15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào bản đồ dòng biển thế giới, hãy xác định dòng biển lạnh nào sau đây chảy dọc theo bờ Tây của Nam Mỹ?

  • A. Dòng Brazil
  • B. Dòng Gulf Stream
  • C. Dòng Peru (Humboldt)
  • D. Dòng Kuroshio

Câu 2: Một vùng biển nằm trong khu vực có khí hậu khô hạn với lượng mưa rất thấp và tốc độ bốc hơi cao. Dự kiến độ muối của vùng biển này sẽ như thế nào so với độ muối trung bình của đại dương?

  • A. Thấp hơn đáng kể.
  • B. Cao hơn đáng kể.
  • C. Tương đương.
  • D. Biến động thất thường, không theo quy luật.

Câu 3: Giải thích tại sao độ muối trung bình của nước biển ở vùng Xích đạo lại thường thấp hơn so với vùng chí tuyến, mặc dù nhiệt độ cao gây bốc hơi mạnh?

  • A. Do có nhiều sông lớn đổ ra biển ở vùng Xích đạo.
  • B. Do lượng mưa ở vùng Xích đạo rất lớn.
  • C. Do nước ở vùng Xích đạo chảy về hai cực nhanh.
  • D. Do băng tan làm giảm độ muối.

Câu 4: Nguyên nhân chủ yếu tạo ra hầu hết các loại sóng trên bề mặt đại dương là gì?

  • A. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Gió thổi trên bề mặt nước.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ và độ muối.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa sóng thần (tsunami) và sóng biển thông thường do gió tạo ra là gì về nguyên nhân hình thành?

  • A. Sóng thần do bão mạnh, sóng gió do gió nhẹ.
  • B. Sóng thần do động đất/trượt lở dưới đáy biển, sóng gió do gió.
  • C. Sóng thần do thủy triều, sóng gió do dòng biển.
  • D. Sóng thần chỉ xảy ra ở vùng cực, sóng gió xảy ra ở mọi nơi.

Câu 6: Quan sát sơ đồ vị trí tương đối của Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời. Nếu Mặt Trăng và Mặt Trời cùng nằm trên một đường thẳng với Trái Đất, hiện tượng thủy triều nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Triều kém (Neap tide).
  • B. Triều cường (Spring tide).
  • C. Thủy triều biến động ngẫu nhiên.
  • D. Không có thủy triều.

Câu 7: Lực hấp dẫn của thiên thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên hiện tượng thủy triều trên Trái Đất?

  • A. Mặt Trời.
  • B. Sao Hỏa.
  • C. Sao Kim.
  • D. Mặt Trăng.

Câu 8: Tại một điểm trên đại dương, người ta đo được nhiệt độ nước biển là 5°C và độ muối là 35‰. Tại một điểm khác, nhiệt độ là 20°C và độ muối là 30‰. Giả sử các yếu tố khác không đổi, nước biển ở điểm nào có mật độ (density) cao hơn và vì sao?

  • A. Điểm 1 (5°C, 35‰) vì nhiệt độ thấp hơn và độ muối cao hơn.
  • B. Điểm 1 (5°C, 35‰) vì nhiệt độ cao hơn và độ muối thấp hơn.
  • C. Điểm 2 (20°C, 30‰) vì nhiệt độ thấp hơn và độ muối cao hơn.
  • D. Điểm 2 (20°C, 30‰) vì nhiệt độ cao hơn và độ muối thấp hơn.

Câu 9: Địa hình đáy biển phức tạp (ví dụ: các dãy núi ngầm, hẻm vực) và hình dạng bờ biển có ảnh hưởng như thế nào đến dòng chảy của các dòng biển?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể, dòng biển chỉ phụ thuộc vào gió.
  • B. Có thể làm thay đổi hướng chảy, tốc độ và tạo ra các xoáy nước cục bộ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dòng biển lạnh, không ảnh hưởng dòng biển nóng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thủy triều, không ảnh hưởng dòng biển.

Câu 10: Dòng biển nóng Gulf Stream chảy qua vùng biển phía Đông Bắc Đại Tây Dương có ảnh hưởng lớn nhất đến khí hậu của khu vực nào sau đây?

  • A. Bờ Tây Canada.
  • B. Bờ Đông Hoa Kỳ.
  • C. Tây Âu.
  • D. Bắc Phi.

Câu 11: Dòng biển lạnh Peru (Humboldt) chảy dọc bờ Tây Nam Mỹ có ảnh hưởng chủ yếu nào đến khí hậu vùng ven biển này?

  • A. Gây mưa nhiều quanh năm.
  • B. Làm tăng nhiệt độ không khí.
  • C. Gây khô hạn, hình thành sa mạc ven biển.
  • D. Tạo ra khí hậu ôn hòa, ẩm ướt.

Câu 12: Tại sao nhiệt độ nước ở các tầng nước sâu của đại dương lại có xu hướng rất thấp và ổn định, ít biến động theo mùa hay vĩ độ?

  • A. Do ánh sáng Mặt Trời không thể chiếu tới các tầng sâu.
  • B. Do áp suất nước ở tầng sâu rất lớn.
  • C. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh từ vùng cực.
  • D. Do hoạt động núi lửa dưới đáy biển làm lạnh nước.

Câu 13: Một biểu đồ ghi nhận độ cao mực nước biển tại một cảng trong 30 ngày liên tiếp cho thấy dao động thủy triều lớn nhất vào khoảng ngày 1 và ngày 15 của tháng. Dựa vào kiến thức về thủy triều, hãy giải thích hiện tượng này.

  • A. Ngày 1 và 15 là thời điểm Mặt Trăng và Mặt Trời tạo góc vuông với Trái Đất.
  • B. Ngày 1 và 15 là thời điểm Mặt Trăng và Mặt Trời nằm thẳng hàng với Trái Đất.
  • C. Ngày 1 và 15 là thời điểm gió mùa hoạt động mạnh nhất.
  • D. Ngày 1 và 15 là thời điểm lượng mưa lớn nhất.

Câu 14: Dòng biển nào sau đây là một dòng biển lạnh?

  • A. Dòng Brazil.
  • B. Dòng Bắc Đại Tây Dương.
  • C. Dòng Canari.
  • D. Dòng Kuroshio.

Câu 15: Dòng biển nào sau đây là một dòng biển nóng?

  • A. Dòng California.
  • B. Dòng Labrador.
  • C. Dòng Đông Greenland.
  • D. Dòng Gulf Stream.

Câu 16: Vai trò quan trọng nhất của các hệ thống dòng biển lớn trên đại dương đối với khí hậu toàn cầu là gì?

  • A. Tạo ra sóng thần.
  • B. Vận chuyển và phân phối nhiệt từ vùng vĩ độ thấp lên vĩ độ cao và ngược lại.
  • C. Gây ra hiện tượng thủy triều.
  • D. Làm tăng độ muối của nước biển.

Câu 17: Giả sử bạn đang ở một vùng biển nhiệt đới khép kín, có lượng bốc hơi rất cao và ít dòng sông lớn đổ vào. Dự đoán về nhiệt độ và độ muối của nước biển tại đây so với đại dương mở ở cùng vĩ độ?

  • A. Nhiệt độ cao hơn, độ muối thấp hơn.
  • B. Nhiệt độ thấp hơn, độ muối cao hơn.
  • C. Nhiệt độ và độ muối đều cao hơn.
  • D. Nhiệt độ và độ muối đều thấp hơn.

Câu 18: Vòng hoàn lưu dòng biển lớn ở Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Gyre) có hướng chảy chính theo chiều nào?

  • A. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • B. Theo chiều kim đồng hồ.
  • C. Chỉ chảy theo hướng Đông.
  • D. Chỉ chảy theo hướng Tây.

Câu 19: Nhận định nào sau đây về sóng biển là không chính xác?

  • A. Sóng biển là hình thức dao động tại chỗ của nước biển.
  • B. Độ cao sóng biển phụ thuộc vào tốc độ gió, thời gian gió thổi và quảng đường gió thổi.
  • C. Sóng thần là một loại sóng biển do gió rất mạnh gây ra.
  • D. Sóng biển đóng vai trò trong việc xói mòn và bồi tụ bờ biển.

Câu 20: Sự chênh lệch về nhiệt độ và độ muối giữa các vùng biển khác nhau là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành của hệ thống dòng chảy nào trong đại dương?

  • A. Sóng biển.
  • B. Sóng thần.
  • C. Thủy triều.
  • D. Dòng chảy sâu (Thermohaline circulation).

Câu 21: Hiện tượng băng tan ở các cực do biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng như thế nào đến độ muối và mật độ của nước biển ở các vĩ độ cao, từ đó tác động đến dòng chảy sâu?

  • A. Làm tăng độ muối và mật độ, tăng cường dòng chảy sâu.
  • B. Làm giảm độ muối và mật độ, làm suy yếu dòng chảy sâu.
  • C. Không ảnh hưởng đến độ muối và mật độ, chỉ ảnh hưởng nhiệt độ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến độ cao mực nước biển, không ảnh hưởng dòng chảy.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến biên độ (sự chênh lệch giữa triều cao và triều thấp) của thủy triều tại một địa điểm cụ thể trên bờ biển?

  • A. Tốc độ gió.
  • B. Độ sâu và hình dạng của vịnh/cửa sông.
  • C. Lượng mưa tại địa phương.
  • D. Hoạt động của núi lửa.

Câu 23: Mối quan hệ giữa gió thường xuyên (như Tín phong, Tây ôn đới) và hướng chảy của các dòng biển bề mặt lớn là gì?

  • A. Gió có xu hướng thổi vuông góc với hướng chảy của dòng biển.
  • B. Hướng chảy của dòng biển bề mặt chủ yếu song song và cùng chiều với hướng gió thổi.
  • C. Hướng chảy của dòng biển ngược chiều hoàn toàn với hướng gió.
  • D. Gió chỉ ảnh hưởng đến sóng, không ảnh hưởng dòng biển.

Câu 24: Tại sao các biển kín hoặc nửa kín nằm trong khu vực khô hạn (ví dụ: Biển Đỏ, Vịnh Ba Tư) lại thường có độ muối cao hơn so với độ muối trung bình của đại dương mở ở cùng vĩ độ?

  • A. Do có nhiều dòng sông mang muối đổ vào.
  • B. Do lượng bốc hơi rất cao và ít dòng chảy/trao đổi nước với đại dương lớn.
  • C. Do có hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Do lượng mưa rất lớn.

Câu 25: Sự thay đổi quy mô lớn trong hệ thống dòng biển, chẳng hạn như sự suy yếu của dòng chảy sâu, có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến các hệ sinh thái biển?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan ở tầng sâu.
  • B. Cản trở sự luân chuyển dinh dưỡng từ tầng sâu lên tầng mặt.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước biển toàn cầu.
  • D. Gây ra sóng thần thường xuyên hơn.

Câu 26: Quan sát sơ đồ phân lớp nhiệt độ theo chiều sâu ở vùng biển nhiệt đới. Lớp nước mà nhiệt độ giảm nhanh chóng theo chiều sâu được gọi là gì?

  • A. Lớp hỗn hợp (Mixed layer).
  • B. Tầng nước sâu (Deep layer).
  • C. Tầng đẳng nhiệt (Isothermal layer).
  • D. Tầng biến nhiệt (Thermocline).

Câu 27: Tại sao nhiệt độ trung bình của nước biển bề mặt lại cao nhất ở vùng Xích đạo và giảm dần về phía hai cực?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng.
  • B. Do lượng bức xạ Mặt Trời chiếu xuống bề mặt nước biển ở vùng Xích đạo là lớn nhất.
  • C. Do độ muối ở vùng Xích đạo thấp.
  • D. Do gió tín phong thổi mạnh ở vùng Xích đạo.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao của sóng biển do gió tạo ra ở vùng nước sâu?

  • A. Tốc độ gió.
  • B. Thời gian gió thổi.
  • C. Độ sâu của nước biển.
  • D. Khoảng cách gió thổi trên mặt nước (fetch).

Câu 29: Đánh giá tính chính xác của nhận định:

  • A. Chính xác, khí hậu ven biển chỉ phụ thuộc vào vĩ độ.
  • B. Chính xác, dòng biển chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước, không khí.
  • C. Không chính xác, dòng biển nóng làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, dòng biển lạnh làm giảm nhiệt độ và gây khô hạn cho vùng ven biển.
  • D. Không chính xác, dòng biển chỉ gây ra bão và lụt lội.

Câu 30: Việc nắm vững quy luật thủy triều có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất đối với hoạt động nào sau đây ở vùng ven biển?

  • A. Dự báo động đất.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Hoạt động hàng hải (ra vào cảng), đánh bắt hải sản.
  • D. Dự báo bão.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Dựa vào bản đồ dòng biển thế giới, hãy xác định dòng biển lạnh nào sau đây chảy dọc theo bờ Tây của Nam Mỹ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một vùng biển nằm trong khu vực có khí hậu khô hạn với lượng mưa rất thấp và tốc độ bốc hơi cao. Dự kiến độ muối của vùng biển này sẽ như thế nào so với độ muối trung bình của đại dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giải thích tại sao độ muối trung bình của nước biển ở vùng Xích đạo lại thường thấp hơn so với vùng chí tuyến, mặc dù nhiệt độ cao gây bốc hơi mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên nhân chủ yếu tạo ra hầu hết các loại sóng trên bề mặt đại dương là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa sóng thần (tsunami) và sóng biển thông thường do gió tạo ra là gì về nguyên nhân hình thành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quan sát sơ đồ vị trí tương đối của Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời. Nếu Mặt Trăng và Mặt Trời cùng nằm trên một đường thẳng với Trái Đất, hiện tượng thủy triều nào sau đây có khả năng xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Lực hấp dẫn của thiên thể nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành nên hiện tượng thủy triều trên Trái Đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại một điểm trên đại dương, người ta đo được nhiệt độ nước biển là 5°C và độ muối là 35‰. Tại một điểm khác, nhiệt độ là 20°C và độ muối là 30‰. Giả sử các yếu tố khác không đổi, nước biển ở điểm nào có mật độ (density) cao hơn và vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Địa hình đáy biển phức tạp (ví dụ: các dãy núi ngầm, hẻm vực) và hình dạng bờ biển có ảnh hưởng như thế nào đến dòng chảy của các dòng biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Dòng biển nóng Gulf Stream chảy qua vùng biển phía Đông Bắc Đại Tây Dương có ảnh hưởng lớn nhất đến khí hậu của khu vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Dòng biển lạnh Peru (Humboldt) chảy dọc bờ Tây Nam Mỹ có ảnh hưởng chủ yếu nào đến khí hậu vùng ven biển này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tại sao nhiệt độ nước ở các tầng nước sâu của đại dương lại có xu hướng rất thấp và ổn định, ít biến động theo mùa hay vĩ độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một biểu đồ ghi nhận độ cao mực nước biển tại một cảng trong 30 ngày liên tiếp cho thấy dao động thủy triều lớn nhất vào khoảng ngày 1 và ngày 15 của tháng. Dựa vào kiến thức về thủy triều, hãy giải thích hiện tượng này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Dòng biển nào sau đây là một dòng biển lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Dòng biển nào sau đây là một dòng biển nóng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vai trò quan trọng nhất của các hệ thống dòng biển lớn trên đại dương đối với khí hậu toàn cầu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giả sử bạn đang ở một vùng biển nhiệt đới khép kín, có lượng bốc hơi rất cao và ít dòng sông lớn đổ vào. Dự đoán về nhiệt độ và độ muối của nước biển tại đây so với đại dương mở ở cùng vĩ độ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vòng hoàn lưu dòng biển lớn ở Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Gyre) có hướng chảy chính theo chiều nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nhận định nào sau đây về sóng biển là *không chính xác*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Sự chênh lệch về nhiệt độ và độ muối giữa các vùng biển khác nhau là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành của hệ thống dòng chảy nào trong đại dương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hiện tượng băng tan ở các cực do biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng như thế nào đến độ muối và mật độ của nước biển ở các vĩ độ cao, từ đó tác động đến dòng chảy sâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến *biên độ* (sự chênh lệch giữa triều cao và triều thấp) của thủy triều tại một địa điểm cụ thể trên bờ biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Mối quan hệ giữa gió thường xuyên (như Tín phong, Tây ôn đới) và hướng chảy của các dòng biển bề mặt lớn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao các biển kín hoặc nửa kín nằm trong khu vực khô hạn (ví dụ: Biển Đỏ, Vịnh Ba Tư) lại thường có độ muối cao hơn so với độ muối trung bình của đại dương mở ở cùng vĩ độ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Sự thay đổi quy mô lớn trong hệ thống dòng biển, chẳng hạn như sự suy yếu của dòng chảy sâu, có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến các hệ sinh thái biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quan sát sơ đồ phân lớp nhiệt độ theo chiều sâu ở vùng biển nhiệt đới. Lớp nước mà nhiệt độ giảm nhanh chóng theo chiều sâu được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao nhiệt độ trung bình của nước biển bề mặt lại cao nhất ở vùng Xích đạo và giảm dần về phía hai cực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao của sóng biển do gió tạo ra ở vùng nước sâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đánh giá tính chính xác của nhận định: "Các dòng biển không có vai trò đáng kể trong việc điều hòa khí hậu vùng ven biển."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc nắm vững quy luật thủy triều có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất đối với hoạt động nào sau đây ở vùng ven biển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên toàn cầu có xu hướng dao động quanh mức 35‰, mặc dù các yếu tố như bốc hơi, lượng mưa, và dòng chảy sông đổ vào lại rất khác nhau giữa các khu vực?

  • A. Do các dòng biển lớn phân phối đồng đều lượng muối trên toàn cầu.
  • B. Vì lượng mưa và lượng bốc hơi luôn cân bằng tuyệt đối trên quy mô toàn cầu.
  • C. Các khoáng chất từ đáy biển liên tục hòa tan để bù đắp sự chênh lệch.
  • D. Nhờ sự cân bằng động giữa quá trình bổ sung muối từ đất liền (qua sông, phong hóa) và quá trình loại bỏ muối (kết tủa, hoạt động sinh vật).

Câu 2: Quan sát một vùng biển kín nằm ở vĩ độ khoảng 30 độ Bắc, nơi có lượng mưa ít và lượng bốc hơi lớn. Dựa vào các yếu tố ảnh hưởng đến độ muối, dự đoán độ muối của vùng biển này so với độ muối trung bình của đại dương thế giới (35‰).

  • A. Cao hơn đáng kể.
  • B. Thấp hơn đáng kể.
  • C. Tương đương.
  • D. Không thể dự đoán chỉ dựa vào thông tin này.

Câu 3: Nhiệt độ nước biển giảm dần theo độ sâu. Tuy nhiên, sự giảm nhiệt này diễn ra nhanh nhất ở lớp nước nào tính từ bề mặt?

  • A. Lớp nước rất sâu (dưới 2000m).
  • B. Lớp nước đáy.
  • C. Lớp nước mặt (khoảng vài trăm mét đầu tiên).
  • D. Tốc độ giảm nhiệt là như nhau ở mọi độ sâu.

Câu 4: Tại sao vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) lại có nhiệt độ nước biển thấp hơn đáng kể so với vùng biển xích đạo?

