Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vòng tuần hoàn lớn của nước trên Trái Đất bao gồm giai đoạn nước di chuyển từ đại dương lên khí quyển, ngưng tụ tạo thành mây, sau đó giáng xuống bề mặt lục địa và cuối cùng quay trở lại đại dương. Giai đoạn nào sau đây trong vòng tuần hoàn lớn chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc cung cấp nước ngọt cho các hệ thống sông và hồ trên lục địa?
- A. Bốc hơi từ đại dương
- B. Giáng thủy trên lục địa
- C. Ngưng tụ hơi nước thành mây
- D. Nước chảy ngầm ra đại dương
Câu 2: Xét một khu vực có khí hậu ôn đới hải dương, lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm, thảm thực vật rừng lá rộng phát triển, địa hình đồi thấp với đất tơi xốp. Yếu tố nào sau đây sẽ ít có khả năng nhất dẫn đến tình trạng lũ quét ở khu vực này?
- A. Lượng mưa lớn trong thời gian ngắn
- B. Địa hình có độ dốc cao
- C. Thảm thực vật rừng lá rộng phát triển
- D. Bề mặt phủ bê tông hóa tăng lên
Câu 3: Quan sát sơ đồ về sự phân bố nước trên Trái Đất, bạn nhận thấy phần lớn nước ngọt của Trái Đất tồn tại ở dạng nào sau đây?
- A. Nước sông và hồ
- B. Nước ngầm
- C. Hơi nước trong khí quyển
- D. Băng và tuyết
Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông trong một năm. Nếu biểu đồ cho thấy đỉnh lưu lượng dòng chảy thường xuất hiện sau đỉnh lượng mưa khoảng 1-2 tháng, điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây là chính?
- A. Ảnh hưởng của thủy triều
- B. Sông chảy qua vùng núi cao
- C. Sự điều tiết dòng chảy của nước ngầm
- D. Mùa mưa kéo dài liên tục nhiều tháng
Câu 5: Một vùng đồng bằng ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng vào mùa khô. Giải pháp công trình nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu xâm nhập mặn và bảo vệ nguồn nước ngọt?
- A. Xây dựng hệ thống đập ngăn mặn ở cửa sông
- B. Đào các hồ chứa nước ngọt dự trữ
- C. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước
- D. Xây dựng nhà máy thủy điện trên thượng nguồn sông
Câu 6: Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông thường có đặc điểm là mùa lũ trùng với mùa mưa. Tuy nhiên, ở một số khu vực, đỉnh lũ có thể xuất hiện muộn hơn so với đỉnh mưa. Yếu tố địa lý nào sau đây có thể giải thích cho hiện tượng đỉnh lũ muộn này?
- A. Độ dốc của địa hình lòng sông lớn
- B. Diện tích lưu vực sông rộng lớn
- C. Hệ thống sông ngòi ngắn và dốc
- D. Thảm thực vật bị suy giảm nghiêm trọng
Câu 7: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm và mật độ sông ngòi của ba vùng khác nhau. Vùng nào có khả năng khai thác tiềm năng thủy điện lớn nhất?
- A. Vùng có lượng mưa trung bình năm cao và mật độ sông ngòi lớn
- B. Vùng có lượng mưa trung bình năm thấp và mật độ sông ngòi lớn
- C. Vùng có lượng mưa trung bình năm cao và mật độ sông ngòi thấp
- D. Vùng có lượng mưa trung bình năm thấp và mật độ sông ngòi thấp
Câu 8: Hồ Baikal ở Nga là một hồ nước ngọt sâu nhất thế giới, chứa một lượng nước ngọt khổng lồ. Giá trị quan trọng nhất của hồ Baikal đối với khu vực và toàn cầu là gì?
- A. Địa điểm du lịch nổi tiếng
- B. Nơi cư trú của nhiều loài sinh vật đặc hữu
- C. Nguồn dự trữ nước ngọt lớn cho tương lai
- D. Cung cấp nước cho giao thông đường thủy
Câu 9: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho đồng bằng. Tuy nhiên, ở hạ lưu các sông lớn, lượng phù sa thường giảm đi so với thượng lưu. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm phù sa này là gì?
- A. Xói mòn đất ở vùng hạ lưu
- B. Thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông
- C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản
- D. Xây dựng các đập thủy điện trên thượng lưu
Câu 10: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây là nghiêm trọng nhất về mặt môi trường?
- A. Sụt lún địa tầng
- B. Ô nhiễm nguồn nước mặt
- C. Giảm đa dạng sinh học
- D. Thay đổi khí hậu địa phương
Câu 11: Ở vùng ven biển, nước mặn có tỷ trọng lớn hơn nước ngọt. Hiện tượng nước mặn xâm nhập sâu vào đất liền và nguồn nước ngọt ven biển thường xảy ra vào thời điểm nào trong năm?
- A. Mùa mưa lũ
- B. Mùa hè nắng nóng
- C. Mùa khô hạn
- D. Mùa thu
Câu 12: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, các nhà địa chất thủy văn thường sử dụng phương pháp nào sau đây là chủ yếu?
- A. Quan sát ảnh vệ tinh
- B. Khoan thăm dò và bơm thử nghiệm
- C. Phân tích mẫu nước mặt
- D. Đo lượng mưa trung bình năm
Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào từ sông băng tan chảy ở vùng núi cao. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu làm băng tan nhanh hơn, dẫn đến nguy cơ thiếu nước trong tương lai. Giải pháp bền vững nhất để đối phó với nguy cơ này là gì?
