15+ Đề Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự nóng lên toàn cầu được dự báo sẽ ảnh hưởng đáng kể đến thủy quyển. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa khí quyển và thủy quyển, đặc biệt là với băng và tuyết?

  • A. Sự gia tăng độ mặn của nước biển do bốc hơi mạnh hơn ở vùng nhiệt đới.
  • B. Thay đổi hướng chảy của các dòng biển lớn do sự dịch chuyển của các đai khí áp.
  • C. Sự tan chảy của sông băng và băng lục địa, dẫn đến tăng mực nước biển và thay đổi chế độ dòng chảy sông.
  • D. Giảm lượng mưa ở các vùng ôn đới do sự suy yếu của gió Tây ôn đới.

Câu 2: Một con sông chảy qua ba vùng có đặc điểm khác nhau: vùng thượng nguồn là núi cao có rừng bao phủ, vùng trung lưu là đồi thấp đã bị chặt phá rừng một phần cho canh tác, và vùng hạ lưu là đồng bằng đông dân cư với nhiều nhà máy. Dựa vào đặc điểm này, hãy phân tích và dự đoán sự thay đổi về chất lượng nước và chế độ dòng chảy của con sông từ thượng nguồn xuống hạ lưu.

  • A. Chất lượng nước và chế độ dòng chảy ổn định từ thượng nguồn xuống hạ lưu do tuần hoàn nước giữ cân bằng.
  • B. Chất lượng nước tốt dần về hạ lưu do các chất ô nhiễm bị pha loãng, dòng chảy ổn định hơn.
  • C. Chất lượng nước giảm dần về hạ lưu do tích tụ phù sa, dòng chảy lũ giảm dần.
  • D. Chất lượng nước giảm dần về hạ lưu do ô nhiễm từ canh tác và công nghiệp, dòng chảy lũ có xu hướng tăng và bất thường hơn ở trung và hạ lưu do mất lớp phủ rừng.

Câu 3: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất, đặc biệt ở nhiều đô thị lớn. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nước ngầm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây là đặc trưng và nguy hiểm nhất đối với các vùng đồng bằng ven biển khi khai thác nước ngầm vượt quá khả năng bổ sung?

  • A. Tăng nguy cơ lũ lụt do mặt đất bị bão hòa nước.
  • B. Hiện tượng sụt lún mặt đất và xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm.
  • C. Giảm độ ẩm không khí, gây hạn hán cục bộ.
  • D. Tăng cường hoạt động địa chấn do thay đổi áp lực dưới lòng đất.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa thảm thực vật (đặc biệt là rừng) và chế độ nước của một con sông. Vai trò nào sau đây của rừng đối với sông ngòi là quan trọng nhất trong việc điều hòa dòng chảy?

  • A. Rừng giúp giữ nước, làm chậm quá trình thoát nước bề mặt, tăng cường thấm xuống đất, từ đó điều hòa dòng chảy, giảm lũ và tăng lượng nước vào mùa khô.
  • B. Rừng cung cấp vật chất hữu cơ cho sông, làm tăng độ phì nhiêu của nước.
  • C. Rừng làm giảm tốc độ gió trên mặt nước, hạn chế bốc hơi nước từ sông.
  • D. Rừng tạo bóng mát, giữ cho nhiệt độ nước sông ổn định.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về các loại hồ, hãy xác định loại hồ nào sau đây thường có nước mặn hoặc lợ và không có dòng chảy ra (hoặc có dòng chảy ra rất ít)?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ sót của biển hoặc hồ ở vùng khí hậu khô hạn có bốc hơi lớn.

Câu 6: Thủy triều là một trong những vận động quan trọng của nước biển và đại dương. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

  • A. Lực Coriolis do sự tự quay của Trái Đất.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và một phần của Mặt Trời.
  • C. Sự thay đổi áp suất khí quyển trên bề mặt biển.
  • D. Hoạt động của gió thổi liên tục theo một hướng nhất định.

Câu 7: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng lớn đến khí hậu các vùng ven biển. Phân tích ảnh hưởng của dòng biển lạnh chảy qua một vùng ven bờ lục địa ở vĩ độ trung bình.

  • A. Làm giảm nhiệt độ không khí, gây mưa ít, thậm chí hình thành hoang mạc ven biển.
  • B. Làm tăng nhiệt độ không khí, gây mưa nhiều.
  • C. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc nhưng không ảnh hưởng đến nhiệt độ và lượng mưa.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu ven biển ở vĩ độ trung bình.

Câu 8: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào sau đây đóng vai trò đưa nước từ bề mặt Trái Đất (đất, thực vật, mặt nước) vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Dòng chảy ngầm.
  • C. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • D. Giáng thủy.

Câu 9: Độ mặn trung bình của nước biển và đại dương là khoảng 35‰. Tuy nhiên, độ mặn này có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng biển. Yếu tố nào sau đây làm giảm độ mặn của nước biển?

  • A. Tốc độ bốc hơi mạnh.
  • B. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Sự phong hóa đá dưới đáy biển.
  • D. Lượng mưa lớn và nguồn nước ngọt từ sông đổ ra biển.

Câu 10: Sông băng là khối băng lớn di chuyển chậm trên đất liền. Sông băng có vai trò quan trọng trong thủy quyển và địa hình. Vai trò nào sau đây không phải của sông băng?

  • A. Là nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ.
  • B. Góp phần tạo hình địa hình (thung lũng chữ U, hồ băng hà,...).
  • C. Làm tăng nhanh chóng nhiệt độ của các dòng chảy sông.
  • D. Cung cấp nước cho các dòng sông khi tan chảy.

Câu 11: Phân tích ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố và đặc điểm của nước ngầm. Ở vùng núi đá vôi, nước ngầm thường có đặc điểm gì khác biệt so với vùng đồng bằng phù sa?

  • A. Nước ngầm thường chứa nhiều khoáng chất hòa tan (đặc biệt là Canxi), tạo thành các hang động ngầm.
  • B. Nước ngầm rất sâu và khó khai thác do cấu trúc đá cứng.
  • C. Nước ngầm ít bị ô nhiễm do có lớp đá dày bảo vệ.
  • D. Lượng nước ngầm rất ít do nước thoát nhanh trên bề mặt đá.

Câu 12: Các con sông trên thế giới có chế độ dòng chảy (lưu lượng nước theo mùa) rất đa dạng. Chế độ dòng chảy của sông Amazon (khu vực xích đạo, mưa quanh năm) khác biệt cơ bản với sông Hoàng Hà (khu vực gió mùa, mùa khô và mùa mưa rõ rệt) chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về độ dốc địa hình.
  • B. Sự khác biệt về chế độ mưa và bốc hơi.
  • C. Sự khác biệt về diện tích lưu vực sông.
  • D. Sự khác biệt về thành phần đất đá dưới lòng sông.

Câu 13: Sóng thần (Tsunami) là loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm, có sức tàn phá khủng khiếp ở vùng ven bờ. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió bão mạnh trên biển.
  • B. Sự thay đổi đột ngột của áp suất khí quyển.
  • C. Các chấn động địa chất mạnh dưới đáy biển (động đất, núi lửa, sạt lở lớn).
  • D. Lực hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 14: Đới lạnh (vùng cực) và các vùng núi cao là những nơi băng tuyết tồn tại quanh năm. Sự tan chảy của băng tuyết ở những khu vực này vào mùa ấm có ý nghĩa gì đối với các con sông bắt nguồn từ đó?

  • A. Cung cấp nguồn nước bổ sung quan trọng, tạo nên mùa lũ hoặc duy trì dòng chảy cho sông.
  • B. Làm tăng độ mặn của nước sông.
  • C. Gây đóng băng toàn bộ lòng sông.
  • D. Làm giảm lưu lượng nước của sông vào mùa hè.

Câu 15: Nước biển và đại dương là nguồn tài nguyên phong phú. Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, nước biển còn là nguồn năng lượng tiềm năng. Dạng năng lượng nào sau đây có thể khai thác từ nước biển và đại dương?

  • A. Năng lượng nguyên tử từ các đồng vị trong nước biển.
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ đáy đại dương.
  • C. Năng lượng gió trên mặt biển (khác với năng lượng từ sự vận động của nước).
  • D. Năng lượng sóng, năng lượng thủy triều, năng lượng chênh lệch nhiệt độ.

Câu 16: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa rơi xuống đó đều tập trung lại và thoát vào sông, suối, hồ và cuối cùng chảy ra sông chính. Việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả thường tập trung vào quy mô lưu vực sông. Tại sao quản lý tài nguyên nước theo lưu vực sông lại được coi là phương pháp tiếp cận tối ưu?

  • A. Vì lưu vực sông thường trùng với ranh giới hành chính của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
  • B. Vì mọi hoạt động trên đất liền trong lưu vực đều có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và số lượng nước của hệ thống sông.
  • C. Cả A và B đều sai.
  • D. Cả A và B đều đúng.

Câu 17: So sánh vai trò của sông và hồ đối với đời sống con người. Điểm khác biệt cơ bản trong vai trò kinh tế giữa sông và hồ là gì?

  • A. Sông quan trọng cho thủy điện, hồ quan trọng cho nuôi trồng thủy sản.
  • B. Sông có vai trò giao thông đường thủy quan trọng hơn hồ (đối với vận tải đường dài), còn hồ thường là nơi trữ nước và điều hòa dòng chảy tốt hơn sông.
  • C. Sông cung cấp nước tưới tiêu, hồ cung cấp nước sinh hoạt.
  • D. Sông là nơi phát triển du lịch, hồ là nơi khai thác khoáng sản.

Câu 18: Ô nhiễm nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng trên toàn cầu. Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây thường khó kiểm soát và xử lý nhất do tính phân tán của nó?

  • A. Nguồn ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) chảy tràn từ đồng ruộng.
  • B. Nguồn ô nhiễm từ nước thải công nghiệp chưa qua xử lý xả thẳng ra sông.
  • C. Nguồn ô nhiễm từ nước thải sinh hoạt tập trung ở các khu dân cư lớn.
  • D. Nguồn ô nhiễm từ sự cố tràn dầu trên biển.

Câu 19: Dòng chảy ngầm là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Mực nước ngầm thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường gây ra sự suy giảm mực nước ngầm?

  • A. Lượng mưa tăng lên.
  • B. Phủ xanh đồi trọc, trồng rừng.
  • C. Hoạt động khai thác nước ngầm cho sản xuất và sinh hoạt.
  • D. Sự tồn tại của các tầng đất, đá dễ thấm nước.

Câu 20: Phân tích tác động của việc xây dựng các hồ chứa nước lớn (đập thủy điện) trên sông. Tác động nào sau đây là tiêu cực đối với môi trường tự nhiên và đời sống hạ lưu?

  • A. Điều hòa dòng chảy, giảm lũ vào mùa mưa và tăng nước vào mùa khô.
  • B. Tạo tiềm năng phát triển thủy điện.
  • C. Tạo nguồn nước cho tưới tiêu và sinh hoạt.
  • D. Thay đổi hệ sinh thái sông, ngăn chặn sự di chuyển của cá, giữ lại phù sa ở thượng lưu làm nghèo dinh dưỡng đất ở hạ lưu.

Câu 21: Băng trên Trái Đất chủ yếu tồn tại dưới dạng băng lục địa và sông băng. Nếu toàn bộ băng lục địa ở Greenland và Nam Cực tan chảy, hậu quả nào sau đây sẽ xảy ra với quy mô toàn cầu?

  • A. Mực nước biển trung bình trên toàn cầu sẽ dâng cao đáng kể, nhấn chìm nhiều vùng đất thấp ven biển và đảo quốc.
  • B. Độ mặn của nước biển toàn cầu sẽ tăng lên.
  • C. Các dòng biển nóng sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Nhiệt độ trung bình toàn cầu sẽ giảm xuống do lượng nước lạnh khổng lồ đổ vào đại dương.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các loại sông, con sông nào sau đây có nguồn tiếp nước chủ yếu từ băng tuyết tan và thường có lũ vào cuối xuân, đầu hè?

  • A. Sông ở vùng xích đạo, mưa quanh năm.
  • B. Sông ở vùng khí hậu Địa Trung Hải, mưa vào mùa đông.
  • C. Sông bắt nguồn từ các dãy núi cao ở vùng ôn đới hoặc cận cực.
  • D. Sông ở vùng khí hậu hoang mạc, chỉ có nước khi có mưa rào hiếm hoi.

Câu 23: Độ trong suốt của nước biển phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm giảm độ trong suốt của nước biển?

  • A. Nhiệt độ nước biển cao.
  • B. Lượng phù sa lớn do sông mang ra hoặc do sóng khuấy động đáy biển.
  • C. Độ mặn của nước biển cao.
  • D. Sự tồn tại của các dòng biển nóng.

Câu 24: Nước ngầm là một phần của vòng tuần hoàn nước. Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho nước ngầm là gì?

  • A. Nước mưa và nước mặt (từ sông, hồ) thấm xuống đất.
  • B. Hơi nước từ khí quyển ngưng tụ trong lòng đất.
  • C. Nước từ các mạch nước nóng dưới sâu.
  • D. Sự tan chảy của băng vĩnh cửu.

Câu 25: Phân tích vai trò của đầm phá ven biển. Đầm phá có ý nghĩa như thế nào đối với hệ sinh thái và hoạt động kinh tế ở khu vực cửa sông - ven biển?

  • A. Là nơi có độ mặn rất ổn định, thuận lợi cho các loài sinh vật biển sâu.
  • B. Chỉ có giá trị cho du lịch và không có vai trò sinh thái.
  • C. Gây cản trở dòng chảy sông ra biển, tăng nguy cơ ngập lụt.
  • D. Là môi trường sống đặc thù, giàu dinh dưỡng, là nơi sinh sản và ương nuôi quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đồng thời có giá trị cho giao thông thủy và du lịch.

Câu 26: Các dòng biển sâu (dòng chảy nhiệt muối) là bộ phận quan trọng của hệ thống tuần hoàn đại dương toàn cầu. Động lực chính tạo ra các dòng biển sâu này là gì?

  • A. Sự chênh lệch về nhiệt độ và độ mặn của nước biển, làm thay đổi mật độ nước.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Gió thổi liên tục trên bề mặt đại dương.
  • D. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.

Câu 27: Vấn đề khan hiếm nước ngọt đang trở nên trầm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp bền vững và hiệu quả nhất để đối phó với tình trạng thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn và ven biển?

  • A. Khai thác tối đa nước ngầm bằng mọi cách.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn nước mưa tự nhiên.
  • C. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước, sử dụng tiết kiệm, tái sử dụng nước, phát triển công nghệ khử mặn nước biển (nếu khả thi về kinh tế).
  • D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất nông nghiệp sang các vùng ẩm ướt hơn.

Câu 28: Một trong những vai trò quan trọng của đại dương là điều hòa khí hậu toàn cầu. Đại dương thực hiện vai trò này chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Phản xạ phần lớn bức xạ Mặt Trời trở lại không gian.
  • B. Tạo ra các cơn bão và áp thấp nhiệt đới.
  • C. Hấp thụ khí Oxy từ khí quyển.
  • D. Hấp thụ và lưu trữ lượng lớn nhiệt và khí CO2, đồng thời luân chuyển nhiệt thông qua các dòng biển.

Câu 29: Hãy phân tích sự khác biệt về nguồn gốc hình thành giữa hồ móng ngựa (hồ uốn khúc chết) và hồ miệng núi lửa.

  • A. Hồ móng ngựa do băng hà xói mòn, hồ miệng núi lửa do động đất tạo ra.
  • B. Hồ móng ngựa hình thành từ khúc quanh của sông bị cô lập, hồ miệng núi lửa hình thành trong hõm chảo của núi lửa đã tắt.
  • C. Hồ móng ngựa do kiến tạo địa chất, hồ miệng núi lửa do dòng chảy sông tạo ra.
  • D. Hồ móng ngựa là hồ nước mặn, hồ miệng núi lửa là hồ nước ngọt.

Câu 30: Tài nguyên nước trên Trái Đất phân bố không đều và phần lớn là nước mặn. Trong tổng lượng nước ngọt của Trái Đất, phần lớn tồn tại dưới dạng nào?