  • A. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh từ đáy sâu trồi lên.
  • B. Do bức xạ Mặt Trời chiếu xuống bề mặt Trái Đất ở vĩ độ cao nhận được lượng nhiệt ít hơn và góc chiếu nhỏ hơn.
  • C. Vì lượng mưa ở vĩ độ cao lớn hơn làm giảm nhiệt độ nước biển.
  • D. Do sự bốc hơi nước biển ở vĩ độ cao diễn ra mạnh mẽ hơn.

Câu 5: Hiện tượng sóng biển chủ yếu là sự dao động tại chỗ của các hạt nước biển. Nguyên nhân chính tạo ra hầu hết các loại sóng biển thường gặp là gì?

  • A. Gió.
  • B. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.
  • D. Sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 6: Sóng thần là một loại sóng biển đặc biệt có sức tàn phá khủng khiếp khi đổ bộ vào bờ. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió bão mạnh trên diện rộng.
  • B. Sự thay đổi đột ngột của áp suất khí quyển.
  • C. Các hoạt động địa chấn mạnh dưới đáy biển (động đất, trượt lở đất dưới biển, phun trào núi lửa).
  • D. Sức hút kết hợp của Mặt Trăng và Mặt Trời ở mức cực đại.

Câu 7: Thủy triều là hiện tượng nước biển dâng lên và hạ xuống theo chu kỳ. Nguyên nhân chính nào tạo ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất?

  • A. Chủ yếu do gió mùa và gió Tín phong.
  • B. Do sự thay đổi nhiệt độ và độ muối của nước biển.
  • C. Do hoạt động của các dòng biển lớn.
  • D. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời cùng với lực li tâm khi Trái Đất quay.

Câu 8: Tại sao dao động thủy triều (chênh lệch giữa triều cường và triều kém) lại lớn nhất vào những ngày Trăng tròn hoặc không trăng?

  • A. Vì khi đó Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng, lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời cộng hưởng, tạo ra lực hút mạnh nhất.
  • B. Vì khi đó Trái Đất ở gần Mặt Trời và Mặt Trăng nhất.
  • C. Vì khi đó gió mùa hoạt động mạnh nhất, tác động đến thủy triều.
  • D. Vì khi đó lực li tâm của Trái Đất đạt cực đại.

Câu 9: Một vùng ven biển có hiện tượng thủy triều trong một ngày bao gồm hai lần nước dâng và hai lần nước hạ, với độ cao của hai lần nước dâng và hai lần nước hạ trong ngày gần như bằng nhau. Loại hình thủy triều này được gọi là gì?

  • A. Nhật triều.
  • B. Bán nhật triều.
  • C. Hỗn hợp thiên về nhật triều.
  • D. Hỗn hợp thiên về bán nhật triều.

Câu 10: Các dòng biển là những dòng chảy có quy luật trong lòng đại dương. Nguyên nhân chính tạo ra phần lớn các dòng biển trên bề mặt đại dương là gì?

  • A. Sự chênh lệch độ sâu đáy biển.
  • B. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Lực ma sát của gió thường xuyên (gió Tín phong, gió Tây ôn đới) thổi trên bề mặt nước.
  • D. Sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 11: Dòng biển nóng thường có đặc điểm nhiệt độ như thế nào so với vùng nước xung quanh ở cùng vĩ độ?

  • A. Cao hơn.
  • B. Thấp hơn.
  • C. Tương đương.
  • D. Không thể xác định.

Câu 12: Trên các đại dương, các dòng biển lạnh thường có hướng chảy chủ yếu như thế nào?

  • A. Từ tây sang đông.
  • B. Từ đông sang tây.
  • C. Từ vĩ độ thấp về vĩ độ cao.
  • D. Từ vĩ độ cao về vĩ độ thấp.

Câu 13: Quan sát bản đồ các dòng biển lớn trên thế giới, tại sao các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp tại bán cầu Bắc lại chảy theo chiều kim đồng hồ?

  • A. Do ảnh hưởng của gió Tây ôn đới.
  • B. Do sự kết hợp tác động của gió Tín phong, gió Tây ôn đới và lực Coriolis.
  • C. Do hình dạng của các lục địa và đáy đại dương.
  • D. Do sự chênh lệch độ muối giữa các vùng nước.

Câu 14: Vùng ven biển phía Tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình (khoảng 40-60 độ) thường có mùa đông ấm áp và ẩm ướt hơn so với vùng nội địa cùng vĩ độ. Dòng biển nào sau đây có tác động chính đến đặc điểm khí hậu này?

  • A. Dòng biển nóng.
  • B. Dòng biển lạnh.
  • C. Dòng biển đổi chiều theo mùa.
  • D. Thủy triều.

Câu 15: Một vùng biển nằm ngoài khơi bờ biển phía Tây của một lục địa ở vùng chí tuyến (khoảng 20-30 độ). Vùng biển này thường có nhiệt độ nước mặt thấp hơn so với các vùng biển khác cùng vĩ độ và là nơi có nhiều sa mạc ven biển. Dòng biển nào sau đây có khả năng chi phối đặc điểm này?

  • A. Dòng biển nóng.
  • B. Dòng biển lạnh.
  • C. Dòng biển đổi chiều theo mùa.
  • D. Thủy triều.

Câu 16: Các vùng biển nơi dòng biển nóng gặp dòng biển lạnh thường là những ngư trường lớn trên thế giới (ví dụ: Biển Bắc, ngoài khơi Nhật Bản). Tại sao sự gặp gỡ của hai loại dòng biển này lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của sinh vật biển?

  • A. Nhiệt độ trung bình tại các vùng này rất ổn định.
  • B. Độ muối ở đây thấp hơn đáng kể so với các vùng biển khác.
  • C. Sự hòa trộn nước giữa dòng nóng và lạnh mang chất dinh dưỡng từ đáy sâu lên hoặc từ các vùng khác đến, tạo nguồn thức ăn phong phú cho sinh vật phù du.
  • D. Lượng ánh sáng Mặt Trời chiếu xuống mặt nước ở các vùng này nhiều hơn.

Câu 17: Việc tàu thuyền đi lại xuôi theo dòng biển sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu và thời gian. Đây là ứng dụng của hiện tượng nước biển và đại dương nào trong giao thông hàng hải?

  • A. Dòng biển.
  • B. Thủy triều.
  • C. Sóng biển.
  • D. Độ muối nước biển.

Câu 18: Hiện tượng thủy triều có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động sản xuất muối trong các cánh đồng muối ven biển. Tác động cụ thể của thủy triều là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước biển.
  • B. Làm giảm độ muối của nước biển.
  • C. Giúp vận chuyển muối đã kết tinh ra biển.
  • D. Giúp đưa nước biển có độ muối cao vào các ruộng muối dễ dàng hơn.

Câu 19: Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, biển và đại dương còn tiềm năng lớn về năng lượng. Nguồn năng lượng nào sau đây không phải là nguồn năng lượng tái tạo có thể khai thác trực tiếp từ biển và đại dương?

  • A. Năng lượng sóng.
  • B. Năng lượng thủy triều.
  • C. Năng lượng từ dầu mỏ và khí đốt dưới đáy biển.
  • D. Năng lượng từ sự chênh lệch nhiệt độ giữa nước mặt và nước sâu.

Câu 20: Một trong những vấn đề môi trường lớn nhất hiện nay liên quan đến biển và đại dương là ô nhiễm. Nguyên nhân chính nào sau đây gây ra ô nhiễm nhựa trong môi trường biển?

  • A. Hoạt động của con người trên đất liền (rác thải sinh hoạt, công nghiệp) và trên biển (đánh bắt hải sản, vận tải biển).
  • B. Phun trào núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Quá trình phong hóa đá ven bờ biển.
  • D. Sự phát triển quá mức của tảo biển.

Câu 21: Vùng nước trồi (upwelling) là hiện tượng nước lạnh, giàu dinh dưỡng từ đáy biển di chuyển lên bề mặt. Hiện tượng này thường xảy ra ở đâu và có ý nghĩa gì?

  • A. Ở vùng xích đạo, làm giảm nhiệt độ nước mặt.
  • B. Ở vùng cực, làm tan băng nhanh hơn.
  • C. Thường ở bờ Tây các lục địa ở vĩ độ thấp/trung bình, tạo ra các ngư trường giàu có.
  • D. Ở giữa đại dương, gây ra sóng lớn.

Câu 22: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Làm tăng tốc độ gió trên bề mặt.
  • B. Hấp thụ và phản xạ hoàn toàn bức xạ Mặt Trời.
  • C. Chỉ đóng vai trò là nguồn cung cấp hơi nước cho khí quyển.
  • D. Hấp thụ một lượng lớn nhiệt và khí CO2 từ khí quyển, đồng thời vận chuyển nhiệt nhờ các dòng biển.

Câu 23: So với nước biển, nước của các sông hồ trên lục địa thường có độ muối thấp hơn rất nhiều. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Nước sông hồ không chứa khoáng chất hòa tan.
  • B. Nước sông hồ liên tục được bổ sung bởi nước mưa ngọt và chảy tuần hoàn, trong khi nước biển tích tụ muối từ hàng triệu năm và chỉ mất nước ngọt qua bốc hơi.
  • C. Nước sông hồ thường lạnh hơn nên hòa tan ít muối hơn.
  • D. Thực vật thủy sinh trong sông hồ hấp thụ hết muối.

Câu 24: Vùng cửa sông là nơi giao thoa giữa nước ngọt từ sông và nước mặn từ biển. Độ muối tại vùng cửa sông thường có đặc điểm gì?

  • A. Luôn bằng 0‰.
  • B. Luôn bằng độ muối trung bình của đại dương (35‰).
  • C. Thay đổi tùy thuộc vào lưu lượng nước sông, chế độ thủy triều và khoảng cách ra biển.
  • D. Luôn cao hơn độ muối của nước biển ngoài khơi.

Câu 25: Dưới đáy các đại dương sâu thẳm, nơi ánh sáng Mặt Trời không chiếu tới và nhiệt độ rất thấp, sự sống vẫn tồn tại. Nguồn năng lượng chính duy trì các hệ sinh thái đặc biệt này ở gần các miệng phun thủy nhiệt (hydrothermal vents) là gì?

  • A. Quang hợp của thực vật đáy biển.
  • B. Năng lượng từ sóng ngầm.
  • C. Năng lượng từ thủy triều đáy biển.
  • D. Hóa tổng hợp của vi khuẩn sử dụng năng lượng từ các hợp chất hóa học phun ra từ lòng đất.

Câu 26: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ven biển có thể chịu ảnh hưởng lớn từ chế độ thủy triều. Cần lưu ý điều gì về thủy triều để tối ưu hóa hoạt động này?

  • A. Đảm bảo nước luôn ở mức cao nhất (triều cường) để có diện tích nuôi lớn nhất.
  • B. Hiểu rõ chu kỳ triều lên, triều xuống để điều chỉnh lượng nước trong ao đầm và thu hoạch.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến nhiệt độ nước biển mà không cần lưu ý thủy triều.
  • D. Thủy triều chỉ ảnh hưởng đến tàu thuyền chứ không ảnh hưởng đến nuôi trồng.

Câu 27: Các dải san hô lớn thường phát triển mạnh mẽ ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Điều kiện tự nhiên nào của nước biển là quan trọng nhất cho sự phát triển của hệ sinh thái rạn san hô?

  • A. Nước ấm, trong, sạch, độ muối ổn định và có đủ ánh sáng.
  • B. Nước lạnh, nhiều phù sa, độ muối thấp.
  • C. Vùng nước có thủy triều mạnh và dòng chảy xiết.
  • D. Vùng cửa sông có sự pha trộn mạnh mẽ giữa nước ngọt và nước mặn.

Câu 28: Biến đổi khí hậu đang gây ra hiện tượng nước biển dâng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự gia tăng hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • B. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo dưới đáy đại dương.
  • C. Sự gia tăng lượng mưa trên toàn cầu.
  • D. Sự nở vì nhiệt của nước biển khi nóng lên và sự tan chảy của băng ở các cực và sông băng trên núi.

Câu 29: Việc xây dựng các công trình ven biển (như đê chắn sóng, cảng biển) có thể làm thay đổi động lực của sóng và dòng chảy ven bờ. Hậu quả môi trường tiềm ẩn nào có thể xảy ra do sự thay đổi này?

  • A. Làm giảm độ muối của nước biển.
  • B. Gây xói lở hoặc bồi tụ bờ biển ở những khu vực lân cận.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước biển trên diện rộng.
  • D. Gây ra sóng thần.

Câu 30: Quan sát biểu đồ nhiệt độ nước biển theo vĩ độ, ta thấy nhiệt độ giảm dần từ xích đạo về hai cực. Tuy nhiên, đường cong biểu diễn không hoàn toàn đối xứng qua xích đạo mà có sự chênh lệch nhỏ giữa bán cầu Bắc và bán cầu Nam. Yếu tố nào sau đây giải thích chủ yếu cho sự khác biệt (không đối xứng) này?

  • A. Sự phân bố không đồng đều của lục địa và đại dương giữa hai bán cầu và ảnh hưởng của các dòng biển lớn.
  • B. Lực Coriolis chỉ tác động ở bán cầu Bắc.
  • C. Độ muối trung bình của hai bán cầu khác nhau đáng kể.
  • D. Góc nghiêng của trục Trái Đất đối với mặt phẳng quỹ đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên toàn cầu có xu hướng dao động quanh mức 35‰, mặc dù các yếu tố như bốc hơi, lượng mưa, và dòng chảy sông đổ vào lại rất khác nhau giữa các khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quan sát một vùng biển kín nằm ở vĩ độ khoảng 30 độ Bắc, nơi có lượng mưa ít và lượng bốc hơi lớn. Dựa vào các yếu tố ảnh hưởng đến độ muối, dự đoán độ muối của vùng biển này so với độ muối trung bình của đại dương thế giới (35‰).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhiệt độ nước biển giảm dần theo độ sâu. Tuy nhiên, sự giảm nhiệt này diễn ra nhanh nhất ở lớp nước nào tính từ bề mặt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) lại có nhiệt độ nước biển thấp hơn đáng kể so với vùng biển xích đạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiện tượng sóng biển chủ yếu là sự dao động tại chỗ của các hạt nước biển. Nguyên nhân chính tạo ra hầu hết các loại sóng biển thường gặp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sóng thần là một loại sóng biển đặc biệt có sức tàn phá khủng khiếp khi đổ bộ vào bờ. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sóng thần là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thủy triều là hiện tượng nước biển dâng lên và hạ xuống theo chu kỳ. Nguyên nhân chính nào tạo ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao dao động thủy triều (chênh lệch giữa triều cường và triều kém) lại lớn nhất vào những ngày Trăng tròn hoặc không trăng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một vùng ven biển có hiện tượng thủy triều trong một ngày bao gồm hai lần nước dâng và hai lần nước hạ, với độ cao của hai lần nước dâng và hai lần nước hạ trong ngày gần như bằng nhau. Loại hình thủy triều này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Các dòng biển là những dòng chảy có quy luật trong lòng đại dương. Nguyên nhân chính tạo ra phần lớn các dòng biển trên bề mặt đại dương là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dòng biển nóng thường có đặc điểm nhiệt độ như thế nào so với vùng nước xung quanh ở cùng vĩ độ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trên các đại dương, các dòng biển lạnh thường có hướng chảy chủ yếu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Quan sát bản đồ các dòng biển lớn trên thế giới, tại sao các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp tại bán cầu Bắc lại chảy theo chiều kim đồng hồ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vùng ven biển phía Tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình (khoảng 40-60 độ) thường có mùa đông ấm áp và ẩm ướt hơn so với vùng nội địa cùng vĩ độ. Dòng biển nào sau đây có tác động chính đến đặc điểm khí hậu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một vùng biển nằm ngoài khơi bờ biển phía Tây của một lục địa ở vùng chí tuyến (khoảng 20-30 độ). Vùng biển này thường có nhiệt độ nước mặt thấp hơn so với các vùng biển khác cùng vĩ độ và là nơi có nhiều sa mạc ven biển. Dòng biển nào sau đây có khả năng chi phối đặc điểm này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Các vùng biển nơi dòng biển nóng gặp dòng biển lạnh thường là những ngư trường lớn trên thế giới (ví dụ: Biển Bắc, ngoài khơi Nhật Bản). Tại sao sự gặp gỡ của hai loại dòng biển này lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của sinh vật biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc tàu thuyền đi lại xuôi theo dòng biển sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu và thời gian. Đây là ứng dụng của hiện tượng nước biển và đại dương nào trong giao thông hàng hải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hiện tượng thủy triều có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động sản xuất muối trong các cánh đồng muối ven biển. Tác động cụ thể của thủy triều là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, biển và đại dương còn tiềm năng lớn về năng lượng. Nguồn năng lượng nào sau đây *không* phải là nguồn năng lượng tái tạo có thể khai thác trực tiếp từ biển và đại dương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trong những vấn đề môi trường lớn nhất hiện nay liên quan đến biển và đại dương là ô nhiễm. Nguyên nhân chính nào sau đây gây ra ô nhiễm nhựa trong môi trường biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Vùng nước trồi (upwelling) là hiện tượng nước lạnh, giàu dinh dưỡng từ đáy biển di chuyển lên bề mặt. Hiện tượng này thường xảy ra ở đâu và có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So với nước biển, nước của các sông hồ trên lục địa thường có độ muối thấp hơn rất nhiều. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vùng cửa sông là nơi giao thoa giữa nước ngọt từ sông và nước mặn từ biển. Độ muối tại vùng cửa sông thường có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Dưới đáy các đại dương sâu thẳm, nơi ánh sáng Mặt Trời không chiếu tới và nhiệt độ rất thấp, sự sống vẫn tồn tại. Nguồn năng lượng chính duy trì các hệ sinh thái đặc biệt này ở gần các miệng phun thủy nhiệt (hydrothermal vents) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ven biển có thể chịu ảnh hưởng lớn từ chế độ thủy triều. Cần lưu ý điều gì về thủy triều để tối ưu hóa hoạt động này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Các dải san hô lớn thường phát triển mạnh mẽ ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Điều kiện tự nhiên nào của nước biển là quan trọng nhất cho sự phát triển của hệ sinh thái rạn san hô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biến đổi khí hậu đang gây ra hiện tượng nước biển dâng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc xây dựng các công trình ven biển (như đê chắn sóng, cảng biển) có thể làm thay đổi động lực của sóng và dòng chảy ven bờ. Hậu quả môi trường tiềm ẩn nào có thể xảy ra do sự thay đổi này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Quan sát biểu đồ nhiệt độ nước biển theo vĩ độ, ta thấy nhiệt độ giảm dần từ xích đạo về hai cực. Tuy nhiên, đường cong biểu diễn không hoàn toàn đối xứng qua xích đạo mà có sự chênh lệch nhỏ giữa bán cầu Bắc và bán cầu Nam. Yếu tố nào sau đây giải thích chủ yếu cho sự khác biệt (không đối xứng) này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng thủy triều được hình thành chủ yếu do sự kết hợp của yếu tố nào sau đây?

  • A. Gió và hải lưu.
  • B. Động đất và núi lửa ngầm.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng, Mặt Trời và lực ly tâm của Trái Đất.

Câu 2: Vào ngày trăng tròn và không trăng, Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng. Điều này gây ra loại thủy triều nào với đặc điểm biên độ dao động lớn nhất?

