Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Môi trường sống của con người được phân loại dựa trên chức năng bao gồm những loại nào sau đây?
- A. Môi trường trên cạn, môi trường dưới nước, môi trường khí quyển.
- B. Môi trường địa lý, môi trường sinh học, môi trường hóa học.
- C. Môi trường vật lý, môi trường xã hội, môi trường sinh thái.
- D. Môi trường tự nhiên, môi trường xã hội, môi trường nhân tạo.
Câu 2: Việc xây dựng các đập thủy điện, hệ thống kênh mương tưới tiêu, và các đô thị lớn là minh chứng rõ ràng nhất cho sự phát triển của loại môi trường nào?
- A. Môi trường tự nhiên.
- B. Môi trường xã hội.
- C. Môi trường nhân tạo.
- D. Môi trường sinh học.
Câu 3: Theo quan điểm địa lí học hiện đại, nhân tố nào sau đây được xem là động lực chính, quyết định sự phát triển và biến đổi của xã hội loài người?
- A. Phương thức sản xuất mà con người áp dụng.
- B. Các quy luật tự nhiên chi phối môi trường.
- C. Sự giàu có hay nghèo nàn về tài nguyên thiên nhiên.
- D. Các mối quan hệ giữa con người trong xã hội.
Câu 4: Khái niệm "tài nguyên thiên nhiên" bao gồm những thành phần nào của tự nhiên mà con người có thể sử dụng?
- A. Chỉ các loại khoáng sản có giá trị kinh tế.
- B. Các vật thể và các lực lượng tự nhiên tồn tại trong không gian và thời gian.
- C. Chỉ các yếu tố sinh vật và đất đai có thể canh tác.
- D. Các thành phần môi trường đã được con người biến đổi hoàn toàn.
Câu 5: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, đất, nước, khí hậu, sinh vật, và khoáng sản được phân loại thuộc các nhóm tài nguyên khác nhau. Cách phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ điều gì về tài nguyên?
- A. Khả năng bị hao kiệt khi sử dụng.
- B. Giá trị kinh tế tiềm năng của chúng.
- C. Bản chất vật lý, hóa học hoặc sinh học riêng biệt của từng loại.
- D. Mức độ quan trọng của chúng đối với sự phát triển xã hội.
Câu 6: Nguồn năng lượng nào sau đây, dựa trên khả năng phục hồi, được xếp vào nhóm tài nguyên có thể tái tạo nhưng cần quản lý hợp lý để duy trì?
- A. Tài nguyên rừng.
- B. Tài nguyên dầu mỏ.
- C. Tài nguyên khí đốt tự nhiên.
- D. Tài nguyên than đá.
Câu 7: Việc phát triển và ứng dụng công nghệ khai thác năng lượng mặt trời, năng lượng gió trên quy mô lớn đã tác động như thế nào đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?
- A. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch.
- B. Thu hẹp danh mục các loại tài nguyên có thể khai thác.
- C. Gây ra tình trạng cạn kiệt nhanh chóng các tài nguyên truyền thống.
- D. Mở rộng danh mục các loại tài nguyên năng lượng có thể sử dụng và giảm áp lực lên tài nguyên không tái tạo.
Câu 8: Hiện tượng băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng, và gia tăng tần suất các cơn bão mạnh, lũ lụt, hạn hán là những biểu hiện rõ rệt nhất của vấn đề môi trường toàn cầu nào?
- A. Suy giảm đa dạng sinh học.
- B. Biến đổi khí hậu.
- C. Ô nhiễm tiếng ồn.
- D. Sạt lở đất.
Câu 9: Môi trường tự nhiên đóng vai trò là "nguồn cung cấp tài nguyên" cho xã hội loài người. Điều này được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?
- A. Con người xây dựng nhà ở và các công trình kiến trúc.
- B. Con người thiết lập các mối quan hệ xã hội và luật pháp.
- C. Con người khai thác gỗ từ rừng, khoáng sản từ lòng đất để phục vụ sản xuất.
- D. Con người nghiên cứu và lưu trữ dữ liệu về thế giới tự nhiên.
Câu 10: Khi nói về tài nguyên thiên nhiên, đặc điểm "phân bố không đồng đều" có ý nghĩa quan trọng gì trong phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia?
- A. Tạo ra sự khác biệt về tiềm năng phát triển và thúc đẩy giao thương, hợp tác hoặc cạnh tranh giữa các quốc gia.