  • A. Băng và tuyết ở hai cực và trên các núi cao.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Nước trong các sông và hồ.
  • D. Hơi nước trong khí quyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự nóng lên toàn cầu được dự báo sẽ ảnh hưởng đáng kể đến thủy quyển. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa khí quyển và thủy quyển, đặc biệt là với băng và tuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một con sông chảy qua ba vùng có đặc điểm khác nhau: vùng thượng nguồn là núi cao có rừng bao phủ, vùng trung lưu là đồi thấp đã bị chặt phá rừng một phần cho canh tác, và vùng hạ lưu là đồng bằng đông dân cư với nhiều nhà máy. Dựa vào đặc điểm này, hãy phân tích và dự đoán sự thay đổi về chất lượng nước và chế độ dòng chảy của con sông từ thượng nguồn xuống hạ lưu.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất, đặc biệt ở nhiều đô thị lớn. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nước ngầm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây là đặc trưng và nguy hiểm nhất đối với các vùng đồng bằng ven biển khi khai thác nước ngầm vượt quá khả năng bổ sung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa thảm thực vật (đặc biệt là rừng) và chế độ nước của một con sông. Vai trò nào sau đây của rừng đối với sông ngòi là quan trọng nhất trong việc điều hòa dòng chảy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dựa vào kiến thức về các loại hồ, hãy xác định loại hồ nào sau đây thường có nước mặn hoặc lợ và không có dòng chảy ra (hoặc có dòng chảy ra rất ít)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thủy triều là một trong những vận động quan trọng của nước biển và đại dương. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng lớn đến khí hậu các vùng ven biển. Phân tích ảnh hưởng của dòng biển lạnh chảy qua một vùng ven bờ lục địa ở vĩ độ trung bình.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào sau đây đóng vai trò đưa nước từ bề mặt Trái Đất (đất, thực vật, mặt nước) vào khí quyển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Độ mặn trung bình của nước biển và đại dương là khoảng 35‰. Tuy nhiên, độ mặn này có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng biển. Yếu tố nào sau đây *làm giảm* độ mặn của nước biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sông băng là khối băng lớn di chuyển chậm trên đất liền. Sông băng có vai trò quan trọng trong thủy quyển và địa hình. Vai trò nào sau đây *không phải* của sông băng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phân tích ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố và đặc điểm của nước ngầm. Ở vùng núi đá vôi, nước ngầm thường có đặc điểm gì khác biệt so với vùng đồng bằng phù sa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Các con sông trên thế giới có chế độ dòng chảy (lưu lượng nước theo mùa) rất đa dạng. Chế độ dòng chảy của sông Amazon (khu vực xích đạo, mưa quanh năm) khác biệt cơ bản với sông Hoàng Hà (khu vực gió mùa, mùa khô và mùa mưa rõ rệt) chủ yếu do yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sóng thần (Tsunami) là loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm, có sức tàn phá khủng khiếp ở vùng ven bờ. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sóng thần là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đới lạnh (vùng cực) và các vùng núi cao là những nơi băng tuyết tồn tại quanh năm. Sự tan chảy của băng tuyết ở những khu vực này vào mùa ấm có ý nghĩa gì đối với các con sông bắt nguồn từ đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nước biển và đại dương là nguồn tài nguyên phong phú. Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, nước biển còn là nguồn năng lượng tiềm năng. Dạng năng lượng nào sau đây có thể khai thác từ nước biển và đại dương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa rơi xuống đó đều tập trung lại và thoát vào sông, suối, hồ và cuối cùng chảy ra sông chính. Việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả thường tập trung vào quy mô lưu vực sông. Tại sao quản lý tài nguyên nước theo lưu vực sông lại được coi là phương pháp tiếp cận tối ưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh vai trò của sông và hồ đối với đời sống con người. Điểm khác biệt cơ bản trong vai trò kinh tế giữa sông và hồ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Ô nhiễm nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng trên toàn cầu. Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây thường khó kiểm soát và xử lý nhất do tính phân tán của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Dòng chảy ngầm là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Mực nước ngầm thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường gây ra sự *suy giảm* mực nước ngầm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích tác động của việc xây dựng các hồ chứa nước lớn (đập thủy điện) trên sông. Tác động nào sau đây là *tiêu cực* đối với môi trường tự nhiên và đời sống hạ lưu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Băng trên Trái Đất chủ yếu tồn tại dưới dạng băng lục địa và sông băng. Nếu toàn bộ băng lục địa ở Greenland và Nam Cực tan chảy, hậu quả nào sau đây sẽ xảy ra với quy mô toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các loại sông, con sông nào sau đây có nguồn tiếp nước chủ yếu từ băng tuyết tan và thường có lũ vào cuối xuân, đầu hè?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Độ trong suốt của nước biển phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có xu hướng *làm giảm* độ trong suốt của nước biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nước ngầm là một phần của vòng tuần hoàn nước. Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho nước ngầm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phân tích vai trò của đầm phá ven biển. Đầm phá có ý nghĩa như thế nào đối với hệ sinh thái và hoạt động kinh tế ở khu vực cửa sông - ven biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Các dòng biển sâu (dòng chảy nhiệt muối) là bộ phận quan trọng của hệ thống tuần hoàn đại dương toàn cầu. Động lực chính tạo ra các dòng biển sâu này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vấn đề khan hiếm nước ngọt đang trở nên trầm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp bền vững và hiệu quả nhất để đối phó với tình trạng thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn và ven biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một trong những vai trò quan trọng của đại dương là điều hòa khí hậu toàn cầu. Đại dương thực hiện vai trò này chủ yếu thông qua cơ chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hãy phân tích sự khác biệt về nguồn gốc hình thành giữa hồ móng ngựa (hồ uốn khúc chết) và hồ miệng núi lửa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tài nguyên nước trên Trái Đất phân bố không đều và phần lớn là nước mặn. Trong tổng lượng nước ngọt của Trái Đất, phần lớn tồn tại dưới dạng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển là gì và bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Là toàn bộ nước trên lục địa, bao gồm sông, hồ, băng tuyết.
  • B. Là lớp vỏ khí bao quanh Trái Đất, chứa hơi nước.
  • C. Là lớp vỏ Trái Đất chứa nước ngầm và nước trong đất.
  • D. Là toàn bộ lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước trong các biển, đại dương, trên lục địa và hơi nước trong khí quyển.

Câu 2: Phân tích vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống và hoạt động sản xuất của con người.

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và là môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
  • B. Điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • C. Là nguồn năng lượng sạch (thủy điện, năng lượng sóng...).
  • D. Tạo cảnh quan thiên nhiên đa dạng cho phát triển du lịch.

Câu 3: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích hiện tượng sương mù thường xuất hiện vào buổi sáng sớm ở các thung lũng hoặc vùng ven biển.

  • A. Do sự bốc hơi mạnh mẽ của nước từ đất và thực vật vào ban đêm.
  • B. Do không khí ẩm từ biển di chuyển vào gặp không khí lạnh từ núi cao.
  • C. Do sự ngưng tụ của hơi nước trong không khí khi nhiệt độ hạ thấp vào ban đêm và sáng sớm, đặc biệt ở những nơi có độ ẩm cao và ít gió.
  • D. Do hoạt động của các dòng hải lưu lạnh gần bờ.

Câu 4: Nước ngầm được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

  • A. Sự bốc hơi từ bề mặt đất đá.
  • B. Nước mưa, nước sông, hồ thấm xuống các tầng đất đá bên dưới.
  • C. Sự tan chảy của băng tuyết trên núi cao.
  • D. Nước từ các mạch nước nóng dưới lòng đất phun trào lên.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của nước ngầm?

  • A. Là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Tham gia vào quá trình hình thành địa hình cacxtơ.
  • C. Duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt vào mùa khô.
  • D. Là nguồn năng lượng chính cho các nhà máy nhiệt điện.

Câu 6: Giải thích tại sao ở các vùng có lớp phủ thực vật dày đặc, mực nước ngầm thường ổn định hơn so với các vùng đất trống đồi trọc.

  • A. Thực vật giúp giữ nước, làm chậm quá trình bốc hơi và tăng khả năng thấm nước của đất.
  • B. Thực vật hấp thụ hết nước mưa nên nước không kịp thấm xuống đất.
  • C. Thực vật làm tăng nhiệt độ bề mặt đất, khiến nước bốc hơi nhanh hơn.
  • D. Thực vật ngăn cản nước mưa chảy xuống lòng đất.

Câu 7: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu ôn đới lục địa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh khô và có lượng tuyết rơi đáng kể. Dự đoán chế độ nước của con sông này sẽ như thế nào?

  • A. Lũ vào mùa đông do mưa lớn.
  • B. Lũ quanh năm do lượng mưa phân bố đều.
  • C. Lũ vào mùa xuân do tuyết tan và mùa hè do mưa.
  • D. Cạn kiệt quanh năm do lượng mưa ít.

Câu 8: Hồ được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do sự sụt lún của địa hình?

  • A. Hồ vết uốn khúc của sông.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ kiến tạo.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chế độ nước giữa sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa và sông ở vùng khí hậu ôn đới hải dương.

  • A. Sông nhiệt đới gió mùa có lũ quanh năm, sông ôn đới hải dương có lũ theo mùa.
  • B. Sông nhiệt đới gió mùa có sự phân mùa lũ - cạn rõ rệt, sông ôn đới hải dương có chế độ nước điều hòa hơn do mưa quanh năm.
  • C. Sông nhiệt đới gió mùa chủ yếu được tiếp nước từ băng tuyết tan, sông ôn đới hải dương chủ yếu từ nước ngầm.
  • D. Sông nhiệt đới gió mùa chỉ có một mùa lũ duy nhất, sông ôn đới hải dương có hai mùa lũ trong năm.

Câu 10: Nước biển và đại dương có tính chất hóa học đặc trưng là độ muối. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ muối của nước biển?

  • A. Lượng bốc hơi.
  • B. Lượng nước mưa.
  • C. Độ sâu của đáy biển.
  • D. Lượng nước sông đổ vào.

Câu 11: Tại sao độ muối của Biển Đỏ (Trung Đông) lại cao hơn nhiều so với độ muối trung bình của các đại dương trên thế giới?

  • A. Biển Đỏ nằm ở vùng khí hậu nóng khô, lượng bốc hơi lớn, ít sông lớn đổ vào và ít trao đổi nước với đại dương.
  • B. Biển Đỏ có nhiều núi lửa hoạt động dưới đáy biển giải phóng muối.
  • C. Biển Đỏ nhận được lượng nước ngọt lớn từ các sông băng tan chảy.
  • D. Biển Đỏ nằm gần các mỏ muối khổng lồ trên đất liền.

Câu 12: Hiện tượng thủy triều được giải thích chủ yếu dựa trên tác động của lực hấp dẫn từ các thiên thể nào?

  • A. Sao Hỏa và Sao Kim.
  • B. Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Các ngôi sao trên bầu trời.
  • D. Các hành tinh trong hệ Mặt Trời.

Câu 13: Giải thích tại sao dòng biển nóng và dòng biển lạnh lại có tác động quan trọng đến khí hậu và sinh vật ở các vùng ven biển mà chúng đi qua.

  • A. Chúng làm tăng hoặc giảm độ muối của nước biển, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh vật.
  • B. Chúng tạo ra sóng lớn, gây xói mòn bờ biển.
  • C. Chúng mang theo phù sa từ lục địa ra biển.
  • D. Chúng vận chuyển nhiệt, làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm của không khí ven bờ, ảnh hưởng đến lượng mưa và hệ sinh thái.

Câu 14: Quan sát bản đồ các dòng biển trên thế giới, hãy dự đoán kiểu khí hậu phổ biến ở bờ Tây của các lục địa nằm trong vùng vĩ độ trung bình (khoảng 30-50 độ) có dòng biển lạnh chảy qua.

  • A. Khí hậu khô hạn hoặc hoang mạc ven biển.
  • B. Khí hậu ẩm ướt với mưa lớn quanh năm.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa.

Câu 15: So sánh sự khác nhau về bản chất giữa sóng biển và thủy triều.

  • A. Sóng biển do gió, thủy triều do động đất dưới đáy biển.
  • B. Sóng biển là sự dâng hạ của mực nước, thủy triều là chuyển động ngang của nước.
  • C. Sóng biển là sự dao động theo chiều thẳng đứng của mặt nước do gió hoặc địa chấn, thủy triều là sự dâng hạ định kỳ của mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • D. Sóng biển xảy ra ở đại dương, thủy triều chỉ xảy ra ở vùng cửa sông.

Câu 16: Một khu vực dân cư ven biển đang gặp vấn đề thiếu nước ngọt trầm trọng do nước ngầm bị nhiễm mặn. Phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này.

  • A. Lượng mưa tăng đột ngột làm nước biển tràn vào đất liền.
  • B. Khai thác nước ngầm quá mức làm hạ thấp mực nước ngầm, tạo điều kiện cho nước mặn từ biển xâm nhập.
  • C. Xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn các con sông.
  • D. Trồng rừng ngập mặn ven biển.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng nước ngọt từ sông, hồ cần phải được quản lý chặt chẽ và hiệu quả?

  • A. Nước ngọt là nguồn tài nguyên hữu hạn, phân bố không đều và dễ bị ô nhiễm.
  • B. Chi phí xử lý nước sông, hồ rất cao.
  • C. Nước sông, hồ chứa nhiều khoáng chất gây hại cho sức khỏe.
  • D. Sông, hồ chủ yếu phục vụ giao thông đường thủy chứ không phải nguồn nước sinh hoạt.

Câu 18: Một con sông có hệ số dòng chảy năm (tỉ số giữa tổng lượng nước chảy trong năm và lượng mưa cùng thời gian) thấp. Điều này có thể gợi ý điều gì về đặc điểm lưu vực sông đó?

  • A. Lưu vực có địa hình dốc, ít thực vật.
  • B. Lưu vực nhận được lượng nước ngầm lớn.
  • C. Lưu vực nằm ở vùng khí hậu ôn đới ẩm.
  • D. Lưu vực có khả năng bốc hơi cao, đất đá dễ thấm nước hoặc có nhiều hồ đầm giữ nước.

Câu 19: Băng tuyết là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Phân tích vai trò của băng tuyết đối với vòng tuần hoàn nước và khí hậu toàn cầu.

  • A. Băng tuyết làm tăng lượng nước ngọt trên Trái Đất thông qua quá trình kết tinh.
  • B. Băng tuyết chỉ ảnh hưởng đến mực nước biển cục bộ ở vùng cực.
  • C. Băng tuyết dự trữ lượng lớn nước ngọt, phản xạ ánh sáng mặt trời giúp điều hòa nhiệt độ, và khi tan chảy góp phần vào dòng chảy sông ngòi và mực nước biển.
  • D. Băng tuyết là nguồn cung cấp khoáng sản quý hiếm.

Câu 20: Tại sao hiện tượng El Nino và La Nina lại có tác động sâu sắc đến chế độ mưa và nhiệt độ ở nhiều khu vực trên thế giới?

  • A. Đây là những biến động bất thường của nhiệt độ mặt nước biển ở Thái Bình Dương, ảnh hưởng đến hoàn lưu khí quyển và các hình thái thời tiết toàn cầu.
  • B. Đây là những cơn bão nhiệt đới mạnh hình thành ở Đại Tây Dương.
  • C. Đây là hiện tượng núi lửa phun trào dưới đáy biển gây sóng thần.
  • D. Đây là sự thay đổi đột ngột của dòng chảy sông ngầm.

Câu 21: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng. Phân loại các nguồn gây ô nhiễm nước chính xuất phát từ hoạt động của con người.

  • A. Chỉ từ chất thải công nghiệp.
  • B. Chỉ từ hoạt động nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón).
  • C. Chỉ từ nước thải sinh hoạt.
  • D. Từ chất thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt, giao thông vận tải và các hoạt động khai thác khác.

Câu 22: Giải thích tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì nguồn nước ngọt và hạn chế lũ lụt, hạn hán.

  • A. Rừng đầu nguồn chỉ có tác dụng ngăn chặn sạt lở đất.
  • B. Rừng đầu nguồn giúp giữ nước mưa, điều tiết dòng chảy của sông, giảm xói mòn đất, từ đó duy trì mực nước ngầm và hạn chế các hiện tượng cực đoan về nước.
  • C. Rừng đầu nguồn làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, giúp thoát nước nhanh hơn.
  • D. Rừng đầu nguồn làm giảm lượng mưa trong lưu vực.

Câu 23: Phân tích hậu quả của việc khai thác nước ngầm vượt quá khả năng phục hồi của tầng chứa nước.

  • A. Hạ thấp mực nước ngầm, gây sụt lún mặt đất, cạn kiệt giếng khoan và xâm nhập mặn (ở vùng ven biển).
  • B. Làm tăng chất lượng nước ngầm.
  • C. Gây ra động đất.
  • D. Làm tăng lượng nước mặt trên sông hồ.

Câu 24: Một con sông lớn chảy qua nhiều quốc gia. Vấn đề nào sau đây có tính chất xuyên biên giới và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

  • A. Tập quán sử dụng nước của người dân địa phương.
  • B. Chi phí xây dựng các công trình thủy lợi nhỏ.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước từ thượng nguồn và việc sử dụng, phân phối tài nguyên nước giữa các quốc gia ven sông.
  • D. Lịch sử hình thành của con sông.

Câu 25: Để sử dụng bền vững nguồn nước, cần thực hiện những giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tối đa các nguồn nước hiện có.
  • B. Chỉ xử lý nước thải công nghiệp, bỏ qua nước thải sinh hoạt và nông nghiệp.
  • C. Chỉ trông chờ vào việc tăng lượng mưa tự nhiên.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước, tiết kiệm nước, tái sử dụng nước, xử lý ô nhiễm và bảo vệ các hệ sinh thái liên quan đến nước.

Câu 26: Tại sao các khu vực cửa sông, nơi nước ngọt từ sông hòa lẫn với nước mặn từ biển, lại thường có hệ sinh thái đa dạng và năng suất sinh học cao?

  • A. Đây là vùng chuyển tiếp giữa môi trường nước ngọt và nước mặn, nhận được lượng phù sa và dinh dưỡng dồi dào từ sông mang ra.
  • B. Độ muối ở cửa sông rất ổn định quanh năm.
  • C. Cửa sông là nơi có dòng chảy rất xiết, giúp oxy hóa nước.
  • D. Nhiệt độ nước ở cửa sông luôn thấp hơn so với sông và biển.

Câu 27: Phân tích tác động tiêu cực của việc biến đổi khí hậu (nóng lên toàn cầu) đối với thủy quyển.

  • A. Làm tăng lượng nước ngọt trên Trái Đất.
  • B. Làm giảm tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến nước.
  • C. Gây tan chảy băng tuyết, dâng mực nước biển, thay đổi chế độ mưa, tăng tần suất lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn.
  • D. Ổn định hóa chế độ dòng chảy của sông ngòi.

Câu 28: Tại sao việc xây dựng các hồ chứa nước (hồ thủy lợi, thủy điện) ở thượng nguồn các con sông lớn lại có cả mặt tích cực và tiêu cực đối với khu vực hạ lưu?

  • A. Chỉ có mặt tích cực là điều tiết lũ và cung cấp nước tưới.
  • B. Tích cực: Điều tiết lũ mùa mưa, cung cấp nước mùa khô, phát điện. Tiêu cực: Giảm lượng phù sa về hạ lưu, thay đổi chế độ thủy văn tự nhiên, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản.
  • C. Chỉ có mặt tiêu cực là gây ra hạn hán ở hạ lưu.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến khu vực hạ lưu.

Câu 29: So sánh sự khác biệt về nguồn gốc hình thành và đặc điểm của nước trong hồ tự nhiên và hồ nhân tạo.

  • A. Hồ tự nhiên do con người tạo ra, hồ nhân tạo hình thành tự nhiên.
  • B. Hồ tự nhiên luôn lớn hơn hồ nhân tạo.
  • C. Hồ tự nhiên chỉ chứa nước ngọt, hồ nhân tạo chỉ chứa nước mặn.
  • D. Hồ tự nhiên hình thành do các quá trình địa chất, khí hậu...; hồ nhân tạo hình thành do con người xây đập ngăn dòng chảy hoặc đào hồ.

Câu 30: Một vùng đồng bằng ven biển đang đối mặt với nguy cơ ngập lụt thường xuyên do triều cường kết hợp với nước sông dâng cao. Phân tích các giải pháp khả thi để ứng phó với tình hình này.

