15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất bao gồm toàn bộ lượng nước ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây của thủy quyển chứa tỉ lệ nước ngọt lớn nhất?

  • A. Nước trong các sông, hồ và suối.
  • B. Băng và tuyết ở các cực và núi cao.
  • C. Nước ngầm dưới mặt đất.
  • D. Hơi nước trong khí quyển.

Câu 2: Sông là dòng chảy thường xuyên, tương đối ổn định trên bề mặt lục địa. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước (lưu lượng, mùa lũ, mùa cạn) của một con sông?

  • A. Chế độ mưa và băng tuyết tan trong lưu vực.
  • B. Độ dốc và hình thái địa hình của lưu vực.
  • C. Diện tích và hình dạng của lưu vực.
  • D. Mật độ và loại hình thảm thực vật trong lưu vực.

Câu 3: Quan sát sơ đồ một lưu vực sông. Nếu diện tích rừng ở thượng nguồn bị suy giảm đáng kể, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với chế độ nước của con sông đó?

  • A. Lưu lượng nước sông sẽ tăng đều quanh năm.
  • B. Mực nước ngầm trong lưu vực sẽ tăng lên.
  • C. Chế độ nước sông trở nên điều hòa hơn.
  • D. Biên độ dao động mực nước giữa mùa lũ và mùa cạn sẽ lớn hơn.

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Dựa vào đặc điểm khí hậu này, hãy dự đoán chế độ nước của con sông đó.

  • A. Lưu lượng nước ổn định và lớn quanh năm.
  • B. Mùa lũ trùng với mùa đông lạnh, có băng tuyết tan.
  • C. Chế độ nước theo mùa, mùa lũ vào mùa mưa, mùa cạn vào mùa khô.
  • D. Nước sông chủ yếu được cung cấp từ băng tuyết tan ở núi cao.

Câu 5: Hồ là những vùng trũng chứa nước trên lục địa. Hồ có nguồn gốc kiến tạo (tectonic lakes) thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Thường sâu, bờ dốc và có hình dạng kéo dài theo đứt gãy hoặc võng lún.
  • B. Nằm trong miệng núi lửa đã tắt, có hình dạng tròn hoặc bầu dục.
  • C. Hình thành ở vùng đá vôi do sự hòa tan của đá, thường có kích thước nhỏ và không sâu.
  • D. Là phần sót lại của các khúc uốn cũ của sông, thường nông và có hình lưỡi liềm.

Câu 6: Nước ngầm là lượng nước tồn tại trong các tầng chứa nước dưới bề mặt đất. Vai trò quan trọng nhất của nước ngầm đối với sông ngòi là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Điều hòa chế độ nước sông, đặc biệt vào mùa khô.
  • C. Chỉ cung cấp nước cho sông ở vùng núi cao.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước sông.

Câu 7: So sánh một con sông chảy qua vùng đồng bằng rộng lớn với một con sông chảy qua vùng núi cao. Điểm khác biệt rõ rệt nhất về đặc điểm dòng chảy và lòng sông giữa hai con sông này là gì?

  • A. Sông ở đồng bằng chảy nhanh hơn, lòng sông hẹp hơn.
  • B. Sông ở vùng núi có lưu lượng nước lớn hơn quanh năm.
  • C. Sông ở đồng bằng có khả năng bào mòn đáy sông mạnh hơn.
  • D. Sông ở vùng núi chảy xiết, lòng sông hẹp và dốc; sông ở đồng bằng chảy chậm, lòng sông rộng và thoải.

Câu 8: Hồ móng ngựa (hồ uốn khúc chết) là loại hồ phổ biến ở các vùng đồng bằng. Quá trình nào sau đây dẫn đến sự hình thành của loại hồ này?

  • A. Vỏ Trái Đất bị nứt gãy và sụt lún.
  • B. Hoạt động phun trào của núi lửa.
  • C. Dòng chảy sông uốn khúc, bồi tụ và cắt rời đoạn sông cũ.
  • D. Sự tích tụ nước trong các hố sụt ở vùng đá vôi.

Câu 9: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có hai mùa lũ trong năm (một vào mùa xuân, một vào mùa hạ hoặc thu)?

  • A. Do tác động của gió mùa chuyển hướng.
  • B. Mùa xuân có băng tuyết tan, mùa hè có mưa lớn.
  • C. Do sự thay đổi áp suất khí quyển theo mùa.
  • D. Chủ yếu do hoạt động của nước ngầm.

Câu 10: Nêu một biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng lũ lụt ở hạ lưu các con sông có lưu vực nằm chủ yếu ở vùng đồi núi dốc?

  • A. Trồng và bảo vệ rừng ở thượng nguồn lưu vực.
  • B. Xây dựng đê điều kiên cố ở hạ lưu.
  • C. Nạo vét lòng sông thường xuyên.
  • D. Khai thác nước sông cho mục đích tưới tiêu.

Câu 11: Hồ nước mặn thường xuất hiện ở những khu vực có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

  • A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, nhiều mưa.
  • B. Vùng núi cao, nguồn nước chủ yếu từ băng tuyết tan.
  • C. Vùng đồng bằng thấp trũng, có nhiều sông đổ vào.
  • D. Khí hậu khô hạn, lượng bốc hơi lớn, không có dòng chảy thoát ra biển hoặc hồ khác.

Câu 12: Lưu lượng nước của một con sông là gì?

  • A. Tổng lượng nước chảy trong một năm.
  • B. Tốc độ dòng chảy của nước sông.
  • C. Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian.
  • D. Độ sâu trung bình của lòng sông.

Câu 13: Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho các sông ở vùng khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè khô nóng và mùa đông mưa ẩm là gì?

  • A. Nước mưa vào mùa đông.
  • B. Băng tuyết tan vào mùa xuân.
  • C. Nước ngầm ổn định quanh năm.
  • D. Nước sông từ các khu vực khí hậu khác chảy đến.

Câu 14: Khái niệm "lưu vực sông" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Toàn bộ chiều dài của con sông chính.
  • B. Vùng đất mà toàn bộ nước mưa hoặc nước từ băng tuyết tan trên đó đều chảy về sông chính và các chi lưu của nó.
  • C. Đoạn sông từ thượng nguồn đến hạ lưu.
  • D. Vùng cửa sông nơi sông đổ ra biển hoặc hồ.

Câu 15: Các hồ băng hà (glacial lakes) được hình thành do hoạt động của băng hà. Đặc điểm nào sau đây là không đúng về hồ băng hà?

  • A. Thường tập trung ở các vùng vĩ độ cao hoặc núi cao.
  • B. Có thể rất sâu do băng hà đào xới lòng chảo.
  • C. Chỉ chứa nước mặn do quá trình bốc hơi mạnh.
  • D. Có hình dạng đa dạng, phụ thuộc vào địa hình bị băng hà tác động.

Câu 16: Tại sao nước ngầm lại có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất của con người?

  • A. Nước ngầm thường ít bị ô nhiễm hơn nước mặt và có trữ lượng lớn.
  • B. Nước ngầm luôn có nhiệt độ cao, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Nước ngầm chứa nhiều khoáng chất có hại cho sức khỏe.
  • D. Nước ngầm chỉ có ở những vùng gần biển.

Câu 17: Một con sông có chế độ nước tương đối điều hòa, ít có lũ lớn vào mùa mưa và ít cạn vào mùa khô. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có khả năng đóng góp lớn nhất vào đặc điểm chế độ nước này?

  • A. Lưu vực sông có địa hình rất dốc.
  • B. Sông chảy qua vùng khí hậu khô hạn.
  • C. Thảm thực vật trong lưu vực chủ yếu là cây bụi thấp.
  • D. Lưu vực sông có các tầng chứa nước ngầm lớn hoặc nhiều hồ đầm nối với sông.

Câu 18: Quá trình nào sau đây thuộc vào chu trình tuần hoàn nước trên lục địa?

  • A. Nước từ sông chảy trực tiếp lên khí quyển.
  • B. Nước mưa thấm xuống đất hình thành nước ngầm.
  • C. Nước biển bốc hơi tạo thành mây trên đại dương.
  • D. Nước từ núi lửa phun trào tạo thành hồ.

Câu 19: Lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu các con sông thường lớn nhất ở những khu vực có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sông chảy qua vùng núi đá cứng.
  • B. Thượng nguồn sông có nhiều hồ tự nhiên.
  • C. Lưu vực sông có địa hình đồi núi dốc, lớp phủ thực vật kém và sông chảy chậm lại ở đồng bằng.
  • D. Sông chảy thẳng ra biển mà không có cửa sông dạng châu thổ.

Câu 20: Một hồ nước ngọt lớn nằm ở vùng khí hậu ôn đới lục địa. Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho hồ này có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Nước mưa, nước sông chảy vào và nước ngầm.
  • B. Chỉ có nước biển tràn vào.
  • C. Chủ yếu là nước từ các mạch nước nóng dưới đáy hồ.
  • D. Hoàn toàn từ băng tuyết tan quanh năm.

Câu 21: Trong các hoạt động sau đây của con người, hoạt động nào có nguy cơ cao nhất gây suy giảm nhanh chóng trữ lượng nước ngầm?

  • A. Xây dựng các nhà máy thủy điện trên sông.
  • B. Trồng rừng ở vùng đầu nguồn.
  • C. Nạo vét lòng sông ở hạ lưu.
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức cho công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 22: Tại sao các sông ở vùng cực thường đóng băng vào mùa đông và có mùa lũ lớn vào mùa xuân?

  • A. Nhiệt độ xuống rất thấp vào mùa đông làm nước đóng băng, mùa xuân nhiệt độ tăng làm băng tuyết tan chảy mạnh.
  • B. Mùa đông có mưa lớn, mùa xuân có gió mạnh.
  • C. Nước ngầm đóng băng vào mùa đông và tan ra vào mùa xuân.
  • D. Thảm thực vật phát triển mạnh vào mùa xuân làm tăng lượng chảy.

Câu 23: So sánh vai trò của rừng và hồ đầm trong việc điều hòa dòng chảy sông. Điểm tương đồng chính giữa chúng là gì?

  • A. Đều làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Đều giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy bề mặt, giảm nguy cơ lũ lụt và cung cấp nước cho sông vào mùa khô.
  • C. Đều làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
  • D. Đều chỉ có tác động đáng kể ở vùng đồng bằng.

Câu 24: Một vùng có địa hình đá vôi phát triển mạnh. Loại hình thủy văn nào sau đây có khả năng phổ biến nhất ở khu vực này?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc trên bề mặt.
  • B. Các hồ kiến tạo sâu và rộng.
  • C. Hệ thống hang động ngầm và các dòng chảy ngầm phát triển.
  • D. Các sông băng và hồ băng hà lớn.

Câu 25: Cửa sông là nơi sông kết thúc hành trình trên lục địa. Dạng cửa sông châu thổ (delta) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

  • A. Sự bồi tụ vật liệu (phù sa) do dòng chảy sông mang ra khi tốc độ dòng chảy giảm đột ngột.
  • B. Sự xói mòn mạnh mẽ của sóng biển tại cửa sông.
  • C. Hoạt động kiến tạo làm nâng cao đáy biển tại cửa sông.
  • D. Sự hòa tan đá vôi ở vùng cửa sông.

Câu 26: Nêu một hậu quả tiêu cực trực tiếp của việc khai thác cát bừa bãi trên lòng sông?

  • A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
  • B. Gây sụt lún, sạt lở bờ sông và hạ thấp mực nước ngầm xung quanh.
  • C. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • D. Cải thiện chất lượng nước sông.

Câu 27: Chế độ thủy triều của biển hoặc hồ lớn có thể ảnh hưởng đến chế độ nước của phần hạ lưu sông. Ảnh hưởng này thể hiện rõ rệt nhất ở khu vực nào của sông?

  • A. Thượng nguồn, gần nguồn cấp nước.
  • B. Vùng trung lưu, nơi sông chảy qua núi.
  • C. Toàn bộ chiều dài của sông.
  • D. Hạ lưu, đặc biệt là vùng cửa sông.

Câu 28: Phân tích vai trò của lớp phủ thực vật (rừng, thảm cỏ) đối với chu trình nước trên lục địa.

  • A. Giữ ẩm đất, giảm bốc hơi, tăng lượng nước thấm xuống đất, làm chậm dòng chảy bề mặt, giảm xói mòn.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy bề mặt, gây xói mòn đất.
  • C. Chặn hoàn toàn sự bốc hơi của nước.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến lượng nước trên lục địa.

Câu 29: Khi mực nước ngầm bị hạ thấp liên tục do khai thác quá mức, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra ở các vùng ven biển?

  • A. Tăng lượng nước ngọt chảy ra biển.
  • B. Mực nước sông ở hạ lưu tăng lên.
  • C. Nước mặn từ biển hoặc cửa sông xâm nhập vào tầng nước ngầm ngọt.
  • D. Hình thành nhiều hồ nước ngọt mới.

Câu 30: Một con sông có nguồn cấp nước chủ yếu từ băng tuyết tan ở dãy núi cao. Chế độ nước của con sông này sẽ có đặc điểm như thế nào?