  • A. Triều cường.
  • B. Triều kém.
  • C. Nhật triều.
  • D. Bán nhật triều.

Câu 3: Loại hình dao động nào của nước biển và đại dương diễn ra theo phương thẳng đứng, gây ra sự thay đổi độ cao mực nước biển?

  • A. Sóng thần.
  • B. Sóng bạc đầu.
  • C. Thủy triều.
  • D. Dòng biển.

Câu 4: Dòng biển nóng thường xuất phát từ khu vực vĩ độ nào và có xu hướng di chuyển về đâu?

  • A. Vĩ độ cao, về xích đạo.
  • B. Vĩ độ thấp, về vĩ độ cao.
  • C. Vùng cực, về chí tuyến.
  • D. Chí tuyến, về vùng ôn đới.

Câu 5: Nguyên nhân chính nào tạo ra các dòng biển trên bề mặt đại dương, hình thành nên hệ thống hoàn lưu nước?

  • A. Sự khác biệt về độ muối.
  • B. Động lực từ sóng biển.
  • C. Các loại gió thổi thường xuyên trên Trái Đất.
  • D. Hoạt động kiến tạo đáy biển.

Câu 6: Ở vùng biển ven bờ chịu ảnh hưởng của gió mùa, đặc điểm nào sau đây thường thấy ở các dòng biển?

  • A. Chỉ chảy theo một hướng cố định.
  • B. Luôn là dòng biển nóng.
  • C. Luôn là dòng biển lạnh.
  • D. Thay đổi hướng chảy theo mùa gió.

Câu 7: Hình thức dao động nào của nước biển và đại dương được tạo ra chủ yếu bởi gió, lan truyền năng lượng trên bề mặt nước?

  • A. Thủy triều.
  • B. Sóng biển.
  • C. Dòng biển.
  • D. Sóng thần.

Câu 8: Vòng hoàn lưu nước ở bán cầu Bắc, khu vực vĩ độ trung bình, thường có hướng chảy như thế nào?

  • A. Theo chiều kim đồng hồ.
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • C. Từ đông sang tây.
  • D. Từ tây sang đông.

Câu 9: Dòng biển lạnh thường mang lại đặc điểm khí hậu nào cho vùng ven biển mà nó chảy qua?

  • A. Mưa nhiều và ấm áp.
  • B. Nóng ẩm và sương mù.
  • C. Khô hạn và mát mẻ.
  • D. Lạnh giá và băng tuyết.

Câu 10: Hiện tượng "nước dâng" thường xảy ra ở ven biển vào những ngày thời tiết cực đoan như bão, chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thủy triều cường.
  • B. Sóng bão và áp thấp khí quyển.
  • C. Dòng biển nóng.
  • D. Động đất dưới đáy biển.

Câu 11: Biển và đại dương có vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu toàn cầu, chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Tạo ra gió mùa.
  • B. Hình thành các dòng hải lưu.
  • C. Phản xạ ánh sáng mặt trời.
  • D. Hấp thụ và giải phóng nhiệt chậm hơn đất liền.

Câu 12: Trong các hệ sinh thái biển, khu vực nào thường có đa dạng sinh vật biển cao nhất do nhận được nhiều ánh sáng và chất dinh dưỡng?

  • A. Vùng ven bờ, thềm lục địa.
  • B. Vùng biển khơi sâu.
  • C. Rãnh đại dương.
  • D. Vùng cực băng giá.

Câu 13: Để dự báo thủy triều phục vụ cho hoạt động hàng hải và ven biển, người ta chủ yếu dựa vào yếu tố thiên văn nào?

  • A. Nhiệt độ nước biển.
  • B. Hướng gió và tốc độ gió.
  • C. Vị trí tương đối của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất.
  • D. Độ muối của nước biển.

Câu 14: Hiện tượng "sóng bạc đầu" thường xuất hiện khi gió thổi mạnh trên biển, tạo ra những bọt trắng trên đỉnh sóng. Đây là loại hình sóng biển nào?

  • A. Sóng thần.
  • B. Sóng gió.
  • C. Sóng lừng.
  • D. Sóng địa chấn.

Câu 15: Nếu một khu vực ven biển có biên độ thủy triều lớn, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái vùng cửa sông và ven biển?

  • A. Giảm đa dạng sinh vật do môi trường ổn định.
  • B. Tăng xói lở bờ biển, gây mất môi trường sống.
  • C. Hạn chế sự phát triển của rừng ngập mặn.
  • D. Tạo ra vùng đất ngập triều đa dạng, giàu dinh dưỡng.

Câu 16: Để khai thác năng lượng thủy triều, người ta thường lựa chọn xây dựng các nhà máy điện ở khu vực nào ven biển?

  • A. Vùng biển sâu, sóng lớn.
  • B. Vùng biển kín, ít sóng.
  • C. Vùng có biên độ thủy triều lớn.
  • D. Vùng biển ấm, dòng chảy mạnh.

Câu 17: Dựa vào bản đồ dòng biển thế giới, hãy xác định dòng biển nào sau đây là dòng biển lạnh ở bán cầu Nam?

  • A. Dòng biển Gulf Stream.
  • B. Dòng biển Peru.
  • C. Dòng biển Kuroshio.
  • D. Dòng biển Bắc Đại Tây Dương.

Câu 18: Hoạt động nào của con người có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước biển và hệ sinh thái đại dương?

  • A. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
  • B. Phát triển du lịch biển bền vững.
  • C. Nghiên cứu khoa học về biển.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta đo được độ muối trung bình của nước biển ở vùng nhiệt đới là 35‰. Ý nghĩa của con số này là gì?

  • A. Trong 1 lít nước biển có 35 lít muối.
  • B. Nước biển chứa 35% là muối.
  • C. Độ mặn của nước biển là 35 phần nghìn.
  • D. Trong 1000g nước biển có 35g muối hòa tan.

Câu 20: Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối giữa các vùng biển khác nhau là một trong những yếu tố tạo nên loại vận động nào của nước biển?

  • A. Sóng biển.
  • B. Thủy triều.
  • C. Dòng biển sâu.
  • D. Sóng thần.

Câu 21: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự giảm dần về mức độ ảnh hưởng đến biên độ sóng biển: 1. Thời gian gió thổi; 2. Độ sâu đáy biển; 3. Cường độ gió; 4. Phạm vi thổi của gió.

  • A. 3 - 4 - 1 - 2.
  • B. 3 - 4 - 2 - 1.
  • C. 4 - 3 - 1 - 2.
  • D. 4 - 3 - 2 - 1.

Câu 22: Trong điều kiện lý tưởng, khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất vuông góc nhau, loại thủy triều nào sẽ xuất hiện với biên độ dao động nhỏ nhất?

  • A. Triều cường.
  • B. Nhật triều.
  • C. Triều kém.
  • D. Bán nhật triều.

Câu 23: Nếu một tàu thuyền di chuyển ngược chiều dòng biển nóng, điều này sẽ gây ra ảnh hưởng gì đến tốc độ và расход nhiên liệu của tàu?

  • A. Giảm tốc độ và tăng расход nhiên liệu.
  • B. Tăng tốc độ và giảm расход nhiên liệu.
  • C. Không ảnh hưởng đến tốc độ và расход nhiên liệu.
  • D. Tăng tốc độ và tăng расход nhiên liệu.

Câu 24: Khu vực nào trên Trái Đất có sự khác biệt lớn nhất về biên độ thủy triều giữa ngày triều cường và ngày triều kém?

  • A. Vùng biển khơi xa bờ.
  • B. Vùng xích đạo.
  • C. Vùng cực.
  • D. Vùng ven biển có dạng phễu.

Câu 25: Để giảm thiểu tác động của sóng biển lên bờ biển, biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nạo vét lòng sông.
  • B. Xây dựng đê, kè chắn sóng.
  • C. Trồng rừng ngập mặn.
  • D. Xây dựng hồ chứa nước ngọt.

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi mực nước biển trong một ngày tại một trạm quan trắc ven biển. Dựa vào biểu đồ, hãy xác định đây là loại hình thủy triều nào (nhật triều, bán nhật triều, triều hỗn hợp)?

  • A. Nhật triều.
  • B. Bán nhật triều.
  • C. Triều hỗn hợp.
  • D. Không xác định được.

Câu 27: Giả sử bạn đang ở bờ biển và quan sát thấy hiện tượng nước biển rút xa bờ nhanh chóng, sau đó mực nước dâng lên rất cao. Hiện tượng này có thể là dấu hiệu của loại thiên tai nào liên quan đến biển?

  • A. Triều cường.
  • B. Nước dâng do bão.
  • C. Lốc xoáy trên biển.
  • D. Sóng thần.

Câu 28: Trong sản xuất muối biển, yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình làm bay hơi nước biển để thu được muối?

  • A. Nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời.
  • B. Gió mạnh và độ ẩm thấp.
  • C. Lượng mưa ít và mùa khô kéo dài.
  • D. Sóng biển nhẹ và thủy triều đều đặn.

Câu 29: So sánh dòng biển nóng và dòng biển lạnh về ảnh hưởng đến nhiệt độ và độ ẩm của vùng ven biển mà chúng chảy qua. Dòng biển nào có xu hướng làm tăng nhiệt độ và độ ẩm?

  • A. Dòng biển lạnh.
  • B. Dòng biển nóng.
  • C. Cả hai dòng biển đều làm tăng nhiệt độ.
  • D. Cả hai dòng biển đều làm giảm độ ẩm.

Câu 30: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Thủy triều sẽ mạnh hơn.
  • B. Thủy triều sẽ biến mất hoàn toàn.
  • C. Thủy triều vẫn xảy ra nhưng biên độ nhỏ hơn nhiều.
  • D. Thủy triều chỉ xảy ra ở vùng cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hiện tượng thủy triều được hình thành chủ yếu do sự kết hợp của yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vào ngày trăng tròn và không trăng, Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng. Điều này gây ra loại thủy triều nào với đặc điểm biên độ dao động lớn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại hình dao động nào của nước biển và đại dương diễn ra theo phương thẳng đứng, gây ra sự thay đổi độ cao mực nước biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Dòng biển nóng thường xuất phát từ khu vực vĩ độ nào và có xu hướng di chuyển về đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguyên nhân chính nào tạo ra các dòng biển trên bề mặt đại dương, hình thành nên hệ thống hoàn lưu nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ở vùng biển ven bờ chịu ảnh hưởng của gió mùa, đặc điểm nào sau đây thường thấy ở các dòng biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình thức dao động nào của nước biển và đại dương được tạo ra chủ yếu bởi gió, lan truyền năng lượng trên bề mặt nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vòng hoàn lưu nước ở bán cầu Bắc, khu vực vĩ độ trung bình, thường có hướng chảy như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Dòng biển lạnh thường mang lại đặc điểm khí hậu nào cho vùng ven biển mà nó chảy qua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hiện tượng 'nước dâng' thường xảy ra ở ven biển vào những ngày thời tiết cực đoan như bão, chủ yếu là do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Biển và đại dương có vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu toàn cầu, chủ yếu thông qua quá trình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các hệ sinh thái biển, khu vực nào thường có đa dạng sinh vật biển cao nhất do nhận được nhiều ánh sáng và chất dinh dưỡng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để dự báo thủy triều phục vụ cho hoạt động hàng hải và ven biển, người ta chủ yếu dựa vào yếu tố thiên văn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hiện tượng 'sóng bạc đầu' thường xuất hiện khi gió thổi mạnh trên biển, tạo ra những bọt trắng trên đỉnh sóng. Đây là loại hình sóng biển nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu một khu vực ven biển có biên độ thủy triều lớn, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái vùng cửa sông và ven biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để khai thác năng lượng thủy triều, người ta thường lựa chọn xây dựng các nhà máy điện ở khu vực nào ven biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Dựa vào bản đồ dòng biển thế giới, hãy xác định dòng biển nào sau đây là dòng biển lạnh ở bán cầu Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hoạt động nào của con người có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước biển và hệ sinh thái đại dương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta đo được độ muối trung bình của nước biển ở vùng nhiệt đới là 35‰. Ý nghĩa của con số này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối giữa các vùng biển khác nhau là một trong những yếu tố tạo nên loại vận động nào của nước biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự giảm dần về mức độ ảnh hưởng đến biên độ sóng biển: 1. Thời gian gió thổi; 2. Độ sâu đáy biển; 3. Cường độ gió; 4. Phạm vi thổi của gió.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong điều kiện lý tưởng, khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất vuông góc nhau, loại thủy triều nào sẽ xuất hiện với biên độ dao động nhỏ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu một tàu thuyền di chuyển ngược chiều dòng biển nóng, điều này sẽ gây ra ảnh hưởng gì đến tốc độ và расход nhiên liệu của tàu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khu vực nào trên Trái Đất có sự khác biệt lớn nhất về biên độ thủy triều giữa ngày triều cường và ngày triều kém?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để giảm thiểu tác động của sóng biển lên bờ biển, biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi mực nước biển trong một ngày tại một trạm quan trắc ven biển. Dựa vào biểu đồ, hãy xác định đây là loại hình thủy triều nào (nhật triều, bán nhật triều, triều hỗn hợp)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử bạn đang ở bờ biển và quan sát thấy hiện tượng nước biển rút xa bờ nhanh chóng, sau đó mực nước dâng lên rất cao. Hiện tượng này có thể là dấu hiệu của loại thiên tai nào liên quan đến biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong sản xuất muối biển, yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình làm bay hơi nước biển để thu được muối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: So sánh dòng biển nóng và dòng biển lạnh về ảnh hưởng đến nhiệt độ và độ ẩm của vùng ven biển mà chúng chảy qua. Dòng biển nào có xu hướng làm tăng nhiệt độ và độ ẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng nước biển dâng cao và rút xuống theo quy luật nhật triều, bán nhật triều và tạp triều, nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Hoạt động của gió trên bề mặt đại dương.
  • D. Sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển.

Câu 2: Vào ngày trăng tròn và không trăng, Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng. Hiện tượng thủy triều nào sẽ xảy ra vào những ngày này và tại sao?

  • A. Triều cường, do lực hấp dẫn tổng hợp của Mặt Trăng và Mặt Trời là lớn nhất.
  • B. Triều kém, do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời triệt tiêu lẫn nhau.
  • C. Triều bình thường, do vị trí thẳng hàng không ảnh hưởng đến thủy triều.
  • D. Không có thủy triều, do lực hấp dẫn cân bằng.

Câu 3: Quan sát đồ thị dao động thủy triều tại một điểm ven biển, bạn thấy chu kỳ triều lên và triều xuống diễn ra khoảng 12 giờ 25 phút một lần. Đây là loại hình nhật triều hay bán nhật triều?

  • A. Nhật triều, vì chu kỳ gần với 24 giờ.
  • B. Bán nhật triều, vì chu kỳ gần một nửa ngày (12 giờ).
  • C. Tạp triều, vì chu kỳ không đều đặn.
  • D. Không thể xác định, cần thêm thông tin.

Câu 4: Dòng biển nóng thường xuất phát từ khu vực vĩ độ thấp và chảy về khu vực vĩ độ cao. Động lực chính nào tạo nên sự di chuyển này của dòng biển?

  • A. Sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển.
  • B. Địa hình đáy biển.
  • C. Gió thổi thường xuyên trên bề mặt đại dương và sự khác biệt nhiệt độ.
  • D. Động đất và núi lửa ngầm dưới đáy biển.

Câu 5: Dòng biển lạnh có vai trò quan trọng trong việc hình thành các hoang mạc ven biển. Hãy giải thích mối liên hệ giữa dòng biển lạnh và sự khô hạn ở các vùng ven biển.

  • A. Dòng biển lạnh làm tăng lượng mưa ven biển, tạo điều kiện cho hoang mạc phát triển.
  • B. Dòng biển lạnh không ảnh hưởng đến khí hậu ven biển.
  • C. Dòng biển lạnh mang hơi ẩm từ đại dương vào đất liền, gây khô hạn.
  • D. Dòng biển lạnh làm giảm nhiệt độ và độ ẩm không khí ven biển, hạn chế sự bốc hơi và gây khô hạn.

Câu 6: Tại sao các vòng hoàn lưu nước biển trên bề mặt ở bán cầu Bắc lại có hướng chảy theo chiều kim đồng hồ, còn ở bán cầu Nam lại ngược chiều kim đồng hồ?

  • A. Do hướng gió thổi trên bề mặt ở hai bán cầu khác nhau.
  • B. Do sự phân bố lục địa và đại dương khác nhau ở hai bán cầu.
  • C. Do lực Coriolis, lực làm lệch hướng chuyển động của các vật thể do sự tự quay của Trái Đất.
  • D. Do sự khác biệt về nhiệt độ nước biển giữa hai bán cầu.

Câu 7: Sóng biển được hình thành chủ yếu do tác động của yếu tố nào sau đây?

  • A. Gió.
  • B. Động đất ngầm dưới đáy biển.
  • C. Thủy triều.
  • D. Nhiệt độ nước biển.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sóng biển và dòng biển về hình thức và nguyên nhân hình thành.

  • A. Sóng biển và dòng biển đều là sự di chuyển ngang của nước biển do gió.
  • B. Sóng biển là sự di chuyển ngang của nước, dòng biển là sự dao động tại chỗ của nước.
  • C. Sóng biển là dao động tại chỗ của nước do gió, dòng biển là sự di chuyển theo chiều ngang của khối nước lớn do nhiều yếu tố.
  • D. Sóng biển và dòng biển đều do thủy triều tạo ra.

Câu 9: Độ muối của nước biển trung bình là 35‰. Yếu tố nào sau đây làm tăng độ muối của nước biển?

  • A. Lượng mưa lớn.
  • B. Bốc hơi mạnh.
  • C. Nước sông chảy vào.
  • D. Băng tan.

Câu 10: Tại vùng biển gần cửa sông lớn, độ muối của nước biển thường thấp hơn so với vùng biển khơi. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Do vùng biển cửa sông có nhiệt độ cao hơn.
  • B. Do vùng biển cửa sông có dòng biển mạnh hơn.
  • C. Do vùng biển cửa sông ít chịu ảnh hưởng của bốc hơi.
  • D. Do nước sông mang nước ngọt làm giảm độ muối của nước biển.

Câu 11: Nhiệt độ nước biển trên bề mặt đại dương có xu hướng giảm dần từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao. Nguyên nhân chính của sự thay đổi nhiệt độ này là gì?

  • A. Góc chiếu của ánh sáng Mặt Trời thay đổi theo vĩ độ.
  • B. Độ muối của nước biển thay đổi theo vĩ độ.
  • C. Gió thổi trên bề mặt đại dương thay đổi theo vĩ độ.
  • D. Độ sâu của đại dương thay đổi theo vĩ độ.

Câu 12: Đại dương nào sau đây có diện tích lớn nhất và bao phủ phần lớn diện tích bề mặt Trái Đất?

  • A. Đại Tây Dương.
  • B. Ấn Độ Dương.
  • C. Thái Bình Dương.
  • D. Bắc Băng Dương.

Câu 13: Hãy sắp xếp các đại dương theo thứ tự diện tích từ lớn đến nhỏ.

