15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực đô thị mới được xây dựng với hệ thống đường sá, công viên, trung tâm thương mại và khu dân cư hiện đại. Hệ thống cơ sở vật chất này thuộc thành phần môi trường nào theo phân loại?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường kinh tế

Câu 2: Việc áp dụng các quy định về bảo vệ môi trường, luật pháp về sử dụng đất đai và các hiệp định quốc tế về biến đổi khí hậu thể hiện sự ảnh hưởng của thành phần môi trường nào đến con người và hoạt động sản xuất?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường sinh vật

Câu 3: Tại sao nói tài nguyên thiên nhiên là một khái niệm có tính phát triển?

  • A. Vì sự tiến bộ khoa học - kỹ thuật giúp con người phát hiện và sử dụng thêm nhiều dạng vật chất mới từ tự nhiên.
  • B. Vì trữ lượng các loại tài nguyên luôn tăng lên theo thời gian.
  • C. Vì tài nguyên thiên nhiên tự biến đổi và phát triển không ngừng theo quy luật tự nhiên.
  • D. Vì con người ngày càng ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 4: Một quốc gia có diện tích rừng nhiệt đới rộng lớn, hệ thống sông ngòi dày đặc và nhiều loại khoáng sản. Đặc điểm này minh họa cho tính chất nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tính có giới hạn
  • B. Tính phụ thuộc vào công nghệ
  • C. Tính khôi phục được
  • D. Tính đa dạng

Câu 5: Việc khai thác quá mức một mỏ quặng kim loại quý hiếm sẽ dẫn đến sự cạn kiệt của loại tài nguyên này. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tính có giới hạn về trữ lượng và không gian
  • B. Tính phân bố không đồng đều
  • C. Tính đa dạng về chủng loại
  • D. Tính có thể tái tạo

Câu 6: Nguồn năng lượng gió và năng lượng mặt trời được xếp vào nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn. Điều này dựa trên tiêu chí phân loại nào?

  • A. Theo thuộc tính tự nhiên
  • B. Theo giá trị kinh tế
  • C. Theo khả năng có thể bị hao kiệt trong quá trình sử dụng
  • D. Theo nguồn gốc hình thành

Câu 7: Đất trồng bị thoái hóa do canh tác độc canh liên tục là ví dụ về sự suy giảm của loại tài nguyên nào, và nó thuộc nhóm tài nguyên có khả năng phục hồi nhưng cần thời gian và biện pháp?

  • A. Tài nguyên không thể tái tạo
  • B. Tài nguyên tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 8: Tại sao các loại khoáng sản như than đá, dầu mỏ, quặng sắt lại thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

  • A. Vì tốc độ hình thành của chúng trong tự nhiên cực kỳ chậm, không theo kịp tốc độ khai thác của con người.
  • B. Vì chúng không có khả năng tự phục hồi sau khi bị khai thác.
  • C. Vì trữ lượng của chúng trên Trái Đất là cố định và không bao giờ thay đổi.
  • D. Vì chúng chỉ được tìm thấy ở một số khu vực địa lý nhất định.

Câu 9: Môi trường tự nhiên đóng vai trò quan trọng nhất là gì đối với sự tồn tại và phát triển của con người?

  • A. Là nơi diễn ra các hoạt động kinh tế - xã hội của con người.
  • B. Là nguồn cung cấp các quy định pháp luật và thể chế xã hội.
  • C. Là nơi con người xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại.
  • D. Là không gian sống, cung cấp tài nguyên và tiếp nhận chất thải từ hoạt động của con người.

Câu 10: Việc sử dụng năng lượng thủy triều để sản xuất điện là một ví dụ về việc khai thác loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên không thể tái tạo
  • B. Tài nguyên tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên sinh vật

Câu 11: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu bao gồm những yếu tố nào có thể được con người sử dụng hoặc ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất?

  • A. Nhiệt độ, lượng mưa, bức xạ mặt trời, độ ẩm, gió.
  • B. Đất đai, địa hình, nước ngầm.
  • C. Thực vật, động vật, vi sinh vật.
  • D. Khoáng sản, dầu mỏ, khí đốt.

Câu 12: Khi phân tích tác động của việc xây dựng một khu công nghiệp lớn, các nhà quy hoạch cần xem xét ảnh hưởng đến những thành phần môi trường nào?

  • A. Chỉ môi trường tự nhiên (đất, nước, không khí).
  • B. Chỉ môi trường nhân tạo (cơ sở hạ tầng).
  • C. Chỉ môi trường xã hội (việc làm, cộng đồng).
  • D. Cả môi trường tự nhiên, môi trường nhân tạo và môi trường xã hội.

Câu 13: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên là một bộ phận cấu thành quan trọng của môi trường tự nhiên.
  • B. Chất lượng môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên luôn mang lại lợi ích kinh tế mà không gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường.
  • D. Sự suy thoái của môi trường có thể dẫn đến sự cạn kiệt hoặc suy giảm chất lượng của tài nguyên thiên nhiên.

Câu 14: Việc trồng rừng, phục hồi đất ngập nước, hoặc bảo vệ đa dạng sinh học là những hành động nhằm bảo vệ và phát triển bền vững nhóm tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên sinh vật
  • B. Tài nguyên khoáng sản
  • C. Tài nguyên khí hậu
  • D. Tài nguyên năng lượng hóa thạch

Câu 15: Tài nguyên nước, bao gồm nước mặt, nước ngầm, nước mưa, được phân loại theo thuộc tính tự nhiên. Theo khả năng phục hồi, tài nguyên nước ngọt chủ yếu thuộc nhóm nào?

  • A. Tài nguyên không thể tái tạo
  • B. Tài nguyên tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 16: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

  • A. Đất đai, nước, không khí, sinh vật.
  • B. Nhà cửa, đường sá, nhà máy.
  • C. Ánh sáng mặt trời, gió, thủy triều.
  • D. Quan hệ giữa con người với con người, thể chế, luật pháp, phong tục tập quán.

Câu 17: Việc phát minh ra công nghệ khai thác và sử dụng năng lượng địa nhiệt đã làm thay đổi danh mục tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

  • A. Mở rộng danh mục tài nguyên có thể sử dụng.
  • B. Thu hẹp danh mục tài nguyên có thể sử dụng.
  • C. Không ảnh hưởng đến danh mục tài nguyên.
  • D. Biến đổi tài nguyên không thể tái tạo thành tài nguyên tái tạo.

Câu 18: Tại sao sự phân bố tài nguyên thiên nhiên lại không đồng đều giữa các khu vực địa lý trên thế giới?

  • A. Do sự can thiệp của con người trong quá trình khai thác.
  • B. Do quá trình hình thành tự nhiên kéo dài hàng triệu năm và phụ thuộc vào cấu trúc địa chất, khí hậu, sinh vật của từng vùng.
  • C. Do các quốc gia có chính sách khai thác khác nhau.
  • D. Do sự phát triển không đồng đều của khoa học công nghệ.

Câu 19: Môi trường có vai trò nào sau đây trong việc cung cấp thông tin cho con người?

  • A. Thông qua các hiện tượng tự nhiên (thời tiết, khí hậu, động đất) và cấu trúc địa chất, sinh vật.
  • B. Thông qua các công trình kiến trúc và đô thị.
  • C. Thông qua hệ thống luật pháp và thể chế xã hội.
  • D. Thông qua các hoạt động sản xuất và tiêu dùng.

Câu 20: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về môi trường nhân tạo?

  • A. Bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên không chịu tác động của con người.
  • B. Bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người.
  • C. Là kết quả lao động của con người, phục vụ trực tiếp cho cuộc sống và hoạt động của con người.
  • D. Là nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên chính cho con người.

Câu 21: Việc xây dựng các nhà máy xử lý nước thải hiện đại là một nỗ lực nhằm giải quyết vấn đề gì liên quan đến vai trò của môi trường?

  • A. Cung cấp tài nguyên.
  • B. Cung cấp không gian sống.
  • C. Cung cấp thông tin.
  • D. Tiếp nhận và xử lý chất thải vượt quá khả năng tự làm sạch.

Câu 22: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên đất được phân loại dựa trên những đặc điểm nào?

  • A. Trữ lượng và khả năng tái tạo.
  • B. Độ phì, thành phần cơ giới, cấu trúc, độ ẩm.
  • C. Vị trí địa lý và giá trị kinh tế.
  • D. Quá trình hình thành và phân bố.

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ hai chiều giữa con người và môi trường?

  • A. Con người khai thác tài nguyên từ môi trường để tồn tại và phát triển, đồng thời các hoạt động của con người tác động trở lại làm biến đổi môi trường.
  • B. Môi trường hoàn toàn quyết định sự phát triển của con người, con người không có khả năng làm thay đổi môi trường.
  • C. Con người chỉ nhận lợi ích từ môi trường mà không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào.
  • D. Môi trường và con người tồn tại độc lập, không có mối liên hệ nào với nhau.

Câu 24: Vùng núi đá vôi với nhiều hang động và cảnh quan độc đáo có thể được xem là tài nguyên thuộc thuộc tính tự nhiên nào, đặc biệt khi được khai thác cho mục đích du lịch?

  • A. Tài nguyên khí hậu
  • B. Tài nguyên sinh vật
  • C. Tài nguyên địa hình/cảnh quan
  • D. Tài nguyên nước

Câu 25: Việc phát triển nông nghiệp bền vững, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, luân canh cây trồng giúp bảo vệ và sử dụng hợp lý loại tài nguyên tái tạo nào?

  • A. Tài nguyên đất
  • B. Tài nguyên khoáng sản
  • C. Tài nguyên năng lượng mặt trời
  • D. Tài nguyên thủy triều

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, việc quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ngọt trở nên cấp bách. Tài nguyên nước ngọt được coi là tài nguyên tái tạo bởi vì:

  • A. Trữ lượng của nó trên Trái Đất là vô tận.
  • B. Nó có khả năng tự làm sạch mọi loại ô nhiễm.
  • C. Con người có thể tạo ra nước ngọt nhân tạo với chi phí thấp.
  • D. Nó được bổ sung liên tục thông qua chu trình tuần hoàn của nước trong tự nhiên.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Là nguồn nguyên liệu đầu vào cho các ngành sản xuất.
  • B. Là cơ sở để phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn (ví dụ: dầu khí, khai khoáng, du lịch sinh thái).
  • C. Luôn đảm bảo sự phát triển bền vững mà không cần quản lý hay bảo vệ.
  • D. Góp phần hình thành không gian sống và các điều kiện tự nhiên thuận lợi cho con người.

Câu 28: Sự cạn kiệt của một loại tài nguyên khoáng sản ở một khu vực có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào về mặt kinh tế - xã hội ở khu vực đó?

  • A. Gia tăng diện tích rừng.
  • B. Giảm nguồn thu ngân sách, mất việc làm trong ngành khai thác.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí.
  • D. Tăng khả năng tiếp cận nước sạch.

Câu 29: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được xem là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Vì chỉ có các loài quý hiếm mới có giá trị kinh tế.
  • B. Vì đa dạng sinh học không liên quan đến các loại tài nguyên khác.
  • C. Vì việc bảo tồn chỉ tốn kém mà không mang lại lợi ích gì.
  • D. Vì đa dạng sinh học cung cấp nguồn gen quý, duy trì cân bằng sinh thái, và là nền tảng cho sự sống và nhiều ngành kinh tế (nông nghiệp, lâm nghiệp, du lịch).

Câu 30: Nhận định nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của môi trường đối với đời sống con người?

  • A. Môi trường chỉ là nơi con người sinh sống.
  • B. Môi trường chỉ cung cấp tài nguyên cho con người.
  • C. Môi trường cung cấp không gian sống, tài nguyên, tiếp nhận chất thải và là nơi diễn ra các mối quan hệ xã hội phức tạp của con người.
  • D. Môi trường chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên xung quanh con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một khu vực đô thị mới được xây dựng với hệ thống đường sá, công viên, trung tâm thương mại và khu dân cư hiện đại. Hệ thống cơ sở vật chất này thuộc thành phần môi trường nào theo phân loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc áp dụng các quy định về bảo vệ môi trường, luật pháp về sử dụng đất đai và các hiệp định quốc tế về biến đổi khí hậu thể hiện sự ảnh hưởng của thành phần môi trường nào đến con người và hoạt động sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tại sao nói tài nguyên thiên nhiên là một khái niệm có tính phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một quốc gia có diện tích rừng nhiệt đới rộng lớn, hệ thống sông ngòi dày đặc và nhiều loại khoáng sản. Đặc điểm này minh họa cho tính chất nào của tài nguyên thiên nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc khai thác quá mức một mỏ quặng kim loại quý hiếm sẽ dẫn đến sự cạn kiệt của loại tài nguyên này. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nguồn năng lượng gió và năng lượng mặt trời được xếp vào nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn. Điều này dựa trên tiêu chí phân loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đất trồng bị thoái hóa do canh tác độc canh liên tục là ví dụ về sự suy giảm của loại tài nguyên nào, và nó thuộc nhóm tài nguyên có khả năng phục hồi nhưng cần thời gian và biện pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao các loại khoáng sản như than đá, dầu mỏ, quặng sắt lại thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Môi trường tự nhiên đóng vai trò quan trọng nhất là gì đối với sự tồn tại và phát triển của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc sử dụng năng lượng thủy triều để sản xuất điện là một ví dụ về việc khai thác loại tài nguyên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu bao gồm những yếu tố nào có thể được con người sử dụng hoặc ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi phân tích tác động của việc xây dựng một khu công nghiệp lớn, các nhà quy hoạch cần xem xét ảnh hưởng đến những thành phần môi trường nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc trồng rừng, phục hồi đất ngập nước, hoặc bảo vệ đa dạng sinh học là những hành động nhằm bảo vệ và phát triển bền vững nhóm tài nguyên nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tài nguyên nước, bao gồm nước mặt, nước ngầm, nước mưa, được phân loại theo thuộc tính tự nhiên. Theo khả năng phục hồi, tài nguyên nước ngọt chủ yếu thuộc nhóm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc phát minh ra công nghệ khai thác và sử dụng năng lượng địa nhiệt đã làm thay đổi danh mục tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao sự phân bố tài nguyên thiên nhiên lại không đồng đều giữa các khu vực địa lý trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Môi trường có vai trò nào sau đây trong việc cung cấp thông tin cho con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về môi trường nhân tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc xây dựng các nhà máy xử lý nước thải hiện đại là một nỗ lực nhằm giải quyết vấn đề gì liên quan đến vai trò của môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên đất được phân loại dựa trên những đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ hai chiều giữa con người và môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Vùng núi đá vôi với nhiều hang động và cảnh quan độc đáo có thể được xem là tài nguyên thuộc thuộc tính tự nhiên nào, đặc biệt khi được khai thác cho mục đích du lịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc phát triển nông nghiệp bền vững, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, luân canh cây trồng giúp bảo vệ và sử dụng hợp lý loại tài nguyên tái tạo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, việc quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ngọt trở nên cấp bách. Tài nguyên nước ngọt được coi là tài nguyên tái tạo bởi vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Sự cạn kiệt của một loại tài nguyên khoáng sản ở một khu vực có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào về mặt kinh tế - xã hội ở khu vực đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được xem là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nhận định nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của môi trường đối với đời sống con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây không thuộc môi trường sống cơ bản của con người theo cách phân loại phổ biến trong Địa lí?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường văn hóa

Câu 2: Môi trường tự nhiên khác biệt cơ bản với môi trường nhân tạo ở đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng cung cấp tài nguyên cho con người.
  • B. Chứa đựng các mối quan hệ giữa con người với con người.
  • C. Phát triển và vận động theo quy luật của tự nhiên, ít phụ thuộc vào ý chí con người.
  • D. Là không gian sống và hoạt động của con người.