  • A. Lưu lượng nước lớn và ổn định quanh năm.
  • B. Mùa lũ thường vào cuối xuân, hè khi nhiệt độ tăng cao làm băng tuyết tan chảy mạnh.
  • C. Mùa lũ vào mùa đông do mưa lớn.
  • D. Chế độ nước phụ thuộc hoàn toàn vào thủy triều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất bao gồm toàn bộ lượng nước ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây của thủy quyển chứa tỉ lệ nước ngọt lớn nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Sông là dòng chảy thường xuyên, tương đối ổn định trên bề mặt lục địa. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước (lưu lượng, mùa lũ, mùa cạn) của một con sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quan sát sơ đồ một lưu vực sông. Nếu diện tích rừng ở thượng nguồn bị suy giảm đáng kể, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với chế độ nước của con sông đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Dựa vào đặc điểm khí hậu này, hãy dự đoán chế độ nước của con sông đó.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hồ là những vùng trũng chứa nước trên lục địa. Hồ có nguồn gốc kiến tạo (tectonic lakes) thường có đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nước ngầm là lượng nước tồn tại trong các tầng chứa nước dưới bề mặt đất. Vai trò quan trọng nhất của nước ngầm đối với sông ngòi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So sánh một con sông chảy qua vùng đồng bằng rộng lớn với một con sông chảy qua vùng núi cao. Điểm khác biệt rõ rệt nhất về đặc điểm dòng chảy và lòng sông giữa hai con sông này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hồ móng ngựa (hồ uốn khúc chết) là loại hồ phổ biến ở các vùng đồng bằng. Quá trình nào sau đây dẫn đến sự hình thành của loại hồ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có hai mùa lũ trong năm (một vào mùa xuân, một vào mùa hạ hoặc thu)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nêu một biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng lũ lụt ở hạ lưu các con sông có lưu vực nằm chủ yếu ở vùng đồi núi dốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hồ nước mặn thường xuất hiện ở những khu vực có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Lưu lượng nước của một con sông là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho các sông ở vùng khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè khô nóng và mùa đông mưa ẩm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khái niệm 'lưu vực sông' dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Các hồ băng hà (glacial lakes) được hình thành do hoạt động của băng hà. Đặc điểm nào sau đây là không đúng về hồ băng hà?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao nước ngầm lại có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một con sông có chế độ nước tương đối điều hòa, ít có lũ lớn vào mùa mưa và ít cạn vào mùa khô. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có khả năng đóng góp lớn nhất vào đặc điểm chế độ nước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quá trình nào sau đây thuộc vào chu trình tuần hoàn nước trên lục địa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu các con sông thường lớn nhất ở những khu vực có đặc điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một hồ nước ngọt lớn nằm ở vùng khí hậu ôn đới lục địa. Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho hồ này có thể bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các hoạt động sau đây của con người, hoạt động nào có nguy cơ cao nhất gây suy giảm nhanh chóng trữ lượng nước ngầm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao các sông ở vùng cực thường đóng băng vào mùa đông và có mùa lũ lớn vào mùa xuân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh vai trò của rừng và hồ đầm trong việc điều hòa dòng chảy sông. Điểm tương đồng chính giữa chúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một vùng có địa hình đá vôi phát triển mạnh. Loại hình thủy văn nào sau đây có khả năng phổ biến nhất ở khu vực này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cửa sông là nơi sông kết thúc hành trình trên lục địa. Dạng cửa sông châu thổ (delta) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nêu một hậu quả tiêu cực trực tiếp của việc khai thác cát bừa bãi trên lòng sông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Chế độ thủy triều của biển hoặc hồ lớn có thể ảnh hưởng đến chế độ nước của phần hạ lưu sông. Ảnh hưởng này thể hiện rõ rệt nhất ở khu vực nào của sông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phân tích vai trò của lớp phủ thực vật (rừng, thảm cỏ) đối với chu trình nước trên lục địa.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi mực nước ngầm bị hạ thấp liên tục do khai thác quá mức, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra ở các vùng ven biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một con sông có nguồn cấp nước chủ yếu từ băng tuyết tan ở dãy núi cao. Chế độ nước của con sông này sẽ có đặc điểm như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất bao gồm toàn bộ nước ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

  • A. Nước mặn trong các biển và đại dương.
  • B. Nước ngọt trên lục địa (sông, hồ, băng tuyết, nước ngầm).
  • C. Hơi nước trong khí quyển.
  • D. Nước trong cơ thể sinh vật.

Câu 2: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối các thành phần của thủy quyển (nước biển, nước lục địa, hơi nước) và trao đổi năng lượng?

  • A. Quá trình thấm.
  • B. Quá trình chảy ngầm.
  • C. Quá trình bốc hơi và ngưng tụ.
  • D. Quá trình chảy trên mặt.

Câu 3: Nước trên lục địa bao gồm nhiều dạng tồn tại khác nhau. Dạng nước nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trên lục địa và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy sông ngòi ở nhiều vùng?

  • A. Nước trong sông, suối.
  • B. Nước trong các hồ, đầm.
  • C. Băng tuyết ở cực và núi cao.
  • D. Nước ngầm trong các tầng chứa nước.

Câu 4: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng và mực nước theo thời gian. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến thủy chế của các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

  • A. Địa hình lưu vực sông.
  • B. Chế độ mưa theo mùa.
  • C. Độ che phủ thực vật.
  • D. Nguồn cung cấp nước ngầm.

Câu 5: Một con sông có lưu vực trải dài qua nhiều đới khí hậu khác nhau (ví dụ: từ núi cao có băng tuyết đến vùng đồng bằng khô hạn). Thủy chế của con sông này có khả năng phức tạp và đa dạng nhất là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Sự đa dạng của nguồn cung cấp nước (mưa, băng tan, nước ngầm).
  • B. Chiều dài của dòng sông chính.
  • C. Diện tích của đồng bằng châu thổ.
  • D. Hoạt động giao thông trên sông.

Câu 6: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có hai mùa lũ rõ rệt trong năm (một vào mùa xuân và một vào mùa hè/thu)?

  • A. Do ảnh hưởng của thủy triều và gió mùa.
  • B. Do lượng mưa phân bố không đều trong năm.
  • C. Do hoạt động của các nhà máy thủy điện.
  • D. Do băng tuyết tan vào mùa xuân và mưa vào mùa hè/thu.

Câu 7: Các hồ trên thế giới có nguồn gốc hình thành đa dạng. Hồ nào sau đây chủ yếu được hình thành do sự sụt lún của các mảng kiến tạo?

  • A. Hồ miệng núi lửa.
  • B. Hồ kiến tạo.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ móng ngựa.

Câu 8: Hồ nước mặn thường xuất hiện ở những vùng có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

  • A. Khí hậu khô hạn, lượng bốc hơi lớn, không có dòng chảy thoát ra biển.
  • B. Khí hậu ẩm ướt, mưa nhiều, có nhiều sông lớn đổ vào.
  • C. Vùng núi cao, nhiệt độ thấp, đóng băng quanh năm.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển, chịu ảnh hưởng trực tiếp của thủy triều.

Câu 9: So sánh sự khác biệt về vai trò giữa hồ và sông đối với con người. Vai trò nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất của hồ so với sông?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và công nghiệp.
  • B. Là tuyến giao thông đường thủy quan trọng.
  • C. Điều hòa dòng chảy, giảm lũ lụt và cung cấp nước cho sông vào mùa khô.
  • D. Bồi đắp phù sa cho vùng đồng bằng.

Câu 10: Nước ngầm là nguồn nước ngọt quan trọng trên lục địa. Tầng chứa nước ngầm được hình thành trong các lớp đất đá có đặc điểm gì?

  • A. Không thấm nước và có độ dốc lớn.
  • B. Thấm nước và có khả năng chứa, cho nước đi qua.
  • C. Chỉ tồn tại ở vùng núi cao có băng tuyết.
  • D. Chỉ xuất hiện ở vùng đồng bằng ven biển.

Câu 11: Hoạt động nào của con người có thể làm suy giảm nhanh chóng trữ lượng nước ngầm và gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất ở các đô thị lớn?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện trên sông.
  • B. Trồng rừng ở đầu nguồn sông.
  • C. Phủ xanh đồi trọc.
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức cho sinh hoạt và công nghiệp.

Câu 12: Sông nào sau đây ở Việt Nam có chế độ nước điều hòa hơn cả, ít có lũ lớn và hạn hán kéo dài, chủ yếu do có nhiều hồ tự nhiên và nhân tạo trên lưu vực?

  • A. Hệ thống sông Đồng Nai.
  • B. Hệ thống sông Hồng.
  • C. Các sông ở miền Trung.
  • D. Hệ thống sông Mê Công (phần chảy qua Việt Nam).

Câu 13: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh, rút nhanh và mùa cạn kéo dài?

  • A. Do có nhiều hồ chứa nước lớn.
  • B. Do địa hình bằng phẳng, lòng sông rộng.
  • C. Do sông ngắn, dốc, lượng mưa tập trung theo mùa và địa hình hẹp ngang.
  • D. Do ảnh hưởng của băng tuyết tan ở thượng nguồn.

Câu 14: Băng hà là khối băng khổng lồ di chuyển chậm trên đất liền. Băng hà chủ yếu được hình thành ở những khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Các sa mạc lớn ở vùng nhiệt đới.
  • B. Vùng cực và các đỉnh núi cao quanh năm có nhiệt độ dưới 0°C.
  • C. Các vùng đồng bằng ven biển ở vĩ độ trung bình.
  • D. Vùng xích đạo có lượng mưa lớn quanh năm.

Câu 15: Nêu tác động tiêu cực chính của hiện tượng băng tan trên quy mô lớn (ví dụ: ở các vùng cực và núi cao) đối với môi trường toàn cầu.

  • A. Làm mực nước biển dâng, đe dọa các vùng đất thấp và ven biển.
  • B. Tăng diện tích đất nông nghiệp ở các vùng ôn đới.
  • C. Tăng nguồn nước ngọt cho các sông lớn.
  • D. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy phân tích tại sao việc trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì nguồn nước và điều hòa chế độ chảy của sông?

  • A. Rừng cung cấp trực tiếp nước cho sông qua quá trình thoát hơi nước.
  • B. Lá cây rừng làm giảm độ mặn của nước sông.
  • C. Thân cây rừng ngăn chặn dòng chảy hoàn toàn, gây ngập lụt.
  • D. Thảm thực vật rừng giúp giữ nước, tăng khả năng thấm của đất, giảm xói mòn và làm chậm dòng chảy mặt.

Câu 17: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo (hồ chứa). Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích sử dụng chính của hồ nhân tạo là gì?

  • A. Chủ yếu để nuôi trồng thủy sản.
  • B. Được xây dựng để kiểm soát lũ, phát điện, cung cấp nước tưới tiêu theo kế hoạch của con người.
  • C. Chỉ dùng cho mục đích du lịch và nghỉ dưỡng.
  • D. Chủ yếu là nơi cư trú của các loài chim di cư.

Câu 18: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại và chảy vào sông. Đặc điểm nào của lưu vực sông có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ dòng chảy của sông?

  • A. Diện tích của lưu vực.
  • B. Chiều dài của sông chính.
  • C. Độ dốc trung bình của lưu vực.
  • D. Số lượng các sông nhánh.

Câu 19: Giả sử bạn đang nghiên cứu một con sông ở vùng khí hậu khô hạn. Yếu tố nào sau đây có khả năng là nguồn cung cấp nước quan trọng nhất cho con sông này trong mùa khô?

  • A. Nước mưa trực tiếp.
  • B. Nước băng tan từ các núi cao lân cận (nếu có).
  • C. Nước từ các hồ lớn trên lưu vực.
  • D. Nước ngầm chảy ra từ các tầng chứa nước.

Câu 20: Hiện tượng phú dưỡng hóa hồ (eutrophication) là sự gia tăng đột ngột các chất dinh dưỡng (như nitơ, photpho) trong nước, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này thường là do:

  • A. Nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp chưa qua xử lý đổ vào hồ.
  • B. Sự gia tăng nhiệt độ nước hồ do biến đổi khí hậu.
  • C. Hoạt động của các loài cá trong hồ.
  • D. Sự bốc hơi nước diễn ra mạnh mẽ.

Câu 21: Phân tích vai trò của nước ngầm trong việc duy trì hệ sinh thái đất ngập nước (ví dụ: rừng ngập mặn, đầm lầy).

  • A. Nước ngầm cung cấp oxy trực tiếp cho hệ sinh thái.
  • B. Nước ngầm làm tăng độ mặn của đất ngập nước.
  • C. Nước ngầm duy trì mực nước ổn định và cung cấp độ ẩm cần thiết cho thực vật và sinh vật sống trong môi trường này.
  • D. Nước ngầm chỉ có vai trò thoát nước, không cung cấp nước.

Câu 22: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng đáng kể đến thủy quyển. Ở các vùng núi cao, tác động rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu đối với nguồn nước trên lục địa là gì?

  • A. Gia tăng diện tích hồ kiến tạo.
  • B. Tăng tốc độ tan chảy của băng hà và tuyết vĩnh cửu, ban đầu làm tăng dòng chảy sông nhưng về lâu dài gây cạn kiệt nguồn nước.
  • C. Làm tăng lượng mưa quanh năm.
  • D. Giảm mực nước ngầm.

Câu 23: Một con sông chảy qua vùng địa hình đá vôi có nhiều hang động ngầm. Yếu tố địa hình này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của sông?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy trên bề mặt.
  • B. Gây ra hiện tượng lũ lụt thường xuyên.
  • C. Làm tăng lượng phù sa trong nước sông.
  • D. Làm mất một phần nước sông vào các dòng chảy ngầm, ảnh hưởng đến lưu lượng nước trên mặt.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa sông và kênh đào về nguồn gốc hình thành.