  • A. Ấn Độ Dương, Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương.
  • B. Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Bắc Băng Dương.
  • C. Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, Bắc Băng Dương.
  • D. Bắc Băng Dương, Ấn Độ Dương, Đại Tây Dương, Thái Bình Dương.

Câu 14: Vai trò quan trọng nhất của đại dương đối với khí hậu Trái Đất là gì?

  • A. Cung cấp nguồn lợi hải sản phong phú.
  • B. Là tuyến đường giao thông quan trọng.
  • C. Điều hòa nhiệt độ và độ ẩm, giảm bớt sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • D. Cung cấp nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.

Câu 15: Hoạt động nào của con người sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước biển và đại dương?

  • A. Xây dựng các nhà máy điện thủy triều.
  • B. Nghiên cứu khoa học về biển.
  • C. Phát triển du lịch biển.
  • D. Xả thải rác thải nhựa và nước thải công nghiệp chưa qua xử lý xuống biển.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ môi trường biển và đại dương?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm từ đất liền và trên biển, quản lý khai thác tài nguyên bền vững.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đê chắn sóng để bảo vệ bờ biển.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ các loài sinh vật biển quý hiếm.

Câu 17: Khu vực nào trên Trái Đất có biên độ thủy triều lớn nhất?

  • A. Vùng biển khơi xa bờ.
  • B. Vùng xích đạo.
  • C. Vùng ven biển có dạng phễu và vịnh hẹp.
  • D. Vùng cực.

Câu 18: Tại sao độ muối và nhiệt độ của nước biển lại có sự phân tầng theo độ sâu?

  • A. Do sự khác biệt về khả năng hấp thụ ánh sáng Mặt Trời và quá trình đối lưu nước.
  • B. Do áp suất nước thay đổi theo độ sâu.
  • C. Do thành phần hóa học của nước biển thay đổi theo độ sâu.
  • D. Do hoạt động của sinh vật biển ở các độ sâu khác nhau.

Câu 19: Dòng biển Gulf Stream là một dòng biển nóng nổi tiếng ở Đại Tây Dương. Nó có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực nào?

  • A. Khu vực Đông Nam Á.
  • B. Khu vực Tây Âu và Bắc Âu.
  • C. Khu vực Đông Bắc Á.
  • D. Khu vực Nam Mỹ.

Câu 20: Vùng biển nào trên thế giới có độ muối cao nhất?

  • A. Vùng biển gần cực.
  • B. Vùng biển xích đạo.
  • C. Vùng biển ôn đới.
  • D. Vùng biển chí tuyến, nơi có bốc hơi mạnh và ít mưa.

Câu 21: Tại sao thủy triều lại có tính quy luật?

  • A. Do vị trí tương đối của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất thay đổi theo chu kỳ.
  • B. Do gió thổi trên bề mặt đại dương có tính quy luật.
  • C. Do nhiệt độ nước biển thay đổi theo mùa.
  • D. Do hoạt động của núi lửa và động đất dưới đáy biển.

Câu 22: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Thủy triều sẽ mạnh hơn.
  • B. Thủy triều sẽ không thay đổi.
  • C. Thủy triều vẫn xảy ra nhưng biên độ sẽ nhỏ hơn nhiều, chủ yếu do lực hút của Mặt Trời.
  • D. Thủy triều sẽ biến mất hoàn toàn.

Câu 23: Trong các loại gió sau, loại gió nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các dòng biển trên bề mặt đại dương?

  • A. Gió địa phương.
  • B. Gió thổi thường xuyên (Tín phong, Tây ôn đới, Đông cực).
  • C. Gió mùa.
  • D. Gió phơn.

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dòng biển và khí hậu của các vùng ven biển.

  • A. Dòng biển không ảnh hưởng đến khí hậu ven biển.
  • B. Dòng biển chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ, không ảnh hưởng đến lượng mưa.
  • C. Dòng biển nóng làm giảm nhiệt độ, dòng biển lạnh làm tăng nhiệt độ ven biển.
  • D. Dòng biển nóng làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, dòng biển lạnh làm giảm nhiệt độ và độ ẩm ven biển.

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của việc nghiên cứu về thủy triều?

  • A. Dự báo thời gian tàu thuyền ra vào cảng.
  • B. Xây dựng các công trình ven biển.
  • C. Dự báo động đất.
  • D. Khai thác năng lượng thủy triều.

Câu 26: Nếu Trái Đất ngừng tự quay quanh trục, điều gì sẽ xảy ra với các dòng biển trên bề mặt?

  • A. Các dòng biển sẽ chảy nhanh hơn.
  • B. Lực Coriolis sẽ biến mất, các vòng hoàn lưu dòng biển sẽ thay đổi hoặc yếu đi.
  • C. Các dòng biển sẽ đổi hướng chảy ngược lại.
  • D. Các dòng biển sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 27: Hình thức dao động nào của nước biển sau đây có biên độ lớn nhất và có sức phá hoại mạnh mẽ nhất ở vùng ven biển?

  • A. Thủy triều.
  • B. Sóng biển thông thường.
  • C. Dòng biển.
  • D. Sóng thần (tsunami).

Câu 28: Hãy cho biết tên gọi của khối nước mặn, rộng lớn, bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất và có tính liên tục.

  • A. Đại dương thế giới.
  • B. Biển.
  • C. Hồ.
  • D. Sông.

Câu 29: Tại sao vùng biển Đông Nam Á lại có chế độ thủy triều phức tạp và đa dạng?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng.
  • B. Do hình dạng bờ biển phức tạp, nhiều đảo và vịnh.
  • C. Do hoạt động địa chất mạnh mẽ.
  • D. Do vị trí gần xích đạo.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về dòng biển và khí hậu, hãy dự đoán khu vực ven biển nào sau đây có khả năng xuất hiện sương mù dày đặc thường xuyên?

  • A. Vùng ven biển có dòng biển nóng chảy qua.
  • B. Vùng ven biển xích đạo.
  • C. Vùng ven biển có dòng biển lạnh chảy qua.
  • D. Vùng ven biển có độ muối cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hiện tượng nước biển dâng cao và rút xuống theo quy luật nhật triều, bán nhật triều và tạp triều, nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vào ngày trăng tròn và không trăng, Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng. Hiện tượng thủy triều nào sẽ xảy ra vào những ngày này và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quan sát đồ thị dao động thủy triều tại một điểm ven biển, bạn thấy chu kỳ triều lên và triều xuống diễn ra khoảng 12 giờ 25 phút một lần. Đây là loại hình nhật triều hay bán nhật triều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dòng biển nóng thường xuất phát từ khu vực vĩ độ thấp và chảy về khu vực vĩ độ cao. Động lực chính nào tạo nên sự di chuyển này của dòng biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Dòng biển lạnh có vai trò quan trọng trong việc hình thành các hoang mạc ven biển. Hãy giải thích mối liên hệ giữa dòng biển lạnh và sự khô hạn ở các vùng ven biển.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao các vòng hoàn lưu nước biển trên bề mặt ở bán cầu Bắc lại có hướng chảy theo chiều kim đồng hồ, còn ở bán cầu Nam lại ngược chiều kim đồng hồ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sóng biển được hình thành chủ yếu do tác động của yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sóng biển và dòng biển về hình thức và nguyên nhân hình thành.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Độ muối của nước biển trung bình là 35‰. Yếu tố nào sau đây làm tăng độ muối của nước biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại vùng biển gần cửa sông lớn, độ muối của nước biển thường thấp hơn so với vùng biển khơi. Giải thích hiện tượng này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nhiệt độ nước biển trên bề mặt đại dương có xu hướng giảm dần từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao. Nguyên nhân chính của sự thay đổi nhiệt độ này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đại dương nào sau đây có diện tích lớn nhất và bao phủ phần lớn diện tích bề mặt Trái Đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hãy sắp xếp các đại dương theo thứ tự diện tích từ lớn đến nhỏ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vai trò quan trọng nhất của đại dương đối với khí hậu Trái Đất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hoạt động nào của con người sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước biển và đại dương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ môi trường biển và đại dương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khu vực nào trên Trái Đất có biên độ thủy triều lớn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao độ muối và nhiệt độ của nước biển lại có sự phân tầng theo độ sâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Dòng biển Gulf Stream là một dòng biển nóng nổi tiếng ở Đại Tây Dương. Nó có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vùng biển nào trên thế giới có độ muối cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao thủy triều lại có tính quy luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các loại gió sau, loại gió nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các dòng biển trên bề mặt đại dương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dòng biển và khí hậu của các vùng ven biển.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của việc nghiên cứu về thủy triều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu Trái Đất ngừng tự quay quanh trục, điều gì sẽ xảy ra với các dòng biển trên bề mặt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hình thức dao động nào của nước biển sau đây có biên độ lớn nhất và có sức phá hoại mạnh mẽ nhất ở vùng ven biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hãy cho biết tên gọi của khối nước mặn, rộng lớn, bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất và có tính liên tục.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao vùng biển Đông Nam Á lại có chế độ thủy triều phức tạp và đa dạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào kiến thức về dòng biển và khí hậu, hãy dự đoán khu vực ven biển nào sau đây có khả năng xuất hiện sương mù dày đặc thường xuyên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhiệt độ của nước biển trên bề mặt đại dương thay đổi theo vĩ độ. Khu vực nào sau đây thường có nhiệt độ bề mặt nước biển cao nhất?

  • A. Vùng cực
  • B. Vùng Xích đạo
  • C. Vùng ôn đới
  • D. Vùng chí tuyến

Câu 2: Độ muối trung bình của nước biển trên thế giới là 35‰ (phần nghìn). Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp làm thay đổi độ muối của nước biển ở một khu vực?

  • A. Lượng mưa
  • B. Sông ngòi đổ ra
  • C. Bốc hơi nước
  • D. Động đất dưới đáy biển

Câu 3: Hiện tượng thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Vào thời điểm nào sau đây, dao động thủy triều sẽ lớn nhất (triều cường)?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời, Trái Đất thẳng hàng
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời, Trái Đất vuông góc
  • C. Khi Trái Đất ở xa Mặt Trời nhất
  • D. Khi Trái Đất ở gần Mặt Trời nhất

Câu 4: Dòng biển nóng thường có tác động lớn đến khí hậu của các vùng ven biển mà nó chảy qua. Tác động chính của dòng biển nóng lên khí hậu ven biển là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ và gây khô hạn
  • B. Làm tăng nhiệt độ và gây mưa nhiều
  • C. Không ảnh hưởng đến nhiệt độ nhưng gây ra bão
  • D. Làm tăng độ muối và giảm lượng mưa

Câu 5: Sóng biển được hình thành chủ yếu do gió. Yếu tố nào của gió có ảnh hưởng lớn nhất đến chiều cao của sóng biển?

  • A. Hướng gió
  • B. Thời gian gió thổi
  • C. Vận tốc gió
  • D. Nhiệt độ gió

Câu 6: Các dòng biển trên bề mặt đại dương thường tạo thành các vòng hoàn lưu lớn. Hướng chảy của vòng hoàn lưu nước biển ở bán cầu Bắc, vĩ độ trung bình (30-60°B) là hướng nào?

  • A. Theo chiều kim đồng hồ
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ
  • C. Từ Đông sang Tây
  • D. Từ Tây sang Đông

Câu 7: Dòng biển lạnh California chảy dọc bờ biển phía tây Bắc Mỹ có ảnh hưởng đến khí hậu vùng ven biển này. Ảnh hưởng chính của dòng biển lạnh California là gì?

  • A. Gây mưa lớn và lũ lụt
  • B. Làm ấm và ẩm vùng ven biển
  • C. Tạo ra khí hậu ôn hòa quanh năm
  • D. Gây khô hạn và sương mù ven biển

Câu 8: Nước biển có tính chất đặc biệt là độ mặn. Nếu một khu vực ven biển có lượng bốc hơi lớn hơn lượng mưa và sông chảy vào, độ mặn của nước biển ở khu vực đó sẽ có xu hướng như thế nào?

  • A. Giảm xuống
  • B. Tăng lên
  • C. Không thay đổi
  • D. Dao động thất thường

Câu 9: Hiện tượng "nước dâng" thường xảy ra ở các vùng ven biển vào mùa bão. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nước dâng do bão là gì?

  • A. Áp thấp khí quyển và gió bão
  • B. Động đất dưới đáy biển
  • C. Thay đổi nhiệt độ nước biển
  • D. Hoạt động của núi lửa ngầm

Câu 10: Vùng biển nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với hiện tượng "thủy triều đỏ", gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và kinh tế?

  • A. Biển Bắc Băng Dương
  • B. Biển sâu đại dương
  • C. Vùng biển ven bờ ô nhiễm
  • D. Vùng biển khơi xa bờ

Câu 11: Độ muối của nước biển khác nhau ở các vùng biển khác nhau. Vùng biển nào sau đây có độ muối cao nhất?

  • A. Biển Đông
  • B. Biển Ban Tích
  • C. Biển Caribe
  • D. Biển Chết

Câu 12: Các dòng biển sâu (hay dòng nhiệt muối) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Động lực chính tạo ra các dòng biển sâu là gì?

  • A. Gió thổi thường xuyên trên bề mặt
  • B. Sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời
  • C. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối
  • D. Địa hình đáy biển

Câu 13: Ở vùng ven biển, hoạt động nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp nhấtthường xuyên nhất của hiện tượng thủy triều?

  • A. Du lịch biển
  • B. Ngư nghiệp ven bờ
  • C. Vận tải biển
  • D. Khai thác khoáng sản biển

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa độ sâu và nhiệt độ của nước biển trong đại dương. Nhiệt độ nước biển thay đổi như thế nào khi độ sâu tăng?

  • A. Nhiệt độ giảm dần khi độ sâu tăng
  • B. Nhiệt độ tăng dần khi độ sâu tăng
  • C. Nhiệt độ không thay đổi theo độ sâu
  • D. Nhiệt độ thay đổi thất thường không theo quy luật

Câu 15: Hiện tượng sóng thần (tsunami) là một loại thiên tai nguy hiểm liên quan đến biển. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió mạnh trên biển
  • B. Thủy triều cực đoan
  • C. Động đất dưới đáy biển
  • D. Bão nhiệt đới

Câu 16: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa dòng biển nóng và dòng biển lạnh về nguồn gốc và hướng di chuyển.

  • A. Dòng biển nóng và lạnh đều xuất phát từ vùng cực và chảy về xích đạo
  • B. Dòng biển nóng từ xích đạo về cực, dòng biển lạnh từ cực về xích đạo
  • C. Dòng biển nóng chảy theo chiều kim đồng hồ, dòng biển lạnh ngược chiều kim đồng hồ
  • D. Dòng biển nóng ở bán cầu Bắc, dòng biển lạnh ở bán cầu Nam

Câu 17: Vùng biển nào sau đây có khả năng hình thành băng trôi (iceberg) nhiều nhất?

  • A. Vùng biển nhiệt đới
  • B. Vùng biển ôn đới ấm
  • C. Vùng biển Địa Trung Hải
  • D. Vùng biển gần Greenland và Canada

Câu 18: Hãy cho biết ứng dụng quan trọng nhất của việc nghiên cứu các dòng biển đối với hoạt động hàng hải.

  • A. Dự báo thời tiết biển
  • B. Đánh bắt cá hiệu quả hơn
  • C. Tối ưu hóa hải trình và tiết kiệm nhiên liệu
  • D. Xây dựng cảng biển an toàn hơn

Câu 19: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Thủy triều sẽ mạnh hơn
  • B. Thủy triều sẽ yếu hơn
  • C. Thủy triều sẽ biến mất hoàn toàn
  • D. Thủy triều sẽ không thay đổi

Câu 20: Hiện tượng El Nino và La Nina là sự thay đổi nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực nào của Thái Bình Dương, gây ảnh hưởng lớn đến thời tiết toàn cầu?

  • A. Thái Bình Dương nhiệt đới
  • B. Bắc Đại Tây Dương
  • C. Ấn Độ Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 21: Hãy sắp xếp các loại hình dao động của nước biển và đại dương theo chu kỳ từ ngắn nhất đến dài nhất: sóng biển, thủy triều, dòng biển.

  • A. Thủy triều, sóng biển, dòng biển
  • B. Dòng biển, thủy triều, sóng biển
  • C. Sóng biển, thủy triều, dòng biển
  • D. Cả ba loại hình có chu kỳ tương đương nhau

Câu 22: Trong các hệ sinh thái biển, vùng nào sau đây thường có đa dạng sinh vật biển cao nhất?

  • A. Biển khơi (vùng nước xa bờ)
  • B. Rạn san hô
  • C. Biển sâu (vùng vực thẳm)
  • D. Vùng nước cực

Câu 23: Hoạt động kinh tế nào sau đây của con người có thể gây ô nhiễm nước biển nghiêm trọng nhất trên diện rộng?

  • A. Du lịch biển
  • B. Nuôi trồng thủy sản ven biển
  • C. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển
  • D. Vận tải biển (đặc biệt là tràn dầu)

Câu 24: Hãy giải thích tại sao nước biển ở vùng nhiệt đới lại có màu xanh lam đậm hơn so với nước biển ở vùng ôn đới hoặc vùng cực.

  • A. Do nước biển hấp thụ mạnh các bước sóng dài, phản xạ bước sóng xanh lam
  • B. Do vùng nhiệt đới có nhiều sinh vật phù du màu xanh lam
  • C. Do góc chiếu của ánh sáng mặt trời ở vùng nhiệt đới khác biệt
  • D. Do độ muối của nước biển vùng nhiệt đới cao hơn

Câu 25: Sự tan băng ở hai полюс do biến đổi khí hậu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với mực nước biển toàn cầu?

  • A. Làm giảm độ muối của nước biển
  • B. Làm mực nước biển dâng cao
  • C. Thay đổi hướng chảy của dòng biển
  • D. Gây ra các trận sóng thần lớn hơn

Câu 26: Hãy phân biệt hiện tượng "triều cường" và "nước dâng do bão" về nguyên nhân và đặc điểm.

  • A. Triều cường và nước dâng do bão đều do động đất gây ra
  • B. Triều cường xảy ra do bão, nước dâng do bão do lực hấp dẫn
  • C. Triều cường do thiên văn, nước dâng do bão là hiện tượng thời tiết
  • D. Triều cường và nước dâng do bão là cùng một hiện tượng

Câu 27: Để đo độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào phổ biến nhất?

  • A. Độ C (Celsius)
  • B. ‰ (phần nghìn)
  • C. % (phần trăm)
  • D. ppm (phần triệu)

Câu 28: Trong các loại hình vận động của nước biển, loại hình nào có năng lượng lớn nhất và gây tác động mạnh mẽ nhất đến bờ biển?

  • A. Sóng biển
  • B. Thủy triều
  • C. Dòng biển
  • D. Nước trồi, nước chìm

Câu 29: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với các rạn san hô nếu nhiệt độ nước biển tiếp tục tăng do biến đổi khí hậu.

  • A. Rạn san hô phát triển nhanh hơn
  • B. Rạn san hô trở nên đa dạng hơn
  • C. Rạn san hô ít bị ảnh hưởng
  • D. Rạn san hô bị tẩy trắng và suy thoái

Câu 30: Nếu bạn đang đi thuyền trên biển và gặp phải một dòng biển lạnh, bạn có thể nhận biết dấu hiệu nào sau đây?

