15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế tốc độ cao.
  • B. Đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ (công bằng liên thế hệ).
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
  • D. Khuyến khích tiêu thụ tài nguyên tối đa.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp và giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề này bằng cách nào hiệu quả nhất, liên kết cả ba trụ cột?

  • A. Đóng cửa tất cả nhà máy gây ô nhiễm ngay lập tức.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh trong thành phố.
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, khuyến khích giao thông công cộng xanh, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
  • D. Di chuyển các khu công nghiệp ra xa khu dân cư mà không cải thiện công nghệ.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa "Phát triển bền vững" và "Tăng trưởng xanh". Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ này?

  • A. Tăng trưởng xanh là một phương thức hoặc con đường để đạt được Phát triển bền vững, đặc biệt nhấn mạnh khía cạnh kinh tế và môi trường.
  • B. Phát triển bền vững là một phần nhỏ của Tăng trưởng xanh.
  • C. Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt, không liên quan.
  • D. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào môi trường, còn Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào kinh tế.

Câu 4: Một công ty sản xuất đang tìm cách áp dụng mô hình "Tăng trưởng xanh" trong hoạt động của mình. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

  • A. Tăng sản lượng tối đa mà không quan tâm đến lượng chất thải phát sinh.
  • B. Giảm lương công nhân để tăng lợi nhuận.
  • C. Chỉ xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường dễ tính về môi trường.
  • D. Đầu tư vào công nghệ tái chế chất thải, sử dụng năng lượng mặt trời và thiết kế sản phẩm có vòng đời dài hơn.

Câu 5: Vấn đề biến đổi khí hậu đòi hỏi sự nỗ lực chung của toàn cầu để giải quyết. Điều này là do đặc điểm nào của môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phân bố rất không đều giữa các quốc gia.
  • B. Môi trường là thể thống nhất, có tính toàn cầu, các tác động ở một khu vực có thể ảnh hưởng đến toàn cầu.
  • C. Mỗi quốc gia có hệ thống pháp luật môi trường riêng biệt.
  • D. Sự phát triển kinh tế của các quốc gia là độc lập.

Câu 6: Phân tích tác động của nạn phá rừng bừa bãi ở vùng đầu nguồn đối với hạ lưu. Hậu quả nào sau đây là phổ biến và liên quan trực tiếp đến mất cân bằng sinh thái?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học ở hạ lưu.
  • B. Giảm nhiệt độ không khí ở hạ lưu.
  • C. Tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất và xói mòn đất ở hạ lưu.
  • D. Cải thiện chất lượng nước ở hạ lưu.

Câu 7: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh, một trong những giải pháp quan trọng được đề cập là "xanh hóa các ngành kinh tế". Biểu hiện nào sau đây thuộc về "xanh hóa" trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để đạt năng suất cao.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Chỉ tập trung vào cây trồng xuất khẩu có giá trị cao.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón vi sinh, và quản lý nước hiệu quả.

Câu 8: Nguyên tắc "Con người là trung tâm của sự phát triển bền vững" có ý nghĩa gì trong việc hoạch định chính sách phát triển?

  • A. Mọi chính sách và hành động phát triển phải nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống, sức khỏe và quyền lợi của con người.
  • B. Con người có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
  • C. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, các vấn đề khác sẽ tự được giải quyết.
  • D. Con người là nguyên nhân duy nhất gây ra suy thoái môi trường.

Câu 9: Mô hình "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là một khái niệm quan trọng trong Tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

  • A. Tập trung vào việc sản xuất ra nhiều sản phẩm mới nhất có thể.
  • B. Khuyến khích tiêu thụ một lần và vứt bỏ.
  • C. Thiết kế sản phẩm để có thể tái sử dụng, sửa chữa và tái chế, giảm thiểu rác thải.
  • D. Chỉ sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo.

Câu 10: Một thành phố đang lên kế hoạch phát triển hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (ví dụ: xe buýt điện, tàu điện). Hành động này đóng góp chủ yếu vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ đóng góp vào trụ cột kinh tế (tạo việc làm).
  • B. Đóng góp vào cả ba trụ cột: kinh tế (hiệu quả, công nghệ mới), xã hội (sức khỏe, tiếp cận giao thông), và môi trường (giảm ô nhiễm không khí, tiếng ồn).
  • C. Chỉ đóng góp vào trụ cột xã hội (thuận tiện đi lại).
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững hay Tăng trưởng xanh.

Câu 11: Để đạt được các mục tiêu Phát triển bền vững, vai trò của cộng đồng và người dân là rất quan trọng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực của cộng đồng?

  • A. Chờ đợi mọi giải pháp đến từ chính phủ.
  • B. Tiêu thụ hàng hóa một cách lãng phí.
  • C. Không quan tâm đến các vấn đề môi trường địa phương.
  • D. Tham gia vào các hoạt động tái chế, tiết kiệm năng lượng và nước, lên tiếng về các vấn đề môi trường và xã hội.

Câu 12: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo lại được coi là một biện pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề môi trường ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Nghèo đói thường buộc người dân khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách quá mức để sinh tồn (ví dụ: phá rừng làm nương rẫy, săn bắn trái phép).
  • B. Người nghèo không quan tâm đến môi trường.
  • C. Giảm nghèo sẽ làm tăng tiêu thụ và gây ô nhiễm nhiều hơn.
  • D. Vấn đề môi trường chỉ liên quan đến các nước giàu.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Tăng trưởng xanh là sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Để vượt qua thách thức này, giải pháp nào sau đây mang tính đột phá và bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác các mỏ than mới.
  • B. Đẩy mạnh đầu tư và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện nhỏ).
  • C. Giảm mạnh nhu cầu năng lượng bằng cách ngừng các hoạt động sản xuất.
  • D. Chỉ nhập khẩu năng lượng từ các quốc gia khác.

Câu 14: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa nhanh chóng đến Phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất ở các đô thị đang phát triển?

  • A. Giảm thiểu áp lực lên hạ tầng xã hội.
  • B. Tăng diện tích không gian xanh.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí và nước.
  • D. Gia tăng áp lực lên hạ tầng (giao thông, nhà ở, xử lý rác thải), ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội.

Câu 15: Chỉ số GDP xanh (Green GDP) là một chỉ số được đề xuất để đo lường sự phát triển kinh tế. Sự khác biệt cơ bản giữa GDP xanh và GDP truyền thống là gì?

  • A. GDP xanh điều chỉnh GDP truyền thống bằng cách trừ đi chi phí suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • B. GDP xanh chỉ tính toán các ngành kinh tế thân thiện với môi trường.
  • C. GDP xanh cộng thêm giá trị của các dịch vụ môi trường.
  • D. GDP xanh và GDP truyền thống là hai tên gọi cho cùng một chỉ số.

Câu 16: Một dự án phát triển du lịch sinh thái ở vùng núi được triển khai. Dự án này được xem là phù hợp với định hướng Phát triển bền vững khi nào?

  • A. Chỉ tập trung thu hút lượng khách du lịch lớn nhất có thể.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn phá vỡ cảnh quan tự nhiên.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và văn hóa địa phương, tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Chỉ mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư mà không chia sẻ lợi ích với người dân địa phương.

Câu 17: Đâu là một trong những mục tiêu chính của Tăng trưởng xanh theo Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường sử dụng tài nguyên hóa thạch.
  • B. Giảm cường độ phát thải khí nhà kính và tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 18: Để thúc đẩy "tiêu dùng xanh", hành động nào sau đây của người tiêu dùng là phù hợp nhất?

  • A. Mua sắm bốc đồng theo xu hướng.
  • B. Ưu tiên các sản phẩm dùng một lần tiện lợi.
  • C. Không quan tâm đến nguồn gốc và quy trình sản xuất sản phẩm.
  • D. Lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái, sử dụng bền, có thể tái chế và giảm thiểu rác thải nhựa.

Câu 19: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc hỗ trợ Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp các giải pháp kỹ thuật để xử lý ô nhiễm, phát triển năng lượng sạch, cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và tạo ra vật liệu mới bền vững.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm tiêu dùng mới.
  • C. Làm tăng tốc độ khai thác tài nguyên.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong vấn đề môi trường.

Câu 20: Khái niệm "vốn tự nhiên" (natural capital) đề cập đến trữ lượng các nguồn tài nguyên thiên nhiên cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho con người. Tại sao việc quản lý bền vững vốn tự nhiên lại là nền tảng của Phát triển bền vững?

  • A. Vốn tự nhiên là vô hạn và không thể cạn kiệt.
  • B. Suy thoái vốn tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến môi trường, không ảnh hưởng đến kinh tế hay xã hội.
  • C. Vốn tự nhiên cung cấp các nguồn lực thiết yếu cho hoạt động kinh tế và đảm bảo chất lượng cuộc sống, suy thoái nó làm giảm khả năng phát triển trong tương lai.
  • D. Việc bảo vệ vốn tự nhiên sẽ cản trở sự phát triển kinh tế.

Câu 21: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm lượng phát thải khí CO2 từ ngành công nghiệp. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giải pháp công nghệ nhằm đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng thuế đối với các nhà máy phát thải nhiều.
  • B. Áp dụng công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) hoặc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng sinh khối bền vững.
  • C. Ban hành quy định cấm hoàn toàn hoạt động công nghiệp.
  • D. Tăng cường nhập khẩu sản phẩm công nghiệp từ nước ngoài.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cách tiếp cận giữa Phát triển bền vững và mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Phát triển bền vững không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế truyền thống luôn đặt lợi ích môi trường lên hàng đầu.
  • C. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào các nước giàu.
  • D. Phát triển bền vững tìm cách cân bằng và tích hợp các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường, trong khi tăng trưởng truyền thống thường chỉ ưu tiên mục tiêu kinh tế ngắn hạn.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về chính sách hỗ trợ Tăng trưởng xanh ở cấp quốc gia?

  • A. Thiết lập các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • B. Giảm các quy định về xử lý chất thải công nghiệp.
  • C. Hỗ trợ các ngành công nghiệp gây ô nhiễm truyền thống.
  • D. Tăng thuế đối với tất cả các hoạt động kinh tế.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa giáo dục và Phát triển bền vững. Vai trò của giáo dục trong việc đạt được các mục tiêu bền vững là gì?

  • A. Giáo dục chỉ cần tập trung vào việc cung cấp kiến thức chuyên môn hẹp.
  • B. Giáo dục không có tác động đến hành vi của con người đối với môi trường.
  • C. Giáo dục nâng cao nhận thức, hiểu biết và trang bị kỹ năng cho người dân để đưa ra các quyết định và hành động có trách nhiệm với môi trường, xã hội và kinh tế.
  • D. Giáo dục làm tăng nhu cầu tiêu thụ, gây áp lực lên tài nguyên.

Câu 25: Một quốc gia đang lên kế hoạch sử dụng hiệu quả hơn nguồn tài nguyên nước. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững?

  • A. Xây thêm nhiều đập lớn để tích trữ nước mà không tính đến tác động môi trường.
  • B. Khuyến khích sử dụng nước lãng phí vì nghĩ rằng nước là tài nguyên vô hạn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phân phối nước cho nông nghiệp.
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý, và quản lý lưu vực sông tổng hợp.

Câu 26: Khái niệm "việc làm xanh" (green jobs) là một phần của Tăng trưởng xanh. "Việc làm xanh" là những công việc như thế nào?

  • A. Những công việc trong các ngành kinh tế góp phần bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên (ví dụ: lắp đặt tấm pin mặt trời, quản lý rừng bền vững, kỹ sư công nghệ môi trường).
  • B. Những công việc chỉ liên quan đến nông nghiệp.
  • C. Những công việc được trả lương cao.
  • D. Những công việc tạm thời không ổn định.

Câu 27: Phân tích thách thức trong việc cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường ở các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây là phổ biến?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để khai thác.
  • B. Áp lực phải tăng trưởng kinh tế nhanh để thoát nghèo, dẫn đến việc bỏ qua hoặc nới lỏng các quy định môi trường.
  • C. Người dân không quan tâm đến vấn đề kinh tế.
  • D. Công nghệ sản xuất của các nước đang phát triển luôn hiện đại và thân thiện với môi trường.

Câu 28: Để đánh giá mức độ Phát triển bền vững của một quốc gia, cần sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để phản ánh cả ba khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Lượng khí thải CO2 trên đầu người.
  • D. Chỉ số Phát triển Con người (HDI) được bổ sung thêm các yếu tố môi trường hoặc các bộ chỉ số phát triển bền vững chuyên biệt.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc "xanh hóa lối sống" đối với Phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện "xanh hóa lối sống"?

  • A. Sử dụng xe ô tô cá nhân thường xuyên cho mọi quãng đường.
  • B. Vứt rác bừa bãi nơi công cộng.
  • C. Ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng, giảm thiểu rác thải nhựa, tiết kiệm điện nước và mua sắm có trách nhiệm.
  • D. Không tái chế bất kỳ loại rác thải nào.

Câu 30: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học hiện nay, gây mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng, chủ yếu là do:

  • A. Mất môi trường sống do phá rừng, mở rộng diện tích canh tác, đô thị hóa và biến đổi khí hậu.
  • B. Sự phát triển của các loài động vật hoang dã.
  • C. Tăng cường hoạt động bảo tồn của con người.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh nguyên tắc cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp và giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề này bằng cách nào hiệu quả nhất, liên kết cả ba trụ cột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa 'Phát triển bền vững' và 'Tăng trưởng xanh'. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một công ty sản xuất đang tìm cách áp dụng mô hình 'Tăng trưởng xanh' trong hoạt động của mình. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vấn đề biến đổi khí hậu đòi hỏi sự nỗ lực chung của toàn cầu để giải quyết. Điều này là do đặc điểm nào của môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích tác động của nạn phá rừng bừa bãi ở vùng đầu nguồn đối với hạ lưu. Hậu quả nào sau đây là phổ biến và liên quan trực tiếp đến mất cân bằng sinh thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh, một trong những giải pháp quan trọng được đề cập là 'xanh hóa các ngành kinh tế'. Biểu hiện nào sau đây thuộc về 'xanh hóa' trong lĩnh vực nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nguyên tắc 'Con người là trung tâm của sự phát triển bền vững' có ý nghĩa gì trong việc hoạch định chính sách phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mô hình 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là một khái niệm quan trọng trong Tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một thành phố đang lên kế hoạch phát triển hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (ví dụ: xe buýt điện, tàu điện). Hành động này đóng góp chủ yếu vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để đạt được các mục tiêu Phát triển bền vững, vai trò của cộng đồng và người dân là rất quan trọng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực của cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo lại được coi là một biện pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề môi trường ở nhiều quốc gia đang phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Tăng trưởng xanh là sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Để vượt qua thách thức này, giải pháp nào sau đây mang tính đột phá và bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa nhanh chóng đến Phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất ở các đô thị đang phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chỉ số GDP xanh (Green GDP) là một chỉ số được đề xuất để đo lường sự phát triển kinh tế. Sự khác biệt cơ bản giữa GDP xanh và GDP truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một dự án phát triển du lịch sinh thái ở vùng núi được triển khai. Dự án này được xem là phù hợp với định hướng Phát triển bền vững khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đâu là một trong những mục tiêu chính của Tăng trưởng xanh theo Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để thúc đẩy 'tiêu dùng xanh', hành động nào sau đây của người tiêu dùng là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc hỗ trợ Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) đề cập đến trữ lượng các nguồn tài nguyên thiên nhiên cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho con người. Tại sao việc quản lý bền vững vốn tự nhiên lại là nền tảng của Phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm lượng phát thải khí CO2 từ ngành công nghiệp. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giải pháp công nghệ nhằm đạt được mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cách tiếp cận giữa Phát triển bền vững và mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu là một ví dụ về chính sách hỗ trợ Tăng trưởng xanh ở cấp quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa giáo dục và Phát triển bền vững. Vai trò của giáo dục trong việc đạt được các mục tiêu bền vững là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một quốc gia đang lên kế hoạch sử dụng hiệu quả hơn nguồn tài nguyên nước. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khái niệm 'việc làm xanh' (green jobs) là một phần của Tăng trưởng xanh. 'Việc làm xanh' là những công việc như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích thách thức trong việc cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường ở các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây là phổ biến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đánh giá mức độ Phát triển bền vững của một quốc gia, cần sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để phản ánh cả ba khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc 'xanh hóa lối sống' đối với Phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện 'xanh hóa lối sống'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học hiện nay, gây mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng, chủ yếu là do:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế tối đa.
  • B. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá, kể cả dừng phát triển.
  • C. Giải quyết mọi vấn đề xã hội hiện tại.
  • D. Sự công bằng giữa các thế hệ.

