Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 36: Địa lí ngành thương mại - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 36: Địa lí ngành thương mại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, tiền tệ đóng vai trò trung gian quan trọng trong trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?
- A. Phương tiện trao đổi
- B. Thước đo giá trị
- C. Phương tiện tích lũy giá trị
- D. Công cụ điều tiết sản xuất
Câu 2: Nội thương đóng vai trò thiết yếu trong việc củng cố thị trường quốc gia. Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của nội thương đối với sự phát triển kinh tế?
- A. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài
- B. Thúc đẩy phân công lao động và chuyên môn hóa sản xuất giữa các vùng
- C. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái
Câu 3: Giả sử thị trường mặt hàng X đang trong tình trạng cung vượt cầu. Điều này có khả năng dẫn đến hệ quả nào sau đây trên thị trường?
- A. Giá cả hàng hóa X có xu hướng giảm
- B. Giá cả hàng hóa X có xu hướng tăng
- C. Lượng cầu hàng hóa X giảm mạnh
- D. Lượng cung hàng hóa X tiếp tục tăng
Câu 4: Ngoại thương mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia, nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức. Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia ngoại thương là gì?
- A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
- C. Nguy cơ phụ thuộc vào thị trường và biến động giá cả thế giới
- D. Chi phí vận chuyển quốc tế cao
Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thương mại toàn cầu. Chức năng chính của WTO là gì?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
- C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực
- D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
Câu 6: Một quốc gia nhập siêu khi giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu. Tình trạng nhập siêu kéo dài có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với nền kinh tế?
- A. Lạm phát giảm
- B. Tăng dự trữ ngoại hối
- C. Cán cân thương mại được cải thiện
- D. Gây áp lực lên cán cân thanh toán quốc tế
Câu 7: Hoạt động thương mại có tác động đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia. Theo hướng tích cực, thương mại thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế như thế nào?
- A. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ
- B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp
- C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ
- D. Ổn định cơ cấu kinh tế hiện tại
Câu 8: Thương mại điện tử (e-commerce) đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Ưu điểm nổi bật của thương mại điện tử so với thương mại truyền thống là gì?
- A. Giảm chi phí giao dịch và mở rộng phạm vi thị trường
- B. Tăng cường tiếp xúc trực tiếp giữa người mua và người bán
- C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa tốt hơn
- D. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong lĩnh vực bán lẻ truyền thống
Câu 9: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) có mục tiêu chính là gì?
- A. Thành lập liên minh quân sự giữa các nước ASEAN
- B. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong khu vực
- C. Phát triển văn hóa và giáo dục trong khu vực
- D. Ổn định chính trị và an ninh khu vực
Câu 10: Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng ở một số quốc gia có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho thương mại toàn cầu?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế
- C. Làm suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu và gia tăng căng thẳng thương mại
- D. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới
Câu 11: Trong hoạt động nội thương, kênh phân phối đóng vai trò quan trọng. Kênh phân phối trực tiếp có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Sử dụng nhiều trung gian thương mại
- B. Chi phí phân phối cao hơn
- C. Thời gian giao hàng kéo dài
- D. Hàng hóa từ nhà sản xuất đến trực tiếp người tiêu dùng
Câu 12: Dịch vụ logistics ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại hiện đại. Vai trò chính của logistics trong thương mại là gì?
- A. Quản lý rủi ro trong thương mại
- B. Tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu thông hàng hóa
- C. Nghiên cứu thị trường và xúc tiến thương mại
- D. Cung cấp tín dụng thương mại
Câu 13: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
- A. Thanh toán bằng tiền mặt
- B. Nhờ thu phiếu trơn
- C. Thư tín dụng (L/C)
- D. Chuyển tiền điện tử (T/T)
Câu 14: Biện pháp phi thuế quan được các quốc gia sử dụng ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế. Ví dụ nào sau đây là một biện pháp phi thuế quan?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Thuế giá trị gia tăng
- C. Thuế tiêu thụ đặc biệt
- D. Hạn ngạch nhập khẩu
Câu 15: Cán cân thương mại là hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu. Một quốc gia có cán cân thương mại thặng dư khi nào?
- A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
- B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
- C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu
- D. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu tăng
Câu 16: Ảnh hưởng của thương mại đến văn hóa tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Sự thay đổi phương thức sản xuất hàng hóa
- B. Sự đa dạng hóa các mặt hàng và dịch vụ
- C. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng
- D. Sự gia tăng dân số đô thị
Câu 17: Hãy sắp xếp các hoạt động sau theo thứ tự logic trong quá trình lưu thông hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng trong nội thương: (1) Vận chuyển, (2) Bán lẻ, (3) Sản xuất, (4) Bán buôn.