Câu 3: Tài nguyên thiên nhiên được hiểu là gì trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Các vật chất và năng lượng tồn tại trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng cho mục đích sống và phát triển.
  • B. Toàn bộ không gian địa lí bao quanh con người và sinh vật.
  • C. Các yếu tố vật chất và tinh thần do con người tạo ra trong quá trình lịch sử.
  • D. Chỉ bao gồm các khoáng sản và nguồn nước ngọt.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính phát triển của khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tài nguyên luôn phân bố không đồng đều giữa các khu vực.
  • B. Sự phát triển của khoa học công nghệ làm xuất hiện thêm các loại tài nguyên mới hoặc tăng giá trị của tài nguyên hiện có.
  • C. Các nguồn tài nguyên có thể bị cạn kiệt do khai thác quá mức.
  • D. Hầu hết tài nguyên có giá trị kinh tế được hình thành qua quá trình địa chất lâu dài.

Câu 5: Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các nhóm chính nào?

  • A. Tài nguyên đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
  • B. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên phi năng lượng.
  • C. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
  • D. Tài nguyên du lịch, tài nguyên nông nghiệp, tài nguyên công nghiệp.

Câu 6: Loại tài nguyên nào sau đây, khi được khai thác với tốc độ vượt quá khả năng hình thành hoặc phục hồi hàng triệu năm, được xếp vào nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

  • A. Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • B. Nước ngọt, đất trồng, rừng tự nhiên.
  • C. Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều.
  • D. Các loài động vật hoang dã.

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là tài nguyên thiên nhiên vô hạn, ít bị ảnh hưởng bởi hoạt động tiêu thụ của con người ở quy mô toàn cầu?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng sinh khối.
  • C. Năng lượng sóng biển.
  • D. Cả A, B và C đều đúng.

Câu 8: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu bao gồm các yếu tố nào có thể được con người khai thác, sử dụng?

  • A. Độ ẩm, lượng mưa, nước bề mặt.
  • B. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, gió.
  • C. Đất, nước ngầm, thảm thực vật.
  • D. Địa hình, thổ nhưỡng, khoáng sản.

Câu 9: Vai trò nào sau đây của môi trường và tài nguyên thiên nhiên thể hiện rõ nhất tính không gian sốngbảo vệ con người?

  • A. Cung cấp không gian để con người cư trú, sản xuất và các hoạt động xã hội khác; bảo vệ con người khỏi các tác động tiêu cực từ vũ trụ.
  • B. Cung cấp các nguồn vật liệu và năng lượng cho sản xuất và đời sống.
  • C. Chứa đựng và xử lý các chất thải do con người tạo ra.
  • D. Lưu trữ và cung cấp thông tin về thế giới tự nhiên.

Câu 10: Chức năng

  • A. Môi trường có khả năng hấp thụ, phân hủy các chất thải; giới hạn là khả năng này là vô hạn.
  • B. Môi trường chỉ có khả năng chứa đựng, không thể phân hủy; giới hạn là dung tích chứa.
  • C. Môi trường có khả năng xử lý chất thải nhưng khả năng này chỉ áp dụng cho chất thải hữu cơ.
  • D. Môi trường có khả năng xử lý chất thải nhưng khả năng này có giới hạn, nếu vượt quá giới hạn sẽ gây ô nhiễm và suy thoái.

Câu 11: Mối quan hệ nào sau đây giữa con người và môi trường thể hiện tính hai chiềuphức tạp nhất?

  • A. Con người khai thác tài nguyên từ môi trường.
  • B. Môi trường cung cấp không gian sống cho con người.
  • C. Hoạt động của con người làm biến đổi môi trường, và sự biến đổi đó lại ảnh hưởng ngược trở lại đời sống con người.
  • D. Môi trường tự nhiên phát triển theo quy luật riêng của nó.

Câu 12: Tình trạng khai thác quá mức tài nguyên khoáng sản không tái tạo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào về mặt lâu dài?

  • A. Gây ô nhiễm không khí và nước cục bộ.
  • B. Cạn kiệt nguồn cung cấp cho các thế hệ tương lai và mất đi cơ sở vật chất cho sự phát triển.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học trong khu vực khai thác.
  • D. Tăng nguy cơ sạt lở đất.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất cách tiếp cận phát triển bền vững trong sử dụng tài nguyên rừng?

  • A. Đẩy mạnh khai thác gỗ để xuất khẩu, tạo nguồn thu ngoại tệ.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
  • C. Khoanh nuôi, bảo vệ rừng hiện có và trồng rừng mới kết hợp khai thác gỗ theo chu kỳ tái sinh hợp lý.
  • D. Cho phép người dân tự do khai thác lâm sản phụ để cải thiện đời sống.

Câu 14: Hệ thống pháp luật, chính sách quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường thuộc thành phần môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường nhân tạo.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 15: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức. Đây là ví dụ về sự suy thoái của loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên nước.
  • B. Tài nguyên đất.
  • C. Tài nguyên sinh vật.
  • D. Tài nguyên khí hậu.

Câu 16: Việc phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp trên diện tích đất nông nghiệp màu mỡ gây ra vấn đề môi trường chủ yếu nào liên quan đến tài nguyên?

  • A. Làm tăng nguồn tài nguyên đất.
  • B. Cải thiện chất lượng tài nguyên đất.
  • C. Thu hẹp diện tích và suy giảm chất lượng tài nguyên đất.
  • D. Không ảnh hưởng đến tài nguyên đất.

Câu 17: Tài nguyên sinh vật có đặc điểm gì khiến nó được xếp vào nhóm tài nguyên tái tạo, nhưng vẫn có nguy cơ bị cạn kiệt hoặc suy thoái nghiêm trọng?

  • A. Khả năng tái sinh là vô hạn.
  • B. Tốc độ tái sinh luôn nhanh hơn tốc độ khai thác.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường khác.
  • D. Khả năng tái sinh có giới hạn và dễ bị tổn thương bởi các hoạt động khai thác không bền vững, ô nhiễm môi trường.

Câu 18: Mục tiêu cốt lõi của quản lý tài nguyên thiên nhiên theo hướng bền vững là gì?

  • A. Đảm bảo sử dụng hợp lý tài nguyên để đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ việc khai thác tài nguyên trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Ngừng hoàn toàn việc khai thác các loại tài nguyên không tái tạo.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ môi trường tự nhiên, bỏ qua các yếu tố kinh tế - xã hội.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây có thể được coi là góp phần làm tăng nguồn tài nguyên thiên nhiên theo nghĩa rộng (bao gồm cả việc tìm ra cách sử dụng mới)?

  • A. Đốt rừng làm nương rẫy.
  • B. Khai thác than đá quy mô lớn.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ biến năng lượng mặt trời thành điện năng.
  • D. Đánh bắt cá bằng lưới kéo đáy.

Câu 20: Sự phân bố không đồng đều của tài nguyên thiên nhiên theo không gian địa lí có ảnh hưởng chủ yếu như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia?

  • A. Tạo ra sự đồng đều về trình độ phát triển giữa các quốc gia.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì công nghệ có thể khắc phục mọi sự thiếu hụt.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo, không có công nghệ hiện đại.
  • D. Dẫn đến sự khác biệt về tiềm năng kinh tế, cơ cấu sản xuất và có thể gây ra xung đột lợi ích giữa các quốc gia.

Câu 21: Trong bối cảnh ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, vai trò nào sau đây của môi trường tự nhiên (cụ thể là thực vật, không khí, nước) đang bị suy giảm nghiêm trọng?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng.
  • B. Chứa đựng và làm sạch các chất ô nhiễm (đồng hóa chất thải).
  • C. Cung cấp không gian sống.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 22: Việc tái chế và tái sử dụng chất thải là một biện pháp quan trọng trong quản lý tài nguyên nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ khai thác tài nguyên nguyên sinh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng tài nguyên.
  • C. Giảm áp lực lên việc khai thác tài nguyên nguyên sinh và giảm lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho chất thải nhựa.

Câu 23: Khi đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một vùng, người ta thường xem xét kỹ các yếu tố nào thuộc về tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Chỉ quan tâm đến trữ lượng khoáng sản.
  • B. Chỉ quan tâm đến số lượng nhà máy công nghiệp.
  • C. Chỉ quan tâm đến dân số và cơ sở hạ tầng.
  • D. Quan tâm đến cảnh quan tự nhiên (địa hình, khí hậu, sông hồ, biển), đa dạng sinh học (rừng, động vật hoang dã).

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng suy thoái tài nguyên đất do xói mòn ở vùng đồi núi dốc?

  • A. Áp dụng các biện pháp canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang, trồng cây che phủ đất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn lớp phủ thực vật trên sườn dốc.
  • C. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học.
  • D. Tăng cường khai thác khoáng sản dưới lòng đất.

Câu 25: Vấn đề nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu chủ yếu liên quan đến sự suy thoái của thành phần môi trường nào?

  • A. Tài nguyên đất.
  • B. Tài nguyên nước.
  • C. Môi trường khí quyển (tài nguyên khí hậu).
  • D. Tài nguyên sinh vật.

Câu 26: So với các loại tài nguyên khác, tài nguyên nước ngọt có đặc điểm gì nổi bật về tầm quan trọng đối với đời sống và sản xuất của con người?

  • A. Là loại tài nguyên không thể tái tạo.
  • B. Chỉ có giá trị trong nông nghiệp.
  • C. Có trữ lượng vô hạn trên Trái Đất.
  • D. Là nhu cầu thiết yếu, không thể thay thế cho hầu hết các hoạt động sinh học và kinh tế, nhưng phân bố không đều và ngày càng khan hiếm, ô nhiễm ở nhiều nơi.

Câu 27: Việc xây dựng các công trình thủy điện thuộc thành phần môi trường nào và tác động chủ yếu lên loại tài nguyên nào?

  • A. Môi trường tự nhiên; tài nguyên đất.
  • B. Môi trường nhân tạo; tài nguyên nước (thủy năng).
  • C. Môi trường xã hội; tài nguyên khoáng sản.
  • D. Môi trường tự nhiên; tài nguyên khí hậu.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây ít trực tiếp góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Ngăn chặn săn bắt, buôn bán trái phép động thực vật hoang dã.
  • C. Đẩy mạnh khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • D. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.

Câu 29: Khái niệm

  • A. Đạt được tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nông nghiệp.
  • D. Đánh đổi môi trường để đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất.

Câu 30: Mối quan hệ giữa tăng dân số nhanh và tài nguyên thiên nhiên thường được thể hiện qua vấn đề nào sau đây?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên.
  • B. Tăng khả năng tự phục hồi của tài nguyên.
  • C. Làm cho tài nguyên phân bố đồng đều hơn.
  • D. Tăng áp lực lên việc khai thác, sử dụng tài nguyên, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt và suy thoái môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thành phần nào sau đây *không* thuộc môi trường sống cơ bản của con người theo cách phân loại phổ biến trong Địa lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Môi trường tự nhiên khác biệt cơ bản với môi trường nhân tạo ở đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tài nguyên thiên nhiên được hiểu là gì trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính *phát triển* của khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các nhóm chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Loại tài nguyên nào sau đây, khi được khai thác với tốc độ vượt quá khả năng hình thành hoặc phục hồi hàng triệu năm, được xếp vào nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là tài nguyên thiên nhiên vô hạn, ít bị ảnh hưởng bởi hoạt động tiêu thụ của con người ở quy mô toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu bao gồm các yếu tố nào có thể được con người khai thác, sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vai trò nào sau đây của môi trường và tài nguyên thiên nhiên thể hiện rõ nhất tính *không gian sống* và *bảo vệ* con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chức năng "chứa đựng và đồng hóa chất thải" của môi trường tự nhiên có ý nghĩa gì và giới hạn của nó nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Mối quan hệ nào sau đây giữa con người và môi trường thể hiện tính *hai chiều* và *phức tạp* nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tình trạng khai thác quá mức tài nguyên khoáng sản không tái tạo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào về mặt lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất cách tiếp cận *phát triển bền vững* trong sử dụng tài nguyên rừng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hệ thống pháp luật, chính sách quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường thuộc thành phần môi trường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức. Đây là ví dụ về sự suy thoái của loại tài nguyên nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Việc phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp trên diện tích đất nông nghiệp màu mỡ gây ra vấn đề môi trường chủ yếu nào liên quan đến tài nguyên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tài nguyên sinh vật có đặc điểm gì khiến nó được xếp vào nhóm tài nguyên tái tạo, nhưng vẫn có nguy cơ bị cạn kiệt hoặc suy thoái nghiêm trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mục tiêu cốt lõi của quản lý tài nguyên thiên nhiên theo hướng bền vững là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hoạt động nào sau đây có thể được coi là góp phần làm *tăng* nguồn tài nguyên thiên nhiên theo nghĩa rộng (bao gồm cả việc tìm ra cách sử dụng mới)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sự phân bố không đồng đều của tài nguyên thiên nhiên theo không gian địa lí có ảnh hưởng chủ yếu như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bối cảnh ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, vai trò nào sau đây của môi trường tự nhiên (cụ thể là thực vật, không khí, nước) đang bị suy giảm nghiêm trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc tái chế và tái sử dụng chất thải là một biện pháp quan trọng trong quản lý tài nguyên nhằm mục đích chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một vùng, người ta thường xem xét kỹ các yếu tố nào thuộc về tài nguyên thiên nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng suy thoái tài nguyên đất do xói mòn ở vùng đồi núi dốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vấn đề nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu chủ yếu liên quan đến sự suy thoái của thành phần môi trường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So với các loại tài nguyên khác, tài nguyên nước ngọt có đặc điểm gì nổi bật về tầm quan trọng đối với đời sống và sản xuất của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc xây dựng các công trình thủy điện thuộc thành phần môi trường nào và tác động chủ yếu lên loại tài nguyên nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp nào sau đây ít trực tiếp góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khái niệm "tăng trưởng xanh" trong phát triển kinh tế nhấn mạnh điều gì liên quan đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mối quan hệ giữa tăng dân số nhanh và tài nguyên thiên nhiên thường được thể hiện qua vấn đề nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn nước và giảm thiểu xói mòn đất. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của môi trường?

  • A. Cung cấp tài nguyên
  • B. Điều hòa sinh thái
  • C. Lưu trữ và xử lý chất thải
  • D. Không gian sống

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi, tài nguyên rừng tự nhiên đang bị khai thác quá mức ở nhiều quốc gia thuộc loại tài nguyên nào?