Câu 2: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững bao gồm Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Mối quan hệ giữa các trụ cột này được hiểu đúng nhất là:

  • A. Kinh tế là quan trọng nhất, hai trụ cột còn lại phụ thuộc vào kinh tế.
  • B. Môi trường là nền tảng duy nhất, kinh tế và xã hội phải phục vụ môi trường.
  • C. Ba trụ cột có mối quan hệ tương hỗ, cân bằng và không thể tách rời.
  • D. Xã hội là trung tâm, quyết định hướng đi của kinh tế và môi trường.

Câu 3: Một quốc gia đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời), áp dụng công nghệ xử lý chất thải tiên tiến và khuyến khích sản xuất sạch hơn. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Xã hội.
  • D. Chính trị.

Câu 4: Tăng trưởng xanh là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Điểm khác biệt (hoặc nhấn mạnh) chủ yếu của Tăng trưởng xanh so với Phát triển bền vững là gì?

  • A. Tập trung vào khía cạnh kinh tế trong mối liên hệ hài hòa với môi trường.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong sự phát triển.

Câu 5: Một doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất từ tuyến tính (sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang mô hình kinh tế tuần hoàn (thiết kế sản phẩm để tái sử dụng, tái chế, giảm thiểu chất thải). Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu nào của Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường xuất khẩu.
  • B. Giảm chi phí lao động.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường toàn cầu nghiêm trọng nhất. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này là:

  • A. Gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động con người.
  • B. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • C. Hoạt động phun trào của các núi lửa.
  • D. Sự suy giảm tầng ôzôn ở hai cực.

Câu 7: Vấn đề cạn kiệt tài nguyên khoáng sản đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để ứng phó với thách thức này?

  • A. Đẩy mạnh khai thác để sử dụng hết trước khi cạn kiệt.
  • B. Tìm kiếm các hành tinh khác để khai thác tài nguyên.
  • C. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, tái chế và tìm vật liệu thay thế.
  • D. Chỉ cho phép các nước giàu khai thác khoáng sản.

Câu 8: Ô nhiễm nguồn nước, đặc biệt là các con sông xuyên biên giới, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của các vấn đề môi trường?

  • A. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
  • B. Chúng có tính toàn cầu và liên vùng, không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia.
  • C. Chúng chỉ do các hoạt động công nghiệp gây ra.
  • D. Chúng dễ dàng giải quyết bằng công nghệ đơn lẻ của một quốc gia.

Câu 9: Một trong những nguyên tắc quan trọng của phát triển bền vững là "con người là trung tâm". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Con người có quyền khai thác tài nguyên không giới hạn.
  • B. Mọi hoạt động phát triển chỉ nhằm mục đích làm giàu cho con người.
  • C. Con người có thể bỏ qua yếu tố môi trường và xã hội để phát triển kinh tế.
  • D. Mục tiêu cuối cùng của phát triển là nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi cho con người trong một môi trường an toàn và bền vững.

Câu 10: Tăng trưởng xanh thúc đẩy việc "xanh hóa" các ngành kinh tế. Biểu hiện nào sau đây không thuộc về "xanh hóa" trong sản xuất?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong nhà máy.
  • C. Sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn môi trường.

Câu 11: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững. Vai trò đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ giúp người dân biết về các vấn đề môi trường.
  • B. Giúp người dân phản đối mọi dự án phát triển.
  • C. Thay đổi hành vi, thói quen tiêu dùng và sản xuất theo hướng bền vững.
  • D. Chỉ dành cho các nhà khoa học và hoạch định chính sách.

Câu 12: Một quốc gia đang phát triển phải đối mặt với áp lực tăng trưởng kinh tế nhanh để xóa đói giảm nghèo, nhưng đồng thời cũng cần bảo vệ môi trường nghiêm ngặt. Đây là ví dụ về thách thức nào trong việc thực hiện phát triển bền vững?

  • A. Cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số quá ít.
  • D. Thiếu sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được dùng để đo lường tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, để đo lường sự tiến bộ theo hướng tăng trưởng xanh, người ta có thể sử dụng các chỉ số bổ sung hoặc thay thế như:

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • B. GDP xanh (Green GDP), chỉ số hạnh phúc (Gross National Happiness).
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu.

Câu 14: Việc phát triển nông nghiệp bền vững, sử dụng ít hóa chất độc hại, áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp, đóng góp vào cả ba trụ cột của phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ đóng góp vào môi trường.
  • B. Chỉ đóng góp vào kinh tế (tăng năng suất).
  • C. Chỉ đóng góp vào xã hội (sức khỏe người tiêu dùng).
  • D. Đóng góp vào cả kinh tế (sản phẩm sạch, thị trường mới), xã hội (sức khỏe, an ninh lương thực) và môi trường (đất đai, nước, đa dạng sinh học).

Câu 15: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để:

  • A. Đo lường lượng tài nguyên mà con người tiêu thụ và lượng chất thải tạo ra, so với khả năng tái tạo và hấp thụ của Trái Đất.
  • B. Đo lường diện tích rừng bị phá hủy mỗi năm.
  • C. Đo lường tổng lượng khí thải CO2 của một quốc gia.
  • D. Đo lường số lượng loài động vật bị tuyệt chủng.

Câu 16: Tăng trưởng xanh đặt trọng tâm vào việc sử dụng hiệu quả năng lượng và tài nguyên. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn có lợi ích kinh tế nào?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm chi phí đầu vào, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Làm giảm doanh thu.

Câu 17: Một thành phố đang lên kế hoạch xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển các khu đô thị xanh. Các biện pháp này nhằm mục tiêu chính là gì trong bối cảnh phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân.
  • B. Làm đẹp cảnh quan đô thị đơn thuần.
  • C. Tăng cường ô nhiễm không khí.
  • D. Giảm ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.

Câu 18: Khái niệm "công nghệ sạch" (clean technology) trong tăng trưởng xanh đề cập đến:

  • A. Các công nghệ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng.
  • B. Các công nghệ chỉ sử dụng nước sạch.
  • C. Các công nghệ được phát minh ở các nước phát triển.
  • D. Các công nghệ không sử dụng điện năng.

Câu 19: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động thực vật, hệ sinh thái) có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển bền vững vì:

  • A. Nó chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • B. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí, đất màu mỡ) và nguồn gen quý giá cho con người.
  • C. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
  • D. Làm tăng chi phí cho các hoạt động kinh tế.

Câu 20: Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội là một thách thức đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 21: Chính sách "kinh tế ít carbon" (low-carbon economy) là một phần quan trọng của tăng trưởng xanh, nhằm mục tiêu chính là:

  • A. Giảm thiểu lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính từ các hoạt động kinh tế.
  • B. Tăng cường sử dụng than đá.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Giảm sản lượng nông nghiệp.

Câu 22: Một khu công nghiệp áp dụng hệ thống xử lý nước thải hiện đại, tuần hoàn nước trong sản xuất và giảm thiểu chất thải rắn bằng cách tái sử dụng. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên mới.
  • B. Chỉ chú trọng lợi nhuận tối đa.
  • C. Chuyển gánh nặng môi trường sang nơi khác.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Câu 23: Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, vai trò của nhà nước là rất quan trọng, thể hiện qua:

  • A. Chỉ ban hành luật lệ mà không thực thi.
  • B. Để thị trường tự điều tiết mọi vấn đề môi trường và xã hội.
  • C. Xây dựng chính sách, pháp luật, đầu tư hạ tầng xanh và tạo môi trường thuận lợi cho các bên liên quan tham gia.
  • D. Độc quyền thực hiện mọi dự án phát triển bền vững.

Câu 24: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Ai là những đối tượng chính cần tham gia vào quá trình này?

  • A. Chỉ chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Chỉ các doanh nghiệp lớn.
  • C. Chỉ người dân ở các khu vực bị ảnh hưởng.
  • D. Chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng dân cư, tổ chức xã hội và mỗi cá nhân.

Câu 25: Một dự án phát triển cộng đồng tập trung vào việc nâng cao năng lực cho phụ nữ, xây dựng các hợp tác xã sản xuất nông sản sạch và cải tạo hệ thống thoát nước thải. Dự án này là một ví dụ về cách tiếp cận phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tích hợp cả ba khía cạnh: xã hội (nâng cao năng lực), kinh tế (hợp tác xã, sản xuất sạch) và môi trường (cải tạo hệ thống thoát nước).
  • B. Chỉ tập trung vào kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào xã hội.

Câu 26: Việc áp dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số có thể đóng góp vào tăng trưởng xanh như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng khí thải do sử dụng nhiều thiết bị điện tử.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý năng lượng, giám sát môi trường và phát triển các dịch vụ xanh (ví dụ: giao thông thông minh).
  • C. Chỉ có lợi cho các ngành dịch vụ.
  • D. Không có liên quan gì đến tăng trưởng xanh.

Câu 27: Một trong những mục tiêu cụ thể của Tăng trưởng xanh là giảm cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP. Điều này có nghĩa là:

  • A. Tổng lượng khí thải nhà kính phải bằng 0.
  • B. GDP phải giảm để giảm khí thải.
  • C. Để tạo ra cùng một đơn vị GDP, lượng khí thải nhà kính thải ra môi trường phải ít hơn.
  • D. Chỉ các nước nghèo mới cần giảm cường độ phát thải.

Câu 28: Khái niệm "vốn tự nhiên" (natural capital) trong bối cảnh phát triển bền vững đề cập đến:

  • A. Tiền dùng để mua tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tổng giá trị của các công ty khai thác tài nguyên.
  • C. Số lượng các nhà khoa học nghiên cứu về môi trường.
  • D. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái mà con người phụ thuộc vào (rừng, nước, không khí, đất đai, đa dạng sinh học).

Câu 29: Một thách thức lớn trong việc chuyển đổi sang tăng trưởng xanh ở nhiều quốc gia là:

  • A. Nhu cầu đầu tư ban đầu lớn cho công nghệ và hạ tầng xanh.
  • B. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số quá ít.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm xanh.

Câu 30: Việc lồng ghép các mục tiêu phát triển bền vững và tăng trưởng xanh vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất là:

  • A. Chỉ mang tính hình thức.
  • B. Đảm bảo các mục tiêu này được ưu tiên và thực hiện một cách có hệ thống, định hướng cho các hoạt động phát triển khác.
  • C. Chỉ để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh yếu tố cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững bao gồm Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Mối quan hệ giữa các trụ cột này được hiểu đúng nhất là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một quốc gia đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời), áp dụng công nghệ xử lý chất thải tiên tiến và khuyến khích sản xuất sạch hơn. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tăng trưởng xanh là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Điểm khác biệt (hoặc nhấn mạnh) chủ yếu của Tăng trưởng xanh so với Phát triển bền vững là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất từ tuyến tính (sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang mô hình kinh tế tuần hoàn (thiết kế sản phẩm để tái sử dụng, tái chế, giảm thiểu chất thải). Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu nào của Tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường toàn cầu nghiêm trọng nhất. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vấn đề cạn kiệt tài nguyên khoáng sản đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để ứng phó với thách thức này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ô nhiễm nguồn nước, đặc biệt là các con sông xuyên biên giới, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của các vấn đề môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trong những nguyên tắc quan trọng của phát triển bền vững là 'con người là trung tâm'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tăng trưởng xanh thúc đẩy việc 'xanh hóa' các ngành kinh tế. Biểu hiện nào sau đây không thuộc về 'xanh hóa' trong sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững. Vai trò đó thể hiện ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một quốc gia đang phát triển phải đối mặt với áp lực tăng trưởng kinh tế nhanh để xóa đói giảm nghèo, nhưng đồng thời cũng cần bảo vệ môi trường nghiêm ngặt. Đây là ví dụ về thách thức nào trong việc thực hiện phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được dùng để đo lường tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, để đo lường sự tiến bộ theo hướng tăng trưởng xanh, người ta có thể sử dụng các chỉ số bổ sung hoặc thay thế như:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc phát triển nông nghiệp bền vững, sử dụng ít hóa chất độc hại, áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp, đóng góp vào cả ba trụ cột của phát triển bền vững như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tăng trưởng xanh đặt trọng tâm vào việc sử dụng hiệu quả năng lượng và tài nguyên. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn có lợi ích kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một thành phố đang lên kế hoạch xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển các khu đô thị xanh. Các biện pháp này nhằm mục tiêu chính là gì trong bối cảnh phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khái niệm 'công nghệ sạch' (clean technology) trong tăng trưởng xanh đề cập đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động thực vật, hệ sinh thái) có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển bền vững vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội là một thách thức đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Chính sách 'kinh tế ít carbon' (low-carbon economy) là một phần quan trọng của tăng trưởng xanh, nhằm mục tiêu chính là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một khu công nghiệp áp dụng hệ thống xử lý nước thải hiện đại, tuần hoàn nước trong sản xuất và giảm thiểu chất thải rắn bằng cách tái sử dụng. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, vai trò của nhà nước là rất quan trọng, thể hiện qua:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Ai là những đối tượng chính cần tham gia vào quá trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một dự án phát triển cộng đồng tập trung vào việc nâng cao năng lực cho phụ nữ, xây dựng các hợp tác xã sản xuất nông sản sạch và cải tạo hệ thống thoát nước thải. Dự án này là một ví dụ về cách tiếp cận phát triển bền vững như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc áp dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số có thể đóng góp vào tăng trưởng xanh như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trong những mục tiêu cụ thể của Tăng trưởng xanh là giảm cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP. Điều này có nghĩa là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) trong bối cảnh phát triển bền vững đề cập đến:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một thách thức lớn trong việc chuyển đổi sang tăng trưởng xanh ở nhiều quốc gia là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc lồng ghép các mục tiêu phát triển bền vững và tăng trưởng xanh vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để đạt được phát triển bền vững, ba trụ cột chính cần được xem xét một cách hài hòa. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo mọi người có cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế, và công bằng xã hội?

  • A. Trụ cột Kinh tế
  • B. Trụ cột Xã hội
  • C. Trụ cột Môi trường
  • D. Trụ cột Văn hóa

Câu 2: "Tăng trưởng xanh" được xem là một phương thức phát triển kinh tế hiện đại. Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất của tăng trưởng xanh so với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • B. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chú trọng sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm tác động môi trường.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 3: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân hạ lưu. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế tối đa.
  • B. Nguyên tắc tự do kinh doanh.
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh thị trường.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "xanh hóa" ngành nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất.

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò chính của tăng trưởng xanh trong ứng phó với biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển kinh tế carbon thấp.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để đảm bảo nguồn cung.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng hạt nhân.
  • D. Tập trung vào các giải pháp thích ứng mà không cần giảm phát thải.

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đâu là nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn?

  • A. Sản xuất và tiêu dùng theo tuyến tính: khai thác - sản xuất - thải bỏ.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
  • C. Khép kín vòng đời sản phẩm, biến chất thải thành tài nguyên.
  • D. Tập trung vào nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ.

Câu 7: Để đo lường mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được dùng để đánh giá phát triển bền vững?

  • A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • B. Chỉ số Hiệu suất Môi trường (EPI).
  • C. GDP bình quân đầu người.
  • D. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI).

Câu 8: Việt Nam đã và đang có những hành động cụ thể để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết của Việt Nam với mục tiêu này?

  • A. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo năng lượng.
  • B. Ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh.
  • C. Khuyến khích sử dụng túi nilon khó phân hủy.
  • D. Giảm đầu tư vào năng lượng tái tạo.

Câu 9: Giả sử một khu công nghiệp mới được quy hoạch xây dựng. Để đảm bảo khu công nghiệp này phát triển theo hướng bền vững, yếu tố môi trường nào cần được ưu tiên xem xét và giải quyết ngay từ đầu?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tạo nhiều việc làm.
  • C. Hệ thống xử lý chất thải và bảo vệ môi trường xung quanh.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.

