15+ Đề Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc xử lý chất thải trồng trọt thành phân bón hữu cơ vi sinh mang lại lợi ích nào sau đây cho đất trồng?

  • A. Làm giảm độ pH của đất, giúp cây trồng dễ hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại trong đất.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ ẩm và thông khí.
  • D. Chỉ cung cấp một lượng nhỏ các chất dinh dưỡng đa lượng.

Câu 2: Khi ủ chua thức ăn thô xanh cho vật nuôi từ chất thải trồng trọt, mục đích chính của việc thêm chế phẩm vi sinh vật (như vi khuẩn lactic) là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình lên men tạo axit lactic, ức chế vi khuẩn gây thối.
  • B. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu ủ.
  • C. Giúp nguyên liệu phân hủy nhanh hơn thành mùn.
  • D. Tăng hàm lượng chất xơ khó tiêu hóa.

Câu 3: Một hộ gia đình muốn ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân chuồng. Họ nhận thấy đống ủ có mùi amoniac nồng nặc. Hiện tượng này có thể là do nguyên nhân nào?

  • A. Đống ủ quá khô, thiếu nước.
  • B. Tỉ lệ carbon/nitơ trong nguyên liệu chưa cân đối (quá nhiều nitơ).
  • C. Nhiệt độ đống ủ quá thấp.
  • D. Có quá nhiều vi khuẩn hiếu khí hoạt động.

Câu 4: So sánh phương pháp ủ chua thức ăn bằng túi ủ và hố ủ, điểm khác biệt cơ bản nhất về điều kiện ủ là gì?

  • A. Loại nguyên liệu sử dụng.
  • B. Thời gian ủ.
  • C. Nhiệt độ yêu cầu trong quá trình ủ.
  • D. Mức độ kiểm soát môi trường yếm khí.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước "Theo dõi, đảo trộn đống ủ" nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhiệt độ đống ủ xuống mức thấp nhất có thể.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Đảm bảo độ ẩm, nhiệt độ đồng đều và cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Kéo dài thời gian phân hủy chất hữu cơ.

Câu 6: Nguyên tắc "Đúng thời điểm" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật được hiểu là:

  • A. Chỉ phun thuốc vào ban ngày khi trời nắng to.
  • B. Phun thuốc khi sâu bệnh hại mới xuất hiện hoặc ở giai đoạn dễ bị tiêu diệt nhất.
  • C. Phun thuốc định kỳ hàng tuần theo lịch cố định.
  • D. Phun thuốc trước khi thu hoạch thật sát ngày để đảm bảo không còn sâu bệnh.

Câu 7: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu tự nhiên của đất.
  • B. Khuyến khích sự phát triển của thiên địch.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cây trồng, không ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
  • D. Ô nhiễm đất, nước, không khí và gây hại cho các sinh vật không phải mục tiêu.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt lại được khuyến khích trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

  • A. Giúp phân hủy chất hữu cơ nhanh chóng, tạo ra sản phẩm có giá trị và thân thiện với môi trường.
  • B. Chỉ có tác dụng khử mùi, không ảnh hưởng đến quá trình phân hủy.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Làm tăng lượng chất thải cần xử lý.

Câu 9: Một người nông dân thấy cánh đồng lúa bị sâu cuốn lá gây hại nặng. Thay vì chỉ phun thuốc hóa học, ông quyết định thả ong mắt đỏ để ký sinh trứng sâu cuốn lá. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp nào trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Biện pháp hóa học.
  • B. Biện pháp canh tác.
  • C. Biện pháp sinh học.
  • D. Biện pháp vật lý.

Câu 10: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nguyên tắc "Đúng phương pháp" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần pha thuốc đúng nồng độ.
  • B. Chỉ cần phun thuốc đúng hướng gió.
  • C. Chỉ cần mặc quần áo bảo hộ đơn giản.
  • D. Sử dụng đúng dụng cụ, kỹ thuật phun, đảm bảo an toàn cho người phun và môi trường.

Câu 11: Phân bón hữu cơ vi sinh được sản xuất từ chất thải trồng trọt thường có đặc điểm gì về hàm lượng dinh dưỡng so với phân bón hóa học?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng tổng số thấp hơn nhưng cung cấp đa dạng các nguyên tố và cải tạo đất tốt hơn.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao hơn và tan nhanh trong nước.
  • C. Chỉ cung cấp các nguyên tố vi lượng.
  • D. Không chứa bất kỳ nguyên tố dinh dưỡng nào cho cây trồng.

Câu 12: Khi ủ phân hữu cơ, nhiệt độ đống ủ thường tăng lên đáng kể. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự bay hơi của nước từ đống ủ.
  • B. Hoạt động phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • C. Ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp vào đống ủ.
  • D. Phản ứng hóa học giữa các thành phần vô cơ trong nguyên liệu.

Câu 13: Việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt một cách hợp lý đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phòng ngừa sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
  • B. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho sâu bệnh phát triển.
  • C. Không liên quan gì đến việc phòng ngừa sâu bệnh.
  • D. Loại bỏ nơi ẩn náu, sinh sản của nhiều loại sâu bệnh và mầm bệnh.

Câu 14: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua cho vật nuôi là gì?

  • A. Thời gian bảo quản rất ngắn.
  • B. Có thể bị mốc hoặc hư hỏng nếu quá trình ủ không đảm bảo hoặc bảo quản không đúng cách.
  • C. Vật nuôi thường không thích ăn thức ăn ủ chua.
  • D. Hàm lượng dinh dưỡng bị giảm đi rất nhiều sau khi ủ.

Câu 15: Để ủ phân hữu cơ từ rơm rạ nhanh hơn, người ta thường bổ sung thêm các nguồn giàu nitơ như phân đạm urê hoặc phân chuồng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ, đặc biệt là carbon trong rơm rạ.
  • B. Làm giảm nhiệt độ đống ủ.
  • C. Giúp đống ủ thoát nước nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong quản lý dịch hại cây trồng?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Sử dụng bẫy đèn bắt côn trùng.
  • C. Luân canh cây trồng khác họ để cắt đứt nguồn thức ăn của sâu bệnh.
  • D. Thả ong mắt đỏ diệt trứng sâu hại.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "Đúng loại" lại quan trọng?

  • A. Giúp giảm chi phí mua thuốc.
  • B. Chỉ để đảm bảo thuốc không bị hết hạn.
  • C. Để thuốc có màu sắc đẹp hơn khi pha.
  • D. Đảm bảo thuốc có hiệu quả với đúng đối tượng sâu bệnh hại cần diệt trừ và hạn chế ảnh hưởng đến cây trồng và sinh vật có ích.

Câu 18: Việc xây dựng các vùng đệm xanh (trồng cây xanh xung quanh khu vực sản xuất) trong trồng trọt nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Hạn chế sự phát tán của thuốc bảo vệ thực vật và phân bón ra môi trường xung quanh.
  • B. Làm tăng nhanh sự xói mòn đất.
  • C. Thu hút sâu bệnh hại tập trung vào vùng đệm.
  • D. Giảm độ ẩm trong khu vực sản xuất.

Câu 19: Chất thải trồng trọt nào sau đây có thể được tận dụng để sản xuất nấm ăn và giá thể trồng cây?

  • A. Vỏ chai thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Bao bì phân bón hóa học.
  • C. Rơm rạ, bã mía, mùn cưa.
  • D. Nước thải từ quá trình phun thuốc.

Câu 20: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt.

  • A. Vi sinh vật chỉ đóng vai trò làm khô nguyên liệu.
  • B. Vi sinh vật làm tăng lượng hóa chất độc hại trong đống ủ.
  • C. Vi sinh vật làm chậm quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Vi sinh vật phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản, dễ tiêu cho cây trồng và tạo mùn.

Câu 21: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, việc tuân thủ thời gian cách ly là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Giúp cây trồng hấp thụ thuốc hiệu quả hơn.
  • B. Đảm bảo lượng thuốc tồn dư trên nông sản giảm xuống dưới mức cho phép, an toàn cho người tiêu dùng.
  • C. Làm tăng độc tính của thuốc.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản nông sản.

Câu 22: Phương pháp ủ phân hữu cơ truyền thống (không sử dụng chế phẩm vi sinh vật) thường có nhược điểm gì so với phương pháp có sử dụng chế phẩm?

  • A. Thời gian ủ ngắn hơn.
  • B. Đống ủ ít bị bốc mùi.
  • C. Thời gian ủ lâu hơn, hiệu quả phân hủy chậm hơn và có thể không tiêu diệt hết mầm bệnh, hạt cỏ dại.
  • D. Sản phẩm cuối cùng có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.

Câu 23: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ phân hữu cơ lại góp phần giảm phát thải khí nhà kính so với việc đốt bỏ?

  • A. Đốt bỏ tạo ra một lượng lớn khí CO2 và các khí độc khác ngay lập tức, trong khi ủ phân là quá trình phân hủy sinh học chậm hơn và giữ lại carbon trong đất.
  • B. Ủ phân tạo ra nhiều khí mê-tan hơn đốt bỏ.
  • C. Ủ phân không giải phóng bất kỳ loại khí nào.
  • D. Đốt bỏ chỉ giải phóng hơi nước.

Câu 24: Khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, cần đảm bảo độ ẩm của nguyên liệu ở mức thích hợp. Nếu độ ẩm quá thấp sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình ủ?

  • A. Quá trình lên men lactic diễn ra quá mạnh.
  • B. Làm tăng nhiệt độ đống ủ quá cao.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của nấm men có lợi.
  • D. Làm chậm hoặc ngừng hoạt động của vi sinh vật lên men lactic.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp vật lý trong quản lý dịch hại cây trồng?

  • A. Trồng cây kháng sâu bệnh.
  • B. Sử dụng lưới chắn côn trùng.
  • C. Dùng tay bắt sâu.
  • D. Sử dụng bẫy dính màu vàng thu hút côn trùng.

Câu 26: Quá trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt thường trải qua giai đoạn nhiệt độ cao. Giai đoạn này có ý nghĩa quan trọng gì?

  • A. Làm giảm chất lượng phân bón.
  • B. Kéo dài thời gian ủ.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại và trứng côn trùng gây hại có trong nguyên liệu.
  • D. Làm cho đống ủ bị khô nhanh chóng.

Câu 27: Khi pha thuốc bảo vệ thực vật, nguyên tắc "Đúng liều lượng" yêu cầu người sử dụng phải làm gì?

  • A. Pha thuốc với lượng nước tùy ý.
  • B. Luôn pha thuốc đậm đặc hơn khuyến cáo để tăng hiệu quả.
  • C. Pha thuốc loãng hơn khuyến cáo để tiết kiệm chi phí.
  • D. Pha đúng nồng độ hoặc liều lượng theo hướng dẫn trên nhãn thuốc, phù hợp với loại cây trồng và đối tượng dịch hại.

Câu 28: Lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của việc tận dụng chất thải trồng trọt để sản xuất các sản phẩm hữu ích (thức ăn chăn nuôi, phân bón) là gì?

  • A. Giảm chi phí mua thức ăn, phân bón và chi phí xử lý chất thải.
  • B. Làm tăng giá thành sản phẩm nông nghiệp cuối cùng.
  • C. Không mang lại lợi ích kinh tế nào.
  • D. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng mà không giảm chi phí đầu vào.

Câu 29: Để bảo vệ môi trường trong trồng trọt, ngoài việc xử lý chất thải và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, người nông dân cần chú ý đến biện pháp nào sau đây?

  • A. Đốt bỏ toàn bộ tàn dư cây trồng sau vụ thu hoạch.
  • B. Chỉ sử dụng một loại cây trồng duy nhất trên diện tích lớn trong nhiều năm.
  • C. Sử dụng lượng phân bón hóa học tối đa để tăng năng suất.
  • D. Thực hiện các biện pháp chống xói mòn đất, quản lý và sử dụng nguồn nước tiết kiệm, hiệu quả.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt và bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Không có đủ nguồn chất thải trồng trọt để xử lý.
  • B. Đòi hỏi đầu tư ban đầu về trang thiết bị, kỹ thuật và thay đổi thói quen sản xuất của người dân.
  • C. Các biện pháp này làm giảm năng suất cây trồng.
  • D. Sản phẩm tạo ra (phân bón, thức ăn ủ chua) không có giá trị sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Việc xử lý chất thải trồng trọt thành phân bón hữu cơ vi sinh mang lại lợi ích nào sau đây cho đất trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi ủ chua thức ăn thô xanh cho vật nuôi từ chất thải trồng trọt, mục đích chính của việc thêm chế phẩm vi sinh vật (như vi khuẩn lactic) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một hộ gia đình muốn ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân chuồng. Họ nhận thấy đống ủ có mùi amoniac nồng nặc. Hiện tượng này có thể là do nguyên nhân nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh phương pháp ủ chua thức ăn bằng túi ủ và hố ủ, điểm khác biệt cơ bản nhất về điều kiện ủ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước 'Theo dõi, đảo trộn đống ủ' nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nguyên tắc 'Đúng thời điểm' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật được hiểu là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt lại được khuyến khích trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một người nông dân thấy cánh đồng lúa bị sâu cuốn lá gây hại nặng. Thay vì chỉ phun thuốc hóa học, ông quyết định thả ong mắt đỏ để ký sinh trứng sâu cuốn lá. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp nào trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nguyên tắc 'Đúng phương pháp' bao gồm những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phân bón hữu cơ vi sinh được sản xuất từ chất thải trồng trọt thường có đặc điểm gì về hàm lượng dinh dưỡng so với phân bón hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi ủ phân hữu cơ, nhiệt độ đống ủ thường tăng lên đáng kể. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt một cách hợp lý đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phòng ngừa sâu bệnh hại cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua cho vật nuôi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để ủ phân hữu cơ từ rơm rạ nhanh hơn, người ta thường bổ sung thêm các nguồn giàu nitơ như phân đạm urê hoặc phân chuồng. Điều này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong quản lý dịch hại cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc 'Đúng loại' lại quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Việc xây dựng các vùng đệm xanh (trồng cây xanh xung quanh khu vực sản xuất) trong trồng trọt nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chất thải trồng trọt nào sau đây có thể được tận dụng để sản xuất nấm ăn và giá thể trồng cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, việc tuân thủ thời gian cách ly là cực kỳ quan trọng vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phương pháp ủ phân hữu cơ truyền thống (không sử dụng chế phẩm vi sinh vật) thường có nhược điểm gì so với phương pháp có sử dụng chế phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ phân hữu cơ lại góp phần giảm phát thải khí nhà kính so với việc đốt bỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, cần đảm bảo độ ẩm của nguyên liệu ở mức thích hợp. Nếu độ ẩm quá thấp sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình ủ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp vật lý trong quản lý dịch hại cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quá trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt thường trải qua giai đoạn nhiệt độ cao. Giai đoạn này có ý nghĩa quan trọng g???

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi pha thuốc bảo vệ thực vật, nguyên tắc 'Đúng liều lượng' yêu cầu người sử dụng phải làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của việc tận dụng chất thải trồng trọt để sản xuất các sản phẩm hữu ích (thức ăn chăn nuôi, phân bón) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để bảo vệ môi trường trong trồng trọt, ngoài việc xử lý chất thải và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, người nông dân cần chú ý đến biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt và bảo vệ môi trường là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ nóng, việc duy trì độ ẩm phù hợp (khoảng 50-60%) trong đống ủ có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp đống ủ không bị lôi cuốn bởi gió.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.
  • D. Làm giảm nhiệt độ trong đống ủ nhanh chóng.

Câu 2: Một người nông dân muốn ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân bò. Để quá trình phân giải diễn ra nhanh và hiệu quả, ngoài việc đảo trộn định kỳ, người nông dân cần lưu ý yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Độ pH của nước tưới.
  • B. Tỉ lệ phối trộn nguyên liệu C/N.
  • C. Kích thước của đống ủ.
  • D. Vị trí đặt đống ủ (nắng hay râm).

Câu 3: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giúp phân bón có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng khối lượng đống ủ.
  • C. Giảm thiểu mùi hôi phát sinh từ đống ủ.
  • D. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ, làm chín phân nhanh hơn.