  • A. Sông là dòng chảy tự nhiên, kênh đào là công trình nhân tạo được con người xây dựng.
  • B. Sông chỉ có ở vùng núi, kênh đào chỉ có ở đồng bằng.
  • C. Sông có dòng chảy cố định, kênh đào có dòng chảy thay đổi.
  • D. Sông chỉ có nước ngọt, kênh đào có thể có nước mặn.

Câu 25: Vai trò nào của sông ngòi được thể hiện rõ nhất trong việc hình thành các đồng bằng châu thổ rộng lớn và màu mỡ?

  • A. Cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • B. Là tuyến đường giao thông huyết mạch.
  • C. Vận chuyển và bồi tụ phù sa ở hạ lưu.
  • D. Cung cấp nguồn thủy sản dồi dào.

Câu 26: Nước trên lục địa là nguồn tài nguyên quan trọng, nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nghiêm trọng nhất liên quan đến chất lượng nguồn nước hiện nay là gì?

  • A. Sự thay đổi chế độ mưa theo mùa.
  • B. Ô nhiễm do chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt.
  • C. Hiện tượng bốc hơi nước quá mức.
  • D. Sự hình thành các hồ nước mặn.

Câu 27: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, các yếu tố địa lý nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Độ dốc của lòng sông và lưu lượng nước trung bình.
  • B. Chiều dài của con sông và diện tích lưu vực.
  • C. Độ che phủ rừng của lưu vực và số lượng sông nhánh.
  • D. Độ trong của nước sông và thành phần hóa học của nước.

Câu 28: Tại sao các dòng sông lớn trên thế giới thường là ranh giới tự nhiên giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ?

  • A. Do sông là nơi có nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • B. Do sông luôn có dòng chảy ổn định quanh năm.
  • C. Do sông tạo thành rào cản tự nhiên, khó khăn cho việc di chuyển và giao lưu.
  • D. Do sông là nơi tập trung đông dân cư sinh sống.

Câu 29: Ngoại trừ băng hà, nguồn nước ngọt nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trên Trái Đất?

  • A. Nước trong sông, hồ.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Hơi nước trong khí quyển.
  • D. Nước trong đất.

Câu 30: Việc xây dựng các đập thủy điện trên thượng nguồn sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với vùng hạ lưu?

  • A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở đồng bằng.
  • B. Cải thiện chất lượng nước sông.
  • C. Tăng lưu lượng nước sông vào mùa lũ.
  • D. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ thủy văn, gây sạt lở bờ sông và xâm nhập mặn ở vùng cửa sông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất bao gồm toàn bộ nước ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối các thành phần của thủy quyển (nước biển, nước lục địa, hơi nước) và trao đổi năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nước trên lục địa bao gồm nhiều dạng tồn tại khác nhau. Dạng nước nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trên lục địa và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy sông ngòi ở nhiều vùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng và mực nước theo thời gian. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến thủy chế của các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một con sông có lưu vực trải dài qua nhiều đới khí hậu khác nhau (ví dụ: từ núi cao có băng tuyết đến vùng đồng bằng khô hạn). Thủy chế của con sông này có khả năng phức tạp và đa dạng nhất là do yếu tố nào chi phối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có hai mùa lũ rõ rệt trong năm (một vào mùa xuân và một vào mùa hè/thu)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Các hồ trên thế giới có nguồn gốc hình thành đa dạng. Hồ nào sau đây chủ yếu được hình thành do sự sụt lún của các mảng kiến tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hồ nước mặn thường xuất hiện ở những vùng có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So sánh sự khác biệt về vai trò giữa hồ và sông đối với con người. Vai trò nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất của hồ so với sông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nước ngầm là nguồn nước ngọt quan trọng trên lục địa. Tầng chứa nước ngầm được hình thành trong các lớp đất đá có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hoạt động nào của con người có thể làm suy giảm nhanh chóng trữ lượng nước ngầm và gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất ở các đô thị lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Sông nào sau đây ở Việt Nam có chế độ nước điều hòa hơn cả, ít có lũ lớn và hạn hán kéo dài, chủ yếu do có nhiều hồ tự nhiên và nhân tạo trên lưu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh, rút nhanh và mùa cạn kéo dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Băng hà là khối băng khổng lồ di chuyển chậm trên đất liền. Băng hà chủ yếu được hình thành ở những khu vực nào trên Trái Đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nêu tác động tiêu cực chính của hiện tượng băng tan trên quy mô lớn (ví dụ: ở các vùng cực và núi cao) đối với môi trường toàn cầu.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy phân tích tại sao việc trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì nguồn nước và điều hòa chế độ chảy của sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo (hồ chứa). Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích sử dụng chính của hồ nhân tạo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại và chảy vào sông. Đặc điểm nào của lưu vực sông có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ dòng chảy của sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử bạn đang nghiên cứu một con sông ở vùng khí hậu khô hạn. Yếu tố nào sau đây có khả năng là nguồn cung cấp nước quan trọng nhất cho con sông này trong mùa khô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hiện tượng phú dưỡng hóa hồ (eutrophication) là sự gia tăng đột ngột các chất dinh dưỡng (như nitơ, photpho) trong nước, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này thường là do:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích vai trò của nước ngầm trong việc duy trì hệ sinh thái đất ngập nước (ví dụ: rừng ngập mặn, đầm lầy).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng đáng kể đến thủy quyển. Ở các vùng núi cao, tác động rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu đối với nguồn nước trên lục địa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một con sông chảy qua vùng địa hình đá vôi có nhiều hang động ngầm. Yếu tố địa hình này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của sông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa sông và kênh đào về nguồn gốc hình thành.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vai trò nào của sông ngòi được thể hiện rõ nhất trong việc hình thành các đồng bằng châu thổ rộng lớn và màu mỡ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nước trên lục địa là nguồn tài nguyên quan trọng, nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nghiêm trọng nhất liên quan đến chất lượng nguồn nước hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, các yếu tố địa lý nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao các dòng sông lớn trên thế giới thường là ranh giới tự nhiên giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngoại trừ băng hà, nguồn nước ngọt nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trên Trái Đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc xây dựng các đập thủy điện trên thượng nguồn sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với vùng hạ lưu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây không phải là thành phần của thủy quyển?

  • A. Nước trong các đại dương và biển
  • B. Nước trên bề mặt lục địa (sông, hồ, đầm lầy)
  • C. Nước ngầm và băng tuyết
  • D. Lớp vỏ Trái Đất chứa nước

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ thủy quyển vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bốc hơi
  • C. Thẩm thấu
  • D. Kết tủa

Câu 3: Sông ngòi ở khu vực khí hậu ôn đới gió mùa thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

  • A. Ít nước quanh năm
  • B. Nhiều nước quanh năm
  • C. Mùa lũ trùng với mùa mưa, mùa cạn vào mùa khô
  • D. Chế độ nước điều hòa, ít biến động

Câu 4: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam)
  • B. Hồ Trị An (Việt Nam)
  • C. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
  • D. Hồ Hòa Bình (Việt Nam)

Câu 5: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất?

  • A. Chỉ cung cấp nước cho sinh hoạt
  • B. Chỉ cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp
  • C. Không có vai trò đáng kể
  • D. Cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất và điều hòa dòng chảy sông ngòi

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố sông ngòi trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu (lượng mưa và phân bố mưa)
  • C. Thực vật
  • D. Đất và đá

Câu 7: Tại sao vùng ven biển thường có nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô?

  • A. Do mưa lớn kéo dài
  • B. Do băng tan ở vùng cực
  • C. Do lượng nước ngọt từ sông giảm, mực nước biển dâng
  • D. Do hoạt động xây dựng đập thủy điện

Câu 8: Hồ Baikal ở Nga nổi tiếng với đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hồ nước mặn lớn nhất thế giới
  • B. Hồ nước ngọt sâu nhất và cổ nhất thế giới
  • C. Hồ có diện tích bề mặt lớn nhất thế giới
  • D. Hồ có độ đa dạng sinh học thấp nhất

Câu 9: Dòng sông nào sau đây có giá trị giao thông đường thủy đặc biệt quan trọng ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sông Hằng
  • B. Sông Ấn
  • C. Sông Mekong
  • D. Sông Hoàng Hà

Câu 10: Băng hà và băng tuyết có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất ở vùng nào?

  • A. Vùng núi cao và vĩ độ cao
  • B. Vùng đồng bằng ven biển
  • C. Vùng hoang mạc
  • D. Vùng xích đạo

Câu 11: Hiện tượng nào sau đây là tiêu cực do hoạt động khai thác nước ngầm quá mức gây ra?

  • A. Cải tạo đất phèn
  • B. Tăng độ phì nhiêu cho đất
  • C. Điều hòa khí hậu
  • D. Sụt lún đất và hạ thấp mực nước ngầm

Câu 12: Đâu là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở vùng miền núi?

  • A. Sóng thần
  • B. Mưa lớn trên địa hình dốc, mất lớp phủ thực vật
  • C. Nước biển dâng
  • D. Động đất dưới đáy biển

Câu 13: Loại hồ nào thường chứa nước ngọt?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ móng ngựa
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ ven biển

Câu 14: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Xây dựng nhiều đập thủy điện
  • B. Khai thác tối đa nước ngầm
  • C. Quản lý và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả; bảo vệ rừng đầu nguồn
  • D. Chuyển nước từ nơi thừa sang nơi thiếu bằng đường ống

Câu 15: Lưu lượng sông là gì?

  • A. Tổng lượng nước sông chảy trong một năm
  • B. Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm trong một đơn vị thời gian
  • C. Diện tích bề mặt của sông
  • D. Chiều dài của dòng sông

Câu 16: Hình thức nào sau đây của nước trên lục địa có thời gian lưu trữ lâu nhất?

  • A. Nước sông
  • B. Nước hồ
  • C. Băng và tuyết
  • D. Nước ngầm tầng nông

Câu 17: Hồ nào sau đây là hồ nhân tạo?

  • A. Hồ Hoàn Kiếm
  • B. Hồ Tây
  • C. Hồ Gươm
  • D. Hồ Thủy Điện Sơn La

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa sông và kênh đào là gì?

  • A. Kích thước và độ sâu
  • B. Nguồn gốc hình thành
  • C. Chế độ nước
  • D. Giá trị sử dụng

Câu 19: Vùng nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt lớn nhất dưới dạng băng?

  • A. Vùng núi Himalaya
  • B. Vùng Siberia
  • C. Châu Nam Cực và Greenland
  • D. Vùng Amazon

Câu 20: Biện pháp công trình nào sau đây được sử dụng để điều tiết lũ cho vùng hạ lưu sông?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước và đê điều
  • B. Trồng rừng phòng hộ ven sông
  • C. Nạo vét lòng sông
  • D. Thay đổi cơ cấu cây trồng

Câu 21: Tại sao nước biển lại mặn?

  • A. Do quá trình bốc hơi nước
  • B. Do các hoạt động núi lửa dưới đáy biển
  • C. Do sự phân hủy của sinh vật biển
  • D. Do muối khoáng hòa tan từ lục địa theo sông ngòi đổ ra

Câu 22: Dựa vào sơ đồ chu trình nước, hãy xác định quá trình nào đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển.

  • A. Bốc hơi
  • B. Thoát hơi nước
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm

Câu 23: Hồ nào sau đây có nguồn gốc từ miệng núi lửa?

  • A. Hồ Tây (Hà Nội)
  • B. Hồ Tơ Nưng (Gia Lai)
  • C. Hồ Ba Bể (Bắc Kạn)
  • D. Hồ Trị An (Đồng Nai)

Câu 24: Khu vực nào trên thế giới thường có mật độ sông ngòi lớn nhất?

  • A. Hoang mạc Sahara
  • B. Cao nguyên Tây Tạng
  • C. Bán đảo Ả Rập
  • D. Vùng xích đạo ẩm

Câu 25: Loại nước nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

  • A. Nước mặn ở đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng tuyết

Câu 26: Để giảm thiểu tình trạng hạn hán ở một khu vực, biện pháp lâu dài và bền vững nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn
  • C. Bảo vệ và phát triển rừng, đặc biệt là rừng đầu nguồn
  • D. Đào nhiều giếng khoan để khai thác nước ngầm

Câu 27: Hãy sắp xếp các bộ phận sau của hệ thống sông theo thứ tự từ nơi bắt nguồn đến nơi đổ ra:

  • A. Sông chính - Sông nhánh - Lưu vực - Cửa sông
  • B. Nguồn nước - Sông chính - Sông nhánh - Cửa sông
  • C. Lưu vực - Sông chính - Cửa sông - Sông nhánh
  • D. Nguồn nước - Lưu vực - Sông nhánh - Cửa sông

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện chế độ nước của một con sông. Nếu biểu đồ có một đỉnh lũ lớn và một mùa cạn rõ rệt, sông này có thể thuộc khu vực khí hậu nào?

  • A. Khí hậu xích đạo
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
  • D. Khí hậu Địa Trung Hải

Câu 29: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Địa hình quá dốc
  • B. Mưa không đều theo thời gian
  • C. Tốc độ bốc hơi nước quá lớn
  • D. Nguồn nước bị ô nhiễm hoặc hệ thống trữ và phân phối nước kém

Câu 30: Trong tương lai, biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động tiêu cực nhất nào đến nguồn nước trên lục địa?