Câu 10: "Năng lượng tái tạo" đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng ven biển Việt Nam?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng sinh khối.
  • C. Năng lượng thủy điện.
  • D. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

Câu 11: Một công ty du lịch sinh thái cam kết "du lịch có trách nhiệm". Hành động nào sau đây thể hiện cam kết du lịch có trách nhiệm của công ty?

  • A. Xây dựng khách sạn lớn, hiện đại để thu hút khách.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
  • C. Tổ chức các tour du lịch mạo hiểm, khám phá các khu vực hoang sơ.
  • D. Tập trung quảng bá trên các kênh truyền thông lớn để tăng doanh thu.

Câu 12: "Đô thị hóa bền vững" là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đô thị hóa bền vững?

  • A. Mở rộng đô thị nhanh chóng, ít quy hoạch và kiểm soát.
  • B. Phát triển giao thông công cộng và không gian xanh.
  • C. Sử dụng năng lượng hiệu quả và quản lý chất thải tốt.
  • D. Đảm bảo nhà ở và dịch vụ cơ bản cho mọi người dân.

Câu 13: Trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh, ngành công nghiệp nào sau đây được xem là có nhiều tiềm năng và cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • B. Công nghiệp sản xuất hóa chất độc hại.
  • C. Công nghiệp năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường.
  • D. Công nghiệp dệt may sử dụng nhiều lao động giá rẻ.

Câu 14: Một cộng đồng dân cư quyết định chuyển đổi sang lối sống xanh để hướng tới phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện lối sống xanh của cộng đồng?

  • A. Sử dụng xe cá nhân thường xuyên để tiện di chuyển.
  • B. Tiêu thụ nhiều sản phẩm nhập khẩu, đóng gói phức tạp.
  • C. Xả rác thải sinh hoạt bừa bãi ra môi trường.
  • D. Tái chế rác thải, sử dụng phương tiện công cộng và trồng cây xanh.

Câu 15: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, chính phủ có thể sử dụng các công cụ chính sách khác nhau. Công cụ chính sách nào sau đây mang tính kinh tế, khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi xanh?

  • A. Ban hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt về môi trường.
  • B. Áp dụng thuế carbon và các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp xanh.
  • C. Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức.
  • D. Cấm hoàn toàn các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm.

Câu 16: Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn của mỗi cá nhân. Đóng góp thiết thực nhất của học sinh để hướng tới phát triển bền vững là gì?

  • A. Tham gia các hoạt động kinh tế lớn để tạo ra nhiều của cải.
  • B. Tập trung học tập để sau này trở thành nhà khoa học vĩ đại.
  • C. Tiết kiệm năng lượng, nước, phân loại rác và tuyên truyền bảo vệ môi trường.
  • D. Yêu cầu chính phủ phải có những chính sách mạnh mẽ hơn.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Lĩnh vực hợp tác quốc tế nào sau đây là cấp thiết để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

  • A. Chia sẻ công nghệ xanh và phối hợp ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do và cạnh tranh quốc tế.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • D. Phát triển văn hóa và du lịch quốc tế.

Câu 18: "Tăng trưởng xanh" không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn có lợi ích kinh tế - xã hội. Lợi ích kinh tế - xã hội quan trọng nhất của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, tạo nhiều việc làm phổ thông.
  • D. Tạo việc làm xanh, cải thiện sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 19: Một khu dân cư ven biển thường xuyên bị ngập lụt do triều cường và biến đổi khí hậu. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững để giúp cộng đồng thích ứng với tình trạng này?

  • A. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố và di dời dân cư đến nơi khác.
  • B. Trồng rừng ngập mặn, nâng nền nhà và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm.
  • C. Khai thác cát biển để nâng cao mặt bằng khu dân cư.
  • D. Chấp nhận sống chung với lũ và không có biện pháp can thiệp.

Câu 20: Để đảm bảo phát triển bền vững, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Nhóm đối tượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững ở cấp địa phương?

  • A. Các tổ chức quốc tế và các nhà tài trợ lớn.
  • B. Chính phủ trung ương và các bộ ngành.
  • C. Chính quyền địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.
  • D. Các nhà khoa học và chuyên gia môi trường.

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ muốn chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Sử dụng gỗ có chứng chỉ FSC, giảm thiểu chất thải và thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • B. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên để giảm chi phí nguyên liệu.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu để tăng doanh thu và lợi nhuận.
  • D. Sử dụng lao động giá rẻ để giảm giá thành sản phẩm.

Câu 22: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng xã hội phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao cho các ngành kinh tế.
  • B. Nâng cao trình độ dân trí để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Truyền bá kiến thức khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kiến thức, kỹ năng về phát triển bền vững.

Câu 23: "Tiêu dùng bền vững" là một yếu tố quan trọng để giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá, khuyến mại.
  • B. Sử dụng đồ dùng một lần để đảm bảo vệ sinh.
  • C. Ưu tiên sản phẩm tái chế, có nhãn sinh thái và sử dụng lâu bền.
  • D. Thay đổi đồ dùng thường xuyên để theo kịp xu hướng.

Câu 24: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự đổi mới sáng tạo về công nghệ. Công nghệ nào sau đây đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng xanh?

  • A. Công nghệ khai thác dầu khí ở vùng biển sâu.
  • B. Công nghệ năng lượng mặt trời và công nghệ xử lý nước thải.
  • C. Công nghệ sản xuất nhựa tổng hợp.
  • D. Công nghệ khai thác than đá quy mô lớn.

Câu 25: Một khu vực nông thôn muốn phát triển du lịch cộng đồng theo hướng bền vững. Hoạt động nào sau đây phù hợp với du lịch cộng đồng bền vững?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, hiện đại.
  • B. Tổ chức các hoạt động giải trí ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Khai thác các tài nguyên thiên nhiên để phục vụ du lịch.
  • D. Sử dụng sản phẩm địa phương, bảo tồn văn hóa truyền thống và bảo vệ cảnh quan.

Câu 26: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

  • A. Mục tiêu Xóa đói giảm nghèo (SDG 1).
  • B. Mục tiêu Giáo dục chất lượng (SDG 4).
  • C. Mục tiêu Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và tài nguyên biển (SDG 14) và mục tiêu Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái trên cạn (SDG 15).
  • D. Mục tiêu Năng lượng sạch và giá cả phải chăng (SDG 7).

Câu 27: Để đánh giá tiến trình tăng trưởng xanh của một quốc gia, người ta thường xem xét các chỉ số. Chỉ số nào sau đây phản ánh hiệu quả sử dụng tài nguyên trong nền kinh tế?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Cường độ sử dụng năng lượng và vật liệu.
  • C. Tỷ lệ che phủ rừng.
  • D. GDP bình quân đầu người.

Câu 28: Một thành phố lớn đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững để cải thiện chất lượng không khí đô thị?

  • A. Hạn chế phương tiện cá nhân trong giờ cao điểm.
  • B. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cộ.
  • C. Phun sương dập bụi trên đường phố.
  • D. Phát triển giao thông công cộng, khuyến khích xe điện và tăng không gian xanh đô thị.

Câu 29: Trong quá trình xây dựng nông thôn mới theo hướng bền vững, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người dân?

  • A. Xây dựng nhiều nhà cao tầng và trung tâm thương mại.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Cải thiện môi trường sống, y tế, giáo dục và bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • D. Thu hút nhiều lao động từ nơi khác đến làm việc.

Câu 30: Để chuyển đổi nền kinh tế sang tăng trưởng xanh, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các ngành, lĩnh vực. Sự phối hợp nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp, nhà khoa học và cộng đồng.
  • B. Phối hợp giữa các bộ ngành của chính phủ.
  • C. Phối hợp giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
  • D. Phối hợp giữa các tổ chức quốc tế và chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Để đạt được phát triển bền vững, ba trụ cột chính cần được xem xét một cách hài hòa. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo mọi người có cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế, và công bằng xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: 'Tăng trưởng xanh' được xem là một phương thức phát triển kinh tế hiện đại. Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất của tăng trưởng xanh so với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân hạ lưu. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'xanh hóa' ngành nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò chính của tăng trưởng xanh trong ứng phó với biến đổi khí hậu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đâu là nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để đo lường mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được dùng để đánh giá phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Việt Nam đã và đang có những hành động cụ thể để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết của Việt Nam với mục tiêu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử một khu công nghiệp mới được quy hoạch xây dựng. Để đảm bảo khu công nghiệp này phát triển theo hướng bền vững, yếu tố môi trường nào cần được ưu tiên xem xét và giải quyết ngay từ đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Năng lượng tái tạo' đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng ven biển Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một công ty du lịch sinh thái cam kết 'du lịch có trách nhiệm'. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết du lịch có trách nhiệm của công ty?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Đô thị hóa bền vững' là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đô thị hóa bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh, ngành công nghiệp nào sau đây được xem là có nhiều tiềm năng và cần được ưu tiên phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một cộng đồng dân cư quyết định chuyển đổi sang lối sống xanh để hướng tới phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện lối sống xanh của cộng đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, chính phủ có thể sử dụng các công cụ chính sách khác nhau. Công cụ chính sách nào sau đây mang tính kinh tế, khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi xanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn của mỗi cá nhân. Đóng góp thiết thực nhất của học sinh để hướng tới phát triển bền vững là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Lĩnh vực hợp tác quốc tế nào sau đây là cấp thiết để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Tăng trưởng xanh' không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn có lợi ích kinh tế - xã hội. Lợi ích kinh tế - xã hội quan trọng nhất của tăng trưởng xanh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một khu dân cư ven biển thường xuyên bị ngập lụt do triều cường và biến đổi khí hậu. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững để giúp cộng đồng thích ứng với tình trạng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để đảm bảo phát triển bền vững, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Nhóm đối tượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững ở cấp địa phương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ muốn chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết phát triển bền vững của doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng xã hội phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Tiêu dùng bền vững' là một yếu tố quan trọng để giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện tiêu dùng bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự đổi mới sáng tạo về công nghệ. Công nghệ nào sau đây đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một khu vực nông thôn muốn phát triển du lịch cộng đồng theo hướng bền vững. Hoạt động nào sau đây phù hợp với du lịch cộng đồng bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đánh giá tiến trình tăng trưởng xanh của một quốc gia, người ta thường xem xét các chỉ số. Chỉ số nào sau đây phản ánh hiệu quả sử dụng tài nguyên trong nền kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một thành phố lớn đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững để cải thiện chất lượng không khí đô thị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quá trình xây dựng nông thôn mới theo hướng bền vững, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để chuyển đổi nền kinh tế sang tăng trưởng xanh, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các ngành, lĩnh vực. Sự phối hợp nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng xanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa lần đầu tiên vào năm 1987 trong báo cáo Brundtland với trọng tâm chính là:

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Ứng dụng khoa học và công nghệ để khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.

Câu 2: Trong các trụ cột của phát triển bền vững, trụ cột nào đóng vai trò đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận nguồn lực, cơ hội và dịch vụ giữa các nhóm dân cư khác nhau?

  • A. Trụ cột kinh tế
  • B. Trụ cột môi trường
  • C. Trụ cột xã hội
  • D. Trụ cột công nghệ

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kinh tế tuần hoàn trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác để tăng sản lượng nông sản.
  • C. Nhập khẩu các giống cây trồng mới có năng suất cao từ nước ngoài.
  • D. Tận dụng rơm rạ và phụ phẩm cây trồng để sản xuất phân hữu cơ và năng lượng sinh học.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất giấy quyết định chuyển đổi sang sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu khí thải và xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa sản xuất
  • B. Xanh hóa tiêu dùng
  • C. Xanh hóa lối sống
  • D. Xanh hóa đô thị

Câu 5: Cho biểu đồ về lượng phát thải CO2 bình quân đầu người của một quốc gia qua các năm. Nếu quốc gia này cam kết tăng trưởng xanh, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Lượng phát thải CO2 bình quân đầu người tăng liên tục với tốc độ nhanh hơn.
  • B. Lượng phát thải CO2 bình quân đầu người dao động không ổn định.
  • C. Lượng phát thải CO2 bình quân đầu người giảm dần qua các năm.
  • D. Lượng phát thải CO2 bình quân đầu người giữ ổn định ở mức cao.

Câu 6: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung quy mô lớn.
  • B. Kết hợp xây dựng hệ thống xử lý nước thải tại chỗ cho hộ gia đình, phát triển nông nghiệp hữu cơ và tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước.
  • C. Cấm hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
  • D. Đào kênh mương dẫn nước thải ra các khu vực xa dân cư để giảm ô nhiễm.

Câu 7: Một khu công nghiệp mới được quy hoạch xây dựng. Để đảm bảo phát triển bền vững, yếu tố môi trường nào cần được ưu tiên xem xét và đánh giá tác động trước khi triển khai dự án?

  • A. Khả năng thu hút vốn đầu tư và tạo việc làm cho người dân.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi về giao thông và nguồn cung cấp nguyên liệu.
  • C. Chi phí xây dựng và vận hành cơ sở hạ tầng khu công nghiệp.
  • D. Tác động đến chất lượng không khí, nguồn nước, đa dạng sinh học và cảnh quan khu vực.

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng và giảm thiểu rủi ro thiên tai cho vùng ven biển?

  • A. Xây dựng các đê biển bê tông kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Di dời toàn bộ dân cư và cơ sở hạ tầng ra khỏi vùng ven biển.
  • C. Phục hồi và phát triển rừng ngập mặn, kết hợp xây dựng nhà ở thích ứng với ngập lụt.
  • D. Khai thác tối đa tiềm năng du lịch biển để tăng trưởng kinh tế.

Câu 9: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số đánh giá mức độ tăng trưởng xanh của một quốc gia?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm.
  • B. Mức độ phát thải khí nhà kính trên đơn vị GDP.
  • C. Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo trong tổng tiêu thụ năng lượng.
  • D. Diện tích rừng tự nhiên được bảo tồn và phục hồi.

Câu 10: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú. Chiến lược phát triển bền vững nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Tập trung khai thác và xuất khẩu tối đa khoáng sản để tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • B. Khai thác hợp lý khoáng sản, đồng thời đầu tư phát triển các ngành kinh tế khác và bảo vệ môi trường.
  • C. Ngừng khai thác khoáng sản và chuyển hoàn toàn sang phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Sử dụng toàn bộ doanh thu từ khoáng sản để nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự ‘xanh hóa’ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng ô tô cá nhân để tăng tiện lợi.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng bằng xe điện và xe hybrid.
  • D. Giảm giá xăng dầu để kích thích tiêu dùng và đi lại.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho du khách.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn, phá vỡ cảnh quan tự nhiên.
  • C. Hỗ trợ cộng đồng địa phương tham gia vào hoạt động du lịch và hưởng lợi từ du lịch.
  • D. Quản lý chất thải và bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử tại điểm đến du lịch.

Câu 13: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây góp phần đồng thời vào tăng trưởng xanh và đảm bảo an ninh năng lượng?

  • A. Tăng cường nhập khẩu than đá và dầu mỏ từ nước ngoài.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện chạy than.
  • C. Phát triển mạnh mẽ năng lượng hạt nhân.
  • D. Đầu tư phát triển điện mặt trời, điện gió và các nguồn năng lượng tái tạo khác.

Câu 14: Một công ty thời trang áp dụng ‘thời trang bền vững’ bằng cách sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu chất thải và đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho công nhân. Hành động này đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế
  • B. Trụ cột môi trường
  • C. Trụ cột xã hội
  • D. Cả ba trụ cột kinh tế, môi trường và xã hội

Câu 15: Để thực hiện tăng trưởng xanh hiệu quả, vai trò quan trọng nhất của chính phủ là gì?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý tất cả các hoạt động kinh tế.
  • B. Xây dựng chính sách, pháp luật, quy hoạch và tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng xanh.
  • C. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân vào các dự án xanh.

Câu 16: Một khu dân cư đô thị muốn hướng tới ‘đô thị xanh’. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

  • A. Xây dựng thêm nhiều tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • B. Mở rộng mạng lưới đường bộ để giảm ùn tắc giao thông.
  • C. Phát triển không gian xanh, giao thông công cộng và sử dụng năng lượng tái tạo trong các tòa nhà.
  • D. Tăng cường sử dụng xe cá nhân để nâng cao chất lượng sống đô thị.