Câu 4: Giả sử bạn đang ủ phân hữu cơ từ vỏ cà phê và lá cây. Sau một thời gian ủ, bạn nhận thấy đống ủ có mùi khai nồng (mùi ammonia). Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong quá trình ủ?

  • A. Tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong nguyên liệu không cân đối (quá nhiều N).
  • B. Đống ủ quá khô.
  • C. Đống ủ quá ẩm.
  • D. Đống ủ bị thiếu oxy do không đảo trộn.

Câu 5: Phương pháp ủ chua thức ăn cho trâu, bò từ chất thải trồng trọt (như thân cây ngô, rơm lúa) dựa trên nguyên lý hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải xenlulozo.
  • B. Vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Vi sinh vật lên men lactic.
  • D. Vi sinh vật kị khí sinh methane.

Câu 6: Tại sao khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, người ta thường nén chặt nguyên liệu và che kín túi ủ hoặc hố ủ?

  • A. Giúp giữ nhiệt cho quá trình ủ.
  • B. Tạo môi trường kị khí cho vi sinh vật lên men lactic hoạt động.
  • C. Ngăn chặn sự bay hơi của nước.
  • D. Giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc có lợi.

Câu 7: So với việc cho vật nuôi ăn trực tiếp rơm khô hoặc thân cây ngô, thức ăn ủ chua mang lại lợi ích đáng kể nào?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • B. Giảm mùi hôi trong chuồng nuôi.
  • C. Làm tăng khối lượng thức ăn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản đến vài năm.

Câu 8: Một trong những dấu hiệu nhận biết thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt là gì?

  • A. Thức ăn có màu nâu sẫm và mùi thối.
  • B. Thức ăn bị khô và có màu trắng mốc.
  • C. Thức ăn có mùi cồn hoặc mùi giấm rất nồng.
  • D. Thức ăn có màu vàng nhạt hoặc xanh vàng, mùi thơm nhẹ đặc trưng của chua lactic.

Câu 9: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "Đúng thời điểm" nghĩa là gì?

  • A. Chỉ phun thuốc khi cây đang ra hoa.
  • B. Phun thuốc vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.
  • C. Phun thuốc vào giai đoạn sâu bệnh dễ bị tiêu diệt nhất và không ảnh hưởng đến cây trồng, vật nuôi, con người.
  • D. Phun thuốc ngay sau khi phát hiện có sâu bệnh.

Câu 10: Nguyên tắc "Đúng liều lượng" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Đảm bảo hiệu quả diệt trừ sâu bệnh và hạn chế tồn dư hóa chất trong nông sản, môi trường.
  • B. Giúp tiết kiệm chi phí mua thuốc.
  • C. Làm tăng sức đề kháng của cây trồng.
  • D. Rút ngắn thời gian cách ly sau khi phun thuốc.

Câu 11: Một người nông dân phun thuốc trừ sâu hóa học cho cây rau màu ngay trước vụ thu hoạch. Hành động này vi phạm nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Đúng loại.
  • B. Đúng liều lượng.
  • C. Đúng phương pháp.
  • D. Đúng thời điểm (liên quan đến thời gian cách ly).

Câu 12: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng nguyên tắc "4 đúng" có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • B. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thiên địch.
  • D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng nước tưới.

Câu 13: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, thân cây, lá cây) thay vì đốt bỏ lại được khuyến khích?

  • A. Đốt bỏ tạo ra lượng tro giàu dinh dưỡng cho đất.
  • B. Đốt bỏ tiêu diệt hết mầm bệnh trong chất thải.
  • C. Xử lý tạo ra sản phẩm có ích (phân bón, thức ăn vật nuôi) và giảm thiểu ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính.
  • D. Đốt bỏ là phương pháp nhanh nhất để loại bỏ chất thải.

Câu 14: Trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp bền vững, việc áp dụng các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "4 đúng" thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào?

  • A. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • B. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • C. Giảm chi phí sản xuất tối đa.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tiêu diệt sâu bệnh.

Câu 15: Khi ủ phân hữu cơ, nhiệt độ trong đống ủ tăng lên đáng kể là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật kị khí.
  • B. Vi sinh vật quang hợp.
  • C. Vi sinh vật lên men.
  • D. Vi sinh vật hiếu khí phân giải chất hữu cơ.

Câu 16: Một ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ sản xuất từ chất thải trồng trọt so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng đa lượng (N, P, K) rất cao.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ ẩm và tạo môi trường sống cho vi sinh vật có lợi.
  • C. Tác động nhanh chóng và mạnh mẽ đến sự phát triển của cây trồng.
  • D. Không chứa bất kỳ loại mầm bệnh nào.

Câu 17: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, người phun thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo hộ nào?

  • A. Chỉ cần đeo khẩu trang thông thường.
  • B. Chỉ cần mặc quần áo dài tay.
  • C. Mặc đồ bảo hộ chuyên dụng, đeo khẩu trang, kính mắt, đi găng tay, ủng.
  • D. Chỉ cần rửa tay sau khi phun thuốc.

Câu 18: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là sử dụng thuốc bảo vệ thực vật "Đúng phương pháp"?

  • A. Pha thuốc bằng tay không có găng.
  • B. Phun thuốc theo hướng gió.
  • C. Sử dụng bình phun thuốc đã được kiểm tra kỹ lưỡng.
  • D. Pha thuốc đúng nồng độ theo hướng dẫn trên nhãn.

Câu 19: Việc xử lý chất thải trồng trọt thành phân bón hữu cơ góp phần giảm thiểu sự phát tán của mầm bệnh và hạt cỏ dại như thế nào?

  • A. Các hạt cỏ dại và mầm bệnh bị rửa trôi trong quá trình ủ.
  • B. Nhiệt độ cao trong quá trình ủ nóng tiêu diệt phần lớn mầm bệnh và hạt cỏ dại.
  • C. Vi sinh vật có lợi cạnh tranh thức ăn với mầm bệnh và hạt cỏ dại.
  • D. Chất thải trồng trọt bản thân không chứa mầm bệnh và hạt cỏ dại.

Câu 20: Khi kiểm tra đống ủ phân hữu cơ sau một thời gian, nếu bạn thấy có nhiều giòi bọ phát triển mạnh, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì cần khắc phục?

  • A. Đống ủ quá ẩm hoặc không đủ nhiệt độ để tiêu diệt trứng/ấu trùng côn trùng.
  • B. Đống ủ quá khô.
  • C. Tỉ lệ C/N quá cao.
  • D. Đống ủ được che phủ quá kín.

Câu 21: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong quá trình ủ chua thức ăn vật nuôi. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra môi trường axit cần thiết để bảo quản thức ăn?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn kị khí sinh methane.
  • C. Vi khuẩn phân giải protein.
  • D. Vi khuẩn lactic.

Câu 22: So sánh hai phương pháp ủ phân hữu cơ: ủ nóng (có đảo trộn, nhiệt độ cao) và ủ nguội (ít đảo trộn, nhiệt độ thấp). Phương pháp ủ nóng có ưu điểm gì nổi bật hơn?

  • A. Thời gian ủ nhanh hơn và tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại tốt hơn.
  • B. Giữ được nhiều dinh dưỡng hơn.
  • C. Ít tốn công sức hơn.
  • D. Phù hợp với mọi loại chất thải trồng trọt.

Câu 23: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các loài sinh vật có ích trong hệ sinh thái nông nghiệp như thế nào?

  • A. Làm tăng số lượng các loài thiên địch.
  • B. Tiêu diệt cả các loài thiên địch (côn trùng bắt sâu, nhện, chim...) và vi sinh vật có lợi trong đất.
  • C. Không ảnh hưởng đến các loài sinh vật có ích.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sâu hại cụ thể.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc bảo vệ thực vật đến môi trường, ngoài việc áp dụng "4 đúng", người nông dân cần ưu tiên sử dụng các loại thuốc nào?

  • A. Thuốc có phổ tác động rộng.
  • B. Thuốc có thời gian phân giải chậm trong môi trường.
  • C. Thuốc sinh học, thuốc có nguồn gốc thực vật, hoặc các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
  • D. Thuốc có giá thành rẻ nhất.

Câu 25: Phân tích tại sao việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt tại nguồn (ngay sau khi thu hoạch) lại quan trọng hơn việc để chúng phân hủy tự nhiên tại ruộng?

  • A. Phân hủy tự nhiên tạo ra nhiều khí độc hơn.
  • B. Phân hủy tự nhiên diễn ra quá nhanh.
  • C. Để tại ruộng giúp giữ ẩm cho đất tốt hơn.
  • D. Thu gom giúp kiểm soát quá trình phân hủy, ngăn ngừa lây lan mầm bệnh/sâu hại, và tận dụng tạo ra sản phẩm có giá trị.

Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí và làm đều độ ẩm, nhiệt độ trong đống ủ.
  • B. Làm giảm nhiệt độ đống ủ xuống mức thấp nhất.
  • C. Giúp đống ủ nén chặt hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 27: Khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, nếu nguyên liệu quá khô, quá trình lên men lactic sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Quá trình lên men diễn ra nhanh hơn.
  • B. Hoạt động của vi khuẩn lactic bị hạn chế, quá trình lên men không hiệu quả, thức ăn dễ bị nấm mốc.
  • C. Thức ăn ủ chua sẽ có vị ngọt hơn.
  • D. Nhiệt độ trong đống ủ sẽ tăng rất cao.

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế của việc tái sử dụng chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Làm tăng giá bán của nông sản.
  • B. Thu hút khách du lịch đến tham quan mô hình nông nghiệp.
  • C. Giảm chi phí mua phân bón, thức ăn chăn nuôi, và giảm chi phí xử lý chất thải.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt môi trường.

Câu 29: Để kiểm soát tốt sâu bệnh hại mà vẫn đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe, người nông dân nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào trước tiên?

  • A. Các biện pháp phòng ngừa (chọn giống kháng bệnh, luân canh, vệ sinh đồng ruộng) và biện pháp sinh học (sử dụng thiên địch, thuốc trừ sâu sinh học).
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao ngay từ đầu.
  • C. Chỉ sử dụng phân bón hóa học để cây khỏe mạnh.
  • D. Đốt bỏ tàn dư cây trồng để diệt mầm bệnh.

Câu 30: Phân tích tác động của việc sử dụng bừa bãi thuốc bảo vệ thực vật đến chất lượng nông sản.

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong nông sản.
  • B. Không ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.
  • C. Làm nông sản có màu sắc tươi sáng hơn.
  • D. Gây tồn dư hóa chất độc hại trong nông sản, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ nóng, việc duy trì độ ẩm phù hợp (khoảng 50-60%) trong đống ủ có vai trò quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một người nông dân muốn ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân bò. Để quá trình phân giải diễn ra nhanh và hiệu quả, ngoài việc đảo trộn định kỳ, người nông dân cần lưu ý yếu tố nào sau đây nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giả sử bạn đang ủ phân hữu cơ từ vỏ cà phê và lá cây. Sau một thời gian ủ, bạn nhận thấy đống ủ có mùi khai nồng (mùi ammonia). Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong quá trình ủ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phương pháp ủ chua thức ăn cho trâu, bò từ chất thải trồng trọt (như thân cây ngô, rơm lúa) dựa trên nguyên lý hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tại sao khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, người ta thường nén chặt nguyên liệu và che kín túi ủ hoặc hố ủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So với việc cho vật nuôi ăn trực tiếp rơm khô hoặc thân cây ngô, thức ăn ủ chua mang lại lợi ích đáng kể nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những dấu hiệu nhận biết thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc 'Đúng thời điểm' nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nguyên tắc 'Đúng liều lượng' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một người nông dân phun thuốc trừ sâu hóa học cho cây rau màu ngay trước vụ thu hoạch. Hành động này vi phạm nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nào nghiêm trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng nguyên tắc '4 đúng' có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, thân cây, lá cây) thay vì đốt bỏ lại được khuyến khích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp bền vững, việc áp dụng các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc '4 đúng' thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi ủ phân hữu cơ, nhiệt độ trong đống ủ tăng lên đáng kể là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ sản xuất từ chất thải trồng trọt so với phân bón hóa học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, người phun thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo hộ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 'Đúng phương pháp'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc xử lý chất thải trồng trọt thành phân bón hữu cơ góp phần giảm thiểu sự phát tán của mầm bệnh và hạt cỏ dại như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi kiểm tra đống ủ phân hữu cơ sau một thời gian, nếu bạn thấy có nhiều giòi bọ phát triển mạnh, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì cần khắc phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong quá trình ủ chua thức ăn vật nuôi. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra môi trường axit cần thiết để bảo quản thức ăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh hai phương pháp ủ phân hữu cơ: ủ nóng (có đảo trộn, nhiệt độ cao) và ủ nguội (ít đảo trộn, nhiệt độ thấp). Phương pháp ủ nóng có ưu điểm gì nổi bật hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các loài sinh vật có ích trong hệ sinh thái nông nghiệp như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc bảo vệ thực vật đến môi trường, ngoài việc áp dụng '4 đúng', người nông dân cần ưu tiên sử dụng các loại thuốc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân tích tại sao việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt tại nguồn (ngay sau khi thu hoạch) lại quan trọng hơn việc để chúng phân hủy tự nhiên tại ruộng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, nếu nguyên liệu quá khô, quá trình lên men lactic sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế của việc tái sử dụng chất thải trồng trọt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để kiểm soát tốt sâu bệnh hại mà vẫn đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe, người nông dân nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào trước tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích tác động của việc sử dụng bừa bãi thuốc bảo vệ thực vật đến chất lượng nông sản.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua thức ăn chăn nuôi từ chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Tăng cường hàm lượng vitamin trong thức ăn.
  • B. Bảo quản thức ăn trong thời gian dài và tăng độ ngon miệng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây hại trong chất thải trồng trọt.
  • D. Giảm độ ẩm của nguyên liệu để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước "Theo dõi, đảo trộn đống ủ" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm thiểu mùi khó chịu phát sinh từ đống ủ.
  • B. Tiêu diệt các loại sâu bệnh có thể tồn tại trong nguyên liệu.
  • C. Đảm bảo cung cấp đủ oxi cho vi sinh vật phân giải hoạt động hiệu quả.
  • D. Cân bằng độ ẩm trong đống ủ để tránh bị khô hoặc quá ướt.

Câu 3: Để ủ chua thức ăn bằng phương pháp hố ủ, người ta thường lót đáy và thành hố bằng vật liệu gì để đảm bảo chất lượng ủ?

  • A. Gạch hoặc đá.
  • B. Cát hoặc sỏi.
  • C. Vải bạt thông thường.
  • D. Nilon hoặc bạt nhựa.

Câu 4: Nguyên tắc "Đúng thời điểm" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Phun thuốc vào giai đoạn sinh trưởng mẫn cảm nhất của sâu bệnh.
  • B. Phun thuốc vào thời điểm cây trồng đang phát triển mạnh nhất.
  • C. Phun thuốc vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát để tránh nắng gắt.
  • D. Phun thuốc trước khi thu hoạch để đảm bảo nông sản sạch bệnh.

Câu 5: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để ủ chua làm thức ăn cho gia súc?

  • A. Rơm rạ sau thu hoạch.
  • B. Thân cây ngô non.
  • C. Vỏ trấu đã qua xử lý hóa chất.
  • D. Cỏ voi xanh.

Câu 6: Tại sao việc sử dụng phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt lại được khuyến khích hơn so với phân bón hóa học trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

  • A. Phân bón hữu cơ có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn phân bón hóa học.
  • B. Phân bón hữu cơ cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và giảm ô nhiễm môi trường.
  • C. Quy trình sản xuất phân bón hữu cơ đơn giản và ít tốn kém hơn.
  • D. Phân bón hữu cơ có tác dụng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn đối với cây trồng.

Câu 7: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Màu sắc của phân bón (độ sẫm màu).
  • B. Độ tơi xốp của phân bón.
  • C. Mùi của phân bón (mùi đất).
  • D. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biện pháp sinh học (ví dụ: thiên địch) để phòng trừ sâu bệnh gây hại cây trồng sẽ hiệu quả hơn so với sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?

