Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về khả năng phục hồi sau khai thác, loại tài nguyên nào sau đây đòi hỏi thời gian tái tạo dài nhất, thậm chí có thể không thể phục hồi trong thời gian hữu hạn của con người?
- A. Tài nguyên nước ngọt
- B. Tài nguyên rừng tự nhiên
- C. Tài nguyên năng lượng mặt trời
- D. Tài nguyên khoáng sản (than đá, dầu mỏ)
Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo tồn?
- A. Khai thác tối đa các mỏ khoáng sản để tăng trưởng kinh tế
- B. Áp dụng quy trình khai thác chọn lọc và phục hồi môi trường sau khai thác
- C. Chỉ tập trung khai thác các loại tài nguyên tái tạo để bảo vệ môi trường
- D. Hạn chế sử dụng tài nguyên thiên nhiên để dành cho các thế hệ tương lai
Câu 3: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào có khả năng gây suy thoái tài nguyên đất nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý và kiểm soát chặt chẽ?
- A. Trồng rừng sản xuất theo mô hình nông lâm kết hợp
- B. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào cảnh quan tự nhiên
- C. Khai thác khoáng sản lộ thiên quy mô lớn không hoàn thổ
- D. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ tự nhiên với mật độ vừa phải
Câu 4: Cho biểu đồ về trữ lượng và sản lượng khai thác một loại khoáng sản. Nếu đường biểu diễn sản lượng khai thác vượt quá đường biểu diễn trữ lượng разведанные (đã разведанные), điều này cảnh báo nguy cơ gì?
- A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên trong tương lai gần
- B. Sản lượng khai thác đang tăng trưởng ổn định
- C. Trữ lượng khoáng sản còn rất dồi dào
- D. Giá khoáng sản trên thị trường thế giới sẽ giảm
Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước ngọt đang trở thành vấn đề toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ngọt ở khu vực đô thị và khu công nghiệp thường là gì?
- A. Hoạt động khai thác khoáng sản ở thượng nguồn sông
- B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
- C. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý hoặc xử lý kém
- D. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa và tăng bốc hơi nước
Câu 6: Trong các loại hình môi trường sau, môi trường nào được xem là nền tảng tự nhiên cho mọi hoạt động kinh tế - xã hội của con người, cung cấp tài nguyên và không gian sinh tồn?
- A. Môi trường tự nhiên
- B. Môi trường nhân tạo
- C. Môi trường xã hội
- D. Môi trường đô thị
Câu 7: Để đánh giá mức độ "hao kiệt" của một loại tài nguyên thiên nhiên, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giá trị kinh tế của tài nguyên trên thị trường
- B. Tốc độ khai thác hiện tại so với tốc độ tái tạo tự nhiên của tài nguyên
- C. Tổng trữ lượng tài nguyên разведанные trên toàn cầu
- D. Nhu cầu sử dụng tài nguyên của các ngành kinh tế
Câu 8: Khu vực nào trên thế giới được xem là "lá phổi xanh" của hành tinh, có vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu và cung cấp nguồn sinh vật phong phú?
- A. Hoang mạc Sahara
- B. Đại dương Thái Bình Dương
- C. Vùng Bắc Cực
- D. Rừng mưa nhiệt đới Amazon
Câu 9: Trong quá trình sử dụng tài nguyên thiên nhiên, việc "tái chế" và "tái sử dụng" vật liệu có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc bảo vệ loại tài nguyên nào?
- A. Tài nguyên không tái tạo
- B. Tài nguyên tái tạo
- C. Tài nguyên vô hạn
- D. Tài nguyên sinh vật
Câu 10: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên?
- A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải hiện đại
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên ở các khu vực vùng sâu vùng xa
- C. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh và phát triển bền vững
- D. Sử dụng năng lượng hạt nhân thay thế năng lượng hóa thạch
Câu 11: Loại hình tài nguyên nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự thay đổi lượng mưa và nhiệt độ?
- A. Tài nguyên khoáng sản
- B. Tài nguyên sinh vật (rừng, nông nghiệp)
- C. Tài nguyên năng lượng gió
- D. Tài nguyên địa nhiệt
Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa môi trường và phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Phát triển kinh tế luôn mâu thuẫn với bảo vệ môi trường
- B. Bảo vệ môi trường là ưu tiên hàng đầu, hạn chế phát triển kinh tế
- C. Môi trường là nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững
- D. Phát triển kinh tế nhanh chóng sẽ tự động giải quyết các vấn đề môi trường
Câu 13: Cho một ví dụ về hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động của con người. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy thoái đó?
- A. Sông Mekong bị ô nhiễm bởi rác thải nhựa
- B. Rừng Amazon bị phá hủy để lấy đất trồng đậu tương và chăn nuôi bò
- C. Hồ Baikal bị suy giảm đa dạng sinh học do du lịch
- D. Vạn Lý Trường Thành bị xuống cấp do thời gian và du khách
Câu 14: Trong các loại năng lượng tái tạo, loại năng lượng nào phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố địa hình và dòng chảy của sông ngòi?
