15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như "mạch máu" của nền kinh tế vì vai trò then chốt của nó trong việc:

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp cho xã hội.
  • B. Quyết định cơ cấu ngành nghề của một quốc gia.
  • C. Kết nối các bộ phận của nền kinh tế, vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và lao động.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân của con người.

Câu 2: Một khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở, sông ngòi ít và chảy xiết. Dựa vào đặc điểm tự nhiên này, loại hình giao thông vận tải nào sẽ gặp nhiều khó khăn nhất trong việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng?

  • A. Vận tải đường ô tô.
  • B. Vận tải đường sắt và đường sông.
  • C. Vận tải đường hàng không.
  • D. Vận tải đường biển.

Câu 3: Phân tích tác động của sự phát triển các khu công nghiệp tập trung quy mô lớn đến ngành giao thông vận tải. Tác động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
  • B. Chỉ thúc đẩy phát triển vận tải hành khách công cộng.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nhưng không ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng vận tải.
  • D. Tăng nhu cầu vận chuyển hàng hóa (đầu vào và đầu ra), thúc đẩy phát triển mạng lưới và đa dạng hóa loại hình vận tải trong khu vực.

Câu 4: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một mỏ sâu trong nội địa đến một nhà máy luyện thép đặt tại bờ biển. Dựa trên đặc điểm của các loại hình vận tải, phương thức nào sau đây có khả năng là hiệu quả kinh tế nhất cho cự li dài?

  • A. Vận tải đường sắt kết hợp đường biển/đường sông (nếu có tuyến thủy nội địa).
  • B. Vận tải đường ô tô.
  • C. Vận tải đường hàng không.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là ưu thế nổi bật nhất của ngành vận tải đường ô tô so với các loại hình vận tải khác?

  • A. Chi phí vận chuyển rẻ nhất cho hàng hóa khối lượng lớn.
  • B. Tính cơ động, tiện lợi, có khả năng đưa đón khách và hàng hóa đến tận nơi.
  • C. Tốc độ vận chuyển cao nhất trên các cự li dài.
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và địa hình.

Câu 6: Tại sao vận tải đường ống lại đặc biệt phù hợp để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt trên các cự li dài?

  • A. Vì chi phí xây dựng ban đầu rất thấp.
  • B. Vì có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau cùng lúc.
  • C. Vì tính liên tục, ít hao hụt, chi phí vận hành thấp và an toàn hơn so với các phương thức khác cho loại hàng hóa này.
  • D. Vì có tốc độ vận chuyển nhanh nhất.

Câu 7: Việc phát triển mạnh mẽ vận tải container trên thế giới đã tác động như thế nào đến ngành vận tải biển và các loại hình vận tải khác?

  • A. Làm giảm sự cần thiết của các cảng biển lớn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến vận tải biển, không liên quan đến các loại hình khác.
  • C. Làm tăng thời gian bốc dỡ hàng hóa tại cảng.
  • D. Tăng hiệu quả bốc xếp, thúc đẩy sự kết nối (intermodal) giữa vận tải biển, đường sắt, đường bộ và đường thủy nội địa.

Câu 8: So sánh vận tải đường sắt và vận tải đường bộ (ô tô). Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển hàng hóa trên cự li dài là gì?

  • A. Đường sắt hiệu quả hơn trong việc vận chuyển hàng khối lượng lớn, ổn định trên cự li dài, trong khi đường bộ linh hoạt hơn cho khối lượng nhỏ và cự li trung bình/ngắn.
  • B. Đường sắt chỉ vận chuyển hàng hóa, đường bộ chỉ vận chuyển hành khách.
  • C. Đường sắt tốc độ chậm hơn đường bộ trên mọi cự li.
  • D. Đường sắt yêu cầu ít vốn đầu tư hơn đường bộ.

Câu 9: Quan sát bản đồ mạng lưới đường sông của một quốc gia. Nếu thấy mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn và chảy êm đềm, điều này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của loại hình vận tải nào?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường thủy nội địa.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 10: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc kết nối các trung tâm kinh tế lớn có tác động chủ yếu nào đến sự phân bố và phát triển của các hoạt động sản xuất và dịch vụ?

  • A. Làm giảm sự tập trung dân cư và hoạt động kinh tế.
  • B. Chỉ có lợi cho vận tải hàng hóa, không ảnh hưởng đến vận tải hành khách.
  • C. Gây khó khăn cho việc tiếp cận các khu vực xa trung tâm.
  • D. Thuận lợi hóa việc di chuyển, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy sự phân bố lại và tập trung các hoạt động kinh tế dọc theo các tuyến đường này.

Câu 11: Ngành vận tải hàng không có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần thời gian vận chuyển nhanh (ví dụ: linh kiện điện tử, hoa tươi, hàng mẫu).
  • B. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn (ví dụ: than đá, quặng).
  • C. Hàng hóa lỏng hoặc khí (ví dụ: dầu mỏ, khí tự nhiên).
  • D. Hàng hóa giá trị thấp, không yêu cầu thời gian gấp (ví dụ: cát, đá).

Câu 12: Tại sao các đô thị lớn thường đối mặt với vấn đề ùn tắc giao thông nghiêm trọng?

  • A. Vì mật độ đường sá thấp.
  • B. Vì sự tập trung dân cư, phương tiện cá nhân lớn và cơ sở hạ tầng giao thông chưa đáp ứng kịp tốc độ gia tăng nhu cầu di chuyển.
  • C. Vì tỷ lệ sử dụng phương tiện công cộng rất cao.
  • D. Vì địa hình phức tạp.

Câu 13: Kênh đào Panama và Kênh đào Suez có vai trò quan trọng đặc biệt đối với vận tải biển quốc tế vì chúng:

  • A. Chỉ phục vụ cho tàu thuyền nhỏ.
  • B. Giúp tránh được các cơn bão lớn trên đại dương.
  • C. Kết nối các hệ thống sông nội địa lớn.
  • D. Rút ngắn đáng kể quãng đường di chuyển giữa các đại dương và biển lớn, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Câu 14: Khối lượng luân chuyển của ngành vận tải (tính bằng tấn.km hoặc người.km) phản ánh điều gì?

  • A. Kết quả hoạt động vận tải, kết hợp cả khối lượng hàng hóa/hành khách và cự li vận chuyển.
  • B. Số lượng phương tiện vận tải đang hoạt động.
  • C. Tổng chiều dài mạng lưới đường sá.
  • D. Chi phí trung bình cho mỗi chuyến đi.

Câu 15: Tai nạn giao thông là một vấn đề xã hội nghiêm trọng. Để giảm thiểu tình trạng này, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và tổng thể nhất?

  • A. Tăng cường phạt nặng người vi phạm.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng phương tiện cá nhân.
  • C. Kết hợp đồng bộ các giải pháp: nâng cấp cơ sở hạ tầng, tăng cường giáo dục ý thức tham gia giao thông, kiểm soát chặt chẽ chất lượng phương tiện và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
  • D. Chỉ tập trung phát triển vận tải công cộng.

Câu 16: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ của ngành giao thông vận tải?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí hoạt động.
  • B. Giúp tăng tốc độ vận chuyển, đảm bảo an toàn, tiện nghi và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến vận tải hàng hóa, không liên quan đến vận tải hành khách.
  • D. Làm giảm khối lượng hàng hóa có thể vận chuyển.

Câu 17: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện khí hậu đến hoạt động của các loại hình vận tải. Loại hình nào sau đây chịu ảnh hưởng ít nhất bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, sương mù dày đặc, hay băng tuyết?

  • A. Vận tải đường hàng không.
  • B. Vận tải đường thủy nội địa.
  • C. Vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 18: Tại sao nói sự phát triển của ngành giao thông vận tải góp phần thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và di chuyển con người giữa các quốc gia.
  • B. Vì nó chỉ tăng cường giao lưu văn hóa.
  • C. Vì nó giúp mỗi quốc gia tự cung tự cấp tốt hơn.
  • D. Vì nó làm giảm sự cạnh tranh giữa các quốc gia.

Câu 19: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam có mạng lưới kênh rạch chằng chịt. Điều này tạo lợi thế đặc biệt cho loại hình vận tải nào phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của vùng?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Vận tải đường thủy nội địa.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một tuyến đường sắt mới, người ta cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ xem xét số lượng hành khách di chuyển.
  • B. Chỉ xem xét chi phí xây dựng ban đầu.
  • C. Chỉ xem xét thời gian di chuyển.
  • D. Xem xét tổng chi phí (xây dựng, vận hành), khối lượng hàng hóa/hành khách luân chuyển, tác động đến phát triển kinh tế vùng, và khả năng hoàn vốn.

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trong quản lý giao thông vận tải đường bộ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ để theo dõi vị trí của phương tiện.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành giao thông, giảm thiểu ùn tắc, tối ưu hóa lộ trình và tăng cường an toàn.
  • C. Làm giảm chi phí nhiên liệu một cách đáng kể.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của người điều khiển phương tiện.

Câu 22: Ngành vận tải nào sau đây có đặc điểm là cước phí thường rất cao, nhưng lại có tốc độ nhanh nhất và khả năng kết nối các vùng xa xôi, vượt qua mọi loại địa hình phức tạp?

  • A. Vận tải đường hàng không.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Vận tải đường bộ.

Câu 23: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Điều kiện tự nhiên này tạo lợi thế đặc biệt cho loại hình vận tải nào?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường ống.
  • C. Vận tải đường thủy nội địa.
  • D. Vận tải đường biển.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa ngành du lịch và ngành giao thông vận tải. Mối quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết và hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển của ngành du lịch, giúp du khách tiếp cận các điểm đến.
  • B. Ngành du lịch hoàn toàn không phụ thuộc vào giao thông vận tải.
  • C. Ngành du lịch chỉ sử dụng duy nhất một loại hình vận tải.
  • D. Giao thông vận tải chỉ phát triển ở những nơi có ngành du lịch phát triển mạnh.

Câu 25: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động giao thông vận tải, giải pháp công nghệ nào đang được ưu tiên phát triển?

  • A. Sử dụng các loại nhiên liệu hóa thạch truyền thống hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm đường sá.
  • C. Phát triển và sử dụng các phương tiện chạy bằng năng lượng sạch (điện, hydro), cải tiến công nghệ động cơ, và áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn.
  • D. Hạn chế tối đa các chuyến đi bằng đường hàng không.

Câu 26: Vận tải đa phương thức (Intermodal transportation) là xu hướng phát triển quan trọng hiện nay. Đặc điểm cốt lõi của vận tải đa phương thức là gì?

  • A. Sử dụng chỉ một loại hình vận tải cho toàn bộ hành trình.
  • B. Sử dụng kết hợp nhiều loại hình vận tải khác nhau (ví dụ: đường bộ - đường sắt - đường biển) cho một chuyến hàng, thường sử dụng container.
  • C. Chỉ áp dụng cho vận tải hành khách.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình vận chuyển.

Câu 27: Việc phát triển mạng lưới đường sắt cao tốc ở nhiều quốc gia có ý nghĩa chủ yếu nào đối với vận tải hành khách?

  • A. Giảm đáng kể thời gian di chuyển giữa các thành phố, cạnh tranh với vận tải hàng không trên các cự li trung bình.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích du lịch.
  • C. Làm tăng chi phí di chuyển cho hành khách.
  • D. Gây ra nhiều vấn đề về môi trường hơn các loại hình khác.

Câu 28: Tại sao sự phân bố dân cư lại ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

  • A. Nơi nào dân cư đông đúc thì không cần phát triển giao thông.
  • B. Sự phân bố dân cư chỉ ảnh hưởng đến vận tải hàng hóa.
  • C. Nơi tập trung đông dân cư tạo ra nhu cầu lớn về vận chuyển hành khách và hàng hóa phục vụ đời sống, từ đó thúc đẩy phát triển mạng lưới và dịch vụ vận tải.
  • D. Dân cư thưa thớt thì giao thông phát triển mạnh hơn.

Câu 29: Giả sử bạn là nhà quy hoạch giao thông cho một thành phố ven biển đông dân. Để giảm áp lực lên hệ thống đường bộ nội đô, bạn sẽ ưu tiên phát triển loại hình vận tải công cộng nào tận dụng lợi thế tự nhiên của thành phố?

  • A. Tuyến đường sắt cao tốc nội đô.
  • B. Hệ thống cáp treo.
  • C. Vận tải đường ống ngầm.
  • D. Phát triển hệ thống buýt đường sông hoặc phà kết nối các khu vực ven biển và dọc sông nội đô.