Câu 17: Trong nông nghiệp, việc chuyển đổi từ canh tác độc canh sang canh tác đa canh có lợi ích gì cho phát triển bền vững?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và chăm sóc cây trồng.
  • D. Tăng đa dạng sinh học, giảm rủi ro dịch bệnh và cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một dự án tăng trưởng xanh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Lợi nhuận kinh tế mà dự án mang lại.
  • B. Mức độ giảm phát thải khí nhà kính của dự án.
  • C. Sự cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, lợi ích môi trường và tác động xã hội tích cực.
  • D. Thời gian hoàn vốn đầu tư của dự án.

Câu 19: Một quốc gia đang phát triển có tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. Thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở quốc gia này là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển kinh tế.
  • B. Áp lực gia tăng lên tài nguyên, môi trường, hạ tầng đô thị và các vấn đề xã hội.
  • C. Sự cạnh tranh từ các quốc gia phát triển khác.
  • D. Tình trạng thiếu lao động có tay nghề cao.

Câu 20: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên tính tuần hoàn và giảm thiểu tác động môi trường nhất?

  • A. Chôn lấp chất thải tại các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
  • B. Đốt chất thải để phát điện.
  • C. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển khác.
  • D. Phân loại chất thải tại nguồn, tái chế và tái sử dụng tối đa, giảm lượng chất thải cần xử lý.

Câu 21: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong doanh nghiệp, biện pháp kinh tế nào sau đây được xem là hiệu quả?

  • A. Ưu đãi thuế và tín dụng cho các doanh nghiệp xanh, hỗ trợ tài chính cho đổi mới công nghệ xanh.
  • B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt nghiêm khắc các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
  • C. Áp đặt các quy định và tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
  • D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp trong các ngành kinh tế quan trọng.

Câu 22: Trong giáo dục, nội dung về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh nên được tích hợp vào môn học nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ tích hợp vào môn Địa lí.
  • B. Chỉ tích hợp vào môn Sinh học.
  • C. Chỉ tích hợp vào môn Giáo dục công dân.
  • D. Tích hợp vào nhiều môn học khác nhau như Địa lí, Sinh học, Giáo dục công dân, Khoa học tự nhiên và các môn học khác.

Câu 23: Một cộng đồng dân cư ven biển phụ thuộc vào nghề cá truyền thống đang bị ảnh hưởng bởi suy thoái nguồn lợi hải sản. Giải pháp phát triển bền vững nào phù hợp nhất để hỗ trợ cộng đồng này?

  • A. Khuyến khích chuyển đổi sang các ngành nghề khác hoàn toàn không liên quan đến biển.
  • B. Tăng cường khai thác hải sản xa bờ để bù đắp sản lượng giảm sút.
  • C. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, du lịch sinh thái biển và bảo tồn các hệ sinh thái ven biển.
  • D. Xây dựng các nhà máy chế biến hải sản quy mô lớn để tăng giá trị gia tăng.

Câu 24: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, sự hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết vì mỗi quốc gia có thể tự giải quyết các vấn đề của mình.
  • B. Rất quan trọng để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ, nguồn lực và giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • C. Chỉ cần thiết trong lĩnh vực kinh tế để thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ cần thiết đối với các quốc gia đang phát triển để nhận viện trợ từ các nước phát triển.

Câu 25: Trong tiêu dùng, ‘tiêu dùng xanh’ thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Mua sắm hàng hóa giảm giá để tiết kiệm chi phí.
  • B. Ưu tiên mua hàng nhập khẩu từ các nước phát triển.
  • C. Sử dụng nhiều đồ nhựa dùng một lần vì tiện lợi.
  • D. Lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái, tiết kiệm năng lượng và tái chế được, hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần.

Câu 26: Nguyên tắc ‘công bằng giữa các thế hệ’ trong phát triển bền vững đòi hỏi điều gì?

  • A. Thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
  • B. Thế hệ tương lai phải tự tìm cách giải quyết các vấn đề môi trường do thế hệ hiện tại gây ra.
  • C. Thế hệ hiện tại phải sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm, bảo tồn và phát triển tài nguyên cho thế hệ tương lai.
  • D. Mỗi thế hệ chỉ cần quan tâm đến lợi ích của chính mình.

Câu 27: Để đo lường tiến trình hướng tới tăng trưởng xanh của một tỉnh, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất hiệu quả sử dụng tài nguyên?

  • A. Tổng thu ngân sách của tỉnh.
  • B. Mức tiêu thụ năng lượng và vật liệu trên một đơn vị GDP của tỉnh.
  • C. Số lượng khu công nghiệp mới được thành lập trong tỉnh.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp của tỉnh.

Câu 28: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây đảm bảo cân bằng giữa khai thác kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Khai thác chọn lọc gỗ, kết hợp trồng rừng, khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên và bảo vệ nghiêm ngặt rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
  • B. Chặt phá toàn bộ rừng tự nhiên để trồng rừng kinh tế tập trung.
  • C. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
  • D. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng các loài cây ngoại lai có năng suất cao.

Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ góp phần vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ góp phần vào xanh hóa sản xuất.
  • B. Chỉ góp phần vào xanh hóa tiêu dùng.
  • C. Góp phần vào cả xanh hóa sản xuất và xanh hóa tiêu dùng.
  • D. Không liên quan đến tăng trưởng xanh.

Câu 30: Để tuyên truyền và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh trong cộng đồng, hình thức truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả và lan tỏa nhất trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí, truyền hình.
  • B. Chỉ tổ chức các hội thảo và sự kiện tập trung.
  • C. Chỉ phát tờ rơi và poster tại các khu dân cư.
  • D. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông, đặc biệt là mạng xã hội, kết hợp với các hoạt động cộng đồng và giáo dục trực quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa lần đầu tiên vào năm 1987 trong báo cáo Brundtland với trọng tâm chính là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các trụ cột của phát triển bền vững, trụ cột nào đóng vai trò đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận nguồn lực, cơ hội và dịch vụ giữa các nhóm dân cư khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kinh tế tuần hoàn trong sản xuất nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một nhà máy sản xuất giấy quyết định chuyển đổi sang sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu khí thải và xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cho biểu đồ về lượng phát thải CO2 bình quân đầu người của một quốc gia qua các năm. Nếu quốc gia này cam kết tăng trưởng xanh, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một khu công nghiệp mới được quy hoạch xây dựng. Để đảm bảo phát triển bền vững, yếu tố môi trường nào cần được ưu tiên xem xét và đánh giá tác động trước khi triển khai dự án?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng và giảm thiểu rủi ro thiên tai cho vùng ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số đánh giá mức độ tăng trưởng xanh của một quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú. Chiến lược phát triển bền vững nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự ‘xanh hóa’ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển du lịch bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây góp phần đồng thời vào tăng trưởng xanh và đảm bảo an ninh năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một công ty thời trang áp dụng ‘thời trang bền vững’ bằng cách sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu chất thải và đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho công nhân. Hành động này đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để thực hiện tăng trưởng xanh hiệu quả, vai trò quan trọng nhất của chính phủ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một khu dân cư đô thị muốn hướng tới ‘đô thị xanh’. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong nông nghiệp, việc chuyển đổi từ canh tác độc canh sang canh tác đa canh có lợi ích gì cho phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một dự án tăng trưởng xanh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một quốc gia đang phát triển có tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. Thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở quốc gia này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên tính tuần hoàn và giảm thiểu tác động môi trường nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong doanh nghiệp, biện pháp kinh tế nào sau đây được xem là hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong giáo dục, nội dung về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh nên được tích hợp vào môn học nào để đạt hiệu quả cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một cộng đồng dân cư ven biển phụ thuộc vào nghề cá truyền thống đang bị ảnh hưởng bởi suy thoái nguồn lợi hải sản. Giải pháp phát triển bền vững nào phù hợp nhất để hỗ trợ cộng đồng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, sự hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong tiêu dùng, ‘tiêu dùng xanh’ thể hiện qua hành động nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nguyên tắc ‘công bằng giữa các thế hệ’ trong phát triển bền vững đòi hỏi điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để đo lường tiến trình hướng tới tăng trưởng xanh của một tỉnh, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất hiệu quả sử dụng tài nguyên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây đảm bảo cân bằng giữa khai thác kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ góp phần vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để tuyên truyền và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh trong cộng đồng, hình thức truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả và lan tỏa nhất trong bối cảnh hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu công nghiệp mới được xây dựng, thu hút nhiều lao động và thúc đẩy kinh tế địa phương phát triển. Tuy nhiên, nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Theo quan điểm phát triển bền vững, vấn đề này thể hiện sự thiếu sót ở khía cạnh nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường.
  • B. Thiếu sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quy hoạch.
  • C. Tính bền vững về môi trường và xã hội.
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất.

Câu 2: Việt Nam cam kết giảm phát thải khí nhà kính để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Việt Nam trong việc thực hiện cam kết này?

  • A. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) quy mô lớn.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than hiện đại.
  • D. Giảm diện tích rừng tự nhiên để phát triển nông nghiệp.

Câu 3: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức phát triển kinh tế hiệu quả và bền vững. Đâu là đặc điểm chính giúp phân biệt tăng trưởng xanh với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • C. Sử dụng năng lượng hóa thạch là nguồn năng lượng chính.
  • D. Chú trọng sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 4: Mô hình kinh tế tuần hoàn ngày càng được khuyến khích áp dụng trong sản xuất và tiêu dùng. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn?

  • A. Sử dụng phế liệu nhựa tái chế để sản xuất đồ gia dụng mới.
  • B. Tăng cường sử dụng một lần các sản phẩm nhựa để đảm bảo vệ sinh.
  • C. Đốt chất thải rắn sinh hoạt để giảm diện tích chôn lấp.
  • D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực trên toàn cầu. Đâu là hậu quả KHÔNG PHẢI do biến đổi khí hậu gây ra?

  • A. Nước biển dâng, ngập lụt các vùng ven biển.
  • B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, hạn hán).
  • C. Thay đổi mùa vụ và năng suất cây trồng.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản do khai thác quá mức.

Câu 6: Rừng được ví như "lá phổi xanh" của Trái Đất, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, diện tích rừng tự nhiên đang bị suy giảm. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu làm rừng tự nhiên chết hàng loạt.
  • B. Động vật hoang dã phá hoại rừng.
  • C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang nông nghiệp, đô thị và công nghiệp.
  • D. Các loại bệnh dịch làm suy yếu rừng.

Câu 7: Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, nước, sinh khối) được coi là giải pháp quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng. Lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Giá thành sản xuất điện rẻ hơn so với năng lượng hóa thạch.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường, nguồn gốc vô tận.
  • C. Công nghệ sản xuất đơn giản, dễ dàng áp dụng.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghiệp năng lượng.

Câu 8: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, mỗi quốc gia cần có những chính sách và hành động cụ thể. Đâu là chính sách quan trọng nhất mà một quốc gia nên ưu tiên để thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý môi trường hiệu quả.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng kinh tế.

Câu 9: Mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường là yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ này?

  • A. Phát triển kinh tế là tiền đề để giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của các tổ chức xã hội, không liên quan đến kinh tế.
  • C. Các vấn đề xã hội chỉ được quan tâm sau khi kinh tế đã phát triển.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường có mối quan hệ tương hỗ, tác động lẫn nhau và cần được phát triển hài hòa.

Câu 10: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo quan trọng đánh giá sự phát triển của một quốc gia. HDI KHÔNG phản ánh khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tuổi thọ trung bình.
  • B. Chất lượng môi trường sống.
  • C. Thu nhập bình quân đầu người.
  • D. Trình độ học vấn.

Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất giấy quyết định chuyển đổi sang sử dụng nguyên liệu tái chế và áp dụng công nghệ xử lý nước thải hiện đại. Hành động này thể hiện điều gì trong bối cảnh tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu ô nhiễm.
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm xanh.
  • C. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí nguyên liệu.
  • D. Tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.

Câu 12: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng tăng trưởng xanh có thể mang lại nhiều lợi ích. Đâu là biện pháp canh tác nông nghiệp KHÔNG thuộc hướng tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • B. Áp dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • C. Lạm dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất.
  • D. Trồng trọt theo hướng hữu cơ và VietGAP.

Câu 13: Phát triển đô thị bền vững là một thách thức lớn trong quá trình đô thị hóa. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

  • A. Xây dựng nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
  • B. Phát triển các khu công nghiệp tập trung trong nội đô.
  • C. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách lấn chiếm đất nông nghiệp.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và không gian xanh trong đô thị.

Câu 14: Quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được phát triển bền vững. Vì sao cần quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?

  • A. Để tăng nguồn thu ngân sách từ xuất khẩu tài nguyên.
  • B. Để đảm bảo nguồn tài nguyên phục vụ các thế hệ hiện tại và tương lai, bảo vệ môi trường.
  • C. Để khai thác tối đa tiềm năng kinh tế từ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực khai thác tài nguyên.

Câu 15: Nghèo đói và suy thoái môi trường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Mối liên hệ này thường diễn ra theo chiều hướng nào?

  • A. Nghèo đói giúp bảo vệ môi trường vì người nghèo ít tiêu thụ tài nguyên.
  • B. Suy thoái môi trường không ảnh hưởng đến người nghèo.
  • C. Nghèo đói có thể dẫn đến khai thác quá mức tài nguyên, gây suy thoái môi trường, và ngược lại.
  • D. Phát triển kinh tế giúp xóa đói giảm nghèo và tự động giải quyết vấn đề môi trường.

Câu 16: "Du lịch xanh" là một xu hướng phát triển du lịch bền vững. Hoạt động du lịch nào sau đây được xem là "du lịch xanh"?

  • A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển, phá vỡ cảnh quan tự nhiên.
  • B. Tổ chức tour du lịch mạo hiểm, khám phá các khu rừng nguyên sinh chưa được bảo vệ.
  • C. Phát triển du lịch đại trà, thu hút đông đảo khách du lịch đến các điểm đến nổi tiếng.
  • D. Du lịch sinh thái cộng đồng, trải nghiệm văn hóa bản địa và bảo tồn thiên nhiên.

Câu 17: Để đo lường mức độ tăng trưởng xanh của một quốc gia, người ta có thể sử dụng các chỉ số khác nhau. Đâu là chỉ số KHÔNG trực tiếp phản ánh mức độ tăng trưởng xanh?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Mức độ phát thải khí nhà kính trên GDP.
  • C. Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo trong tổng năng lượng.
  • D. Diện tích rừng được phục hồi và bảo vệ.

Câu 18: "Tiêu dùng xanh" là một phần quan trọng của lối sống xanh và tăng trưởng xanh. Hành động tiêu dùng nào sau đây thể hiện "tiêu dùng xanh"?

  • A. Mua sắm nhiều quần áo theo xu hướng thời trang nhanh.
  • B. Sử dụng đồ nhựa dùng một lần để tiện lợi.
  • C. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái và bao bì tái chế.
  • D. Mua thực phẩm nhập khẩu từ xa để đa dạng bữa ăn.

Câu 19: Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Vì sao cần có sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường?

  • A. Để các nước phát triển chuyển giao công nghệ môi trường cho các nước đang phát triển.
  • B. Vì nhiều vấn đề môi trường mang tính toàn cầu, vượt ra khỏi phạm vi một quốc gia và cần nguồn lực chung.
  • C. Để tạo ra sân chơi cạnh tranh bình đẳng trong lĩnh vực công nghệ môi trường.
  • D. Để các tổ chức quốc tế có thể can thiệp vào chính sách môi trường của các quốc gia.

Câu 20: Trong quá trình thực hiện phát triển bền vững, đôi khi có thể xảy ra mâu thuẫn giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự mâu thuẫn này?

  • A. Xây dựng nhà máy thủy điện có thể mang lại năng lượng sạch nhưng gây ngập lụt rừng tự nhiên.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái vừa bảo tồn thiên nhiên vừa tạo thu nhập cho cộng đồng.
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời vừa giảm phát thải vừa tiết kiệm chi phí điện.
  • D. Áp dụng kinh tế tuần hoàn vừa giảm chất thải vừa tiết kiệm nguyên liệu.