  • A. Nước biển trở nên ấm hơn
  • B. Xuất hiện mưa rào
  • C. Xuất hiện sương mù
  • D. Gió thổi mạnh hơn bình thường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhiệt độ của nước biển trên bề mặt đại dương thay đổi theo vĩ độ. Khu vực nào sau đây thường có nhiệt độ bề mặt nước biển cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Độ muối trung bình của nước biển trên thế giới là 35‰ (phần nghìn). Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân trực tiếp làm thay đổi độ muối của nước biển ở một khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hiện tượng thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Vào thời điểm nào sau đây, dao động thủy triều sẽ lớn nhất (triều cường)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dòng biển nóng thường có tác động lớn đến khí hậu của các vùng ven biển mà nó chảy qua. Tác động chính của dòng biển nóng lên khí hậu ven biển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Sóng biển được hình thành chủ yếu do gió. Yếu tố nào của gió có ảnh hưởng *lớn nhất* đến chiều cao của sóng biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Các dòng biển trên bề mặt đại dương thường tạo thành các vòng hoàn lưu lớn. Hướng chảy của vòng hoàn lưu nước biển ở bán cầu Bắc, vĩ độ trung bình (30-60°B) là hướng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Dòng biển lạnh California chảy dọc bờ biển phía tây Bắc Mỹ có ảnh hưởng đến khí hậu vùng ven biển này. Ảnh hưởng chính của dòng biển lạnh California là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nước biển có tính chất đặc biệt là độ mặn. Nếu một khu vực ven biển có lượng bốc hơi lớn hơn lượng mưa và sông chảy vào, độ mặn của nước biển ở khu vực đó sẽ có xu hướng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hiện tượng 'nước dâng' thường xảy ra ở các vùng ven biển vào mùa bão. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nước dâng do bão là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vùng biển nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với hiện tượng 'thủy triều đỏ', gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Độ muối của nước biển khác nhau ở các vùng biển khác nhau. Vùng biển nào sau đây có độ muối cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Các dòng biển sâu (hay dòng nhiệt muối) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Động lực chính tạo ra các dòng biển sâu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ở vùng ven biển, hoạt động nào sau đây chịu ảnh hưởng *trực tiếp nhất* và *thường xuyên nhất* của hiện tượng thủy triều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa độ sâu và nhiệt độ của nước biển trong đại dương. Nhiệt độ nước biển thay đổi như thế nào khi độ sâu tăng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hiện tượng sóng thần (tsunami) là một loại thiên tai nguy hiểm liên quan đến biển. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa dòng biển nóng và dòng biển lạnh về nguồn gốc và hướng di chuyển.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Vùng biển nào sau đây có khả năng hình thành băng trôi (iceberg) nhiều nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hãy cho biết ứng dụng quan trọng nhất của việc nghiên cứu các dòng biển đối với hoạt động hàng hải.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hiện tượng El Nino và La Nina là sự thay đổi nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực nào của Thái Bình Dương, gây ảnh hưởng lớn đến thời tiết toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hãy sắp xếp các loại hình dao động của nước biển và đại dương theo *chu kỳ* từ ngắn nhất đến dài nhất: sóng biển, thủy triều, dòng biển.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các hệ sinh thái biển, vùng nào sau đây thường có đa dạng sinh vật biển *cao nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hoạt động kinh tế nào sau đây của con người có thể gây ô nhiễm *nước biển* nghiêm trọng nhất trên diện rộng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hãy giải thích tại sao nước biển ở vùng nhiệt đới lại có màu xanh lam đậm hơn so với nước biển ở vùng ôn đới hoặc vùng cực.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Sự tan băng ở hai полюс do biến đổi khí hậu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với mực nước biển toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hãy phân biệt hiện tượng 'triều cường' và 'nước dâng do bão' về nguyên nhân và đặc điểm.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để đo độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào phổ biến nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các loại hình vận động của nước biển, loại hình nào có năng lượng *lớn nhất* và gây tác động mạnh mẽ nhất đến bờ biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với các rạn san hô nếu nhiệt độ nước biển tiếp tục tăng do biến đổi khí hậu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu bạn đang đi thuyền trên biển và gặp phải một dòng biển lạnh, bạn có thể nhận biết dấu hiệu nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu của đại dương?

  • A. Độ muối của nước biển
  • B. Sự hấp thụ năng lượng mặt trời
  • C. Hoạt động của sinh vật biển
  • D. Áp suất nước tăng theo độ sâu

Câu 2: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ muối của nước biển đến khối lượng riêng của nước. Khi nhiệt độ giảm và độ muối tăng, khối lượng riêng của nước biển sẽ:

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không đổi
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 3: Dòng biển nóng thường có nguồn gốc từ khu vực vĩ độ thấp và di chuyển về vĩ độ cao. Điều này có tác động trực tiếp đến khí hậu của các vùng ven biển mà chúng chảy qua như thế nào?

  • A. Làm giảm lượng mưa và tăng nhiệt độ
  • B. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, gây mưa nhiều
  • C. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm, gây khô hạn
  • D. Không có tác động đáng kể đến khí hậu

Câu 4: Xét về nguyên nhân hình thành, hãy phân loại hiện tượng thủy triều và sóng biển vào hai nhóm khác nhau. Thủy triều chủ yếu do _____, trong khi sóng biển chủ yếu do _____.

  • A. gió / động đất dưới đáy biển
  • B. động đất dưới đáy biển / nhiệt độ nước biển
  • C. lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời / gió
  • D. sự khác biệt về độ muối / lực Coriolis

Câu 5: Trong một ngày, tại một điểm ven biển thường xuất hiện hai lần triều lên và hai lần triều xuống. Đây là kiểu nhật triều. Tuy nhiên, có những khu vực chỉ có một lần triều lên và một lần triều xuống mỗi ngày. Hãy cho biết tên gọi của kiểu triều này.

  • A. Triều cường
  • B. Triều kém
  • C. Nhật triều đều
  • D. Bán nhật triều

Câu 6: Quan sát hình ảnh về một con tàu đang di chuyển trên biển. Nếu bạn thấy cột khói từ ống khói của tàu nghiêng về phía sau so với hướng di chuyển của tàu, hiện tượng này cho thấy điều gì về tác động của gió lên mặt nước?

  • A. Gió đang thổi ngược chiều di chuyển của tàu, tạo ra sóng
  • B. Tàu đang di chuyển nhanh hơn tốc độ gió
  • C. Gió đang thổi cùng chiều di chuyển của tàu, đẩy tàu đi nhanh hơn
  • D. Không có gió hoặc gió rất yếu

Câu 7: So sánh dòng biển nóng và dòng biển lạnh. Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng về nguồn gốc hình thành?

  • A. Hướng chảy trên bề mặt đại dương
  • B. Vĩ độ xuất phát hình thành
  • C. Tốc độ di chuyển của dòng chảy
  • D. Độ sâu của dòng chảy trong đại dương

Câu 8: Hiện tượng nước trồi (upwelling) xảy ra khi nước từ tầng sâu dâng lên bề mặt. Nước trồi thường mang theo điều gì từ đáy biển lên, có lợi cho hệ sinh thái biển?

  • A. Nước ngọt và khoáng chất
  • B. Nhiệt độ ấm hơn và ánh sáng
  • C. Chất dinh dưỡng và muối khoáng
  • D. Oxy hòa tan và các loại khí khác

Câu 9: Trong các vòng hoàn lưu đại dương ở bán cầu Bắc, các dòng biển bề mặt thường chảy theo chiều kim đồng hồ. Yếu tố nào chính gây ra hướng chảy này?

  • A. Gió thổi thường xuyên
  • B. Sự khác biệt về nhiệt độ nước
  • C. Hình dạng bờ biển
  • D. Lực Coriolis

Câu 10: Giả sử bạn đang ở vùng ven biển và quan sát thấy biên độ thủy triều (độ cao chênh lệch giữa triều cao và triều thấp) rất lớn trong ngày trăng tròn hoặc không trăng. Đây là loại triều gì?

  • A. Triều bán nhật
  • B. Triều cường
  • C. Triều nhật
  • D. Triều kém

Câu 11: Độ muối trung bình của nước biển trên thế giới là khoảng 35‰ (phần nghìn). Khu vực nào trên đại dương có độ muối cao nhất và vì sao?

  • A. Vùng chí tuyến, do bốc hơi mạnh và lượng mưa ít
  • B. Vùng xích đạo, do nhiệt độ cao quanh năm
  • C. Vùng ôn đới, do sông ngòi đổ ra nhiều
  • D. Vùng cực, do băng tan làm tăng độ muối

Câu 12: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự giảm dần về mức độ ảnh hưởng đến sự hình thành dòng biển: 1) Gió thổi thường xuyên, 2) Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối, 3) Địa hình đáy biển, 4) Lực Coriolis.

  • A. 1, 2, 3, 4
  • B. 1, 2, 4, 3
  • C. 2, 1, 4, 3
  • D. 4, 1, 2, 3

Câu 13: Nếu Trái Đất không tự quay quanh trục của nó, lực Coriolis sẽ không tồn tại. Điều này sẽ gây ra sự thay đổi lớn nhất nào đối với các dòng biển trên đại dương?

  • A. Biên độ thủy triều sẽ tăng lên
  • B. Tốc độ dòng biển sẽ chậm lại
  • C. Hướng chảy của các dòng biển sẽ không bị lệch
  • D. Số lượng dòng biển sẽ giảm đi

Câu 14: Hãy xem xét một khu vực ven biển có khí hậu ôn đới, chịu ảnh hưởng của một dòng biển lạnh. Khí hậu của khu vực này sẽ có đặc điểm gì nổi bật so với các khu vực ôn đới khác không chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh?

  • A. Mùa hè nóng hơn và mùa đông ấm hơn
  • B. Lượng mưa lớn hơn và thời tiết ổn định
  • C. Nhiệt độ trung bình cao hơn và ít sương mù
  • D. Mùa hè mát hơn và có thể xuất hiện sương mù

Câu 15: Trong chu kỳ thủy triều, thời điểm nào được gọi là triều cường?

  • A. Khi Mặt Trăng ở pha trăng khuyết
  • B. Khi Mặt Trăng ở xa Trái Đất nhất
  • C. Vào ngày trăng tròn và không trăng
  • D. Vào ngày trăng non đầu tháng

Câu 16: Sóng thần (tsunami) là loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió mạnh kéo dài trên biển
  • B. Động đất hoặc núi lửa ngầm dưới đáy biển
  • C. Sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột
  • D. Thủy triều lên xuống quá nhanh

Câu 17: Xét về độ sâu, dòng biển được chia thành dòng biển mặt và dòng biển sâu. Động lực chính tạo ra dòng biển sâu là gì?

  • A. Gió thổi trên bề mặt
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng
  • C. Lực Coriolis
  • D. Sự khác biệt về mật độ nước

Câu 18: Hãy phân biệt về mặt khái niệm giữa "nước biển" và "đại dương". Đại dương là _____, còn nước biển là _____.

  • A. khối nước mặn lớn / thành phần vật chất của đại dương
  • B. thành phần hóa học / khối nước rộng lớn
  • C. hiện tượng tự nhiên / môi trường sống
  • D. dòng chảy / sóng

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến độ muối của nước biển?

  • A. Lượng bốc hơi
  • B. Lượng nước sông đổ vào
  • C. Vị trí địa lý
  • D. Băng tan

Câu 20: Vùng biển nào thường có nhiệt độ bề mặt cao nhất trên thế giới?

  • A. Vùng ôn đới
  • B. Vùng xích đạo
  • C. Vùng cận cực
  • D. Vùng ven bờ

Câu 21: Để dự báo thủy triều cho một khu vực ven biển, thông tin nào là quan trọng nhất cần được xem xét?

  • A. Nhiệt độ nước biển
  • B. Hướng gió và tốc độ gió
  • C. Độ muối của nước biển
  • D. Vị trí tương đối của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất

Câu 22: Dòng biển nóng Gulf Stream ở Đại Tây Dương có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu châu Âu. Hãy giải thích cơ chế chính của sự điều hòa này.

  • A. Mang nước ấm và hơi ẩm đến châu Âu, làm tăng nhiệt độ
  • B. Tạo ra gió mùa mang mưa đến châu Âu vào mùa hè
  • C. Ngăn chặn gió lạnh từ Bắc Cực thổi xuống châu Âu
  • D. Làm tăng độ muối của nước biển quanh châu Âu, ảnh hưởng đến khí hậu

Câu 23: Nếu lượng băng ở hai полюс tan chảy mạnh do biến đổi khí hậu, điều này sẽ có tác động trực tiếp đến độ muối của nước biển ở vùng cực như thế nào?

  • A. Làm tăng độ muối do giải phóng muối từ băng
  • B. Làm giảm độ muối do pha loãng nước biển bằng nước ngọt
  • C. Không ảnh hưởng đến độ muối vì băng đã là nước biển
  • D. Làm thay đổi độ muối theo mùa, không theo xu hướng nhất định

Câu 24: Hãy so sánh sóng biển và thủy triều về chu kỳ dao động. Chu kỳ của sóng biển thường tính bằng _____, còn chu kỳ của thủy triều thường tính bằng _____.

  • A. ngày / giây
  • B. giờ / phút
  • C. giây, phút / giờ, ngày
  • D. năm / tháng

Câu 25: Trong các loại hình dòng biển sau, loại nào có vai trò chính yếu trong việc vận chuyển nhiệt từ vùng xích đạo về vùng cực?

  • A. Dòng biển lạnh
  • B. Dòng biển nóng
  • C. Dòng biển sâu
  • D. Dòng biển ven bờ

Câu 26: Hiện tượng El NinoLa Nina là sự biến đổi bất thường của nhiệt độ nước biển ở khu vực nào trên thế giới?

  • A. Đại Tây Dương
  • B. Ấn Độ Dương
  • C. Thái Bình Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 27: Độ mặn của nước biển có ảnh hưởng lớn nhất đến sinh vật biển ở khía cạnh nào?

  • A. Nguồn thức ăn
  • B. Ánh sáng
  • C. Nhiệt độ
  • D. Môi trường sống và khả năng thích nghi

Câu 28: Hãy chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa gió và dòng biển.

  • A. Gió là nguyên nhân chính tạo ra các dòng biển mặt
  • B. Dòng biển tạo ra gió do sự chênh lệch nhiệt độ
  • C. Gió và dòng biển không có mối quan hệ trực tiếp
  • D. Gió chỉ ảnh hưởng đến dòng biển ở vùng ven bờ

Câu 29: Trong hệ thống vòng hoàn lưu đại dương, khu vực nào thường có tốc độ dòng chảy mạnh nhất?

  • A. Trung tâm vòng hoàn lưu
  • B. Rìa phía tây của vòng hoàn lưu
  • C. Rìa phía đông của vòng hoàn lưu
  • D. Vùng vĩ độ cao gần cực

Câu 30: Nếu bạn muốn xác định độ muối của một mẫu nước biển, bạn sẽ sử dụng phương pháp đo nào?

  • A. Đo nhiệt độ
  • B. Đo độ pH
  • C. Đo tỷ trọng hoặc độ dẫn điện
  • D. Quan sát màu sắc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chính yếu* trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu của đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ muối của nước biển đến *khối lượng riêng* của nước. Khi nhiệt độ giảm và độ muối tăng, khối lượng riêng của nước biển sẽ:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Dòng biển nóng thường có nguồn gốc từ khu vực vĩ độ thấp và di chuyển về vĩ độ cao. Điều này có tác động *trực tiếp* đến khí hậu của các vùng ven biển mà chúng chảy qua như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét về *nguyên nhân hình thành*, hãy phân loại hiện tượng thủy triều và sóng biển vào hai nhóm khác nhau. Thủy triều chủ yếu do _____, trong khi sóng biển chủ yếu do _____.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một ngày, tại một điểm ven biển thường xuất hiện hai lần triều lên và hai lần triều xuống. Đây là kiểu nhật triều. Tuy nhiên, có những khu vực chỉ có một lần triều lên và một lần triều xuống mỗi ngày. Hãy cho biết tên gọi của kiểu triều này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quan sát hình ảnh về một con tàu đang di chuyển trên biển. Nếu bạn thấy cột khói từ ống khói của tàu nghiêng về phía sau so với hướng di chuyển của tàu, hiện tượng này cho thấy điều gì về *tác động của gió* lên mặt nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: So sánh dòng biển nóng và dòng biển lạnh. Đâu là đặc điểm *khác biệt cơ bản nhất* giữa chúng về nguồn gốc hình thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hiện tượng *nước trồi* (upwelling) xảy ra khi nước từ tầng sâu dâng lên bề mặt. Nước trồi thường mang theo điều gì từ đáy biển lên, có lợi cho hệ sinh thái biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các vòng hoàn lưu đại dương ở bán cầu Bắc, các dòng biển bề mặt thường chảy theo chiều kim đồng hồ. Yếu tố nào *chính* gây ra hướng chảy này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử bạn đang ở vùng ven biển và quan sát thấy biên độ thủy triều (độ cao chênh lệch giữa triều cao và triều thấp) rất lớn trong ngày trăng tròn hoặc không trăng. Đây là loại triều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Độ muối trung bình của nước biển trên thế giới là khoảng 35‰ (phần nghìn). Khu vực nào trên đại dương có độ muối *cao nhất* và vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự *giảm dần* về mức độ ảnh hưởng đến sự hình thành dòng biển: 1) Gió thổi thường xuyên, 2) Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối, 3) Địa hình đáy biển, 4) Lực Coriolis.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu Trái Đất không tự quay quanh trục của nó, lực Coriolis sẽ không tồn tại. Điều này sẽ gây ra sự thay đổi *lớn nhất* nào đối với các dòng biển trên đại dương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hãy xem xét một khu vực ven biển có khí hậu ôn đới, chịu ảnh hưởng của một dòng biển lạnh. Khí hậu của khu vực này sẽ có đặc điểm gì *nổi bật* so với các khu vực ôn đới khác không chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong chu kỳ thủy triều, thời điểm nào được gọi là *triều cường*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Sóng thần (tsunami) là loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm. Nguyên nhân *chính* gây ra sóng thần là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Xét về độ sâu, dòng biển được chia thành dòng biển mặt và dòng biển sâu. Động lực *chính* tạo ra dòng biển sâu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hãy phân biệt *về mặt khái niệm* giữa 'nước biển' và 'đại dương'. Đại dương là _____, còn nước biển là _____.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *ít ảnh hưởng nhất* đến độ muối của nước biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vùng biển nào thường có *nhiệt độ bề mặt cao nhất* trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để dự báo thủy triều cho một khu vực ven biển, thông tin nào là *quan trọng nhất* cần được xem xét?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dòng biển nóng Gulf Stream ở Đại Tây Dương có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu châu Âu. Hãy giải thích *cơ chế* chính của sự điều hòa này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu lượng băng ở hai полюс tan chảy mạnh do biến đổi khí hậu, điều này sẽ có tác động *trực tiếp* đến độ muối của nước biển ở vùng cực như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hãy so sánh sóng biển và thủy triều về *chu kỳ* dao động. Chu kỳ của sóng biển thường tính bằng _____, còn chu kỳ của thủy triều thường tính bằng _____.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các loại hình dòng biển sau, loại nào có vai trò *chính yếu* trong việc vận chuyển nhiệt từ vùng xích đạo về vùng cực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hiện tượng *El Nino* và *La Nina* là sự biến đổi bất thường của nhiệt độ nước biển ở khu vực nào trên thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Độ mặn của nước biển có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sinh vật biển ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hãy chọn phát biểu *đúng* về mối quan hệ giữa gió và dòng biển.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong hệ thống vòng hoàn lưu đại dương, khu vực nào thường có *tốc độ dòng chảy mạnh nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn muốn xác định độ muối của một mẫu nước biển, bạn sẽ sử dụng phương pháp đo nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhiệt độ của nước biển trên bề mặt đại dương có xu hướng giảm dần từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thay đổi nhiệt độ này?

