Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao sản lượng lương thực một cách bền vững, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng và lấn chiếm đất tự nhiên.
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tối đa hóa năng suất cây trồng.
- C. Chuyển đổi hoàn toàn sang các giống cây trồng biến đổi gen (GMO) cho năng suất cao.
- D. Áp dụng các hệ thống canh tác đa dạng, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và sử dụng giống cây trồng địa phương thích nghi.
Câu 2: Cho biểu đồ về sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: nghìn tấn). [Biểu đồ giả định cho thấy sản lượng nuôi trồng tăng nhanh hơn khai thác]. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu ngành thủy sản Việt Nam giai đoạn này?
- A. Sản lượng khai thác thủy sản tăng trưởng vượt bậc, đóng góp chính vào tổng sản lượng.
- B. Nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm tỷ trọng lớn hơn và trở thành động lực tăng trưởng chính.
- C. Cả khai thác và nuôi trồng thủy sản đều giảm do ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
- D. Cơ cấu ngành thủy sản không thay đổi đáng kể, tỷ trọng khai thác và nuôi trồng duy trì ổn định.
Câu 3: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng tự nhiên?
- A. Khai thác trắng rừng tự nhiên để lấy gỗ và chuyển đổi sang trồng cây công nghiệp.
- B. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu và phát triển kinh tế.
- C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia và thực hiện phục hồi rừng bằng loài cây bản địa.
- D. Cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tự nhiên sang xây dựng khu đô thị và khu công nghiệp.
Câu 4: Phương pháp canh tác lúa nước truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á, mặc dù có năng suất ổn định, nhưng cũng gây ra một số vấn đề môi trường. Vấn đề nào sau đây là hệ quả tiêu cực chính của phương pháp canh tác này?
- A. Phát thải khí metan (CH4) từ ruộng lúa ngập nước, góp phần vào biến đổi khí hậu.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học do sử dụng giống lúa thuần năng suất cao.
- C. Ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học.
- D. Xói mòn đất do làm đất và cày xới liên tục trên cùng một diện tích.
Câu 5: Ngành thủy sản biển có tiềm năng kinh tế lớn, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ cạn kiệt nguồn lợi nếu không được quản lý hiệu quả. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững ngành thủy sản biển?
- A. Tăng cường đầu tư công nghệ khai thác hiện đại để nâng cao sản lượng đánh bắt.
- B. Mở rộng quy mô nuôi trồng thủy sản nước ngọt để giảm áp lực lên biển.
- C. Khuyến khích người dân chuyển đổi sang các ngành kinh tế khác để giảm thiểu hoạt động khai thác.
- D. Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác dựa vào hệ sinh thái, thiết lập hạn ngạch và khu bảo tồn biển.
Câu 6: So sánh giữa cây công nghiệp lâu năm vùng nhiệt đới (ví dụ: cà phê, cao su) và cây lương thực ngắn ngày (ví dụ: lúa, ngô), đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với cây công nghiệp lâu năm?
- A. Đóng góp chính vào an ninh lương thực quốc gia.
- B. Thời gian sinh trưởng và thu hoạch ngắn, thường dưới một năm.
- C. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn và thời gian cho thu hoạch lứa đầu dài.
- D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết hàng năm và dễ bị mất mùa.
Câu 7: Cho bản đồ phân bố các vành đai nông nghiệp chính trên thế giới. Vành đai nào sau đây thường gắn liền với hình thức canh tác quảng canh, quy mô lớn và cơ giới hóa cao?
- A. Vành đai trồng lúa gạo ở Đông Nam Á và Nam Á.
- B. Vành đai trồng lúa mì và ngô ở Bắc Mỹ và Đông Âu.
- C. Vành đai trồng cây ăn quả và rau màu ở vùng Địa Trung Hải.
- D. Vành đai trồng cà phê và ca cao ở khu vực Trung Phi và Nam Mỹ.