  • A. Khi mật độ sâu bệnh bùng phát trên diện rộng và cần tiêu diệt nhanh chóng.
  • B. Khi loại sâu bệnh gây hại có khả năng kháng thuốc hóa học.
  • C. Khi muốn kiểm soát sâu bệnh một cách lâu dài và bền vững, thân thiện môi trường.
  • D. Khi cây trồng đang trong giai đoạn thu hoạch và cần đảm bảo năng suất tối đa.

Câu 9: Giả sử bạn muốn ủ chua 5 tấn thân cây ngô tươi. Theo quy trình, bạn nên lựa chọn phương pháp ủ nào để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?

  • A. Ủ bằng túi ủ (túi PE nhỏ).
  • B. Ủ bằng hố ủ hoặc đống ủ lớn.
  • C. Ủ trong thùng ph бочка nhựa kín.
  • D. Ủ trong bể xi măng có mái che.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu không đảo trộn đống ủ phân hữu cơ thường xuyên trong quá trình sản xuất?

  • A. Phân bón sẽ có mùi thơm đặc trưng hơn.
  • B. Quá trình ủ sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • C. Quá trình ủ yếm khí chiếm ưu thế, tạo ra sản phẩm kém chất lượng và có mùi hôi.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng phân bón.

Câu 11: Tại sao cần phải "Xử lý nguyên liệu" (ví dụ: cắt ngắn, nghiền nhỏ) trước khi ủ chất thải trồng trọt để sản xuất phân bón hữu cơ?

  • A. Tăng bề mặt tiếp xúc của nguyên liệu, thúc đẩy vi sinh vật phân giải hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Giảm thể tích nguyên liệu, tiết kiệm diện tích ủ.
  • C. Loại bỏ các tạp chất lẫn trong nguyên liệu.
  • D. Làm cho nguyên liệu dễ dàng trộn đều với các phụ gia khác.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý chất thải trồng trọt một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

  • A. Ủ làm phân bón hữu cơ.
  • B. Ủ chua làm thức ăn chăn nuôi.
  • C. Sử dụng làm chất đốt sinh học.
  • D. Đốt bỏ trực tiếp ngoài đồng ruộng sau thu hoạch.

Câu 13: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt, phương pháp nào sau đây đảm bảo "Đúng phương pháp" và an toàn nhất?

  • A. Pha loãng với nước và phun đều lên cây.
  • B. Rải đều trên bề mặt đất hoặc xung quanh gốc cây.
  • C. Ngâm hạt giống trong dung dịch thuốc trước khi gieo.
  • D. Trộn thuốc với thức ăn gia súc để diệt trừ sâu bệnh.

Câu 14: Trong quy trình ủ chua thức ăn, việc bổ sung rỉ mật đường (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn ủ chua.
  • B. Giảm độ ẩm của nguyên liệu ủ.
  • C. Cung cấp nguồn đường dễ lên men cho vi khuẩn lactic hoạt động.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình ủ.

Câu 15: Loại hình công nghệ cao nào sau đây thường được ứng dụng để kiểm soát chất lượng phân bón hữu cơ sản xuất từ chất thải trồng trọt?

  • A. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • B. Công nghệ nhà kính.
  • C. Công nghệ cảm biến sinh học trong nông nghiệp.
  • D. Công nghệ phân tích thành phần dinh dưỡng bằng quang phổ.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt cho gia súc?

  • A. Giảm chi phí thức ăn chăn nuôi.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản của gia súc.
  • C. Tận dụng nguồn chất thải trồng trọt, giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn ổn định, đặc biệt trong mùa khan hiếm.

Câu 17: Trong các nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nguyên tắc "Đúng liều lượng" giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Thuốc phát huy hiệu quả nhanh nhất.
  • B. Tiết kiệm chi phí mua thuốc.
  • C. Đảm bảo hiệu quả phòng trừ sâu bệnh mà vẫn an toàn cho cây trồng và người sử dụng.
  • D. Thuốc có tác dụng kéo dài hơn.

Câu 18: Loại hình phân bón hữu cơ nào sau đây có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất và tác dụng nhanh nhất đối với cây trồng?

  • A. Phân chuồng ủ hoai.
  • B. Phân rác.
  • C. Phân xanh.
  • D. Phân trùn quế.

Câu 19: Để xác định độ ẩm phù hợp của nguyên liệu trước khi ủ chua, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản nhất?

  • A. Phương pháp nắm và cảm nhận bằng tay.
  • B. Sử dụng ẩm kế chuyên dụng.
  • C. Sấy khô mẫu và cân trọng lượng.
  • D. Đo bằng máy đo độ dẫn điện.

Câu 20: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, việc "Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật" có vai trò gì?

  • A. Tăng độ tơi xốp cho phân bón.
  • B. Đẩy nhanh quá trình phân giải chất hữu cơ và tăng chất lượng phân bón.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và vi sinh vật gây hại.
  • D. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho phân bón.

Câu 21: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình ủ chua thức ăn chăn nuôi?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Gió.
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ.
  • D. Độ pH của nguyên liệu.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng kháng thuốc bảo vệ thực vật ở sâu bệnh hại?

  • A. Tăng liều lượng thuốc sử dụng.
  • B. Sử dụng thuốc phổ rộng liên tục.
  • C. Luân phiên các loại thuốc có cùng cơ chế tác động.
  • D. Luân phiên các loại thuốc có cơ chế tác động khác nhau và kết hợp biện pháp canh tác.

Câu 23: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, giai đoạn "Ủ nguyên liệu" thường kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu để đảm bảo chất lượng phân bón?

  • A. 1 - 2 tuần.
  • B. 2 - 4 tháng.
  • C. 6 - 8 tháng.
  • D. Trên 1 năm.

Câu 24: Loại hình chất thải trồng trọt nào sau đây có hàm lượng cellulose cao và cần thời gian ủ lâu hơn để sản xuất phân bón hữu cơ?

  • A. Lá cây rau màu.
  • B. Vỏ quả đậu tương.
  • C. Rơm rạ khô.
  • D. Bã mía.

Câu 25: Để đảm bảo an toàn lao động khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, người phun thuốc cần trang bị đầy đủ những gì?

  • A. Găng tay và khẩu trang.
  • B. Kính bảo hộ và ủng.
  • C. Quần áo bảo hộ và mũ.
  • D. Đầy đủ: quần áo bảo hộ, mũ, kính, khẩu trang, găng tay, ủng.

Câu 26: Phương pháp ủ chua thức ăn nào sau đây phù hợp với quy mô hộ gia đình và tận dụng được các vật liệu sẵn có?

  • A. Ủ bằng túi nilon hoặc bao tải.
  • B. Ủ bằng hố ủ xi măng kiên cố.
  • C. Ủ bằng công nghệ silo kín.
  • D. Ủ bằng bể biogas.

Câu 27: Khi quan sát đống ủ phân hữu cơ thấy có mùi khai mạnh, điều này cho thấy điều gì về quá trình ủ?

  • A. Quá trình ủ đang diễn ra tốt, phân bón sắp đạt.
  • B. Quá trình ủ bị yếm khí, thiếu oxi.
  • C. Nguyên liệu ủ quá khô.
  • D. Nhiệt độ đống ủ quá cao.

Câu 28: Loại thuốc bảo vệ thực vật nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ?

  • A. Thuốc trừ sâu tổng hợp hóa học.
  • B. Thuốc trừ bệnh gốc đồng.
  • C. Thuốc bảo vệ thực vật sinh học (ví dụ: Bt).
  • D. Thuốc trừ cỏ hóa học.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ?

  • A. Ủ phân ở nơi thoáng gió.
  • B. Đảo trộn đống ủ thường xuyên hơn.
  • C. Tăng cường độ ẩm cho đống ủ.
  • D. Che đậy đống ủ để tránh mưa và nắng trực tiếp.

Câu 30: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được xem là nền tảng và ưu tiên hàng đầu?

  • A. Biện pháp canh tác (ví dụ: luân canh, chọn giống kháng bệnh).
  • B. Biện pháp sinh học (sử dụng thiên địch).
  • C. Biện pháp hóa học (sử dụng thuốc bảo vệ thực vật).
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới (bẫy đèn, bắt sâu bằng tay).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua thức ăn chăn nuôi từ chất thải trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước 'Theo dõi, đảo trộn đống ủ' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để ủ chua thức ăn bằng phương pháp hố ủ, người ta thường lót đáy và thành hố bằng vật liệu gì để đảm bảo chất lượng ủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nguyên tắc 'Đúng thời điểm' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để ủ chua làm thức ăn cho gia súc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao việc sử dụng phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt lại được khuyến khích hơn so với phân bón hóa học trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biện pháp sinh học (ví dụ: thiên địch) để phòng trừ sâu bệnh gây hại cây trồng sẽ hiệu quả hơn so với sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử bạn muốn ủ chua 5 tấn thân cây ngô tươi. Theo quy trình, bạn nên lựa chọn phương pháp ủ nào để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu không đảo trộn đống ủ phân hữu cơ thường xuyên trong quá trình sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao cần phải 'Xử lý nguyên liệu' (ví dụ: cắt ngắn, nghiền nhỏ) trước khi ủ chất thải trồng trọt để sản xuất phân bón hữu cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý chất thải trồng trọt một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt, phương pháp nào sau đây đảm bảo 'Đúng phương pháp' và an toàn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quy trình ủ chua thức ăn, việc bổ sung rỉ mật đường (nếu có) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Loại hình công nghệ cao nào sau đây thường được ứng dụng để kiểm soát chất lượng phân bón hữu cơ sản xuất từ chất thải trồng trọt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt cho gia súc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nguyên tắc 'Đúng liều lượng' giúp đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại hình phân bón hữu cơ nào sau đây có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất và tác dụng nhanh nhất đối với cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để xác định độ ẩm phù hợp của nguyên liệu trước khi ủ chua, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, việc 'Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật' có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình ủ chua thức ăn chăn nuôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng kháng thuốc bảo vệ thực vật ở sâu bệnh hại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, giai đoạn 'Ủ nguyên liệu' thường kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu để đảm bảo chất lượng phân bón?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại hình chất thải trồng trọt nào sau đây có hàm lượng cellulose cao và cần thời gian ủ lâu hơn để sản xuất phân bón hữu cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đảm bảo an toàn lao động khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, người phun thuốc cần trang bị đầy đủ những gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phương pháp ủ chua thức ăn nào sau đây phù hợp với quy mô hộ gia đình và tận dụng được các vật liệu sẵn có?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi quan sát đống ủ phân hữu cơ thấy có mùi khai mạnh, điều này cho thấy điều gì về quá trình ủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại thuốc bảo vệ thực vật nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được xem là nền tảng và ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm nông nghiệp là gì?

  • A. Tăng độ ẩm của thức ăn để vật nuôi dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Bảo quản thức ăn lâu dài và tăng cường khả năng tiêu hóa của vật nuôi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có hại trong thức ăn chăn nuôi.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi bằng cách sử dụng phụ phẩm.

Câu 2: Trong quy trình ủ chua thức ăn, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng thức ăn ủ?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu và làm sạch.
  • B. Giai đoạn trộn đều nguyên liệu với phụ gia.
  • C. Giai đoạn nén chặt và tạo môi trường yếm khí trong quá trình ủ.
  • D. Giai đoạn kiểm tra và đóng gói thức ăn sau khi ủ.

Câu 3: Phương pháp ủ chua thức ăn nào phù hợp với quy mô hộ gia đình và tận dụng được bao bì sẵn có?

  • A. Ủ chua bằng túi ủ hoặc bao nilon.
  • B. Ủ chua trong hố ủ có lót bạt.
  • C. Ủ chua trong silo chuyên dụng.
  • D. Ủ chua trên nền đất nện.

Câu 4: Để đánh giá chất lượng thức ăn ủ chua đạt yêu cầu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc xanh tươi của nguyên liệu ban đầu.
  • B. Mùi thơm đặc trưng của nguyên liệu tự nhiên.
  • C. Độ khô ráo, không bị ẩm ướt.
  • D. Màu vàng xanh, mùi thơm chua dịu đặc trưng, không bị mốc.

Câu 5: Trong sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, việc đảo trộn đống ủ có vai trò gì?

  • A. Giảm độ ẩm của đống ủ để phân nhanh khô.
  • B. Cung cấp oxi cho vi sinh vật hoạt động và điều hòa nhiệt độ đống ủ.
  • C. Loại bỏ mùi hôi phát sinh trong quá trình ủ phân.
  • D. Phân loại các thành phần trong đống ủ.

Câu 6: Bước nào sau đây thuộc giai đoạn xử lý nguyên liệu trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt?

  • A. Chuẩn bị mặt bằng ủ.
  • B. Đảo trộn đống ủ định kỳ.
  • C. Phân loại và cắt nhỏ nguyên liệu.
  • D. Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật.

Câu 7: Vì sao cần bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào đống ủ trong sản xuất phân bón hữu cơ?

  • A. Để tăng độ ẩm cho đống ủ.
  • B. Để tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ và nâng cao chất lượng phân bón.
  • C. Để tiêu diệt mầm bệnh và vi sinh vật gây hại.
  • D. Để giảm mùi hôi trong quá trình ủ.

Câu 8: Loại phân bón hữu cơ nào sau đây có hàm lượng dinh dưỡng cao và tác dụng nhanh?

  • A. Phân chuồng ủ hoai.
  • B. Phân rác.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh.
  • D. Phân xanh.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải trồng trọt đến môi trường?

  • A. Đốt trực tiếp chất thải trồng trọt trên đồng ruộng.
  • B. Vứt bỏ chất thải trồng trọt ra kênh mương, sông ngòi.
  • C. Chôn lấp chất thải trồng trọt không qua xử lý.
  • D. Tái chế chất thải trồng trọt thành phân bón hữu cơ hoặc thức ăn chăn nuôi.

Câu 10: Nguyên tắc "đúng thuốc" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa gì?

  • A. Sử dụng đúng loại thuốc phù hợp với đối tượng gây hại và cây trồng.
  • B. Sử dụng thuốc đúng liều lượng khuyến cáo.
  • C. Sử dụng thuốc đúng thời điểm sinh trưởng của cây trồng.
  • D. Sử dụng đúng phương pháp phun rải thuốc.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật "không đúng liều lượng"?

  • A. Cây trồng sẽ sinh trưởng và phát triển nhanh hơn.
  • B. Thuốc sẽ có tác dụng kéo dài hơn.
  • C. Gây hại cho cây trồng, môi trường và sức khỏe con người, giảm hiệu quả phòng trừ.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến cây trồng và môi trường.

Câu 12: "Thời điểm" phun thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả nhất thường là khi nào?

  • A. Khi cây trồng đang ra hoa và kết trái.
  • B. Khi sâu bệnh mới xuất hiện và gây hại ở mức độ nhẹ.
  • C. Khi thời tiết nắng nóng và khô hạn.
  • D. Vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

Câu 13: Phương pháp phun thuốc bảo vệ thực vật nào giúp giảm thiểu lượng thuốc sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường?

  • A. Phun thuốc tràn lan trên diện rộng.
  • B. Phun thuốc với áp lực cao và lượng nước lớn.
  • C. Phun thuốc vào thời điểm gió lớn.
  • D. Phun thuốc dạng sương hoặc phun định hướng vào vị trí gây hại.

Câu 14: Để bảo vệ sức khỏe người phun thuốc bảo vệ thực vật, cần trang bị bảo hộ lao động nào?

  • A. Áo mưa và ủng.
  • B. Găng tay và kính râm.
  • C. Quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ.
  • D. Mũ bảo hiểm và dây an toàn.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt nhằm bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng máy móc công suất lớn để làm đất.
  • B. Ứng dụng hệ thống tưới nhỏ giọt và cảm biến độ ẩm.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tổng hợp.
  • D. Trồng trọt theo phương pháp truyền thống, không sử dụng công nghệ.

Câu 16: Loại công nghệ nào sau đây giúp theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) trong nhà kính?

  • A. Công nghệ GIS.
  • B. Công nghệ GPS.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ IoT và tự động hóa.