- B. Đảm bảo mọi quốc gia đều có đủ tài nguyên cần thiết cho sự phát triển tự cung tự cấp.
- C. Làm cho giá trị của các loại tài nguyên trở nên đồng nhất trên phạm vi toàn cầu.
- D. Hạn chế khả năng tiếp cận tài nguyên của các nước giàu.
Câu 11: Vấn đề môi trường nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc mất đi các loài động thực vật quý hiếm, sự suy giảm số lượng cá thể của một loài, hoặc sự biến mất của các hệ sinh thái đặc thù?
- A. Ô nhiễm không khí.
- B. Sạt lở đất.
- C. Biến đổi khí hậu.
- D. Suy giảm đa dạng sinh học.
Câu 12: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào tác động đến con người và xã hội?
- A. Các mối quan hệ giữa con người với con người (luật pháp, phong tục, tập quán, đạo đức).
- B. Các công trình kiến trúc, nhà cửa, đường sá.
- C. Không khí, nước, đất, sinh vật.
- D. Các yếu tố vật lý và hóa học trong tự nhiên.
Câu 13: Việc sử dụng năng lượng hóa thạch (than, dầu, khí) một cách không kiểm soát là nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề môi trường nào sau đây?
- A. Cạn kiệt tầng ozon.
- B. Sóng thần.
- C. Tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
- D. Động đất.
Câu 14: Tài nguyên đất, nước ngọt, và sinh vật được xếp vào nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng phục hồi?
- A. Tài nguyên không tái tạo.
- B. Tài nguyên tái tạo.
- C. Tài nguyên vô hạn.
- D. Tài nguyên tiềm năng.
Câu 15: Vai trò "nơi chứa đựng chất thải" của môi trường tự nhiên có ý nghĩa gì đối với hoạt động sản xuất và sinh hoạt của con người?
- A. Môi trường tiếp nhận và phân hủy (ở mức độ nhất định) các chất thải do con người tạo ra.
- B. Môi trường cung cấp không gian để xây dựng các nhà máy xử lý chất thải.
- C. Môi trường tự động loại bỏ hoàn toàn các chất thải nguy hại.
- D. Môi trường chỉ chứa đựng chất thải rắn, không chứa chất thải lỏng hoặc khí.
Câu 16: Môi trường nhân tạo có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với môi trường tự nhiên?
- A. Luôn tồn tại độc lập với con người.
- B. Chỉ bao gồm các yếu tố vật lý và hóa học.
- C. Phát triển và biến đổi theo quy luật tự nhiên.
- D. Là kết quả lao động sáng tạo của con người và phụ thuộc vào sự duy trì của con người.
Câu 17: Tài nguyên nào sau đây được phân loại dựa trên công dụng kinh tế chủ yếu phục vụ cho ngành nông nghiệp?
- A. Đất trồng, tài nguyên nước tưới tiêu, sinh vật (cây trồng, vật nuôi).
- B. Khoáng sản kim loại, năng lượng hóa thạch.
- C. Cảnh quan thiên nhiên, không khí sạch.
- D. Các tuyến đường giao thông, mạng lưới thông tin liên lạc.
Câu 18: Tình trạng ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, với nồng độ bụi mịn cao và khí thải độc hại, ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến vai trò nào của môi trường tự nhiên đối với con người?
- A. Không gian sống và sức khỏe con người.
- B. Nguồn cung cấp tài nguyên khoáng sản.
- C. Nơi chứa đựng chất thải rắn.
- D. Nơi lưu giữ thông tin địa chất.
Câu 19: Việc khai thác khoáng sản bô-xít ở Tây Nguyên để sản xuất nhôm là ví dụ minh họa cho việc sử dụng loại tài nguyên nào dựa trên thuộc tính tự nhiên?
- A. Tài nguyên đất.
- B. Tài nguyên nước.
- C. Tài nguyên khoáng sản.
- D. Tài nguyên sinh vật.
Câu 20: Sự suy giảm chất lượng đất do canh tác quá mức, sử dụng hóa chất nông nghiệp, hoặc xói mòn được xếp vào vấn đề môi trường nào?
- A. Ô nhiễm nước.
- B. Ô nhiễm không khí.
- C. Suy giảm đa dạng sinh học.
- D. Suy thoái tài nguyên đất.
Câu 21: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây, dựa trên khả năng bị hao kiệt, được xem là có trữ lượng hữu hạn và không thể bổ sung trong thời gian địa chất ngắn?