  • A. Góc nhập xạ của ánh sáng mặt trời giảm dần về cực.
  • B. Thời gian chiếu sáng trong năm ngắn hơn ở vĩ độ cao.
  • C. Băng tuyết ở vùng cực phản xạ phần lớn năng lượng mặt trời.
  • D. Độ muối của nước biển tăng lên ở vùng vĩ độ cao.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ và độ muối của nước biển theo độ sâu. Ở tầng nước sâu (khoảng 1000m trở xuống), điều gì thường xảy ra với nhiệt độ và độ muối?

  • A. Cả nhiệt độ và độ muối đều tăng mạnh.
  • B. Cả nhiệt độ và độ muối đều giảm mạnh.
  • C. Nhiệt độ giảm dần và độ muối tương đối ổn định.
  • D. Nhiệt độ tăng dần và độ muối giảm nhẹ.

Câu 3: Hiện tượng thủy triều được hình thành chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Vào thời điểm nào trong tháng âm lịch, dao động thủy triều thường đạt giá trị lớn nhất?

  • A. Ngày trăng tròn và ngày không trăng (trăng non).
  • B. Ngày trăng khuyết đầu tháng và cuối tháng.
  • C. Ngày trăng lưỡi liềm đầu tháng và cuối tháng.
  • D. Vào các ngày giữa tháng âm lịch.

Câu 4: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng lớn đến khí hậu các vùng ven biển. Khu vực ven biển nào sau đây có khả năng chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh, dẫn đến khí hậu khô hạn và hình thành hoang mạc ven biển?

  • A. Ven biển Đông Nam Á.
  • B. Ven biển phía tây của Nam Mỹ (ví dụ: hoang mạc Atacama).
  • C. Ven biển Tây Âu.
  • D. Ven biển phía đông của Hoa Kỳ.

Câu 5: Sóng biển là hình thức dao động tại chỗ của nước biển. Nguyên nhân chủ yếu sinh ra sóng biển là do:

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Gió thổi trên bề mặt đại dương.
  • D. Hoạt động của núi lửa ngầm dưới đáy biển.

Câu 6: Trong các hệ thống dòng biển hoàn lưu lớn trên thế giới, các dòng biển nóng thường có xu hướng di chuyển từ:

  • A. Vùng cực về vùng ôn đới.
  • B. Vùng vĩ độ thấp (xích đạo) về vùng vĩ độ cao.
  • C. Vùng vĩ độ cao về vùng vĩ độ thấp.
  • D. Từ bờ đông sang bờ tây của đại dương.

Câu 7: Độ muối của nước biển trung bình là 35‰ (phần nghìn). Ở vùng biển nào sau đây, độ muối có khả năng cao hơn mức trung bình do điều kiện bốc hơi mạnh và lượng nước ngọt đổ vào ít?

  • A. Vùng biển gần cửa sông lớn.
  • B. Vùng biển ở vĩ độ cao gần cực.
  • C. Vùng biển ôn đới có mưa nhiều.
  • D. Vùng biển chí tuyến, khí hậu khô nóng.

Câu 8: Cho tình huống: Một tàu chở hàng đi từ Singapore đến Los Angeles. Để tiết kiệm nhiên liệu và thời gian, thuyền trưởng nên lựa chọn tuyến đường biển nào, có tính đến ảnh hưởng của các dòng biển?

  • A. Đi theo hướng Đông, lợi dụng dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển Bắc Thái Bình Dương.
  • B. Đi theo hướng Tây, ngược dòng biển California.
  • C. Đi thẳng theo đường chim bay, không quan tâm đến dòng biển.
  • D. Đi vòng qua vùng biển Nam Cực để tránh bão.

Câu 9: Nước biển có vai trò quan trọng đối với khí hậu toàn cầu. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất?

  • A. Cung cấp nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Hấp thụ và giải phóng nhiệt, làm chậm quá trình biến đổi nhiệt độ.
  • C. Tạo ra các dòng biển ảnh hưởng đến phân bố mưa.
  • D. Là môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển.

Câu 10: Hiện tượng nước dâng cao bất thường do gió mạnh thổi vào bờ, thường xảy ra ở vùng ven biển khi có bão hoặc áp thấp nhiệt đới, được gọi là:

  • A. Thủy triều cường.
  • B. Sóng thần (tsunami).
  • C. Sóng bạc đầu.
  • D. Nước dâng do bão.

Câu 11: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất bao gồm nhiều quá trình. Nước biển đóng vai trò là nguồn cung cấp hơi nước chính cho quá trình nào sau đây?

  • A. Bốc hơi.
  • B. Ngưng tụ.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Kết tủa.

Câu 12: Biển và đại dương là môi trường sống của rất nhiều loài sinh vật. Tuy nhiên, sự ô nhiễm nước biển đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây không phải là do ô nhiễm nước biển gây ra?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học biển.
  • B. Ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và sức khỏe con người.
  • C. Gia tăng hiện tượng thủy triều đỏ.
  • D. Phá hủy các hệ sinh thái biển như rạn san hô, rừng ngập mặn.

Câu 13: Để nghiên cứu về sự biến đổi của mực nước biển trong lịch sử, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Quan sát trực tiếp hàng ngày tại các trạm đo thủy triều.
  • B. Phân tích các dấu tích mực nước biển cổ trên các bậc thềm ven biển và trầm tích đáy biển.
  • C. Sử dụng ảnh vệ tinh để đo đạc mực nước biển hiện tại.
  • D. Phỏng vấn ngư dân và người dân ven biển về kinh nghiệm của họ.

Câu 14: Trong các vòng hoàn lưu đại dương ở bán cầu Bắc, dòng biển nào sau đây là dòng biển lạnh chảy dọc theo bờ tây của Bắc Mỹ?

  • A. Dòng biển Gulf Stream.
  • B. Dòng biển Kuroshio.
  • C. Dòng biển California.
  • D. Dòng biển Bắc Đại Tây Dương.

Câu 15: Độ mặn của nước biển được đo bằng đơn vị phần nghìn (‰). Yếu tố nào sau đây có tác động làm giảm độ mặn của nước biển?

  • A. Bốc hơi nước.
  • B. Nước sông chảy vào.
  • C. Hình thành băng biển.
  • D. Gió mạnh thổi trên mặt biển.

Câu 16: Hiện tượng "El Nino" và "La Nina" là sự biến đổi nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực nào của Thái Bình Dương, gây ảnh hưởng lớn đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

  • A. Bắc Thái Bình Dương.
  • B. Nam Thái Bình Dương.
  • C. Tây Thái Bình Dương.
  • D. Đông và Trung Thái Bình Dương.

Câu 17: Trong quá trình hình thành sóng thần (tsunami), yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguyên nhân trực tiếp tạo ra năng lượng sóng?

  • A. Động đất hoặc núi lửa ngầm dưới đáy biển.
  • B. Gió mạnh trên biển kéo dài.
  • C. Sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 18: Các rạn san hô là hệ sinh thái biển quan trọng, nhưng đang bị suy thoái nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô (mất màu) là gì?

  • A. Ô nhiễm rác thải nhựa.
  • B. Đánh bắt cá quá mức.
  • C. Nhiệt độ nước biển tăng cao.
  • D. Độ axit của nước biển tăng lên.

Câu 19: So sánh giữa sóng biển và dòng biển, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức vận động này của nước biển là gì?

  • A. Sóng biển chỉ xảy ra ở bề mặt, còn dòng biển ở tầng sâu.
  • B. Sóng biển là dao động tại chỗ, còn dòng biển là sự di chuyển theo chiều ngang.
  • C. Sóng biển do gió tạo ra, còn dòng biển do nhiệt độ và độ muối.
  • D. Sóng biển có tính chu kỳ, còn dòng biển thì không.

Câu 20: Để bảo vệ tài nguyên biển và đại dương, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Xây dựng đê chắn sóng ở các vùng ven biển.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
  • C. Cấm hoàn toàn các hoạt động du lịch biển.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng và quản lý tổng hợp vùng bờ.

Câu 21: Dựa vào kiến thức về độ muối của nước biển, hãy giải thích tại sao vùng biển gần các cửa sông lớn thường có độ muối thấp hơn so với vùng biển khơi?

  • A. Nước sông là nước ngọt, khi đổ ra biển sẽ pha loãng nước biển.
  • B. Vùng cửa sông có nhiệt độ nước biển cao hơn nên độ muối giảm.
  • C. Sinh vật biển ở cửa sông hấp thụ nhiều muối hơn.
  • D. Áp suất khí quyển ở cửa sông thấp hơn làm giảm độ muối.

Câu 22: Trong các loại hình thủy triều, "nhật triều" là loại hình thủy triều có đặc điểm gì?

  • A. Mỗi ngày có hai lần triều lên và hai lần triều xuống.
  • B. Chỉ có một lần triều lên và một lần triều xuống trong tháng.
  • C. Mỗi ngày có một lần triều lên và một lần triều xuống.
  • D. Dao động triều rất lớn, thường gây ngập lụt.

Câu 23: Cho biết hướng di chuyển của các dòng biển trong vòng hoàn lưu nước ở bán cầu Nam. Hướng di chuyển của chúng thường là:

  • A. Theo chiều kim đồng hồ.
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • C. Từ Đông sang Tây.
  • D. Từ Tây sang Đông.

Câu 24: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành dòng biển, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định hướng đi của các dòng biển trên bề mặt đại dương?

  • A. Gió thổi thường xuyên (gió Tín phong, gió Tây ôn đới).
  • B. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối của nước biển.
  • C. Địa hình đáy biển.
  • D. Lực Coriolis do sự tự quay của Trái Đất.

Câu 25: Vùng biển nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo từ thủy triều?

  • A. Vùng biển nhiệt đới có dao động thủy triều nhỏ.
  • B. Vùng biển khơi xa bờ.
  • C. Vùng ven biển có dạng vịnh, cửa sông, có biên độ thủy triều lớn.
  • D. Vùng biển sâu, có dòng chảy mạnh.

Câu 26: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Thủy triều sẽ mạnh hơn do chỉ còn lực hút của Mặt Trời.
  • B. Thủy triều vẫn xảy ra nhưng biên độ nhỏ hơn nhiều.
  • C. Thủy triều sẽ biến mất hoàn toàn.
  • D. Thủy triều sẽ không thay đổi.

Câu 27: Cho sơ đồ phân bố nhiệt độ nước biển theo vĩ độ. Vùng vĩ độ nào thường có sự phân tầng nhiệt độ rõ rệt nhất (tức là có sự khác biệt lớn về nhiệt độ giữa lớp bề mặt và lớp sâu)?

  • A. Vùng cực.
  • B. Vùng ôn đới.
  • C. Vùng xích đạo.
  • D. Vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Câu 28: Hiện tượng "thủy triều đen" thường liên quan đến loại ô nhiễm nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm rác thải nhựa.
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm dầu mỏ.
  • D. Ô nhiễm chất thải sinh hoạt.

Câu 29: Trong các vòng hoàn lưu đại dương, dòng biển nào có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nhiệt từ vùng nhiệt đới lên vùng ôn đới và cận cực ở Đại Tây Dương, làm ấm khu vực Tây Âu?

  • A. Dòng biển Gulf Stream.
  • B. Dòng biển Labrador.
  • C. Dòng biển Canary.
  • D. Dòng biển Brazil.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên mực nước biển dâng, giải pháp nào sau đây là quan trọng và cần được ưu tiên thực hiện trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố ở tất cả các vùng ven biển.
  • B. Di dời dân cư khỏi các vùng ven biển có nguy cơ ngập lụt.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để bù đắp thiệt hại.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ rừng ngập mặn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nhiệt độ của nước biển trên bề mặt đại dương có xu hướng giảm dần từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao. Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thay đổi nhiệt độ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ và độ muối của nước biển theo độ sâu. Ở tầng nước sâu (khoảng 1000m trở xuống), điều gì thường xảy ra với nhiệt độ và độ muối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hiện tượng thủy triều được hình thành chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Vào thời điểm nào trong tháng âm lịch, dao động thủy triều thường đạt giá trị lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng lớn đến khí hậu các vùng ven biển. Khu vực ven biển nào sau đây có khả năng chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh, dẫn đến khí hậu khô hạn và hình thành hoang mạc ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Sóng biển là hình thức dao động tại chỗ của nước biển. Nguyên nhân chủ yếu sinh ra sóng biển là do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong các hệ thống dòng biển hoàn lưu lớn trên thế giới, các dòng biển nóng thường có xu hướng di chuyển từ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Độ muối của nước biển trung bình là 35‰ (phần nghìn). Ở vùng biển nào sau đây, độ muối có khả năng cao hơn mức trung bình do điều kiện bốc hơi mạnh và lượng nước ngọt đổ vào ít?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cho tình huống: Một tàu chở hàng đi từ Singapore đến Los Angeles. Để tiết kiệm nhiên liệu và thời gian, thuyền trưởng nên lựa chọn tuyến đường biển nào, có tính đến ảnh hưởng của các dòng biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nước biển có vai trò quan trọng đối với khí hậu toàn cầu. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hiện tượng nước dâng cao bất thường do gió mạnh thổi vào bờ, thường xảy ra ở vùng ven biển khi có bão hoặc áp thấp nhiệt đới, được gọi là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất bao gồm nhiều quá trình. Nước biển đóng vai trò là nguồn cung cấp hơi nước chính cho quá trình nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biển và đại dương là môi trường sống của rất nhiều loài sinh vật. Tuy nhiên, sự ô nhiễm nước biển đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây *không* phải là do ô nhiễm nước biển gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để nghiên cứu về sự biến đổi của mực nước biển trong lịch sử, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các vòng hoàn lưu đại dương ở bán cầu Bắc, dòng biển nào sau đây là dòng biển lạnh chảy dọc theo bờ tây của Bắc Mỹ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Độ mặn của nước biển được đo bằng đơn vị phần nghìn (‰). Yếu tố nào sau đây có tác động *làm giảm* độ mặn của nước biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hiện tượng 'El Nino' và 'La Nina' là sự biến đổi nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực nào của Thái Bình Dương, gây ảnh hưởng lớn đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình hình thành sóng thần (tsunami), yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguyên nhân *trực tiếp* tạo ra năng lượng sóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Các rạn san hô là hệ sinh thái biển quan trọng, nhưng đang bị suy thoái nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô (mất màu) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So sánh giữa sóng biển và dòng biển, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức vận động này của nước biển là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để bảo vệ tài nguyên biển và đại dương, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Dựa vào kiến thức về độ muối của nước biển, hãy giải thích tại sao vùng biển gần các cửa sông lớn thường có độ muối thấp hơn so với vùng biển khơi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong các loại hình thủy triều, 'nhật triều' là loại hình thủy triều có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho biết hướng di chuyển của các dòng biển trong vòng hoàn lưu nước ở bán cầu Nam. Hướng di chuyển của chúng thường là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành dòng biển, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* hướng đi của các dòng biển trên bề mặt đại dương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vùng biển nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo từ thủy triều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho sơ đồ phân bố nhiệt độ nước biển theo vĩ độ. Vùng vĩ độ nào thường có sự phân tầng nhiệt độ rõ rệt nhất (tức là có sự khác biệt lớn về nhiệt độ giữa lớp bề mặt và lớp sâu)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hiện tượng 'thủy triều đen' thường liên quan đến loại ô nhiễm nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các vòng hoàn lưu đại dương, dòng biển nào có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nhiệt từ vùng nhiệt đới lên vùng ôn đới và cận cực ở Đại Tây Dương, làm ấm khu vực Tây Âu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên mực nước biển dâng, giải pháp nào sau đây là quan trọng và cần được ưu tiên thực hiện trên phạm vi toàn cầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu trong đại dương?

  • A. Độ muối của nước biển
  • B. Sự hấp thụ ánh sáng mặt trời
  • C. Hoạt động của dòng hải lưu
  • D. Áp suất nước tăng theo độ sâu

Câu 2: Hiện tượng "nước trồi" (upwelling) ven bờ có tác động trực tiếp nào sau đây đến hệ sinh thái biển?

  • A. Giảm nhiệt độ nước bề mặt đáng kể
  • B. Gây ra hiện tượng thủy triều đỏ
  • C. Tăng cường nguồn dinh dưỡng cho sinh vật biển
  • D. Làm giảm độ muối ở vùng ven bờ

Câu 3: Nếu Trái Đất không tự quay quanh trục, điều gì sẽ xảy ra với hướng của các dòng hải lưu trên bề mặt đại dương do gió thổi?

  • A. Các dòng hải lưu sẽ chảy mạnh hơn theo hướng Tây-Đông
  • B. Hướng của các dòng hải lưu sẽ không thay đổi
  • C. Các dòng hải lưu sẽ đổi hướng ngược lại so với hiện tại
  • D. Các dòng hải lưu sẽ chảy thẳng theo hướng gió thổi, không bị lệch

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến độ muối trung bình của nước biển toàn cầu?

  • A. Lượng nước sông chảy vào đại dương
  • B. Quá trình bốc hơi và mưa trên biển
  • C. Hoạt động phun trào núi lửa dưới đáy biển
  • D. Sự hình thành và tan chảy của băng ở полюс

Câu 5: Hãy xem xét hai vùng biển: vùng A nằm ở vĩ độ thấp gần xích đạo, vùng B nằm ở vĩ độ trung bình. Vùng nào có khả năng có lớp nước bề mặt ấm hơn và độ muối cao hơn?

  • A. Vùng A
  • B. Vùng B
  • C. Cả hai vùng có nhiệt độ và độ muối tương đương
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 6: Loại hình thủy triều nào sau đây có biên độ dao động mực nước lớn nhất trong một tháng?

  • A. Triều bán nhật
  • B. Triều cường
  • C. Triều kém
  • D. Triều nhật

Câu 7: Dòng biển lạnh có tác động đáng kể đến khí hậu của vùng ven bờ mà nó chảy qua như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng mưa và độ ẩm ven bờ
  • B. Gây ra các cơn bão mạnh hơn ở vùng ven biển
  • C. Làm ấm không khí và tạo điều kiện cho mùa hè nóng bức
  • D. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm, tạo khí hậu khô hạn hơn

Câu 8: Trong một thí nghiệm, bạn đun nóng một cốc nước muối và một cốc nước ngọt có cùng thể tích. Cốc nào sẽ bốc hơi nhanh hơn và tại sao?

  • A. Cốc nước muối, vì muối hấp thụ nhiệt tốt hơn
  • B. Cốc nước ngọt, vì nước muối có áp suất hơi thấp hơn
  • C. Cả hai cốc bốc hơi với tốc độ như nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết nhiệt độ chính xác

Câu 9: Hình thức vận động nào của nước biển đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nhiệt lượng từ vùng xích đạo về vùng cực?

