Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 24: Địa lí ngành nông nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Vai trò nào sau đây của nông nghiệp mang tính nền tảng cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác?
- A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào.
- B. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người và nguyên liệu cho công nghiệp.
- C. Cung cấp các sản phẩm xuất khẩu có giá trị.
- D. Góp phần tạo cảnh quan và phát triển du lịch sinh thái.
Câu 2: Các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào trực tiếp quyết định loại cây trồng, vật nuôi phù hợp với từng vùng?
- A. Tài nguyên đất và nước.
- B. Địa hình và khí hậu.
- C. Khí hậu và tài nguyên nước.
- D. Tài nguyên đất và địa hình.
Câu 3: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam nổi tiếng là vựa lúa lớn. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo điều kiện thuận lợi cho cây lúa nước phát triển mạnh mẽ tại đây?
- A. Đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm và nguồn nước dồi dào.
- B. Địa hình bằng phẳng và mạng lưới sông ngòi dày đặc.
- C. Chế độ nhiệt cao quanh năm và lượng mưa lớn.
- D. Vị trí địa lí gần biển và hệ sinh thái ngập mặn phong phú.
Câu 4: Cây lúa mì là cây lương thực quan trọng ở nhiều nơi trên thế giới. So với lúa gạo, cây lúa mì có đặc điểm sinh thái khác biệt cơ bản, chủ yếu thích nghi với điều kiện khí hậu và đất đai như thế nào?
- A. Ưa khí hậu nóng ẩm, chân ruộng ngập nước và đất phù sa.
- B. Ưa khí hậu nóng, đất ẩm nhiều mùn và dễ thoát nước.
- C. Ưa khí hậu lạnh giá, đất đai nghèo dinh dưỡng.
- D. Ưa khí hậu ấm, khô, đất đai màu mỡ và cần nhiều phân bón.
Câu 5: Quan sát biểu đồ phân bố cây ngô trên thế giới, ta thấy cây ngô được trồng phổ biến ở cả miền nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới nóng. Điều này chứng tỏ cây ngô có đặc điểm sinh thái nào nổi bật?
- A. Chỉ thích nghi với khí hậu khô hạn.
- B. Chỉ phát triển tốt ở đất phù sa.
- C. Khả năng thích nghi rộng với các điều kiện khí hậu và đất đai khác nhau.
- D. Yêu cầu rất cao về nhiệt độ và độ ẩm.
Câu 6: Tại sao các vùng có mật độ dân số cao, tập trung nhiều đô thị lớn thường phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt)?
- A. Nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào tại các khu vực này.
- B. Gần thị trường tiêu thụ lớn và nguồn cung cấp thức ăn công nghiệp sẵn có.
- C. Khí hậu mát mẻ, thích hợp cho gia cầm.
- D. Diện tích đất rộng lớn để xây dựng trang trại.
Câu 7: Việc phát triển các loại cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, hồ tiêu ở vùng Tây Nguyên (Việt Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế đặc biệt nào về điều kiện tự nhiên?
- A. Đất ba dan màu mỡ, khí hậu cận xích đạo với mùa mưa rõ rệt.
- B. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho việc canh tác.
- C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nước tưới quanh năm.
- D. Khí hậu ôn hòa, ít biến động theo mùa.
Câu 8: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động quyết định nhất đến quy mô sản xuất và cơ cấu cây trồng, vật nuôi trong nông nghiệp hiện đại?
- A. Nguồn lao động và truyền thống sản xuất.
- B. Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước.
- C. Thị trường tiêu thụ và trình độ khoa học công nghệ.
- D. Cơ sở hạ tầng giao thông và thủy lợi.
Câu 9: Trong nông nghiệp hiện đại, xu hướng ứng dụng công nghệ sinh học (cây trồng biến đổi gen, công nghệ nuôi cấy mô...) ngày càng phổ biến. Mục tiêu chủ yếu của xu hướng này là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và sử dụng ít phân bón, thuốc trừ sâu.
- B. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng đất khó khăn.
- C. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
- D. Tăng năng suất, chất lượng nông sản và khả năng chống chịu sâu bệnh, điều kiện bất lợi.
Câu 10: So sánh hình thức chăn nuôi quảng canh và chăn nuôi thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?
- A. Loại vật nuôi được chăn nuôi.
- B. Mức độ đầu tư vật chất, kỹ thuật và quy mô sản xuất.
- C. Điều kiện tự nhiên của vùng chăn nuôi.
- D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi.
Câu 11: Một nông trại ở vùng ôn đới lạnh có diện tích rộng lớn, chủ yếu trồng lúa mì và chăn nuôi gia súc lấy thịt với quy mô lớn, áp dụng cơ giới hóa cao. Đây là biểu hiện của hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào?
