15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích vai trò cốt lõi của năng lượng Mặt Trời trong việc duy trì vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất.

  • A. Tạo ra dòng chảy của sông và suối.
  • B. Gây ra sự đóng băng và tan chảy của sông băng.
  • C. Thúc đẩy quá trình ngưng tụ hơi nước thành mây.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình bốc hơi nước từ các bề mặt.

Câu 2: So với tổng lượng nước trên toàn bộ Trái Đất, tỉ lệ nước ngọt chỉ chiếm một phần rất nhỏ. Phần lớn lượng nước ngọt này tập trung chủ yếu dưới dạng nào?

  • A. Băng, tuyết và nước ngầm.
  • B. Nước trong các hồ và sông.
  • C. Hơi nước trong khí quyển.
  • D. Đất ẩm và nước trong cơ thể sinh vật.

Câu 3: Phân tích tác động chủ yếu của việc phá rừng đầu nguồn đối với chế độ nước của một con sông trong khu vực đó.

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm trong khu vực.
  • B. Giúp dòng chảy sông trở nên ổn định hơn quanh năm.
  • C. Tăng nguy cơ lũ lụt đột ngột vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước sông do thiếu bóng râm.

Câu 4: Một hồ nước sâu, dài, có hình lòng máng đặc trưng, thường nằm trong thung lũng ở các vùng núi cao hoặc vĩ độ cao. Dựa trên đặc điểm này, hồ đó khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

  • A. Hoạt động của núi lửa.
  • B. Hoạt động bào mòn và vận chuyển của băng hà cổ.
  • C. Sự uốn khúc và bồi lấp của dòng sông.
  • D. Chuyển động kiến tạo làm sụt lún vỏ Trái Đất.

Câu 5: Tại sao vấn đề khan hiếm nước ngọt vẫn đang diễn ra gay gắt ở nhiều khu vực trên thế giới, mặc dù nước chiếm khoảng 71% diện tích bề mặt Trái Đất?

  • A. Nước ngọt chỉ tồn tại ở dạng lỏng.
  • B. Lượng nước ngọt trên Trái Đất đang giảm nhanh chóng do bốc hơi.
  • C. Con người không có công nghệ để sử dụng nước mặn.
  • D. Phần lớn nước trên Trái Đất là nước mặn, và nước ngọt có thể khó tiếp cận hoặc bị ô nhiễm.

Câu 6: Phân tích vai trò quan trọng nhất của nước ngầm trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là trong thời kỳ khô hạn hoặc ít mưa.

  • A. Nước ngầm bổ sung nước cho sông thông qua các mạch ngầm, duy trì dòng chảy cơ bản.
  • B. Nước ngầm làm tăng tốc độ bốc hơi từ mặt sông.
  • C. Nước ngầm ngăn chặn nước mưa chảy vào sông.
  • D. Nước ngầm chỉ có vai trò trong việc hình thành các hang động.

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi trong quá trình hình thành giữa hồ móng ngựa (oxbow lake) và hồ miệng núi lửa (crater lake) là gì?

  • A. Hồ móng ngựa hình thành do băng hà, hồ miệng núi lửa do kiến tạo.
  • B. Hồ móng ngựa do nước biển tràn vào, hồ miệng núi lửa do mưa lớn.
  • C. Hồ móng ngựa là đoạn sông cũ bị cô lập do thay đổi dòng chảy, hồ miệng núi lửa hình thành trong hố trũng của núi lửa đã tắt.
  • D. Hồ móng ngựa do con người tạo ra, hồ miệng núi lửa là tự nhiên.

Câu 8: Giả sử bạn khảo sát một khu vực có lượng mưa trung bình thấp, nhiệt độ cao gây bốc hơi mạnh, địa hình tương đối bằng phẳng và lớp đất đá bề mặt có tính thấm nước tốt. Dựa trên các yếu tố này, bạn dự đoán đặc điểm của nước ngầm ở khu vực đó sẽ như thế nào?

  • A. Mực nước ngầm nông và trữ lượng lớn.
  • B. Mực nước ngầm sâu và trữ lượng có thể hạn chế.
  • C. Nước ngầm có áp lực lớn và dễ dàng phun lên mặt đất.
  • D. Nước ngầm có nhiệt độ cao do bốc hơi mạnh.

Câu 9: Phân tích hậu quả môi trường nghiêm trọng nhất có thể xảy ra khi con người khai thác nước ngầm quá mức, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng ven biển thấp.

  • A. Xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm, làm suy thoái chất lượng nước.
  • B. Làm tăng mực nước các sông trong khu vực.
  • C. Gây ra hiện tượng xói mòn đất trên diện rộng.
  • D. Làm giảm nhiệt độ trung bình của không khí.

Câu 10: Đánh giá một tác động tiêu cực đáng kể của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên dòng chảy tự nhiên và hệ sinh thái của sông ở phía hạ lưu.

  • A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
  • B. Tăng cường khả năng di cư của các loài cá.
  • C. Giúp nhiệt độ nước sông ở hạ lưu ổn định hơn.
  • D. Thay đổi chế độ thủy văn tự nhiên, cản trở di cư của sinh vật thủy sinh và giữ lại phù sa.

Câu 11: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước mô tả sự chuyển đổi trực tiếp từ trạng thái rắn (như băng hoặc tuyết) sang trạng thái khí (hơi nước) mà bỏ qua trạng thái lỏng?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Thăng hoa.
  • C. Kết tinh.
  • D. Bốc hơi.

Câu 12: Phân tích tác động chủ yếu của sự nóng lên toàn cầu, một biểu hiện của biến đổi khí hậu, đối với lượng nước ngọt dự trữ dưới dạng băng và tuyết trên các lục địa.

  • A. Làm tan chảy băng tuyết nhanh hơn, giảm lượng dự trữ và góp phần tăng mực nước biển.
  • B. Khiến băng tuyết tích tụ nhiều hơn ở các vùng cực và núi cao.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến lượng băng tuyết toàn cầu.
  • D. Làm cho băng tuyết chuyển trực tiếp thành hơi nước mà không tan chảy.

Câu 13: Giải thích tại sao độ dốc của bề mặt lưu vực sông lại có ảnh hưởng lớn đến tốc độ tập trung nước mưa và khả năng xảy ra lũ lụt của con sông đó.

  • A. Độ dốc lớn làm tăng sự bốc hơi nước mưa.
  • B. Độ dốc nhỏ khiến nước ngấm xuống đất nhanh hơn.
  • C. Độ dốc không ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy mặt.
  • D. Độ dốc lớn khiến nước chảy trên bề mặt nhanh hơn, tập trung về sông nhanh hơn, dễ gây lũ quét.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây được xem là bền vững và hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng nước sử dụng trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt ở các vùng khô hạn?

  • A. Chỉ trồng các loại cây cần nhiều nước.
  • B. Áp dụng các công nghệ tưới tiết kiệm như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương và lựa chọn cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • D. Chuyển toàn bộ diện tích sang trồng lúa nước.

Câu 15: Tại sao các hồ lớn và sâu, như Ngũ Hồ ở Bắc Mỹ, thường có nhiệt độ nước ổn định hơn nhiều so với các ao, hồ nhỏ và nông?

  • A. Lượng nước lớn có khả năng hấp thụ và lưu trữ nhiệt cao, ít bị ảnh hưởng bởi biến động nhiệt độ không khí hàng ngày/theo mùa.
  • B. Diện tích bề mặt lớn làm tăng tốc độ bốc hơi, giúp nước mát hơn.
  • C. Các dòng chảy ngầm từ đáy hồ điều hòa nhiệt độ.
  • D. Hồ sâu thường có nhiều sinh vật phù du giúp giữ nhiệt độ ổn định.

Câu 16: Khái niệm

  • A. Là chiều dài của con sông từ nguồn đến cửa sông; quan trọng để tính toán tốc độ dòng chảy.
  • B. Là khu vực lòng sông nơi nước chảy qua; quan trọng để dự báo mực nước.
  • C. Là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đều chảy về một hệ thống sông; quan trọng cho quản lý tài nguyên nước, phòng chống lũ lụt và ô nhiễm.
  • D. Là khu vực cửa sông nơi sông đổ ra biển; quan trọng cho giao thông đường thủy.

Câu 17: Phân biệt điểm khác nhau cốt lõi giữa khái niệm

  • A. Lưu lượng là tốc độ chảy của nước, tổng lượng dòng chảy là nhiệt độ của nước.
  • B. Lưu lượng tính bằng mét khối, tổng lượng dòng chảy tính bằng lít.
  • C. Lưu lượng là lượng nước ở thượng nguồn, tổng lượng dòng chảy là lượng nước ở hạ lưu.
  • D. Lưu lượng là thể tích nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một đơn vị thời gian (m³/s); Tổng lượng dòng chảy là tổng thể tích nước chảy qua trong một khoảng thời gian dài (thường là năm, km³).

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa mạnh mẽ, đặc biệt là sự gia tăng các bề mặt không thấm nước (như đường nhựa, bê tông), đến khả năng tái nạp nước ngầm trong khu vực đô thị.

  • A. Giảm đáng kể khả năng nước mưa ngấm xuống đất, làm giảm lượng nước tái nạp vào tầng nước ngầm.
  • B. Làm tăng lượng nước ngầm do hệ thống thoát nước thu gom nước mưa.
  • C. Không ảnh hưởng đến lượng nước ngầm vì nước vẫn chảy xuống từ các khu vực xung quanh.
  • D. Khiến mực nước ngầm dâng cao và gây ngập úng.

Câu 19: Chức năng quan trọng nhất của các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao, hồ nông, vùng ngập triều) đối với thủy quyển và hệ sinh thái là gì?

  • A. Chỉ là nơi tích trữ nước tạm thời không có vai trò lâu dài.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Hoạt động như bộ lọc nước tự nhiên, điều hòa dòng chảy, và cung cấp môi trường sống cho đa dạng sinh học.
  • D. Gây ra hiện tượng bốc hơi nước quá mức làm khô hạn khu vực xung quanh.

Câu 20: Nhận định nào sau đây về tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất là không chính xác?

  • A. Tất cả nước ngọt trên Trái Đất đều dễ dàng được con người tiếp cận và sử dụng cho sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Phần lớn nước ngọt tồn tại dưới dạng băng, tuyết và nước ngầm sâu.
  • C. Ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chính làm suy giảm chất lượng nước ngọt.
  • D. Nước ngọt được phân bố không đều trên bề mặt Trái Đất.

Câu 21: Phân tích tại sao nước tan từ băng và tuyết (sông băng, lớp phủ tuyết vĩnh cửu) lại đóng vai trò là nguồn cung cấp nước quan trọng cho nhiều hệ thống sông lớn trên thế giới, đặc biệt là vào mùa khô ở các vùng đó.

  • A. Nước tan băng làm tăng nhiệt độ nước sông, kích thích sự sống.
  • B. Băng tuyết là kho dự trữ nước khổng lồ, sự tan chảy dần theo mùa cung cấp nước ổn định cho sông khi lượng mưa thấp.
  • C. Nước tan băng mang theo nhiều chất dinh dưỡng làm tăng độ phì nhiêu của nước sông.
  • D. Nước tan băng chỉ quan trọng đối với các sông ở vùng cực.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người có khả năng gây ô nhiễm nghiêm trọng đến cả nguồn nước mặt (sông, hồ) và nguồn nước ngầm?

  • A. Xây dựng nhà máy thủy điện.
  • B. Trồng rừng phòng hộ.
  • C. Sử dụng năng lượng Mặt Trời.
  • D. Chôn lấp chất thải công nghiệp hoặc rác thải sinh hoạt không đúng quy cách hoặc không xử lý.

Câu 23: Khái niệm

  • A. Lưu vực sông có địa hình dốc và ít thảm thực vật.
  • B. Sông nhận được nguồn cung cấp nước ổn định từ nước ngầm.
  • C. Trong lưu vực có nhiều hồ đầm lớn đóng vai trò điều tiết nước.
  • D. Chế độ mưa trong lưu vực tương đối đều quanh năm.

Câu 24: Trong một hệ thống sông, đâu là điểm khác biệt cơ bản về chức năng và vị trí giữa một phụ lưu (tributary) và một chi lưu (distributary)?

  • A. Phụ lưu là sông chính, chi lưu là sông nhánh.
  • B. Phụ lưu là dòng chảy mang nước từ nơi khác nhập vào sông chính; Chi lưu là dòng chảy tách ra từ sông chính, thường ở vùng đồng bằng cửa sông.
  • C. Phụ lưu chỉ có nước vào mùa mưa, chi lưu có nước quanh năm.
  • D. Phụ lưu là sông ở vùng núi, chi lưu là sông ở vùng đồng bằng.

Câu 25: Phân tích cách thức mà lớp thảm thực vật dày đặc (rừng, cây bụi) ở khu vực đầu nguồn sông giúp làm chậm dòng chảy mặt và tăng lượng nước ngấm xuống đất.

  • A. Thực vật hấp thụ toàn bộ lượng nước mưa trước khi nó chạm đất.
  • B. Lá cây tạo ra lớp chống thấm ngăn nước ngấm xuống.
  • C. Lá và thảm mục giữ lại một phần nước mưa, rễ cây làm xốp đất và tạo đường cho nước thấm sâu hơn.
  • D. Thực vật làm tăng nhiệt độ bề mặt đất, khiến nước bốc hơi nhanh hơn.

Câu 26: Quá trình tự nhiên chủ yếu nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành các hang động đá vôi, sông ngầm và các dạng địa hình karst đặc trưng khác ở những khu vực có lớp đá vôi dày?

  • A. Sự hòa tan đá vôi bởi nước mưa hoặc nước ngầm có chứa axit carbonic yếu.
  • B. Hoạt động xói mòn cơ học của dòng chảy mặt.
  • C. Sự sụt lún đột ngột của vỏ Trái Đất.
  • D. Hoạt động phun trào của núi lửa ngầm.

Câu 27: Thách thức lớn nhất trong việc quản lý bền vững nguồn nước của một hệ thống sông chảy qua ranh giới của nhiều quốc gia (lưu vực xuyên biên giới) là gì?

  • A. Lượng nước trong sông quá lớn không thể kiểm soát.
  • B. Công nghệ xử lý nước thải ở các quốc gia đều giống nhau.
  • C. Tất cả các quốc gia đều có nhu cầu sử dụng nước như nhau.
  • D. Thiếu hợp tác và xung đột lợi ích giữa các quốc gia về việc phân bổ, sử dụng và bảo vệ nguồn nước chung.

Câu 28: Phân tích vai trò của một hồ lớn nằm trong lưu vực sông đối với chế độ dòng chảy và đặc biệt là đỉnh lũ của con sông đó ở phía hạ lưu.

  • A. Hồ làm tăng tốc độ chảy của nước lũ xuống hạ lưu.
  • B. Hồ đóng vai trò như bể chứa tự nhiên, giữ lại một phần nước lũ, làm giảm đỉnh lũ và làm chậm thời gian lũ về hạ lưu.
  • C. Hồ không có tác động đáng kể đến chế độ lũ của sông.
  • D. Hồ làm cho lũ lụt ở hạ lưu trở nên nghiêm trọng hơn.

Câu 29: So với nước mặt (sông, hồ), thách thức phức tạp nhất trong việc quản lý bền vững tài nguyên nước ngầm là gì?

  • A. Nước ngầm khó quan sát trực tiếp, khó đánh giá chính xác trữ lượng và chất lượng, và ô nhiễm nước ngầm thường rất khó khăn và tốn kém để khắc phục.
  • B. Nước ngầm di chuyển quá nhanh nên không thể kiểm soát.
  • C. Nước ngầm luôn sạch nên không cần quản lý.
  • D. Luật pháp về quản lý nước ngầm đã hoàn thiện ở mọi quốc gia.