- A. (3) - (2) - (1) - (4)
- B. (3) - (1) - (2) - (4)
- C. (3) - (1) - (4) - (2)
- D. (4) - (3) - (1) - (2)
Câu 18: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2023 (giả định). Nhóm hàng nào có tỷ trọng xuất khẩu lớn nhất thường mang lại lợi thế so sánh cho Việt Nam?
- A. Hàng công nghiệp chế biến
- B. Nông sản và thủy sản
- C. Khoáng sản và nhiên liệu
- D. Dịch vụ
Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong thương mại quốc tế ngày càng tăng. Tác động chính của MNCs đến thương mại thế giới là gì?
- A. Giảm sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia
- B. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư và công nghệ trên toàn cầu
- C. Hạn chế cạnh tranh trên thị trường quốc tế
- D. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Câu 20: Quan hệ thương mại giữa các quốc gia có thể chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố chính trị đến thương mại?
- A. Sự thay đổi thị hiếu tiêu dùng
- B. Biến động tỷ giá hối đoái
- C. Các lệnh trừng phạt kinh tế và cấm vận thương mại
- D. Phát triển công nghệ vận tải
Câu 21: Phát triển thương mại bền vững cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
- C. Giảm thiểu sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ
- D. Ứng dụng công nghệ xanh và thực hành thương mại có đạo đức
Câu 22: Hình thức tổ chức thương mại nào sau đây thường gặp trong nội thương, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa?
- A. Siêu thị
- B. Chợ truyền thống
- C. Trung tâm thương mại
- D. Cửa hàng tiện lợi
Câu 23: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "điều khoản thương mại" (terms of trade) dùng để chỉ điều gì?
- A. Tổng giá trị xuất nhập khẩu của một quốc gia
- B. Chính sách thương mại của một quốc gia
- C. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia
- D. Các rào cản thương mại quốc tế
Câu 24: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng nông sản sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp thành công?
- A. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và quy định của thị trường EU
- B. Giá cả cạnh tranh nhất so với các đối thủ
- C. Số lượng hàng hóa xuất khẩu lớn nhất
- D. Quan hệ tốt với chính phủ nước sở tại
Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh thương mại?
- A. Giảm chi phí lao động bằng mọi cách
- B. Đầu tư vào công nghệ, đổi mới sản phẩm và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
- C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ
- D. Hạn chế xuất khẩu để tập trung vào thị trường nội địa
Câu 26: Biểu đồ đường thể hiện sự biến động kim ngạch xuất khẩu của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020 (giả định). Dựa vào biểu đồ, xu hướng chung của kim ngạch xuất khẩu trong giai đoạn này là gì?
- A. Xu hướng tăng trưởng ổn định và liên tục
- B. Xu hướng giảm liên tục
- C. Xu hướng tăng trưởng không ổn định, có giai đoạn tăng nhanh và giai đoạn chậm lại
- D. Không có xu hướng rõ ràng
Câu 27: Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích cho người tiêu dùng như thế nào?
- A. Giảm việc làm trong nước
- B. Tăng sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu
- C. Hạn chế sự phát triển của ngành sản xuất trong nước
- D. Được tiếp cận với hàng hóa đa dạng, chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh hơn
Câu 28: Trong ngành thương mại dịch vụ, loại hình dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng phát triển nhanh chóng?
- A. Dịch vụ tài chính và ngân hàng
- B. Dịch vụ vận tải biển
- C. Dịch vụ du lịch
- D. Dịch vụ bưu chính viễn thông
Câu 29: Để thúc đẩy hoạt động nội thương ở vùng núi và vùng sâu vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường trợ cấp trực tiếp cho người dân
- B. Hạn chế giao thương với các vùng khác
- C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và thông tin liên lạc
- D. Tập trung phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp
Câu 30: Liên hệ kiến thức về ngành thương mại, hãy phân tích vai trò của hoạt động buôn bán nhỏ lẻ (ví dụ: chợ cóc, gánh hàng rong) trong nền kinh tế Việt Nam.
- A. Không đáng kể, chỉ mang tính tự phát và không đóng góp vào GDP
- B. Quan trọng, đáp ứng nhu cầu hàng ngày của người dân, tạo việc làm và góp phần vào tăng trưởng kinh tế
- C. Tiêu cực, gây mất trật tự đô thị và cạnh tranh không lành mạnh
- D. Chỉ tồn tại ở các vùng nông thôn, không phát triển ở đô thị