Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08
Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được thúc đẩy chủ yếu bởi năng lượng mặt trời và trọng lực. Trong các quá trình sau, quá trình nào thể hiện vai trò trực tiếp của sinh vật trong vòng tuần hoàn này?
- A. Bốc hơi từ đại dương
- B. Thoát hơi nước từ thực vật
- C. Ngưng tụ hơi nước trong khí quyển
- D. Xâm nhập nước vào lòng đất
Câu 2: Xét về trữ lượng, nguồn nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất, dễ tiếp cận cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp, là dạng nào sau đây?
- A. Băng ở các полюс và núi cao
- B. Nước trong khí quyển
- C. Nước sông và hồ
- D. Nước ngầm
Câu 3: Ở vùng khí hậu ôn đới lục địa, chế độ nước sông thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nhiệt độ. Hiện tượng nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của việc nhiệt độ tăng cao vào mùa xuân đối với chế độ nước sông ở vùng này?
- A. Lưu lượng dòng chảy tăng nhanh
- B. Mực nước sông dâng cao
- C. Nguy cơ lũ lụt tăng lên
- D. Độ muối của nước sông tăng
Câu 4: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, yếu tố tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Độ dốc lòng sông và lưu lượng nước
- B. Chiều rộng và chiều sâu lòng sông
- C. Thành phần hóa học của nước sông
- D. Mật độ thực vật ven sông
Câu 5: So sánh chế độ nước của sông ngòi ở vùng nhiệt đới gió mùa và vùng ôn đới hải dương, nhận xét nào sau đây là đúng?
- A. Cả hai vùng đều có chế độ nước sông rất điều hòa quanh năm.
- B. Sông ngòi vùng nhiệt đới gió mùa có biên độ dao động mực nước nhỏ hơn.
- C. Sông ngòi vùng nhiệt đới gió mùa có mùa lũ và mùa cạn rõ rệt hơn.
- D. Chế độ nước sông ở vùng ôn đới hải dương ít phụ thuộc vào lượng mưa hơn.
Câu 6: Hiện tượng "xâm nhập mặn" ở vùng đồng bằng ven biển thường xảy ra nghiêm trọng hơn vào mùa khô. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Do lượng mưa mùa khô tăng cao làm tăng độ mặn của nước biển.
- B. Do lưu lượng nước sông giảm mạnh, không đủ sức đẩy nước mặn.
- C. Do nhiệt độ mùa khô giảm làm nước biển co lại, dễ xâm nhập sâu hơn.
- D. Do hoạt động khai thác nước ngầm mùa khô giảm, gây sụt lún đất.
Câu 7: Hồ nhân tạo được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích nào sau đây không phải là mục đích chính của việc xây dựng hồ nhân tạo?
- A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp
- B. Phát điện
- C. Phát triển du lịch và nuôi trồng thủy sản
- D. Tăng độ phì nhiêu cho đất nông nghiệp ven hồ
Câu 8: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là vào mùa khô. Ở khu vực có tầng chứa nước ngầm dồi dào, vai trò này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây của sông?
- A. Mùa lũ đến sớm hơn
- B. Dòng chảy ít biến động giữa mùa mưa và mùa khô
- C. Độ dốc lòng sông lớn hơn
- D. Mật độ sông ngòi dày đặc hơn
Câu 9: Băng hà và băng tuyết trên núi cao là nguồn cung cấp nước quan trọng cho nhiều dòng sông. Tuy nhiên, hiện tượng biến đổi khí hậu đang gây ra tác động tiêu cực đến nguồn nước này. Tác động nguy hiểm nhất trong dài hạn là gì?
- A. Tăng nguy cơ lũ quét đột ngột ở vùng núi
- B. Thay đổi chế độ dòng chảy sông theo hướng khó dự đoán hơn
- C. Suy giảm nguồn cung cấp nước cho sông ngòi vào mùa khô
- D. Gia tăng ô nhiễm nguồn nước do băng tan mang theo chất bẩn
Câu 10: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngầm, biện pháp quan trọng hàng đầu cần thực hiện là gì?
- A. Bảo vệ và phục hồi các tầng chứa nước, hạn chế khai thác quá mức
- B. Xây dựng thêm nhiều công trình khai thác nước ngầm quy mô lớn
- C. Tăng cường sử dụng nước ngầm cho sản xuất nông nghiệp
- D. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng nước mặt thay vì nước ngầm
Câu 11: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là hiệu quả nhất để tăng cường khả năng tái tạo nguồn nước ngầm ở khu vực đô thị?
- A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp
- B. Lắp đặt hệ thống ống dẫn nước hiện đại để giảm thất thoát
- C. Tăng diện tích cây xanh và bề mặt thấm nước trong đô thị
- D. Sử dụng các công nghệ lọc nước tiên tiến để tái sử dụng nước thải
Câu 12: Ô nhiễm nguồn nước sông đang là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi. Trong các nguồn gây ô nhiễm sau, nguồn nào thường gây ra ô nhiễm diện rộng và khó kiểm soát nhất?
- A. Nước thải sinh hoạt từ khu dân cư
- B. Nước thải từ hoạt động nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu)
- C. Nước thải công nghiệp từ nhà máy
- D. Rác thải nhựa trôi nổi trên sông
Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác cát sỏi lòng sông đến môi trường, giải pháp quan trọng nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác cát sỏi trên sông
- B. Tăng cường khai thác cát sỏi ở các khu vực xa dân cư
- C. Sử dụng vật liệu xây dựng thay thế cát sỏi tự nhiên
- D. Quy hoạch và quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác, đảm bảo bền vững
Câu 14: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước di chuyển chủ yếu giữa?
- A. Đại dương và lục địa
- B. Khí quyển và sinh quyển
- C. Lục địa và sinh quyển
- D. Nước mặt và nước ngầm
Câu 15: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa đã tắt hoặc miệng núi lửa?
- A. Hồ kiến tạo
- B. Hồ miệng núi lửa
- C. Hồ băng hà
- D. Hồ móng ngựa
Câu 16: Nhận định nào sau đây không đúng về nước ngầm?
- A. Là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất
- B. Có vai trò điều hòa dòng chảy sông ngòi
- C. Là nguồn tài nguyên vô tận, không lo bị cạn kiệt
- D. Chất lượng nước có thể bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ bề mặt
Câu 17: Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ Ba Bể (Việt Nam) thuộc loại hồ nào?
- A. Hồ kiến tạo
- B. Hồ băng hà
- C. Hồ móng ngựa
- D. Hồ nhân tạo
Câu 18: Sông có vai trò quan trọng nhất đối với đời sống con người ở vùng đồng bằng là gì?
- A. Phát triển du lịch sinh thái
- B. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp
- C. Phát triển giao thông đường thủy
- D. Cung cấp nguồn lợi thủy sản
Câu 19: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của chế độ nước sông?
- A. Chiều dài của sông
- B. Độ dốc của sông
- C. Sự thay đổi mực nước sông theo mùa
- D. Mật độ mạng lưới sông
Câu 20: Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tổng lượng nước của một con sông?
- A. Lượng mưa
- B. Nhiệt độ
- C. Áp suất khí quyển
- D. Hướng gió
Câu 21: Trong các loại nước trên lục địa, dạng nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng trữ lượng?
- A. Nước sông
- B. Nước ngầm
- C. Nước hồ
- D. Băng tuyết
Câu 22: Hoạt động nào của con người có thể gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngầm nghiêm trọng và kéo dài nhất?
- A. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp
- B. Xả nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý
- C. Khai thác nước ngầm quá mức
- D. Xả thải chất thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại xuống đất
Câu 23: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo (vận động đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?
- A. Hồ Baikal
- B. Hồ Crater
- C. Hồ Trị An
- D. Hồ Thác Bà
Câu 24: Đâu là biện pháp công trình để phòng chống lũ lụt ở vùng đồng bằng?
- A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
- B. Xây dựng hệ thống đê điều
- C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống lũ
- D. Di dời dân cư ra khỏi vùng nguy cơ lũ lụt
Câu 25: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng ở bề mặt đất sang trạng thái hơi trong khí quyển?
- A. Ngưng tụ
- B. Kết tủa
- C. Bốc hơi
- D. Thấm
Câu 26: Hoạt động nào của con người sau đây góp phần làm gia tăng tình trạng khan hiếm nước trên Trái Đất?
- A. Trồng cây gây rừng
- B. Phá rừng
- C. Xây dựng hồ chứa nước
- D. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt
Câu 27: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng пресная lớn nhất?
- A. Vùng núi Гималаи
- B. Vùng Сибирь
- C. Vùng Амазония
- D. Антарктида và Гренландия
Câu 28: Để xác định mức độ ô nhiễm của một nguồn nước sông, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?
- A. Độ pH
- B. Độ trong suốt
- C. Hàm lượng BOD và COD
- D. Nhiệt độ nước
Câu 29: Trong các hệ thống sông lớn, bộ phận nào thường có độ dốc lớn nhất và khả năng侵蚀 mạnh nhất?
- A. Thượng lưu
- B. Trung lưu
- C. Hạ lưu
- D. Vùng cửa sông
Câu 30: Biện pháp nào sau đây mang tính tổng hợp và bền vững nhất để quản lý tài nguyên nước?
- A. Tăng cường xây dựng các công trình thủy lợi lớn
- B. Sử dụng các công nghệ khai thác nước hiện đại
- C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang loại ít sử dụng nước
- D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước với sự tham gia của cộng đồng