Câu 30: Việc Liên Hợp Quốc chọn ngày 22 tháng 3 hàng năm là

  • A. Kỷ niệm ngày phát hiện ra nguồn nước ngọt mới.
  • B. Tuyên truyền về việc sử dụng nước mặn thay thế nước ngọt.
  • C. Nâng cao nhận thức của cộng đồng toàn cầu về tầm quan trọng của nước ngọt và các vấn đề liên quan đến tài nguyên nước.
  • D. Thúc đẩy việc xây dựng thêm nhiều đập nước trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phân tích vai trò cốt lõi của năng lượng Mặt Trời trong việc duy trì vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: So với tổng lượng nước trên toàn bộ Trái Đất, tỉ lệ nước ngọt chỉ chiếm một phần rất nhỏ. Phần lớn lượng nước ngọt này tập trung chủ yếu dưới dạng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích tác động *chủ yếu* của việc phá rừng đầu nguồn đối với chế độ nước của một con sông trong khu vực đó.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một hồ nước sâu, dài, có hình lòng máng đặc trưng, thường nằm trong thung lũng ở các vùng núi cao hoặc vĩ độ cao. Dựa trên đặc điểm này, hồ đó khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao vấn đề khan hiếm nước ngọt vẫn đang diễn ra gay gắt ở nhiều khu vực trên thế giới, mặc dù nước chiếm khoảng 71% diện tích bề mặt Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích vai trò *quan trọng nhất* của nước ngầm trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là trong thời kỳ khô hạn hoặc ít mưa.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Điểm khác biệt *cốt lõi* trong quá trình hình thành giữa hồ móng ngựa (oxbow lake) và hồ miệng núi lửa (crater lake) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giả sử bạn khảo sát một khu vực có lượng mưa trung bình thấp, nhiệt độ cao gây bốc hơi mạnh, địa hình tương đối bằng phẳng và lớp đất đá bề mặt có tính thấm nước tốt. Dựa trên các yếu tố này, bạn dự đoán đặc điểm của nước ngầm ở khu vực đó sẽ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích hậu quả môi trường *nghiêm trọng nhất* có thể xảy ra khi con người khai thác nước ngầm quá mức, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng ven biển thấp.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đánh giá một tác động *tiêu cực* đáng kể của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên dòng chảy tự nhiên và hệ sinh thái của sông ở phía hạ lưu.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước mô tả sự chuyển đổi trực tiếp từ trạng thái rắn (như băng hoặc tuyết) sang trạng thái khí (hơi nước) mà bỏ qua trạng thái lỏng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích tác động *chủ yếu* của sự nóng lên toàn cầu, một biểu hiện của biến đổi khí hậu, đối với lượng nước ngọt dự trữ dưới dạng băng và tuyết trên các lục địa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giải thích tại sao độ dốc của bề mặt lưu vực sông lại có ảnh hưởng lớn đến tốc độ tập trung nước mưa và khả năng xảy ra lũ lụt của con sông đó.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biện pháp nào sau đây được xem là bền vững và hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng nước sử dụng trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt ở các vùng khô hạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao các hồ lớn và sâu, như Ngũ Hồ ở Bắc Mỹ, thường có nhiệt độ nước ổn định hơn nhiều so với các ao, hồ nhỏ và nông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khái niệm "lưu vực sông" (drainage basin) mô tả điều gì và tại sao việc quản lý lưu vực sông một cách tổng hợp lại đặc biệt quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân biệt điểm khác nhau *cốt lõi* giữa khái niệm "lưu lượng" (discharge) và "tổng lượng dòng chảy" (total runoff) của một con sông.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa mạnh mẽ, đặc biệt là sự gia tăng các bề mặt không thấm nước (như đường nhựa, bê tông), đến khả năng tái nạp nước ngầm trong khu vực đô thị.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chức năng *quan trọng nhất* của các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao, hồ nông, vùng ngập triều) đối với thủy quyển và hệ sinh thái là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nhận định nào sau đây về tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất là *không* chính xác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích tại sao nước tan từ băng và tuyết (sông băng, lớp phủ tuyết vĩnh cửu) lại đóng vai trò là nguồn cung cấp nước *quan trọng* cho nhiều hệ thống sông lớn trên thế giới, đặc biệt là vào mùa khô ở các vùng đó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người có khả năng gây ô nhiễm *nghiêm trọng* đến *cả* nguồn nước mặt (sông, hồ) và nguồn nước ngầm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khái niệm "thủy chế điều hòa" của sông ngòi ám chỉ điều gì? Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ít* có khả năng góp phần làm cho thủy chế một con sông trở nên điều hòa hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong một hệ thống sông, đâu là điểm khác biệt cơ bản về chức năng và vị trí giữa một phụ lưu (tributary) và một chi lưu (distributary)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phân tích *cách thức* mà lớp thảm thực vật dày đặc (rừng, cây bụi) ở khu vực đầu nguồn sông giúp làm chậm dòng chảy mặt và tăng lượng nước ngấm xuống đất.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quá trình tự nhiên chủ yếu nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành các hang động đá vôi, sông ngầm và các dạng địa hình karst đặc trưng khác ở những khu vực có lớp đá vôi dày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Thách thức *lớn nhất* trong việc quản lý bền vững nguồn nước của một hệ thống sông chảy qua ranh giới của nhiều quốc gia (lưu vực xuyên biên giới) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phân tích vai trò của một hồ lớn nằm trong lưu vực sông đối với chế độ dòng chảy và đặc biệt là đỉnh lũ của con sông đó ở phía hạ lưu.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: So với nước mặt (sông, hồ), thách thức *phức tạp nhất* trong việc quản lý bền vững tài nguyên nước ngầm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc Liên Hợp Quốc chọn ngày 22 tháng 3 hàng năm là "Ngày Nước Thế giới" nhằm mục đích *chủ yếu* gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn năng lượng chính nào điều khiển vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất, thúc đẩy quá trình bay hơi và di chuyển của hơi nước?

  • A. Năng lượng thủy triều từ Mặt Trăng
  • B. Năng lượng gió trong khí quyển
  • C. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất
  • D. Bức xạ Mặt Trời

Câu 2: Quá trình nước ngầm được bổ sung từ nước mặt thấm xuống đất được gọi là gì?

  • A. Thấm nhập (Infiltration/Recharge)
  • B. Thoát hơi nước (Transpiration)
  • C. Chảy tràn bề mặt (Surface runoff)
  • D. Ngưng tụ (Condensation)

Câu 3: Chế độ dòng chảy (thủy chế) của một con sông bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố khí hậu nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm
  • B. Hướng gió chủ đạo
  • C. Chế độ mưa và bốc hơi
  • D. Độ ẩm không khí

Câu 4: Tại sao các con sông ở vùng khí hậu ôn đới lạnh hoặc vùng núi cao thường có lũ lớn vào mùa xuân?

  • A. Mùa xuân có lượng mưa lớn nhất trong năm.
  • B. Băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy vào mùa xuân.
  • C. Nước ngầm dâng cao do nhiệt độ tăng.
  • D. Thực vật phát triển mạnh làm cản trở dòng chảy.

Câu 5: Hồ Tectonic (hồ kiến tạo) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

  • A. Sụt lún hoặc nâng lên của vỏ Trái Đất tạo thành các đứt gãy, máng trũng.
  • B. Miệng núi lửa đã tắt và bị ngập nước.
  • C. Sự bào mòn và tích tụ của băng hà cổ.
  • D. Các khúc uốn sông cũ bị cắt rời khỏi dòng chảy chính.

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của thảm thực vật (rừng, cây cối) đối với chế độ nước của sông là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mưa.
  • B. Giảm lượng nước bốc hơi từ mặt đất.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn nước mưa thấm xuống đất.
  • D. Giữ nước, làm chậm dòng chảy bề mặt và tăng khả năng thấm nước xuống đất ngầm.

Câu 7: Mực nước ngầm ở một khu vực có xu hướng hạ thấp đáng kể. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra hiện tượng này nhất?

  • A. Khai thác nước ngầm quá mức cho tưới tiêu nông nghiệp.
  • B. Đô thị hóa nhanh chóng, bê tông hóa bề mặt đất.
  • C. Lượng mưa tăng đột ngột trong thời gian ngắn.
  • D. Hạn hán kéo dài, lượng nước thấm xuống đất giảm.

Câu 8: So với nước mặt, nước ngầm thường có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Ít bị ô nhiễm bởi các tác nhân từ bề mặt (rác thải, hóa chất).
  • B. Dễ dàng tiếp cận và khai thác hơn.
  • C. Trữ lượng luôn ổn định và không thay đổi.
  • D. Nhiệt độ biến đổi theo mùa rõ rệt hơn.

Câu 9: Trong một lưu vực sông, việc xây dựng các hồ chứa nước lớn ở thượng nguồn có tác động chính nào đến chế độ dòng chảy ở hạ lưu?

  • A. Làm tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa khô.
  • B. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
  • C. Tăng nhiệt độ nước sông ở hạ lưu.
  • D. Điều hòa dòng chảy, giảm lũ vào mùa mưa và tăng nước vào mùa khô.

Câu 10: Hiện tượng "thủy triều trên sông" xảy ra ở hạ lưu các con sông lớn, đặc biệt là vào mùa khô. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là gì?

  • A. Lượng mưa lớn đột ngột ở thượng nguồn.
  • B. Nước ngầm từ đất liền chảy ra sông.
  • C. Sự ảnh hưởng của chế độ thủy triều từ biển hoặc đại dương truyền vào.
  • D. Hoạt động xả lũ của các hồ chứa.

Câu 11: Khái niệm "lưu lượng dòng chảy" của sông thể hiện điều gì?

  • A. Độ sâu trung bình của dòng sông.
  • B. Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một đơn vị thời gian.
  • C. Tổng lượng nước trong toàn bộ lưu vực sông.
  • D. Tốc độ chảy trung bình của dòng nước.

Câu 12: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường được hình thành trong quá trình nào của sông?

  • A. Sự xói mòn mạnh ở thượng nguồn.
  • B. Sự hình thành thác ghềnh.
  • C. Sự nâng lên của địa hình.
  • D. Sự uốn khúc của sông và cắt rời khúc uốn cũ.

Câu 13: Nước ngầm có thể di chuyển trong lòng đất. Tốc độ và hướng di chuyển của nước ngầm phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Độ thấm nước của đất đá và chênh lệch áp lực thủy tĩnh (độ dốc thủy lực).
  • B. Nhiệt độ của lớp đất đá.
  • C. Hoạt động của rễ cây trong đất.
  • D. Lượng mưa trung bình hàng năm.

Câu 14: Việc phá rừng đầu nguồn được xem là một trong những nguyên nhân chính làm gia tăng tình trạng lũ lụt ở hạ lưu. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Phá rừng làm tăng lượng mưa ở khu vực.
  • B. Phá rừng làm giảm tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Phá rừng làm giảm khả năng giữ nước của đất và tăng dòng chảy tràn bề mặt.
  • D. Phá rừng làm tăng lượng nước bốc hơi từ mặt đất.

Câu 15: Tại các vùng khô hạn, hồ nước có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, các hồ ở đây thường có đặc điểm gì khác biệt so với hồ ở vùng ẩm ướt?

  • A. Nhiệt độ nước trong hồ luôn thấp hơn.
  • B. Độ sâu của hồ thường lớn hơn.
  • C. Lượng nước trong hồ ít bị bốc hơi.
  • D. Độ mặn của nước trong hồ thường cao hơn do bốc hơi mạnh và ít được bổ sung nước ngọt.

Câu 16: Băng hà (bao gồm sông băng và các khối băng lớn) là một thành phần quan trọng của thủy quyển trên lục địa. Vai trò chính của băng hà là gì?

  • A. Là nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ và ảnh hưởng đến mực nước biển toàn cầu.
  • B. Là nơi sinh sống chủ yếu của các loài sinh vật dưới nước.
  • C. Làm tăng nhiệt độ trung bình của các vùng xung quanh.
  • D. Góp phần chính vào việc hình thành các dòng chảy ngầm.

Câu 17: Khi phân tích một biểu đồ thủy triều tại cửa sông, người ta thấy mực nước dâng cao nhất và hạ thấp nhất trong ngày. Đây là biểu hiện của yếu tố nào ảnh hưởng đến chế độ nước sông?

  • A. Ảnh hưởng của dòng chảy thượng nguồn.
  • B. Ảnh hưởng của chế độ thủy triều từ biển.
  • C. Ảnh hưởng của lượng mưa tại chỗ.
  • D. Ảnh hưởng của sự bốc hơi.

Câu 18: Nước trong các hang động đá vôi thường chứa nhiều khoáng chất hòa tan, đặc biệt là canxi cacbonat. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của nước ngầm ở vùng karst?

  • A. Tốc độ chảy của nước ngầm rất chậm.
  • B. Nước ngầm ở vùng karst luôn có nhiệt độ cao.
  • C. Nước ngầm hòa tan đá vôi trong quá trình di chuyển.
  • D. Lượng nước ngầm ở vùng karst rất ít.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, sự tan chảy nhanh hơn của băng hà ở các vùng núi cao và cực sẽ gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với các con sông bắt nguồn từ đó?

  • A. Làm đóng băng vĩnh cửu các dòng sông.
  • B. Giảm nhiệt độ nước sông một cách đột ngột.
  • C. Tăng lượng mưa ở thượng nguồn.
  • D. Ban đầu làm tăng lưu lượng, nhưng về lâu dài sẽ làm giảm nguồn nước khi băng tan hết.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ chất lượng nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp?

  • A. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Xây dựng nhiều đập thủy điện.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm.
  • D. Khuyến khích trồng cây công nghiệp trên diện rộng.

Câu 21: Sông Amazon (Nam Mỹ) và sông Congo (Châu Phi) đều nằm trong vùng khí hậu xích đạo ẩm. Do đó, chế độ thủy chế của hai con sông này có đặc điểm chung nổi bật nào?

  • A. Có mùa lũ rõ rệt vào mùa đông.
  • B. Lưu lượng nước rất nhỏ quanh năm.
  • C. Lưu lượng nước lớn và tương đối ổn định quanh năm do mưa nhiều.
  • D. Chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào băng tuyết tan.

Câu 22: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực ven biển có thể dẫn đến hiện tượng xâm nhập mặn?

  • A. Làm tăng lượng mưa ở khu vực đó.
  • B. Gây ra hiện tượng xói mòn đất.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của nước ngầm.
  • D. Hạ thấp mực nước ngầm, tạo điều kiện cho nước mặn từ biển tràn vào.

Câu 23: Một con sông có đặc điểm: dòng chảy xiết, nhiều ghềnh thác, lòng sông hẹp và sâu. Con sông này có khả năng nằm ở đoạn nào của lưu vực?

  • A. Thượng nguồn, vùng núi cao.
  • B. Trung lưu, vùng đồng bằng.
  • C. Hạ lưu, gần cửa sông.
  • D. Đồng bằng châu thổ.

Câu 24: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động của con người?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam) - hồ kiến tạo.
  • B. Ngũ Hồ Lớn (Bắc Mỹ) - hồ băng hà.
  • C. Hồ Dầu Tiếng (Việt Nam) - hồ thủy lợi.
  • D. Hồ Toba (Indonesia) - hồ miệng núi lửa.

Câu 25: Lượng nước trên lục địa phân bố không đều giữa các khu vực và theo thời gian. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đều này là gì?

  • A. Sự khác biệt về độ cao địa hình.
  • B. Sự khác biệt về diện tích các châu lục.
  • C. Sự khác biệt về mật độ dân số.
  • D. Sự khác biệt về chế độ khí hậu (lượng mưa, bốc hơi, nhiệt độ).

Câu 26: Việc sử dụng nước một cách tiết kiệm và hiệu quả (ví dụ: tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp, tái sử dụng nước) là giải pháp hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Làm tăng lượng nước mưa.
  • B. Bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên nước ngọt.
  • C. Làm giảm mực nước biển.
  • D. Tăng tốc độ dòng chảy của sông.

Câu 27: Khi xem xét ảnh hưởng của hồ đầm đến chế độ nước sông, vai trò của chúng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Điều hòa dòng chảy, giảm lũ vào mùa mưa và bổ sung nước vào mùa khô.
  • B. Làm tăng tốc độ xói mòn lòng sông.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn nước từ sông chảy vào.
  • D. Làm tăng lượng phù sa trong nước sông.

