Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 11: Nước biển và đại dương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dựa vào kiến thức về thành phần nước biển, giải thích tại sao độ muối trung bình của Biển Đỏ (khoảng 40‰) lại cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của Biển Baltic (khoảng 10-15‰).
- A. Biển Đỏ có nhiều dòng biển nóng chảy qua, Biển Baltic có nhiều dòng biển lạnh.
- B. Biển Đỏ nằm ở vĩ độ thấp, lượng bốc hơi lớn và ít sông lớn đổ vào; Biển Baltic nằm ở vĩ độ cao, lượng bốc hơi ít và có nhiều sông lớn mang nước ngọt tới.
- C. Biển Đỏ sâu hơn Biển Baltic nên hòa tan được nhiều muối hơn.
- D. Biển Đỏ có nhiều núi lửa hoạt động dưới đáy biển, Biển Baltic thì không.
Câu 2: Một con tàu đang di chuyển từ vùng biển ôn đới về phía vùng biển Xích đạo. Thuyền trưởng nhận thấy nhiệt độ nước biển tầng mặt có xu hướng tăng dần. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ yếu gây ra sự thay đổi nhiệt độ nước biển này trên hành trình dài?
- A. Sự thay đổi độ sâu của nước biển dọc đường đi.
- B. Sự thay đổi độ muối của nước biển theo vĩ độ.
- C. Sự tăng dần lượng bức xạ Mặt Trời nhận được khi tiến về vĩ độ thấp.
- D. Sự tác động của các dòng biển cục bộ.
Câu 3: Quan sát bản đồ các dòng biển lớn trên thế giới, phân tích tại sao các dòng biển nóng ở Bắc Bán cầu (ví dụ: Dòng Gulf Stream) thường chảy về phía Đông Bắc khi đến vùng vĩ độ trung bình, thay vì tiếp tục chảy thẳng về phía Đông?
- A. Do lực hút của Mặt Trăng.
- B. Do sự chênh lệch độ muối giữa các vùng biển.
- C. Do gặp phải các dãy núi ngầm dưới đáy biển.
- D. Do tác động làm lệch hướng của gió Tây ôn đới và hiệu ứng Coriolis.
Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động của dòng biển Peru (dòng biển lạnh) chảy dọc bờ Tây Nam Mỹ và sự phát triển mạnh mẽ của ngành đánh bắt cá ở khu vực này.
- A. Dòng biển lạnh Peru gây ra hiện tượng nước trồi (upwelling), mang chất dinh dưỡng từ tầng đáy lên tầng mặt, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phù du và các loài cá.
- B. Dòng biển lạnh làm giảm nhiệt độ nước, tạo môi trường sống lý tưởng cho các loài cá vùng ôn đới.
- C. Dòng biển lạnh giúp tập trung các đàn cá lớn lại gần bờ.
- D. Dòng biển lạnh làm tăng độ muối nước biển, kích thích cá sinh sản.
Câu 5: So sánh và phân biệt nguyên nhân chính gây ra sóng thần và sóng biển thông thường do gió.
- A. Sóng thần do bão mạnh, sóng biển thông thường do thủy triều.
- B. Sóng thần do hoạt động của dòng biển, sóng biển thông thường do sự chênh lệch nhiệt độ.
- C. Sóng thần chủ yếu do các hoạt động địa chấn lớn dưới đáy biển (động đất, núi lửa), sóng biển thông thường chủ yếu do gió thổi trên mặt biển.
- D. Cả hai loại sóng đều do lực hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.
Câu 6: Một bãi biển có địa hình đáy thoải dần ra xa bờ. Khi sóng từ ngoài khơi truyền vào gần bờ, điều gì thường xảy ra với chiều cao và tốc độ của con sóng trước khi nó đổ (vỡ)?
- A. Chiều cao giảm, tốc độ tăng.
- B. Chiều cao tăng, tốc độ giảm.
- C. Chiều cao và tốc độ đều tăng.
- D. Chiều cao và tốc độ đều giảm.
Câu 7: Dựa trên nguyên nhân hình thành thủy triều, giải thích tại sao biên độ thủy triều (chênh lệch mực nước triều cao nhất và thấp nhất) lại đạt giá trị lớn nhất vào các ngày Trăng tròn và không Trăng trong tháng âm lịch.
- A. Vào các ngày này, Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng, khiến lực hút của Mặt Trăng và Mặt Trời cộng hưởng, tác động mạnh nhất lên khối nước biển.
- B. Vào các ngày này, Trái Đất quay nhanh nhất xung quanh trục của nó, tạo ra lực li tâm lớn nhất.
- C. Vào các ngày này, áp suất khí quyển trên đại dương là thấp nhất.