Câu 8: Trong ngành lâm nghiệp, khái niệm "khai thác chọn" được hiểu như thế nào?
- A. Khai thác toàn bộ diện tích rừng, không phân biệt loài cây và độ tuổi.
- B. Khai thác tập trung vào một số loài cây có giá trị kinh tế cao, bỏ qua các loài khác.
- C. Khai thác có chọn lọc những cây đạt tiêu chuẩn về kích thước và độ tuổi, giữ lại cây non và cây mẹ.
- D. Khai thác theo mùa vụ, chỉ được phép khai thác vào một số thời điểm nhất định trong năm.
Câu 9: Loại hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây có xu hướng ít gây tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên nhất?
- A. Nuôi tôm công nghiệp thâm canh trong ao đất ven biển.
- B. Nuôi cá tra, basa trong lồng bè trên sông, hồ với mật độ cao.
- C. Nuôi cá hồi trong lồng trên biển ở vùng vịnh kín.
- D. Nuôi trồng thủy sản kết hợp (aquaculture) trong hệ sinh thái rừng ngập mặn hoặc ruộng lúa.
Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phân bố của các vùng trồng lúa gạo trên thế giới?
- A. Khí hậu nhiệt đới ẩm và gió mùa, với lượng mưa dồi dào và mùa sinh trưởng nóng ẩm.
- B. Địa hình đồi núi cao và đất feralit màu mỡ.
- C. Nguồn nước ngầm phong phú và hệ thống sông ngòi dày đặc.
- D. Vị trí gần các trung tâm công nghiệp và thị trường tiêu thụ lớn.
Câu 11: Trong các hệ thống canh tác nông nghiệp, "luân canh cây trồng" mang lại lợi ích chính nào sau đây?
- A. Tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn bằng cách cung cấp nhiều dinh dưỡng cho đất.
- B. Cải thiện độ phì nhiêu của đất, hạn chế sâu bệnh và cỏ dại, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
- C. Giảm chi phí lao động và tăng hiệu quả sử dụng máy móc trong nông nghiệp.
- D. Tạo ra sự đồng đều về sản phẩm và dễ dàng hơn trong khâu thu hoạch và chế biến.
Câu 12: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng gỗ tròn khai thác của 5 quốc gia hàng đầu thế giới năm 2022. [Biểu đồ giả định với Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nga, Ấn Độ, Brazil]. Quốc gia nào trong biểu đồ có thể được suy đoán là có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất?
- A. Trung Quốc
- B. Hoa Kỳ
- C. Liên bang Nga
- D. Brazil
Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng thoái hóa đất trong sản xuất nông nghiệp ở vùng đồi núi dốc?
- A. Cày sâu và bừa kỹ để làm tơi xốp đất.
- B. Đốt nương làm rẫy để tạo lớp tro bón cho đất.
- C. Trồng độc canh một loại cây trồng trên diện tích lớn.
- D. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang và trồng cây chắn gió, chống xói mòn.
Câu 14: Trong ngành thủy sản, "vùng biển giàu dinh dưỡng" thường là nơi tập trung nhiều loài sinh vật biển và có năng suất đánh bắt cao. Yếu tố hải văn nào sau đây tạo ra vùng biển giàu dinh dưỡng?
- A. Nhiệt độ nước biển cao và độ mặn lớn.
- B. Hiện tượng nước trồi (upwelling) đưa chất dinh dưỡng từ đáy biển lên tầng mặt.
- C. Dòng hải lưu nóng chảy qua và mang theo nhiều loài cá.
- D. Vùng biển có nhiều rạn san hô và thảm cỏ biển.
Câu 15: Cho một đoạn thông tin về một vùng sản xuất nông nghiệp chuyên canh lớn (ví dụ: Đồng bằng sông Cửu Long). Phân tích đoạn thông tin, hãy cho biết thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng này là gì?