Câu 28: Một khu vực có lớp đất đá bên dưới không thấm nước hoặc rất khó thấm. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mực nước ngầm tại khu vực đó?

  • A. Làm cho nước ngầm chảy xiết hơn.
  • B. Gây ra hiện tượng sụt lún đất.
  • C. Làm tăng khả năng bốc hơi của nước ngầm.
  • D. Có thể tạo thành tầng chứa nước bị chặn lại, hoặc hạn chế sự hình thành nước ngầm sâu.

Câu 29: Ngày Nước Thế giới (World Water Day) được Liên Hợp Quốc chọn vào ngày 22 tháng 3 hàng năm nhằm mục đích gì?

  • A. Kỷ niệm ngày phát hiện ra nguồn nước ngầm mới.
  • B. Khuyến khích xây dựng thêm nhiều đập thủy điện.
  • C. Nâng cao nhận thức toàn cầu về tầm quan trọng của nước ngọt và kêu gọi hành động bảo vệ nguồn nước.
  • D. Thúc đẩy việc sử dụng nước biển để tưới tiêu nông nghiệp.

Câu 30: So sánh sông ngòi ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam, sông ngòi miền Nam (chủ yếu Đồng bằng sông Cửu Long) có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến thủy chế?

  • A. Chế độ nước điều hòa hơn, ít lũ đột ngột như miền Bắc do địa hình bằng phẳng và ảnh hưởng của Biển Hồ (Mê Công).
  • B. Có mùa đông đóng băng.
  • C. Tốc độ dòng chảy nhanh hơn.
  • D. Lượng phù sa trong nước ít hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguồn năng lượng chính nào điều khiển vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất, thúc đẩy quá trình bay hơi và di chuyển của hơi nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quá trình nước ngầm được bổ sung từ nước mặt thấm xuống đất được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chế độ dòng chảy (thủy chế) của một con sông bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố khí hậu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao các con sông ở vùng khí hậu ôn đới lạnh hoặc vùng núi cao thường có lũ lớn vào mùa xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hồ Tectonic (hồ kiến tạo) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của thảm thực vật (rừng, cây cối) đối với chế độ nước của sông là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mực nước ngầm ở một khu vực có xu hướng hạ thấp đáng kể. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra hiện tượng này nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So với nước mặt, nước ngầm thường có ưu điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong một lưu vực sông, việc xây dựng các hồ chứa nước lớn ở thượng nguồn có tác động chính nào đến chế độ dòng chảy ở hạ lưu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hiện tượng 'thủy triều trên sông' xảy ra ở hạ lưu các con sông lớn, đặc biệt là vào mùa khô. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khái niệm 'lưu lượng dòng chảy' của sông thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường được hình thành trong quá trình nào của sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nước ngầm có thể di chuyển trong lòng đất. Tốc độ và hướng di chuyển của nước ngầm phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc phá rừng đầu nguồn được xem là một trong những nguyên nhân chính làm gia tăng tình trạng lũ lụt ở hạ lưu. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại các vùng khô hạn, hồ nước có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, các hồ ở đây thường có đặc điểm gì khác biệt so với hồ ở vùng ẩm ướt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Băng hà (bao gồm sông băng và các khối băng lớn) là một thành phần quan trọng của thủy quyển trên lục địa. Vai trò chính của băng hà là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi phân tích một biểu đồ thủy triều tại cửa sông, người ta thấy mực nước dâng cao nhất và hạ thấp nhất trong ngày. Đây là biểu hiện của yếu tố nào ảnh hưởng đến chế độ nước sông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nước trong các hang động đá vôi thường chứa nhiều khoáng chất hòa tan, đặc biệt là canxi cacbonat. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của nước ngầm ở vùng karst?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, sự tan chảy nhanh hơn của băng hà ở các vùng núi cao và cực sẽ gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với các con sông bắt nguồn từ đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ chất lượng nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sông Amazon (Nam Mỹ) và sông Congo (Châu Phi) đều nằm trong vùng khí hậu xích đạo ẩm. Do đó, chế độ thủy chế của hai con sông này có đặc điểm chung nổi bật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực ven biển có thể dẫn đến hiện tượng xâm nhập mặn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một con sông có đặc điểm: dòng chảy xiết, nhiều ghềnh thác, lòng sông hẹp và sâu. Con sông này có khả năng nằm ở đoạn nào của lưu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Lượng nước trên lục địa phân bố không đều giữa các khu vực và theo thời gian. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đều này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc sử dụng nước một cách tiết kiệm và hiệu quả (ví dụ: tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp, tái sử dụng nước) là giải pháp hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi xem xét ảnh hưởng của hồ đầm đến chế độ nước sông, vai trò của chúng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một khu vực có lớp đất đá bên dưới không thấm nước hoặc rất khó thấm. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mực nước ngầm tại khu vực đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngày Nước Thế giới (World Water Day) được Liên Hợp Quốc chọn vào ngày 22 tháng 3 hàng năm nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So sánh sông ngòi ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam, sông ngòi miền Nam (chủ yếu Đồng bằng sông Cửu Long) có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến thủy chế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn lớn của nước trên Trái Đất bao gồm giai đoạn nước di chuyển từ đại dương lên khí quyển, ngưng tụ tạo thành mây, sau đó giáng xuống bề mặt lục địa và cuối cùng quay trở lại đại dương. Giai đoạn nào sau đây trong vòng tuần hoàn lớn chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc cung cấp nước ngọt cho các hệ thống sông và hồ trên lục địa?

  • A. Bốc hơi từ đại dương
  • B. Giáng thủy trên lục địa
  • C. Ngưng tụ hơi nước thành mây
  • D. Nước chảy ngầm ra đại dương

Câu 2: Xét một khu vực có khí hậu ôn đới hải dương, lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm, thảm thực vật rừng lá rộng phát triển, địa hình đồi thấp với đất tơi xốp. Yếu tố nào sau đây sẽ ít có khả năng nhất dẫn đến tình trạng lũ quét ở khu vực này?

  • A. Lượng mưa lớn trong thời gian ngắn
  • B. Địa hình có độ dốc cao
  • C. Thảm thực vật rừng lá rộng phát triển
  • D. Bề mặt phủ bê tông hóa tăng lên

Câu 3: Quan sát sơ đồ về sự phân bố nước trên Trái Đất, bạn nhận thấy phần lớn nước ngọt của Trái Đất tồn tại ở dạng nào sau đây?

  • A. Nước sông và hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Băng và tuyết

Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông trong một năm. Nếu biểu đồ cho thấy đỉnh lưu lượng dòng chảy thường xuất hiện sau đỉnh lượng mưa khoảng 1-2 tháng, điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây là chính?

  • A. Ảnh hưởng của thủy triều
  • B. Sông chảy qua vùng núi cao
  • C. Sự điều tiết dòng chảy của nước ngầm
  • D. Mùa mưa kéo dài liên tục nhiều tháng

Câu 5: Một vùng đồng bằng ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng vào mùa khô. Giải pháp công trình nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu xâm nhập mặn và bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Xây dựng hệ thống đập ngăn mặn ở cửa sông
  • B. Đào các hồ chứa nước ngọt dự trữ
  • C. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước
  • D. Xây dựng nhà máy thủy điện trên thượng nguồn sông

Câu 6: Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông thường có đặc điểm là mùa lũ trùng với mùa mưa. Tuy nhiên, ở một số khu vực, đỉnh lũ có thể xuất hiện muộn hơn so với đỉnh mưa. Yếu tố địa lý nào sau đây có thể giải thích cho hiện tượng đỉnh lũ muộn này?

  • A. Độ dốc của địa hình lòng sông lớn
  • B. Diện tích lưu vực sông rộng lớn
  • C. Hệ thống sông ngòi ngắn và dốc
  • D. Thảm thực vật bị suy giảm nghiêm trọng

Câu 7: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm và mật độ sông ngòi của ba vùng khác nhau. Vùng nào có khả năng khai thác tiềm năng thủy điện lớn nhất?

  • A. Vùng có lượng mưa trung bình năm cao và mật độ sông ngòi lớn
  • B. Vùng có lượng mưa trung bình năm thấp và mật độ sông ngòi lớn
  • C. Vùng có lượng mưa trung bình năm cao và mật độ sông ngòi thấp
  • D. Vùng có lượng mưa trung bình năm thấp và mật độ sông ngòi thấp

Câu 8: Hồ Baikal ở Nga là một hồ nước ngọt sâu nhất thế giới, chứa một lượng nước ngọt khổng lồ. Giá trị quan trọng nhất của hồ Baikal đối với khu vực và toàn cầu là gì?

  • A. Địa điểm du lịch nổi tiếng
  • B. Nơi cư trú của nhiều loài sinh vật đặc hữu
  • C. Nguồn dự trữ nước ngọt lớn cho tương lai
  • D. Cung cấp nước cho giao thông đường thủy

Câu 9: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho đồng bằng. Tuy nhiên, ở hạ lưu các sông lớn, lượng phù sa thường giảm đi so với thượng lưu. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm phù sa này là gì?

  • A. Xói mòn đất ở vùng hạ lưu
  • B. Thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản
  • D. Xây dựng các đập thủy điện trên thượng lưu

Câu 10: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây là nghiêm trọng nhất về mặt môi trường?

  • A. Sụt lún địa tầng
  • B. Ô nhiễm nguồn nước mặt
  • C. Giảm đa dạng sinh học
  • D. Thay đổi khí hậu địa phương

Câu 11: Ở vùng ven biển, nước mặn có tỷ trọng lớn hơn nước ngọt. Hiện tượng nước mặn xâm nhập sâu vào đất liền và nguồn nước ngọt ven biển thường xảy ra vào thời điểm nào trong năm?

  • A. Mùa mưa lũ
  • B. Mùa hè nắng nóng
  • C. Mùa khô hạn
  • D. Mùa thu

Câu 12: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, các nhà địa chất thủy văn thường sử dụng phương pháp nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Quan sát ảnh vệ tinh
  • B. Khoan thăm dò và bơm thử nghiệm
  • C. Phân tích mẫu nước mặt
  • D. Đo lượng mưa trung bình năm

Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào từ sông băng tan chảy ở vùng núi cao. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu làm băng tan nhanh hơn, dẫn đến nguy cơ thiếu nước trong tương lai. Giải pháp bền vững nhất để đối phó với nguy cơ này là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu

Câu 14: Hồ nhân tạo được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Trong các mục đích sau, mục đích nào thường ít quan trọng nhất khi xây dựng một hồ nhân tạo lớn?

  • A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp
  • B. Phát điện
  • C. Nuôi trồng thủy sản quy mô lớn
  • D. Điều tiết lũ

Câu 15: So sánh sông ở vùng khí hậu ôn đới lục địa và vùng khí hậu xích đạo, đặc điểm nào sau đây đúng về chế độ nước của sông ở vùng ôn đới lục địa?

  • A. Chế độ nước điều hòa quanh năm
  • B. Có lũ vào mùa xuân và mùa hè, cạn vào mùa đông
  • C. Lũ lớn vào mùa thu, cạn vào mùa hè
  • D. Mực nước ổn định, ít biến động theo mùa

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở vùng hạ lưu sông, biện pháp phi công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố
  • B. Nạo vét lòng sông
  • C. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý, hạn chế xây dựng ở vùng trũng
  • D. Xây dựng hồ chứa nước cắt lũ

Câu 17: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào sau đây có thời gian tái tạo nhanh nhất trong vòng tuần hoàn nước?

  • A. Nước sông và hồ
  • B. Nước ngầm nông
  • C. Nước ngầm sâu
  • D. Băng và tuyết

Câu 18: Hiện tượng "mưa axit" có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt. Nguồn gốc chính của các chất gây ô nhiễm dẫn đến mưa axit là từ đâu?

  • A. Nước thải sinh hoạt
  • B. Khí thải công nghiệp và giao thông
  • C. Phân bón hóa học trong nông nghiệp
  • D. Chất thải từ hoạt động khai thác khoáng sản

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng các trạm quan trắc nước ngầm
  • B. Tăng cường khai thác nước mặt
  • C. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • D. Kiểm soát và xử lý nguồn thải tại chỗ

Câu 20: Sông Mekong chảy qua nhiều quốc gia và có vai trò quan trọng đối với đời sống kinh tế - xã hội của hàng triệu người. Tuy nhiên, việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mekong đang gây ra những tranh cãi và lo ngại về tác động tiêu cực nhất nào đối với vùng hạ lưu?

  • A. Nguy cơ động đất nhân tạo
  • B. Suy giảm nguồn lợi thủy sản và phù sa
  • C. Thay đổi chế độ dòng chảy đột ngột
  • D. Mất đa dạng sinh học ở vùng thượng lưu

Câu 21: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp tưới tiêu nào sau đây giúp tiết kiệm nước hiệu quả nhất và giảm thiểu thất thoát nước?

  • A. Tưới tràn
  • B. Tưới rãnh
  • C. Tưới nhỏ giọt
  • D. Tưới phun mưa

Câu 22: Hồ tự nhiên thường được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ Trị An (Việt Nam)
  • B. Hồ Baikal (Nga)
  • C. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
  • D. Hồ Tây (Hà Nội)

Câu 23: Ở vùng núi cao, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường đến từ đâu?

  • A. Băng tuyết tan
  • B. Nước ngầm
  • C. Mưa phùn
  • D. Sương mù

Câu 24: Để so sánh mức độ ô nhiễm nước của hai con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa)
  • D. Nhiệt độ nước

Câu 25: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào sử dụng lượng nước ngọt lớn nhất trên toàn cầu?

  • A. Công nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Sinh hoạt
  • D. Du lịch

Câu 26: Đầm lầy có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của đầm lầy?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản
  • B. Nơi cư trú của các loài chim di cư
  • C. Phát triển du lịch sinh thái
  • D. Lọc nước tự nhiên

Câu 27: Để đảm bảo an ninh nguồn nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ở cấp độ quốc gia?

  • A. Xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp tài nguyên nước
  • B. Tăng cường nhập khẩu nước từ các quốc gia khác
  • C. Đẩy mạnh khai thác nước biển
  • D. Khuyến khích sử dụng nước đóng chai

Câu 28: Ở vùng nào trên Trái Đất, nước đóng vai trò là tác nhân phong hóa hóa học mạnh mẽ nhất?

  • A. Vùng hoang mạc
  • B. Vùng xích đạo
  • C. Vùng ôn đới
  • D. Vùng cực

Câu 29: Xét một dòng sông chảy từ vùng núi cao xuống đồng bằng. Đặc điểm nào sau đây thay đổi rõ rệt nhất khi sông chảy từ thượng lưu xuống hạ lưu?

  • A. Lưu lượng nước
  • B. Thành phần hóa học của nước
  • C. Độ dốc lòng sông
  • D. Chiều rộng lòng sông

Câu 30: Hiện tượng "thu hẹp diện tích rừng ngập mặn" ven biển có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt ven biển như thế nào?