  • A. Vô hạn
  • B. Không tái tạo
  • C. Tái tạo có hạn
  • D. Tiềm năng

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên nước theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng nhiều đập thủy điện lớn
  • B. Khai thác nước ngầm quy mô công nghiệp
  • C. Tăng cường sử dụng nước cho nông nghiệp xuất khẩu
  • D. Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm trong nông nghiệp

Câu 4: Ô nhiễm không khí do hoạt động giao thông vận tải ở các đô thị lớn ngày càng gia tăng. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và lâu dài nhất để giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Hạn chế xe cá nhân vào giờ cao điểm
  • B. Phát triển giao thông công cộng và năng lượng sạch
  • C. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cơ giới
  • D. Trồng nhiều cây xanh dọc các tuyến đường

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất của một quốc gia năm 2020:
[Biểu đồ tròn: Đất nông nghiệp 40%, Đất rừng 30%, Đất đô thị 15%, Đất khác 15%].
Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sử dụng đất của quốc gia này?

  • A. Đất nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất, gấp đôi đất đô thị
  • B. Đất rừng và đất đô thị có diện tích tương đương nhau
  • C. Đất khác là loại đất chiếm ưu thế trong cơ cấu
  • D. Tổng diện tích đất nông nghiệp và đất rừng nhỏ hơn đất đô thị

Câu 6: Sự gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển đang tạo ra áp lực lớn lên loại tài nguyên nào sau đây?

  • A. Khoáng sản quý hiếm
  • B. Tài nguyên biển
  • C. Đất và nước sạch
  • D. Năng lượng mặt trời

Câu 7: Trong quá trình sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho môi trường đất?

  • A. Tăng độ phì nhiêu của đất
  • B. Cải thiện cấu trúc đất
  • C. Giảm thiểu xói mòn đất
  • D. Ô nhiễm và suy thoái đất

Câu 8: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số tổng hợp nào sau đây?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số HDI
  • C. Chỉ số Phát triển Bền vững (SDG Index)
  • D. Chỉ số GINI

Câu 9: Loại hình tài nguyên nào sau đây có tiềm năng lớn để thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch trong tương lai, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng tái tạo
  • C. Khí tự nhiên
  • D. Than đá

Câu 10: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ loại tài nguyên nào?

  • A. Sinh vật
  • B. Khoáng sản
  • C. Đất
  • D. Nước

Câu 11: Cho tình huống: Một nhà máy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân ven sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ môi trường?

  • A. Nguyên tắc kinh tế hóa
  • B. Nguyên tắc xã hội hóa
  • C. Nguyên tắc phòng ngừa
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 12: Loại hình môi trường nào bao gồm các công trình xây dựng, khu dân cư, nhà máy, đường sá do con người tạo ra?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường kinh tế

Câu 13: Tài nguyên năng lượng mặt trời được xếp vào nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

  • A. Vô hạn
  • B. Không tái tạo
  • C. Tái tạo có hạn
  • D. Tiềm năng

Câu 14: Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu lượng chất thải phát sinh ngay từ nguồn, thay vì chỉ xử lý chất thải sau khi đã tạo ra?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải hiện đại
  • B. Tăng cường thu gom và phân loại chất thải
  • C. Tái chế và tái sử dụng chất thải
  • D. Sản xuất và tiêu dùng bền vững

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, gây suy thoái môi trường?

  • A. Trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc
  • B. Phá rừng để lấy gỗ và mở rộng diện tích nông nghiệp ồ ạt
  • C. Khai thác khoáng sản đi đôi với phục hồi môi trường
  • D. Sử dụng năng lượng gió và năng lượng mặt trời

Câu 16: Trong các thành phần môi trường tự nhiên, thành phần nào đóng vai trò nền tảng cho mọi hoạt động sống trên Trái Đất?

  • A. Khí quyển
  • B. Thủy quyển
  • C. Thổ nhưỡng quyển
  • D. Sinh quyển

Câu 17: Biện pháp nào sau đây mang tính kinh tế và hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu hiện đại
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự tiếp cận đúng đắn về mối quan hệ giữa con người và môi trường?

  • A. Con người là trung tâm của vũ trụ, môi trường phục vụ con người
  • B. Môi trường là vô tận, con người có thể khai thác không giới hạn
  • C. Phát triển kinh tế phải ưu tiên hàng đầu, môi trường có thể khắc phục sau
  • D. Con người và môi trường có mối quan hệ tương hỗ, cần bảo vệ môi trường để phát triển bền vững

Câu 19: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do chất thải sinh hoạt ở khu dân cư, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng nước đóng chai
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung
  • C. Khuyến khích người dân tự xử lý nước thải tại nhà
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng hoàn toàn nước mưa

Câu 20: Theo cách tiếp cận hệ thống, môi trường được xem xét như một...

  • A. Tập hợp các yếu tố rời rạc
  • B. Kho chứa tài nguyên vô tận
  • C. Hệ thống phức tạp và thống nhất
  • D. Đối tượng khai thác của con người

Câu 21: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit là do khí thải từ hoạt động nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Du lịch
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Công nghiệp và giao thông

Câu 22: Trong các loại hình tài nguyên thiên nhiên sau, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của con người và sinh vật trên Trái Đất?

  • A. Nước
  • B. Đất
  • C. Khoáng sản
  • D. Rừng

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp công nghệ - kỹ thuật trong bảo vệ môi trường?

  • A. Ứng dụng công nghệ xử lý chất thải
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo
  • C. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức
  • D. Phát triển công nghệ sản xuất sạch hơn

Câu 24: Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy giảm đa dạng sinh học hiện nay?

  • A. Biến đổi khí hậu tự nhiên
  • B. Mất môi trường sống do hoạt động con người
  • C. Ô nhiễm môi trường do núi lửa
  • D. Dịch bệnh tự nhiên

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện lượng mưa trung bình năm và nhiệt độ trung bình năm của một khu vực. Khu vực này có khả năng chịu tác động mạnh nhất của loại thiên tai nào liên quan đến tài nguyên nước?

  • A. Lũ lụt
  • B. Sạt lở đất
  • C. Bão
  • D. Hạn hán

Câu 26: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế?

  • A. Khai thác tài nguyên không giới hạn là động lực chính của tăng trưởng kinh tế
  • B. Phát triển kinh tế không phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
  • C. Tài nguyên thiên nhiên là cơ sở cho phát triển kinh tế, nhưng cần sử dụng hợp lý và bền vững
  • D. Bảo vệ môi trường luôn mâu thuẫn với phát triển kinh tế

Câu 27: Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là bền vững và thân thiện với môi trường?

  • A. Độc canh chuyên môn hóa
  • B. Luân canh và xen canh
  • C. Canh tác quảng canh
  • D. Sử dụng hóa chất nông nghiệp tối đa

Câu 28: Trong các nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo, nguồn nào phụ thuộc nhiều vào điều kiện địa lý và khí hậu cụ thể của từng vùng?

  • A. Địa nhiệt
  • B. Thủy triều
  • C. Sóng biển
  • D. Gió và mặt trời

Câu 29: Việc sử dụng quá nhiều túi nilon và đồ nhựa dùng một lần gây ra vấn đề ô nhiễm môi trường chủ yếu ở đâu?

  • A. Khí quyển
  • B. Sinh quyển
  • C. Thủy quyển và Thổ nhưỡng quyển
  • D. Môi trường đô thị

Câu 30: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường
  • B. Kinh tế và chính trị
  • C. Xã hội và văn hóa
  • D. Môi trường và công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn nước và giảm thiểu xói mòn đất. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi, tài nguyên rừng tự nhiên đang bị khai thác quá mức ở nhiều quốc gia thuộc loại tài nguyên nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên nước theo hướng phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ô nhiễm không khí do hoạt động giao thông vận tải ở các đô thị lớn ngày càng gia tăng. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và lâu dài nhất để giảm thiểu tình trạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất của một quốc gia năm 2020:
[Biểu đồ tròn: Đất nông nghiệp 40%, Đất rừng 30%, Đất đô thị 15%, Đất khác 15%].
Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sử dụng đất của quốc gia này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sự gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển đang tạo ra áp lực lớn lên loại tài nguyên nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho môi trường đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số tổng hợp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Loại hình tài nguyên nào sau đây có tiềm năng lớn để thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch trong tương lai, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ loại tài nguyên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho tình huống: Một nhà máy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân ven sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại hình môi trường nào bao gồm các công trình xây dựng, khu dân cư, nhà máy, đường sá do con người tạo ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tài nguyên năng lượng mặt trời được xếp vào nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu lượng chất thải phát sinh ngay từ nguồn, thay vì chỉ xử lý chất thải sau khi đã tạo ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, gây suy thoái môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong các thành phần môi trường tự nhiên, thành phần nào đóng vai trò nền tảng cho mọi hoạt động sống trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp nào sau đây mang tính kinh tế và hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự tiếp cận đúng đắn về mối quan hệ giữa con người và môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do chất thải sinh hoạt ở khu dân cư, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo cách tiếp cận hệ thống, môi trường được xem xét như một...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit là do khí thải từ hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong các loại hình tài nguyên thiên nhiên sau, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của con người và sinh vật trên Trái Đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp công nghệ - kỹ thuật trong bảo vệ môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy giảm đa dạng sinh học hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện lượng mưa trung bình năm và nhiệt độ trung bình năm của một khu vực. Khu vực này có khả năng chịu tác động mạnh nhất của loại thiên tai nào liên quan đến tài nguyên nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là bền vững và thân thiện với môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong các nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo, nguồn nào phụ thuộc nhiều vào điều kiện địa lý và khí hậu cụ thể của từng vùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc sử dụng quá nhiều túi nilon và đồ nhựa dùng một lần gây ra vấn đề ô nhiễm môi trường chủ yếu ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nói về tài nguyên thiên nhiên, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "có giới hạn" của tài nguyên?

  • A. Sự phân bố không đồng đều trên Trái Đất.
  • B. Giá trị kinh tế ngày càng cao khi khan hiếm.
  • C. Quá trình hình thành kéo dài hàng triệu năm.
  • D. Nhiều loại tài nguyên bị cạn kiệt do khai thác quá mức.

Câu 2: Để đánh giá mức độ "tái tạo" của một loại tài nguyên sinh vật, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Tổng số lượng cá thể hiện có của loài.
  • B. Mức độ đa dạng di truyền của quần thể.
  • C. Tốc độ sinh trưởng và khả năng phục hồi của loài sau khai thác.
  • D. Giá trị kinh tế mà loài đó mang lại cho con người.

Câu 3: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên "không tái tạo"?

  • A. Trồng rừng sản xuất gỗ.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Khai thác than đá để sản xuất điện.
  • D. Xây dựng nhà máy điện gió ven biển.

Câu 4: Môi trường "nhân tạo" khác biệt cơ bản so với môi trường "tự nhiên" ở điểm nào?

  • A. Môi trường nhân tạo không chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo là kết quả hoạt động của con người, môi trường tự nhiên thì không.
  • C. Môi trường nhân tạo có khả năng tự phục hồi tốt hơn môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường nhân tạo có tính đa dạng sinh học cao hơn môi trường tự nhiên.

Câu 5: Xét về vai trò của môi trường đối với con người, chức năng "cung cấp tài nguyên" thể hiện ở việc:

  • A. Môi trường là không gian sinh sống của con người.
  • B. Môi trường lưu giữ và cung cấp thông tin về lịch sử Trái Đất.
  • C. Môi trường cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các ngành sản xuất.
  • D. Môi trường giúp điều hòa các yếu tố khí hậu như nhiệt độ và độ ẩm.

Câu 6: Trong các loại tài nguyên sau đây, loại nào được xem là "vô hạn" về mặt lý thuyết, xét trên quy mô thời gian của con người?

  • A. Rừng tự nhiên.
  • B. Nước ngọt.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Đất nông nghiệp.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ "tác động qua lại" giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên được hình thành từ các thành phần của môi trường.
  • B. Môi trường không bị biến đổi dù tài nguyên thiên nhiên bị khai thác.
  • C. Môi trường luôn cung cấp đủ tài nguyên thiên nhiên vô hạn cho con người.
  • D. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên có thể làm thay đổi chất lượng môi trường.

Câu 8: Nếu một khu vực có đa dạng sinh học cao, điều này có ý nghĩa gì đối với tiềm năng tài nguyên sinh vật của khu vực đó?

  • A. Khu vực đó thường có nguồn tài nguyên sinh vật nghèo nàn.
  • B. Khu vực đó có tiềm năng lớn về tài nguyên sinh vật đa dạng.
  • C. Việc khai thác tài nguyên sinh vật ở khu vực này sẽ gặp nhiều khó khăn.
  • D. Đa dạng sinh học cao không có nhiều ý nghĩa về mặt tài nguyên kinh tế.

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, việc sử dụng tài nguyên nào sau đây được xem là "thân thiện với môi trường" nhất?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Khí đốt tự nhiên.

Câu 10: Một quốc gia có trữ lượng lớn tài nguyên khoáng sản. Tuy nhiên, việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô có thể gây ra hạn chế nào cho sự phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Giá trị gia tăng kinh tế thấp, phụ thuộc vào giá cả thị trường thế giới.
  • B. Tài nguyên khoáng sản sẽ bị cạn kiệt nhanh chóng.
  • C. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng trong quá trình khai thác.
  • D. Dẫn đến sự phụ thuộc vào nhập khẩu các mặt hàng chế tạo từ khoáng sản.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "quản lý tổng hợp" tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các loại tài nguyên.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào bảo tồn, hạn chế khai thác.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa khai thác hiệu quả và bảo tồn bền vững.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, sau đó mới xem xét bảo vệ môi trường.

Câu 12: Trong các thành phần môi trường sau, thành phần nào đóng vai trò "nền tảng" cho hầu hết các hoạt động kinh tế nông nghiệp?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Thổ nhưỡng (đất).
  • D. Sinh vật.

Câu 13: Sự khác biệt chính giữa "tài nguyên tái tạo" và "tài nguyên không tái tạo" nằm ở:

  • A. Khả năng phục hồi hoặc tái sinh sau khi sử dụng.
  • B. Giá trị kinh tế mà chúng mang lại cho con người.
  • C. Sự phân bố địa lý khác nhau trên bề mặt Trái Đất.
  • D. Thời gian hình thành trong quá trình địa chất.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây có thể được xem là "sử dụng bền vững" tài nguyên nước?

  • A. Xả thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý vào sông hồ.
  • B. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • C. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm để phục vụ sinh hoạt và sản xuất.
  • D. Chuyển nước từ các sông lớn đến các vùng khô hạn để tăng diện tích canh tác.

Câu 15: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường sau, biện pháp nào mang tính "phòng ngừa" ô nhiễm hơn là "khắc phục" hậu quả?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • B. Lắp đặt hệ thống lọc khí thải cho các nhà máy công nghiệp.
  • C. Chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng sạch.
  • D. Tăng cường trồng cây xanh ở các khu đô thị và khu công nghiệp.