- A. Khoáng sản kim loại (sắt, đồng, nhôm...).
- B. Nước mặt (sông, hồ).
- C. Không khí.
- D. Ánh sáng mặt trời.
Câu 22: Mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên là mối quan hệ hai chiều. Con người tác động đến môi trường, và môi trường cũng tác động trở lại con người. Tác động nào sau đây của môi trường đến con người thể hiện rõ nhất vai trò là "không gian sống"?
- A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
- B. Cung cấp không gian để con người sinh hoạt, xây dựng nhà cửa, đô thị.
- C. Hấp thụ và phân hủy chất thải.
- D. Cung cấp thông tin về lịch sử địa chất.
Câu 23: Việc áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ, chống xói mòn đất nhằm mục đích chính là gì đối với tài nguyên đất?
- A. Làm cạn kiệt nhanh chóng độ phì nhiêu của đất.
- B. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang công nghiệp.
- C. Duy trì và cải thiện chất lượng đất, đảm bảo khả năng sản xuất lâu dài.
- D. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu sử dụng đất.
Câu 24: Tài nguyên nước trên Trái Đất được phân loại dựa trên thuộc tính tự nhiên bao gồm nước ngọt và nước mặn. Loại nào có ý nghĩa quyết định và trực tiếp nhất đến sự sống và hoạt động sản xuất nông nghiệp của con người?
- A. Nước ngọt.
- B. Nước mặn.
- C. Cả nước ngọt và nước mặn có vai trò như nhau.
- D. Hơi nước trong khí quyển.
Câu 25: Khủng hoảng môi trường, theo các nhà khoa học, là kết quả tổng hợp của những vấn đề nghiêm trọng nào?
- A. Chỉ do ô nhiễm không khí trên diện rộng.
- B. Mất cân bằng sinh thái và suy thoái môi trường trên phạm vi toàn cầu.
- C. Chỉ do cạn kiệt các nguồn tài nguyên không tái tạo.
- D. Do sự gia tăng dân số quá nhanh.
Câu 26: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật không chỉ giúp khai thác tài nguyên hiệu quả hơn mà còn:
- A. Tạo ra các vật liệu thay thế, giảm áp lực lên một số loại tài nguyên truyền thống.
- B. Làm cho tất cả tài nguyên thiên nhiên trở nên vô hạn.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các vấn đề ô nhiễm môi trường.
- D. Ngăn chặn sự biến đổi khí hậu.
Câu 27: Mối quan hệ giữa môi trường và con người được ví như mối quan hệ giữa "cơ thể" và "môi trường sống" trong sinh học. Điều này nhấn mạnh đến đặc điểm nào của mối quan hệ này?
- A. Môi trường hoàn toàn quyết định con người.
- B. Con người hoàn toàn kiểm soát môi trường.
- C. Môi trường và con người tồn tại độc lập.
- D. Sự tương tác hai chiều, phụ thuộc lẫn nhau để tồn tại và phát triển.
Câu 28: Tài nguyên khí hậu, bao gồm nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng mặt trời, là loại tài nguyên thiên nhiên thuộc nhóm nào dựa trên thuộc tính tự nhiên?
- A. Tài nguyên khí hậu.
- B. Tài nguyên nước.
- C. Tài nguyên sinh vật.
- D. Tài nguyên khoáng sản.
Câu 29: Vai trò "nơi lưu giữ và cung cấp thông tin" của môi trường tự nhiên được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?
- A. Khai thác gỗ để làm giấy.
- B. Xây dựng các công trình nghiên cứu khoa học.
- C. Nghiên cứu các lớp trầm tích, hóa thạch, cấu trúc địa chất để hiểu về lịch sử Trái Đất.
- D. Sử dụng nước sông để sản xuất điện.
Câu 30: Nhận định nào sau đây về tài nguyên thiên nhiên là KHÔNG ĐÚNG?
- A. Đại bộ phận các nguồn tài nguyên có giá trị kinh tế được hình thành qua quá trình phát triển lâu dài của lãnh thổ.
- B. Phân bố tài nguyên thiên nhiên có tính không đồng đều trong không gian.
- C. Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa vào thuộc tính tự nhiên, công dụng kinh tế, và khả năng bị hao kiệt.
- D. Tất cả các loại tài nguyên thiên nhiên đều có khả năng tự tái tạo nhanh chóng sau khi sử dụng.