  • A. Tăng lượng nước ngầm
  • B. Gia tăng tình trạng hạn hán và lũ lụt, gây bất ổn định nguồn nước
  • C. Nâng cao chất lượng nước
  • D. Giảm diện tích băng tuyết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phát biểu nào sau đây *không* phải là thành phần của thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ thủy quyển vào khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sông ngòi ở khu vực khí hậu ôn đới gió mùa thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phân bố sông ngòi trên bề mặt Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao vùng ven biển thường có nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hồ Baikal ở Nga nổi tiếng với đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Dòng sông nào sau đây có giá trị giao thông đường thủy đặc biệt quan trọng ở khu vực Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Băng hà và băng tuyết có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất ở vùng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hiện tượng nào sau đây là *tiêu cực* do hoạt động khai thác nước ngầm quá mức gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở vùng miền núi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại hồ nào thường chứa nước ngọt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để bảo vệ nguồn nước ngọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Lưu lượng sông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hình thức nào sau đây của nước trên lục địa có thời gian lưu trữ lâu nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hồ nào sau đây là hồ nhân tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa sông và kênh đào là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vùng nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt lớn nhất dưới dạng băng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp công trình nào sau đây được sử dụng để điều tiết lũ cho vùng hạ lưu sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tại sao nước biển lại mặn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Dựa vào sơ đồ chu trình nước, hãy xác định quá trình nào đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hồ nào sau đây có nguồn gốc từ miệng núi lửa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khu vực nào trên thế giới thường có mật độ sông ngòi lớn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Loại nước nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để giảm thiểu tình trạng hạn hán ở một khu vực, biện pháp *lâu dài và bền vững* nào sau đây nên được ưu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hãy sắp xếp các bộ phận sau của hệ thống sông theo thứ tự từ nơi bắt nguồn đến nơi đổ ra:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện chế độ nước của một con sông. Nếu biểu đồ có một đỉnh lũ lớn và một mùa cạn rõ rệt, sông này có thể thuộc khu vực khí hậu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động *tiêu cực nhất* nào đến nguồn nước trên lục địa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

  • A. Nước ngọt trên lục địa
  • B. Nước mặn ở đại dương
  • C. Nước đóng băng ở hai cực
  • D. Nước ngầm

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ bề mặt đất vào khí quyển?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm nhập

Câu 3: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam, hồ karst)
  • B. Hồ Thác Bà (Việt Nam, hồ nhân tạo)
  • C. Hồ Lớn (Bắc Mỹ, hồ kiến tạo)
  • D. Hồ Trị An (Việt Nam, hồ nhân tạo)

Câu 4: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Băng và tuyết

Câu 5: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chế độ nước của sông?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu
  • C. Sinh vật
  • D. Đất đá

Câu 6: Sông ngòi ở khu vực khí hậu nào sau đây thường có lũ vào mùa hè?

  • A. Ôn đới hải dương
  • B. Địa Trung Hải
  • C. Nhiệt đới gió mùa
  • D. Hoang mạc

Câu 7: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng núi đá vôi?

  • A. Hồ băng hà
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ karst

Câu 8: Nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi ở vùng ôn đới lạnh là gì?

  • A. Băng tuyết tan
  • B. Nước mưa
  • C. Nước ngầm
  • D. Hồ đầm

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi mực nước ngầm hạ thấp quá mức?

  • A. Lũ lụt gia tăng
  • B. Xâm nhập mặn giảm
  • C. Sụt lún đất
  • D. Đất đai màu mỡ hơn

Câu 10: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Điều hòa khí hậu
  • B. Duy trì sự sống
  • C. Tạo cảnh quan
  • D. Cung cấp khoáng sản

Câu 11: Lưu vực sông là gì?

  • A. Phần hạ lưu của sông
  • B. Nơi sông đổ ra biển
  • C. Toàn bộ chiều dài của sông
  • D. Vùng đất mà sông và phụ lưu của nó chảy qua

Câu 12: Hồ nào sau đây có độ mặn cao nhất?

  • A. Hồ Baikal
  • B. Hồ Victoria
  • C. Biển Chết
  • D. Hồ Great Lakes

Câu 13: Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm?

  • A. Xây dựng nhiều đập thủy điện
  • B. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Phát triển công nghiệp ven sông

Câu 14: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào tuyết tan?

  • A. Sông Mekong
  • B. Sông Hồng
  • C. Sông Amazon
  • D. Sông Obi

Câu 15: Đâu không phải là vai trò của hồ đầm đối với môi trường?

  • A. Điều hòa dòng chảy
  • B. Lọc nước tự nhiên
  • C. Gây lũ lụt
  • D. Dự trữ nước ngọt

Câu 16: Hình thức nào sau đây không phải là nước trên lục địa?

  • A. Nước biển
  • B. Nước sông
  • C. Nước hồ
  • D. Nước ngầm

Câu 17: Vì sao nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Dễ dàng khai thác
  • B. Ít bị ô nhiễm và trữ lượng lớn
  • C. Phân bố đều khắp
  • D. Giá thành rẻ

Câu 18: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông, hồ ở các khu đô thị và công nghiệp?

  • A. Xả rác thải sinh hoạt
  • B. Nước mưa axit
  • C. Hoạt động nông nghiệp
  • D. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý

Câu 19: Hiện tượng “mùa cạn” của sông ngòi thường xảy ra vào thời gian nào trong năm ở miền Bắc Việt Nam?

  • A. Mùa đông - xuân
  • B. Mùa hè
  • C. Mùa thu
  • D. Quanh năm

Câu 20: Dạng địa hình nào sau đây có khả năng chứa nước ngầm lớn nhất?

  • A. Vùng núi cao
  • B. Vùng đồi
  • C. Bồn địa trầm tích
  • D. Vùng ven biển

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện lưu lượng nước của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa. Đỉnh lũ thường xuất hiện vào tháng nào?

  • A. Tháng 1-2
  • B. Tháng 4-5
  • C. Tháng 7-8
  • D. Tháng 11-12

Câu 22: Một khu vực có lượng mưa trung bình năm thấp, nhiệt độ cao, hệ số bốc hơi lớn. Loại hồ nào có khả năng hình thành phổ biến ở khu vực này?

  • A. Hồ nước ngọt
  • B. Hồ nước mặn
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ kiến tạo

Câu 23: Để sử dụng bền vững nguồn nước sông, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện
  • B. Chuyển nước sông đi xa
  • C. Khai thác tối đa nước sông cho sản xuất
  • D. Quản lý tổng hợp và sử dụng tiết kiệm nước

Câu 24: So sánh sông ở miền núi và đồng bằng, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với sông ở miền núi?

  • A. Độ dốc lớn, chảy xiết
  • B. Lòng sông rộng, uốn khúc
  • C. Chế độ nước điều hòa
  • D. Bồi đắp phù sa

Câu 25: Nếu một khu vực bị mất rừng đầu nguồn, điều gì sẽ xảy ra với chế độ nước của sông ở khu vực đó?

  • A. Chế độ nước điều hòa hơn
  • B. Lượng nước sông tăng lên
  • C. Lũ lụt gia tăng, mùa khô cạn kiệt hơn
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể

Câu 26: Cho bảng số liệu về lượng mưa và bốc hơi của một vùng. Để xác định vùng đó có tiềm năng phát triển hồ chứa nước ngọt hay không, cần phân tích yếu tố nào?

  • A. Tổng lượng mưa
  • B. Hiệu số giữa lượng mưa và bốc hơi
  • C. Tỷ lệ bốc hơi
  • D. Thời gian mưa tập trung

Câu 27: Trong các hệ thống sông lớn trên thế giới, sông nào sau đây có giá trị kinh tế đặc biệt quan trọng về giao thông đường thủy ở châu Âu?

  • A. Sông Nile
  • B. Sông Amazon
  • C. Sông Mekong
  • D. Sông Rhine

Câu 28: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngọt, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

  • A. Xây dựng đê điều kiên cố
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ rừng
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng

Câu 29: Quan sát một sơ đồ chu trình nước, xác định mũi tên nào thể hiện quá trình nước thấm từ bề mặt đất xuống các tầng chứa nước ngầm?

  • A. Mũi tên hướng lên từ mặt nước
  • B. Mũi tên hướng xuống dưới bề mặt đất
  • C. Mũi tên ngang trên bề mặt đất
  • D. Mũi tên từ đám mây xuống

Câu 30: Một vùng đồng bằng ven biển thường xuyên bị xâm nhập mặn vào mùa khô. Giải pháp nào sau đây phù hợp để đảm bảo nguồn nước sinh hoạt cho người dân?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước biển vào
  • B. Khai thác mạnh nước ngầm
  • C. Chuyển đổi sang trồng cây chịu mặn
  • D. Xây dựng hồ chứa nước ngọt và hệ thống trữ nước mưa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ bề mặt đất vào khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chế độ nước của sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sông ngòi ở khu vực khí hậu nào sau đây thường có lũ vào mùa hè?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng núi đá vôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi ở vùng ôn đới lạnh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi mực nước ngầm hạ thấp quá mức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Lưu vực sông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hồ nào sau đây có độ mặn cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào tuyết tan?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu không phải là vai trò của hồ đầm đối với môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hình thức nào sau đây không phải là nước trên lục địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Vì sao nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông, hồ ở các khu đô thị và công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hiện tượng “mùa cạn” của sông ngòi thường xảy ra vào thời gian nào trong năm ở miền Bắc Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Dạng địa hình nào sau đây có khả năng chứa nước ngầm lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện lưu lượng nước của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa. Đỉnh lũ thường xuất hiện vào tháng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một khu vực có lượng mưa trung bình năm thấp, nhiệt độ cao, hệ số bốc hơi lớn. Loại hồ nào có khả năng hình thành phổ biến ở khu vực này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để sử dụng bền vững nguồn nước sông, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh sông ở miền núi và đồng bằng, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với sông ở miền núi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu một khu vực bị mất rừng đầu nguồn, điều gì sẽ xảy ra với chế độ nước của sông ở khu vực đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho bảng số liệu về lượng mưa và bốc hơi của một vùng. Để xác định vùng đó có tiềm năng phát triển hồ chứa nước ngọt hay không, cần phân tích yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các hệ thống sông lớn trên thế giới, sông nào sau đây có giá trị kinh tế đặc biệt quan trọng về giao thông đường thủy ở châu Âu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngọt, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Quan sát một sơ đồ chu trình nước, xác định mũi tên nào thể hiện quá trình nước thấm từ bề mặt đất xuống các tầng chứa nước ngầm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một vùng đồng bằng ven biển thường xuyên bị xâm nhập mặn vào mùa khô. Giải pháp nào sau đây phù hợp để đảm bảo nguồn nước sinh hoạt cho người dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thuỷ quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thuỷ quyển?

  • A. Nước sông và hồ
  • B. Nước mặn ở biển và đại dương
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng và tuyết

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ thuỷ quyển vào khí quyển?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Lắng đọng
  • D. Thẩm thấu

Câu 3: Sông ngòi ở vùng khí hậu nào sau đây thường có chế độ nước theo mùa rõ rệt nhất?

  • A. Xích đạo
  • B. Ôn đới hải dương
  • C. Nhiệt đới gió mùa
  • D. Hoang mạc

Câu 4: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam)
  • B. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
  • C. Hồ Tây (Việt Nam)
  • D. Hồ Lớn (châu Phi)

Câu 5: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ dòng chảy của sông?

  • A. Độ rộng của lòng sông
  • B. Độ dốc của địa hình
  • C. Lượng mưa trung bình năm
  • D. Thảm thực vật ven sông

Câu 6: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất. Loại nước ngầm nào sau đây có trữ lượng lớn nhất và dễ khai thác?

  • A. Nước ngầm tầng nông
  • B. Nước ngầm tầng sâu
  • C. Nước ngầm phun trào
  • D. Nước ngầm artesian

Câu 7: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi lượng nước bốc hơi lớn hơn lượng nước mưa và nước sông chảy vào hồ?

  • A. Mực nước hồ dâng cao
  • B. Độ mặn của hồ giảm
  • C. Mực nước hồ hạ thấp
  • D. Diện tích mặt hồ mở rộng

Câu 8: Loại hình sông nào sau đây thường có giá trị giao thông lớn nhất?

  • A. Sông miền núi dốc
  • B. Sông ngắn ven biển
  • C. Sông ở vùng khô hạn
  • D. Sông ở vùng đồng bằng

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

  • A. Xây dựng nhiều hồ chứa nước mặt
  • B. Kiểm soát và xử lý chất thải
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng

Câu 10: Dạng nước nào sau đây tồn tại ở cả ba trạng thái (rắn, lỏng, khí) trong tự nhiên?

  • A. Nước biển
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước ngọt
  • D. Nước khoáng

Câu 11: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở khu vực Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây không nằm trong lưu vực sông Mê Công?

  • A. Việt Nam
  • B. Lào
  • C. Thái Lan
  • D. Indonesia

Câu 12: Hồ Baikal ở Nga được biết đến là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Hồ này có nguồn gốc hình thành từ:

  • A. Băng hà
  • B. Kiến tạo
  • C. Núi lửa
  • D. Móng ngựa

Câu 13: Diện tích lưu vực sông là gì?

  • A. Chiều dài của sông chính
  • B. Tổng lượng nước chảy trong sông
  • C. Vùng đất cung cấp nước cho sông
  • D. Độ dốc trung bình của lòng sông

Câu 14: Tại sao băng tuyết lại được coi là nguồn dự trữ nước ngọt quan trọng của Trái Đất?