Câu 30: Vai trò "đảm bảo mối liên hệ không gian" của ngành giao thông vận tải được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần là di chuyển vật lý từ điểm A đến điểm B.
  • B. Kết nối các vùng địa lí khác nhau (nông thôn - thành thị, vùng sản xuất - vùng tiêu thụ, quốc gia này - quốc gia khác), làm cho khoảng cách địa lí trở nên "gần hơn" về mặt kinh tế và xã hội.
  • C. Tạo ra sản phẩm mới.
  • D. Chỉ giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như 'mạch máu' của nền kinh tế vì vai trò then chốt của nó trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở, sông ngòi ít và chảy xiết. Dựa vào đặc điểm tự nhiên này, loại hình giao thông vận tải nào sẽ gặp nhiều khó khăn nhất trong việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích tác động của sự phát triển các khu công nghiệp tập trung quy mô lớn đến ngành giao thông vận tải. Tác động nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một mỏ sâu trong nội địa đến một nhà máy luyện thép đặt tại bờ biển. Dựa trên đặc điểm của các loại hình vận tải, phương thức nào sau đây có khả năng là hiệu quả kinh tế nhất cho cự li dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là ưu thế nổi bật nhất của ngành vận tải đường ô tô so với các loại hình vận tải khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao vận tải đường ống lại đặc biệt phù hợp để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt trên các cự li dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việc phát triển mạnh mẽ vận tải container trên thế giới đã tác động như thế nào đến ngành vận tải biển và các loại hình vận tải khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So sánh vận tải đường sắt và vận tải đường bộ (ô tô). Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển hàng hóa trên cự li dài là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quan sát bản đồ mạng lưới đường sông của một quốc gia. Nếu thấy mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn và chảy êm đềm, điều này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của loại hình vận tải nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc kết nối các trung tâm kinh tế lớn có tác động chủ yếu nào đến sự phân bố và phát triển của các hoạt động sản xuất và dịch vụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Ngành vận tải hàng không có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tại sao các đô thị lớn thường đối mặt với vấn đề ùn tắc giao thông nghiêm trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Kênh đào Panama và Kênh đào Suez có vai trò quan trọng đặc biệt đối với vận tải biển quốc tế vì chúng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khối lượng luân chuyển của ngành vận tải (tính bằng tấn.km hoặc người.km) phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tai nạn giao thông là một vấn đề xã hội nghiêm trọng. Để giảm thiểu tình trạng này, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và tổng thể nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ của ngành giao thông vận tải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện khí hậu đến hoạt động của các loại hình vận tải. Loại hình nào sau đây chịu ảnh hưởng ít nhất bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, sương mù dày đặc, hay băng tuyết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao nói sự phát triển của ngành giao thông vận tải góp phần thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam có mạng lưới kênh rạch chằng chịt. Điều này tạo lợi thế đặc biệt cho loại hình vận tải nào phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của vùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một tuyến đường sắt mới, người ta cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trong quản lý giao thông vận tải đường bộ có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Ngành vận tải nào sau đây có đặc điểm là cước phí thường rất cao, nhưng lại có tốc độ nhanh nhất và khả năng kết nối các vùng xa xôi, vượt qua mọi loại địa hình phức tạp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Điều kiện tự nhiên này tạo lợi thế đặc biệt cho loại hình vận tải nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa ngành du lịch và ngành giao thông vận tải. Mối quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động giao thông vận tải, giải pháp công nghệ nào đang được ưu tiên phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Vận tải đa phương thức (Intermodal transportation) là xu hướng phát triển quan trọng hiện nay. Đặc điểm cốt lõi của vận tải đa phương thức là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc phát triển mạng lưới đường sắt cao tốc ở nhiều quốc gia có ý nghĩa chủ yếu nào đối với vận tải hành khách?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao sự phân bố dân cư lại ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử bạn là nhà quy hoạch giao thông cho một thành phố ven biển đông dân. Để giảm áp lực lên hệ thống đường bộ nội đô, bạn sẽ ưu tiên phát triển loại hình vận tải công cộng nào tận dụng lợi thế tự nhiên của thành phố?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vai trò 'đảm bảo mối liên hệ không gian' của ngành giao thông vận tải được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động của ngành giao thông vận tải chủ yếu tạo ra sản phẩm có đặc điểm nào sau đây, phân biệt với các ngành sản xuất vật chất khác?

  • A. Là vật chất cụ thể, có thể lưu kho, tích trữ.
  • B. Là sự di chuyển của người và hàng hóa, không có hình thái vật chất.
  • C. Là các phương tiện vận tải hiện đại.
  • D. Là cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống).

Câu 2: Tại sao nói sự phát triển và phân bố của các ngành kinh tế khác có ý nghĩa quyết định hàng đầu đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

  • A. Vì các ngành kinh tế khác cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất phương tiện vận tải.
  • B. Vì các ngành kinh tế khác tạo ra công nghệ mới cho ngành giao thông vận tải.
  • C. Vì các ngành kinh tế khác là "khách hàng" tạo ra nhu cầu vận chuyển và cung cấp cơ sở vật chất kỹ thuật.
  • D. Vì các ngành kinh tế khác cạnh tranh nguồn lao động với ngành giao thông vận tải.

Câu 3: Một vùng kinh tế mới được hình thành ở khu vực miền núi hiểm trở với nhiều mỏ khoáng sản và nhà máy chế biến. Loại hình vận tải nào sau đây sẽ gặp nhiều khó khăn và tốn kém nhất trong việc xây dựng và phát triển tại đây?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) và nhu cầu giao hàng nhanh, tận nơi đã thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của loại hình vận tải nào trong những năm gần đây?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường ống
  • D. Đường bộ

Câu 5: So sánh vận tải đường sắt và đường bộ, ưu điểm nổi bật của vận tải đường sắt trong việc vận chuyển hàng hóa là gì?

  • A. Tính cơ động cao, giao nhận tận nơi.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Vận chuyển được khối lượng lớn hàng hóa trên quãng đường dài với chi phí tương đối thấp.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết.

Câu 6: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma có vai trò chiến lược đặc biệt quan trọng đối với vận tải đường biển toàn cầu vì chúng:

  • A. Là nơi tập trung nhiều hải cảng lớn nhất thế giới.
  • B. Rút ngắn đáng kể quãng đường di chuyển giữa các đại dương và khu vực kinh tế lớn.
  • C. Là trung tâm trung chuyển hàng hóa bằng container lớn nhất.
  • D. Đóng vai trò chính trong vận chuyển dầu mỏ và khí đốt.

Câu 7: Chỉ tiêu nào sau đây dùng để đánh giá tổng khối lượng hàng hóa hoặc hành khách đã được vận chuyển bởi một loại hình giao thông trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Khối lượng vận chuyển
  • B. Khối lượng luân chuyển
  • C. Cự li vận chuyển trung bình
  • D. Tốc độ vận chuyển

Câu 8: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh cả khối lượng vận chuyển và quãng đường di chuyển, thường được tính bằng đơn vị tấn.km (đối với hàng hóa) hoặc người.km (đối với hành khách)?

  • A. Khối lượng vận chuyển
  • B. Khối lượng luân chuyển
  • C. Cự li vận chuyển trung bình
  • D. Số chuyến vận chuyển

Câu 9: Việc phát triển mạng lưới đường bộ quá tải, đặc biệt ở các đô thị lớn, gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Sạt lở đất dọc theo tuyến đường.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học do chia cắt môi trường sống.
  • C. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn tăng cao.
  • D. Cạn kiệt nguồn nước ngầm do thi công.

Câu 10: Vận tải đường hàng không có ưu thế vượt trội so với các loại hình khác, đặc biệt trong trường hợp nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên cự li ngắn.
  • B. Vận chuyển khối lượng lớn nguyên liệu thô giữa các lục địa.
  • C. Vận chuyển hành khách và hàng hóa ở vùng sâu, vùng xa có địa hình phức tạp.
  • D. Vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần tốc độ nhanh trên cự li rất xa (liên lục địa).

Câu 11: Tại sao các quốc gia có mạng lưới sông, hồ dày đặc và điều kiện tự nhiên thuận lợi thường phát triển mạnh loại hình vận tải đường thủy nội địa?

  • A. Loại hình này có khả năng vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh với chi phí thấp.
  • B. Loại hình này có tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • C. Loại hình này ít chịu ảnh hưởng của thời tiết và khí hậu.
  • D. Loại hình này yêu cầu ít vốn đầu tư cơ sở hạ tầng nhất.

Câu 12: Vận tải đường ống thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa tiêu dùng đóng gói.
  • B. Thiết bị máy móc siêu trường, siêu trọng.
  • C. Chất lỏng và chất khí (dầu mỏ, khí đốt, nước).
  • D. Nông sản và thực phẩm tươi sống.

Câu 13: Một trong những hạn chế lớn nhất của vận tải đường ống là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất chậm.
  • B. Chỉ vận chuyển được một số loại hàng hóa nhất định và thiếu linh hoạt về tuyến đường.
  • C. Chi phí vận hành và bảo trì rất cao.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng dọc theo tuyến đường.

Câu 14: Tại sao các cảng biển lớn thường trở thành những trung tâm kinh tế quan trọng, thu hút các hoạt động công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Vì cảng biển là nơi có nguồn lao động dồi dào.
  • B. Vì cảng biển thường nằm ở khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vì cảng biển có khả năng sản xuất năng lượng lớn.
  • D. Vì cảng biển là điểm kết nối quan trọng giữa giao thông đường biển và các loại hình vận tải nội địa, tạo thuận lợi cho xuất nhập khẩu và phân phối hàng hóa.

Câu 15: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến hoạt động của vận tải đường hàng không?

  • A. Điều kiện thời tiết (sương mù, bão, dông sét).
  • B. Độ cao địa hình.
  • C. Chất lượng đất nền.
  • D. Mạng lưới sông ngòi.

Câu 16: Khái niệm "container hóa" (containerization) trong vận tải, đặc biệt là đường biển, đã mang lại lợi ích kinh tế lớn nhất nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn tai nạn trên biển.
  • B. Cho phép tàu vận chuyển nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí bốc xếp, bảo quản hàng hóa và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa.
  • D. Chỉ vận chuyển được các loại hàng hóa đặc biệt.

Câu 17: Việc xây dựng một tuyến đường cao tốc mới đi qua một khu rừng nguyên sinh có thể gây ra tác động tiêu cực nào về mặt môi trường?

  • A. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong khu vực.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí do xe cộ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loài động vật di cư.
  • D. Phá hủy môi trường sống, chia cắt quần thể động vật và thực vật.

Câu 18: Một công ty vận tải A trong năm vận chuyển 100.000 tấn hàng hóa với tổng khối lượng luân chuyển là 50.000.000 tấn.km. Cự li vận chuyển trung bình của công ty này là bao nhiêu?

  • A. 5 km
  • B. 500 km
  • C. 50 km
  • D. 5000 km

Câu 19: Trong các loại hình vận tải chính, loại hình nào thường được coi là hiệu quả năng lượng nhất (ít tiêu thụ năng lượng trên mỗi tấn.km hàng hóa vận chuyển) và thân thiện với môi trường nhất đối với vận tải khối lượng lớn trên quãng đường xa?

  • A. Đường thủy (đặc biệt là đường biển)
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường bộ
  • D. Đường ống

Câu 20: Tại sao chi phí vận tải đường hàng không lại đắt đỏ nhất trong hầu hết các trường hợp?

  • A. Vì máy bay cần nhiều nhân công vận hành.
  • B. Vì đường hàng không yêu cầu ít cơ sở hạ tầng.
  • C. Vì chi phí nhiên liệu cao, tải trọng hạn chế và chi phí bảo dưỡng, khai thác máy bay lớn.
  • D. Vì thời tiết ảnh hưởng lớn đến hoạt động.

Câu 21: Việc phát triển mạnh mẽ hệ thống đường cao tốc và sở hữu ô tô cá nhân tăng cao tại nhiều quốc gia đang đặt ra thách thức lớn nào cho ngành giao thông vận tải và xã hội?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng các loại hình vận tải công cộng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng kẹt xe.
  • D. Tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng, gây ùn tắc giao thông và tai nạn.

Câu 22: Đối với một quốc gia không giáp biển (landlocked country), loại hình vận tải nào đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất giúp quốc gia đó tiếp cận với thương mại quốc tế?

  • A. Đường sắt nội địa
  • B. Đường thủy nội địa
  • C. Kết hợp giữa đường bộ/sắt/thủy nội địa đến cảng của nước láng giềng và đường biển.
  • D. Đường ống.

Câu 23: Khái niệm "điểm nút giao thông" (transport node) trong mạng lưới giao thông đề cập đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Các điểm giao cắt hoặc tập trung nhiều tuyến đường (ví dụ: ga tàu, cảng, sân bay, ngã ba đường bộ).
  • B. Các phương tiện vận tải hiện đại.
  • C. Các quy định về an toàn giao thông.
  • D. Khoảng cách trung bình giữa các điểm dân cư.

Câu 24: Mạng lưới giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ?

  • A. Giúp mọi vùng đều có thể tự sản xuất mọi loại hàng hóa.
  • B. Kết nối các vùng chuyên môn hóa sản xuất, tạo điều kiện trao đổi nguyên liệu, sản phẩm.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân giữa các vùng.
  • D. Làm tăng chi phí vận chuyển giữa các vùng.

Câu 25: Tại sao vận tải đường biển chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

  • A. Vì đường biển có tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • B. Vì chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng cảng biển rất thấp.
  • C. Vì đường biển ít chịu ảnh hưởng của thời tiết.
  • D. Vì có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa khổng lồ trên quãng đường xa với chi phí thấp.

Câu 26: Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và việc hoàn thiện mạng lưới đường bộ đã góp phần làm giảm vai trò của loại hình vận tải nào trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa trên cự li trung bình và ngắn ở nhiều quốc gia?

  • A. Đường sắt (đối với tuyến không phải tốc độ cao)
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 27: Một khu vực có mùa đông kéo dài, sông hồ đóng băng trong nhiều tháng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến loại hình vận tải nào?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường thủy nội địa
  • D. Đường ống

Câu 28: Ngoài vận chuyển hàng hóa và hành khách, ngành giao thông vận tải còn có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất năng lượng.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Trồng trọt và chăn nuôi.
  • D. An ninh quốc phòng và hội nhập quốc tế.

Câu 29: Việc ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: tàu cao tốc, máy bay lớn hơn, hệ thống logistics thông minh) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí vận chuyển.
  • B. Nâng cao tốc độ, an toàn, hiệu quả vận chuyển và giảm tác động tiêu cực.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của cơ sở hạ tầng.
  • D. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa giá trị cao.

Câu 30: Tình trạng kẹt xe nghiêm trọng ở các đô thị lớn không chỉ gây lãng phí thời gian, nhiên liệu mà còn dẫn đến hậu quả kinh tế nào sau đây?