Câu 21: "Rửa xanh" (greenwashing) là một hiện tượng ngày càng phổ biến trong marketing. "Rửa xanh" có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế sản phẩm để tạo cảm giác thân thiện môi trường.
  • B. Tổ chức các hoạt động trồng cây xanh để gây quỹ từ thiện.
  • C. Doanh nghiệp quảng cáo sai sự thật về sản phẩm hoặc hoạt động của mình là thân thiện môi trường.
  • D. Khuyến khích người tiêu dùng sử dụng các sản phẩm có màu xanh lá cây.

Câu 22: Tăng trưởng xanh không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn có thể tạo ra lợi ích kinh tế. Đâu là lợi ích kinh tế của tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ, tạo việc làm xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 23: Lợi ích xã hội của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • B. Cải thiện sức khỏe cộng đồng, tạo ra môi trường sống trong lành và công bằng hơn.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Nâng cao năng lực quản lý nhà nước.

Câu 24: Lợi ích môi trường của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng phát thải cao.
  • C. Giảm ô nhiễm môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng bền vững tài nguyên.
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng hóa thạch sạch hơn.

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc đo lường và đánh giá tăng trưởng xanh?

  • A. Thiếu công cụ và phương pháp đo lường phù hợp.
  • B. Dữ liệu thống kê về môi trường và xã hội còn hạn chế.
  • C. Sự phức tạp trong việc xác định các chỉ số tăng trưởng xanh.
  • D. Khó khăn trong việc định lượng và đánh giá đầy đủ các yếu tố môi trường và xã hội, tính toán chi phí và lợi ích.

Câu 26: "Tiêu dùng bền vững" là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện "tiêu dùng bền vững"?

  • A. Thường xuyên thay đổi đồ dùng cá nhân theo mốt.
  • B. Sửa chữa đồ dùng khi hỏng hóc thay vì mua mới, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • C. Mua nhiều hàng hóa giảm giá để tích trữ.
  • D. Sử dụng nhiều túi ni lông để đựng đồ khi mua sắm.

Câu 27: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giáo dục giúp tăng cường lực lượng lao động có trình độ cao.
  • B. Giáo dục giúp nâng cao dân trí và hiểu biết pháp luật.
  • C. Giáo dục giúp nâng cao nhận thức về môi trường, thay đổi hành vi và trang bị kiến thức, kỹ năng về phát triển bền vững.
  • D. Giáo dục giúp phát triển khoa học công nghệ phục vụ phát triển kinh tế.

Câu 28: Một số ý kiến cho rằng khái niệm "phát triển bền vững" còn mang tính lý tưởng và khó thực hiện trên thực tế. Đâu là một trong những thách thức chính khi hiện thực hóa phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư vào các dự án bền vững.
  • B. Công nghệ xanh chưa đủ phát triển để đáp ứng nhu cầu.
  • C. Người dân chưa nhận thức đầy đủ về phát triển bền vững.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và mục tiêu bền vững dài hạn, xung đột lợi ích giữa các bên liên quan.

Câu 29: Trong tương lai, phát triển bền vững và tăng trưởng xanh được dự báo sẽ có vai trò ngày càng quan trọng. Xu hướng nào sau đây có khả năng định hình tương lai của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và đổi mới sáng tạo trong mọi lĩnh vực.
  • B. Sự gia tăng khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng kinh tế.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế chậm lại và các quốc gia tập trung vào phát triển nội địa.
  • D. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phát triển bền vững giảm dần.

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và mạnh mẽ nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Giảm thiểu sự tham gia của khu vực tư nhân vào các dự án xanh.
  • C. Hoàn thiện khung khổ pháp lý, chính sách, tăng cường đầu tư và hợp tác quốc tế về tăng trưởng xanh.
  • D. Hạn chế phát triển năng lượng tái tạo để đảm bảo ổn định lưới điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một khu công nghiệp mới được xây dựng, thu hút nhiều lao động và thúc đẩy kinh tế địa phương phát triển. Tuy nhiên, nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Theo quan điểm phát triển bền vững, vấn đề này thể hiện sự thiếu sót ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Việt Nam cam kết giảm phát thải khí nhà kính để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Việt Nam trong việc thực hiện cam kết này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức phát triển kinh tế hiệu quả và bền vững. Đâu là đặc điểm chính giúp phân biệt tăng trưởng xanh với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Mô hình kinh tế tuần hoàn ngày càng được khuyến khích áp dụng trong sản xuất và tiêu dùng. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực trên toàn cầu. Đâu là hậu quả KHÔNG PHẢI do biến đổi khí hậu gây ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Rừng được ví như 'lá phổi xanh' của Trái Đất, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, diện tích rừng tự nhiên đang bị suy giảm. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, nước, sinh khối) được coi là giải pháp quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng. Lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, mỗi quốc gia cần có những chính sách và hành động cụ thể. Đâu là chính sách quan trọng nhất mà một quốc gia nên ưu tiên để thúc đẩy phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường là yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo quan trọng đánh giá sự phát triển của một quốc gia. HDI KHÔNG phản ánh khía cạnh nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất giấy quyết định chuyển đổi sang sử dụng nguyên liệu tái chế và áp dụng công nghệ xử lý nước thải hiện đại. Hành động này thể hiện điều gì trong bối cảnh tăng trưởng xanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng tăng trưởng xanh có thể mang lại nhiều lợi ích. Đâu là biện pháp canh tác nông nghiệp KHÔNG thuộc hướng tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phát triển đô thị bền vững là một thách thức lớn trong quá trình đô thị hóa. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được phát triển bền vững. Vì sao cần quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nghèo đói và suy thoái môi trường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Mối liên hệ này thường diễn ra theo chiều hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: 'Du lịch xanh' là một xu hướng phát triển du lịch bền vững. Hoạt động du lịch nào sau đây được xem là 'du lịch xanh'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đo lường mức độ tăng trưởng xanh của một quốc gia, người ta có thể sử dụng các chỉ số khác nhau. Đâu là chỉ số KHÔNG trực tiếp phản ánh mức độ tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Tiêu dùng xanh' là một phần quan trọng của lối sống xanh và tăng trưởng xanh. Hành động tiêu dùng nào sau đây thể hiện 'tiêu dùng xanh'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Vì sao cần có sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quá trình thực hiện phát triển bền vững, đôi khi có thể xảy ra mâu thuẫn giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự mâu thuẫn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: 'Rửa xanh' (greenwashing) là một hiện tượng ngày càng phổ biến trong marketing. 'Rửa xanh' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tăng trưởng xanh không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn có thể tạo ra lợi ích kinh tế. Đâu là lợi ích kinh tế của tăng trưởng xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Lợi ích xã hội của tăng trưởng xanh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Lợi ích môi trường của tăng trưởng xanh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc đo lường và đánh giá tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 'Tiêu dùng bền vững' là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện 'tiêu dùng bền vững'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một số ý kiến cho rằng khái niệm 'phát triển bền vững' còn mang tính lý tưởng và khó thực hiện trên thực tế. Đâu là một trong những thách thức chính khi hiện thực hóa phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong tương lai, phát triển bền vững và tăng trưởng xanh được dự báo sẽ có vai trò ngày càng quan trọng. Xu hướng nào sau đây có khả năng định hình tương lai của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và mạnh mẽ nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất mà phát triển bền vững hướng đến, nhằm đảm bảo hài hòa giữa các thế hệ?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu của con người.
  • C. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt, chấp nhận một số tác động môi trường.
  • D. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Giúp các quốc gia tăng nhanh GDP bất chấp tác động môi trường.
  • B. Vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, hạn chế tăng trưởng kinh tế để giảm thiểu tác động.
  • D. Không có vai trò đáng kể vì biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu, vượt quá khả năng quốc gia.

Câu 3: Mô hình kinh tế tuần hoàn (kinh tế vòng tròn) đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng tối đa để kích thích tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải, kéo dài vòng đời sản phẩm.
  • D. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường, bất kể chi phí.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng "tăng trưởng xanh" trong ngành nông nghiệp?

  • A. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp, tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Tăng cường cơ giới hóa nông nghiệp để nâng cao hiệu quả sản xuất.

Câu 5: Xét về khía cạnh xã hội của phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đầu người.
  • B. Giảm bất bình đẳng, đảm bảo công bằng xã hội và cơ hội cho mọi người.
  • C. Mức độ đô thị hóa và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.
  • D. Chỉ số hạnh phúc quốc gia (GNH) và mức độ hài lòng của người dân.

Câu 6: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, loại nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều nắng?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng sinh khối.
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 7: Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp (sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu) gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Gây ra hiện tượng mưa axit và suy giảm tầng ô-zôn.
  • B. Làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước, không tác động đến sức khỏe con người.
  • D. Gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa sông hồ, ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu 8: Biện pháp "xanh hóa đô thị" (urban greening) mang lại lợi ích tổng hợp nào cho các thành phố?

  • A. Chỉ cải thiện cảnh quan đô thị và tăng giá trị bất động sản.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí, giảm nhiệt độ đô thị, tăng không gian xanh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm ánh sáng trong đô thị.
  • D. Chỉ thu hút du khách và tạo điểm nhấn du lịch cho thành phố.

Câu 9: Trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là gì?

  • A. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường xanh và người tiêu dùng có ý thức.
  • C. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư ban đầu và công nghệ xanh.
  • D. Rào cản từ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn môi trường phức tạp.

Câu 10: Chỉ số "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất và tiêu dùng gây ra.
  • C. Diện tích rừng bị mất do phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • D. Lượng khí thải nhà kính bình quân đầu người của mỗi quốc gia.

Câu 11: Nguyên tắc "cùng trách nhiệm nhưng có phân biệt" (common but differentiated responsibilities) trong các thỏa thuận quốc tế về môi trường phản ánh điều gì?

  • A. Mọi quốc gia đều phải chịu trách nhiệm như nhau trong việc giải quyết vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Các quốc gia phát triển phải chịu trách nhiệm hoàn toàn, còn các nước đang phát triển thì không.
  • C. Các quốc gia có trách nhiệm khác nhau tùy thuộc vào mức độ phát thải khí nhà kính hiện tại.
  • D. Các quốc gia phát triển có trách nhiệm lớn hơn do lịch sử phát thải và năng lực ứng phó tốt hơn, nhưng các nước đang phát triển cũng cần tham gia.

Câu 12: Giải pháp nào sau đây ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học trong bối cảnh phát triển kinh tế?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế trước, bảo tồn đa dạng sinh học sau.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế - xã hội, ví dụ du lịch sinh thái.
  • C. Ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách hạn chế mọi hoạt động kinh tế trong khu vực.
  • D. Chuyển đổi các khu vực đa dạng sinh học thành đất nông nghiệp hoặc khu công nghiệp để phát triển kinh tế.

Câu 13: "Nền kinh tế xanh" khác biệt cơ bản so với "nền kinh tế nâu" (kinh tế truyền thống) ở điểm nào?

  • A. Nền kinh tế xanh có quy mô lớn hơn và tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Nền kinh tế xanh sử dụng nhiều công nghệ hiện đại hơn và tạo ra nhiều việc làm hơn.
  • C. Nền kinh tế xanh chú trọng đến yếu tố môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững, còn kinh tế nâu thì ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản, "kinh tế xanh" chỉ là một thuật ngữ mới để chỉ "kinh tế nâu" trong giai đoạn hiện nay.

Câu 14: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc "giảm thiểu tại nguồn" (reduce at source) một cách hiệu quả nhất?

  • A. Khuyến khích người dân sử dụng sản phẩm tái sử dụng, hạn chế đồ dùng một lần.
  • B. Xây dựng các nhà máy đốt rác phát điện hiện đại.
  • C. Tăng cường phân loại rác tại nguồn và tái chế.
  • D. Chôn lấp chất thải rắn một cách hợp vệ sinh.

Câu 15: Biến đổi khí hậu gây ra những rủi ro và thách thức nào đối với phát triển bền vững ở vùng đồng bằng ven biển?

  • A. Gia tăng động đất và núi lửa phun trào.
  • B. Khan hiếm tài nguyên khoáng sản.
  • C. Ngập lụt, xâm nhập mặn, xói lở bờ biển, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống.
  • D. Ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp.

Câu 16: "Lối sống xanh" (green lifestyle) của mỗi cá nhân đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Không có đóng góp đáng kể, vì phát triển bền vững là vấn đề của chính phủ và doanh nghiệp.
  • B. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí sinh hoạt cho cá nhân.
  • C. Chỉ tạo ra xu hướng thời trang và phong cách sống mới.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ tiêu dùng cá nhân, tạo động lực lan tỏa cộng đồng và hỗ trợ thị trường xanh.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về "công nghệ xanh" (green technology) được ứng dụng trong ngành giao thông vận tải để hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng xăng sinh học E5, E10.
  • B. Phát triển xe điện và hạ tầng trạm sạc.
  • C. Nâng cấp động cơ đốt trong để tăng hiệu suất.
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "thiếu bền vững" trong khai thác tài nguyên rừng?

  • A. Khai thác chọn lọc cây gỗ già, cây sâu bệnh.
  • B. Trồng rừng sau khai thác và bảo vệ rừng tự nhiên.
  • C. Khai thác trắng rừng tự nhiên trên diện rộng để lấy gỗ và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • D. Giao rừng cho cộng đồng địa phương quản lý và khai thác bền vững.

Câu 19: Để đánh giá mức độ "tăng trưởng xanh" của một quốc gia, người ta thường sử dụng nhóm chỉ số nào?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người và tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI) và tuổi thọ trung bình.
  • C. Chỉ số ô nhiễm không khí và chất lượng nước.
  • D. Chỉ số hiệu quả sử dụng năng lượng, phát thải khí nhà kính trên GDP và mức độ sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 20: Trong quá trình xây dựng "thành phố thông minh" (smart city) theo hướng bền vững, yếu tố "xanh" được thể hiện qua ứng dụng nào?

  • A. Hệ thống giao thông thông minh điều khiển đèn tín hiệu giao thông.
  • B. Mạng lưới cảm biến giám sát chất lượng không khí và cảnh báo ô nhiễm.
  • C. Ứng dụng thanh toán điện tử và dịch vụ công trực tuyến.
  • D. Hệ thống camera an ninh giám sát trật tự đô thị.

Câu 21: Một nhà máy sản xuất giấy áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và tái sử dụng nước đã qua xử lý. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.
  • B. Tăng cường sản xuất và mở rộng quy mô kinh doanh.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và lợi nhuận.
  • D. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các vấn đề môi trường và xã hội?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ được duy trì ổn định trong dài hạn.
  • B. Các vấn đề xã hội và môi trường sẽ tự động được giải quyết khi kinh tế phát triển.
  • C. Gây ra suy thoái môi trường, bất ổn xã hội và làm suy giảm tiềm năng phát triển kinh tế trong tương lai.
  • D. Không có hậu quả nghiêm trọng, vì kinh tế là yếu tố quyết định sự phát triển của một quốc gia.

Câu 23: Trong lĩnh vực du lịch, loại hình du lịch nào được coi là góp phần vào phát triển bền vững nhất?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách lớn.
  • B. Du lịch mạo hiểm, khám phá các vùng sâu vùng xa.
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp, ưu tiên tiện nghi và dịch vụ sang trọng.
  • D. Du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, tôn trọng môi trường và văn hóa địa phương.

Câu 24: Chính sách "hỗ trợ tín dụng xanh" của chính phủ có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
  • D. Hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu và tăng cường cạnh tranh quốc tế.

Câu 25: Một khu công nghiệp chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang "khu công nghiệp sinh thái" sẽ mang lại lợi ích gì về mặt môi trường?

  • A. Không có lợi ích đáng kể về môi trường.
  • B. Chỉ cải thiện cảnh quan khu công nghiệp.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, hình thành các liên kết cộng sinh công nghiệp.
  • D. Tăng lượng chất thải tái chế.

Câu 26: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

  • A. Mục tiêu 1: Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Mục tiêu 3: Sức khỏe và cuộc sống tốt.
  • C. Mục tiêu 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng.
  • D. Mục tiêu 15: Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái trên cạn.