  • A. Tăng lượng nước ngọt đổ ra biển
  • B. Gia tăng xâm nhập mặn vào nguồn nước ngọt
  • C. Giảm mực nước ngầm
  • D. Ô nhiễm nguồn nước ngọt bởi chất thải rừng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vòng tuần hoàn lớn của nước trên Trái Đất bao gồm giai đoạn nước di chuyển từ đại dương lên khí quyển, ngưng tụ tạo thành mây, sau đó giáng xuống bề mặt lục địa và cuối cùng quay trở lại đại dương. Giai đoạn nào sau đây trong vòng tuần hoàn lớn *chủ yếu* chịu trách nhiệm cho việc cung cấp nước ngọt cho các hệ thống sông và hồ trên lục địa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét một khu vực có khí hậu ôn đới hải dương, lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm, thảm thực vật rừng lá rộng phát triển, địa hình đồi thấp với đất tơi xốp. Yếu tố nào sau đây sẽ *ít có khả năng nhất* dẫn đến tình trạng lũ quét ở khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quan sát sơ đồ về sự phân bố nước trên Trái Đất, bạn nhận thấy phần lớn nước ngọt của Trái Đất tồn tại ở dạng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông trong một năm. Nếu biểu đồ cho thấy đỉnh lưu lượng dòng chảy thường xuất hiện sau đỉnh lượng mưa khoảng 1-2 tháng, điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây là *chính*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một vùng đồng bằng ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng vào mùa khô. Giải pháp công trình nào sau đây sẽ *ít hiệu quả nhất* trong việc giảm thiểu xâm nhập mặn và bảo vệ nguồn nước ngọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông thường có đặc điểm là mùa lũ trùng với mùa mưa. Tuy nhiên, ở một số khu vực, đỉnh lũ có thể xuất hiện muộn hơn so với đỉnh mưa. Yếu tố địa lý nào sau đây có thể giải thích cho hiện tượng đỉnh lũ muộn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm và mật độ sông ngòi của ba vùng khác nhau. Vùng nào có khả năng khai thác tiềm năng thủy điện *lớn nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hồ Baikal ở Nga là một hồ nước ngọt sâu nhất thế giới, chứa một lượng nước ngọt khổng lồ. Giá trị *quan trọng nhất* của hồ Baikal đối với khu vực và toàn cầu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho đồng bằng. Tuy nhiên, ở hạ lưu các sông lớn, lượng phù sa thường giảm đi so với thượng lưu. Nguyên nhân *chính* dẫn đến sự suy giảm phù sa này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây là *nghiêm trọng nhất* về mặt môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ở vùng ven biển, nước mặn có tỷ trọng lớn hơn nước ngọt. Hiện tượng nước mặn xâm nhập sâu vào đất liền và nguồn nước ngọt ven biển thường xảy ra vào thời điểm nào trong năm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, các nhà địa chất thủy văn thường sử dụng phương pháp nào sau đây là *chủ yếu*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào từ sông băng tan chảy ở vùng núi cao. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu làm băng tan nhanh hơn, dẫn đến nguy cơ thiếu nước trong tương lai. Giải pháp *bền vững nhất* để đối phó với nguy cơ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hồ nhân tạo được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Trong các mục đích sau, mục đích nào thường *ít quan trọng nhất* khi xây dựng một hồ nhân tạo lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So sánh sông ở vùng khí hậu ôn đới lục địa và vùng khí hậu xích đạo, đặc điểm nào sau đây *đúng* về chế độ nước của sông ở vùng ôn đới lục địa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở vùng hạ lưu sông, biện pháp phi công trình nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* về mặt kinh tế và môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào sau đây có thời gian *tái tạo nhanh nhất* trong vòng tuần hoàn nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hiện tượng 'mưa axit' có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt. Nguồn gốc *chính* của các chất gây ô nhiễm dẫn đến mưa axit là từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm, biện pháp quản lý nào sau đây là *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sông Mekong chảy qua nhiều quốc gia và có vai trò quan trọng đối với đời sống kinh tế - xã hội của hàng triệu người. Tuy nhiên, việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mekong đang gây ra những tranh cãi và lo ngại về tác động *tiêu cực nhất* nào đối với vùng hạ lưu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp tưới tiêu nào sau đây giúp tiết kiệm nước *hiệu quả nhất* và giảm thiểu thất thoát nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hồ tự nhiên thường được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ở vùng núi cao, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường đến từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để so sánh mức độ ô nhiễm nước của hai con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào sử dụng lượng nước ngọt *lớn nhất* trên toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đầm lầy có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Vai trò nào sau đây là *đặc trưng nhất* của đầm lầy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đảm bảo an ninh nguồn nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ở cấp độ quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Ở vùng nào trên Trái Đất, nước đóng vai trò là tác nhân phong hóa hóa học *mạnh mẽ nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xét một dòng sông chảy từ vùng núi cao xuống đồng bằng. Đặc điểm nào sau đây *thay đổi* rõ rệt nhất khi sông chảy từ thượng lưu xuống hạ lưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hiện tượng 'thu hẹp diện tích rừng ngập mặn' ven biển có tác động *tiêu cực* đến nguồn nước ngọt ven biển như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn lớn của nước trên Trái Đất có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Địa hình bề mặt lục địa
  • B. Khí hậu toàn cầu và khu vực
  • C. Thổ nhưỡng và sinh vật
  • D. Các quá trình kiến tạo địa chất

Câu 2: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm tiềm năng của một khu vực, yếu tố địa chất nào sau đây cần được khảo sát kỹ lưỡng nhất?

  • A. Độ dốc địa hình bề mặt
  • B. Thành phần khoáng vật của đá
  • C. Đặc điểm và chiều dày tầng chứa nước
  • D. Lịch sử kiến tạo khu vực

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước mưa quy mô lớn
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Lắp đặt thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện chế độ nước của một con sông ở vùng ôn đới. Đỉnh lũ của sông này có khả năng cao nhất vào mùa nào?

  • A. Mùa xuân
  • B. Mùa hạ
  • C. Mùa thu
  • D. Mùa đông

Câu 5: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành do quá trình kiến tạo nào là chủ yếu?

  • A. Băng hà bào mòn
  • B. Sụt lún kiến tạo
  • C. Nước biển xâm nhập
  • D. Miệng núi lửa tắt

Câu 6: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của rừng đối với nguồn nước?

  • A. Rừng giúp điều hòa dòng chảy và tăng lượng nước ngầm.
  • B. Rừng làm giảm lượng nước bốc hơi từ mặt đất.
  • C. Rừng chỉ có vai trò giữ đất, không ảnh hưởng đến nước.
  • D. Rừng làm tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu.

Câu 7: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng hà lớn nhất?

  • A. Greenland
  • B. Himalaya
  • C. Nam Cực
  • D. Bắc Cực

Câu 8: Sông ngòi ở khu vực khí hậu gió mùa ẩm thường có đặc điểm chung nào về chế độ nước?

  • A. Chế độ nước điều hòa quanh năm
  • B. Lũ kéo dài và biên độ dao động nhỏ
  • C. Ít có sự khác biệt giữa mùa lũ và mùa cạn
  • D. Chế độ nước theo mùa, có lũ và cạn rõ rệt

Câu 9: Trong các nguồn nước ngọt trên lục địa, nguồn nào có trữ lượng lớn nhất nhưng khó khai thác và sử dụng nhất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Băng hà và băng tuyết
  • C. Nước ngầm
  • D. Nước trong ao, đầm

Câu 10: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít gây ô nhiễm nguồn nước nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Sản xuất công nghiệp hóa chất
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Thâm canh nông nghiệp

Câu 11: Đâu là nguyên nhân chính khiến mực nước sông Mê Công mùa lũ lớn hơn nhiều so với mùa cạn?

  • A. Chế độ mưa theo mùa rõ rệt
  • B. Địa hình lòng sông dốc
  • C. Sông chảy qua nhiều vùng núi cao
  • D. Ảnh hưởng của thủy triều biển Đông

Câu 12: Loại hình hồ nào thường được sử dụng để sản xuất thủy điện?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 13: Quá trình nào sau đây là quan trọng nhất trong việc bổ sung nước cho nước ngầm?

  • A. Bốc hơi từ mặt nước
  • B. Dòng chảy bề mặt
  • C. Nước mưa thấm xuống đất
  • D. Nước từ lòng đất phun lên

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở vùng hạ lưu sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Nạo vét lòng sông
  • B. Xây dựng hồ chứa nước
  • C. Đắp đê ven sông
  • D. Trồng cây chắn sóng ven biển

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa độ che phủ thực vật và lượng nước chảy tràn bề mặt. Khi độ che phủ thực vật giảm, lượng nước chảy tràn bề mặt sẽ như thế nào?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không đổi
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 16: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng dòng chảy của một lưu vực sông. Nếu lượng mưa tăng nhưng lượng dòng chảy không tăng tương ứng, điều này có thể gợi ý về vấn đề gì?

  • A. Xói mòn đất gia tăng
  • B. Bốc hơi nước giảm
  • C. Độ che phủ rừng tăng lên
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức

Câu 17: Hồ nào sau đây được xem là "lá phổi xanh" điều hòa khí hậu cho thành phố Đà Lạt?

  • A. Hồ Thác Bà
  • B. Hồ Trị An
  • C. Hồ Xuân Hương
  • D. Hồ Hòa Bình

Câu 18: So sánh đặc điểm lưu vực của sông Hồng và sông Cửu Long. Lưu vực sông nào có diện tích lớn hơn đáng kể?

  • A. Sông Hồng
  • B. Sông Cửu Long
  • C. Hai sông có diện tích lưu vực tương đương
  • D. Không đủ thông tin để so sánh

Câu 19: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Địa hình quá dốc
  • B. Nhiệt độ quá thấp
  • C. Thực vật che phủ quá nhiều
  • D. Nguồn nước bị ô nhiễm hoặc phân bố không đều

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính bền vững nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm?

  • A. Bảo vệ rừng đầu nguồn và các vùng đất ngập nước
  • B. Xây dựng các trạm xử lý nước thải tập trung
  • C. Sử dụng công nghệ lọc nước hiện đại
  • D. Khai thác nước ngầm ở tầng sâu hơn

Câu 21: Tính chất "vô tận" của nước trong tự nhiên thực chất là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Khả năng tự làm sạch của nước
  • B. Vòng tuần hoàn của nước
  • C. Trữ lượng nước khổng lồ trên Trái Đất
  • D. Sự phân bố rộng khắp của nước

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy của một con sông?

  • A. Lượng mưa và phân bố mưa
  • B. Độ dốc và hình dạng lưu vực
  • C. Vị trí địa lý của con sông
  • D. Thảm thực vật và hồ đầm trong lưu vực

Câu 23: Trong các loại nước sau, nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

  • A. Nước ngọt ở sông, hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng hà và băng tuyết
  • D. Nước mặn ở biển và đại dương

Câu 24: Để hạn chế tình trạng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển, biện pháp thủy lợi nào sau đây có hiệu quả?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước ngọt
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản nước mặn

Câu 25: Đánh giá vai trò của nước ngầm trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt vào mùa khô. Nước ngầm có vai trò như thế nào?

  • A. Gây ra lũ lụt vào mùa mưa
  • B. Làm giảm tốc độ dòng chảy của sông
  • C. Duy trì dòng chảy sông ngòi vào mùa khô
  • D. Không có vai trò đáng kể đối với sông ngòi

Câu 26: Cho một tình huống: Một khu vực đô thị hóa nhanh chóng, diện tích bề mặt thấm nước giảm. Điều này sẽ ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm như thế nào?

  • A. Làm suy giảm trữ lượng nước ngầm
  • B. Làm tăng trữ lượng nước ngầm
  • C. Không ảnh hưởng đến trữ lượng nước ngầm
  • D. Làm thay đổi chất lượng nước ngầm

Câu 27: Hồ tự nhiên nào ở Việt Nam có nguồn gốc từ hoạt động kiến tạo và có diện tích lớn nhất?

  • A. Hồ Ba Bể
  • B. Hồ Tây
  • C. Hồ Thác Bà
  • D. Hồ Lắk

Câu 28: Nguyên nhân nào gây ra hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" làm tan băng ở các vùng cực và núi cao, từ đó ảnh hưởng đến thủy quyển?

  • A. Biến động địa chất
  • B. Hoạt động của con người làm tăng khí nhà kính
  • C. Thay đổi bức xạ Mặt Trời
  • D. Dao động của trục Trái Đất

Câu 29: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

  • A. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng
  • C. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • D. Tăng cường nạo vét kênh mương

Câu 30: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với lượng nước ngọt trên lục địa nếu diện tích rừng Amazon bị suy giảm nghiêm trọng?

  • A. Lượng nước ngọt có thể giảm do giảm lượng mưa và khả năng giữ nước
  • B. Lượng nước ngọt sẽ tăng lên do giảm thoát hơi nước của cây
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về lượng nước ngọt
  • D. Chất lượng nước ngọt sẽ được cải thiện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vòng tuần hoàn lớn của nước trên Trái Đất có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố tự nhiên nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm tiềm năng của một khu vực, yếu tố địa chất nào sau đây cần được khảo sát kỹ lưỡng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt hàng ngày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện chế độ nước của một con sông ở vùng ôn đới. Đỉnh lũ của sông này có khả năng cao nhất vào mùa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành do quá trình kiến tạo nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của rừng đối với nguồn nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng hà lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sông ngòi ở khu vực khí hậu gió mùa ẩm thường có đặc điểm chung nào về chế độ nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các nguồn nước ngọt trên lục địa, nguồn nào có trữ lượng lớn nhất nhưng khó khai thác và sử dụng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít gây ô nhiễm nguồn nước nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đâu là nguyên nhân chính khiến mực nước sông Mê Công mùa lũ lớn hơn nhiều so với mùa cạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại hình hồ nào thường được sử dụng để sản xuất thủy điện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Quá trình nào sau đây là quan trọng nhất trong việc bổ sung nước cho nước ngầm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở vùng hạ lưu sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được ưu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa độ che phủ thực vật và lượng nước chảy tràn bề mặt. Khi độ che phủ thực vật giảm, lượng nước chảy tràn bề mặt sẽ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng dòng chảy của một lưu vực sông. Nếu lượng mưa tăng nhưng lượng dòng chảy không tăng tương ứng, điều này có thể gợi ý về vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hồ nào sau đây được xem là 'lá phổi xanh' điều hòa khí hậu cho thành phố Đà Lạt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So sánh đặc điểm lưu vực của sông Hồng và sông Cửu Long. Lưu vực sông nào có diện tích lớn hơn đáng kể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính bền vững nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tính chất 'vô tận' của nước trong tự nhiên thực chất là do yếu tố nào quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy của một con sông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các loại nước sau, nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để hạn chế tình trạng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển, biện pháp thủy lợi nào sau đây có hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đánh giá vai trò của nước ngầm trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt vào mùa khô. Nước ngầm có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho một tình huống: Một khu vực đô thị hóa nhanh chóng, diện tích bề mặt thấm nước giảm. Điều này sẽ ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hồ tự nhiên nào ở Việt Nam có nguồn gốc từ hoạt động kiến tạo và có diện tích lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nguyên nhân nào gây ra hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' làm tan băng ở các vùng cực và núi cao, từ đó ảnh hưởng đến thủy quyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với lượng nước ngọt trên lục địa nếu diện tích rừng Amazon bị suy giảm nghiêm trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy dòng chảy của nước trong vòng tuần hoàn lớn trên Trái Đất?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng
  • B. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • C. Hoạt động của núi lửa
  • D. Sự chuyển động của các dòng hải lưu

Câu 2: Hoạt động nào của con người sau đây trực tiếp làm giảm lượng nước ngầm?

  • A. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt
  • B. Trồng rừng trên diện rộng
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp
  • D. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu

Câu 3: So sánh giữa sông ở vùng núi cao và sông ở vùng đồng bằng, đặc điểm nào sau đây thường khác biệt rõ rệt nhất?

  • A. Tốc độ dòng chảy
  • B. Thành phần hóa học của nước
  • C. Loại sinh vật sống trong sông
  • D. Màu sắc của nước sông

Câu 4: Hồ nhân tạo được xây dựng chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học dưới nước
  • B. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái
  • C. Cung cấp môi trường sống cho các loài chim di cư
  • D. Điều tiết lũ, cung cấp nước tưới và phát điện

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện của vòng tuần hoàn nhỏ của nước?

  • A. Nước từ sông chảy ra biển
  • B. Nước bốc hơi từ mặt đất và thực vật, sau đó ngưng tụ thành mưa
  • C. Nước ngầm thấm vào các tầng chứa nước sâu
  • D. Băng tan từ các sông băng chảy vào đại dương

Câu 6: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng và tuyết
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây của nước ngầm làm cho nó trở thành nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng ở nhiều nơi trên thế giới?

  • A. Được lọc tự nhiên qua các tầng đất đá
  • B. Có trữ lượng vô hạn
  • C. Phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất
  • D. Dễ dàng khai thác và sử dụng

Câu 8: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm và thảm thực vật rừng bao phủ, yếu tố nào sau đây sẽ giảm đáng kể nguy cơ lũ lụt?

