Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Tổ chức lãnh thổ công nghiệp, tác động của công nghiệp tới môi trường và định hướng phát triển công nghiệp - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Tổ chức lãnh thổ công nghiệp, tác động của công nghiệp tới môi trường và định hướng phát triển công nghiệp - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên kết sản xuất theo chiều dọc, từ cung ứng nguyên liệu đến tiêu thụ sản phẩm, giữa các xí nghiệp công nghiệp?
- A. Điểm công nghiệp
- B. Khu công nghiệp
- C. Trung tâm công nghiệp
- D. Vùng công nghiệp
Câu 2: Một khu công nghiệp được xây dựng gần một cảng biển lớn và có hệ thống giao thông kết nối thuận lợi với các vùng nguyên liệu và thị trường tiêu thụ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giải thích cho sự lựa chọn vị trí này?
- A. Nguồn lao động dồi dào tại địa phương
- B. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước
- C. Lợi thế về giao thông và tiếp cận thị trường
- D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú lân cận
Câu 3: Trong quá trình sản xuất xi măng, một lượng lớn bụi và khí thải (CO2, SO2, NOx) được phát thải vào môi trường. Biện pháp công nghệ nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ ngành công nghiệp này?
- A. Xây dựng ống khói cao hơn để phát tán khí thải rộng hơn
- B. Áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) trong quá trình sản xuất
- C. Chuyển đổi sang sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn như khí tự nhiên
- D. Tăng cường trồng cây xanh xung quanh nhà máy để hấp thụ khí thải
Câu 4: Để đánh giá mức độ tác động của hoạt động khai thác than đến môi trường nước, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nồng độ bụi mịn PM2.5 trong không khí
- B. Độ ồn tại khu vực khai thác
- C. Độ pH và hàm lượng kim loại nặng trong nước thải mỏ
- D. Diện tích rừng bị mất do khai thác than
Câu 5: Trong định hướng phát triển công nghiệp bền vững, việc ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp "xanh" và công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?
- A. Tăng cường xuất khẩu lao động
- B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu
- C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia về quân sự
- D. Vừa tăng trưởng kinh tế vừa bảo vệ môi trường
Câu 6: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, với quy mô nhỏ và phân tán, thường gắn với các làng nghề truyền thống?
- A. Điểm công nghiệp
- B. Khu công nghiệp tập trung
- C. Trung tâm công nghiệp đa ngành
- D. Vùng công nghiệp chuyên môn hóa
Câu 7: Cho biểu đồ về cơ cấu ngành của một trung tâm công nghiệp: [Biểu đồ tròn thể hiện tỷ trọng các ngành: Cơ khí (40%), Hóa chất (30%), Dệt may (20%), Thực phẩm (10%)]. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò chủ đạo và định hướng chuyên môn hóa cho trung tâm công nghiệp này?
- A. Cơ khí
- B. Hóa chất
- C. Dệt may
- D. Thực phẩm
Câu 8: Một nhà máy sản xuất giấy đặt cạnh một khu rừng trồng nguyên liệu và sử dụng nguồn nước từ sông gần đó. Tuy nhiên, nhà máy xả thải nước chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm. Giải pháp tổ chức sản xuất nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực này hiệu quả nhất?
- A. Chuyển đổi sang sử dụng nguyên liệu nhập khẩu
- B. Di dời nhà máy đến khu vực xa dân cư
- C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải khép kín và tái sử dụng nước
- D. Tăng cường giám sát và xử phạt vi phạm môi trường
Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phân bố gần nguồn nguyên liệu là khoáng sản và nhiên liệu?
- A. Công nghiệp dệt may
- B. Công nghiệp luyện kim đen
- C. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm
- D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
Câu 10: Phát biểu nào sau đây không đúng về khu công nghiệp tập trung?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác sản xuất giữa các doanh nghiệp
- B. Tiết kiệm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng
- C. Hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh
- D. Thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước
Câu 11: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về quản lý hành chính nhằm giảm thiểu tác động môi trường của công nghiệp?
- A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
- B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại
- C. Tái chế và tái sử dụng chất thải công nghiệp
- D. Ban hành các quy định và tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt
Câu 12: Một vùng công nghiệp chuyên môn hóa về chế biến nông sản thường được hình thành ở khu vực nào sau đây?
- A. Khu vực đô thị lớn
- B. Khu vực nông thôn có nguồn cung cấp nông sản lớn
- C. Khu vực miền núi có nhiều khoáng sản
- D. Khu vực ven biển có cảng biển nước sâu
Câu 13: Ô nhiễm nước nhiệt (thermal pollution) trong công nghiệp thường gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với hệ sinh thái dưới nước?
- A. Gia tăng độ đục của nước
- B. Tích tụ chất độc hại trong trầm tích
- C. Giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước
- D. Thay đổi màu sắc và mùi vị của nước
Câu 14: Để khuyến khích phát triển công nghiệp theo hướng bền vững, chính phủ có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?
- A. Ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp vi phạm
- C. Hạn chế cấp phép đầu tư cho các dự án công nghiệp mới
- D. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm nghiêm trọng
Câu 15: Trong mô hình "kinh tế tuần hoàn" áp dụng cho khu công nghiệp, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
- B. Giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc tái sử dụng tài nguyên
- C. Nâng cao hiệu quả sử dụng lao động trong khu công nghiệp
- D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu công nghiệp
Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây thường tạo ra chất thải rắn với khối lượng lớn và đa dạng, gây khó khăn trong việc xử lý và tái chế?