Câu 16: Xét về phạm vi ảnh hưởng, ô nhiễm môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản thường có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ gây ô nhiễm môi trường trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Thường gây ô nhiễm môi trường trên phạm vi khu vực xung quanh mỏ.
  • C. Chỉ giới hạn trong phạm vi khai thác mỏ, ít lan rộng ra bên ngoài.
  • D. Phạm vi ô nhiễm phụ thuộc hoàn toàn vào loại khoáng sản được khai thác.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "phát triển" của khái niệm "tài nguyên thiên nhiên" theo thời gian?

  • A. Trữ lượng tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất là không đổi theo thời gian.
  • B. Danh mục tài nguyên thiên nhiên ngày càng thu hẹp do cạn kiệt.
  • C. Danh mục tài nguyên thiên nhiên ngày càng mở rộng nhờ tiến bộ khoa học.
  • D. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên không thay đổi trong suốt lịch sử phát triển.

Câu 18: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào gắn liền nhất với việc khai thác và sử dụng tài nguyên "môi trường tự nhiên"?

  • A. Du lịch văn hóa - lịch sử.
  • B. Du lịch sinh thái.
  • C. Du lịch đô thị.
  • D. Du lịch mua sắm.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động du lịch đến môi trường tự nhiên, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Quảng bá rộng rãi các điểm du lịch tự nhiên để thu hút khách.
  • C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng địa phương.
  • D. Tăng phí tham quan và dịch vụ du lịch để hạn chế lượng khách.

Câu 20: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên là nền tảng vật chất cho mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên là nguồn lực quan trọng để phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên quyết định hoàn toàn tốc độ phát triển kinh tế của một quốc gia.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các ngành sản xuất.

Câu 21: Để phân loại tài nguyên thiên nhiên theo "thuộc tính tự nhiên", người ta thường dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Công dụng trong công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Nguồn gốc và các thành phần vật chất cấu tạo nên chúng.
  • C. Khí hậu, địa hình, cảnh quan và giá trị du lịch.
  • D. Độ phì nhiêu của đất và năng suất cây trồng nông nghiệp.

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào tập trung vào việc "giảm thiểu lãng phí" tài nguyên trong quá trình sử dụng?

  • A. Khai thác tối đa trữ lượng tài nguyên hiện có.
  • B. Tăng cường tái chế và tái sử dụng các sản phẩm đã qua sử dụng.
  • C. Bảo tồn nguyên trạng các khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Cấm hoàn toàn các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 23: Môi trường "xã hội" bao gồm yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, sông ngòi.
  • B. Các mối quan hệ giữa con người với con người trong xã hội.
  • C. Các công trình xây dựng, nhà máy, đô thị do con người tạo ra.
  • D. Các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển, đồng cỏ.

Câu 24: Trong các nhận định về môi trường sống của con người, nhận định nào sau đây là đầy đủ và chính xác nhất?

  • A. Môi trường sống của con người chỉ bao gồm không gian bao quanh Trái Đất.
  • B. Môi trường sống của con người chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên.
  • C. Môi trường sống của con người là tất cả các hoàn cảnh bao quanh, ảnh hưởng đến đời sống và phát triển.
  • D. Môi trường sống của con người là nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường xã hội.

Câu 25: Để đảm bảo sử dụng tài nguyên thiên nhiên "bền vững", nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn tài nguyên, hạn chế tối đa khai thác.
  • C. Đảm bảo khai thác và sử dụng hợp lý, tiết kiệm, có tái tạo để phục vụ cả hiện tại và tương lai.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, vấn đề môi trường sẽ giải quyết sau.

Câu 26: Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố "vị trí địa lý"?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng thủy điện.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 27: Biện pháp "pháp lý" nào sau đây có vai trò quan trọng trong quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • B. Khuyến khích các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường.
  • C. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống luật pháp về bảo vệ tài nguyên.
  • D. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường.

Câu 28: Trong quá trình sử dụng tài nguyên, hoạt động nào sau đây gây ra nguy cơ "ô nhiễm nguồn nước" cao nhất?

  • A. Phát triển du lịch biển.
  • B. Sử dụng hóa chất nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu).
  • C. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
  • D. Gia tăng phương tiện giao thông đường bộ.

Câu 29: Để đánh giá "trữ lượng" của một loại tài nguyên khoáng sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Diện tích phân bố của mỏ khoáng sản.
  • B. Mật độ tập trung khoáng sản trong lòng đất.
  • C. Độ sâu залегания của vỉa khoáng sản.
  • D. Giá trị kinh tế của khoáng sản trên thị trường.

Câu 30: Trong các biện pháp kinh tế, biện pháp nào khuyến khích doanh nghiệp "sử dụng hiệu quả" tài nguyên và bảo vệ môi trường?

  • A. Áp dụng chính sách thuế tài nguyên cao đối với các hoạt động khai thác.
  • B. Giảm giá bán tài nguyên thiên nhiên để kích thích sản xuất.
  • C. Trợ cấp cho các doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Cấm xuất khẩu các loại tài nguyên thiên nhiên thô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi nói về tài nguyên thiên nhiên, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'có giới hạn' của tài nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để đánh giá mức độ 'tái tạo' của một loại tài nguyên sinh vật, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên 'không tái tạo'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Môi trường 'nhân tạo' khác biệt cơ bản so với môi trường 'tự nhiên' ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét về vai trò của môi trường đối với con người, chức năng 'cung cấp tài nguyên' thể hiện ở việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các loại tài nguyên sau đây, loại nào được xem là 'vô hạn' về mặt lý thuyết, xét trên quy mô thời gian của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'tác động qua lại' giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nếu một khu vực có đa dạng sinh học cao, điều này có ý nghĩa gì đối với tiềm năng tài nguyên sinh vật của khu vực đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, việc sử dụng tài nguyên nào sau đây được xem là 'thân thiện với môi trường' nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một quốc gia có trữ lượng lớn tài nguyên khoáng sản. Tuy nhiên, việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô có thể gây ra hạn chế nào cho sự phát triển kinh tế bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'quản lý tổng hợp' tài nguyên thiên nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong các thành phần môi trường sau, thành phần nào đóng vai trò 'nền tảng' cho hầu hết các hoạt động kinh tế nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Sự khác biệt chính giữa 'tài nguyên tái tạo' và 'tài nguyên không tái tạo' nằm ở:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hoạt động nào sau đây có thể được xem là 'sử dụng bền vững' tài nguyên nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường sau, biện pháp nào mang tính 'phòng ngừa' ô nhiễm hơn là 'khắc phục' hậu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét về phạm vi ảnh hưởng, ô nhiễm môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản thường có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'phát triển' của khái niệm 'tài nguyên thiên nhiên' theo thời gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào gắn liền nhất với việc khai thác và sử dụng tài nguyên 'môi trường tự nhiên'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động du lịch đến môi trường tự nhiên, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để phân loại tài nguyên thiên nhiên theo 'thuộc tính tự nhiên', người ta thường dựa vào những tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào tập trung vào việc 'giảm thiểu lãng phí' tài nguyên trong quá trình sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Môi trường 'xã hội' bao gồm yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các nhận định về môi trường sống của con người, nhận định nào sau đây là đầy đủ và chính xác nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để đảm bảo sử dụng tài nguyên thiên nhiên 'bền vững', nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố 'vị trí địa lý'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp 'pháp lý' nào sau đây có vai trò quan trọng trong quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quá trình sử dụng tài nguyên, hoạt động nào sau đây gây ra nguy cơ 'ô nhiễm nguồn nước' cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đánh giá 'trữ lượng' của một loại tài nguyên khoáng sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong các biện pháp kinh tế, biện pháp nào khuyến khích doanh nghiệp 'sử dụng hiệu quả' tài nguyên và bảo vệ môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất cho sự tồn tại và phát triển của mọi hệ sinh thái trên Trái Đất?

  • A. Khoáng sản
  • B. Đất
  • C. Rừng
  • D. Nước

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi sau khi sử dụng, loại tài nguyên nào sau đây cần được quản lý và khai thác một cách cẩn trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tài nguyên không tái tạo
  • B. Tài nguyên tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên sinh vật

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây có khả năng gây suy thoái tài nguyên đất nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Trồng rừng
  • C. Khai thác khoáng sản lộ thiên
  • D. Nuôi trồng thủy sản

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng "phát triển bền vững"?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các mỏ khoáng sản hiện có
  • B. Ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời và gió thay vì nhiên liệu hóa thạch
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp chủ yếu xuất phát từ việc sử dụng không hợp lý loại hóa chất nào?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Vôi (CaO)
  • C. Phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • D. Nước vôi trong (Ca(OH)2)

Câu 6: Trong các loại hình môi trường sau, môi trường nào được xem là "môi trường thứ ba", bao gồm các yếu tố tự nhiên được cải tạo bởi con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường kinh tế

Câu 7: Khí quyển đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sinh vật trên Trái Đất khỏi tác hại nào sau đây?

  • A. Bão và lốc xoáy
  • B. Biến đổi khí hậu
  • C. Mưa axit
  • D. Tia cực tím từ Mặt Trời

Câu 8: Loại tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn nhất nhưng lại phân bố không đều và khó khai thác nhất trên Trái Đất?

  • A. Nước mặn ở đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ
  • C. Khoáng sản kim loại
  • D. Rừng nhiệt đới

Câu 9: Trong quá trình sử dụng tài nguyên thiên nhiên, hoạt động nào sau đây thể hiện sự lãng phí và kém hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng năng lượng gió để sản xuất điện
  • B. Tái chế phế liệu nhựa thành vật dụng mới
  • C. Đốt rừng làm nương rẫy
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước

Câu 10: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng "mưa axit" là do sự gia tăng nồng độ của loại khí nào trong khí quyển?

  • A. Khí CO2
  • B. Khí SO2 và NOx
  • C. Khí CH4
  • D. Khí O3

Câu 11: Hệ sinh thái nào sau đây có khả năng cung cấp nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng nhất?

  • A. Hệ sinh thái núi cao
  • B. Hệ sinh thái hoang mạc
  • C. Hệ sinh thái đài nguyên
  • D. Hệ sinh thái rừng nhiệt đới

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp bảo vệ môi trường nước?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt
  • B. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
  • C. Trồng cây gây rừng ven biển
  • D. Nâng cao ý thức cộng đồng về tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước

Câu 13: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện địa hình và thủy văn?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng thủy điện
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 14: Hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi và tái tạo tài nguyên rừng?

  • A. Trồng rừng và tái trồng rừng
  • B. Khai thác chọn lọc gỗ quý
  • C. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 15: Nguyên tắc "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) hướng tới mục tiêu chính nào trong quản lý chất thải và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng cường tiêu thụ sản phẩm
  • B. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn
  • C. Phát triển công nghiệp tái chế
  • D. Giảm thiểu lượng chất thải và ô nhiễm môi trường

Câu 16: Loại tài nguyên nào sau đây được xem là "tài sản chung của nhân loại" và cần có sự hợp tác quốc tế để quản lý và bảo vệ?

  • A. Tài nguyên đất nông nghiệp
  • B. Tài nguyên đại dương và biển cả
  • C. Tài nguyên khoáng sản
  • D. Tài nguyên rừng quốc gia

Câu 17: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nhất đối với tài nguyên nước?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước mặt
  • B. Xâm nhập mặn vào nguồn nước ngầm
  • C. Thay đổi chế độ mưa và phân bố mưa
  • D. Suy giảm mực nước ngầm

Câu 18: Để đánh giá mức độ "ô nhiễm không khí" tại một khu vực đô thị, người ta thường quan tâm đến chỉ số nào sau đây?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Mật độ dân số
  • C. Tỷ lệ che phủ rừng
  • D. Chỉ số chất lượng không khí (AQI)

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "phòng ngừa" ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn so với "khắc phục"?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý chất thải tập trung
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
  • C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm môi trường
  • D. Vệ sinh môi trường định kỳ

Câu 20: Khai thác "quá mức" tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Gia tăng dân số đô thị
  • B. Phát triển mạnh mẽ du lịch sinh thái
  • C. Suy giảm kinh tế và bất ổn xã hội
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống người dân

Câu 21: Đâu là ví dụ về "tài nguyên năng lượng tái tạo" có tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác rộng rãi ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Năng lượng gió
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng thủy điện
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 22: Trong các biện pháp quản lý tài nguyên rừng, biện pháp nào tập trung vào việc bảo tồn "đa dạng sinh học"?

  • A. Khai thác gỗ theo chu kỳ
  • B. Trồng rừng tập trung
  • C. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
  • D. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của "biến đổi khí hậu", giải pháp nào sau đây mang tính toàn cầu và cần sự chung tay của tất cả các quốc gia?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính
  • B. Xây dựng đê biển chống ngập
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng
  • D. Di cư dân cư khỏi vùng nguy cơ

Câu 24: "Ô nhiễm tiếng ồn" trong đô thị chủ yếu do nguồn nào gây ra?

  • A. Hoạt động xây dựng
  • B. Giao thông vận tải
  • C. Khu công nghiệp
  • D. Sinh hoạt dân cư

Câu 25: Trong quản lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây ưu tiên "tiết kiệm nước" trong sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước
  • B. Chuyển nước từ sông sang kênh
  • C. Khai thác nước ngầm
  • D. Sử dụng thiết bị vệ sinh và tưới tiêu tiết kiệm nước

Câu 26: Loại hình du lịch nào được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Du lịch biển
  • B. Du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Du lịch văn hóa

Câu 27: Phát triển "kinh tế tuần hoàn" có vai trò quan trọng như thế nào trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên sơ cấp
  • B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải
  • C. Thúc đẩy tiêu dùng sản phẩm mới
  • D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 28: Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc "cải tạo" đất?

  • A. Bón phân hữu cơ và trồng cây cải tạo đất
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • C. Tăng vụ canh tác
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác

Câu 29: "Suy thoái môi trường" có tác động tiêu cực nhất đến nhóm đối tượng nào trong xã hội?