Câu 27: Để khuyến khích "tiêu dùng xanh" (green consumption), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng giá các sản phẩm không thân thiện với môi trường.
  • B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của sản phẩm xanh và tạo điều kiện tiếp cận sản phẩm xanh.
  • C. Cấm sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm gây ô nhiễm.
  • D. Chỉ tập trung vào các biện pháp kỹ thuật và công nghệ.

Câu 28: Một công ty thời trang sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Điều này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) theo hướng nào?

  • A. Trách nhiệm pháp lý, tuân thủ luật pháp.
  • B. Trách nhiệm kinh tế, tạo lợi nhuận cho cổ đông.
  • C. Trách nhiệm môi trường và xã hội, đóng góp vào phát triển bền vững.
  • D. Trách nhiệm từ thiện, hỗ trợ cộng đồng thông qua các hoạt động nhân đạo.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hợp tác quốc tế về tăng trưởng xanh có vai trò như thế nào đối với các quốc gia?

  • A. Chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ, nguồn lực tài chính và nâng cao năng lực để thực hiện tăng trưởng xanh hiệu quả hơn.
  • B. Không có vai trò quan trọng, vì tăng trưởng xanh chủ yếu là vấn đề quốc gia.
  • C. Chỉ tạo ra các ràng buộc và hạn chế đối với phát triển kinh tế.
  • D. Giúp các quốc gia cạnh tranh với nhau trong thị trường xanh toàn cầu.

Câu 30: Giả sử một khu vực nông thôn đang xem xét lựa chọn giữa phát triển du lịch sinh thái và xây dựng khu công nghiệp. Theo hướng phát triển bền vững, lựa chọn nào phù hợp hơn và vì sao?

  • A. Xây dựng khu công nghiệp, vì tạo ra nhiều việc làm và thu nhập hơn.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái, vì khai thác tiềm năng tự nhiên, bảo tồn văn hóa và tạo thu nhập bền vững hơn, ít gây tác động môi trường.
  • C. Cả hai lựa chọn đều phù hợp, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của khu vực.
  • D. Không có lựa chọn nào phù hợp, cần tìm một mô hình phát triển hoàn toàn mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất mà phát triển bền vững hướng đến, nhằm đảm bảo hài hòa giữa các thế hệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với các quốc gia đang phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Mô hình kinh tế tuần hoàn (kinh tế vòng tròn) đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu thông qua cơ chế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng 'tăng trưởng xanh' trong ngành nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xét về khía cạnh xã hội của phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, loại nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều nắng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp (sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu) gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Biện pháp 'xanh hóa đô thị' (urban greening) mang lại lợi ích tổng hợp nào cho các thành phố?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chỉ số 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nguyên tắc 'cùng trách nhiệm nhưng có phân biệt' (common but differentiated responsibilities) trong các thỏa thuận quốc tế về môi trường phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Giải pháp nào sau đây ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học trong bối cảnh phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Nền kinh tế xanh' khác biệt cơ bản so với 'nền kinh tế nâu' (kinh tế truyền thống) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'giảm thiểu tại nguồn' (reduce at source) một cách hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Biến đổi khí hậu gây ra những rủi ro và thách thức nào đối với phát triển bền vững ở vùng đồng bằng ven biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: 'Lối sống xanh' (green lifestyle) của mỗi cá nhân đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đâu là một ví dụ về 'công nghệ xanh' (green technology) được ứng dụng trong ngành giao thông vận tải để hướng tới tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự 'thiếu bền vững' trong khai thác tài nguyên rừng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để đánh giá mức độ 'tăng trưởng xanh' của một quốc gia, người ta thường sử dụng nhóm chỉ số nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình xây dựng 'thành phố thông minh' (smart city) theo hướng bền vững, yếu tố 'xanh' được thể hiện qua ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một nhà máy sản xuất giấy áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và tái sử dụng nước đã qua xử lý. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các vấn đề môi trường và xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong lĩnh vực du lịch, loại hình du lịch nào được coi là góp phần vào phát triển bền vững nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chính sách 'hỗ trợ tín dụng xanh' của chính phủ có mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một khu công nghiệp chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang 'khu công nghiệp sinh thái' sẽ mang lại lợi ích gì về mặt môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để khuyến khích 'tiêu dùng xanh' (green consumption), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một công ty thời trang sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Điều này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hợp tác quốc tế về tăng trưởng xanh có vai trò như thế nào đối với các quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử một khu vực nông thôn đang xem xét lựa chọn giữa phát triển du lịch sinh thái và xây dựng khu công nghiệp. Theo hướng phát triển bền vững, lựa chọn nào phù hợp hơn và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững, xét trên khía cạnh xã hội, tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong dài hạn.
  • B. Đảm bảo công bằng, bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Sử dụng hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "xanh hóa" ngành nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • D. Chuyển đổi sang các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, không quan tâm đến yếu tố bền vững.

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây thuộc về "thích ứng" hơn là "giảm thiểu"?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố và nhà ở chống chịu bão lũ.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch.
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng để tăng cường hấp thụ CO2.
  • D. Tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt.

Câu 4: Kinh tế tuần hoàn (kinh tế vòng tròn) đóng góp như thế nào vào tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Khuyến khích tiêu dùng nhiều hơn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nhưng tăng lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Giảm thiểu chất thải, sử dụng hiệu quả tài nguyên và kéo dài vòng đời sản phẩm.

Câu 5: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm không khí tại một khu vực.
  • B. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
  • D. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái.

Câu 6: Trong các nguyên tắc phát triển bền vững, nguyên tắc "thế hệ tương lai" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, giải quyết vấn đề môi trường sau.
  • B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
  • C. Đảm bảo rằng các thế hệ sau cũng có cơ hội tiếp cận và sử dụng tài nguyên như thế hệ hiện tại.
  • D. Tập trung vào lợi ích của các quốc gia phát triển hơn là các quốc gia đang phát triển.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
  • D. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp và khu đô thị.

Câu 8: Vì sao tăng trưởng kinh tế "xanh" được coi là xu hướng tất yếu trong thế kỷ 21?

  • A. Vì tăng trưởng xanh giúp giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận ngay lập tức.
  • B. Vì các vấn đề môi trường toàn cầu ngày càng nghiêm trọng, đe dọa sự phát triển kinh tế và xã hội.
  • C. Vì các quốc gia phát triển đã chuyển sang mô hình tăng trưởng xanh, các nước đang phát triển phải làm theo.
  • D. Vì tăng trưởng xanh giúp tạo ra nhiều việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 9: Cho biểu đồ về lượng phát thải khí nhà kính từ các ngành kinh tế khác nhau (năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, chất thải). Ngành nào thường chiếm tỷ trọng phát thải lớn nhất trên toàn cầu?

  • A. Năng lượng (sản xuất và sử dụng năng lượng hóa thạch).
  • B. Nông nghiệp (chăn nuôi và canh tác).
  • C. Công nghiệp (sản xuất vật liệu và hàng hóa).
  • D. Giao thông (phương tiện giao thông đốt nhiên liệu hóa thạch).

Câu 10: Biện pháp "giảm thiểu" biến đổi khí hậu trong ngành giao thông vận tải là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm giá thành vận tải.
  • C. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất ô tô cá nhân giá rẻ.

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng trong lĩnh vực môi trường.
  • B. Nguồn lực tài chính hạn chế và ưu tiên phát triển kinh tế trước mắt.
  • C. Sự phản đối của người dân đối với các chính sách bảo vệ môi trường.
  • D. Công nghệ xanh chưa được kiểm chứng và độ tin cậy thấp.

Câu 12: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh kế của người dân sống ven sông. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

  • A. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho các yếu tố khách quan.
  • B. Đưa ra các biện pháp khắc phục tạm thời để xoa dịu dư luận.
  • C. Tiếp tục hoạt động xả thải nhưng giảm bớt lượng chất thải.
  • D. Ngừng xả thải, đầu tư hệ thống xử lý nước thải và bồi thường thiệt hại cho người dân.

Câu 13: Liên hợp quốc (LHQ) đóng vai trò gì trong thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn cầu?

  • A. Cung cấp nguồn vốn tài trợ duy nhất cho các dự án phát triển bền vững.
  • B. Ban hành luật pháp quốc tế về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Xây dựng các chương trình, mục tiêu và khuôn khổ hợp tác quốc tế về phát triển bền vững.
  • D. Trực tiếp quản lý và giám sát các hoạt động kinh tế của các quốc gia thành viên.

Câu 14: "Nền kinh tế xanh" khác biệt với "nền kinh tế nâu" (kinh tế truyền thống) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Kinh tế xanh chú trọng đến yếu tố môi trường và xã hội bên cạnh tăng trưởng kinh tế, còn kinh tế nâu ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Kinh tế xanh chỉ tập trung vào các ngành năng lượng tái tạo, còn kinh tế nâu bao gồm tất cả các ngành kinh tế khác.
  • C. Kinh tế xanh đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước, còn kinh tế nâu hoạt động theo cơ chế thị trường tự do.
  • D. Kinh tế xanh chỉ phù hợp với các nước phát triển, còn kinh tế nâu phù hợp với các nước đang phát triển.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thuộc về "sử dụng bền vững" tài nguyên rừng?

  • A. Khai thác toàn bộ rừng tự nhiên để lấy gỗ và mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp.
  • B. Khai thác có kiểm soát, kết hợp trồng lại rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
  • C. Ngừng hoàn toàn khai thác rừng tự nhiên để bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Chỉ khai thác rừng trồng, không khai thác rừng tự nhiên.

Câu 16: Mục tiêu số 13 trong các "Mục tiêu Phát triển Bền vững" (SDGs) của LHQ là gì?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Đảm bảo giáo dục chất lượng.
  • C. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và tài nguyên biển.

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phát triển đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu nhà ở.
  • B. Tập trung xây dựng các tòa nhà cao tầng để tiết kiệm diện tích đất.
  • C. Phát triển mạnh mẽ giao thông cá nhân để tăng tính cơ động.
  • D. Quy hoạch không gian xanh, sử dụng năng lượng hiệu quả và quản lý chất thải tốt.

Câu 18: "Năng lượng tái tạo" đóng vai trò như thế nào trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh?

  • A. Không có vai trò đáng kể vì chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và đảm bảo an ninh năng lượng.
  • C. Chỉ phù hợp với các nước có điều kiện tự nhiên thuận lợi (nhiều nắng, gió).
  • D. Gây ra nhiều vấn đề môi trường mới như ô nhiễm tiếng ồn và chiếm dụng đất.

Câu 19: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp "xanh" (công nghiệp thân thiện môi trường).

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp sản xuất xi măng.
  • C. Công nghiệp sản xuất pin năng lượng mặt trời.
  • D. Công nghiệp lọc hóa dầu.

Câu 20: "Tiêu dùng bền vững" có nghĩa là gì?

  • A. Tiêu dùng nhiều hơn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tiêu dùng các sản phẩm giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tiêu dùng theo xu hướng và trào lưu mới nhất.
  • D. Tiêu dùng hợp lý, tiết kiệm, lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường và có trách nhiệm xã hội.

Câu 21: Đâu là vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Không có vai trò đáng kể, phát triển bền vững chủ yếu phụ thuộc vào chính sách và công nghệ.
  • B. Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng về phát triển bền vững cho mọi người.
  • C. Chỉ dành cho các nhà khoa học và chuyên gia về môi trường.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc đào tạo nghề để phát triển kinh tế.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp "giảm thiểu" ô nhiễm không khí ở đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân để tăng tính tiện lợi.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng, xe điện và khuyến khích đi bộ, xe đạp.
  • D. Nới lỏng các quy định về khí thải công nghiệp để thúc đẩy sản xuất.

Câu 23: "Vốn tự nhiên" (Natural Capital) là gì?

  • A. Tập hợp các nguồn tài nguyên thiên nhiên (rừng, nước, khoáng sản, đất đai...) mang lại lợi ích cho con người.
  • B. Tổng giá trị tiền tệ của tất cả các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
  • C. Các khoản đầu tư của nhà nước vào bảo vệ môi trường.
  • D. Lượng khí thải nhà kính mà một quốc gia được phép phát thải theo các thỏa thuận quốc tế.

Câu 24: Cho sơ đồ về mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường trong phát triển bền vững. Mối quan hệ nào thể hiện sự "hài hòa"?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng, bất chấp tác động đến môi trường và xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường được thực hiện đồng bộ và cân bằng.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội trước, sau đó mới quan tâm đến môi trường và kinh tế.
  • D. Tập trung vào bảo tồn môi trường tuyệt đối, hạn chế tối đa phát triển kinh tế và xã hội.

Câu 25: "Chỉ số phát triển con người" (HDI) có phải là một chỉ số đo lường phát triển bền vững toàn diện không?

  • A. Đúng, HDI đo lường đầy đủ cả kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Đúng, HDI là chỉ số duy nhất đo lường phát triển bền vững.
  • C. Không hoàn toàn, HDI chủ yếu đo lường khía cạnh xã hội và kinh tế, chưa bao gồm đầy đủ yếu tố môi trường.
  • D. Không đúng, HDI chỉ đo lường tăng trưởng kinh tế.

Câu 26: Trong sản xuất công nghiệp, "sản xuất sạch hơn" (Cleaner Production) là gì?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
  • B. Tăng cường xử lý chất thải sau khi sản xuất.
  • C. Di chuyển các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.
  • D. Áp dụng các biện pháp để giảm thiểu chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên ngay từ đầu quá trình sản xuất.

Câu 27: "Khu dự trữ sinh quyển thế giới" (Biosphere Reserve) có mục đích chính là gì?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển kinh tế địa phương.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, nghiên cứu khoa học và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái để tăng thu nhập cho cộng đồng địa phương.
  • D. Xây dựng các công trình hạ tầng lớn để thúc đẩy phát triển kinh tế.

Câu 28: Tại sao "hợp tác quốc tế" là cần thiết để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

  • A. Vì các vấn đề môi trường chỉ xảy ra ở một số quốc gia, cần các nước khác giúp đỡ.
  • B. Vì các tổ chức quốc tế có nhiều nguồn lực tài chính hơn các quốc gia riêng lẻ.
  • C. Vì nhiều vấn đề môi trường mang tính toàn cầu, vượt qua biên giới quốc gia và đòi hỏi sự phối hợp hành động của nhiều nước.
  • D. Vì các nước phát triển có trách nhiệm giải quyết các vấn đề môi trường cho các nước đang phát triển.

Câu 29: Cho một tình huống về sử dụng đất không hợp lý dẫn đến suy thoái đất. Biện pháp nào sau đây là "phục hồi" đất bị suy thoái?

  • A. Tiếp tục canh tác các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao để tăng thu nhập.
  • B. Bỏ hoang đất để đất tự phục hồi theo thời gian.
  • C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học để cải thiện độ phì nhiêu của đất.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, trồng cây phủ xanh và bổ sung chất hữu cơ cho đất.

Câu 30: Để đánh giá mức độ "tăng trưởng xanh" của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số nào?