- A. Nông nghiệp quảng canh.
- B. Nông nghiệp sinh thái.
- C. Nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
- D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
Câu 12: Tại sao các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông như Hà Lan lại phát triển mạnh nông nghiệp theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao (nhà kính, thủy canh...)?
- A. Nhằm tối đa hóa năng suất trên diện tích đất có hạn và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- B. Do điều kiện khí hậu khắc nghiệt, buộc phải trồng trọt trong nhà kính.
- C. Vì không có nguồn lao động dồi dào cho nông nghiệp truyền thống.
- D. Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, thực phẩm.
Câu 13: Ngành nông nghiệp ngày càng có mối liên hệ chặt chẽ với các ngành công nghiệp và dịch vụ. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?
- A. Công nghiệp chế biến nông sản chỉ phụ thuộc vào nguyên liệu từ nông nghiệp.
- B. Dịch vụ vận tải chỉ giúp đưa nông sản từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
- C. Các ngành công nghiệp cung cấp máy móc đơn thuần cho nông nghiệp.
- D. Công nghiệp chế biến, công nghiệp sản xuất vật tư nông nghiệp (phân bón, thuốc BVTV, máy móc) và dịch vụ (vận tải, tài chính, khoa học).
Câu 14: Cây lúa gạo, lúa mì, ngô là ba cây lương thực chính trên thế giới. Về mặt phân bố, cây lúa gạo tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
- A. Châu Á gió mùa và một số nước nhiệt đới khác.
- B. Các vùng thảo nguyên ôn đới và cận nhiệt.
- C. Các nước có khí hậu lạnh giá như Ca-na-đa, Liên bang Nga.
- D. Vùng Địa Trung Hải và Trung Đông.
Câu 15: Cây công nghiệp ngắn ngày (ví dụ: mía, bông, lạc) khác với cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê, chè, cao su) về đặc điểm nào sau đây?
- A. Giá trị kinh tế thấp hơn.
- B. Chỉ trồng được ở vùng khí hậu nhiệt đới.
- C. Thời gian sinh trưởng ngắn, cho thu hoạch trong năm.
- D. Yêu cầu đất đai và chăm sóc ít hơn.
Câu 16: Chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu) thường phát triển mạnh ở các vùng có điều kiện tự nhiên nào?
- A. Đồng bằng phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm.
- B. Các vùng đồi núi thấp hoặc thảo nguyên có đồng cỏ rộng lớn.
- C. Khu vực gần các thành phố lớn, đông dân cư.
- D. Vùng ven biển có nguồn lợi thủy sản phong phú.
Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi ở cấp độ nông hộ nhỏ lẻ, sản xuất tự cung tự cấp?
- A. Truyền thống sản xuất của địa phương.
- B. Kinh nghiệm canh tác của người dân.
- C. Nhu cầu tiêu dùng của gia đình và cộng đồng lân cận.
- D. Thị trường xuất khẩu và giá cả trên thị trường thế giới.
Câu 18: Việc phát triển nông nghiệp bền vững nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?
- A. Đảm bảo an ninh lương thực, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống nông dân.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
- C. Chỉ tập trung vào tăng năng suất cây trồng, vật nuôi.
- D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
Câu 19: Tại sao ở các nước có trình độ phát triển cao, tỷ trọng ngành nông nghiệp trong cơ cấu GDP thường thấp, nhưng sản xuất nông nghiệp lại đạt hiệu quả và năng suất rất cao?
- A. Do điều kiện tự nhiên đặc biệt thuận lợi.
- B. Do quy mô sản xuất nhỏ lẻ nhưng được đầu tư lớn.
- C. Do tập trung chủ yếu vào các sản phẩm nông nghiệp truyền thống.
- D. Do ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại, cơ giới hóa cao và chuyên môn hóa sản xuất.
Câu 20: Trong các hình thức canh tác hiện đại, mô hình "nông nghiệp thông minh" (smart farming) có đặc điểm nổi bật là gì?
- A. Chỉ sử dụng phân bón hữu cơ.
- B. Ứng dụng công nghệ kỹ thuật số (IoT, Big Data, AI) để quản lý và tối ưu hóa sản xuất.
- C. Tập trung vào sản xuất các loại cây trồng biến đổi gen.
- D. Hoàn toàn không sử dụng lao động con người.
Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường đối với sản xuất nông nghiệp. Vai trò nào sau đây là ít quan trọng nhất trong bối cảnh nông nghiệp hiện đại, định hướng hàng hóa?
- A. Điều tiết quy mô và cơ cấu sản xuất.