Câu 17: Vì sao công nghệ trồng cây không dùng đất (như thủy canh, khí canh) được xem là giải pháp trồng trọt bền vững?

  • A. Vì chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Vì năng suất cây trồng luôn cao hơn so với trồng trên đất.
  • C. Vì tiết kiệm nước, phân bón và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Vì dễ dàng kiểm soát sâu bệnh hại.

Câu 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích gì?

  • A. Phân hủy nhanh chất thải hữu cơ, giảm mùi hôi và tạo phân bón hữu cơ.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong chất thải.
  • C. Giảm thể tích chất thải một cách đáng kể.
  • D. Biến đổi chất thải thành năng lượng sinh học.

Câu 19: Để xác định độ pH của đất trồng, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản và nhanh chóng?

  • A. Phương pháp phân tích hóa học phức tạp trong phòng thí nghiệm.
  • B. Sử dụng giấy quỳ hoặc bộ test pH đất.
  • C. Quan sát màu sắc của đất.
  • D. Đo độ dẫn điện của đất.

Câu 20: Loại phân bón nào sau đây cung cấp dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng?

  • A. Phân vi lượng.
  • B. Phân trung lượng.
  • C. Phân hữu cơ.
  • D. Phân NPK (phân hóa học).

Câu 21: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn và rửa trôi đất?

  • A. Canh tác độc canh.
  • B. Cày xới đất sâu.
  • C. Canh tác theo đường đồng mức, trồng cây chắn gió.
  • D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học.

Câu 22: Để phòng trừ sâu bệnh hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Biện pháp canh tác và biện pháp sinh học.
  • B. Biện pháp hóa học.
  • C. Biện pháp vật lý, cơ giới.
  • D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học định kỳ.

Câu 23: Loại cây trồng nào sau đây thường được sử dụng để luân canh nhằm cải tạo đất?

  • A. Cây lúa.
  • B. Cây họ đậu (đậu tương, đậu xanh).
  • C. Cây ngô.
  • D. Cây rau cải.

Câu 24: Phương pháp nhân giống cây trồng nào cho phép tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn và đồng đều về mặt di truyền?

  • A. Nhân giống bằng hạt.
  • B. Nhân giống bằng giâm cành.
  • C. Nhân giống bằng nuôi cấy mô tế bào.
  • D. Nhân giống bằng chiết cành.

Câu 25: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự mất nước và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Phơi sấy nông sản trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Bảo quản nông sản trong điều kiện nhiệt độ thường.
  • C. Sử dụng hóa chất bảo quản với liều lượng cao.
  • D. Bảo quản nông sản trong kho lạnh với nhiệt độ và độ ẩm thích hợp.

Câu 26: Trong hệ thống trồng trọt hữu cơ, loại phân bón nào được phép sử dụng?

  • A. Phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, phân compost).
  • B. Phân hóa học NPK.
  • C. Phân lân nung chảy.
  • D. Phân DAP.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học thường xuyên.
  • B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • C. Bón phân hữu cơ và trồng cây che phủ đất.
  • D. Cày xới đất liên tục.

Câu 28: Để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch rau quả, công đoạn nào cần được chú trọng đầu tiên?

  • A. Vận chuyển nhanh chóng đến nơi tiêu thụ.
  • B. Thu hoạch đúng độ chín và thao tác nhẹ nhàng.
  • C. Sử dụng bao bì đóng gói đẹp mắt.
  • D. Bảo quản lạnh ngay sau thu hoạch.

Câu 29: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ngưỡng kinh tế gây hại (Economic Threshold - ET) được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng sâu bệnh trên một đơn vị diện tích.
  • B. Mật độ thiên địch của sâu bệnh.
  • C. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng.
  • D. Chi phí phòng trừ và mức độ thiệt hại kinh tế do sâu bệnh gây ra.

Câu 30: Ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong trồng trọt là gì?

  • A. Điều khiển máy móc nông nghiệp tự động.
  • B. Dự báo thời tiết nông vụ.
  • C. Quản lý đất đai, lập bản đồ nông nghiệp và theo dõi mùa vụ.
  • D. Phân tích chất lượng nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm nông nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quy trình ủ chua thức ăn, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng thức ăn ủ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phương pháp ủ chua thức ăn nào phù hợp với quy mô hộ gia đình và tận dụng được bao bì sẵn có?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để đánh giá chất lượng thức ăn ủ chua đạt yêu cầu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, việc đảo trộn đống ủ có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bước nào sau đây thuộc giai đoạn xử lý nguyên liệu trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vì sao cần bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào đống ủ trong sản xuất phân bón hữu cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại phân bón hữu cơ nào sau đây có hàm lượng dinh dưỡng cao và tác dụng nhanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải trồng trọt đến môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nguyên tắc 'đúng thuốc' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 'không đúng liều lượng'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: 'Thời điểm' phun thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả nhất thường là khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phương pháp phun thuốc bảo vệ thực vật nào giúp giảm thiểu lượng thuốc sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để bảo vệ sức khỏe người phun thuốc bảo vệ thực vật, cần trang bị bảo hộ lao động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt nhằm bảo vệ môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại công nghệ nào sau đây giúp theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) trong nhà kính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Vì sao công nghệ trồng cây không dùng đất (như thủy canh, khí canh) được xem là giải pháp trồng trọt bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để xác định độ pH của đất trồng, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản và nhanh chóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Loại phân bón nào sau đây cung cấp dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn và rửa trôi đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để phòng trừ sâu bệnh hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Loại cây trồng nào sau đây thường được sử dụng để luân canh nhằm cải tạo đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phương pháp nhân giống cây trồng nào cho phép tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn và đồng đều về mặt di truyền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự mất nước và kéo dài thời gian bảo quản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong hệ thống trồng trọt hữu cơ, lo???i phân bón nào được phép sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch rau quả, công đoạn nào cần được chú trọng đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ngưỡng kinh tế gây hại (Economic Threshold - ET) được xác định dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong trồng trọt là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước "Ủ nguyên liệu" đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây hại có trong chất thải.
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản hơn, dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Tăng cường độ ẩm cho chất thải, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trộn.
  • D. Trung hòa độ pH của chất thải trồng trọt trước khi sử dụng.

Câu 2: Để đánh giá chất lượng của thức ăn ủ chua (silage), người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của thức ăn sau khi ủ.
  • B. Độ ẩm của nguyên liệu trước khi ủ.
  • C. Hàm lượng axit lactic và độ pH.
  • D. Kích thước vật liệu sau khi cắt thái.

Câu 3: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong sản xuất phân bón hữu cơ lại được khuyến khích?

  • A. Tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ và nâng cao chất lượng phân bón.
  • B. Giảm chi phí sản xuất phân bón hữu cơ.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón hữu cơ.
  • D. Làm cho phân bón hữu cơ có màu sắc hấp dẫn hơn.

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học trong trồng trọt?

  • A. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • C. Cày sâu, bừa kỹ đất trước khi bón phân.
  • D. Áp dụng nguyên tắc 4 đúng khi sử dụng phân bón và tăng cường sử dụng phân hữu cơ.

Câu 5: Nguyên tắc "đúng thời điểm" trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có ý nghĩa gì?

  • A. Sử dụng thuốc BVTV vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát.
  • B. Phun thuốc BVTV khi dịch hại mới phát sinh hoặc ở giai đoạn dễ bị tổn thương.
  • C. Chọn thời điểm phun thuốc BVTV khi cây trồng đang sinh trưởng mạnh.
  • D. Ưu tiên sử dụng thuốc BVTV có thời gian cách ly ngắn.

Câu 6: Phương pháp trồng cây không dùng đất (ví dụ: thủy canh) mang lại lợi ích nào sau đây so với trồng cây truyền thống trên đất?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • C. Kiểm soát dinh dưỡng và môi trường sinh trưởng của cây tốt hơn.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.

Câu 7: Công nghệ nào sau đây được xem là ứng dụng của "nông nghiệp chính xác" trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng hệ thống cảm biến và máy bay không người lái để giám sát và điều chỉnh lượng phân bón, nước tưới.
  • B. Trồng cây theo phương pháp hữu cơ truyền thống.
  • C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Áp dụng luân canh cây trồng trên diện rộng.

Câu 8: Vì sao việc đốt chất thải trồng trọt sau thu hoạch lại gây hại cho môi trường?

  • A. Làm giảm độ phì nhiêu của đất.
  • B. Gây xói mòn đất.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong đất.
  • D. Gây ô nhiễm không khí, tạo khói bụi và khí thải nhà kính.

Câu 9: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, mục đích chính của việc nén chặt nguyên liệu là gì?

  • A. Giảm thể tích nguyên liệu, tiết kiệm không gian ủ.
  • B. Loại bỏ không khí, tạo môi trường yếm khí cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • C. Làm mềm nguyên liệu, giúp gia súc dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Tăng nhiệt độ khối ủ, thúc đẩy quá trình lên men.

Câu 10: Biện pháp sinh học nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại trong trồng trọt một cách bền vững?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng.
  • B. Luân canh cây trồng liên tục.
  • C. Sử dụng thiên địch của sâu bệnh hại.
  • D. Phun thuốc trừ sâu định kỳ theo lịch.

Câu 11: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào cho môi trường?

  • A. Tăng lượng chất thải cần xử lý.
  • B. Giảm chi phí xử lý chất thải.
  • C. Tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị như biogas.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí do chất thải nông nghiệp.

Câu 12: Để xác định độ ẩm phù hợp của nguyên liệu trước khi ủ chua, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản nhất?

  • A. Phương pháp nắm tay và cảm quan.
  • B. Sử dụng máy đo độ ẩm chuyên dụng.
  • C. Phương pháp sấy khô và cân.
  • D. Quan sát màu sắc của nguyên liệu.

Câu 13: Trong hệ thống trồng rau thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ của dung dịch.
  • B. Độ pH và nồng độ chất dinh dưỡng.
  • C. Ánh sáng chiếu vào dung dịch.
  • D. Độ trong suốt của dung dịch.

Câu 14: Một hộ nông dân muốn chuyển từ trồng lúa sang mô hình kinh tế tuần hoàn, ứng dụng chất thải trồng trọt. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Bán chất thải trồng trọt cho các nhà máy xử lý rác thải.
  • C. Sử dụng rơm rạ để ủ phân hữu cơ, trồng nấm, hoặc làm thức ăn cho gia súc.
  • D. Vứt bỏ chất thải trồng trọt ra môi trường.

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt giúp tiết kiệm nước và phân bón nhờ cơ chế nào?

  • A. Cung cấp nước và phân bón trực tiếp đến vùng rễ cây, giảm thất thoát do bốc hơi và thấm sâu.
  • B. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
  • C. Giảm sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Điều hòa nhiệt độ đất.

Câu 16: So sánh phân bón hữu cơ và phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Dễ dàng sử dụng và bảo quản.
  • D. Cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và thân thiện với môi trường.

Câu 17: Trong hệ thống aquaponics, mối quan hệ cộng sinh giữa cá và cây trồng được thể hiện như thế nào?

  • A. Cây trồng cung cấp thức ăn cho cá, cá bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
  • B. Cá cung cấp chất thải giàu dinh dưỡng cho cây trồng, cây trồng lọc sạch nước cho cá.
  • C. Cá và cây trồng cạnh tranh dinh dưỡng trong cùng một hệ thống.
  • D. Không có mối quan hệ trực tiếp giữa cá và cây trồng trong aquaponics.

Câu 18: Để đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu rủi ro khi sử dụng thuốc BVTV, người nông dân cần tuân thủ thêm nguyên tắc nào ngoài 4 đúng?

  • A. Phun thuốc BVTV vào ban đêm.
  • B. Sử dụng thuốc BVTV có nguồn gốc sinh học thay thế.
  • C. Đảm bảo thời gian cách ly của thuốc trước khi thu hoạch.
  • D. Tăng liều lượng thuốc BVTV để đạt hiệu quả cao hơn.

Câu 19: Giả sử bạn muốn ủ chua thân cây ngô làm thức ăn cho bò. Nguyên liệu nào sau đây cần được bổ sung để quá trình ủ chua diễn ra hiệu quả hơn?

  • A. Vôi bột.
  • B. Đạm urê.
  • C. Muối ăn.
  • D. Mật rỉ đường hoặc các loại phụ phẩm giàu đường.

Câu 20: Trong các công nghệ trồng trọt hiện đại, việc sử dụng cảm biến và hệ thống giám sát từ xa giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách tuyệt đối.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Giảm chi phí nhân công trong nông nghiệp.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ.

  • A. Phân bón hóa học giúp làm sạch ao hồ, ngăn ngừa phú dưỡng hóa.
  • B. Không có mối liên hệ giữa sử dụng phân bón hóa học và phú dưỡng hóa.
  • C. Dư lượng phân bón hóa học trôi xuống ao hồ gây bùng phát tảo, giảm oxy hòa tan, gây hại cho sinh vật thủy sinh.
  • D. Phú dưỡng hóa là hiện tượng tự nhiên, không liên quan đến hoạt động nông nghiệp.

Câu 22: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt: (1) Ủ nguyên liệu, (2) Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật, (3) Xử lý nguyên liệu, (4) Chuẩn bị mặt bằng, (5) Theo dõi, đảo trộn đống ủ.

  • A. (4) - (3) - (1) - (5) - (2)
  • B. (4) - (3) - (1) - (5) - (2)
  • C. (3) - (4) - (1) - (5) - (2)
  • D. (1) - (3) - (4) - (5) - (2)

Câu 23: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm rệp nặng. Người nông dân muốn sử dụng biện pháp IPM (Integrated Pest Management). Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với IPM?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng định kỳ.
  • B. Sử dụng bẫy dính màu vàng để bắt rệp.
  • C. Thả thiên địch (bọ rùa) để ăn rệp.
  • D. Kiểm tra đồng ruộng thường xuyên để phát hiện sớm rệp.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về công nghệ sinh học trong nông nghiệp, hãy dự đoán ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong tương lai để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ trồng trọt?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học với hiệu suất cao hơn.
  • B. Phát triển giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc trừ cỏ.
  • C. Ứng dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm đất và nước, sản xuất phân bón sinh học, thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Sử dụng robot và máy móc tự động hóa trong nông nghiệp.

Câu 25: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: "Trồng trọt hữu cơ luôn cho năng suất cao hơn trồng trọt truyền thống."

  • A. Nhận định này hoàn toàn hợp lý vì hữu cơ là phương pháp tiên tiến nhất.
  • B. Nhận định này hợp lý vì trồng trọt hữu cơ sử dụng phân bón tốt hơn.
  • C. Nhận định này hợp lý vì trồng trọt hữu cơ không sử dụng thuốc BVTV.
  • D. Nhận định này không hợp lý vì năng suất trồng trọt hữu cơ có thể thấp hơn trong giai đoạn đầu chuyển đổi và phụ thuộc nhiều yếu tố khác.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, công nghệ trồng trọt nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Trồng trọt quảng canh trên diện tích lớn.
  • B. Trồng trọt trong nhà màng, nhà kính kết hợp hệ thống tưới tiết kiệm.
  • C. Sử dụng giống cây trồng nhập khẩu.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.

Câu 27: So sánh phương pháp ủ chua trong túi ủ và hố ủ, phương pháp nào phù hợp hơn cho hộ gia đình nhỏ lẻ với lượng chất thải trồng trọt ít?

  • A. Ủ chua bằng túi ủ.
  • B. Ủ chua bằng hố ủ.
  • C. Cả hai phương pháp đều phù hợp như nhau.
  • D. Không phương pháp nào phù hợp.

Câu 28: Một nông trại áp dụng hệ thống trồng rau thủy canh hồi lưu (recirculating hydroponics). Lợi ích chính của hệ thống hồi lưu so với hệ thống thủy canh không hồi lưu là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Dễ dàng lắp đặt và vận hành hơn.
  • C. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng, giảm thiểu xả thải ra môi trường.
  • D. Tăng năng suất cây trồng nhanh hơn.

Câu 29: Để xác định xem phân bón hữu cơ đã ủ đạt chất lượng hay chưa, người ta thường dựa vào dấu hiệu cảm quan nào sau đây?