  • A. Chỉ số hiệu quả sử dụng năng lượng, chỉ số phát thải khí nhà kính, chỉ số sử dụng tài nguyên tái tạo.
  • B. Chỉ số tăng trưởng GDP, chỉ số lạm phát, chỉ số thất nghiệp.
  • C. Chỉ số HDI, chỉ số bình đẳng giới, chỉ số an ninh lương thực.
  • D. Chỉ số ô nhiễm không khí đô thị, chỉ số suy thoái rừng, chỉ số ô nhiễm nguồn nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phát triển bền vững, xét trên khía cạnh xã hội, tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'xanh hóa' ngành nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây thuộc về 'thích ứng' hơn là 'giảm thiểu'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Kinh tế tuần hoàn (kinh tế vòng tròn) đóng góp như thế nào vào tăng trưởng xanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong các nguyên tắc phát triển bền vững, nguyên tắc 'thế hệ tương lai' nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vì sao tăng trưởng kinh tế 'xanh' được coi là xu hướng tất yếu trong thế kỷ 21?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cho biểu đồ về lượng phát thải khí nhà kính từ các ngành kinh tế khác nhau (năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, chất thải). Ngành nào thường chiếm tỷ trọng phát thải lớn nhất trên toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp 'giảm thiểu' biến đổi khí hậu trong ngành giao thông vận tải là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh kế của người dân sống ven sông. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Liên hợp quốc (LHQ) đóng vai trò gì trong thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Nền kinh tế xanh' khác biệt với 'nền kinh tế nâu' (kinh tế truyền thống) chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thuộc về 'sử dụng bền vững' tài nguyên rừng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Mục tiêu số 13 trong các 'Mục tiêu Phát triển Bền vững' (SDGs) của LHQ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phát triển đô thị bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Năng lượng tái tạo' đóng vai trò như thế nào trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp 'xanh' (công nghiệp thân thiện môi trường).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Tiêu dùng bền vững' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp 'giảm thiểu' ô nhiễm không khí ở đô thị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Vốn tự nhiên' (Natural Capital) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho sơ đồ về mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường trong phát triển bền vững. Mối quan hệ nào thể hiện sự 'hài hòa'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Chỉ số phát triển con người' (HDI) có phải là một chỉ số đo lường phát triển bền vững toàn diện không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong sản xuất công nghiệp, 'sản xuất sạch hơn' (Cleaner Production) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Khu dự trữ sinh quyển thế giới' (Biosphere Reserve) có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao 'hợp tác quốc tế' là cần thiết để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho một tình huống về sử dụng đất không hợp lý dẫn đến suy thoái đất. Biện pháp nào sau đây là 'phục hồi' đất bị suy thoái?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá mức độ 'tăng trưởng xanh' của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững theo định nghĩa này?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. An ninh quốc phòng

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu của tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kinh tế tuần hoàn trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất
  • B. Sử dụng phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất phân bón hữu cơ
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng
  • D. Nhập khẩu các loại nông sản từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây thuộc nhóm "thích ứng" hơn là "giảm thiểu"?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố ở vùng ven biển
  • B. Phát triển năng lượng mặt trời và năng lượng gió
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn
  • D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân

Câu 5: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn
  • B. Số lượng loài động thực vật bị tuyệt chủng mỗi năm
  • C. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất
  • D. Tổng diện tích rừng bị mất đi do cháy rừng và phá rừng

Câu 6: Phát triển bền vững khu vực nông thôn thường tập trung vào yếu tố nào sau đây để cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường?

  • A. Đô thị hóa nhanh chóng để thu hút lao động trẻ
  • B. Đa dạng hóa sinh kế, phát triển du lịch sinh thái và nông nghiệp hữu cơ
  • C. Tập trung vào trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu quy mô lớn
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp nặng để tạo việc làm

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển đô thị bền vững?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • B. Tăng cường không gian xanh và công viên trong đô thị
  • C. Quản lý chất thải và nước thải hiệu quả
  • D. Khuyến khích sử dụng rộng rãi phương tiện giao thông cá nhân

Câu 8: "Năng lượng tái tạo" đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh vì lý do chính nào?

  • A. Giá thành sản xuất năng lượng tái tạo rẻ hơn năng lượng hóa thạch
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường so với năng lượng hóa thạch
  • C. Nguồn năng lượng tái tạo phân bố đồng đều trên toàn thế giới
  • D. Công nghệ khai thác năng lượng tái tạo đơn giản và dễ dàng hơn

Câu 9: Khái niệm "vốn tự nhiên" (natural capital) trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

  • A. Tiền vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh
  • B. Các công trình cơ sở hạ tầng phục vụ phát triển kinh tế
  • C. Tài nguyên thiên nhiên và các hệ sinh thái cung cấp lợi ích cho con người
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực môi trường

Câu 10: Biện pháp "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Doanh nghiệp tự nguyện thực hiện các hoạt động có lợi cho xã hội và môi trường
  • B. Nhà nước ban hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt về môi trường
  • C. Các tổ chức phi chính phủ giám sát hoạt động của doanh nghiệp
  • D. Người tiêu dùng tẩy chay các sản phẩm không thân thiện với môi trường

Câu 11: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững toàn cầu?

  • A. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường
  • B. Bất bình đẳng kinh tế và xã hội gia tăng
  • C. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • D. Sự gia tăng dân số già hóa ở một số quốc gia phát triển

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giáo dục chỉ tập trung vào đào tạo chuyên gia môi trường
  • B. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kiến thức, kỹ năng về phát triển bền vững
  • C. Giáo dục chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế
  • D. Giáo dục không có vai trò đáng kể trong phát triển bền vững

Câu 13: Chính sách "tín dụng xanh" (green credit) có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát các hoạt động kinh tế gây ô nhiễm
  • B. Giảm lãi suất cho vay đối với tất cả các doanh nghiệp
  • C. Khuyến khích đầu tư vào các dự án và hoạt động thân thiện với môi trường
  • D. Tăng thuế đối với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm

Câu 14: Mô hình "kinh tế chia sẻ" (sharing economy) có thể đóng góp vào tăng trưởng xanh như thế nào?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân
  • C. Tăng cường sản xuất hàng hóa
  • D. Sử dụng hiệu quả hơn các tài sản hiện có, giảm lãng phí tài nguyên

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "tiêu dùng bền vững" của cá nhân?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá để tiết kiệm chi phí
  • B. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm tái chế và có thể tái sử dụng
  • C. Thường xuyên thay đổi các thiết bị điện tử để sử dụng công nghệ mới nhất
  • D. Sử dụng túi nilon một lần để đựng đồ khi mua sắm

Câu 16: Trong các ngành kinh tế, ngành nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Sản xuất thép
  • C. Năng lượng tái tạo
  • D. Giao thông vận tải đường bộ

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất?

  • A. Nâng cao uy tín và thương hiệu sản phẩm
  • B. Tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn
  • C. Giảm chi phí sản xuất trong ngắn hạn
  • D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và các chi phí liên quan đến ô nhiễm

Câu 18: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây ưu tiên tính bền vững về mặt xã hội?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện lớn để tăng nguồn cung cấp nước
  • B. Sử dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp
  • C. Tăng giá nước để khuyến khích sử dụng tiết kiệm
  • D. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận nguồn nước sạch và hợp vệ sinh

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý chất thải rắn theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?

  • A. Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần (Reduce)
  • B. Tái sử dụng chai lọ thủy tinh nhiều lần (Reuse)
  • C. Đốt chất thải rắn để phát điện (Waste-to-Energy)
  • D. Phân loại rác thải tại nguồn để tái chế (Recycle)

Câu 20: "Công viên địa chất toàn cầu" (Global Geopark) UNESCO đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc nào?

  • A. Bảo tồn di sản địa chất, văn hóa và phát triển du lịch bền vững
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản để phát triển kinh tế
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn trong khu vực
  • D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao

Câu 21: Đâu là ví dụ về ngành "công nghiệp xanh"?

  • A. Luyện kim đen
  • B. Sản xuất pin năng lượng mặt trời
  • C. Khai thác dầu khí
  • D. Sản xuất xi măng

Câu 22: "Thương mại công bằng" (Fair Trade) hỗ trợ phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các nước phát triển
  • C. Đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc tốt hơn cho người sản xuất ở các nước đang phát triển
  • D. Giảm giá thành sản phẩm để tăng sức mua của người tiêu dùng

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế?

  • A. Chuyển đổi đất rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp
  • B. Cấm hoàn toàn các hoạt động kinh tế trong khu vực rừng phòng hộ
  • C. Xây dựng nhà máy thủy điện lớn trên sông có hệ sinh thái nhạy cảm
  • D. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát trong khu bảo tồn thiên nhiên

Câu 24: "Thành phố thông minh" (Smart City) đóng góp vào phát triển bền vững đô thị như thế nào?

  • A. Tập trung xây dựng các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại lớn
  • B. Ứng dụng công nghệ để quản lý đô thị hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng sống
  • C. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách lấn chiếm đất nông nghiệp
  • D. Khuyến khích sử dụng xe ô tô cá nhân để tăng tính hiện đại

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đánh giá tăng trưởng xanh?

  • A. Mức độ phát thải khí nhà kính trên đơn vị GDP
  • B. Hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên
  • C. Chất lượng môi trường không khí và nước
  • D. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người

Câu 26: "Lối sống xanh" (Green Lifestyle) của mỗi cá nhân đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu thông qua việc nào?

  • A. Tham gia các hoạt động biểu tình phản đối ô nhiễm môi trường
  • B. Đóng góp tiền cho các tổ chức bảo vệ môi trường
  • C. Thay đổi hành vi tiêu dùng và sinh hoạt hàng ngày theo hướng thân thiện với môi trường
  • D. Yêu cầu chính phủ ban hành các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn

Câu 27: Trong phát triển bền vững, "công bằng giữa các thế hệ" (intergenerational equity) có nghĩa là gì?

  • A. Chia sẻ lợi ích kinh tế đồng đều giữa các quốc gia
  • B. Thế hệ hiện tại phải bảo vệ tài nguyên và môi trường cho thế hệ tương lai
  • C. Mọi người đều có quyền bình đẳng trong việc sử dụng tài nguyên
  • D. Phân chia quyền lực chính trị công bằng giữa các nhóm dân cư

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "ứng dụng công nghệ" để đạt được tăng trưởng xanh trong ngành giao thông vận tải?

  • A. Phát triển và khuyến khích sử dụng xe điện và hạ tầng sạc
  • B. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc để giảm ùn tắc
  • C. Tăng cường kiểm tra khí thải của xe cơ giới
  • D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe trong đô thị

Câu 29: "Nhãn sinh thái" (Eco-label) trên sản phẩm có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

  • A. Sản phẩm đó được sản xuất tại các nước đang phát triển
  • B. Sản phẩm đó có giá thành rẻ hơn các sản phẩm khác
  • C. Sản phẩm đó được kiểm định chất lượng bởi cơ quan nhà nước
  • D. Sản phẩm đó đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và phát triển bền vững

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững, vai trò hợp tác quốc tế là gì?

  • A. Giúp các nước phát triển áp đặt tiêu chuẩn môi trường lên các nước đang phát triển
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu
  • D. Giúp các nước giàu khai thác tài nguyên từ các nước nghèo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững theo định nghĩa này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu của tăng trưởng xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kinh tế tuần hoàn trong sản xuất nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây thuộc nhóm 'thích ứng' hơn là 'giảm thiểu'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phát triển bền vững khu vực nông thôn thường tập trung vào yếu tố nào sau đây để cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển đô thị bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Năng lượng tái tạo' đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh vì lý do chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Biện pháp 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chính sách 'tín dụng xanh' (green credit) có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Mô hình 'kinh tế chia sẻ' (sharing economy) có thể đóng góp vào tăng trưởng xanh như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'tiêu dùng bền vững' của cá nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong các ngành kinh tế, ngành nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây ưu tiên tính bền vững về mặt xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý chất thải rắn theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Công viên địa chất toàn cầu' (Global Geopark) UNESCO đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là ví dụ về ngành 'công nghiệp xanh'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Thương mại công bằng' (Fair Trade) hỗ trợ phát triển bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Thành phố thông minh' (Smart City) đóng góp vào phát triển bền vững đô thị như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đánh giá tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Lối sống xanh' (Green Lifestyle) của mỗi cá nhân đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu thông qua việc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong phát triển bền vững, 'công bằng giữa các thế hệ' (intergenerational equity) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'ứng dụng công nghệ' để đạt được tăng trưởng xanh trong ngành giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Nhãn sinh thái' (Eco-label) trên sản phẩm có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững, vai trò hợp tác quốc tế là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và ổn định.
  • B. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học.
  • D. Xóa đói giảm nghèo và công bằng xã hội.

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu tăng trưởng xanh?

  • A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • B. Thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững.
  • C. Mở rộng khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên.

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây mang tính ứng phó với biến đổi khí hậu trong dài hạn?

  • A. Xây dựng đê điều kiên cố để chống ngập lụt.
  • B. Di dời dân cư khỏi vùng có nguy cơ thiên tai.
  • C. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế.

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên. Giải pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?

  • A. Ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá.
  • B. Tăng cường khai thác than đá để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • C. Giảm thiểu sử dụng năng lượng để tiết kiệm chi phí.
  • D. Xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên để tăng thu ngoại tệ.

Câu 5: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Loại ô nhiễm nào sau đây có nguồn gốc chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị.
  • B. Ô nhiễm không khí từ khí thải công nghiệp.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và đất do phân bón và thuốc trừ sâu.
  • D. Ô nhiễm rác thải nhựa từ sinh hoạt hàng ngày.

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới việc giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa giá trị tài nguyên. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc kinh tế tuần hoàn?

  • A. Tái chế và tái sử dụng sản phẩm, vật liệu.
  • B. Khai thác tài nguyên mới liên tục để đáp ứng nhu cầu.
  • C. Thiết kế sản phẩm dễ dàng sửa chữa, nâng cấp và tái chế.
  • D. Chia sẻ và cho thuê sản phẩm thay vì sở hữu cá nhân.

Câu 7: Phát triển đô thị bền vững là cần thiết để đảm bảo chất lượng cuộc sống cho cư dân đô thị và giảm tác động môi trường. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị ra vùng ven đô.
  • B. Xây dựng nhiều đường cao tốc trong nội đô.
  • C. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.

Câu 8: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Nội dung giáo dục nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao nhận thức về phát triển bền vững?

  • A. Lịch sử phát triển kinh tế của các quốc gia.
  • B. Môi trường, tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu.
  • C. Văn hóa và truyền thống của các dân tộc trên thế giới.
  • D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 9: Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy phát triển bền vững. Biện pháp chính sách nào sau đây có thể khuyến khích doanh nghiệp thực hiện tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường kiểm soát và xử phạt vi phạm môi trường.
  • B. Ban hành các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
  • C. Ưu đãi thuế và tín dụng cho doanh nghiệp xanh.
  • D. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức về môi trường.

Câu 10: Cộng đồng dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện phát triển bền vững từ cấp cơ sở. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?

  • A. Phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn.
  • B. Tham gia các hoạt động biểu tình phản đối dự án phát triển.
  • C. Yêu cầu chính phủ tăng cường đầu tư công.
  • D. Chỉ sử dụng sản phẩm nhập khẩu chất lượng cao.

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới. Hình thức hợp tác nào sau đây hiệu quả trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Cạnh tranh thương mại về sản phẩm thân thiện môi trường.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên xuyên biên giới.
  • C. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia gây ô nhiễm.
  • D. Tổ chức các hội nghị quốc tế về môi trường thường niên.

Câu 12: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng các chỉ số phát triển bền vững. Loại chỉ số nào sau đây đo lường khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số ô nhiễm không khí.
  • C. Mức tiêu thụ năng lượng tái tạo.
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI).

Câu 13: Ngành du lịch có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững nếu được quản lý hiệu quả. Loại hình du lịch nào sau đây hướng tới sự bền vững và trách nhiệm với môi trường và cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch đại trà với số lượng khách lớn.
  • B. Du lịch mạo hiểm, khám phá những vùng hoang sơ.
  • C. Du lịch sinh thái, cộng đồng.
  • D. Du lịch mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn.

Câu 14: Công nghệ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh. Công nghệ nào sau đây được xem là công nghệ xanh trong sản xuất năng lượng?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Điện gió.
  • C. Nhà máy thủy điện lớn.
  • D. Nhà máy điện hạt nhân.

Câu 15: Trong nông nghiệp, phương pháp canh tác nào sau đây góp phần bảo vệ đất và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Canh tác độc canh quy mô lớn.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tối đa.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • D. Canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt đô thị?

  • A. Tái chế các vật liệu có thể tái chế.
  • B. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải.
  • D. Tăng cường tuyên truyền về giảm thiểu rác thải.

Câu 17: Sự kiện quốc tế nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong nhận thức toàn cầu về phát triển bền vững?

  • A. Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất (Rio de Janeiro, 1992).
  • B. Nghị định thư Kyoto về biến đổi khí hậu (1997).
  • C. Hội nghị Paris về biến đổi khí hậu (COP21, 2015).
  • D. Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững (2015).

Câu 18: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể?

  • A. 10 mục tiêu.
  • B. 12 mục tiêu.
  • C. 17 mục tiêu.
  • D. 20 mục tiêu.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Ứng dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • C. Giảm chi phí bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm.

Câu 20: Trong tiêu dùng bền vững, hành động nào sau đây ưu tiên lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường?