  • A. Địa hình dốc
  • B. Đất sét không thấm nước
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
  • D. Thảm thực vật rừng có khả năng giữ nước và làm chậm dòng chảy

Câu 9: Trong các hệ thống sông lớn, vùng nào thường có độ dốc lớn nhất và tốc độ dòng chảy nhanh nhất?

  • A. Hạ lưu
  • B. Thượng nguồn
  • C. Trung lưu
  • D. Vùng cửa sông

Câu 10: Ô nhiễm nguồn nước ngọt gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đối với lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Giao thông đường thủy
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Sức khỏe cộng đồng
  • D. Sản xuất công nghiệp

Câu 11: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm?

  • A. Xây dựng các trạm xử lý nước thải sau khi đã ô nhiễm
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các nguồn thải và quy trình sản xuất gây ô nhiễm
  • C. Sử dụng các biện pháp lọc nước tại hộ gia đình
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm để pha loãng chất ô nhiễm

Câu 12: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy xác định quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt đất sang trạng thái khí trong khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Kết tủa
  • C. Thấm
  • D. Bốc hơi

Câu 13: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành do nguyên nhân địa chất nào?

  • A. Hồ băng hà
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ kiến tạo
  • D. Hồ móng ngựa

Câu 14: Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông ngòi ở Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ yếu tố nào?

  • A. Chế độ mưa
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Thảm thực vật
  • D. Nguồn nước ngầm

Câu 15: Để sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình, biện pháp nào sau đây là thiết thực nhất?

  • A. Xây dựng bể chứa nước mưa quy mô lớn
  • B. Kiểm tra và sửa chữa kịp thời các chỗ rò rỉ nước
  • C. Chỉ sử dụng nước đóng chai
  • D. Hạn chế tắm giặt

Câu 16: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu lạnh, băng tuyết bao phủ phần lớn thời gian trong năm. Chế độ nước của sông này sẽ có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm
  • B. Mùa lũ vào mùa hè do mưa lớn
  • C. Mùa lũ vào mùa xuân do băng tuyết tan
  • D. Không có mùa lũ rõ rệt

Câu 17: Rừng phòng hộ đầu nguồn có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ nước sông thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng lượng bốc hơi nước vào khí quyển
  • B. Giảm lượng nước ngầm
  • C. Tăng tốc độ dòng chảy trên bề mặt
  • D. Hạn chế dòng chảy bề mặt, tăng khả năng thấm và giữ nước trong đất

Câu 18: Loại hình hồ nào thường được tìm thấy ở vùng núi lửa đã tắt?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ băng tích
  • D. Hồ tektonik

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính bền vững nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn?

  • A. Xây dựng các nhà máy khử muối biển quy mô lớn
  • B. Chuyển nước từ các vùng khác đến
  • C. Quản lý và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả, tái sử dụng nước
  • D. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông trong năm. Nếu thấy lưu lượng dòng chảy đạt đỉnh sau đỉnh mưa một thời gian, điều này chứng tỏ yếu tố nào có vai trò điều hòa dòng chảy?

  • A. Nước ngầm
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Kích thước lưu vực sông
  • D. Hướng chảy của sông

Câu 21: Hiện tượng nào sau đây không phải là một bộ phận của thủy quyển?

  • A. Sông băng
  • B. Hồ nước
  • C. Nước ngầm
  • D. Lớp vỏ phong hóa

Câu 22: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nào có thời gian tái tạo chậm nhất?

  • A. Nước sông
  • B. Nước ngầm tầng sâu
  • C. Nước hồ chứa
  • D. Nước ao

Câu 23: Nếu một khu vực có lượng mưa ít và bốc hơi mạnh, nguồn nước nào sau đây sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?

  • A. Ao, hồ, đầm
  • B. Nước ngầm
  • C. Sông băng
  • D. Biển và đại dương

Câu 24: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Chiều dài sông
  • B. Diện tích lưu vực sông
  • C. Lưu lượng nước
  • D. Độ dốc của sông

Câu 25: Trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vấn đề nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng
  • B. Giảm chi phí phân bón
  • C. Bảo vệ chất lượng đất
  • D. Bảo vệ nguồn tài nguyên nước cho tương lai

Câu 26: Nhận định nào sau đây không đúng về nước trên lục địa?

  • A. Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Nước sông và hồ chiếm phần lớn tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất.
  • C. Băng và tuyết là dạng nước ngọt dự trữ lớn.
  • D. Nước trên lục địa tham gia vào vòng tuần hoàn nước.

Câu 27: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng dòng chảy năm của một khu vực. Nếu lượng mưa tăng nhưng lượng dòng chảy không tăng tương ứng, điều này có thể do yếu tố nào tăng lên?

  • A. Diện tích rừng
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Lượng bốc hơi
  • D. Khả năng thấm của đất

Câu 28: Sông Mê Công có chế độ nước điều hòa hơn sông Hồng, nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Diện tích lưu vực lớn hơn
  • B. Độ che phủ rừng lớn hơn
  • C. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt hơn
  • D. Có Biển Hồ điều tiết nước

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở vùng đồng bằng, giải pháp công trình nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều
  • B. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • C. Đào kênh thoát lũ tự nhiên
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng

Câu 30: Trong tương lai, nguồn nước ngọt trên Trái Đất được dự báo sẽ chịu áp lực ngày càng lớn từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phát triển của giao thông đường thủy
  • B. Biến đổi khí hậu và gia tăng dân số
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn
  • D. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc thúc đẩy dòng chảy của nước trong vòng tuần hoàn lớn trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hoạt động nào của con người sau đây *trực tiếp* làm giảm lượng nước ngầm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh giữa sông ở vùng núi cao và sông ở vùng đồng bằng, đặc điểm nào sau đây thường *khác biệt rõ rệt* nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hồ nhân tạo được xây dựng chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện của *vòng tuần hoàn nhỏ* của nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ *lớn nhất* trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây của nước ngầm làm cho nó trở thành nguồn cung cấp nước sinh hoạt *quan trọng* ở nhiều nơi trên thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm và thảm thực vật rừng bao phủ, yếu tố nào sau đây sẽ *giảm* đáng kể nguy cơ lũ lụt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các hệ thống sông lớn, vùng nào thường có *độ dốc lớn nhất* và tốc độ dòng chảy nhanh nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ô nhiễm nguồn nước ngọt gây ra hậu quả *nghiêm trọng nhất* đối với lĩnh vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy xác định quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt đất sang trạng thái khí trong khí quyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành do nguyên nhân địa chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông ngòi ở Việt Nam chịu ảnh hưởng *trực tiếp* nhất từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình, biện pháp nào sau đây là *thiết thực nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu lạnh, băng tuyết bao phủ phần lớn thời gian trong năm. Chế độ nước của sông này sẽ có đặc điểm gì *nổi bật*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Rừng phòng hộ đầu nguồn có vai trò *quan trọng nhất* trong việc điều hòa chế độ nước sông thông qua cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại hình hồ nào thường được tìm thấy ở vùng núi lửa đã tắt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính *bền vững nhất* để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông trong năm. Nếu thấy lưu lượng dòng chảy đạt đỉnh sau đỉnh mưa một thời gian, điều này chứng tỏ yếu tố nào có vai trò *điều hòa* dòng chảy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hiện tượng nào sau đây *không* phải là một bộ phận của thủy quyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nào có thời gian *tái tạo chậm nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu một khu vực có lượng mưa ít và bốc hơi mạnh, nguồn nước nào sau đây sẽ chịu ảnh hưởng *tiêu cực nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với vấn đề nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nhận định nào sau đây *không đúng* về nước trên lục địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng dòng chảy năm của một khu vực. Nếu lượng mưa tăng nhưng lượng dòng chảy không tăng tương ứng, điều này có thể do yếu tố nào *tăng lên*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sông Mê Công có chế độ nước điều hòa hơn sông Hồng, nguyên nhân *chủ yếu* là do yếu tố tự nhiên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở vùng đồng bằng, giải pháp công trình nào sau đây thường được ưu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, nguồn nước ngọt trên Trái Đất được dự báo sẽ chịu áp lực *ngày càng lớn* từ yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của sinh vật trong vòng tuần hoàn nước?

  • A. Nước mưa rơi xuống bề mặt đất và chảy tràn trên mặt.
  • B. Cây xanh hấp thụ nước từ đất và thải hơi nước vào khí quyển.
  • C. Nước từ sông, hồ bốc hơi lên khí quyển tạo thành mây.
  • D. Nước ngầm thấm sâu vào các tầng chứa nước dưới lòng đất.

Câu 2: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ quét ở vùng đồi núi, biện pháp công trình nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Xây dựng các đập bê tông lớn ngăn dòng chảy.
  • B. Nạo vét lòng sông, kênh rạch để tăng khả năng thoát nước.
  • C. Phủ xanh đất trống đồi trọc, trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Xây dựng hệ thống cảnh báo lũ sớm qua tin nhắn điện thoại.

Câu 3: Hiện tượng xâm nhập mặn ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long gia tăng mạnh trong mùa khô chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Lưu lượng dòng chảy sông Mê Kông giảm mạnh.
  • B. Mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu.
  • C. Địa hình đồng bằng thấp, nhiều cửa sông.
  • D. Hoạt động khai thác nước ngầm quá mức.

Câu 4: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, nhận định nào sau đây đúng về mục đích sử dụng chính?

  • A. Hồ tự nhiên chủ yếu dùng cho giao thông đường thủy, hồ nhân tạo cho nuôi trồng thủy sản.
  • B. Hồ tự nhiên chỉ có giá trị về du lịch, hồ nhân tạo chỉ dùng để dự trữ nước.
  • C. Cả hồ tự nhiên và nhân tạo đều có mục đích sử dụng giống nhau về thủy lợi và sinh hoạt.
  • D. Hồ nhân tạo được xây dựng chủ yếu để phục vụ các hoạt động kinh tế - xã hội của con người.

Câu 5: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Khoảng thời gian nào trên biểu đồ thể hiện rõ nhất vai trò điều tiết dòng chảy của rừng đầu nguồn?

  • A. Thời gian mưa lớn, lưu lượng nước tăng đột ngột.
  • B. Thời gian mưa ít, lưu lượng nước giảm mạnh.
  • C. Thời gian mưa lớn, lưu lượng nước tăng chậm và ổn định.
  • D. Thời gian mưa ít, lưu lượng nước vẫn duy trì ở mức cao.

Câu 6: Nếu xây dựng một nhà máy thủy điện nhỏ trên một con sông có độ dốc lớn, yếu tố địa hình nào sau đây cần được ưu tiên khảo sát kỹ lưỡng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Hướng dòng chảy chính của sông.
  • B. Độ dốc của lòng sông và địa hình hai bên bờ.
  • C. Thành phần đất đá ở vùng xây dựng nhà máy.
  • D. Mật độ thực vật che phủ trên lưu vực sông.

Câu 7: Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Mùa lũ trùng với mùa mưa, mùa cạn kéo dài vào mùa khô.
  • B. Lũ thường xảy ra vào mùa đông, cạn vào mùa hè.
  • C. Chế độ nước sông điều hòa quanh năm, ít biến động.
  • D. Lũ và cạn không theo mùa rõ rệt, phụ thuộc vào thời tiết.

Câu 8: Nguồn nước ngầm có vai trò quan trọng đặc biệt đối với sinh hoạt và sản xuất ở vùng nào sau đây của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Tây Nguyên và vùng núi phía Bắc.
  • C. Duyên hải miền Trung.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 9: Cho bảng số liệu về lượng mưa và bốc hơi ở một địa phương. Để tính lượng dòng chảy mặt, cần sử dụng công thức nào sau đây?

  • A. Dòng chảy mặt = Lượng mưa + Bốc hơi.
  • B. Dòng chảy mặt = Lượng mưa x Bốc hơi.
  • C. Dòng chảy mặt = Lượng mưa - Bốc hơi.
  • D. Dòng chảy mặt = Bốc hơi - Lượng mưa.

Câu 10: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của ô nhiễm nguồn nước sông do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Nước sông có màu đen và mùi hôi do rác thải sinh hoạt.
  • B. Xuất hiện váng dầu trên mặt nước do tràn dầu từ tàu thuyền.
  • C. Nhiệt độ nước sông tăng cao do nước thải công nghiệp.
  • D. Hàm lượng nitrat và photphat trong nước sông tăng cao.

Câu 11: Một vùng đất có độ dốc lớn, thảm thực vật bị suy giảm nghiêm trọng. Điều gì sẽ xảy ra với lượng nước ngầm và dòng chảy mặt ở khu vực này?

  • A. Lượng nước ngầm tăng, dòng chảy mặt giảm.
  • B. Lượng nước ngầm giảm, dòng chảy mặt tăng.
  • C. Cả lượng nước ngầm và dòng chảy mặt đều tăng.
  • D. Cả lượng nước ngầm và dòng chảy mặt đều giảm.

Câu 12: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành do quá trình kiến tạo nào là chủ yếu?

  • A. Băng hà bào mòn.
  • B. Nước biển lấn vào.
  • C. Sụt lún địa hình.
  • D. Miệng núi lửa.

Câu 13: Trong vòng tuần hoàn nhỏ của nước, giai đoạn nào diễn ra chủ yếu trên bề mặt lục địa?

  • A. Ngưng tụ hơi nước tạo thành mây.
  • B. Mưa rơi từ mây xuống đại dương.
  • C. Bốc hơi nước từ bề mặt đại dương.
  • D. Không có giai đoạn nào diễn ra chủ yếu trên bề mặt lục địa.

Câu 14: Để đánh giá mức độ ô nhiễm nước của một con sông, người ta thường dựa vào chỉ số sinh học nào sau đây?

  • A. Độ pH của nước.
  • B. Hàm lượng BOD (Biological Oxygen Demand).
  • C. Độ trong suốt của nước.
  • D. Nhiệt độ của nước.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tổng hợp tài nguyên nước?

  • A. Xây dựng nhiều hồ chứa nước lớn.
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
  • C. Sử dụng nước sông vừa cho tưới tiêu, vừa cho nuôi trồng thủy sản.
  • D. Chuyển nước từ sông có nhiều nước sang sông ít nước.

Câu 16: Sông ngòi ở vùng có khí hậu ôn đới hải dương thường có chế độ nước như thế nào?

  • A. Mùa lũ ngắn, mùa cạn kéo dài.
  • B. Lũ lên nhanh, xuống nhanh.
  • C. Chế độ nước thất thường, phụ thuộc vào tuyết tan.
  • D. Chế độ nước điều hòa, ít có sự khác biệt giữa mùa lũ và mùa cạn.

Câu 17: Trong các loại nước trên lục địa, loại nước nào có trữ lượng lớn nhất nhưng khó khai thác và sử dụng nhất?

  • A. Nước sông, hồ.
  • B. Nước ngầm tầng sâu.
  • C. Nước trong băng tuyết.
  • D. Nước ao, kênh, rạch.

Câu 18: Để hạn chế tình trạng khô hạn và thiếu nước vào mùa khô ở miền Trung Việt Nam, giải pháp thủy lợi nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng các hồ chứa nước.
  • B. Đào kênh mương dẫn nước.
  • C. Phát triển hệ thống tưới tiêu tiết kiệm.
  • D. Trồng cây chịu hạn.

Câu 19: Hiện tượng “mưa axit” có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt như thế nào?

  • A. Làm giảm lượng nước ngọt.
  • B. Tăng độ mặn của nước ngọt.
  • C. Gây ô nhiễm và axit hóa nguồn nước.
  • D. Làm thay đổi màu sắc của nước ngọt.

Câu 20: Dòng sông nào sau đây có giá trị thủy điện lớn nhất ở Việt Nam?

  • A. Sông Hồng.
  • B. Sông Mã.
  • C. Sông Đồng Nai.
  • D. Sông Đà.

Câu 21: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy thoái nguồn nước ngầm ở nhiều đô thị lớn hiện nay là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa.
  • B. Khai thác quá mức và ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Xây dựng nhiều công trình ngầm.
  • D. Mở rộng diện tích đô thị hóa.