  • A. Phân còn giữ nguyên màu sắc ban đầu của nguyên liệu.
  • B. Phân có màu nâu đen, tơi xốp, không còn mùi hôi.
  • C. Phân có mùi thơm dễ chịu.
  • D. Phân ướt và dính bết.

Câu 30: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt, biện pháp nào mang tính phòng ngừa ô nhiễm từ gốc rễ và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sau trồng trọt.
  • B. Sử dụng thuốc BVTV sinh học thay thế.
  • C. Luân canh cây trồng để cải tạo đất.
  • D. Áp dụng các hệ thống canh tác bền vững như nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sinh thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước 'Ủ nguyên liệu' đóng vai trò quan trọng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để đánh giá chất lượng của thức ăn ủ chua (silage), người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong sản xuất phân bón hữu cơ lại được khuyến khích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học trong trồng trọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nguyên tắc 'đúng thời điểm' trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp trồng cây không dùng đất (ví dụ: thủy canh) mang lại lợi ích nào sau đây so với trồng cây truyền thống trên đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công nghệ nào sau đây được xem là ứng dụng của 'nông nghiệp chính xác' trong trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vì sao việc đốt chất thải trồng trọt sau thu hoạch lại gây hại cho môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, mục đích chính của việc nén chặt nguyên liệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Biện pháp sinh học nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại trong trồng trọt một cách bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào cho môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để xác định độ ẩm phù hợp của nguyên liệu trước khi ủ chua, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong hệ thống trồng rau thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một hộ nông dân muốn chuyển từ trồng lúa sang mô hình kinh tế tuần hoàn, ứng dụng chất thải trồng trọt. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt giúp tiết kiệm nước và phân bón nhờ cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh phân bón hữu cơ và phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong hệ thống aquaponics, mối quan hệ cộng sinh giữa cá và cây trồng được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu rủi ro khi sử dụng thuốc BVTV, người nông dân cần tuân thủ thêm nguyên tắc nào ngoài 4 đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Giả sử bạn muốn ủ chua thân cây ngô làm thức ăn cho bò. Nguyên liệu nào sau đây cần được bổ sung để quá trình ủ chua diễn ra hiệu quả hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong các công nghệ trồng trọt hiện đại, việc sử dụng cảm biến và hệ thống giám sát từ xa giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt: (1) Ủ nguyên liệu, (2) Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật, (3) Xử lý nguyên liệu, (4) Chuẩn bị mặt bằng, (5) Theo dõi, đảo trộn đống ủ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm rệp nặng. Người nông dân muốn sử dụng biện pháp IPM (Integrated Pest Management). Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với IPM?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Dựa vào kiến thức về công nghệ sinh học trong nông nghiệp, hãy dự đoán ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong tương lai để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ trồng trọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: 'Trồng trọt hữu cơ luôn cho năng suất cao hơn trồng trọt truyền thống.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, công nghệ trồng trọt nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So sánh phương pháp ủ chua trong túi ủ và hố ủ, phương pháp nào phù hợp hơn cho hộ gia đình nhỏ lẻ với lượng chất thải trồng trọt ít?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một nông trại áp dụng hệ thống trồng rau thủy canh hồi lưu (recirculating hydroponics). Lợi ích chính của hệ thống hồi lưu so với hệ thống thủy canh không hồi lưu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để xác định xem phân bón hữu cơ đã ủ đạt chất lượng hay chưa, người ta thường dựa vào dấu hiệu cảm quan nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt, biện pháp nào mang tính phòng ngừa ô nhiễm từ gốc rễ và bền vững nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua thức ăn chăn nuôi từ chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Tăng độ ngọt của thức ăn để gia súc dễ ăn hơn.
  • B. Bảo quản thức ăn thô xanh được lâu dài và tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Giảm độ ẩm của thức ăn để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có hại trong chất thải trồng trọt.

Câu 2: Trong quy trình ủ chua thức ăn cho gia súc, giai đoạn "trộn nguyên liệu" có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh và vi sinh vật gây hại có trong nguyên liệu.
  • B. Làm mềm nguyên liệu để gia súc dễ tiêu hóa hơn.
  • C. Đảm bảo sự đồng đều về độ ẩm và vi sinh vật, tạo điều kiện cho quá trình lên men lactic.
  • D. Tăng nhiệt độ của nguyên liệu ủ để rút ngắn thời gian ủ.

Câu 3: Nếu trong quá trình ủ chua thức ăn, bạn nhận thấy thức ăn có mùi hôi thối thay vì mùi chua đặc trưng, điều này có thể là do đâu?

  • A. Nguyên liệu ủ đã quá khô.
  • B. Thời gian ủ chưa đủ.
  • C. Nhiệt độ môi trường ủ quá thấp.
  • D. Quá trình ủ bị nhiễm tạp, phát triển vi sinh vật gây thối rữa.

Câu 4: Để sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt đạt hiệu quả, việc "xử lý nguyên liệu" ban đầu có mục đích chính là gì?

  • A. Điều chỉnh độ ẩm, kích thước nguyên liệu và phối trộn sơ bộ để tạo điều kiện ủ tốt nhất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng dễ bay hơi khỏi nguyên liệu.
  • C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật phân giải ngay từ đầu quy trình.
  • D. Giảm thể tích nguyên liệu để tiết kiệm diện tích ủ.

Câu 5: Vì sao trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt cần phải "theo dõi và đảo trộn đống ủ" định kỳ?

  • A. Để tăng nhiệt độ đống ủ, tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh.
  • B. Cung cấp oxi cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và đảm bảo nhiệt độ, độ ẩm đồng đều trong đống ủ.
  • C. Giảm độ ẩm của đống ủ để phân nhanh khô và tơi xốp.
  • D. Trộn đều phân với các chất phụ gia khác để tăng chất lượng phân bón.

Câu 6: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, việc "trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật" thường được thực hiện ở giai đoạn nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Ngay từ đầu quy trình để tăng tốc độ phân hủy nguyên liệu.
  • B. Trong giai đoạn đảo trộn để cung cấp thêm dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • C. Gần cuối quy trình ủ hoặc sau khi ủ để tăng cường hệ vi sinh vật có lợi và ổn định chất lượng phân.
  • D. Trước khi đóng gói sản phẩm để bảo quản phân bón được lâu hơn.

Câu 7: Nguyên tắc "đúng loại" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có ý nghĩa gì?

  • A. Chọn thuốc BVTV phù hợp với đối tượng gây hại và giai đoạn sinh trưởng của cây trồng.
  • B. Sử dụng thuốc BVTV có nguồn gốc sinh học thay vì hóa học.
  • C. Luân phiên các loại thuốc BVTV để tránh hiện tượng kháng thuốc.
  • D. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng để đảm bảo an toàn.

Câu 8: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật "đúng liều lượng" mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh và cỏ dại.
  • B. Đảm bảo hiệu quả phòng trừ, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và con người, tiết kiệm chi phí.
  • C. Giúp cây trồng hấp thụ thuốc BVTV tốt hơn.
  • D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc BVTV.

Câu 9: Nguyên tắc "đúng thời điểm" trong sử dụng thuốc BVTV nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng thuốc BVTV vào thời điểm cây trồng sinh trưởng mạnh nhất.
  • B. Chọn thời điểm thời tiết thích hợp để phun thuốc (tránh mưa, gió lớn).
  • C. Phun thuốc BVTV khi dịch hại mới xuất hiện hoặc đạt ngưỡng gây hại để đạt hiệu quả cao nhất.
  • D. Sử dụng thuốc BVTV vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để tránh ánh nắng trực tiếp.

Câu 10: Nếu người nông dân lạm dụng thuốc BVTV, không tuân thủ nguyên tắc "đúng phương pháp", hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Cây trồng bị chậm phát triển do ngộ độc thuốc.
  • B. Sâu bệnh và cỏ dại nhanh chóng kháng thuốc.
  • C. Chi phí sản xuất tăng cao do sử dụng nhiều thuốc BVTV.
  • D. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng sức khỏe con người và hệ sinh thái, nông sản không an toàn.

Câu 11: Hãy so sánh ưu điểm của việc sử dụng phân bón hữu cơ so với phân bón hóa học trong trồng trọt.

  • A. Phân bón hữu cơ cung cấp dinh dưỡng nhanh hơn và dễ kiểm soát hơn phân bón hóa học.
  • B. Phân bón hữu cơ rẻ hơn và dễ sản xuất hơn phân bón hóa học.
  • C. Phân bón hữu cơ cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu lâu dài, thân thiện môi trường hơn phân bón hóa học.
  • D. Phân bón hữu cơ có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn và đa dạng hơn phân bón hóa học.

Câu 12: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc BVTV?

  • A. Sử dụng bình phun thuốc thủ công.
  • B. Sử dụng máy bay không người lái (drone) phun thuốc BVTV.
  • C. Pha trộn nhiều loại thuốc BVTV để tăng hiệu quả.
  • D. Tăng nồng độ thuốc BVTV so với khuyến cáo.

Câu 13: Vì sao việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt lại trở nên ngày càng quan trọng?

  • A. Để tăng năng suất cây trồng trong thời gian ngắn.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu nông sản.
  • D. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của nông nghiệp, bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái.

Câu 14: Công nghệ trồng cây không dùng đất (như thủy canh, khí canh) mang lại lợi ích gì so với trồng cây truyền thống trên đất?

  • A. Tiết kiệm diện tích đất canh tác, kiểm soát dinh dưỡng và sâu bệnh tốt hơn, năng suất ổn định hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ dàng áp dụng hơn.
  • C. Cây trồng sinh trưởng nhanh hơn và có chất lượng tốt hơn.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết và khí hậu.

Câu 15: Cho tình huống: Một hộ nông dân sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liên tục trong nhiều năm trên ruộng rau. Điều gì có thể xảy ra với hệ sinh thái đất và chất lượng nông sản?

  • A. Hệ sinh thái đất được cải thiện, nông sản sạch và an toàn hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái đất và chất lượng nông sản.
  • C. Hệ sinh thái đất bị suy thoái, mất cân bằng sinh học, nông sản có nguy cơ tồn dư hóa chất độc hại.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sâu bệnh hại, không ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất và chất lượng nông sản.

Câu 16: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, nhiệt độ đống ủ tăng cao là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật yếm khí.
  • B. Vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Vi sinh vật quang hợp.
  • D. Vi sinh vật cố định đạm.

Câu 17: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nào cần được xem xét?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Độ ẩm và độ tơi xốp của phân bón.
  • C. Hàm lượng các chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).
  • D. Tất cả các tiêu chí trên.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của cỏ dại mà không cần sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học?

  • A. Cày xới đất thường xuyên.
  • B. Bón phân hóa học liều cao.
  • C. Sử dụng màng phủ nông nghiệp.
  • D. Phun thuốc diệt cỏ định kỳ.

Câu 19: Trong hệ thống trồng trọt hữu cơ, biện pháp phòng trừ sâu bệnh chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thuốc BVTV hóa học có nguồn gốc tự nhiên.
  • B. Tăng cường sức khỏe cây trồng và sử dụng biện pháp sinh học, canh tác.
  • C. Phun thuốc BVTV hóa học có chọn lọc.
  • D. Luân canh cây trồng liên tục.

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón hữu cơ. Bước "Ủ nguyên liệu" thường kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu để đảm bảo chất lượng phân?

  • A. Vài ngày.
  • B. 1 tuần.
  • C. Vài tuần đến vài tháng.
  • D. 1 năm.

Câu 21: Việc đốt chất thải trồng trọt sau thu hoạch gây tác hại lớn nhất đến môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Ô nhiễm đất.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 22: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Giảm chi phí xử lý và tăng năng suất cây trồng.
  • B. Vừa giảm ô nhiễm môi trường, vừa tạo ra sản phẩm có ích (phân bón hữu cơ).
  • C. Tiết kiệm diện tích xử lý và giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Tăng tốc độ phân hủy chất thải và cải tạo đất.

Câu 23: Trong công nghệ trồng cây thủy canh, dinh dưỡng cho cây trồng được cung cấp dưới dạng nào?

  • A. Phân bón hữu cơ dạng rắn.
  • B. Phân bón hóa học dạng hạt.
  • C. Đất dinh dưỡng đặc biệt.
  • D. Dung dịch dinh dưỡng hòa tan trong nước.

Câu 24: So sánh hiệu quả kinh tế của việc sản xuất thức ăn ủ chua và phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt.

  • A. Sản xuất thức ăn ủ chua luôn mang lại lợi nhuận cao hơn sản xuất phân bón hữu cơ.
  • B. Sản xuất phân bón hữu cơ luôn có thị trường tiêu thụ ổn định hơn thức ăn ủ chua.
  • C. Cả hai đều giúp tận dụng chất thải, giảm chi phí đầu vào và tạo thêm nguồn thu nhập cho nông hộ.
  • D. Hiệu quả kinh tế của cả hai phụ thuộc hoàn toàn vào giá thị trường của sản phẩm cuối cùng.

Câu 25: Để đảm bảo an toàn lao động khi sử dụng thuốc BVTV, người nông dân cần trang bị đầy đủ những gì?

  • A. Găng tay và ủng.
  • B. Khẩu trang và kính bảo hộ.
  • C. Quần áo bảo hộ.
  • D. Đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (găng tay, ủng, khẩu trang, kính, quần áo bảo hộ).

Câu 26: Nếu một loại thuốc BVTV có thời gian cách ly là 14 ngày, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thuốc BVTV có tác dụng trong vòng 14 ngày.
  • B. Phải ngừng sử dụng thuốc trước khi thu hoạch ít nhất 14 ngày để đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • C. Thuốc BVTV chỉ được sử dụng tối đa 14 ngày sau khi mở bao bì.
  • D. Cây trồng cần 14 ngày để hấp thụ hoàn toàn thuốc BVTV.

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Biện pháp canh tác và sinh học.
  • B. Sử dụng thuốc BVTV hóa học có chọn lọc.
  • C. Phun thuốc BVTV hóa học phổ rộng.
  • D. Luân phiên các loại thuốc BVTV.

Câu 28: Để giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?

  • A. Ủ phân ở nhiệt độ cao.
  • B. Đảo trộn đống ủ thường xuyên.
  • C. Đảm bảo độ ẩm và thông thoáng phù hợp cho đống ủ, che chắn khi mưa.
  • D. Bổ sung thêm vôi bột vào đống ủ.

Câu 29: Cho bảng số liệu về thành phần dinh dưỡng của phân bón hữu cơ và phân bón hóa học. Dựa vào bảng số liệu, hãy so sánh hàm lượng chất hữu cơ giữa hai loại phân bón.

  • A. Phân bón hóa học có hàm lượng chất hữu cơ cao hơn phân bón hữu cơ.
  • B. Phân bón hữu cơ có hàm lượng chất hữu cơ cao hơn đáng kể so với phân bón hóa học.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ trong hai loại phân bón tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh hàm lượng chất hữu cơ dựa trên thông tin bảng số liệu.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ trồng trọt trong tương lai nhằm hướng tới nền nông nghiệp bền vững.