  • A. Giảm năng suất lao động và tăng chi phí sản xuất do chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa và đi lại.
  • B. Tăng giá trị bất động sản ở trung tâm thành phố.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch.
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng phương tiện công cộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hoạt động của ngành giao thông vận tải chủ yếu tạo ra sản phẩm có đặc điểm nào sau đây, phân biệt với các ngành sản xuất vật chất khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tại sao nói sự phát triển và phân bố của các ngành kinh tế khác có ý nghĩa quyết định hàng đầu đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một vùng kinh tế mới được hình thành ở khu vực miền núi hiểm trở với nhiều mỏ khoáng sản và nhà máy chế biến. Loại hình vận tải nào sau đây sẽ gặp nhiều khó khăn và tốn kém nhất trong việc xây dựng và phát triển tại đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) và nhu cầu giao hàng nhanh, tận nơi đã thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của loại hình vận tải nào trong những năm gần đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So sánh vận tải đường sắt và đường bộ, ưu điểm nổi bật của vận tải đường sắt trong việc vận chuyển hàng hóa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma có vai trò chiến lược đặc biệt quan trọng đối với vận tải đường biển toàn cầu vì chúng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chỉ tiêu nào sau đây dùng để đánh giá *tổng khối lượng* hàng hóa hoặc hành khách đã được vận chuyển bởi một loại hình giao thông trong một khoảng thời gian nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh cả khối lượng vận chuyển và quãng đường di chuyển, thường được tính bằng đơn vị tấn.km (đối với hàng hóa) hoặc người.km (đối với hành khách)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc phát triển mạng lưới đường bộ quá tải, đặc biệt ở các đô thị lớn, gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Vận tải đường hàng không có ưu thế vượt trội so với các loại hình khác, đặc biệt trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao các quốc gia có mạng lưới sông, hồ dày đặc và điều kiện tự nhiên thuận lợi thường phát triển mạnh loại hình vận tải đường thủy nội địa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vận tải đường ống thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những hạn chế lớn nhất của vận tải đường ống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao các cảng biển lớn thường trở thành những trung tâm kinh tế quan trọng, thu hút các hoạt động công nghiệp và dịch vụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến hoạt động của vận tải đường hàng không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khái niệm 'container hóa' (containerization) trong vận tải, đặc biệt là đường biển, đã mang lại lợi ích kinh tế lớn nhất nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc xây dựng một tuyến đường cao tốc mới đi qua một khu rừng nguyên sinh có thể gây ra tác động tiêu cực nào về mặt môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một công ty vận tải A trong năm vận chuyển 100.000 tấn hàng hóa với tổng khối lượng luân chuyển là 50.000.000 tấn.km. Cự li vận chuyển trung bình của công ty này là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong các loại hình vận tải chính, loại hình nào thường được coi là hiệu quả năng lượng nhất (ít tiêu thụ năng lượng trên mỗi tấn.km hàng hóa vận chuyển) và thân thiện với môi trường nhất đối với vận tải khối lượng lớn trên quãng đường xa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao chi phí vận tải đường hàng không lại đắt đỏ nhất trong hầu hết các trường hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc phát triển mạnh mẽ hệ thống đường cao tốc và sở hữu ô tô cá nhân tăng cao tại nhiều quốc gia đang đặt ra thách thức lớn nào cho ngành giao thông vận tải và xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đối với một quốc gia không giáp biển (landlocked country), loại hình vận tải nào đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất giúp quốc gia đó tiếp cận với thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khái niệm 'điểm nút giao thông' (transport node) trong mạng lưới giao thông đề cập đến yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Mạng lưới giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao vận tải đường biển chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và việc hoàn thiện mạng lưới đường bộ đã góp phần làm giảm vai trò của loại hình vận tải nào trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa trên cự li trung bình và ngắn ở nhiều quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một khu vực có mùa đông kéo dài, sông hồ đóng băng trong nhiều tháng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến loại hình vận tải nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Ngoài vận chuyển hàng hóa và hành khách, ngành giao thông vận tải còn có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: tàu cao tốc, máy bay lớn hơn, hệ thống logistics thông minh) chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tình trạng kẹt xe nghiêm trọng ở các đô thị lớn không chỉ gây lãng phí thời gian, nhiên liệu mà còn dẫn đến hậu quả kinh tế nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế quốc dân, sản phẩm đặc trưng nhất của ngành này là:

  • A. Hệ thống đường xá và bến cảng hiện đại
  • B. Sự di chuyển của người và hàng hóa
  • C. Phương tiện vận tải đa dạng về chủng loại
  • D. Các quy định và luật lệ về giao thông

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành giao thông vận tải?

  • A. Nhu cầu du lịch và giải trí của người dân
  • B. Chính sách ưu đãi phát triển giao thông của nhà nước
  • C. Nhu cầu vận chuyển nguyên liệu, hàng hóa và sản phẩm
  • D. Tiến bộ khoa học kỹ thuật trong chế tạo phương tiện

Câu 3: Hình thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho các mặt hàng có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển hàng đầu thế giới, phản ánh trình độ công nghệ và nhu cầu vận tải hành khách lớn?

  • A. Nhật Bản
  • B. Ấn Độ
  • C. Bra-xin
  • D. Ai Cập

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia năm 2023 (Đường biển: 60%; Đường bộ: 30%; Đường sông: 5%; Đường sắt: 3%; Đường hàng không: 2%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu vận tải này?

  • A. Đường biển chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vận tải hàng hóa.
  • B. Vận tải đường hàng không có tỷ trọng nhỏ nhất, phù hợp với đặc điểm chi phí cao.
  • C. Đường sắt đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • D. Đường bộ vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt trong vận chuyển cự ly ngắn và trung bình.

Câu 6: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong giao thông đường biển quốc tế vì nó:

  • A. Nối liền Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
  • B. Rút ngắn đáng kể hải trình giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • C. Giúp các tàu thuyền đi lại dễ dàng hơn qua Bắc Cực
  • D. Là tuyến đường vận tải than đá lớn nhất thế giới

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí đốt?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • B. Khí hậu khắc nghiệt (quá nóng hoặc quá lạnh)
  • C. Sông ngòi, ao hồ dày đặc
  • D. Độ phì nhiêu của đất

Câu 8: Để đánh giá chất lượng dịch vụ của ngành vận tải hành khách, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự an toàn và đúng giờ
  • B. Giá vé rẻ và cạnh tranh
  • C. Số lượng tuyến đường đa dạng
  • D. Tần suất chuyến dày đặc

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giao thông vận tải trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

  • A. Giao thông vận tải giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.
  • B. Giao thông vận tải tạo ra nhiều việc làm cho người dân đô thị.
  • C. Giao thông vận tải mở rộng không gian đô thị và kết nối các khu vực.
  • D. Giao thông vận tải làm tăng giá trị bất động sản ở đô thị.

Câu 10: Ngành giao thông vận tải gây ra nhiều vấn đề môi trường. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành này đến môi trường?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc
  • B. Phát triển phương tiện giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch
  • C. Tăng cường kiểm tra khí thải của các phương tiện cá nhân
  • D. Trồng nhiều cây xanh dọc các tuyến đường giao thông

Câu 11: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều đầu mối giao thông đường biển lớn và nhộn nhịp nhất?

  • A. Vùng núi An-đét
  • B. Hoang mạc Xa-ha-ra
  • C. Tây Âu và Bắc Mỹ
  • D. Vùng Xi-bia

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm về khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài với chi phí thấp nhất?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 13: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải đường sông phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Địa hình bằng phẳng
  • B. Khí hậu ôn hòa
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và chế độ nước ổn định

Câu 14: Trong vận tải đa phương thức, vai trò của cảng biển thường là:

  • A. Nơi sản xuất hàng hóa xuất khẩu
  • B. Trung tâm điều hành giao thông quốc gia
  • C. Điểm trung chuyển và kết nối giữa đường biển với các loại hình vận tải khác
  • D. Khu vực tập trung các nhà máy đóng tàu lớn

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển 100 tấn than đá từ mỏ than ở Quảng Ninh đến một nhà máy nhiệt điện ở Hải Phòng. Loại hình vận tải nào là phù hợp và kinh tế nhất trong trường hợp này?

  • A. Đường biển hoặc đường sông
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 16: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động tiêu cực nào đến văn hóa - xã hội ở các vùng sâu vùng xa?

  • A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường hiểu biết lẫn nhau
  • B. Nâng cao trình độ dân trí và tiếp cận thông tin dễ dàng hơn
  • C. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người dân
  • D. Có thể làm xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống do sự xâm nhập văn hóa bên ngoài

Câu 17: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

  • A. Mở rộng lòng đường và xây thêm cầu vượt, hầm chui
  • B. Phát triển đô thị theo hướng đa trung tâm, giảm tập trung dân cư vào khu vực trung tâm
  • C. Hạn chế đăng ký ô tô cá nhân và tăng phí đỗ xe
  • D. Xây dựng hệ thống giao thông thông minh để điều tiết giao thông

Câu 18: Tuyến đường sắt xuyên Xibia có ý nghĩa quan trọng đặc biệt đối với Liên bang Nga vì:

  • A. Kết nối Nga với các nước Tây Âu
  • B. Phục vụ chủ yếu cho vận tải hành khách quốc tế
  • C. Liên kết vùng Viễn Đông với các vùng kinh tế khác của Nga, thúc đẩy phát triển kinh tế
  • D. Là tuyến đường sắt du lịch nổi tiếng thế giới

Câu 19: Hình thức vận tải nào sau đây thường sử dụng container để vận chuyển hàng hóa, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí xếp dỡ?

  • A. Đường ống
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường biển và đường sắt

Câu 20: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là ở các đô thị thông minh?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch truyền thống
  • B. Phát triển mạng lưới đường bộ cá nhân rộng khắp
  • C. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và xe điện
  • D. Mở rộng hệ thống đường ống dẫn nhiên liệu

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phân công lao động theo lãnh thổ?

  • A. Giao thông vận tải làm giảm sự khác biệt về chuyên môn hóa giữa các vùng.
  • B. Giao thông vận tải tạo điều kiện chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi sản phẩm giữa các vùng.
  • C. Phân công lao động theo lãnh thổ không phụ thuộc vào sự phát triển của giao thông vận tải.
  • D. Giao thông vận tải chỉ có vai trò trong phân công lao động quốc tế, không ảnh hưởng đến phân công lao động trong nước.

Câu 22: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển A qua các năm. Nếu xu hướng tăng trưởng vẫn tiếp tục, dự báo sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển A năm 2025 sẽ tăng mạnh, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

  • A. Giá cước vận tải biển giảm mạnh do dư thừa năng lực
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường biển giảm đáng kể
  • C. Khu vực xung quanh cảng biển phát triển các ngành dịch vụ và công nghiệp phụ trợ
  • D. Số lượng việc làm trong ngành vận tải biển giảm do tự động hóa

Câu 23: Hạn chế lớn nhất của ngành vận tải đường ống là:

  • A. Tốc độ vận chuyển chậm
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • C. Khả năng gây ô nhiễm môi trường thấp
  • D. Chỉ vận chuyển được một số loại hàng hóa nhất định ở dạng lỏng hoặc khí

Câu 24: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên các giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung đầu tư vào đường bộ cao tốc và sân bay quốc tế
  • B. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội trong giao thông vận tải
  • C. Ưu tiên phát triển vận tải cá nhân để đáp ứng nhu cầu đi lại đa dạng
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào giao thông công cộng do hiệu quả kinh tế thấp

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình và sự phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở khu vực miền núi?

  • A. Địa hình miền núi hiểm trở gây khó khăn cho xây dựng và bảo trì đường bộ, chi phí cao hơn.
  • B. Địa hình miền núi bằng phẳng thuận lợi cho việc xây dựng đường bộ với mật độ dày đặc.
  • C. Địa hình miền núi ít ảnh hưởng đến sự phát triển giao thông đường bộ.
  • D. Giao thông đường bộ ở miền núi chủ yếu phát triển dựa vào đường sông.

Câu 26: Cho bảng số liệu về khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển của Việt Nam năm 2022 theo loại hình vận tải. Để tính cự li vận chuyển trung bình của đường bộ, cần sử dụng công thức nào?

  • A. Khối lượng vận chuyển * Khối lượng luân chuyển
  • B. Khối lượng vận chuyển / Khối lượng luân chuyển
  • C. Khối lượng luân chuyển / Khối lượng vận chuyển
  • D. Khối lượng vận chuyển + Khối lượng luân chuyển

Câu 27: Sân bay quốc tế Changi (Singapore) nổi tiếng thế giới nhờ yếu tố nào sau đây?

  • A. Có đường băng dài nhất thế giới
  • B. Là sân bay có lượng khách quốc tế lớn nhất
  • C. Chi phí xây dựng thấp nhất so với các sân bay khác
  • D. Chất lượng dịch vụ hàng đầu và kiến trúc độc đáo

Câu 28: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các quốc gia và khu vực trên toàn cầu?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển và đường hàng không
  • C. Đường bộ
  • D. Đường ống

Câu 29: Để giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và nâng cao ý thức cộng đồng?

  • A. Tăng cường xử phạt vi phạm giao thông
  • B. Nâng cấp hạ tầng giao thông đường bộ
  • C. Tuyên truyền, giáo dục về an toàn giao thông cho mọi người
  • D. Sử dụng công nghệ để giám sát và cảnh báo giao thông

Câu 30: Giả sử Việt Nam muốn phát triển mạnh ngành công nghiệp ô tô trong nước. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

  • A. Làm giảm nhu cầu vận tải hàng hóa do tự sản xuất được ô tô
  • B. Không có tác động đáng kể đến ngành giao thông vận tải
  • C. Làm giảm áp lực lên hạ tầng giao thông đường bộ
  • D. Thúc đẩy phát triển hạ tầng giao thông đường bộ và dịch vụ vận tải ô tô

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế quốc dân, sản phẩm đặc trưng nhất của ngành này là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành giao thông vận tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hình thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho các mặt hàng có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển hàng đầu thế giới, phản ánh trình độ công nghệ và nhu cầu vận tải hành khách lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia năm 2023 (Đường biển: 60%; Đường bộ: 30%; Đường sông: 5%; Đường sắt: 3%; Đường hàng không: 2%). Nhận xét nào sau đây *không* đúng về cơ cấu vận tải này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong giao thông đường biển quốc tế vì nó:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ít* ảnh hưởng nhất đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí đốt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để đánh giá chất lượng dịch vụ của ngành vận tải hành khách, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giao thông vận tải trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ngành giao thông vận tải gây ra nhiều vấn đề môi trường. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành này đến môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều đầu mối giao thông đường biển lớn và nhộn nhịp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm về khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài với chi phí thấp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải đường sông phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố tự nhiên nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong vận tải đa phương thức, vai trò của cảng biển thường là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển 100 tấn than đá từ mỏ than ở Quảng Ninh đến một nhà máy nhiệt điện ở Hải Phòng. Loại hình vận tải nào là phù hợp và kinh tế nhất trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động *tiêu cực* nào đến văn hóa - xã hội ở các vùng sâu vùng xa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tuyến đường sắt xuyên Xibia có ý nghĩa quan trọng đặc biệt đối với Liên bang Nga vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hình thức vận tải nào sau đây thường sử dụng container để vận chuyển hàng hóa, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí xếp dỡ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là ở các đô thị thông minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phân công lao động theo lãnh thổ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển A qua các năm. Nếu xu hướng tăng trưởng vẫn tiếp tục, dự báo sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển A năm 2025 sẽ tăng mạnh, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hạn chế lớn nhất của ngành vận tải đường ống là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên các giải pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình và sự phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở khu vực miền núi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho bảng số liệu về khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển của Việt Nam năm 2022 theo loại hình vận tải. Để tính cự li vận chuyển trung bình của đường bộ, cần sử dụng công thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Sân bay quốc tế Changi (Singapore) nổi tiếng thế giới nhờ yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các quốc gia và khu vực trên toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và nâng cao ý thức cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử Việt Nam muốn phát triển mạnh ngành công nghiệp ô tô trong nước. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, sản phẩm chính của ngành này là:

  • A. Hạ tầng giao thông (đường xá, cầu cống, sân bay)
  • B. Sự vận chuyển người và hàng hóa
  • C. Phương tiện vận tải (ô tô, tàu hỏa, máy bay)
  • D. Quy định và luật lệ giao thông

Câu 2: Để đánh giá khối lượng dịch vụ vận tải, người ta sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Khối lượng hàng hóa và hành khách vận chuyển
  • B. Tốc độ vận chuyển trung bình
  • C. Mức độ an toàn và tiện nghi
  • D. Giá cước vận tải

Câu 3: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các mặt hàng có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng trên khoảng cách xa?