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều, cống ngăn triều, quy hoạch lại khu dân cư, quản lý rừng ngập mặn ven biển.
  • B. Di chuyển toàn bộ dân cư ra khỏi vùng đồng bằng.
  • C. Chỉ tập trung nạo vét lòng sông.
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm để hạ thấp mực nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thủy quyển là gì và bao gồm những thành phần chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tích vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống và hoạt động sản xuất của con người.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích hiện tượng sương mù thường xuất hiện vào buổi sáng sớm ở các thung lũng hoặc vùng ven biển.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nước ngầm được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của nước ngầm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Giải thích tại sao ở các vùng có lớp phủ thực vật dày đặc, mực nước ngầm thường ổn định hơn so với các vùng đất trống đồi trọc.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu ôn đới lục địa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh khô và có lượng tuyết rơi đáng kể. Dự đoán chế độ nước của con sông này sẽ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hồ được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do sự sụt lún của địa hình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chế độ nước giữa sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa và sông ở vùng khí hậu ôn đới hải dương.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nước biển và đại dương có tính chất hóa học đặc trưng là độ muối. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ muối của nước biển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao độ muối của Biển Đỏ (Trung Đông) lại cao hơn nhiều so với độ muối trung bình của các đại dương trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hiện tượng thủy triều được giải thích chủ yếu dựa trên tác động của lực hấp dẫn từ các thiên thể nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giải thích tại sao dòng biển nóng và dòng biển lạnh lại có tác động quan trọng đến khí hậu và sinh vật ở các vùng ven biển mà chúng đi qua.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Quan sát bản đồ các dòng biển trên thế giới, hãy dự đoán kiểu khí hậu phổ biến ở bờ Tây của các lục địa nằm trong vùng vĩ độ trung bình (khoảng 30-50 độ) có dòng biển lạnh chảy qua.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So sánh sự khác nhau về bản chất giữa sóng biển và thủy triều.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một khu vực dân cư ven biển đang gặp vấn đề thiếu nước ngọt trầm trọng do nước ngầm bị nhiễm mặn. Phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao việc sử dụng nước ngọt từ sông, hồ cần phải được quản lý chặt chẽ và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một con sông có hệ số dòng chảy năm (tỉ số giữa tổng lượng nước chảy trong năm và lượng mưa cùng thời gian) thấp. Điều này có thể gợi ý điều gì về đặc điểm lưu vực sông đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Băng tuyết là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Phân tích vai trò của băng tuyết đối với vòng tuần hoàn nước và khí hậu toàn cầu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao hiện tượng El Nino và La Nina lại có tác động sâu sắc đến chế độ mưa và nhiệt độ ở nhiều khu vực trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng. Phân loại các nguồn gây ô nhiễm nước chính xuất phát từ hoạt động của con người.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giải thích tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì nguồn nước ngọt và hạn chế lũ lụt, hạn hán.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích hậu quả của việc khai thác nước ngầm vượt quá khả năng phục hồi của tầng chứa nước.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một con sông lớn chảy qua nhiều quốc gia. Vấn đề nào sau đây có tính chất xuyên biên giới và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để sử dụng bền vững nguồn nước, cần thực hiện những giải pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao các khu vực cửa sông, nơi nước ngọt từ sông hòa lẫn với nước mặn từ biển, lại thường có hệ sinh thái đa dạng và năng suất sinh học cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích tác động tiêu cực của việc biến đổi khí hậu (nóng lên toàn cầu) đối với thủy quyển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao việc xây dựng các hồ chứa nước (hồ thủy lợi, thủy điện) ở thượng nguồn các con sông lớn lại có cả mặt tích cực và tiêu cực đối với khu vực hạ lưu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: So sánh sự khác biệt về nguồn gốc hình thành và đặc điểm của nước trong hồ tự nhiên và hồ nhân tạo.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một vùng đồng bằng ven biển đang đối mặt với nguy cơ ngập lụt thường xuyên do triều cường kết hợp với nước sông dâng cao. Phân tích các giải pháp khả thi để ứng phó với tình hình này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì tuần hoàn nước trên Trái Đất, tạo nên các hiện tượng thời tiết và khí hậu?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 2: Trong các tầng chứa nước dưới đất, tầng nào sau đây chứa nước tự do và có thể khai thác dễ dàng bằng giếng khoan?

  • A. Tầng nước ngầm
  • B. Tầng nước mặt
  • C. Tầng nước giữa
  • D. Tầng nước sâu

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sóng thần, một loại thiên tai nguy hiểm ven biển?

  • A. Gió mạnh trên biển
  • B. Thủy triều lên cao
  • C. Động đất ngầm dưới đáy biển
  • D. Bão nhiệt đới

Câu 4: Dòng biển nóng thường xuất phát từ khu vực vĩ độ thấp và di chuyển về khu vực vĩ độ cao. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là do dòng biển nóng mang lại?

  • A. Làm tăng nhiệt độ vùng ven biển
  • B. Gây mưa nhiều cho vùng ven biển
  • C. Tạo điều kiện phát triển các rạn san hô
  • D. Gây ra tình trạng khô hạn kéo dài

Câu 5: Hồ Baikal ở Liên bang Nga được biết đến là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị của hồ nước ngọt?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Điều hòa khí hậu vùng lân cận
  • C. Nguồn cung cấp muối khoáng vô tận
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 6: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á và được coi là "sợi chỉ đỏ" của khu vực. Nhận định nào sau đây đúng về chế độ nước của sông Mê Công?

  • A. Chế độ nước điều hòa quanh năm
  • B. Chế độ nước theo mùa, lũ vào mùa mưa
  • C. Chế độ nước phụ thuộc vào băng tuyết tan
  • D. Chế độ nước ít biến động theo thời gian

Câu 7: Hiện tượng thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Thời điểm nào sau đây thường có biên độ thủy triều lớn nhất (triều cường)?

  • A. Trăng tròn và Trăng non
  • B. Trăng khuyết đầu tháng
  • C. Trăng khuyết cuối tháng
  • D. Khi Trái Đất ở xa Mặt Trăng nhất

Câu 8: Băng hà chiếm một phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất. Khu vực nào sau đây tập trung phần lớn băng hà của thế giới?

  • A. Vùng ôn đới hải dương
  • B. Vùng nhiệt đới gió mùa
  • C. Vùng cận nhiệt đới lục địa
  • D. Vùng cực và núi cao

Câu 9: Ô nhiễm nguồn nước đang là vấn đề toàn cầu. Hoạt động nào của con người sau đây KHÔNG góp phần làm giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
  • B. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp ra sông hồ
  • C. Sử dụng phân bón hóa học hợp lý trong nông nghiệp
  • D. Tăng cường trồng rừng đầu nguồn

Câu 10: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Hạ thấp mực nước ngầm
  • B. Gây ra lũ lụt diện rộng
  • C. Tăng lượng mưa trung bình năm
  • D. Làm gia tăng xói mòn đất

Câu 11: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Độ dốc của sông
  • B. Chiều dài của sông
  • C. Lưu lượng dòng chảy
  • D. Diện tích lưu vực sông

Câu 12: Biển Đông là một biển lớn, có vai trò quan trọng về kinh tế và quốc phòng đối với Việt Nam. Tính chất nào sau đây KHÔNG đúng với Biển Đông?

  • A. Nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa
  • B. Giàu tài nguyên sinh vật và khoáng sản
  • C. Có vị trí chiến lược quan trọng
  • D. Là một biển kín

Câu 13: Trong các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, hệ thống sông nào có tiềm năng thủy điện lớn nhất?

  • A. Hệ thống sông Hồng
  • B. Hệ thống sông Mekong (Cửu Long)
  • C. Hệ thống sông Đồng Nai
  • D. Hệ thống sông Mã

Câu 14: Rừng ngập mặn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và hệ sinh thái. Tuy nhiên, diện tích rừng ngập mặn đang bị suy giảm. Nguyên nhân chính nào sau đây gây suy giảm diện tích rừng ngập mặn?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản
  • C. Ô nhiễm môi trường biển
  • D. Khai thác gỗ quá mức

Câu 15: Hiện tượng El Nino và La Nina là hai hiện tượng khí hậu - hải dương có tác động lớn đến thời tiết và khí hậu toàn cầu. El Nino thường gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan nào ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Mưa lớn kéo dài và lũ lụt
  • B. Bão mạnh và sóng thần
  • C. Khô hạn và thiếu mưa
  • D. Nhiệt độ giảm sâu và băng giá

Câu 16: Vòng tuần hoàn lớn của nước (tuần hoàn giữa đại dương và lục địa) có vai trò quan trọng trong việc...

  • A. Cung cấp nước ngọt cho lục địa
  • B. Điều hòa nhiệt độ đại dương
  • C. Tạo ra các dòng biển nóng và lạnh
  • D. Hình thành các mỏ khoáng sản dưới đáy biển

Câu 17: Trong các dạng vận động của nước biển, dòng biển chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào sau đây?

  • A. Động đất dưới đáy biển
  • B. Gió thổi thường xuyên
  • C. Sự chênh lệch nhiệt độ nước biển
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng

Câu 18: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chính là gì?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • B. Phát triển du lịch biển
  • C. Phục vụ thủy lợi và thủy điện
  • D. Nghiên cứu khoa học về nước

Câu 19: Nước mặn chiếm phần lớn trữ lượng nước trên Trái Đất. Tuy nhiên, nguồn nước ngọt lại quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc tăng nguồn cung nước ngọt?

  • A. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất
  • B. Xây dựng các công trình trữ nước (hồ chứa, đập)
  • C. Xử lý nước thải để tái sử dụng
  • D. Tăng cường khai thác nước biển sâu

Câu 20: Sự khác biệt chính giữa sông và kênh đào là gì?

  • A. Sông chảy ra biển, kênh đào chảy vào hồ
  • B. Sông là tự nhiên, kênh đào là nhân tạo
  • C. Sông có dòng chảy mạnh, kênh đào dòng chảy yếu
  • D. Sông chỉ dùng cho giao thông, kênh đào cho thủy lợi

Câu 21: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • B. Xây dựng nhiều hồ chứa nước mặt
  • C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn thải
  • D. Phủ xanh đất trống đồi trọc

Câu 22: Ở vùng ven biển, hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra vào mùa nào?

  • A. Mùa mưa
  • B. Mùa lũ
  • C. Mùa xuân
  • D. Mùa khô

Câu 23: Loại hình thiên tai nào liên quan đến thủy quyển thường gây ra thiệt hại lớn nhất về người và tài sản ở vùng đồng bằng ven biển?

  • A. Lũ quét
  • B. Bão và nước dâng
  • C. Hạn hán
  • D. Sóng thần

Câu 24: Đâu là nguyên nhân chính khiến nhiệt độ nước biển ở vùng xích đạo cao hơn so với vùng cực?

  • A. Góc chiếu của ánh sáng mặt trời
  • B. Độ sâu trung bình của đại dương
  • C. Ảnh hưởng của dòng biển nóng
  • D. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển

Câu 25: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào sau đây có tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Khai thác dầu khí ngoài khơi
  • B. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven biển
  • C. Du lịch sinh thái biển
  • D. Vận tải biển bằng tàu chở dầu cỡ lớn

Câu 26: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún)?

  • A. Hồ Trị An (Việt Nam)
  • B. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
  • C. Hồ Tây (Hà Nội)
  • D. Hồ Baikal (Nga)

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ tài nguyên nước sông?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi hợp lý
  • B. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • C. Khai thác cát sỏi lòng sông ồ ạt
  • D. Xử lý nước thải trước khi xả ra sông

Câu 28: Ở vùng núi cao, nguồn cung cấp nước chính cho sông thường là...

  • A. Nước mưa
  • B. Băng tuyết tan
  • C. Nước ngầm
  • D. Nước hồ

Câu 29: Hiện tượng "thủy triều đen" (dầu loang trên biển) gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với môi trường biển?

  • A. Tăng độ mặn của nước biển
  • B. Gây ra sóng thần
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước biển
  • D. Suy thoái hệ sinh thái biển

Câu 30: Để sử dụng hiệu quả và bền vững tài nguyên nước, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Nâng cao ý thức cộng đồng về tiết kiệm nước
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nước
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguồn năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì tuần hoàn nước trên Trái Đất, tạo nên các hiện tượng thời tiết và khí hậu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các tầng chứa nước dưới đất, tầng nào sau đây chứa nước tự do và có thể khai thác dễ dàng bằng giếng khoan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sóng thần, một loại thiên tai nguy hiểm ven biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Dòng biển nóng thường xuất phát từ khu vực vĩ độ thấp và di chuyển về khu vực vĩ độ cao. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là do dòng biển nóng mang lại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hồ Baikal ở Liên bang Nga được biết đến là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị của hồ nước ngọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á và được coi là 'sợi chỉ đỏ' của khu vực. Nhận định nào sau đây đúng về chế độ nước của sông Mê Công?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hiện tượng thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Thời điểm nào sau đây thường có biên độ thủy triều lớn nhất (triều cường)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Băng hà chiếm một phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất. Khu vực nào sau đây tập trung phần lớn băng hà của thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ô nhiễm nguồn nước đang là vấn đề toàn cầu. Hoạt động nào của con người sau đây KHÔNG góp phần làm giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biển Đông là một biển lớn, có vai trò quan trọng về kinh tế và quốc phòng đối với Việt Nam. Tính chất nào sau đây KHÔNG đúng với Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, hệ thống sông nào có tiềm năng thủy điện lớn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Rừng ngập mặn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và hệ sinh thái. Tuy nhiên, diện tích rừng ngập mặn đang bị suy giảm. Nguyên nhân chính nào sau đây gây suy giảm diện tích rừng ngập mặn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hiện tượng El Nino và La Nina là hai hiện tượng khí hậu - hải dương có tác động lớn đến thời tiết và khí hậu toàn cầu. El Nino thường gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan nào ở khu vực Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Vòng tuần hoàn lớn của nước (tuần hoàn giữa đại dương và lục địa) có vai trò quan trọng trong việc...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các dạng vận động của nước biển, dòng biển chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nước mặn chiếm phần lớn trữ lượng nước trên Trái Đất. Tuy nhiên, nguồn nước ngọt lại quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc tăng nguồn cung nước ngọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sự khác biệt chính giữa sông và kênh đào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ở vùng ven biển, hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra vào mùa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại hình thiên tai nào liên quan đến thủy quyển thường gây ra thiệt hại lớn nhất về người và tài sản ở vùng đồng bằng ven biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là nguyên nhân chính khiến nhiệt độ nước biển ở vùng xích đạo cao hơn so với vùng cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào sau đây có tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ tài nguyên nước sông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Ở vùng núi cao, nguồn cung cấp nước chính cho sông thường là...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hiện tượng 'thủy triều đen' (dầu loang trên biển) gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với môi trường biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để sử dụng hiệu quả và bền vững tài nguyên nước, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Yếu tố nào sau đây của biển và đại dương có tác động trực tiếp nhất đến việc hấp thụ và phân phối nhiệt trên Trái Đất?

  • A. Độ muối của nước biển
  • B. Độ sâu trung bình của đại dương
  • C. Thành phần hóa học của nước biển
  • D. Hệ thống dòng biển nóng và lạnh

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa trung bình năm và lưu lượng dòng chảy của một con sông. Nếu lượng mưa tăng lên đáng kể nhưng lưu lượng dòng chảy của sông không tăng tương ứng, yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất giải thích hiện tượng này?

  • A. Địa hình khu vực trở nên dốc hơn
  • B. Tốc độ bốc hơi nước tăng do biến đổi khí hậu
  • C. Diện tích rừng bao phủ lưu vực sông tăng lên
  • D. Hoạt động khai thác nước ngầm giảm đáng kể

Câu 3: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng, đặc biệt ở các vùng nông thôn và khu vực khan hiếm nước mặt?

  • A. Nước ngầm có trữ lượng vô hạn và không bị cạn kiệt
  • B. Nước ngầm dễ dàng khai thác với chi phí thấp hơn nước mặt
  • C. Nước ngầm thường có độ sạch và ít bị ô nhiễm hơn nước mặt
  • D. Nước ngầm có khả năng tự tái tạo nhanh chóng sau khi khai thác

Câu 4: Dòng biển lạnh thường xuất hiện ở khu vực bờ tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình. Nguyên nhân chính tạo nên hiện tượng này là gì?

  • A. Sự di chuyển của dòng nước từ vùng cực về xích đạo
  • B. Ảnh hưởng của gió mùa thổi từ lục địa ra đại dương
  • C. Nhiệt độ nước biển ở khu vực bờ tây lục địa thấp hơn
  • D. Độ sâu của đại dương ở khu vực bờ tây lục địa lớn hơn

Câu 5: Hồ Ba Bể là một hồ nước ngọt tự nhiên lớn ở Việt Nam, nằm trong vùng núi đá vôi. Yếu tố địa chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành hồ Ba Bể?

  • A. Hoạt động của núi lửa phun trào
  • B. Quá trình karst hóa và sụt lún địa hình
  • C. Sự bồi tụ phù sa của sông suối
  • D. Tác động của băng hà trong quá khứ

Câu 6: Tại sao chế độ nước của sông ngòi ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam lại có sự khác biệt lớn giữa mùa mưa và mùa khô?

  • A. Do ảnh hưởng của thủy triều biển
  • B. Do sự thay đổi của nhiệt độ theo mùa
  • C. Do chế độ mưa theo mùa rõ rệt
  • D. Do sự tan băng tuyết trên các vùng núi cao

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất từ hiện tượng xâm nhập mặn gia tăng ở vùng đồng bằng ven biển?

  • A. Khai thác dầu khí trên biển
  • B. Phát triển du lịch biển
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước mặn
  • D. Sản xuất nông nghiệp trồng lúa nước

Câu 8: Trong các sự vận động của nước biển và đại dương, thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của thiên thể nào?

  • A. Mặt Trời
  • B. Mặt Trăng
  • C. Sao Hỏa
  • D. Sao Kim

Câu 9: Băng hà có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nhiều dòng sông lớn trên thế giới. Tuy nhiên, băng hà đang có xu hướng suy giảm do biến đổi khí hậu. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra do sự suy giảm băng hà?

  • A. Mực nước biển hạ thấp
  • B. Gia tăng diện tích rừng đầu nguồn
  • C. Nguy cơ hạn hán và thiếu nước gia tăng
  • D. Tần suất lũ lụt giảm ở vùng hạ lưu sông

Câu 10: Quan sát bản đồ phân bố các dòng biển trên thế giới, hãy nhận xét về hướng chảy của các dòng biển nóng và dòng biển lạnh ở hai bán cầu.