- A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
- B. Lực lượng lao động nông thôn thiếu kỹ năng và trình độ.
- C. Biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và suy thoái tài nguyên đất, nước.
- D. Thị trường tiêu thụ nông sản không ổn định và giá cả bấp bênh.
Câu 16: Trong quản lý rừng bền vững, chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò gì?
- A. Chứng nhận nguồn gốc gỗ và lâm sản được khai thác từ rừng quản lý bền vững, đảm bảo các tiêu chí về môi trường, xã hội và kinh tế.
- B. Quy định về giá bán tối thiểu cho các sản phẩm gỗ và lâm sản trên thị trường quốc tế.
- C. Tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc áp dụng cho tất cả các hoạt động khai thác và chế biến gỗ.
- D. Tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ toàn bộ diện tích rừng trên thế giới.
Câu 17: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyên môn hóa sản xuất và tập trung hóa theo quy mô lớn?
- A. Vùng nông nghiệp hỗn hợp.
- B. Vùng chuyên canh nông nghiệp.
- C. Vùng nông nghiệp sinh thái.
- D. Nông hộ gia đình.
Câu 18: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn của chất dinh dưỡng trong một hệ sinh thái rừng tự nhiên. Điều gì sẽ xảy ra nếu hoạt động khai thác gỗ quá mức phá vỡ vòng tuần hoàn này?
- A. Đa dạng sinh học của rừng sẽ tăng lên do có thêm không gian trống.
- B. Năng suất sinh học của rừng sẽ tăng do ánh sáng mặt trời chiếu xuống nhiều hơn.
- C. Đất rừng bị suy thoái, mất chất dinh dưỡng và khả năng tái sinh của rừng giảm.
- D. Khả năng phòng hộ của rừng sẽ được cải thiện do cây cối mọc nhanh hơn.
Câu 19: Phương pháp đánh bắt thủy sản nào sau đây được xem là kém chọn lọc nhất và gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển?
- A. Đánh bắt bằng lưới kéo đáy (bottom trawling).
- B. Đánh bắt bằng lưới vây (purse seining).
- C. Đánh bắt bằng câu (hook and line fishing).
- D. Đánh bắt bằng lồng bẫy (fishing traps).
Câu 20: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) mang lại lợi ích nào?
- A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công và giảm chi phí sản xuất.
- B. Quản lý chính xác và hiệu quả tài nguyên đất, nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết và khí hậu trong sản xuất nông nghiệp.
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản và kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.
Câu 21: Loại hình du lịch nào sau đây gắn liền với việc khám phá và trải nghiệm các hệ sinh thái rừng, góp phần nâng cao nhận thức về bảo tồn rừng?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
- B. Du lịch văn hóa lịch sử.
- C. Du lịch sinh thái rừng.
- D. Du lịch mạo hiểm đô thị.
Câu 22: Cho bảng số liệu về diện tích rừng và độ che phủ rừng của một quốc gia qua các năm. [Bảng số liệu giả định cho thấy diện tích rừng giảm nhưng độ che phủ tăng]. Giải thích nào sau đây phù hợp với xu hướng này?
- A. Chất lượng rừng tự nhiên được cải thiện đáng kể.
- B. Hoạt động khai thác gỗ trái phép giảm mạnh.
- C. Diện tích rừng phòng hộ và rừng đặc dụng tăng lên.
- D. Diện tích rừng tự nhiên bị thu hẹp nhưng diện tích rừng trồng tăng nhanh, làm tăng độ che phủ tổng thể.
Câu 23: Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát chất lượng nước là yếu tố then chốt. Biện pháp nào sau đây giúp duy trì chất lượng nước tốt trong ao nuôi?
- A. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
- B. Thay nước định kỳ, sử dụng hệ thống lọc sinh học và kiểm soát thức ăn dư thừa.
- C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh để phòng ngừa dịch bệnh.