  • A. Sóng biển
  • B. Thủy triều
  • C. Dòng hải lưu
  • D. Nước trồi và nước chìm

Câu 10: Điều gì xảy ra với mật độ của nước biển khi nhiệt độ giảm và độ muối tăng?

  • A. Mật độ tăng lên
  • B. Mật độ giảm xuống
  • C. Mật độ không thay đổi
  • D. Mật độ thay đổi không theo quy luật

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió mạnh trên biển
  • B. Động đất dưới đáy biển
  • C. Thủy triều lên cao
  • D. Bão nhiệt đới

Câu 12: Tại sao vùng biển gần bờ thường có sự thay đổi nhiệt độ lớn hơn so với vùng biển khơi xa?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng hải lưu ven bờ mạnh hơn
  • B. Do độ muối ở vùng biển gần bờ thấp hơn
  • C. Do vùng biển gần bờ chịu ảnh hưởng mạnh từ đất liền
  • D. Do độ sâu của vùng biển gần bờ nông hơn

Câu 13: Dòng biển nóng Gơn-xtrim (Gulf Stream) có vai trò quan trọng trong việc làm ấm khu vực nào của châu Âu?

  • A. Tây Âu
  • B. Đông Âu
  • C. Nam Âu
  • D. Bắc Âu

Câu 14: Hiện tượng El Nino và La Nina liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ bất thường ở khu vực nào của đại dương?

  • A. Đại Tây Dương
  • B. Thái Bình Dương
  • C. Ấn Độ Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 15: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực nhất đến độ muối của nước biển ven bờ trong dài hạn?

  • A. Khai thác hải sản quá mức
  • B. Du lịch biển không bền vững
  • C. Xả rác thải nhựa ra biển
  • D. Xây dựng đập ngăn sông lớn

Câu 16: Trong các loại sóng biển, sóng nào có bước sóng và chu kỳ lớn nhất?

  • A. Sóng bạc đầu
  • B. Sóng lừng
  • C. Sóng thần
  • D. Sóng gió

Câu 17: Vùng biển nào trên thế giới có độ muối trung bình cao nhất?

  • A. Biển Đông
  • B. Biển Đỏ
  • C. Biển Ban-tích
  • D. Biển Nhật Bản

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển trung bình toàn cầu nếu tất cả băng ở Greenland và Антарктида tan chảy hoàn toàn?

  • A. Mực nước biển sẽ giảm nhẹ
  • B. Mực nước biển sẽ không thay đổi
  • C. Mực nước biển sẽ dâng lên khoảng 1 mét
  • D. Mực nước biển sẽ dâng lên đáng kể, có thể vài chục mét

Câu 19: Loại hình dòng biển nào hình thành do sự khác biệt về mật độ nước biển gây ra bởi nhiệt độ và độ muối?

  • A. Dòng biển gió mùa
  • B. Dòng biển bề mặt
  • C. Dòng biển sâu
  • D. Dòng biển ven bờ

Câu 20: Vòng hoàn lưu nước (gyre) ở Bắc Thái Bình Dương chảy theo chiều nào?

  • A. Chiều kim đồng hồ
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ
  • C. Thay đổi theo mùa
  • D. Không có quy luật nhất định

Câu 21: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự giảm dần về mức độ ảnh hưởng đến sự hình thành sóng biển: 1. Gió, 2. Động đất, 3. Núi lửa phun trào, 4. Tàu thuyền.

  • A. 1, 2, 3, 4
  • B. 1, 2, 4, 3
  • C. 2, 1, 3, 4
  • D. 3, 2, 1, 4

Câu 22: Đại dương nào sau đây có diện tích và độ sâu lớn nhất?

  • A. Ấn Độ Dương
  • B. Đại Tây Dương
  • C. Thái Bình Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 23: Tại sao băng biển (sea ice) lại quan trọng đối với hệ thống khí hậu toàn cầu?

  • A. Cung cấp nguồn nước ngọt cho đại dương
  • B. Tạo ra các dòng hải lưu mạnh mẽ
  • C. Hấp thụ nhiệt từ mặt trời và làm ấm đại dương
  • D. Phản xạ ánh sáng mặt trời, điều hòa nhiệt độ Trái Đất

Câu 24: Trong một ngày, thủy triều bán nhật thường xảy ra mấy lần?

  • A. Một lần
  • B. Hai lần
  • C. Ba lần
  • D. Bốn lần

Câu 25: Loại sinh vật biển nào sau đây chủ yếu sống ở vùng nước bề mặt và trôi nổi theo dòng chảy?

  • A. Cá voi xanh
  • B. San hô
  • C. Sinh vật phù du
  • D. Mực ống khổng lồ

Câu 26: Hiện tượng "thủy triều đỏ" gây ra bởi sự bùng phát quá mức của loài sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật thân mềm
  • C. Cá
  • D. Tảo biển

Câu 27: Trong chu trình nước trên Trái Đất, quá trình nào sau đây làm tăng độ muối của nước biển?

  • A. Bốc hơi
  • B. Mưa
  • C. Nước sông chảy vào
  • D. Ngưng tụ

Câu 28: Để xác định độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào sau đây?

  • A. Độ C (°C)
  • B. Phần trăm (%)
  • C. Phần nghìn (‰)
  • D. Gam trên lít (g/L)

Câu 29: Vùng biển nào sau đây thường có nhiều rạn san hô phát triển nhất?

  • A. Vùng biển ôn đới
  • B. Vùng biển nhiệt đới
  • C. Vùng biển cực
  • D. Vùng biển sâu

Câu 30: Trong tương lai, biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động nghiêm trọng nào đến các dòng hải lưu?

  • A. Làm tăng tốc độ của tất cả các dòng hải lưu
  • B. Không có tác động đáng kể đến các dòng hải lưu
  • C. Làm thay đổi hướng chảy của các dòng hải lưu bề mặt
  • D. Làm chậm lại hoặc ngừng hoạt động của dòng hải lưu sâu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu trong đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hiện tượng 'nước trồi' (upwelling) ven bờ có tác động *trực tiếp* nào sau đây đến hệ sinh thái biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nếu Trái Đất không tự quay quanh trục, điều gì sẽ xảy ra với hướng của các dòng hải lưu trên bề mặt đại dương do gió thổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *ít* ảnh hưởng nhất đến độ muối trung bình của nước biển toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hãy xem xét hai vùng biển: vùng A nằm ở vĩ độ thấp gần xích đạo, vùng B nằm ở vĩ độ trung bình. Vùng nào có khả năng có lớp nước bề mặt ấm hơn và độ muối cao hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Loại hình thủy triều nào sau đây có biên độ dao động mực nước lớn nhất trong một tháng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Dòng biển lạnh có tác động *đáng kể* đến khí hậu của vùng ven bờ mà nó chảy qua như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong một thí nghiệm, bạn đun nóng một cốc nước muối và một cốc nước ngọt có cùng thể tích. Cốc nào sẽ bốc hơi nhanh hơn và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hình thức vận động nào của nước biển đóng vai trò *chính* trong việc vận chuyển nhiệt lượng từ vùng xích đạo về vùng cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điều gì xảy ra với mật độ của nước biển khi nhiệt độ giảm và độ muối tăng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nguyên nhân *chính* gây ra sóng thần là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao vùng biển gần bờ thường có sự thay đổi nhiệt độ lớn hơn so với vùng biển khơi xa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Dòng biển nóng *Gơn-xtrim* (Gulf Stream) có vai trò quan trọng trong việc làm ấm khu vực nào của châu Âu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hiện tượng El Nino và La Nina liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ bất thường ở khu vực nào của đại dương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hoạt động nào của con người có tác động *tiêu cực nhất* đến độ muối của nước biển ven bờ trong dài hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong các loại sóng biển, sóng nào có bước sóng và chu kỳ *lớn nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vùng biển nào trên thế giới có độ muối trung bình cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển trung bình toàn cầu nếu tất cả băng ở Greenland và Антарктида tan chảy hoàn toàn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại hình dòng biển nào hình thành do sự khác biệt về mật độ nước biển gây ra bởi nhiệt độ và độ muối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vòng hoàn lưu nước (gyre) ở Bắc Thái Bình Dương chảy theo chiều nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự *giảm dần* về mức độ ảnh hưởng đến sự hình thành sóng biển: 1. Gió, 2. Động đất, 3. Núi lửa phun trào, 4. Tàu thuyền.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đại dương nào sau đây có diện tích và độ sâu *lớn nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao băng biển (sea ice) lại quan trọng đối với hệ thống khí hậu toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong một ngày, thủy triều bán nhật thường xảy ra mấy lần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Loại sinh vật biển nào sau đây chủ yếu sống ở vùng nước bề mặt và trôi nổi theo dòng chảy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hiện tượng 'thủy triều đỏ' gây ra bởi sự bùng phát quá mức của loài sinh vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong chu trình nước trên Trái Đất, quá trình nào sau đây làm tăng độ muối của nước biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để xác định độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vùng biển nào sau đây thường có nhiều rạn san hô phát triển nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động *nghiêm trọng* nào đến các dòng hải lưu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu của đại dương?

  • A. Độ muối của nước biển
  • B. Hoạt động của sinh vật biển
  • C. Gió và dòng chảy bề mặt
  • D. Sự hấp thụ ánh sáng mặt trời giảm dần theo độ sâu

Câu 2: Tại sao độ muối của nước biển lại có xu hướng cao hơn ở các vùng chí tuyến so với vùng xích đạo và vùng ôn đới?

  • A. Vùng chí tuyến có lượng mưa lớn hơn
  • B. Vùng chí tuyến có lượng bốc hơi lớn và ít sông lớn đổ vào
  • C. Vùng chí tuyến chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh
  • D. Vùng chí tuyến có nhiệt độ nước biển thấp hơn

Câu 3: Hiện tượng nước trồi (upwelling) có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái biển?

  • A. Giảm nhiệt độ nước biển bề mặt
  • B. Tăng độ mặn của nước biển
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tầng mặt, thúc đẩy sản xuất sơ cấp
  • D. Ngăn chặn sự hình thành dòng biển lạnh

Câu 4: Dòng biển nóng có tác động lớn đến khí hậu của các vùng ven biển mà chúng chảy qua. Hãy cho biết tác động chính của dòng biển nóng đối với nhiệt độ và lượng mưa ở các vùng ven biển đó.

  • A. Tăng nhiệt độ và lượng mưa
  • B. Giảm nhiệt độ và lượng mưa
  • C. Tăng nhiệt độ và giảm lượng mưa
  • D. Giảm nhiệt độ và tăng lượng mưa

Câu 5: Xét về dao động thủy triều, vào các ngày trăng tròn và trăng non, Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng. Hiện tượng thủy triều nào sẽ xảy ra trong những ngày này và tại sao?

  • A. Triều kém, do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời triệt tiêu lẫn nhau
  • B. Triều cường, do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời cộng hưởng
  • C. Triều bình thường, do vị trí các thiên thể không ảnh hưởng đến thủy triều
  • D. Không có thủy triều, do lực hấp dẫn của các thiên thể cân bằng

Câu 6: Trong các hình thức vận động của nước biển và đại dương, hình thức nào sau đây có tính chất tuần hoàndự báo được một cách chính xác nhất, phục vụ cho hoạt động hàng hải và ven biển?

  • A. Sóng thần
  • B. Dòng biển xoáy
  • C. Thủy triều
  • D. Sóng bạc đầu

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo độ sâu. Đường biểu diễn nào sau đây thể hiện đúng nhất quy luật nhiệt độ nước biển giảm dần khi xuống sâu?

  • A. Đường A (giảm dần)
  • B. Đường B (tăng dần)
  • C. Đường C (không đổi)
  • D. Đường D (biến động không quy luật)

Câu 8: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự giảm dần về mức độ ảnh hưởng đến sự hình thành dòng biển trên bề mặt đại dương: A. Gió thường xuyên; B. Địa hình đáy biển; C. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối; D. Lực Coriolis.

  • A. A, D, C, B
  • B. B, C, D, A
  • C. C, D, A, B
  • D. D, B, A, C

Câu 9: Tại sao các dòng biển lạnh thường xuất hiện ở phía đông của các đại dương, trong khi dòng biển nóng lại phổ biến ở phía tây (ví dụ: dòng California lạnh và dòng Kuroshio nóng ở Bắc Thái Bình Dương)?

  • A. Do sự khác biệt về độ sâu trung bình giữa phía đông và phía tây đại dương
  • B. Do hoạt động núi lửa mạnh hơn ở phía đông đại dương
  • C. Do tác động của gió Tây ôn đới và lực Coriolis
  • D. Do lượng mưa lớn hơn ở phía tây đại dương

Câu 10: Hãy phân tích mối quan hệ giữa độ muối của nước biển và khả năng hòa tan chất khí. Độ muối tăng thì khả năng hòa tan chất khí (ví dụ: oxy, CO2) trong nước biển sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên, vì muối tạo điều kiện cho chất khí hòa tan tốt hơn
  • B. Không thay đổi, độ muối không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan chất khí
  • C. Thay đổi không theo quy luật
  • D. Giảm xuống, vì muối chiếm chỗ và làm giảm không gian cho chất khí hòa tan

Câu 11: Trong các hoạt động kinh tế biển, việc nắm vững quy luật thủy triều có ý nghĩa thiết thực nhất đối với ngành nào sau đây?

  • A. Khai thác dầu khí ngoài khơi
  • B. Ngư nghiệp và vận tải biển
  • C. Du lịch biển
  • D. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu

Câu 12: Sóng biển được hình thành chủ yếu do yếu tố nào? Yếu tố này tác động như thế nào đến sự hình thành và đặc điểm của sóng?

  • A. Động đất ngầm dưới đáy biển, tạo ra sóng thần
  • B. Sự thay đổi áp suất khí quyển, tạo ra sóng do chênh lệch áp suất
  • C. Gió, năng lượng gió truyền cho mặt nước tạo ra sóng
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời, tạo ra sóng thủy triều

Câu 13: Vùng biển nào trên thế giới được biết đến với độ muối thấp nhất và tại sao?

  • A. Biển Đỏ, do bốc hơi mạnh và ít sông đổ vào
  • B. Địa Trung Hải, do nằm trong vùng chí tuyến
  • C. Vịnh Ba Tư, do nhiệt độ cao và bốc hơi lớn
  • D. Biển Ban-tích, do nhận nhiều nước ngọt từ sông và vĩ độ cao

Câu 14: Cho bản đồ phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển thế giới. Hãy xác định khu vực nào có nhiệt độ bề mặt nước biển cao nhất và giải thích tại sao.

  • A. Vùng cực, do băng tan làm mát nước
  • B. Vùng ôn đới, do khí hậu ôn hòa
  • C. Vùng xích đạo, do nhận bức xạ mặt trời lớn nhất
  • D. Vùng chí tuyến, do ít mây che phủ

Câu 15: Dòng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Tây Âu, làm cho khu vực này có mùa đông ấm áp hơn so với các vùng khác cùng vĩ độ?

  • A. Dòng biển Bắc Đại Tây Dương
  • B. Dòng biển Labrador
  • C. Dòng biển California
  • D. Dòng biển Peru

Câu 16: Hiện tượng "El Nino" và "La Nina" là gì và chúng ảnh hưởng như thế nào đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

  • A. Hiện tượng sóng thần do động đất gây ra
  • B. Sự biến đổi nhiệt độ bề mặt nước biển ở Thái Bình Dương, gây thay đổi thời tiết toàn cầu
  • C. Hiện tượng băng tan ở hai cực do biến đổi khí hậu
  • D. Hiện tượng ô nhiễm nước biển do hoạt động công nghiệp

Câu 17: Trong hệ thống vòng hoàn lưu đại dương (ocean gyres), hướng chảy của dòng biển ở bán cầu Bắc và bán cầu Nam có sự khác biệt như thế nào và do yếu tố nào quyết định sự khác biệt này?

  • A. Cùng chiều kim đồng hồ ở cả hai bán cầu, do gió Tây thổi
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ ở cả hai bán cầu, do gió Đông thổi
  • C. Theo chiều kim đồng hồ ở Bắc bán cầu và ngược chiều kim đồng hồ ở Nam bán cầu, do lực Coriolis
  • D. Ngược chiều kim đồng hồ ở Bắc bán cầu và theo chiều kim đồng hồ ở Nam bán cầu, do địa hình

Câu 18: Độ mặn trung bình của nước biển trên thế giới là khoảng bao nhiêu phần nghìn (‰)?

  • A. 15‰
  • B. 35‰
  • C. 50‰
  • D. 70‰

Câu 19: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa sóng biển và dòng biển về nguyên nhân hình thànhhướng di chuyển.

  • A. Sóng do gió, dao động tại chỗ; Dòng biển do nhiều yếu tố, di chuyển theo hướng
  • B. Sóng do động đất, lan truyền xa; Dòng biển do thủy triều, di chuyển theo chu kỳ
  • C. Cả hai đều do gió, di chuyển theo hướng gió
  • D. Cả hai đều do lực hấp dẫn, di chuyển theo chu kỳ

Câu 20: Trong tương lai, biến đổi khí hậu dự kiến sẽ gây ra những thay đổi lớn nhất nào đối với nước biển và đại dương?

  • A. Tăng độ muối trung bình của đại dương
  • B. Giảm số lượng dòng biển nóng
  • C. Nước biển nóng lên, mực nước biển dâng, axit hóa đại dương
  • D. Tăng cường hiện tượng nước trồi (upwelling) trên toàn cầu

Câu 21: Loại hình thiên tai nào liên quan đến biển và đại dương có khả năng gây thiệt hại lớn nhất về người và của trong thời gian ngắn?

  • A. Thủy triều cường
  • B. Sóng bạc đầu
  • C. Dòng biển xoáy
  • D. Sóng thần (tsunami)

Câu 22: Cho sơ đồ về các tầng nước trong đại dương (tầng mặt, tầng giữa, tầng đáy). Tầng nào là nơi tập trung đa dạng sinh vật biển nhất và tại sao?

  • A. Tầng đáy, do giàu chất dinh dưỡng từ xác sinh vật
  • B. Tầng giữa, do nhiệt độ ổn định
  • C. Tầng mặt (tầng ánh sáng), do có ánh sáng cho quang hợp
  • D. Cả ba tầng đều có mức độ đa dạng sinh vật tương đương

Câu 23: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nước biển và hệ sinh thái đại dương hiện nay?

  • A. Khai thác năng lượng gió ngoài khơi
  • B. Xả thải rác thải nhựa và hóa chất xuống biển
  • C. Phát triển du lịch biển
  • D. Nghiên cứu khoa học về đại dương

Câu 24: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, đại dương đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Ngấm xuống đất tạo thành nước ngầm
  • B. Chảy trên bề mặt lục địa thành sông, hồ
  • C. Bốc hơi lên khí quyển tạo thành mây và mưa
  • D. Đóng băng ở vùng cực

Câu 25: Để nghiên cứu dòng biển ở sâu dưới đại dương, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Quan sát bằng mắt thường từ bờ biển
  • B. Đo đạc nhiệt độ và độ muối bằng dụng cụ đơn giản
  • C. Sử dụng phao tự động và tàu ngầm điều khiển từ xa
  • D. Phân tích ảnh vệ tinh về màu sắc nước biển

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của đại dương trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Đại dương hấp thụ và giải phóng nhiệt, CO2 như thế nào, và tác động của quá trình này là gì?