- A. Năng lượng thủy điện
- B. Năng lượng mặt trời
- C. Năng lượng gió
- D. Năng lượng sinh khối
Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, biện pháp nào liên quan đến sử dụng tài nguyên thiên nhiên sau đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân
- B. Xây dựng đê biển và công trình phòng chống thiên tai
- C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi thích ứng với khí hậu mới
- D. Phát triển và sử dụng rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo
Câu 16: Môi trường "nhân tạo" khác biệt cơ bản so với môi trường "tự nhiên" ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Có khả năng tự phục hồi và tái tạo
- B. Do con người tạo ra và quản lý để phục vụ cuộc sống
- C. Bao gồm các thành phần tự nhiên như đất, nước, không khí
- D. Chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên
Câu 17: Trong quản lý tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận "sinh thái" hơn là "kinh tế" thuần túy?
- A. Khai thác gỗ tập trung quy mô lớn để tăng sản lượng
- B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang trồng rừng kinh tế
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng
- D. Tăng cường xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ rừng
Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây được đánh giá là ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên và tài nguyên?
- A. Du lịch biển đảo đại trà
- B. Du lịch sinh thái cộng đồng
- C. Du lịch mạo hiểm khám phá hang động
- D. Du lịch văn hóa lễ hội quy mô lớn
Câu 19: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi "cấu trúc" giao thông đô thị một cách bền vững?
- A. Trồng nhiều cây xanh trong đô thị
- B. Hạn chế xe cá nhân vào trung tâm thành phố
- C. Nâng cao tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới
- D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (metro, xe buýt nhanh)
Câu 20: Trong nông nghiệp, việc chuyển từ canh tác độc canh sang canh tác đa canh và luân canh có lợi ích chính nào đối với tài nguyên đất?
- A. Duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất, giảm xói mòn
- B. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích
- C. Giảm chi phí đầu tư phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
- D. Đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp và tăng thu nhập
Câu 21: Xét về phạm vi ảnh hưởng, loại ô nhiễm môi trường nào sau đây có tính chất "xuyên biên giới" và "toàn cầu" rõ rệt nhất?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị
- B. Ô nhiễm rác thải nhựa đại dương
- C. Ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu
- D. Ô nhiễm nguồn nước mặt cục bộ
Câu 22: Để bảo tồn tài nguyên biển, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc quản lý "đầu vào" của hệ sinh thái, tức là kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm từ đất liền?
- A. Xây dựng các khu bảo tồn biển
- B. Nâng cao hiệu quả xử lý nước thải từ khu dân cư và công nghiệp ven biển
- C. Quy định hạn ngạch khai thác thủy sản
- D. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững
Câu 23: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "phòng ngừa" ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn là "khắc phục" hậu quả?
- A. Nạo vét kênh mương, ao hồ bị ô nhiễm
- B. Xử lý ô nhiễm đất bằng biện pháp sinh học
- C. Thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt
- D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, thân thiện với môi trường
Câu 24: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Nhu cầu sử dụng tài nguyên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất
- B. Mức độ ô nhiễm môi trường do các hoạt động kinh tế gây ra
- C. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng khí CO2 thải ra
- D. Số lượng loài sinh vật bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống
Câu 25: Luật pháp và chính sách về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
- B. Nâng cao thu nhập bình quân đầu người
- C. Thiết lập khung pháp lý và chế tài để quản lý và bảo vệ môi trường
- D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp
Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc sử dụng tài nguyên nước cần ưu tiên theo hướng nào để đảm bảo an ninh nguồn nước?
- A. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm
- B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả, tái sử dụng nước
- C. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước lớn
- D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây cần nhiều nước
Câu 27: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì trong quản lý môi trường?
- A. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi vi phạm môi trường
- C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường
- D. Buộc các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục và bồi thường thiệt hại
Câu 28: Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc duy trì và tăng cường độ che phủ thực vật trên bề mặt đất?
- A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
- B. Cày xới đất sâu và bừa kỹ trước khi gieo trồng
- C. Áp dụng các hệ thống canh tác nông lâm kết hợp, che phủ đất
- D. Tăng cường tưới tiêu để đảm bảo độ ẩm cho đất
Câu 29: Trong khai thác tài nguyên khoáng sản, việc "hoàn thổ" sau khai thác có vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi loại môi trường nào?
- A. Môi trường nước
- B. Môi trường đất và cảnh quan
- C. Môi trường không khí
- D. Môi trường sinh vật
Câu 30: Cho tình huống: Một nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với vấn đề môi trường?
- A. Ngừng xả thải ngay lập tức, đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại và bồi thường thiệt hại cho người dân
- B. Tiếp tục xả thải nhưng giảm dần lượng chất thải theo lộ trình
- C. Chuyển địa điểm xả thải ra khu vực ít dân cư hơn
- D. Tổ chức đối thoại với người dân và hứa sẽ khắc phục trong tương lai