  • A. Chứa phần lớn nước ngọt của Trái Đất
  • B. Tạo ra dòng chảy thường xuyên cho sông ngòi
  • C. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu
  • D. Ngăn chặn xói mòn đất

Câu 15: Hồ nào sau đây có độ mặn cao nhất thế giới?

  • A. Hồ Great Salt (Mỹ)
  • B. Hồ Dead Sea (Israel và Jordan)
  • C. Hồ Caspi (Châu Á)
  • D. Hồ Aral (Trung Á)

Câu 16: Hoạt động nào của con người gây ô nhiễm nguồn nước sông ngòi nghiêm trọng nhất ở khu vực đô thị và công nghiệp?

  • A. Khai thác cát sỏi lòng sông
  • B. Xây dựng đập thủy điện
  • C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt
  • D. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp

Câu 17: Đâu là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở vùng miền núi?

  • A. Sóng thần
  • B. Triều cường
  • C. Nước biển dâng
  • D. Mưa lớn trên địa hình dốc

Câu 18: Loại hình hồ nào thường được sử dụng để nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

  • A. Hồ nước ngọt
  • B. Hồ nước mặn
  • C. Hồ núi lửa
  • D. Hồ kiến tạo

Câu 19: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết lũ cho hạ lưu sông?

  • A. Nạo vét lòng sông
  • B. Xây dựng hồ chứa nước
  • C. Trồng rừng đầu nguồn
  • D. Đắp đê ven sông

Câu 20: Hãy sắp xếp các bộ phận của hệ thống sông theo thứ tự từ nơi bắt nguồn đến cửa sông.

  • A. Cửa sông - Trung lưu - Thượng nguồn - Hạ lưu
  • B. Hạ lưu - Thượng nguồn - Trung lưu - Cửa sông
  • C. Thượng nguồn - Trung lưu - Hạ lưu - Cửa sông
  • D. Trung lưu - Hạ lưu - Cửa sông - Thượng nguồn

Câu 21: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa?

  • A. Hồ băng hà
  • B. Hồ kiến tạo
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ núi lửa

Câu 22: Nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi ở Việt Nam là từ đâu?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng tuyết tan
  • D. Nước biển

Câu 23: Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển?

  • A. Bốc hơi
  • B. Thấm
  • C. Mưa
  • D. Dòng chảy

Câu 24: Ý nghĩa lớn nhất của việc trồng rừng đầu nguồn đối với việc bảo vệ nguồn nước là gì?

  • A. Tăng lượng mưa tại chỗ
  • B. Điều hòa dòng chảy và tăng lượng nước ngầm
  • C. Giảm nhiệt độ không khí
  • D. Cung cấp gỗ và lâm sản

Câu 25: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra ở vùng cửa sông vào mùa nào?

  • A. Mùa xuân
  • B. Mùa hạ
  • C. Mùa thu
  • D. Mùa khô

Câu 26: Loại hình hồ nào thường có hình dạng uốn khúc, kéo dài theo dòng chảy cũ của sông?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ núi lửa
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ băng hà

Câu 27: Trong các nhân tố tự nhiên, nhân tố nào ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Thực vật
  • D. Đất đá

Câu 28: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngầm, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • B. Quản lý khai thác và bổ sung nhân tạo
  • C. Xây dựng nhiều nhà máy xử lý nước mặt
  • D. Chuyển sang sử dụng nước biển

Câu 29: Phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất tồn tại ở dạng nào?

  • A. Nước sông hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Hơi nước
  • D. Băng và tuyết

Câu 30: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp nên đồng bằng châu thổ sông Hồng ở Việt Nam?

  • A. Sông Mê Công
  • B. Sông Đồng Nai
  • C. Sông Hồng
  • D. Sông Cửu Long

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Thuỷ quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thuỷ quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ thuỷ quyển vào khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sông ngòi ở vùng khí hậu nào sau đây thường có chế độ nước theo mùa rõ rệt nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ dòng chảy của sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất. Loại nước ngầm nào sau đây có trữ lượng lớn nhất và dễ khai thác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi lượng nước bốc hơi lớn hơn lượng nước mưa và nước sông chảy vào hồ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại hình sông nào sau đây thường có giá trị giao thông lớn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Dạng nước nào sau đây tồn tại ở cả ba trạng thái (rắn, lỏng, khí) trong tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở khu vực Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây không nằm trong lưu vực sông Mê Công?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hồ Baikal ở Nga được biết đến là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Hồ này có nguồn gốc hình thành từ:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Diện tích lưu vực sông là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao băng tuyết lại được coi là nguồn dự trữ nước ngọt quan trọng của Trái Đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hồ nào sau đây có độ mặn cao nhất thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hoạt động nào của con người gây ô nhiễm nguồn nước sông ngòi nghiêm trọng nhất ở khu vực đô thị và công nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đâu là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở vùng miền núi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại hình hồ nào thường được sử dụng để nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết lũ cho hạ lưu sông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hãy sắp xếp các bộ phận của hệ thống sông theo thứ tự từ nơi bắt nguồn đến cửa sông.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi ở Việt Nam là từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ý nghĩa lớn nhất của việc trồng rừng đầu nguồn đối với việc bảo vệ nguồn nước là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra ở vùng cửa sông vào mùa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại hình hồ nào thường có hình dạng uốn khúc, kéo dài theo dòng chảy cũ của sông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các nhân tố tự nhiên, nhân tố nào ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngầm, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất tồn tại ở dạng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp nên đồng bằng châu thổ sông Hồng ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

  • A. Nước mặn ở biển và đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ và băng
  • C. Nước ngầm
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ thủy quyển vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bốc hơi
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm

Câu 3: Nguồn nước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất cho con người?

  • A. Nước biển
  • B. Băng ở hai cực
  • C. Nước ngọt trên lục địa
  • D. Nước trong khí quyển

Câu 4: Sông và hồ khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Độ sâu
  • B. Độ mặn
  • C. Nguồn gốc hình thành
  • D. Khả năng dòng chảy

Câu 5: Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước của sông?

  • A. Lượng mưa
  • B. Nhiệt độ
  • C. Áp suất khí quyển
  • D. Gió

Câu 6: Địa hình có độ dốc lớn thường gây ra hiện tượng gì đối với sông?

  • A. Làm giảm lượng nước sông
  • B. Tăng tốc độ dòng chảy
  • C. Điều hòa chế độ nước
  • D. Giảm xói mòn bờ sông

Câu 7: Thực vật có vai trò như thế nào trong việc điều hòa nguồn nước?

  • A. Làm tăng lượng nước bốc hơi
  • B. Gây ra lũ lụt
  • C. Tăng khả năng thấm và giữ nước
  • D. Giảm lượng nước ngầm

Câu 8: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa đã tắt?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ núi lửa

Câu 9: Nước ngầm được tích trữ chủ yếu ở đâu?

  • A. Trên bề mặt đất
  • B. Trong các lớp đất đá thấm nước
  • C. Trong các mạch nước trên núi cao
  • D. Trong lòng sông và hồ

Câu 10: Băng hà có vai trò quan trọng như thế nào đối với nguồn nước ngọt?

  • A. Là nguồn dự trữ nước ngọt lớn
  • B. Không có vai trò đáng kể
  • C. Chỉ cung cấp nước cho vùng cực
  • D. Gây ra lũ lụt và hạn hán

Câu 11: Lưu vực sông là gì?

  • A. Toàn bộ chiều dài của sông
  • B. Nơi sông đổ ra biển
  • C. Vùng đất mà sông và phụ lưu của nó chảy qua
  • D. Hệ thống các sông nhỏ hợp thành sông chính

Câu 12: Chế độ nước sông phản ánh điều gì?

  • A. Độ dài và chiều rộng của sông
  • B. Hướng chảy của sông
  • C. Tốc độ dòng chảy của sông
  • D. Sự thay đổi mực nước và lưu lượng nước theo thời gian

Câu 13: Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới (theo thể tích) là hồ nào?

  • A. Hồ Baikal
  • B. Hồ Superior
  • C. Hồ Victoria
  • D. Hồ Caspian

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi mực nước sông xuống thấp nhất trong năm?

  • A. Mùa lũ
  • B. Mùa mưa
  • C. Mùa cạn
  • D. Mùa băng giá

Câu 15: Hoạt động nào của con người có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm nghiêm trọng nhất?

  • A. Xây dựng đập thủy điện
  • B. Khai thác nước mặt quá mức
  • C. Chặt phá rừng đầu nguồn
  • D. Sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học

Câu 16: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường
  • B. Xây dựng nhiều hồ chứa nước
  • C. Khai thác nước ngầm sâu hơn
  • D. Chuyển nước từ sông này sang sông khác

Câu 17: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ Thác Bà
  • B. Hồ Baikal
  • C. Hồ Tây
  • D. Hồ Trị An

Câu 18: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ nhỏ nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Băng và tuyết
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước mặt (sông, hồ)
  • D. Nước trong sinh vật

Câu 19: Hãy sắp xếp các bộ phận của thủy quyển theo thứ tự giảm dần về thể tích?

  • A. Nước ngầm, biển và đại dương, băng, nước mặt
  • B. Băng, nước ngầm, biển và đại dương, nước mặt
  • C. Nước mặt, nước ngầm, băng, biển và đại dương
  • D. Biển và đại dương, băng, nước ngầm, nước mặt

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu rừng đầu nguồn bị suy giảm?

  • A. Tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán
  • B. Tăng lượng nước ngầm
  • C. Điều hòa chế độ nước sông tốt hơn
  • D. Giảm xói mòn đất

Câu 21: Tại sao nước biển lại có vị mặn?

  • A. Do hòa tan khí quyển
  • B. Do hòa tan các chất khoáng từ lục địa
  • C. Do hoạt động của núi lửa dưới đáy biển
  • D. Do sự phân hủy của sinh vật biển

Câu 22: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào tuyết tan?

  • A. Sông Hồng
  • B. Sông Mekong
  • C. Sông Obi
  • D. Sông Nile

Câu 23: Loại hồ nào thường có độ mặn cao nhất?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ núi lửa
  • D. Hồ nội lục ở vùng khô hạn

Câu 24: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu lượng mưa tập trung vào mùa hè và lưu lượng nước sông đạt đỉnh vào mùa thu, điều này cho thấy vai trò nổi bật của nhân tố nào đến chế độ nước sông?

  • A. Địa hình
  • B. Nước ngầm
  • C. Thực vật
  • D. Băng tuyết

Câu 25: Tại sao các dòng sông ở vùng nhiệt đới gió mùa thường có lũ vào mùa mưa và cạn vào mùa khô?

  • A. Do địa hình dốc
  • B. Do băng tuyết tan vào mùa mưa
  • C. Do sự phân mùa của lượng mưa
  • D. Do ảnh hưởng của thủy triều

Câu 26: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Độ sâu
  • B. Diện tích mặt nước
  • C. Độ đa dạng sinh vật
  • D. Nguồn gốc hình thành

Câu 27: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng mực nước sông không tăng đáng kể, điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Địa hình dốc
  • B. Độ thấm của đất cao
  • C. Thực vật che phủ ít
  • D. Sông chảy qua vùng băng giá

Câu 28: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng bốc hơi ở hai khu vực khác nhau. Khu vực nào có tiềm năng phát triển thủy điện lớn hơn?

  • A. Khu vực có lượng mưa lớn và lượng bốc hơi nhỏ
  • B. Khu vực có lượng mưa nhỏ và lượng bốc hơi lớn
  • C. Khu vực có lượng mưa và bốc hơi tương đương
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào lượng mưa và bốc hơi

Câu 29: Trong một hệ sinh thái hồ, yếu tố nào sau đây không thuộc về thành phần thủy quyển?

  • A. Nước hồ
  • B. Chất dinh dưỡng hòa tan trong nước
  • C. Ánh sáng mặt trời
  • D. Trầm tích đáy hồ

Câu 30: Dự báo biến đổi khí hậu sẽ tác động đến thủy quyển như thế nào?