- B. Định hướng sản phẩm phù hợp với nhu cầu tiêu dùng.
- C. Quyết định giá cả và lợi nhuận của nông sản.
- D. Cung cấp trực tiếp các yếu tố đầu vào như đất đai và nước tưới.
Câu 22: Tại sao các nước phát triển thường có xu hướng giảm diện tích đất nông nghiệp nhưng vẫn tăng tổng sản lượng nông sản?
- A. Do dân số giảm nên nhu cầu lương thực, thực phẩm giảm.
- B. Do chuyển sang nhập khẩu hoàn toàn nông sản.
- C. Do đẩy mạnh thâm canh, ứng dụng công nghệ cao để tăng năng suất trên mỗi đơn vị diện tích.
- D. Do chuyển sang phát triển các loại cây trồng có chu kỳ sinh trưởng ngắn.
Câu 23: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp quy mô lớn ở các quốc gia nhiệt đới (ví dụ: mía ở Bra-xin, ca cao ở Bờ Biển Ngà) thường kéo theo hệ quả kinh tế - xã hội nào sau đây?
- A. Tăng sản lượng hàng hóa xuất khẩu, tạo việc làm nhưng dễ gặp rủi ro khi giá cả thị trường thế giới biến động.
- B. Đảm bảo an ninh lương thực tuyệt đối cho người dân trong nước.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
- D. Tăng cường đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi.
Câu 24: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có vai trò ngày càng giảm trong việc quyết định sự phân bố của một số loại cây trồng, vật nuôi trong nền nông nghiệp hiện đại, nhờ sự tiến bộ của khoa học công nghệ?
- A. Tài nguyên đất.
- B. Nguồn nước.
- C. Địa hình.
- D. Khí hậu (đặc biệt là nhiệt độ, ánh sáng nhờ nhà kính, công nghệ điều khiển môi trường).
Câu 25: Tại sao chăn nuôi lợn và gia cầm thường phát triển mạnh ở các quốc gia đông dân, có truyền thống trồng cây lương thực (đặc biệt là ngô, lúa)?
- A. Các loài vật nuôi này thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới gió mùa.
- B. Nhu cầu tiêu thụ lớn từ dân số đông và nguồn thức ăn (phụ phẩm nông nghiệp, ngô, lúa) sẵn có.
- C. Ít bị dịch bệnh trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
- D. Yêu cầu diện tích chăn nuôi rất nhỏ.
Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp toàn cầu trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?
- A. Giá nông sản trên thị trường thế giới luôn ổn định.
- B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng mở rộng.
- C. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, bão) và dịch bệnh mới.
- D. Nguồn nước tưới tiêu ngày càng dồi dào.
Câu 27: Nông nghiệp hữu cơ là một xu hướng phát triển quan trọng hiện nay. Đặc điểm nổi bật của nông nghiệp hữu cơ là gì?
- A. Không sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hóa học), ưu tiên các biện pháp tự nhiên.
- B. Chỉ trồng các loại cây biến đổi gen.
- C. Tập trung vào chăn nuôi gia súc lấy sữa.
- D. Luôn đạt năng suất cao hơn nông nghiệp truyền thống.
Câu 28: Tại sao ở các quốc gia ôn đới lạnh như Ca-na-đa, Liên bang Nga, chăn nuôi gia súc lấy thịt (bò, cừu) lại phổ biến hơn chăn nuôi gia súc lấy sữa?
- A. Nhu cầu tiêu thụ thịt ở các nước này cao hơn sữa.
- B. Gia súc lấy sữa không chịu được khí hậu lạnh.
- C. Thiếu công nghệ chế biến sữa hiện đại.
- D. Có diện tích đồng cỏ rộng lớn thuận lợi cho chăn thả, phù hợp với chăn nuôi lấy thịt quy mô lớn.
Câu 29: Yếu tố xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ đến sự đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi và chất lượng nông sản tại một địa phương?
- A. Địa hình đồi núi hay đồng bằng.
- B. Chế độ thủy triều ven biển.
- C. Trình độ dân trí, kinh nghiệm sản xuất và thị hiếu tiêu dùng của người dân.
- D. Khoảng cách đến các trung tâm công nghiệp nặng.
Câu 30: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến ngành nông nghiệp của các quốc gia?
- A. Mở rộng thị trường tiêu thụ nhưng cũng tăng sức cạnh tranh và yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn nông sản.
- B. Chỉ mang lại lợi ích mà không có thách thức nào.
- C. Khiến các quốc gia chỉ tập trung vào sản xuất một loại nông sản duy nhất.
- D. Giảm sự phụ thuộc của nông nghiệp vào các ngành kinh tế khác.