  • A. Tập trung vào thâm canh tăng vụ, sử dụng tối đa phân bón hóa học và thuốc BVTV.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
  • C. Chỉ áp dụng các phương pháp canh tác truyền thống.
  • D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao, ứng dụng công nghệ sinh học, canh tác hữu cơ, giảm thiểu tác động môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua thức ăn chăn nuôi từ chất thải trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quy trình ủ chua thức ăn cho gia súc, giai đoạn 'trộn nguyên liệu' có vai trò quan trọng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nếu trong quá trình ủ chua thức ăn, bạn nhận thấy thức ăn có mùi hôi thối thay vì mùi chua đặc trưng, điều này có thể là do đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt đạt hiệu quả, việc 'xử lý nguyên liệu' ban đầu có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt cần phải 'theo dõi và đảo trộn đống ủ' định kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, việc 'trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật' thường được thực hiện ở giai đoạn nào và nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nguyên tắc 'đúng loại' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 'đúng liều lượng' mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nguyên tắc 'đúng thời điểm' trong sử dụng thuốc BVTV nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu người nông dân lạm dụng thuốc BVTV, không tuân thủ nguyên tắc 'đúng phương pháp', hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hãy so sánh ưu điểm của việc sử dụng phân bón hữu cơ so với phân bón hóa học trong trồng trọt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc BVTV?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vì sao việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt lại trở nên ngày càng quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Công nghệ trồng cây không dùng đất (như thủy canh, khí canh) mang lại lợi ích gì so với trồng cây truyền thống trên đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho tình huống: Một hộ nông dân sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liên tục trong nhiều năm trên ruộng rau. Điều gì có thể xảy ra với hệ sinh thái đất và chất lượng nông sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, nhiệt độ đống ủ tăng cao là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nào cần được xem xét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của cỏ dại mà không cần sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong hệ thống trồng trọt hữu cơ, biện pháp phòng trừ sâu bệnh chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón hữu cơ. Bước 'Ủ nguyên liệu' thường kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu để đảm bảo chất lượng phân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc đốt chất thải trồng trọt sau thu hoạch gây tác hại lớn nhất đến môi trường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kép nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong công nghệ trồng cây thủy canh, dinh dưỡng cho cây trồng được cung cấp dưới dạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh hiệu quả kinh tế của việc sản xuất thức ăn ủ chua và phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đảm bảo an toàn lao động khi sử dụng thuốc BVTV, người nông dân cần trang bị đầy đủ những gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu một loại thuốc BVTV có thời gian cách ly là 14 ngày, điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho bảng số liệu về thành phần dinh dưỡng của phân bón hữu cơ và phân bón hóa học. Dựa vào bảng số liệu, hãy so sánh hàm lượng chất hữu cơ giữa hai loại phân bón.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ trồng trọt trong tương lai nhằm hướng tới nền nông nghiệp bền vững.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua chất thải trồng trọt để sản xuất thức ăn chăn nuôi là gì?

  • A. Giảm khối lượng chất thải trồng trọt để dễ dàng vận chuyển và xử lý.
  • B. Bảo quản chất thải trồng trọt, tăng độ tiêu hóa và giá trị dinh dưỡng cho vật nuôi.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại trong chất thải trồng trọt.
  • D. Tạo ra một loại phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng cho cây trồng.

Câu 2: Phương pháp ủ chua nào sau đây phù hợp nhất cho hộ gia đình có quy mô chăn nuôi nhỏ và lượng chất thải trồng trọt không lớn?

  • A. Ủ bằng túi ủ.
  • B. Ủ trong hố ủ lớn.
  • C. Ủ trên sân phơi bê tông.
  • D. Ủ trong bể biogas.

Câu 3: Vì sao trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, việc nén chặt nguyên liệu ủ lại rất quan trọng?

  • A. Để tăng nhiệt độ khối ủ, giúp tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Để giảm độ ẩm của nguyên liệu, tránh bị mốc.
  • C. Để tạo môi trường yếm khí, thúc đẩy quá trình lên men lactic.
  • D. Để tiết kiệm diện tích chứa nguyên liệu ủ.

Câu 4: Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt để đảm bảo chất lượng phân bón và vệ sinh môi trường?

  • A. Chuẩn bị mặt bằng ủ.
  • B. Ủ nguyên liệu và đảo trộn định kỳ.
  • C. Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật.
  • D. Xử lý nguyên liệu ban đầu (cắt, nghiền).

Câu 5: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để ủ phân hữu cơ?

  • A. Rơm rạ sau thu hoạch.
  • B. Vỏ trấu, mùn cưa.
  • C. Lá cây khô, cỏ dại.
  • D. Chất thải cây trồng bị nhiễm thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 6: Nguyên tắc "4 đúng" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa.
  • B. Giảm chi phí sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Đảm bảo hiệu quả phòng trừ sâu bệnh và an toàn cho người, vật nuôi, môi trường.
  • D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc về "quản lý dịch hại tổng hợp" (IPM) trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng.
  • B. Sử dụng thiên địch để kiểm soát sâu hại.
  • C. Luân canh cây trồng liên tục để tăng năng suất.
  • D. Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ theo lịch.

Câu 8: Vì sao việc đốt chất thải trồng trọt sau thu hoạch gây ô nhiễm môi trường?

  • A. Tạo ra khói bụi và khí thải độc hại, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng sức khỏe.
  • B. Làm mất đi chất dinh dưỡng trong đất.
  • C. Gây cháy rừng và các khu vực lân cận.
  • D. Làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.

Câu 9: Ứng dụng công nghệ biogas trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Chỉ tạo ra phân bón hữu cơ.
  • B. Chỉ tạo ra khí đốt để đun nấu và phát điện.
  • C. Vừa tạo ra khí đốt sinh học vừa tạo ra phân bón hữu cơ.
  • D. Giảm diện tích đất cần thiết để xử lý chất thải.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng thuốc bảo vệ thực vật hóa học sử dụng trong trồng trọt?

  • A. Tăng liều lượng thuốc bảo vệ thực vật khi phun.
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học.
  • D. Sử dụng giống cây trồng kháng sâu bệnh.

Câu 11: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp ôxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động, tăng tốc độ phân hủy.
  • B. Giảm độ ẩm của đống ủ, tránh bị quá ẩm.
  • C. Giúp nhiệt độ trong đống ủ tăng cao hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Câu 12: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất?

  • A. Phân bón hóa học NPK.
  • B. Phân bón vô cơ đơn.
  • C. Phân bón hữu cơ.
  • D. Phân bón lá.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sản xuất thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt, người nông dân cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Thời gian ủ chua.
  • B. Chi phí sản xuất thức ăn ủ chua so với giá trị dinh dưỡng và hiệu quả sử dụng.
  • C. Số lượng thức ăn ủ chua sản xuất được.
  • D. Màu sắc và mùi của thức ăn ủ chua.

Câu 14: Trong các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt, phương pháp nào sau đây giúp thu hồi năng lượng?

  • A. Ủ phân compost.
  • B. Chôn lấp.
  • C. Đốt bỏ.
  • D. Sản xuất biogas.

Câu 15: Loại công nghệ sinh học nào sau đây thường được sử dụng để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong sản xuất phân bón hữu cơ?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật.
  • B. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào.
  • C. Công nghệ biến đổi gen.
  • D. Công nghệ enzyme.

Câu 16: Nếu một nông hộ trồng rau muốn áp dụng biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh, họ có thể lựa chọn phương pháp nào sau đây?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học có tính chọn lọc.
  • B. Sử dụng nấm xanh (Metarhizium anisopliae) để diệt trừ sâu.
  • C. Lắp đặt bẫy đèn để thu hút và tiêu diệt côn trùng.
  • D. Luân canh cây trồng với cây họ đậu.

Câu 17: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, người nông dân cần trang bị bảo hộ lao động nào?

  • A. Găng tay vải, khẩu trang y tế.
  • B. Kính râm, mũ lưỡi trai.
  • C. Quần áo bảo hộ, găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang chuyên dụng.
  • D. Ủng đi mưa, áo mưa.

Câu 18: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn áp dụng cho trồng trọt, chất thải trồng trọt được xem là gì?

  • A. Vấn đề cần loại bỏ.
  • B. Phụ phẩm không có giá trị.
  • C. Nguồn gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Tài nguyên có thể tái chế và sử dụng lại.

Câu 19: Phân bón hữu cơ có ưu điểm vượt trội nào so với phân bón hóa học trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng, kích thích hệ sinh vật đất phát triển.
  • C. Dễ dàng sử dụng và bảo quản.
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn.

Câu 20: Khi phát hiện cây trồng bị sâu bệnh gây hại ở mức độ nhẹ, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Biện pháp thủ công (bắt sâu, ngắt bỏ lá bệnh).
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật hóa học nồng độ cao.
  • C. Tiêu hủy toàn bộ cây trồng bị bệnh.
  • D. Tạm dừng chăm sóc cây trồng để sâu bệnh tự hết.

Câu 21: Để kiểm tra độ ẩm của đống ủ phân hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản?

  • A. Sử dụng máy đo độ ẩm chuyên dụng.
  • B. Quan sát màu sắc của đống ủ.
  • C. Ngửi mùi của đống ủ.
  • D. Nắm một nắm nguyên liệu ủ và vắt nhẹ.

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Sử dụng bẫy pheromone.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tổng hợp.
  • D. Luân canh cây trồng.

Câu 23: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong thời gian dài có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường đất?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Gây thoái hóa đất, làm chai cứng đất, mất cân bằng hệ sinh vật đất.
  • C. Làm tăng khả năng giữ nước của đất.
  • D. Làm giảm nguy cơ xói mòn đất.

Câu 24: Để giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, người ta thường che phủ đống ủ bằng vật liệu gì?

  • A. Bạt hoặc nilon.
  • B. Lưới mắt cáo.
  • C. Rơm rạ khô.
  • D. Vỏ trấu.

Câu 25: Trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, nếu khối ủ không đủ độ ẩm có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Khối ủ bị nóng quá mức.
  • B. Thức ăn ủ chua bị mốc.
  • C. Quá trình lên men lactic diễn ra chậm hoặc không hiệu quả.
  • D. Thức ăn ủ chua có mùi khó chịu.

Câu 26: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Pha loãng với nước trước khi sử dụng.
  • B. Rải đều trên bề mặt đất hoặc xung quanh gốc cây, đúng liều lượng.
  • C. Phun trực tiếp lên lá cây.
  • D. Sử dụng vào buổi trưa nắng để tăng hiệu quả.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của cỏ dại mà không cần sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học?

  • A. Cày xới đất thường xuyên.
  • B. Bón phân hóa học với lượng lớn.
  • C. Sử dụng thuốc diệt cỏ sinh học.
  • D. Che phủ đất bằng rơm rạ hoặc màng phủ nông nghiệp.

Câu 28: Trong sản xuất phân hữu cơ vi sinh, "chế phẩm vi sinh vật" có vai trò chính là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ, tăng tốc độ ủ và chất lượng phân bón.
  • B. Cung cấp thêm dinh dưỡng khoáng cho phân bón.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh trong chất thải.
  • D. Cải thiện mùi của phân bón.

Câu 29: Để bảo quản thức ăn ủ chua sau khi mở túi hoặc hố ủ, cần lưu ý điều gì?

  • A. Phơi nắng để làm khô.
  • B. Đậy kín và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
  • C. Để ở nhiệt độ thấp trong tủ lạnh.
  • D. Không cần bảo quản đặc biệt, để ở nhiệt độ thường.

Câu 30: Nếu một nông dân muốn chuyển từ canh tác truyền thống sang canh tác hữu cơ, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Ngừng sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật ngay lập tức.
  • B. Mua giống cây trồng hữu cơ.
  • C. Tìm hiểu kỹ về các nguyên tắc và kỹ thuật canh tác hữu cơ, lập kế hoạch chuyển đổi.
  • D. Đăng ký chứng nhận sản phẩm hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc ủ chua chất thải trồng trọt để sản xuất thức ăn chăn nuôi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phương pháp ủ chua nào sau đây phù hợp nhất cho hộ gia đình có quy mô chăn nuôi nhỏ và lượng chất thải trồng trọt không lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vì sao trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, việc nén chặt nguyên liệu ủ lại rất quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt để đảm bảo chất lượng phân bón và vệ sinh môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để ủ phân hữu cơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nguyên tắc '4 đúng' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc về 'quản lý dịch hại tổng hợp' (IPM) trong trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vì sao việc đốt chất thải trồng trọt sau thu hoạch gây ô nhiễm môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ứng dụng công nghệ biogas trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng thuốc bảo vệ thực vật hóa học sử dụng trong trồng trọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sản xuất thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt, người nông dân cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt, phương pháp nào sau đây giúp thu hồi năng lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại công nghệ sinh học nào sau đây thường được sử dụng để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong sản xuất phân bón hữu cơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nếu một nông hộ trồng rau muốn áp dụng biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh, họ có thể lựa chọn phương pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, người nông dân cần trang bị bảo hộ lao động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn áp dụng cho trồng trọt, chất thải trồng trọt được xem là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân bón hữu cơ có ưu điểm vượt trội nào so với phân bón hóa học trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi phát hiện cây trồng bị sâu bệnh gây hại ở mức độ nhẹ, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để kiểm tra độ ẩm của đống ủ phân hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để phòng trừ sâu bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong thời gian dài có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, người ta thường che phủ đống ủ bằng vật liệu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, nếu khối ủ không đủ độ ẩm có thể dẫn đến vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của cỏ dại mà không cần sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong sản xuất phân hữu cơ vi sinh, 'chế phẩm vi sinh vật' có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để bảo quản thức ăn ủ chua sau khi mở túi hoặc hố ủ, cần lưu ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu một nông dân muốn chuyển từ canh tác truyền thống sang canh tác hữu cơ, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, việc tạo môi trường yếm khí có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng độ ẩm cho nguyên liệu ủ
  • B. Ức chế vi sinh vật gây thối rữa và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển
  • C. Giảm nhiệt độ của khối ủ
  • D. Làm mềm chất xơ trong phụ phẩm nông nghiệp

Câu 2: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau quá trình ủ, người ta thường dựa vào tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của phân bón
  • B. Mùi của phân bón
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng và trung vi lượng, độ hoai mục
  • D. Độ ẩm của phân bón

Câu 3: Một hộ nông dân muốn sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ và phế thải nhà bếp. Theo quy trình ủ phân hữu cơ, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Chuẩn bị mặt bằng và nguyên liệu
  • B. Đảo trộn và theo dõi nhiệt độ đống ủ
  • C. Bổ sung chế phẩm vi sinh vật
  • D. Nghiền nhỏ nguyên liệu

Câu 4: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc 4 đúng lại đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Giảm chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • C. Đảm bảo nông sản có mẫu mã đẹp hơn
  • D. Đảm bảo hiệu quả phòng trừ sâu bệnh, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sức khỏe con người

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng giống cây trồng kháng bệnh
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Phun thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng định kỳ
  • D. Sử dụng thiên địch của sâu bệnh

Câu 6: Cho tình huống: Một ruộng lúa bị nhiễm rầy nâu nặng. Nông dân A phun thuốc trừ rầy theo khuyến cáo trên bao bì. Nông dân B phun thuốc với liều lượng gấp đôi khuyến cáo với hy vọng diệt rầy nhanh hơn. Nông dân nào sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ĐÚNG NGUYÊN TẮC "Đúng liều lượng"?

  • A. Nông dân A
  • B. Nông dân B
  • C. Cả hai nông dân
  • D. Không nông dân nào

Câu 7: Loại hình công nghệ cao nào sau đây được ứng dụng để theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng...) trong nhà kính trồng rau?

  • A. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào
  • B. Công nghệ IoT và tự động hóa
  • C. Công nghệ biến đổi gen
  • D. Công nghệ thủy canh

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng phân bón hữu cơ so với phân bón hóa học trong trồng trọt là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • C. Dễ dàng vận chuyển và bảo quản
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu bền vững và thân thiện với môi trường

Câu 9: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về chất thải trồng trọt?

  • A. Chất thải trồng trọt có thể tái chế thành phân bón hữu cơ
  • B. Chất thải trồng trọt có thể dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi
  • C. Đốt chất thải trồng trọt là biện pháp xử lý hiệu quả và thân thiện với môi trường
  • D. Chất thải trồng trọt cần được quản lý và xử lý hợp lý để bảo vệ môi trường

Câu 10: Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, cần tuân thủ biện pháp nào sau đây?

  • A. Phun thuốc ngược chiều gió để thuốc bám dính tốt hơn
  • B. Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ...)
  • C. Pha thuốc với nồng độ cao hơn khuyến cáo để tăng hiệu quả
  • D. Phun thuốc vào thời điểm nắng nóng để thuốc nhanh khô

Câu 11: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ có vai trò gì?

