Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong nhiều mặt đời sống và kinh tế. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò ít trực tiếp nhất của biển và đại dương đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
- A. Hấp thụ và giải phóng nhiệt, làm dịu nhiệt độ Trái Đất
- B. Góp phần tạo ra mây và mưa, ảnh hưởng đến lượng mưa và phân bố nhiệt
- C. Các dòng hải lưu vận chuyển nhiệt từ vùng xích đạo lên vùng cực
- D. Cung cấp môi trường sống và nơi cư trú cho đa dạng sinh vật biển
Câu 2: Dòng biển nóng Kuroshio (Nhật Bản) và dòng biển lạnh California (Bắc Mỹ) đều nằm ở bờ đông của các đại dương. Tuy nhiên, chúng lại có tính chất và ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu ven bờ. Sự khác biệt chính về nguyên nhân hình thành hai dòng biển này là gì?
- A. Kuroshio xuất phát từ vùng vĩ độ thấp, California từ vùng vĩ độ cao
- B. Kuroshio chịu ảnh hưởng của gió mùa, California chịu ảnh hưởng của gió tây ôn đới
- C. Kuroshio chảy qua vùng biển nông, California chảy qua vùng biển sâu
- D. Kuroshio có tốc độ chảy nhanh hơn, California có tốc độ chảy chậm hơn
Câu 3: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng ở nhiều vùng, đặc biệt là vùng nông thôn, so với nước mặt?
- A. Nước ngầm có trữ lượng lớn hơn nước mặt trên toàn cầu
- B. Nước ngầm thường sạch hơn và ít bị ô nhiễm hơn nước mặt
- C. Chi phí khai thác nước ngầm thấp hơn so với nước mặt
- D. Nước ngầm dễ dàng tái tạo hơn so với nước mặt
Câu 4: Tổng lượng nước chảy của một con sông (lưu lượng dòng chảy) chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố tự nhiên. Nếu xét hai con sông có diện tích lưu vực tương đương nhau, nhưng một sông chảy trong vùng khí hậu mưa nhiều quanh năm, sông còn lại chảy trong vùng khí hậu có mùa khô kéo dài, yếu tố nào sau đây sẽ gây ra sự khác biệt lớn nhất về tổng lượng nước chảy giữa hai sông?
- A. Chế độ mưa của khu vực
- B. Độ dốc địa hình của lưu vực
- C. Loại đất và thực vật bao phủ lưu vực
- D. Mật độ sông hồ trong lưu vực
Câu 5: Ba sự vận động chính của nước biển và đại dương là sóng, thủy triều và dòng biển. Trong ba loại vận động này, loại nào có chu kỳ đều đặn và dễ dự đoán nhất, phục vụ cho việc định giờ và lập lịch trình cho hoạt động hàng hải?
- A. Sóng biển
- B. Thủy triều
- C. Dòng biển
- D. Cả ba loại đều có chu kỳ đều đặn như nhau
Câu 6: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng rõ rệt đến khí hậu các vùng ven biển. Vùng ven biển nào sau đây có khả năng xuất hiện hoang mạc ven biển do ảnh hưởng của dòng biển lạnh?
- A. Ven biển Đông Nam Á
- B. Ven biển Tây Âu
- C. Ven biển Tây Nam châu Phi
- D. Ven biển Đông Bắc Hoa Kỳ
Câu 7: Băng tuyết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nước toàn cầu. Tuy nhiên, sự tan chảy băng tuyết do biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy. Hệ lụy nguy hiểm nhất do băng tan ở các vùng cực và núi cao gây ra đối với vùng hạ lưu sông là gì?
- A. Giảm lượng nước tưới tiêu nông nghiệp vào mùa khô
- B. Gia tăng nguy cơ lũ lụt và ngập úng ở vùng hạ lưu
- C. Thay đổi độ mặn của nước biển ven bờ
- D. Suy giảm đa dạng sinh vật ở các hệ sinh thái nước ngọt
Câu 8: Mực nước ngầm có thể thay đổi theo mùa và theo năm. Yếu tố nào sau đây có tác động trực tiếp và nhanh chóng nhất đến sự thay đổi mực nước ngầm trong thời gian ngắn (ví dụ, trong vòng vài tuần hoặc vài tháng)?