  • A. Dòng biển nóng chảy từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao, dòng biển lạnh chảy ngược lại
  • B. Cả dòng biển nóng và lạnh đều chảy theo hướng tây sang đông ở cả hai bán cầu
  • C. Dòng biển nóng chỉ xuất hiện ở bán cầu Bắc, dòng biển lạnh chỉ xuất hiện ở bán cầu Nam
  • D. Hướng chảy của dòng biển không tuân theo quy luật nào cả

Câu 11: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào sau đây diễn ra chủ yếu ở tầng đối lưu của khí quyển?

  • A. Nước ngấm xuống các tầng đất đá
  • B. Hình thành mây và mưa
  • C. Nước chảy trên bề mặt lục địa
  • D. Nước bốc hơi từ biển và đại dương

Câu 12: Địa hình có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm sông ngòi. Ở vùng núi, sông thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Lòng sông rộng và nông
  • B. Tốc độ dòng chảy chậm
  • C. Khả năng bồi tụ phù sa lớn
  • D. Độ dốc lớn và khả năng xói mòn mạnh

Câu 13: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là chính?

  • A. Lượng mưa trung bình hàng năm
  • B. Mật độ sông suối trên bề mặt
  • C. Diện tích và độ dày của tầng chứa nước
  • D. Thành phần thảm thực vật che phủ bề mặt

Câu 14: Sóng thần là một loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần thường là do yếu tố nào?

  • A. Động đất ngầm dưới đáy biển
  • B. Gió bão mạnh trên biển
  • C. Biến đổi nhiệt độ nước biển đột ngột
  • D. Hoạt động của núi lửa trên cạn

Câu 15: Trong hệ thống sông, chi lưu và phụ lưu có vai trò gì đối với sông chính?

  • A. Điều tiết dòng chảy và giảm lũ cho sông chính
  • B. Mở rộng lưu vực và tăng lượng nước cho sông chính
  • C. Tăng cường khả năng tự làm sạch của sông chính
  • D. Giảm độ dốc và tốc độ dòng chảy của sông chính

Câu 16: Hiện tượng "nước trồi" (upwelling) ở các vùng ven biển có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?

  • A. Gây ra hiện tượng thủy triều đỏ
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước biển bề mặt
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho sinh vật biển, tăng năng suất sinh học
  • D. Tạo ra các dòng chảy mạnh ven bờ biển

Câu 17: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm ở khu vực đô thị?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung và hiệu quả
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm để giảm áp lực lên nguồn nước mặt
  • C. Khuyến khích sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp đô thị
  • D. Xây dựng nhiều hồ chứa nước mưa trong thành phố

Câu 18: So sánh đặc điểm của sông ở vùng khí hậu ôn đới và vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa về chế độ nước.

  • A. Cả hai vùng đều có chế độ nước theo mùa
  • B. Sông ôn đới có lũ vào mùa hè, sông nhiệt đới gió mùa có lũ vào mùa đông
  • C. Sông ôn đới có biên độ dao động mực nước lớn hơn sông nhiệt đới gió mùa
  • D. Sông ôn đới có chế độ nước điều hòa hơn, sông nhiệt đới gió mùa có chế độ nước theo mùa rõ rệt

Câu 19: Trong các hồ tự nhiên, hồ nào thường có độ muối cao nhất?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ nội sinh
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ băng hà

Câu 20: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng bốc hơi tại một địa điểm. Nếu lượng bốc hơi lớn hơn lượng mưa trong thời gian dài, điều gì sẽ xảy ra với mực nước ngầm?

  • A. Mực nước ngầm sẽ dâng cao
  • B. Mực nước ngầm sẽ không thay đổi
  • C. Mực nước ngầm sẽ hạ thấp
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi mực nước ngầm

Câu 21: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng пресноводный (nước ngọt) lớn nhất?

  • A. Greenland
  • B. Bắc Cực
  • C. Himalaya
  • D. Châu Nam Cực

Câu 22: Loại hình vận động nào của nước biển và đại dương có chu kỳ dao động đều đặn hàng ngày?

  • A. Sóng
  • B. Dòng biển
  • C. Thủy triều
  • D. Nước trồi

Câu 23: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hoang mạc hóa ở các vùng khô hạn và bán khô hạn, liên quan đến yếu tố thủy quyển?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Sự suy giảm nguồn nước mặt và nước ngầm
  • C. Chặt phá rừng và suy thoái đất
  • D. Hoạt động khai thác khoáng sản quá mức

Câu 24: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • B. Nghiên cứu khoa học về thủy quyển
  • C. Tạo cảnh quan thiên nhiên
  • D. Phục vụ các mục đích kinh tế - xã hội (thủy lợi, thủy điện, cấp nước)

Câu 25: Để xác định hướng dòng chảy của một con sông trên bản đồ địa hình, người ta dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ cao của địa hình và đường đồng mức
  • B. Ký hiệu màu sắc thể hiện sông trên bản đồ
  • C. Hướng Bắc của bản đồ
  • D. Tên gọi của con sông

Câu 26: Trong các loại nước tồn tại trên Trái Đất, nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?

  • A. Nước ngọt ở sông hồ
  • B. Nước mặn ở biển và đại dương
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng tuyết

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa độ dốc địa hình và mật độ sông ngòi.

  • A. Địa hình dốc có mật độ sông ngòi thấp hơn
  • B. Độ dốc địa hình không ảnh hưởng đến mật độ sông ngòi
  • C. Địa hình dốc có mật độ sông ngòi cao hơn
  • D. Mật độ sông ngòi chỉ phụ thuộc vào lượng mưa

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để sử dụng bền vững nguồn nước sông?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi hợp lý
  • B. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt và sản xuất
  • D. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt vào sông

Câu 29: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy giải thích tại sao vùng ven biển thường có độ ẩm không khí cao hơn so với vùng sâu trong lục địa.

  • A. Do ảnh hưởng của gió từ lục địa thổi ra
  • B. Do sự bốc hơi nước từ biển và đại dương
  • C. Do mật độ thực vật ven biển cao hơn
  • D. Do nhiệt độ không khí ven biển thấp hơn

Câu 30: Nếu Trái Đất ngừng quay quanh trục, hiện tượng thủy triều sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Thủy triều sẽ ngừng xảy ra hoàn toàn
  • B. Thủy triều sẽ mạnh lên gấp nhiều lần
  • C. Thủy triều vẫn xảy ra nhưng chu kỳ và biên độ có thể thay đổi
  • D. Thủy triều sẽ chỉ xảy ra ở vùng cực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Yếu tố nào sau đây của biển và đại dương có tác động trực tiếp nhất đến việc hấp thụ và phân phối nhiệt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa trung bình năm và lưu lượng dòng chảy của một con sông. Nếu lượng mưa tăng lên đáng kể nhưng lưu lượng dòng chảy của sông không tăng tương ứng, yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất giải thích hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng, đặc biệt ở các vùng nông thôn và khu vực khan hiếm nước mặt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dòng biển lạnh thường xuất hiện ở khu vực bờ tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình. Nguyên nhân chính tạo nên hiện tượng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hồ Ba Bể là một hồ nước ngọt tự nhiên lớn ở Việt Nam, nằm trong vùng núi đá vôi. Yếu tố địa chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành hồ Ba Bể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao chế độ nước của sông ngòi ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam lại có sự khác biệt lớn giữa mùa mưa và mùa khô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất từ hiện tượng xâm nhập mặn gia tăng ở vùng đồng bằng ven biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các sự vận động của nước biển và đại dương, thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của thiên thể nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Băng hà có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nhiều dòng sông lớn trên thế giới. Tuy nhiên, băng hà đang có xu hướng suy giảm do biến đổi khí hậu. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra do sự suy giảm băng hà?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quan sát bản đồ phân bố các dòng biển trên thế giới, hãy nhận xét về hướng chảy của các dòng biển nóng và dòng biển lạnh ở hai bán cầu.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào sau đây diễn ra chủ yếu ở tầng đối lưu của khí quyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Địa hình có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm sông ngòi. Ở vùng núi, sông thường có đặc điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Sóng thần là một loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần thường là do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong hệ thống sông, chi lưu và phụ lưu có vai trò gì đối với sông chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hiện tượng 'nước trồi' (upwelling) ở các vùng ven biển có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm ở khu vực đô thị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So sánh đặc điểm của sông ở vùng khí hậu ôn đới và vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa về chế độ nước.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các hồ tự nhiên, hồ nào thường có độ muối cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng bốc hơi tại một địa điểm. Nếu lượng bốc hơi lớn hơn lượng mưa trong thời gian dài, điều gì sẽ xảy ra với mực nước ngầm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng пресноводный (nước ngọt) lớn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Loại hình vận động nào của nước biển và đại dương có chu kỳ dao động đều đặn hàng ngày?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hoang mạc hóa ở các vùng khô hạn và bán khô hạn, liên quan đến yếu tố thủy quyển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chủ yếu nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để xác định hướng dòng chảy của một con sông trên bản đồ địa hình, người ta dựa vào yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong các loại nước tồn tại trên Trái Đất, nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa độ dốc địa hình và mật độ sông ngòi.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để sử dụng bền vững nguồn nước sông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy giải thích tại sao vùng ven biển thường có độ ẩm không khí cao hơn so với vùng sâu trong lục địa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu Trái Đất ngừng quay quanh trục, hiện tượng thủy triều sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Yếu tố nào sau đây của biển và đại dương có tác động trực tiếp nhất đến việc hấp thụ và phân phối nhiệt trên Trái Đất?

  • A. Độ muối của nước biển
  • B. Sinh vật biển
  • C. Độ sâu trung bình của đại dương
  • D. Hệ thống hải lưu

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa. Quan sát biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa lượng mưa và lưu lượng dòng chảy?

  • A. Lưu lượng dòng chảy không phụ thuộc vào lượng mưa.
  • B. Lượng mưa luôn cao hơn lưu lượng dòng chảy.
  • C. Lưu lượng dòng chảy biến đổi theo mùa mưa và mùa khô.
  • D. Lưu lượng dòng chảy ổn định quanh năm bất kể lượng mưa.

Câu 3: Hiện tượng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển ngày càng trở nên nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân. Trong các nguyên nhân sau, đâu là nguyên nhân nhân tạo (do con người gây ra) chủ yếu?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Khai thác nước ngầm quá mức
  • C. Sụt lún địa hình tự nhiên
  • D. Thay đổi dòng chảy sông ngòi tự nhiên

Câu 4: Hồ Baikal ở Liên bang Nga là một hồ nước ngọt sâu nhất thế giới và chứa một lượng nước ngọt khổng lồ. Giá trị nào sau đây không phải là giá trị kinh tế trực tiếp của hồ Baikal?

  • A. Phát triển giao thông đường thủy
  • B. Phát triển du lịch sinh thái
  • C. Điều hòa khí hậu khu vực
  • D. Cung cấp nguồn lợi thủy sản

Câu 5: Dòng biển lạnh thường xuất hiện ở khu vực bờ tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình và cận nhiệt. Nguyên nhân chính tạo nên các dòng biển lạnh này là gì?

  • A. Nước biển từ vĩ độ cao di chuyển về vĩ độ thấp
  • B. Nước biển từ vĩ độ thấp di chuyển về vĩ độ cao
  • C. Ảnh hưởng của gió mùa thổi từ lục địa ra
  • D. Sự bốc hơi mạnh ở vùng chí tuyến

Câu 6: Xét về vai trò của nước ngầm, hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò tiêu cực của nước ngầm đối với đời sống và sản xuất?

  • A. Cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất
  • B. Duy trì dòng chảy cho sông ngòi mùa khô
  • C. Tạo thành các mạch nước nóng, suối khoáng
  • D. Gây sạt lở bờ sông, ô nhiễm môi trường đất

Câu 7: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất. Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nước đóng vai trò chính trong việc đưa nước từ lục địa trở lại đại dương?

  • A. Bốc hơi
  • B. Dòng chảy sông ngòi
  • C. Ngưng tụ
  • D. Thấm xuống đất

Câu 8: Ở vùng khí hậu ôn đới, chế độ nước sông thường chịu ảnh hưởng lớn bởi tuyết rơi và băng tan. Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra vào mùa xuân ở các con sông vùng ôn đới?

  • A. Mực nước sông xuống thấp nhất
  • B. Sông bị đóng băng hoàn toàn
  • C. Lũ sông do băng tuyết tan
  • D. Hạn hán kéo dài trên lưu vực sông

Câu 9: Trong các hệ sinh thái biển, hệ sinh thái nào có năng suất sinh học cao nhất và là nơi tập trung đa dạng sinh vật biển?

  • A. Vùng biển khơi sâu thẳm
  • B. Hệ sinh thái rạn san hô
  • C. Hệ sinh thái rừng ngập mặn
  • D. Vùng nước trồi ven bờ

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây mang tính bền vữnghiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước lớn
  • B. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm

Câu 11: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia trước khi đổ vào Biển Đông. Việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Công có thể gây ra hậu quả gì cho vùng hạ lưu, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam?

  • A. Giảm lượng phù sa bồi đắp, tăng nguy cơ xâm nhập mặn
  • B. Tăng lượng nước ngọt đổ về hạ lưu vào mùa khô
  • C. Cải thiện chất lượng nước ở vùng hạ lưu
  • D. Giảm thiểu nguy cơ lũ lụt ở đồng bằng sông Cửu Long

Câu 12: Trong các sự vận động của nước biển, thủy triều có biên độ lớn nhất ở khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Vùng biển khơi xa bờ
  • B. Vùng xích đạo
  • C. Các vịnh biển dạng phễu
  • D. Vùng cực

Câu 13: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở các vùng núi lửa đã tắt hoặc các miệng núi lửa?

  • A. Hồ tektonic
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ băng
  • D. Hồ móng ngựa

Câu 14: Vì sao nước biển ở vùng chí tuyến có độ muối cao hơn so với vùng xích đạo và vùng ôn đới?

  • A. Do nhiệt độ cao, bốc hơi mạnh và lượng mưa ít
  • B. Do có nhiều sông lớn đổ vào
  • C. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh
  • D. Do có nhiều băng tuyết tan chảy

Câu 15: Để đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt bền vững cho sinh hoạt và sản xuất, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện trong quản lý tài nguyên nước?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm
  • C. Chuyển nước từ vùng thừa sang vùng thiếu
  • D. Tiết kiệm và sử dụng nước hiệu quả

Câu 16: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích vì sao rừng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn nước ngầm.

  • A. Rừng làm tăng lượng mưa tại chỗ
  • B. Rừng tăng cường khả năng thấm nước và giữ nước của đất
  • C. Rừng giảm lượng nước bốc hơi từ mặt đất
  • D. Rừng ngăn chặn dòng chảy sông ngòi

Câu 17: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

  • A. Hồ Trị An (Việt Nam)
  • B. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
  • C. Hồ Baikal (Nga)
  • D. Hồ Xuân Hương (Việt Nam)

Câu 18: Dòng biển nóng Gulf Stream có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực Tây Bắc Châu Âu. Ảnh hưởng chính của dòng biển nóng này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, tạo khí hậu ấm áp hơn
  • B. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm, tạo khí hậu khô hạn hơn
  • C. Gây ra nhiều bão và lốc xoáy
  • D. Làm thay đổi hướng gió mùa

Câu 19: Trong quá trình hình thành sóng biển, yếu tố nào sau đây quyết định chiều cao của sóng?

  • A. Độ sâu của đáy biển
  • B. Cường độ và thời gian gió thổi
  • C. Nhiệt độ của nước biển
  • D. Độ muối của nước biển

Câu 20: Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến tình trạng ô nhiễm nước sông ở các khu vực đô thị và công nghiệp?

  • A. Xói mòn đất do mưa lớn
  • B. Rác thải từ hoạt động nông nghiệp
  • C. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý
  • D. Ô nhiễm không khí

Câu 21: Loại nước nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

  • A. Nước mặn ở biển và đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng và tuyết

Câu 22: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Diện tích lưu vực sông
  • B. Lưu lượng dòng chảy
  • C. Chiều dài sông
  • D. Độ dốc của sông

Câu 23: Ở vùng ven biển, hệ sinh thái nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và chắn sóng?

  • A. Rạn san hô
  • B. Đầm phá ven biển
  • C. Rừng ngập mặn
  • D. Bãi cát ven biển

Câu 24: Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện của biến đổi khí hậu liên quan đến thủy quyển?

  • A. Động đất dưới đáy biển
  • B. Núi lửa phun trào trên biển
  • C. Xuất hiện sóng thần
  • D. Nước biển dâng

Câu 25: Loại hình sông nào thường có lũ lên nhanh và rút nhanh, thường xảy ra ở vùng đồi núi dốc?

  • A. Sông ngòi ở đồng bằng
  • B. Sông ngòi miền núi
  • C. Sông ngòi vùng ven biển
  • D. Sông ngòi vùng cao nguyên

Câu 26: Để xác định độ mặn của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào?

  • A. °C (độ C)
  • B. m/s (mét trên giây)
  • C. ‰ (phần nghìn)
  • D. % (phần trăm)

Câu 27: Trong các nguồn cung cấp nước cho sông, nguồn nào có vai trò quan trọng nhất đối với các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng tuyết tan
  • D. Nước từ hồ chứa

Câu 28: Hồ nhân tạo được tạo ra nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái
  • B. Phục vụ thủy lợi và thủy điện
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Điều hòa khí hậu khu vực

Câu 29: Dòng biển nào sau đây là dòng biển nóng chảy ven bờ Đông của lục địa Australia?

  • A. Dòng biển Canary
  • B. Dòng biển California
  • C. Dòng biển Peru
  • D. Dòng biển Đông Australia

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp
  • B. Hạn chế sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • D. Quy hoạch các khu công nghiệp và đô thị hợp lý

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Yếu tố nào sau đây của biển và đại dương có tác động trực tiếp nhất đến việc hấp thụ và phân phối nhiệt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa. Quan sát biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa lượng mưa và lưu lượng dòng chảy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hiện tượng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển ngày càng trở nên nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân. Trong các nguyên nhân sau, đâu là nguyên nhân *nhân tạo* (do con người gây ra) chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hồ Baikal ở Liên bang Nga là một hồ nước ngọt sâu nhất thế giới và chứa một lượng nước ngọt khổng lồ. Giá trị nào sau đây *không phải* là giá trị kinh tế trực tiếp của hồ Baikal?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dòng biển lạnh thường xuất hiện ở khu vực bờ tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình và cận nhiệt. Nguyên nhân chính tạo nên các dòng biển lạnh này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Xét về vai trò của nước ngầm, hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò *tiêu cực* của nước ngầm đối với đời sống và sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất. Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nước đóng vai trò *chính* trong việc đưa nước từ lục địa trở lại đại dương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ở vùng khí hậu ôn đới, chế độ nước sông thường chịu ảnh hưởng lớn bởi tuyết rơi và băng tan. Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra vào mùa xuân ở các con sông vùng ôn đới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các hệ sinh thái biển, hệ sinh thái nào có năng suất sinh học cao nhất và là nơi tập trung đa dạng sinh vật biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây mang tính *bền vững* và *hiệu quả* nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia trước khi đổ vào Biển Đông. Việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Công có thể gây ra hậu quả gì cho vùng hạ lưu, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các sự vận động của nước biển, thủy triều có biên độ lớn nhất ở khu vực nào trên Trái Đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở các vùng núi lửa đã tắt hoặc các miệng núi lửa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vì sao nước biển ở vùng chí tuyến có độ muối cao hơn so với vùng xích đạo và vùng ôn đới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt bền vững cho sinh hoạt và sản xuất, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện trong quản lý tài nguyên nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, hãy giải thích vì sao rừng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn nước ngầm.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dòng biển nóng Gulf Stream có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực Tây Bắc Châu Âu. Ảnh hưởng *chính* của dòng biển nóng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quá trình hình thành sóng biển, yếu tố nào sau đây quyết định *chiều cao* của sóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến tình trạng ô nhiễm nước sông ở các khu vực đô thị và công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại nước nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ở vùng ven biển, hệ sinh thái nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và chắn sóng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện của biến đổi khí hậu liên quan đến thủy quyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Loại hình sông nào thường có lũ lên nhanh và rút nhanh, thường xảy ra ở vùng đồi núi dốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để xác định độ mặn của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các nguồn cung cấp nước cho sông, nguồn nào có vai trò quan trọng nhất đối với các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hồ nhân tạo được tạo ra nhằm mục đích *chủ yếu* nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Dòng biển nào sau đây là dòng biển nóng chảy ven bờ Đông của lục địa Australia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất. Yếu tố nào sau đây của biển và đại dương có vai trò quan trọng nhất trong quá trình này?

  • A. Sự vận động của sóng biển
  • B. Khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt của nước
  • C. Thành phần hóa học đa dạng của nước biển
  • D. Sinh vật biển phong phú

Câu 2: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa. Đường biểu diễn lưu lượng nước sông thường đạt đỉnh sau đường biểu diễn lượng mưa một khoảng thời gian. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Do lượng nước mưa bị bốc hơi hoàn toàn trước khi chảy vào sông.
  • B. Do thực vật ven sông hấp thụ hết lượng nước mưa.
  • C. Do cần thời gian để nước mưa thấm xuống đất và tập trung về sông.
  • D. Do gió mùa làm chậm quá trình chảy của nước sông.

Câu 3: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sinh hoạt ổn định hơn so với nước mặt (sông, hồ) ở nhiều khu vực?

  • A. Nước ngầm có khả năng tự tái tạo nhanh chóng hơn nước mặt.
  • B. Nước ngầm có trữ lượng lớn hơn nước mặt trên toàn cầu.
  • C. Nước ngầm không bị ảnh hưởng bởi hoạt động sản xuất của con người.
  • D. Nước ngầm ít chịu tác động trực tiếp của các yếu tố thời tiết và ít bị ô nhiễm bề mặt.

Câu 4: Dòng biển lạnh có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng ven bờ mà chúng chảy qua?

  • A. Làm giảm nhiệt độ, giảm lượng mưa, tăng độ ẩm và gây sương mù.
  • B. Làm tăng nhiệt độ, tăng lượng mưa, giảm độ ẩm và gây nắng nóng.
  • C. Làm tăng nhiệt độ, giảm lượng mưa, tăng độ ẩm và gây mưa rào.
  • D. Làm giảm nhiệt độ, tăng lượng mưa, giảm độ ẩm và gây bão.

Câu 5: Hồ Baikal ở Liên Bang Nga là một hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Giá trị quan trọng nhất của hồ Baikal đối với môi trường toàn cầu là gì?

  • A. Là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật đặc hữu quý hiếm.
  • B. Dự trữ một lượng nước ngọt khổng lồ cho toàn cầu.
  • C. Có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong giao thông đường thủy khu vực.

Câu 6: Sự khác biệt chính yếu giữa sông và kênh đào là gì?

  • A. Sông thường có dòng chảy nhanh hơn kênh đào.
  • B. Sông chỉ chứa nước ngọt, kênh đào chứa cả nước ngọt và nước mặn.
  • C. Sông là hình thái tự nhiên, kênh đào là hình thái nhân tạo.
  • D. Sông có lòng sông rộng hơn kênh đào.

Câu 7: Tại sao vùng ven biển chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của thủy triều lại có tiềm năng lớn để phát triển điện thủy triều?

  • A. Do vùng ven biển có nhiều gió mạnh, thuận lợi cho điện gió.
  • B. Do có sự biến đổi mực nước lên xuống thường xuyên và có quy luật.
  • C. Do nước biển có độ mặn cao, tăng hiệu suất phát điện.
  • D. Do vùng ven biển có địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng nhà máy điện.

Câu 8: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm và mật độ sông ngòi của ba khu vực địa lí khác nhau. Khu vực nào có khả năng cao nhất về xói mòn đất do dòng chảy mặt?

  • A. Khu vực có lượng mưa lớn và mật độ sông ngòi thấp.
  • B. Khu vực có lượng mưa trung bình và mật độ sông ngòi trung bình.
  • C. Khu vực có lượng mưa ít và mật độ sông ngòi cao.
  • D. Khu vực có lượng mưa ít và mật độ sông ngòi thấp.

Câu 9: Tại sao băng hà (sông băng) được coi là một dạng nước ngọt dự trữ quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Băng hà tan chảy cung cấp nước ngọt trực tiếp cho sinh hoạt.
  • B. Băng hà giúp điều hòa nhiệt độ toàn cầu.
  • C. Băng hà là môi trường sống của nhiều loài sinh vật quý hiếm.
  • D. Băng hà chứa lượng nước ngọt lớn, có thể tan chảy do biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến nguồn nước.

Câu 10: Hoạt động nào của con người sau đây có tác động lớn nhất đến sự suy giảm trữ lượng nước ngầm?

  • A. Xây dựng các hồ chứa nước mặt.
  • B. Phát triển du lịch ven biển.
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức cho sinh hoạt và sản xuất.
  • D. Xả thải rác thải sinh hoạt xuống sông hồ.

Câu 11: Sông ngòi ở vùng khí hậu ôn đới hải dương thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

  • A. Chế độ nước theo mùa rõ rệt, mùa lũ trùng với mùa mưa, mùa cạn kéo dài.
  • B. Chế độ nước điều hòa, ít biến động giữa các mùa trong năm.
  • C. Chế độ nước phụ thuộc vào băng tuyết tan, lũ vào mùa xuân.
  • D. Chế độ nước thất thường, phụ thuộc vào các đợt khô hạn và mưa lớn đột ngột.

Câu 12: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở các vùng núi lửa đã tắt hoặc miệng núi lửa?

  • A. Hồ móng ngựa.
  • B. Hồ kiến tạo.
  • C. Hồ núi lửa.
  • D. Hồ băng hà.

Câu 13: Dòng biển nóng Gulf Stream ở Đại Tây Dương có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Làm ấm khu vực Tây Âu và Bắc Âu, tạo điều kiện cho khí hậu ôn hòa.
  • B. Tạo ra các ngư trường lớn, cung cấp nguồn hải sản phong phú.
  • C. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và lốc xoáy.
  • D. Điều hòa lượng muối trong các đại dương trên thế giới.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những nhân tố chính ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy của một con sông?

  • A. Khí hậu (lượng mưa, nhiệt độ).
  • B. Địa hình (độ dốc, hướng núi).
  • C. Lớp phủ thực vật.
  • D. Độ mặn của nước biển.

Câu 15: Tại sao vùng bờ biển có độ dốc lớn thường có biên độ thủy triều lớn hơn so với vùng bờ biển có độ dốc nhỏ?

  • A. Do vùng bờ biển dốc chịu ảnh hưởng của sóng lớn hơn.
  • B. Do nước triều tập trung nhanh hơn trên diện tích hẹp ở bờ dốc.
  • C. Do vùng bờ biển dốc có nhiệt độ nước biển thấp hơn.
  • D. Do vùng bờ biển dốc ít bị tác động của dòng chảy sông.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Xây dựng các trạm xử lý nước thải sinh hoạt tập trung.
  • B. Nạo vét kênh mương, sông ngòi thường xuyên.
  • C. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • D. Hạn chế khai thác nước ngầm trong mùa khô.

Câu 17: Cho bản đồ phân bố các dòng biển trên thế giới. Vùng biển nào sau đây có khả năng hình thành hoang mạc ven biển do ảnh hưởng của dòng biển lạnh?

  • A. Vùng bờ biển phía tây của lục địa Nam Mỹ.
  • B. Vùng bờ biển phía đông của lục địa Bắc Mỹ.
  • C. Vùng bờ biển phía bắc của lục địa Á-Âu.
  • D. Vùng bờ biển phía nam của lục địa Úc.

Câu 18: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo, thường có diện tích lớn và độ sâu đáng kể?

  • A. Hồ móng ngựa.
  • B. Hồ kiến tạo.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ nhân tạo.

Câu 19: Tại sao sóng thần (tsunami) có sức tàn phá khủng khiếp hơn nhiều so với sóng biển thông thường, mặc dù cả hai đều là sự dao động của nước biển?

  • A. Do sóng thần có tốc độ lan truyền nhanh hơn sóng biển.
  • B. Do sóng thần có chiều cao vượt trội so với sóng biển.
  • C. Do sóng thần thường xảy ra ở vùng ven biển đông dân cư.
  • D. Do sóng thần có bước sóng dài và năng lượng tập trung trong toàn bộ khối nước.

Câu 20: Trong một hệ thống sông, đoạn sông nào thường có khả năng tự làm sạch ô nhiễm tốt nhất?

  • A. Đoạn thượng lưu (gần nguồn).
  • B. Đoạn trung lưu.
  • C. Đoạn hạ lưu (gần cửa sông).
  • D. Tất cả các đoạn sông có khả năng tự làm sạch như nhau.

Câu 21: Giải thích nào sau đây đúng nhất về sự hình thành thủy triều?

  • A. Do sự nóng lên và lạnh đi của nước biển theo ngày và đêm.
  • B. Do gió thổi thường xuyên trên bề mặt đại dương.
  • C. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời tác động lên Trái Đất.
  • D. Do hoạt động của núi lửa ngầm dưới đáy biển.

Câu 22: Hồ Great Lakes (Hồ Lớn) ở Bắc Mỹ là một ví dụ điển hình về loại hồ nào?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ núi lửa.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Hồ băng hà.

Câu 23: Tại sao vùng biển gần xích đạo thường có độ mặn thấp hơn so với vùng biển ở chí tuyến?

  • A. Do vùng xích đạo có nhiệt độ nước biển thấp hơn.
  • B. Do vùng xích đạo có lượng mưa lớn và sông đổ vào nhiều.
  • C. Do vùng xích đạo chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
  • D. Do vùng xích đạo có ít sinh vật biển hơn.

Câu 24: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để hạn chế xâm nhập mặn ở vùng cửa sông ven biển?

  • A. Nạo vét kênh mương.
  • B. Trồng rừng ngập mặn.
  • C. Xây dựng đập ngăn mặn.
  • D. Thay đổi cơ cấu cây trồng.

Câu 25: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất. Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nước có vai trò quyết định nhất trong việc cung cấp nước cho các dòng sông?

  • A. Kết tủa (mưa, tuyết).
  • B. Bốc hơi.
  • C. Ngưng tụ.
  • D. Thấm xuống đất.

Câu 26: Hồ nào sau đây có nguồn gốc từ một khúc sông cũ bị dòng chảy chính bỏ lại?

  • A. Hồ móng ngựa.
  • B. Hồ kiến tạo.
  • C. Hồ núi lửa.
  • D. Hồ băng hà.

Câu 27: Dòng biển nào sau đây là dòng biển nóng chảy ven bờ phía đông của lục địa Australia?

  • A. Dòng biển Tây Australia.
  • B. Dòng biển Peru.
  • C. Dòng biển Labrador.
  • D. Dòng biển Đông Australia.

Câu 28: Tại sao băng tuyết tan chảy từ các vùng núi cao lại là nguồn cung cấp nước quan trọng cho nhiều dòng sông ở vùng hạ lưu?

  • A. Do băng tuyết tan có chứa nhiều khoáng chất tốt cho cây trồng.
  • B. Do băng tuyết tan cung cấp nước liên tục trong mùa khô, bổ sung cho nguồn nước mưa.
  • C. Do băng tuyết tan giúp điều hòa nhiệt độ nước sông.
  • D. Do băng tuyết tan làm tăng độ ẩm không khí ven sông.

Câu 29: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi sự thay đổi của thủy triều?

  • A. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản.
  • B. Giao thông vận tải đường biển.
  • C. Nông nghiệp trồng trọt trên đất liền.
  • D. Du lịch biển.

Câu 30: Trong các sự vận động của nước biển và đại dương, hiện tượng nào có biên độ dao động mực nước lớn nhất và có tính chu kỳ rõ rệt nhất theo ngày và tháng?

  • A. Sóng biển.
  • B. Thủy triều.
  • C. Dòng biển.
  • D. Nước trồi, nước chìm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất. Yếu tố nào sau đây của biển và đại dương có vai trò *quan trọng nhất* trong quá trình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa. Đường biểu diễn lưu lượng nước sông thường đạt đỉnh *sau* đường biểu diễn lượng mưa một khoảng thời gian. Giải thích nào sau đây là *phù hợp nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sinh hoạt *ổn định* hơn so với nước mặt (sông, hồ) ở nhiều khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Dòng biển lạnh có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng ven bờ mà chúng chảy qua?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hồ Baikal ở Liên Bang Nga là một hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Giá trị *quan trọng nhất* của hồ Baikal đối với môi trường toàn cầu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự khác biệt *chính yếu* giữa sông và kênh đào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tại sao vùng ven biển chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của thủy triều lại có tiềm năng lớn để phát triển điện thủy triều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm và mật độ sông ngòi của ba khu vực địa lí khác nhau. Khu vực nào có khả năng *cao nhất* về xói mòn đất do dòng chảy mặt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao băng hà (sông băng) được coi là một dạng nước ngọt *dự trữ* quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hoạt động nào của con người sau đây có tác động *lớn nhất* đến sự suy giảm trữ lượng nước ngầm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Sông ngòi ở vùng khí hậu ôn đới hải dương thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại hình hồ nào thường được hình thành ở các vùng núi lửa đã tắt hoặc miệng núi lửa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Dòng biển nóng Gulf Stream ở Đại Tây Dương có vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một trong những nhân tố chính ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy của một con sông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao vùng bờ biển có độ dốc lớn thường có biên độ thủy triều *lớn hơn* so với vùng bờ biển có độ dốc nhỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biện pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cho bản đồ phân bố các dòng biển trên thế giới. Vùng biển nào sau đây có khả năng hình thành hoang mạc ven biển do ảnh hưởng của dòng biển lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo, thường có diện tích lớn và độ sâu đáng kể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao sóng thần (tsunami) có sức tàn phá *khủng khiếp* hơn nhiều so với sóng biển thông thường, mặc dù cả hai đều là sự dao động của nước biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong một hệ thống sông, đoạn sông nào thường có khả năng tự làm sạch ô nhiễm *tốt nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Giải thích nào sau đây *đúng nhất* về sự hình thành thủy triều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hồ Great Lakes (Hồ Lớn) ở Bắc Mỹ là một ví dụ điển hình về loại hồ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao vùng biển gần xích đạo thường có độ mặn *thấp hơn* so với vùng biển ở chí tuyến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để *hạn chế* xâm nhập mặn ở vùng cửa sông ven biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất. Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nước có vai trò *quyết định nhất* trong việc cung cấp nước cho các dòng sông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hồ nào sau đây có nguồn gốc từ một khúc sông cũ bị dòng chảy chính bỏ lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Dòng biển nào sau đây là dòng biển *nóng* chảy ven bờ phía đông của lục địa Australia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao băng tuyết tan chảy từ các vùng núi cao lại là nguồn cung cấp nước *quan trọng* cho nhiều dòng sông ở vùng hạ lưu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Hoạt động kinh tế nào sau đây *ít chịu ảnh hưởng nhất* bởi sự thay đổi của thủy triều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các sự vận động của nước biển và đại dương, hiện tượng nào có biên độ dao động mực nước *lớn nhất* và có tính *chu kỳ* rõ rệt nhất theo ngày và tháng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn nước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất và tạo ra các yếu tố thời tiết, khí hậu?

  • A. Nước sông
  • B. Nước biển và đại dương
  • C. Nước ngầm
  • D. Nước trong băng và tuyết

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông. Nếu lượng mưa tăng đột ngột nhưng lưu lượng dòng chảy chỉ tăng chậm và từ từ, hiện tượng này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Địa hình dốc của lưu vực sông
  • B. Sông chảy qua vùng đất đá không thấm nước
  • C. Độ che phủ rừng lớn trong lưu vực sông
  • D. Mùa khô kéo dài trước đó làm giảm lượng nước ngầm

Câu 3: Hiện tượng El Nino và La Nina tác động mạnh mẽ đến thời tiết và khí hậu toàn cầu. Trong pha El Nino, điều nào sau đây có khả năng xảy ra ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Mưa lớn kéo dài và lũ lụt nghiêm trọng
  • B. Nhiệt độ giảm sâu và xuất hiện băng giá
  • C. Gió mùa hoạt động mạnh hơn bình thường
  • D. Hạn hán và nguy cơ cháy rừng gia tăng

Câu 4: Tại sao nước biển ở các vùng cực lại có độ mặn cao hơn so với vùng xích đạo, mặc dù lượng mưa ở vùng xích đạo lớn hơn?

  • A. Do sông băng tan chảy mang theo nhiều muối khoáng
  • B. Do sự bốc hơi nước thấp và quá trình đóng băng nước biển
  • C. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh từ vĩ độ cao
  • D. Do ít chịu ảnh hưởng của nước ngọt từ sông đổ ra

Câu 5: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nước ngầm?

  • A. Khai thác khoáng sản lộ thiên
  • B. Sản xuất công nghiệp hóa chất
  • C. Du lịch sinh thái cộng đồng
  • D. Nông nghiệp thâm canh sử dụng phân bón hóa học

Câu 6: Dòng biển nóng Gulf Stream ở Đại Tây Dương có vai trò quan trọng đối với khí hậu châu Âu. Vai trò chính của dòng biển nóng này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm cho vùng ven biển Tây Âu
  • B. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc ở vùng biển Bắc Âu
  • C. Tạo ra các cơn bão mạnh thường xuyên ở Đại Tây Dương
  • D. Giảm lượng mưa và gây khô hạn cho khu vực Địa Trung Hải

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

  • A. Hồ tự nhiên có diện tích lớn hơn hồ nhân tạo
  • B. Hồ nhân tạo có độ sâu lớn hơn hồ tự nhiên
  • C. Hồ tự nhiên có hệ sinh thái đa dạng hơn hồ nhân tạo
  • D. Hồ nhân tạo do con người tạo ra, hồ tự nhiên hình thành tự nhiên

Câu 8: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

  • A. Sự nóng lên toàn cầu làm mực nước biển dâng cao
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời
  • C. Hoạt động của gió thổi trên bề mặt đại dương
  • D. Động đất và núi lửa ngầm dưới đáy biển

Câu 9: Để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố
  • B. Nạo vét kênh mương để tăng cường thoát nước
  • C. Trồng rừng ngập mặn ven biển
  • D. Sử dụng giống cây trồng chịu mặn

Câu 10: Trong chu trình nước trên Trái Đất, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng ở bề mặt đất và đại dương thành hơi nước trong khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bốc hơi
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm

Câu 11: Loại hình sông ngòi nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ chế độ mưa?

  • A. Sông ngòi vùng nhiệt đới gió mùa
  • B. Sông ngòi vùng ôn đới lạnh
  • C. Sông ngòi vùng hoang mạc
  • D. Sông ngòi vùng núi cao

Câu 12: Nguồn tài nguyên nào từ biển và đại dương có tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác rộng rãi và bền vững?

  • A. Hải sản
  • B. Dầu khí
  • C. Muối biển
  • D. Năng lượng tái tạo từ biển

Câu 13: Vùng nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt đóng băng lớn nhất?

  • A. Bắc Cực
  • B. Greenland
  • C. Châu Nam Cực
  • D. Dãy núi Himalaya

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở Greenland và Nam Cực tan chảy hoàn toàn do biến đổi khí hậu?

  • A. Mực nước biển toàn cầu sẽ dâng cao đáng kể
  • B. Mực nước biển sẽ giảm do băng tan làm loãng nước biển
  • C. Mực nước biển sẽ không thay đổi vì băng tan chỉ chuyển đổi trạng thái
  • D. Mực nước biển sẽ chỉ thay đổi ở vùng cực, không ảnh hưởng đến nơi khác

Câu 15: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm tại một khu vực, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Độ dốc địa hình bề mặt
  • B. Tính thấm của đất đá
  • C. Lượng mưa trung bình hàng năm
  • D. Diện tích rừng bao phủ

Câu 16: Trong các loại hình vận động của nước biển, sóng biển chủ yếu được hình thành do tác động của yếu tố nào?

  • A. Động đất ngầm dưới đáy biển
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển
  • C. Gió
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng

Câu 17: Hồ Baikal ở Nga được biết đến là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Đặc điểm địa chất nào có thể giải thích độ sâu đặc biệt của hồ này?

  • A. Băng hà bào mòn tạo thành lòng hồ
  • B. Miệng núi lửa đã tắt chứa nước
  • C. Sự bồi tụ trầm tích lòng sông
  • D. Thung lũng tách giãn kiến tạo (rift valley)

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc sử dụng bền vững nguồn nước sông?

  • A. Xây dựng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước
  • B. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý vào sông
  • C. Tăng cường trồng rừng đầu nguồn để bảo vệ nguồn nước
  • D. Sử dụng nước sông hợp lý cho sinh hoạt và sản xuất

Câu 19: Dòng biển lạnh thường xuất hiện ở phía tây của các lục địa, đặc biệt là ở vĩ độ trung bình và cao. Nguyên nhân chính tạo ra các dòng biển lạnh này là gì?

  • A. Nước biển từ vĩ độ cao di chuyển về vĩ độ thấp
  • B. Gió thổi thường xuyên từ lục địa ra đại dương
  • C. Sự bốc hơi mạnh mẽ ở vùng ven bờ
  • D. Nước biển từ vĩ độ thấp di chuyển về vĩ độ cao

Câu 20: Trong các tầng nước của đại dương, tầng nào nhận được ánh sáng mặt trời nhiều nhất và có sự quang hợp của thực vật phù du?

  • A. Tầng đáy
  • B. Tầng giữa
  • C. Tầng mặt
  • D. Tầng sâu

Câu 21: Khu vực nào trên Trái Đất có lượng mưa trung bình năm cao nhất?

  • A. Vùng ôn đới
  • B. Vùng xích đạo
  • C. Vùng chí tuyến
  • D. Vùng cực

Câu 22: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Giá trị kinh tế quan trọng nhất của hệ thống sông này đối với khu vực là gì?

  • A. Phát triển du lịch đường sông
  • B. Khai thác khoáng sản dưới lòng sông
  • C. Phát triển giao thông vận tải đường thủy
  • D. Cung cấp nước cho nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản

Câu 23: Nước khoáng và nước nóng có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Nước ngầm
  • B. Nước sông
  • C. Nước biển
  • D. Nước mưa

Câu 24: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên Trái Đất, giải pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước
  • B. Chuyển hướng dòng chảy các con sông
  • C. Quản lý và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm

Câu 25: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ở khu vực đô thị và công nghiệp?

  • A. Xả rác thải sinh hoạt xuống sông
  • B. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp ven sông
  • C. Hoạt động khai thác cát sỏi lòng sông
  • D. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý

Câu 26: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước biển có sức tàn phá lớn nhất đối với vùng ven biển?

  • A. Lốc xoáy trên biển
  • B. Sóng thần (tsunami)
  • C. Triều cường
  • D. Xâm nhập mặn

Câu 27: Ở vùng ven biển nhiệt đới, hệ sinh thái nào đóng vai trò như "lá chắn xanh" bảo vệ bờ biển khỏi sóng, gió và xói lở?

  • A. Rạn san hô
  • B. Bãi cát ven biển
  • C. Rừng ngập mặn
  • D. Đầm phá ven biển

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm nước tưới hiệu quả nhất?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới tràn bề mặt
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới theo rãnh

Câu 29: Hiện tượng "thủy triều đen" (black tide) thường xảy ra do nguyên nhân nào?

  • A. Tảo biển nở hoa
  • B. Ô nhiễm rác thải nhựa
  • C. Biến đổi khí hậu
  • D. Ô nhiễm dầu mỏ

Câu 30: Để nghiên cứu và dự báo chính xác hơn về các hiện tượng thời tiết và khí hậu liên quan đến thủy quyển, công cụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống phao khí tượng trên biển
  • B. Trạm quan trắc khí tượng mặt đất
  • C. Vệ tinh quan sát Trái Đất
  • D. Tàu nghiên cứu biển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguồn nước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất và tạo ra các yếu tố thời tiết, khí hậu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông. Nếu lượng mưa tăng đột ngột nhưng lưu lượng dòng chảy chỉ tăng chậm và từ từ, hiện tượng này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hiện tượng El Nino và La Nina tác động mạnh mẽ đến thời tiết và khí hậu toàn cầu. Trong pha El Nino, điều nào sau đây có khả năng xảy ra ở khu vực Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao nước biển ở các vùng cực lại có độ mặn cao hơn so với vùng xích đạo, mặc dù lượng mưa ở vùng xích đạo lớn hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nước ngầm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Dòng biển nóng Gulf Stream ở Đại Tây Dương có vai trò quan trọng đối với khí hậu châu Âu. Vai trò chính của dòng biển nóng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong chu trình nước trên Trái Đất, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng ở bề mặt đất và đại dương thành hơi nước trong khí quyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại hình sông ngòi nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ chế độ mưa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguồn tài nguyên nào từ biển và đại dương có tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác rộng rãi và bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vùng nào trên Trái Đất có trữ lượng nước ngọt đóng băng lớn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở Greenland và Nam Cực tan chảy hoàn toàn do biến đổi khí hậu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm tại một khu vực, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong các loại hình vận động của nước biển, sóng biển chủ yếu được hình thành do tác động của yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hồ Baikal ở Nga được biết đến là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Đặc điểm địa chất nào có thể giải thích độ sâu đặc biệt của hồ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc sử dụng bền vững nguồn nước sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Dòng biển lạnh thường xuất hiện ở phía tây của các lục địa, đặc biệt là ở vĩ độ trung bình và cao. Nguyên nhân chính tạo ra các dòng biển lạnh này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các tầng nước của đại dương, tầng nào nhận được ánh sáng mặt trời nhiều nhất và có sự quang hợp của thực vật phù du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khu vực nào trên Trái Đất có lượng mưa trung bình năm cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Giá trị kinh tế quan trọng nhất của hệ thống sông này đối với khu vực là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nước khoáng và nước nóng có nguồn gốc từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên Trái Đất, giải pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ở khu vực đô thị và công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước biển có sức tàn phá lớn nhất đối với vùng ven biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ở vùng ven biển nhiệt đới, hệ sinh thái nào đóng vai trò như 'lá chắn xanh' bảo vệ bờ biển khỏi sóng, gió và xói lở?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm nước tưới hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hiện tượng 'thủy triều đen' (black tide) thường xảy ra do nguyên nhân nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để nghiên cứu và dự báo chính xác hơn về các hiện tượng thời tiết và khí hậu liên quan đến thủy quyển, công cụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng điều hòa khí hậu của biển và đại dương?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú như dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Hấp thụ và giải phóng nhiệt, làm giảm sự biến động nhiệt độ giữa ngày và đêm, giữa các mùa.
  • C. Là tuyến đường giao thông huyết mạch, kết nối các quốc gia và châu lục.
  • D. Cung cấp nguồn protein dồi dào từ các loài sinh vật biển cho con người.

Câu 2: Dòng biển lạnh Humboldt chảy dọc bờ biển phía tây Nam Mỹ có ảnh hưởng lớn đến khí hậu khu vực. Ảnh hưởng chính của dòng biển lạnh này đến vùng ven biển là gì?

  • A. Gây ra mưa lớn và lũ lụt thường xuyên do tăng cường bốc hơi nước.
  • B. Làm ấm không khí và tạo điều kiện cho sự phát triển của rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Tạo ra khí hậu khô hạn, ít mưa và thường xuyên có sương mù ven biển.
  • D. Góp phần hình thành các rạn san hô phong phú do nước biển mát và giàu dinh dưỡng.

Câu 3: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc bổ sung nước cho tầng nước ngầm?

  • A. Nước mưa thấm qua các lớp đất đá xuống tầng chứa nước.
  • B. Nước từ sông, hồ chảy tràn vào các tầng đất đá.
  • C. Hơi nước ngưng tụ trong các khe nứt của đá.
  • D. Nước biển xâm nhập vào đất liền do biến đổi khí hậu.

Câu 4: Tổng lượng nước của một con sông phụ thuộc vào nhiều yếu tố tự nhiên. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có tác động lớn nhất đến sự thay đổi tổng lượng nước sông theo mùa ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

  • A. Độ dốc của địa hình lòng sông.
  • B. Thảm thực vật che phủ lưu vực sông.
  • C. Nguồn nước ngầm cung cấp cho sông.
  • D. Chế độ mưa theo mùa (mùa mưa và mùa khô).

Câu 5: Hiện tượng thủy triều trên Trái Đất được gây ra chủ yếu bởi lực hấp dẫn của thiên thể nào?

  • A. Sao Hỏa.
  • B. Mặt Trời.
  • C. Mặt Trăng.
  • D. Các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.

Câu 6: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu các vùng ven biển mà chúng chảy qua. Sự khác biệt cơ bản về hướng di chuyển của dòng biển nóng và dòng biển lạnh là gì?

  • A. Dòng biển nóng chảy theo hướng Đông - Tây, dòng biển lạnh chảy theo hướng Bắc - Nam.
  • B. Dòng biển nóng chảy từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao, dòng biển lạnh chảy từ vĩ độ cao xuống vĩ độ thấp.
  • C. Cả hai dòng biển nóng và lạnh đều chảy theo hướng gió thổi thường xuyên.
  • D. Hướng chảy của dòng biển nóng và lạnh không có quy luật nhất định, phụ thuộc vào địa hình đáy biển.

Câu 7: Băng tuyết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thủy quyển. Tuy nhiên, băng tuyết tan chảy nhanh chóng do biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do băng tuyết tan chảy nhanh gây ra?

  • A. Nâng cao mực nước biển, gây ngập lụt các vùng ven biển và đảo thấp.
  • B. Thay đổi dòng chảy sông ngòi, gây ra lũ lụt và hạn hán bất thường.
  • C. Mất môi trường sống của các loài động vật ở vùng cực.
  • D. Gia tăng động đất và núi lửa do áp lực lên vỏ Trái Đất thay đổi.

Câu 8: Mực nước ngầm có thể thay đổi theo thời gian và không gian. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mực nước ngầm?

  • A. Lượng mưa và sự phân bố mưa trong năm.
  • B. Độ dốc địa hình và khả năng thấm nước của đất đá.
  • C. Thành phần loài sinh vật sống trong khu vực.
  • D. Mức độ bốc hơi nước từ bề mặt đất và thảm thực vật.

Câu 9: Ở vùng ven biển chịu ảnh hưởng của gió mùa, chế độ thủy triều thường có đặc điểm gì?

  • A. Thủy triều lên xuống đều đặn hàng ngày, không thay đổi theo mùa.
  • B. Biên độ thủy triều lớn nhất vào mùa gió mùa hoạt động mạnh.
  • C. Chỉ có nhật triều (một lần lên và một lần xuống trong ngày) vào mùa khô.
  • D. Chế độ thủy triều ít chịu ảnh hưởng trực tiếp của gió mùa.

Câu 10: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong đời sống con người và tự nhiên. Hoạt động khai thác nào sau đây có thể gây ra tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái sông ngòi?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái ven sông.
  • B. Xả thải nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý xuống sông.
  • C. Khai thác cát, sỏi lòng sông với quy mô hợp lý.
  • D. Xây dựng các công trình thủy điện nhỏ trên sông.

Câu 11: Hồ và đầm là các bộ phận của thủy quyển, có giá trị lớn về kinh tế và môi trường. Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị trực tiếp của hồ và đầm?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Điều hòa dòng chảy sông ngòi, giảm nguy cơ lũ lụt.
  • C. Cung cấp năng lượng địa nhiệt từ lòng hồ.
  • D. Là môi trường sống của nhiều loài động thực vật thủy sinh, đa dạng sinh học.

Câu 12: Tính chất hóa học của nước ngầm có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện địa chất. Nước ngầm ở vùng đá vôi thường có đặc điểm gì?

  • A. Chứa nhiều khoáng chất hòa tan, đặc biệt là canxi và magiê (nước cứng).
  • B. Thường có tính axit cao do hòa tan các chất hữu cơ từ đất.
  • C. Rất tinh khiết và ít khoáng chất do đá vôi lọc nước tốt.
  • D. Có màu đục và chứa nhiều chất lơ lửng do đá vôi dễ bị phong hóa.

Câu 13: Sóng biển được hình thành chủ yếu do tác động của gió. Yếu tố nào của gió có ảnh hưởng lớn nhất đến kích thước và sức mạnh của sóng biển?

  • A. Hướng gió thổi.
  • B. Tốc độ gió và thời gian gió thổi trên một vùng biển rộng.
  • C. Nhiệt độ của gió.
  • D. Độ ẩm của gió.

Câu 14: Ở miền ôn đới lạnh, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường là từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước mưa.
  • B. Chủ yếu từ nước ngầm.
  • C. Chủ yếu từ băng tuyết tan và mưa.
  • D. Từ các hồ tự nhiên lớn.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa sông và kênh đào là gì?

  • A. Sông thường có nước ngọt, kênh đào có nước mặn.
  • B. Sông chỉ dùng cho giao thông, kênh đào chỉ dùng cho thủy lợi.
  • C. Sông có dòng chảy chậm, kênh đào có dòng chảy nhanh hơn.
  • D. Sông là hình thái tự nhiên, kênh đào là công trình nhân tạo.

Câu 16: Hãy sắp xếp các bộ phận của thủy quyển theo thứ tự giảm dần về tổng lượng nước trên Trái Đất.

  • A. Nước ngầm, băng và tuyết, đại dương, sông và hồ.
  • B. Đại dương, băng và tuyết, nước ngầm, sông và hồ.
  • C. Băng và tuyết, đại dương, nước ngầm, sông và hồ.
  • D. Sông và hồ, nước ngầm, băng và tuyết, đại dương.

Câu 17: Khu vực nào trên Trái Đất có biên độ nhiệt độ ngày và đêm trên biển nhỏ hơn nhiều so với trên lục địa?

  • A. Vùng biển nhiệt đới.
  • B. Vùng hoang mạc.
  • C. Vùng núi cao.
  • D. Vùng cực.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt trên các dòng sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Nạo vét lòng sông để tăng khả năng thoát nước.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều ven sông.
  • D. Hạn chế xây dựng nhà cửa ven sông.

Câu 19: Loại hình vận động nào của nước biển có tính tuần hoàn và có thể dự đoán được thời gian?

  • A. Sóng biển.
  • B. Thủy triều.
  • C. Dòng biển.
  • D. Nước trồi, nước chìm.

Câu 20: Trong các hệ sinh thái nước ngọt, hệ sinh thái nào thường có đa dạng sinh học cao nhất?

  • A. Hồ nước sâu.
  • B. Sông ở vùng thượng nguồn.
  • C. Suối nước nóng.
  • D. Vùng cửa sông, ven biển.

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông trong năm. Nếu đường biểu diễn lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đường biểu diễn lượng mưa khoảng 1-2 tháng, điều này cho thấy sông chịu ảnh hưởng lớn của nguồn nước nào?

  • A. Nước mưa trực tiếp.
  • B. Băng tuyết tan.
  • C. Nước ngầm.
  • D. Hồ chứa nước nhân tạo.

Câu 22: Tại sao vùng biển gần chí tuyến (khoảng 30 độ vĩ Bắc và Nam) thường có độ muối cao hơn so với vùng biển gần xích đạo?

  • A. Vùng chí tuyến có nhiệt độ nước biển thấp hơn.
  • B. Vùng chí tuyến có lượng bốc hơi lớn hơn và lượng mưa ít hơn.
  • C. Vùng chí tuyến chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
  • D. Vùng chí tuyến có nhiều sông lớn đổ ra biển.

Câu 23: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí?

  • A. Bốc hơi.
  • B. Ngưng tụ.
  • C. Kết tủa.
  • D. Thấm.

Câu 24: Một con sông chảy qua vùng núi cao xuống vùng đồng bằng, đặc điểm nào sau đây sẽ thay đổi rõ rệt nhất?

  • A. Độ muối của nước sông.
  • B. Nhiệt độ nước sông.
  • C. Thành phần sinh vật trong sông.
  • D. Độ dốc lòng sông.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

  • A. Xây dựng nhiều hồ chứa nước trên mặt đất.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ và xử lý nguồn thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm để giảm áp lực lên nguồn nước mặt.
  • D. Chuyển đổi sang các loại cây trồng ít sử dụng nước.

Câu 26: Dòng biển nóng Kuroshio (Nhật Bản) có vai trò quan trọng đối với khí hậu và kinh tế khu vực Đông Á. Vai trò chính của dòng biển nóng này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm cho vùng ven biển, tạo điều kiện phát triển nông nghiệp và thủy sản.
  • B. Gây ra khô hạn và hoang mạc hóa vùng ven biển Nhật Bản.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành bão và áp thấp nhiệt đới ở Tây Thái Bình Dương.
  • D. Làm giảm lượng mưa và gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở khu vực Đông Á.

Câu 27: Hồ Baikal ở Nga là một trong những hồ nước ngọt sâu nhất và cổ nhất thế giới. Giá trị đặc biệt nhất của hồ Baikal là gì?

  • A. Nguồn cung cấp nước ngọt lớn nhất thế giới.
  • B. Hồ có trữ lượng khoáng sản quý hiếm.
  • C. Hệ sinh thái độc đáo với nhiều loài sinh vật đặc hữu và giá trị nghiên cứu khoa học.
  • D. Địa điểm du lịch nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 28: Để đo độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào?

  • A. ppm (phần triệu).
  • B. % (phần trăm).
  • C. độ C (Celsius).
  • D. ‰ (phần nghìn).

Câu 29: Trong các sự vận động của nước biển, hiện tượng nào có biên độ dao động mực nước lớn nhất?

  • A. Sóng bạc đầu.
  • B. Thủy triều.
  • C. Dòng biển.
  • D. Sóng thần.

Câu 30: Nếu một khu vực có lượng mưa trung bình năm cao nhưng lại thiếu nước cho sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì liên quan đến thủy quyển?

  • A. Nước mưa bị ô nhiễm nặng.
  • B. Nước mưa rơi không đều trong năm.
  • C. Địa hình dốc, nước mưa chảy tràn nhanh, ít thấm xuống đất.
  • D. Người dân sử dụng nước quá tiết kiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng điều hòa khí hậu của biển và đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Dòng biển lạnh Humboldt chảy dọc bờ biển phía tây Nam Mỹ có ảnh hưởng lớn đến khí hậu khu vực. Ảnh hưởng chính của dòng biển lạnh này đến vùng ven biển là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc bổ sung nước cho tầng nước ngầm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tổng lượng nước của một con sông phụ thuộc vào nhiều yếu tố tự nhiên. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có tác động lớn nhất đến sự thay đổi tổng lượng nước sông theo mùa ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hiện tượng thủy triều trên Trái Đất được gây ra chủ yếu bởi lực hấp dẫn của thiên thể nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu các vùng ven biển mà chúng chảy qua. Sự khác biệt cơ bản về hướng di chuyển của dòng biển nóng và dòng biển lạnh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Băng tuyết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thủy quyển. Tuy nhiên, băng tuyết tan chảy nhanh chóng do biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do băng tuyết tan chảy nhanh gây ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mực nước ngầm có thể thay đổi theo thời gian và không gian. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mực nước ngầm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ở vùng ven biển chịu ảnh hưởng của gió mùa, chế độ thủy triều thường có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong đời sống con người và tự nhiên. Hoạt động khai thác nào sau đây có thể gây ra tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái sông ngòi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hồ và đầm là các bộ phận của thủy quyển, có giá trị lớn về kinh tế và môi trường. Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị trực tiếp của hồ và đầm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tính chất hóa học của nước ngầm có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện địa chất. Nước ngầm ở vùng đá vôi thường có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sóng biển được hình thành chủ yếu do tác động của gió. Yếu tố nào của gió có ảnh hưởng lớn nhất đến kích thước và sức mạnh của sóng biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ở miền ôn đới lạnh, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường là từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa sông và kênh đào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hãy sắp xếp các bộ phận của thủy quyển theo thứ tự giảm dần về tổng lượng nước trên Trái Đất.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khu vực nào trên Trái Đất có biên độ nhiệt độ ngày và đêm trên biển nhỏ hơn nhiều so với trên lục địa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt trên các dòng sông, biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại hình vận động nào của nước biển có tính tuần hoàn và có thể dự đoán được thời gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các hệ sinh thái nước ngọt, hệ sinh thái nào thường có đa dạng sinh học cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông trong năm. Nếu đường biểu diễn lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đường biểu diễn lượng mưa khoảng 1-2 tháng, điều này cho thấy sông chịu ảnh hưởng lớn của nguồn nước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao vùng biển gần chí tuyến (khoảng 30 độ vĩ Bắc và Nam) thường có độ muối cao hơn so với vùng biển gần xích đạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một con sông chảy qua vùng núi cao xuống vùng đồng bằng, đặc điểm nào sau đây sẽ thay đổi rõ rệt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Dòng biển nóng Kuroshio (Nhật Bản) có vai trò quan trọng đối với khí hậu và kinh tế khu vực Đông Á. Vai trò chính của dòng biển nóng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hồ Baikal ở Nga là một trong những hồ nước ngọt sâu nhất và cổ nhất thế giới. Giá trị đặc biệt nhất của hồ Baikal là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đo độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các sự vận động của nước biển, hiện tượng nào có biên độ dao động mực nước lớn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu một khu vực có lượng mưa trung bình năm cao nhưng lại thiếu nước cho sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì liên quan đến thủy quyển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong nhiều mặt đời sống và kinh tế. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò ít trực tiếp nhất của biển và đại dương đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

  • A. Hấp thụ và giải phóng nhiệt, làm dịu nhiệt độ Trái Đất
  • B. Góp phần tạo ra mây và mưa, ảnh hưởng đến lượng mưa và phân bố nhiệt
  • C. Các dòng hải lưu vận chuyển nhiệt từ vùng xích đạo lên vùng cực
  • D. Cung cấp môi trường sống và nơi cư trú cho đa dạng sinh vật biển

Câu 2: Dòng biển nóng Kuroshio (Nhật Bản) và dòng biển lạnh California (Bắc Mỹ) đều nằm ở bờ đông của các đại dương. Tuy nhiên, chúng lại có tính chất và ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu ven bờ. Sự khác biệt chính về nguyên nhân hình thành hai dòng biển này là gì?

  • A. Kuroshio xuất phát từ vùng vĩ độ thấp, California từ vùng vĩ độ cao
  • B. Kuroshio chịu ảnh hưởng của gió mùa, California chịu ảnh hưởng của gió tây ôn đới
  • C. Kuroshio chảy qua vùng biển nông, California chảy qua vùng biển sâu
  • D. Kuroshio có tốc độ chảy nhanh hơn, California có tốc độ chảy chậm hơn

Câu 3: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng ở nhiều vùng, đặc biệt là vùng nông thôn, so với nước mặt?

  • A. Nước ngầm có trữ lượng lớn hơn nước mặt trên toàn cầu
  • B. Nước ngầm thường sạch hơn và ít bị ô nhiễm hơn nước mặt
  • C. Chi phí khai thác nước ngầm thấp hơn so với nước mặt
  • D. Nước ngầm dễ dàng tái tạo hơn so với nước mặt

Câu 4: Tổng lượng nước chảy của một con sông (lưu lượng dòng chảy) chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố tự nhiên. Nếu xét hai con sông có diện tích lưu vực tương đương nhau, nhưng một sông chảy trong vùng khí hậu mưa nhiều quanh năm, sông còn lại chảy trong vùng khí hậu có mùa khô kéo dài, yếu tố nào sau đây sẽ gây ra sự khác biệt lớn nhất về tổng lượng nước chảy giữa hai sông?

  • A. Chế độ mưa của khu vực
  • B. Độ dốc địa hình của lưu vực
  • C. Loại đất và thực vật bao phủ lưu vực
  • D. Mật độ sông hồ trong lưu vực

Câu 5: Ba sự vận động chính của nước biển và đại dương là sóng, thủy triều và dòng biển. Trong ba loại vận động này, loại nào có chu kỳ đều đặn và dễ dự đoán nhất, phục vụ cho việc định giờ và lập lịch trình cho hoạt động hàng hải?

  • A. Sóng biển
  • B. Thủy triều
  • C. Dòng biển
  • D. Cả ba loại đều có chu kỳ đều đặn như nhau

Câu 6: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng rõ rệt đến khí hậu các vùng ven biển. Vùng ven biển nào sau đây có khả năng xuất hiện hoang mạc ven biển do ảnh hưởng của dòng biển lạnh?

  • A. Ven biển Đông Nam Á
  • B. Ven biển Tây Âu
  • C. Ven biển Tây Nam châu Phi
  • D. Ven biển Đông Bắc Hoa Kỳ

Câu 7: Băng tuyết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nước toàn cầu. Tuy nhiên, sự tan chảy băng tuyết do biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy. Hệ lụy nguy hiểm nhất do băng tan ở các vùng cực và núi cao gây ra đối với vùng hạ lưu sông là gì?

  • A. Giảm lượng nước tưới tiêu nông nghiệp vào mùa khô
  • B. Gia tăng nguy cơ lũ lụt và ngập úng ở vùng hạ lưu
  • C. Thay đổi độ mặn của nước biển ven bờ
  • D. Suy giảm đa dạng sinh vật ở các hệ sinh thái nước ngọt

Câu 8: Mực nước ngầm có thể thay đổi theo mùa và theo năm. Yếu tố nào sau đây có tác động trực tiếp và nhanh chóng nhất đến sự thay đổi mực nước ngầm trong thời gian ngắn (ví dụ, trong vòng vài tuần hoặc vài tháng)?

  • A. Lượng mưa
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Loại đất đá chứa nước
  • D. Thảm thực vật

Câu 9: Ở vùng ven biển nhiệt đới, gió mùa thường gây mưa lớn vào mùa hè và khô hạn vào mùa đông. Chế độ mưa này có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến đặc điểm nào của sông ngòi trong khu vực?

  • A. Hướng chảy của sông
  • B. Mật độ mạng lưới sông
  • C. Chế độ nước sông
  • D. Độ dài của sông

Câu 10: Trong miền khí hậu ôn đới lạnh, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường là băng tuyết tan. Vào thời điểm nào trong năm, lưu lượng dòng chảy của các sông này thường đạt cao nhất?

  • A. Mùa đông
  • B. Mùa xuân
  • C. Mùa hè
  • D. Mùa thu

Câu 11: Sông Mê Kông (sông Cửu Long) là một trong những con sông lớn nhất thế giới và có giá trị kinh tế to lớn đối với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông đang gây ra nhiều tranh cãi và lo ngại. Tác động tiêu cực chính của việc xây đập thủy điện ở thượng nguồn đối với vùng hạ lưu sông là gì?

  • A. Gia tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu
  • B. Cải thiện chất lượng nước ở vùng hạ lưu
  • C. Tăng khả năng nuôi trồng thủy sản ở vùng hạ lưu
  • D. Giảm lượng phù sa và nước ngọt đến vùng hạ lưu

Câu 12: Tính chất hóa học của nước ngầm rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến thành phần khoáng chất hòa tan trong nước ngầm?

  • A. Lượng mưa thấm xuống đất
  • B. Đặc điểm thành phần khoáng vật của đất đá
  • C. Nhiệt độ của nước ngầm
  • D. Thời gian nước ngầm lưu trữ trong lòng đất

Câu 13: Hồ và sông ngòi mang lại nhiều giá trị kinh tế và sinh thái quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nguồn nước từ sông hồ cho nông nghiệp và công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Hậu quả nghiêm trọng nhất đối với hệ sinh thái hồ và sông khi mực nước hạ thấp quá mức là gì?

  • A. Giảm khả năng phát điện của các nhà máy thủy điện
  • B. Gia tăng chi phí xử lý nước cho sinh hoạt
  • C. Suy thoái hệ sinh thái thủy sinh, giảm đa dạng sinh học
  • D. Ảnh hưởng đến giao thông đường thủy

Câu 14: Sóng biển được tạo ra chủ yếu do gió. Tuy nhiên, sóng thần (tsunami) lại có nguyên nhân hình thành khác biệt. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió mạnh thổi liên tục trên biển
  • B. Động đất hoặc núi lửa ngầm dưới đáy biển
  • C. Sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột
  • D. Ảnh hưởng của lực hấp dẫn Mặt Trăng và Mặt Trời

Câu 15: Ở miền ôn đới lục địa, chế độ nước sông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của băng tuyết và mưa. Đỉnh lũ của các sông ở khu vực này thường xuất hiện vào mùa nào, và do nguồn cung cấp nước nào là chủ yếu?

  • A. Mùa xuân, do băng tuyết tan và mưa xuân
  • B. Mùa hè, do mưa lớn kéo dài
  • C. Mùa thu, do bão và áp thấp nhiệt đới
  • D. Mùa đông, do tuyết rơi nhiều

Câu 16: Để đánh giá tổng quan về tiềm năng thủy điện của một con sông, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chiều dài của sông
  • B. Độ rộng của lòng sông
  • C. Tổng lượng dòng chảy trung bình năm
  • D. Số lượng phụ lưu của sông

Câu 17: Biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm từ các hoạt động nông nghiệp (ví dụ, sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu) là gì?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tập trung
  • B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tiết kiệm nước
  • C. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác nước ngầm
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và giảm sử dụng hóa chất

Câu 18: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào sau đây diễn ra chậm nhất và có vai trò lưu trữ nước trong thời gian dài?

  • A. Bốc hơi từ bề mặt đại dương
  • B. Ngưng tụ hơi nước trong khí quyển
  • C. Nước ngầm thấm sâu và di chuyển trong lòng đất
  • D. Dòng chảy trên bề mặt sông, suối

Câu 19: Xét về tính chất của nước biển, độ muối (độ mặn) của nước biển trung bình là khoảng 35‰ (phần nghìn). Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự thay đổi độ muối của nước biển ở các vùng khác nhau trên đại dương?

  • A. Nhiệt độ nước biển
  • B. Lượng mưa và bốc hơi
  • C. Dòng hải lưu
  • D. Độ sâu của biển

Câu 20: Hồ Baikal ở Siberia (Nga) là hồ nước ngọt sâu nhất và có trữ lượng nước ngọt lớn nhất thế giới. Giá trị quan trọng nhất của hồ Baikal đối với khu vực và toàn cầu là gì?

  • A. Là tuyến đường giao thông thủy quan trọng
  • B. Có tiềm năng lớn về phát triển du lịch sinh thái
  • C. Nguồn cung cấp thủy sản phong phú
  • D. Dự trữ nguồn nước ngọt quý giá cho tương lai

Câu 21: Tại sao vùng xích đạo có lượng mưa lớn nhất trên Trái Đất, nhưng lại không phải là khu vực có trữ lượng nước ngầm dồi dào nhất?

  • A. Nước mưa ở xích đạo có độ axit cao, khó thấm xuống đất
  • B. Địa hình ở xích đạo chủ yếu là núi cao, nước chảy tràn nhanh
  • C. Cấu trúc địa chất và khả năng thấm nước của đất đá khác nhau
  • D. Tốc độ bốc hơi nước ở xích đạo quá lớn

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của sóng biển và thủy triều lên vùng ven biển (ví dụ, xói lở bờ biển, ngập lụt), biện pháp công trình chủ động nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Xây dựng đê, kè chắn sóng
  • B. Trồng rừng ngập mặn ven biển
  • C. Quy hoạch lại khu dân cư ven biển
  • D. Cảnh báo sớm thiên tai

Câu 23: Xét về vai trò của sông ngòi đối với tự nhiên và con người, vai trò nào sau đây mang tính tổng hợp và thể hiện mối quan hệ tương tác giữa sông ngòi với nhiều thành phần tự nhiên khác?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Bồi đắp phù sa, mở rộng đồng bằng châu thổ
  • C. Là đường giao thông tự nhiên
  • D. Tạo cảnh quan du lịch

Câu 24: Dòng biển Gulf Stream (Vịnh Mexico) là một dòng biển nóng nổi tiếng ở Đại Tây Dương. Ảnh hưởng quan trọng nhất của dòng biển này đến khí hậu khu vực Tây Âu là gì?

  • A. Gây ra nhiều bão và áp thấp nhiệt đới
  • B. Làm giảm lượng mưa ở khu vực
  • C. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, tạo khí hậu ôn hòa hơn
  • D. Tạo ra các hoang mạc ven biển

Câu 25: Trong các nguồn nước ngọt trên Trái Đất, nguồn nào chiếm tỷ lệ lớn nhất về trữ lượng?

  • A. Nước sông
  • B. Nước hồ
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng và tuyết

Câu 26: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước ở vùng đồi núi có độ dốc lớn thường là gì?

  • A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp
  • B. Phát triển thủy điện
  • C. Nuôi trồng thủy sản
  • D. Điều tiết lũ cho vùng hạ lưu

Câu 27: Để so sánh chế độ nước của hai con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Bản đồ lưu vực sông
  • B. Bảng thống kê chiều dài sông
  • C. Biểu đồ thủy văn (Hydrograph)
  • D. Ảnh vệ tinh chụp sông

Câu 28: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững nhất và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường biển?

  • A. Khai thác dầu khí ngoài khơi
  • B. Đánh bắt hải sản bằng lưới kéo đáy
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển
  • D. Du lịch sinh thái biển

Câu 29: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời
  • B. Gió thổi trên bề mặt biển
  • C. Động đất dưới đáy biển
  • D. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối của nước biển

Câu 30: Để xác định khả năng cung cấp nước của một tầng chứa nước ngầm, các nhà địa chất thủy văn thường dựa vào chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ sâu của tầng chứa nước
  • B. Trữ lượng nước có thể khai thác được
  • C. Diện tích của tầng chứa nước
  • D. Độ dày của lớp đất phủ trên tầng chứa nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong nhiều mặt đời sống và kinh tế. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò *ít trực tiếp* nhất của biển và đại dương đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Dòng biển nóng Kuroshio (Nhật Bản) và dòng biển lạnh California (Bắc Mỹ) đều nằm ở bờ đông của các đại dương. Tuy nhiên, chúng lại có tính chất và ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu ven bờ. Sự khác biệt chính về *nguyên nhân hình thành* hai dòng biển này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sinh hoạt *quan trọng* ở nhiều vùng, đặc biệt là vùng nông thôn, so với nước mặt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tổng lượng nước chảy của một con sông (lưu lượng dòng chảy) chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố tự nhiên. Nếu xét hai con sông có diện tích lưu vực tương đương nhau, nhưng một sông chảy trong vùng khí hậu mưa nhiều quanh năm, sông còn lại chảy trong vùng khí hậu có mùa khô kéo dài, yếu tố nào sau đây sẽ gây ra sự khác biệt *lớn nhất* về tổng lượng nước chảy giữa hai sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ba sự vận động chính của nước biển và đại dương là sóng, thủy triều và dòng biển. Trong ba loại vận động này, loại nào có *chu kỳ đều đặn và dễ dự đoán nhất*, phục vụ cho việc định giờ và lập lịch trình cho hoạt động hàng hải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng rõ rệt đến khí hậu các vùng ven biển. Vùng ven biển nào sau đây có khả năng xuất hiện *hoang mạc ven biển* do ảnh hưởng của dòng biển lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Băng tuyết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nước toàn cầu. Tuy nhiên, sự tan chảy băng tuyết do biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy. Hệ lụy *nguy hiểm nhất* do băng tan ở các vùng cực và núi cao gây ra đối với vùng hạ lưu sông là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mực nước ngầm có thể thay đổi theo mùa và theo năm. Yếu tố nào sau đây có tác động *trực tiếp và nhanh chóng nhất* đến sự thay đổi mực nước ngầm trong thời gian ngắn (ví dụ, trong vòng vài tuần hoặc vài tháng)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ở vùng ven biển nhiệt đới, gió mùa thường gây mưa lớn vào mùa hè và khô hạn vào mùa đông. Chế độ mưa này có ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến đặc điểm nào của sông ngòi trong khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong miền khí hậu ôn đới lạnh, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường là băng tuyết tan. Vào thời điểm nào trong năm, lưu lượng dòng chảy của các sông này thường đạt *cao nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sông Mê Kông (sông Cửu Long) là một trong những con sông lớn nhất thế giới và có giá trị kinh tế to lớn đối với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông đang gây ra nhiều tranh cãi và lo ngại. Tác động *tiêu cực chính* của việc xây đập thủy điện ở thượng nguồn đối với vùng hạ lưu sông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tính chất hóa học của nước ngầm rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định nhất* đến thành phần khoáng chất hòa tan trong nước ngầm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hồ và sông ngòi mang lại nhiều giá trị kinh tế và sinh thái quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nguồn nước từ sông hồ cho nông nghiệp và công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* đối với hệ sinh thái hồ và sông khi mực nước hạ thấp quá mức là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sóng biển được tạo ra chủ yếu do gió. Tuy nhiên, sóng thần (tsunami) lại có nguyên nhân hình thành khác biệt. Nguyên nhân *chính* gây ra sóng thần là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ở miền ôn đới lục địa, chế độ nước sông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của băng tuyết và mưa. Đỉnh lũ của các sông ở khu vực này thường xuất hiện vào mùa nào, và do nguồn cung cấp nước nào là *chủ yếu*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để đánh giá *tổng quan* về tiềm năng thủy điện của một con sông, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Biện pháp *hiệu quả nhất* để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm từ các hoạt động nông nghiệp (ví dụ, sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào sau đây diễn ra *chậm nhất* và có vai trò *lưu trữ nước* trong thời gian dài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Xét về *tính chất* của nước biển, độ muối (độ mặn) của nước biển trung bình là khoảng 35‰ (phần nghìn). Yếu tố nào sau đây có tác động *lớn nhất* đến sự thay đổi độ muối của nước biển ở các vùng khác nhau trên đại dương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hồ Baikal ở Siberia (Nga) là hồ nước ngọt sâu nhất và có trữ lượng nước ngọt lớn nhất thế giới. Giá trị *quan trọng nhất* của hồ Baikal đối với khu vực và toàn cầu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao vùng xích đạo có lượng mưa lớn nhất trên Trái Đất, nhưng lại không phải là khu vực có trữ lượng nước ngầm *dồi dào nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để giảm thiểu tác động *tiêu cực* của sóng biển và thủy triều lên vùng ven biển (ví dụ, xói lở bờ biển, ngập lụt), biện pháp công trình *chủ động* nào sau đây thường được áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Xét về vai trò của sông ngòi đối với tự nhiên và con người, vai trò nào sau đây mang tính *tổng hợp* và thể hiện mối quan hệ tương tác giữa sông ngòi với nhiều thành phần tự nhiên khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Dòng biển Gulf Stream (Vịnh Mexico) là một dòng biển nóng nổi tiếng ở Đại Tây Dương. Ảnh hưởng *quan trọng nhất* của dòng biển này đến khí hậu khu vực Tây Âu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các nguồn nước ngọt trên Trái Đất, nguồn nào chiếm tỷ lệ *lớn nhất* về trữ lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích *chính* của việc xây dựng hồ chứa nước ở vùng đồi núi có độ dốc lớn thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để so sánh *chế độ nước* của hai con sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào sau đây có tiềm năng phát triển *bền vững nhất* và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nguyên nhân *chính* gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để xác định *khả năng cung cấp nước* của một tầng chứa nước ngầm, các nhà địa chất thủy văn thường dựa vào chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất. Cơ chế chính xác của vai trò này là gì?

  • A. Biển và đại dương phản xạ phần lớn năng lượng Mặt Trời trở lại không gian.
  • B. Nước biển có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt chậm hơn đất liền, giúp ổn định nhiệt độ.
  • C. Các dòng hải lưu nóng và lạnh luân chuyển nhiệt độ từ vùng cực về xích đạo.
  • D. Biển và đại dương tạo ra lượng lớn mây, làm giảm nhiệt độ bề mặt Trái Đất.

Câu 2: Hiện tượng El Nino và La Nina là sự biến đổi bất thường của yếu tố nào trong thủy quyển, gây ảnh hưởng lớn đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

  • A. Độ muối của nước biển
  • B. Thủy triều
  • C. Nhiệt độ bề mặt nước biển
  • D. Dòng chảy sông ngòi đổ ra đại dương

Câu 3: Vì sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sạch tự nhiên hơn so với nước sông ở nhiều khu vực?

  • A. Nước ngầm đã trải qua quá trình lọc tự nhiên qua các tầng đất đá.
  • B. Nước ngầm thường có nhiệt độ thấp hơn, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Nước ngầm ít bị ảnh hưởng bởi hoạt động sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Nước ngầm luôn được bổ sung liên tục từ băng tuyết tan.

Câu 4: Ở vùng ven biển, xâm nhập mặn là một vấn đề nghiêm trọng. Giải pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để ngăn chặn xâm nhập mặn?

  • A. Xây dựng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • B. Trồng rừng ngập mặn ven biển.
  • C. Nạo vét kênh mương nội đồng.
  • D. Xây dựng các đập ngăn mặn và hệ thống cống điều tiết nước.

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện lưu lượng dòng chảy của một con sông ở vùng ôn đới lục địa. Đỉnh lũ của sông này có khả năng cao nhất vào mùa nào?

  • A. Mùa đông
  • B. Mùa xuân
  • C. Mùa hạ
  • D. Mùa thu

Câu 6: Sông ngòi có vai trò quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp nước tưới tiêu.
  • B. Bồi đắp phù sa cho đồng ruộng.
  • C. Là đường giao thông thủy.
  • D. Cung cấp nguồn lợi thủy sản.

Câu 7: Dòng biển nóng Gulf Stream có ảnh hưởng lớn đến khí hậu Tây Âu. Ảnh hưởng chính của dòng biển này là gì?

  • A. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc.
  • B. Làm tăng lượng mưa vào mùa đông.
  • C. Làm cho khí hậu ấm áp và ẩm hơn so với các vùng cùng vĩ độ.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các cơn bão hình thành.

Câu 8: Hiện tượng thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của thiên thể nào?

  • A. Mặt Trời
  • B. Mặt Trăng
  • C. Sao Hỏa
  • D. Sao Kim

Câu 9: Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
  • B. Mùa lũ kéo dài vào mùa đông.
  • C. Ít có sự khác biệt giữa mùa lũ và mùa cạn.
  • D. Mùa lũ trùng với mùa mưa và mùa cạn vào mùa khô.

Câu 10: Hồ Baikal ở Nga là một hồ nước ngọt nổi tiếng thế giới. Đặc điểm nổi bật nhất của hồ Baikal là gì?

  • A. Hồ có diện tích bề mặt lớn nhất thế giới.
  • B. Hồ nằm ở độ cao lớn nhất so với mực nước biển.
  • C. Hồ sâu nhất thế giới và chứa lượng nước ngọt lớn.
  • D. Hồ có hệ sinh thái đa dạng nhất thế giới.

Câu 11: Băng hà (sông băng) có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nhiều dòng sông. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều băng hà nhất?

  • A. Vùng cực (chủ yếu là Nam Cực và Greenland)
  • B. Vùng núi Andes
  • C. Vùng núi Himalaya
  • D. Vùng Bắc Âu

Câu 12: Trong các tầng chứa nước ngầm, tầng nào sau đây chứa nước có áp lực, khi khoan giếng nước có thể tự phun lên?

  • A. Tầng nước mặt
  • B. Tầng nước ngầm có áp
  • C. Tầng nước giữa
  • D. Tầng nước sâu

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi các yếu tố của thủy quyển?

  • A. Nuôi trồng thủy sản
  • B. Giao thông vận tải đường thủy
  • C. Sản xuất nông nghiệp
  • D. Khai thác khoáng sản trên đất liền

Câu 14: Sóng thần (tsunami) là loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió mạnh trên biển
  • B. Thủy triều lên cao
  • C. Động đất hoặc núi lửa ngầm dưới đáy biển
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu

Câu 15: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ngòi ở khu vực đô thị là gì?

  • A. Nước thải từ hoạt động nông nghiệp.
  • B. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý.
  • C. Xả rác thải nhựa xuống sông.
  • D. Sạt lở bờ sông do biến đổi dòng chảy.

Câu 16: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố tự nhiên nào là chủ yếu?

  • A. Độ dốc địa hình
  • B. Lượng bức xạ mặt trời
  • C. Lượng mưa và khả năng thấm của đất đá
  • D. Mật độ thực vật che phủ

Câu 17: Hiện tượng "thủy triều đỏ" gây tác hại lớn cho môi trường biển và nuôi trồng thủy sản. Nguyên nhân chính gây ra thủy triều đỏ là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • B. Hoạt động núi lửa ngầm dưới đáy biển.
  • C. Dòng hải lưu lạnh mang chất dinh dưỡng lên.
  • D. Sự phát triển bùng nổ của tảo biển do ô nhiễm dinh dưỡng.

Câu 18: Kênh đào Panama là một công trình giao thông thủy quan trọng. Nó kết nối hai đại dương nào?

  • A. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • B. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • C. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
  • D. Nam Đại Dương và Ấn Độ Dương

Câu 19: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây không nằm trong lưu vực sông Mê Công?

  • A. Việt Nam
  • B. Lào
  • C. Malaysia
  • D. Thái Lan

Câu 20: Trong các sự vận động của nước biển, dòng biển chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất của yếu tố khí hậu nào?

  • A. Nhiệt độ không khí
  • B. Gió
  • C. Độ ẩm không khí
  • D. Áp suất khí quyển

Câu 21: Việc xây dựng hồ chứa nước có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra một số tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp nhất?

  • A. Gây ra hiện tượng mưa axit
  • B. Làm tăng nhiệt độ trung bình của khu vực
  • C. Gây ra hiện tượng động đất kích thích
  • D. Thay đổi dòng chảy tự nhiên và hệ sinh thái hạ lưu

Câu 22: Ở vùng ven biển có độ dốc thấp, khi thủy triều lên cao nhất, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Xâm nhập mặn giảm
  • B. Ngập lụt vùng ven biển
  • C. Bồi tụ phù sa nhanh chóng
  • D. Sóng biển nhỏ hơn bình thường

Câu 23: Trong các nguồn nước ngọt trên Trái Đất, nguồn nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?

  • A. Nước sông và hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng và tuyết
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 24: Đới lạnh là khu vực có lượng mưa thấp và băng tuyết bao phủ quanh năm. Tuy nhiên, vào mùa hè ngắn ngủi, hiện tượng nào sau đây thường xảy ra với các dòng sông ở đới lạnh?

  • A. Sông đóng băng hoàn toàn
  • B. Lưu lượng nước sông giảm mạnh
  • C. Nước sông trở nên ấm hơn
  • D. Mực nước sông dâng cao do băng tuyết tan

Câu 25: Để bảo vệ nguồn nước ngầm, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ các nguồn thải gây ô nhiễm vào lòng đất.
  • B. Xây dựng nhiều hồ chứa nước mặt.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm để sử dụng hiệu quả.
  • D. Phủ xanh đất trống đồi trọc.

Câu 26: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy của sông, yếu tố địa hình có vai trò như thế nào?

  • A. Quyết định lượng mưa trong khu vực.
  • B. Ảnh hưởng đến nhiệt độ nước sông.
  • C. Ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy và hướng sông.
  • D. Quy định độ muối của nước sông.

Câu 27: Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về an ninh quốc phòng. Vai trò nào sau đây thể hiện khía cạnh an ninh quốc phòng?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên hải sản phong phú.
  • B. Là tuyến phòng thủ tự nhiên và không gian chiến lược.
  • C. Thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.
  • D. Phát triển giao thông vận tải biển quốc tế.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện.
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm hiện có.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng nước biển khử mặn.
  • D. Quản lý và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ rừng đầu nguồn.

Câu 29: Một con sông bắt nguồn từ vùng núi cao, chảy qua vùng đồng bằng rồi đổ ra biển. Chế độ nước của sông này sẽ chịu ảnh hưởng tổng hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông ở vùng đồng bằng?

  • A. Chế độ mưa
  • B. Băng tuyết tan
  • C. Nước ngầm
  • D. Độ dốc địa hình

Câu 30: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển nước từ lục địa trở lại đại dương?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Dòng chảy bề mặt (sông ngòi)
  • D. Thấm xuống đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất. Cơ chế chính xác của vai trò này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hiện tượng El Nino và La Nina là sự biến đổi bất thường của yếu tố nào trong thủy quyển, gây ảnh hưởng lớn đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vì sao nước ngầm thường được coi là nguồn cung cấp nước sạch tự nhiên hơn so với nước sông ở nhiều khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ở vùng ven biển, xâm nhập mặn là một vấn đề nghiêm trọng. Giải pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để ngăn chặn xâm nhập mặn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện lưu lượng dòng chảy của một con sông ở vùng ôn đới lục địa. Đỉnh lũ của sông này có khả năng cao nhất vào mùa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sông ngòi có vai trò quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dòng biển nóng Gulf Stream có ảnh hưởng lớn đến khí hậu Tây Âu. Ảnh hưởng chính của dòng biển này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hiện tượng thủy triều được tạo ra chủ yếu do lực hấp dẫn của thiên thể nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, chế độ nước sông thường có đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hồ Baikal ở Nga là một hồ nước ngọt nổi tiếng thế giới. Đặc điểm nổi bật nhất của hồ Baikal là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Băng hà (sông băng) có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nhiều dòng sông. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều băng hà nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các tầng chứa nước ngầm, tầng nào sau đây chứa nước có áp lực, khi khoan giếng nước có thể tự phun lên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi các yếu tố của thủy quyển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sóng thần (tsunami) là loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ngòi ở khu vực đô thị là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố tự nhiên nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hiện tượng 'thủy triều đỏ' gây tác hại lớn cho môi trường biển và nuôi trồng thủy sản. Nguyên nhân chính gây ra thủy triều đỏ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Kênh đào Panama là một công trình giao thông thủy quan trọng. Nó kết nối hai đại dương nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ thống sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây không nằm trong lưu vực sông Mê Công?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các sự vận động của nước biển, dòng biển chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất của yếu tố khí hậu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc xây dựng hồ chứa nước có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra một số tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ở vùng ven biển có độ dốc thấp, khi thủy triều lên cao nhất, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các nguồn nước ngọt trên Trái Đất, nguồn nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đới lạnh là khu vực có lượng mưa thấp và băng tuyết bao phủ quanh năm. Tuy nhiên, vào mùa hè ngắn ngủi, hiện tượng nào sau đây thường xảy ra với các dòng sông ở đới lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để bảo vệ nguồn nước ngầm, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy của sông, yếu tố địa hình có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về an ninh quốc phòng. Vai trò nào sau đây thể hiện khía cạnh an ninh quốc phòng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một con sông bắt nguồn từ vùng núi cao, chảy qua vùng đồng bằng rồi đổ ra biển. Chế độ nước của sông này sẽ chịu ảnh hưởng tổng hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông ở vùng đồng bằng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình tuần hoàn nước trên Trái Đất, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển nước từ lục địa trở lại đại dương?

Xem kết quả