  • A. Giảm độ ẩm của đống ủ
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật
  • C. Cung cấp oxi cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và điều hòa nhiệt độ đống ủ
  • D. Làm cho đống ủ tơi xốp hơn

Câu 12: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thuốc bảo vệ thực vật hóa học gây ra?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học và biện pháp IPM
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng
  • C. Phun thuốc bảo vệ thực vật với liều lượng cao hơn
  • D. Tăng số lần phun thuốc bảo vệ thực vật trong một vụ

Câu 13: Để ủ chua thức ăn gia súc bằng phương pháp túi ủ, loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm túi ủ?

  • A. Bao tải dứa
  • B. Túi nilon chuyên dụng (túi PE)
  • C. Vải bạt
  • D. Giấy báo

Câu 14: Trong các bước của quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, bước "Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Ngay sau khi chuẩn bị mặt bằng
  • B. Trước khi ủ nguyên liệu
  • C. Trong quá trình đảo trộn đống ủ
  • D. Gần cuối quá trình ủ hoặc sau khi ủ xong

Câu 15: Giả sử bạn muốn kiểm tra độ ẩm của nguyên liệu trước khi ủ chua. Phương pháp đơn giản nhất để ước lượng độ ẩm tại chỗ là gì?

  • A. Sử dụng máy đo độ ẩm chuyên dụng
  • B. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để phân tích
  • C. Nắm chặt một nắm nguyên liệu trong tay, nếu thấy ẩm nhưng không chảy nước là đạt yêu cầu
  • D. Quan sát màu sắc của nguyên liệu

Câu 16: Loại sâu bệnh nào sau đây thường được phòng trừ bằng biện pháp sinh học (ví dụ: sử dụng nấm xanh, ong mắt đỏ)?

  • A. Bệnh do virus gây ra
  • B. Sâu hại và côn trùng gây hại
  • C. Bệnh do vi khuẩn gây ra
  • D. Cỏ dại

Câu 17: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong quá trình ủ phân, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát và duy trì ở mức tối ưu?

  • A. Ánh sáng
  • B. Gió
  • C. Độ pH
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm

Câu 18: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ngưỡng kinh tế (Economic Threshold - ET) có ý nghĩa gì?

  • A. Số lượng sâu bệnh tối đa mà cây trồng có thể chịu đựng
  • B. Chi phí tối thiểu để phòng trừ sâu bệnh
  • C. Mật độ sâu bệnh mà tại đó cần phải áp dụng biện pháp phòng trừ để tránh gây thiệt hại kinh tế
  • D. Thời điểm phun thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả nhất

Câu 19: Một nông trại áp dụng hệ thống tưới nước tiết kiệm cho cây trồng. Công nghệ tưới nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ cây, giảm thất thoát do bốc hơi?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới phun mưa
  • C. Tưới tràn
  • D. Tưới ngập

Câu 20: Loại phân bón hữu cơ nào sau đây có nguồn gốc từ chất thải của gia súc, gia cầm?

  • A. Phân xanh
  • B. Phân chuồng
  • C. Phân rác
  • D. Phân hữu cơ vi sinh

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt: (1) Ủ nguyên liệu, (2) Chuẩn bị mặt bằng, (3) Xử lý nguyên liệu, (4) Theo dõi, đảo trộn đống ủ.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (3) - (4) - (1)
  • C. (2) - (3) - (1) - (4)
  • D. (3) - (2) - (1) - (4)

Câu 22: Trong nguyên tắc "Đúng thời điểm" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất thường là khi nào?

  • A. Khi cây trồng đang phát triển mạnh
  • B. Khi sâu bệnh mới xuất hiện hoặc đang ở giai đoạn phát triển mạnh
  • C. Trước khi gieo trồng để phòng bệnh cho cây con
  • D. Sau khi thu hoạch để bảo quản nông sản

Câu 23: Loại hình công nghệ nào sau đây ứng dụng máy móc, thiết bị tự động hóa để thực hiện các công việc trồng, chăm sóc và thu hoạch cây trồng trên quy mô lớn?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của quy trình ủ chua thức ăn gia súc, người ta thường dựa vào chỉ tiêu cảm quan nào sau đây?

  • A. Màu sắc và mùi của sản phẩm ủ chua
  • B. Độ ẩm của sản phẩm ủ chua
  • C. Nhiệt độ của sản phẩm ủ chua
  • D. Kích thước của sản phẩm ủ chua

Câu 25: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm bệnh nấm. Nông dân muốn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học để phòng trừ. Loại thuốc nào sau đây có thể phù hợp?

  • A. Thuốc trừ sâu Bt (Bacillus thuringiensis)
  • B. Thuốc trừ cỏ Glyphosate
  • C. Chế phẩm nấm đối kháng Trichoderma
  • D. Thuốc trừ rầy Confidor

Câu 26: Biện pháp canh tác nào sau đây góp phần bảo vệ độ phì nhiêu của đất và giảm thiểu xói mòn?

  • A. Canh tác độc canh
  • B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Luân canh cây trồng và trồng cây che phủ đất

Câu 27: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có nguồn gốc tự nhiên
  • B. Sử dụng biện pháp sinh học và canh tác (ví dụ: thiên địch, luân canh)
  • C. Phun thuốc bảo vệ thực vật hóa học chọn lọc
  • D. Hạn chế tối đa việc phòng trừ sâu bệnh

Câu 28: Để giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, cần chú ý yếu tố nào sau đây?

  • A. Đảo trộn đống ủ thường xuyên
  • B. Ủ phân ở nơi thoáng gió
  • C. Che đậy đống ủ để tránh mưa và nắng trực tiếp
  • D. Nghiền nhỏ nguyên liệu trước khi ủ

Câu 29: Ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong trồng trọt là gì?

  • A. Điều khiển hệ thống tưới nước tự động
  • B. Phân tích chất lượng nông sản
  • C. Dự báo thời tiết
  • D. Quản lý đất đai, lập bản đồ nông nghiệp và theo dõi biến động cây trồng

Câu 30: Trong các nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, "Đúng phương pháp" bao gồm những yêu cầu nào?

  • A. Chọn đúng loại bình phun, vòi phun, kỹ thuật phun phù hợp với từng loại cây trồng và sâu bệnh
  • B. Pha thuốc với nước sạch
  • C. Phun thuốc vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát
  • D. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, việc tạo môi trường yếm khí có vai trò quan trọng nhất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau quá trình ủ, người ta thường dựa vào tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một hộ nông dân muốn sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ và phế thải nhà bếp. Theo quy trình ủ phân hữu cơ, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc 4 đúng lại đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cho tình huống: Một ruộng lúa bị nhiễm rầy nâu nặng. Nông dân A phun thuốc trừ rầy theo khuyến cáo trên bao bì. Nông dân B phun thuốc với liều lượng gấp đôi khuyến cáo với hy vọng diệt rầy nhanh hơn. Nông dân nào sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ĐÚNG NGUYÊN TẮC 'Đúng liều lượng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại hình công nghệ cao nào sau đây được ứng dụng để theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng...) trong nhà kính trồng rau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng phân bón hữu cơ so với phân bón hóa học trong trồng trọt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về chất thải trồng trọt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, cần tuân thủ biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thuốc bảo vệ thực vật hóa học gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để ủ chua thức ăn gia súc bằng phương pháp túi ủ, loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm túi ủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các bước của quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, bước 'Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật' thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giả sử bạn muốn kiểm tra độ ẩm của nguyên liệu trước khi ủ chua. Phương pháp đơn giản nhất để ước lượng độ ẩm tại chỗ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại sâu bệnh nào sau đây thường được phòng trừ bằng biện pháp sinh học (ví dụ: sử dụng nấm xanh, ong mắt đỏ)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong quá trình ủ phân, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát và duy trì ở mức tối ưu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ngưỡng kinh tế (Economic Threshold - ET) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một nông trại áp dụng hệ thống tưới nước tiết kiệm cho cây trồng. Công nghệ tưới nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ cây, giảm thất thoát do bốc hơi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại phân bón hữu cơ nào sau đây có nguồn gốc từ chất thải của gia súc, gia cầm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt: (1) Ủ nguyên liệu, (2) Chuẩn bị mặt bằng, (3) Xử lý nguyên liệu, (4) Theo dõi, đảo trộn đống ủ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong nguyên tắc 'Đúng thời điểm' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất thường là khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại hình công nghệ nào sau đây ứng dụng máy móc, thiết bị tự động hóa để thực hiện các công việc trồng, chăm sóc và thu hoạch cây trồng trên quy mô lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của quy trình ủ chua thức ăn gia súc, người ta thường dựa vào chỉ tiêu cảm quan nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm bệnh nấm. Nông dân muốn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học để phòng trừ. Loại thuốc nào sau đây có thể phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Biện pháp canh tác nào sau đây góp phần bảo vệ độ phì nhiêu của đất và giảm thiểu xói mòn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để phòng trừ sâu bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, cần chú ý yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong trồng trọt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, 'Đúng phương pháp' bao gồm những yêu cầu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, mục đích chính của việc ủ chua là gì?

  • A. Tăng độ ẩm của nguyên liệu để gia súc dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại trong phụ phẩm.
  • C. Giảm thiểu mùi hôi của phụ phẩm nông nghiệp.
  • D. Bảo quản phụ phẩm và chuyển hóa carbohydrate thành axit lactic, giúp bảo quản và tăng giá trị dinh dưỡng.

Câu 2: Để ủ chua thức ăn gia súc bằng phương pháp hố ủ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quá trình ủ chua thành công?

  • A. Đảm bảo hố ủ được đặt ở nơi có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
  • B. Sử dụng men vi sinh vật với liều lượng cao nhất có thể.
  • C. Nén chặt nguyên liệu và đậy kín hố ủ để tạo môi trường yếm khí.
  • D. Thường xuyên đảo trộn nguyên liệu trong quá trình ủ.

Câu 3: Giả sử bạn muốn ủ chua 5 tấn thân cây ngô sau thu hoạch. Theo quy trình, bạn cần chuẩn bị thêm nguyên liệu nào để đảm bảo chất lượng ủ chua tốt nhất?

  • A. Vôi bột để khử trùng.
  • B. Rỉ mật đường hoặc bột ngô để cung cấp thêm đường.
  • C. Phân ure để tăng hàm lượng protein.
  • D. Muối ăn để tăng hương vị.

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ nóng, nhiệt độ tối ưu trong đống ủ nên duy trì ở mức nào để tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại?

  • A. Dưới 30°C
  • B. Từ 30°C - 40°C
  • C. Từ 55°C - 65°C
  • D. Trên 70°C

Câu 5: Bước "đảo trộn đống ủ" trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ có vai trò quan trọng nào?

  • A. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và phân giải chất hữu cơ.
  • B. Giảm nhiệt độ đống ủ để tránh làm mất chất dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng độ ẩm của đống ủ.
  • D. Trộn đều các loại chất thải khác nhau trong đống ủ.

Câu 6: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau khi ủ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến độ an toàn cho cây trồng và môi trường?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Độ tơi xốp của phân bón.
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).
  • D. Hàm lượng kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh trong phân bón.

Câu 7: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hóa học cần tuân thủ nguyên tắc "đúng thời điểm"?

  • A. Để tiết kiệm chi phí mua thuốc BVTV.
  • B. Để thuốc phát huy hiệu quả cao nhất đối với dịch hại và ít gây hại cho cây trồng, thiên địch, và môi trường.
  • C. Để tránh bị tồn dư thuốc BVTV trong nông sản.
  • D. Để dễ dàng phun thuốc hơn.

Câu 8: Nguyên tắc "4 đúng" trong sử dụng thuốc BVTV bao gồm "đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng phương pháp". Nếu chỉ tuân thủ "đúng thuốc" và "đúng liều lượng" nhưng không "đúng thời điểm", hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Cây trồng sẽ bị cháy lá do thuốc quá mạnh.
  • B. Thuốc BVTV sẽ không phát huy tác dụng và gây lãng phí.
  • C. Dịch hại có thể không bị tiêu diệt hiệu quả, bùng phát trở lại, hoặc kháng thuốc.
  • D. Đất trồng sẽ bị ô nhiễm nặng hơn.

Câu 9: Biện pháp sinh học nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và hiệu quả trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc BVTV hóa học có nguồn gốc tự nhiên.
  • B. Sử dụng thiên địch (ví dụ: ong mắt đỏ, bọ rùa) để kiểm soát sâu hại.
  • C. Luân canh cây trồng khác họ để cắt đứt nguồn thức ăn của sâu bệnh.
  • D. Sử dụng bẫy đèn để thu hút và tiêu diệt côn trùng.

Câu 10: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc BVTV hóa học khi dịch hại vượt ngưỡng kinh tế.
  • B. Sử dụng thuốc BVTV sinh học ngay khi phát hiện sâu bệnh.
  • C. Tiêu hủy cây trồng bị bệnh nặng để tránh lây lan.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác (ví dụ: chọn giống kháng bệnh, luân canh, chăm sóc cây khỏe mạnh).

Câu 11: Chất thải rắn trong trồng trọt bao gồm những loại nào?

  • A. Nước thải từ quá trình tưới tiêu.
  • B. Khí thải nhà kính từ hoạt động canh tác.
  • C. Rơm rạ, thân cây, lá cây, bao bì thuốc BVTV, phân bón.
  • D. Dư lượng thuốc BVTV trong nông sản.

Câu 12: Phương pháp xử lý chất thải trồng trọt nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra sản phẩm có ích?

  • A. Đốt trực tiếp chất thải rắn ngoài đồng ruộng.
  • B. Ủ compost chất thải hữu cơ để sản xuất phân bón.
  • C. Chôn lấp chất thải rắn tại bãi rác.
  • D. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra kênh mương.

Câu 13: Vì sao việc đốt rơm rạ sau thu hoạch bị khuyến cáo hạn chế?

  • A. Vì gây mất mỹ quan nông thôn.
  • B. Vì tốn nhiều thời gian và công sức.
  • C. Vì làm giảm độ phì nhiêu của đất.
  • D. Vì gây ô nhiễm không khí, tạo khói bụi và làm mất chất dinh dưỡng trong rơm rạ.

Câu 14: Công nghệ nào sau đây giúp tiết kiệm nước tưới và nâng cao hiệu quả sử dụng nước trong trồng trọt?

  • A. Tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun mưa.
  • B. Tưới tràn bề mặt ruộng.
  • C. Tưới theo rãnh.
  • D. Tưới ngập gốc.

Câu 15: Ưu điểm chính của việc sử dụng nhà lưới hoặc nhà kính trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng năng suất cây trồng tự nhiên.
  • C. Kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, ẩm độ, sâu bệnh) để cây trồng phát triển tối ưu.
  • D. Giảm công lao động chăm sóc.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn và thoái hóa?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học thường xuyên.
  • B. Trồng cây che phủ đất, canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang.
  • C. Cày xới đất sâu và thường xuyên.
  • D. Phun thuốc diệt cỏ để làm sạch cỏ dại.

Câu 17: Vì sao việc luân canh cây trồng được xem là biện pháp canh tác tiến bộ?

  • A. Giảm chi phí giống cây trồng.
  • B. Tăng năng suất cây trồng ở vụ đầu tiên.
  • C. Giúp đất tơi xốp hơn.
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất, hạn chế sâu bệnh, và tăng năng suất ổn định.

Câu 18: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, loại phân bón nào được phép sử dụng?

  • A. Phân chuồng ủ hoai, phân compost, phân xanh.
  • B. Phân ure, phân DAP, phân NPK.
  • C. Phân bón lá hóa học.
  • D. Các loại phân bón vô cơ tổng hợp.

Câu 19: Ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ thông tin và cảm biến trong quản lý nông nghiệp là gì?

  • A. Giảm giá thành nông sản.
  • B. Tăng số lượng lao động nông nghiệp.
  • C. Giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường, quản lý mùa vụ chính xác, giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
  • D. Đơn giản hóa quy trình canh tác.

Câu 20: Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có ứng dụng như thế nào trong trồng trọt?

  • A. Dự báo thời tiết cho nông nghiệp.
  • B. Phân tích và quản lý đất đai, lập bản đồ nông nghiệp, theo dõi biến động cây trồng.
  • C. Tự động hóa quy trình tưới tiêu.
  • D. Kiểm soát chất lượng nông sản sau thu hoạch.