  • A. Giảm mực nước biển
  • B. Tăng diện tích băng phủ
  • C. Ổn định chế độ nước sông
  • D. Thay đổi chế độ mưa, băng tan, mực nước biển dâng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển nước từ thủy quyển vào khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nguồn nước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất cho con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sông và hồ khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước của sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Địa hình có độ dốc lớn thường gây ra hiện tượng gì đối với sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thực vật có vai trò như thế nào trong việc điều hòa nguồn nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa đã tắt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nước ngầm được tích trữ chủ yếu ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Băng hà có vai trò quan trọng như thế nào đối với nguồn nước ngọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Lưu vực sông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chế độ nước sông phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới (theo thể tích) là hồ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi mực nước sông xuống thấp nhất trong năm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hoạt động nào của con người có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm nghiêm trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ nhỏ nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy sắp xếp các bộ phận của thủy quyển theo thứ tự giảm dần về thể tích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu rừng đầu nguồn bị suy giảm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao nước biển lại có vị mặn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào tuyết tan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Loại hồ nào thường có độ mặn cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu lượng mưa tập trung vào mùa hè và lưu lượng nước sông đạt đỉnh vào mùa thu, điều này cho thấy vai trò nổi bật của nhân tố nào đến chế độ nước sông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao các dòng sông ở vùng nhiệt đới gió mùa thường có lũ vào mùa mưa và cạn vào mùa khô?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng mực nước sông không tăng đáng kể, điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng bốc hơi ở hai khu vực khác nhau. Khu vực nào có tiềm năng phát triển thủy điện lớn hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một hệ sinh thái hồ, yếu tố nào sau đây không thuộc về thành phần thủy quyển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dự báo biến đổi khí hậu sẽ tác động đến thủy quyển như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

  • A. Nước mặn ở đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ
  • C. Băng và tuyết ở các полюс và núi cao
  • D. Nước ngầm trong lục địa

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước lớn (chu trình thủy văn) có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất. Động lực chính thúc đẩy vòng tuần hoàn này là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng
  • B. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • C. Hoạt động của núi lửa
  • D. Sự vận động của vỏ Trái Đất

Câu 3: Sông ngòi đóng vai trò quan trọng đối với đời sống con người và tự nhiên. Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng ít nhất từ chế độ nước của sông?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước
  • B. Giao thông vận tải đường thủy
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
  • D. Công nghiệp khai khoáng

Câu 4: Hồ Baikal ở Siberia (Nga) được biết đến là một trong những hồ nước ngọt lớn và sâu nhất thế giới. Nguồn gốc hình thành chủ yếu của hồ Baikal là gì?

  • A. Băng hà bào mòn
  • B. Miệng núi lửa
  • C. Kiến tạo (đứt gãy)
  • D. Uốn nếp

Câu 5: Vùng nào trên Trái Đất có lượng nước bốc hơi lớn nhất?

  • A. Vùng cực
  • B. Vùng chí tuyến
  • C. Vùng ôn đới
  • D. Vùng xích đạo

Câu 6: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông
  • B. Nước hồ
  • C. Nước trong băng và tuyết
  • D. Nước ngầm dễ khai thác

Câu 7: Tại sao nước ngầm lại là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất, đặc biệt ở những vùng khô hạn?

  • A. Ít bị ô nhiễm và ổn định hơn so với nước mặt
  • B. Dễ dàng khai thác và xử lý hơn nước mặt
  • C. Có trữ lượng vô tận và phân bố đều khắp
  • D. Chi phí khai thác thấp hơn so với nước mặt

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện của sự tác động tiêu cực của con người đến hệ thống sông ngòi?

  • A. Xây dựng đập thủy điện để điều tiết dòng chảy
  • B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt làm ô nhiễm nguồn nước
  • C. Nạo vét lòng sông để tăng khả năng thoát lũ
  • D. Trồng rừng đầu nguồn để tăng lượng nước ngầm

Câu 9: Khu vực nào trên thế giới có mật độ sông ngòi và tổng lượng dòng chảy lớn nhất?

  • A. Hoang mạc Sahara
  • B. Cao nguyên Tây Tạng
  • C. Đồng bằng Đông Âu
  • D. Rừng Amazon

Câu 10: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa đã tắt hoặc vùng có hoạt động kiến tạo đứt gãy?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ băng
  • C. Hồ kiến tạo và hồ núi lửa
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở Greenland và Nam Cực tan chảy hoàn toàn do biến đổi khí hậu?

  • A. Mực nước biển sẽ dâng cao đáng kể
  • B. Mực nước biển sẽ hạ thấp
  • C. Mực nước biển không thay đổi
  • D. Mực nước biển dao động không ổn định

Câu 12: Hệ thống sông Mê Kông chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Điều này đặt ra thách thức gì trong quản lý và sử dụng nguồn nước của sông?

  • A. Dễ dàng hợp tác khai thác thủy điện
  • B. Khó khăn trong việc thống nhất chính sách và lợi ích giữa các quốc gia
  • C. Tăng cường khả năng tự điều tiết của dòng sông
  • D. Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước

Câu 13: Hồ nào sau đây được xem là hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về thể tích?

  • A. Hồ Superior (Bắc Mỹ)
  • B. Hồ Victoria (Châu Phi)
  • C. Hồ Michigan (Bắc Mỹ)
  • D. Hồ Baikal (Nga)

Câu 14: Tại sao vùng đồng bằng thường có lũ lụt vào mùa mưa, trong khi vùng núi lũ lại lên nhanh và nguy hiểm hơn?

  • A. Do lượng mưa ở đồng bằng lớn hơn
  • B. Do sông ở đồng bằng dài và rộng hơn
  • C. Do độ dốc địa hình ở miền núi lớn hơn
  • D. Do hệ thống thoát nước ở đồng bằng kém hơn

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

  • A. Xây dựng các trạm xử lý nước mặt
  • B. Kiểm soát và xử lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm để giảm áp lực
  • D. Xây dựng hồ chứa nước ngọt trên mặt đất

Câu 16: Sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước mưa?

  • A. Sông băng ở vùng núi cao
  • B. Sông có nguồn nước ngầm dồi dào
  • C. Sông ở vùng ôn đới lạnh
  • D. Sông ở vùng nhiệt đới gió mùa

Câu 17: Hiện tượng "mùa cạn" của sông ngòi thường xảy ra vào thời gian nào trong năm ở khu vực nhiệt đới gió mùa?

  • A. Mùa xuân
  • B. Mùa hè
  • C. Mùa khô
  • D. Mùa thu

Câu 18: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước trên lục địa gây thiệt hại lớn nhất về người và của ở nhiều quốc gia trên thế giới?

  • A. Lũ lụt
  • B. Hạn hán
  • C. Sạt lở đất
  • D. Xâm nhập mặn

Câu 19: Giải pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết dòng chảy sông, giảm thiểu nguy cơ lũ lụt và cung cấp nước cho mùa khô?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương
  • B. Xây dựng hồ chứa nước (đập)
  • C. Nạo vét lòng sông
  • D. Trồng cây gây rừng ven sông

Câu 20: Hồ nào sau đây là một ví dụ điển hình về hồ nhân tạo, được xây dựng với mục đích chính là cung cấp nước tưới tiêu và sinh hoạt?

  • A. Hồ Gươm (Hà Nội)
  • B. Hồ Xuân Hương (Đà Lạt)
  • C. Hồ Trị An (Đồng Nai)
  • D. Hồ Thác Bà (Yên Bái)

Câu 21: Tại sao băng tuyết ở vùng cực và núi cao lại được xem là "nguồn dự trữ nước ngọt" quan trọng của Trái Đất?

  • A. Vì chúng tạo ra mây và mưa
  • B. Vì chúng phản xạ ánh sáng mặt trời
  • C. Vì chúng điều hòa khí hậu toàn cầu
  • D. Vì chúng chứa một lượng lớn nước ngọt ở dạng rắn

Câu 22: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố mạng lưới sông ngòi trên bề mặt lục địa?

  • A. Địa hình
  • B. Thực vật
  • C. Loại đất
  • D. Sinh vật

Câu 23: So sánh giữa sông ở vùng ôn đới và sông ở vùng nhiệt đới gió mùa, đặc điểm nào sau đây khác biệt rõ rệt nhất về chế độ nước?

  • A. Độ dốc lòng sông
  • B. Tính mùa vụ của dòng chảy
  • C. Mật độ mạng lưới sông
  • D. Lưu lượng dòng chảy trung bình năm

Câu 24: Sự hình thành các đồng bằng châu thổ ở hạ lưu các sông lớn như sông Hồng, sông Cửu Long chủ yếu là do quá trình nào?

  • A. Xâm thực bào mòn
  • B. Nâng kiến tạo
  • C. Bồi tụ phù sa
  • D. Sụt lún địa chất

Câu 25: Hoạt động nào của con người gây ra tình trạng suy giảm mực nước ngầm nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới?

  • A. Xây dựng nhà máy thủy điện
  • B. Phát triển du lịch sinh thái
  • C. Trồng rừng trên đất dốc
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thuộc về giải pháp phi công trình trong phòng chống lũ lụt?

  • A. Xây dựng đê điều
  • B. Quy hoạch dân cư và phát triển đô thị
  • C. Nạo vét kênh rạch
  • D. Xây dựng trạm bơm tiêu úng

Câu 27: Đầm lầy có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nước và lọc nước tự nhiên. Tuy nhiên, nhiều vùng đầm lầy đang bị thu hẹp do hoạt động nào của con người?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Phát triển du lịch
  • C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất (nông nghiệp, đô thị hóa)
  • D. Xây dựng đường giao thông

Câu 28: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Do lượng mưa phân bố đều trong năm
  • B. Do địa hình bằng phẳng, dễ thoát nước
  • C. Do thiếu hệ thống sông ngòi
  • D. Do khả năng trữ nước kém và ô nhiễm nguồn nước

Câu 29: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngọt, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tiết kiệm và sử dụng nước hiệu quả
  • B. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Chuyển nước từ nơi thừa sang nơi thiếu

Câu 30: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt Trái Đất sang trạng thái khí trong khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bốc hơi
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm nhập

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước lớn (chu trình thủy văn) có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất. Động lực chính thúc đẩy vòng tuần hoàn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Sông ngòi đóng vai trò quan trọng đối với đời sống con người và tự nhiên. Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng *ít nhất* từ chế độ nước của sông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hồ Baikal ở Siberia (Nga) được biết đến là một trong những hồ nước ngọt lớn và sâu nhất thế giới. Nguồn gốc hình thành chủ yếu của hồ Baikal là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vùng nào trên Trái Đất có lượng nước bốc hơi lớn nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao nước ngầm lại là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất, đặc biệt ở những vùng khô hạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện của sự tác động tiêu cực của con người đến hệ thống sông ngòi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khu vực nào trên thế giới có mật độ sông ngòi và tổng lượng dòng chảy lớn nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa đã tắt hoặc vùng có hoạt động kiến tạo đứt gãy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở Greenland và Nam Cực tan chảy hoàn toàn do biến đổi khí hậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hệ thống sông Mê Kông chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Điều này đặt ra thách thức gì trong quản lý và sử dụng nguồn nước của sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hồ nào sau đây được xem là hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về thể tích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao vùng đồng bằng thường có lũ lụt vào mùa mưa, trong khi vùng núi lũ lại lên nhanh và nguy hiểm hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước mưa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hiện tượng 'mùa cạn' của sông ngòi thường xảy ra vào thời gian nào trong năm ở khu vực nhiệt đới gió mùa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước trên lục địa gây thiệt hại lớn nhất về người và của ở nhiều quốc gia trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giải pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết dòng chảy sông, giảm thiểu nguy cơ lũ lụt và cung cấp nước cho mùa khô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hồ nào sau đây là một ví dụ điển hình về hồ nhân tạo, được xây dựng với mục đích chính là cung cấp nước tưới tiêu và sinh hoạt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao băng tuyết ở vùng cực và núi cao lại được xem là 'nguồn dự trữ nước ngọt' quan trọng của Trái Đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phân bố mạng lưới sông ngòi trên bề mặt lục địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So sánh giữa sông ở vùng ôn đới và sông ở vùng nhiệt đới gió mùa, đặc điểm nào sau đây *khác biệt rõ rệt nhất* về chế độ nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Sự hình thành các đồng bằng châu thổ ở hạ lưu các sông lớn như sông Hồng, sông Cửu Long chủ yếu là do quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hoạt động nào của con người gây ra tình trạng suy giảm mực nước ngầm nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thuộc về giải pháp *phi công trình* trong phòng chống lũ lụt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đầm lầy có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nước và lọc nước tự nhiên. Tuy nhiên, nhiều vùng đầm lầy đang bị thu hẹp do hoạt động nào của con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngọt, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt Trái Đất sang trạng thái khí trong khí quyển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

  • A. Nước ngọt trên lục địa (sông, hồ, nước ngầm)
  • B. Nước mặn ở biển và đại dương
  • C. Băng và tuyết ở các vùng cực và núi cao
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện vòng tuần hoàn nước. Giai đoạn nào sau đây mô tả quá trình nước chuyển từ trạng thái lỏng trên bề mặt đất thành hơi nước và đi vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Kết tủa
  • C. Bốc hơi
  • D. Thấm nhập

Câu 3: Sông ngòi đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế. Ý nào sau đây không phải là vai trò của sông ngòi?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Bồi đắp phù sa cho đồng bằng
  • C. Là đường giao thông quan trọng
  • D. Tạo ra động đất và núi lửa

Câu 4: Chế độ nước sông (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến thủy chế của các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

  • A. Chế độ mưa
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Lớp phủ thực vật
  • D. Nguồn nước ngầm

Câu 5: Hồ Baikal ở Liên bang Nga là một hồ nước ngọt nổi tiếng. Đặc điểm nào sau đây không đúng với hồ Baikal?

  • A. Là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới
  • B. Có nguồn gốc kiến tạo
  • C. Nằm ở vùng khí hậu nhiệt đới
  • D. Chứa đựng hệ sinh vật đa dạng và độc đáo

Câu 6: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Ở vùng đồng bằng, nước ngầm thường được khai thác từ tầng chứa nước nào sau đây?

  • A. Tầng nước mặt
  • B. Tầng nước lỗ hổng trầm tích
  • C. Tầng nước khe nứt karst
  • D. Tầng nước magma

Câu 7: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi lượng nước bốc hơi vượt quá lượng mưa và lượng nước chảy đến trong một khu vực?

  • A. Lũ lụt
  • B. Xâm nhập mặn
  • C. Ô nhiễm nguồn nước
  • D. Hạn hán

Câu 8: Việc xây dựng đập và hồ chứa nước trên sông có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp nhất do xây đập?