Câu 22: Hồ nào sau đây được xem là “lá phổi xanh” điều hòa khí hậu cho thành phố Đà Lạt?

  • A. Hồ Lắk.
  • B. Hồ Thác Bà.
  • C. Hồ Xuân Hương.
  • D. Hồ Trị An.

Câu 23: Đâu là biện pháp quản lý tài nguyên nước mang tính cộng đồng và hiệu quả nhất ở vùng nông thôn?

  • A. Xây dựng hệ thống ống dẫn nước hiện đại.
  • B. Sử dụng công nghệ lọc nước tiên tiến.
  • C. Giao nguồn nước cho một tổ chức quản lý.
  • D. Vận động người dân cùng tham gia bảo vệ và sử dụng tiết kiệm nước.

Câu 24: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng vẫn thiếu nước sinh hoạt vào mùa khô, nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Khả năng trữ nước của địa hình và thảm thực vật kém.
  • B. Nguồn nước bị ô nhiễm nặng.
  • C. Dân số tăng nhanh, nhu cầu sử dụng nước lớn.
  • D. Hệ thống phân phối nước chưa phát triển.

Câu 25: Trong các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, hệ thống sông nào có tổng lượng dòng chảy hàng năm lớn nhất?

  • A. Hệ thống sông Hồng.
  • B. Hệ thống sông Gianh.
  • C. Hệ thống sông Mê Kông.
  • D. Hệ thống sông Đồng Nai.

Câu 26: Để xác định lưu lượng nước của một con sông tại một điểm đo, đơn vị đo nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. mm/năm.
  • B. m³/s.
  • C. lít/ngày.
  • D. tấn/giờ.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần bảo vệ chất lượng nước hồ?

  • A. Xây dựng đập thủy điện trên sông chảy vào hồ.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn thải vào hồ.
  • C. Vớt rác thải và thực vật thủy sinh dư thừa.
  • D. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ hồ.

Câu 28: Ở vùng ven biển, loại hình hồ nào thường được hình thành do tác động của sóng và dòng biển?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ băng hà.
  • C. Hồ miệng núi lửa.
  • D. Hồ phá (đầm phá).

Câu 29: Cho biết mối quan hệ giữa độ che phủ rừng và lượng nước ngầm. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ này?

  • A. Độ che phủ rừng càng cao, lượng nước ngầm càng giảm.
  • B. Độ che phủ rừng càng cao, lượng nước ngầm càng tăng.
  • C. Độ che phủ rừng không ảnh hưởng đến lượng nước ngầm.
  • D. Lượng nước ngầm quyết định độ che phủ rừng.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngọt ven biển khỏi nguy cơ xâm nhập mặn?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm để giảm áp lực nước mặt.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu mặn.
  • C. Xây dựng các công trình ngăn mặn ở cửa sông và ven biển.
  • D. Giảm thiểu lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của sinh vật trong vòng tuần hoàn nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ quét ở vùng đồi núi, biện pháp công trình nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hiện tượng xâm nhập mặn ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long gia tăng mạnh trong mùa khô chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, nhận định nào sau đây đúng về mục đích sử dụng chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Khoảng thời gian nào trên biểu đồ thể hiện rõ nhất vai trò điều tiết dòng chảy của rừng đầu nguồn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu xây dựng một nhà máy thủy điện nhỏ trên một con sông có độ dốc lớn, yếu tố địa hình nào sau đây cần được ưu tiên khảo sát kỹ lưỡng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông thường có đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nguồn nước ngầm có vai trò quan trọng đặc biệt đối với sinh hoạt và sản xuất ở vùng nào sau đây của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cho bảng số liệu về lượng mưa và bốc hơi ở một địa phương. Để tính lượng dòng chảy mặt, cần sử dụng công thức nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của ô nhiễm nguồn nước sông do hoạt động nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một vùng đất có độ dốc lớn, thảm thực vật bị suy giảm nghiêm trọng. Điều gì sẽ xảy ra với lượng nước ngầm và dòng chảy mặt ở khu vực này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành do quá trình kiến tạo nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong vòng tuần hoàn nhỏ của nước, giai đoạn nào diễn ra chủ yếu trên bề mặt lục địa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để đánh giá mức độ ô nhiễm nước của một con sông, người ta thường dựa vào chỉ số sinh học nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tổng hợp tài nguyên nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Sông ngòi ở vùng có khí hậu ôn đới hải dương thường có chế độ nước như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong các loại nước trên lục địa, loại nước nào có trữ lượng lớn nhất nhưng khó khai thác và sử dụng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để hạn chế tình trạng khô hạn và thiếu nước vào mùa khô ở miền Trung Việt Nam, giải pháp thủy lợi nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hiện tượng “mưa axit” có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dòng sông nào sau đây có giá trị thủy điện lớn nhất ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy thoái nguồn nước ngầm ở nhiều đô thị lớn hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hồ nào sau đây được xem là “lá phổi xanh” điều hòa khí hậu cho thành phố Đà Lạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là biện pháp quản lý tài nguyên nước mang tính cộng đồng và hiệu quả nhất ở vùng nông thôn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng vẫn thiếu nước sinh hoạt vào mùa khô, nguyên nhân có thể là do đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, hệ thống sông nào có tổng lượng dòng chảy hàng năm lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để xác định lưu lượng nước của một con sông tại một điểm đo, đơn vị đo nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần bảo vệ chất lượng nước hồ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ở vùng ven biển, loại hình hồ nào thường được hình thành do tác động của sóng và dòng biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho biết mối quan hệ giữa độ che phủ rừng và lượng nước ngầm. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngọt ven biển khỏi nguy cơ xâm nhập mặn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình nào sau đây trong vòng tuần hoàn nước thể hiện sự chuyển pha từ trạng thái lỏng sang khí ở bề mặt Trái Đất?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bốc hơi
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến sự thay đổi mực nước sông theo mùa ở vùng khí hậu gió mùa?

  • A. Chế độ mưa
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Thảm thực vật
  • D. Mạng lưới sông ngòi

Câu 3: Hình thức nước nào sau đây chiếm phần lớn trữ lượng nước ngọt trên Trái Đất, nhưng lại khó khai thác nhất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng và tuyết
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây sử dụng nước ngầm ít gây ô nhiễm nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Sản xuất nông nghiệp thâm canh
  • C. Phát triển công nghiệp hóa chất
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phải là của nước ngầm?

  • A. Chịu ảnh hưởng của địa chất tầng chứa nước
  • B. Có thể chứa các khoáng chất hòa tan
  • C. Luôn có dòng chảy mạnh và liên tục
  • D. Là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất

Câu 6: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố
  • B. Trồng rừng ngập mặn ven biển
  • C. Nạo vét kênh mương thường xuyên
  • D. Sử dụng giống cây chịu mặn

Câu 7: Hồ nhân tạo thường được xây dựng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Điều tiết nước và phục vụ thủy lợi
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • C. Phát triển du lịch nghỉ dưỡng
  • D. Nuôi trồng thủy sản quy mô lớn

Câu 8: Sông ngòi ở vùng núi cao thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm
  • B. Ít thác ghềnh, lòng sông rộng
  • C. Chế độ nước phụ thuộc vào mưa
  • D. Độ dốc lớn, khả năng xói mòn mạnh

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò điều hòa khí hậu của các hồ và đầm lầy?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Tạo ra cảnh quan đẹp phục vụ du lịch
  • C. Giảm sự biến động nhiệt độ ngày và đêm
  • D. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật

Câu 10: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh
  • C. Ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức

Câu 11: Để đánh giá trữ lượng nước tiềm năng của một quốc gia, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tổng diện tích sông, hồ
  • B. Số lượng sông, hồ
  • C. Tổng lượng mưa hàng năm
  • D. Trữ lượng băng tuyết

Câu 12: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước trên lục địa gây thiệt hại về người và tài sản lớn nhất ở Việt Nam?

  • A. Lũ lụt
  • B. Hạn hán
  • C. Xâm nhập mặn
  • D. Sạt lở bờ sông

Câu 13: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường hạ lưu?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp đồng bằng
  • B. Cải thiện chất lượng nước
  • C. Ổn định dòng chảy mùa khô
  • D. Thay đổi chế độ dòng chảy tự nhiên và hệ sinh thái

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ưu tiên sử dụng nguồn nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình?

  • A. Xây bể chứa nước mưa quy mô lớn
  • B. Sử dụng thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Chuyển sang dùng nước đóng chai

Câu 15: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa độ che phủ rừng và nguồn nước?

  • A. Rừng làm giảm lượng nước bốc hơi vào khí quyển
  • B. Rừng không ảnh hưởng đến trữ lượng nước ngầm
  • C. Rừng giúp tăng khả năng thấm nước và giữ nước
  • D. Rừng làm tăng nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu

Câu 16: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước sông của một con sông. Nếu đường biểu diễn lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đường biểu diễn lượng mưa một khoảng thời gian, điều này cho thấy điều gì về đặc điểm lưu vực sông?

  • A. Lưu vực sông có độ dốc lớn
  • B. Lưu vực sông ít hồ, đầm
  • C. Lưu vực sông bị đô thị hóa cao
  • D. Lưu vực sông có khả năng điều tiết dòng chảy tự nhiên tốt (ví dụ: nhiều hồ, đầm, rừng)

Câu 17: So sánh giữa nước sông và nước hồ, nhận xét nào sau đây không đúng?

  • A. Nước sông thường có dòng chảy liên tục, nước hồ thường tĩnh lặng
  • B. Nước sông luôn có chất lượng tốt hơn nước hồ do khả năng tự làm sạch cao
  • C. Nước hồ có khả năng điều hòa dòng chảy tốt hơn nước sông
  • D. Nước sông và nước hồ đều là nguồn cung cấp nước ngọt quan trọng

Câu 18: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng vẫn xảy ra hạn hán, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Địa hình quá dốc khiến nước chảy nhanh
  • B. Lượng mưa phân bố không đều theo thời gian
  • C. Tốc độ bốc hơi nước quá lớn
  • D. Nguồn nước ngầm bị cạn kiệt

Câu 19: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững nhất để quản lý nguồn nước?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • C. Sử dụng công nghệ lọc nước hiện đại
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông

Câu 20: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích vì sao nước biển lại có vị mặn?

  • A. Nước mưa hòa tan muối khoáng từ đất đá, theo sông chảy ra biển và tích tụ lại
  • B. Nước biển bốc hơi nhiều để lại muối
  • C. Nước biển nhận muối từ các vụ phun trào núi lửa ngầm
  • D. Do các sinh vật biển thải ra muối

Câu 21: Trong một hệ sinh thái rừng ngập mặn, vai trò của nước lợ khác biệt so với nước ngọt và nước mặn như thế nào?

  • A. Nước lợ không có vai trò đặc biệt, chỉ là trung gian giữa nước ngọt và mặn
  • B. Nước lợ có vai trò chính trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây rừng ngập mặn
  • C. Nước lợ tạo môi trường sống đặc trưng cho các loài sinh vật thích nghi với độ mặn trung bình
  • D. Nước lợ gây ra sự cạnh tranh sinh tồn gay gắt giữa các loài

Câu 22: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm và mật độ sông ngòi của ba vùng khác nhau. Vùng nào có khả năng tái tạo nước ngầm tốt nhất?

  • A. Vùng có lượng mưa lớn và mật độ sông ngòi trung bình
  • B. Vùng có lượng mưa lớn và mật độ sông ngòi cao
  • C. Vùng có lượng mưa nhỏ và mật độ sông ngòi thấp
  • D. Vùng có lượng mưa trung bình và mật độ sông ngòi thấp

Câu 23: Nếu Trái Đất nóng lên do biến đổi khí hậu, dự đoán nào sau đây về nguồn nước trên lục địa là ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Băng tan ở các vùng cực và núi cao tăng nhanh
  • B. Mực nước biển dâng cao, gây ngập lụt vùng ven biển
  • C. Tăng nguy cơ hạn hán và thiếu nước ở nhiều khu vực
  • D. Tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất tăng lên đáng kể

Câu 24: Trong quá trình đô thị hóa, việc bê tông hóa bề mặt đất có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của thủy quyển?

  • A. Lượng nước sông
  • B. Khả năng thấm nước và bổ cập nước ngầm
  • C. Diện tích hồ, đầm tự nhiên
  • D. Chất lượng nước mặt

Câu 25: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát lũ lụt trên sông?

  • A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • B. Nạo vét lòng sông
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng ven sông

Câu 26: Nếu một dòng sông chảy qua vùng đất đá vôi, chất lượng nước sông có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Nước sông có độ cứng cao do hòa tan nhiều khoáng chất
  • B. Nước sông trở nên ô nhiễm hơn do đá vôi dễ bị xói mòn
  • C. Nước sông trong hơn do đá vôi có khả năng lọc nước
  • D. Chất lượng nước sông không bị ảnh hưởng bởi đá vôi

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

  • A. Hồ tự nhiên luôn có diện tích lớn hơn hồ nhân tạo
  • B. Hồ tự nhiên hình thành do các quá trình tự nhiên, hồ nhân tạo do con người tạo ra
  • C. Hồ tự nhiên chứa nước ngọt, hồ nhân tạo chứa nước mặn
  • D. Hồ tự nhiên có đa dạng sinh vật hơn hồ nhân tạo

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, vùng đồng bằng ven biển nào sẽ chịu ảnh hưởng lớn nhất từ xâm nhập mặn?

  • A. Vùng có địa hình cao và ít sông ngòi
  • B. Vùng có rừng ngập mặn phát triển mạnh
  • C. Vùng có địa hình thấp và nhiều cửa sông
  • D. Vùng có hệ thống đê biển kiên cố

Câu 29: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện trong khu vực dân cư?

  • A. Xây dựng các trạm quan trắc nước ngầm
  • B. Tuyên truyền về tiết kiệm nước
  • C. Quy hoạch khu công nghiệp xa khu dân cư
  • D. Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp trước khi thải ra môi trường

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu về chế độ nước của một con sông, loại dữ liệu nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập?

  • A. Độ dài và chiều rộng của sông
  • B. Lưu lượng nước sông theo thời gian (năm, mùa, tháng)
  • C. Độ dốc của lòng sông
  • D. Thành phần hóa học của nước sông

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quá trình nào sau đây trong vòng tuần hoàn nước thể hiện sự chuyển pha từ trạng thái lỏng sang khí ở bề mặt Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến sự thay đổi mực nước sông theo mùa ở vùng khí hậu gió mùa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hình thức nước nào sau đây chiếm phần lớn trữ lượng nước ngọt trên Trái Đất, nhưng lại khó khai thác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây sử dụng nước ngầm *ít* gây ô nhiễm nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là của nước ngầm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hồ nhân tạo thường được xây dựng với mục đích chính nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Sông ngòi ở vùng núi cao thường có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò điều hòa khí hậu của các hồ và đầm lầy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để đánh giá trữ lượng nước tiềm năng của một quốc gia, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước trên lục địa gây thiệt hại về người và tài sản lớn nhất ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường hạ lưu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ưu tiên sử dụng nguồn nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa độ che phủ rừng và nguồn nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước sông của một con sông. Nếu đường biểu diễn lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đường biểu diễn lượng mưa một khoảng thời gian, điều này cho thấy điều gì về đặc điểm lưu vực sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: So sánh giữa nước sông và nước hồ, nhận xét nào sau đây *không* đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng vẫn xảy ra hạn hán, nguyên nhân có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững nhất để quản lý nguồn nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích vì sao nước biển lại có vị mặn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một hệ sinh thái rừng ngập mặn, vai trò của nước lợ khác biệt so với nước ngọt và nước mặn như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm và mật độ sông ngòi của ba vùng khác nhau. Vùng nào có khả năng tái tạo nước ngầm tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu Trái Đất nóng lên do biến đổi khí hậu, dự đoán nào sau đây về nguồn nước trên lục địa là *ít* có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quá trình đô thị hóa, việc bê tông hóa bề mặt đất có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của thủy quyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát lũ lụt trên sông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu một dòng sông chảy qua vùng đất đá vôi, chất lượng nước sông có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, vùng đồng bằng ven biển nào sẽ chịu ảnh hưởng lớn nhất từ xâm nhập mặn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện trong khu vực dân cư?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu về chế độ nước của một con sông, loại dữ liệu nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là nhân tố chủ yếu quyết định trữ lượng nước ngầm ở một khu vực?

