Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và duy trì cân bằng sinh thái. Trong các hệ sinh thái rừng sau, hệ sinh thái nào được xem là "lá phổi xanh" của Trái Đất, có khả năng hấp thụ lượng CO2 lớn nhất và tạo ra O2?
- A. Rừng lá kim ôn đới
- B. Rừng ngập mặn ven biển
- C. Rừng mưa nhiệt đới
- D. Rừng thưa cây bụi
Câu 2: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò bảo vệ môi trường của ngành lâm nghiệp?
- A. Khai thác gỗ tập trung quy mô lớn
- B. Trồng rừng phòng hộ và rừng đặc dụng
- C. Chế biến gỗ công nghiệp xuất khẩu
- D. Khai thác lâm sản ngoài gỗ như măng, nấm
Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020 (Khai thác: 45%, Nuôi trồng: 55%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về xu hướng phát triển của ngành thủy sản thế giới?
- A. Khai thác thủy sản vẫn là nguồn cung chính và có xu hướng tăng.
- B. Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng duy trì ở mức cân bằng.
- C. Ngành thủy sản thế giới đang giảm dần sự phụ thuộc vào nuôi trồng.
- D. Nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm ưu thế và trở thành xu hướng chủ đạo.
Câu 4: Khu vực nào trên thế giới được dự báo sẽ chịu tác động tiêu cực nhất từ biến đổi khí hậu đến ngành thủy sản, đặc biệt là đối với các rạn san hô và hệ sinh thái biển?
- A. Đông Nam Á và các đảo quốc Thái Bình Dương
- B. Bắc Âu và Bắc Mỹ
- C. Vùng biển Địa Trung Hải
- D. Vùng biển Nam Cực
Câu 5: Phương pháp khai thác gỗ nào được xem là bền vững và ít gây hại nhất đến hệ sinh thái rừng, đồng thời đảm bảo khả năng tái sinh tự nhiên của rừng?
- A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích
- B. Khai thác theo băng, chặt hết cây trong băng
- C. Khai thác chọn lọc, chỉ khai thác cây đạt kích thước
- D. Phá rừng để chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Câu 6: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm và tạo sinh kế cho người dân ở nhiều vùng. Hình thức nuôi trồng thủy sản nước ngọt nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng và tận dụng diện tích mặt nước ao, hồ, sông?
- A. Nuôi tôm sú công nghiệp trong ao lót bạt
- B. Nuôi cá ao, hồ quảng canh và bán thâm canh
- C. Nuôi cá hồi trong lồng trên sông
- D. Nuôi nhuyễn thể (ngao, sò) ven biển
Câu 7: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ ven biển bị suy giảm diện tích do khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất đối với khu vực ven biển này?
- A. Nhiệt độ trung bình năm tăng lên
- B. Đa dạng sinh vật biển tăng lên
- C. Năng suất cây trồng ven biển tăng
- D. Xói lở bờ biển và xâm nhập mặn gia tăng
Câu 8: Ngành thủy sản có mối quan hệ mật thiết với nhiều ngành kinh tế khác. Ngành kinh tế nào sau đây cung cấp đầu vào quan trọng cho hoạt động nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là thức ăn cho thủy sản?
- A. Công nghiệp chế tạo tàu thuyền
- B. Du lịch biển
- C. Nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi)
- D. Công nghiệp chế biến thực phẩm
Câu 9: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với nghề nuôi ngọc trai và có sản lượng ngọc trai nuôi lớn nhất thế giới, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi và kỹ thuật nuôi tiên tiến?
- A. Trung Quốc
- B. Nhật Bản
- C. Australia
- D. Việt Nam
Câu 10: Loại hình rừng nào sau đây thường phân bố ở vùng núi cao, có khí hậu lạnh giá, với các loài cây lá kim chiếm ưu thế như thông, tùng, bách?
- A. Rừng ngập mặn
- B. Rừng lá kim ôn đới và rừng Taiga
- C. Rừng cây bụi
- D. Rừng mưa nhiệt đới
Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản hiện nay, dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều vùng biển trên thế giới?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
- B. Ô nhiễm môi trường biển
- C. Khai thác quá mức và sử dụng phương pháp hủy diệt
- D. Thiếu vốn đầu tư cho ngành thủy sản
Câu 12: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong công tác quản lý và bảo vệ rừng?
- A. Tăng cường kiểm soát và ngăn chặn phá rừng, cháy rừng
- B. Đẩy mạnh khai thác gỗ để tăng trưởng kinh tế
- C. Mở rộng diện tích rừng trồng sản xuất bằng mọi giá
- D. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên sang rừng trồng
Câu 13: Cho bản đồ phân bố rừng trên thế giới. Vùng nào sau đây có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
- A. Bắc Mỹ
- B. Lưu vực sông Amazon (Nam Mỹ)
- C. Châu Âu
- D. Đông Nam Á
Câu 14: Trong các loại hình thủy sản sau, loại nào có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng phổ biến ở vùng nước lợ ven biển, cửa sông?
- A. Cá tra, cá basa
- B. Cá rô phi
- C. Cá chép
- D. Tôm sú, tôm thẻ chân trắng
Câu 15: Hoạt động nào sau đây không thuộc vào ngành lâm nghiệp?
- A. Trồng và chăm sóc rừng
- B. Khai thác gỗ và lâm sản
- C. Nuôi trồng hải sản
- D. Chế biến lâm sản
Câu 16: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các loài cây rừng và năng suất rừng ở một khu vực?
- A. Địa hình
- B. Khí hậu
- C. Đất đai
- D. Nguồn nước
Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường sử dụng hóa chất và kháng sinh
- B. Mở rộng diện tích nuôi trồng không kiểm soát
- C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sơ sài
- D. Áp dụng quy trình nuôi trồng sinh thái và quản lý chất thải
Câu 18: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng?
- A. Rừng trồng sản xuất
- B. Rừng tự nhiên và rừng đặc dụng
- C. Rừng phòng hộ ven biển
- D. Rừng tái sinh
Câu 19: Chế biến thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây giúp bảo quản sản phẩm lâu dài nhất?
- A. Ướp muối
- B. Phơi khô
- C. Đông lạnh
- D. Hun khói
Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, xu hướng nào sau đây là rõ ràng nhất?
- A. Sản lượng nuôi trồng tăng nhanh hơn so với khai thác
- B. Sản lượng khai thác tăng liên tục, nuôi trồng ổn định
- C. Cả khai thác và nuôi trồng đều giảm
- D. Sản lượng khai thác và nuôi trồng biến động không rõ ràng
Câu 21: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho khai thác và nuôi trồng thủy sản, do có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, và nguồn lợi hải sản phong phú?
- A. Vùng biển Bắc Bộ
- B. Vùng biển Trung Bộ
- C. Vùng biển Duyên hải miền Trung
- D. Vùng biển Nam Trung Bộ và Nam Bộ
Câu 22: Giải pháp nào sau đây góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên và phát triển ngành thủy sản bền vững?
- A. Tăng cường khai thác ở các vùng biển xa bờ
- B. Quy định chặt chẽ về mùa vụ, ngư cụ và khu vực khai thác; xây dựng khu bảo tồn biển
- C. Phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản thâm canh
- D. Nâng cao công suất tàu thuyền khai thác
Câu 23: Loại rừng nào sau đây có khả năng phòng hộ cao nhất, đặc biệt là chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước ở vùng đầu nguồn?
- A. Rừng trồng cao su
- B. Rừng tràm
- C. Rừng phòng hộ đầu nguồn
- D. Rừng sản xuất gỗ
Câu 24: Ngành công nghiệp chế biến lâm sản có vai trò gì trong việc phát triển ngành lâm nghiệp?
- A. Gia tăng giá trị sản phẩm lâm nghiệp và đa dạng hóa sản phẩm
- B. Giảm thiểu diện tích rừng tự nhiên
- C. Hạn chế khai thác gỗ
- D. Tập trung vào khai thác lâm sản ngoài gỗ
Câu 25: Để đánh giá trữ lượng và tiềm năng khai thác thủy sản của một vùng biển, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?
- A. Diện tích vùng biển
- B. Mật độ sinh vật và đa dạng loài
- C. Số lượng tàu thuyền khai thác
- D. Sản lượng khai thác hàng năm
Câu 26: Hoạt động nào sau đây có thể gây suy thoái rừng và mất đa dạng sinh học nghiêm trọng nhất?
- A. Khai thác gỗ có kiểm soát
- B. Trồng rừng mới
- C. Khai thác lâm sản ngoài gỗ bền vững
- D. Phá rừng để lấy đất nông nghiệp và xây dựng
Câu 27: Hình thức tổ chức lãnh thổ ngành lâm nghiệp phổ biến ở vùng có diện tích rừng lớn và tập trung là gì?
- A. Vùng lâm nghiệp tập trung
- B. Nông lâm kết hợp
- C. Phân tán nhỏ lẻ
- D. Kết hợp du lịch sinh thái
Câu 28: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản?
- A. Lâm nghiệp và thủy sản là hai ngành độc lập, không liên quan.
- B. Phát triển lâm nghiệp luôn gây hại cho ngành thủy sản.
- C. Rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng đối với nuôi trồng thủy sản.
- D. Khai thác gỗ là nguồn thức ăn chính cho thủy sản.
Câu 29: Biện pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát tài nguyên rừng, hạn chế khai thác trái phép?
- A. Sử dụng máy móc cơ giới hóa trong khai thác
- B. Ứng dụng giống cây trồng mới năng suất cao
- C. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ
- D. Sử dụng ảnh viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS)
Câu 30: Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của một tỉnh ven biển. Để đánh giá tốc độ tăng trưởng của ngành thủy sản tỉnh này, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cơ cấu sản lượng thủy sản
- B. Tốc độ tăng trưởng sản lượng thủy sản
- C. Giá trị xuất khẩu thủy sản
- D. Số lượng tàu thuyền và lao động thủy sản