  • A. Thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông
  • B. Tăng lượng phù sa ở hạ lưu
  • C. Cải thiện chất lượng nước
  • D. Giảm nguy cơ sạt lở bờ sông

Câu 9: Các sông ở miền núi thường có đặc điểm dòng chảy nhanh và xiết hơn so với sông ở đồng bằng. Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

  • A. Lượng mưa lớn hơn ở miền núi
  • B. Sông miền núi có nhiều phụ lưu hơn
  • C. Độ dốc địa hình lớn hơn ở miền núi
  • D. Sông miền núi chảy qua vùng đá cứng hơn

Câu 10: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động của núi lửa?

  • A. Hồ Hòa Bình (nhân tạo)
  • B. Hồ Tơ Nưng (hồ miệng núi lửa)
  • C. Hồ Thác Bà (kiến tạo)
  • D. Hồ Tây (dạng hồ móng ngựa)

Câu 11: Nguồn nước nào sau đây thường có độ khoáng hóa cao nhất?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước sông
  • C. Nước ngầm
  • D. Nước hồ

Câu 12: Xét về mục đích sử dụng, hồ nào sau đây chủ yếu được xây dựng để phục vụ tưới tiêu nông nghiệp?

  • A. Hồ thủy lợi
  • B. Hồ du lịch
  • C. Hồ nuôi trồng thủy sản
  • D. Hồ giao thông

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải
  • B. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm

Câu 14: Ở vùng ven biển, hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra nghiêm trọng vào mùa nào trong năm?

  • A. Mùa mưa
  • B. Mùa khô
  • C. Mùa xuân
  • D. Mùa thu

Câu 15: Lưu vực sông là gì?

  • A. Vùng đất mà nước từ đó chảy vào sông chính và các phụ lưu của nó
  • B. Độ dài của dòng sông từ nguồn đến cửa sông
  • C. Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm trong một đơn vị thời gian
  • D. Độ dốc của lòng sông từ thượng lưu xuống hạ lưu

Câu 16: Loại hồ nào sau đây thường có nguồn gốc từ các đứt gãy kiến tạo?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ kiến tạo
  • D. Hồ miệng núi lửa

Câu 17: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ và kết tủa
  • C. Thấm nhập
  • D. Thoát hơi nước

Câu 18: Ở vùng khí hậu ôn đới, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường là từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước mưa
  • B. Chỉ từ nước ngầm
  • C. Chỉ từ băng tuyết
  • D. Từ nước mưa và tuyết tan

Câu 19: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ở khu vực đô thị và công nghiệp?

  • A. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý
  • B. Xả rác thải sinh hoạt xuống sông
  • C. Hoạt động khai thác cát sỏi lòng sông
  • D. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp

Câu 20: Hồ nước mặn thường có đặc điểm gì khác biệt so với hồ nước ngọt?

  • A. Thường nằm ở vùng núi cao
  • B. Có nồng độ muối hòa tan cao
  • C. Nguồn gốc hình thành từ băng hà
  • D. Đa dạng sinh vật hơn hồ nước ngọt

Câu 21: Hãy sắp xếp các bộ phận sau của một hệ thống sông theo thứ tự từ thượng nguồn đến hạ lưu: (1) Cửa sông, (2) Phụ lưu, (3) Nguồn sông, (4) Sông chính.

  • A. (3) - (2) - (4) - (1)
  • B. (3) - (4) - (2) - (1)
  • C. (3) - (4) - (1) - (2)
  • D. (2) - (3) - (4) - (1)

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng điều hòa dòng chảy của sông ngòi tự nhiên?

  • A. Xây dựng đê điều ven sông
  • B. Phát triển rừng phòng hộ đầu nguồn
  • C. Nạo vét lòng sông
  • D. Xây dựng hồ chứa nước nhân tạo

Câu 23: Loại hình thiên tai nào liên quan trực tiếp đến sự cạn kiệt nguồn nước mặt và nước ngầm?

  • A. Lũ quét
  • B. Sạt lở đất
  • C. Xâm nhập mặn
  • D. Hạn hán

Câu 24: Hồ nào sau đây là hồ tự nhiên lớn nhất ở Việt Nam?

  • A. Hồ Ba Bể
  • B. Hồ Thác Bà
  • C. Hồ Trị An
  • D. Hồ Dầu Tiếng

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây sử dụng nước ngầm nhiều nhất?

  • A. Công nghiệp sản xuất
  • B. Dịch vụ du lịch
  • C. Nông nghiệp tưới tiêu
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu lượng nước ngầm khai thác vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của tầng chứa nước?

  • A. Chất lượng nước ngầm được cải thiện
  • B. Mực nước ngầm hạ thấp, gây thiếu nước
  • C. Lượng mưa tăng lên trong khu vực
  • D. Đất đai trở nên màu mỡ hơn

Câu 27: Trong một hệ thống sông, nơi nào thường có độ đa dạng sinh học cao nhất?

  • A. Thượng nguồn
  • B. Trung lưu
  • C. Hồ chứa nước
  • D. Vùng cửa sông

Câu 28: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông trong năm. Nếu thấy lưu lượng nước đạt đỉnh sau đỉnh mưa một khoảng thời gian, điều này cho thấy sông có vai trò điều tiết nước của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Băng tuyết
  • B. Địa hình
  • C. Nước ngầm
  • D. Thực vật

Câu 29: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm trong một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là chính?

  • A. Độ dày và diện tích của tầng chứa nước
  • B. Lượng mưa trung bình hàng năm
  • C. Số lượng sông hồ trong khu vực
  • D. Mật độ dân cư sinh sống

Câu 30: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy cho biết yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò của sinh vật trong vòng tuần hoàn nước?

  • A. Bốc hơi từ mặt nước
  • B. Thoát hơi nước từ lá cây
  • C. Ngưng tụ hơi nước trong khí quyển
  • D. Thấm nước xuống đất tạo thành nước ngầm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện vòng tuần hoàn nước. Giai đoạn nào sau đây mô tả quá trình nước chuyển từ trạng thái lỏng trên bề mặt đất thành hơi nước và đi vào khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sông ngòi đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế. Ý nào sau đây *không phải* là vai trò của sông ngòi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chế độ nước sông (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có tác động *lớn nhất* đến thủy chế của các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hồ Baikal ở Liên bang Nga là một hồ nước ngọt nổi tiếng. Đặc điểm nào sau đây *không đúng* với hồ Baikal?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Ở vùng đồng bằng, nước ngầm thường được khai thác từ tầng chứa nước nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi lượng nước bốc hơi vượt quá lượng mưa và lượng nước chảy đến trong một khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc xây dựng đập và hồ chứa nước trên sông có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp nhất do xây đập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Các sông ở miền núi thường có đặc điểm dòng chảy nhanh và xiết hơn so với sông ở đồng bằng. Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động của núi lửa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nguồn nước nào sau đây thường có độ khoáng hóa cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Xét về mục đích sử dụng, hồ nào sau đây chủ yếu được xây dựng để phục vụ tưới tiêu nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ở vùng ven biển, hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra nghiêm trọng vào mùa nào trong năm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Lưu vực sông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại hồ nào sau đây thường có nguồn gốc từ các đứt gãy kiến tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ở vùng khí hậu ôn đới, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường là từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ở khu vực đô thị và công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hồ nước mặn thường có đặc điểm gì khác biệt so với hồ nước ngọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hãy sắp xếp các bộ phận sau của một hệ thống sông theo thứ tự từ thượng nguồn đến hạ lưu: (1) Cửa sông, (2) Phụ lưu, (3) Nguồn sông, (4) Sông chính.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng điều hòa dòng chảy của sông ngòi tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại hình thiên tai nào liên quan trực tiếp đến sự cạn kiệt nguồn nước mặt và nước ngầm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hồ nào sau đây là hồ tự nhiên lớn nhất ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây sử dụng nước ngầm *nhiều nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu lượng nước ngầm khai thác vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của tầng chứa nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong một hệ thống sông, nơi nào thường có độ đa dạng sinh học cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông trong năm. Nếu thấy lưu lượng nước đạt đỉnh sau đỉnh mưa một khoảng thời gian, điều này cho thấy sông có vai trò điều tiết nước của yếu tố tự nhiên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm trong một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy cho biết yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò của sinh vật trong vòng tuần hoàn nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc thành phần của thủy quyển?

  • A. Nước trong các dòng sông và ao hồ
  • B. Nước ngầm và băng tuyết
  • C. Nước biển và đại dương
  • D. Tầng đối lưu của khí quyển

Câu 2: Nguồn nước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất của con người?

  • A. Nước biển
  • B. Băng ở hai полюс
  • C. Nước ngầm
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với chế độ nước sông nếu diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng do phá rừng?

  • A. Chế độ nước sông trở nên điều hòa hơn
  • B. Chế độ nước sông trở nên thất thường hơn, lũ lụt và hạn hán gia tăng
  • C. Lượng nước sông chảy về hạ lưu tăng lên quanh năm
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về chế độ nước sông

Câu 4: Sông ngòi ở khu vực khí hậu nào sau đây thường có lũ theo mùa?

  • A. Khu vực xích đạo
  • B. Khu vực ôn đới hải dương
  • C. Khu vực gió mùa
  • D. Khu vực hoang mạc

Câu 5: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ Hòa Bình (Việt Nam)
  • B. Hồ Baikal (Nga)
  • C. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
  • D. Hồ Trị An (Việt Nam)

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sông ngòi miền núi?

  • A. Độ dốc lớn
  • B. Thủy năng lớn
  • C. Chảy chậm và uốn khúc
  • D. Xói mòn mạnh

Câu 7: Ý nghĩa lớn nhất của băng hà đối với đời sống con người là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước ngọt
  • B. Điều hòa khí hậu toàn cầu
  • C. Tạo ra cảnh quan thiên nhiên đẹp
  • D. Cung cấp năng lượng tái tạo

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở vùng núi?

  • A. Sóng thần
  • B. Mưa lớn kéo dài trên địa hình dốc
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • D. Động đất dưới lòng biển

Câu 9: Loại hồ nào sau đây thường có nước ngọt?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ ven biển
  • C. Hồ nước mặn
  • D. Hồ nhiệt đới

Câu 10: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt dạng băng lớn nhất?

  • A. Vùng núi cao Гималаи
  • B. Vùng Bắc Cực
  • C. Vùng ôn đới lạnh
  • D. Vùng Антарктида

Câu 11: Hoạt động nào của con người có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm nghiêm trọng nhất?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước
  • B. Khai thác nước ngầm hợp lý
  • C. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 12: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào nguồn nước mưa?

  • A. Sông băng
  • B. Sông ở vùng nhiệt đới gió mùa
  • C. Sông có nguồn gốc từ hồ
  • D. Sông ở vùng ôn đới

Câu 13: Hồ nước mặn điển hình thường được tìm thấy ở khu vực khí hậu nào?

  • A. Khu vực ôn đới hải dương
  • B. Khu vực xích đạo ẩm ướt
  • C. Khu vực cận nhiệt đới ẩm
  • D. Khu vực khô hạn

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến sự phân bố sông ngòi trên bề mặt lục địa?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Thực vật
  • D. Đất đá

Câu 15: Nguyên nhân chính khiến mực nước ngầm hạ thấp ở nhiều khu vực đô thị hiện nay là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu
  • B. Trồng nhiều cây xanh
  • C. Bê tông hóa bề mặt và khai thác quá mức
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện

Câu 16: Hình thức nào của nước trên lục địa có thời gian lưu trữ lâu nhất?

  • A. Nước sông
  • B. Băng шельфовый
  • C. Nước hồ
  • D. Nước ngầm

Câu 17: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở khu vực nào?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Châu Âu
  • C. Đông Nam Á
  • D. Nam Mỹ

Câu 18: Đâu là tác động tiêu cực của việc xây dựng đập thủy điện trên sông?

  • A. Điều hòa dòng chảy sông
  • B. Cung cấp nước tưới tiêu
  • C. Phát triển du lịch
  • D. Thay đổi hệ sinh thái tự nhiên của sông

Câu 19: Loại hình hồ nào được hình thành từ miệng núi lửa đã tắt?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ núi lửa
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ kiến tạo

Câu 20: Vùng nào sau đây trên thế giới có tiềm năng thủy điện lớn nhất?

  • A. Bắc Âu
  • B. Bắc Mỹ
  • C. Đông Nam Á
  • D. Tây Âu

Câu 21: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thiếu nước ngọt cho sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Địa hình bằng phẳng
  • B. Thảm thực vật che phủ tốt
  • C. Nguồn nước ngầm dồi dào
  • D. Khả năng trữ nước kém

Câu 22: Sông ngòi ở vùng ôn đới lục địa thường có đặc điểm gì về chế độ nước?

  • A. Lũ vào mùa xuân
  • B. Lũ vào mùa hạ
  • C. Lũ quanh năm
  • D. Không có lũ

Câu 23: Đâu là một ví dụ về hồ nhân tạo?

  • A. Hồ Ba Bể
  • B. Hồ Thác Bà
  • C. Hồ Gươm
  • D. Hồ Tây

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn nước ngầm là gì?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái
  • B. Cải thiện cảnh quan môi trường
  • C. Đảm bảo nguồn cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất
  • D. Hạn chế xói mòn đất

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu băng ở полюс tan chảy nhanh chóng do biến đổi khí hậu?