  • A. Mua sắm hàng hóa giảm giá.
  • B. Chọn sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng.
  • C. Ưu tiên sản phẩm nhập khẩu.
  • D. Chọn sản phẩm có nhãn sinh thái.

Câu 21: Khu vực nào trên thế giới hiện đang chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ quá trình sa mạc hóa, gây ra những thách thức lớn cho phát triển bền vững?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Đông Á.
  • C. Sahel (Châu Phi).
  • D. Nam Cực.

Câu 22: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, ngành năng lượng cần chuyển đổi theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).
  • B. Phát triển mạnh mẽ năng lượng hạt nhân.
  • C. Đốt nhiều than đá hơn để sản xuất điện giá rẻ.
  • D. Giảm đầu tư vào ngành năng lượng.

Câu 23: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây đảm bảo duy trì diện tích rừng và đa dạng sinh học?

  • A. Khai thác rừng tối đa để tăng sản lượng gỗ.
  • B. Trồng rừng thay thế sau khai thác và bảo vệ rừng tự nhiên.
  • C. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
  • D. Mở rộng diện tích khai thác rừng sang vùng sâu vùng xa.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí trong giao thông đô thị?

  • A. Mở rộng đường giao thông để giảm ùn tắc.
  • B. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe trong trung tâm thành phố.
  • C. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng và xe điện.
  • D. Giảm giá xăng dầu để người dân sử dụng xe cá nhân nhiều hơn.

Câu 25: Để đảm bảo an ninh lương thực bền vững, cần ưu tiên phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • C. Tập trung vào sản xuất lương thực xuất khẩu.
  • D. Phát triển nông nghiệp sinh thái, đa dạng hóa cây trồng.

Câu 26: Vấn đề môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp đến việc sử dụng quá nhiều nước ngầm cho nông nghiệp và sinh hoạt?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Suy thoái nguồn nước ngầm.
  • C. Ô nhiễm đất do hóa chất nông nghiệp.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 27: Giải pháp nào sau đây hướng tới việc sử dụng hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà và công trình xây dựng?

  • A. Thiết kế công trình xanh và sử dụng vật liệu cách nhiệt.
  • B. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí công suất lớn.
  • C. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để tiết kiệm đất.
  • D. Sử dụng nhiều đèn chiếu sáng trang trí.

Câu 28: Trong quản lý chất thải, thứ tự ưu tiên nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững?

  • A. Tái chế - Đốt - Chôn lấp.
  • B. Chôn lấp - Đốt - Tái chế.
  • C. Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế.
  • D. Đốt - Tái chế - Giảm thiểu.

Câu 29: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển, biện pháp nào sau đây có hiệu quả trong việc bảo vệ các rạn san hô?

  • A. Tăng cường khai thác hải sản ở vùng rạn san hô.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn trên rạn san hô.
  • C. Nạo vét luồng lạch gần rạn san hô để phát triển giao thông.
  • D. Thành lập khu bảo tồn biển và quản lý du lịch bền vững.

Câu 30: Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn là của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây thể hiện đóng góp của cá nhân vào phát triển bền vững?

  • A. Yêu cầu chính phủ giải quyết mọi vấn đề môi trường.
  • B. Tiết kiệm điện, nước trong sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Chỉ sử dụng sản phẩm hữu cơ và tái chế.
  • D. Tham gia các tổ chức môi trường chuyên nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu tăng trưởng xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây mang tính ứng phó với biến đổi khí hậu trong dài hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên. Giải pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Loại ô nhiễm nào sau đây có nguồn gốc chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới việc giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa giá trị tài nguyên. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc kinh tế tuần hoàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phát triển đô thị bền vững là cần thiết để đảm bảo chất lượng cuộc sống cho cư dân đô thị và giảm tác động môi trường. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Nội dung giáo dục nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao nhận thức về phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy phát triển bền vững. Biện pháp chính sách nào sau đây có thể khuyến khích doanh nghiệp thực hiện tăng trưởng xanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cộng đồng dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện phát triển bền vững từ cấp cơ sở. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới. Hình thức hợp tác nào sau đây hiệu quả trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng các chỉ số phát triển bền vững. Loại chỉ số nào sau đây đo lường khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ngành du lịch có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững nếu được quản lý hiệu quả. Loại hình du lịch nào sau đây hướng tới sự bền vững và trách nhiệm với môi trường và cộng đồng địa phương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công nghệ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh. Công nghệ nào sau đây được xem là công nghệ xanh trong sản xuất năng lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong nông nghiệp, phương pháp canh tác nào sau đây góp phần bảo vệ đất và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt đô thị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sự kiện quốc tế nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong nhận thức toàn cầu về phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong tiêu dùng bền vững, hành động nào sau đây ưu tiên lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khu vực nào trên thế giới hiện đang chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ quá trình sa mạc hóa, gây ra những thách thức lớn cho phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, ngành năng lượng cần chuyển đổi theo hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây đảm bảo duy trì diện tích rừng và đa dạng sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí trong giao thông đô thị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để đảm bảo an ninh lương thực bền vững, cần ưu tiên phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Vấn đề môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp đến việc sử dụng quá nhiều nước ngầm cho nông nghiệp và sinh hoạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Giải pháp nào sau đây hướng tới việc sử dụng hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà và công trình xây dựng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quản lý chất thải, thứ tự ưu tiên nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển, biện pháp nào sau đây có hiệu quả trong việc bảo vệ các rạn san hô?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn là của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây thể hiện đóng góp của cá nhân vào phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào là cốt lõi nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và liên tục.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học ở mọi quốc gia.
  • C. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp.
  • D. Sự công bằng giữa các thế hệ trong việc sử dụng tài nguyên và môi trường.

Câu 2: Trong bối cảnh tăng trưởng xanh, việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn ngày càng được khuyến khích. Mô hình này ưu tiên điều gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai khoáng.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào các hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 3: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực trên toàn cầu. Trong các biện pháp ứng phó, "giảm thiểu" biến đổi khí hậu tập trung vào hành động nào?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế và sinh hoạt.
  • B. Xây dựng hệ thống đê điều và công trình phòng chống thiên tai.
  • C. Di dời dân cư khỏi các vùng có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng và vật nuôi chịu hạn, chịu mặn.

Câu 4: Xét về mặt xã hội của phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người hàng năm.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại ở các đô thị lớn.
  • C. Đảm bảo công bằng, bình đẳng và cơ hội phát triển cho mọi thành phần dân cư.
  • D. Phát triển mạnh mẽ các ngành dịch vụ cao cấp.

Câu 5: Một khu công nghiệp mới được xây dựng, ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời và hệ thống xử lý nước thải tiên tiến. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh trong sản xuất?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • B. Ứng dụng công nghệ sạch và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất để tăng sản lượng và lợi nhuận.
  • D. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa quy trình sản xuất.

Câu 6: Trong nông nghiệp, việc chuyển đổi sang canh tác hữu cơ và áp dụng các biện pháp sinh học được xem là một phần của tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp đáng kể.
  • C. Nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Câu 7: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) là một công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhà nước phải chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ phải chịu trách nhiệm về ô nhiễm do doanh nghiệp gây ra.
  • C. Các tổ chức hoặc cá nhân gây ra ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục hậu quả.
  • D. Người dân sống trong khu vực bị ô nhiễm phải tự chi trả chi phí bảo vệ sức khỏe.

Câu 8: Xét tình huống một nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận tăng trưởng xanh?

  • A. Đóng cửa nhà máy ngay lập tức để ngăn chặn ô nhiễm.
  • B. Yêu cầu nhà máy đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn và giám sát chặt chẽ.
  • C. Di dời nhà máy đến khu vực xa dân cư để giảm thiểu ảnh hưởng.
  • D. Tăng cường tuyên truyền về bảo vệ môi trường cho người dân hạ lưu.

Câu 9: Trong lĩnh vực năng lượng, việc chuyển dịch từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn nguồn tài nguyên hóa thạch.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành năng lượng hóa thạch.
  • C. Giảm chi phí sản xuất điện năng cho các hộ gia đình.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế nhanh chóng mà không cần quan tâm đến môi trường.

Câu 10: Đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức về môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện hướng tiếp cận đô thị xanh và bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách san lấp các vùng đất ngập nước.
  • B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • C. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân để thuận tiện di chuyển.
  • D. Phát triển giao thông công cộng, tăng diện tích cây xanh và sử dụng năng lượng hiệu quả trong đô thị.

Câu 11: Một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phục hồi và phát triển rừng bền vững?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác gỗ trong rừng.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Kết hợp bảo vệ rừng tự nhiên, trồng rừng mới và khai thác gỗ hợp lý theo quy hoạch.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu lương thực.

Câu 12: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Nguyên nhân chính gây ra mưa axit là gì?

  • A. Bụi mịn và các hạt vật chất lơ lửng trong không khí.
  • B. Khí thải SO2 và NOx từ các nhà máy và phương tiện giao thông.
  • C. Hiệu ứng nhà kính do tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải sinh hoạt và công nghiệp.

Câu 13: Sa mạc hóa đất đai là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều vùng khô hạn và bán khô hạn trên thế giới. Hoạt động nào của con người góp phần làm gia tăng quá trình sa mạc hóa?

  • A. Trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc.
  • B. Xây dựng hệ thống thủy lợi để tưới tiêu cho cây trồng.
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và bảo vệ đất.
  • D. Chăn thả gia súc quá mức và phá rừng để lấy đất canh tác.

Câu 14: Việt Nam đã cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc SDGs?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Đảm bảo giáo dục chất lượng.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • D. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 15: Trong quản lý tài nguyên nước, việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt?

  • A. Sử dụng vòi sen thay vì bồn tắm.
  • B. Xả nước thải sinh hoạt trực tiếp ra môi trường.
  • C. Tái sử dụng nước rửa rau để tưới cây.
  • D. Kiểm tra và sửa chữa kịp thời các chỗ rò rỉ nước.

Câu 16: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số thường được sử dụng?

  • A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • B. Chỉ số Hành tinh Hạnh phúc (HPI).
  • C. Chỉ số Hiệu quả Môi trường (EPI).
  • D. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI).

Câu 17: Trong lĩnh vực du lịch, "du lịch sinh thái" được xem là một hình thức du lịch bền vững. Đặc điểm chính của du lịch sinh thái là gì?

  • A. Tôn trọng và bảo tồn thiên nhiên, văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại trong các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí mạo hiểm để thu hút du khách.
  • D. Tập trung vào khai thác tối đa tiềm năng du lịch để tăng doanh thu.

Câu 18: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

  • A. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư.
  • C. Nhà nước với vai trò quản lý, điều phối và tạo khuôn khổ pháp lý.
  • D. Các tổ chức quốc tế và các quốc gia phát triển.

Câu 19: Trong các ngành kinh tế, ngành nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh?

  • A. Khai thác khoáng sản và sản xuất xi măng.
  • B. Năng lượng tái tạo và dịch vụ môi trường.
  • C. Công nghiệp hóa chất và luyện kim.
  • D. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều phân bón hóa học.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "xanh hóa" trong tiêu dùng?

  • A. Mua sắm hàng hóa giảm giá trong các dịp khuyến mại.
  • B. Sử dụng nhiều túi nilon để đựng đồ khi đi chợ.
  • C. Tiêu thụ các sản phẩm nhập khẩu từ các nước phát triển.
  • D. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái, tiết kiệm năng lượng và có thể tái chế.

Câu 21: Sự cố môi trường nào sau đây được xem là một trong những thảm họa môi trường công nghiệp lớn nhất thế kỷ 20, liên quan đến rò rỉ khí độc tại một nhà máy hóa chất?

  • A. Sự cố tràn dầu Exxon Valdez.
  • B. Thảm họa Chernobyl.
  • C. Thảm họa Bhopal.
  • D. Sự cố Fukushima.

Câu 22: Để khuyến khích tăng trưởng xanh, chính phủ có thể áp dụng các công cụ kinh tế. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kinh tế?

  • A. Thuế môi trường.
  • B. Phí ô nhiễm.
  • C. Thị trường carbon.
  • D. Tiêu chuẩn khí thải.

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế, nếu chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các vấn đề môi trường và xã hội, hậu quả lâu dài có thể là gì?

  • A. Suy thoái môi trường, bất ổn xã hội và tăng trưởng kinh tế không bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và ổn định trong dài hạn.
  • C. Môi trường được cải thiện và xã hội trở nên công bằng hơn.
  • D. Giảm thiểu các rủi ro và thách thức trong quá trình phát triển.

Câu 24: Tại một vùng nông thôn, người dân chuyển từ sử dụng phân bón hóa học sang phân hữu cơ và áp dụng các biện pháp canh tác tự nhiên. Hành động này đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • C. Phát triển công nghiệp.
  • D. Đô thị hóa nông thôn.

Câu 25: Trong lĩnh vực xây dựng, việc sử dụng vật liệu xây dựng xanh (như gạch không nung, vật liệu tái chế) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí xây dựng công trình.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Đẩy nhanh tiến độ thi công các công trình xây dựng.

Câu 26: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Công ty đã đạt được lợi nhuận cao nhất trong ngành.
  • B. Công ty đã được miễn giảm thuế và các loại phí môi trường.
  • C. Công ty đã áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
  • D. Công ty cam kết quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong hoạt động sản xuất.

Câu 27: Để bảo vệ đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng các vườn thú và trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái để tạo nguồn thu cho bảo tồn.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực và công nghệ từ bên ngoài.
  • B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và công nghệ để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào vấn đề phát triển quốc gia.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Áp lực từ các nước phát triển về các tiêu chuẩn môi trường.

Câu 30: Để người dân tham gia tích cực vào phát triển bền vững, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát và quản lý từ nhà nước.
  • B. Phát triển kinh tế nhanh chóng để cải thiện đời sống.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và tiện nghi.
  • D. Nâng cao nhận thức, giáo dục về phát triển bền vững và tạo cơ hội để người dân tham gia vào quá trình ra quyết định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào là cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh tăng trưởng xanh, việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn ngày càng được khuyến khích. Mô hình này ưu tiên điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực trên toàn cầu. Trong các biện pháp ứng phó, 'giảm thiểu' biến đổi khí hậu tập trung vào hành động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về mặt xã hội của phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một khu công nghiệp mới được xây dựng, ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời và hệ thống xử lý nước thải tiên tiến. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh trong sản xuất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong nông nghiệp, việc chuyển đổi sang canh tác hữu cơ và áp dụng các biện pháp sinh học được xem là một phần của tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của sự chuyển đổi này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) là một công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xét tình huống một nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận tăng trưởng xanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong lĩnh vực năng lượng, việc chuyển dịch từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức về môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện hướng tiếp cận đô thị xanh và bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phục hồi và phát triển rừng bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Nguyên nhân chính gây ra mưa axit là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sa mạc hóa đất đai là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều vùng khô hạn và bán khô hạn trên thế giới. Hoạt động nào của con người góp phần làm gia tăng quá trình sa mạc hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việt Nam đã cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc SDGs?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quản lý tài nguyên nước, việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong lĩnh vực du lịch, 'du lịch sinh thái' được xem là một hình thức du lịch bền vững. Đặc điểm chính của du lịch sinh thái là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các ngành kinh tế, ngành nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'xanh hóa' trong tiêu dùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự cố môi trường nào sau đây được xem là một trong những thảm họa môi trường công nghiệp lớn nhất thế kỷ 20, liên quan đến rò rỉ khí độc tại một nhà máy hóa chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để khuyến khích tăng trưởng xanh, chính phủ có thể áp dụng các công cụ kinh tế. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế, nếu chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các vấn đề môi trường và xã hội, hậu quả lâu dài có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại một vùng nông thôn, người dân chuyển từ sử dụng phân bón hóa học sang phân hữu cơ và áp dụng các biện pháp canh tác tự nhiên. Hành động này đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong lĩnh vực xây dựng, việc sử dụng vật liệu xây dựng xanh (như gạch không nung, vật liệu tái chế) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001. Điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để bảo vệ đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong thúc đẩy phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để người dân tham gia tích cực vào phát triển bền vững, điều quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả