Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào là cốt lõi nhất?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và liên tục.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học ở mọi quốc gia.
- C. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp.
- D. Sự công bằng giữa các thế hệ trong việc sử dụng tài nguyên và môi trường.
Câu 2: Trong bối cảnh tăng trưởng xanh, việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn ngày càng được khuyến khích. Mô hình này ưu tiên điều gì?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
- B. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.
- C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai khoáng.
- D. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào các hệ sinh thái tự nhiên.
Câu 3: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực trên toàn cầu. Trong các biện pháp ứng phó, "giảm thiểu" biến đổi khí hậu tập trung vào hành động nào?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế và sinh hoạt.
- B. Xây dựng hệ thống đê điều và công trình phòng chống thiên tai.
- C. Di dời dân cư khỏi các vùng có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
- D. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng và vật nuôi chịu hạn, chịu mặn.
Câu 4: Xét về mặt xã hội của phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?
- A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người hàng năm.
- B. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại ở các đô thị lớn.
- C. Đảm bảo công bằng, bình đẳng và cơ hội phát triển cho mọi thành phần dân cư.
- D. Phát triển mạnh mẽ các ngành dịch vụ cao cấp.
Câu 5: Một khu công nghiệp mới được xây dựng, ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời và hệ thống xử lý nước thải tiên tiến. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh trong sản xuất?
- A. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường quốc tế.
- B. Ứng dụng công nghệ sạch và sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Mở rộng quy mô sản xuất để tăng sản lượng và lợi nhuận.
- D. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa quy trình sản xuất.
Câu 6: Trong nông nghiệp, việc chuyển đổi sang canh tác hữu cơ và áp dụng các biện pháp sinh học được xem là một phần của tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của sự chuyển đổi này là gì?
- A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội.
- B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp đáng kể.
- C. Nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế.
- D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Câu 7: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) là một công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?
- A. Nhà nước phải chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
- B. Các tổ chức phi chính phủ phải chịu trách nhiệm về ô nhiễm do doanh nghiệp gây ra.
- C. Các tổ chức hoặc cá nhân gây ra ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục hậu quả.
- D. Người dân sống trong khu vực bị ô nhiễm phải tự chi trả chi phí bảo vệ sức khỏe.
Câu 8: Xét tình huống một nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận tăng trưởng xanh?
- A. Đóng cửa nhà máy ngay lập tức để ngăn chặn ô nhiễm.
- B. Yêu cầu nhà máy đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn và giám sát chặt chẽ.
- C. Di dời nhà máy đến khu vực xa dân cư để giảm thiểu ảnh hưởng.
- D. Tăng cường tuyên truyền về bảo vệ môi trường cho người dân hạ lưu.
Câu 9: Trong lĩnh vực năng lượng, việc chuyển dịch từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn nguồn tài nguyên hóa thạch.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành năng lượng hóa thạch.
- C. Giảm chi phí sản xuất điện năng cho các hộ gia đình.
- D. Thúc đẩy phát triển kinh tế nhanh chóng mà không cần quan tâm đến môi trường.
Câu 10: Đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức về môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện hướng tiếp cận đô thị xanh và bền vững?
- A. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách san lấp các vùng đất ngập nước.
- B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
- C. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân để thuận tiện di chuyển.
- D. Phát triển giao thông công cộng, tăng diện tích cây xanh và sử dụng năng lượng hiệu quả trong đô thị.
Câu 11: Một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phục hồi và phát triển rừng bền vững?
- A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác gỗ trong rừng.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp.
- C. Kết hợp bảo vệ rừng tự nhiên, trồng rừng mới và khai thác gỗ hợp lý theo quy hoạch.
- D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu lương thực.
Câu 12: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Nguyên nhân chính gây ra mưa axit là gì?
- A. Bụi mịn và các hạt vật chất lơ lửng trong không khí.
- B. Khí thải SO2 và NOx từ các nhà máy và phương tiện giao thông.
- C. Hiệu ứng nhà kính do tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
- D. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
Câu 13: Sa mạc hóa đất đai là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều vùng khô hạn và bán khô hạn trên thế giới. Hoạt động nào của con người góp phần làm gia tăng quá trình sa mạc hóa?
- A. Trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc.
- B. Xây dựng hệ thống thủy lợi để tưới tiêu cho cây trồng.
- C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và bảo vệ đất.
- D. Chăn thả gia súc quá mức và phá rừng để lấy đất canh tác.
Câu 14: Việt Nam đã cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc SDGs?
- A. Xóa đói giảm nghèo.
- B. Đảm bảo giáo dục chất lượng.
- C. Tăng cường chạy đua vũ trang.
- D. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 15: Trong quản lý tài nguyên nước, việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt?
- A. Sử dụng vòi sen thay vì bồn tắm.
- B. Xả nước thải sinh hoạt trực tiếp ra môi trường.
- C. Tái sử dụng nước rửa rau để tưới cây.
- D. Kiểm tra và sửa chữa kịp thời các chỗ rò rỉ nước.
Câu 16: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số thường được sử dụng?
- A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
- B. Chỉ số Hành tinh Hạnh phúc (HPI).
- C. Chỉ số Hiệu quả Môi trường (EPI).
- D. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI).
Câu 17: Trong lĩnh vực du lịch, "du lịch sinh thái" được xem là một hình thức du lịch bền vững. Đặc điểm chính của du lịch sinh thái là gì?
- A. Tôn trọng và bảo tồn thiên nhiên, văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
- B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại trong các khu bảo tồn thiên nhiên.
- C. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí mạo hiểm để thu hút du khách.
- D. Tập trung vào khai thác tối đa tiềm năng du lịch để tăng doanh thu.
Câu 18: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?
- A. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
- B. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư.
- C. Nhà nước với vai trò quản lý, điều phối và tạo khuôn khổ pháp lý.
- D. Các tổ chức quốc tế và các quốc gia phát triển.
Câu 19: Trong các ngành kinh tế, ngành nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh?
- A. Khai thác khoáng sản và sản xuất xi măng.
- B. Năng lượng tái tạo và dịch vụ môi trường.
- C. Công nghiệp hóa chất và luyện kim.
- D. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều phân bón hóa học.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "xanh hóa" trong tiêu dùng?
- A. Mua sắm hàng hóa giảm giá trong các dịp khuyến mại.
- B. Sử dụng nhiều túi nilon để đựng đồ khi đi chợ.
- C. Tiêu thụ các sản phẩm nhập khẩu từ các nước phát triển.
- D. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái, tiết kiệm năng lượng và có thể tái chế.
Câu 21: Sự cố môi trường nào sau đây được xem là một trong những thảm họa môi trường công nghiệp lớn nhất thế kỷ 20, liên quan đến rò rỉ khí độc tại một nhà máy hóa chất?
- A. Sự cố tràn dầu Exxon Valdez.
- B. Thảm họa Chernobyl.
- C. Thảm họa Bhopal.
- D. Sự cố Fukushima.
Câu 22: Để khuyến khích tăng trưởng xanh, chính phủ có thể áp dụng các công cụ kinh tế. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kinh tế?
- A. Thuế môi trường.
- B. Phí ô nhiễm.
- C. Thị trường carbon.
- D. Tiêu chuẩn khí thải.
Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế, nếu chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các vấn đề môi trường và xã hội, hậu quả lâu dài có thể là gì?
- A. Suy thoái môi trường, bất ổn xã hội và tăng trưởng kinh tế không bền vững.
- B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và ổn định trong dài hạn.
- C. Môi trường được cải thiện và xã hội trở nên công bằng hơn.
- D. Giảm thiểu các rủi ro và thách thức trong quá trình phát triển.
Câu 24: Tại một vùng nông thôn, người dân chuyển từ sử dụng phân bón hóa học sang phân hữu cơ và áp dụng các biện pháp canh tác tự nhiên. Hành động này đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?
- A. Tăng trưởng kinh tế.
- B. Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- C. Phát triển công nghiệp.
- D. Đô thị hóa nông thôn.
Câu 25: Trong lĩnh vực xây dựng, việc sử dụng vật liệu xây dựng xanh (như gạch không nung, vật liệu tái chế) mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí xây dựng công trình.
- B. Tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- C. Giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
- D. Đẩy nhanh tiến độ thi công các công trình xây dựng.
Câu 26: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Công ty đã đạt được lợi nhuận cao nhất trong ngành.
- B. Công ty đã được miễn giảm thuế và các loại phí môi trường.
- C. Công ty đã áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
- D. Công ty cam kết quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong hoạt động sản xuất.
Câu 27: Để bảo vệ đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Xây dựng các vườn thú và trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.
- B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
- C. Phát triển du lịch sinh thái để tạo nguồn thu cho bảo tồn.
- D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong thúc đẩy phát triển bền vững?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực và công nghệ từ bên ngoài.
- B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
- C. Chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và công nghệ để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào vấn đề phát triển quốc gia.
Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội.
- B. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
- C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Áp lực từ các nước phát triển về các tiêu chuẩn môi trường.
Câu 30: Để người dân tham gia tích cực vào phát triển bền vững, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát và quản lý từ nhà nước.
- B. Phát triển kinh tế nhanh chóng để cải thiện đời sống.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và tiện nghi.
- D. Nâng cao nhận thức, giáo dục về phát triển bền vững và tạo cơ hội để người dân tham gia vào quá trình ra quyết định.