Câu 21: Loại hình nhà kính nào có khả năng giữ nhiệt tốt nhất, phù hợp với vùng khí hậu lạnh?

  • A. Nhà kính mái hở.
  • B. Nhà kính dạng vòm.
  • C. Nhà kính màng полиэтилен.
  • D. Nhà kính vật liệu polycarbonate hoặc kính.

Câu 22: Trong hệ thống thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây trồng phát triển tốt nhất?

  • A. Độ trong suốt của dung dịch.
  • B. Màu sắc của dung dịch dinh dưỡng.
  • C. Nồng độ pH và hàm lượng dinh dưỡng.
  • D. Nhiệt độ của dung dịch.

Câu 23: So sánh phương pháp trồng rau thủy canh và khí canh, ưu điểm nổi bật của khí canh so với thủy canh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Rễ cây nhận được nhiều oxy hơn, giảm nguy cơ ngập úng và bệnh tật.
  • C. Dễ dàng kiểm soát dinh dưỡng hơn.
  • D. Phù hợp với nhiều loại cây trồng hơn.

Câu 24: Để sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP, quy trình nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

  • A. Chỉ sử dụng phân bón hữu cơ.
  • B. Hạn chế tối đa sử dụng thuốc BVTV hóa học.
  • C. Kiểm soát dư lượng thuốc BVTV trong sản phẩm.
  • D. Quản lý chặt chẽ từ khâu chọn giống, làm đất, chăm sóc, thu hoạch, đến sơ chế và tiêu thụ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng ngộ độc thuốc BVTV cho người sản xuất và người tiêu dùng?

  • A. Tăng liều lượng thuốc BVTV để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
  • B. Sử dụng thuốc BVTV không rõ nguồn gốc để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tuân thủ nguyên tắc 4 đúng khi sử dụng thuốc BVTV, đảm bảo thời gian cách ly trước thu hoạch, sử dụng bảo hộ lao động.
  • D. Chỉ sử dụng thuốc BVTV hóa học.

Câu 26: Trong quản lý dinh dưỡng cho cây trồng, phân tích đất có vai trò gì?

  • A. Xác định hàm lượng dinh dưỡng hiện có trong đất, từ đó điều chỉnh lượng phân bón phù hợp với nhu cầu của cây.
  • B. Xác định độ pH của đất để lựa chọn cây trồng phù hợp.
  • C. Đánh giá mức độ ô nhiễm của đất.
  • D. Dự báo năng suất cây trồng.

Câu 27: Loại sâu bệnh nào thường gây hại trên cây lúa ở giai đoạn đẻ nhánh?

  • A. Sâu đục thân.
  • B. Rầy nâu.
  • C. Bệnh đạo ôn.
  • D. Chuột.

Câu 28: Biện pháp canh tác nào giúp hạn chế bệnh đạo ôn hại lúa?

  • A. Sử dụng thuốc BVTV hóa học đặc trị bệnh đạo ôn.
  • B. Bón nhiều phân đạm để tăng sức đề kháng cho cây lúa.
  • C. Chọn giống lúa kháng bệnh, gieo sạ với mật độ hợp lý, bón phân cân đối.
  • D. Tưới nước ngập ruộng liên tục.

Câu 29: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây giúp duy trì chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản tốt nhất?

  • A. Phơi sấy nông sản dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Bảo quản nông sản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Sử dụng hóa chất bảo quản với liều lượng cao.
  • D. Bảo quản lạnh hoặc bảo quản trong điều kiện khí quyển điều chỉnh (CA).

Câu 30: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Đạt năng suất cây trồng cao nhất.
  • B. Bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái, sản xuất nông sản an toàn, chất lượng cao một cách bền vững.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, mục đích chính của việc ủ chua là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để ủ chua thức ăn gia súc bằng phương pháp hố ủ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quá trình ủ chua thành công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giả sử bạn muốn ủ chua 5 tấn thân cây ngô sau thu hoạch. Theo quy trình, bạn cần chuẩn bị thêm nguyên liệu nào để đảm bảo chất lượng ủ chua tốt nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ nóng, nhiệt độ tối ưu trong đống ủ nên duy trì ở mức nào để tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bước 'đảo trộn đống ủ' trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ có vai trò quan trọng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ sau khi ủ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến độ an toàn cho cây trồng và môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hóa học cần tuân thủ nguyên tắc 'đúng thời điểm'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nguyên tắc '4 đúng' trong sử dụng thuốc BVTV bao gồm 'đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng phương pháp'. Nếu chỉ tuân thủ 'đúng thuốc' và 'đúng liều lượng' nhưng không 'đúng thời điểm', hậu quả có thể xảy ra là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Biện pháp sinh học nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và hiệu quả trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chất thải rắn trong trồng trọt bao gồm những loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phương pháp xử lý chất thải trồng trọt nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra sản phẩm có ích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vì sao việc đốt rơm rạ sau thu hoạch bị khuyến cáo hạn chế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công nghệ nào sau đây giúp tiết kiệm nước tưới và nâng cao hiệu quả sử dụng nước trong trồng trọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ưu điểm chính của việc sử dụng nhà lưới hoặc nhà kính trong trồng trọt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn và thoái hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vì sao việc luân canh cây trồng được xem là biện pháp canh tác tiến bộ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, loại phân bón nào được phép sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ thông tin và cảm biến trong quản lý nông nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có ứng dụng như thế nào trong trồng trọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại hình nhà kính nào có khả năng giữ nhiệt tốt nhất, phù hợp với vùng khí hậu lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong hệ thống thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây trồng phát triển tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So sánh phương pháp trồng rau thủy canh và khí canh, ưu điểm nổi bật của khí canh so với thủy canh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP, quy trình nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng ngộ độc thuốc BVTV cho người sản xuất và người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý dinh dưỡng cho cây trồng, phân tích đất có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Loại sâu bệnh nào thường gây hại trên cây lúa ở giai đoạn đẻ nhánh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biện pháp canh tác nào giúp hạn chế bệnh đạo ôn hại lúa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây giúp duy trì chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo môi trường yếm khí, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây thối?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu
  • B. Trộn nguyên liệu
  • C. Ủ nguyên liệu
  • D. Thu hoạch và bảo quản

Câu 2: Để đánh giá chất lượng thức ăn ủ chua, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Màu sắc và mùi thơm
  • B. Độ pH
  • C. Độ ẩm
  • D. Hàm lượng chất xơ

Câu 3: Phương pháp ủ chua nào sau đây phù hợp nhất với quy mô hộ gia đình, tận dụng các vật liệu sẵn có và dễ thực hiện?

  • A. Ủ bằng túi ủ
  • B. Ủ trong hố xi măng
  • C. Ủ trong silo
  • D. Ủ trên đồng ruộng

Câu 4: Trong sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải nông nghiệp, việc "đảo trộn đống ủ" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm độ ẩm của đống ủ
  • B. Tăng nhiệt độ đống ủ
  • C. Cung cấp oxi cho vi sinh vật
  • D. Ngăn ngừa mất chất dinh dưỡng

Câu 5: Để tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ và nâng cao chất lượng phân, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm vi sinh vật có tác dụng chính là gì?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho phân
  • B. Tăng cường hoạt động phân giải chất hữu cơ
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh trong chất thải
  • D. Giảm mùi hôi của đống ủ

Câu 6: Nguyên tắc "4 đúng" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí mua thuốc
  • B. Tăng năng suất cây trồng
  • C. Bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh
  • D. Đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng thuốc

Câu 7: Trong các nguyên tắc "4 đúng" khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, "Đúng thời điểm" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Phun thuốc vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát
  • B. Phun thuốc khi sâu bệnh mới xuất hiện, còn non
  • C. Phun thuốc trước khi thu hoạch để phòng bệnh sau thu hoạch
  • D. Phun thuốc theo lịch cố định, không cần quan tâm đến tình hình sâu bệnh

Câu 8: Biện pháp sinh học nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học gốc hóa chất
  • C. Sử dụng thiên địch
  • D. Sử dụng bẫy đèn

Câu 9: Việc đốt rơm rạ sau thu hoạch gây tác hại lớn đến môi trường. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý rơm rạ, vừa bảo vệ môi trường vừa tạo ra sản phẩm có ích?

  • A. Chôn lấp rơm rạ
  • B. Ủ rơm rạ thành phân hữu cơ
  • C. Đốt rơm rạ tập trung
  • D. Vứt rơm rạ ra kênh mương

Câu 10: Trong hệ thống canh tác bền vững, biện pháp nào sau đây giúp duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách lâu dài?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học liên tục
  • B. Canh tác độc canh
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ

Câu 11: Công nghệ nào sau đây giúp tiết kiệm nước tưới tối đa trong trồng trọt, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện khô hạn?

  • A. Tưới tràn
  • B. Tưới nhỏ giọt
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới rãnh

Câu 12: Ưu điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ nhà kính trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh
  • C. Kiểm soát điều kiện môi trường, trồng trái vụ
  • D. Tăng cường ánh sáng tự nhiên cho cây

Câu 13: Trong công nghệ trồng cây không dùng đất (hydroponics), môi trường dinh dưỡng cho cây được cung cấp dưới dạng nào?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng
  • B. Đất sạch
  • C. Giá thể trơ (xơ dừa, trấu)
  • D. Phân bón lá

Câu 14: Để đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu dư lượng hóa chất độc hại, xu hướng sản xuất nông nghiệp hiện nay đang hướng tới?

  • A. Nông nghiệp công nghiệp
  • B. Nông nghiệp truyền thống
  • C. Nông nghiệp hữu cơ và VietGAP
  • D. Nông nghiệp quảng canh

Câu 15: Chất thải trồng trọt nào sau đây có thể tái sử dụng hiệu quả nhất để sản xuất phân bón hữu cơ?

  • A. Vỏ bao bì thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Chai lọ đựng phân bón hóa học
  • C. Đất nhiễm kim loại nặng
  • D. Rơm rạ và thân cây ngô

Câu 16: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Biện pháp canh tác (chọn giống, luân canh)
  • B. Biện pháp sinh học (thiên địch)
  • C. Biện pháp hóa học (thuốc BVTV)
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới (bẫy, thủ công)

Câu 17: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học trong trồng trọt, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón lá
  • B. Bón phân hóa học trước mùa mưa
  • C. Sử dụng phân hữu cơ và bón phân cân đối
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại

Câu 18: Hình thức canh tác nông nghiệp nào sau đây chú trọng bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì hệ sinh thái nông nghiệp cân bằng?

  • A. Nông nghiệp thâm canh
  • B. Nông nghiệp sinh thái
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Nông nghiệp đô thị

Câu 19: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose và lignin trong chất thải thực vật?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn cố định đạm
  • C. Nấm men
  • D. Nấm và xạ khuẩn

Câu 20: Để giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, cần chú ý yếu tố nào sau đây?

  • A. Che phủ đống ủ
  • B. Đảo trộn đống ủ thường xuyên
  • C. Tăng độ ẩm đống ủ
  • D. Ủ phân ở nơi thoáng gió

Câu 21: Công nghệ cảm biến trong nông nghiệp thông minh được ứng dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển máy móc nông nghiệp tự động
  • B. Theo dõi và giám sát các yếu tố môi trường, cây trồng
  • C. Dự báo thời tiết
  • D. Phân tích thị trường nông sản

Câu 22: Robot nông nghiệp được sử dụng phổ biến nhất trong khâu nào của quá trình sản xuất trồng trọt?

  • A. Làm đất
  • B. Gieo trồng
  • C. Thu hoạch
  • D. Bón phân

Câu 23: Hệ thống truy xuất nguồn gốc nông sản có vai trò quan trọng nhất đối với?

  • A. Nhà sản xuất
  • B. Nhà phân phối
  • C. Cơ quan quản lý
  • D. Người tiêu dùng

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc bảo vệ thực vật đến sức khỏe người sản xuất, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tăng liều lượng thuốc sử dụng
  • B. Trang bị bảo hộ lao động đầy đủ
  • C. Phun thuốc vào thời điểm nắng nóng
  • D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học

Câu 25: Trong các loại phân bón hữu cơ, loại phân nào sau đây có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất và tác dụng nhanh nhất?

  • A. Phân chuồng ủ hoai
  • B. Phân xanh
  • C. Phân trùn quế
  • D. Phân rác

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính từ hoạt động trồng trọt?

  • A. Đốt chất thải nông nghiệp
  • B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Canh tác tối thiểu và quản lý dinh dưỡng hợp lý

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và giảm lượng thuốc cần dùng, công nghệ nào sau đây được ứng dụng?

  • A. Máy bay không người lái (drone) phun thuốc
  • B. Hệ thống tưới phun mưa
  • C. Nhà kính thông minh
  • D. Hệ thống cảm biến độ ẩm đất

Câu 28: Trong quản lý chất thải trồng trọt, thứ tự ưu tiên các giải pháp theo hướng bền vững là gì?

  • A. Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu
  • B. Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế
  • C. Tái sử dụng - Giảm thiểu - Tái chế
  • D. Tái chế - Giảm thiểu - Tái sử dụng

Câu 29: Để xác định độ ẩm phù hợp cho quá trình ủ phân hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản nhất?

  • A. Sử dụng ẩm kế điện tử
  • B. Sấy khô mẫu và cân
  • C. Phương pháp nắm tay
  • D. Đo bằng máy đo pH

Câu 30: Khi xây dựng hố ủ phân hữu cơ tại hộ gia đình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả và vệ sinh?

  • A. Kích thước hố ủ lớn
  • B. Vật liệu xây hố ủ đắt tiền
  • C. Hố ủ có mái che kín
  • D. Vị trí hố ủ xa nguồn nước và khu dân cư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo môi trường yếm khí, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây thối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để đánh giá chất lượng thức ăn ủ chua, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phương pháp ủ chua nào sau đây phù hợp nhất với quy mô hộ gia đình, tận dụng các vật liệu sẵn có và dễ thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải nông nghiệp, việc 'đảo trộn đống ủ' có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ và nâng cao chất lượng phân, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm vi sinh vật có tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyên tắc '4 đúng' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các nguyên tắc '4 đúng' khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, 'Đúng thời điểm' có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp sinh học nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc đốt rơm rạ sau thu hoạch gây tác hại lớn đến môi trường. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý rơm rạ, vừa bảo vệ môi trường vừa tạo ra sản phẩm có ích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong hệ thống canh tác bền vững, biện pháp nào sau đây giúp duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách lâu dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ nào sau đây giúp tiết kiệm nước tưới tối đa trong trồng trọt, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện khô hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ưu điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ nhà kính trong trồng trọt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong công nghệ trồng cây không dùng đất (hydroponics), môi trường dinh dưỡng cho cây được cung cấp dưới dạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu dư lượng hóa chất độc hại, xu hướng sản xuất nông nghiệp hiện nay đang hướng tới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chất thải trồng trọt nào sau đây có thể tái sử dụng hiệu quả nhất để sản xuất phân bón hữu cơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học trong trồng trọt, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình thức canh tác nông nghiệp nào sau đây chú trọng bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì hệ sinh thái nông nghiệp cân bằng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose và lignin trong chất thải thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ phân hữu cơ, cần chú ý yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ cảm biến trong nông nghiệp thông minh được ứng dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Robot nông nghiệp được sử dụng phổ biến nhất trong khâu nào của quá trình sản xuất trồng trọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hệ thống truy xuất nguồn gốc nông sản có vai trò quan trọng nhất đối với?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc bảo vệ thực vật đến sức khỏe người sản xuất, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các loại phân bón hữu cơ, loại phân nào sau đây có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất và tác dụng nhanh nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính từ hoạt động trồng trọt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và giảm lượng thuốc cần dùng, công nghệ nào sau đây được ứng dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý chất thải trồng trọt, thứ tự ưu tiên các giải pháp theo hướng bền vững là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để xác định độ ẩm phù hợp cho quá trình ủ phân hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi xây dựng hố ủ phân hữu cơ tại hộ gia đình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả và vệ sinh?

Xem kết quả