- D. Vào các ngày này, gió mùa hoạt động mạnh nhất, đẩy nước biển dâng cao.
Câu 8: Một nhà máy điện muốn sử dụng nước biển làm hệ thống làm mát. Để đạt hiệu quả làm mát cao nhất (nước lạnh nhất), họ nên đặt cửa lấy nước ở vị trí nào sau đây, giả sử có đủ điều kiện về địa hình?
- A. Ở tầng mặt, nơi có dòng biển nóng đi qua.
- B. Ở tầng mặt, gần cửa sông lớn.
- C. Ở tầng mặt, tại vùng biển kín, ít lưu thông với đại dương.
- D. Ở tầng sâu hoặc nơi có dòng biển lạnh đi qua.
Câu 9: Phân tích tại sao các vùng biển nằm ở trung tâm các hoàn lưu dòng biển lớn (ví dụ: Biển Sargasso ở Bắc Đại Tây Dương) thường có độ trong suốt cao và ít sinh vật phù du hơn so với các vùng biển ven bờ hoặc nơi có dòng biển lạnh đi qua?
- A. Do nhiệt độ nước ở trung tâm hoàn lưu quá cao, ức chế sự sống.
- B. Do đây là vùng nước tương đối tĩnh lặng, ít có hiện tượng nước trồi mang chất dinh dưỡng từ đáy lên, dẫn đến năng suất sinh học thấp.
- C. Do độ muối quá cao ở trung tâm hoàn lưu làm chết sinh vật phù du.
- D. Do có nhiều loài cá lớn tập trung ở đây và ăn hết sinh vật phù du.
Câu 10: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định sau: "Chế độ thủy triều (dạng triều) tại các địa điểm ven biển khác nhau trên thế giới là hoàn toàn giống nhau vì chúng đều chịu tác động của lực hấp dẫn Mặt Trăng và Mặt Trời."
- A. Đúng, vì lực hấp dẫn là như nhau trên toàn cầu.
- B. Sai, vì chế độ thủy triều còn phụ thuộc vào hình dạng và độ sâu của đáy biển, đường bờ biển và sự cộng hưởng trong các bồn địa đại dương.
- C. Đúng, chỉ có biên độ thủy triều là khác nhau.
- D. Sai, chế độ thủy triều khác nhau chủ yếu do nhiệt độ nước biển.
Câu 11: Một con tàu bị trôi dạt trên biển do hỏng máy. Để dự đoán hướng và tốc độ trôi dạt của tàu, yếu tố nào sau đây từ môi trường đại dương là quan trọng nhất cần phải biết?
- A. Chế độ thủy triều của khu vực.
- B. Độ sâu của đáy biển.
- C. Hướng và tốc độ của các dòng biển bề mặt.
- D. Nhiệt độ và độ muối của nước biển.
Câu 12: Tại sao vùng biển ở vĩ độ cao, đặc biệt là nơi có sự tan chảy của băng biển vào mùa hè, thường có độ muối thấp hơn so với độ muối trung bình của đại dương?
- A. Nước từ băng tan là nước ngọt, làm pha loãng nước biển xung quanh.
- B. Nhiệt độ thấp làm giảm khả năng hòa tan muối của nước.
- C. Tốc độ bốc hơi cao ở vĩ độ cao làm tăng lượng nước ngọt.
- D. Có nhiều sông lớn đổ ra biển ở các vùng cực.
Câu 13: Phân tích sự khác biệt chủ yếu về nhiệt độ và độ muối giữa nước biển ở tầng mặt (0-200m) và tầng sâu (dưới 1000m) của đại dương.
- A. Tầng mặt nhiệt độ thấp, độ muối cao; tầng sâu nhiệt độ cao, độ muối thấp.
- B. Tầng mặt nhiệt độ và độ muối biến đổi nhiều theo mùa và vĩ độ; tầng sâu nhiệt độ thấp và ổn định, độ muối ít biến động.
- C. Tầng mặt nhiệt độ cao, độ muối thấp; tầng sâu nhiệt độ thấp, độ muối cao.
- D. Tầng mặt và tầng sâu có nhiệt độ và độ muối tương đương nhau.
Câu 14: Hiện tượng nước biển dâng bất thường, gây ngập lụt nghiêm trọng vùng ven biển khi có bão mạnh đi qua, chủ yếu là do sự kết hợp của gió bão mạnh đẩy nước vào bờ và yếu tố khí tượng nào sau đây?
- A. Nhiệt độ không khí tăng cao.
- B. Độ ẩm không khí giảm thấp.
- C. Áp suất khí quyển giảm đột ngột ở tâm bão.