  • A. Chỉ hấp thụ nhiệt và CO2, làm Trái Đất lạnh hơn
  • B. Hấp thụ và giải phóng nhiệt, CO2, điều hòa nhiệt độ và thành phần khí quyển
  • C. Chỉ giải phóng nhiệt và CO2, làm Trái Đất nóng lên
  • D. Không có vai trò đáng kể trong điều hòa khí hậu toàn cầu

Câu 27: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Thủy triều sẽ mạnh hơn, do không còn lực cản của Mặt Trăng
  • B. Thủy triều sẽ không thay đổi, vì Mặt Trăng không ảnh hưởng đến thủy triều
  • C. Thủy triều sẽ yếu đi đáng kể, chỉ còn chịu tác động của Mặt Trời
  • D. Thủy triều sẽ biến mất hoàn toàn

Câu 28: Khu vực nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của chế độ nhật triều (mỗi ngày có một lần triều lên và một lần triều xuống)?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ và Trung Bộ
  • B. Vùng biển Nam Bộ
  • C. Vùng biển quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
  • D. Vùng biển ven bờ các đảo

Câu 29: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với các rạn san hô trên thế giới nếu nhiệt độ nước biển tiếp tục tăng do biến đổi khí hậu?

  • A. Rạn san hô sẽ phát triển mạnh mẽ hơn, do nhiệt độ ấm áp
  • B. Rạn san hô sẽ thích nghi và không bị ảnh hưởng
  • C. Rạn san hô sẽ di chuyển đến vùng nước lạnh hơn
  • D. Rạn san hô sẽ bị tẩy trắng và suy thoái nghiêm trọng

Câu 30: Trong việc bảo vệ môi trường biển và đại dương, giải pháp nào sau đây mang tính bền vữnghiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Sử dụng phao chắn rác thải nhựa trên biển
  • B. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bờ biển định kỳ
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng chính sách quản lý tổng hợp
  • D. Phát triển công nghệ xử lý rác thải nhựa trên biển quy mô lớn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu của đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại sao độ muối của nước biển lại có xu hướng cao hơn ở các vùng chí tuyến so với vùng xích đạo và vùng ôn đới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hiện tượng nước trồi (upwelling) có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Dòng biển nóng có tác động lớn đến khí hậu của các vùng ven biển mà chúng chảy qua. Hãy cho biết *tác động chính* của dòng biển nóng đối với nhiệt độ và lượng mưa ở các vùng ven biển đó.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét về dao động thủy triều, vào các ngày trăng tròn và trăng non, Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng. Hiện tượng thủy triều nào sẽ xảy ra trong những ngày này và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các hình thức vận động của nước biển và đại dương, hình thức nào sau đây có *tính chất tuần hoàn* và *dự báo được* một cách chính xác nhất, phục vụ cho hoạt động hàng hải và ven biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo độ sâu. Đường biểu diễn nào sau đây thể hiện đúng nhất quy luật nhiệt độ nước biển giảm dần khi xuống sâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự *giảm dần* về mức độ ảnh hưởng đến sự hình thành dòng biển trên bề mặt đại dương: A. Gió thường xuyên; B. Địa hình đáy biển; C. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối; D. Lực Coriolis.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao các dòng biển lạnh thường xuất hiện ở phía đông của các đại dương, trong khi dòng biển nóng lại phổ biến ở phía tây (ví dụ: dòng California lạnh và dòng Kuroshio nóng ở Bắc Thái Bình Dương)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hãy phân tích mối quan hệ giữa độ muối của nước biển và khả năng hòa tan chất khí. Độ muối tăng thì khả năng hòa tan chất khí (ví dụ: oxy, CO2) trong nước biển sẽ thay đổi như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các hoạt động kinh tế biển, việc nắm vững quy luật thủy triều có ý nghĩa *thiết thực nhất* đối với ngành nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sóng biển được hình thành chủ yếu do yếu tố nào? Yếu tố này tác động như thế nào đến sự hình thành và đặc điểm của sóng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vùng biển nào trên thế giới được biết đến với độ muối *thấp nhất* và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cho bản đồ phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển thế giới. Hãy xác định khu vực nào có nhiệt độ bề mặt nước biển cao nhất và giải thích tại sao.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dòng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Tây Âu, làm cho khu vực này có mùa đông ấm áp hơn so với các vùng khác cùng vĩ độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hiện tượng 'El Nino' và 'La Nina' là gì và chúng ảnh hưởng như thế nào đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong hệ thống vòng hoàn lưu đại dương (ocean gyres), hướng chảy của dòng biển ở bán cầu Bắc và bán cầu Nam có sự khác biệt như thế nào và do yếu tố nào quyết định sự khác biệt này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Độ mặn trung bình của nước biển trên thế giới là khoảng bao nhiêu phần nghìn (‰)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa sóng biển và dòng biển về *nguyên nhân hình thành* và *hướng di chuyển*.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong tương lai, biến đổi khí hậu dự kiến sẽ gây ra những thay đổi *lớn nhất* nào đối với nước biển và đại dương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại hình thiên tai nào liên quan đến biển và đại dương có khả năng gây thiệt hại *lớn nhất* về người và của trong thời gian ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho sơ đồ về các tầng nước trong đại dương (tầng mặt, tầng giữa, tầng đáy). Tầng nào là nơi tập trung *đa dạng sinh vật biển nhất* và tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hoạt động nào của con người có tác động *tiêu cực nhất* đến chất lượng nước biển và hệ sinh thái đại dương hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, đại dương đóng vai trò *quan trọng nhất* ở giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để nghiên cứu dòng biển ở sâu dưới đại dương, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của đại dương trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Đại dương hấp thụ và giải phóng nhiệt, CO2 như thế nào, và tác động của quá trình này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khu vực nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của chế độ nhật triều (mỗi ngày có một lần triều lên và một lần triều xuống)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với các rạn san hô trên thế giới nếu nhiệt độ nước biển tiếp tục tăng do biến đổi khí hậu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong việc bảo vệ môi trường biển và đại dương, giải pháp nào sau đây mang tính *bền vững* và *hiệu quả lâu dài* nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu của đại dương?

  • A. Khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời của nước
  • B. Sự lưu thông của dòng hải lưu
  • C. Áp suất nước tăng theo độ sâu
  • D. Độ muối của nước biển

Câu 2: Hiện tượng nước trồi (upwelling) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sinh vật biển vì điều gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước bề mặt, tạo môi trường sống mát mẻ
  • B. Mang chất dinh dưỡng từ đáy biển lên, thúc đẩy sự phát triển của thực vật phù du
  • C. Tăng độ muối của nước, tạo điều kiện cho một số loài sinh vật phát triển
  • D. Giảm độ đục của nước, tăng khả năng quang hợp của tảo biển

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với độ muối trung bình của nước biển nếu lượng nước ngọt từ sông băng tan chảy tăng lên đáng kể do biến đổi khí hậu?

  • A. Độ muối trung bình sẽ tăng lên do nước ngọt mang theo nhiều khoáng chất.
  • B. Độ muối trung bình sẽ không thay đổi vì đại dương có khả năng tự cân bằng.
  • C. Độ muối trung bình sẽ giảm xuống do nước ngọt pha loãng nước biển.
  • D. Độ muối trung bình sẽ dao động mạnh theo mùa nhưng không có xu hướng rõ rệt.

Câu 4: Dòng biển nóng Gulf Stream có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực nào trên thế giới?

  • A. Vùng Đông Nam Á
  • B. Vùng bờ biển phía Tây Nam Mỹ
  • C. Vùng Đông Bắc Australia
  • D. Vùng Tây Bắc Âu

Câu 5: Tại sao vùng biển gần bờ thường có biên độ nhiệt ngày và đêm lớn hơn so với vùng biển khơi?

  • A. Do vùng biển gần bờ có độ sâu lớn hơn
  • B. Do vùng biển gần bờ chịu ảnh hưởng mạnh từ đất liền
  • C. Do vùng biển gần bờ có dòng hải lưu mạnh hơn
  • D. Do vùng biển gần bờ có nhiều sinh vật biển hơn

Câu 6: Hình thức vận động nào của nước biển đóng vai trò chính trong việc pha trộn nhiệt độ và độ muối giữa các khu vực khác nhau của đại dương?

  • A. Sóng biển
  • B. Thủy triều
  • C. Dòng hải lưu
  • D. Nước trồi và nước chìm

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sóng biển?

  • A. Gió
  • B. Động đất ngầm dưới đáy biển
  • C. Thủy triều
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển

Câu 8: Loại hình thủy triều nào sau đây thường có biên độ dao động lớn nhất?

  • A. Triều cường
  • B. Triều kém
  • C. Nhật triều
  • D. Bán nhật triều

Câu 9: Vùng biển nào sau đây có độ muối cao nhất trên thế giới?

  • A. Biển Đông
  • B. Biển Baltic
  • C. Biển Chết
  • D. Biển Caribe

Câu 10: Dựa vào kiến thức về dòng biển, hãy giải thích tại sao các hoang mạc ven biển thường xuất hiện ở ven bờ phía tây của các lục địa, đặc biệt là ở vùng chí tuyến.

  • A. Do gió mùa thổi từ lục địa ra biển mang theo hơi ẩm
  • B. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh làm giảm lượng mưa
  • C. Do vị trí khuất gió, ít chịu ảnh hưởng của gió biển
  • D. Do địa hình núi cao ngăn chặn hơi ẩm từ biển vào

Câu 11: Trong một thí nghiệm, người ta thấy rằng nước biển có mật độ lớn hơn nước ngọt ở cùng nhiệt độ. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự hòa tan của muối trong nước biển
  • B. Nhiệt độ của nước biển thường thấp hơn nước ngọt
  • C. Áp suất của nước biển lớn hơn nước ngọt
  • D. Sự có mặt của các sinh vật biển trong nước biển

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phân bố nhiệt độ nước biển trên bề mặt đại dương theo vĩ độ?

  • A. Nhiệt độ nước biển bề mặt đồng đều trên toàn bộ đại dương.
  • B. Nhiệt độ nước biển bề mặt cao nhất ở vùng cực và thấp nhất ở xích đạo.
  • C. Nhiệt độ nước biển bề mặt cao nhất ở xích đạo và giảm dần về phía cực.
  • D. Nhiệt độ nước biển bề mặt phụ thuộc chủ yếu vào độ sâu, không phụ thuộc vào vĩ độ.

Câu 13: Hãy sắp xếp các biển sau đây theo thứ tự độ muối giảm dần: Biển Đông, Biển Baltic, Biển Đỏ, Biển Địa Trung Hải.

  • A. Biển Đông, Biển Baltic, Biển Đỏ, Biển Địa Trung Hải
  • B. Biển Baltic, Biển Đông, Biển Địa Trung Hải, Biển Đỏ
  • C. Biển Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Biển Đông, Biển Baltic
  • D. Biển Đỏ, Biển Địa Trung Hải, Biển Đông, Biển Baltic

Câu 14: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra sự thay đổi độ muối của nước biển?

  • A. Lượng mưa
  • B. Sông ngòi đổ vào
  • C. Gió
  • D. Băng tan

Câu 15: Loại dòng biển nào thường mang nước ấm từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao?

  • A. Dòng biển nóng
  • B. Dòng biển lạnh
  • C. Dòng biển ven bờ
  • D. Dòng biển sâu

Câu 16: Tại sao thủy triều lại có tính tuần hoàn?

  • A. Do sự thay đổi của gió mùa
  • B. Do chuyển động có tính chu kỳ của Mặt Trăng và Mặt Trời so với Trái Đất
  • C. Do sự nóng lên và lạnh đi của nước biển theo mùa
  • D. Do hoạt động của núi lửa ngầm dưới đáy biển

Câu 17: Khu vực nào trên thế giới thường có biên độ thủy triều lớn nhất?

  • A. Vùng biển Xích đạo
  • B. Vùng biển Địa Trung Hải
  • C. Vùng biển Caribe
  • D. Vịnh Fundy (Canada)

Câu 18: Hoạt động nào của con người sau đây có thể làm tăng độ axit của nước biển (acid hóa đại dương)?

  • A. Khai thác cát biển
  • B. Nuôi trồng thủy sản ven biển
  • C. Đốt nhiên liệu hóa thạch
  • D. Xây dựng đê chắn sóng

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của đại dương đối với khí hậu Trái Đất?

  • A. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu
  • B. Cung cấp hơi nước cho khí quyển
  • C. Hấp thụ khí CO2
  • D. Tạo ra gió mùa

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dòng biển lạnh và sự hình thành các ngư trường lớn trên thế giới.

  • A. Dòng biển lạnh làm giảm nhiệt độ nước, hạn chế sự phát triển của sinh vật biển.
  • B. Dòng biển lạnh gây ra nước trồi, mang chất dinh dưỡng, tạo cơ sở thức ăn cho ngư trường.
  • C. Dòng biển lạnh tạo ra môi trường nước trong xanh, thu hút các loài cá quý hiếm.
  • D. Dòng biển lạnh làm tăng độ muối, tạo điều kiện cho các loài cá biển sâu phát triển.

Câu 21: Loại hình bờ biển nào thường được hình thành do hoạt động xâm thực mạnh mẽ của sóng biển?

  • A. Bờ biển dạng vách đá
  • B. Bờ biển bồi tụ
  • C. Bờ biển rừng ngập mặn
  • D. Bờ biển san hô

Câu 22: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sóng thần?

  • A. Gió mạnh trên biển
  • B. Động đất mạnh dưới đáy biển
  • C. Thủy triều lên cao
  • D. Bão nhiệt đới

Câu 23: Tại sao độ muối của nước biển ở vùng chí tuyến thường cao hơn so với vùng xích đạo?

  • A. Do vùng chí tuyến có nhiệt độ nước biển thấp hơn
  • B. Do vùng chí tuyến có dòng biển lạnh hoạt động mạnh
  • C. Do vùng chí tuyến có lượng bốc hơi lớn và lượng mưa ít
  • D. Do vùng chí tuyến ít chịu ảnh hưởng của sông ngòi

Câu 24: Hãy cho biết mối quan hệ giữa độ sâu và nhiệt độ của nước biển trong đại dương.

  • A. Nhiệt độ nước biển giảm khi độ sâu tăng
  • B. Nhiệt độ nước biển tăng khi độ sâu tăng
  • C. Nhiệt độ nước biển không thay đổi theo độ sâu
  • D. Nhiệt độ nước biển dao động không theo quy luật theo độ sâu

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường biển và đại dương?

  • A. Giảm thiểu rác thải nhựa đổ ra biển
  • B. Quản lý khai thác hải sản bền vững
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than ven biển
  • D. Thành lập các khu bảo tồn biển

Câu 26: Dòng hải lưu nào sau đây là dòng biển lạnh?

  • A. Gulf Stream
  • B. Kuroshio
  • C. Brazil
  • D. Labrador

Câu 27: Hiện tượng "thủy triều đen" thường liên quan đến loại ô nhiễm biển nào?

  • A. Ô nhiễm rác thải nhựa
  • B. Ô nhiễm dầu mỏ
  • C. Ô nhiễm hóa chất nông nghiệp
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn

Câu 28: Tại sao đại dương được coi là "bể chứa" carbon lớn nhất trên Trái Đất?

  • A. Đại dương hấp thụ và lưu trữ lượng carbon dioxide khổng lồ từ khí quyển
  • B. Đại dương chứa đựng phần lớn sinh vật sống trên Trái Đất, cấu tạo từ carbon
  • C. Đại dương là nơi tập trung nhiều mỏ than và dầu mỏ lớn
  • D. Đại dương có diện tích bề mặt lớn nhất trên Trái Đất

Câu 29: Dựa vào kiến thức về độ muối và nhiệt độ, dự đoán vùng biển nào sau đây có mật độ nước lớn nhất?

  • A. Vùng biển Xích đạo
  • B. Vùng biển nhiệt đới
  • C. Vùng biển Bắc Cực
  • D. Vùng biển ôn đới ấm

Câu 30: Để nghiên cứu về sự biến đổi của mực nước biển do biến đổi khí hậu, loại dữ liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Dữ liệu về nhiệt độ bề mặt nước biển hàng năm
  • B. Dữ liệu về mực nước biển trung bình toàn cầu trong nhiều thập kỷ
  • C. Dữ liệu về độ muối của nước biển ở các vùng khác nhau
  • D. Dữ liệu về tốc độ và hướng của các dòng hải lưu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa vùng nước bề mặt và vùng nước sâu của đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hiện tượng nước trồi (upwelling) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sinh vật biển vì điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với độ muối trung bình của nước biển nếu lượng nước ngọt từ sông băng tan chảy tăng lên đáng kể do biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dòng biển nóng Gulf Stream có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực nào trên thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao vùng biển gần bờ thường có biên độ nhiệt ngày và đêm lớn hơn so với vùng biển khơi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình thức vận động nào của nước biển đóng vai trò chính trong việc pha trộn nhiệt độ và độ muối giữa các khu vực khác nhau của đại dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sóng biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại hình thủy triều nào sau đây thường có biên độ dao động lớn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vùng biển nào sau đây có độ muối cao nhất trên thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dựa vào kiến thức về dòng biển, hãy giải thích tại sao các hoang mạc ven biển thường xuất hiện ở ven bờ phía tây của các lục địa, đặc biệt là ở vùng chí tuyến.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một thí nghiệm, người ta thấy rằng nước biển có mật độ lớn hơn nước ngọt ở cùng nhiệt độ. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phân bố nhiệt độ nước biển trên bề mặt đại dương theo vĩ độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hãy sắp xếp các biển sau đây theo thứ tự độ muối giảm dần: Biển Đông, Biển Baltic, Biển Đỏ, Biển Địa Trung Hải.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra sự thay đổi độ muối của nước biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại dòng biển nào thường mang nước ấm từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao thủy triều lại có tính tuần hoàn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khu vực nào trên thế giới thường có biên độ thủy triều lớn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hoạt động nào của con người sau đây có thể làm tăng độ axit của nước biển (acid hóa đại dương)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của đại dương đối với khí hậu Trái Đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dòng biển lạnh và sự hình thành các ngư trường lớn trên thế giới.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loại hình bờ biển nào thường được hình thành do hoạt động xâm thực mạnh mẽ của sóng biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sóng thần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao độ muối của nước biển ở vùng chí tuyến thường cao hơn so với vùng xích đạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hãy cho biết mối quan hệ giữa độ sâu và nhiệt độ của nước biển trong đại dương.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường biển và đại dương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dòng hải lưu nào sau đây là dòng biển lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hiện tượng 'thủy triều đen' thường liên quan đến loại ô nhiễm biển nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao đại dương được coi là 'bể chứa' carbon lớn nhất trên Trái Đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào kiến thức về độ muối và nhiệt độ, dự đoán vùng biển nào sau đây có mật độ nước lớn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để nghiên cứu về sự biến đổi của mực nước biển do biến đổi khí hậu, loại dữ liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

Xem kết quả