  • A. Doanh nhân và nhà đầu tư
  • B. Cán bộ quản lý nhà nước
  • C. Giới trí thức và học sinh, sinh viên
  • D. Người nghèo và nhóm yếu thế trong xã hội

Câu 30: "Luật pháp về bảo vệ môi trường" đóng vai trò gì trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Thúc đẩy khai thác tối đa tài nguyên
  • B. Điều chỉnh hành vi khai thác và sử dụng tài nguyên
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp kỹ thuật
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý tài nguyên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất cho sự tồn tại và phát triển của mọi hệ sinh thái trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi sau khi sử dụng, loại tài nguyên nào sau đây cần được quản lý và khai thác một cách cẩn trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây có khả năng gây suy thoái tài nguyên đất nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng 'phát triển bền vững'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp chủ yếu xuất phát từ việc sử dụng không hợp lý loại hóa chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các loại hình môi trường sau, môi trường nào được xem là 'môi trường thứ ba', bao gồm các yếu tố tự nhiên được cải tạo bởi con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khí quyển đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sinh vật trên Trái Đất khỏi tác hại nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn nhất nhưng lại phân bố không đều và khó khai thác nhất trên Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình sử dụng tài nguyên thiên nhiên, hoạt động nào sau đây thể hiện sự lãng phí và kém hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng 'mưa axit' là do sự gia tăng nồng độ của loại khí nào trong khí quyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hệ sinh thái nào sau đây có khả năng cung cấp nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp bảo vệ môi trường nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện địa hình và thủy văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi và tái tạo tài nguyên rừng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên tắc '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) hướng tới mục tiêu chính nào trong quản lý chất thải và bảo vệ môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại tài nguyên nào sau đây được xem là 'tài sản chung của nhân loại' và cần có sự hợp tác quốc tế để quản lý và bảo vệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nhất đối với tài nguyên nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để đánh giá mức độ 'ô nhiễm không khí' tại một khu vực đô thị, người ta thường quan tâm đến chỉ số nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính 'phòng ngừa' ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn so với 'khắc phục'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khai thác 'quá mức' tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây về mặt kinh tế - xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đâu là ví dụ về 'tài nguyên năng lượng tái tạo' có tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác rộng rãi ở nhiều quốc gia đang phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các biện pháp quản lý tài nguyên rừng, biện pháp nào tập trung vào việc bảo tồn 'đa dạng sinh học'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của 'biến đổi khí hậu', giải pháp nào sau đây mang tính toàn cầu và cần sự chung tay của tất cả các quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Ô nhiễm tiếng ồn' trong đô thị chủ yếu do nguồn nào gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quản lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây ưu tiên 'tiết kiệm nước' trong sinh hoạt và sản xuất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại hình du lịch nào được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phát triển 'kinh tế tuần hoàn' có vai trò quan trọng như thế nào trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc 'cải tạo' đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Suy thoái môi trường' có tác động tiêu cực nhất đến nhóm đối tượng nào trong xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: 'Luật pháp về bảo vệ môi trường' đóng vai trò gì trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên vô hạn theo thời gian địa chất, nhưng có thể trở nên hữu hạn nếu xét trong phạm vi đời người do tốc độ sử dụng vượt quá khả năng phục hồi cục bộ?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Nước ngọt
  • C. Khoáng sản kim loại
  • D. Năng lượng gió

Câu 2: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và duy trì nguồn nước. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự áp dụng kiến thức về vai trò này vào thực tiễn?

  • A. Xây dựng đập thủy điện trên sông
  • B. Khai thác khoáng sản dưới tán rừng
  • C. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo có thể dẫn đến hậu quả nào nghiêm trọng nhất trong dài hạn?

  • A. Giá thành sản phẩm từ tài nguyên tăng cao
  • B. Giảm lợi nhuận cho các doanh nghiệp khai thác
  • C. Gây ra tình trạng thất nghiệp tạm thời
  • D. Mất đi nguồn cung cấp tài nguyên trong tương lai

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững trong sử dụng tài nguyên khoáng sản?

  • A. Tăng cường tái chế và sử dụng vật liệu thay thế
  • B. Khai thác tối đa trữ lượng khoáng sản hiện có
  • C. Mở rộng quy mô khai thác sang các vùng sâu vùng xa
  • D. Giảm thiểu các tiêu chuẩn môi trường trong khai thác

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?

  • A. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý
  • B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
  • C. Rò rỉ từ các bãi chôn lấp chất thải đô thị
  • D. Hoạt động giao thông đường thủy

Câu 6: Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường nhân tạo?

  • A. Rừng tự nhiên
  • B. Đất phù sa
  • C. Khu công nghiệp
  • D. Khí hậu nhiệt đới

Câu 7: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành nhóm nào sau đây?

  • A. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên khoáng sản, tài nguyên sinh vật
  • B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khí hậu
  • C. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên rừng, tài nguyên biển, tài nguyên du lịch

Câu 8: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm phân bố của tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất?

  • A. Phân bố chịu ảnh hưởng lớn bởi cấu trúc địa chất
  • B. Có sự khác biệt lớn giữa các vùng khí hậu khác nhau
  • C. Liên quan mật thiết đến lịch sử phát triển tự nhiên lãnh thổ
  • D. Tập trung chủ yếu ở các vùng có mật độ dân số cao

Câu 9: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và tổng thể nhất để bảo vệ môi trường?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải hiện đại
  • B. Tăng cường trồng cây xanh ở đô thị
  • C. Phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tài nguyên nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn nhất để thay thế nhiên liệu hóa thạch, góp phần giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Than đá
  • C. Dầu mỏ
  • D. Khí tự nhiên

Câu 11: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự nhìn nhận về mối quan hệ giữa con người và môi trường theo hướng tiến bộ và bền vững?

  • A. Con người chinh phục tự nhiên để phục vụ nhu cầu vô hạn
  • B. Con người là một bộ phận của tự nhiên, cần sống hài hòa với tự nhiên
  • C. Môi trường chỉ là nguồn tài nguyên để con người khai thác
  • D. Phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu, môi trường có thể khắc phục sau

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây có khả năng gây ra ô nhiễm đất nghiêm trọng nhất?

  • A. Trồng trọt cây lương thực
  • B. Chăn nuôi gia súc nhỏ
  • C. Phát triển du lịch nông nghiệp
  • D. Khai thác khoáng sản lộ thiên

Câu 13: Khái niệm “sinh thái cảnh quan” trong tài nguyên sinh vật đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng cá thể của một loài
  • B. Tổng sinh khối của thực vật
  • C. Sự đa dạng của các hệ sinh thái và môi trường sống
  • D. Mật độ quần thể động vật hoang dã

Câu 14: Đâu là vai trò quan trọng nhất của môi trường tự nhiên đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người?

  • A. Cung cấp không gian sống và tài nguyên cơ bản
  • B. Là nơi chứa đựng chất thải sinh hoạt và công nghiệp
  • C. Điều hòa các quá trình tự nhiên trên Trái Đất
  • D. Tạo ra các giá trị văn hóa và tinh thần

Câu 15: Sự phát triển của khoa học và công nghệ có tác động hai mặt đến tài nguyên thiên nhiên. Mặt tích cực thể hiện ở việc nào?

  • A. Tăng cường khai thác các tài nguyên mới
  • B. Mở rộng quy mô các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều tài nguyên
  • C. Phát hiện ra nhiều mỏ khoáng sản lớn
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng và tái chế tài nguyên

Câu 16: Loại hình tài nguyên nào sau đây không thể tái tạo trong thời gian ngắn và có nguy cơ cạn kiệt?

  • A. Rừng trồng
  • B. Dầu mỏ
  • C. Nguồn lợi thủy sản
  • D. Năng lượng gió

Câu 17: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm không khí từ hoạt động giao thông đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều công viên cây xanh
  • B. Di dời các nhà máy ra khỏi trung tâm thành phố
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và xe điện
  • D. Tăng cường kiểm soát khí thải công nghiệp

Câu 18: Theo quan điểm phát triển bền vững, mục tiêu chính trong khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ tài nguyên
  • B. Đáp ứng mọi nhu cầu tài nguyên của xã hội hiện tại
  • C. Khai thác triệt để các nguồn tài nguyên chưa sử dụng
  • D. Đảm bảo nhu cầu hiện tại mà không tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai

Câu 19: Trong các loại hình môi trường, môi trường xã hội được cấu thành bởi yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Các yếu tố địa hình và khí hậu
  • B. Các mối quan hệ giữa con người với con người
  • C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và đô thị
  • D. Các loài động vật và thực vật hoang dã

Câu 20: Đâu là ví dụ về việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên không hợp lý, dẫn đến suy thoái môi trường?

  • A. Trồng rừng phòng hộ ven biển
  • B. Sử dụng năng lượng gió và mặt trời
  • C. Phá rừng để lấy đất canh tác nông nghiệp
  • D. Áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển
  • B. Tài nguyên thiên nhiên là cơ sở vật chất quan trọng cho phát triển, nhưng cần quản lý hiệu quả
  • C. Phát triển kinh tế chỉ phụ thuộc vào vốn và công nghệ, không liên quan đến tài nguyên
  • D. Tài nguyên thiên nhiên là vô hạn, có thể khai thác thoải mái

Câu 22: Trong các loại hình tài nguyên sinh vật, nhóm nào có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học?

  • A. Thực vật
  • B. Động vật
  • C. Vi sinh vật
  • D. Nấm

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giải pháp quản lý nhà nước nhằm bảo vệ môi trường?

  • A. Vận động người dân hạn chế sử dụng túi nilon
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh
  • C. Tổ chức các chiến dịch làm sạch môi trường
  • D. Ban hành luật và các quy định về bảo vệ môi trường

Câu 24: Xét về khả năng phục hồi, tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên tái tạo?

  • A. Than đá
  • B. Quặng sắt
  • C. Rừng tự nhiên
  • D. Dầu khí

Câu 25: Hiện tượng “hoang mạc hóa” chủ yếu xảy ra ở khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Vùng cực
  • B. Vùng bán khô hạn và khô hạn
  • C. Vùng ôn đới hải dương
  • D. Vùng xích đạo ẩm

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không chính xác về môi trường sống của con người?

  • A. Bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và sản xuất của con người
  • C. Chỉ bao gồm các yếu tố vật chất hữu hình
  • D. Là không gian sinh tồn và phát triển của xã hội

Câu 27: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn nào phụ thuộc trực tiếp vào điều kiện thời tiết (mây che phủ, bức xạ mặt trời)?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của cá nhân trong bảo vệ môi trường?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung
  • B. Tiết kiệm điện và nước trong sinh hoạt hàng ngày
  • C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn
  • D. Ban hành chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo

Câu 29: Để đánh giá mức độ suy thoái của tài nguyên rừng, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. Mật độ dân số trên diện tích rừng
  • B. Sản lượng gỗ khai thác hàng năm
  • C. Số lượng loài động vật quý hiếm trong rừng
  • D. Diện tích rừng bị mất đi so với diện tích rừng ban đầu

Câu 30: Trong các biện pháp bảo tồn tài nguyên sinh vật, việc xây dựng “hành lang đa dạng sinh học” có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ bền vững
  • B. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát
  • C. Kết nối các khu vực sinh thái bị chia cắt, bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Giảm thiểu diện tích rừng phòng hộ ven biển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tài nguyên nào sau đây được xem là *tài nguyên vô hạn* theo thời gian địa chất, nhưng có thể trở nên *hữu hạn* nếu xét trong phạm vi đời người do tốc độ sử dụng vượt quá khả năng phục hồi cục bộ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và duy trì nguồn nước. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự *áp dụng* kiến thức về vai trò này vào thực tiễn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo có thể dẫn đến hậu quả nào *nghiêm trọng nhất* trong dài hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận *bền vững* trong sử dụng tài nguyên khoáng sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Đâu là nguyên nhân *chủ yếu* gây ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Thành phần nào sau đây thuộc về *môi trường nhân tạo*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Dựa vào *thuộc tính tự nhiên*, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành nhóm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đặc điểm phân bố của tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giải pháp nào sau đây mang tính *hệ thống và tổng thể* nhất để bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tài nguyên nào sau đây được xem là có *tiềm năng lớn nhất* để thay thế nhiên liệu hóa thạch, góp phần giảm phát thải khí nhà kính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự nhìn nhận về mối quan hệ giữa con người và môi trường theo hướng *tiến bộ và bền vững*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây có khả năng gây ra *ô nhiễm đất* nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khái niệm *“sinh thái cảnh quan”* trong tài nguyên sinh vật đề cập đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đâu là vai trò *quan trọng nhất* của môi trường tự nhiên đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Sự phát triển của khoa học và công nghệ có tác động *hai mặt* đến tài nguyên thiên nhiên. Mặt tích cực thể hiện ở việc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại hình tài nguyên nào sau đây *không thể tái tạo* trong thời gian ngắn và có nguy cơ cạn kiệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc *giảm thiểu ô nhiễm không khí* từ hoạt động giao thông đô thị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Theo quan điểm *phát triển bền vững*, mục tiêu chính trong khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các loại hình môi trường, *môi trường xã hội* được cấu thành bởi yếu tố nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đâu là ví dụ về việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên *không hợp lý*, dẫn đến suy thoái môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện *đúng nhất* vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong các loại hình tài nguyên sinh vật, nhóm nào có vai trò *quan trọng nhất* trong việc duy trì cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giải pháp *quản lý nhà nước* nhằm bảo vệ môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Xét về khả năng phục hồi, tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm *tài nguyên tái tạo*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hiện tượng *“hoang mạc hóa”* chủ yếu xảy ra ở khu vực nào trên Trái Đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phát biểu nào sau đây *không chính xác* về môi trường sống của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn nào phụ thuộc *trực tiếp* vào điều kiện thời tiết (mây che phủ, bức xạ mặt trời)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của *cá nhân* trong bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đánh giá *mức độ suy thoái* của tài nguyên rừng, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các biện pháp bảo tồn tài nguyên sinh vật, việc xây dựng *“hành lang đa dạng sinh học”* có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận hệ thống về môi trường?

  • A. Môi trường là tập hợp các yếu tố riêng lẻ, hoạt động độc lập.
  • B. Con người là yếu tố duy nhất tác động đến môi trường.
  • C. Môi trường là một tổng thể thống nhất, trong đó các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội tác động lẫn nhau.
  • D. Môi trường tự nhiên và môi trường xã hội tồn tại tách biệt, ít ảnh hưởng đến nhau.

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi, loại tài nguyên nào sau đây cần được quản lý chặt chẽ và sử dụng tiết kiệm nhất?

  • A. Tài nguyên nước mặt
  • B. Tài nguyên khoáng sản
  • C. Tài nguyên sinh vật (rừng)
  • D. Tài nguyên năng lượng gió

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên tái tạo một cách không bền vững?

  • A. Trồng rừng và khai thác gỗ theo chu kỳ
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện
  • C. Đánh bắt cá bằng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp
  • D. Khai thác nước ngầm vượt quá khả năng bổ sung tự nhiên

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất của một quốc gia. Nếu diện tích đất nông nghiệp giảm mạnh trong khi diện tích đất đô thị và công nghiệp tăng nhanh, điều này có thể gây ra hệ quả môi trường nào?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học và gia tăng ô nhiễm đất, nước.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và giảm hiệu ứng nhà kính.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của hệ sinh thái.
  • D. Ổn định mực nước ngầm và giảm nguy cơ hạn hán.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn so với các biện pháp khắc phục?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • B. Sử dụng công nghệ lọc khí thải cho các nhà máy nhiệt điện.
  • C. Áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải từ đầu nguồn.
  • D. Nạo vét kênh mương, ao hồ bị ô nhiễm.

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tài nguyên nào sau đây có nguy cơ bị suy giảm nghiêm trọng nhất ở các vùng ven biển?

  • A. Tài nguyên khoáng sản ven biển
  • B. Tài nguyên nước ngọt và hệ sinh thái rừng ngập mặn
  • C. Tài nguyên năng lượng gió biển
  • D. Tài nguyên du lịch biển

Câu 7: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh đầy đủ nhất mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • C. Chỉ số ô nhiễm không khí đô thị
  • D. Chỉ số hiệu quả môi trường (EPI)

Câu 8: Một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Giải pháp căn bản và lâu dài nhất để giải quyết vấn đề này là gì?