- D. Lượng mưa lớn do bão gây ra.
Câu 15: Phân tích tại sao sóng thần có thể truyền đi với tốc độ rất lớn (hàng trăm km/h) qua đại dương sâu mà chỉ có biên độ nhỏ ở tầng mặt, nhưng lại tăng chiều cao khổng lồ khi tiếp cận vùng nước nông ven bờ?
- A. Do lực hút của Mặt Trăng mạnh hơn ở vùng nước nông.
- B. Do gió mạnh đẩy sóng vào bờ ở vùng nước nông.
- C. Do nhiệt độ nước tăng đột ngột ở vùng nước nông.
- D. Tốc độ sóng thần phụ thuộc vào độ sâu nước; khi độ sâu giảm, tốc độ giảm đi rất nhiều, năng lượng sóng bị dồn lại làm tăng chiều cao sóng.
Câu 16: Dựa vào nguyên nhân hình thành, dạng thủy triều nào sau đây có biên độ (chênh lệch mực nước) nhỏ nhất trong tháng âm lịch?
- A. Triều cường (Spring tide).
- B. Triều kém (Neap tide).
- C. Bán nhật triều (Semi-diurnal tide).
- D. Nhật triều (Diurnal tide).
Câu 17: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của hiện tượng nước biển dâng đối với các quốc gia và khu vực có đường bờ biển dài và đồng bằng thấp (ví dụ: Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam).
- A. Thúc đẩy sự phát triển của du lịch biển.
- B. Tăng diện tích đất nông nghiệp do bồi đắp phù sa.
- C. Gia tăng ngập lụt, xói lở bờ biển, nhiễm mặn đất và nguồn nước ngọt.
- D. Cải thiện điều kiện giao thông đường thủy nội địa.
Câu 18: Tại sao các dòng biển ở Nam Bán cầu thường chuyển động theo chiều ngược kim đồng hồ trong các hoàn lưu lớn (gyres), trái ngược với Bắc Bán cầu?
- A. Do hiệu ứng Coriolis làm lệch hướng chuyển động sang trái ở Nam Bán cầu.
- B. Do lực hút của Mặt Trời mạnh hơn ở Nam Bán cầu.
- C. Do nhiệt độ nước biển ở Nam Bán cầu thấp hơn.
- D. Do sự phân bố lục địa và đại dương ở Nam Bán cầu khác với Bắc Bán cầu.
Câu 19: Dựa vào kiến thức về thủy triều, dự đoán vào khoảng thời gian nào trong tháng âm lịch thì hoạt động ra khơi của tàu thuyền ở vùng cửa sông có thể thuận lợi hơn nhờ sự chênh lệch mực nước triều không quá lớn và dòng chảy không quá xiết?
- A. Các ngày gần Trăng tròn (khoảng ngày 15, 16 âm lịch).
- B. Các ngày gần Trăng khuyết (khoảng ngày 7, 8 và 22, 23 âm lịch).
- C. Các ngày không Trăng (khoảng ngày 1 âm lịch).
- D. Các ngày có bão hoặc áp thấp nhiệt đới.
Câu 20: Phân tích vai trò quan trọng nhất của các dòng biển trong việc điều hòa khí hậu trên quy mô toàn cầu.
- A. Gây ra sóng biển, ảnh hưởng đến xói mòn bờ biển.
- B. Tạo ra thủy triều, ảnh hưởng đến hoạt động hàng hải.
- C. Vận chuyển một lượng nhiệt khổng lồ từ vùng vĩ độ thấp lên vĩ độ cao và ngược lại, góp phần phân bố lại nhiệt năng trên bề mặt Trái Đất.
- D. Làm tăng độ muối của nước biển ở một số khu vực.
Câu 21: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ thấp (gần Xích đạo), nơi có lượng mưa lớn và nhiều sông lớn đổ ra biển, thường có độ muối thấp hơn so với các vùng biển ở vĩ độ chí tuyến (khoảng 20-30 độ) nơi có lượng mưa ít và bốc hơi mạnh?
- A. Do nhiệt độ nước biển ở Xích đạo cao hơn.
- B. Do có nhiều dòng biển lạnh chảy qua vùng Xích đạo.
- C. Do lực hút của Mặt Trăng yếu hơn ở vùng Xích đạo.
- D. Do lượng nước ngọt bổ sung từ mưa và sông lớn làm pha loãng nước biển ở vùng Xích đạo, trong khi vùng chí tuyến có lượng bốc hơi vượt trội so với lượng mưa.
Câu 22: Một kỹ sư đang thiết kế đê chắn sóng cho một khu vực cảng biển. Yếu tố nào sau đây của sóng biển sẽ gây ra lực tác động lớn nhất và cần được tính toán cẩn thận nhất khi thiết kế kết cấu?