- A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước
- B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn
- C. Tăng cường khai thác nước ngầm
- D. Giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu
Câu 14: Hồ nhân tạo được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Trong các mục đích sau, mục đích nào thường ít quan trọng nhất khi xây dựng một hồ nhân tạo lớn?
- A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp
- B. Phát điện
- C. Nuôi trồng thủy sản quy mô lớn
- D. Điều tiết lũ
Câu 15: So sánh sông ở vùng khí hậu ôn đới lục địa và vùng khí hậu xích đạo, đặc điểm nào sau đây đúng về chế độ nước của sông ở vùng ôn đới lục địa?
- A. Chế độ nước điều hòa quanh năm
- B. Có lũ vào mùa xuân và mùa hè, cạn vào mùa đông
- C. Lũ lớn vào mùa thu, cạn vào mùa hè
- D. Mực nước ổn định, ít biến động theo mùa
Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở vùng hạ lưu sông, biện pháp phi công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt kinh tế và môi trường?
- A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố
- B. Nạo vét lòng sông
- C. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý, hạn chế xây dựng ở vùng trũng
- D. Xây dựng hồ chứa nước cắt lũ
Câu 17: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào sau đây có thời gian tái tạo nhanh nhất trong vòng tuần hoàn nước?
- A. Nước sông và hồ
- B. Nước ngầm nông
- C. Nước ngầm sâu
- D. Băng và tuyết
Câu 18: Hiện tượng "mưa axit" có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt. Nguồn gốc chính của các chất gây ô nhiễm dẫn đến mưa axit là từ đâu?
- A. Nước thải sinh hoạt
- B. Khí thải công nghiệp và giao thông
- C. Phân bón hóa học trong nông nghiệp
- D. Chất thải từ hoạt động khai thác khoáng sản
Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Xây dựng các trạm quan trắc nước ngầm
- B. Tăng cường khai thác nước mặt
- C. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
- D. Kiểm soát và xử lý nguồn thải tại chỗ
Câu 20: Sông Mekong chảy qua nhiều quốc gia và có vai trò quan trọng đối với đời sống kinh tế - xã hội của hàng triệu người. Tuy nhiên, việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mekong đang gây ra những tranh cãi và lo ngại về tác động tiêu cực nhất nào đối với vùng hạ lưu?
- A. Nguy cơ động đất nhân tạo
- B. Suy giảm nguồn lợi thủy sản và phù sa
- C. Thay đổi chế độ dòng chảy đột ngột
- D. Mất đa dạng sinh học ở vùng thượng lưu
Câu 21: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp tưới tiêu nào sau đây giúp tiết kiệm nước hiệu quả nhất và giảm thiểu thất thoát nước?
- A. Tưới tràn
- B. Tưới rãnh
- C. Tưới nhỏ giọt
- D. Tưới phun mưa
Câu 22: Hồ tự nhiên thường được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?
- A. Hồ Trị An (Việt Nam)
- B. Hồ Baikal (Nga)
- C. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
- D. Hồ Tây (Hà Nội)
Câu 23: Ở vùng núi cao, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường đến từ đâu?
- A. Băng tuyết tan
- B. Nước ngầm
- C. Mưa phùn
- D. Sương mù
Câu 24: Để so sánh mức độ ô nhiễm nước của hai con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Độ pH
- B. Độ mặn
- C. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa)
- D. Nhiệt độ nước
Câu 25: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào sử dụng lượng nước ngọt lớn nhất trên toàn cầu?
- A. Công nghiệp
- B. Nông nghiệp
- C. Sinh hoạt
- D. Du lịch
Câu 26: Đầm lầy có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của đầm lầy?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản
- B. Nơi cư trú của các loài chim di cư
- C. Phát triển du lịch sinh thái
- D. Lọc nước tự nhiên
Câu 27: Để đảm bảo an ninh nguồn nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ở cấp độ quốc gia?
- A. Xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp tài nguyên nước
- B. Tăng cường nhập khẩu nước từ các quốc gia khác
- C. Đẩy mạnh khai thác nước biển
- D. Khuyến khích sử dụng nước đóng chai
Câu 28: Ở vùng nào trên Trái Đất, nước đóng vai trò là tác nhân phong hóa hóa học mạnh mẽ nhất?
- A. Vùng hoang mạc
- B. Vùng xích đạo
- C. Vùng ôn đới
- D. Vùng cực
Câu 29: Xét một dòng sông chảy từ vùng núi cao xuống đồng bằng. Đặc điểm nào sau đây thay đổi rõ rệt nhất khi sông chảy từ thượng lưu xuống hạ lưu?
- A. Lưu lượng nước
- B. Thành phần hóa học của nước
- C. Độ dốc lòng sông
- D. Chiều rộng lòng sông
Câu 30: Hiện tượng "thu hẹp diện tích rừng ngập mặn" ven biển có tác động tiêu cực đến nguồn nước ngọt ven biển như thế nào?
- A. Tăng lượng nước ngọt đổ ra biển
- B. Gia tăng xâm nhập mặn vào nguồn nước ngọt
- C. Giảm mực nước ngầm
- D. Ô nhiễm nguồn nước ngọt bởi chất thải rừng