15+ Đề Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở những trạng thái nào?

  • A. Chỉ ở thể lỏng (sông, hồ, đại dương).
  • B. Chỉ ở thể lỏng và khí (hơi nước).
  • C. Chỉ ở thể lỏng và rắn (băng, tuyết).
  • D. Ở cả ba trạng thái: lỏng, rắn và khí.

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào duy trì hoạt động của vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng thủy triều.
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 3: Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nước đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho các dòng sông và hồ trên lục địa?

  • A. Bốc hơi từ mặt nước và thực vật.
  • B. Giáng thủy (mưa, tuyết).
  • C. Nước ngầm chảy ra biển.
  • D. Nước đóng băng ở vùng cực.

Câu 4: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Nếu lượng mưa ở một khu vực tăng đột ngột trong thời gian ngắn, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tăng dòng chảy mặt và nguy cơ lũ lụt.
  • B. Giảm mực nước ngầm do bốc hơi mạnh.
  • C. Tăng lượng nước đóng băng.
  • D. Giảm độ ẩm không khí.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân hóa chế độ nước (thủy chế) của sông ở các khu vực có khí hậu khác nhau?

  • A. Diện tích lưu vực sông.
  • B. Độ dốc địa hình lưu vực.
  • C. Chế độ mưa và nhiệt độ.
  • D. Chiều dài của sông.

Câu 6: Một con sông ở vùng khí hậu ôn đới lạnh, nơi mùa đông có tuyết rơi nhiều và mùa xuân nhiệt độ tăng nhanh. Chế độ nước của sông này có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lũ lớn vào mùa hè do mưa lớn.
  • B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
  • C. Mùa lũ vào mùa thu do bốc hơi kém.
  • D. Lũ lớn vào mùa xuân do băng tuyết tan.

Câu 7: Phân tích vai trò của thảm thực vật (đặc biệt là rừng) đối với chế độ nước của sông. Vai trò nào sau đây là đúng?

  • A. Giữ nước, giảm tốc độ dòng chảy mặt, điều hòa dòng chảy sông.
  • B. Làm tăng tốc độ xói mòn, gây lũ lụt đột ngột.
  • C. Làm giảm lượng nước ngầm cung cấp cho sông.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chế độ nước sông.

Câu 8: Lưu vực sông là gì?

  • A. Toàn bộ chiều dài của dòng sông chính.
  • B. Phần hạ lưu của dòng sông trước khi đổ ra biển.
  • C. Toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho dòng chảy của sông.
  • D. Khu vực cửa sông nơi dòng chảy gặp nước biển.

Câu 9: Tại sao các hồ tự nhiên lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của các con sông chảy qua hoặc bắt nguồn từ hồ?

  • A. Hồ làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Hồ tích trữ nước vào mùa lũ và bổ sung nước cho sông vào mùa cạn.
  • C. Hồ làm giảm lượng phù sa của sông.
  • D. Hồ chỉ có vai trò cảnh quan chứ không ảnh hưởng đến chế độ nước sông.

Câu 10: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động của băng hà?

  • A. Hồ Lớn (Great Lakes) ở Bắc Mỹ.
  • B. Hồ miệng núi lửa (ví dụ: Crater Lake ở Mỹ).
  • C. Hồ móng ngựa (ví dụ: Hồ Tây ở Hà Nội).
  • D. Hồ kiến tạo (ví dụ: Hồ Baikal ở Nga).

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước tồn tại ở đâu?

  • A. Chỉ trong các hang động đá vôi.
  • B. Chỉ ở các khu vực có mạch nước nóng.
  • C. Chỉ ở lớp đất mặt dưới thảm thực vật.
  • D. Trong các lỗ hổng và khe nứt của đất đá dưới bề mặt Trái Đất.

Câu 12: Tầng chứa nước ngầm là gì?

  • A. Lớp đất đá hoàn toàn không thấm nước.
  • B. Lớp đất đá bão hòa nước, có khả năng cung cấp nước khi bị khai thác.
  • C. Lớp đất mặt giàu chất hữu cơ.
  • D. Khu vực bề mặt nơi nước mưa thấm xuống đất.

Câu 13: Mực nước ngầm ở một khu vực có xu hướng hạ thấp vào thời kỳ nào và do yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Mùa mưa, do lượng nước bốc hơi tăng.
  • B. Mùa đông, do nhiệt độ thấp.
  • C. Mùa khô, do lượng giáng thủy ít và nhu cầu sử dụng nước tăng.
  • D. Mùa xuân, do thực vật hút nhiều nước.

Câu 14: Tại sao nước ngầm ở các vùng núi đá vôi thường có nhiều khoáng chất hòa tan hơn so với nước ngầm ở vùng đất sét?

  • A. Đá vôi dễ bị hòa tan bởi nước có tính axit nhẹ (do CO2 trong không khí và đất).
  • B. Đất sét có cấu trúc đặc, ngăn cản khoáng chất hòa tan.
  • C. Vùng núi đá vôi có nhiệt độ cao hơn.
  • D. Nước mưa ở vùng núi đá vôi chứa nhiều khoáng chất hơn.

Câu 15: Băng hà được hình thành chủ yếu ở những khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Vùng xích đạo có độ ẩm cao.
  • B. Các sa mạc nóng và khô hạn.
  • C. Vùng ôn đới hải dương ấm áp.
  • D. Vùng hàn đới (cực) và trên các đỉnh núi cao.

Câu 16: Vai trò quan trọng nhất của băng hà đối với thủy quyển là gì?

  • A. Cung cấp nước cho các dòng sông vào mùa đông.
  • B. Lưu trữ một lượng lớn nước ngọt dưới dạng rắn.
  • C. Làm tăng nhiệt độ không khí xung quanh.
  • D. Gây xói mòn mạnh mẽ ở vùng đồng bằng.

Câu 17: Hiện tượng băng tan nhanh do biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hệ quả trực tiếp nào sau đây đối với nước trên lục địa và đại dương?

  • A. Tăng mực nước biển và thay đổi chế độ nước các sông từ núi cao.
  • B. Giảm lượng nước ngọt trên lục địa.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước biển.
  • D. Giảm tần suất xảy ra lũ lụt.

Câu 18: Phân tích tác động của việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển. Hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm tăng lưu lượng nước các dòng sông gần đó.
  • B. Giảm độ mặn của đất nông nghiệp.
  • C. Gây sụt lún mặt đất và nhiễm mặn nguồn nước ngầm.
  • D. Tăng khả năng tích trữ nước ngọt.

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là giải pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn nước ngọt và điều hòa chế độ nước sông?

  • A. Rừng làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Rừng chỉ có tác dụng ngăn chặn sạt lở đất.
  • C. Rừng làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, cuốn trôi chất ô nhiễm.
  • D. Rừng giúp giữ đất, giữ nước, tăng khả năng thấm nước vào đất và giảm xói mòn.

Câu 20: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của một con sông theo mùa ở khu vực Đông Nam Á. Biểu đồ thường cho thấy đặc điểm gì phản ánh rõ rệt ảnh hưởng của khí hậu gió mùa?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm với biên độ dao động nhỏ.
  • B. Sự chênh lệch lớn giữa lưu lượng nước mùa mưa và mùa khô.
  • C. Lưu lượng nước đạt đỉnh vào mùa đông.
  • D. Lưu lượng nước thấp nhất vào mùa hè.

Câu 21: Nước trên lục địa có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động kinh tế - xã hội của con người?

  • A. Là nguồn cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, phát điện, giao thông, du lịch.
  • B. Chỉ có vai trò trong việc điều hòa khí hậu.
  • C. Chủ yếu là nguồn nước mặn không thể sử dụng trực tiếp.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các loài thủy sinh.

Câu 22: Loại hình hồ nào sau đây thường có độ sâu lớn nhất và được hình thành do sự đứt gãy, sụt lún của vỏ Trái Đất?

  • A. Hồ móng ngựa.
  • B. Hồ băng hà.
  • C. Hồ miệng núi lửa.
  • D. Hồ kiến tạo.

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hồ miệng núi lửa và hồ nhân tạo.

  • A. Hồ miệng núi lửa do con người tạo ra, hồ nhân tạo do tự nhiên.
  • B. Hồ miệng núi lửa do băng tan, hồ nhân tạo do động đất.
  • C. Hồ miệng núi lửa do hoạt động địa chất tự nhiên, hồ nhân tạo do con người xây dựng.
  • D. Hồ miệng núi lửa do xói mòn, hồ nhân tạo do bồi tụ.

Câu 24: Khi phân tích chất lượng nước sông ở một khu vực công nghiệp, chỉ tiêu nào sau đây thường được quan tâm nhất để đánh giá mức độ ô nhiễm do hoạt động sản xuất?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Hàm lượng kim loại nặng và hóa chất độc hại.
  • C. Độ trong của nước.
  • D. Tốc độ dòng chảy.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả nguồn nước ngọt lại trở thành vấn đề cấp bách trên toàn cầu hiện nay?

  • A. Nước ngọt là nguồn tài nguyên vô hạn.
  • B. Nước ngọt chỉ bị ô nhiễm ở các nước đang phát triển.
  • C. Biến đổi khí hậu làm tăng lượng nước ngọt.
  • D. Nước ngọt chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ trong tổng lượng nước trên Trái Đất và đang đối mặt với nguy cơ khan hiếm, ô nhiễm do gia tăng dân số và hoạt động kinh tế.

Câu 26: So sánh vai trò điều hòa dòng chảy giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo (hồ chứa thủy điện). Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Hồ tự nhiên điều hòa tốt hơn hồ nhân tạo.
  • B. Hồ nhân tạo chỉ dùng để phát điện, không điều hòa dòng chảy.
  • C. Hồ nhân tạo có khả năng điều tiết dòng chảy theo mục đích sử dụng (phát điện, chống lũ, cấp nước) một cách chủ động hơn hồ tự nhiên.
  • D. Hồ tự nhiên chỉ điều hòa vào mùa mưa, hồ nhân tạo chỉ điều hòa vào mùa khô.

Câu 27: Một khu vực có lượng mưa trung bình năm thấp, nhưng có nhiều sông bắt nguồn từ các dãy núi cao phủ băng tuyết vĩnh cửu. Chế độ nước của các sông ở đây có đặc điểm gì?

  • A. Lưu lượng nước phụ thuộc nhiều vào sự tan chảy của băng tuyết theo mùa.
  • B. Lưu lượng nước rất nhỏ và không đáng kể.
  • C. Lũ lụt thường xuyên xảy ra quanh năm.
  • D. Nước sông bị đóng băng hoàn toàn vào mùa hè.

Câu 28: Tại sao việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông lại là xu hướng phổ biến hiện nay?

  • A. Vì nước sông chỉ quan trọng ở khu vực hạ lưu.
  • B. Vì các hoạt động ở thượng nguồn, trung nguồn đều ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng nước ở hạ lưu và toàn lưu vực.
  • C. Vì chỉ cần quản lý các hồ chứa nước là đủ.
  • D. Vì nước ngầm không liên quan đến nước sông.

Câu 29: Hiện tượng "thủy triều trên đất liền" (land tide) liên quan đến nước ngầm là gì?

  • A. Sự thay đổi mực nước ngầm theo chu kỳ ngày đêm do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Sự dâng lên hạ xuống của nước sông do thủy triều biển.
  • C. Sự thay đổi mực nước hồ do gió.
  • D. Hiện tượng nước biển xâm nhập vào đất liền.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn nước ngọt?

  • A. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi xả ra môi trường.
  • B. Áp dụng các phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • C. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm bằng giếng khoan công suất lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở những trạng thái nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào duy trì hoạt động của vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nước đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho các dòng sông và hồ trên lục địa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Nếu lượng mưa ở một khu vực tăng đột ngột trong thời gian ngắn, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân hóa chế độ nước (thủy chế) của sông ở các khu vực có khí hậu khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một con sông ở vùng khí hậu ôn đới lạnh, nơi mùa đông có tuyết rơi nhiều và mùa xuân nhiệt độ tăng nhanh. Chế độ nước của sông này có đặc điểm gì nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích vai trò của thảm thực vật (đặc biệt là rừng) đối với chế độ nước của sông. Vai trò nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Lưu vực sông là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao các hồ tự nhiên lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của các con sông chảy qua hoặc bắt nguồn từ hồ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động của băng hà?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước tồn tại ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tầng chứa nước ngầm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Mực nước ngầm ở một khu vực có xu hướng hạ thấp vào thời kỳ nào và do yếu tố nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao nước ngầm ở các vùng núi đá vôi thường có nhiều khoáng chất hòa tan hơn so với nước ngầm ở vùng đất sét?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Băng hà được hình thành chủ yếu ở những khu vực nào trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vai trò quan trọng nhất của băng hà đối với thủy quyển là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hiện tượng băng tan nhanh do biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hệ quả trực tiếp nào sau đây đối với nước trên lục địa và đại dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích tác động của việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển. Hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là giải pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn nước ngọt và điều hòa chế độ nước sông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của một con sông theo mùa ở khu vực Đông Nam Á. Biểu đồ thường cho thấy đặc điểm gì phản ánh rõ rệt ảnh hưởng của khí hậu gió mùa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nước trên lục địa có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động kinh tế - xã hội của con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Loại hình hồ nào sau đây thường có độ sâu lớn nhất và được hình thành do sự đứt gãy, sụt lún của vỏ Trái Đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hồ miệng núi lửa và hồ nhân tạo.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi phân tích chất lượng nước sông ở một khu vực công nghiệp, chỉ tiêu nào sau đây thường được quan tâm nhất để đánh giá mức độ ô nhiễm do hoạt động sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả nguồn nước ngọt lại trở thành vấn đề cấp bách trên toàn cầu hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So sánh vai trò điều hòa dòng chảy giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo (hồ chứa thủy điện). Điểm khác biệt chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một khu vực có lượng mưa trung bình năm thấp, nhưng có nhiều sông bắt nguồn từ các dãy núi cao phủ băng tuyết vĩnh cửu. Chế độ nước của các sông ở đây có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông lại là xu hướng phổ biến hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hiện tượng 'thủy triều trên đất liền' (land tide) liên quan đến nước ngầm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn nước ngọt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước bao phủ Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong toàn bộ khối lượng nước của thủy quyển?

  • A. Nước mặn (đại dương và biển)
  • B. Nước ngọt (sông, hồ, nước ngầm)
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Băng và tuyết

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào duy trì sự vận động của nước trong vòng tuần hoàn lớn trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ bên trong Trái Đất
  • B. Năng lượng hóa học từ các phản ứng
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • D. Năng lượng gió và thủy triều

Câu 3: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ thể lỏng sang thể khí, đưa hơi nước vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bay hơi và thoát hơi nước (bốc thoát hơi)
  • C. Thấm lọc
  • D. Dòng chảy mặt

Câu 4: Tại sao phần lớn nước ngọt trên Trái Đất khó tiếp cận trực tiếp cho mục đích sử dụng của con người?

  • A. Vì nó chủ yếu nằm ở các con sông lớn
  • B. Vì nó đã bị ô nhiễm nghiêm trọng
  • C. Vì nó phân bố không đều trên các châu lục
  • D. Vì phần lớn nước ngọt tồn tại dưới dạng băng, tuyết ở vùng cực và núi cao, hoặc là nước ngầm sâu

Câu 5: Vùng đất, đá có khả năng chứa và cho nước di chuyển qua được gọi là tầng chứa nước ngầm. Yếu tố địa chất nào sau đây quyết định chủ yếu đến khả năng chứa và di chuyển của nước ngầm?

  • A. Độ rỗng và tính thấm của đất đá
  • B. Màu sắc của đất đá
  • C. Thành phần hóa học của đất đá
  • D. Độ tuổi hình thành của đất đá

Câu 6: Ở một khu vực có lớp phủ thực vật dày đặc, khả năng điều tiết dòng chảy của nước ngầm và sông ngòi thường tốt hơn. Điều này chủ yếu là do thực vật có tác động nào sau đây?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt
  • B. Làm giảm tốc độ dòng chảy mặt và tăng khả năng thấm nước xuống đất
  • C. Làm giảm lượng mưa trong khu vực
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không ảnh hưởng đến lượng nước

Câu 7: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt vào mùa khô. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của nước ngầm?

  • A. Nhiệt độ của nước ngầm ổn định quanh năm
  • B. Nước ngầm thường chứa nhiều khoáng chất hòa tan
  • C. Nước ngầm có thể tạo ra các suối nước nóng
  • D. Nước ngầm bổ sung liên tục cho dòng chảy sông khi lượng mưa giảm

Câu 8: Một con sông chảy qua khu vực có địa hình đồi núi dốc và ít lớp phủ thực vật. Dự đoán nào sau đây về chế độ dòng chảy của con sông này là hợp lý nhất?

  • A. Dòng chảy biến động mạnh theo mùa mưa, dễ xảy ra lũ lụt đột ngột
  • B. Dòng chảy ổn định quanh năm do được điều tiết tốt
  • C. Lượng nước sông chủ yếu được cung cấp từ băng tuyết tan
  • D. Nước sông có hàm lượng phù sa thấp

Câu 9: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống sẽ chảy về sông đó. Ranh giới giữa hai lưu vực sông liền kề được gọi là gì?

  • A. Chi lưu
  • B. Đường phân thủy
  • C. Phụ lưu
  • D. Lòng sông

Câu 10: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng dòng chảy theo thời gian, thường có tính chu kỳ trong năm. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của hầu hết các con sông ở Việt Nam?

  • A. Chế độ mưa
  • B. Chế độ thủy triều
  • C. Địa hình đáy sông
  • D. Thảm thực vật rừng ngập mặn

Câu 11: Quan sát biểu đồ thể hiện lưu lượng dòng chảy của một con sông trong năm cho thấy có hai đỉnh lũ rõ rệt vào mùa xuân và mùa hè. Con sông này có thể nằm ở khu vực khí hậu nào hoặc có nguồn cấp nước chủ yếu từ đâu?

  • A. Khu vực khí hậu xích đạo (mưa quanh năm)
  • B. Khu vực khí hậu khô hạn (lượng mưa rất ít)
  • C. Nguồn cấp nước chủ yếu từ nước ngầm
  • D. Khu vực có nguồn cấp nước kết hợp từ mưa mùa hè và băng tuyết tan mùa xuân

Câu 12: Hồ được định nghĩa là những khoảng nước đọng tương đối rộng và sâu trong đất liền. Dựa vào nguồn gốc hình thành, Hồ Tây (Hà Nội, Việt Nam) là ví dụ điển hình cho loại hồ nào?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ móng ngựa (hay hồ vết uốn khúc sông)
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 13: Hồ và đầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông ngòi. Chức năng điều hòa này được giải thích như thế nào?

  • A. Hồ chứa nước khi sông có lũ và bổ sung nước cho sông khi sông cạn
  • B. Hồ làm tăng tốc độ dòng chảy của sông
  • C. Hồ làm giảm lượng phù sa trong nước sông
  • D. Hồ chỉ có vai trò điều hòa nhiệt độ nước sông

Câu 14: Băng và tuyết là một dạng tồn tại quan trọng của nước ngọt trên lục địa. Vùng nào sau đây tập trung phần lớn lượng băng trên Trái Đất?

  • A. Các dãy núi cao ở vùng nhiệt đới
  • B. Các lục địa ở vùng cực (Nam Cực và Greenland)
  • C. Các hồ nước ngọt lớn ở vùng ôn đới
  • D. Các khu vực sa mạc lạnh

Câu 15: Hiện tượng băng tan ở các vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp nhất đối với thủy quyển là gì?

  • A. Làm tăng lượng nước ngọt trong các hồ
  • B. Làm giảm mực nước ngầm
  • C. Làm tăng mực nước biển toàn cầu
  • D. Làm thay đổi hướng chảy của các dòng sông

Câu 16: Nước trên lục địa có nhiều vai trò quan trọng đối với con người. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa nước ngầm và hoạt động nông nghiệp ở các vùng khô hạn?

  • A. Cung cấp nguồn nước tưới ổn định khi nguồn nước mặt khan hiếm
  • B. Giúp cải tạo đất bị nhiễm mặn
  • C. Tạo ra độ ẩm không khí thuận lợi cho cây trồng
  • D. Làm giảm sâu bệnh cho cây trồng

Câu 17: Việc xây dựng các hồ chứa nước (hồ nhân tạo) trên các dòng sông mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây không phải là mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước?

  • A. Phát điện thủy điện
  • B. Cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp
  • C. Phòng chống lũ lụt cho hạ lưu
  • D. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước tự nhiên

Câu 18: Hoạt động nào của con người gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đến chất lượng nước ngầm?

  • A. Sử dụng nước ngầm cho sinh hoạt
  • B. Thải nước thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý xuống đất hoặc các ao hồ
  • C. Xây dựng các công trình ngầm
  • D. Khai thác cát sỏi trên sông

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Chỉ tập trung xử lý nước thải công nghiệp
  • B. Chỉ tuyên truyền người dân tiết kiệm nước
  • C. Chỉ xây dựng thêm các hồ chứa nước
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp: kiểm soát ô nhiễm, sử dụng nước tiết kiệm, tái chế nước, bảo vệ rừng đầu nguồn, nâng cao nhận thức cộng đồng

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc điều hòa dòng chảy của sông ngòi?

  • A. Rừng giúp giữ nước mưa, làm chậm dòng chảy mặt, tăng cường thấm nước xuống đất, từ đó bổ sung cho nước ngầm và duy trì dòng chảy sông vào mùa khô.
  • B. Rừng làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • C. Rừng cung cấp gỗ để xây dựng đê điều.
  • D. Rừng chỉ có tác dụng ngăn chặn sạt lở đất.

Câu 21: Quan sát bản đồ địa hình một khu vực cho thấy có nhiều hồ nhỏ hình lưỡi liềm nằm dọc theo một con sông lớn. Các hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

  • A. Hoạt động kiến tạo
  • B. Sự uốn khúc và thay đổi dòng chảy của sông
  • C. Hoạt động núi lửa
  • D. Sự tan chảy của băng hà

Câu 22: Một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm, địa hình tương đối bằng phẳng và lớp phủ thực vật dày. Dự đoán nào sau đây về đặc điểm thủy văn của khu vực này là phù hợp nhất?

  • A. Sông ngòi có chế độ nước thất thường, lũ lụt nghiêm trọng
  • B. Nước ngầm rất ít do bốc hơi mạnh
  • C. Chỉ có các hồ nước mặn
  • D. Sông ngòi có lượng nước dồi dào và chế độ chảy tương đối ổn định, mực nước ngầm cao

Câu 23: Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và lũ lụt. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tài nguyên nước trên lục địa?

  • A. Làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu nước ở các vùng khô hạn và gia tăng rủi ro lũ lụt ở các vùng khác, gây mất cân bằng phân bố nước
  • B. Làm tăng lượng nước ngọt sẵn có trên toàn cầu
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nước biển và đại dương
  • D. Làm cho chế độ nước của sông ngòi trở nên ổn định hơn

Câu 24: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số khu vực?

  • A. Việc khai thác làm tăng áp lực lên các tầng đất đá phía dưới.
  • B. Nước ngầm bị ô nhiễm gây ăn mòn đất đá.
  • C. Khi nước ngầm bị rút đi, các khoảng trống trong đất đá không còn được lấp đầy, khiến lớp đất phía trên bị nén chặt và sụt xuống.
  • D. Nước ngầm biến thành băng làm thể tích tăng lên.

Câu 25: Lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu các con sông lớn chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào của thượng nguồn và trung lưu sông?

  • A. Nhiệt độ nước sông
  • B. Độ dốc địa hình, cường độ mưa, lớp phủ thực vật và hoạt động của con người (phá rừng, xây đập)
  • C. Chiều rộng của lòng sông
  • D. Số lượng các loài cá sống trong sông

Câu 26: Hồ nước có tính chất mặn thường được hình thành ở đâu?

  • A. Ở vùng núi cao có băng tuyết tan
  • B. Ở vùng khí hậu ẩm ướt, có nhiều sông lớn đổ vào
  • C. Ở vùng có nhiều rừng ngập mặn
  • D. Ở vùng khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh, không có dòng chảy thoát ra biển hoặc các sông lớn

Câu 27: Dòng chảy ngầm và dòng chảy mặt khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Dòng chảy ngầm diễn ra trong các tầng đất đá dưới mặt đất, còn dòng chảy mặt diễn ra trên bề mặt đất.
  • B. Dòng chảy ngầm chỉ xảy ra ở vùng núi, còn dòng chảy mặt chỉ xảy ra ở đồng bằng.
  • C. Dòng chảy ngầm là nước mặn, còn dòng chảy mặt là nước ngọt.
  • D. Dòng chảy ngầm không phụ thuộc vào lượng mưa, còn dòng chảy mặt thì có.

Câu 28: Biểu đồ sau (mô tả chung) cho thấy lưu lượng một con sông có đỉnh lũ vào mùa hè và mùa thu, mùa đông và mùa xuân là mùa cạn. Chế độ nước này điển hình cho loại khí hậu nào?

  • A. Khí hậu Địa Trung Hải (mưa vào mùa đông)
  • B. Khí hậu ôn đới hải dương (mưa quanh năm)
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa hoặc cận nhiệt gió mùa (mùa mưa vào hè/thu)
  • D. Khí hậu cực (chủ yếu là băng tuyết)

Câu 29: Nước đóng băng vĩnh cửu trong lòng đất (permafrost) ở các vùng vĩ độ cao có vai trò gì đối với thủy quyển khu vực?

  • A. Ngăn cản sự thấm nước sâu hơn vào lòng đất, giữ nước ở các tầng gần bề mặt và ảnh hưởng đến dòng chảy mặt/ngầm theo mùa.
  • B. Là nguồn cung cấp nước ngầm chính cho các khu vực lân cận.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của đất và nước.
  • D. Không có vai trò đáng kể đối với thủy văn địa phương.

Câu 30: Ô nhiễm nguồn nước trên lục địa có thể xuất phát từ nhiều nguồn. Nguồn nào sau đây thường gây ô nhiễm kim loại nặng và hóa chất độc hại nghiêm trọng nhất cho nước sông và nước ngầm?

  • A. Nước thải sinh hoạt từ các hộ gia đình
  • B. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý
  • C. Nước chảy tràn từ các cánh đồng nông nghiệp (chứa phân bón, thuốc trừ sâu)
  • D. Hoạt động của các loài động vật dưới nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước bao phủ Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong toàn bộ khối lượng nước của thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào duy trì sự vận động của nước trong vòng tuần hoàn lớn trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ thể lỏng sang thể khí, đưa hơi nước vào khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao phần lớn nước ngọt trên Trái Đất khó tiếp cận trực tiếp cho mục đích sử dụng của con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vùng đất, đá có khả năng chứa và cho nước di chuyển qua được gọi là tầng chứa nước ngầm. Yếu tố địa chất nào sau đây quyết định chủ yếu đến khả năng chứa và di chuyển của nước ngầm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ở một khu vực có lớp phủ thực vật dày đặc, khả năng điều tiết dòng chảy của nước ngầm và sông ngòi thường tốt hơn. Điều này chủ yếu là do thực vật có tác động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt vào mùa khô. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của nước ngầm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một con sông chảy qua khu vực có địa hình đồi núi dốc và ít lớp phủ thực vật. Dự đoán nào sau đây về chế độ dòng chảy của con sông này là hợp lý nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống sẽ chảy về sông đó. Ranh giới giữa hai lưu vực sông liền kề được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng dòng chảy theo thời gian, thường có tính chu kỳ trong năm. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của hầu hết các con sông ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quan sát biểu đồ thể hiện lưu lượng dòng chảy của một con sông trong năm cho thấy có hai đỉnh lũ rõ rệt vào mùa xuân và mùa hè. Con sông này có thể nằm ở khu vực khí hậu nào hoặc có nguồn cấp nước chủ yếu từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hồ được định nghĩa là những khoảng nước đọng tương đối rộng và sâu trong đất liền. Dựa vào nguồn gốc hình thành, Hồ Tây (Hà Nội, Việt Nam) là ví dụ điển hình cho loại hồ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hồ và đầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông ngòi. Chức năng điều hòa này được giải thích như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Băng và tuyết là một dạng tồn tại quan trọng của nước ngọt trên lục địa. Vùng nào sau đây tập trung phần lớn lượng băng trên Trái Đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hiện tượng băng tan ở các vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp nhất đối với thủy quyển là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nước trên lục địa có nhiều vai trò quan trọng đối với con người. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa nước ngầm và hoạt động nông nghiệp ở các vùng khô hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc xây dựng các hồ chứa nước (hồ nhân tạo) trên các dòng sông mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây *không phải* là mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hoạt động nào của con người gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đến chất lượng nước ngầm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện và hiệu quả lâu dài nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc điều hòa dòng chảy của sông ngòi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quan sát bản đồ địa hình một khu vực cho thấy có nhiều hồ nhỏ hình lưỡi liềm nằm dọc theo một con sông lớn. Các hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm, địa hình tương đối bằng phẳng và lớp phủ thực vật dày. Dự đoán nào sau đây về đặc điểm thủy văn của khu vực này là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và lũ lụt. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tài nguyên nước trên lục địa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu các con sông lớn chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào của thượng nguồn và trung lưu sông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hồ nước có tính chất mặn thường được hình thành ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Dòng chảy ngầm và dòng chảy mặt khác nhau cơ bản ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biểu đồ sau (mô tả chung) cho thấy lưu lượng một con sông có đỉnh lũ vào mùa hè và mùa thu, mùa đông và mùa xuân là mùa cạn. Chế độ nước này điển hình cho loại khí hậu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nước đóng băng vĩnh cửu trong lòng đất (permafrost) ở các vùng vĩ độ cao có vai trò gì đối với thủy quyển khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Ô nhiễm nguồn nước trên lục địa có thể xuất phát từ nhiều nguồn. Nguồn nào sau đây thường gây ô nhiễm kim loại nặng và hóa chất độc hại nghiêm trọng nhất cho nước sông và nước ngầm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất, nhưng phần lớn lượng nước này tồn tại ở dạng nào và ở đâu?

  • A. Nước ngọt, tập trung ở sông và hồ.
  • B. Nước mặn, tập trung ở biển và đại dương.
  • C. Nước đóng băng, tập trung ở băng hà và băng tuyết.
  • D. Nước ngầm, tập trung trong các tầng chứa nước.

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được thúc đẩy bởi nguồn năng lượng chính nào?

  • A. Năng lượng Mặt Trời.
  • B. Năng lượng địa nhiệt.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 3: Quá trình nào sau đây là một phần của vòng tuần hoàn nước, trong đó nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí và đi vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Kết tủa.
  • C. Bốc hơi.
  • D. Thấm nhập.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

  • A. Địa hình lòng sông.
  • B. Chế độ mưa.
  • C. Lớp phủ thực vật.
  • D. Nguồn nước ngầm.

Câu 5: Hồ tự nhiên và hồ nhân tạo khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Độ sâu và diện tích mặt nước.
  • B. Thành phần hóa học của nước hồ.
  • C. Vị trí địa lý và độ cao so với mực nước biển.
  • D. Nguồn gốc hình thành và mục đích sử dụng.

Câu 6: Nước ngầm được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Nước mưa thấm xuống đất.
  • B. Nước biển xâm nhập vào đất liền.
  • C. Nước từ các dòng sông chảy vào lòng đất.
  • D. Nước được giải phóng từ các phản ứng hóa học trong lòng đất.

Câu 7: Băng hà có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nhiều dòng sông lớn trên thế giới, đặc biệt ở khu vực nào?

  • A. Vùng đồng bằng và ven biển.
  • B. Vùng khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • C. Vùng núi cao và vĩ độ cao.
  • D. Vùng sa mạc và bán sa mạc.

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây không phải là một biểu hiện của ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Nước có mùi hôi tanh và màu sắc lạ.
  • B. Xuất hiện nhiều váng dầu mỡ trên mặt nước.
  • C. Động vật thủy sinh chết hàng loạt.
  • D. Nước trong và không có cặn lơ lửng.

Câu 9: Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động sản xuất công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm để giảm áp lực lên nguồn nước mặt.
  • D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.

Câu 10: Lưu lượng nước của một con sông là gì?

  • A. Tổng lượng nước sông chảy qua một địa điểm trong một năm.
  • B. Diện tích bề mặt lưu vực của con sông.
  • C. Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm trong một đơn vị thời gian.
  • D. Chiều dài của dòng sông từ nguồn đến cửa sông.

Câu 11: Chế độ nước sông phản ánh điều gì?

  • A. Sự thay đổi lưu lượng nước sông theo thời gian.
  • B. Tổng lượng nước sông chảy ra biển.
  • C. Tốc độ dòng chảy trung bình của sông.
  • D. Độ sâu trung bình của lòng sông.

Câu 12: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa?

  • A. Hồ móng ngựa.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ kiến tạo.

Câu 13: Nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi ở vùng ôn đới lạnh chủ yếu từ đâu?

  • A. Mưa mùa hạ.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Hồ và đầm lầy.
  • D. Băng tuyết tan.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Để giảm chi phí hóa đơn tiền nước cho gia đình.
  • B. Để tăng lượng nước dự trữ trong các hồ chứa.
  • C. Để giảm thiểu tình trạng khan hiếm nước và bảo vệ nguồn tài nguyên nước.
  • D. Để tạo ra nhiều nước thải hơn cho các nhà máy xử lý nước.

Câu 15: Các tầng chứa nước ngầm thường nằm ở đâu?

  • A. Trên bề mặt đất, gần các dòng sông và hồ.
  • B. Giữa các lớp đất đá thấm nước và không thấm nước.
  • C. Trong các hang động ngầm sâu dưới lòng đất.
  • D. Ở các vùng đất ngập nước và đầm lầy.

Câu 16: Đâu là một biện pháp sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Sử dụng vòi sen thay vì bồn tắm.
  • B. Xả nước thải sinh hoạt trực tiếp ra môi trường.
  • C. Tưới cây vào giữa trưa nắng nóng.
  • D. Rửa xe bằng vòi nước mạnh liên tục.

Câu 17: Vì sao rừng đầu nguồn có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn nước?

  • A. Rừng đầu nguồn tạo ra mưa nhiều hơn.
  • B. Rừng đầu nguồn làm tăng lượng nước ngầm chảy ra sông.
  • C. Rừng đầu nguồn giúp hạn chế dòng chảy bề mặt, tăng khả năng thấm và giữ nước.
  • D. Rừng đầu nguồn làm giảm nhiệt độ, hạn chế bốc hơi nước.

Câu 18: So sánh sự khác biệt cơ bản về chế độ nước giữa sông ở vùng khí hậu ôn đới và sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa.

  • A. Sông ôn đới có lũ vào mùa hè, sông nhiệt đới gió mùa có lũ vào mùa đông.
  • B. Sông ôn đới có chế độ nước điều hòa hơn, sông nhiệt đới gió mùa có chế độ nước theo mùa rõ rệt.
  • C. Sông ôn đới có lưu lượng nước lớn hơn sông nhiệt đới gió mùa.
  • D. Sông ôn đới ít chịu ảnh hưởng của băng tuyết tan hơn sông nhiệt đới gió mùa.

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông trong năm. Nếu đường biểu diễn lượng mưa và lưu lượng nước có xu hướng biến động cùng pha (cùng tăng, cùng giảm), điều này cho thấy nguồn cung cấp nước chính cho sông này là gì?

  • A. Mưa.
  • B. Băng tuyết tan.
  • C. Nước ngầm.
  • D. Hồ và đầm lầy.

Câu 20: Một khu vực có lượng mưa ít, đất đá thấm nước kém, thực vật nghèo nàn. Yếu tố nào sẽ có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì dòng chảy thường xuyên của sông ngòi ở khu vực này?

  • A. Lượng mưa ít.
  • B. Thực vật nghèo nàn.
  • C. Nguồn nước ngầm.
  • D. Đất đá thấm nước kém.

Câu 21: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở hai полюс tan chảy hoàn toàn do biến đổi khí hậu?

  • A. Mực nước biển sẽ giảm xuống.
  • B. Mực nước biển sẽ không thay đổi.
  • C. Mực nước biển sẽ dao động không ổn định.
  • D. Mực nước biển sẽ dâng cao đáng kể.

Câu 22: Tại sao nước ngọt lại là một tài nguyên quý giá và cần được bảo vệ?

  • A. Vì nước ngọt có nhiều trong tự nhiên và dễ dàng tái tạo.
  • B. Vì nước ngọt chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng lượng nước trên Trái Đất và rất cần thiết cho sinh hoạt, sản xuất.
  • C. Vì nước ngọt chỉ có giá trị sử dụng trong sinh hoạt, không quan trọng cho sản xuất.
  • D. Vì nước ngọt không bị ô nhiễm và luôn sẵn có.

Câu 23: Hãy sắp xếp các nguồn nước trên lục địa theo thứ tự giảm dần về trữ lượng.

  • A. Sông, hồ, nước ngầm, băng hà.
  • B. Hồ, sông, băng hà, nước ngầm.
  • C. Băng hà, nước ngầm, hồ, sông.
  • D. Nước ngầm, băng hà, sông, hồ.

Câu 24: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: “Xây dựng nhiều hồ chứa nước là giải pháp tối ưu để giải quyết vấn đề thiếu nước ở mọi khu vực”.

  • A. Nhận định này hoàn toàn hợp lý vì hồ chứa luôn đảm bảo nguồn cung cấp nước ổn định.
  • B. Nhận định này hợp lý vì xây hồ chứa là biện pháp duy nhất để tăng nguồn nước.
  • C. Nhận định này không hợp lý vì xây hồ chứa không hiệu quả bằng khai thác nước ngầm.
  • D. Nhận định này không hợp lý vì hiệu quả của hồ chứa phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 25: Phân loại các hồ sau đây theo nguồn gốc hình thành: hồ Ba Bể, hồ Thác Bà, hồ Tây, hồ Trị An.

  • A. Hồ tự nhiên: hồ Thác Bà, hồ Trị An; Hồ nhân tạo: hồ Ba Bể, hồ Tây.
  • B. Hồ tự nhiên: hồ Ba Bể, hồ Tây; Hồ nhân tạo: hồ Thác Bà, hồ Trị An.
  • C. Hồ tự nhiên: hồ Ba Bể, hồ Thác Bà; Hồ nhân tạo: hồ Tây, hồ Trị An.
  • D. Tất cả các hồ trên đều là hồ tự nhiên.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình bốc hơi nước diễn ra mạnh mẽ hơn so với quá trình ngưng tụ trong vòng tuần hoàn nước?

  • A. Lượng mưa sẽ tăng lên.
  • B. Mực nước ở sông hồ sẽ tăng lên.
  • C. Khí hậu trở nên khô hạn hơn.
  • D. Nước ngầm được bổ sung nhiều hơn.

Câu 27: So sánh đặc điểm của nước sông và nước ngầm về tốc độ lưu thông và khả năng tự làm sạch.

  • A. Nước sông lưu thông nhanh, khả năng tự làm sạch tốt hơn; nước ngầm lưu thông chậm, khả năng tự làm sạch kém hơn.
  • B. Nước sông lưu thông chậm, khả năng tự làm sạch kém hơn; nước ngầm lưu thông nhanh, khả năng tự làm sạch tốt hơn.
  • C. Cả nước sông và nước ngầm đều có tốc độ lưu thông và khả năng tự làm sạch tương đương nhau.
  • D. Nước sông không lưu thông, không có khả năng tự làm sạch; nước ngầm lưu thông rất nhanh, khả năng tự làm sạch rất tốt.

Câu 28: Giải thích tại sao mực nước ngầm có thể bị hạ thấp quá mức ở một số khu vực?

  • A. Do lượng mưa tăng lên đột ngột.
  • B. Do xây dựng nhiều hồ chứa nước mặt.
  • C. Do quá trình đô thị hóa làm tăng diện tích thấm nước.
  • D. Do khai thác nước ngầm quá mức và không hợp lý.

Câu 29: Trong một hệ sinh thái, nước đóng vai trò là gì?

  • A. Chỉ là môi trường sống cho sinh vật dưới nước.
  • B. Vừa là môi trường sống, vừa là thành phần tham gia vào các quá trình sinh hóa và điều hòa khí hậu.
  • C. Chỉ là yếu tố điều hòa khí hậu, không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái trên cạn.

Câu 30: Hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước trong khu dân cư.

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nước.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
  • C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước và xây dựng hệ thống xử lý nước thải tại chỗ.
  • D. Chuyển toàn bộ khu dân cư đến vùng khác có nguồn nước sạch hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất, nhưng phần lớn lượng nước này tồn tại ở dạng nào và ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được thúc đẩy bởi nguồn năng lượng chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quá trình nào sau đây là một phần của vòng tuần hoàn nước, trong đó nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí và đi vào khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hồ tự nhiên và hồ nhân tạo khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nước ngầm được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Băng hà có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nhiều dòng sông lớn trên thế giới, đặc biệt ở khu vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây không phải là một biểu hiện của ô nhiễm nguồn nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Lưu lượng nước của một con sông là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chế độ nước sông phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi ở vùng ôn đới lạnh chủ yếu từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Các tầng chứa nước ngầm thường nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là một biện pháp sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt hàng ngày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vì sao rừng đầu nguồn có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh sự khác biệt cơ bản về chế độ nước giữa sông ở vùng khí hậu ôn đới và sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông trong năm. Nếu đường biểu diễn lượng mưa và lưu lượng nước có xu hướng biến động cùng pha (cùng tăng, cùng giảm), điều này cho thấy nguồn cung cấp nước chính cho sông này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một khu vực có lượng mưa ít, đất đá thấm nước kém, thực vật nghèo nàn. Yếu tố nào sẽ có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì dòng chảy thường xuyên của sông ngòi ở khu vực này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở hai полюс tan chảy hoàn toàn do biến đổi khí hậu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao nước ngọt lại là một tài nguyên quý giá và cần được bảo vệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hãy sắp xếp các nguồn nước trên lục địa theo thứ tự giảm dần về trữ lượng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: “Xây dựng nhiều hồ chứa nước là giải pháp tối ưu để giải quyết vấn đề thiếu nước ở mọi khu vực”.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân loại các hồ sau đây theo nguồn gốc hình thành: hồ Ba Bể, hồ Thác Bà, hồ Tây, hồ Trị An.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình bốc hơi nước diễn ra mạnh mẽ hơn so với quá trình ngưng tụ trong vòng tuần hoàn nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: So sánh đặc điểm của nước sông và nước ngầm về tốc độ lưu thông và khả năng tự làm sạch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giải thích tại sao mực nước ngầm có thể bị hạ thấp quá mức ở một số khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một hệ sinh thái, nước đóng vai trò là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước trong khu dân cư.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được thúc đẩy chủ yếu bởi nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lõi Trái Đất
  • B. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • C. Năng lượng thủy triều từ Mặt Trăng
  • D. Năng lượng gió trên bề mặt Trái Đất

Câu 2: Trong các thành phần của thủy quyển, bộ phận nào chứa phần lớn nước ngọt có thể sử dụng cho sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Nước trong các đại dương
  • B. Nước ở dạng băng tuyết
  • C. Nước ngầm
  • D. Nước trong khí quyển

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một phần của quá trình tuần hoàn nước, diễn ra khi nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí?

  • A. Bốc hơi (Evaporation)
  • B. Ngưng tụ (Condensation)
  • C. Kết tủa (Precipitation)
  • D. Thấm nhập (Infiltration)

Câu 4: Ở vùng khí hậu ôn đới, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường đến từ đâu?

  • A. Băng tan từ các sông băng
  • B. Mưa và tuyết
  • C. Nước ngầm
  • D. Nước từ các hồ lớn

Câu 5: Hồ tự nhiên nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ Baikal
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước ngầm?

  • A. Cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất
  • B. Duy trì dòng chảy cơ bản cho sông ngòi
  • C. Điều hòa nhiệt độ cho bề mặt Trái Đất
  • D. Tạo ra sóng và thủy triều trên biển

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa?

  • A. Chế độ mưa theo mùa
  • B. Độ dốc địa hình lòng sông
  • C. Loại đất và thực vật trong lưu vực
  • D. Mật độ dân cư ven sông

Câu 8: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển?

  • A. Xây dựng các đập ngăn mặn trên sông
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • C. Trồng rừng ngập mặn ven biển
  • D. Nạo vét kênh rạch

Câu 9: Loại hình sông nào thường có lưu lượng nước lớn và chế độ nước điều hòa hơn?

  • A. Sông miền núi dốc
  • B. Sông ở vùng khô hạn
  • C. Sông băng
  • D. Sông có nhiều hồ, đầm điều hòa

Câu 10: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít gây ô nhiễm nguồn nước nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp
  • D. Sản xuất hóa chất

Câu 11: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Địa hình quá bằng phẳng
  • B. Thực vật che phủ quá ít
  • C. Hệ thống trữ và xử lý nước kém phát triển
  • D. Nguồn nước ngầm quá sâu

Câu 12: Đâu là biện pháp sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong nông nghiệp?

  • A. Áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt
  • B. Tăng diện tích trồng lúa nước
  • C. Sử dụng phân bón hóa học
  • D. Khai thác nước mặt tự do

Câu 13: Băng hà có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các dòng sông ở vùng nào?

  • A. Vùng nhiệt đới ẩm
  • B. Vùng ôn đới hải dương
  • C. Vùng hoang mạc
  • D. Vùng núi cao và vĩ độ cao

Câu 14: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong hồ, ao gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng độ trong suốt của nước
  • B. Suy giảm đa dạng sinh vật dưới nước
  • C. Cải thiện chất lượng nước
  • D. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước

Câu 15: Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy giảm mực nước ngầm ở nhiều khu vực?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Ô nhiễm nguồn nước mặt
  • C. Khai thác quá mức nước ngầm
  • D. Xây dựng nhiều hồ chứa nước

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ nguồn nước?

  • A. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường
  • B. Giảm thiểu sử dụng hóa chất trong nông nghiệp
  • C. Nâng cao ý thức cộng đồng về tiết kiệm nước
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện lớn

Câu 17: Loại hình hồ nào thường được sử dụng để sản xuất thủy điện?

  • A. Hồ tự nhiên
  • B. Hồ nhân tạo (hồ chứa)
  • C. Hồ miệng núi lửa
  • D. Hồ băng hà

Câu 18: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước tự nhiên?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm lọc qua đất và đá

Câu 19: Nếu một quốc gia có nguồn tài nguyên nước dồi dào nhưng vẫn gặp tình trạng thiếu nước, lý do chính có thể là gì?

  • A. Khí hậu quá lạnh
  • B. Địa hình đồi núi
  • C. Phân bố không đều của nguồn nước và nhu cầu sử dụng
  • D. Thiếu hệ thống sông ngòi

Câu 20: Đâu là biện pháp quản lý tổng hợp tài nguyên nước?

  • A. Phối hợp các biện pháp kinh tế, xã hội, kỹ thuật và môi trường
  • B. Tập trung vào xây dựng các công trình thủy lợi lớn
  • C. Giao toàn bộ quyền quản lý nước cho nhà nước
  • D. Chỉ sử dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến

Câu 21: Sông Mê Công là loại sông có chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nào?

  • A. Băng tuyết tan
  • B. Mưa
  • C. Nước ngầm
  • D. Hồ chứa nước

Câu 22: Loại ô nhiễm nước nào thường gặp nhất ở các khu đô thị lớn?

  • A. Ô nhiễm kim loại nặng
  • B. Ô nhiễm phóng xạ
  • C. Ô nhiễm hữu cơ và vi sinh vật
  • D. Ô nhiễm nhiệt

Câu 23: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, cần dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Diện tích và độ xốp của tầng chứa nước
  • B. Lượng mưa trung bình hàng năm
  • C. Mật độ sông ngòi trên bề mặt
  • D. Thành phần thảm thực vật

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, băng tan ở vùng cực có tác động trực tiếp nào đến mực nước biển?

  • A. Làm giảm độ muối của nước biển
  • B. Làm mực nước biển dâng cao
  • C. Làm thay đổi hướng dòng chảy biển
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước biển

Câu 25: Hệ thống sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Sông Hồng
  • B. Sông Đà
  • C. Sông Mê Công
  • D. Sông Đồng Nai

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng bền vững tài nguyên nước trong tương lai?

  • A. Thiếu công nghệ khai thác nước
  • B. Chi phí xử lý nước quá cao
  • C. Sự cạnh tranh giữa các ngành kinh tế
  • D. Gia tăng dân số và biến đổi khí hậu

Câu 27: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước gây thiệt hại lớn nhất về người và tài sản trên toàn cầu?

  • A. Lũ lụt
  • B. Hạn hán
  • C. Sóng thần
  • D. Xâm nhập mặn

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm nước từ hoạt động nông nghiệp, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương kín
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • C. Tăng cường tưới tiêu
  • D. Chuyển đổi sang trồng cây công nghiệp

Câu 29: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nào có thời gian lưu trữ nước lâu nhất?

  • A. Sông ngòi
  • B. Hồ ao
  • C. Nước ngầm nông
  • D. Băng hà và băng tuyết

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ rừng đầu nguồn đối với tài nguyên nước là gì?

  • A. Tăng lượng mưa tại chỗ
  • B. Giảm xói mòn đất
  • C. Điều hòa dòng chảy và bảo vệ nguồn nước
  • D. Tăng lượng hơi nước bốc lên khí quyển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được thúc đẩy chủ yếu bởi nguồn năng lượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các thành phần của thủy quyển, bộ phận nào chứa phần lớn nước ngọt có thể sử dụng cho sinh hoạt và sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một phần của quá trình tuần hoàn nước, diễn ra khi nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ở vùng khí hậu ôn đới, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi thường đến từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hồ tự nhiên nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước ngầm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước của một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại hình sông nào thường có lưu lượng nước lớn và chế độ nước điều hòa hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít gây ô nhiễm nguồn nước nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đâu là biện pháp sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Băng hà có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các dòng sông ở vùng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong hồ, ao gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy giảm mực nước ngầm ở nhiều khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ nguồn nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại hình hồ nào thường được sử dụng để sản xuất thủy điện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu một quốc gia có nguồn tài nguyên nước dồi dào nhưng vẫn gặp tình trạng thiếu nước, lý do chính có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đâu là biện pháp quản lý tổng hợp tài nguyên nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Sông Mê Công là loại sông có chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Loại ô nhiễm nước nào thường gặp nhất ở các khu đô thị lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, cần dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, băng tan ở vùng cực có tác động trực tiếp nào đến mực nước biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hệ thống sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho đồng bằng sông Cửu Long?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng bền vững tài nguyên nước trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Loại hình thiên tai nào liên quan đến nước gây thiệt hại lớn nhất về người và tài sản trên toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm nước từ hoạt động nông nghiệp, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nào có thời gian lưu trữ nước lâu nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ rừng đầu nguồn đối với tài nguyên nước là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước lớn trên Trái Đất chủ yếu diễn ra giữa những thành phần nào?

  • A. Sinh quyển, Thổ quyển và Khí quyển
  • B. Đại dương, Lục địa và Khí quyển
  • C. Thủy quyển, Sinh quyển và Thổ quyển
  • D. Khí quyển, Thổ quyển và Sinh quyển

Câu 2: Nguồn nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông, hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng và tuyết
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một phần của quá trình bốc hơi trong vòng tuần hoàn nước?

  • A. Nước từ bề mặt lá cây thoát ra ngoài
  • B. Nước mưa thấm xuống đất
  • C. Hơi nước ngưng tụ thành mây
  • D. Nước chảy từ sông ra biển

Câu 4: Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước sông ở vùng nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm
  • B. Biên độ nhiệt ngày đêm
  • C. Hướng gió chủ đạo
  • D. Lượng mưa và sự phân mùa mưa

Câu 5: Ở vùng núi cao, nguồn cung cấp nước chính cho sông băng thường là gì?

  • A. Nước ngầm
  • B. Tuyết rơi và băng tích tụ
  • C. Nước mưa
  • D. Nước hồ trên núi

Câu 6: Loại hồ nào thường được hình thành do hoạt động kiến tạo, tạo ra các đứt gãy và sụt lún trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ kiến tạo
  • D. Hồ miệng núi lửa

Câu 7: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy của sông, đặc biệt ở khu vực nào?

  • A. Vùng có đá thấm nước tốt
  • B. Vùng núi cao
  • C. Vùng ven biển
  • D. Vùng khí hậu khô hạn

Câu 8: Hoạt động nào của con người gây ra sự suy giảm mực nước ngầm nghiêm trọng nhất?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước
  • B. Trồng rừng phòng hộ
  • C. Khai thác nước mặt
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp

Câu 9: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm?

  • A. Xây dựng nhiều nhà máy xử lý nước thải
  • B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn thải và xử lý triệt để chất thải
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp

Câu 10: Sông có giá trị kinh tế quan trọng đối với giao thông vận tải, đặc biệt ở khu vực địa hình nào?

  • A. Vùng núi cao
  • B. Vùng trung du
  • C. Vùng đồng bằng
  • D. Vùng ven biển

Câu 11: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy xác định quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt đất vào khí quyển?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm

Câu 12: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu thấy lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đỉnh mưa một khoảng thời gian, điều này chứng tỏ điều gì về nguồn cung cấp nước cho sông?

  • A. Sông chủ yếu được cung cấp bởi nước mưa trực tiếp.
  • B. Sông có nguồn cung cấp nước ngầm đáng kể.
  • C. Sông chịu ảnh hưởng lớn bởi băng tuyết tan.
  • D. Chế độ nước sông không liên quan đến lượng mưa.

Câu 13: Xét một khu vực có lượng mưa lớn và thảm thực vật che phủ dày đặc. Điều gì sẽ xảy ra với lượng nước mặt chảy tràn và lượng nước ngầm ở khu vực này?

  • A. Lượng nước mặt chảy tràn tăng, lượng nước ngầm giảm.
  • B. Lượng nước mặt chảy tràn và lượng nước ngầm đều tăng.
  • C. Lượng nước mặt chảy tràn giảm, lượng nước ngầm tăng.
  • D. Lượng nước mặt chảy tràn và lượng nước ngầm đều giảm.

Câu 14: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, đâu là đặc điểm khác biệt chính về mục đích sử dụng?

  • A. Hồ tự nhiên có độ đa dạng sinh học cao hơn.
  • B. Hồ nhân tạo có diện tích mặt nước lớn hơn.
  • C. Hồ tự nhiên thường có độ sâu lớn hơn.
  • D. Hồ nhân tạo thường được xây dựng phục vụ các mục đích kinh tế - xã hội cụ thể.

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn nước cho sông?

  • A. Rừng đầu nguồn tạo ra mưa nhiều hơn.
  • B. Rừng đầu nguồn giúp hạn chế dòng chảy mặt và tăng cường thấm nước ngầm.
  • C. Rừng đầu nguồn ngăn chặn xói mòn đất.
  • D. Rừng đầu nguồn làm giảm nhiệt độ nước sông.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, băng tan ở các sông băng vùng núi cao có thể gây ra hậu quả gì đối với nguồn nước hạ lưu?

  • A. Tăng lượng nước tưới tiêu cho nông nghiệp.
  • B. Giảm nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu.
  • C. Gia tăng nguy cơ lũ lụt và sau đó là suy giảm nguồn nước về lâu dài.
  • D. Ổn định mực nước sông quanh năm.

Câu 17: Để sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình, biện pháp nào sau đây là ít hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng vòi sen thay vì bồn tắm.
  • B. Kiểm tra và sửa chữa rò rỉ nước thường xuyên.
  • C. Tái sử dụng nước rửa rau để tưới cây.
  • D. Xây dựng bể chứa nước mưa lớn để sử dụng.

Câu 18: Nếu một khu vực có hệ số thấm của đất thấp, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lượng nước ngầm và dòng chảy mặt?

  • A. Lượng nước ngầm ít, dòng chảy mặt nhiều.
  • B. Lượng nước ngầm nhiều, dòng chảy mặt ít.
  • C. Lượng nước ngầm và dòng chảy mặt đều nhiều.
  • D. Lượng nước ngầm và dòng chảy mặt đều ít.

Câu 19: Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ở khu vực đô thị thường là gì?

  • A. Nước thải từ hoạt động nông nghiệp.
  • B. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt chuẩn.
  • C. Xói mòn đất từ các công trình xây dựng.
  • D. Rác thải từ các khu du lịch.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hồ nhân tạo có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước tưới cho nông nghiệp?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam)
  • B. Hồ Gươm (Việt Nam)
  • C. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
  • D. Hồ Xuân Hương (Việt Nam)

Câu 21: Hiện tượng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Chế độ thủy triều và dòng chảy sông
  • B. Độ cao địa hình
  • C. Lượng mưa hàng năm
  • D. Loại đất và thảm thực vật

Câu 22: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết lũ cho các dòng sông?

  • A. Nạo vét lòng sông
  • B. Xây dựng hồ chứa nước trên thượng nguồn
  • C. Trồng cây gây rừng ven sông
  • D. Xây dựng đê ven sông ở hạ lưu

Câu 23: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước tự nhiên?

  • A. Bốc hơi và ngưng tụ
  • B. Kết tủa và dòng chảy mặt
  • C. Thấm và bốc hơi
  • D. Lọc qua đất và các tầng chứa nước ngầm

Câu 24: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Lượng mưa trung bình hàng năm
  • B. Diện tích bề mặt khu vực
  • C. Khả năng chứa nước và truyền nước của đất đá
  • D. Mật độ dân số trong khu vực

Câu 25: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào nguồn băng tuyết tan?

  • A. Sông Hồng (Việt Nam)
  • B. Sông Mekong (chảy qua vùng núi cao)
  • C. Sông Cửu Long (Việt Nam)
  • D. Sông Đồng Nai (Việt Nam)

Câu 26: Quan sát hình ảnh một vùng đất ngập nước (ví dụ như rừng tràm, đầm lầy), hãy cho biết vai trò sinh thái quan trọng nhất của hệ sinh thái này liên quan đến nguồn nước là gì?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
  • B. Là nơi cư trú của nhiều loài động vật quý hiếm.
  • C. Tạo cảnh quan du lịch hấp dẫn.
  • D. Lọc nước tự nhiên và điều tiết lũ lụt.

Câu 27: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng bốc hơi ở một địa phương trong năm. Nếu lượng bốc hơi vượt quá lượng mưa trong nhiều tháng, điều này có thể dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Thiếu nước và khô hạn.
  • B. Ngập úng và lũ lụt.
  • C. Mực nước ngầm dâng cao.
  • D. Chất lượng nước được cải thiện.

Câu 28: Trong quản lý tổng hợp tài nguyên nước, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sử dụng bền vững?

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng nguồn nước.
  • B. Phân chia nguồn nước cho các ngành kinh tế.
  • C. Bảo vệ chất lượng và trữ lượng nguồn nước.
  • D. Xây dựng nhiều công trình thủy lợi.

Câu 29: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của đại dương trong vòng tuần hoàn nước lớn?

  • A. Cung cấp nước ngọt cho lục địa.
  • B. Là nguồn cung cấp hơi nước chính cho khí quyển.
  • C. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • D. Là nơi chứa đựng phần lớn nước trên Trái Đất.

Câu 30: Nếu một quốc gia phụ thuộc lớn vào nguồn nước từ các sông quốc tế, thách thức lớn nhất trong quản lý tài nguyên nước mà quốc gia đó phải đối mặt là gì?

  • A. Chi phí xây dựng công trình thủy lợi.
  • B. Nguy cơ ô nhiễm nguồn nước từ thượng nguồn.
  • C. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng dòng chảy.
  • D. Sự phụ thuộc vào chính sách và hợp tác quốc tế về nguồn nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước lớn trên Trái Đất chủ yếu diễn ra giữa những thành phần nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nguồn nước nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một phần của quá trình bốc hơi trong vòng tuần hoàn nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước sông ở vùng nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ở vùng núi cao, nguồn cung cấp nước chính cho sông băng thường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loại hồ nào thường được hình thành do hoạt động kiến tạo, tạo ra các đứt gãy và sụt lún trên bề mặt Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy của sông, đặc biệt ở khu vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hoạt động nào của con người gây ra sự suy giảm mực nước ngầm nghiêm trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sông có giá trị kinh tế quan trọng đối với giao thông vận tải, đặc biệt ở khu vực địa hình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy xác định quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt đất vào khí quyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu thấy lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đỉnh mưa một khoảng thời gian, điều này chứng tỏ điều gì về nguồn cung cấp nước cho sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Xét một khu vực có lượng mưa lớn và thảm thực vật che phủ dày đặc. Điều gì sẽ xảy ra với lượng nước mặt chảy tràn và lượng nước ngầm ở khu vực này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, đâu là đặc điểm khác biệt chính về mục đích sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn nước cho sông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, băng tan ở các sông băng vùng núi cao có thể gây ra hậu quả gì đối với nguồn nước hạ lưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình, biện pháp nào sau đây là ít hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu một khu vực có hệ số thấm của đất thấp, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lượng nước ngầm và dòng chảy mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước sông ở khu vực đô thị thường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hồ nhân tạo có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước tưới cho nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hiện tượng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố tự nhiên nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết lũ cho các dòng sông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Dòng sông nào sau đây có chế độ nước phụ thuộc nhiều vào nguồn băng tuyết tan?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Quan sát hình ảnh một vùng đất ngập nước (ví dụ như rừng tràm, đầm lầy), hãy cho biết vai trò sinh thái quan trọng nhất của hệ sinh thái này liên quan đến nguồn nước là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lượng bốc hơi ở một địa phương trong năm. Nếu lượng bốc hơi vượt quá lượng mưa trong nhiều tháng, điều này có thể dẫn đến hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý tổng hợp tài nguyên nước, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sử dụng bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của đại dương trong vòng tuần hoàn nước lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu một quốc gia phụ thuộc lớn vào nguồn nước từ các sông quốc tế, thách thức lớn nhất trong quản lý tài nguyên nước mà quốc gia đó phải đối mặt là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

  • A. Nước mặn ở đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ
  • C. Băng và tuyết
  • D. Nước ngầm

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được điều khiển bởi nguồn năng lượng chính nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một phần của vòng tuần hoàn nước, chuyển nước từ bề mặt đất vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Kết tủa
  • C. Bốc hơi
  • D. Thấm nhập

Câu 4: Ở vùng khí hậu ôn đới, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi vào mùa xuân thường là từ đâu?

  • A. Mưa mùa hạ
  • B. Nước ngầm
  • C. Hồ và đầm lầy
  • D. Băng tuyết tan

Câu 5: Loại hồ nào thường được hình thành do các hoạt động kiến tạo, tạo ra các vùng sụt lún lớn trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ miệng núi lửa
  • D. Hồ móng ngựa

Câu 6: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, nguồn nước này dễ bị ô nhiễm bởi hoạt động nào sau đây nhất?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Xả thải công nghiệp không qua xử lý
  • C. Trồng rừng
  • D. Nuôi trồng thủy sản

Câu 7: Sông ngòi có vai trò quan trọng đối với đời sống con người và tự nhiên. Lưu vực sông là gì?

  • A. Chiều dài của dòng sông
  • B. Độ dốc của lòng sông
  • C. Vùng đất mà nước mặt và nước ngầm chảy về một sông chính
  • D. Nơi sông chảy ra biển

Câu 8: Chế độ nước sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng nước theo thời gian. Nhân tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước sông ở vùng nhiệt đới gió mùa?

  • A. Chế độ mưa
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ ẩm
  • D. Áp suất khí quyển

Câu 9: Băng hà và băng tuyết đóng vai trò là nguồn dự trữ nước ngọt lớn trên Trái Đất. Chúng tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Vùng xích đạo và ven biển
  • B. Vùng cực và các vùng núi cao
  • C. Vùng ôn đới và đồng bằng
  • D. Vùng hoang mạc và bán hoang mạc

Câu 10: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa trên các dòng sông là gì?

  • A. Tạo cảnh quan du lịch
  • B. Nuôi trồng thủy sản
  • C. Điều tiết lũ và cung cấp nước
  • D. Phát triển giao thông đường thủy

Câu 11: Hãy sắp xếp các nguồn nước ngọt trên lục địa theo thứ tự giảm dần về trữ lượng.

  • A. Nước ngầm, băng hà, sông hồ
  • B. Băng hà, nước ngầm, sông hồ
  • C. Sông hồ, nước ngầm, băng hà
  • D. Băng hà, sông hồ, nước ngầm

Câu 12: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra ở vùng ven biển vào mùa khô. Nguyên nhân chính gây ra xâm nhập mặn là gì?

  • A. Mưa lớn kéo dài
  • B. Triều cường
  • C. Biến đổi khí hậu
  • D. Thiếu hụt nước ngọt từ sông đổ ra biển

Câu 13: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • B. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước mặt
  • C. Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp trước khi thải ra môi trường
  • D. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp

Câu 14: Trong các nhân tố sau, nhân tố nào ít ảnh hưởng nhất đến chế độ dòng chảy của một con sông?

  • A. Độ che phủ thực vật của lưu vực
  • B. Vị trí địa lý của con sông trên bản đồ
  • C. Đặc điểm địa chất của lưu vực
  • D. Hình dạng và kích thước lưu vực

Câu 15: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu thấy lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đỉnh mưa một khoảng thời gian, điều này chứng tỏ điều gì về đặc điểm lưu vực sông?

  • A. Lưu vực sông có độ dốc lớn
  • B. Mật độ thực vật che phủ lưu vực lớn
  • C. Lượng mưa trong lưu vực rất lớn
  • D. Đất đá trong lưu vực có độ thấm nước chậm

Câu 16: Ngày 22 tháng 3 hàng năm được Liên hợp quốc chọn là Ngày Nước Thế giới. Ý nghĩa chính của ngày này là gì?

  • A. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tài nguyên nước và các vấn đề liên quan đến nước
  • B. Kêu gọi các quốc gia tăng cường khai thác nước ngầm
  • C. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí liên quan đến nước
  • D. Đánh giá trữ lượng nước ngọt trên toàn thế giới

Câu 17: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Băng hà bào mòn
  • B. Sông đổi dòng
  • C. Kiến tạo địa chất
  • D. Núi lửa phun trào

Câu 18: Hoạt động nào của con người có thể gây suy giảm mực nước ngầm nghiêm trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhà máy thủy điện
  • B. Khai thác nước ngầm quá mức cho sinh hoạt và sản xuất
  • C. Chặt phá rừng đầu nguồn
  • D. Xây dựng khu dân cư ven sông hồ

Câu 19: Trong các dòng sông lớn ở Việt Nam, sông nào có chế độ nước chịu ảnh hưởng mạnh nhất của chế độ mưa?

  • A. Sông Hồng
  • B. Sông Mê Kông
  • C. Sông Đồng Nai
  • D. Sông Mã

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây không phải là vai trò của thực vật đối với chế độ nước sông?

  • A. Giảm lượng nước chảy tràn bề mặt
  • B. Tăng cường lượng nước ngấm xuống đất
  • C. Làm tăng lượng nước bốc hơi từ sông
  • D. Điều hòa dòng chảy sông

Câu 21: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Địa hình quá dốc
  • B. Mưa phân bố không đều theo thời gian
  • C. Dân số quá đông
  • D. Khả năng trữ nước của đất và các tầng chứa nước kém

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình?

  • A. Tắm bồn thường xuyên
  • B. Sử dụng thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước
  • C. Xả nước máy để rửa xe
  • D. Tưới cây vào giữa trưa nắng

Câu 23: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước di chuyển giữa các bộ phận nào?

  • A. Khí quyển và sinh quyển
  • B. Thạch quyển và sinh quyển
  • C. Đại dương và lục địa
  • D. Nội quyển và ngoại quyển

Câu 24: Dòng chảy ngầm là gì?

  • A. Nước chảy trên bề mặt đất sau mưa
  • B. Nước trong các ao hồ tự nhiên
  • C. Nước trong các sông suối
  • D. Nước di chuyển chậm chạp trong các tầng đất đá thấm nước

Câu 25: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một số sông. Sông nào có hệ số dòng chảy lớn nhất?

  • A. Sông A
  • B. Sông B
  • C. Sông C
  • D. Sông D

Câu 26: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả của việc băng tan ở vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu?

  • A. Nước biển dâng
  • B. Mưa axit
  • C. Sa mạc hóa
  • D. Sương mù quang hóa

Câu 27: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

  • A. Lượng mưa trung bình hàng năm
  • B. Số lượng sông hồ trên bề mặt
  • C. Diện tích và độ dày của tầng chứa nước
  • D. Mật độ dân cư trong khu vực

Câu 28: Đầm phá ven biển có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế. Vai trò sinh thái quan trọng nhất của đầm phá là gì?

  • A. Cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt
  • B. Là nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài sinh vật
  • C. Điều hòa khí hậu ven biển
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 29: Trong các hệ thống sông lớn của thế giới, hệ thống sông nào có lưu lượng nước lớn nhất?

  • A. Sông Nile
  • B. Sông Mississippi
  • C. Sông Trường Giang
  • D. Sông Amazon

Câu 30: Nếu một quốc gia có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế, giải pháp bền vững nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước là gì?

  • A. Xây dựng các nhà máy khử mặn nước biển
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • C. Quản lý tổng hợp và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước
  • D. Nhập khẩu nước ngọt từ các quốc gia khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được điều khiển bởi nguồn năng lượng chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một phần của vòng tuần hoàn nước, chuyển nước từ bề mặt đất vào khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ở vùng khí hậu ôn đới, nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi vào mùa xuân thường là từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Loại hồ nào thường được hình thành do các hoạt động kiến tạo, tạo ra các vùng sụt lún lớn trên bề mặt Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, nguồn nước này dễ bị ô nhiễm bởi hoạt động nào sau đây nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sông ngòi có vai trò quan trọng đối với đời sống con người và tự nhiên. Lưu vực sông là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chế độ nước sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng nước theo thời gian. Nhân tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước sông ở vùng nhiệt đới gió mùa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Băng hà và băng tuyết đóng vai trò là nguồn dự trữ nước ngọt lớn trên Trái Đất. Chúng tập trung chủ yếu ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa trên các dòng sông là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hãy sắp xếp các nguồn nước ngọt trên lục địa theo thứ tự giảm dần về trữ lượng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra ở vùng ven biển vào mùa khô. Nguyên nhân chính gây ra xâm nhập mặn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong các nhân tố sau, nhân tố nào ít ảnh hưởng nhất đến chế độ dòng chảy của một con sông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu thấy lưu lượng nước sông đạt đỉnh sau đỉnh mưa một khoảng thời gian, điều này chứng tỏ điều gì về đặc điểm lưu vực sông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Ngày 22 tháng 3 hàng năm được Liên hợp quốc chọn là Ngày Nước Thế giới. Ý nghĩa chính của ngày này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hồ Ba Bể ở Việt Nam được hình thành từ quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hoạt động nào của con người có thể gây suy giảm mực nước ngầm nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các dòng sông lớn ở Việt Nam, sông nào có chế độ nước chịu ảnh hưởng mạnh nhất của chế độ mưa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây không phải là vai trò của thực vật đối với chế độ nước sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt và sản xuất, nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước di chuyển giữa các bộ phận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Dòng chảy ngầm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một số sông. Sông nào có hệ số dòng chảy lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả của việc băng tan ở vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đầm phá ven biển có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế. Vai trò sinh thái quan trọng nhất của đầm phá là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các hệ thống sông lớn của thế giới, hệ thống sông nào có lưu lượng nước lớn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu một quốc gia có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế, giải pháp bền vững nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất, nhưng thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

  • A. Nước sông, hồ và ao
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng và tuyết
  • D. Nước mặn ở biển và đại dương

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Động lực chính thúc đẩy vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • D. Hoạt động của núi lửa và kiến tạo

Câu 3: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Ở vùng đồng bằng ven biển, yếu tố nào sau đây dễ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm nhất?

  • A. Xâm nhập mặn tự nhiên từ biển
  • B. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý
  • C. Khí thải từ các phương tiện giao thông
  • D. Bão và lũ lụt thường xuyên

Câu 4: Sông ngòi đóng vai trò quan trọng đối với đời sống con người. Hệ thống sông Mê Kông chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất và trực tiếp nhất từ chế độ nước của sông Mê Kông?

  • A. Sản xuất nông nghiệp lúa nước
  • B. Phát triển công nghiệp khai khoáng
  • C. Du lịch biển và đảo
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn

Câu 5: Hồ và đầm có vai trò điều hòa dòng chảy của sông. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc các hồ, đầm được xây dựng trên các dòng sông là gì?

  • A. Tăng lượng phù sa cho hạ lưu sông
  • B. Giảm thiểu xói mòn bờ sông
  • C. Giảm nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán mùa khô
  • D. Tạo điều kiện phát triển giao thông đường thủy

Câu 6: Chế độ nước sông thể hiện sự thay đổi lưu lượng nước theo thời gian. Ở khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam, yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng quyết định đến chế độ nước sông?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm
  • B. Hướng gió chủ đạo
  • C. Độ ẩm không khí
  • D. Lượng mưa và sự phân mùa mưa

Câu 7: Băng hà là một dạng nước ngọt dự trữ lớn trên Trái Đất. Băng hà thường hình thành ở khu vực nào sau đây?

  • A. Các vùng sa mạc nóng
  • B. Các vùng núi cao và vĩ độ cao
  • C. Các vùng ven biển nhiệt đới
  • D. Các vùng đồng bằng châu thổ

Câu 8: Nước mặt trên lục địa bao gồm sông, hồ, đầm,... Trong các dạng nước mặt, sông ngòi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Tĩnh lặng và không có dòng chảy
  • B. Chứa nước mặn là chủ yếu
  • C. Có dòng chảy thường xuyên và liên tục
  • D. Phân bố tập trung ở vùng núi cao

Câu 9: Việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là một biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước. Trong sinh hoạt hàng ngày, hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng nước tiết kiệm nhất?

  • A. Tắm bồn thường xuyên
  • B. Để vòi nước chảy liên tục khi đánh răng
  • C. Sử dụng máy rửa bát và máy giặt hàng ngày
  • D. Tái sử dụng nước rửa rau để tưới cây

Câu 10: Lưu vực sông là vùng đất mà nước chảy dồn về một con sông chính. Đặc điểm nào của lưu vực sông ảnh hưởng lớn nhất đến tổng lượng nước của sông?

  • A. Diện tích và độ che phủ thực vật của lưu vực
  • B. Độ dốc địa hình của lưu vực
  • C. Vị trí địa lý của lưu vực
  • D. Loại đất đá cấu tạo lưu vực

Câu 11: Nước khoáng và nước nóng là các dạng nước ngầm đặc biệt. Nước khoáng được phân biệt với nước ngầm thông thường bởi yếu tố nào?

  • A. Độ sâu залегания dưới mặt đất
  • B. Hàm lượng khoáng chất hòa tan
  • C. Nhiệt độ của nước
  • D. Tốc độ dòng chảy của nước

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện chế độ nước của một con sông ở vùng ôn đới. Quan sát biểu đồ và cho biết, mùa lũ của con sông này thường rơi vào thời gian nào trong năm?

  • A. Mùa đông
  • B. Mùa thu
  • C. Mùa xuân
  • D. Mùa hè

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự suy giảm mực nước ngầm do khai thác quá mức?

  • A. Mưa nhiều hơn vào mùa hè
  • B. Nhiệt độ trung bình năm tăng lên
  • C. Diện tích rừng tự nhiên được mở rộng
  • D. Sụt lún mặt đất và cạn kiệt giếng đào

Câu 14: Trong các biện pháp bảo vệ nguồn nước sông, biện pháp nào sau đây mang tính tổng thể và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng các trạm xử lý nước thải tại các khu công nghiệp
  • B. Quản lý tổng hợp lưu vực sông, kết hợp các biện pháp kinh tế, xã hội và môi trường
  • C. Nạo vét lòng sông để tăng khả năng thoát nước
  • D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi xả thải trái phép

Câu 15: Hồ nhân tạo (hồ chứa nước) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước trên các dòng sông ở vùng khô hạn là gì?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái
  • B. Nuôi trồng thủy sản
  • C. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp và sinh hoạt
  • D. Phát điện

Câu 16: Vùng nào trên Trái Đất có lượng nước đóng băng (băng hà và băng tuyết) lớn nhất?

  • A. Châu Á
  • B. Châu Âu
  • C. Châu Phi
  • D. Châu Nam Cực

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

  • A. Nguồn gốc hình thành
  • B. Độ sâu của hồ
  • C. Diện tích mặt nước
  • D. Thành phần hóa học của nước hồ

Câu 18: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông trong năm. Phân tích bảng số liệu và cho biết, tháng nào có hệ số dòng chảy lớn nhất?

  • A. Tháng 1
  • B. Tháng 8
  • C. Tháng 12
  • D. Tháng 4

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm do sử dụng hóa chất và chất thải?

  • A. Trồng rừng
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt

Câu 20: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước di chuyển từ đại dương lên lục địa chủ yếu bằng con đường nào?

  • A. Thấm xuống đất và chảy ngầm
  • B. Bốc hơi từ sông hồ
  • C. Dòng chảy bề mặt
  • D. Bốc hơi từ biển và đại dương

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sông ngòi Việt Nam?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
  • B. Chế độ nước điều hòa quanh năm
  • C. Hướng chảy chủ yếu là tây bắc - đông nam và vòng cung
  • D. Lượng phù sa lớn

Câu 22: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng sông hồ trên bề mặt
  • B. Lượng mưa trung bình hàng năm
  • C. Diện tích và độ dày của tầng chứa nước
  • D. Mức độ ô nhiễm của nước ngầm

Câu 23: Trong quá trình hình thành hồ tự nhiên, hồ móng ngựa thường được tạo ra ở khu vực nào của sông?

  • A. Trung và hạ lưu sông
  • B. Thượng nguồn sông
  • C. Vùng cửa sông
  • D. Sườn núi

Câu 24: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nước nhỏ. Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nhỏ không diễn ra trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Mưa
  • D. Dòng chảy ngầm

Câu 25: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết lũ cho các vùng hạ lưu sông?

  • A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • B. Xây dựng đê điều ven sông
  • C. Xây dựng hồ chứa nước ở thượng lưu
  • D. Nạo vét kênh mương thoát nước

Câu 26: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra ở vùng nào và vào thời gian nào trong năm?

  • A. Vùng núi cao vào mùa mưa
  • B. Vùng ven biển vào mùa khô
  • C. Vùng trung du vào mùa lũ
  • D. Vùng đồng bằng vào mùa đông

Câu 27: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Nước ngầm
  • B. Nước sông
  • C. Nước hồ
  • D. Băng tuyết

Câu 28: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • B. Xây dựng nhiều hồ chứa nước lớn
  • C. Chuyển nước từ sông có nhiều nước đến vùng khô hạn
  • D. Quản lý và sử dụng nước tổng hợp, tiết kiệm và hiệu quả

Câu 29: Loại hình hồ nào thường được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ tektonic (hồ kiến tạo)
  • D. Hồ miệng núi lửa

Câu 30: Giả sử một khu vực đang đối mặt với tình trạng hạn hán kéo dài. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hạn hán đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Chuyển đổi sang trồng các loại cây ưa nước
  • B. Áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm nước
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất
  • D. Mở rộng diện tích trồng trọt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất, nhưng thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Động lực chính thúc đẩy vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Ở vùng đồng bằng ven biển, yếu tố nào sau đây dễ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sông ngòi đóng vai trò quan trọng đối với đời sống con người. Hệ thống sông Mê Kông chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất và trực tiếp nhất từ chế độ nước của sông Mê Kông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hồ và đầm có vai trò điều hòa dòng chảy của sông. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc các hồ, đầm được xây dựng trên các dòng sông là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chế độ nước sông thể hiện sự thay đổi lưu lượng nước theo thời gian. Ở khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam, yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng quyết định đến chế độ nước sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Băng hà là một dạng nước ngọt dự trữ lớn trên Trái Đất. Băng hà thường hình thành ở khu vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nước mặt trên lục địa bao gồm sông, hồ, đầm,... Trong các dạng nước mặt, sông ngòi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là một biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước. Trong sinh hoạt hàng ngày, hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng nước tiết kiệm nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Lưu vực sông là vùng đất mà nước chảy dồn về một con sông chính. Đặc điểm nào của lưu vực sông ảnh hưởng lớn nhất đến tổng lượng nước của sông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nước khoáng và nước nóng là các dạng nước ngầm đặc biệt. Nước khoáng được phân biệt với nước ngầm thông thường bởi yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện chế độ nước của một con sông ở vùng ôn đới. Quan sát biểu đồ và cho biết, mùa lũ của con sông này thường rơi vào thời gian nào trong năm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự suy giảm mực nước ngầm do khai thác quá mức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các biện pháp bảo vệ nguồn nước sông, biện pháp nào sau đây mang tính tổng thể và bền vững nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hồ nhân tạo (hồ chứa nước) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước trên các dòng sông ở vùng khô hạn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Vùng nào trên Trái Đất có lượng nước đóng băng (băng hà và băng tuyết) lớn nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho bảng số liệu về lượng mưa và lưu lượng dòng chảy của một con sông trong năm. Phân tích bảng số liệu và cho biết, tháng nào có hệ số dòng chảy lớn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm do sử dụng hóa chất và chất thải?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước di chuyển từ đại dương lên lục địa chủ yếu bằng con đường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sông ngòi Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đánh giá trữ lượng nước ngầm của một khu vực, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình hình thành hồ tự nhiên, hồ móng ngựa thường được tạo ra ở khu vực nào của sông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho sơ đồ vòng tuần hoàn nước nhỏ. Giai đoạn nào trong vòng tuần hoàn nhỏ không diễn ra trên phạm vi toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết lũ cho các vùng hạ lưu sông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hiện tượng xâm nhập mặn thường xảy ra ở vùng nào và vào thời gian nào trong năm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Loại hình hồ nào thường được hình thành do hoạt động kiến tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử một khu vực đang đối mặt với tình trạng hạn hán kéo dài. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hạn hán đến sản xuất nông nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được thúc đẩy chủ yếu bởi năng lượng mặt trời và trọng lực. Trong các quá trình sau, quá trình nào thể hiện vai trò trực tiếp của sinh vật trong vòng tuần hoàn này?

  • A. Bốc hơi từ đại dương
  • B. Thoát hơi nước từ thực vật
  • C. Ngưng tụ hơi nước trong khí quyển
  • D. Xâm nhập nước vào lòng đất

Câu 2: Xét về trữ lượng, nguồn nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất, dễ tiếp cận cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp, là dạng nào sau đây?

  • A. Băng ở các полюс và núi cao
  • B. Nước trong khí quyển
  • C. Nước sông và hồ
  • D. Nước ngầm

Câu 3: Ở vùng khí hậu ôn đới lục địa, chế độ nước sông thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nhiệt độ. Hiện tượng nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của việc nhiệt độ tăng cao vào mùa xuân đối với chế độ nước sông ở vùng này?

  • A. Lưu lượng dòng chảy tăng nhanh
  • B. Mực nước sông dâng cao
  • C. Nguy cơ lũ lụt tăng lên
  • D. Độ muối của nước sông tăng

Câu 4: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, yếu tố tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Độ dốc lòng sông và lưu lượng nước
  • B. Chiều rộng và chiều sâu lòng sông
  • C. Thành phần hóa học của nước sông
  • D. Mật độ thực vật ven sông

Câu 5: So sánh chế độ nước của sông ngòi ở vùng nhiệt đới gió mùa và vùng ôn đới hải dương, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai vùng đều có chế độ nước sông rất điều hòa quanh năm.
  • B. Sông ngòi vùng nhiệt đới gió mùa có biên độ dao động mực nước nhỏ hơn.
  • C. Sông ngòi vùng nhiệt đới gió mùa có mùa lũ và mùa cạn rõ rệt hơn.
  • D. Chế độ nước sông ở vùng ôn đới hải dương ít phụ thuộc vào lượng mưa hơn.

Câu 6: Hiện tượng "xâm nhập mặn" ở vùng đồng bằng ven biển thường xảy ra nghiêm trọng hơn vào mùa khô. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Do lượng mưa mùa khô tăng cao làm tăng độ mặn của nước biển.
  • B. Do lưu lượng nước sông giảm mạnh, không đủ sức đẩy nước mặn.
  • C. Do nhiệt độ mùa khô giảm làm nước biển co lại, dễ xâm nhập sâu hơn.
  • D. Do hoạt động khai thác nước ngầm mùa khô giảm, gây sụt lún đất.

Câu 7: Hồ nhân tạo được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích nào sau đây không phải là mục đích chính của việc xây dựng hồ nhân tạo?

  • A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp
  • B. Phát điện
  • C. Phát triển du lịch và nuôi trồng thủy sản
  • D. Tăng độ phì nhiêu cho đất nông nghiệp ven hồ

Câu 8: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là vào mùa khô. Ở khu vực có tầng chứa nước ngầm dồi dào, vai trò này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây của sông?

  • A. Mùa lũ đến sớm hơn
  • B. Dòng chảy ít biến động giữa mùa mưa và mùa khô
  • C. Độ dốc lòng sông lớn hơn
  • D. Mật độ sông ngòi dày đặc hơn

Câu 9: Băng hà và băng tuyết trên núi cao là nguồn cung cấp nước quan trọng cho nhiều dòng sông. Tuy nhiên, hiện tượng biến đổi khí hậu đang gây ra tác động tiêu cực đến nguồn nước này. Tác động nguy hiểm nhất trong dài hạn là gì?

  • A. Tăng nguy cơ lũ quét đột ngột ở vùng núi
  • B. Thay đổi chế độ dòng chảy sông theo hướng khó dự đoán hơn
  • C. Suy giảm nguồn cung cấp nước cho sông ngòi vào mùa khô
  • D. Gia tăng ô nhiễm nguồn nước do băng tan mang theo chất bẩn

Câu 10: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngầm, biện pháp quan trọng hàng đầu cần thực hiện là gì?

  • A. Bảo vệ và phục hồi các tầng chứa nước, hạn chế khai thác quá mức
  • B. Xây dựng thêm nhiều công trình khai thác nước ngầm quy mô lớn
  • C. Tăng cường sử dụng nước ngầm cho sản xuất nông nghiệp
  • D. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng nước mặt thay vì nước ngầm

Câu 11: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là hiệu quả nhất để tăng cường khả năng tái tạo nguồn nước ngầm ở khu vực đô thị?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp
  • B. Lắp đặt hệ thống ống dẫn nước hiện đại để giảm thất thoát
  • C. Tăng diện tích cây xanh và bề mặt thấm nước trong đô thị
  • D. Sử dụng các công nghệ lọc nước tiên tiến để tái sử dụng nước thải

Câu 12: Ô nhiễm nguồn nước sông đang là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi. Trong các nguồn gây ô nhiễm sau, nguồn nào thường gây ra ô nhiễm diện rộngkhó kiểm soát nhất?

  • A. Nước thải sinh hoạt từ khu dân cư
  • B. Nước thải từ hoạt động nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu)
  • C. Nước thải công nghiệp từ nhà máy
  • D. Rác thải nhựa trôi nổi trên sông

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác cát sỏi lòng sông đến môi trường, giải pháp quan trọng nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác cát sỏi trên sông
  • B. Tăng cường khai thác cát sỏi ở các khu vực xa dân cư
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng thay thế cát sỏi tự nhiên
  • D. Quy hoạch và quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác, đảm bảo bền vững

Câu 14: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước di chuyển chủ yếu giữa?

  • A. Đại dương và lục địa
  • B. Khí quyển và sinh quyển
  • C. Lục địa và sinh quyển
  • D. Nước mặt và nước ngầm

Câu 15: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa đã tắt hoặc miệng núi lửa?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ móng ngựa

Câu 16: Nhận định nào sau đây không đúng về nước ngầm?

  • A. Là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Có vai trò điều hòa dòng chảy sông ngòi
  • C. Là nguồn tài nguyên vô tận, không lo bị cạn kiệt
  • D. Chất lượng nước có thể bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ bề mặt

Câu 17: Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ Ba Bể (Việt Nam) thuộc loại hồ nào?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 18: Sông có vai trò quan trọng nhất đối với đời sống con người ở vùng đồng bằng là gì?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái
  • B. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp
  • C. Phát triển giao thông đường thủy
  • D. Cung cấp nguồn lợi thủy sản

Câu 19: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của chế độ nước sông?

  • A. Chiều dài của sông
  • B. Độ dốc của sông
  • C. Sự thay đổi mực nước sông theo mùa
  • D. Mật độ mạng lưới sông

Câu 20: Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tổng lượng nước của một con sông?

  • A. Lượng mưa
  • B. Nhiệt độ
  • C. Áp suất khí quyển
  • D. Hướng gió

Câu 21: Trong các loại nước trên lục địa, dạng nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng trữ lượng?

  • A. Nước sông
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước hồ
  • D. Băng tuyết

Câu 22: Hoạt động nào của con người có thể gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngầm nghiêm trọng và kéo dài nhất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp
  • B. Xả nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức
  • D. Xả thải chất thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại xuống đất

Câu 23: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo (vận động đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

  • A. Hồ Baikal
  • B. Hồ Crater
  • C. Hồ Trị An
  • D. Hồ Thác Bà

Câu 24: Đâu là biện pháp công trình để phòng chống lũ lụt ở vùng đồng bằng?

  • A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn
  • B. Xây dựng hệ thống đê điều
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống lũ
  • D. Di dời dân cư ra khỏi vùng nguy cơ lũ lụt

Câu 25: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng ở bề mặt đất sang trạng thái hơi trong khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Kết tủa
  • C. Bốc hơi
  • D. Thấm

Câu 26: Hoạt động nào của con người sau đây góp phần làm gia tăng tình trạng khan hiếm nước trên Trái Đất?

  • A. Trồng cây gây rừng
  • B. Phá rừng
  • C. Xây dựng hồ chứa nước
  • D. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt

Câu 27: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng пресная lớn nhất?

  • A. Vùng núi Гималаи
  • B. Vùng Сибирь
  • C. Vùng Амазония
  • D. Антарктида và Гренландия

Câu 28: Để xác định mức độ ô nhiễm của một nguồn nước sông, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

  • A. Độ pH
  • B. Độ trong suốt
  • C. Hàm lượng BOD và COD
  • D. Nhiệt độ nước

Câu 29: Trong các hệ thống sông lớn, bộ phận nào thường có độ dốc lớn nhất và khả năng侵蚀 mạnh nhất?

  • A. Thượng lưu
  • B. Trung lưu
  • C. Hạ lưu
  • D. Vùng cửa sông

Câu 30: Biện pháp nào sau đây mang tính tổng hợpbền vững nhất để quản lý tài nguyên nước?

  • A. Tăng cường xây dựng các công trình thủy lợi lớn
  • B. Sử dụng các công nghệ khai thác nước hiện đại
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang loại ít sử dụng nước
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước với sự tham gia của cộng đồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được thúc đẩy chủ yếu bởi năng lượng mặt trời và trọng lực. Trong các quá trình sau, quá trình nào thể hiện vai trò *trực tiếp* của sinh vật trong vòng tuần hoàn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét về trữ lượng, nguồn nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất, *dễ tiếp cận* cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp, là dạng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ở vùng khí hậu ôn đới lục địa, chế độ nước sông thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nhiệt độ. Hiện tượng nào sau đây *không phải* là hệ quả trực tiếp của việc nhiệt độ tăng cao vào mùa xuân đối với chế độ nước sông ở vùng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, yếu tố tự nhiên nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So sánh chế độ nước của sông ngòi ở vùng nhiệt đới gió mùa và vùng ôn đới hải dương, nhận xét nào sau đây là *đúng*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hiện tượng 'xâm nhập mặn' ở vùng đồng bằng ven biển thường xảy ra nghiêm trọng hơn vào mùa khô. Giải thích nào sau đây là *hợp lý nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hồ nhân tạo được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích nào sau đây *không phải* là mục đích chính của việc xây dựng hồ nhân tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là vào mùa khô. Ở khu vực có tầng chứa nước ngầm *dồi dào*, vai trò này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây của sông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Băng hà và băng tuyết trên núi cao là nguồn cung cấp nước quan trọng cho nhiều dòng sông. Tuy nhiên, hiện tượng biến đổi khí hậu đang gây ra tác động tiêu cực đến nguồn nước này. Tác động *nguy hiểm nhất* trong dài hạn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngầm, biện pháp *quan trọng hàng đầu* cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là *hiệu quả nhất* để tăng cường khả năng *tái tạo* nguồn nước ngầm ở khu vực đô thị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ô nhiễm nguồn nước sông đang là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi. Trong các nguồn gây ô nhiễm sau, nguồn nào thường gây ra ô nhiễm *diện rộng* và *khó kiểm soát* nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác cát sỏi lòng sông đến môi trường, giải pháp *quan trọng* nào sau đây cần được ưu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong vòng tuần hoàn lớn của nước, nước di chuyển chủ yếu giữa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại hồ nào thường được hình thành ở vùng núi lửa đã tắt hoặc miệng núi lửa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhận định nào sau đây *không đúng* về nước ngầm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ Ba Bể (Việt Nam) thuộc loại hồ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sông có vai trò *quan trọng nhất* đối với đời sống con người ở vùng đồng bằng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của *chế độ nước* sông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến tổng lượng nước của một con sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các loại nước trên lục địa, dạng nước nào chiếm tỷ lệ *lớn nhất* trong tổng trữ lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hoạt động nào của con người có thể gây ra tình trạng *ô nhiễm nguồn nước ngầm* nghiêm trọng và kéo dài nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo (vận động đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là biện pháp *công trình* để phòng chống lũ lụt ở vùng đồng bằng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng ở bề mặt đất sang trạng thái hơi trong khí quyển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hoạt động nào của con người sau đây góp phần *làm gia tăng tình trạng khan hiếm nước* trên Trái Đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng пресная lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để xác định *mức độ ô nhiễm* của một nguồn nước sông, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các hệ thống sông lớn, bộ phận nào thường có độ dốc lớn nhất và khả năng侵蚀 mạnh nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Biện pháp nào sau đây mang tính *tổng hợp* và *bền vững nhất* để quản lý tài nguyên nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được vận hành chủ yếu bởi nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng Mặt Trời
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

  • A. Nước mặn ở đại dương
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng và tuyết

Câu 3: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Kết tủa
  • C. Bốc hơi
  • D. Thấm

Câu 4: Loại nước nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trong nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông
  • B. Nước hồ
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng và tuyết

Câu 5: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

  • A. Địa hình
  • B. Chế độ mưa
  • C. Thảm thực vật
  • D. Nước ngầm

Câu 6: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

  • A. Hồ Baikal
  • B. Hồ Trị An
  • C. Hồ Thác Bà
  • D. Hồ Tây

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của băng hà đối với đời sống và kinh tế ở vùng núi cao là gì?

  • A. Điều hòa khí hậu toàn cầu
  • B. Tạo cảnh quan du lịch hấp dẫn
  • C. Cung cấp nguồn nước cho sông ngòi
  • D. Môi trường sống cho sinh vật đặc biệt

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của việc mực nước ngầm hạ thấp quá mức?

  • A. Ngập lụt đô thị
  • B. Xói mòn bờ sông
  • C. Ô nhiễm nguồn nước mặt
  • D. Sụt lún đất

Câu 9: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước
  • B. Kiểm soát và xử lý nguồn thải
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm
  • D. Đào thêm nhiều kênh mương dẫn nước

Câu 10: Loại hình sông nào sau đây thường có lũ lên nhanh và xuống nhanh?

  • A. Sông có nhiều phụ lưu
  • B. Sông chảy qua vùng đồng bằng
  • C. Sông ngắn, dốc
  • D. Sông chảy qua vùng núi thấp

Câu 11: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu biểu đồ lượng mưa có đỉnh vào tháng 8, còn biểu đồ lưu lượng nước có đỉnh vào tháng 9, điều này thể hiện đặc điểm gì?

  • A. Sông chịu ảnh hưởng của băng tuyết tan
  • B. Sông có chế độ nước điều hòa
  • C. Mùa lũ của sông trùng với mùa mưa
  • D. Có độ trễ nhất định giữa mưa và lũ

Câu 12: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn nước sạch hơn nước mặt?

  • A. Được lọc tự nhiên qua các tầng đất đá
  • B. Ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời
  • C. Nằm sâu trong lòng đất
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi hoạt động con người

Câu 13: Việc xây dựng hồ chứa nước có tác động tích cực nào đến chế độ dòng chảy của sông ở hạ lưu?

  • A. Tăng nguy cơ lũ lụt
  • B. Điều hòa dòng chảy
  • C. Giảm lượng phù sa
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước

Câu 14: Khu vực nào trên Trái Đất có lượng nước ngọt bình quân đầu người thấp nhất, gây ra tình trạng khan hiếm nước?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Đông Âu
  • C. Bắc Phi và Trung Đông
  • D. Đông Nam Á

Câu 15: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để ngăn chặn xâm nhập mặn ở vùng ven biển?

  • A. Xây dựng nhà máy khử mặn
  • B. Đào kênh dẫn nước ngọt
  • C. Trồng rừng ngập mặn
  • D. Đắp đê ngăn mặn

Câu 16: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Nguồn nước ngầm dồi dào
  • B. Ô nhiễm nguồn nước mặt
  • C. Địa hình bằng phẳng
  • D. Thảm thực vật che phủ tốt

Câu 17: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước nào sau đây được xem là hiệu quả và hiện đại nhất?

  • A. Tưới tràn
  • B. Tưới rãnh
  • C. Tưới nhỏ giọt
  • D. Tưới phun mưa

Câu 18: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia, việc sử dụng nước ở thượng nguồn có thể gây ra vấn đề gì cho các quốc gia hạ nguồn?

  • A. Thiếu nước vào mùa khô
  • B. Ô nhiễm nguồn nước
  • C. Xói lở bờ sông
  • D. Ngập lụt vào mùa mưa

Câu 19: Cho bảng số liệu về trữ lượng nước của một số hồ. Hồ nào có khả năng điều tiết lũ tốt nhất?

  • A. Hồ có diện tích nhỏ, độ sâu lớn
  • B. Hồ có diện tích lớn, độ sâu trung bình
  • C. Hồ có diện tích nhỏ, độ sâu nhỏ
  • D. Hồ có diện tích lớn, độ sâu lớn

Câu 20: Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại làm tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu?

  • A. Giảm lượng mưa
  • B. Tăng lượng bốc hơi
  • C. Tăng khả năng thấm nước
  • D. Giảm khả năng giữ nước của đất

Câu 21: Trong vòng tuần hoàn nhỏ của nước, nước bốc hơi từ đại dương sẽ tạo thành mây và mưa chủ yếu ở đâu?

  • A. Trên đại dương
  • B. Trên lục địa
  • C. Ở vùng ven biển
  • D. Ở vùng núi cao

Câu 22: Nguồn cung cấp nước chính cho các sông băng ở vùng núi cao thường là gì?

  • A. Nước ngầm
  • B. Tuyết rơi
  • C. Mưa phùn
  • D. Hơi nước ngưng tụ

Câu 23: Hoạt động kinh tế nào sau đây sử dụng nước ngầm nhiều nhất?

  • A. Du lịch
  • B. Công nghiệp
  • C. Nông nghiệp
  • D. Giao thông vận tải

Câu 24: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chiều dài sông
  • B. Độ dốc của sông
  • C. Chiều rộng lòng sông
  • D. Lưu lượng nước trung bình năm

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chất "mềm" (phi công trình) trong quản lý tài nguyên nước?

  • A. Xây dựng đập thủy điện
  • B. Nâng cao ý thức cộng đồng về tiết kiệm nước
  • C. Nạo vét kênh mương
  • D. Xây dựng hệ thống ống dẫn nước

Câu 26: Hiện tượng "mưa axit" có tác động tiêu cực chủ yếu đến thành phần nào của thủy quyển?

  • A. Nước biển
  • B. Băng tuyết
  • C. Nước ngọt trên lục địa
  • D. Nước ngầm sâu

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở Greenland và Nam Cực tan chảy hoàn toàn?

  • A. Mực nước biển không đổi
  • B. Mực nước biển giảm nhẹ
  • C. Mực nước biển dao động thất thường
  • D. Mực nước biển dâng cao đáng kể

Câu 28: Trong quá trình hình thành nước ngầm, tầng đất đá nào đóng vai trò chứa nước chính?

  • A. Tầng chứa nước
  • B. Tầng cách nước
  • C. Tầng đá gốc
  • D. Tầng đất mặt

Câu 29: Khu vực nào trên thế giới có tiềm năng thủy điện lớn nhất nhờ địa hình và nguồn nước?

  • A. Đồng bằng Amazon
  • B. Himalaya và các dãy núi lân cận
  • C. Hoang mạc Sahara
  • D. Đảo Greenland

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn tăng cường an ninh nguồn nước, biện pháp nào sau đây là bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

  • A. Xây dựng nhiều nhà máy lọc nước quy mô lớn
  • B. Tăng cường nhập khẩu nước từ quốc gia khác
  • C. Quản lý tổng hợp và sử dụng tiết kiệm tài nguyên nước
  • D. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm hiện có

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được vận hành chủ yếu bởi nguồn năng lượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Loại nước nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trong nước ngọt trên Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chế độ nước sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của băng hà đối với đời sống và kinh tế ở vùng núi cao là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của việc mực nước ngầm hạ thấp quá mức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Loại hình sông nào sau đây thường có lũ lên nhanh và xuống nhanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông. Nếu biểu đồ lượng mưa có đỉnh vào tháng 8, còn biểu đồ lưu lượng nước có đỉnh vào tháng 9, điều này thể hiện đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tại sao nước ngầm thường được coi là nguồn nước sạch hơn nước mặt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc xây dựng hồ chứa nước có tác động tích cực nào đến chế độ dòng chảy của sông ở hạ lưu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khu vực nào trên Trái Đất có lượng nước ngọt bình quân đầu người thấp nhất, gây ra tình trạng khan hiếm nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để ngăn chặn xâm nhập mặn ở vùng ven biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thiếu nước sinh hoạt, nguyên nhân có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước nào sau đây được xem là hiệu quả và hiện đại nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia, việc sử dụng nước ở thượng nguồn có thể gây ra vấn đề gì cho các quốc gia hạ nguồn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho bảng số liệu về trữ lượng nước của một số hồ. Hồ nào có khả năng điều tiết lũ tốt nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại làm tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong vòng tuần hoàn nhỏ của nước, nước bốc hơi từ đại dương sẽ tạo thành mây và mưa chủ yếu ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nguồn cung cấp nước chính cho các sông băng ở vùng núi cao thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hoạt động kinh tế nào sau đây sử dụng nước ngầm nhiều nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đánh giá trữ lượng nước của một con sông, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chất 'mềm' (phi công trình) trong quản lý tài nguyên nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hiện tượng 'mưa axit' có tác động tiêu cực chủ yếu đến thành phần nào của thủy quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu lượng băng ở Greenland và Nam Cực tan chảy hoàn toàn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quá trình hình thành nước ngầm, tầng đất đá nào đóng vai trò chứa nước chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khu vực nào trên thế giới có tiềm năng thủy điện lớn nhất nhờ địa hình và nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn tăng cường an ninh nguồn nước, biện pháp nào sau đây là bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vòng tuần hoàn lớn của nước trên Trái Đất có vai trò quan trọng đối với sự sống và cảnh quan. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy vòng tuần hoàn này?

  • A. Năng lượng Mặt Trời
  • B. Trọng lực
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Lực Coriolis

Câu 2: Để đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt bền vững cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp ở vùng đồng bằng ven biển, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu hiện đại
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm tầng sâu
  • C. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt nhân tạo quy mô lớn
  • D. Bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn ven biển

Câu 3: Xét về trữ lượng, bộ phận nào sau đây chứa lượng nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất?

  • A. Băng và tuyết
  • B. Nước ngầm
  • C. Hồ và sông
  • D. Nước trong khí quyển

Câu 4: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia với chế độ nước phức tạp. Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của sông Mê Công?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Chế độ mưa
  • C. Độ ẩm không khí
  • D. Gió mùa đông bắc

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của việc nước ngầm bị ô nhiễm bởi hoạt động nông nghiệp?

  • A. Nước có màu vàng và mùi tanh
  • B. Độ pH của nước tăng cao
  • C. Hàm lượng nitrat trong nước vượt quá tiêu chuẩn cho phép
  • D. Xuất hiện váng dầu trên bề mặt nước

Câu 6: Hồ Baikal ở Nga được mệnh danh là "viên ngọc xanh của Siberia" và là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Loại hồ Baikal được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

  • A. Băng hà
  • B. Kiến tạo
  • C. Miệng núi lửa
  • D. Móng ngựa

Câu 7: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông dưới đây. Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa lượng mưa và lưu lượng nước sông?

  • A. Lưu lượng nước sông luôn tỉ lệ thuận với lượng mưa ngay lập tức.
  • B. Lượng mưa không ảnh hưởng đến lưu lượng nước sông.
  • C. Lưu lượng nước sông tăng chậm hơn và sau khi lượng mưa tăng.
  • D. Lưu lượng nước sông giảm khi lượng mưa tăng.

Câu 8: Ở vùng khí hậu khô hạn, nước ngầm thường đóng vai trò là nguồn cung cấp nước chính cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nước ngầm ở những vùng này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Gây ngập lụt diện rộng
  • B. Hạ thấp mực nước ngầm và cạn kiệt nguồn nước
  • C. Tăng độ phì nhiêu của đất
  • D. Làm tăng lượng mưa trong khu vực

Câu 9: So sánh hai hệ thống sông: sông có nhiều hồ đầm và sông không có hồ đầm. Hệ thống sông nào sẽ có chế độ nước điều hòa hơn và ít xảy ra lũ lụt đột ngột hơn?

  • A. Sông có nhiều hồ đầm
  • B. Sông không có hồ đầm
  • C. Cả hai hệ thống sông có chế độ nước tương tự nhau
  • D. Không thể so sánh nếu không biết vị trí địa lý cụ thể

Câu 10: Trong vòng tuần hoàn của nước, quá trình nào sau đây chuyển nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí và đưa vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Kết tủa
  • C. Thấm
  • D. Bay hơi

Câu 11: Một khu vực có lượng mưa trung bình năm cao nhưng lại thường xuyên thiếu nước sinh hoạt và sản xuất. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây có thể giải thích tình trạng này?

  • A. Nguồn nước ngầm bị ô nhiễm nặng
  • B. Hệ thống sông ngòi bị khô cạn
  • C. Địa hình dốc và lớp phủ thực vật nghèo nàn
  • D. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa hiệu quả

Câu 12: Dòng sông nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên giữa hai lục địa Á-Âu và Bắc Mỹ?

  • A. Sông Volga
  • B. Sông Ural
  • C. Sông Danube
  • D. Eo biển Bering

Câu 13: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không trực tiếp góp phần bảo vệ chất lượng nước sông?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt
  • B. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
  • C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính vào khí quyển

Câu 14: Loại hình hồ nào sau đây thường có độ mặn cao nhất do sự bốc hơi mạnh và ít có dòng chảy ra?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ nội sinh (hồ kín)
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 15: Vùng nào trên Trái Đất có mật độ sông ngòi và ao hồ dày đặc nhất?

  • A. Vùng xích đạo và cận xích đạo
  • B. Vùng ôn đới hải dương
  • C. Vùng cận nhiệt đới lục địa
  • D. Vùng núi cao

Câu 16: Nước trên lục địa bao gồm nhiều dạng khác nhau, trong đó dạng nước nào có thời gian lưu trữ trung bình dài nhất trong vòng tuần hoàn nước?

  • A. Nước sông
  • B. Nước ngầm nông
  • C. Băng và tuyết
  • D. Nước hồ

Câu 17: Để xác định trữ lượng nước ngầm tiềm năng cho mục đích khai thác, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu địa chất nào là chủ yếu?

  • A. Phân tích mẫu đất
  • B. Thăm dò địa vật lý
  • C. Quan sát bề mặt
  • D. Phân tích ảnh vệ tinh

Câu 18: Hiện tượng "mùn" cưa xuất hiện trên mặt nước hồ vào mùa hè ở vùng ôn đới có thể là dấu hiệu của vấn đề môi trường nào?

  • A. Phú dưỡng hóa (Eutrophication)
  • B. Nhiễm axit
  • C. Ô nhiễm kim loại nặng
  • D. Nhiễm xạ

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của các sông băng ở vùng núi cao đối với vùng hạ lưu là gì?

  • A. Điều hòa khí hậu khu vực
  • B. Cung cấp nguồn nước cho sông ngòi vùng hạ lưu
  • C. Tạo cảnh quan du lịch hấp dẫn
  • D. Cung cấp năng lượng thủy điện

Câu 20: Trong các dạng ô nhiễm nước sông, ô nhiễm nào có nguồn gốc chủ yếu từ hoạt động công nghiệp?

  • A. Ô nhiễm vi sinh vật
  • B. Ô nhiễm chất thải sinh hoạt
  • C. Ô nhiễm hóa chất và kim loại nặng
  • D. Ô nhiễm nhiệt

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là của nước ngầm?

  • A. Tồn tại trong các tầng chứa nước dưới lòng đất
  • B. Có thể bị ô nhiễm bởi các hoạt động trên bề mặt
  • C. Là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất
  • D. Có dòng chảy mạnh và nhanh trên bề mặt

Câu 22: Để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn vào mùa khô ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Nạo vét kênh mương nội đồng
  • B. Xây dựng hệ thống đập ngăn mặn, cống điều tiết nước
  • C. Trồng rừng phòng hộ ven biển
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng

Câu 23: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Điều tiết nước và phục vụ các hoạt động kinh tế - xã hội
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học dưới nước
  • C. Phát triển du lịch sinh thái
  • D. Cải thiện cảnh quan môi trường

Câu 24: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào sau đây đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển?

  • A. Bay hơi
  • B. Thấm
  • C. Kết tủa
  • D. Thoát hơi nước

Câu 25: Nếu một con sông có hệ số dòng chảy năm lớn, điều này cho thấy điều gì về đặc điểm lưu vực sông đó?

  • A. Lượng mưa trung bình năm thấp
  • B. Độ che phủ thực vật lớn
  • C. Địa hình bằng phẳng
  • D. Độ dốc địa hình lớn và lớp phủ thực vật thưa thớt

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình?

  • A. Tưới cây vào buổi trưa nắng
  • B. Sử dụng thiết bị vệ sinh và vòi nước tiết kiệm
  • C. Xây bể chứa nước mưa lớn
  • D. Tận dụng nước thải sinh hoạt để tưới cây

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

  • A. Hồ tự nhiên luôn có diện tích lớn hơn hồ nhân tạo
  • B. Hồ nhân tạo luôn có độ sâu lớn hơn hồ tự nhiên
  • C. Nguồn gốc hình thành
  • D. Thành phần hóa học của nước hồ

Câu 28: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều sông băng nhất?

  • A. Vùng cực và các dãy núi cao ở vĩ độ cao
  • B. Vùng nhiệt đới ẩm
  • C. Vùng ôn đới lục địa
  • D. Vùng ven biển

Câu 29: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nước ngầm ở khu vực nông thôn là gì?

  • A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản
  • C. Xả rác thải sinh hoạt bừa bãi
  • D. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp

Câu 30: Nếu một quốc gia có lượng mưa lớn và hệ thống sông ngòi dày đặc, nhưng vẫn xếp vào nhóm "thiếu nước", tiêu chí đánh giá "thiếu nước" ở đây có thể dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tổng lượng mưa trung bình năm
  • B. Tỷ lệ giữa nhu cầu sử dụng nước và nguồn cung cấp nước
  • C. Mật độ sông ngòi và ao hồ
  • D. Chất lượng nước của các nguồn nước mặt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vòng tuần hoàn lớn của nước trên Trái Đất có vai trò quan trọng đối với sự sống và cảnh quan. Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy vòng tuần hoàn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để đảm bảo nguồn cung cấp nước ngọt bền vững cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp ở vùng đồng bằng ven biển, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về trữ lượng, bộ phận nào sau đây chứa lượng nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia với chế độ nước phức tạp. Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định nhất* đến chế độ nước của sông Mê Công?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của việc nước ngầm bị ô nhiễm bởi hoạt động nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hồ Baikal ở Nga được mệnh danh là 'viên ngọc xanh của Siberia' và là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Loại hồ Baikal được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cho biểu đồ lượng mưa và lưu lượng nước của một con sông dưới đây. Nhận xét nào sau đây *đúng* về mối quan hệ giữa lượng mưa và lưu lượng nước sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ở vùng khí hậu khô hạn, nước ngầm thường đóng vai trò là nguồn cung cấp nước chính cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nước ngầm ở những vùng này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh hai hệ thống sông: sông có nhiều hồ đầm và sông không có hồ đầm. Hệ thống sông nào sẽ có chế độ nước điều hòa hơn và ít xảy ra lũ lụt đột ngột hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong vòng tuần hoàn của nước, quá trình nào sau đây chuyển nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí và đưa vào khí quyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một khu vực có lượng mưa trung bình năm cao nhưng lại thường xuyên thiếu nước sinh hoạt và sản xuất. Nguyên nhân *chủ yếu* nào sau đây có thể giải thích tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dòng sông nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên giữa hai lục địa Á-Âu và Bắc Mỹ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *không* trực tiếp góp phần bảo vệ chất lượng nước sông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại hình hồ nào sau đây thường có độ mặn cao nhất do sự bốc hơi mạnh và ít có dòng chảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vùng nào trên Trái Đất có mật độ sông ngòi và ao hồ dày đặc nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nước trên lục địa bao gồm nhiều dạng khác nhau, trong đó dạng nước nào có thời gian lưu trữ trung bình *dài nhất* trong vòng tuần hoàn nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để xác định trữ lượng nước ngầm tiềm năng cho mục đích khai thác, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu địa chất nào là *chủ yếu*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hiện tượng 'mùn' cưa xuất hiện trên mặt nước hồ vào mùa hè ở vùng ôn đới có thể là dấu hiệu của vấn đề môi trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của các sông băng ở vùng núi cao đối với vùng hạ lưu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các dạng ô nhiễm nước sông, ô nhiễm nào có nguồn gốc *chủ yếu* từ hoạt động công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là của nước ngầm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn vào mùa khô ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích *chủ yếu* nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong vòng tuần hoàn nước, quá trình nào sau đây đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu một con sông có hệ số dòng chảy năm lớn, điều này cho thấy điều gì về đặc điểm lưu vực sông đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt gia đình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự khác biệt *chính* giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều sông băng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nguyên nhân *chính* gây ra tình trạng ô nhiễm nước ngầm ở khu vực nông thôn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một quốc gia có lượng mưa lớn và hệ thống sông ngòi dày đặc, nhưng vẫn xếp vào nhóm 'thiếu nước', tiêu chí đánh giá 'thiếu nước' ở đây có thể dựa trên yếu tố nào?

Xem kết quả