  • A. Độ dốc địa hình
  • B. Lượng mưa trung bình năm
  • C. Thành phần thạch học của đất đá
  • D. Mật độ растительность che phủ

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là kết quả trực tiếp của quá trình bốc hơi nước từ bề mặt ao, hồ?

  • A. Tăng lượng nước ngầm
  • B. Gia tăng dòng chảy sông ngòi
  • C. Giảm mực nước trong ao, hồ
  • D. Thay đổi thành phần hóa học của nước

Câu 3: Để xây dựng hồ chứa nước ngọt nhân tạo ở vùng đồng bằng, địa hình lý tưởng nhất cần có đặc điểm nào?

  • A. Địa hình đồi núi cao
  • B. Địa hình bằng phẳng hoàn toàn
  • C. Địa hình ven biển
  • D. Địa hình trũng, có khả năng giữ nước

Câu 4: Sông ngòi ở vùng khí hậu ôn đới hải dương thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

  • A. Chế độ nước điều hòa, ít biến động
  • B. Chế độ nước theo mùa rõ rệt, lũ vào mùa hè
  • C. Chế độ nước thất thường, phụ thuộc vào gió mùa
  • D. Chế độ nước đóng băng vào mùa đông

Câu 5: Nguồn năng lượng chính cung cấp cho toàn bộ quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng Mặt Trời
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 6: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng và tuyết
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 7: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành chủ yếu do quá trình kiến tạo nào?

  • A. Băng hà bào mòn
  • B. Nước biển lấn sâu
  • C. Miệng núi lửa
  • D. Sụt lún kiến tạo

Câu 8: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nước sông ở khu vực đô thị?

  • A. Xả nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý
  • B. Khai thác cát sỏi lòng sông
  • C. Xây dựng cầu cống trên sông
  • D. Phát triển du lịch ven sông

Câu 9: Để giảm thiểu tình trạng hạn hán ở vùng nông thôn, biện pháp hiệu quả nhất liên quan đến nguồn nước ngầm là gì?

  • A. Xây dựng đập thủy điện lớn
  • B. Khoan giếng khai thác nước ngầm hợp lý
  • C. Chuyển nước từ sông lớn về
  • D. Tăng cường trồng rừng đầu nguồn

Câu 10: Tại sao vùng ven biển thường có nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô?

  • A. Do mưa lớn kéo dài
  • B. Do địa hình thấp trũng
  • C. Do thiếu hụt lượng nước ngọt từ sông, hồ
  • D. Do triều cường dâng cao

Câu 11: Kiểu hồ nào thường có độ mặn cao nhất?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ nội địa ở vùng khí hậu khô hạn

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây không phải là của nước ngầm?

  • A. Chứa nhiều khoáng chất hòa tan
  • B. Có dòng chảy xiết như sông trên mặt đất
  • C. Nhiệt độ ổn định hơn nước mặt
  • D. Là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất

Câu 13: Rừng phòng hộ đầu nguồn có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ nước sông như thế nào?

  • A. Hạn chế lũ lụt và tăng lượng nước ngầm
  • B. Tăng tốc độ dòng chảy của sông
  • C. Giảm lượng phù sa bồi đắp
  • D. Cung cấp gỗ và lâm sản cho vùng hạ lưu

Câu 14: Biện pháp công trình nào sau đây được sử dụng để điều tiết dòng chảy sông, giảm nguy cơ lũ lụt?

  • A. Nạo vét lòng sông
  • B. Xây dựng hệ thống kênh tưới tiêu
  • C. Xây dựng đập và hồ chứa nước
  • D. Trồng cây ven sông

Câu 15: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước từ đại dương trở lại lục địa chủ yếu bằng con đường nào?

  • A. Dòng chảy ngầm
  • B. Dòng chảy bề mặt
  • C. Bốc hơi trực tiếp từ đại dương
  • D. Mưa

Câu 16: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến sự thay đổi mực nước hồ tự nhiên?

  • A. Lượng mưa trong khu vực
  • B. Bốc hơi nước từ mặt hồ
  • C. Vị trí địa lý của hồ
  • D. Dòng chảy vào và ra khỏi hồ

Câu 17: Sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào nguồn nước băng tuyết tan?

  • A. Sông Hồng (Việt Nam)
  • B. Sông băng ở dãy Himalaya
  • C. Sông Mê Công (Đông Nam Á)
  • D. Sông Amazon (Nam Mỹ)

Câu 18: Ngày Nước Thế giới (22 tháng 3 hàng năm) được Liên Hợp Quốc chọn nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí liên quan đến nước
  • B. Kêu gọi tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày
  • C. Thúc đẩy xây dựng thêm nhiều công trình thủy lợi
  • D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tài nguyên nước và bảo vệ nguồn nước

Câu 19: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi mực nước ngầm hạ thấp quá mức ở vùng ven biển?

  • A. Xâm nhập mặn vào nguồn nước ngọt
  • B. Gây ngập úng diện rộng
  • C. Tăng độ phì nhiêu của đất
  • D. Hình thành các mạch nước phun

Câu 20: Hồ nhân tạo khác biệt cơ bản so với hồ tự nhiên ở đặc điểm nào?

  • A. Kích thước và độ sâu lớn hơn
  • B. Do con người xây dựng và quản lý
  • C. Có giá trị kinh tế cao hơn
  • D. Chứa nước ngọt nhiều hơn

Câu 21: Để đánh giá trữ lượng nước sông của một khu vực, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. Chiều dài sông
  • B. Độ dốc của sông
  • C. Lưu lượng dòng chảy trung bình năm
  • D. Mật độ mạng lưới sông ngòi

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường
  • B. Sử dụng nước tiết kiệm trong sản xuất và sinh hoạt
  • C. Bảo vệ rừng đầu nguồn và các thảm thực vật tự nhiên
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu

Câu 23: Trong các loại nước trên lục địa, nước nào có vai trò quan trọng nhất đối với sinh hoạt hàng ngày của con người?

  • A. Nước ngầm và nước sông, hồ
  • B. Nước trong băng tuyết
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Nước biển

Câu 24: Tại vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, sông ngòi thường có lũ vào mùa nào?

  • A. Mùa đông
  • B. Mùa mưa
  • C. Mùa khô
  • D. Mùa thu

Câu 25: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ miệng núi lửa
  • D. Hồ móng ngựa

Câu 26: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ngầm ở khu vực nông thôn?

  • A. Nước thải công nghiệp
  • B. Rác thải sinh hoạt đô thị
  • C. Xói mòn đất
  • D. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng thấm nước vào đất, bổ sung cho nước ngầm?

  • A. Xây dựng đường ống dẫn nước
  • B. Trồng rừng và bảo vệ thảm thực vật
  • C. Bê tông hóa bề mặt
  • D. Nạo vét kênh mương

Câu 28: Sông có giá trị giao thông lớn nhất thường có đặc điểm địa hình lòng sông như thế nào?

  • A. Lòng sông rộng, độ dốc nhỏ
  • B. Lòng sông hẹp, độ dốc lớn
  • C. Nhiều thác ghềnh
  • D. Uốn khúc quanh co

Câu 29: Hồ nào sau đây được xem là "lá phổi xanh" điều hòa khí hậu cho khu vực?

  • A. Hồ nhân tạo nhỏ
  • B. Ao nuôi cá
  • C. Hồ nước mặn ven biển
  • D. Hồ tự nhiên có diện tích lớn

Câu 30: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngầm, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu
  • B. Sử dụng nước ngầm cho mục đích công nghiệp là chủ yếu
  • C. Khai thác hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và tái tạo
  • D. Chỉ sử dụng nước ngầm khi các nguồn nước khác cạn kiệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều gì sau đây là nhân tố *chủ yếu* quyết định trữ lượng nước ngầm ở một khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là *kết quả trực tiếp* của quá trình bốc hơi nước từ bề mặt ao, hồ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để xây dựng hồ chứa nước ngọt nhân tạo ở vùng đồng bằng, địa hình lý tưởng nhất cần có đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sông ngòi ở vùng khí hậu ôn đới hải dương thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguồn năng lượng *chính* cung cấp cho toàn bộ quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ *lớn nhất* trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành chủ yếu do quá trình kiến tạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hoạt động nào của con người có tác động *tiêu cực nhất* đến chất lượng nước sông ở khu vực đô thị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để giảm thiểu tình trạng hạn hán ở vùng nông thôn, biện pháp *hiệu quả nhất* liên quan đến nguồn nước ngầm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao vùng ven biển thường có nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Kiểu hồ nào thường có độ mặn cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là của nước ngầm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Rừng phòng hộ đầu nguồn có vai trò *quan trọng nhất* trong việc điều hòa chế độ nước sông như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biện pháp công trình nào sau đây được sử dụng để *điều tiết* dòng chảy sông, giảm nguy cơ lũ lụt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước từ đại dương trở lại lục địa chủ yếu bằng con đường nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *ảnh hưởng ít nhất* đến sự thay đổi mực nước hồ tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào nguồn nước băng tuyết tan?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ngày Nước Thế giới (22 tháng 3 hàng năm) được Liên Hợp Quốc chọn nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi mực nước ngầm hạ thấp quá mức ở vùng ven biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hồ nhân tạo *khác biệt cơ bản* so với hồ tự nhiên ở đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đánh giá trữ lượng nước sông của một khu vực, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các loại nước trên lục địa, nước nào có vai trò *quan trọng nhất* đối với sinh hoạt hàng ngày của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, sông ngòi thường có lũ vào mùa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đâu là nguyên nhân *chính* gây ô nhiễm nguồn nước ngầm ở khu vực nông thôn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp *tăng cường* khả năng thấm nước vào đất, bổ sung cho nước ngầm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Sông có giá trị giao thông *lớn nhất* thường có đặc điểm địa hình lòng sông như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hồ nào sau đây được xem là 'lá phổi xanh' điều hòa khí hậu cho khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngầm, nguyên tắc *quan trọng nhất* cần tuân thủ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất, quá trình nào đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ bề mặt đại dương vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bốc hơi
  • C. Thấm nhập
  • D. Kết tủa

Câu 2: Xét về trữ lượng, nguồn nước ngọt nào sau đây chiếm phần lớn nhất trên Trái Đất, nhưng lại ít được sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước trong khí quyển
  • D. Nước ngọt đóng băng

Câu 3: Ở vùng khí hậu ôn đới lục địa, chế độ nước sông thường có đặc điểm lũ vào mùa xuân. Nguyên nhân chính gây ra lũ vào mùa này là gì?

  • A. Mưa lớn kéo dài
  • B. Bão đổ bộ
  • C. Băng tuyết tan
  • D. Nước biển dâng

Câu 4: Hồ Baikal ở Siberia (Nga) là một hồ kiến tạo có nguồn gốc từ sự đứt gãy và sụt lún của vỏ Trái Đất. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ Baikal thuộc loại hồ nào?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ miệng núi lửa
  • D. Hồ móng ngựa

Câu 5: Hoạt động nào của con người sau đây có tác động giảm lượng nước ngầm?

  • A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • B. Xây dựng hồ chứa nước
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm trong nông nghiệp
  • D. Mở rộng đô thị hóa, tăng diện tích bề mặt không thấm nước

Câu 6: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia với các điều kiện địa lý và khí hậu khác nhau. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi lưu lượng nước của sông Mê Công theo mùa?

  • A. Độ dốc lòng sông
  • B. Chế độ mưa
  • C. Thảm thực vật
  • D. Địa hình lưu vực

Câu 7: Để đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt bền vững cho sinh hoạt và sản xuất, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Xây dựng nhiều đập thủy điện lớn
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm
  • C. Quản lý và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả
  • D. Chuyển nước từ vùng thừa sang vùng thiếu

Câu 8: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lượng bốc hơi tại một địa điểm. Nếu lượng mưa trung bình năm là 1200mm và lượng bốc hơi trung bình năm là 800mm, lượng dòng chảy mặt trung bình năm tại địa điểm đó là bao nhiêu?

  • A. 2000mm
  • B. 400mm
  • C. 800mm
  • D. 1200mm

Câu 9: Trong các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, hệ thống sông nào có đặc điểm dòng chảy chịu ảnh hưởng mạnh nhất của chế độ gió mùa?

  • A. Hồng - Thái Bình
  • B. Đồng Nai
  • C. Cửu Long
  • D. Mã

Câu 10: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự suy thoái nguồn nước ngầm do khai thác quá mức?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước mặt
  • B. Ngập lụt đô thị
  • C. Xói mòn đất
  • D. Hạ thấp mực nước ngầm

Câu 11: Ở vùng ven biển, hiện tượng xâm nhập mặn vào nguồn nước ngọt thường xảy ra nghiêm trọng hơn vào mùa nào?

  • A. Mùa mưa
  • B. Mùa khô
  • C. Mùa thu
  • D. Mùa đông

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng của rừng đối với nguồn nước trên lục địa?

  • A. Tăng lượng bốc hơi nước vào khí quyển
  • B. Giảm lượng nước ngầm
  • C. Điều hòa dòng chảy, hạn chế lũ lụt và xói mòn
  • D. Tăng nhiệt độ nước sông, hồ

Câu 13: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • B. Phục vụ các hoạt động kinh tế - xã hội
  • C. Tăng cường vẻ đẹp cảnh quan tự nhiên
  • D. Nghiên cứu khoa học về thủy quyển

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chất lâu dài và bền vững nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại
  • B. Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước
  • C. Ban hành luật pháp nghiêm ngặt về quản lý nước
  • D. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước

Câu 15: Khu vực nào trên Trái Đất có lượng nước ngọt bình quân đầu người thấp nhất, gây ra tình trạng căng thẳng về nước?

  • A. Đông Nam Á
  • B. Bắc Mỹ
  • C. Bắc Phi và Trung Đông
  • D. Châu Âu

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của nước ngầm?

  • A. Tồn tại trong các lớp đất đá thấm nước
  • B. Thường có nhiệt độ cao hơn nước mặt
  • C. Có vai trò quan trọng trong cung cấp nước sinh hoạt
  • D. Chịu ảnh hưởng của các hoạt động khai thác của con người

Câu 17: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nhỏ của nước. Quá trình "thoát hơi nước từ lá cây" thuộc giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn này?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm nhập

Câu 18: Để xác định trữ lượng nước ngầm trong một khu vực, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Quan sát vệ tinh
  • B. Đo lượng mưa
  • C. Khoan thăm dò và địa vật lý
  • D. Phân tích mẫu nước mặt

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về sông băng?

  • A. Nước sông băng luôn tinh khiết, không bị ô nhiễm
  • B. Sông băng là nguồn dự trữ nước ngọt lớn trên Trái Đất
  • C. Sông băng hình thành chủ yếu ở vùng xích đạo
  • D. Sông băng không có vai trò trong vòng tuần hoàn nước

Câu 20: Hiện tượng "mưa axit" có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt như thế nào?

  • A. Làm tăng độ chua của nước, gây hại cho sinh vật
  • B. Làm giảm lượng nước trong sông hồ
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước
  • D. Làm tăng độ mặn của nước ngọt

Câu 21: Dựa vào hình dạng lòng hồ, hồ nào sau đây thường được hình thành do các hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ hình tròn
  • B. Hồ hình móng ngựa
  • C. Hồ hình dài và hẹp
  • D. Hồ hình cánh cung

Câu 22: Để giảm thiểu nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Nạo vét lòng sông
  • B. Xây dựng đê điều
  • C. Trồng cây ven sông
  • D. Xây dựng hồ chứa nước

Câu 23: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào có khả năng tự làm sạch cao nhất?