  • A. Đường ống
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường biển

Câu 4: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển và phân bố ngành giao thông vận tải?

  • A. Mật độ dân số
  • B. Điều kiện tự nhiên
  • C. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ
  • D. Sự phát triển và phân bố các ngành kinh tế

Câu 5: Ở vùng đồng bằng, loại hình giao thông vận tải nào có ưu thế phát triển mạnh nhất do địa hình bằng phẳng và mạng lưới sông ngòi?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường sông
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 6: Kênh đào Xuy-ê có vai trò quan trọng trong giao thông đường biển quốc tế vì nó rút ngắn đáng kể khoảng cách vận chuyển giữa:

  • A. Châu Âu và châu Á
  • B. Bắc Mỹ và châu Âu
  • C. Châu Phi và châu Mỹ
  • D. Châu Đại Dương và châu Á

Câu 7: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường bộ
  • D. Đường sông

Câu 8: Việc phát triển giao thông vận tải đường ống gắn liền với nhu cầu vận chuyển chủ yếu loại sản phẩm nào?

  • A. Hàng hóa tiêu dùng
  • B. Dầu mỏ và khí đốt
  • C. Than đá và khoáng sản
  • D. Nông sản và thực phẩm

Câu 9: Trong các loại hình vận tải hành khách, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các quốc gia và châu lục?

  • A. Đường sắt cao tốc
  • B. Đường ô tô
  • C. Đường thủy nội địa
  • D. Đường hàng không

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không đúng về ưu điểm của vận tải đường biển?

  • A. Giá cước vận tải rẻ
  • B. Chở được khối lượng hàng hóa lớn
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh
  • D. Ít bị giới hạn bởi địa hình

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
  • B. Phát triển phương tiện giao thông công cộng và thân thiện môi trường
  • C. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cá nhân
  • D. Hạn chế vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Câu 12: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với quá trình đô thị hóa?

  • A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và mở rộng phạm vi đô thị
  • B. Hạn chế quá trình đô thị hóa do ô nhiễm và tắc nghẽn
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình đô thị hóa
  • D. Làm chậm quá trình đô thị hóa ở vùng nông thôn

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường bộ
  • D. Đường ống

Câu 14: Để tăng cường tính liên kết vùng và phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực miền núi, giải pháp giao thông vận tải nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phát triển đường sắt cao tốc
  • B. Xây dựng cảng biển nước sâu
  • C. Nâng cấp và mở rộng mạng lưới đường bộ
  • D. Tăng cường vận tải đường sông

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao từ nhà máy ở Thượng Hải (Trung Quốc) đến trung tâm phân phối ở Los Angeles (Hoa Kỳ). Phương thức vận tải nào là tối ưu nhất?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ kết hợp đường sắt

Câu 16: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt dày đặc nhất thế giới, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và công nghiệp cao?

  • A. Trung Quốc
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Liên bang Nga
  • D. Ấn Độ

Câu 17: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phân công lao động theo lãnh thổ. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống
  • D. Chuyên chở nguyên liệu đến nơi sản xuất và sản phẩm đến thị trường tiêu thụ

Câu 18: Đại dương nào sau đây có mật độ các tuyến đường biển nhộn nhịp nhất thế giới, do tập trung nhiều trung tâm kinh tế lớn và luồng hàng hóa quốc tế?

  • A. Đại Tây Dương
  • B. Thái Bình Dương
  • C. Ấn Độ Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 19: Để đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khối lượng hành khách vận chuyển
  • B. Giá vé
  • C. Sự an toàn, tiện nghi và đúng giờ
  • D. Quảng cáo và khuyến mãi

Câu 20: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và thông minh
  • C. Giảm đầu tư vào hạ tầng giao thông
  • D. Phát triển vận tải cá nhân

Câu 21: Loại hình vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày của người dân trong các đô thị lớn?

  • A. Vận tải công cộng (xe buýt, tàu điện)
  • B. Đường sắt đô thị
  • C. Đường hàng không nội địa
  • D. Đường thủy nội đô

Câu 22: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính hệ thốngbền vững nhất?

  • A. Mở rộng lòng đường
  • B. Xây thêm cầu vượt, hầm chui
  • C. Hạn chế xe cá nhân
  • D. Quy hoạch đô thị hợp lý và phát triển giao thông công cộng

Câu 23: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, vai trò của các cảng biển và cảng hàng không là gì?

  • A. Nơi sản xuất hàng hóa
  • B. Điểm trung chuyển và kết nối các phương thức vận tải
  • C. Nơi tiêu thụ hàng hóa
  • D. Trung tâm điều hành giao thông

Câu 24: Cho bảng số liệu về sản lượng vận tải hàng hóa của một quốc gia (đơn vị: triệu tấn). Loại hình vận tải nào có tốc độ tăng trưởng sản lượng nhanh nhất trong giai đoạn 2010-2020? (Giả định bảng số liệu đi kèm)

  • A. Đường sắt
  • B. Đường sông
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường bộ

Câu 25: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình vận tải nào?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 26: Các quốc gia có diện tích lãnh thổ rộng lớn thường phát triển mạnh loại hình vận tải nào để đáp ứng nhu cầu vận chuyển trên khoảng cách dài?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt và đường ống
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 27: Ảnh hưởng của giao thông vận tải đến môi trường không bao gồm:

  • A. Ô nhiễm không khí
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn
  • C. Suy thoái tài nguyên
  • D. Gia tăng GDP

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả vận tải đường sắt?

  • A. Tăng cường xây dựng đường bộ
  • B. Giảm giá vé
  • C. Hiện đại hóa đầu máy, toa xe và nâng cấp đường ray
  • D. Hạn chế vận tải hàng hóa bằng đường sắt

Câu 29: Trong các tuyến đường biển quốc tế, tuyến đường nào sau đây có lưu lượng vận tải dầu mỏ lớn nhất?

  • A. Tuyến đường biển qua kênh Panama
  • B. Tuyến đường biển qua kênh đào Xuy-ê và eo biển Malacca
  • C. Tuyến đường biển vòng quanh châu Phi
  • D. Tuyến đường biển qua Bắc Băng Dương

Câu 30: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản lớn ở vùng sâu trong nội địa và muốn xuất khẩu ra nước ngoài. Loại hình vận tải nào có thể kết hợp để vận chuyển khoáng sản từ nơi khai thác đến cảng biển một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đường bộ và đường hàng không
  • B. Đường sông và đường biển
  • C. Đường sắt và đường hàng không
  • D. Đường sắt và đường biển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, sản phẩm chính của ngành này là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để đánh giá *khối lượng* dịch vụ vận tải, người ta sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các mặt hàng có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng trên khoảng cách xa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhân tố *kinh tế - xã hội* nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định nhất* đến sự phát triển và phân bố ngành giao thông vận tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ở vùng đồng bằng, loại hình giao thông vận tải nào có ưu thế phát triển mạnh nhất do địa hình bằng phẳng và mạng lưới sông ngòi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Kênh đào Xuy-ê có vai trò quan trọng trong giao thông đường biển quốc tế vì nó rút ngắn đáng kể khoảng cách vận chuyển giữa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng *lớn nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc phát triển giao thông vận tải đường ống gắn liền với nhu cầu vận chuyển chủ yếu loại sản phẩm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các loại hình vận tải hành khách, loại hình nào có vai trò *quan trọng nhất* trong việc kết nối các quốc gia và châu lục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về ưu điểm của vận tải đường biển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây là *quan trọng nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với quá trình đô thị hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để tăng cường tính liên kết vùng và phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực miền núi, giải pháp giao thông vận tải nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao từ nhà máy ở Thượng Hải (Trung Quốc) đến trung tâm phân phối ở Los Angeles (Hoa Kỳ). Phương thức vận tải nào là tối ưu nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt *dày đặc nhất* thế giới, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và công nghiệp cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phân công lao động theo lãnh thổ. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đại dương nào sau đây có mật độ các tuyến đường biển *nhộn nhịp nhất* thế giới, do tập trung nhiều trung tâm kinh tế lớn và luồng hàng hóa quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để đánh giá *chất lượng* dịch vụ vận tải hành khách, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại hình vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày của người dân trong các đô thị lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính *hệ thống* và *bền vững* nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, vai trò của các cảng biển và cảng hàng không là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cho bảng số liệu về sản lượng vận tải hàng hóa của một quốc gia (đơn vị: triệu tấn). Loại hình vận tải nào có tốc độ tăng trưởng sản lượng *nhanh nhất* trong giai đoạn 2010-2020? (Giả định bảng số liệu đi kèm)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình vận tải nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Các quốc gia có diện tích lãnh thổ rộng lớn thường phát triển mạnh loại hình vận tải nào để đáp ứng nhu cầu vận chuyển trên khoảng cách dài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ảnh hưởng của giao thông vận tải đến môi trường *không* bao gồm:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao *hiệu quả* vận tải đường sắt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các tuyến đường biển quốc tế, tuyến đường nào sau đây có lưu lượng vận tải dầu mỏ *lớn nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản lớn ở vùng sâu trong nội địa và muốn xuất khẩu ra nước ngoài. Loại hình vận tải nào có thể kết hợp để vận chuyển khoáng sản từ nơi khai thác đến cảng biển một cách hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến mật độ và hướng vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu?

  • A. Đặc điểm địa hình tự nhiên
  • B. Sự phân bố các trung tâm kinh tế và thương mại
  • C. Trình độ phát triển khoa học công nghệ
  • D. Chính sách phát triển giao thông của các quốc gia

Câu 2: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia (Đường biển: 60%, Đường bộ: 30%, Đường sắt: 8%, Đường sông: 2%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu vận tải này?

  • A. Quốc gia này có thế mạnh về vận tải biển và thương mại đường biển phát triển.
  • B. Hệ thống đường sắt của quốc gia này rất hiện đại và hiệu quả.
  • C. Vận tải đường bộ đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa nội địa.
  • D. Mạng lưới sông ngòi của quốc gia này rất phát triển và được khai thác hiệu quả.

Câu 4: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường không khí ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra khí thải của xe cá nhân
  • B. Hạn chế số lượng xe cá nhân lưu thông trong giờ cao điểm
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện xanh
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt trong đô thị

Câu 5: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông vận tải biển quốc tế vì:

  • A. Kết nối các tuyến đường sông lớn ở khu vực Trung Mỹ.
  • B. Rút ngắn khoảng cách vận chuyển giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Tạo điều kiện phát triển du lịch biển ở khu vực kênh đào.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông trên biển.

Câu 6: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Cung cấp việc làm cho dân cư đô thị.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở đô thị.
  • C. Tạo điều kiện di chuyển dễ dàng từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông đô thị.

Câu 7: Loại hình vận tải đường ống phát triển mạnh mẽ nhất gắn liền với việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa nông sản
  • B. Dầu mỏ và khí đốt
  • C. Than đá và khoáng sản
  • D. Hàng hóa công nghiệp nhẹ

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một tuyến đường sắt mới xây dựng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chiều dài của tuyến đường sắt
  • B. Tốc độ tối đa của tàu trên tuyến đường
  • C. Số lượng nhà ga và điểm dừng trên tuyến đường
  • D. Khối lượng hàng hóa và hành khách vận chuyển trên tuyến đường

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của ngành giao thông vận tải biển ngày càng trở nên quan trọng vì:

  • A. Vận tải biển có khả năng vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn và chi phí thấp trên khoảng cách xa.
  • B. Vận tải biển có tốc độ nhanh nhất trong các loại hình vận tải.
  • C. Vận tải biển ít chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên.
  • D. Vận tải biển có thể kết nối trực tiếp đến mọi địa điểm trên thế giới.

Câu 10: Một quốc gia có địa hình đồi núi, mạng lưới sông ngòi hạn chế, và dân cư phân bố không đều. Loại hình vận tải nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế của quốc gia này?

  • A. Đường sông
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 11: Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất container đã có tác động lớn đến ngành vận tải biển như thế nào?

  • A. Giảm số lượng tàu biển hoạt động trên các tuyến đường quốc tế.
  • B. Tăng cường sử dụng các loại tàu có trọng tải nhỏ hơn.
  • C. Tăng tốc độ xếp dỡ hàng hóa và giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Hạn chế khả năng vận chuyển hàng hóa đa dạng bằng đường biển.

Câu 12: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt cao tốc có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của một khu vực hoặc quốc gia.

  • A. Tuyến đường sắt xuyên Siberia (Nga)
  • B. Tuyến đường sắt Đông Phương Tốc hành (châu Âu)
  • C. Tuyến đường sắt Amtrak (Hoa Kỳ)
  • D. Tuyến đường sắt Shinkansen (Nhật Bản)

Câu 13: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là bất lợi nhất cho việc xây dựng và phát triển mạng lưới đường sắt?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • C. Vùng đồng bằng châu thổ
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc

Câu 14: Hoạt động nào sau đây không phải là sản phẩm trực tiếp của ngành giao thông vận tải?

  • A. Vận chuyển hành khách
  • B. Vận chuyển hàng hóa
  • C. Xây dựng đường xá và cầu cống
  • D. Dịch vụ logistics

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải đô thị?

  • A. Tăng cường sử dụng xe cá nhân cỡ lớn
  • B. Phát triển mạnh mẽ vận tải đường sông trong đô thị
  • C. Mở rộng mạng lưới đường sắt đô thị dưới lòng đất
  • D. Ứng dụng công nghệ xe tự lái và giao thông thông minh

Câu 16: Sự khác biệt chính giữa cảng biển nước sâu và cảng sông là gì?

  • A. Độ sâu của luồng lạch và khả năng tiếp nhận tàu có trọng tải lớn.
  • B. Vị trí địa lý và khả năng kết nối với các loại hình vận tải khác.
  • C. Quy mô và mức độ hiện đại của cơ sở vật chất kỹ thuật.
  • D. Chức năng và vai trò trong hệ thống giao thông vận tải quốc gia.

Câu 17: Nguyên nhân chính khiến vận tải đường hàng không có chi phí cao hơn nhiều so với vận tải đường biển là gì?

  • A. Do yêu cầu về tốc độ vận chuyển nhanh hơn.
  • B. Do chi phí nhiên liệu và vận hành máy bay cao.
  • C. Do quy trình kiểm tra an ninh hàng không nghiêm ngặt.
  • D. Do số lượng hành khách và hàng hóa vận chuyển hạn chế hơn.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không thuộc về quản lý và điều tiết giao thông vận tải?

  • A. Phân luồng giao thông
  • B. Quy định tốc độ và làn đường
  • C. Thu phí sử dụng đường bộ
  • D. Xây dựng thêm đường mới

Câu 19: Kênh đào Suez nối liền hai biển nào sau đây, tạo tuyến đường biển quan trọng giữa châu Âu và châu Á?

  • A. Biển Đen và Địa Trung Hải
  • B. Biển Baltic và Biển Bắc
  • C. Địa Trung Hải và Biển Đỏ
  • D. Biển Đông và Ấn Độ Dương

Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Giao thông vận tải chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
  • B. Giao thông vận tải là cầu nối giữa sản xuất và tiêu thụ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giao thông vận tải không ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia.
  • D. Giao thông vận tải chỉ phát triển ở các nước phát triển.

Câu 21: Loại hình vận tải nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường ống
  • D. Đường sắt (sử dụng đầu máy diesel)

Câu 22: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong đô thị, biện pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi hành vi của người tham gia giao thông?

  • A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng
  • B. Xây dựng thêm đường vành đai và cầu vượt
  • C. Áp dụng công nghệ đèn tín hiệu giao thông thông minh
  • D. Tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông tuần tra

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của ngành vận tải đường sông?

  • A. Mạng lưới sông ngòi tự nhiên
  • B. Chế độ dòng chảy của sông
  • C. Mật độ dân cư ven sông
  • D. Trữ lượng dầu mỏ của quốc gia

Câu 24: Trong vận tải đa phương thức, vai trò của các trung tâm logistics là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải.
  • B. Tổ chức trung chuyển, lưu kho và phân phối hàng hóa giữa các phương thức vận tải.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành giao thông vận tải.
  • D. Quản lý và điều hành hệ thống giao thông thông minh.

Câu 25: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới?

  • A. Nhật Bản
  • B. Pháp
  • C. Trung Quốc
  • D. Đức

Câu 26: Loại hình vận tải nào phù hợp nhất để vận chuyển than đá từ các vùng khai thác đến các nhà máy nhiệt điện?

  • A. Đường sắt và đường thủy
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 27: Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra nhu cầu lớn đối với loại hình dịch vụ logistics nào?

  • A. Vận tải container đường biển
  • B. Vận tải hàng rời đường sông
  • C. Vận tải đường ống xuyên quốc gia
  • D. Dịch vụ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery)

Câu 28: Đâu là nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình vận tải khác?

  • A. Tốc độ vận chuyển chậm
  • B. Chi phí vận chuyển trên một đơn vị hàng hóa cao hơn khi vận chuyển đường dài và khối lượng lớn
  • C. Khả năng tiếp cận địa hình khó khăn hạn chế
  • D. Mức độ an toàn giao thông thấp

Câu 29: Để đảm bảo an toàn giao thông đường sắt, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường tuần tra và kiểm soát của nhân viên đường sắt
  • B. Nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông của người dân
  • C. Đầu tư vào công nghệ và hệ thống tín hiệu, cảnh báo hiện đại
  • D. Giảm tốc độ tối đa của tàu hỏa trên các tuyến đường

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển lô hàng máy móc công nghiệp nặng từ cảng biển đến một nhà máy nằm sâu trong nội địa, cách xa đường sắt. Phương án vận tải tối ưu nhất là gì?

  • A. Chỉ sử dụng vận tải đường biển đến cảng gần nhất, sau đó lưu kho.
  • B. Sử dụng vận tải đường hàng không trực tiếp đến nhà máy.
  • C. Chỉ sử dụng vận tải đường bộ bằng xe tải siêu trường siêu trọng từ cảng đến nhà máy.
  • D. Kết hợp vận tải đường biển đến cảng và đường bộ bằng xe tải chuyên dụng đến nhà máy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến mật độ và hướng vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

C??u 3: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia (Đường biển: 60%, Đường bộ: 30%, Đường sắt: 8%, Đường sông: 2%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu vận tải này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường không khí ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông vận tải biển quốc tế vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Loại hình vận tải đường ống phát triển mạnh mẽ nhất gắn liền với việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một tuyến đường sắt mới xây dựng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của ngành giao thông vận tải biển ngày càng trở nên quan trọng vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một quốc gia có địa hình đồi núi, mạng lưới sông ngòi hạn chế, và dân cư phân bố không đều. Loại hình vận tải nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế của quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất container đã có tác động lớn đến ngành vận tải biển như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt cao tốc có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của một khu vực hoặc quốc gia.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là bất lợi nhất cho việc xây dựng và phát triển mạng lưới đường sắt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hoạt động nào sau đây không phải là sản phẩm trực tiếp của ngành giao thông vận tải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải đô thị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Sự khác biệt chính giữa cảng biển nước sâu và cảng sông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nguyên nhân chính khiến vận tải đường hàng không có chi phí cao hơn nhiều so với vận tải đường biển là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không thuộc về quản lý và điều tiết giao thông vận tải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Kênh đào Suez nối liền hai biển nào sau đây, tạo tuyến đường biển quan trọng giữa châu Âu và châu Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại hình vận tải nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong đô thị, biện pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi hành vi của người tham gia giao thông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của ngành vận tải đường sông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong vận tải đa phương thức, vai trò của các trung tâm logistics là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại hình vận tải nào phù hợp nhất để vận chuyển than đá từ các vùng khai thác đến các nhà máy nhiệt điện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra nhu cầu lớn đối với loại hình dịch vụ logistics nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đâu là nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình vận tải khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đảm bảo an toàn giao thông đường sắt, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển lô hàng máy móc công nghiệp nặng từ cảng biển đến một nhà máy nằm sâu trong nội địa, cách xa đường sắt. Phương án vận tải tối ưu nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sản phẩm chính của ngành giao thông vận tải, xét về mặt kinh tế, được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng phương tiện vận tải được sản xuất hàng năm.
  • B. Tổng chiều dài mạng lưới đường giao thông được xây dựng.
  • C. Mức độ hiện đại hóa của cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Giá trị kinh tế được tạo ra từ việc di chuyển người và hàng hóa.

Câu 2: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, một thách thức lớn đối với hệ thống giao thông đô thị là gì?

  • A. Sự thiếu hụt các phương tiện vận tải công cộng hiện đại.
  • B. Chi phí đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông quá cao.
  • C. Ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Khả năng tiếp cận giao thông kém ở vùng ngoại ô.

Câu 3: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển quốc tế, chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Nâng cao năng lực vận tải của đội tàu biển.
  • B. Rút ngắn đáng kể khoảng cách vận chuyển giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Giảm thiểu rủi ro thiên tai trên các tuyến đường biển dài.
  • D. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các hãng tàu biển.

Câu 4: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 5: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt phát triển mạnh mẽ ở khu vực Trung Đông chủ yếu là do?

  • A. Tài nguyên dầu mỏ và khí đốt phong phú.
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng xây dựng đường ống.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ năng lượng lớn từ các nước láng giềng.
  • D. Chi phí xây dựng và bảo trì đường ống thấp.

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây phản ánh khối lượng vận chuyển của ngành giao thông vận tải?

  • A. Cự li vận chuyển trung bình.
  • B. Số tấn hàng hóa và lượt hành khách vận chuyển.
  • C. Tốc độ vận chuyển trung bình.
  • D. Mật độ mạng lưới giao thông.

Câu 7: Mạng lưới sông ngòi dày đặc ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình giao thông nào?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ cao tốc.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 8: Chất lượng dịch vụ vận tải hành khách được đánh giá dựa trên yếu tố nào không phải là chủ yếu sau đây?

  • A. Sự tiện nghi trên phương tiện.
  • B. Độ an toàn trong suốt hành trình.
  • C. Thời gian di chuyển nhanh chóng.
  • D. Số lượng phương tiện vận tải hiện có.

Câu 9: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong phân công lao động theo lãnh thổ, điều này thể hiện rõ nhất qua việc?

  • A. Giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế giữa các vùng.
  • B. Tạo điều kiện chuyên chở sản phẩm từ vùng sản xuất đến vùng tiêu thụ.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và tập trung dân cư.
  • D. Nâng cao trình độ công nghệ vận tải ở các vùng khác nhau.

Câu 10: Nhận định nào sau đây không đúng về ưu điểm của vận tải đường ô tô?

  • A. Tính cơ động và linh hoạt cao.
  • B. Khả năng tiếp cận đến nhiều địa điểm khác nhau.
  • C. Chi phí vận tải thấp nhất so với các loại hình khác.
  • D. Phù hợp với vận chuyển cự li ngắn và trung bình.

Câu 11: Đối với đời sống xã hội, giao thông vận tải có vai trò quan trọng nhất trong việc?

  • A. Đáp ứng nhu cầu đi lại và giao lưu của người dân.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế và thương mại.
  • C. Góp phần bảo vệ an ninh quốc phòng.
  • D. Nâng cao chất lượng môi trường sống.

Câu 12: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển và phân bố ngành giao thông vận tải?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên.
  • B. Mật độ dân số và phân bố dân cư.
  • C. Chính sách phát triển giao thông của nhà nước.
  • D. Sự phát triển và phân bố các ngành kinh tế.

Câu 13: Thời tiết và khí hậu có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến hoạt động của loại hình vận tải nào?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường ống.

Câu 14: Mối quan hệ giữa các ngành kinh tế và giao thông vận tải là mối quan hệ?

  • A. Độc lập và tách rời.
  • B. Một chiều, kinh tế quyết định giao thông.
  • C. Tương hỗ và phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Cạnh tranh và loại trừ lẫn nhau.

Câu 15: Ưu điểm nổi bật của vận tải đường hàng không trong vận chuyển hàng hóa quốc tế là?

  • A. Giá thành vận chuyển rẻ.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện địa hình.
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh và phạm vi hoạt động rộng.

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả vận tải của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Mật độ đường giao thông trên diện tích lãnh thổ.
  • B. Tổng khối lượng luân chuyển hàng hóa và hành khách.
  • C. Số lượng phương tiện vận tải bình quân đầu người.
  • D. Tỷ lệ tai nạn giao thông trên tổng số chuyến đi.

Câu 17: Trong các loại hình vận tải, đường ống có đặc điểm nổi bật là?

  • A. Vận chuyển được đa dạng loại hàng hóa.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Chuyên chở liên tục, ổn định các loại hàng hóa dạng lỏng, khí.
  • D. Khả năng cơ động và linh hoạt cao.

Câu 18: Khu vực nào trên thế giới có mật độ mạng lưới đường sắt cao nhất?

  • A. Tây Âu.
  • B. Bắc Mỹ.
  • C. Đông Á.
  • D. Đông Nam Á.

Câu 19: Sự phát triển của giao thông vận tải biển chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Địa hình bờ biển.
  • B. Chế độ thủy triều.
  • C. Hướng gió và dòng biển.
  • D. Vị trí địa lý và điều kiện khí hậu.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Phát triển mạng lưới đường cao tốc.
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Phát triển vận tải công cộng và phương tiện thân thiện môi trường.
  • D. Mở rộng quy mô sân bay và bến cảng.

Câu 21: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất về khối lượng hàng hóa vận chuyển ở các quốc gia phát triển?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường bộ.

Câu 22: Cự li vận chuyển trung bình của hàng hóa bằng đường bộ thường?

  • A. Rất dài, trên 1000 km.
  • B. Dài, từ 500 đến 1000 km.
  • C. Ngắn và trung bình, dưới 500 km.
  • D. Không giới hạn về cự li.

Câu 23: Để thúc đẩy phát triển giao thông vận tải ở vùng núi, biện pháp nào sau đây có tính chiến lược và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư phương tiện vận tải hiện đại.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trạm dừng nghỉ trên các tuyến đường.
  • C. Nâng cấp và mở rộng các tuyến đường bộ hiện có.
  • D. Phát triển đồng bộ các loại hình giao thông phù hợp với địa hình (đường bộ, đường sắt, cáp treo).

Câu 24: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường ống dẫn dầu và khí đốt lớn nhất thế giới?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Liên bang Nga.
  • C. Canada.
  • D. Ả-rập Xê-út.

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của container đã mang lại cuộc cách mạng trong ngành vận tải nào?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường hàng không.

Câu 26: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng quá tải và ùn tắc giao thông ở nhiều đô thị lớn hiện nay là?

  • A. Hệ thống giao thông công cộng kém phát triển.
  • B. Quy hoạch đô thị chưa hợp lý.
  • C. Số lượng phương tiện giao thông cá nhân tăng nhanh.
  • D. Ý thức tham gia giao thông của người dân còn hạn chế.

Câu 27: Trong tương lai, xu hướng phát triển của ngành giao thông vận tải thế giới sẽ tập trung vào?

  • A. Mở rộng mạng lưới đường bộ đến vùng sâu vùng xa.
  • B. Tăng cường đầu tư xây dựng sân bay và bến cảng.
  • C. Phát triển các phương tiện vận tải siêu tốc.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông minh và phát triển giao thông xanh, bền vững.

Câu 28: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng sâu, vùng xa, vùng núi với các trung tâm kinh tế?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 29: Để giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuần tra và xử phạt vi phạm giao thông.
  • B. Nâng cấp chất lượng phương tiện giao thông.
  • C. Kết hợp đồng bộ giữa giáo dục ý thức, hoàn thiện hạ tầng và tăng cường quản lý.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui.

Câu 30: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, vai trò của các cảng biển và cảng hàng không là?

  • A. Điểm đầu và điểm cuối của các tuyến vận tải.
  • B. Đầu mối trung chuyển và kết nối các phương thức vận tải khác nhau.
  • C. Nơi sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
  • D. Trung tâm điều hành và quản lý giao thông vận tải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sản phẩm chính của ngành giao thông vận tải, xét về mặt kinh tế, được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, một thách thức lớn đối với hệ thống giao thông đô thị là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển quốc tế, chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt phát triển mạnh mẽ ở khu vực Trung Đông chủ yếu là do?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây phản ánh *khối lượng vận chuyển* của ngành giao thông vận tải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Mạng lưới sông ngòi dày đặc ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình giao thông nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chất lượng dịch vụ vận tải hành khách được đánh giá dựa trên yếu tố nào *không* phải là chủ yếu sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong phân công lao động theo lãnh thổ, điều này thể hiện rõ nhất qua việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhận định nào sau đây *không đúng* về ưu điểm của vận tải đường ô tô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đối với đời sống xã hội, giao thông vận tải có vai trò quan trọng nhất trong việc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định nhất* đến sự phát triển và phân bố ngành giao thông vận tải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Thời tiết và khí hậu có ảnh hưởng *trực tiếp và rõ rệt nhất* đến hoạt động của loại hình vận tải nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mối quan hệ giữa các ngành kinh tế và giao thông vận tải là mối quan hệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ưu điểm nổi bật của vận tải đường hàng không trong vận chuyển hàng hóa quốc tế là?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để đánh giá *hiệu quả vận tải* của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong các loại hình vận tải, đường ống có đặc điểm nổi bật là?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khu vực nào trên thế giới có mật độ mạng lưới đường sắt cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Sự phát triển của giao thông vận tải biển chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố tự nhiên nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào thường chiếm tỷ trọng *lớn nhất* về khối lượng hàng hóa vận chuyển ở các quốc gia phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cự li vận chuyển trung bình của hàng hóa bằng đường bộ thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để thúc đẩy phát triển giao thông vận tải ở vùng núi, biện pháp nào sau đây có tính chiến lược và lâu dài nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường ống dẫn dầu và khí đốt *lớn nhất* thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của container đã mang lại cuộc cách mạng trong ngành vận tải nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng quá tải và ùn tắc giao thông ở nhiều đô thị lớn hiện nay là?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tương lai, xu hướng phát triển của ngành giao thông vận tải thế giới sẽ tập trung vào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng sâu, vùng xa, vùng núi với các trung tâm kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, vai trò của các cảng biển và cảng hàng không là?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sản phẩm chính của ngành giao thông vận tải?

  • A. Phương tiện vận tải
  • B. Sự vận chuyển người và hàng hóa
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông
  • D. Luật lệ giao thông

Câu 2: Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường sắt lớn nhất thế giới, phản ánh lịch sử phát triển công nghiệp và diện tích lãnh thổ rộng lớn?

  • A. Trung Quốc
  • B. Liên Bang Nga
  • C. Hoa Kỳ
  • D. Ấn Độ

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong giao thông đường biển quốc tế vì nó giúp rút ngắn đáng kể hải trình giữa hai đại dương nào?

  • A. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • B. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • C. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
  • D. Địa Trung Hải và Biển Đỏ

Câu 5: Hình thức vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện địa hình tự nhiên, cho phép vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa đi xa với chi phí thấp?

  • A. Đường biển
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 6: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khối lượng công việc thực tế mà ngành vận tải đã hoàn thành trong một thời kỳ nhất định, bao gồm cả quãng đường và khối lượng hàng hóa/hành khách?

  • A. Số lượng phương tiện vận tải
  • B. Mật độ mạng lưới giao thông
  • C. Khối lượng luân chuyển
  • D. Doanh thu vận tải

Câu 7: Phát triển giao thông vận tải bền vững cần ưu tiên giải pháp nào sau đây để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc
  • B. Phát triển phương tiện công cộng và năng lượng sạch
  • C. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân cỡ lớn
  • D. Mở rộng sân bay và bến cảng

Câu 8: Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng sâu, vùng xa, vùng núi, nơi mà các hình thức vận tải khác khó tiếp cận?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

  • A. Điều kiện tự nhiên
  • B. Mật độ dân số
  • C. Trình độ khoa học công nghệ
  • D. Phân bố các ngành sản xuất và dịch vụ

Câu 10: Để đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ an toàn
  • B. Tốc độ vận chuyển
  • C. Giá vé
  • D. Tính tiện nghi

Câu 11: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng lớn quặng sắt từ một mỏ khai thác ở vùng núi xuống cảng biển để xuất khẩu. Phương thức vận tải nào sẽ kinh tế và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường hàng không
  • C. Kết hợp đường sắt và đường biển
  • D. Đường ống

Câu 12: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội, ngoại trừ:

  • A. Tăng cường khả năng kết nối vùng
  • B. Thúc đẩy giao thương và du lịch
  • C. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển
  • D. Giảm ô nhiễm tiếng ồn đô thị

Câu 13: Hệ thống đường ống vận tải phát triển mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới, gắn liền với việc khai thác và vận chuyển dầu mỏ, khí đốt?

  • A. Tây Âu
  • B. Trung Đông
  • C. Đông Nam Á
  • D. Bắc Mỹ

Câu 14: So với đường bộ, vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào sau đây khi vận chuyển hàng hóa trên cự ly dài?

  • A. Tính cơ động và linh hoạt cao hơn
  • B. Khả năng tiếp cận mọi địa điểm
  • C. Năng lực vận chuyển lớn và chi phí thấp hơn
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn

Câu 15: Trong ngành vận tải đường biển, loại hình cảng biển nào được xây dựng để phục vụ chủ yếu cho việc bốc xếp và trung chuyển container?

  • A. Cảng cá
  • B. Cảng quân sự
  • C. Cảng dầu khí
  • D. Cảng container

Câu 16: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Mở rộng lòng đường
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
  • C. Xây dựng thêm bãi đỗ xe
  • D. Hạn chế đăng ký xe cá nhân

Câu 17: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong phân công lao động theo lãnh thổ vì:

  • A. Tạo ra nhiều việc làm trong xã hội
  • B. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • C. Đảm bảo lưu thông hàng hóa, nguyên liệu giữa các vùng
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa

Câu 18: Phát biểu nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến ngành giao thông vận tải?

  • A. Sông ngòi là đường giao thông tự nhiên
  • B. Địa hình ít ảnh hưởng đến việc xây dựng đường sá
  • C. Khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động vận tải
  • D. Tài nguyên khoáng sản thúc đẩy phát triển vận tải

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu khối lượng vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của một quốc gia năm 2020. Nếu tỉ trọng đường biển chiếm 60%, đường bộ 30%, đường sắt 8%, và đường sông 2%. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất để phát triển giao thông vận tải bền vững cho quốc gia này?

  • A. Tập trung đầu tư phát triển đường bộ cao tốc
  • B. Ưu tiên phát triển đường sắt tốc độ cao
  • C. Đầu tư nâng cấp hệ thống cảng biển và logistics
  • D. Mở rộng mạng lưới đường ống dẫn dầu khí

Câu 20: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải hiện nay, nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển và giảm chi phí?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Phát triển vận tải cá nhân
  • C. Đơn giản hóa quy trình vận tải
  • D. Phát triển vận tải đa phương thức

Câu 21: Kênh đào Xuy-ê có ý nghĩa chiến lược toàn cầu vì nó là tuyến đường biển ngắn nhất kết nối hai châu lục nào?

  • A. Châu Mỹ và Châu Âu
  • B. Châu Âu và Châu Á
  • C. Châu Phi và Châu Mỹ
  • D. Châu Á và Châu Úc

Câu 22: Trong hoạt động vận tải, yếu tố nào sau đây quyết định cự ly vận chuyển trung bình của một quốc gia?

  • A. Quy mô lãnh thổ
  • B. Mật độ dân số
  • C. Trình độ phát triển kinh tế
  • D. Cơ cấu ngành kinh tế

Câu 23: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành du lịch, yếu tố nào sau đây trong giao thông vận tải cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Khối lượng vận tải hàng hóa
  • B. Mật độ mạng lưới đường ống
  • C. Chất lượng và tiện nghi vận tải hành khách
  • D. Giá cước vận tải hàng hóa

Câu 24: Một quốc gia có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu, ít sông lớn. Loại hình vận tải nào có tiềm năng phát triển nhất ở quốc gia này?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sông
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 25: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có mức độ tiêu thụ năng lượng tính trên một đơn vị vận chuyển hàng hóa là thấp nhất, thể hiện tính kinh tế và hiệu quả năng lượng cao?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 26: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên ngành giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng đê điều chống ngập lụt
  • B. Chuyển đổi sang phương tiện và nhiên liệu xanh
  • C. Tăng cường bảo trì cơ sở hạ tầng giao thông
  • D. Quy hoạch lại mạng lưới giao thông

Câu 27: Hoạt động vận tải đường sông phát triển mạnh ở khu vực nào trên thế giới, nơi có mạng lưới sông ngòi dày đặc và lượng mưa lớn?

  • A. Bắc Âu
  • B. Tây Phi
  • C. Đông Nam Á
  • D. Trung Á

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của ngành giao thông vận tải quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì:

  • A. Thúc đẩy giao thương và liên kết quốc tế
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường toàn cầu
  • C. Phân bố lại dân cư trên thế giới
  • D. Thống nhất luật lệ giao thông quốc tế

Câu 29: Một công ty logistics cần lựa chọn phương thức vận tải tối ưu cho lô hàng điện tử từ nhà máy ở Thượng Hải (Trung Quốc) đến kho phân phối ở Los Angeles (Hoa Kỳ). Phương thức nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Đường sắt liên vận Á-Âu
  • B. Đường bộ xuyên lục địa
  • C. Đường sông Mekong
  • D. Kết hợp đường biển và đường hàng không

Câu 30: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và liên tục?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt, hầm chui
  • B. Tăng cường giáo dục và thực thi luật giao thông
  • C. Nâng cấp chất lượng đường sá
  • D. Sử dụng công nghệ giám sát giao thông hiện đại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là sản phẩm chính của ngành giao thông vận tải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường sắt lớn nhất thế giới, phản ánh lịch sử phát triển công nghiệp và diện tích lãnh thổ rộng lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong giao thông đường biển quốc tế vì nó giúp rút ngắn đáng kể hải trình giữa hai đại dương nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hình thức vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện địa hình tự nhiên, cho phép vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa đi xa với chi phí thấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khối lượng công việc thực tế mà ngành vận tải đã hoàn thành trong một thời kỳ nhất định, bao gồm cả quãng đường và khối lượng hàng hóa/hành khách?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phát triển giao thông vận tải bền vững cần ưu tiên giải pháp nào sau đây để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng sâu, vùng xa, vùng núi, nơi mà các hình thức vận tải khác khó tiếp cận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng lớn quặng sắt từ một mỏ khai thác ở vùng núi xuống cảng biển để xuất khẩu. Phương thức vận tải nào sẽ kinh tế và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội, ngoại trừ:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hệ thống đường ống vận tải phát triển mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới, gắn liền với việc khai thác và vận chuyển dầu mỏ, khí đốt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So với đường bộ, vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào sau đây khi vận chuyển hàng hóa trên cự ly dài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong ngành vận tải đường biển, loại hình cảng biển nào được xây dựng để phục vụ chủ yếu cho việc bốc xếp và trung chuyển container?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong phân công lao động theo lãnh thổ vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phát biểu nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến ngành giao thông vận tải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu khối lượng vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của một quốc gia năm 2020. Nếu tỉ trọng đường biển chiếm 60%, đường bộ 30%, đường sắt 8%, và đường sông 2%. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất để phát triển giao thông vận tải bền vững cho quốc gia này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải hiện nay, nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển và giảm chi phí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Kênh đào Xuy-ê có ý nghĩa chiến lược toàn cầu vì nó là tuyến đường biển ngắn nhất kết nối hai châu lục nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong hoạt động vận tải, yếu tố nào sau đây quyết định cự ly vận chuyển trung bình của một quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành du lịch, yếu tố nào sau đây trong giao thông vận tải cần được ưu tiên phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một quốc gia có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu, ít sông lớn. Loại hình vận tải nào có tiềm năng phát triển nhất ở quốc gia này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có mức độ tiêu thụ năng lượng tính trên một đơn vị vận chuyển hàng hóa là thấp nhất, thể hiện tính kinh tế và hiệu quả năng lượng cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên ngành giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hoạt động vận tải đường sông phát triển mạnh ở khu vực nào trên thế giới, nơi có mạng lưới sông ngòi dày đặc và lượng mưa lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của ngành giao thông vận tải quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một công ty logistics cần lựa chọn phương thức vận tải tối ưu cho lô hàng điện tử từ nhà máy ở Thượng Hải (Trung Quốc) đến kho phân phối ở Los Angeles (Hoa Kỳ). Phương thức nào sau đây phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và liên tục?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của Việt Nam năm 2023 (đơn vị: %). Phương thức vận tải nào có tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về địa hình và kinh tế của Việt Nam?

  • A. Đường bộ, phản ánh địa hình đa dạng và kinh tế phát triển với cự ly vận chuyển ngắn và trung bình.
  • B. Đường biển, phản ánh bờ biển dài và hoạt động xuất nhập khẩu mạnh mẽ.
  • C. Đường sông, phản ánh mạng lưới sông ngòi dày đặc và vai trò của giao thông thủy nội địa.
  • D. Đường sắt, phản ánh hệ thống đường sắt hiện đại và khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có hệ thống đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới, thể hiện trình độ công nghệ và nhu cầu vận tải hành khách lớn?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Liên bang Nga
  • C. Trung Quốc
  • D. Ấn Độ

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển quốc tế vì lý do nào sau đây?

  • A. Kết nối các cảng biển lớn nhất thế giới.
  • B. Rút ngắn hải trình giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Tạo điều kiện phát triển du lịch biển.
  • D. Kiểm soát hoạt động thương mại toàn cầu.

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện địa hình tự nhiên phức tạp như đồi núi, sông hồ?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 6: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với quá trình đô thị hóa?

  • A. Giao thông vận tải thúc đẩy mở rộng không gian đô thị và tăng cường liên kết vùng.
  • B. Đô thị hóa là yếu tố quyết định sự phát triển của giao thông vận tải.
  • C. Giao thông vận tải hạn chế quá trình đô thị hóa do gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Đô thị hóa và giao thông vận tải không có mối quan hệ tác động lẫn nhau.

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty sản xuất nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long cần vận chuyển gạo đi xuất khẩu sang thị trường châu Phi. Phương thức vận tải nào là lựa chọn tối ưu về chi phí và khối lượng vận chuyển?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường bộ

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ của ngành giao thông vận tải?

  • A. Tốc độ vận chuyển
  • B. Độ an toàn
  • C. Số lượng phương tiện vận tải
  • D. Sự tiện nghi cho hành khách

Câu 9: Tại sao vận tải đường ống ngày càng phát triển mạnh mẽ trong vận chuyển dầu mỏ và khí đốt?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp, ổn định và ít gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Tốc độ vận chuyển nhanh và linh hoạt trong mọi điều kiện địa hình.
  • C. Khả năng vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa, không chỉ giới hạn dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

Câu 10: Khu vực nào trên thế giới có mật độ mạng lưới đường ô tô cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và mức độ đô thị hóa?

  • A. Đông Nam Á
  • B. Bắc Mỹ và Tây Âu
  • C. Đông Âu và Nga
  • D. Châu Phi

Câu 11: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phân công lao động theo lãnh thổ. Điều này được thể hiện như thế nào?

  • A. Giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế giữa các vùng.
  • B. Tăng cường tính tự cung tự cấp của mỗi vùng kinh tế.
  • C. Tạo điều kiện chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi sản phẩm giữa các vùng.
  • D. Thống nhất cơ cấu kinh tế của các vùng trên cả nước.

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất với việc vận chuyển than đá từ các vùng khai thác đến các nhà máy nhiệt điện ở khoảng cách trung bình?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 13: Cảng biển nào sau đây được xem là cảng container lớn nhất thế giới, thể hiện vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa toàn cầu?

  • A. Rotterdam (Hà Lan)
  • B. Singapore
  • C. Los Angeles (Hoa Kỳ)
  • D. Thượng Hải (Trung Quốc)

Câu 14: Ảnh hưởng tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do hoạt động giao thông vận tải gây ra đối với môi trường?

  • A. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn
  • B. Tai nạn giao thông và ùn tắc giao thông
  • C. Tạo ra việc làm cho người lao động
  • D. Chiếm dụng đất đai xây dựng cơ sở hạ tầng

Câu 15: Việc phát triển các hành lang kinh tế dọc theo các tuyến giao thông huyết mạch có ý nghĩa gì đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào giao thông vận tải.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội các vùng dọc tuyến và tăng cường liên kết vùng.
  • C. Tập trung đầu tư phát triển giao thông vận tải ở một số khu vực.
  • D. Hạn chế sự phát triển kinh tế tự phát dọc các tuyến giao thông.

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sông và đường biển. Đâu là nhận định đúng?

  • A. Đường sông có tốc độ nhanh hơn và vận chuyển được hàng hóa đa dạng hơn đường biển.
  • B. Đường biển có chi phí xây dựng và duy trì thấp hơn đường sông.
  • C. Đường sông phù hợp với cự ly ngắn và vừa, đường biển phù hợp với cự ly dài và rất dài.
  • D. Cả đường sông và đường biển đều không chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết.

Câu 17: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong vận tải.
  • B. Hạn chế phát triển mạng lưới đường cao tốc.
  • C. Giảm vai trò của vận tải công cộng.
  • D. Phát triển giao thông thông minh và tự động hóa.

Câu 18: Quốc gia nào sau đây có hệ thống kênh đào nhân tạo nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi cho giao thông thủy nội địa?

  • A. Nhật Bản
  • B. Hà Lan
  • C. Australia
  • D. Brazil

Câu 19: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của một quốc gia. Nếu tỷ trọng vốn đầu tư vào đường sắt tăng mạnh, điều này có thể phản ánh điều gì về chính sách phát triển giao thông của quốc gia đó?

  • A. Ưu tiên phát triển vận tải đường bộ cá nhân.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào vận tải đường biển.
  • C. Ưu tiên phát triển vận tải công cộng và hướng tới phát triển bền vững.
  • D. Tập trung đầu tư vào đường hàng không quốc tế.

Câu 20: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng sâu, vùng xa, vùng núi cao, nơi điều kiện địa hình khó khăn?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 21: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có cước phí vận chuyển thường cao nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không

Câu 22: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên đến giao thông vận tải?

  • A. Địa hình ảnh hưởng đến việc xây dựng đường sá và lựa chọn phương tiện.
  • B. Khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động của một số loại hình vận tải (ví dụ: hàng không).
  • C. Yếu tố tự nhiên không có ảnh hưởng đáng kể đến mật độ và hướng tuyến giao thông.
  • D. Sông ngòi tạo điều kiện phát triển giao thông đường thủy.

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Phát triển hệ thống vận tải công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng.
  • B. Tăng cường xây dựng đường cao tốc trong đô thị.
  • C. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân cỡ lớn.
  • D. Hạn chế phát triển giao thông đường sắt đô thị.

Câu 24: Kênh đào Suez nối liền hai biển nào sau đây, tạo tuyến đường biển ngắn nhất từ châu Á sang châu Âu?

  • A. Biển Đỏ và Ấn Độ Dương
  • B. Địa Trung Hải và Biển Đỏ
  • C. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • D. Biển Bắc và Biển Baltic

Câu 25: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối và trung chuyển giữa các phương thức vận tải khác nhau?

  • A. Vận tải đường trục chính
  • B. Vận tải nhánh và gom hàng
  • C. Đầu mối giao thông (cảng, nhà ga, sân bay)
  • D. Hệ thống quản lý và điều hành giao thông

Câu 26: Để đánh giá khối lượng vận chuyển hàng hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Khối lượng vận chuyển (tấn)
  • B. Khối lượng luân chuyển (tấn.km)
  • C. Cự ly vận chuyển trung bình (km)
  • D. Mật độ mạng lưới giao thông (km/km²)

Câu 27: Cho sơ đồ mạng lưới giao thông đường sắt của một khu vực. Mạng lưới dày đặc nhất ở khu vực đồng bằng và thưa thớt ở vùng núi. Điều này phản ánh nhân tố nào ảnh hưởng đến phân bố mạng lưới giao thông?

  • A. Mật độ dân số
  • B. Điều kiện địa hình
  • C. Trình độ phát triển kinh tế
  • D. Cơ cấu ngành kinh tế

Câu 28: Trong vận tải đa phương thức (intermodal transport), vai trò của container là gì?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển của từng phương thức.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình vận tải.
  • C. Đơn giản hóa việc chuyển tải hàng hóa giữa các phương thức vận tải.
  • D. Tăng cường tính an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 29: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông đô thị, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được xem là hiệu quả?

  • A. Tập trung mọi hoạt động kinh tế - xã hội vào trung tâm đô thị.
  • B. Xây dựng các khu dân cư mật độ cao ở vùng ven đô thị.
  • C. Hạn chế phát triển mạng lưới giao thông công cộng.
  • D. Phát triển đô thị theo mô hình đa trung tâm, giảm tải cho khu vực trung tâm.

Câu 30: Ngành giao thông vận tải KHÔNG có vai trò trực tiếp nào sau đây đối với đời sống xã hội?

  • A. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
  • B. Trực tiếp sản xuất lương thực và thực phẩm.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phương thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của Việt Nam năm 2023 (đơn vị: %). Phương thức vận tải nào có tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về địa hình và kinh tế của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có hệ thống đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới, thể hiện trình độ công nghệ và nhu cầu vận tải hành khách lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển quốc tế vì lý do nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện địa hình tự nhiên phức tạp như đồi núi, sông hồ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với quá trình đô thị hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty sản xuất nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long cần vận chuyển gạo đi xuất khẩu sang thị trường châu Phi. Phương thức vận tải nào là lựa chọn tối ưu về chi phí và khối lượng vận chuyển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ của ngành giao thông vận tải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tại sao vận tải đường ống ngày càng phát triển mạnh mẽ trong vận chuyển dầu mỏ và khí đốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khu vực nào trên thế giới có mật độ mạng lưới đường ô tô cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và mức độ đô thị hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phân công lao động theo lãnh thổ. Điều này được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất với việc vận chuyển than đá từ các vùng khai thác đến các nhà máy nhiệt điện ở khoảng cách trung bình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cảng biển nào sau đây được xem là cảng container lớn nhất thế giới, thể hiện vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ảnh hưởng tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do hoạt động giao thông vận tải gây ra đối với môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc phát triển các hành lang kinh tế dọc theo các tuyến giao thông huyết mạch có ý nghĩa gì đối với phát triển kinh tế - xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sông và đường biển. Đâu là nhận định đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Quốc gia nào sau đây có hệ thống kênh đào nhân tạo nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi cho giao thông thủy nội địa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của một quốc gia. Nếu tỷ trọng vốn đầu tư vào đường sắt tăng mạnh, điều này có thể phản ánh điều gì về chính sách phát triển giao thông của quốc gia đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng sâu, vùng xa, vùng núi cao, nơi điều kiện địa hình khó khăn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có cước phí vận chuyển thường cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên đến giao thông vận tải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Kênh đào Suez nối liền hai biển nào sau đây, tạo tuyến đường biển ngắn nhất từ châu Á sang châu Âu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối và trung chuyển giữa các phương thức vận tải khác nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để đánh giá khối lượng vận chuyển hàng hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho sơ đồ mạng lưới giao thông đường sắt của một khu vực. Mạng lưới dày đặc nhất ở khu vực đồng bằng và thưa thớt ở vùng núi. Điều này phản ánh nhân tố nào ảnh hưởng đến phân bố mạng lưới giao thông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong vận tải đa phương thức (intermodal transport), vai trò của container là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông đô thị, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được xem là hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Ngành giao thông vận tải KHÔNG có vai trò trực tiếp nào sau đây đối với đời sống xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sản phẩm chính của ngành giao thông vận tải, phân biệt nó với các ngành kinh tế khác, là gì?

  • A. Hệ thống đường xá và cầu cống.
  • B. Sự di chuyển của người và hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác.
  • C. Các loại phương tiện vận tải như ô tô, tàu hỏa, máy bay.
  • D. Biển báo và hệ thống điều khiển giao thông.

Câu 2: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào thường có cước phí vận chuyển cao nhất và phù hợp nhất với hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Để đánh giá quy mô hoạt động vận tải của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Chiều dài mạng lưới đường.
  • B. Số lượng phương tiện vận tải.
  • C. Tổng khối lượng vận chuyển và khối lượng luân chuyển.
  • D. Mật độ đường giao thông trên một đơn vị diện tích.

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển thế giới vì điều gì?

  • A. Rút ngắn đáng kể khoảng cách vận chuyển giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • B. Là tuyến đường biển duy nhất đi qua khu vực Trung Mỹ.
  • C. Nâng cao năng lực vận tải của các tàu biển cỡ lớn.
  • D. Giảm thiểu rủi ro thiên tai trên các tuyến đường biển quốc tế.

Câu 5: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn loại hình và xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông ở vùng núi cao?

  • A. Chế độ nhiệt và ẩm.
  • B. Loại đất và khoáng sản.
  • C. Địa hình và độ dốc.
  • D. Hướng gió và lượng mưa.

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của vận tải đường ống?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 7: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng nhất về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm và thu nhập.
  • D. Là cầu nối quan trọng giữa sản xuất và tiêu thụ, thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 8: Loại hình vận tải nào có ưu điểm về khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, trên khoảng cách rất xa, với chi phí thấp nhất?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 9: Hệ thống đường sắt cao tốc hiện đại trên thế giới thường tập trung phát triển ở khu vực nào?

  • A. Các nước đang phát triển ở Châu Phi.
  • B. Các nước phát triển ở Châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Các nước có diện tích rộng lớn ở Châu Á.
  • D. Các quốc đảo ở Châu Đại Dương.

Câu 10: Tình trạng ùn tắc giao thông đô thị gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây, xét trên khía cạnh môi trường?

  • A. Gia tăng tai nạn giao thông.
  • B. Ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
  • C. Gia tăng ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
  • D. Lãng phí thời gian của người dân.

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • B. Tăng cường kiểm tra khí thải phương tiện cá nhân.
  • C. Hạn chế lưu thông xe cá nhân trong giờ cao điểm.
  • D. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng nhiên liệu sạch.

Câu 12: Căn cứ vào đặc điểm địa hình và kinh tế của Việt Nam, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 13: Tuyến đường sắt xuyên Siberia nổi tiếng thế giới có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Liên bang Nga và khu vực?

  • A. Chủ yếu phục vụ vận tải hành khách quốc tế.
  • B. Chỉ có vai trò về mặt quân sự và chiến lược.
  • C. Kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn, thúc đẩy phát triển kinh tế và giao thương.
  • D. Là tuyến đường sắt du lịch nổi tiếng nhất thế giới.

Câu 14: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của một quốc gia theo loại hình vận tải năm 2020. Nếu cột "Đường biển" chiếm tỷ trọng lớn nhất, điều này phản ánh đặc điểm gì về quốc gia đó?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên.
  • C. Mạng lưới đường sắt phát triển mạnh mẽ.
  • D. Có bờ biển dài và hoạt động ngoại thương phát triển.

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể làm thay đổi đáng kể ngành giao thông vận tải toàn cầu?

  • A. Sự suy giảm vai trò của vận tải hàng không.
  • B. Sự tập trung vào phát triển đường bộ ở nông thôn.
  • C. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và xe điện.
  • D. Sự quay trở lại sử dụng năng lượng than đá cho vận tải.

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro tai nạn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính chất phòng ngừa từ gốc rễ?

  • A. Tăng cường xử phạt vi phạm giao thông.
  • B. Nâng cao ý thức và giáo dục về an toàn giao thông.
  • C. Xây dựng thêm nhiều trạm cảnh sát giao thông.
  • D. Cải thiện chất lượng đường xá và phương tiện.

Câu 17: Các quốc gia có mạng lưới đường sông và kênh đào phát triển thường có đặc điểm tự nhiên nào nổi bật?

  • A. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
  • B. Địa hình đồi núi thấp và bằng phẳng.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • D. Vùng bờ biển có nhiều vũng vịnh sâu.

Câu 18: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa?

  • A. Làm chậm quá trình đô thị hóa.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và mở rộng phạm vi đô thị.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quy hoạch đô thị, không ảnh hưởng đến tốc độ đô thị hóa.

Câu 19: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện thời tiết?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường bộ
  • D. Đường ống

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên yếu tố nào sau đây trong quy hoạch và xây dựng?

  • A. Tốc độ xây dựng nhanh và chi phí thấp.
  • B. Bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
  • C. Mở rộng tối đa mạng lưới giao thông.
  • D. Đáp ứng mọi nhu cầu vận tải trước mắt.

Câu 21: Kênh đào Suez nối liền biển Địa Trung Hải và biển Đỏ, mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào?

  • A. Phát triển du lịch biển khu vực.
  • B. Tăng cường an ninh hàng hải.
  • C. Rút ngắn tuyến đường biển giữa châu Âu và châu Á, giảm chi phí vận tải.
  • D. Cải thiện điều kiện tự nhiên khu vực.

Câu 22: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của tai nạn giao thông đường bộ ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • B. Do phương tiện giao thông quá hiện đại.
  • C. Do mật độ dân số quá thấp.
  • D. Ý thức chấp hành luật lệ giao thông kém và hạ tầng giao thông chưa phát triển.

Câu 23: Để phát triển vận tải hành khách công cộng ở đô thị, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Đầu tư xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, tiện lợi.
  • B. Hạn chế đăng ký xe cá nhân.
  • C. Tăng giá xăng dầu để giảm lưu lượng xe.
  • D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe trong trung tâm thành phố.

Câu 24: Trong ngành vận tải biển, thuật ngữ "container hóa" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Việc xây dựng các cảng biển container.
  • B. Phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng container.
  • C. Sự gia tăng số lượng tàu container.
  • D. Quy trình xếp dỡ hàng hóa tại cảng biển.

Câu 25: Cho bảng số liệu về khối lượng hàng hóa vận chuyển và khối lượng luân chuyển của một số loại hình vận tải. Chỉ tiêu nào phản ánh hiệu quả sử dụng quãng đường vận chuyển?

  • A. Khối lượng hàng hóa vận chuyển.
  • B. Số lượt vận chuyển.
  • C. Khối lượng luân chuyển.
  • D. Cự ly vận chuyển trung bình.

Câu 26: Các tuyến đường giao thông huyết mạch thường được xây dựng ở khu vực có đặc điểm kinh tế - xã hội nào?

  • A. Khu vực có dân cư thưa thớt và kinh tế kém phát triển.
  • B. Khu vực có kinh tế phát triển và dân cư tập trung.
  • C. Khu vực có địa hình hiểm trở và điều kiện tự nhiên khó khăn.
  • D. Khu vực biên giới và vùng sâu vùng xa.

Câu 27: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, tiêu chí nào thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm của hành khách?

  • A. Tốc độ vận chuyển.
  • B. Giá vé.
  • C. Độ an toàn.
  • D. Sự tiện nghi và thoải mái.

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị, giải pháp nào sau đây tập trung vào nguồn gây ô nhiễm?

  • A. Trồng cây xanh dọc đường.
  • B. Xây dựng tường chống ồn.
  • C. Cải thiện công nghệ chế tạo phương tiện giao thông.
  • D. Hạn chế tốc độ xe trong đô thị.

Câu 29: So sánh vận tải đường sắt và đường bộ, ưu điểm nổi bật của vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa là gì?

  • A. Tính cơ động và linh hoạt cao.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên cự ly dài.
  • C. Chi phí xây dựng và bảo trì thấp.
  • D. Mạng lưới phân bố rộng khắp mọi địa hình.

Câu 30: Nếu một khu vực có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo, loại hình giao thông vận tải nào cần được ưu tiên phát triển để phục vụ ngành du lịch?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường ống
  • D. Đường biển và đường hàng không

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sản phẩm chính của ngành giao thông vận tải, phân biệt nó với các ngành kinh tế khác, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào thường có cước phí vận chuyển cao nhất và phù hợp nhất với hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để đánh giá quy mô hoạt động vận tải của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển thế giới vì điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn loại hình và xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông ở vùng núi cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của vận tải đường ống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng nhất về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Loại hình vận tải nào có ưu điểm về khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, trên khoảng cách rất xa, với chi phí thấp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hệ thống đường sắt cao tốc hiện đại trên thế giới thường tập trung phát triển ở khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tình trạng ùn tắc giao thông đô thị gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây, xét trên khía cạnh môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Căn cứ vào đặc điểm địa hình và kinh tế của Việt Nam, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tuyến đường sắt xuyên Siberia nổi tiếng thế giới có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Liên bang Nga và khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của một quốc gia theo loại hình vận tải năm 2020. Nếu cột 'Đường biển' chiếm tỷ trọng lớn nhất, điều này phản ánh đặc điểm gì về quốc gia đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể làm thay đổi đáng kể ngành giao thông vận tải toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro tai nạn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính chất phòng ngừa từ gốc rễ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Các quốc gia có mạng lưới đường sông và kênh đào phát triển thường có đặc điểm tự nhiên nào nổi bật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện thời tiết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên yếu tố nào sau đây trong quy hoạch và xây dựng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Kênh đào Suez nối liền biển Địa Trung Hải và biển Đỏ, mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của tai nạn giao thông đường bộ ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để phát triển vận tải hành khách công cộng ở đô thị, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong ngành vận tải biển, thuật ngữ 'container hóa' dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho bảng số liệu về khối lượng hàng hóa vận chuyển và khối lượng luân chuyển của một số loại hình vận tải. Chỉ tiêu nào phản ánh hiệu quả sử dụng quãng đường vận chuyển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Các tuyến đường giao thông huyết mạch thường được xây dựng ở khu vực có đặc điểm kinh tế - xã hội nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, tiêu chí nào thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm của hành khách?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị, giải pháp nào sau đây tập trung vào nguồn gây ô nhiễm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So sánh vận tải đường sắt và đường bộ, ưu điểm nổi bật của vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu một khu vực có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo, loại hình giao thông vận tải nào cần được ưu tiên phát triển để phục vụ ngành du lịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế, sản phẩm chính của ngành này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Số lượng phương tiện vận tải được sản xuất hàng năm
  • B. Khối lượng hàng hóa và hành khách được luân chuyển
  • C. Tổng chiều dài các tuyến đường giao thông được xây dựng
  • D. Giá trị đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò quan trọng nhất của ngành giao thông vận tải đối với quá trình sản xuất?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người lao động
  • B. Vận chuyển nguyên liệu đến nơi sản xuất và sản phẩm đến thị trường
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và tập trung dân cư
  • D. Góp phần nâng cao trình độ công nghệ và kỹ thuật sản xuất

Câu 3: Trong các loại hình vận tải hiện đại, đường ống được xem là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh
  • B. Các loại nông sản dễ hư hỏng, cần bảo quản đặc biệt
  • C. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên
  • D. Máy móc, thiết bị công nghiệp nặng

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường sắt lớn nhất thế giới, phản ánh lịch sử phát triển công nghiệp và nhu cầu vận tải hàng hóa lớn?

  • A. Trung Quốc
  • B. Liên bang Nga
  • C. Ấn Độ
  • D. Hoa Kỳ

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây thường có cước phí vận chuyển cao nhất, nhưng lại được ưu tiên sử dụng cho hàng hóa cần vận chuyển nhanh chóng và khoảng cách xa?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường ô tô

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông hồ
  • D. Đường biển

Câu 7: Kênh đào Panama có ý nghĩa quan trọng đối với giao thông đường biển thế giới vì đã rút ngắn đáng kể khoảng cách vận chuyển giữa hai đại dương nào?

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • B. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
  • C. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • D. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương

Câu 8: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải đường biển chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Độ cao địa hình
  • B. Địa hình bờ biển và chế độ gió
  • C. Độ phì nhiêu của đất
  • D. Mật độ sông ngòi

Câu 9: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành vận tải, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khối lượng công việc thực tế đã thực hiện?

  • A. Số lượng phương tiện vận tải
  • B. Mật độ mạng lưới giao thông
  • C. Cự ly vận chuyển trung bình
  • D. Khối lượng luân chuyển

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình nào?

  • A. Phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia
  • B. Gia tăng xung đột và bất ổn chính trị
  • C. Tăng cường giao lưu kinh tế và văn hóa quốc tế
  • D. Ô nhiễm môi trường toàn cầu

Câu 11: Một khu công nghiệp tập trung các nhà máy sản xuất hàng xuất khẩu thường ưu tiên lựa chọn loại hình giao thông vận tải nào để vận chuyển hàng hóa đến các cảng biển lớn?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường bộ và đường sắt
  • C. Đường sông và đường biển
  • D. Đường ống

Câu 12: Loại hình vận tải nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện thời tiết so với các loại hình khác?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 13: Cảng biển nào sau đây được xem là cảng container lớn nhất thế giới, thể hiện vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa toàn cầu?

  • A. Cảng Thượng Hải (Shanghai)
  • B. Cảng Singapore
  • C. Cảng Rotterdam
  • D. Cảng Los Angeles

Câu 14: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc hiện đại có tác động tích cực nhất đến loại hình vận tải nào?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường ô tô
  • C. Đường sông
  • D. Đường biển

Câu 15: Trong vùng đồi núi, loại hình giao thông vận tải nào thường gặp nhiều khó khăn và chi phí xây dựng, bảo trì cao nhất?

  • A. Đường ô tô
  • B. Đường sông
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 16: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt, hầm chui
  • B. Mở rộng lòng đường, tăng số làn xe
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân bằng biện pháp hành chính
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại

Câu 17: Ngành giao thông vận tải có tác động tiêu cực đến môi trường chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Khí thải từ các phương tiện giao thông
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông
  • C. Tiếng ồn từ hoạt động vận tải
  • D. Rò rỉ nhiên liệu trong quá trình vận chuyển

Câu 18: Loại hình vận tải nào có ưu điểm về khả năng vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn, cự ly dài và giá thành rẻ nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ô tô

Câu 19: Trong việc phát triển kinh tế vùng sâu, vùng xa, giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Cung cấp nguồn lao động cho các vùng kinh tế phát triển
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Kết nối vùng với các trung tâm kinh tế, thị trường
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Quy hoạch lại mạng lưới giao thông
  • B. Nâng cấp chất lượng đường xá
  • C. Tăng cường kiểm soát khí thải
  • D. Phát triển phương tiện giao thông sử dụng năng lượng sạch

Câu 21: Dựa vào bản đồ giao thông Việt Nam, tuyến đường quốc lộ 1A có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế nào?

  • A. Các vùng kinh tế Bắc, Trung, Nam
  • B. Vùng đồng bằng sông Hồng và vùng Đông Nam Bộ
  • C. Vùng Tây Nguyên và vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Vùng núi phía Bắc và vùng Bắc Trung Bộ

Câu 22: Trong vận tải đa phương thức, việc kết hợp giữa đường biển và đường sắt thường được áp dụng để tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng
  • B. Hàng hóa có giá trị cao, cần bảo mật
  • C. Hàng hóa xuất nhập khẩu khối lượng lớn
  • D. Hành khách du lịch quốc tế

Câu 23: Sự ra đời và phát triển của đường sắt cao tốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng
  • B. Kết nối nhanh chóng các đô thị lớn, trung tâm kinh tế
  • C. Phát triển du lịch vùng sâu, vùng xa
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ giao thông đường bộ

Câu 24: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên yếu tố nào trong quy hoạch và xây dựng hạ tầng?

  • A. Tính hiện đại và tiện nghi
  • B. Tính kinh tế và hiệu quả
  • C. Tính thân thiện với môi trường
  • D. Tính an toàn và nhanh chóng

Câu 25: Trong các nước đang phát triển, khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển ngành giao thông vận tải thường là gì?

  • A. Địa hình phức tạp, nhiều thiên tai
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
  • C. Công nghệ lạc hậu
  • D. Thiếu vốn đầu tư

Câu 26: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội vào TP.HCM. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường biển

Câu 27: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến mật độ mạng lưới giao thông vận tải ở một khu vực?

  • A. Điều kiện tự nhiên
  • B. Mật độ dân cư và kinh tế
  • C. Chính sách phát triển giao thông
  • D. Vị trí địa lý

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải toàn cầu?

  • A. Gia tăng sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Phát triển mạnh mẽ vận tải đường sông
  • C. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và điện khí hóa
  • D. Tập trung đầu tư vào đường sắt cao tốc

Câu 29: Để so sánh mức độ phát triển giao thông vận tải giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Số lượng phương tiện vận tải bình quân đầu người
  • B. Tổng vốn đầu tư vào giao thông vận tải
  • C. Khối lượng hàng hóa luân chuyển bình quân đầu người
  • D. Mật độ đường giao thông

Câu 30: Giả sử một quốc gia có bờ biển dài, nhiều sông ngòi và địa hình đồng bằng chiếm ưu thế. Loại hình vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở quốc gia này?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển và đường sông
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường bộ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế, sản phẩm chính của ngành này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò quan trọng nhất của ngành giao thông vận tải đối với quá trình sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các loại hình vận tải hiện đại, đường ống được xem là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường sắt lớn nhất thế giới, phản ánh lịch sử phát triển công nghiệp và nhu cầu vận tải hàng hóa lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây thường có cước phí vận chuyển cao nhất, nhưng lại được ưu tiên sử dụng cho hàng hóa cần vận chuyển nhanh chóng và khoảng cách xa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kênh đào Panama có ý nghĩa quan trọng đối với giao thông đường biển thế giới vì đã rút ngắn đáng kể khoảng cách vận chuyển giữa hai đại dương nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải đường biển chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố tự nhiên nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành vận tải, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khối lượng công việc thực tế đã thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một khu công nghiệp tập trung các nhà máy sản xuất hàng xuất khẩu thường ưu tiên lựa chọn loại hình giao thông vận tải nào để vận chuyển hàng hóa đến các cảng biển lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại hình vận tải nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện thời tiết so với các loại hình khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cảng biển nào sau đây được xem là cảng container lớn nhất thế giới, thể hiện vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc hiện đại có tác động tích cực nhất đến loại hình vận tải nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong vùng đồi núi, loại hình giao thông vận tải nào thường gặp nhiều khó khăn và chi phí xây dựng, bảo trì cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngành giao thông vận tải có tác động tiêu cực đến môi trường chủ yếu thông qua hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình vận tải nào có ưu điểm về khả năng vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn, cự ly dài và giá thành rẻ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong việc phát triển kinh tế vùng sâu, vùng xa, giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa vào bản đồ giao thông Việt Nam, tuyến đường quốc lộ 1A có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong vận tải đa phương thức, việc kết hợp giữa đường biển và đường sắt thường được áp dụng để tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự ra đời và phát triển của đường sắt cao tốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên yếu tố nào trong quy hoạch và xây dựng hạ tầng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các nước đang phát triển, khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển ngành giao thông vận tải thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội vào TP.HCM. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến mật độ mạng lưới giao thông vận tải ở một khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để so sánh mức độ phát triển giao thông vận tải giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử một quốc gia có bờ biển dài, nhiều sông ngòi và địa hình đồng bằng chiếm ưu thế. Loại hình vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở quốc gia này?

Xem kết quả