- A. Lượng mưa
- B. Độ dốc địa hình
- C. Loại đất đá chứa nước
- D. Thảm thực vật
Câu 9: Ở vùng ven biển nhiệt đới, gió mùa thường gây mưa lớn vào mùa hè và khô hạn vào mùa đông. Chế độ mưa này có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến đặc điểm nào của sông ngòi trong khu vực?
- A. Hướng chảy của sông
- B. Mật độ mạng lưới sông
- C. Chế độ nước sông
- D. Độ dài của sông
Câu 10: Trong miền khí hậu ôn đới lạnh, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường là băng tuyết tan. Vào thời điểm nào trong năm, lưu lượng dòng chảy của các sông này thường đạt cao nhất?
- A. Mùa đông
- B. Mùa xuân
- C. Mùa hè
- D. Mùa thu
Câu 11: Sông Mê Kông (sông Cửu Long) là một trong những con sông lớn nhất thế giới và có giá trị kinh tế to lớn đối với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông đang gây ra nhiều tranh cãi và lo ngại. Tác động tiêu cực chính của việc xây đập thủy điện ở thượng nguồn đối với vùng hạ lưu sông là gì?
- A. Gia tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu
- B. Cải thiện chất lượng nước ở vùng hạ lưu
- C. Tăng khả năng nuôi trồng thủy sản ở vùng hạ lưu
- D. Giảm lượng phù sa và nước ngọt đến vùng hạ lưu
Câu 12: Tính chất hóa học của nước ngầm rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến thành phần khoáng chất hòa tan trong nước ngầm?
- A. Lượng mưa thấm xuống đất
- B. Đặc điểm thành phần khoáng vật của đất đá
- C. Nhiệt độ của nước ngầm
- D. Thời gian nước ngầm lưu trữ trong lòng đất
Câu 13: Hồ và sông ngòi mang lại nhiều giá trị kinh tế và sinh thái quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nguồn nước từ sông hồ cho nông nghiệp và công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Hậu quả nghiêm trọng nhất đối với hệ sinh thái hồ và sông khi mực nước hạ thấp quá mức là gì?
- A. Giảm khả năng phát điện của các nhà máy thủy điện
- B. Gia tăng chi phí xử lý nước cho sinh hoạt
- C. Suy thoái hệ sinh thái thủy sinh, giảm đa dạng sinh học
- D. Ảnh hưởng đến giao thông đường thủy
Câu 14: Sóng biển được tạo ra chủ yếu do gió. Tuy nhiên, sóng thần (tsunami) lại có nguyên nhân hình thành khác biệt. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?
- A. Gió mạnh thổi liên tục trên biển
- B. Động đất hoặc núi lửa ngầm dưới đáy biển
- C. Sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột
- D. Ảnh hưởng của lực hấp dẫn Mặt Trăng và Mặt Trời
Câu 15: Ở miền ôn đới lục địa, chế độ nước sông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của băng tuyết và mưa. Đỉnh lũ của các sông ở khu vực này thường xuất hiện vào mùa nào, và do nguồn cung cấp nước nào là chủ yếu?
- A. Mùa xuân, do băng tuyết tan và mưa xuân
- B. Mùa hè, do mưa lớn kéo dài
- C. Mùa thu, do bão và áp thấp nhiệt đới
- D. Mùa đông, do tuyết rơi nhiều
Câu 16: Để đánh giá tổng quan về tiềm năng thủy điện của một con sông, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chiều dài của sông
- B. Độ rộng của lòng sông
- C. Tổng lượng dòng chảy trung bình năm
- D. Số lượng phụ lưu của sông
Câu 17: Biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm từ các hoạt động nông nghiệp (ví dụ, sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu) là gì?
- A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tập trung
- B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tiết kiệm nước
- C. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác nước ngầm
- D. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và giảm sử dụng hóa chất
Câu 18: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào sau đây diễn ra chậm nhất và có vai trò lưu trữ nước trong thời gian dài?
- A. Bốc hơi từ bề mặt đại dương
- B. Ngưng tụ hơi nước trong khí quyển
- C. Nước ngầm thấm sâu và di chuyển trong lòng đất
- D. Dòng chảy trên bề mặt sông, suối
Câu 19: Xét về tính chất của nước biển, độ muối (độ mặn) của nước biển trung bình là khoảng 35‰ (phần nghìn). Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự thay đổi độ muối của nước biển ở các vùng khác nhau trên đại dương?
- A. Nhiệt độ nước biển
- B. Lượng mưa và bốc hơi
- C. Dòng hải lưu
- D. Độ sâu của biển
Câu 20: Hồ Baikal ở Siberia (Nga) là hồ nước ngọt sâu nhất và có trữ lượng nước ngọt lớn nhất thế giới. Giá trị quan trọng nhất của hồ Baikal đối với khu vực và toàn cầu là gì?
- A. Là tuyến đường giao thông thủy quan trọng
- B. Có tiềm năng lớn về phát triển du lịch sinh thái
- C. Nguồn cung cấp thủy sản phong phú
- D. Dự trữ nguồn nước ngọt quý giá cho tương lai
Câu 21: Tại sao vùng xích đạo có lượng mưa lớn nhất trên Trái Đất, nhưng lại không phải là khu vực có trữ lượng nước ngầm dồi dào nhất?
- A. Nước mưa ở xích đạo có độ axit cao, khó thấm xuống đất
- B. Địa hình ở xích đạo chủ yếu là núi cao, nước chảy tràn nhanh
- C. Cấu trúc địa chất và khả năng thấm nước của đất đá khác nhau
- D. Tốc độ bốc hơi nước ở xích đạo quá lớn
Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của sóng biển và thủy triều lên vùng ven biển (ví dụ, xói lở bờ biển, ngập lụt), biện pháp công trình chủ động nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Xây dựng đê, kè chắn sóng
- B. Trồng rừng ngập mặn ven biển
- C. Quy hoạch lại khu dân cư ven biển
- D. Cảnh báo sớm thiên tai
Câu 23: Xét về vai trò của sông ngòi đối với tự nhiên và con người, vai trò nào sau đây mang tính tổng hợp và thể hiện mối quan hệ tương tác giữa sông ngòi với nhiều thành phần tự nhiên khác?
- A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất
- B. Bồi đắp phù sa, mở rộng đồng bằng châu thổ
- C. Là đường giao thông tự nhiên
- D. Tạo cảnh quan du lịch
Câu 24: Dòng biển Gulf Stream (Vịnh Mexico) là một dòng biển nóng nổi tiếng ở Đại Tây Dương. Ảnh hưởng quan trọng nhất của dòng biển này đến khí hậu khu vực Tây Âu là gì?
- A. Gây ra nhiều bão và áp thấp nhiệt đới
- B. Làm giảm lượng mưa ở khu vực
- C. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, tạo khí hậu ôn hòa hơn
- D. Tạo ra các hoang mạc ven biển
Câu 25: Trong các nguồn nước ngọt trên Trái Đất, nguồn nào chiếm tỷ lệ lớn nhất về trữ lượng?
- A. Nước sông
- B. Nước hồ
- C. Nước ngầm
- D. Băng và tuyết
Câu 26: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước ở vùng đồi núi có độ dốc lớn thường là gì?
- A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp
- B. Phát triển thủy điện
- C. Nuôi trồng thủy sản
- D. Điều tiết lũ cho vùng hạ lưu
Câu 27: Để so sánh chế độ nước của hai con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Bản đồ lưu vực sông
- B. Bảng thống kê chiều dài sông
- C. Biểu đồ thủy văn (Hydrograph)
- D. Ảnh vệ tinh chụp sông
Câu 28: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững nhất và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường biển?
- A. Khai thác dầu khí ngoài khơi
- B. Đánh bắt hải sản bằng lưới kéo đáy
- C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển
- D. Du lịch sinh thái biển
Câu 29: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?
- A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời
- B. Gió thổi trên bề mặt biển
- C. Động đất dưới đáy biển
- D. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối của nước biển
Câu 30: Để xác định khả năng cung cấp nước của một tầng chứa nước ngầm, các nhà địa chất thủy văn thường dựa vào chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Độ sâu của tầng chứa nước
- B. Trữ lượng nước có thể khai thác được
- C. Diện tích của tầng chứa nước
- D. Độ dày của lớp đất phủ trên tầng chứa nước