- A. Công nghiệp điện tử
- B. Công nghiệp hóa dầu
- C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
- D. Công nghiệp sản xuất ô tô
Câu 17: Việc di dời các cơ sở công nghiệp gây ô nhiễm ra khỏi khu vực đô thị là một giải pháp nhằm mục đích chủ yếu nào?
- A. Tăng cường hiệu quả sản xuất của các nhà máy
- B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng sống đô thị
- C. Tạo điều kiện phát triển công nghiệp ở khu vực nông thôn
- D. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm
Câu 18: Trong cơ cấu của một trung tâm công nghiệp, các xí nghiệp bổ trợ đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Cung cấp sản phẩm cạnh tranh trực tiếp với xí nghiệp chính
- B. Quyết định hướng chuyên môn hóa của trung tâm công nghiệp
- C. Đảm bảo hoạt động đồng bộ và hiệu quả của trung tâm công nghiệp
- D. Tạo ra phần lớn giá trị sản lượng công nghiệp của trung tâm
Câu 19: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu do phát thải công nghiệp, giải pháp quan trọng nhất trong ngành năng lượng là gì?
- A. Tăng cường sử dụng than đá chất lượng cao
- B. Phát triển điện hạt nhân quy mô lớn
- C. Nâng cao hiệu suất của các nhà máy nhiệt điện than
- D. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, nước)
Câu 20: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có tính chất linh hoạt cao, dễ dàng thay đổi quy mô và ngành nghề sản xuất theo biến động thị trường?
- A. Điểm công nghiệp
- B. Khu công nghiệp tập trung
- C. Trung tâm công nghiệp đa ngành
- D. Vùng công nghiệp chuyên môn hóa
Câu 21: Trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, vấn đề môi trường nào sau đây thường trở nên nghiêm trọng hơn ở các khu vực đô thị?
- A. Ô nhiễm đất nông nghiệp
- B. Suy thoái rừng tự nhiên
- C. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn
- D. Cạn kiệt nguồn tài nguyên khoáng sản
Câu 22: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do nước thải công nghiệp, biện pháp xử lý sinh học thường tập trung vào việc gì?
- A. Lọc cơ học để loại bỏ cặn bẩn
- B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ
- C. Trung hòa độ pH bằng hóa chất
- D. Khử trùng bằng tia UV hoặc clo
Câu 23: Một vùng công nghiệp khai thác và chế biến than thường phát triển mạnh ở khu vực nào?
- A. Đồng bằng châu thổ
- B. Vùng ven biển
- C. Cao nguyên đất đỏ bazan
- D. Vùng trung du và miền núi có trữ lượng than lớn
Câu 24: Trong định hướng phát triển công nghiệp bền vững, việc "cộng sinh công nghiệp" (industrial symbiosis) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
- B. Giảm chi phí lao động trong sản xuất
- C. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải thông qua hợp tác
- D. Nâng cao trình độ công nghệ của các ngành công nghiệp
Câu 25: Loại hình công nghiệp nào sau đây có tác động ít nhất đến môi trường tự nhiên?
- A. Công nghiệp khai thác dầu khí
- B. Công nghiệp luyện kim màu
- C. Công nghiệp sản xuất hóa chất
- D. Công nghiệp phần mềm
Câu 26: Để kiểm soát ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện than, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến để loại bỏ bụi và các hạt vật chất?
- A. Sử dụng bộ lọc than hoạt tính
- B. Lắp đặt hệ thống lọc bụi tĩnh điện (ESP)
- C. Phun nước dập bụi tại nguồn phát thải
- D. Thay đổi quy trình đốt than
Câu 27: Vùng công nghiệp nào sau đây thường có cấu trúc ngành đa dạng và phức tạp nhất, bao gồm nhiều ngành công nghiệp khác nhau?
- A. Điểm công nghiệp
- B. Khu công nghiệp chuyên biệt
- C. Trung tâm công nghiệp tổng hợp
- D. Vùng công nghiệp đơn ngành
Câu 28: Trong quản lý môi trường công nghiệp, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được thực hiện trước giai đoạn nào của dự án?
- A. Giai đoạn phê duyệt và cấp phép đầu tư
- B. Giai đoạn xây dựng và lắp đặt thiết bị
- C. Giai đoạn vận hành thử nghiệm
- D. Giai đoạn sản xuất chính thức
Câu 29: Để thúc đẩy "công nghiệp xanh", vai trò của nghiên cứu và phát triển (R&D) là gì?
- A. Tăng cường quảng bá sản phẩm công nghiệp xanh
- B. Phát triển công nghệ và giải pháp sản xuất sạch hơn
- C. Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp xanh
- D. Xây dựng tiêu chuẩn và quy định về công nghiệp xanh
Câu 30: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô lớn nhất về mặt không gian và bao gồm nhiều trung tâm, khu, điểm công nghiệp?
- A. Điểm công nghiệp
- B. Khu công nghiệp
- C. Trung tâm công nghiệp
- D. Vùng công nghiệp