  • A. Xây dựng thêm các trạm quan trắc chất lượng nước sông.
  • B. Tăng cường xử phạt hành chính đối với các doanh nghiệp vi phạm.
  • C. Yêu cầu các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.
  • D. Di dời khu công nghiệp đến vị trí xa khu dân cư.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo có giá trị kinh tế cao hơn tài nguyên không tái tạo.
  • B. Tài nguyên tái tạo có khả năng phục hồi sau khi sử dụng, tài nguyên không tái tạo thì không.
  • C. Tài nguyên tái tạo phân bố rộng khắp, tài nguyên không tái tạo phân bố hạn chế.
  • D. Tài nguyên tái tạo thân thiện với môi trường hơn tài nguyên không tái tạo.

Câu 10: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào có tiềm năng góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương hiệu quả nhất?

  • A. Du lịch biển đại trà
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp
  • C. Du lịch mạo hiểm
  • D. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy thoái tài nguyên đất nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới là gì?

  • A. Canh tác không hợp lý, lạm dụng hóa chất nông nghiệp.
  • B. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự phát triển của đô thị hóa và công nghiệp hóa.
  • D. Khai thác khoáng sản quá mức.

Câu 12: Cho tình huống: Một quốc gia phụ thuộc lớn vào xuất khẩu than đá. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu than đá để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Nhập khẩu lương thực và thực phẩm để giảm áp lực lên tài nguyên đất.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành năng lượng tái tạo và dịch vụ.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khai thác than đá.

Câu 13: Việc sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió thay thế cho năng lượng hóa thạch mang lại lợi ích môi trường quan trọng nhất nào?

  • A. Giảm chi phí năng lượng cho người dân.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • C. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành năng lượng.

Câu 14: Trong quản lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu nhu cầu sử dụng nước?

  • A. Xây dựng thêm các hồ chứa nước.
  • B. Chuyển nước từ lưu vực sông này sang lưu vực sông khác.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm nước trong nông nghiệp.

Câu 15: Hành động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của người tiêu dùng đối với môi trường?

  • A. Mua sắm hàng hóa giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
  • B. Sử dụng nhiều túi ni lông để đựng đồ cho tiện lợi.
  • C. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có thể tái chế hoặc tái sử dụng, hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
  • D. Đổ rác thải sinh hoạt chung với rác thải nguy hại để tiết kiệm thời gian phân loại.

Câu 16: Vì sao việc bảo tồn đa dạng sinh học được coi là quan trọng đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng (điều hòa khí hậu, cung cấp nước,...) và nguồn gen quý giá.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học giúp tăng cường vẻ đẹp cảnh quan tự nhiên.
  • C. Đa dạng sinh học giúp giảm thiểu rủi ro thiên tai.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học tạo ra nhiều việc làm trong ngành du lịch.

Câu 17: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích vì sao phá rừng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng hạn hán?

  • A. Phá rừng làm giảm lượng mưa trực tiếp xuống mặt đất.
  • B. Phá rừng làm giảm khả năng giữ nước của đất và tăng dòng chảy bề mặt, giảm lượng nước ngấm vào đất và bổ sung cho nguồn nước ngầm.
  • C. Phá rừng làm tăng nhiệt độ không khí, gây bốc hơi nước nhanh hơn.
  • D. Phá rừng làm thay đổi hướng gió mùa, giảm lượng mưa trong mùa khô.

Câu 18: Chính sách nào sau đây của nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền về bảo vệ môi trường.
  • B. Khuyến khích người dân trồng cây xanh.
  • C. Ban hành và thực thi nghiêm minh các luật và quy định về bảo vệ môi trường, áp dụng các công cụ kinh tế (thuế, phí môi trường).
  • D. Thành lập các tổ chức xã hội về bảo vệ môi trường.

Câu 19: Trong khai thác khoáng sản, biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiến bộ trong việc giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Khai thác lộ thiên quy mô lớn.
  • B. Sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình tuyển khoáng.
  • C. Đổ thải chất thải khai thác trực tiếp ra môi trường.
  • D. Áp dụng công nghệ khai thác chọn lọc, giảm thiểu diện tích khai trường và phục hồi môi trường sau khai thác.

Câu 20: Mô hình kinh tế tuần hoàn có vai trò như thế nào trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Thúc đẩy tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên nhiều hơn để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm thiểu khai thác tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế chất thải.
  • C. Tập trung vào khai thác các loại tài nguyên mới.
  • D. Chỉ sử dụng tài nguyên tái tạo trong sản xuất.

Câu 21: Đâu là ví dụ về tài nguyên vô hạn nhưng có thể bị ô nhiễm do hoạt động của con người?

  • A. Khoáng sản
  • B. Rừng
  • C. Không khí
  • D. Đất trồng

Câu 22: Điều gì thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa môi trường tự nhiên và môi trường xã hội?

  • A. Môi trường tự nhiên tồn tại độc lập với môi trường xã hội.
  • B. Các hoạt động kinh tế - xã hội của con người khai thác và tác động đến môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường xã hội chỉ bao gồm các quy tắc và luật lệ.
  • D. Môi trường tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Câu 23: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, giải pháp nào sau đây được ưu tiên theo hướng giảm thiểu lượng chất thải?

  • A. Phân loại rác tại nguồn và tái chế.
  • B. Đốt chất thải để phát điện.
  • C. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh.
  • D. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải quy mô lớn.

Câu 24: Để bảo vệ tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao giá trị kinh tế của rừng?

  • A. Cấm hoàn toàn việc khai thác gỗ.
  • B. Tăng cường tuần tra và xử phạt vi phạm lâm luật.
  • C. Phát triển các mô hình kinh tế dưới tán rừng (trồng dược liệu, nấm, du lịch sinh thái) để tạo thu nhập cho người dân địa phương.
  • D. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang rừng trồng.

Câu 25: Ý nghĩa của việc phân loại tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Để dễ dàng thống kê số lượng tài nguyên.
  • B. Để có cơ sở khoa học cho việc quản lý, khai thác và sử dụng tài nguyên hợp lý, bền vững.
  • C. Để phân biệt tài nguyên của quốc gia này với quốc gia khác.
  • D. Để xác định giá trị kinh tế của từng loại tài nguyên.

Câu 26: Điều nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng năng lượng tái tạo ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Nguồn năng lượng tái tạo không ổn định.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo chưa phát triển.
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực kỹ thuật.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ năng lượng tái tạo còn cao.

Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính toàn cầu để ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi thích ứng với khí hậu.
  • C. Thực hiện các thỏa thuận quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Tăng cường nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.

Câu 28: Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Thực hiện các quyết định từ cấp chính quyền trung ương.
  • B. Cung cấp kiến thức bản địa, giám sát và tham gia trực tiếp vào các hoạt động quản lý, bảo vệ tài nguyên.
  • C. Huy động vốn đầu tư cho các dự án bảo vệ môi trường.
  • D. Tuyên truyền và vận động người dân bảo vệ môi trường.

Câu 29: Điều gì thể hiện sự phát triển của khái niệm "tài nguyên thiên nhiên" theo thời gian?

  • A. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên ngày càng thu hẹp lại.
  • B. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên không thay đổi theo thời gian.
  • C. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên chỉ bao gồm các vật chất có sẵn trong tự nhiên.
  • D. Danh mục tài nguyên thiên nhiên ngày càng mở rộng nhờ tiến bộ khoa học và công nghệ, con người có thể sử dụng nhiều yếu tố tự nhiên hơn.

Câu 30: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ nhất giữa các lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Kinh tế và chính trị.
  • C. Xã hội và văn hóa.
  • D. Môi trường và khoa học công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận *hệ thống* về môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi, loại tài nguyên nào sau đây cần được quản lý chặt chẽ và sử dụng tiết kiệm nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên *tái tạo* một cách *không bền vững*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất của một quốc gia. Nếu diện tích đất nông nghiệp giảm mạnh trong khi diện tích đất đô thị và công nghiệp tăng nhanh, điều này có thể gây ra hệ quả môi trường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Biện pháp nào sau đây mang tính *phòng ngừa* ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn so với các biện pháp *khắc phục*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tài nguyên nào sau đây có nguy cơ bị suy giảm *nghiêm trọng nhất* ở các vùng ven biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh *đầy đủ nhất* mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Giải pháp *căn bản và lâu dài* nhất để giải quyết vấn đề này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên *tái tạo* và tài nguyên *không tái tạo*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào có tiềm năng góp phần *bảo tồn* tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương *hiệu quả nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy thoái tài nguyên đất nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho tình huống: Một quốc gia phụ thuộc lớn vào xuất khẩu than đá. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió thay thế cho năng lượng hóa thạch mang lại lợi ích môi trường *quan trọng nhất* nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quản lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc *giảm thiểu* nhu cầu sử dụng nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hành động nào sau đây thể hiện ý thức *trách nhiệm* của người tiêu dùng đối với môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Vì sao việc bảo tồn đa dạng sinh học được coi là *quan trọng* đối với sự phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích vì sao phá rừng có thể làm *trầm trọng thêm* tình trạng hạn hán?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chính sách nào sau đây của nhà nước có vai trò *quan trọng nhất* trong việc bảo vệ môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong khai thác khoáng sản, biện pháp nào sau đây thể hiện sự *tiến bộ* trong việc giảm thiểu tác động môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Mô hình kinh tế tuần hoàn có vai trò như thế nào trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là ví dụ về tài nguyên *vô hạn* nhưng có thể bị *ô nhiễm* do hoạt động của con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì thể hiện mối quan hệ *chặt chẽ* giữa môi trường tự nhiên và môi trường xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, giải pháp nào sau đây được ưu tiên theo hướng *giảm thiểu* lượng chất thải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để bảo vệ tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc *nâng cao* giá trị kinh tế của rừng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ý nghĩa của việc phân loại tài nguyên thiên nhiên là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều nào sau đây là thách thức *lớn nhất* đối với việc sử dụng năng lượng tái tạo ở nhiều quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính *toàn cầu* để ứng phó với biến đổi khí hậu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Điều gì thể hiện sự *phát triển* của khái niệm 'tài nguyên thiên nhiên' theo thời gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp *chặt chẽ nhất* giữa các lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Theo công năng sử dụng, loại tài nguyên nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với việc sản xuất lương thực và thực phẩm?

  • A. Tài nguyên khoáng sản
  • B. Tài nguyên đất
  • C. Tài nguyên nước
  • D. Tài nguyên khí hậu

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi sau khi sử dụng, tài nguyên rừng tự nhiên thuộc nhóm tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên không tái tạo
  • B. Tài nguyên vô hạn
  • C. Tài nguyên tái tạo
  • D. Tài nguyên dự trữ

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ tác động qua lại giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo?

  • A. Môi trường tự nhiên cung cấp không gian cho các hoạt động kinh tế của con người.
  • B. Môi trường nhân tạo giúp con người thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu.
  • C. Môi trường tự nhiên quyết định hình thái kiến trúc của các công trình nhân tạo.
  • D. Chất thải từ khu công nghiệp (môi trường nhân tạo) gây ô nhiễm nguồn nước (môi trường tự nhiên).

Câu 4: Cho biểu đồ về trữ lượng và sản lượng khai thác một loại khoáng sản. Nếu đường biểu diễn sản lượng khai thác vượt quá đường biểu diễn trữ lượng, điều này cảnh báo về vấn đề gì?

  • A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên do khai thác quá mức
  • B. Trữ lượng tài nguyên đang được bổ sung nhanh chóng
  • C. Công nghệ khai thác khoáng sản ngày càng hiện đại
  • D. Nhu cầu sử dụng khoáng sản của xã hội giảm sút

Câu 5: Trong các loại hình tài nguyên năng lượng sau, loại nào được xem là thân thiện với môi trường nhất và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai?

  • A. Năng lượng than đá
  • B. Năng lượng dầu mỏ
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 6: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản kim loại màu như đồng, chì, kẽm, và thiếc, liên quan đến các vành đai kiến tạo?

  • A. Đồng bằng Đông Âu
  • B. Vành đai lửa Thái Bình Dương
  • C. Sa mạc Sahara
  • D. Cao nguyên Tây Tạng

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiết kiệmsử dụng hiệu quả tài nguyên nước trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện lớn
  • B. Khai thác nước ngầm quy mô lớn cho sinh hoạt
  • C. Tăng cường sử dụng nước đóng chai
  • D. Sử dụng nước đã qua xử lý để tưới cây và rửa xe

Câu 8: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp sang đất công nghiệp và đô thị có thể gây ra hậu quả nào về môi trường?

  • A. Giảm diện tích đất canh tác và ảnh hưởng đến an ninh lương thực
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ khí CO2 của môi trường
  • C. Cải thiện chất lượng đất và nguồn nước ngầm
  • D. Đa dạng hóa hệ sinh thái tự nhiên

Câu 9: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng công nghệ khai thác còn hạn chế. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến vai trò của tài nguyên dầu mỏ đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Tài nguyên dầu mỏ trở thành nguồn lực kinh tế chủ yếu
  • B. Giá trị tài nguyên dầu mỏ tăng lên do khan hiếm
  • C. Vai trò kinh tế của tài nguyên dầu mỏ bị hạn chế
  • D. Quốc gia đó trở thành nhà xuất khẩu dầu mỏ hàng đầu

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tài nguyên nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt ổn định cho sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Tài nguyên khoáng sản
  • B. Tài nguyên rừng đầu nguồn
  • C. Tài nguyên biển
  • D. Tài nguyên đất nông nghiệp

Câu 11: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

  • A. Đất đai, sông ngòi, sinh vật
  • B. Nhà máy, công trình xây dựng, đường xá
  • C. Luật pháp, thể chế chính trị, phong tục tập quán
  • D. Khí hậu, ánh sáng, nhiệt độ

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra ô nhiễm nguồn nước mặt nghiêm trọng nhất?

  • A. Trồng trọt nông nghiệp hữu cơ
  • B. Khai thác khoáng sản lộ thiên
  • C. Phát triển du lịch sinh thái
  • D. Xây dựng khu dân cư đô thị

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm phân bố tài nguyên thiên nhiên trên thế giới?

  • A. Phân bố không đồng đều giữa các quốc gia và khu vực
  • B. Chịu ảnh hưởng của điều kiện địa chất và lịch sử phát triển tự nhiên
  • C. Có tính tập trung ở một số khu vực nhất định
  • D. Quốc gia nào cũng có đầy đủ tất cả các loại tài nguyên

Câu 14: Để đánh giá trữ lượng của một mỏ khoáng sản, người ta cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Sản lượng khai thác hàng năm
  • B. Giá trị kinh tế của khoáng sản trên thị trường
  • C. Số lượng và chất lượng khoáng sản đã được thăm dò
  • D. Công nghệ khai thác hiện có

Câu 15: Ý nào sau đây thể hiện vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển xã hội loài người?

  • A. Cung cấp tài nguyên thiên nhiên cho sản xuất và sinh hoạt
  • B. Quy định các hình thức tổ chức xã hội
  • C. Định hướng phát triển văn hóa và nghệ thuật
  • D. Tạo ra các chuẩn mực đạo đức xã hội

Câu 16: Loại hình du lịch nào sau đây được xem là góp phần bảo tồnphát huy giá trị của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Du lịch biển đại trà
  • B. Du lịch đô thị
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 17: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính quản lýchính sách nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
  • B. Ban hành luật và chính sách về bảo vệ tài nguyên
  • C. Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác tài nguyên
  • D. Phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên

Câu 18: Cho ví dụ về một loại tài nguyên vô hạn nhưng có thể bị ô nhiễm do hoạt động của con người.

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Khoáng sản kim loại
  • D. Nước

Câu 19: Sự phát triển của khoa học và công nghệ có tác động như thế nào đến khái niệm về tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm thu hẹp khái niệm tài nguyên thiên nhiên
  • B. Làm mở rộng khái niệm tài nguyên thiên nhiên
  • C. Không làm thay đổi khái niệm tài nguyên thiên nhiên
  • D. Làm tài nguyên thiên nhiên trở nên cạn kiệt hơn

Câu 20: Trong các thành phần môi trường, thành phần nào đóng vai trò trung gianđiều hòa các yếu tố khác trong hệ sinh thái?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Sinh vật
  • D. Đất

Câu 21: Việc sử dụng năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc...

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu
  • B. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia
  • C. Giảm chi phí sản xuất năng lượng
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành năng lượng

Câu 22: Cho tình huống: Một khu rừng bị khai thác gỗ trái phép quy mô lớn, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và xói mòn đất. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đến thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường nhân tạo
  • B. Môi trường tự nhiên
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường kinh tế

Câu 23: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên đất nông nghiệp ở nhiều khu vực trên thế giới là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Đô thị hóa nhanh chóng
  • C. Canh tác không hợp lý và lạm dụng hóa chất
  • D. Khai thác khoáng sản quá mức

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp công nghệ nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường không khí từ hoạt động giao thông vận tải?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về sử dụng phương tiện công cộng
  • B. Quy hoạch đô thị hạn chế phương tiện cá nhân
  • C. Nâng cao tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới
  • D. Phát triển và khuyến khích sử dụng xe điện

Câu 25: Trong các loại hình tài nguyên sinh vật, nhóm nào có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường?

  • A. Động vật hoang dã
  • B. Thực vật rừng
  • C. Vi sinh vật đất
  • D. Nguồn lợi hải sản

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự phụ thuộc của môi trường nhân tạo vào môi trường tự nhiên?

  • A. Môi trường nhân tạo sử dụng tài nguyên từ môi trường tự nhiên để xây dựng và vận hành
  • B. Môi trường nhân tạo có thể tự tái tạo và phát triển độc lập với môi trường tự nhiên
  • C. Môi trường nhân tạo không chịu ảnh hưởng của các quy luật tự nhiên
  • D. Môi trường nhân tạo có khả năng cải tạo hoàn toàn môi trường tự nhiên

Câu 27: Để quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

  • A. Kinh tế và chính trị
  • B. Khoa học và công nghệ
  • C. Văn hóa và xã hội
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường

Câu 28: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn nào phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố vị trí địa lýđiều kiện tự nhiên cụ thể?

  • A. Năng lượng gió
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 29: Một quốc gia có cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, xuất khẩu các sản phẩm thô từ tài nguyên thiên nhiên. Điều này phản ánh đặc điểm gì về mối quan hệ giữa tài nguyên và phát triển kinh tế?

  • A. Mô hình kinh tế phát triển bền vững dựa vào tài nguyên
  • B. Mô hình kinh tế phụ thuộc vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thô
  • C. Mô hình kinh tế đa dạng hóa dựa vào tài nguyên và công nghiệp
  • D. Mô hình kinh tế dịch vụ hóa và ít phụ thuộc vào tài nguyên

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây mang tính chủ độnglâu dài nhất?

  • A. Xây dựng các hồ chứa nước lớn
  • B. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất
  • C. Bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Theo công năng sử dụng, loại tài nguyên nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với việc sản xuất lương thực và thực phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét về khả năng phục hồi sau khi sử dụng, tài nguyên rừng tự nhiên thuộc nhóm tài nguyên nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ *tác động qua lại* giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho biểu đồ về trữ lượng và sản lượng khai thác một loại khoáng sản. Nếu đường biểu diễn sản lượng khai thác vượt quá đường biểu diễn trữ lượng, điều này cảnh báo về vấn đề gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong các loại hình tài nguyên năng lượng sau, loại nào được xem là *thân thiện với môi trường nhất* và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản kim loại màu như đồng, chì, kẽm, và thiếc, liên quan đến các vành đai kiến tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự *tiết kiệm* và *sử dụng hiệu quả* tài nguyên nước trong sinh hoạt hàng ngày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, việc *chuyển đổi mục đích sử dụng đất* từ đất nông nghiệp sang đất công nghiệp và đô thị có thể gây ra hậu quả nào về môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng công nghệ khai thác còn hạn chế. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến vai trò của tài nguyên dầu mỏ đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tài nguyên nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt ổn định cho sinh hoạt và sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra *ô nhiễm nguồn nước mặt* nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đặc điểm phân bố tài nguyên thiên nhiên trên thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để đánh giá *trữ lượng* của một mỏ khoáng sản, người ta cần dựa vào yếu tố nào là chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ý nào sau đây thể hiện vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển xã hội loài người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại hình du lịch nào sau đây được xem là góp phần *bảo tồn* và *phát huy giá trị* của tài nguyên thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính *quản lý* và *chính sách* nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho ví dụ về một loại tài nguyên *vô hạn* nhưng có thể bị *ô nhiễm* do hoạt động của con người.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Sự phát triển của khoa học và công nghệ có tác động như thế nào đến *khái niệm* về tài nguyên thiên nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các thành phần môi trường, thành phần nào đóng vai trò *trung gian* và *điều hòa* các yếu tố khác trong hệ sinh thái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Việc sử dụng năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cho tình huống: Một khu rừng bị khai thác gỗ trái phép quy mô lớn, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và xói mòn đất. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đến thành phần nào của môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên đất nông nghiệp ở nhiều khu vực trên thế giới là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp *công nghệ* nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường không khí từ hoạt động giao thông vận tải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong các loại hình tài nguyên sinh vật, nhóm nào có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự *phụ thuộc* của môi trường nhân tạo vào môi trường tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn nào phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố *vị trí địa lý* và *điều kiện tự nhiên* cụ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một quốc gia có cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, xuất khẩu các sản phẩm thô từ tài nguyên thiên nhiên. Điều này phản ánh đặc điểm gì về mối quan hệ giữa tài nguyên và phát triển kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây mang tính *chủ động* và *lâu dài* nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét về khả năng phục hồi sau khai thác, loại tài nguyên nào sau đây cần thời gian hình thành lâu dài hoặc không thể phục hồi trong thời gian ngắn của con người?

  • A. Tài nguyên nước mặt
  • B. Tài nguyên rừng tự nhiên (sau khai thác có kế hoạch)
  • C. Tài nguyên năng lượng gió
  • D. Tài nguyên khoáng sản kim loại

Câu 2: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, tài nguyên sinh vật đóng vai trò quan trọng nào đối với sự ổn định và cân bằng của hệ sinh thái?

  • A. Cung cấp nguồn khoáng sản phong phú cho hệ sinh thái.
  • B. Duy trì chu trình vật chất và dòng năng lượng trong hệ sinh thái.
  • C. Điều hòa các yếu tố khí hậu như nhiệt độ và độ ẩm.
  • D. Tạo ra cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn phục vụ du lịch.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng bền vững, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo vệ?

  • A. Khai thác than đá lộ thiên quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Chặt phá rừng nguyên sinh để mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước trong sản xuất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng nhà máy thủy điện lớn trên sông có giá trị đa dạng sinh học cao.

Câu 4: Ô nhiễm môi trường đất do sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

  • A. Suy giảm độ phì nhiêu của đất, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
  • B. Gây hiệu ứng nhà kính làm Trái Đất nóng lên.
  • C. Mưa axit phá hủy các công trình xây dựng.
  • D. Sóng thần gây ngập lụt các vùng ven biển.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên nước ngọt trong bối cảnh nguồn nước ngày càng khan hiếm?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
  • B. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Phục hồi và bảo vệ các khu vực rừng đầu nguồn, rừng ngập mặn.
  • D. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm để phục vụ phát triển kinh tế.

Câu 6: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng này của rừng?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản phục vụ nhu cầu xây dựng và sản xuất.
  • B. Hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2 trong quá trình quang hợp.
  • C. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật quý hiếm.
  • D. Ngăn chặn xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước.

Câu 7: Loại hình môi trường nào sau đây do con người tạo ra và chịu sự chi phối mạnh mẽ của các hoạt động kinh tế - xã hội?

  • A. Môi trường tự nhiên hoang dã
  • B. Môi trường biển khơi
  • C. Môi trường đô thị
  • D. Môi trường khí quyển

Câu 8: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy thoái tài nguyên đất nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu làm thay đổi lượng mưa và nhiệt độ.
  • B. Canh tác không hợp lý, lạm dụng hóa chất và khai thác quá mức.
  • C. Động đất và núi lửa gây sạt lở và chôn vùi đất.
  • D. Ô nhiễm không khí từ các khu công nghiệp.

Câu 9: Tài nguyên năng lượng mặt trời được xếp vào nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên vô hạn
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên tái tạo có giới hạn
  • D. Tài nguyên dự trữ

Câu 10: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo?

  • A. Môi trường tự nhiên có diện tích lớn hơn môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường nhân tạo có mức độ đa dạng sinh học cao hơn môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường tự nhiên hình thành tự phát, môi trường nhân tạo do con người tạo ra.
  • D. Môi trường nhân tạo có vai trò quan trọng hơn đối với đời sống con người so với môi trường tự nhiên.

Câu 11: Trong các loại hình tài nguyên khoáng sản, nhóm nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp luyện kim?

  • A. Khoáng sản phi kim loại (apatit, muối mỏ)
  • B. Khoáng sản kim loại (sắt, đồng, nhôm)
  • C. Khoáng sản năng lượng (than đá, dầu mỏ)
  • D. Vật liệu xây dựng (cát, đá, sỏi)

Câu 12: Khu vực nào trên Trái Đất tập trung đa dạng sinh học cao nhất và có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các loài?

  • A. Hoang mạc và bán hoang mạc
  • B. Đồng bằng ven biển
  • C. Vùng núi cao
  • D. Rừng mưa nhiệt đới

Câu 13: Giải pháp nào sau đây ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành năng lượng?

  • A. Phát triển điện gió và điện mặt trời thay thế dần điện than.
  • B. Tăng cường khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than công suất lớn.
  • D. Sử dụng rộng rãi xe cơ giới cá nhân chạy xăng dầu.

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của suy thoái môi trường không khí ở các đô thị lớn?

  • A. Ngập lụt đô thị do mưa lớn và triều cường.
  • B. Xói mòn đất và sạt lở bờ sông kênh rạch.
  • C. Nồng độ các chất gây ô nhiễm (bụi mịn, NOx, SO2) vượt quá tiêu chuẩn.
  • D. Cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác quá mức.

Câu 15: Biện pháp quản lý tài nguyên rừng nào sau đây tập trung vào việc duy trì diện tích rừng hiện có và phục hồi rừng bị suy thoái?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ và lâm sản để phát triển kinh tế.
  • B. Đóng cửa rừng tự nhiên, khoanh nuôi và trồng mới rừng.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
  • D. Xây dựng các khu du lịch sinh thái trong rừng nguyên sinh.

Câu 16: Theo cách tiếp cận hệ thống, môi trường kinh tế - xã hội tác động đến môi trường tự nhiên chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Các chính sách và luật pháp về bảo vệ môi trường.
  • B. Trình độ khoa học và công nghệ của xã hội.
  • C. Hoạt động sản xuất và tiêu dùng của con người.
  • D. Mức độ nhận thức và ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng.

Câu 17: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường biển, biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn gốc trên đất liền?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác dầu khí trên biển.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn biển và hệ sinh thái ven biển.
  • C. Hạn chế tàu thuyền chở dầu và hóa chất đi qua vùng biển nhạy cảm.
  • D. Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp trước khi đổ ra sông biển.

Câu 18: Loại tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn nhưng phân bố không đều và đòi hỏi công nghệ khai thác phức tạp?

  • A. Tài nguyên đất phù sa
  • B. Tài nguyên dầu mỏ và khí đốt
  • C. Tài nguyên rừng nhiệt đới
  • D. Tài nguyên năng lượng gió

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường?

  • A. Xây dựng các trạm quan trắc môi trường tự động.
  • B. Tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông về bảo vệ môi trường.
  • C. Thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất và biến động rừng.
  • D. Ban hành các quy định và chế tài xử phạt vi phạm môi trường.

Câu 20: Trong các hệ sinh thái nông nghiệp, biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sử dụng độc canh một loại cây trồng trên diện rộng.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
  • D. Luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ.

Câu 21: Tài nguyên nào sau đây đóng vai trò là "lá phổi xanh" của Trái Đất, có khả năng hấp thụ CO2 và sản xuất O2?

  • A. Tài nguyên nước
  • B. Tài nguyên rừng
  • C. Tài nguyên khoáng sản
  • D. Tài nguyên năng lượng mặt trời

Câu 22: Khu vực nào trên thế giới đang phải đối mặt với tình trạng опустынивание (sa mạc hóa) nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và hoạt động của con người?

  • A. Vùng Bắc Cực
  • B. Đông Nam Á
  • C. Sa mạc Sahara và vùng Sahel ở Châu Phi
  • D. Rừng Amazon ở Nam Mỹ

Câu 23: Giải pháp nào sau đây mang tính chất quốc tế nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Thực hiện Nghị định thư Kyoto và Thỏa thuận Paris về cắt giảm khí thải.
  • B. Đầu tư xây dựng hệ thống đê biển và công trình phòng chống thiên tai.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo ở mỗi quốc gia.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.

Câu 24: Hoạt động kinh tế nào sau đây có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước mặt nghiêm trọng nhất?

  • A. Trồng rừng và khai thác gỗ có kiểm soát.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông hồ.
  • D. Du lịch sinh thái ven sông suối.

Câu 25: Trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, nguyên tắc "thế hệ tương lai" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên để phát triển kinh tế hiện tại.
  • B. Sử dụng tài nguyên tiết kiệm và hiệu quả, bảo tồn cho thế hệ sau.
  • C. Tập trung vào việc tìm kiếm và khai thác các nguồn tài nguyên mới.
  • D. Để cho các quy luật tự nhiên chi phối việc sử dụng tài nguyên.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học ex-situ (bên ngoài môi trường tự nhiên)?

  • A. Thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái.
  • C. Xây dựng vườn thực vật và trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.
  • D. Ban hành luật pháp nghiêm cấm săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.

Câu 27: Loại hình môi trường nào sau đây có vai trò quyết định đến chất lượng cuộc sống của con người ở các khu dân cư?

  • A. Môi trường sống (nơi ở, làm việc, sinh hoạt)
  • B. Môi trường tự nhiên hoang dã
  • C. Môi trường toàn cầu
  • D. Môi trường vũ trụ

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo nằm ở yếu tố nào?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Mức độ khan hiếm
  • C. Phạm vi phân bố
  • D. Khả năng phục hồi hoặc tái sinh sau khi sử dụng

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Là cơ sở vật chất quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Phân bố không đồng đều trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Có khả năng tái tạo vô hạn và không bao giờ cạn kiệt.
  • D. Chịu tác động của cả quy luật tự nhiên và hoạt động con người.

Câu 30: Để đánh giá hiện trạng môi trường tại một khu vực, người ta thường sử dụng chỉ số môi trường tổng hợp nào?

  • A. Chỉ số chất lượng nước (WQI)
  • B. Chỉ số hiệu quả môi trường (EPI)
  • C. Chỉ số ô nhiễm không khí (AQI)
  • D. Chỉ số đa dạng sinh học (BDI)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Xét về khả năng phục hồi sau khai thác, loại tài nguyên nào sau đây cần thời gian hình thành lâu dài hoặc không thể phục hồi trong thời gian ngắn của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, tài nguyên sinh vật đóng vai trò quan trọng nào đối với sự ổn định và cân bằng của hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng bền vững, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo vệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ô nhiễm môi trường đất do sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên nước ngọt trong bối cảnh nguồn nước ngày càng khan hiếm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng này của rừng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Loại hình môi trường nào sau đây do con người tạo ra và chịu sự chi phối mạnh mẽ của các hoạt động kinh tế - xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy thoái tài nguyên đất nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tài nguyên năng lượng mặt trời được xếp vào nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các loại hình tài nguyên khoáng sản, nhóm nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp luyện kim?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khu vực nào trên Trái Đất tập trung đa dạng sinh học cao nhất và có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các loài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Giải pháp nào sau đây ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của suy thoái môi trường không khí ở các đô thị lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp quản lý tài nguyên rừng nào sau đây tập trung vào việc duy trì diện tích rừng hiện có và phục hồi rừng bị suy thoái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Theo cách tiếp cận hệ thống, môi trường kinh tế - xã hội tác động đến môi trường tự nhiên chủ yếu thông qua yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường biển, biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn gốc trên đất liền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Loại tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn nhưng phân bố không đều và đòi hỏi công nghệ khai thác phức tạp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các hệ sinh thái nông nghiệp, biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và duy trì độ phì nhiêu của đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tài nguyên nào sau đây đóng vai trò là 'lá phổi xanh' của Trái Đất, có khả năng hấp thụ CO2 và sản xuất O2?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khu vực nào trên thế giới đang phải đối mặt với tình trạng опустынивание (sa mạc hóa) nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và hoạt động của con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giải pháp nào sau đây mang tính chất quốc tế nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hoạt động kinh tế nào sau đây có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước mặt nghiêm trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, nguyên tắc 'thế hệ tương lai' nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học ex-situ (bên ngoài môi trường tự nhiên)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Loại hình môi trường nào sau đây có vai trò quyết định đến chất lượng cuộc sống của con người ở các khu dân cư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo nằm ở yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá hiện trạng môi trường tại một khu vực, người ta thường sử dụng chỉ số môi trường tổng hợp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét về khả năng phục hồi sau khai thác, loại tài nguyên nào sau đây đòi hỏi thời gian tái tạo dài nhất, thậm chí có thể không thể phục hồi trong thời gian hữu hạn của con người?

  • A. Tài nguyên nước ngọt
  • B. Tài nguyên rừng tự nhiên
  • C. Tài nguyên năng lượng mặt trời
  • D. Tài nguyên khoáng sản (than đá, dầu mỏ)

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo tồn?

  • A. Khai thác tối đa các mỏ khoáng sản để tăng trưởng kinh tế
  • B. Áp dụng quy trình khai thác chọn lọc và phục hồi môi trường sau khai thác
  • C. Chỉ tập trung khai thác các loại tài nguyên tái tạo để bảo vệ môi trường
  • D. Hạn chế sử dụng tài nguyên thiên nhiên để dành cho các thế hệ tương lai

Câu 3: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào có khả năng gây suy thoái tài nguyên đất nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý và kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Trồng rừng sản xuất theo mô hình nông lâm kết hợp
  • B. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào cảnh quan tự nhiên
  • C. Khai thác khoáng sản lộ thiên quy mô lớn không hoàn thổ
  • D. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ tự nhiên với mật độ vừa phải

Câu 4: Cho biểu đồ về trữ lượng và sản lượng khai thác một loại khoáng sản. Nếu đường biểu diễn sản lượng khai thác vượt quá đường biểu diễn trữ lượng разведанные (đã разведанные), điều này cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên trong tương lai gần
  • B. Sản lượng khai thác đang tăng trưởng ổn định
  • C. Trữ lượng khoáng sản còn rất dồi dào
  • D. Giá khoáng sản trên thị trường thế giới sẽ giảm

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước ngọt đang trở thành vấn đề toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ngọt ở khu vực đô thị và khu công nghiệp thường là gì?

  • A. Hoạt động khai thác khoáng sản ở thượng nguồn sông
  • B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
  • C. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý hoặc xử lý kém
  • D. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa và tăng bốc hơi nước

Câu 6: Trong các loại hình môi trường sau, môi trường nào được xem là nền tảng tự nhiên cho mọi hoạt động kinh tế - xã hội của con người, cung cấp tài nguyên và không gian sinh tồn?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường đô thị

Câu 7: Để đánh giá mức độ "hao kiệt" của một loại tài nguyên thiên nhiên, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá trị kinh tế của tài nguyên trên thị trường
  • B. Tốc độ khai thác hiện tại so với tốc độ tái tạo tự nhiên của tài nguyên
  • C. Tổng trữ lượng tài nguyên разведанные trên toàn cầu
  • D. Nhu cầu sử dụng tài nguyên của các ngành kinh tế

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới được xem là "lá phổi xanh" của hành tinh, có vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu và cung cấp nguồn sinh vật phong phú?

  • A. Hoang mạc Sahara
  • B. Đại dương Thái Bình Dương
  • C. Vùng Bắc Cực
  • D. Rừng mưa nhiệt đới Amazon

Câu 9: Trong quá trình sử dụng tài nguyên thiên nhiên, việc "tái chế" và "tái sử dụng" vật liệu có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc bảo vệ loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên không tái tạo
  • B. Tài nguyên tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên sinh vật

Câu 10: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải hiện đại
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên ở các khu vực vùng sâu vùng xa
  • C. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh và phát triển bền vững
  • D. Sử dụng năng lượng hạt nhân thay thế năng lượng hóa thạch

Câu 11: Loại hình tài nguyên nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự thay đổi lượng mưa và nhiệt độ?

  • A. Tài nguyên khoáng sản
  • B. Tài nguyên sinh vật (rừng, nông nghiệp)
  • C. Tài nguyên năng lượng gió
  • D. Tài nguyên địa nhiệt

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa môi trường và phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Phát triển kinh tế luôn mâu thuẫn với bảo vệ môi trường
  • B. Bảo vệ môi trường là ưu tiên hàng đầu, hạn chế phát triển kinh tế
  • C. Môi trường là nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững
  • D. Phát triển kinh tế nhanh chóng sẽ tự động giải quyết các vấn đề môi trường

Câu 13: Cho một ví dụ về hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động của con người. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy thoái đó?

  • A. Sông Mekong bị ô nhiễm bởi rác thải nhựa
  • B. Rừng Amazon bị phá hủy để lấy đất trồng đậu tương và chăn nuôi bò
  • C. Hồ Baikal bị suy giảm đa dạng sinh học do du lịch
  • D. Vạn Lý Trường Thành bị xuống cấp do thời gian và du khách

Câu 14: Trong các loại năng lượng tái tạo, loại năng lượng nào phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố địa hình và dòng chảy của sông ngòi?

  • A. Năng lượng thủy điện
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, biện pháp nào liên quan đến sử dụng tài nguyên thiên nhiên sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân
  • B. Xây dựng đê biển và công trình phòng chống thiên tai
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi thích ứng với khí hậu mới
  • D. Phát triển và sử dụng rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo

Câu 16: Môi trường "nhân tạo" khác biệt cơ bản so với môi trường "tự nhiên" ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng tự phục hồi và tái tạo
  • B. Do con người tạo ra và quản lý để phục vụ cuộc sống
  • C. Bao gồm các thành phần tự nhiên như đất, nước, không khí
  • D. Chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên

Câu 17: Trong quản lý tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận "sinh thái" hơn là "kinh tế" thuần túy?

  • A. Khai thác gỗ tập trung quy mô lớn để tăng sản lượng
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang trồng rừng kinh tế
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng
  • D. Tăng cường xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ rừng

Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây được đánh giá là ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên và tài nguyên?

  • A. Du lịch biển đảo đại trà
  • B. Du lịch sinh thái cộng đồng
  • C. Du lịch mạo hiểm khám phá hang động
  • D. Du lịch văn hóa lễ hội quy mô lớn

Câu 19: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi "cấu trúc" giao thông đô thị một cách bền vững?

  • A. Trồng nhiều cây xanh trong đô thị
  • B. Hạn chế xe cá nhân vào trung tâm thành phố
  • C. Nâng cao tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (metro, xe buýt nhanh)

Câu 20: Trong nông nghiệp, việc chuyển từ canh tác độc canh sang canh tác đa canh và luân canh có lợi ích chính nào đối với tài nguyên đất?

  • A. Duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất, giảm xói mòn
  • B. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích
  • C. Giảm chi phí đầu tư phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp và tăng thu nhập

Câu 21: Xét về phạm vi ảnh hưởng, loại ô nhiễm môi trường nào sau đây có tính chất "xuyên biên giới" và "toàn cầu" rõ rệt nhất?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị
  • B. Ô nhiễm rác thải nhựa đại dương
  • C. Ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu
  • D. Ô nhiễm nguồn nước mặt cục bộ

Câu 22: Để bảo tồn tài nguyên biển, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc quản lý "đầu vào" của hệ sinh thái, tức là kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm từ đất liền?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn biển
  • B. Nâng cao hiệu quả xử lý nước thải từ khu dân cư và công nghiệp ven biển
  • C. Quy định hạn ngạch khai thác thủy sản
  • D. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững

Câu 23: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "phòng ngừa" ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn là "khắc phục" hậu quả?

  • A. Nạo vét kênh mương, ao hồ bị ô nhiễm
  • B. Xử lý ô nhiễm đất bằng biện pháp sinh học
  • C. Thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt
  • D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, thân thiện với môi trường

Câu 24: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Nhu cầu sử dụng tài nguyên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường do các hoạt động kinh tế gây ra
  • C. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng khí CO2 thải ra
  • D. Số lượng loài sinh vật bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống

Câu 25: Luật pháp và chính sách về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Nâng cao thu nhập bình quân đầu người
  • C. Thiết lập khung pháp lý và chế tài để quản lý và bảo vệ môi trường
  • D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc sử dụng tài nguyên nước cần ưu tiên theo hướng nào để đảm bảo an ninh nguồn nước?

  • A. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm
  • B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả, tái sử dụng nước
  • C. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước lớn
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây cần nhiều nước

Câu 27: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì trong quản lý môi trường?

  • A. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh
  • B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi vi phạm môi trường
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường
  • D. Buộc các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục và bồi thường thiệt hại

Câu 28: Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc duy trì và tăng cường độ che phủ thực vật trên bề mặt đất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • B. Cày xới đất sâu và bừa kỹ trước khi gieo trồng
  • C. Áp dụng các hệ thống canh tác nông lâm kết hợp, che phủ đất
  • D. Tăng cường tưới tiêu để đảm bảo độ ẩm cho đất

Câu 29: Trong khai thác tài nguyên khoáng sản, việc "hoàn thổ" sau khai thác có vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi loại môi trường nào?

  • A. Môi trường nước
  • B. Môi trường đất và cảnh quan
  • C. Môi trường không khí
  • D. Môi trường sinh vật

Câu 30: Cho tình huống: Một nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với vấn đề môi trường?

  • A. Ngừng xả thải ngay lập tức, đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại và bồi thường thiệt hại cho người dân
  • B. Tiếp tục xả thải nhưng giảm dần lượng chất thải theo lộ trình
  • C. Chuyển địa điểm xả thải ra khu vực ít dân cư hơn
  • D. Tổ chức đối thoại với người dân và hứa sẽ khắc phục trong tương lai

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Xét về khả năng phục hồi sau khai thác, loại tài nguyên nào sau đây đòi hỏi thời gian tái tạo dài nhất, thậm chí có thể không thể phục hồi trong thời gian hữu hạn của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo tồn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào có khả năng gây suy thoái tài nguyên đất nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý và kiểm soát chặt chẽ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cho biểu đồ về trữ lượng và sản lượng khai thác một loại khoáng sản. Nếu đường biểu diễn sản lượng khai thác vượt quá đường biểu diễn trữ lượng разведанные (đã разведанные), điều này cảnh báo nguy cơ gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước ngọt đang trở thành vấn đề toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ngọt ở khu vực đô thị và khu công nghiệp thường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các loại hình môi trường sau, môi trường nào được xem là nền tảng tự nhiên cho mọi hoạt động kinh tế - xã hội của con người, cung cấp tài nguyên và không gian sinh tồn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để đánh giá mức độ 'hao kiệt' của một loại tài nguyên thiên nhiên, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới được xem là 'lá phổi xanh' của hành tinh, có vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu và cung cấp nguồn sinh vật phong phú?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quá trình sử dụng tài nguyên thiên nhiên, việc 'tái chế' và 'tái sử dụng' vật liệu có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc bảo vệ loại tài nguyên nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại hình tài nguyên nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự thay đổi lượng mưa và nhiệt độ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa môi trường và phát triển kinh tế - xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cho một ví dụ về hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động của con người. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy thoái đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các loại năng lượng tái tạo, loại năng lượng nào phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố địa hình và dòng chảy của sông ngòi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, biện pháp nào liên quan đến sử dụng tài nguyên thiên nhiên sau đây được xem là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Môi trường 'nhân tạo' khác biệt cơ bản so với môi trường 'tự nhiên' ở đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quản lý tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận 'sinh thái' hơn là 'kinh tế' thuần túy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây được đánh giá là ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên và tài nguyên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi 'cấu trúc' giao thông đô thị một cách bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong nông nghiệp, việc chuyển từ canh tác độc canh sang canh tác đa canh và luân canh có lợi ích chính nào đối với tài nguyên đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét về phạm vi ảnh hưởng, loại ô nhiễm môi trường nào sau đây có tính chất 'xuyên biên giới' và 'toàn cầu' rõ rệt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để bảo tồn tài nguyên biển, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc quản lý 'đầu vào' của hệ sinh thái, tức là kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm từ đất liền?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính 'phòng ngừa' ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn là 'khắc phục' hậu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đánh giá điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Luật pháp và chính sách về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc sử dụng tài nguyên nước cần ưu tiên theo hướng nào để đảm bảo an ninh nguồn nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì trong quản lý môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc duy trì và tăng cường độ che phủ thực vật trên bề mặt đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong khai thác tài nguyên khoáng sản, việc 'hoàn thổ' sau khai thác có vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi loại môi trường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho tình huống: Một nhà máy xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với vấn đề môi trường?

Xem kết quả