- D. Bón phân vô cơ để tăng cường tảo và phiêu sinh vật trong ao.
Câu 24: Đối với cây trồng cạn (ví dụ: ngô, khoai), yếu tố đất đai nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo năng suất cao?
- A. Độ pH đất cao (kiềm).
- B. Khả năng giữ nước của đất kém.
- C. Độ phì nhiêu tự nhiên của đất và khả năng cung cấp dinh dưỡng.
- D. Thành phần cơ giới của đất là đất sét nặng.
Câu 25: Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn chế biến lâm sản?
- A. Trồng và chăm sóc rừng.
- B. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
- C. Bảo vệ rừng khỏi cháy và sâu bệnh.
- D. Sản xuất giấy và đồ gỗ nội thất.
Câu 26: Hình thức nuôi trồng thủy sản nước mặn nào sau đây thường được thực hiện ở vùng cửa sông, ven biển và có thể kết hợp với bảo vệ rừng ngập mặn?
- A. Nuôi cá biển trong lồng ngoài khơi.
- B. Nuôi tôm sú quảng canh trong ao đầm ven rừng ngập mặn.
- C. Nuôi cá hồi vân trong bể nước mặn tuần hoàn.
- D. Nuôi trai ngọc trong vùng biển sâu.
Câu 27: Một khu vực nông thôn đang đối mặt với tình trạng suy thoái kinh tế do sản xuất nông nghiệp kém hiệu quả. Giải pháp nào sau đây mang tính tổng thể và bền vững nhất để phát triển kinh tế - xã hội khu vực này?
- A. Tập trung vào phát triển độc canh một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
- B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng thu ngân sách.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp lớn.
- D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế nông thôn, phát triển nông nghiệp sinh thái, du lịch cộng đồng và các ngành nghề truyền thống.
Câu 28: Trong quản lý tài nguyên rừng, "tái sinh rừng tự nhiên" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Quá trình rừng tự phục hồi và phát triển sau khai thác hoặc tác động tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng.
- B. Hoạt động trồng lại rừng bằng các loài cây bản địa sau khi khai thác rừng tự nhiên.
- C. Phương pháp bảo tồn nguyên trạng rừng già và rừng nguyên sinh, không can thiệp vào quá trình phát triển tự nhiên.
- D. Chính sách khuyến khích người dân tham gia trồng rừng kinh tế trên đất trống đồi trọc.
Câu 29: Nguyên tắc "đồng quản lý" trong khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa gì?
- A. Chính phủ giao toàn bộ quyền quản lý và khai thác nguồn lợi thủy sản cho các doanh nghiệp tư nhân.
- B. Cộng đồng ngư dân địa phương hoàn toàn tự chủ trong việc quyết định các quy định khai thác và bảo vệ nguồn lợi.
- C. Sự hợp tác và chia sẻ trách nhiệm giữa nhà nước, cộng đồng ngư dân và các bên liên quan trong quản lý khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
- D. Áp dụng các biện pháp quản lý tập trung, do cơ quan trung ương trực tiếp điều hành và kiểm soát.
Câu 30: Cho một tình huống về xung đột sử dụng đất giữa phát triển nông nghiệp và bảo tồn đa dạng sinh học (ví dụ: mở rộng diện tích trồng lúa ảnh hưởng đến vùng chim di cư). Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận hài hòa và bền vững để giải quyết xung đột này?
- A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực, chấp nhận một phần mất mát đa dạng sinh học.
- B. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý, kết hợp vùng sản xuất nông nghiệp hiệu quả cao với vùng bảo tồn thiên nhiên, phát triển nông nghiệp sinh thái thân thiện với môi trường.
- C. Di dời các loài chim di cư đến khu vực khác để giảm thiểu xung đột với sản xuất nông nghiệp.
- D. Ngừng hoàn toàn hoạt động sản xuất nông nghiệp trong khu vực để bảo tồn đa dạng sinh học.