốc theo hướng gió.
- C. Sử dụng bình phun thuốc đã được kiểm tra kỹ lưỡng.
- D. Pha thuốc đúng nồng độ theo hướng dẫn trên nhãn.
Câu 19: Việc xử lý chất thải trồng trọt thành phân bón hữu cơ góp phần giảm thiểu sự phát tán của mầm bệnh và hạt cỏ dại như thế nào?
- A. Các hạt cỏ dại và mầm bệnh bị rửa trôi trong quá trình ủ.
- B. Nhiệt độ cao trong quá trình ủ nóng tiêu diệt phần lớn mầm bệnh và hạt cỏ dại.
- C. Vi sinh vật có lợi cạnh tranh thức ăn với mầm bệnh và hạt cỏ dại.
- D. Chất thải trồng trọt bản thân không chứa mầm bệnh và hạt cỏ dại.
Câu 20: Khi kiểm tra đống ủ phân hữu cơ sau một thời gian, nếu bạn thấy có nhiều giòi bọ phát triển mạnh, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì cần khắc phục?
- A. Đống ủ quá ẩm hoặc không đủ nhiệt độ để tiêu diệt trứng/ấu trùng côn trùng.
- B. Đống ủ quá khô.
- C. Tỉ lệ C/N quá cao.
- D. Đống ủ được che phủ quá kín.
Câu 21: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong quá trình ủ chua thức ăn vật nuôi. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra môi trường axit cần thiết để bảo quản thức ăn?
- A. Nấm men.
- B. Vi khuẩn kị khí sinh methane.
- C. Vi khuẩn phân giải protein.
- D. Vi khuẩn lactic.
Câu 22: So sánh hai phương pháp ủ phân hữu cơ: ủ nóng (có đảo trộn, nhiệt độ cao) và ủ nguội (ít đảo trộn, nhiệt độ thấp). Phương pháp ủ nóng có ưu điểm gì nổi bật hơn?
- A. Thời gian ủ nhanh hơn và tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại tốt hơn.
- B. Giữ được nhiều dinh dưỡng hơn.
- C. Ít tốn công sức hơn.
- D. Phù hợp với mọi loại chất thải trồng trọt.
Câu 23: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các loài sinh vật có ích trong hệ sinh thái nông nghiệp như thế nào?
- A. Làm tăng số lượng các loài thiên địch.
- B. Tiêu diệt cả các loài thiên địch (côn trùng bắt sâu, nhện, chim...) và vi sinh vật có lợi trong đất.
- C. Không ảnh hưởng đến các loài sinh vật có ích.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sâu hại cụ thể.
Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc bảo vệ thực vật đến môi trường, ngoài việc áp dụng "4 đúng", người nông dân cần ưu tiên sử dụng các loại thuốc nào?
- A. Thuốc có phổ tác động rộng.
- B. Thuốc có thời gian phân giải chậm trong môi trường.
- C. Thuốc sinh học, thuốc có nguồn gốc thực vật, hoặc các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
- D. Thuốc có giá thành rẻ nhất.
Câu 25: Phân tích tại sao việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt tại nguồn (ngay sau khi thu hoạch) lại quan trọng hơn việc để chúng phân hủy tự nhiên tại ruộng?
- A. Phân hủy tự nhiên tạo ra nhiều khí độc hơn.
- B. Phân hủy tự nhiên diễn ra quá nhanh.
- C. Để tại ruộng giúp giữ ẩm cho đất tốt hơn.
- D. Thu gom giúp kiểm soát quá trình phân hủy, ngăn ngừa lây lan mầm bệnh/sâu hại, và tận dụng tạo ra sản phẩm có giá trị.
Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có mục đích chính là gì?
- A. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí và làm đều độ ẩm, nhiệt độ trong đống ủ.
- B. Làm giảm nhiệt độ đống ủ xuống mức thấp nhất.
- C. Giúp đống ủ nén chặt hơn.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
Câu 27: Khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, nếu nguyên liệu quá khô, quá trình lên men lactic sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Quá trình lên men diễn ra nhanh hơn.
- B. Hoạt động của vi khuẩn lactic bị hạn chế, quá trình lên men không hiệu quả, thức ăn dễ bị nấm mốc.
- C. Thức ăn ủ chua sẽ có vị ngọt hơn.
- D. Nhiệt độ trong đống ủ sẽ tăng rất cao.
Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế của việc tái sử dụng chất thải trồng trọt là gì?
- A. Làm tăng giá bán của nông sản.
- B. Thu hút khách du lịch đến tham quan mô hình nông nghiệp.
- C. Giảm chi phí mua phân bón, thức ăn chăn nuôi, và giảm chi phí xử lý chất thải.
- D. Chỉ có lợi ích về mặt môi trường.
Câu 29: Để kiểm soát tốt sâu bệnh hại mà vẫn đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe, người nông dân nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào trước tiên?
- A. Các biện pháp phòng ngừa (chọn giống kháng bệnh, luân canh, vệ sinh đồng ruộng) và biện pháp sinh học (sử dụng thiên địch, thuốc trừ sâu sinh học).
- B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao ngay từ đầu.
- C. Chỉ sử dụng phân bón hóa học để cây khỏe mạnh.
- D. Đốt bỏ tàn dư cây trồng để diệt mầm bệnh.
Câu 30: Phân tích tác động của việc sử dụng bừa bãi thuốc bảo vệ thực vật đến chất lượng nông sản.
- A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong nông sản.
- B. Không ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.
- C. Làm nông sản có màu sắc tươi sáng hơn.
- D. Gây tồn dư hóa chất độc hại trong nông sản, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng.