15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được coi là hạ tầng quan trọng của nền kinh tế quốc dân vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Đảm bảo an ninh quốc phòng và hội nhập quốc tế.
  • B. Thúc đẩy giao thương, vận chuyển hàng hóa vật chất.
  • C. Cung cấp dịch vụ giải trí và truyền hình.
  • D. Truyền tải thông tin, kết nối các ngành kinh tế và xã hội.

Câu 2: Dịch vụ nào sau đây **không** thuộc nhóm dịch vụ bưu chính?

  • A. Chuyển phát thư từ.
  • B. Vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện.
  • C. Truyền tín hiệu internet.
  • D. Dịch vụ điện báo.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng **quyết định** đến sự phát triển và hiện đại hóa của ngành bưu chính viễn thông trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Sự tiến bộ vượt bậc của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ số.
  • B. Nhu cầu trao đổi thông tin ngày càng tăng của xã hội.
  • C. Chính sách đầu tư của Nhà nước vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Sự phát triển của ngành giao thông vận tải.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương thức cung ứng dịch vụ giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại.

  • A. Bưu chính cần tiếp xúc trực tiếp, viễn thông chỉ dùng thiết bị.
  • B. Bưu chính vận chuyển vật lý (thư, bưu phẩm), viễn thông truyền tải thông tin số/tín hiệu.
  • C. Bưu chính phục vụ cá nhân, viễn thông phục vụ tổ chức.
  • D. Bưu chính chỉ hoạt động trong nước, viễn thông hoạt động toàn cầu.

Câu 5: Khi đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông, chỉ tiêu nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng thuê bao.
  • B. Doanh thu của nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Tốc độ phát triển mạng lưới.
  • D. Tốc độ truyền tải, độ ổn định và độ bảo mật của tín hiệu.

Câu 6: Sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Gia tăng mạnh mẽ nhu cầu về dịch vụ chuyển phát bưu kiện và băng thông internet.
  • B. Làm giảm vai trò của viễn thông, chỉ tăng vai trò của bưu chính.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì đây là hai ngành độc lập.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ viễn thông cố định.

Câu 7: Mạng lưới bưu chính viễn thông thường có đặc điểm phân bố như thế nào trên lãnh thổ?

  • A. Phân bố đồng đều trên khắp mọi khu vực.
  • B. Chỉ tập trung ở các vùng biên giới và hải đảo.
  • C. Phụ thuộc vào mật độ dân số, trình độ phát triển kinh tế và địa hình.
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở các khu vực có tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 8: Khi một công ty logistics sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và phần mềm quản lý đơn hàng trực tuyến để theo dõi và thông báo tình trạng bưu kiện cho khách hàng, điều này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Chỉ là dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Chỉ là dịch vụ viễn thông đơn thuần.
  • C. Sự tách biệt rõ ràng giữa bưu chính và viễn thông.
  • D. Sự hội tụ và ứng dụng công nghệ viễn thông trong hoạt động bưu chính.

Câu 9: Việc phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại (mạng cáp quang, 4G/5G) ở các vùng nông thôn, miền núi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thu hẹp khoảng cách số, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và giáo dục ở những khu vực này.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho các thành phố lớn.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí cho người dân địa phương.
  • D. Không có ý nghĩa nhiều vì nhu cầu sử dụng ở đây thấp.

Câu 10: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) và Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp vốn vay cho các nước thành viên phát triển hạ tầng.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, điều phối hoạt động và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bưu chính viễn thông.
  • C. Trực tiếp quản lý và vận hành mạng lưới bưu chính viễn thông toàn cầu.
  • D. Đào tạo nhân lực chuyên ngành cho các nước thành viên.

Câu 11: Đặc điểm

  • A. Số lượng thư tín, bưu kiện được vận chuyển.
  • B. Thời gian giao nhận trung bình.
  • C. Tốc độ truyền tín hiệu.
  • D. Số lượng trạm phát sóng.

Câu 12: So với ngành giao thông vận tải, ngành bưu chính viễn thông có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng vận chuyển?

  • A. Giao thông vận tải vận chuyển người, BCVT vận chuyển hàng hóa.
  • B. Giao thông vận tải vận chuyển trong nước, BCVT vận chuyển quốc tế.
  • C. Giao thông vận tải vận chuyển vật chất (người, hàng hóa), BCVT vận chuyển thông tin (tín hiệu, dữ liệu, thư, bưu phẩm).
  • D. Giao thông vận tải sử dụng phương tiện, BCVT không sử dụng phương tiện.

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân loại và định tuyến bưu gửi tự động tại các trung tâm chia chọn lớn thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành bưu chính?

  • A. Giảm thiểu vai trò của con người.
  • B. Tăng cường tự động hóa và hiệu quả hoạt động dựa trên công nghệ cao.
  • C. Chỉ áp dụng cho bưu phẩm quốc tế.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động.

Câu 14: Một quốc gia có hạ tầng viễn thông lạc hậu, mạng internet chậm và không ổn định sẽ gặp khó khăn chủ yếu nào trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin, giao dịch trực tuyến, thu hút đầu tư công nghệ cao và hội nhập quốc tế.
  • B. Không ảnh hưởng đến kinh tế, chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân.
  • C. Thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế truyền thống.
  • D. Làm tăng lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động.

Câu 15: Tại sao nói ngành bưu chính viễn thông góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân?

  • A. Chỉ vì nó giúp gửi thư cho người thân ở xa.
  • B. Chủ yếu vì nó tạo ra nhiều việc làm.
  • C. Vì nó giúp mọi người xem truyền hình.
  • D. Vì nó tạo điều kiện tiếp cận thông tin, giáo dục, y tế từ xa, giao tiếp xã hội, giải trí và mua sắm trực tuyến dễ dàng hơn.

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của điện báo vào thế kỷ 19 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong lịch sử ngành thông tin liên lạc?

  • A. Bắt đầu kỷ nguyên vận chuyển bưu phẩm tốc độ cao.
  • B. Lần đầu tiên cho phép truyền tin tức nhanh chóng qua khoảng cách xa mà không cần vận chuyển vật lý.
  • C. Mở đầu cho sự phát triển của truyền hình.
  • D. Giúp con người giao tiếp trực tiếp bằng giọng nói từ xa.

Câu 17: Phân tích vai trò của ngành viễn thông trong việc hỗ trợ công tác quản lý nhà nước và đảm bảo an ninh quốc phòng.

  • A. Giúp chính phủ gửi thư cho người dân nhanh hơn.
  • B. Chủ yếu để theo dõi các hoạt động kinh tế.
  • C. Cung cấp hạ tầng truyền thông liên lạc thông suốt, bảo mật cho các cơ quan nhà nước và lực lượng vũ trang.
  • D. Giúp quân đội đặt hàng trực tuyến dễ dàng hơn.

Câu 18: Tiêu chí nào sau đây **không** dùng để đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính?

  • A. Thời gian chuyển phát.
  • B. Độ an toàn của bưu gửi.
  • C. Tỉ lệ thất lạc/hư hỏng.
  • D. Tốc độ tải dữ liệu (download/upload).

Câu 19: Sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng trực tuyến (online banking) và thanh toán điện tử (e-payment) phụ thuộc rất lớn vào ngành bưu chính viễn thông ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp đường truyền internet tốc độ cao, ổn định và bảo mật để thực hiện giao dịch.
  • B. Vận chuyển tiền mặt giữa các ngân hàng.
  • C. In ấn hóa đơn và sao kê ngân hàng.
  • D. Lắp đặt cây ATM.

Câu 20: Tại sao nói sự phát triển của bưu chính viễn thông góp phần tăng năng suất lao động trong các ngành kinh tế khác?

  • A. Vì nhân viên bưu chính viễn thông làm việc rất chăm chỉ.
  • B. Vì nó tạo ra nhiều việc làm mới.
  • C. Vì nó giúp trao đổi thông tin, điều hành sản xuất, tiếp cận thị trường và khách hàng nhanh chóng, hiệu quả hơn.
  • D. Vì nó giúp giảm giá thành sản phẩm.

Câu 21: Xu hướng phát triển của ngành viễn thông trong tương lai gần tập trung chủ yếu vào:

  • A. Tăng cường dịch vụ điện báo truyền thống.
  • B. Giảm số lượng thuê bao di động.
  • C. Chỉ phát triển mạng điện thoại cố định.
  • D. Phát triển mạng 5G/6G, Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây và các dịch vụ số.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên có thể ảnh hưởng đến việc xây dựng và vận hành mạng lưới bưu chính viễn thông?

  • A. Trình độ dân trí của người dân.
  • B. Địa hình phức tạp (núi cao, sông ngòi dày đặc) và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  • C. Chính sách thuế của chính phủ.
  • D. Nhu cầu sử dụng dịch vụ.

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế như UPU và ITU mang lại lợi ích chủ yếu nào cho ngành bưu chính viễn thông trong nước?

  • A. Hội nhập mạng lưới toàn cầu, tiếp cận công nghệ mới, học hỏi kinh nghiệm quản lý và thu hút đầu tư.
  • B. Chỉ giúp trao đổi thư từ với nước ngoài.
  • C. Không có lợi ích đáng kể.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích về mặt chính trị.

Câu 24: Dịch vụ nào sau đây minh chứng rõ nhất cho sự kết hợp giữa bưu chính và viễn thông để tạo ra dịch vụ mới, tiện lợi hơn?

  • A. Gửi thư tay qua bưu điện.
  • B. Gọi điện thoại di động.
  • C. Xem truyền hình cáp.
  • D. Đặt hàng trực tuyến qua website/ứng dụng (viễn thông) và nhận hàng tại nhà qua dịch vụ chuyển phát (bưu chính).

Câu 25: Giả sử một tỉnh miền núi có mật độ dân số thấp và địa hình chia cắt mạnh. Việc phát triển mạng lưới bưu chính và viễn thông ở đây sẽ gặp những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Ít khách hàng sử dụng dịch vụ.
  • B. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng cao do địa hình khó khăn, hiệu quả kinh tế thấp do dân cư phân tán.
  • C. Thiếu nhân lực có trình độ cao.
  • D. Không có nhu cầu trao đổi thông tin.

Câu 26: Sự phát triển của công nghệ vệ tinh viễn thông có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc cung cấp dịch vụ ở những khu vực nào?

  • A. Các thành phố lớn, đông dân cư.
  • B. Các khu công nghiệp tập trung.
  • C. Các vùng hải đảo xa xôi, miền núi hiểm trở hoặc các khu vực khó khăn cho việc lắp đặt cáp quang/trạm mặt đất.
  • D. Các vùng đồng bằng có mạng lưới giao thông phát triển.

Câu 27: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính?

  • A. Số lượng thuê bao di động trên 100 dân.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu internet.
  • C. Tỉ lệ người sử dụng mạng xã hội.
  • D. Số lượng bưu gửi (thư, bưu phẩm, bưu kiện) bình quân trên đầu người.

Câu 28: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của ngành bưu chính viễn thông được nhấn mạnh ở khía cạnh nào?

  • A. Là hạ tầng kết nối cho các công nghệ cốt lõi như IoT, AI, Big Data, tạo nền tảng cho kinh tế số.
  • B. Chỉ đơn thuần là dịch vụ hỗ trợ cho các ngành khác.
  • C. Vai trò giảm đi do các công nghệ mới ra đời độc lập.
  • D. Chỉ quan trọng đối với ngành sản xuất.

Câu 29: Việc các nhà mạng viễn thông đầu tư xây dựng các trung tâm dữ liệu (Data Center) lớn thể hiện điều gì về xu hướng phát triển của ngành?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • C. Mở rộng sang các dịch vụ giá trị gia tăng liên quan đến dữ liệu, điện toán đám mây, phục vụ nhu cầu số hóa của xã hội và doanh nghiệp.
  • D. Chỉ là nơi đặt các trạm phát sóng.

Câu 30: So với các nước phát triển, ngành bưu chính viễn thông ở các nước đang phát triển thường có đặc điểm gì về cơ sở hạ tầng và dịch vụ?

  • A. Cơ sở hạ tầng hiện đại hơn, dịch vụ đa dạng hơn.
  • B. Cơ sở hạ tầng có thể chưa đồng bộ, chênh lệch lớn giữa thành thị và nông thôn, dịch vụ có thể chưa đa dạng bằng.
  • C. Chi phí sử dụng dịch vụ rẻ hơn đáng kể.
  • D. Chỉ tập trung phát triển bưu chính, bỏ qua viễn thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được coi là hạ tầng quan trọng của nền kinh tế quốc dân vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Dịch vụ nào sau đây **không** thuộc nhóm dịch vụ bưu chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng **quyết định** đến sự phát triển và hiện đại hóa của ngành bưu chính viễn thông trong giai đoạn hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương thức cung ứng dịch vụ giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông, chỉ tiêu nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Mạng lưới bưu chính viễn thông thường có đặc điểm phân bố như thế nào trên lãnh thổ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi một công ty logistics sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và phần mềm quản lý đơn hàng trực tuyến để theo dõi và thông báo tình trạng bưu kiện cho khách hàng, điều này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong ngành bưu chính viễn thông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việc phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại (mạng cáp quang, 4G/5G) ở các vùng nông thôn, miền núi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) và Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) có vai trò chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đặc điểm "sản phẩm có thể đánh giá thông qua khối lượng sản phẩm, dịch vụ đã thực hiện" áp dụng cho cả bưu chính và viễn thông, nhưng với bưu chính, chỉ tiêu nào thể hiện rõ ràng nhất khối lượng sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: So với ngành giao thông vận tải, ngành bưu chính viễn thông có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng vận chuyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân loại và định tuyến bưu gửi tự động tại các trung tâm chia chọn lớn thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành bưu chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một quốc gia có hạ tầng viễn thông lạc hậu, mạng internet chậm và không ổn định sẽ gặp khó khăn chủ yếu nào trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao nói ngành bưu chính viễn thông góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của điện báo vào thế kỷ 19 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong lịch sử ngành thông tin liên lạc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích vai trò của ngành viễn thông trong việc hỗ trợ công tác quản lý nhà nước và đảm bảo an ninh quốc phòng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tiêu chí nào sau đây **không** dùng để đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng trực tuyến (online banking) và thanh toán điện tử (e-payment) phụ thuộc rất lớn vào ngành bưu chính viễn thông ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao nói sự phát triển của bưu chính viễn thông góp phần tăng năng suất lao động trong các ngành kinh tế khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xu hướng phát triển của ngành viễn thông trong tương lai gần tập trung chủ yếu vào:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên có thể ảnh hưởng đến việc xây dựng và vận hành mạng lưới bưu chính viễn thông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế như UPU và ITU mang lại lợi ích chủ yếu nào cho ngành bưu chính viễn thông trong nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Dịch vụ nào sau đây minh chứng rõ nhất cho sự kết hợp giữa bưu chính và viễn thông để tạo ra dịch vụ mới, tiện lợi hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Giả sử một tỉnh miền núi có mật độ dân số thấp và địa hình chia cắt mạnh. Việc phát triển mạng lưới bưu chính và viễn thông ở đây sẽ gặp những thách thức chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự phát triển của công nghệ vệ tinh viễn thông có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc cung cấp dịch vụ ở những khu vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của ngành bưu chính viễn thông được nhấn mạnh ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc các nhà mạng viễn thông đầu tư xây dựng các trung tâm dữ liệu (Data Center) lớn thể hiện điều gì về xu hướng phát triển của ngành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: So với các nước phát triển, ngành bưu chính viễn thông ở các nước đang phát triển thường có đặc điểm gì về cơ sở hạ tầng và dịch vụ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được xem là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế quốc dân vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Đóng góp trực tiếp vào sản xuất vật chất, tạo ra sản phẩm hữu hình.
  • B. Cung cấp hạ tầng thông tin và liên lạc thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế, xã hội.
  • C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn cho quốc gia thông qua xuất khẩu dịch vụ.
  • D. Sử dụng nguồn lao động phổ thông dồi dào, giải quyết vấn đề việc làm.

Câu 2: Dịch vụ nào sau đây thuộc về nhóm ngành viễn thông?

  • A. Chuyển phát nhanh bưu kiện.
  • B. Phát hành báo chí.
  • C. Dịch vụ điện báo.
  • D. Kết nối Internet băng thông rộng.

Câu 3: Sản phẩm đặc trưng của ngành bưu chính viễn thông là gì?

  • A. Các thiết bị truyền dẫn tín hiệu.
  • B. Cơ sở hạ tầng mạng lưới (đường dây, cột sóng).
  • C. Sự vận chuyển tin tức, bưu phẩm, và truyền dẫn thông tin điện tử.
  • D. Lực lượng lao động có kỹ năng cao trong lĩnh vực truyền thông.

Câu 4: Tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính?

  • A. Thời gian giao nhận và sự an toàn của bưu phẩm.
  • B. Tốc độ truyền tải dữ liệu (Mbps).
  • C. Chất lượng âm thanh cuộc gọi.
  • D. Số lượng thuê bao đăng ký mới mỗi năm.

Câu 5: Phân tích vai trò của khoa học - công nghệ đối với sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Khoa học - công nghệ giúp tăng cường sản xuất các thiết bị viễn thông nhưng không ảnh hưởng đến dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Chỉ có công nghệ thông tin mới tác động, còn các ngành khoa học khác không liên quan nhiều.
  • C. Sự phát triển này chủ yếu giúp giảm chi phí hoạt động nhưng không cải thiện chất lượng dịch vụ.
  • D. Khoa học - công nghệ là yếu tố quyết định đến tốc độ, chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm và hiệu quả hoạt động của toàn ngành.

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ viễn thông hiện đại (điện thoại di động, Internet) có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế?

  • A. Làm giảm vai trò của các ngành sản xuất truyền thống do tập trung vào dịch vụ.
  • B. Chủ yếu hỗ trợ ngành thương mại điện tử, ít tác động đến các ngành khác.
  • C. Thúc đẩy sự thay đổi cách thức tổ chức sản xuất và kinh doanh, tăng năng suất lao động và khả năng cạnh tranh.
  • D. Gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ do chi phí đầu tư vào công nghệ cao.

Câu 7: Mạng lưới bưu chính viễn thông thường có xu hướng phân bố tập trung ở đâu và vì sao?

  • A. Các vùng nông thôn rộng lớn để phục vụ sản xuất nông nghiệp.
  • B. Các trung tâm kinh tế, đô thị lớn và khu vực đông dân cư do nhu cầu sử dụng dịch vụ cao.
  • C. Các vùng biên giới và hải đảo để đảm bảo an ninh quốc phòng.
  • D. Các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 8: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành bưu chính viễn thông còn đóng góp quan trọng vào đời sống xã hội như thế nào?

  • A. Nâng cao đời sống văn hóa, tinh thần thông qua việc tiếp cận thông tin, giáo dục và giải trí.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc cơ bản, ít tác động đến các khía cạnh khác của đời sống.
  • C. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng do sự chênh lệch về hạ tầng.
  • D. Gây ra các vấn đề xã hội mới liên quan đến việc sử dụng công nghệ.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và hiện đại hóa ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của mỗi quốc gia.
  • B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
  • C. Chính sách đầu tư, ứng dụng công nghệ mới và hợp tác quốc tế.
  • D. Quy mô dân số và mật độ dân cư đơn thuần.

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản về bản chất sản phẩm giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại.

  • A. Bưu chính vận chuyển hàng hóa, còn viễn thông vận chuyển con người.
  • B. Bưu chính sử dụng phương tiện thô sơ, còn viễn thông sử dụng máy móc hiện đại.
  • C. Bưu chính có sản phẩm hữu hình, còn viễn thông không có sản phẩm.
  • D. Bưu chính vận chuyển vật thể (thư, bưu kiện), còn viễn thông vận chuyển thông tin dưới dạng tín hiệu điện tử.

Câu 11: Việc Việt Nam kết nối Internet vào năm 1997 đánh dấu bước phát triển quan trọng nào của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Hoàn thành phủ sóng mạng điện thoại cố định toàn quốc.
  • B. Bước vào kỷ nguyên thông tin số, mở rộng đáng kể khả năng truyền tải và tiếp cận thông tin toàn cầu.
  • C. Đạt được khả năng tự sản xuất toàn bộ thiết bị viễn thông.
  • D. Trở thành thành viên chính thức của Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU).

Câu 12: Hãy phân tích tại sao mật độ dân cư và trình độ phát triển kinh tế lại ảnh hưởng đến sự phân bố mạng lưới bưu chính viễn thông.

  • A. Nơi có mật độ dân cư cao và kinh tế phát triển thường có nhu cầu sử dụng dịch vụ lớn, tạo động lực đầu tư và mở rộng mạng lưới.
  • B. Các khu vực dân cư thưa thớt và kinh tế kém phát triển lại là nơi cần ưu tiên xây dựng hạ tầng để thu hẹp khoảng cách.
  • C. Mật độ dân cư chỉ ảnh hưởng đến bưu chính, còn trình độ kinh tế chỉ ảnh hưởng đến viễn thông.
  • D. Hai yếu tố này không ảnh hưởng trực tiếp, chủ yếu phụ thuộc vào chính sách của nhà nước.

Câu 13: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) được thành lập với mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm soát giá cước dịch vụ bưu chính trên toàn cầu.
  • B. Phát triển công nghệ viễn thông mới nhất.
  • C. Đảm bảo và duy trì mạng lưới bưu chính thống nhất trên toàn thế giới.
  • D. Cung cấp vốn đầu tư cho các nước đang phát triển xây dựng hạ tầng bưu chính.

Câu 14: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngành bưu chính viễn thông cần có những thay đổi nào để đáp ứng yêu cầu phát triển?

  • A. Tăng cường số lượng nhân viên giao nhận truyền thống.
  • B. Giảm đầu tư vào hạ tầng mạng để tiết kiệm chi phí.
  • C. Chỉ tập trung vào dịch vụ bưu chính truyền thống vì nhu cầu vẫn cao.
  • D. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số (AI, IoT, 5G), phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng và nâng cao chất lượng phục vụ.

Câu 15: Dịch vụ nào sau đây đòi hỏi sự tương tác vật lý giữa người gửi và người nhận tại một điểm giao dịch hoặc địa chỉ cụ thể?

  • A. Dịch vụ bưu chính.
  • B. Dịch vụ viễn thông.
  • C. Dịch vụ truyền hình cáp.
  • D. Dịch vụ phát thanh.

Câu 16: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Với sự bùng nổ của Internet và điện thoại thông minh, vai trò của ngành bưu chính truyền thống đang dần biến mất."

  • A. Hoàn toàn hợp lý, vì mọi người không còn gửi thư tay hay bưu phẩm nữa.
  • B. Không hoàn toàn hợp lý, mặc dù giảm sút ở một số mảng, bưu chính vẫn phát triển mạnh ở các dịch vụ chuyển phát hàng hóa (thương mại điện tử).
  • C. Nhận định này chỉ đúng ở các nước phát triển, không đúng với Việt Nam.
  • D. Ngành bưu chính đã biến mất hoàn toàn từ khi có Internet.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sự phát triển hạ tầng viễn thông hiện đại ở một quốc gia?

  • A. Số lượng bưu cục truyền thống.
  • B. Tổng khối lượng thư tín được gửi đi hàng năm.
  • C. Số lượng máy điện báo hoạt động.
  • D. Mật độ thuê bao di động, tỷ lệ người sử dụng Internet băng thông rộng.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành giao thông vận tải.

  • A. Ngành giao thông vận tải cung cấp phương tiện và mạng lưới để vận chuyển bưu phẩm của ngành bưu chính.
  • B. Hai ngành này hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ.
  • C. Ngành bưu chính viễn thông cung cấp phương tiện cho ngành giao thông vận tải hoạt động.
  • D. Ngành giao thông vận tải chỉ liên quan đến viễn thông, không liên quan đến bưu chính.

Câu 19: Việc sử dụng các trạm vệ tinh thông tin có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với ngành bưu chính viễn thông trong việc:

  • A. Giảm chi phí vận chuyển bưu phẩm đường bộ.
  • B. Mở rộng phạm vi phủ sóng dịch vụ viễn thông đến các khu vực khó khăn, vùng sâu, vùng xa hoặc xuyên lục địa.
  • C. Tăng tốc độ xử lý thư tín tại các bưu cục.
  • D. Thay thế hoàn toàn hệ thống cáp quang dưới biển.

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành viễn thông, người ta thường dựa vào các chỉ số như:

  • A. Số lượng bưu phẩm đã xử lý và thời gian giao nhận.
  • B. Tổng doanh thu từ dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • C. Mật độ thuê bao điện thoại, lưu lượng cuộc gọi, tốc độ truyền dữ liệu Internet.
  • D. Số lượng điểm phục vụ bưu chính công cộng.

Câu 21: Tại sao ngành bưu chính viễn thông được coi là một trong những hạ tầng quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế số?

  • A. Nó cung cấp nền tảng kết nối (Internet, mạng di động) và dịch vụ truyền dữ liệu cần thiết cho các hoạt động kinh tế số.
  • B. Ngành này trực tiếp sản xuất các sản phẩm công nghệ số.
  • C. Vai trò của nó chỉ giới hạn trong việc hỗ trợ thương mại điện tử.
  • D. Kinh tế số không phụ thuộc nhiều vào hạ tầng bưu chính viễn thông mà chủ yếu dựa vào phần mềm.

Câu 22: Dịch vụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bưu chính và viễn thông?

  • A. Gọi điện thoại quốc tế.
  • B. Gửi thư bảo đảm qua bưu điện.
  • C. Truyền hình trực tuyến qua Internet.
  • D. Dịch vụ phát hàng thu tiền (COD) được quản lý qua hệ thống theo dõi trực tuyến.

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông ở các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nhu cầu sử dụng dịch vụ từ phía người dân.
  • B. Hạn chế về vốn đầu tư, công nghệ lạc hậu và sự chênh lệch về hạ tầng giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Sự cạnh tranh quá lớn từ các tập đoàn viễn thông nước ngoài.
  • D. Thiếu nguồn lao động có trình độ chuyên môn.

Câu 24: Phân tích tác động của sự phát triển ngành bưu chính viễn thông đến quá trình hội nhập quốc tế của một quốc gia.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, trao đổi thông tin, hợp tác kinh tế, văn hóa và giáo dục với thế giới.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu liên lạc trong nước, ít ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • C. Gây khó khăn cho việc bảo vệ an ninh thông tin quốc gia.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào công nghệ và dịch vụ từ nước ngoài.

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của điện báo không dây (wireless telegraphy) vào cuối thế kỷ 19 đã mở đường cho sự phát triển của những loại hình truyền thông nào sau đây?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế.
  • B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
  • C. Truyền thanh và sau đó là truyền hình vô tuyến.
  • D. Mạng Internet toàn cầu.

Câu 26: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ công tác quản lý nhà nước và an ninh quốc phòng?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ liên lạc cơ bản cho các cơ quan nhà nước.
  • B. Vai trò này đã giảm sút đáng kể trong thời đại công nghệ số.
  • C. Chỉ hỗ trợ an ninh quốc phòng ở vùng biên giới.
  • D. Cung cấp hệ thống thông tin liên lạc thông suốt, kịp thời, bí mật và an toàn cho các hoạt động chỉ đạo, điều hành và bảo vệ đất nước.

Câu 27: Khi phân tích sự phân bố mạng lưới bưu chính viễn thông ở một vùng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và phục vụ?

  • A. Nhu cầu sử dụng dịch vụ của dân cư và các tổ chức kinh tế - xã hội.
  • B. Điều kiện khí hậu và địa hình.
  • C. Sự hiện diện của các di tích lịch sử.
  • D. Diện tích tự nhiên của vùng.

Câu 28: Dịch vụ nào sau đây không phải là sản phẩm trực tiếp của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ gọi video trực tuyến.
  • B. Dịch vụ chuyển phát bưu kiện nặng.
  • C. Sản xuất điện thoại di động.
  • D. Dịch vụ truy cập website.

Câu 29: Hãy đánh giá tác động của việc áp dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) đến ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng mạng lưới viễn thông.
  • B. Tạo ra nhu cầu khổng lồ về truyền tải và xử lý dữ liệu, đòi hỏi hạ tầng mạng mạnh mẽ và các dịch vụ kết nối mới.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành sản xuất thiết bị, không liên quan đến dịch vụ.
  • D. Khiến vai trò của bưu chính truyền thống trở nên quan trọng hơn.

Câu 30: Khi nói về đặc điểm của ngành bưu chính viễn thông, nhận định nào sau đây là không chính xác?

  • A. Sản phẩm có thể đo lường bằng khối lượng dịch vụ đã thực hiện.
  • B. Viễn thông cung cấp dịch vụ từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
  • C. Sự phát triển phụ thuộc chặt chẽ vào khoa học - công nghệ.
  • D. Chất lượng dịch vụ chỉ được đánh giá bằng tốc độ truyền tin, không quan tâm đến sự an toàn hay tiện nghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được xem là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế quốc dân vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Dịch vụ nào sau đây thuộc về nhóm ngành viễn thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sản phẩm đặc trưng của ngành bưu chính viễn thông là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ *bưu chính*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích vai trò của khoa học - công nghệ đối với sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ viễn thông hiện đại (điện thoại di động, Internet) có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mạng lưới bưu chính viễn thông thường có xu hướng phân bố tập trung ở đâu và vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành bưu chính viễn thông còn đóng góp quan trọng vào đời sống xã hội như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phát triển và hiện đại hóa ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản về bản chất sản phẩm giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Việc Việt Nam kết nối Internet vào năm 1997 đánh dấu bước phát triển quan trọng nào của ngành bưu chính viễn thông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hãy phân tích tại sao mật độ dân cư và trình độ phát triển kinh tế lại ảnh hưởng đến sự phân bố mạng lưới bưu chính viễn thông.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) được thành lập với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngành bưu chính viễn thông cần có những thay đổi nào để đáp ứng yêu cầu phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Dịch vụ nào sau đây đòi hỏi sự tương tác vật lý giữa người gửi và người nhận tại một điểm giao dịch hoặc địa chỉ cụ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: 'Với sự bùng nổ của Internet và điện thoại thông minh, vai trò của ngành bưu chính truyền thống đang dần biến mất.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sự phát triển hạ tầng viễn thông hiện đại ở một quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành giao thông vận tải.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc sử dụng các trạm vệ tinh thông tin có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với ngành bưu chính viễn thông trong việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành viễn thông, người ta thường dựa vào các chỉ số như:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao ngành bưu chính viễn thông được coi là một trong những hạ tầng quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Dịch vụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bưu chính và viễn thông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông ở các quốc gia đang phát triển là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích tác động của sự phát triển ngành bưu chính viễn thông đến quá trình hội nhập quốc tế của một quốc gia.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của điện báo không dây (wireless telegraphy) vào cuối thế kỷ 19 đã mở đường cho sự phát triển của những loại hình truyền thông nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ công tác quản lý nhà nước và an ninh quốc phòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi phân tích sự phân bố mạng lưới bưu chính viễn thông ở một vùng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và phục vụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Dịch vụ nào sau đây *không* phải là sản phẩm trực tiếp của ngành bưu chính viễn thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hãy đánh giá tác động của việc áp dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) đến ngành bưu chính viễn thông.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi nói về đặc điểm của ngành bưu chính viễn thông, nhận định nào sau đây là *không chính xác*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Hãy cho biết yếu tố nào sau đây là nền tảng cơ bản nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển của ngành này?

  • A. Vốn đầu tư từ nước ngoài
  • B. Chính sách mở cửa kinh tế
  • C. Nguồn lao động dồi dào
  • D. Tiến bộ khoa học và công nghệ

Câu 2: Sản phẩm đặc trưng của ngành bưu chính viễn thông khác biệt so với các ngành kinh tế khác. Đâu là đặc điểm chính xác nhất thể hiện tính "phi vật chất" của sản phẩm này?

  • A. Có thể lưu kho và vận chuyển dễ dàng
  • B. Chủ yếu là thông tin và dịch vụ truyền tải
  • C. Được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn
  • D. Giá trị kinh tế được đo bằng sản lượng vật chất

Câu 3: Xét về góc độ kinh tế, ngành bưu chính viễn thông có tác động như thế nào đến năng suất lao động của các ngành khác trong nền kinh tế?

  • A. Tăng năng suất lao động nhờ cung cấp thông tin và công cụ liên lạc hiệu quả
  • B. Giảm năng suất lao động do chi phí sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông
  • C. Không ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động của các ngành khác
  • D. Chỉ tăng năng suất trong nội bộ ngành bưu chính viễn thông

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại
  • B. Hạn chế trao đổi văn hóa
  • C. Giao lưu kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật
  • D. Phân biệt hóa thị trường lao động

Câu 5: Để đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với người sử dụng?

  • A. Số lượng bưu cục trên một đơn vị diện tích
  • B. Thời gian giao nhận bưu phẩm, thư tín
  • C. Giá cước dịch vụ bưu chính
  • D. Số lượng nhân viên bưu chính

Câu 6: Trong lĩnh vực viễn thông, sự phát triển của công nghệ nào đã tạo ra bước ngoặt lớn, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và dung lượng lớn?

  • A. Công nghệ sóng ngắn
  • B. Công nghệ điện báo
  • C. Công nghệ vô tuyến
  • D. Công nghệ cáp quang

Câu 7: Mạng internet đã mang lại sự thay đổi sâu sắc cho ngành bưu chính viễn thông. Đâu là tác động rõ rệt nhất của internet đối với dịch vụ bưu chính truyền thống?

  • A. Tăng cường sử dụng thư tín truyền thống
  • B. Giảm chi phí vận chuyển bưu phẩm
  • C. Xu hướng chuyển dịch sang các dịch vụ điện tử, trực tuyến
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính quốc tế

Câu 8: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác và phát triển ngành bưu chính trên toàn cầu?

  • A. Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 9: Dịch vụ nào sau đây thuộc về lĩnh vực viễn thông, không phải bưu chính?

  • A. Chuyển phát nhanh bưu kiện
  • B. Phát hành tem thư
  • C. Dịch vụ thư tín
  • D. Truyền hình cáp

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp và loại trừ lẫn nhau
  • B. Hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan
  • C. Tích hợp và bổ trợ lẫn nhau, đặc biệt trong dịch vụ số
  • D. Viễn thông thay thế hoàn toàn bưu chính truyền thống

Câu 11: Tại sao ngành bưu chính viễn thông được coi là "hạ tầng mềm" quan trọng của một quốc gia?

  • A. Vì ngành này sử dụng nhiều vật liệu mềm như cáp quang
  • B. Vì cung cấp nền tảng thông tin và liên lạc cho mọi hoạt động
  • C. Vì ngành này ít gây ô nhiễm môi trường
  • D. Vì chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn các ngành khác

Câu 12: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến mật độ mạng lưới và chất lượng dịch vụ?

  • A. Đặc điểm dân cư và kinh tế xã hội
  • B. Vị trí địa lý tự nhiên
  • C. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật
  • D. Chính sách phát triển của nhà nước

Câu 13: Ở khu vực nông thôn và miền núi, việc phát triển ngành bưu chính viễn thông gặp phải thách thức lớn nào nhất?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành mạng lưới cao do địa hình và dân cư
  • C. Trình độ dân trí thấp
  • D. Cạnh tranh từ các ngành kinh tế khác

Câu 14: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự báo sẽ chi phối ngành bưu chính viễn thông toàn cầu?

  • A. Quay trở lại sử dụng các phương tiện truyền thống
  • B. Phân tách sâu hơn giữa bưu chính và viễn thông
  • C. Tập trung vào phát triển dịch vụ bưu chính truyền thống
  • D. Số hóa và tích hợp các dịch vụ bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông ở Việt Nam?

  • A. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng lưới
  • B. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực viễn thông
  • D. Áp dụng công nghệ mới và tiêu chuẩn quốc tế

Câu 16: Đâu là vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng?

  • A. Cung cấp dịch vụ giải trí cho quân đội
  • B. Đảm bảo thông tin liên lạc, chỉ huy và truyền tin tình báo
  • C. Vận chuyển vũ khí và trang thiết bị quân sự
  • D. Hỗ trợ công tác tuyển quân

Câu 17: Loại hình giao thông vận tải nào có mối quan hệ mật thiết nhất với ngành bưu chính viễn thông trong việc chuyển phát nhanh bưu phẩm, hàng hóa?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường thủy

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của thương mại điện tử và nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông?

  • A. Thương mại điện tử phát triển làm tăng mạnh nhu cầu về dịch vụ bưu chính viễn thông
  • B. Thương mại điện tử cạnh tranh và làm giảm nhu cầu dịch vụ bưu chính viễn thông
  • C. Thương mại điện tử ít ảnh hưởng đến nhu cầu dịch vụ bưu chính viễn thông
  • D. Thương mại điện tử chỉ sử dụng dịch vụ viễn thông, không cần bưu chính

Câu 19: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông ở khu vực đô thị có xu hướng thay đổi như thế nào so với khu vực nông thôn?

  • A. Nhu cầu sử dụng dịch vụ ở đô thị thấp hơn do hạ tầng kém phát triển
  • B. Nhu cầu sử dụng dịch vụ ở đô thị cao hơn và đa dạng hơn
  • C. Nhu cầu sử dụng dịch vụ ở đô thị và nông thôn tương đương nhau
  • D. Nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính ở đô thị cao hơn, nhưng viễn thông thấp hơn

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động và cố định tại Việt Nam từ năm 2010 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, hãy nhận xét về xu hướng phát triển của hai loại hình thuê bao này.

  • A. Cả thuê bao di động và cố định đều tăng trưởng mạnh
  • B. Thuê bao cố định tăng trưởng nhanh hơn thuê bao di động
  • C. Thuê bao di động tăng mạnh, thuê bao cố định giảm dần
  • D. Cả thuê bao di động và cố định đều giảm do internet phát triển

Câu 21: Trong các tiêu chí đánh giá dịch vụ viễn thông, tiêu chí nào phản ánh trực tiếp chất lượng kết nối và truyền tải thông tin?

  • A. Thời gian giao nhận hóa đơn
  • B. Chất lượng cuộc gọi (độ rõ, ổn định)
  • C. Số lượng trạm phát sóng
  • D. Giá cước dịch vụ viễn thông

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông (ví dụ: cột ăng-ten, trạm BTS), giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch cho trạm BTS
  • B. Xây dựng trạm BTS ở khu vực xa dân cư
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ tiền
  • D. Chia sẻ và sử dụng chung cơ sở hạ tầng giữa các nhà mạng

Câu 23: Giả sử một doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động bưu chính viễn thông tại vùng sâu vùng xa. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án?

  • A. Mật độ dân số cao
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng
  • C. Khả năng chi trả của người dân và nhu cầu thực tế
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước

Câu 24: So sánh dịch vụ bưu chính truyền thống (thư tín) và dịch vụ viễn thông hiện đại (email). Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình dịch vụ này là gì?

  • A. Tốc độ truyền tải thông tin
  • B. Chi phí dịch vụ
  • C. Độ bảo mật thông tin
  • D. Hình thức thể hiện thông tin (văn bản giấy vs điện tử)

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ xuống mức thấp nhất
  • B. Tập trung quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa các gói cước
  • D. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới

Câu 26: Dựa vào kiến thức về ngành bưu chính viễn thông, hãy dự đoán ngành này sẽ có vai trò như thế nào trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Giảm vai trò do các ngành công nghiệp khác phát triển
  • B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ các ngành công nghiệp truyền thống
  • C. Không có vai trò đáng kể trong cách mạng công nghiệp 4.0
  • D. Đóng vai trò nền tảng, hạ tầng số cho các công nghệ và ứng dụng 4.0

Câu 27: Để đảm bảo an toàn thông tin và an ninh mạng trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, biện pháp nào sau đây là cần thiết?

  • A. Hạn chế sử dụng internet
  • B. Tăng cường các biện pháp bảo mật hệ thống và nâng cao nhận thức người dùng
  • C. Phát triển mạng viễn thông riêng biệt cho chính phủ
  • D. Cấm sử dụng mạng xã hội

Câu 28: Ngành bưu chính viễn thông có đóng góp như thế nào vào việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn?

  • A. Không có vai trò trong việc thu hẹp khoảng cách số
  • B. Làm gia tăng khoảng cách số do tập trung phát triển ở thành thị
  • C. Góp phần thu hẹp khoảng cách số bằng cách mở rộng mạng lưới và dịch vụ đến nông thôn
  • D. Chỉ thu hẹp khoảng cách số về dịch vụ viễn thông, không liên quan đến bưu chính

Câu 29: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào trực tiếp tạo ra doanh thu lớn nhất hiện nay?

  • A. Dịch vụ viễn thông
  • B. Dịch vụ bưu chính truyền thống
  • C. Dịch vụ tài chính bưu chính
  • D. Dịch vụ chuyển phát nhanh

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn trở thành một trung tâm bưu chính viễn thông của khu vực, điều kiện tiên quyết nào cần được đáp ứng?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi
  • B. Nguồn lao động giá rẻ
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Phát triển hạ tầng viễn thông hiện đại và chính sách ưu đãi đầu tư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Hãy cho biết yếu tố nào sau đây là nền tảng cơ bản nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển của ngành này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sản phẩm đặc trưng của ngành bưu chính viễn thông khác biệt so với các ngành kinh tế khác. Đâu là đặc điểm chính xác nhất thể hiện tính 'phi vật chất' của sản phẩm này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xét về góc độ kinh tế, ngành bưu chính viễn thông có tác động như thế nào đến năng suất lao động của các ngành khác trong nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với người sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong lĩnh vực viễn thông, sự phát triển của công nghệ nào đã tạo ra bước ngoặt lớn, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và dung lượng lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Mạng internet đã mang lại sự thay đổi sâu sắc cho ngành bưu chính viễn thông. Đâu là tác động rõ rệt nhất của internet đối với dịch vụ bưu chính truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác và phát triển ngành bưu chính trên toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Dịch vụ nào sau đây thuộc về lĩnh vực viễn thông, không phải bưu chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông trong giai đoạn hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao ngành bưu chính viễn thông được coi là 'hạ tầng mềm' quan trọng của một quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến mật độ mạng lưới và chất lượng dịch vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ở khu vực nông thôn và miền núi, việc phát triển ngành bưu chính viễn thông gặp phải thách thức lớn nào nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự báo sẽ chi phối ngành bưu chính viễn thông toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại hình giao thông vận tải nào có mối quan hệ mật thiết nhất với ngành bưu chính viễn thông trong việc chuyển phát nhanh bưu phẩm, hàng hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của thương mại điện tử và nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông ở khu vực đô thị có xu hướng thay đổi như thế nào so với khu vực nông thôn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động và cố định tại Việt Nam từ năm 2010 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, hãy nhận xét về xu hướng phát triển của hai loại hình thuê bao này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các tiêu chí đánh giá dịch vụ viễn thông, tiêu chí nào phản ánh trực tiếp chất lượng kết nối và truyền tải thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông (ví dụ: cột ăng-ten, trạm BTS), giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Giả sử một doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động bưu chính viễn thông tại vùng sâu vùng xa. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So sánh dịch vụ bưu chính truyền thống (thư tín) và dịch vụ viễn thông hiện đại (email). Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình dịch vụ này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dựa vào kiến thức về ngành bưu chính viễn thông, hãy dự đoán ngành này sẽ có vai trò như thế nào trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đảm bảo an toàn thông tin và an ninh mạng trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, biện pháp nào sau đây là cần thiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Ngành bưu chính viễn thông có đóng góp như thế nào vào việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào trực tiếp tạo ra doanh thu lớn nhất hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn trở thành một trung tâm bưu chính viễn thông của khu vực, điều kiện tiên quyết nào cần được đáp ứng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng và đa dạng hóa dịch vụ bưu chính viễn thông hiện nay?

  • A. Nguồn vốn đầu tư
  • B. Khoa học và công nghệ
  • C. Chính sách của nhà nước
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ
  • B. Mở rộng mạng lưới bưu cục truyền thống
  • C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
  • D. Đầu tư phát triển hạ tầng số và dịch vụ số

Câu 3: Đâu là xu hướng phát triển nổi bật của ngành viễn thông trong kỷ nguyên số?

  • A. Hội tụ số và đa dịch vụ
  • B. Tập trung vào dịch vụ thoại truyền thống
  • C. Phát triển mạng lưới cáp quang diện rộng
  • D. Ưu tiên phát triển dịch vụ bưu chính

Câu 4: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính, tiêu chí nào phản ánh trực tiếp nhất hiệu quả hoạt động vận chuyển?

  • A. Số lượng bưu cục
  • B. Khối lượng bưu phẩm
  • C. Thời gian giao nhận bưu phẩm
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong việc nào sau đây?

  • A. Cung cấp việc làm cho người lao động
  • B. Kết nối thông tin và thúc đẩy giao thương
  • C. Bảo vệ an ninh quốc phòng
  • D. Nâng cao trình độ dân trí

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển dịch vụ viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tổng doanh thu bưu chính
  • B. Số lượng bưu cục trên 1000 dân
  • C. Tỷ lệ phủ sóng phát thanh truyền hình
  • D. Mật độ thuê bao điện thoại/internet

Câu 7: Loại hình cơ sở hạ tầng nào là nền tảng cho sự phát triển của dịch vụ viễn thông băng rộng?

  • A. Mạng lưới điện thoại cố định truyền thống
  • B. Hệ thống cột điện thoại công cộng
  • C. Mạng cáp quang
  • D. Mạng lưới vệ tinh viễn thông

Câu 8: Trong các loại hình dịch vụ bưu chính, dịch vụ nào sau đây có tốc độ nhanh nhất và thường được sử dụng cho các tài liệu quan trọng, khẩn cấp?

  • A. Bưu phẩm thường
  • B. Chuyển phát nhanh
  • C. Bưu kiện
  • D. Thư tín

Câu 9: Sự phát triển của internet và thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính truyền thống?

  • A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của bưu chính
  • B. Không có tác động đáng kể
  • C. Giúp bưu chính phát triển mạnh mẽ hơn
  • D. Vừa tạo thách thức, vừa tạo cơ hội phát triển mới

Câu 10: Ở khu vực nông thôn và miền núi, dịch vụ bưu chính viễn thông có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào?

  • A. Thu hẹp khoảng cách số và phát triển kinh tế - xã hội
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa với đô thị
  • C. Phát triển du lịch cộng đồng
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục

Câu 11: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào trực tiếp đảm nhiệm việc vận chuyển vật phẩm hữu hình?

  • A. Viễn thông
  • B. Bưu chính
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Truyền thông đa phương tiện

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Cạnh tranh từ các ngành khác
  • C. An ninh mạng và bảo mật thông tin
  • D. Nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu

Câu 13: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào về mặt xã hội cần được chú trọng?

  • A. Đầu tư công nghệ hiện đại
  • B. Tối ưu hóa lợi nhuận
  • C. Mở rộng thị trường quốc tế
  • D. Đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ cho mọi người dân

Câu 14: Trong các dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào sau đây cho phép truyền tải hình ảnh và âm thanh trực tiếp, phục vụ nhu cầu giải trí và thông tin?

  • A. Điện thoại cố định
  • B. Điện thoại di động
  • C. Truyền hình trực tuyến (IPTV)
  • D. Thư điện tử (Email)

Câu 15: Xét về khía cạnh kinh tế, ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào GDP chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ và thu phí
  • B. Đầu tư xây dựng hạ tầng
  • C. Nghiên cứu và phát triển công nghệ
  • D. Xuất khẩu thiết bị viễn thông

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với ngành bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là quan trọng?

  • A. Tăng cường kiểm tra, thanh tra
  • B. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách
  • C. Đầu tư trực tiếp vào doanh nghiệp
  • D. Hạn chế sự tham gia của tư nhân

Câu 17: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông có ưu thế nổi trội nào?

  • A. Chi phí thấp hơn
  • B. Độ tin cậy cao hơn
  • C. Tốc độ truyền tin nhanh hơn
  • D. Khả năng lưu trữ thông tin lớn hơn

Câu 18: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Địa hình
  • B. Khoáng sản
  • C. Sông ngòi
  • D. Khí hậu

Câu 19: Để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong ngành viễn thông, biện pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Tăng cường kiểm soát vật lý
  • B. Mã hóa dữ liệu
  • C. Hạn chế sử dụng thiết bị di động
  • D. Nâng cao ý thức người dùng

Câu 20: Trong tương lai, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra đối với ngành bưu chính?

  • A. Thu hẹp quy mô và giảm vai trò
  • B. Giữ nguyên phương thức hoạt động truyền thống
  • C. Chuyển đổi số và tích hợp với logistics
  • D. Tập trung vào dịch vụ thư tín truyền thống

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành thương mại điện tử. Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò gì trong sự phát triển của thương mại điện tử?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với thương mại điện tử
  • B. Cung cấp hạ tầng và dịch vụ logistics thiết yếu
  • C. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử
  • D. Không có vai trò đáng kể

Câu 22: Hãy so sánh đặc điểm phân bố mạng lưới bưu chính và mạng lưới viễn thông. Mạng lưới nào có xu hướng phân bố rộng khắp và đồng đều hơn?

  • A. Mạng lưới bưu chính
  • B. Cả hai mạng lưới phân bố tương đương nhau
  • C. Phụ thuộc vào điều kiện kinh tế từng vùng
  • D. Mạng lưới viễn thông

Câu 23: Giả sử một vùng nông thôn có địa hình phức tạp, khó khăn trong việc xây dựng hạ tầng cáp quang. Giải pháp nào về viễn thông sẽ phù hợp để đảm bảo kết nối internet băng rộng cho khu vực này?

  • A. Chỉ tập trung phát triển dịch vụ bưu chính
  • B. Chờ đợi công nghệ cáp quang phát triển hơn
  • C. Sử dụng công nghệ vệ tinh và di động
  • D. Xây dựng mạng lưới điện thoại cố định

Câu 24: Đánh giá tác động của việc số hóa các dịch vụ bưu chính (ví dụ: bưu chính điện tử, truy vết bưu phẩm) đối với trải nghiệm khách hàng. Tác động nào là tích cực nhất?

  • A. Tăng tính tiện lợi và minh bạch
  • B. Giảm chi phí cho doanh nghiệp bưu chính
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và mức độ phát triển ngành bưu chính viễn thông. Quốc gia có kinh tế phát triển thường có đặc điểm gì về ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Chỉ tập trung phát triển dịch vụ bưu chính truyền thống
  • B. Hạ tầng hiện đại và dịch vụ đa dạng, chất lượng cao
  • C. Mạng lưới bưu chính viễn thông kém phát triển
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế khác

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bưu chính viễn thông, yếu tố nào quyết định sự thành công của một doanh nghiệp?

  • A. Giá cước dịch vụ thấp nhất
  • B. Mạng lưới rộng nhất
  • C. Chất lượng dịch vụ và đổi mới sáng tạo
  • D. Chiến lược quảng cáo mạnh mẽ

Câu 27: Hãy dự đoán xu hướng tiêu dùng dịch vụ viễn thông trong tương lai gần. Dịch vụ nào có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhất?

  • A. Dịch vụ thoại truyền thống
  • B. Dịch vụ nhắn tin SMS
  • C. Dịch vụ điện thoại cố định
  • D. Dịch vụ dữ liệu và nội dung số

Câu 28: So sánh vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong giai đoạn trước và sau khi có internet. Vai trò nào trở nên quan trọng hơn?

  • A. Vận chuyển thư tín và bưu phẩm
  • B. Kết nối thông tin và thúc đẩy kinh tế số
  • C. Cung cấp dịch vụ điện thoại cố định
  • D. Truyền tải thông tin báo chí

Câu 29: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông ở khu vực đô thị và nông thôn có sự khác biệt như thế nào? Nhu cầu nào tăng cao hơn ở đô thị?

  • A. Nhu cầu dịch vụ bưu chính truyền thống
  • B. Nhu cầu sử dụng điện thoại cố định
  • C. Nhu cầu dịch vụ viễn thông băng rộng và dịch vụ số
  • D. Nhu cầu sử dụng dịch vụ phát thanh truyền hình

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn ưu tiên phát triển ngành viễn thông để thúc đẩy kinh tế số, chính sách nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài
  • C. Tăng cường quản lý giá cước
  • D. Tạo môi trường cạnh tranh và khuyến khích đầu tư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng và đa dạng hóa dịch vụ bưu chính viễn thông hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đâu là xu hướng phát triển nổi bật của ngành viễn thông trong kỷ nguyên số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính, tiêu chí nào phản ánh trực tiếp nhất hiệu quả hoạt động vận chuyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển dịch vụ viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại hình cơ sở hạ tầng nào là nền tảng cho sự phát triển của dịch vụ viễn thông băng rộng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các loại hình dịch vụ bưu chính, dịch vụ nào sau đây có tốc độ nhanh nhất và thường được sử dụng cho các tài liệu quan trọng, khẩn cấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Sự phát triển của internet và thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ở khu vực nông thôn và miền núi, dịch vụ bưu chính viễn thông có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào trực tiếp đảm nhiệm việc vận chuyển vật phẩm hữu hình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào về mặt xã hội cần được chú trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong các dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào sau đây cho phép truyền tải hình ảnh và âm thanh trực tiếp, phục vụ nhu cầu giải trí và thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Xét về khía cạnh kinh tế, ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào GDP chủ yếu thông qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với ngành bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông có ưu thế nổi trội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong ngành viễn thông, biện pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong tương lai, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra đối với ngành bưu chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành thương mại điện tử. Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò gì trong sự phát triển của thương mại điện tử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hãy so sánh đặc điểm phân bố mạng lưới bưu chính và mạng lưới viễn thông. Mạng lưới nào có xu hướng phân bố rộng khắp và đồng đều hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Giả sử một vùng nông thôn có địa hình phức tạp, khó khăn trong việc xây dựng hạ tầng cáp quang. Giải pháp nào về viễn thông sẽ phù hợp để đảm bảo kết nối internet băng rộng cho khu vực này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đánh giá tác động của việc số hóa các dịch vụ bưu chính (ví dụ: bưu chính điện tử, truy vết bưu phẩm) đối với trải nghiệm khách hàng. Tác động nào là tích cực nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và mức độ phát triển ngành bưu chính viễn thông. Quốc gia có kinh tế phát triển thường có đặc điểm gì về ngành bưu chính viễn thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bưu chính viễn thông, yếu tố nào quyết định sự thành công của một doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy dự đoán xu hướng tiêu dùng dịch vụ viễn thông trong tương lai gần. Dịch vụ nào có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: So sánh vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong giai đoạn trước và sau khi có internet. Vai trò nào trở nên quan trọng hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông ở khu vực đô thị và nông thôn có sự khác biệt như thế nào? Nhu cầu nào tăng cao hơn ở đô thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn ưu tiên phát triển ngành viễn thông để thúc đẩy kinh tế số, chính sách nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam thông qua lĩnh vực bưu chính viễn thông?

  • A. Giá cước dịch vụ bưu chính viễn thông ngày càng giảm.
  • B. Số lượng các công ty bưu chính viễn thông tư nhân tăng lên.
  • C. Đầu tư cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông ở nông thôn tăng mạnh.
  • D. Phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).

Câu 2: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông hiện đại có ưu thế nổi bật nhất nào trong việc hỗ trợ các hoạt động kinh tế?

  • A. Chi phí thấp hơn cho các giao dịch thương mại điện tử.
  • B. Tốc độ truyền tải thông tin nhanh chóng và tức thời.
  • C. Khả năng tiếp cận đến mọi vùng sâu, vùng xa.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật cao cho thông tin liên lạc.

Câu 3: Khái niệm "viễn thông" trong "bưu chính viễn thông" chủ yếu đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển thư tín và bưu kiện.
  • B. Phát hành báo chí và ấn phẩm.
  • C. Truyền tải thông tin bằng các phương tiện điện tử.
  • D. Cung cấp dịch vụ tài chính qua mạng lưới bưu điện.

Câu 4: Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử - tin học có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự đổi mới và hiện đại hóa của ngành bưu chính viễn thông như thế nào?

  • A. Tạo ra các công nghệ và thiết bị truyền thông mới, hiệu quả hơn.
  • B. Giảm chi phí nhân công trong các hoạt động bưu chính truyền thống.
  • C. Mở rộng thị trường dịch vụ bưu chính viễn thông ra nước ngoài.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành bưu chính viễn thông.

Câu 5: Đặc điểm quan trọng của ngành bưu chính viễn thông khác biệt so với các ngành dịch vụ khác là gì?

  • A. Phục vụ nhu cầu vật chất và tinh thần của con người.
  • B. Sản phẩm là dịch vụ truyền dẫn thông tin, mang tính vô hình.
  • C. Sử dụng nhiều lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Việc phóng thành công các vệ tinh viễn thông có ý nghĩa to lớn nhất đối với sự phát triển của ngành viễn thông toàn cầu ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động viễn thông.
  • B. Tăng cường tính bảo mật cho thông tin liên lạc quốc tế.
  • C. Mở rộng phạm vi phủ sóng thông tin đến mọi khu vực trên thế giới.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc gọi và tốc độ truyền dữ liệu.

Câu 7: Sự khác biệt căn bản giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông thể hiện rõ nhất ở...

  • A. phương thức thanh toán cước phí dịch vụ.
  • B. đối tượng sử dụng dịch vụ.
  • C. mục đích sử dụng dịch vụ.
  • D. loại hình thông tin được truyền tải.

Câu 8: Vai trò quan trọng hàng đầu của ngành bưu chính viễn thông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là...

  • A. xây dựng hạ tầng thông tin liên lạc, tạo nền tảng cho kinh tế số.
  • B. cung cấp việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
  • C. thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường hiểu biết quốc tế.
  • D. đảm bảo an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã hội.

Câu 9: Trong một tình huống khẩn cấp (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có vai trò thiết yếu nhất để duy trì liên lạc và điều phối cứu trợ?

  • A. Dịch vụ truyền hình trực tuyến.
  • B. Dịch vụ điện thoại di động và internet.
  • C. Dịch vụ thư điện tử (email).
  • D. Dịch vụ bưu phẩm chuyển phát nhanh.

Câu 10: Mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và các ngành kinh tế khác chủ yếu là mối quan hệ...

  • A. cạnh tranh trực tiếp.
  • B. độc lập và tách biệt.
  • C. hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau.
  • D. phụ thuộc một chiều.

Câu 11: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hợp tác và phát triển ngành bưu chính trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 12: Tiêu chí nào sau đây phản ánh chính xác nhất chất lượng dịch vụ của ngành bưu chính?

  • A. Số lượng nhân viên bưu chính trên một đơn vị diện tích.
  • B. Mức độ hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật.
  • C. Thời gian và độ tin cậy trong vận chuyển, phát bưu phẩm.
  • D. Sự đa dạng của các loại hình dịch vụ bưu chính.

Câu 13: Xu hướng phát triển chủ đạo của ngành bưu chính viễn thông trong tương lai gần là gì?

  • A. Tập trung vào phát triển dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng viễn thông ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ số và internet.
  • D. Tích hợp sâu rộng với công nghệ số và các dịch vụ trực tuyến.

Câu 14: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của sự phát triển quá nhanh chóng của ngành viễn thông đối với xã hội là gì?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền.
  • B. Gia tăng nguy cơ về an ninh mạng và thông tin cá nhân.
  • C. Suy giảm chất lượng dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • D. Ô nhiễm môi trường do chất thải từ thiết bị viễn thông.

Câu 15: Yếu tố địa lý tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xây dựng và phát triển mạng lưới bưu chính viễn thông ở một quốc gia?

  • A. Khí hậu và thời tiết.
  • B. Tài nguyên khoáng sản.
  • C. Địa hình và mạng lưới sông ngòi.
  • D. Thổ nhưỡng và sinh vật.

Câu 16: Lợi ích quan trọng nhất mà dịch vụ bưu chính viễn thông mang lại cho người dân ở vùng sâu, vùng xa là gì?

  • A. Giảm chi phí sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Nâng cao trình độ học vấn.
  • C. Cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.
  • D. Thu hẹp khoảng cách số, tăng cường kết nối thông tin.

Câu 17: Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng "vùng lõm sóng" viễn thông ở các khu vực miền núi, hải đảo?

  • A. Tăng cường sử dụng dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Đầu tư xây dựng thêm các trạm phát sóng và cột ăng-ten.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ viễn thông ở các khu vực này.
  • D. Khuyến khích người dân sử dụng điện thoại cố định thay vì di động.

Câu 18: Công nghệ then chốt nào đã tạo ra bước ngoặt lớn trong sự phát triển của ngành viễn thông từ cuối thế kỷ 20?

  • A. Công nghệ điện báo.
  • B. Công nghệ phát thanh.
  • C. Công nghệ số và internet.
  • D. Công nghệ truyền hình cáp.

Câu 19: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ bưu chính?

  • A. Chuyển phát thư tín và bưu phẩm.
  • B. Truyền hình cáp.
  • C. Điện thoại di động.
  • D. Internet băng rộng.

Câu 20: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ viễn thông?

  • A. Phát hành báo chí.
  • B. Chuyển tiền qua bưu điện.
  • C. Bán tem và vật phẩm bưu chính.
  • D. Cung cấp dịch vụ internet.

Câu 21: Vai trò quan trọng nhất của ngành bưu chính viễn thông trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng là gì?

  • A. Cung cấp phương tiện giải trí cho lực lượng vũ trang.
  • B. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, kịp thời cho chỉ huy và tác chiến.
  • C. Hỗ trợ công tác tuyển quân và hậu cần.
  • D. Tuyên truyền và giáo dục quốc phòng toàn dân.

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn quảng bá sản phẩm mới đến khách hàng trên toàn quốc một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Phương thức truyền thông nào thông qua ngành bưu chính viễn thông là phù hợp nhất?

  • A. Gửi thư quảng cáo trực tiếp đến từng hộ gia đình.
  • B. Sử dụng dịch vụ phát thanh quảng cáo trên sóng radio.
  • C. Quảng cáo trực tuyến trên internet và mạng xã hội.
  • D. Tổ chức hội chợ triển lãm sản phẩm tại các bưu cục lớn.

Câu 23: Sự phổ biến của điện thoại thông minh và mạng xã hội đã tác động lớn nhất đến thói quen sử dụng dịch vụ bưu chính truyền thống của người dân như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm.
  • B. Thay đổi hình thức thanh toán cước phí dịch vụ bưu chính.
  • C. Nâng cao yêu cầu về chất lượng dịch vụ bưu chính.
  • D. Giảm đáng kể nhu cầu sử dụng thư tín và điện báo truyền thống.

Câu 24: Mật độ dân số và mức độ đô thị hóa cao thường dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ hơn của loại hình cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông nào?

  • A. Mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch bưu điện rộng khắp.
  • B. Mạng lưới cáp quang và trạm phát sóng di động dày đặc.
  • C. Hệ thống xe vận chuyển bưu phẩm chuyên dụng.
  • D. Các trung tâm đào tạo nhân lực bưu chính viễn thông.

Câu 25: Mối quan hệ giữa ngành viễn thông và quá trình toàn cầu hóa kinh tế thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây của viễn thông?

  • A. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ viễn thông mang tính toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp viễn thông quốc tế.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch thương mại và đầu tư quốc tế.
  • D. Nâng cao nhận thức về văn hóa và xã hội toàn cầu.

Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh mạng và bảo mật thông tin trong môi trường số.
  • B. Cạnh tranh với các ngành dịch vụ khác như ngân hàng, tài chính.
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực công nghệ.
  • D. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông quá lớn.

Câu 27: Tác động xã hội quan trọng của việc phổ cập dịch vụ viễn thông đến vùng nông thôn, miền núi là gì?

  • A. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường nông thôn.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nông thôn.
  • C. Nâng cao khả năng tiếp cận giáo dục, y tế và thông tin.
  • D. Thay đổi cơ cấu kinh tế nông thôn theo hướng dịch vụ.

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra sự cố mất điện trên diện rộng, loại hình dịch vụ viễn thông nào có khả năng duy trì hoạt động lâu dài nhất?

  • A. Internet cáp quang.
  • B. Truyền hình số mặt đất.
  • C. Điện thoại cố định.
  • D. Điện thoại vệ tinh.

Câu 29: Việc phát triển ngành bưu chính viễn thông cần được ưu tiên theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững và hài hòa với môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch cho hoạt động.
  • B. Ứng dụng công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.
  • C. Mở rộng khai thác tài nguyên thiên nhiên để sản xuất thiết bị.
  • D. Tập trung vào lợi nhuận kinh tế trước mắt, ít quan tâm đến môi trường.

Câu 30: Mục tiêu cao nhất mà ngành bưu chính viễn thông hướng đến trong tương lai là gì?

  • A. Trở thành ngành kinh tế có doanh thu lớn nhất.
  • B. Đảm bảo 100% người dân sử dụng điện thoại thông minh.
  • C. Xây dựng hạ tầng thông tin và truyền thông hiện đại, phục vụ xã hội số.
  • D. Cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông miễn phí cho mọi người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam thông qua lĩnh vực bưu chính viễn thông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông hiện đại có ưu thế *nổi bật nhất* nào trong việc hỗ trợ các hoạt động kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khái niệm 'viễn thông' trong 'bưu chính viễn thông' chủ yếu đề cập đến hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sự phát triển của ngành công nghiệp *điện tử - tin học* có tác động *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến sự đổi mới và hiện đại hóa của ngành bưu chính viễn thông như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đặc điểm *quan trọng* của ngành bưu chính viễn thông khác biệt so với các ngành dịch vụ khác là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc phóng thành công các vệ tinh viễn thông có ý nghĩa *to lớn nhất* đối với sự phát triển của ngành viễn thông toàn cầu ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Sự khác biệt *căn bản* giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông thể hiện rõ nhất ở...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vai trò *quan trọng hàng đầu* của ngành bưu chính viễn thông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một tình huống khẩn cấp (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có vai trò *thiết yếu nhất* để duy trì liên lạc và điều phối cứu trợ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và các ngành kinh tế khác chủ yếu là mối quan hệ...

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hợp tác và phát triển ngành bưu chính trên phạm vi toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tiêu chí nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* chất lượng dịch vụ của ngành bưu chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Xu hướng phát triển *chủ đạo* của ngành bưu chính viễn thông trong tương lai gần là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tác động *tiêu cực* tiềm ẩn của sự phát triển quá nhanh chóng của ngành viễn thông đối với xã hội là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố *địa lý tự nhiên* nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến việc xây dựng và phát triển mạng lưới bưu chính viễn thông ở một quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Lợi ích *quan trọng nhất* mà dịch vụ bưu chính viễn thông mang lại cho người dân ở vùng sâu, vùng xa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giải pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để giảm thiểu tình trạng 'vùng lõm sóng' viễn thông ở các khu vực miền núi, hải đảo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Công nghệ *then chốt* nào đã tạo ra bước ngoặt lớn trong sự phát triển của ngành viễn thông từ cuối thế kỷ 20?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ *bưu chính*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ *viễn thông*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vai trò *quan trọng nhất* của ngành bưu chính viễn thông trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn quảng bá sản phẩm mới đến khách hàng trên toàn quốc một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Phương thức truyền thông nào thông qua ngành bưu chính viễn thông là *phù hợp nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Sự phổ biến của điện thoại thông minh và mạng xã hội đã tác động *lớn nhất* đến thói quen sử dụng dịch vụ bưu chính truyền thống của người dân như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Mật độ dân số và mức độ đô thị hóa cao thường dẫn đến sự phát triển *mạnh mẽ hơn* của loại hình cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Mối quan hệ giữa ngành viễn thông và quá trình toàn cầu hóa kinh tế thể hiện *rõ nhất* qua vai trò nào sau đây của viễn thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Thách thức *lớn nhất* đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tác động *xã hội* quan trọng của việc phổ cập dịch vụ viễn thông đến vùng nông thôn, miền núi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra sự cố mất điện trên diện rộng, loại hình dịch vụ viễn thông nào có khả năng duy trì hoạt động *lâu dài nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc phát triển ngành bưu chính viễn thông cần được *ưu tiên* theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững và hài hòa với môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Mục tiêu *cao nhất* mà ngành bưu chính viễn thông hướng đến trong tương lai là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách không gian và thời gian giữa các khu vực trên thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Sự phát triển của các loại hình vận tải hàng hóa.
  • B. Gia tăng số lượng các trung tâm kinh tế lớn trên toàn cầu.
  • C. Khả năng truyền tải thông tin nhanh chóng qua mạng internet và điện thoại.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế về văn hóa và giáo dục.

Câu 2: Để đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông ở một khu vực, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến trải nghiệm người dùng?

  • A. Tổng doanh thu của các công ty viễn thông.
  • B. Số lượng trạm phát sóng được xây dựng.
  • C. Mức độ đầu tư vào công nghệ mới.
  • D. Độ ổn định và tốc độ kết nối mạng.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, ngành bưu chính viễn thông có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây của chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu.
  • B. Quản lý và điều phối thông tin giữa các bên liên quan.
  • C. Thời gian sản xuất sản phẩm.
  • D. Giá thành nhân công lao động.

Câu 4: Sự phát triển của điện thoại thông minh và mạng xã hội đã tạo ra sự thay đổi lớn trong phương thức giao tiếp của con người. Trong ngành bưu chính viễn thông, sự thay đổi này thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

  • A. Giảm dần vai trò của dịch vụ thư tín truyền thống, tăng cường các dịch vụ dữ liệu và trực tuyến.
  • B. Tăng cường đầu tư vào hệ thống bưu cục truyền thống.
  • C. Phát triển mạnh mẽ dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm.
  • D. Ổn định quy mô và cơ cấu ngành bưu chính viễn thông như trước.

Câu 5: Hình thức nào sau đây của dịch vụ bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại điện tử?

  • A. Dịch vụ điện báo.
  • B. Dịch vụ thư tín thông thường.
  • C. Dịch vụ truyền dữ liệu và kết nối internet.
  • D. Dịch vụ phát thanh và truyền hình.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng cứng của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Phần mềm quản lý mạng lưới.
  • B. Hệ thống cáp quang và cột ăng-ten.
  • C. Đội ngũ nhân viên kỹ thuật.
  • D. Quy trình cung cấp dịch vụ.

Câu 7: Khu vực nào trên thế giới hiện nay có mật độ mạng lưới viễn thông (ví dụ: số lượng trạm phát sóng, độ phủ cáp quang) cao nhất?

  • A. Châu Phi cận Sahara.
  • B. Nam Á.
  • C. Mỹ Latinh.
  • D. Bắc Mỹ và Tây Âu.

Câu 8: Để giảm thiểu tình trạng "lãng phí" trong ngành bưu chính (ví dụ: thư tín không địa chỉ, bưu phẩm không người nhận), giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử lý bưu phẩm không hợp lệ.
  • B. Nâng cao ý thức tiết kiệm giấy của người dân.
  • C. Khuyến khích sử dụng dịch vụ bưu chính điện tử và giao tiếp trực tuyến.
  • D. Giảm tần suất phát thư định kỳ.

Câu 9: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của ngành viễn thông toàn cầu?

  • A. Giá cước dịch vụ viễn thông.
  • B. Số lượng nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Chính sách quản lý của nhà nước.
  • D. Sự phát triển của công nghệ 5G và các thế hệ tiếp theo.

Câu 10: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội thông qua việc nào sau đây?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các khu vực.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất, thương mại và dịch vụ.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường từ các trạm phát sóng.
  • D. Làm giảm nhu cầu đi lại trực tiếp của con người.

Câu 11: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông có ưu thế nổi bật nào trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Tốc độ truyền tải nhanh hơn và phạm vi rộng hơn.
  • B. Chi phí dịch vụ thấp hơn.
  • C. Độ tin cậy và bảo mật cao hơn.
  • D. Khả năng truyền tải vật phẩm kèm theo thông tin.

Câu 12: Để đảm bảo an ninh thông tin trong ngành viễn thông, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường quảng bá về nguy cơ mất an ninh thông tin.
  • B. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút người dùng.
  • C. Xây dựng hệ thống tường lửa và mã hóa dữ liệu.
  • D. Hạn chế sử dụng các thiết bị viễn thông nhập khẩu.

Câu 13: Ở vùng nông thôn và miền núi, thách thức lớn nhất trong phát triển dịch vụ viễn thông thường là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành kinh tế khác.
  • B. Chi phí đầu tư hạ tầng lớn và hiệu quả kinh tế thấp.
  • C. Thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn.
  • D. Nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông không cao.

Câu 14: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc về ngành bưu chính?

  • A. Truyền hình trực tuyến.
  • B. Gọi điện thoại quốc tế.
  • C. Truy cập internet tốc độ cao.
  • D. Phát chuyển thư bảo đảm.

Câu 15: Loại hình công nghệ nào sau đây đã tạo ra bước đột phá lớn trong sự phát triển của ngành viễn thông hiện đại?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Máy nhắn tin (Pager).
  • C. Công nghệ số và internet.
  • D. Vô tuyến điện thoại (Radio).

Câu 16: Một quốc gia có tỷ lệ người sử dụng internet trên tổng dân số thấp có thể gặp khó khăn gì trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin, giáo dục và thương mại điện tử.
  • B. Gia tăng dân số đô thị quá nhanh.
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 17: Hình thức nào sau đây thể hiện sự hội tụ giữa ngành bưu chính và viễn thông?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh thư tín.
  • B. Dịch vụ bưu phẩm điện tử (E-post).
  • C. Dịch vụ điện thoại đường dài.
  • D. Dịch vụ phát thanh quảng bá.

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào thường chiếm tỷ trọng doanh thu lớn nhất hiện nay?

  • A. Dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Dịch vụ điện báo và telex.
  • C. Dịch vụ viễn thông và internet.
  • D. Dịch vụ phát thanh và truyền hình.

Câu 19: Để khuyến khích phát triển ngành bưu chính viễn thông bền vững, chính phủ các nước nên ưu tiên chính sách nào?

  • A. Tăng thuế đối với dịch vụ viễn thông.
  • B. Bảo hộ các doanh nghiệp bưu chính viễn thông nhà nước.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào ngành.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và đầu tư vào hạ tầng hiện đại.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của ngành viễn thông có vai trò quan trọng nhất trong việc cứu hộ và giảm nhẹ thiên tai?

  • A. Xem phim trực tuyến.
  • B. Hệ thống thông tin liên lạc khẩn cấp và cảnh báo sớm.
  • C. Mua sắm trực tuyến.
  • D. Giải trí trên mạng xã hội.

Câu 21: Trong xu hướng chuyển đổi số hiện nay, ngành bưu chính cần tập trung phát triển dịch vụ nào để duy trì và tăng cường vai trò của mình?

  • A. Dịch vụ thư tín viết tay.
  • B. Dịch vụ phát hành báo chí.
  • C. Dịch vụ logistics và chuyển phát thương mại điện tử.
  • D. Dịch vụ điện báo quốc tế.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ sở hạ tầng viễn thông của một quốc gia bị phá hoại nghiêm trọng bởi chiến tranh hoặc thiên tai?

  • A. Nền kinh tế có thể chuyển sang mô hình tự cung tự cấp.
  • B. Hoạt động sản xuất công nghiệp sẽ được đẩy mạnh hơn.
  • C. Người dân sẽ tăng cường giao tiếp trực tiếp hơn.
  • D. Gián đoạn thông tin liên lạc, ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế và xã hội.

Câu 23: So sánh về mức độ phổ biến, dịch vụ viễn thông nào hiện nay được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới?

  • A. Dịch vụ điện thoại di động.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ truyền hình cáp.
  • D. Dịch vụ phát thanh radio.

Câu 24: Tại sao ngành bưu chính viễn thông được coi là một ngành dịch vụ "hạ tầng" quan trọng của nền kinh tế?

  • A. Vì ngành này tạo ra nhiều việc làm nhất.
  • B. Vì nó cung cấp nền tảng thông tin liên lạc cho hầu hết các ngành kinh tế khác.
  • C. Vì vốn đầu tư vào ngành này rất lớn.
  • D. Vì sản phẩm của ngành này có giá trị cao nhất.

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bưu chính viễn thông có thể đóng góp vào việc giảm phát thải khí nhà kính thông qua ứng dụng nào?

  • A. Xây dựng thêm nhiều trạm phát sóng 5G.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch cho hoạt động.
  • C. Phát triển các hình thức giao tiếp trực tuyến thay thế di chuyển vật lý.
  • D. Sử dụng nhiều giấy hơn cho hoạt động bưu chính.

Câu 26: Để thu hút đầu tư vào ngành viễn thông, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Chính sách pháp luật minh bạch và môi trường kinh doanh ổn định.

Câu 27: Ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết nhất với ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Sản xuất ô tô.

Câu 28: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông?

  • A. Chi phí dịch vụ.
  • B. Tốc độ phát triển.
  • C. Đối tượng vận chuyển (vật phẩm hữu hình vs. thông tin vô hình).
  • D. Quy mô mạng lưới.

Câu 29: Trong một quốc gia đang phát triển, ưu tiên hàng đầu để phổ cập dịch vụ viễn thông đến mọi người dân là gì?

  • A. Mở rộng vùng phủ sóng và giảm giá cước dịch vụ.
  • B. Tăng cường quảng cáo về lợi ích của viễn thông.
  • C. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để đặt trạm phát sóng.
  • D. Phát triển các dịch vụ viễn thông cao cấp.

Câu 30: Nếu bạn muốn gửi một tài liệu quan trọng gấp từ Hà Nội đến TP.HCM, phương thức nào của ngành bưu chính viễn thông sẽ phù hợp nhất?

  • A. Gửi thư thường qua đường bưu điện.
  • B. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • C. Gửi điện báo.
  • D. Fax tài liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách không gian và thời gian giữa các khu vực trên thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông ở một khu vực, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến trải nghiệm người dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, ngành bưu chính viễn thông có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây của chuỗi cung ứng toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sự phát triển của điện thoại thông minh và mạng xã hội đã tạo ra sự thay đổi lớn trong phương thức giao tiếp của con người. Trong ngành bưu chính viễn thông, sự thay đổi này thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình thức nào sau đây của dịch vụ bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng *cứng* của ngành bưu chính viễn thông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khu vực nào trên thế giới hiện nay có mật độ mạng lưới viễn thông (ví dụ: số lượng trạm phát sóng, độ phủ cáp quang) cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để giảm thiểu tình trạng 'lãng phí' trong ngành bưu chính (ví dụ: thư tín không địa chỉ, bưu phẩm không người nhận), giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động *lớn nhất* đến sự phát triển của ngành viễn thông toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội thông qua việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông có ưu thế nổi bật nào trong việc truyền tải thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để đảm bảo an ninh thông tin trong ngành viễn thông, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ở vùng nông thôn và miền núi, thách thức lớn nhất trong phát triển dịch vụ viễn thông thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc về ngành *bưu chính*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Loại hình công nghệ nào sau đây đã tạo ra bước đột phá lớn trong sự phát triển của ngành viễn thông hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một quốc gia có tỷ lệ người sử dụng internet trên tổng dân số thấp có thể gặp khó khăn gì trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hình thức nào sau đây thể hiện sự hội tụ giữa ngành bưu chính và viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào thường chiếm tỷ trọng doanh thu lớn nhất hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để khuyến khích phát triển ngành bưu chính viễn thông bền vững, chính phủ các nước nên ưu tiên chính sách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của ngành viễn thông có vai trò quan trọng nhất trong việc cứu hộ và giảm nhẹ thiên tai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong xu hướng chuyển đổi số hiện nay, ngành bưu chính cần tập trung phát triển dịch vụ nào để duy trì và tăng cường vai trò của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ sở hạ tầng viễn thông của một quốc gia bị phá hoại nghiêm trọng bởi chiến tranh hoặc thiên tai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh về mức độ phổ biến, dịch vụ viễn thông nào hiện nay được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao ngành bưu chính viễn thông được coi là một ngành dịch vụ 'hạ tầng' quan trọng của nền kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bưu chính viễn thông có thể đóng góp vào việc giảm phát thải khí nhà kính thông qua ứng dụng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để thu hút đầu tư vào ngành viễn thông, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết nhất với ngành kinh tế nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một quốc gia đang phát triển, ưu tiên hàng đầu để phổ cập dịch vụ viễn thông đến mọi người dân là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn muốn gửi một tài liệu quan trọng *gấp* từ Hà Nội đến TP.HCM, phương thức nào của ngành bưu chính viễn thông sẽ phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn ở Việt Nam trong lĩnh vực bưu chính viễn thông?

  • A. Giá cước dịch vụ giảm mạnh
  • B. Chính sách ưu đãi của nhà nước
  • C. Phát triển hạ tầng mạng lưới rộng khắp
  • D. Nhu cầu sử dụng dịch vụ tăng cao

Câu 2: Hình thức viễn thông nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "phi tiếp xúc" giữa người cung cấp và người sử dụng dịch vụ?

  • A. Điện thoại cố định
  • B. Điện thoại di động
  • C. Dịch vụ chuyển phát nhanh
  • D. Phát thanh và truyền hình

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào cho người lao động để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Kỹ năng quản lý bưu cục
  • B. Kỹ năng ngoại ngữ và giao tiếp quốc tế
  • C. Kỹ năng sửa chữa thiết bị viễn thông
  • D. Kỹ năng bán hàng và marketing dịch vụ

Câu 4: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phản ánh chất lượng của dịch vụ bưu chính?

  • A. Thời gian giao nhận bưu phẩm
  • B. Độ an toàn và bảo mật bưu phẩm
  • C. Mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • D. Giá trị sản lượng công nghiệp điện tử

Câu 5: Giả sử một doanh nghiệp muốn gửi tài liệu quan trọng từ Hà Nội đến TP.HCM trong vòng 24 giờ. Dịch vụ bưu chính nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Chuyển phát nhanh
  • B. Bưu phẩm đảm bảo
  • C. Gửi thư thường
  • D. Bưu kiện

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò CUNG CẤP HẠ TẦNG VẬT CHẤT quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 7: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông hiện đại có ƯU ĐIỂM nổi bật nào sau đây về tốc độ truyền tải thông tin?

  • A. Chi phí thấp hơn
  • B. Tốc độ truyền tải nhanh hơn đáng kể
  • C. Độ tin cậy cao hơn
  • D. Phạm vi phục vụ rộng hơn

Câu 8: Trong các vai trò sau, đâu KHÔNG phải là vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với AN NINH QUỐC PHÒNG?

  • A. Đảm bảo thông tin liên lạc chỉ huy, điều hành quân sự
  • B. Hỗ trợ công tác tình báo và phản gián
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch
  • D. Góp phần bảo vệ chủ quyền và an ninh biên giới

Câu 9: Loại hình kết nối viễn thông nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp dịch vụ internet băng thông rộng ở vùng sâu, vùng xa, nơi hạ tầng cáp quang khó tiếp cận?

  • A. Cáp quang
  • B. Cáp đồng
  • C. Wi-Fi công cộng
  • D. Vệ tinh

Câu 10: Đại hội Bưu chính Thế giới năm 1969 đã quyết định chọn ngày 9 tháng 10 hàng năm là Ngày Bưu chính Thế giới, trùng với ngày thành lập tổ chức quốc tế nào?

  • A. Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU)
  • D. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)

Câu 11: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển các ấn phẩm báo chí đến người đọc?

  • A. Bưu chính
  • B. Viễn thông
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Truyền thông đa phương tiện

Câu 12: Sự ra đời của điện thoại di động và internet đã tạo ra sự thay đổi CƠ BẢN nào trong cách thức giao tiếp và trao đổi thông tin của xã hội?

  • A. Giảm chi phí liên lạc
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin
  • C. Tăng tính tương tác và đa chiều trong giao tiếp
  • D. Thu hẹp khoảng cách địa lý

Câu 13: Đâu là THÁCH THỨC lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, khi các dịch vụ số ngày càng phát triển?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Cạnh tranh từ các dịch vụ số và OTT
  • C. Hạ tầng mạng lưới lạc hậu
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng thấp

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông?

  • A. Đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng lưới
  • B. Đa dạng hóa các gói cước và dịch vụ
  • C. Nâng cao trình độ nhân viên kỹ thuật
  • D. Tăng giá cước dịch vụ

Câu 15: Trong xu hướng phát triển "thành phố thông minh", ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào?

  • A. Hạ tầng nền tảng cho kết nối và truyền dữ liệu
  • B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa trong đô thị
  • C. Quản lý hệ thống giao thông thông minh
  • D. Phát triển các ứng dụng giải trí trực tuyến

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ đóng vai trò trong lĩnh vực kinh tế
  • B. Là hạ tầng quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu giao tiếp cá nhân
  • D. Vai trò ngày càng giảm do sự phát triển của các ngành khác

Câu 17: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực bưu chính?

  • A. Chuyển phát thư
  • B. Phát hành báo chí
  • C. Truyền hình cáp
  • D. Chuyển tiền bưu điện

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bưu chính, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng bưu cục
  • B. Doanh thu hàng năm
  • C. Số lượng nhân viên
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 19: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động LỚN NHẤT đến sự phát triển của ngành viễn thông?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Mạng 5G và các thế hệ tiếp theo
  • C. Trí tuệ nhân tạo
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 20: Hình thức thanh toán nào ngày càng phổ biến trong các giao dịch bưu chính viễn thông hiện nay, đặc biệt là với sự phát triển của thương mại điện tử?

  • A. Tiền mặt
  • B. Séc
  • C. Thanh toán điện tử
  • D. Vàng

Câu 21: Năm 1997 đánh dấu sự kiện quan trọng nào trong lịch sử phát triển internet ở Việt Nam?

  • A. Việt Nam chính thức hòa mạng internet
  • B. Mạng 3G được triển khai
  • C. Điện thoại di động bắt đầu phổ biến
  • D. FPT trở thành nhà cung cấp dịch vụ internet đầu tiên

Câu 22: Đâu là NHIỆM VỤ CHỦ YẾU của ngành viễn thông?

  • A. Vận chuyển thư từ, bưu phẩm
  • B. Vận chuyển và truyền tải tin tức
  • C. Sản xuất thiết bị viễn thông
  • D. Quản lý mạng lưới bưu cục

Câu 23: Vì sao sự phát triển của khoa học - công nghệ lại có tác động LỚN đến ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Giảm chi phí hoạt động
  • B. Tăng cường quản lý nhà nước
  • C. Tạo ra công nghệ và thiết bị mới
  • D. Mở rộng thị trường quốc tế

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sản phẩm là sự vận chuyển tin tức, thông tin
  • B. Viễn thông cung ứng dịch vụ từ xa
  • C. Phát triển phụ thuộc khoa học - công nghệ
  • D. Chất lượng đo bằng độ bền sản phẩm

Câu 25: Ngành nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT đến sự phát triển của thông tin liên lạc?

  • A. Công nghiệp điện tử tin học
  • B. Công nghiệp cơ khí
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp luyện kim

Câu 26: Tiêu chí nào sau đây dùng để đánh giá dịch vụ VIỄN THÔNG?

  • A. Khối lượng bưu phẩm
  • B. Chất lượng cuộc gọi
  • C. Thời gian giao nhận
  • D. Số lượng thư tín

Câu 27: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò kinh tế của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Cung ứng thông tin, tăng năng suất lao động
  • B. Mang lại giá trị kinh tế cao
  • C. Tạo thuận lợi cho quản lý hành chính
  • D. Thúc đẩy kinh tế phát triển

Câu 28: Vai trò CHỦ YẾU của ngành bưu chính viễn thông là gì?

  • A. Cung cấp điều kiện cần thiết cho sản xuất, xã hội
  • B. Thúc đẩy kết nối các ngành kinh tế
  • C. Gắn kết kinh tế và xã hội các khu vực
  • D. Vận chuyển hành khách và kết nối dân cư

Câu 29: Bưu chính có nhiệm vụ chính là vận chuyển những gì?

  • A. Điện tín
  • B. Tin tức
  • C. Điện báo
  • D. Thư từ, bưu phẩm, điện báo

Câu 30: Sự kiện truyền tín hiệu điện báo không dây thành công đã mở ra kỷ nguyên phát triển cho lĩnh vực nào?

  • A. Thiết bị viễn thông hiện đại
  • B. Mạng toàn cầu www
  • C. Vận chuyển bưu phẩm tốc độ cao
  • D. Điện báo không dây và truyền thanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn ở Việt Nam trong lĩnh vực bưu chính viễn thông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình thức viễn thông nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'phi tiếp xúc' giữa người cung cấp và người sử dụng dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào cho người lao động để nâng cao năng lực cạnh tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phản ánh chất lượng của dịch vụ bưu chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giả sử một doanh nghiệp muốn gửi tài liệu quan trọng từ Hà Nội đến TP.HCM trong vòng 24 giờ. Dịch vụ bưu chính nào sau đây phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò CUNG CẤP HẠ TẦNG VẬT CHẤT quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông hiện đại có ƯU ĐIỂM nổi bật nào sau đây về tốc độ truyền tải thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các vai trò sau, đâu KHÔNG phải là vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với AN NINH QUỐC PHÒNG?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Loại hình kết nối viễn thông nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp dịch vụ internet băng thông rộng ở vùng sâu, vùng xa, nơi hạ tầng cáp quang khó tiếp cận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đại hội Bưu chính Thế giới năm 1969 đã quyết định chọn ngày 9 tháng 10 hàng năm là Ngày Bưu chính Thế giới, trùng với ngày thành lập tổ chức quốc tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển các ấn phẩm báo chí đến người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Sự ra đời của điện thoại di động và internet đã tạo ra sự thay đổi CƠ BẢN nào trong cách thức giao tiếp và trao đổi thông tin của xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là THÁCH THỨC lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, khi các dịch vụ số ngày càng phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong xu hướng phát triển 'thành phố thông minh', ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với phát triển kinh tế - xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực bưu chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bưu chính, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động LỚN NHẤT đến sự phát triển của ngành viễn thông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hình thức thanh toán nào ngày càng phổ biến trong các giao dịch bưu chính viễn thông hiện nay, đặc biệt là với sự phát triển của thương mại điện tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Năm 1997 đánh dấu sự kiện quan trọng nào trong lịch sử phát triển internet ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là NHIỆM VỤ CHỦ YẾU của ngành viễn thông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vì sao sự phát triển của khoa học - công nghệ lại có tác động LỚN đến ngành bưu chính viễn thông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngành bưu chính viễn thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ngành nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT đến sự phát triển của thông tin liên lạc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tiêu chí nào sau đây dùng để đánh giá dịch vụ VIỄN THÔNG?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò kinh tế của ngành bưu chính viễn thông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vai trò CHỦ YẾU của ngành bưu chính viễn thông là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bưu chính có nhiệm vụ chính là vận chuyển những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sự kiện truyền tín hiệu điện báo không dây thành công đã mở ra kỷ nguyên phát triển cho lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông?

  • A. Bưu chính chỉ phục vụ khu vực nông thôn, viễn thông phục vụ thành thị.
  • B. Bưu chính do nhà nước quản lý, viễn thông do tư nhân quản lý.
  • C. Bưu chính sử dụng công nghệ lạc hậu, viễn thông sử dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Bưu chính vận chuyển vật phẩm vật lý, viễn thông truyền tải thông tin điện tử.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc giảm chi phí và tăng tốc độ truyền tải thông tin trong ngành viễn thông hiện đại?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • B. Chính sách mở cửa thị trường viễn thông.
  • C. Công nghệ số hóa và cáp quang.
  • D. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào cho nguồn nhân lực để cạnh tranh hiệu quả?

  • A. Kỹ năng giao tiếp truyền thống.
  • B. Kỹ năng công nghệ thông tin và ngoại ngữ.
  • C. Kỹ năng quản lý hành chính.
  • D. Kỹ năng lao động phổ thông.

Câu 4: Hình thức nào sau đây không phải là dịch vụ bưu chính truyền thống?

  • A. Gửi thư tín.
  • B. Chuyển phát bưu kiện.
  • C. Thư điện tử (Email).
  • D. Điện báo.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây giúp ngành bưu chính viễn thông góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo cho các trạm phát sóng.
  • B. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa cho bưu phẩm.
  • C. Mở rộng mạng lưới giao hàng bằng xe máy xăng.
  • D. Khuyến khích sử dụng giấy in nhiều hơn cho hóa đơn.

Câu 6: Tại sao khu vực đô thị thường có mật độ mạng lưới bưu chính viễn thông cao hơn so với khu vực nông thôn?

  • A. Do chính sách ưu tiên phát triển nông thôn.
  • B. Do nhu cầu sử dụng dịch vụ và mật độ dân cư cao hơn.
  • C. Do chi phí đầu tư hạ tầng ở nông thôn thấp hơn.
  • D. Do điều kiện tự nhiên ở đô thị thuận lợi hơn.

Câu 7: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông, tiêu chí nào sau đây phản ánh trực tiếp trải nghiệm của người dùng?

  • A. Số lượng trạm phát sóng.
  • B. Tổng chiều dài cáp quang.
  • C. Doanh thu của nhà mạng.
  • D. Độ ổn định của cuộc gọi và tốc độ internet.

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò hỗ trợ quan trọng nhất cho sự phát triển hạ tầng viễn thông?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 9: Giả sử một doanh nghiệp muốn gửi tài liệu quan trọng đến đối tác ở nước ngoài trong thời gian ngắn nhất. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào phù hợp nhất?

  • A. Gửi thư thường qua đường biển.
  • B. Chuyển phát nhanh quốc tế.
  • C. Điện báo.
  • D. Gửi fax.

Câu 10: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông toàn cầu?

  • A. UPU (Liên minh Bưu chính Thế giới).
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
  • C. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).
  • D. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế).

Câu 11: Xu hướng "hội tụ" trong ngành bưu chính viễn thông thể hiện ở việc nào?

  • A. Các dịch vụ truyền thông đa phương tiện tích hợp trên một nền tảng.
  • B. Sự phân chia rõ ràng giữa dịch vụ bưu chính và viễn thông.
  • C. Tập trung vào phát triển dịch vụ truyền thống.
  • D. Giảm sự hợp tác giữa các doanh nghiệp.

Câu 12: Ảnh hưởng tiêu cực nào của ngành bưu chính viễn thông đến văn hóa truyền thống có thể xảy ra?

  • A. Góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa.
  • C. Du nhập văn hóa ngoại lai, làm mai một giá trị truyền thống.
  • D. Thúc đẩy sáng tạo văn hóa mới.

Câu 13: Trong cơ cấu GDP, ngành bưu chính viễn thông thường được xếp vào khu vực kinh tế nào?

  • A. Khu vực kinh tế nông - lâm - ngư nghiệp.
  • B. Khu vực kinh tế dịch vụ.
  • C. Khu vực kinh tế công nghiệp - xây dựng.
  • D. Khu vực kinh tế tài chính - ngân hàng.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ một quốc gia hạn chế đầu tư vào phát triển hạ tầng viễn thông ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Thúc đẩy kinh tế vùng sâu vùng xa phát triển.
  • B. Giảm chi phí dịch vụ viễn thông ở thành thị.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế.
  • D. Gia tăng khoảng cách phát triển giữa các vùng miền.

Câu 15: Loại hình kết nối viễn thông nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp internet băng thông rộng ở vùng nông thôn, nơi khó triển khai cáp quang?

  • A. Cáp đồng trục.
  • B. Cáp quang biển.
  • C. Mạng di động 4G/5G và vệ tinh.
  • D. Điện thoại cố định.

Câu 16: Trong thương mại điện tử, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò trung gian quan trọng ở khâu nào?

  • A. Giao dịch và thanh toán trực tuyến.
  • B. Quảng bá sản phẩm trực tuyến.
  • C. Nghiên cứu thị trường trực tuyến.
  • D. Thiết kế website bán hàng.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông trong việc đảm bảo an ninh thông tin?

  • A. Giá cước dịch vụ quá cao.
  • B. Nguy cơ tấn công mạng và virus.
  • C. Thiếu hụt nhân lực.
  • D. Cạnh tranh từ các ngành khác.

Câu 18: Chính sách xã hội hóa ngành bưu chính viễn thông mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự quản lý của nhà nước.
  • B. Tăng giá cước dịch vụ.
  • C. Thu hút đầu tư, tăng cạnh tranh và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới.

Câu 19: So sánh ưu điểm của thông tin liên lạc qua vệ tinh so với thông tin liên lạc qua cáp quang.

  • A. Vệ tinh có chi phí lắp đặt thấp hơn cáp quang.
  • B. Cáp quang có khả năng phủ sóng toàn cầu tốt hơn vệ tinh.
  • C. Vệ tinh truyền dữ liệu nhanh hơn cáp quang.
  • D. Vệ tinh có vùng phủ sóng rộng, cáp quang có băng thông lớn hơn.

Câu 20: Trong quản lý nhà nước, ngành bưu chính viễn thông hỗ trợ hiệu quả nhất cho hoạt động nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp.
  • B. Xây dựng chính phủ điện tử.
  • C. Quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phát triển du lịch.

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng đa dạng hóa dịch vụ của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ chuyển phát thư báo.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ ngân hàng số trên điện thoại di động.
  • D. Dịch vụ điện báo.

Câu 22: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên nào?

  • A. Nhà nước, doanh nghiệp và người sử dụng dịch vụ.
  • B. Chỉ các doanh nghiệp viễn thông.
  • C. Chỉ nhà nước và các tổ chức quốc tế.
  • D. Chỉ người sử dụng dịch vụ và doanh nghiệp.

Câu 23: Đâu là ví dụ về ứng dụng của ngành viễn thông trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Vận chuyển sách giáo khoa.
  • B. Gửi thông báo điểm thi bằng thư giấy.
  • C. In ấn tài liệu học tập.
  • D. Học trực tuyến (E-learning).

Câu 24: Trong logistics, dịch vụ bưu chính viễn thông hỗ trợ chủ yếu cho hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa đường dài.
  • B. Theo dõi và quản lý thông tin đơn hàng.
  • C. Lưu trữ hàng hóa trong kho.
  • D. Đóng gói hàng hóa.

Câu 25: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Điện báo.
  • C. Internet băng thông rộng di động.
  • D. Truyền hình cáp.

Câu 26: Nguyên nhân chính khiến giá cước dịch vụ viễn thông có xu hướng giảm trong những năm gần đây?

  • A. Do chính sách tăng thuế.
  • B. Do chi phí đầu tư hạ tầng tăng.
  • C. Do nhu cầu sử dụng dịch vụ giảm.
  • D. Do cạnh tranh giữa các nhà cung cấp và tiến bộ công nghệ.

Câu 27: Trong tương lai, công nghệ nào có thể sẽ tạo ra bước đột phá lớn cho ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Mạng 6G và trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Điện thoại bàn phím cơ.
  • C. Máy nhắn tin (Pager).
  • D. Công nghệ in 3D bưu phẩm.

Câu 28: Đâu là vai trò của Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU)?

  • A. Quản lý tần số vô tuyến điện toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy hợp tác và tiêu chuẩn hóa dịch vụ bưu chính giữa các quốc gia.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Cấp phép hoạt động cho các doanh nghiệp viễn thông.

Câu 29: Nếu một người dân ở vùng núi cao muốn tiếp cận các dịch vụ bưu chính viễn thông, giải pháp nào là thiết thực nhất?

  • A. Xây dựng sân bay trực thăng riêng.
  • B. Trồng nhiều cây xanh để phủ sóng điện thoại.
  • C. Phát triển các điểm bưu điện văn hóa xã và trạm phát sóng di động.
  • D. Chỉ sử dụng dịch vụ bưu chính truyền thống.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa phát triển ngành bưu chính viễn thông và quá trình đô thị hóa.

  • A. Đô thị hóa làm chậm sự phát triển bưu chính viễn thông.
  • B. Phát triển bưu chính viễn thông không ảnh hưởng đến đô thị hóa.
  • C. Đô thị hóa và phát triển bưu chính viễn thông là hai quá trình độc lập.
  • D. Đô thị hóa tạo điều kiện và thúc đẩy phát triển bưu chính viễn thông, ngược lại, bưu chính viễn thông hỗ trợ đô thị hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* nhất trong việc giảm chi phí và tăng tốc độ truyền tải thông tin trong ngành viễn thông hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào cho nguồn nhân lực để cạnh tranh hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình thức nào sau đây *không phải* là dịch vụ bưu chính truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nào sau đây giúp ngành bưu chính viễn thông góp phần *giảm thiểu* tác động tiêu cực đến môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao khu vực đô thị thường có mật độ mạng lưới bưu chính viễn thông cao hơn so với khu vực nông thôn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông, tiêu chí nào sau đây phản ánh *trực tiếp* trải nghiệm của người dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò *hỗ trợ* quan trọng nhất cho sự phát triển hạ tầng viễn thông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Giả sử một doanh nghiệp muốn gửi tài liệu quan trọng đến đối tác ở nước ngoài trong thời gian ngắn nhất. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xu hướng 'hội tụ' trong ngành bưu chính viễn thông thể hiện ở việc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ảnh hưởng *tiêu cực* nào của ngành bưu chính viễn thông đến văn hóa truyền thống có thể xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong cơ cấu GDP, ngành bưu chính viễn thông thường được xếp vào khu vực kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ một quốc gia *hạn chế* đầu tư vào phát triển hạ tầng viễn thông ở vùng sâu vùng xa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại hình kết nối viễn thông nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp internet băng thông rộng ở vùng nông thôn, nơi khó triển khai cáp quang?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong thương mại điện tử, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò *trung gian* quan trọng ở khâu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông trong việc đảm bảo an ninh thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chính sách *xã hội hóa* ngành bưu chính viễn thông mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh ưu điểm của thông tin liên lạc qua vệ tinh so với thông tin liên lạc qua cáp quang.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong quản lý nhà nước, ngành bưu chính viễn thông hỗ trợ *hiệu quả* nhất cho hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng *đa dạng hóa* dịch vụ của ngành bưu chính viễn thông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đâu là ví dụ về ứng dụng của ngành viễn thông trong lĩnh vực giáo dục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong logistics, dịch vụ bưu chính viễn thông hỗ trợ chủ yếu cho hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất ở Việt Nam hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nguyên nhân chính khiến giá cước dịch vụ viễn thông có xu hướng giảm trong những năm gần đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong tương lai, công nghệ nào có thể sẽ tạo ra bước đột phá lớn cho ngành bưu chính viễn thông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là vai trò của Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu một người dân ở vùng núi cao muốn tiếp cận các dịch vụ bưu chính viễn thông, giải pháp nào là *thiết thực* nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa phát triển ngành bưu chính viễn thông và quá trình đô thị hóa.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của ngành viễn thông trong những thập kỷ gần đây, biến nó trở thành một hạ tầng không thể thiếu của nền kinh tế số?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu giao tiếp cá nhân
  • B. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế
  • C. Những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là công nghệ số
  • D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ khu vực tư nhân và nhà nước

Câu 2: Trong các tiêu chí sau, đâu là tiêu chí không trực tiếp phản ánh chất lượng dịch vụ của ngành bưu chính?

  • A. Thời gian giao nhận bưu phẩm
  • B. Độ an toàn và bảo mật của bưu phẩm
  • C. Mức độ đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
  • D. Số lượng bưu cục trên 1000 dân

Câu 3: Xét về vai trò kinh tế, ngành bưu chính viễn thông đóng góp gián tiếp vào sự phát triển của ngành nông nghiệp thông qua hoạt động nào là chính?

  • A. Vận chuyển trực tiếp nông sản từ vùng sản xuất đến thị trường tiêu thụ
  • B. Cung cấp thông tin thị trường nông sản và phổ biến kiến thức, kỹ thuật nông nghiệp mới
  • C. Đầu tư vốn cho các dự án phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp và dự báo thời tiết

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn bưu chính viễn thông quốc tế
  • B. Hạ tầng cơ sở bưu chính viễn thông còn lạc hậu ở vùng sâu vùng xa
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành còn hạn chế
  • D. Vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân

Câu 5: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, vùng sâu vùng xa?

  • A. Điện thoại cố định truyền thống
  • B. Dịch vụ truyền hình cáp
  • C. Mạng di động và internet băng rộng di động
  • D. Dịch vụ điện toán đám mây

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển ngành viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi nhất?

  • A. Tổng doanh thu của ngành viễn thông
  • B. Mật độ thuê bao điện thoại (trên 100 dân)
  • C. Tỷ lệ người dân sử dụng internet
  • D. Số lượng trạm phát sóng viễn thông

Câu 7: Trong các yếu tố tự nhiên sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến việc xây dựng và phát triển mạng lưới bưu chính viễn thông?

  • A. Địa hình (đồi núi, đồng bằng)
  • B. Khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm, bão lũ)
  • C. Tài nguyên khoáng sản (vật liệu xây dựng)
  • D. Độ che phủ rừng

Câu 8: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành bưu chính, đặc biệt dưới tác động của thương mại điện tử?

  • A. Sự suy giảm của dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Sự mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics và chuyển phát nhanh bưu kiện
  • C. Sự tập trung vào phát triển dịch vụ tài chính bưu chính
  • D. Sự quốc tế hóa mạnh mẽ của các doanh nghiệp bưu chính

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và quá trình đô thị hóa?

  • A. Đô thị hóa làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông
  • B. Ngành bưu chính viễn thông không chịu ảnh hưởng bởi quá trình đô thị hóa
  • C. Đô thị hóa thúc đẩy nhu cầu và tạo điều kiện phát triển ngành bưu chính viễn thông
  • D. Phát triển bưu chính viễn thông làm chậm quá trình đô thị hóa

Câu 10: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tải thông tin bằng tín hiệu vô tuyến, hữu tuyến hoặc quang học?

  • A. Bưu chính
  • B. Viễn thông
  • C. Logistics
  • D. Điện tử

Câu 11: Sự kiện Việt Nam chính thức hòa mạng Internet vào năm 1997 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào đối với ngành viễn thông nước ta?

  • A. Sự ra đời của điện thoại di động
  • B. Quá trình số hóa mạng lưới điện thoại cố định
  • C. Sự phát triển của truyền hình cáp
  • D. Mở ra kỷ nguyên phát triển internet và các dịch vụ trực tuyến

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực bưu chính là chủ yếu, không phải viễn thông?

  • A. Chuyển phát thư tín và bưu phẩm
  • B. Truyền hình trực tuyến (streaming)
  • C. Gọi điện thoại quốc tế
  • D. Truyền dữ liệu qua mạng

Câu 13: Trong các quốc gia đang phát triển, yếu tố nào thường là rào cản lớn nhất cho việc phổ cập dịch vụ viễn thông đến mọi người dân?

  • A. Thiếu hụt công nghệ tiên tiến
  • B. Mức thu nhập bình quân đầu người còn thấp
  • C. Địa hình tự nhiên phức tạp
  • D. Chính sách quản lý viễn thông chưa hiệu quả

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây mang tính căn bản và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư xây dựng thêm nhiều bưu cục
  • B. Đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên bưu chính
  • C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và tự động hóa vào quy trình hoạt động
  • D. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ bưu chính

Câu 15: Ngành công nghiệp nào được xem là "bệ phóng" cho sự phát triển của ngành viễn thông, cung cấp các thiết bị và công nghệ nền tảng?

  • A. Công nghiệp cơ khí chế tạo
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp năng lượng
  • D. Công nghiệp điện tử - tin học

Câu 16: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính truyền thống (thư tín) có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

  • A. Thu hẹp quy mô và giảm dần về tỷ trọng
  • B. Giữ ổn định và không có nhiều thay đổi
  • C. Mở rộng và đa dạng hóa các hình thức
  • D. Phát triển mạnh mẽ và trở thành dịch vụ chủ lực

Câu 17: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác và tiêu chuẩn hóa các dịch vụ bưu chính trên toàn cầu?

  • A. Tổ chức Viễn thông Quốc tế (ITU)
  • B. Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với an ninh quốc phòng?

  • A. Cung cấp phương tiện vận chuyển quân sự
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng lương thực cho quân đội
  • C. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, kịp thời trong mọi tình huống
  • D. Hỗ trợ công tác tuyển quân và hậu cần

Câu 19: Trong các loại hình vận tải, loại hình nào thường được ngành bưu chính sử dụng để vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện nhanh chóng trên khoảng cách xa?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường thủy

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là sai về đặc điểm của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sản phẩm là sự vận chuyển tin tức và thông tin
  • B. Phụ thuộc chặt chẽ vào tiến bộ khoa học công nghệ
  • C. Mạng lưới phân bố rộng khắp, đa dạng
  • D. Chất lượng dịch vụ chỉ được đánh giá bằng tốc độ

Câu 21: Khu vực nào trên thế giới hiện đang dẫn đầu về ứng dụng các công nghệ viễn thông tiên tiến như 5G, IoT, và trí tuệ nhân tạo?

  • A. Châu Phi
  • B. Mỹ Latinh
  • C. Bắc Mỹ và Đông Á
  • D. Đông Nam Á

Câu 22: Trong các dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào sau đây có tính toàn cầu hóa cao nhất, vượt qua mọi biên giới quốc gia?

  • A. Điện thoại cố định đường dài
  • B. Internet và các dịch vụ trực tuyến
  • C. Truyền hình vệ tinh
  • D. Mạng di động quốc tế

Câu 23: Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống bưu chính viễn thông quốc gia, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng mạng lưới
  • B. Đào tạo nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho người dùng
  • C. Tăng cường các biện pháp an ninh mạng và phòng chống tấn công mạng
  • D. Thắt chặt quản lý nhà nước đối với hoạt động bưu chính viễn thông

Câu 24: Trong quá trình phát triển ngành viễn thông, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên trước hết để tạo nền tảng cho các dịch vụ khác?

  • A. Xây dựng và nâng cấp hạ tầng mạng lưới viễn thông
  • B. Phát triển đa dạng các dịch vụ giá trị gia tăng
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao
  • D. Xây dựng thương hiệu và quảng bá dịch vụ

Câu 25: Dịch vụ nào sau đây không thuộc nhóm dịch vụ viễn thông?

  • A. Điện thoại di động
  • B. Internet băng rộng
  • C. Truyền hình số
  • D. Chuyển tiền qua bưu điện

Câu 26: Trong các nước phát triển, vai trò của ngành bưu chính trong nền kinh tế hiện nay có xu hướng như thế nào?

  • A. Ngày càng gia tăng và trở nên quan trọng hơn
  • B. Giảm tương đối so với ngành viễn thông
  • C. Ổn định và không có nhiều biến động
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang lĩnh vực viễn thông

Câu 27: Để ngành viễn thông phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh yếu tố kinh tế?

  • A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận
  • B. Mở rộng thị phần và cạnh tranh
  • C. Phát triển hài hòa với môi trường và xã hội
  • D. Ứng dụng công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất

Câu 28: Tên viết tắt UPU là của tổ chức quốc tế nào?

  • A. Liên minh Bưu chính Quốc tế
  • B. Liên minh Viễn thông Quốc tế
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới
  • D. Liên hợp quốc

Câu 29: Ngày Bưu chính Thế giới (9/10) được kỷ niệm hàng năm nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tôn vinh những người lao động trong ngành bưu chính
  • B. Nâng cao nhận thức về vai trò của ngành bưu chính và đóng góp của nó cho xã hội
  • C. Kêu gọi đầu tư vào phát triển ngành bưu chính
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bưu chính

Câu 30: Giả sử một khu vực vùng núi mới được đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông. Hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất đối với đời sống kinh tế - xã hội của người dân địa phương là gì?

  • A. Giá bất động sản tăng cao
  • B. Giao thông vận tải phát triển mạnh mẽ
  • C. Du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn
  • D. Cơ hội tiếp cận thông tin, giáo dục, y tế và các dịch vụ trực tuyến được cải thiện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của ngành viễn thông trong những thập kỷ gần đây, biến nó trở thành một hạ tầng không thể thiếu của nền kinh tế số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các tiêu chí sau, đâu là tiêu chí *không* trực tiếp phản ánh chất lượng dịch vụ của ngành bưu chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét về vai trò kinh tế, ngành bưu chính viễn thông đóng góp *gián tiếp* vào sự phát triển của ngành nông nghiệp thông qua hoạt động nào là chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức *lớn nhất* đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam hiện nay là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, vùng sâu vùng xa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển ngành viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng *rộng rãi nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các yếu tố tự nhiên sau, yếu tố nào *ít* ảnh hưởng nhất đến việc xây dựng và phát triển mạng lưới bưu chính viễn thông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành bưu chính, đặc biệt dưới tác động của thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả *đúng nhất* về mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và quá trình đô thị hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tải thông tin bằng tín hiệu vô tuyến, hữu tuyến hoặc quang học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sự kiện Việt Nam chính thức hòa mạng Internet vào năm 1997 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào đối với ngành viễn thông nước ta?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực *bưu chính* là chủ yếu, không phải viễn thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các quốc gia đang phát triển, yếu tố nào thường là rào cản *lớn nhất* cho việc phổ cập dịch vụ viễn thông đến mọi người dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây mang tính *căn bản và lâu dài* nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ngành công nghiệp nào được xem là 'bệ phóng' cho sự phát triển của ngành viễn thông, cung cấp các thiết bị và công nghệ nền tảng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính truyền thống (thư tín) có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác và tiêu chuẩn hóa các dịch vụ bưu chính trên toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng* vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với an ninh quốc phòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các loại hình vận tải, loại hình nào thường được ngành bưu chính sử dụng để vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện *nhanh chóng* trên khoảng cách xa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là *sai* về đặc điểm của ngành bưu chính viễn thông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khu vực nào trên thế giới hiện đang dẫn đầu về ứng dụng các công nghệ viễn thông tiên tiến như 5G, IoT, và trí tuệ nhân tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào sau đây có tính *toàn cầu* hóa cao nhất, vượt qua mọi biên giới quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống bưu chính viễn thông quốc gia, biện pháp nào sau đây là *quan trọng hàng đầu*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình phát triển ngành viễn thông, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên *trước hết* để tạo nền tảng cho các dịch vụ khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Dịch vụ nào sau đây *không* thuộc nhóm dịch vụ viễn thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các nước phát triển, vai trò của ngành bưu chính trong nền kinh tế hiện nay có xu hướng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để ngành viễn thông phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh yếu tố kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tên viết tắt UPU là của tổ chức quốc tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ngày Bưu chính Thế giới (9/10) được kỷ niệm hàng năm nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử một khu vực vùng núi mới được đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông. Hệ quả *trực tiếp* và quan trọng nhất đối với đời sống kinh tế - xã hội của người dân địa phương là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của ngành này trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất?

  • A. Cung cấp dịch vụ giải trí và truyền thông đa phương tiện.
  • B. Cung cấp hạ tầng thông tin liên lạc, hỗ trợ quản lý và điều hành sản xuất hiệu quả.
  • C. Vận chuyển hàng hóa và bưu phẩm phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
  • D. Tạo ra việc làm và thu nhập cho người lao động trong ngành.

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng thông tin nào sau đây có thể được phân tích trực tiếp từ biểu đồ này?

  • A. Cơ cấu thị phần của các nhà mạng di động lớn nhất.
  • B. Mức độ đóng góp của dịch vụ di động vào GDP quốc gia.
  • C. Xu hướng tăng trưởng số lượng thuê bao điện thoại di động theo thời gian.
  • D. Tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại di động ở khu vực nông thôn và thành thị.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự phát triển nhanh chóng của dịch vụ viễn thông di động so với dịch vụ bưu chính truyền thống trong những năm gần đây?

  • A. Sự phát triển của công nghệ số và internet băng thông rộng.
  • B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và thư tín ngày càng tăng.
  • C. Chính sách ưu đãi phát triển ngành bưu chính của nhà nước.
  • D. Giá cước dịch vụ bưu chính truyền thống ngày càng cạnh tranh.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm của sản phẩm ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sản phẩm chủ yếu là hàng hóa vật chất, có thể lưu kho và vận chuyển dễ dàng.
  • B. Sản phẩm có tính hữu hình, được tiêu dùng và sử dụng trực tiếp bởi khách hàng.
  • C. Sản phẩm có giá trị sử dụng lâu dài, ít bị hao mòn theo thời gian.
  • D. Sản phẩm chủ yếu là dịch vụ, mang tính vô hình và phi vật chất.

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo định hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Tập trung vào phát triển dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Giảm thiểu đầu tư vào hạ tầng viễn thông để tiết kiệm chi phí.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới và đa dạng hóa các dịch vụ.
  • D. Bảo hộ thị trường trong nước và hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài.

Câu 6: Để đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với người sử dụng dịch vụ?

  • A. Số lượng nhân viên phục vụ trên mỗi điểm giao dịch.
  • B. Chất lượng cuộc gọi và tốc độ truyền dữ liệu ổn định.
  • C. Mức độ phủ sóng rộng khắp cả nước.
  • D. Giá cước dịch vụ thấp nhất so với các nhà mạng khác.

Câu 7: Ngành công nghiệp nào đóng vai trò là nền tảng công nghệ cho sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông hiện đại?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp điện tử và tin học.

Câu 8: Sự kiện Việt Nam chính thức hòa mạng internet vào năm 1997 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của ngành bưu chính hiện đại.
  • B. Khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực về công nghệ.
  • C. Mở ra cơ hội tiếp cận thông tin và phát triển kinh tế số, xã hội số.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có số lượng người dùng internet lớn nhất thế giới.

Câu 9: Hình thức vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng để chuyển phát nhanh bưu phẩm, tài liệu quan trọng trong phạm vi quốc tế?

  • A. Vận tải hàng không.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển thư từ, bưu phẩm và điện báo?

  • A. Viễn thông.
  • B. Bưu chính.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Truyền thông đa phương tiện.

Câu 11: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông chủ yếu để thực hiện công đoạn nào trong quy trình kinh doanh?

  • A. Quảng bá sản phẩm và tiếp thị trực tuyến.
  • B. Thanh toán và giao dịch điện tử.
  • C. Giao hàng và chuyển phát sản phẩm đến khách hàng.
  • D. Chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại.

Câu 12: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và phát triển ngành bưu chính trên toàn thế giới?

  • A. UPU (Liên minh Bưu chính Quốc tế).
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
  • C. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).
  • D. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế).

Câu 13: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành bưu chính viễn thông, đặc biệt là dịch vụ bưu chính truyền thống?

  • A. Sự gia tăng sử dụng thư tín truyền thống trong giao tiếp.
  • B. Sự phát triển của hệ thống bưu cục truyền thống.
  • C. Sự giảm giá của dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và các dịch vụ số.

Câu 14: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, quốc gia cần chú trọng yếu tố nào trong phát triển ngành viễn thông?

  • A. Mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực viễn thông.
  • B. Kiểm soát và bảo mật hạ tầng viễn thông, dữ liệu quốc gia.
  • C. Tăng cường quảng bá dịch vụ viễn thông ra thị trường quốc tế.
  • D. Đầu tư vào phát triển các dịch vụ viễn thông giá rẻ.

Câu 15: Một khu vực vùng sâu vùng xa, địa hình khó khăn, sẽ gặp thách thức lớn nhất nào trong việc phát triển dịch vụ viễn thông?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • B. Nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông thấp.
  • C. Chi phí đầu tư xây dựng và duy trì hạ tầng cao.
  • D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp viễn thông lớn.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành tài chính - ngân hàng. Bưu chính viễn thông hỗ trợ ngành tài chính ngân hàng như thế nào?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng của người dân.
  • C. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
  • D. Cung cấp hạ tầng cho giao dịch trực tuyến và dịch vụ ngân hàng số.

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của ngành bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho các phương tiện vận chuyển.
  • B. Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Mở rộng quy mô sử dụng giấy trong các hoạt động bưu chính.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào các công nghệ xử lý chất thải.

Câu 18: Trong các tiêu chí đánh giá dịch vụ bưu chính, yếu tố "thời gian giao nhận" phản ánh điều gì?

  • A. Chi phí dịch vụ bưu chính.
  • B. Độ an toàn của bưu phẩm trong quá trình vận chuyển.
  • C. Tốc độ và hiệu quả của quá trình vận chuyển và giao bưu phẩm.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ.

Câu 19: So sánh ưu điểm của hệ thống thông tin vệ tinh so với hệ thống thông tin cáp quang trong việc phủ sóng viễn thông ở khu vực có địa hình phức tạp, vùng biển đảo.

  • A. Hệ thống vệ tinh có khả năng phủ sóng rộng hơn, ít bị ảnh hưởng bởi địa hình.
  • B. Hệ thống cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và ổn định hơn.
  • C. Hệ thống vệ tinh có chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn.
  • D. Hệ thống cáp quang dễ dàng triển khai và nâng cấp hơn.

Câu 20: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực viễn thông và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải âm thanh, hình ảnh trực tiếp từ các sự kiện đến đông đảo khán giả?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • B. Dịch vụ bưu phẩm đảm bảo.
  • C. Dịch vụ điện hoa.
  • D. Dịch vụ truyền hình trực tuyến.

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có thể mang lại lợi ích gì cho ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin trong quá trình truyền tải.
  • B. Tối ưu hóa quy hoạch mạng lưới, quản lý hạ tầng và định vị.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc gọi và tốc độ truyền dữ liệu.
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào phát triển công nghệ mới.

Câu 22: Trong các hình thức thanh toán dịch vụ bưu chính viễn thông, hình thức nào đang ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số?

  • A. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại bưu cục.
  • B. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại.
  • C. Thanh toán trực tuyến qua ví điện tử, ứng dụng ngân hàng.
  • D. Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng truyền thống.

Câu 23: Phân tích tác động của ngành bưu chính viễn thông đến quá trình đô thị hóa và phát triển đô thị hiện nay.

  • A. Thúc đẩy hình thành và phát triển đô thị thông minh, kinh tế đô thị.
  • B. Gây ra tình trạng ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường đô thị.
  • C. Làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa khu vực đô thị và nông thôn.
  • D. Hạn chế khả năng mở rộng không gian đô thị.

Câu 24: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chính phủ và doanh nghiệp.
  • B. Doanh nghiệp và người dân.
  • C. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • D. Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển hạ tầng.
  • B. Đổi mới công nghệ và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu và cạnh tranh.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa khi mở rộng thị trường quốc tế.
  • D. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.

Câu 26: Trong các loại hình dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối con người và thiết bị ở khắp mọi nơi, góp phần vào sự phát triển của IoT (Internet of Things)?

  • A. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • B. Dịch vụ truyền hình cáp.
  • C. Dịch vụ mạng di động.
  • D. Dịch vụ internet băng thông rộng cố định.

Câu 27: Giả sử một công ty muốn xây dựng trung tâm dữ liệu lớn (data center) tại Việt Nam. Yếu tố địa lý nào sau đây sẽ được ưu tiên xem xét để đảm bảo hoạt động hiệu quả và ổn định của trung tâm dữ liệu?

  • A. Vị trí gần khu dân cư đông đúc để dễ dàng tuyển dụng nhân lực.
  • B. Vị trí có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí ở vùng núi cao để tránh ngập lụt.
  • D. Vị trí có hạ tầng điện, viễn thông tốt và khí hậu mát mẻ.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Hoàn thiện khung pháp lý, chính sách và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • B. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động doanh nghiệp.
  • C. Tập trung đầu tư vốn nhà nước vào các doanh nghiệp lớn.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bưu chính viễn thông cần có những giải pháp nào để ứng phó và giảm thiểu rủi ro do thiên tai gây ra?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để đảm bảo hoạt động liên tục.
  • B. Chuyển dịch các hoạt động sang khu vực ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • C. Xây dựng hạ tầng dự phòng, nâng cao khả năng chống chịu thiên tai.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào các công nghệ mới để tiết kiệm chi phí.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa khu vực thành thị và nông thôn?

  • A. Tập trung phát triển dịch vụ cao cấp ở khu vực thành thị.
  • B. Mở rộng phủ sóng và cung cấp dịch vụ giá cả phù hợp ở khu vực nông thôn.
  • C. Khuyến khích người dân nông thôn di cư lên thành thị để tiếp cận công nghệ.
  • D. Hạn chế đầu tư vào hạ tầng viễn thông ở khu vực nông thôn do hiệu quả kinh tế thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của ngành này trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng thông tin nào sau đây có thể được phân tích trực tiếp từ biểu đồ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự phát triển nhanh chóng của dịch vụ viễn thông di động so với dịch vụ bưu chính truyền thống trong những năm gần đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm của sản phẩm ngành bưu chính viễn thông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo định hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với người sử dụng dịch vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngành công nghiệp nào đóng vai trò là nền tảng công nghệ cho sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự kiện Việt Nam chính thức hòa mạng internet vào năm 1997 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng để chuyển phát nhanh bưu phẩm, tài liệu quan trọng trong phạm vi quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển thư từ, bưu phẩm và điện báo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông chủ yếu để thực hiện công đoạn nào trong quy trình kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và phát triển ngành bưu chính trên toàn thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành bưu chính viễn thông, đặc biệt là dịch vụ bưu chính truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, quốc gia cần chú trọng yếu tố nào trong phát triển ngành viễn thông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một khu vực vùng sâu vùng xa, địa hình khó khăn, sẽ gặp thách thức lớn nhất nào trong việc phát triển dịch vụ viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành tài chính - ngân hàng. Bưu chính viễn thông hỗ trợ ngành tài chính ngân hàng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của ngành bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các tiêu chí đánh giá dịch vụ bưu chính, yếu tố 'thời gian giao nhận' phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh ưu điểm của hệ thống thông tin vệ tinh so với hệ thống thông tin cáp quang trong việc phủ sóng viễn thông ở khu vực có địa hình phức tạp, vùng biển đảo.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực viễn thông và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải âm thanh, hình ảnh trực tiếp từ các sự kiện đến đông đảo khán giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có thể mang lại lợi ích gì cho ngành bưu chính viễn thông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các hình thức thanh toán dịch vụ bưu chính viễn thông, hình thức nào đang ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tác động của ngành bưu chính viễn thông đến quá trình đô thị hóa và phát triển đô thị hiện nay.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các loại hình dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối con người và thiết bị ở khắp mọi nơi, góp phần vào sự phát triển của IoT (Internet of Things)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử một công ty muốn xây dựng trung tâm dữ liệu lớn (data center) tại Việt Nam. Yếu tố địa lý nào sau đây sẽ được ưu tiên xem xét để đảm bảo hoạt động hiệu quả và ổn định của trung tâm dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với ngành bưu chính viễn thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bưu chính viễn thông cần có những giải pháp nào để ứng phó và giảm thiểu rủi ro do thiên tai gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa khu vực thành thị và nông thôn?

Xem kết quả