  • A. Mực nước biển dâng cao
  • B. Khí hậu trở nên ôn hòa hơn
  • C. Sa mạc hóa gia tăng
  • D. Lượng mưa toàn cầu tăng lên

Câu 26: Bộ phận nào của sông thường có tốc độ dòng chảy chậm nhất?

  • A. Thượng nguồn
  • B. Trung lưu
  • C. Phụ lưu
  • D. Hạ lưu

Câu 27: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của thực vật đối với nguồn nước?

  • A. Thực vật làm giảm lượng nước mưa
  • B. Thực vật giúp điều hòa dòng chảy và bảo vệ nguồn nước
  • C. Thực vật không ảnh hưởng đến nguồn nước
  • D. Thực vật làm tăng nguy cơ lũ lụt

Câu 28: Trong các loại nước sau, nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

  • A. Nước mặn ở biển và đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông và hồ
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng tuyết

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ hạn hán, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Xây dựng nhiều nhà máy nước
  • B. Khai thác tối đa nước ngầm
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn
  • D. Sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt

Câu 30: Sông Nin được biết đến là dòng sông dài nhất thế giới, sông này nằm ở châu lục nào?

  • A. Châu Á
  • B. Châu Phi
  • C. Châu Mỹ
  • D. Châu Âu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc thành phần của thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguồn nước nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với chế độ nước sông nếu diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng do phá rừng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Sông ngòi ở khu vực khí hậu nào sau đây thường có lũ theo mùa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của sông ngòi miền núi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ý nghĩa lớn nhất của băng hà đối với đời sống con người là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là *nguyên nhân chính* gây ra lũ quét ở vùng núi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Loại hồ nào sau đây thường có nước ngọt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt dạng băng lớn nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hoạt động nào của con người có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm *nghiêm trọng nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào nguồn nước mưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hồ nước mặn điển hình thường được tìm thấy ở khu vực khí hậu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có vai trò *quyết định nhất* đến sự phân bố sông ngòi trên bề mặt lục địa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nguyên nhân chính khiến mực nước ngầm hạ thấp ở nhiều khu vực đô thị hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hình thức nào của nước trên lục địa có thời gian lưu trữ *lâu nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở khu vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đâu là *tác động tiêu cực* của việc xây dựng đập thủy điện trên sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Loại hình hồ nào được hình thành từ miệng núi lửa đã tắt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vùng nào sau đây trên thế giới có tiềm năng thủy điện lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thiếu nước ngọt cho sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sông ngòi ở vùng ôn đới lục địa thường có đặc điểm gì về chế độ nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đâu là một ví dụ về hồ nhân tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn nước ngầm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu băng ở полюс tan chảy nhanh chóng do biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bộ phận nào của sông thường có tốc độ dòng chảy chậm nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nhận định nào sau đây *đúng* về vai trò của thực vật đối với nguồn nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các loại nước sau, nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ hạn hán, biện pháp *hiệu quả nhất* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sông Nin được biết đến là dòng sông dài nhất thế giới, sông này nằm ở châu lục nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất, nhưng phần lớn lượng nước này tồn tại ở dạng nào và tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Nước ngọt, tập trung ở sông và hồ.
  • B. Nước ngầm, tập trung trong các tầng chứa nước.
  • C. Băng và tuyết, tập trung ở hai полюс và vùng núi cao.
  • D. Nước mặn, tập trung ở biển và đại dương.

Câu 2: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến chế độ nước sông, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến lượng nước và nhịp điệu dòng chảy của sông ngòi Việt Nam?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu
  • C. Thực vật
  • D. Địa chất

Câu 3: Xét về nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây thường có độ sâu lớn và diện tích bề mặt rộng, được hình thành do các vận động kiến tạo?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ kiến tạo
  • D. Hồ miệng núi lửa

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển?

  • A. Xâm nhập mặn
  • B. Ô nhiễm nước mặt
  • C. Sụt lún đất
  • D. Cạn kiệt tầng nước mặt

Câu 5: Để đánh giá trữ lượng nước tiềm năng cho sinh hoạt và sản xuất, người ta thường quan tâm đến loại nước nào sau đây trên lục địa?

  • A. Nước biển
  • B. Nước sông và nước ngầm
  • C. Nước băng hà
  • D. Nước trong ao, hồ nhỏ

Câu 6: Sông ngòi ở vùng ôn đới lạnh thường có chế độ nước phức tạp. Vào mùa xuân, lưu lượng nước sông tăng mạnh do yếu tố nào?

  • A. Mưa lớn kéo dài
  • B. Bão đổ bộ
  • C. Nước ngầm dâng cao
  • D. Tuyết và băng tan

Câu 7: Hồ Ba Bể ở Việt Nam là một ví dụ điển hình về loại hồ có nguồn gốc hình thành như thế nào?

  • A. Kiến tạo
  • B. Băng hà
  • C. Nham thạch
  • D. Móng ngựa

Câu 8: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước ngọt cho lục địa?

  • A. Nước thấm xuống đất
  • B. Nước chảy trên mặt đất
  • C. Bốc hơi và ngưng tụ
  • D. Nước ngầm chảy ra sông

Câu 9: Vì sao các con sông ở vùng khí hậu xích đạo lại thường có lượng nước lớn và chế độ nước điều hòa quanh năm?

  • A. Lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm
  • B. Địa hình bằng phẳng, ít dốc
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
  • D. Nguồn cung cấp nước ngầm dồi dào

Câu 10: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng đồng bằng ven biển, do tác động của sóng và dòng biển?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ đầm phá
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 11: Ở vùng núi cao, băng hà đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông ngòi. Nguồn nước từ băng hà chủ yếu được bổ sung vào thời gian nào trong năm?

  • A. Mùa đông
  • B. Mùa thu
  • C. Mùa hè
  • D. Mùa xuân

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước sông ngòi nghiêm trọng nhất?

  • A. Trồng trọt
  • B. Chăn nuôi
  • C. Nuôi trồng thủy sản
  • D. Phát triển công nghiệp

Câu 13: Hình thức khai thác nước ngầm nào sau đây được xem là bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Khai thác ồ ạt, không kiểm soát
  • B. Khai thác hợp lý, có kế hoạch và tái tạo
  • C. Khai thác tập trung ở vùng ven biển
  • D. Chỉ khai thác vào mùa khô

Câu 14: Hồ nào sau đây được hình thành do dòng chảy của sông bị chặn lại bởi vật cản tự nhiên như núi lửa hoặc lở đất?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ nhân tạo (hồ đập)
  • D. Hồ miệng núi lửa

Câu 15: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia và có chế độ nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến lưu lượng nước sông Mê Công?

  • A. Khí hậu gió mùa
  • B. Địa hình núi cao
  • C. Thực vật che phủ
  • D. Nguồn nước ngầm

Câu 16: Để giảm thiểu tình trạng ngập lụt ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, biện pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Trồng rừng ngập mặn
  • B. Xây dựng hệ thống đê bao
  • C. Nạo vét kênh rạch
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng

Câu 17: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ nhỏ nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất nhưng lại có vai trò vô cùng quan trọng đối với sinh hoạt và sản xuất của con người?

  • A. Nước mặn
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước ngọt
  • D. Hơi nước

Câu 18: Vì sao các hồ tự nhiên thường có khả năng điều hòa chế độ nước sông tốt hơn so với các kênh, rạch nhân tạo?

  • A. Kênh rạch có dòng chảy nhanh hơn
  • B. Hồ tự nhiên có độ sâu nông hơn
  • C. Kênh rạch dễ bị bồi lắng
  • D. Hồ tự nhiên có diện tích mặt nước lớn hơn

Câu 19: Trong các hệ thống sông lớn trên thế giới, sông nào sau đây có lưu lượng nước trung bình hàng năm lớn nhất?

  • A. Sông Amazon
  • B. Sông Nin
  • C. Sông Trường Giang
  • D. Sông Hoàng Hà

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Sử dụng nhiều phân bón hóa học
  • B. Xả rác thải bừa bãi
  • C. Xử lý nước thải sinh hoạt trước khi thải ra môi trường
  • D. Chặt phá rừng đầu nguồn

Câu 21: Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra khi mực nước sông xuống thấp nhất vào mùa khô?

  • A. Lũ quét
  • B. Hạn hán
  • C. Ngập lụt
  • D. Xâm nhập mặn

Câu 22: Loại hình du lịch nào sau đây khai thác tiềm năng từ hệ thống sông hồ và có tính bền vững cao?

  • A. Du lịch biển
  • B. Du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch đô thị
  • D. Du lịch sinh thái ven sông, hồ

Câu 23: Để xác định được lưu vực của một con sông, người ta dựa vào yếu tố địa hình nào là chủ yếu?

  • A. Độ dốc
  • B. Hướng sườn núi
  • C. Đường phân thủy
  • D. Độ cao địa hình

Câu 24: Ứng dụng của hệ thống thông tin địa lý (GIS) và viễn thám có vai trò như thế nào trong quản lý tài nguyên nước?

  • A. Giám sát, đánh giá và quy hoạch tài nguyên nước
  • B. Khai thác nước ngầm hiệu quả hơn
  • C. Xử lý nước thải công nghiệp
  • D. Dự báo thời tiết chính xác hơn

Câu 25: Trong các kiểu mạng lưới sông ngòi, kiểu mạng lưới nào thường phát triển ở vùng núi có cấu trúc địa chất phức tạp?

  • A. Mạng lưới song song
  • B. Mạng lưới hình cây
  • C. Mạng lưới hình nan quạt
  • D. Mạng lưới ô vuông

Câu 26: Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về thể tích và độ sâu nằm ở khu vực nào?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Nam Mỹ
  • C. Châu Phi
  • D. Siberia (Nga)

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng?

  • A. Tăng lượng nước ngầm
  • B. Chế độ nước sông điều hòa hơn
  • C. Tăng nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất
  • D. Giảm lượng mưa

Câu 28: Trong các biện pháp sử dụng hợp lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu thất thoát nước trong nông nghiệp?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước
  • B. Áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm (tưới nhỏ giọt, tưới phun sương)
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Chuyển đổi sang cây trồng cần nhiều nước

Câu 29: Loại hình giao thông vận tải nào phát triển mạnh mẽ trên các hệ thống sông lớn ở vùng đồng bằng?

  • A. Đường thủy
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 30: Để đảm bảo nguồn nước sạch cho tương lai, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nước
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm
  • C. Quản lý tổng hợp và sử dụng tiết kiệm tài nguyên nước
  • D. Chuyển nguồn nước từ nơi thừa sang nơi thiếu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất, nhưng phần lớn lượng nước này tồn tại ở dạng nào và tập trung chủ yếu ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến chế độ nước sông, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến lượng nước và nhịp điệu dòng chảy của sông ngòi Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây thường có độ sâu lớn và diện tích bề mặt rộng, được hình thành do các vận động kiến tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để đánh giá trữ lượng nước tiềm năng cho sinh hoạt và sản xuất, người ta thường quan tâm đến loại nước nào sau đây trên lục địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sông ngòi ở vùng ôn đới lạnh thường có chế độ nước phức tạp. Vào mùa xuân, lưu lượng nước sông tăng mạnh do yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hồ Ba Bể ở Việt Nam là một ví dụ điển hình về loại hồ có nguồn gốc hình thành như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước ngọt cho lục địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao các con sông ở vùng khí hậu xích đạo lại thường có lượng nước lớn và chế độ nước điều hòa quanh năm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở vùng đồng bằng ven biển, do tác động của sóng và dòng biển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ở vùng núi cao, băng hà đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông ngòi. Nguồn nước từ băng hà chủ yếu được bổ sung vào thời gian nào trong năm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước sông ngòi nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình thức khai thác nước ngầm nào sau đây được xem là bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hồ nào sau đây được hình thành do dòng chảy của sông bị chặn lại bởi vật cản tự nhiên như núi lửa hoặc lở đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia và có chế độ nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến lưu lượng nước sông Mê Công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để giảm thiểu tình trạng ngập lụt ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, biện pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại nước nào sau đây chiếm tỷ lệ nhỏ nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất nhưng lại có vai trò vô cùng quan trọng đối với sinh hoạt và sản xuất của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vì sao các hồ tự nhiên thường có khả năng điều hòa chế độ nước sông tốt hơn so với các kênh, rạch nhân tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các hệ thống sông lớn trên thế giới, sông nào sau đây có lưu lượng nước trung bình hàng năm lớn nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm trong sinh hoạt hàng ngày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra khi mực nước sông xuống thấp nhất vào mùa khô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Loại hình du lịch nào sau đây khai thác tiềm năng từ hệ thống sông hồ và có tính bền vững cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để xác định được lưu vực của một con sông, người ta dựa vào yếu tố địa hình nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ứng dụng của hệ thống thông tin địa lý (GIS) và viễn thám có vai trò như thế nào trong quản lý tài nguyên nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các kiểu mạng lưới sông ngòi, kiểu mạng lưới nào thường phát triển ở vùng núi có cấu trúc địa chất phức tạp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về thể tích và độ sâu nằm ở khu vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các biện pháp sử dụng hợp lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu thất thoát nước trong nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Loại hình giao thông vận tải nào phát triển mạnh mẽ trên các hệ thống sông lớn ở vùng đồng bằng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo nguồn nước sạch cho tương lai, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả