Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nước biển có độ muối trung bình là 35‰, nhưng độ muối thực tế ở các vùng biển khác nhau lại có sự khác biệt. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thay đổi độ muối của nước biển?
- A. Lượng nước sông chảy vào
- B. Lượng mưa và bốc hơi
- C. Sự đóng băng và tan băng
- D. Hoạt động kiến tạo nội lực
Câu 2: Hãy xem xét hai vùng biển: vùng biển A nằm ở vĩ độ thấp, khu vực chí tuyến, và vùng biển B nằm ở vĩ độ trung bình, ôn đới. Vùng biển nào có khả năng có nhiệt độ bề mặt trung bình cao hơn và tại sao?
- A. Vùng biển A, vì nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn hơn do nằm ở vĩ độ thấp.
- B. Vùng biển B, vì chịu ảnh hưởng của các dòng biển nóng từ vĩ độ thấp.
- C. Cả hai vùng biển có nhiệt độ tương đương nhau vì đều là biển.
- D. Không thể xác định được vùng nào có nhiệt độ cao hơn nếu không có thông tin về độ sâu.
Câu 3: Sóng biển được hình thành chủ yếu do gió. Tuy nhiên, sóng thần lại có nguyên nhân hình thành khác biệt và gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn. Nguyên nhân chính tạo nên sóng thần là gì?
- A. Do sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột trên biển.
- B. Do thủy triều lên xuống quá nhanh và mạnh.
- C. Do động đất hoặc núi lửa ngầm dưới đáy biển gây ra.
- D. Do các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau tạo ra sự xáo trộn lớn.
Câu 4: Dao động thủy triều là hiện tượng tự nhiên có tính quy luật. Vào thời điểm nào trong tháng âm lịch, dao động thủy triều thường đạt giá trị lớn nhất (triều cường)?
- A. Ngày trăng khuyết đầu tháng và cuối tháng.
- B. Ngày trăng tròn và ngày không trăng (trăng mới).
- C. Ngày trăng non và ngày trăng già.
- D. Vào các ngày giữa tháng âm lịch.
Câu 5: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng lớn đến khí hậu các vùng ven biển mà chúng chảy qua. Dòng biển nóng thường mang lại đặc điểm khí hậu nào cho vùng ven biển?
- A. Mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ, lượng mưa lớn.
- B. Mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng bức, khô hạn.
- C. Khí hậu ôn hòa quanh năm, ít biến động nhiệt độ.
- D. Khí hậu khắc nghiệt với bão và lốc xoáy thường xuyên.
Câu 6: Các dòng biển trên thế giới tạo thành các hệ thống hoàn lưu lớn. Ở bán cầu Bắc, các dòng biển trong vòng hoàn lưu vĩ độ thấp (khu vực chí tuyến) thường chảy theo hướng nào?
- A. Theo chiều kim đồng hồ.
- B. Ngược chiều kim đồng hồ.
- C. Từ Đông sang Tây.
- D. Từ Tây sang Đông.
Câu 7: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu toàn cầu. Quá trình nào sau đây của đại dương giúp hấp thụ lượng lớn khí CO2 từ khí quyển, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu?
- A. Sự bốc hơi nước từ bề mặt đại dương.
- B. Sự hòa tan khí CO2 từ khí quyển vào nước biển và quá trình quang hợp của thực vật phù du.
- C. Sự vận động của các dòng biển nóng và lạnh.
- D. Sự hình thành các cơn bão trên đại dương.
Câu 8: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa biển và đại dương. Tiêu chí nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính xác nhất về quy mô giữa biển và đại dương?
- A. Độ mặn của nước.
- B. Loại sinh vật sống.
- C. Diện tích và độ sâu.
- D. Vị trí địa lý so với lục địa.
Câu 9: Nếu bạn đang đi thuyền trên biển và quan sát thấy hiện tượng nước biển dâng cao nhất trong ngày, sau đó hạ thấp nhất rồi lại dâng cao và hạ thấp, bạn đang chứng kiến hiện tượng gì?
- A. Sóng thần.
- B. Sóng bạc đầu.
- C. Dòng biển.
- D. Thủy triều.
Câu 10: Trong các đại dương trên thế giới, đại dương nào có diện tích lớn nhất và độ sâu trung bình lớn nhất?
- A. Đại Tây Dương.
- B. Thái Bình Dương.
- C. Ấn Độ Dương.
- D. Bắc Băng Dương.
Câu 11: Ảnh hưởng của dòng biển đến khí hậu thể hiện rõ nhất ở các vùng ven biển phía tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình. Khu vực nào sau đây chịu ảnh hưởng rõ rệt của dòng biển lạnh?
- A. Ven biển Tây Âu.
- B. Ven biển Đông Bắc Hoa Kỳ.
- C. Ven biển phía Tây Nam châu Phi (hoang mạc Namib).
- D. Ven biển Đông Nam Australia.
Câu 12: Độ muối của nước biển không đồng nhất trên toàn thế giới. Vùng biển nào sau đây có độ muối cao nhất và giải thích tại sao?
- A. Vùng biển gần xích đạo, do nhiệt độ cao.
- B. Vùng biển ôn đới, do lượng mưa lớn.
- C. Vùng biển gần cực, do băng tan.
- D. Biển Chết, do bốc hơi mạnh và lượng nước sông chảy vào ít.
Câu 13: Hãy phân tích mối quan hệ giữa gió và sóng biển. Gió có vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển sóng biển?
- A. Gió là động lực chính tạo ra sóng biển, năng lượng gió truyền vào mặt nước tạo ra dao động.
- B. Gió chỉ ảnh hưởng đến hướng di chuyển của sóng, không ảnh hưởng đến sự hình thành sóng.
- C. Sóng biển được tạo ra do sự chênh lệch nhiệt độ giữa các vùng biển, gió chỉ làm tăng thêm độ cao sóng.
- D. Gió và sóng biển không có mối quan hệ trực tiếp, sóng biển hình thành do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
Câu 14: Hoạt động nào của con người sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước biển và hệ sinh thái biển?
- A. Xây dựng các công trình cảng biển và khu du lịch ven biển.
- B. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý xuống biển.
- C. Khai thác năng lượng gió và năng lượng mặt trời trên biển.
- D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển.
Câu 15: Tại sao vùng ven biển thường có sự khác biệt về nhiệt độ giữa ngày và đêm ít hơn so với vùng sâu trong lục địa?
- A. Do vùng ven biển có nhiều cây xanh hơn nên điều hòa nhiệt độ tốt hơn.
- B. Do gió biển thổi liên tục giúp làm mát không khí vào ban ngày và ấm hơn vào ban đêm.
- C. Do nước biển có khả năng hấp thụ và giữ nhiệt lớn, làm giảm biên độ nhiệt ngày đêm.
- D. Do vùng ven biển có độ cao địa hình thấp hơn nên ít chịu ảnh hưởng của bức xạ mặt trời.
Câu 16: Dựa vào kiến thức về dòng biển, hãy dự đoán khu vực nào trên thế giới có khả năng hình thành ngư trường lớn và đa dạng sinh vật biển phong phú?
- A. Các vùng biển sâu ở trung tâm đại dương.
- B. Các vùng biển có dòng biển lạnh và dòng biển nóng gặp nhau.
- C. Các vùng biển gần xích đạo có nhiệt độ nước cao.
- D. Các vùng biển băng giá ở vùng cực.
Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến sự phân bố nhiệt độ nước biển trên bề mặt đại dương theo vĩ độ?
- A. Góc chiếu của ánh sáng mặt trời và thời gian chiếu sáng theo vĩ độ.
- B. Hướng gió thổi thường xuyên trên bề mặt đại dương.
- C. Độ sâu của đại dương và địa hình đáy biển.
- D. Độ muối của nước biển ở các vùng khác nhau.
Câu 18: Hiện tượng "thủy triều đen" ( ô nhiễm dầu loang) gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường biển. Hậu quả nào sau đây là nguy hiểm nhất đối với hệ sinh thái ven biển?
- A. Giảm độ trong của nước biển, ảnh hưởng đến du lịch.
- B. Thay đổi màu sắc nước biển, gây mất thẩm mỹ.
- C. Gây chết hàng loạt sinh vật biển, phá hủy hệ sinh thái ven biển.
- D. Ảnh hưởng đến hoạt động giao thông vận tải biển.
Câu 19: Để khai thác tiềm năng của biển và đại dương một cách bền vững, chúng ta cần ưu tiên những giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
- B. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế biển để bảo vệ môi trường.
- C. Phát triển kinh tế biển ở một số khu vực trọng điểm, hạn chế ở các khu vực khác.
- D. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hợp lý.
Câu 20: Xét về độ sâu, đại dương được chia thành các tầng khác nhau. Tầng nào sau đây là tầng trên cùng, nhận được ánh sáng mặt trời và có sự quang hợp của thực vật phù du?
- A. Tầng mặt trời (tầng sáng).
- B. Tầng tranh tối tranh sáng.
- C. Tầng đáy sâu.
- D. Tầng vực thẳm.
Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo độ sâu. Ở độ sâu khoảng 1000m trở xuống, nhiệt độ nước biển thường như thế nào?
- A. Tăng lên đáng kể so với bề mặt.
- B. Biến động mạnh theo mùa.
- C. Ổn định và rất thấp, gần 0°C.
- D. Thay đổi thất thường, không theo quy luật.
Câu 22: Vùng biển nào sau đây thường có biên độ nhiệt độ ngày và đêm lớn nhất?
- A. Vùng biển khơi xa bờ.
- B. Vùng biển ven bờ, kín gió.
- C. Vùng biển ở xích đạo.
- D. Vùng biển ở vĩ độ cao.
Câu 23: Hiện tượng "nước dâng" do bão (storm surge) là một trong những hiểm họa ven biển. Nguyên nhân chính gây ra nước dâng do bão là gì?
- A. Do sóng lớn do bão tạo ra.
- B. Do mưa lớn gây ngập lụt từ sông đổ ra biển.
- C. Do thủy triều cường kết hợp với bão.
- D. Do áp thấp khí quyển và gió mạnh của bão đẩy nước biển dâng cao.
Câu 24: Trong các loại hình vận động của nước biển, loại hình nào có tính chất tuần hoàn và dễ dự đoán nhất, phục vụ cho hoạt động hàng hải và khai thác thủy sản?
- A. Sóng biển.
- B. Sóng thần.
- C. Thủy triều.
- D. Dòng biển.
Câu 25: Nếu quan sát từ vũ trụ, màu sắc của nước biển có thể thay đổi. Màu xanh lam của nước biển chủ yếu là do hiện tượng vật lý nào?
- A. Sự phản xạ ánh sáng từ đáy biển.
- B. Sự hấp thụ các bước sóng dài (đỏ, vàng) và tán xạ bước sóng ngắn (xanh lam) của ánh sáng.
- C. Do các chất hòa tan trong nước biển.
- D. Do sự có mặt của thực vật phù du màu xanh.
Câu 26: Một tàu chở hàng đi từ Singapore đến London. Để tiết kiệm nhiên liệu và thời gian, thuyền trưởng nên lựa chọn tuyến đường biển nào có lợi thế của dòng biển?
- A. Đi thẳng theo đường kinh tuyến, không quan tâm đến dòng biển.
- B. Đi theo hướng ngược với dòng biển Gulf Stream ở Đại Tây Dương.
- C. Đi vòng qua Bắc Băng Dương để tránh dòng biển.
- D. Đi theo dòng biển nóng Gulf Stream ở Đại Tây Dương để được dòng biển đẩy nhanh tốc độ.
Câu 27: Hãy sắp xếp các biển sau đây theo thứ tự độ muối tăng dần: Biển Đông, Biển Baltic, Biển Hồng Hải, Biển Địa Trung Hải.
- A. Biển Hồng Hải, Biển Địa Trung Hải, Biển Đông, Biển Baltic.
- B. Biển Địa Trung Hải, Biển Hồng Hải, Biển Đông, Biển Baltic.
- C. Biển Baltic, Biển Đông, Biển Địa Trung Hải, Biển Hồng Hải.
- D. Biển Đông, Biển Baltic, Biển Hồng Hải, Biển Địa Trung Hải.
Câu 28: Đâu là phát biểu không chính xác về ảnh hưởng của biển và đại dương đối với con người?
- A. Biển và đại dương là nguồn cung cấp thực phẩm và khoáng sản vô tận.
- B. Biển và đại dương chỉ có vai trò là đường giao thông và cung cấp khoáng sản.
- C. Biển và đại dương có vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu và tạo cảnh quan du lịch.
- D. Hoạt động kinh tế biển có thể gây ô nhiễm và suy thoái môi trường biển.
Câu 29: Để đo độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị nào sau đây?
- A. Độ C (°C).
- B. Lít (L).
- C. Phần nghìn (‰).
- D. Kilogram (kg).
Câu 30: Giả sử Trái Đất không có Mặt Trăng, hiện tượng thủy triều trên Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Dao động thủy triều sẽ yếu hơn và chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trời.
- B. Dao động thủy triều sẽ mạnh hơn do không bị ảnh hưởng bởi Mặt Trăng.
- C. Dao động thủy triều sẽ không thay đổi vì Mặt Trăng không ảnh hưởng đến thủy triều.
- D. Hiện tượng thủy triều sẽ biến mất hoàn toàn.