- A. Chiều cao sóng.
- B. Chu kỳ sóng.
- C. Chiều dài sóng.
- D. Độ trong suốt của nước biển.
Câu 23: Phân tích tại sao các vùng cửa sông lớn đổ ra biển thường là nơi có hệ sinh thái đa dạng và đặc trưng, khác biệt với vùng biển xa bờ?
- A. Do sóng biển ở cửa sông mạnh hơn, mang nhiều oxy.
- B. Do sự pha trộn giữa nước ngọt từ sông và nước mặn từ biển tạo ra môi trường nước lợ với độ muối biến động, thích hợp cho các loài sinh vật chuyên biệt.
- C. Do nhiệt độ nước ở cửa sông luôn ổn định hơn vùng biển xa bờ.
- D. Do dòng chảy thủy triều ở cửa sông yếu hơn.
Câu 24: Dựa vào kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến độ muối, dự đoán vùng biển nào sau đây có khả năng có độ muối thấp nhất?
- A. Vùng biển kín ở vĩ độ thấp, khô hạn (ví dụ: Biển Đỏ).
- B. Vùng biển ở vĩ độ chí tuyến, có dòng biển lạnh đi qua.
- C. Vùng biển ở vĩ độ cao, có nhiều sông lớn đổ vào và băng tan (ví dụ: Vịnh Bothnia, một phần của Biển Baltic).
- D. Vùng biển ở trung tâm đại dương, cách xa lục địa và sông ngòi.
Câu 25: Phân tích tác động của dòng biển nóng (ví dụ: Dòng Gulf Stream) đối với khí hậu của vùng ven bờ nó chảy qua ở vĩ độ ôn đới (ví dụ: Tây Âu).
- A. Làm tăng nhiệt độ không khí, mang theo hơi ẩm, khiến khí hậu ấm áp và mưa nhiều hơn so với các vùng cùng vĩ độ nhưng không chịu ảnh hưởng.
- B. Làm giảm nhiệt độ không khí, gây khô hạn.
- C. Không có tác động đáng kể đến khí hậu ven bờ.
- D. Gây ra sương mù dày đặc quanh năm.
Câu 26: Dạng thủy triều nào sau đây xảy ra khi Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời tạo thành một góc vuông, làm cho lực hút của Mặt Trăng và Mặt Trời triệt tiêu lẫn nhau một phần?
- A. Triều cường (Spring tide).
- B. Triều kém (Neap tide).
- C. Nhật triều (Diurnal tide).
- D. Bán nhật triều (Semi-diurnal tide).
Câu 27: Tại sao các vùng biển ở trung tâm các đại dương lớn thường có độ muối tương đối ổn định hơn so với các vùng biển ven bờ hoặc vùng vĩ độ cao/thấp?
- A. Do nhiệt độ nước ở trung tâm đại dương luôn cao.
- B. Do ít chịu ảnh hưởng của gió.
- C. Do ít chịu ảnh hưởng của nước ngọt từ sông ngòi, lượng mưa và bốc hơi tương đối cân bằng trên quy mô lớn, và sự pha trộn đồng đều bởi các dòng chảy.
- D. Do độ sâu lớn hơn so với vùng ven bờ.
Câu 28: Phân tích tác động của dòng biển lạnh (ví dụ: Dòng California) đối với khí hậu của vùng ven bờ nó chảy qua ở vĩ độ thấp (ví dụ: Tây Nam Hoa Kỳ).
- A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm không khí, gây mưa nhiều.
- B. Làm giảm nhiệt độ không khí, gây khô hạn và thường có sương mù ven bờ.
- C. Không có tác động đáng kể đến khí hậu ven bờ.
- D. Gây ra lốc xoáy ven biển.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa các tầng nước biển trong đại dương, dẫn đến sự phân tầng nhiệt độ?
- A. Sự hấp thụ bức xạ Mặt Trời chủ yếu ở tầng mặt.
- B. Sự chênh lệch độ muối giữa các tầng.
- C. Áp suất nước tăng theo độ sâu.
- D. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
Câu 30: Tại sao nơi các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau thường là những ngư trường lớn, giàu tiềm năng khai thác hải sản?
- A. Nhiệt độ nước ở đây rất lý tưởng cho mọi loài cá.
- B. Sự gặp gỡ tạo ra sóng lớn, giúp cá tập trung.
- C. Độ muối nước biển ở đây rất cao, thu hút cá.
- D. Sự pha trộn của hai khối nước mang theo chất dinh dưỡng từ cả hai nguồn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của sinh vật phù du, là nguồn thức ăn cho cá.