  • A. Nước sông
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước hồ
  • D. Nước kênh, mương

Câu 24: Cho bảng số liệu về lượng mưa và hệ số dòng chảy của hai khu vực khác nhau. Khu vực nào có nguy cơ lũ lụt cao hơn?

  • A. Khu vực có hệ số dòng chảy cao hơn
  • B. Khu vực có lượng mưa lớn hơn
  • C. Cả hai khu vực có nguy cơ lũ lụt như nhau
  • D. Không thể xác định từ thông tin đã cho

Câu 25: Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước sông ở các khu công nghiệp?

  • A. Hoạt động nông nghiệp sử dụng phân bón hóa học
  • B. Rác thải sinh hoạt từ khu dân cư
  • C. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt chuẩn
  • D. Xói mòn đất từ các công trình xây dựng

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm từ các hoạt động nông nghiệp?

  • A. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và hạn chế phân bón hóa học
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm cho tưới tiêu
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng

Câu 27: Trong quá trình hình thành hồ, hoạt động nào sau đây của tự nhiên có thể tạo ra hồ "móng ngựa"?

  • A. Sự uốn khúc của sông
  • B. Hoạt động núi lửa
  • C. Băng hà bào mòn
  • D. Sụt lún kiến tạo

Câu 28: Để đánh giá mức độ ô nhiễm nước sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa)
  • D. Nhiệt độ nước

Câu 29: Ở vùng núi cao, nguồn nước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy sông vào mùa khô?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước hồ
  • C. Nước ao
  • D. Băng tuyết và nước ngầm

Câu 30: Cho tình huống: Một khu vực dân cư sử dụng nguồn nước ngầm bị nhiễm Asen (thạch tín). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cung cấp nước sạch cho người dân trong khu vực này?

  • A. Đào giếng sâu hơn để lấy nước
  • B. Xây dựng hệ thống lọc nước tập trung để loại bỏ Asen
  • C. Sử dụng nước mưa thay thế
  • D. Chuyển sang sử dụng hoàn toàn nước đóng chai

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất, quá trình nào đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ bề mặt đại dương vào khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về trữ lượng, nguồn nước ngọt nào sau đây chiếm phần lớn nhất trên Trái Đất, nhưng lại ít được sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt và sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ở vùng khí hậu ôn đới lục địa, chế độ nước sông thường có đặc điểm lũ vào mùa xuân. Nguyên nhân chính gây ra lũ vào mùa này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hồ Baikal ở Siberia (Nga) là một hồ kiến tạo có nguồn gốc từ sự đứt gãy và sụt lún của vỏ Trái Đất. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ Baikal thuộc loại hồ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hoạt động nào của con người sau đây có tác động *giảm* lượng nước ngầm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia với các điều kiện địa lý và khí hậu khác nhau. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự thay đổi lưu lượng nước của sông Mê Công theo mùa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Để đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt bền vững cho sinh hoạt và sản xuất, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lượng bốc hơi tại một địa điểm. Nếu lượng mưa trung bình năm là 1200mm và lượng bốc hơi trung bình năm là 800mm, lượng dòng chảy mặt trung bình năm tại địa điểm đó là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, hệ thống sông nào có đặc điểm dòng chảy chịu ảnh hưởng mạnh nhất của chế độ gió mùa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự suy thoái nguồn nước ngầm do khai thác quá mức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ở vùng ven biển, hiện tượng xâm nhập mặn vào nguồn nước ngọt thường xảy ra nghiêm trọng hơn vào mùa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng của rừng đối với nguồn nước trên lục địa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chính nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chất *lâu dài và bền vững* nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khu vực nào trên Trái Đất có lượng nước ngọt bình quân đầu người thấp nhất, gây ra tình trạng căng thẳng về nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung của nước ngầm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nhỏ của nước. Quá trình 'thoát hơi nước từ lá cây' thuộc giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để xác định trữ lượng nước ngầm trong một khu vực, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về sông băng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hiện tượng 'mưa axit' có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Dựa vào hình dạng lòng hồ, hồ nào sau đây thường được hình thành do các hoạt động kiến tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để giảm thiểu nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào có khả năng tự làm sạch cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho bảng số liệu về lượng mưa và hệ số dòng chảy của hai khu vực khác nhau. Khu vực nào có nguy cơ lũ lụt cao hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước sông ở các khu công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm từ các hoạt động nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình hình thành hồ, hoạt động nào sau đây của tự nhiên có thể tạo ra hồ 'móng ngựa'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đánh giá mức độ ô nhiễm nước sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ở vùng núi cao, nguồn nước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy sông vào mùa khô?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho tình huống: Một khu vực dân cư sử dụng nguồn nước ngầm bị nhiễm Asen (thạch tín). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cung cấp nước sạch cho người dân trong khu vực này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được vận hành chủ yếu bởi nguồn năng lượng nào? Nguồn năng lượng này tác động trực tiếp đến giai đoạn nào của vòng tuần hoàn?

  • A. Năng lượng Mặt Trời; Bốc hơi nước
  • B. Năng lượng trọng lực; Ngưng tụ
  • C. Năng lượng địa nhiệt; Thấm
  • D. Năng lượng gió; Vận chuyển mây

Câu 2: Xét về trữ lượng, nguồn nước nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Nước ngầm dễ khai thác
  • C. Băng và tuyết
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 3: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra mạnh mẽ nhất ở vùng hạ lưu sông vào mùa nào trong năm tại khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa?

  • A. Mùa mưa
  • B. Mùa lũ
  • C. Mùa cạn
  • D. Mùa khô

Câu 4: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa hoặc các khu vực có hoạt động kiến tạo đứt gãy mạnh?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ kiến tạo
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 5: Đâu là nguyên nhân chính khiến cho nước ngầm trở thành nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng ở nhiều vùng khô hạn?

  • A. Dễ dàng tái tạo và phục hồi nhanh chóng
  • B. Chi phí khai thác thấp hơn so với nước mặt
  • C. Ít bị ô nhiễm và ít chịu ảnh hưởng bởi biến động thời tiết
  • D. Phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất

Câu 6: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến sự khác biệt về chế độ nước (thủy chế) giữa sông ngòi ở vùng ôn đới và vùng nhiệt đới?

  • A. Chế độ mưa và tuyết
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Loại đất và thực vật
  • D. Mật độ sông ngòi

Câu 7: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực lớn nhất đến chất lượng nguồn nước ngầm hiện nay?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước
  • B. Sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
  • C. Khai thác nước ngầm cho sinh hoạt
  • D. Phát triển giao thông đường thủy

Câu 8: Để đánh giá trữ lượng tiềm năng của nước ngầm trong một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố địa chất nào là chủ yếu?

  • A. Độ dốc địa hình bề mặt
  • B. Loại thực vật bao phủ
  • C. Thành phần khoáng vật của đất
  • D. Đặc điểm và cấu trúc của tầng chứa nước

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước sông khỏi ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm thay thế
  • B. Xây dựng nhiều hồ chứa nước trên sông
  • C. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra sông
  • D. Nạo vét lòng sông thường xuyên

Câu 10: Hồ Baikal ở Liên Bang Nga nổi tiếng là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Kiểu hồ hình thành nên hồ Baikal chủ yếu là do:

  • A. Băng tích
  • B. Kiến tạo
  • C. Miệng núi lửa
  • D. Móng ngựa

Câu 11: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho đồng bằng. Quá trình bồi đắp phù sa diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào của dòng sông?

  • A. Thượng nguồn
  • B. Trung lưu
  • C. Phụ lưu
  • D. Hạ lưu

Câu 12: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông (giả định). Nếu đường biểu diễn lưu lượng nước đạt đỉnh sau đường biểu diễn lượng mưa một khoảng thời gian, điều này thể hiện đặc điểm gì về chế độ nước của sông?

  • A. Sông có chế độ nước điều hòa
  • B. Sông chịu ảnh hưởng chủ yếu từ băng tuyết tan
  • C. Sông có lũ chậm và kéo dài
  • D. Sông có lũ lên nhanh và rút nhanh

Câu 13: Ở vùng ven biển, sự suy giảm diện tích rừng ngập mặn có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với nguồn nước?

  • A. Gia tăng xâm nhập mặn vào sâu trong đất liền
  • B. Tăng lượng nước ngọt đổ ra biển
  • C. Giảm nguy cơ ô nhiễm nước ngọt
  • D. Ổn định mực nước ngầm ven biển

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính tổng hợp và bền vững nhất để quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu hiện đại
  • B. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm quy mô lớn
  • D. Sử dụng công nghệ lọc nước biển thành nước ngọt

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của tình trạng suy thoái nguồn nước trên lục địa do biến đổi khí hậu?

  • A. Gia tăng lượng mưa ở vùng ôn đới
  • B. Mực nước biển dâng cao
  • C. Tăng diện tích băng tuyết ở vùng cực
  • D. Gia tăng tần suất và mức độ hạn hán, lũ lụt

Câu 16: Để xác định được ranh giới của một lưu vực sông, người ta thường dựa vào yếu tố địa hình nào là chính?

  • A. Hướng gió chủ đạo
  • B. Loại đất và thực vật
  • C. Đường phân thủy
  • D. Độ cao địa hình tuyệt đối

Câu 17: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp tưới tiêu nào được xem là tiết kiệm nước và hiệu quả nhất hiện nay?

  • A. Tưới tràn
  • B. Tưới nhỏ giọt
  • C. Tưới rãnh
  • D. Tưới phun mưa

Câu 18: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia và có chế độ nước phức tạp. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ nước của sông Mê Công?

  • A. Địa hình núi cao
  • B. Hệ thống sông nhánh dày đặc
  • C. Thảm thực vật rừng nguyên sinh
  • D. Hồ Tonle Sap (Biển Hồ)

Câu 19: Xét về mục đích sử dụng, hồ nhân tạo được xây dựng chủ yếu nhằm phục vụ cho hoạt động nào?

  • A. Phát triển thủy điện và thủy lợi
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • C. Phát triển du lịch sinh thái
  • D. Nghiên cứu khoa học về nước

Câu 20: Quá trình nước từ bề mặt đất thấm xuống các tầng đất đá bên dưới để bổ sung cho nước ngầm được gọi là gì?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Thấm
  • D. Rửa trôi

Câu 21: Trong các hệ thống sông lớn, vùng nào thường có mật độ sông ngòi dày đặc nhất?

  • A. Hạ lưu
  • B. Trung lưu và thượng nguồn
  • C. Cửa sông
  • D. Vùng đồng bằng ven biển

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro lũ lụt ở vùng hạ lưu sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Nạo vét lòng sông
  • B. Xây dựng đê bao ven sông
  • C. Chuyển dòng chảy sông
  • D. Xây dựng hồ chứa nước ở thượng nguồn

Câu 23: Nguồn nước nào sau đây thường có hàm lượng khoáng chất hòa tan cao nhất?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước sông băng
  • C. Nước ngầm sâu
  • D. Nước hồ tự nhiên

Câu 24: Trong quá trình hình thành nước ngầm, tầng đất đá nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc lưu trữ và cung cấp nước?

  • A. Tầng chứa nước
  • B. Tầng đất mặt
  • C. Tầng không thấm nước
  • D. Tầng đá gốc

Câu 25: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt tái tạo bình quân đầu người thấp nhất, gây ra tình trạng căng thẳng về nước?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới
  • B. Đồng bằng phù sa
  • C. Vùng núi cao
  • D. Bán hoang mạc và hoang mạc

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước sông nếu diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng do phá rừng?

  • A. Mực nước sông ổn định hơn
  • B. Mực nước sông biến động mạnh hơn, lũ lụt và hạn hán gia tăng
  • C. Mực nước sông giảm dần do thiếu nguồn cung cấp
  • D. Mực nước sông tăng lên do xói mòn đất

Câu 27: Để nghiên cứu và dự báo lũ lụt, người ta thường sử dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS). Dữ liệu viễn thám nào quan trọng nhất trong việc theo dõi diễn biến lũ lụt?

  • A. Ảnh chụp địa hình
  • B. Ảnh chụp thực vật
  • C. Ảnh radar và hồng ngoại
  • D. Ảnh chụp đô thị

Câu 28: Trong các hệ thống hồ tự nhiên, hồ nào thường có khả năng tự làm sạch nước tốt nhất nhờ hệ sinh thái đa dạng?

  • A. Hồ nước ngọt tự nhiên
  • B. Hồ nước mặn ven biển
  • C. Hồ nhân tạo nuôi trồng thủy sản
  • D. Hồ chứa nước thải công nghiệp

Câu 29: Giả sử một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng vẫn thiếu nước sinh hoạt trầm trọng. Nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Địa hình bằng phẳng, thoát nước tốt
  • B. Tỉ lệ bốc hơi thấp
  • C. Nguồn nước ngầm phong phú
  • D. Ô nhiễm nguồn nước mặt nghiêm trọng và thiếu hệ thống trữ nước

Câu 30: Để so sánh tiềm năng thủy điện giữa các con sông, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chiều dài sông
  • B. Độ dốc lòng sông và lưu lượng dòng chảy
  • C. Diện tích lưu vực sông
  • D. Số lượng phụ lưu của sông

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được vận hành chủ yếu bởi nguồn năng lượng nào? Nguồn năng lượng này tác động trực tiếp đến giai đoạn nào của vòng tuần hoàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về trữ lượng, nguồn nước nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra mạnh mẽ nhất ở vùng hạ lưu sông vào mùa nào trong năm tại khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa hoặc các khu vực có hoạt động kiến tạo đứt gãy mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là nguyên nhân chính khiến cho nước ngầm trở thành nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng ở nhiều vùng khô hạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến sự khác biệt về chế độ nước (thủy chế) giữa sông ngòi ở vùng ôn đới và vùng nhiệt đới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực lớn nhất đến chất lượng nguồn nước ngầm hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để đánh giá trữ lượng tiềm năng của nước ngầm trong một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố địa chất nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước sông khỏi ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hồ Baikal ở Liên Bang Nga nổi tiếng là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Kiểu hồ hình thành nên hồ Baikal chủ yếu là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho đồng bằng. Quá trình bồi đắp phù sa diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào của dòng sông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông (giả định). Nếu đường biểu diễn lưu lượng nước đạt đỉnh sau đường biểu diễn lượng mưa một khoảng thời gian, điều này thể hiện đặc điểm gì về chế độ nước của sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ở vùng ven biển, sự suy giảm diện tích rừng ngập mặn có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với nguồn nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính tổng hợp và bền vững nhất để quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của tình trạng suy thoái nguồn nước trên lục địa do biến đổi khí hậu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để xác định được ranh giới của một lưu vực sông, người ta thường dựa vào yếu tố địa hình nào là chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp tưới tiêu nào được xem là tiết kiệm nước và hiệu quả nhất hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia và có chế độ nước phức tạp. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ nước của sông Mê Công?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xét về mục đích sử dụng, hồ nhân tạo được xây dựng chủ yếu nhằm phục vụ cho hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quá trình nước từ bề mặt đất thấm xuống các tầng đất đá bên dưới để bổ sung cho nước ngầm được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các hệ thống sông lớn, vùng nào thường có mật độ sông ngòi dày đặc nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro lũ lụt ở vùng hạ lưu sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nguồn nước nào sau đây thường có hàm lượng khoáng chất hòa tan cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình hình thành nước ngầm, tầng đất đá nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc lưu trữ và cung cấp nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt tái tạo bình quân đầu người thấp nhất, gây ra tình trạng căng thẳng về nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước sông nếu diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng do phá rừng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để nghiên cứu và dự báo lũ lụt, người ta thường sử dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS). Dữ liệu viễn thám nào quan trọng nhất trong việc theo dõi diễn biến lũ lụt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các hệ thống hồ tự nhiên, hồ nào thường có khả năng tự làm sạch nước tốt nhất nhờ hệ sinh thái đa dạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng vẫn thiếu nước sinh hoạt trầm trọng. Nguyên nhân có thể là do đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để so sánh tiềm năng thủy điện giữa các con sông, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả