15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Vai trò nào sau đây của rừng thể hiện rõ nhất tác động tích cực đến môi trường toàn cầu?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.
  • C. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật quý hiếm.
  • D. Hấp thụ carbon dioxide, điều hòa khí hậu, giảm hiệu ứng nhà kính.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng nhất về môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ và bền vững?

  • A. Trồng rừng mới trên đất trống, đồi trọc.
  • B. Chế biến lâm sản thành đồ nội thất.
  • C. Khai thác gỗ trái phép hoặc quá mức quy định.
  • D. Phòng chống cháy rừng và sâu bệnh hại rừng.

Câu 3: Phân tích nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phân bố các loại rừng trên thế giới, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc hình thành các vành đai rừng nhiệt đới ẩm quanh xích đạo?

  • A. Nhiệt độ cao và lượng mưa dồi dào quanh năm.
  • B. Độ cao địa hình và hướng phơi sườn núi.
  • C. Thành phần hóa học và độ phì nhiêu của đất.
  • D. Sự hiện diện của các loài động vật phát tán hạt.

Câu 4: Tại sao ở các quốc gia phát triển, hoạt động khai thác rừng tự nhiên có xu hướng giảm và thay thế bằng trồng rừng công nghiệp?

  • A. Do nhu cầu gỗ giảm sút ở các nước này.
  • B. Nhằm bảo vệ đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng tự nhiên, đồng thời đảm bảo nguồn cung gỗ ổn định và có kiểm soát.
  • C. Vì công nghệ khai thác rừng tự nhiên ở các nước phát triển còn lạc hậu.
  • D. Để tập trung phát triển ngành dịch vụ du lịch sinh thái rừng.

Câu 5: Ngành thủy sản bao gồm khai thác, nuôi trồng và chế biến. Hoạt động nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thế giới là do yếu tố nào sau đây thúc đẩy chính?

  • A. Sự suy giảm đột ngột của nhu cầu tiêu thụ thủy sản toàn cầu.
  • B. Công nghệ khai thác hải sản truyền thống hiệu quả hơn nuôi trồng.
  • C. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên có xu hướng suy giảm do khai thác quá mức và ô nhiễm, cùng với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật trong nuôi trồng.
  • D. Diện tích mặt nước tự nhiên trên thế giới đang tăng lên đáng kể.

Câu 6: So sánh hoạt động khai thác thủy sản và nuôi trồng thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất sản xuất là gì?

  • A. Khai thác mang tính săn bắt tự nhiên, nuôi trồng mang tính sản xuất nông nghiệp (gieo trồng, chăm sóc).
  • B. Khai thác chỉ diễn ra ở biển, nuôi trồng chỉ diễn ra ở nội địa.
  • C. Khai thác không cần vốn đầu tư, nuôi trồng cần vốn lớn.
  • D. Khai thác phụ thuộc vào thời tiết, nuôi trồng thì không.

Câu 7: Vùng biển nào sau đây trên thế giới có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc hình thành các ngư trường khai thác hải sản lớn, giàu tôm cá?

  • A. Các vùng biển nước sâu, xa bờ, ít dòng hải lưu.
  • B. Các vùng biển nơi có sự gặp gỡ của các dòng hải lưu nóng và lạnh, hoặc nơi có dòng nước trồi giàu dinh dưỡng.
  • C. Các vùng biển đóng băng quanh năm ở cực.
  • D. Các vùng biển nội địa, không thông ra đại dương.

Câu 8: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc mở rộng quy mô và nâng cao năng suất của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Diện tích mặt nước tự nhiên sẵn có.
  • B. Sự đa dạng của các loài thủy sản bản địa.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít bão lụt.
  • D. Ứng dụng khoa học công nghệ (giống, kỹ thuật nuôi, xử lý dịch bệnh) và nhu cầu thị trường ngày càng tăng.

Câu 9: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, hệ thống sông ngòi, ao hồ chằng chịt và khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. Những điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho hoạt động nào trong ngành thủy sản?

  • A. Khai thác thủy sản ở vùng nước sâu.
  • B. Chế biến thủy sản đông lạnh xuất khẩu.
  • C. Nuôi trồng đa dạng các loại thủy sản nước mặn, nước lợ và nước ngọt.
  • D. Phát triển du lịch lặn biển ngắm san hô.

Câu 10: Tại sao hoạt động chế biến thủy sản lại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chuỗi giá trị của ngành thủy sản toàn cầu?

  • A. Vì chế biến giúp giảm hoàn toàn các rủi ro về dịch bệnh.
  • B. Vì chế biến giúp tăng giá trị sản phẩm, đa dạng hóa mặt hàng, kéo dài thời gian bảo quản và đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu.
  • C. Vì chế biến là hoạt động duy nhất tạo ra lợi nhuận trong ngành thủy sản.
  • D. Vì tất cả các loại thủy sản đều phải qua chế biến mới sử dụng được.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hướng tới phát triển lâm nghiệp bền vững, đảm bảo vừa khai thác lợi ích kinh tế vừa bảo vệ môi trường?

  • A. Kết hợp chặt chẽ giữa trồng rừng, bảo vệ rừng và khai thác hợp lý theo chu kỳ tái sinh.
  • B. Tăng cường khai thác gỗ tự nhiên để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang đất nông nghiệp.
  • D. Cấm tuyệt đối mọi hoạt động khai thác gỗ.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản toàn cầu đang phải đối mặt là tình trạng khai thác quá mức. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Giá thủy sản trên thị trường giảm mạnh.
  • B. Diện tích nuôi trồng thủy sản giảm.
  • C. Số lượng tàu cá tăng nhanh.
  • D. Suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản tự nhiên, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và khả năng phục hồi của hệ sinh thái biển.

Câu 13: Tại sao các quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil (rừng Amazon), Canada (rừng Taiga) thường có ngành lâm nghiệp phát triển mạnh, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn?

  • A. Vì diện tích rừng quá lớn gây khó khăn cho việc khai thác.
  • B. Vì các loại gỗ ở các khu vực này không có giá trị kinh tế cao.
  • C. Tiềm năng khai thác lớn đi kèm với áp lực kinh tế và dân số, dẫn đến nguy cơ phá rừng và xung đột giữa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường.
  • D. Vì khí hậu ở các khu vực này không thuận lợi cho tái sinh rừng.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về ngành thủy sản, giải thích tại sao các vùng cửa sông, đầm phá ven biển lại là khu vực lý tưởng cho hoạt động nuôi trồng thủy sản nước lợ?

  • A. Đây là khu vực chuyển tiếp giữa nước ngọt và nước mặn, có độ mặn phù hợp với nhiều loài thủy sản có giá trị kinh tế, đồng thời giàu dinh dưỡng từ phù sa sông.
  • B. Các khu vực này có dòng chảy xiết, giúp làm sạch môi trường nuôi.
  • C. Độ sâu nước ở cửa sông, đầm phá thường rất lớn, phù hợp cho nuôi cá biển.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thủy triều và sóng biển.

Câu 15: Khi phân tích cơ cấu sản lượng thủy sản toàn cầu, xu hướng nổi bật trong những thập kỷ gần đây là sự gia tăng tỷ trọng của hoạt động nào?

  • A. Chế biến thủy sản đóng hộp.
  • B. Khai thác thủy sản ở vùng nước ngọt.
  • C. Khai thác thủy sản ở vùng biển xa bờ.
  • D. Nuôi trồng thủy sản.

Câu 16: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc phòng chống thiên tai. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của rừng trong việc giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt và xói mòn đất ở vùng đồi núi?

  • A. Cung cấp gỗ để xây dựng nhà cửa kiên cố.
  • B. Thảm thực vật rừng và hệ rễ giúp giữ đất, cản trở dòng chảy mặt, tăng khả năng thấm nước vào lòng đất.
  • C. Rừng là nơi sinh sống của các loài động vật giúp cảnh báo sớm thiên tai.
  • D. Rừng tạo cảnh quan đẹp thu hút du lịch, tăng thu nhập cho người dân.

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố của các cơ sở chế biến lâm sản?

  • A. Độ ẩm không khí và nhiệt độ trung bình năm.
  • B. Sự đa dạng của các loài cây gỗ trong rừng.
  • C. Nguồn nguyên liệu (gỗ), thị trường tiêu thụ, cơ sở hạ tầng giao thông vận tải và công nghệ chế biến.
  • D. Diện tích đất trống, đồi trọc sẵn có để trồng rừng.

Câu 18: Giả sử bạn là nhà quản lý một khu rừng phòng hộ đầu nguồn. Mục tiêu ưu tiên hàng đầu của bạn trong công tác quản lý và phát triển khu rừng này sẽ là gì?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Chuyển đổi một phần diện tích sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái một cách ồ ạt.
  • D. Bảo vệ nghiêm ngặt chức năng phòng hộ (chống xói mòn, giữ nước, điều hòa dòng chảy) và đa dạng sinh học của rừng.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành thủy sản đối mặt với những thách thức nào? Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất.

  • A. Nhiệt độ nước biển tăng, axit hóa đại dương, thay đổi dòng chảy, gia tăng thiên tai (bão, lũ), ảnh hưởng đến phân bố và sinh trưởng của các loài thủy sản.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nước lạnh.
  • C. Chỉ làm tăng diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • D. Không có tác động đáng kể đến ngành thủy sản.

Câu 20: Phân tích vai trò của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực toàn cầu. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Thủy sản là nguồn cung cấp năng lượng chính cho con người.
  • B. Thủy sản được sử dụng chủ yếu làm thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Thủy sản cung cấp nguồn protein dồi dào, dễ tiêu hóa và các dưỡng chất thiết yếu khác cho hàng tỷ người trên thế giới.
  • D. Thủy sản chỉ là mặt hàng xa xỉ, không phải lương thực thiết yếu.

Câu 21: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao thường là những nước có ngành chế biến thủy sản xuất khẩu mạnh, dù sản lượng khai thác và nuôi trồng có thể không đứng đầu thế giới?

  • A. Vì họ có trữ lượng thủy sản tự nhiên lớn hơn.
  • B. Vì chi phí lao động ở các nước này rất thấp.
  • C. Vì họ không quan tâm đến hoạt động khai thác và nuôi trồng.
  • D. Vì họ có công nghệ chế biến tiên tiến, hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, mạng lưới phân phối toàn cầu và khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 22: Một khu vực ven biển đang có kế hoạch phát triển nuôi tôm công nghiệp quy mô lớn. Để đảm bảo phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét và quản lý chặt chẽ nhất?

  • A. Tác động của hoạt động nuôi tôm đến chất lượng nước và hệ sinh thái rừng ngập mặn lân cận.
  • B. Khả năng cạnh tranh về giá của tôm nuôi với các loại thực phẩm khác.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ tôm ở thị trường nội địa.
  • D. Số lượng lao động địa phương có kinh nghiệm nuôi tôm.

Câu 23: So sánh giữa rừng lá kim và rừng lá rộng, điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm khí hậu phân bố là gì?

  • A. Rừng lá kim chỉ phân bố ở vùng nhiệt đới, rừng lá rộng chỉ phân bố ở vùng ôn đới.
  • B. Rừng lá kim chịu được khô hạn tốt hơn rừng lá rộng.
  • C. Rừng lá kim đặc trưng cho vùng khí hậu ôn đới lạnh và cận cực, trong khi rừng lá rộng phân bố rộng rãi hơn ở các vùng khí hậu ôn đới và cận nhiệt ẩm.
  • D. Rừng lá kim rụng lá vào mùa đông, rừng lá rộng giữ lá quanh năm.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò của rừng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Khai thác gỗ để xây dựng nhà.
  • B. Trồng rừng cây lấy gỗ đơn loài trên diện tích lớn.
  • C. Chế biến lâm sản thành bột giấy.
  • D. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia có rừng.

Câu 25: Trên phạm vi toàn cầu, khu vực nào sau đây có sản lượng nuôi trồng thủy sản nước ngọt chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Châu Á.
  • B. Châu Âu.
  • C. Bắc Mỹ.
  • D. Nam Mỹ.

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại (ví dụ: hệ thống cho ăn tự động, kiểm soát chất lượng nước bằng cảm biến, sử dụng giống năng suất cao) trong nuôi trồng thủy sản có tác động chính là gì?

  • A. Làm giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • B. Nâng cao năng suất, giảm rủi ro dịch bệnh, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng hiệu quả kinh tế.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản nước mặn.
  • D. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển, liên quan trực tiếp đến sinh kế của người dân địa phương?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ gỗ trên thị trường quốc tế thấp.
  • C. Áp lực chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp hoặc các mục đích sử dụng khác do gia tăng dân số và nhu cầu lương thực.
  • D. Công nghệ chế biến gỗ quá hiện đại, khó tiếp cận.

Câu 28: Khi đánh giá tiềm năng phát triển ngành thủy sản của một khu vực, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội?

  • A. Diện tích mặt nước (biển, sông, hồ).
  • B. Nhiệt độ trung bình của nước.
  • C. Sự đa dạng của các loài thủy sản tự nhiên.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước, trình độ công nghệ, thị trường tiêu thụ.

Câu 29: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản đòi hỏi những giải pháp tổng hợp. Giải pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cân bằng giữa khai thác/nuôi trồng và bảo vệ nguồn lợi/môi trường?

  • A. Áp dụng các quy định về hạn ngạch khai thác, mùa vụ, kích thước tối thiểu, khu vực cấm đánh bắt; phát triển nuôi trồng có kiểm soát; giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động thủy sản.
  • B. Tăng cường số lượng tàu cá và công suất khai thác.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng không giới hạn.
  • D. Chỉ tập trung vào chế biến để tăng giá trị.

Câu 30: Vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc điều hòa chế độ nước của sông ngòi được thể hiện qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Rừng làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mặt.
  • B. Rừng giúp giữ nước mưa, làm chậm quá trình thoát nước, bổ sung nước ngầm, từ đó giảm lũ vào mùa mưa và duy trì dòng chảy vào mùa khô.
  • C. Rừng chỉ có tác dụng ngăn chặn gió.
  • D. Rừng làm bay hơi toàn bộ lượng nước mưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Vai trò nào sau đây của rừng thể hiện rõ nhất tác động tích cực đến môi trường toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng nhất về môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ và bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phân bố các loại rừng trên thế giới, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc hình thành các vành đai rừng nhiệt đới ẩm quanh xích đạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao ở các quốc gia phát triển, hoạt động khai thác rừng tự nhiên có xu hướng giảm và thay thế bằng trồng rừng công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ngành thủy sản bao gồm khai thác, nuôi trồng và chế biến. Hoạt động nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thế giới là do yếu tố nào sau đây thúc đẩy chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So sánh hoạt động khai thác thủy sản và nuôi trồng thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất sản xuất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vùng biển nào sau đây trên thế giới có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc hình thành các ngư trường khai thác hải sản lớn, giàu tôm cá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc mở rộng quy mô và nâng cao năng suất của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, hệ thống sông ngòi, ao hồ chằng chịt và khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. Những điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho hoạt động nào trong ngành thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tại sao hoạt động chế biến thủy sản lại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chuỗi giá trị của ngành thủy sản toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hướng tới phát triển lâm nghiệp bền vững, đảm bảo vừa khai thác lợi ích kinh tế vừa bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản toàn cầu đang phải đối mặt là tình trạng khai thác quá mức. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tại sao các quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil (rừng Amazon), Canada (rừng Taiga) thường có ngành lâm nghiệp phát triển mạnh, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Dựa vào kiến thức về ngành thủy sản, giải thích tại sao các vùng cửa sông, đầm phá ven biển lại là khu vực lý tưởng cho hoạt động nuôi trồng thủy sản nước lợ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi phân tích cơ cấu sản lượng thủy sản toàn cầu, xu hướng nổi bật trong những thập kỷ gần đây là sự gia tăng tỷ trọng của hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc phòng chống thiên tai. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của rừng trong việc giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt và xói mòn đất ở vùng đồi núi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố của các cơ sở chế biến lâm sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Giả sử bạn là nhà quản lý một khu rừng phòng hộ đầu nguồn. Mục tiêu ưu tiên hàng đầu của bạn trong công tác quản lý và phát triển khu rừng này sẽ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành thủy sản đối mặt với những thách thức nào? Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích vai trò của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực toàn cầu. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao thường là những nước có ngành chế biến thủy sản xuất khẩu mạnh, dù sản lượng khai thác và nuôi trồng có thể không đứng đầu thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một khu vực ven biển đang có kế hoạch phát triển nuôi tôm công nghiệp quy mô lớn. Để đảm bảo phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét và quản lý chặt chẽ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh giữa rừng lá kim và rừng lá rộng, điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm khí hậu phân bố là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò của rừng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trên phạm vi toàn cầu, khu vực nào sau đây có sản lượng nuôi trồng thủy sản nước ngọt chiếm tỷ trọng lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại (ví dụ: hệ thống cho ăn tự động, kiểm soát chất lượng nước bằng cảm biến, sử dụng giống năng suất cao) trong nuôi trồng thủy sản có tác động chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển, liên quan trực tiếp đến sinh kế của người dân địa phương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi đánh giá tiềm năng phát triển ngành thủy sản của một khu vực, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản đòi hỏi những giải pháp tổng hợp. Giải pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cân bằng giữa khai thác/nuôi trồng và bảo vệ nguồn lợi/môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc điều hòa chế độ nước của sông ngòi được thể hiện qua cơ chế nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa rừng và việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp.
  • B. Bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường sống.
  • C. Hấp thụ khí carbon dioxide và giải phóng khí oxygen.
  • D. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.

Câu 2: Tại sao các khu rừng phòng hộ ven biển lại có vai trò đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và chịu ảnh hưởng của bão, sóng thần?

  • A. Cung cấp nguồn gỗ quý cho xuất khẩu.
  • B. Là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.
  • C. Giúp tăng cường độ ẩm cho đất nông nghiệp ven biển.
  • D. Chắn gió, cản sóng, chống sạt lở và xâm nhập mặn.

Câu 3: Một công ty lâm nghiệp đang xem xét đầu tư vào hoạt động chế biến gỗ. Yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất đến hiệu quả kinh tế và khả năng cạnh tranh của hoạt động này?

  • A. Diện tích rừng trồng của công ty.
  • B. Công nghệ chế biến và năng lực sản xuất.
  • C. Số lượng lao động có kinh nghiệm.
  • D. Khoảng cách từ rừng đến nhà máy.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp bền vững nhất để vừa phát triển lâm nghiệp vừa bảo vệ môi trường sinh thái rừng?

  • A. Phát triển lâm nghiệp theo hướng chứng chỉ rừng (FSC, PEFC).
  • B. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ rừng phòng hộ thành rừng sản xuất.
  • D. Hạn chế tối đa việc trồng rừng mới.

Câu 5: Khu vực nào sau đây trên thế giới có diện tích rừng lá kim lớn nhất và hoạt động khai thác gỗ tập trung chủ yếu cho ngành công nghiệp giấy và bột giấy?

  • A. Lưu vực sông Amazon.
  • B. Đông Nam Á.
  • C. Vùng Xi-bia (Nga) và Ca-na-đa.
  • D. Châu Phi Xích đạo.

Câu 6: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự chuyển dịch trong hoạt động lâm nghiệp hiện đại nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng nguyên sinh.
  • B. Giảm diện tích rừng trồng mới.
  • C. Tập trung vào sản xuất gỗ thô.
  • D. Phát triển lâm sản ngoài gỗ và du lịch sinh thái rừng.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp ở các quốc gia nhiệt đới đang phát triển là gì?

  • A. Nạn phá rừng do chuyển đổi mục đích sử dụng đất và khai thác trái phép.
  • B. Thiếu nhu cầu thị trường đối với các sản phẩm gỗ.
  • C. Công nghệ trồng rừng quá hiện đại và tốn kém.
  • D. Ít đa dạng sinh học trong các khu rừng trồng.

Câu 8: Vai trò nào sau đây của ngành thủy sản mang ý nghĩa kinh tế - xã hội nổi bật nhất đối với nhiều quốc gia ven biển?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
  • B. Bảo vệ nguồn nước ngọt nội địa.
  • C. Là nguồn cung cấp thực phẩm giàu đạm và tạo nguồn thu ngoại tệ quan trọng.
  • D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành thủy sản nhưng lại mang tính chất của ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Đánh bắt cá trên biển xa.
  • B. Nuôi tôm trong ao đầm.
  • C. Ươm giống cá tra.
  • D. Đóng hộp cá ngừ xuất khẩu.

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển của ngành khai thác hải sản ở một vùng biển?

  • A. Chất lượng đất ven bờ.
  • B. Trữ lượng và sự đa dạng của nguồn lợi hải sản.
  • C. Độ cao trung bình của khu vực ven biển.
  • D. Loại hình rừng ngập mặn.

Câu 11: Tại sao nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu và có xu hướng tiếp tục tăng?

  • A. Chi phí nuôi trồng thấp hơn nhiều so với khai thác.
  • B. Công nghệ khai thác hải sản chưa phát triển.
  • C. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới đang giảm.

Câu 12: Khu vực nào sau đây trên thế giới dẫn đầu về sản lượng nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là thủy sản nước ngọt?

  • A. Châu Á.
  • B. Châu Âu.
  • C. Bắc Mỹ.
  • D. Châu Phi.

Câu 13: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có sản lượng nuôi trồng thủy sản đứng trong top đầu thế giới, nhờ lợi thế về diện tích mặt nước và điều kiện khí hậu thuận lợi?

  • A. Xin-ga-po.
  • B. Bru-nây.
  • C. Đông Ti-mo.
  • D. Việt Nam.

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong ngành thủy sản (ví dụ: hệ thống nuôi lồng bè trên biển, công nghệ bảo quản lạnh sâu) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí nhân công một cách đáng kể.
  • B. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro từ dịch bệnh.
  • D. Chỉ áp dụng được cho thủy sản nước ngọt.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản toàn cầu hiện nay liên quan đến vấn đề môi trường là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước, suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.
  • B. Thiếu công nghệ chế biến sau thu hoạch.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới không cao.
  • D. Ít quốc gia có đường bờ biển dài.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản, hoạt động nào sau đây của lâm nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp đến môi trường sống của một số loài thủy sản nước ngọt?

  • A. Trồng rừng trên đồi trọc.
  • B. Khai thác lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm).
  • C. Phá rừng đầu nguồn gây ra xói mòn đất và ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Chế biến gỗ thành ván ép.

Câu 17: Tại sao việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ (ví dụ: tôm, cua) ở các vùng cửa sông, đầm phá thường đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ về môi trường?

  • A. Các khu vực này nhạy cảm với ô nhiễm từ chất thải và hóa chất, dễ gây dịch bệnh và suy thoái hệ sinh thái.
  • B. Chi phí đầu tư cho nuôi trồng nước lợ rất thấp.
  • C. Ít có nhu cầu thị trường đối với thủy sản nước lợ.
  • D. Công nghệ nuôi trồng nước lợ chưa phát triển.

Câu 18: Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở các đại dương có xu hướng suy giảm chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Sự gia tăng của các loài săn mồi tự nhiên.
  • B. Nhiệt độ nước biển giảm.
  • C. Ít tàu thuyền hiện đại để đánh bắt.
  • D. Khai thác quá mức, đánh bắt trái phép và ô nhiễm môi trường biển.

Câu 19: Phân tích vai trò kinh tế của rừng, sản phẩm nào sau đây từ rừng có giá trị kinh tế cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như nội thất, xây dựng, giấy, và năng lượng?

  • A. Gỗ.
  • B. Nhựa cây.
  • C. Lá cây.
  • D. Rễ cây.

Câu 20: Để phát triển bền vững ngành khai thác hải sản, giải pháp quan trọng hàng đầu là gì?

  • A. Tăng cường số lượng tàu đánh bắt.
  • B. Mở rộng khu vực đánh bắt ra vùng biển quốc tế.
  • C. Quản lý chặt chẽ sản lượng khai thác, chống đánh bắt hủy diệt và bảo vệ môi trường biển.
  • D. Chỉ tập trung đánh bắt các loài cá nhỏ.

Câu 21: So sánh ngành lâm nghiệp và thủy sản, điểm khác biệt cơ bản về tư liệu sản xuất không thể thay thế của hai ngành này là gì?

  • A. Lâm nghiệp cần đất đai, thủy sản cần lao động.
  • B. Lâm nghiệp cần diện tích mặt đất có rừng, thủy sản cần diện tích mặt nước và chất lượng nguồn nước.
  • C. Lâm nghiệp cần khí hậu, thủy sản cần địa hình.
  • D. Lâm nghiệp cần vốn, thủy sản cần công nghệ.

Câu 22: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa ngày càng nghiêm trọng. Hoạt động lâm nghiệp nào sau đây mang tính cấp bách nhất để đối phó với vấn đề này?

  • A. Trồng rừng phòng hộ chắn cát, chống xói mòn.
  • B. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái rừng.
  • D. Chế biến lâm sản ngoài gỗ.

Câu 23: Ngành thủy sản góp phần quan trọng vào việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia của một quốc gia ven biển thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Cung cấp thực phẩm cho người dân.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Các hoạt động khai thác và nuôi trồng trên các vùng biển, đảo thuộc chủ quyền quốc gia.
  • D. Chế biến thủy sản xuất khẩu.

Câu 24: Phân tích các loại rừng, rừng sản xuất có đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt với rừng phòng hộ và rừng đặc dụng?

  • A. Chủ yếu tập trung ở vùng núi cao.
  • B. Có vai trò chính là bảo vệ nguồn nước.
  • C. Là nơi bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.
  • D. Được sử dụng chủ yếu để cung cấp gỗ và lâm sản khác cho mục đích kinh doanh.

Câu 25: Tại sao các bãi triều, đầm phá, vũng vịnh ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới lại là những địa điểm lý tưởng để phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ?

  • A. Có nguồn nước lợ/mặn thích hợp, giàu dinh dưỡng và ít sóng gió.
  • B. Địa hình khô ráo, thuận lợi cho xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • C. Chỉ có ở các quốc gia phát triển.
  • D. Nhiệt độ nước luôn thấp quanh năm.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về sinh thái rừng, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây, nhằm đảm bảo sự phát triển của rừng trong dài hạn?

  • A. Vận chuyển gỗ.
  • B. Trồng rừng và chăm sóc rừng.
  • C. Chế biến gỗ.
  • D. Mua bán lâm sản.

Câu 27: Một khu vực nuôi tôm sú đang gặp dịch bệnh trên diện rộng, gây thiệt hại nặng nề. Vấn đề này phản ánh thách thức nào sau đây trong ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ.
  • B. Chi phí nhân công cao.
  • C. Khoảng cách địa lý xa cảng biển.
  • D. Kiểm soát dịch bệnh và quản lý môi trường nuôi.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không thuộc về các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng bền vững?

  • A. Tăng cường công tác phòng cháy, chữa cháy rừng.
  • B. Khoanh nuôi, phục hồi rừng tự nhiên.
  • C. Đốt nương làm rẫy trên đất rừng.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng.

Câu 29: Ngành chế biến thủy sản có vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản, giảm tổn thất sau thu hoạch và mở rộng thị trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Đóng gói, cấp đông, làm khô, chế biến thành các sản phẩm ăn liền hoặc giá trị gia tăng.
  • B. Vận chuyển cá từ ao nuôi ra chợ.
  • C. Đánh bắt cá bằng lưới.
  • D. Cho cá ăn hàng ngày.

Câu 30: Tại sao sự phát triển của công nghệ vệ tinh và hệ thống thông tin địa lý (GIS) lại có ý nghĩa quan trọng đối với cả ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn cho cây trồng và vật nuôi thủy sản.
  • B. Hỗ trợ giám sát, quản lý tài nguyên rừng và thủy sản, phát hiện cháy rừng, theo dõi tàu cá, dự báo ngư trường.
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong mọi hoạt động.
  • D. Chỉ có tác dụng trong việc dự báo thời tiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa rừng và việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tại sao các khu rừng phòng hộ ven biển lại có vai trò đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và chịu ảnh hưởng của bão, sóng thần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công ty lâm nghiệp đang xem xét đầu tư vào hoạt động chế biến gỗ. Yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất đến hiệu quả kinh tế và khả năng cạnh tranh của hoạt động này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp bền vững nhất để vừa phát triển lâm nghiệp vừa bảo vệ môi trường sinh thái rừng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khu vực nào sau đây trên thế giới có diện tích rừng lá kim lớn nhất và hoạt động khai thác gỗ tập trung chủ yếu cho ngành công nghiệp giấy và bột giấy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự chuyển dịch trong hoạt động lâm nghiệp hiện đại nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp ở các quốc gia nhiệt đới đang phát triển là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vai trò nào sau đây của ngành thủy sản mang ý nghĩa kinh tế - xã hội nổi bật nhất đối với nhiều quốc gia ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành thủy sản nhưng lại mang tính chất của ngành công nghiệp chế biến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển của ngành khai thác hải sản ở một vùng biển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu và có xu hướng tiếp tục tăng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khu vực nào sau đây trên thế giới dẫn đầu về sản lượng nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là thủy sản nước ngọt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có sản lượng nuôi trồng thủy sản đứng trong top đầu thế giới, nhờ lợi thế về diện tích mặt nước và điều kiện khí hậu thuận lợi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong ngành thủy sản (ví dụ: hệ thống nuôi lồng bè trên biển, công nghệ bảo quản lạnh sâu) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản toàn cầu hiện nay liên quan đến vấn đề môi trường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản, hoạt động nào sau đây của lâm nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp đến môi trường sống của một số loài thủy sản nước ngọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ (ví dụ: tôm, cua) ở các vùng cửa sông, đầm phá thường đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ về môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở các đại dương có xu hướng suy giảm chủ yếu là do nguyên nhân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích vai trò kinh tế của rừng, sản phẩm nào sau đây từ rừng có giá trị kinh tế cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như nội thất, xây dựng, giấy, và năng lượng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để phát triển bền vững ngành khai thác hải sản, giải pháp quan trọng hàng đầu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh ngành lâm nghiệp và thủy sản, điểm khác biệt cơ bản về tư liệu sản xuất không thể thay thế của hai ngành này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa ngày càng nghiêm trọng. Hoạt động lâm nghiệp nào sau đây mang tính cấp bách nhất để đối phó với vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ngành thủy sản góp phần quan trọng vào việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia của một quốc gia ven biển thông qua hoạt động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích các loại rừng, rừng sản xuất có đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt với rừng phòng hộ và rừng đặc dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao các bãi triều, đầm phá, vũng vịnh ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới lại là những địa điểm lý tưởng để phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về sinh thái rừng, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây, nhằm đảm bảo sự phát triển của rừng trong dài hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một khu vực nuôi tôm sú đang gặp dịch bệnh trên diện rộng, gây thiệt hại nặng nề. Vấn đề này phản ánh thách thức nào sau đây trong ngành nuôi trồng thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không thuộc về các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngành chế biến thủy sản có vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản, giảm tổn thất sau thu hoạch và mở rộng thị trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao sự phát triển của công nghệ vệ tinh và hệ thống thông tin địa lý (GIS) lại có ý nghĩa quan trọng đối với cả ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh bảo vệ môi trường của ngành lâm nghiệp?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho nhu cầu tiêu dùng và xuất khẩu.
  • B. Phòng hộ đầu nguồn, chống xói mòn đất và điều hòa khí hậu.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân sống gần rừng.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và các hoạt động giải trí khác.

Câu 2: Xét về giá trị kinh tế, sản phẩm nào sau đây thuộc lâm sản ngoài gỗ có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam, đặc biệt là vùng trung du và miền núi?

  • A. Gỗ tròn và gỗ xẻ các loại.
  • B. Giấy và bột giấy.
  • C. Dược liệu, nấm ăn và các loại cây đặc sản.
  • D. Đồ gỗ mỹ nghệ và hàng thủ công.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững trong ngành lâm nghiệp, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo tồn tài nguyên rừng?

  • A. Khai thác tối đa gỗ tự nhiên để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Tăng cường khai thác rừng phòng hộ để lấy gỗ.
  • D. Trồng rừng mới, rừng thay thế sau khai thác và quản lý rừng cộng đồng.

Câu 4: Ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh ở vùng ven biển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây là lợi thế lớn nhất của Việt Nam để phát triển nuôi trồng thủy sản ven biển?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, đầm phá và diện tích mặt nước lớn.
  • B. Khí hậu ôn đới, ít thiên tai.
  • C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm khu vực Đông Nam Á.

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên, đồng thời có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Nuôi tôm công nghiệp mật độ cao trong ao đất.
  • B. Nuôi cá lồng bè trên sông, hồ tự nhiên với thức ăn công nghiệp.
  • C. Nuôi sinh thái, kết hợp trồng rừng ngập mặn và nuôi các loài thủy sản bản địa.
  • D. Khai thác thủy sản bằng phương pháp cào đáy và thuốc nổ.

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới?

  • A. Sản lượng thủy sản khai thác chiếm tỷ trọng lớn hơn nhiều so với nuôi trồng.
  • B. Sản lượng thủy sản nuôi trồng đã vượt sản lượng khai thác và có xu hướng tăng.
  • C. Cả sản lượng khai thác và nuôi trồng đều giảm mạnh trong năm 2020.
  • D. Cơ cấu sản lượng thủy sản không có sự thay đổi đáng kể so với trước đó.

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành khai thác thủy sản biển xa bờ, đặc biệt là các loài cá ngừ đại dương và cá thu?

  • A. Vùng biển ven bờ Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển ven bờ Nam Trung Bộ.
  • C. Vùng biển ven bờ Đông Nam Bộ.
  • D. Vùng biển xa bờ thuộc Biển Đông và các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa.

Câu 8: Chính sách nào sau đây của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển ngành thủy sản theo hướng hiện đại và bền vững?

  • A. Tăng cường xuất khẩu thủy sản thô để tăng kim ngạch.
  • B. Hạn chế đầu tư vào công nghệ chế biến thủy sản.
  • C. Đầu tư phát triển hạ tầng nghề cá, công nghệ nuôi trồng và chế biến hiện đại, kiểm soát khai thác.
  • D. Khuyến khích nuôi trồng các loài thủy sản ngoại lai để tăng năng suất.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ đang bị suy giảm do khai thác quá mức?

  • A. Quy định chặt chẽ về mùa vụ khai thác, kích thước mắt lưới, khu vực cấm khai thác và tăng cường tuần tra, kiểm soát.
  • B. Khuyến khích người dân chuyển sang nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Xây dựng thêm nhiều cảng cá và khu chế biến thủy sản.
  • D. Tăng cường nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng cao nhất và góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành?

  • A. Khai thác gỗ và lâm sản.
  • B. Chế biến lâm sản (gỗ, giấy, đồ gỗ...).
  • C. Trồng và chăm sóc rừng.
  • D. Bảo vệ và phát triển rừng.

Câu 11: Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất, chống xói mòn và hạn chế lũ lụt ở vùng đồi núi?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng đặc dụng.
  • C. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Rừng ngập mặn.

Câu 12: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững ở vùng Tây Nguyên, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp trên đất rừng.
  • B. Tăng cường khai thác gỗ tự nhiên để xuất khẩu.
  • C. Chuyển đổi mục đích sử dụng rừng sang các mục đích kinh tế khác.
  • D. Tăng cường quản lý, bảo vệ rừng tự nhiên, phục hồi rừng và phát triển rừng trồng đa mục đích.

Câu 13: Trong ngành thủy sản, hoạt động nuôi trồng đóng vai trò ngày càng quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Nuôi trồng thủy sản dễ dàng hơn khai thác.
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm, nuôi trồng giúp bù đắp sản lượng và ổn định nguồn cung.
  • C. Giá thành nuôi trồng thủy sản rẻ hơn khai thác.
  • D. Nuôi trồng thủy sản tạo ra nhiều việc làm hơn khai thác.

Câu 14: Xu hướng nào sau đây đang diễn ra trong ngành thủy sản thế giới, phản ánh sự thay đổi trong phương thức sản xuất?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản biển sâu.
  • B. Giảm dần tỷ trọng nuôi trồng thủy sản.
  • C. Tăng nhanh tỷ trọng sản lượng thủy sản nuôi trồng so với khai thác.
  • D. Ổn định sản lượng khai thác và nuôi trồng ở mức cân bằng.

Câu 15: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản, hướng đi nào sau đây là phù hợp nhất cho ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Tăng cường xuất khẩu thủy sản tươi sống.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho chế biến thủy sản.
  • C. Tập trung vào nuôi trồng các loài thủy sản giá rẻ.
  • D. Đầu tư công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng.

Câu 16: Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển đồng thời cả lâm nghiệp và thủy sản, đặc biệt là mô hình kết hợp rừng ngập mặn và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Vùng Tây Nguyên.
  • D. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 17: Tác động tiêu cực nào sau đây của việc phá rừng đến ngành thủy sản là rõ rệt nhất?

  • A. Giảm nguồn cung cấp gỗ cho đóng tàu thuyền.
  • B. Ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt cho nuôi trồng thủy sản.
  • C. Gây xói mòn đất, tăng lượng phù sa đổ ra biển, làm ô nhiễm môi trường sống của thủy sản.
  • D. Thay đổi dòng chảy sông ngòi, ảnh hưởng đến hoạt động khai thác thủy sản.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản, người dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Nuôi trồng theo kinh nghiệm truyền thống.
  • B. Tăng mật độ nuôi trồng tối đa để tăng sản lượng.
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất và kháng sinh để phòng bệnh.
  • D. Áp dụng khoa học kỹ thuật vào chọn giống, chăm sóc, phòng bệnh và quản lý chất lượng.

Câu 19: Trong ngành lâm nghiệp, việc cấp chứng chỉ rừng bền vững FSC (Forest Stewardship Council) có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng nhận sản phẩm gỗ và lâm sản được khai thác và chế biến từ rừng quản lý bền vững, có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
  • B. Giấy phép khai thác rừng tự nhiên.
  • C. Chứng nhận chất lượng sản phẩm đồ gỗ.
  • D. Tiêu chuẩn về giá bán sản phẩm lâm nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây không thuộc vào ngành lâm nghiệp?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng.
  • B. Khai thác và chế biến gỗ.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trong rừng ngập mặn.
  • D. Bảo vệ và phát triển rừng.

Câu 21: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành thủy sản?

  • A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, nguồn nước...).
  • B. Thị trường tiêu thụ và nhu cầu của thị trường.
  • C. Trình độ khoa học công nghệ.
  • D. Chính sách phát triển của nhà nước.

Câu 22: Loại hình tổ chức sản xuất lâm nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển rừng cộng đồng, đặc biệt ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Doanh nghiệp nhà nước về lâm nghiệp.
  • B. Công ty lâm nghiệp tư nhân.
  • C. Hợp tác xã lâm nghiệp.
  • D. Cộng đồng dân cư quản lý và bảo vệ rừng.

Câu 23: Để giảm áp lực khai thác lên rừng tự nhiên, biện pháp nào sau đây trong ngành lâm nghiệp cần được đẩy mạnh?

  • A. Phát triển mạnh mẽ rừng trồng sản xuất và nâng cao năng suất rừng trồng.
  • B. Tăng cường nhập khẩu gỗ và lâm sản từ nước ngoài.
  • C. Mở rộng diện tích rừng đặc dụng và rừng phòng hộ.
  • D. Thúc đẩy khai thác gỗ từ rừng tự nhiên một cách hợp lý.

Câu 24: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với ngành nuôi trồng thủy sản hiện nay?

  • A. Thiếu lao động có tay nghề.
  • B. Giá thức ăn thủy sản tăng cao.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải nuôi trồng và sử dụng hóa chất, kháng sinh.
  • D. Thiếu vốn đầu tư phát triển.

Câu 25: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Kinh tế và kỹ thuật.
  • B. Môi trường và kỹ thuật.
  • C. Kinh tế và môi trường.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 26: Trong các loại hình thủy sản, nhóm nào sau đây có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng phổ biến ở nhiều quốc gia?

  • A. Rong biển và tảo.
  • B. Tôm, cá và các loài đặc sản (như ngọc trai, bào ngư...).
  • C. Động vật thân mềm (như trai, sò, ốc...).
  • D. Cá nước ngọt (như cá trắm, cá mè...).

Câu 27: Công nghệ GIS và viễn thám được ứng dụng trong ngành lâm nghiệp để làm gì?

  • A. Dự báo thời tiết cho hoạt động khai thác rừng.
  • B. Quản lý thị trường lâm sản.
  • C. Theo dõi diễn biến rừng, quản lý và bảo vệ rừng, quy hoạch phát triển lâm nghiệp.
  • D. Nghiên cứu và phát triển giống cây lâm nghiệp.

Câu 28: Để đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng, ngành thủy sản có vai trò như thế nào?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein, góp phần đa dạng hóa bữa ăn và nâng cao dinh dưỡng cho con người.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn.
  • D. Đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu nông sản.

Câu 29: Trong ngành lâm nghiệp, khái niệm “tái sinh rừng” có ý nghĩa gì?

  • A. Trồng mới rừng trên đất trống.
  • B. Quá trình phục hồi và phát triển rừng tự nhiên sau khai thác hoặc bị suy thoái.
  • C. Khai thác rừng già và trồng lại rừng non.
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng.

Câu 30: Giả sử một khu vực ven biển có diện tích rừng ngập mặn bị thu hẹp để mở rộng diện tích nuôi tôm công nghiệp. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra đối với hệ sinh thái và kinh tế của khu vực?

  • A. Sản lượng tôm nuôi tăng cao và ổn định.
  • B. Kinh tế khu vực phát triển mạnh mẽ nhờ xuất khẩu tôm.
  • C. Mất đa dạng sinh học, suy giảm khả năng phòng hộ ven biển, ô nhiễm môi trường và suy giảm nghề cá tự nhiên.
  • D. Không có hậu quả đáng kể nếu quản lý tốt hoạt động nuôi tôm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Ngành lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh bảo vệ môi trường của ngành lâm nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về giá trị kinh tế, sản phẩm nào sau đây thuộc lâm sản ngoài gỗ có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam, đặc biệt là vùng trung du và miền núi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững trong ngành lâm nghiệp, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo tồn tài nguyên rừng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh ở vùng ven biển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây là lợi thế lớn nhất của Việt Nam để phát triển nuôi trồng thủy sản ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên, đồng thời có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành khai thác thủy sản biển xa bờ, đặc biệt là các loài cá ngừ đại dương và cá thu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chính sách nào sau đây của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển ngành thủy sản theo hướng hiện đại và bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ đang bị suy giảm do khai thác quá mức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong cơ cấu ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng cao nhất và góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất, chống xói mòn và hạn chế lũ lụt ở vùng đồi núi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững ở vùng Tây Nguyên, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong ngành thủy sản, hoạt động nuôi trồng đóng vai trò ngày càng quan trọng vì lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Xu hướng nào sau đây đang diễn ra trong ngành thủy sản thế giới, phản ánh sự thay đổi trong phương thức sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản, hướng đi nào sau đây là phù hợp nhất cho ngành thủy sản Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển đồng thời cả lâm nghiệp và thủy sản, đặc biệt là mô hình kết hợp rừng ngập mặn và nuôi trồng thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tác động tiêu cực nào sau đây của việc phá rừng đến ngành thủy sản là rõ rệt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản, người dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong ngành lâm nghiệp, việc cấp chứng chỉ rừng bền vững FSC (Forest Stewardship Council) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hoạt động nào sau đây không thuộc vào ngành lâm nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại hình tổ chức sản xuất lâm nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển rừng cộng đồng, đặc biệt ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để giảm áp lực khai thác lên rừng tự nhiên, biện pháp nào sau đây trong ngành lâm nghiệp cần được đẩy mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với ngành nuôi trồng thủy sản hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các loại hình thủy sản, nhóm nào sau đây có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng phổ biến ở nhiều quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Công nghệ GIS và viễn thám được ứng dụng trong ngành lâm nghiệp để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng, ngành thủy sản có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong ngành lâm nghiệp, khái niệm “tái sinh rừng” có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử một khu vực ven biển có diện tích rừng ngập mặn bị thu hẹp để mở rộng diện tích nuôi tôm công nghiệp. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra đối với hệ sinh thái và kinh tế của khu vực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý nghĩa chủ yếu của ngành lâm nghiệp đối với môi trường là:

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn.
  • C. Bảo vệ đa dạng sinh học và điều hòa khí hậu.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc khai thác lâm sản?

  • A. Trồng rừng tập trung.
  • B. Khai thác gỗ tự nhiên.
  • C. Chế biến gỗ xuất khẩu.
  • D. Bảo vệ và phòng cháy rừng.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với phát triển lâm nghiệp bền vững?

  • A. Trồng rừng kinh tế kết hợp phòng hộ.
  • B. Áp dụng công nghệ tiên tiến trong chế biến lâm sản.
  • C. Nâng cao ý thức bảo vệ rừng cho cộng đồng.
  • D. Khai thác rừng tự nhiên quy mô lớn liên tục.

Câu 4: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực vì:

  • A. Cung cấp nguồn protein động vật quan trọng.
  • B. Xuất khẩu mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn.
  • C. Tạo việc làm cho nhiều lao động ven biển.
  • D. Phát triển du lịch biển và ven biển.

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường?

  • A. Nuôi tôm công nghiệp trong ao đất ven biển.
  • B. Nuôi cá lồng bè trên sông hồ tự nhiên.
  • C. Nuôi trồng thủy sản kết hợp (ví dụ: lúa - cá).
  • D. Nuôi cá biển trong các trang trại trên biển.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất khai thác thủy sản tự nhiên?

  • A. Trình độ công nghệ chế biến.
  • B. Nhu cầu thị trường tiêu thụ.
  • C. Chính sách quản lý nhà nước.
  • D. Mức độ ô nhiễm nguồn nước.

Câu 7: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản của một quốc gia năm 2022 (Khai thác: 45%, Nuôi trồng: 55%). Nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Khai thác thủy sản chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • B. Nuôi trồng thủy sản đóng vai trò ngày càng quan trọng.
  • C. Ngành thủy sản chưa phát triển mạnh.
  • D. Cả khai thác và nuôi trồng đều suy giảm.

Câu 8: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Phát triển đội tàu đánh bắt xa bờ.
  • B. Đầu tư xây dựng cảng cá hiện đại.
  • C. Hạn chế khai thác gần bờ và bảo vệ hệ sinh thái.
  • D. Tăng cường xuất khẩu thủy sản.

Câu 9: Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng hộ đầu nguồn?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng sản xuất gỗ.
  • C. Rừng đặc dụng quốc gia.
  • D. Rừng ngập mặn ven biển.

Câu 10: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang mục đích sử dụng khác gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học.
  • B. Phát triển kinh tế nông thôn.
  • C. Cải thiện chất lượng đất.
  • D. Gia tăng nguy cơ xói mòn và lũ lụt.

Câu 11: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng thức ăn tự nhiên.
  • B. Áp dụng hệ thống nuôi tuần hoàn nước.
  • C. Khai thác triệt để nguồn giống tự nhiên.
  • D. Nuôi quảng canh truyền thống.

Câu 12: Cho bảng số liệu: Sản lượng gỗ khai thác của Việt Nam (Đơn vị: Nghìn m3). Năm 2010: 5000, Năm 2020: 10000. Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng gỗ khai thác giai đoạn 2010-2020.

  • A. 50%
  • B. 75%
  • C. 100%
  • D. 200%

Câu 13: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho nuôi trồng thủy sản nước mặn?

  • A. Vùng biển phía Bắc.
  • B. Vùng biển miền Trung.
  • C. Vùng biển Đông Nam Bộ.
  • D. Vùng biển Tây Nam Bộ.

Câu 14: Chính sách nào sau đây của nhà nước góp phần thúc đẩy phát triển ngành lâm nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác khoáng sản.
  • B. Giao đất giao rừng cho người dân quản lý.
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp nặng.
  • D. Đẩy mạnh đô thị hóa nông thôn.

Câu 15: Loại hình tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có mối liên hệ mật thiết với vùng nguyên liệu lâm sản?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Trung tâm công nghiệp lớn.
  • C. Điểm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây không thuộc ngành công nghiệp chế biến lâm sản?

  • A. Trồng cây gây rừng.
  • B. Sản xuất giấy và bột giấy.
  • C. Chế biến gỗ xuất khẩu.
  • D. Sản xuất đồ gỗ gia dụng.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Nguồn lao động hạn chế.
  • C. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • D. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 18: So sánh giữa khai thác và nuôi trồng thủy sản, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Khai thác thủy sản ít phụ thuộc vào tự nhiên hơn nuôi trồng.
  • B. Nuôi trồng thủy sản có thể chủ động hơn về sản lượng.
  • C. Khai thác thủy sản mang lại giá trị kinh tế cao hơn.
  • D. Nuôi trồng thủy sản luôn thân thiện với môi trường hơn.

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro trong nuôi trồng thủy sản, người dân nên đa dạng hóa đối tượng nuôi như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào một loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Nuôi đồng loạt nhiều loài có cùng đặc tính sinh học.
  • C. Kết hợp nuôi nhiều loài có đặc tính sinh thái khác nhau.
  • D. Thay đổi đối tượng nuôi theo mùa vụ.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng sản xuất?

  • A. Khai thác trắng rừng sau mỗi chu kỳ.
  • B. Trồng thuần loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Trồng xen cây bản địa và duy trì hành lang xanh.

Câu 21: Dựa vào kiến thức về ngành thủy sản, hãy cho biết quốc gia nào sau đây có sản lượng nuôi trồng thủy sản lớn nhất thế giới?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Hoa Kỳ.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Na Uy.

Câu 22: Ngành lâm nghiệp và thủy sản có mối quan hệ tương hỗ như thế nào trong hệ sinh thái rừng ngập mặn?

  • A. Lâm nghiệp cạnh tranh diện tích với nuôi trồng thủy sản.
  • B. Rừng ngập mặn cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thủy sản.
  • C. Thủy sản phá hủy rừng ngập mặn để mở rộng diện tích nuôi trồng.
  • D. Lâm nghiệp và thủy sản không có mối liên hệ trực tiếp.

Câu 23: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ bị suy thoái do khai thác gỗ trái phép. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phục hồi khu rừng?

  • A. Chặt bỏ hoàn toàn cây bị suy thoái để trồng mới.
  • B. Xây dựng khu du lịch sinh thái để tăng thu nhập.
  • C. Khoanh nuôi, tái sinh tự nhiên kết hợp trồng bổ sung cây bản địa.
  • D. Sử dụng hóa chất để kích thích cây rừng phát triển nhanh.

Câu 24: Đánh giá nào sau đây đúng về tiềm năng phát triển ngành lâm nghiệp ở vùng núi nước ta?

  • A. Tiềm năng lớn về diện tích rừng tự nhiên và đa dạng sinh học.
  • B. Tiềm năng hạn chế do địa hình dốc và đất đai bạc màu.
  • C. Đã khai thác hết tiềm năng lâm nghiệp từ lâu.
  • D. Không có tiềm năng phát triển lâm nghiệp.

Câu 25: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Khai thác và nuôi trồng.
  • B. Chế biến và thị trường.
  • C. Vận chuyển và bảo quản.
  • D. Giống và thức ăn.

Câu 26: Địa phương nào sau đây ở Việt Nam có thế mạnh về nuôi trồng thủy sản nước lợ?

  • A. Cao Bằng.
  • B. Lâm Đồng.
  • C. Cà Mau.
  • D. Đà Nẵng.

Câu 27: Hãy sắp xếp các hoạt động sau theo thứ tự trong quy trình sản xuất lâm nghiệp: A. Chế biến gỗ, B. Trồng rừng, C. Khai thác gỗ.

  • A. A - B - C.
  • B. B - C - A.
  • C. C - A - B.
  • D. C - B - A.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và ngành thủy sản. Biến đổi khí hậu tác động như thế nào đến ngành này?

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng năng suất khai thác thủy sản.
  • B. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến ngành thủy sản.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến nuôi trồng nước ngọt.
  • D. Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến môi trường sống và sinh sản của thủy sản.

Câu 29: Cho rằng chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng xanh cho cả ngành lâm nghiệp và thủy sản. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này trong ngành thủy sản?

  • A. Phát triển nuôi trồng thủy sản hữu cơ và bền vững.
  • B. Tăng cường khai thác thủy sản xa bờ để tăng sản lượng.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy chế biến thủy sản quy mô lớn.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản để tăng sức cạnh tranh.

Câu 30: Nếu bạn là nhà quản lý một khu bảo tồn biển, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ đa dạng sinh vật biển và phát triển du lịch sinh thái bền vững?

  • A. Mở rộng tối đa hoạt động du lịch để tăng doanh thu.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động du lịch và tăng cường giáo dục môi trường.
  • C. Cho phép khai thác thủy sản có kiểm soát trong khu bảo tồn.
  • D. Xây dựng nhiều công trình nhân tạo để thu hút du khách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ý nghĩa chủ yếu của ngành lâm nghiệp đối với môi trường là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc khai thác lâm sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với phát triển lâm nghiệp bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất khai thác thủy sản tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản của một quốc gia năm 2022 (Khai thác: 45%, Nuôi trồng: 55%). Nhận xét nào sau đây đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng hộ đầu nguồn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang mục đích sử dụng khác gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cho bảng số liệu: Sản lượng gỗ khai thác của Việt Nam (Đơn vị: Nghìn m3). Năm 2010: 5000, Năm 2020: 10000. Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng gỗ khai thác giai đoạn 2010-2020.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho nuôi trồng thủy sản nước mặn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chính sách nào sau đây của nhà nước góp phần thúc đẩy phát triển ngành lâm nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Loại hình tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có mối liên hệ mật thiết với vùng nguyên liệu lâm sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hoạt động nào sau đây không thuộc ngành công nghiệp chế biến lâm sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So sánh giữa khai thác và nuôi trồng thủy sản, nhận định nào sau đây đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro trong nuôi trồng thủy sản, người dân nên đa dạng hóa đối tượng nuôi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng sản xuất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dựa vào kiến thức về ngành thủy sản, hãy cho biết quốc gia nào sau đây có sản lượng nuôi trồng thủy sản lớn nhất thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Ngành lâm nghiệp và thủy sản có mối quan hệ tương hỗ như thế nào trong hệ sinh thái rừng ngập mặn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ bị suy thoái do khai thác gỗ trái phép. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phục hồi khu rừng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đánh giá nào sau đây đúng về tiềm năng phát triển ngành lâm nghiệp ở vùng núi nước ta?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Địa phương nào sau đây ở Việt Nam có thế mạnh về nuôi trồng thủy sản nước lợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy sắp xếp các hoạt động sau theo thứ tự trong quy trình sản xuất lâm nghiệp: A. Chế biến gỗ, B. Trồng rừng, C. Khai thác gỗ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và ngành thủy sản. Biến đổi khí hậu tác động như thế nào đến ngành này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho rằng chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng xanh cho cả ngành lâm nghiệp và thủy sản. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này trong ngành thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn là nhà quản lý một khu bảo tồn biển, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ đa dạng sinh vật biển và phát triển du lịch sinh thái bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa kinh tế của ngành lâm nghiệp đối với sự phát triển của một quốc gia?

  • A. Cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp, tạo việc làm và thu nhập.
  • C. Điều hòa khí hậu, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất, duy trì cân bằng sinh thái.

Câu 2: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu diện tích rừng của một quốc gia năm 2023: (A-Rừng tự nhiên: 60%, B-Rừng trồng: 40%). Nếu quốc gia này muốn phát triển lâm nghiệp bền vững, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường khai thác rừng tự nhiên để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng trồng sang mục đích nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
  • C. Đẩy mạnh trồng rừng, đặc biệt là rừng phòng hộ và rừng sản xuất, trên đất trống đồi trọc.
  • D. Hạn chế phát triển ngành công nghiệp chế biến lâm sản để giảm áp lực lên rừng.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất để bảo vệ tài nguyên rừng ở Việt Nam?

  • A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và trang thiết bị hiện đại.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Phát động các phong trào trồng cây gây rừng vào các dịp lễ, Tết.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý và bảo vệ rừng, nâng cao ý thức cộng đồng.

Câu 4: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng vì lý do nào sau đây?

  • A. Thủy sản cung cấp nguồn protein chất lượng cao, vitamin và khoáng chất thiết yếu cho con người.
  • B. Ngành thủy sản tạo ra nhiều việc làm, góp phần xóa đói giảm nghèo cho người dân ven biển.
  • C. Thủy sản là mặt hàng xuất khẩu có giá trị, mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước.
  • D. Hoạt động thủy sản góp phần bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên biển.

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái ven biển?

  • A. Nuôi tôm công nghiệp экстенсив trên diện tích lớn ở rừng ngập mặn.
  • B. Nuôi cá lồng bè密集 ở các vịnh, cửa sông với mật độ cao.
  • C. Nuôi thủy sản kết hợp (ví dụ: lúa - cá, tôm - rừng) với quy mô phù hợp.
  • D. Khai thác thủy sản tự nhiên bằng các phương pháp hủy diệt như thuốc nổ, xung điện.

Câu 6: Cho bảng số liệu: Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (Đơn vị: Nghìn tấn). (Số liệu giả định). |Năm| 2010 | 2015 | 2020 | |---|---|---|---| |Khai thác| 2500 | 2800 | 3000 | |Nuôi trồng| 2000 | 3500 | 4500 |. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về xu hướng phát triển ngành thủy sản Việt Nam giai đoạn này?

  • A. Sản lượng thủy sản khai thác tăng nhanh hơn sản lượng thủy sản nuôi trồng.
  • B. Sản lượng thủy sản nuôi trồng tăng nhanh hơn và vượt sản lượng thủy sản khai thác.
  • C. Cả sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng đều tăng với tốc độ tương đương.
  • D. Sản lượng thủy sản khai thác giảm trong khi sản lượng thủy sản nuôi trồng tăng.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phân bố các vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Việt Nam?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa lớn.
  • B. Đất phù sa màu mỡ ven sông, ven biển.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và các vùng cửa sông, ven biển.
  • D. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm nuôi trồng thủy sản.

Câu 8: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản và mở rộng thị trường xuất khẩu, ngành thủy sản Việt Nam cần ưu tiên phát triển khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Khai thác thủy sản xa bờ để tăng sản lượng.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản экстенсив.
  • C. Tăng cường nhập khẩu giống thủy sản mới.
  • D. Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng.

Câu 9: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do nuôi tôm экстенсив tự phát. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Sản lượng tôm nuôi tăng cao và ổn định trong dài hạn.
  • B. Mất đi khả năng phòng hộ ven biển, gia tăng rủi ro thiên tai và giảm đa dạng sinh học.
  • C. Chất lượng nước biển được cải thiện do rừng ngập mặn có khả năng lọc nước.
  • D. Ngư dân có thêm nguồn thu nhập từ khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ trong rừng ngập mặn.

Câu 10: Trong ngành lâm nghiệp, khái niệm "khai thác chọn lọc" được hiểu như thế nào?

  • A. Khai thác toàn bộ cây rừng trong một khu vực nhất định.
  • B. Khai thác tập trung vào các loài cây có giá trị kinh tế cao nhất, bất kể độ tuổi.
  • C. Khai thác có kế hoạch, chỉ khai thác những cây đạt kích thước nhất định và giữ lại cây non, cây giống.
  • D. Khai thác theo mùa vụ, tập trung vào mùa khô để dễ dàng vận chuyển gỗ.

Câu 11: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ nguồn nước và chống xói mòn đất ở vùng đồi núi?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng phòng hộ.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng trồng.

Câu 12: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng kinh tế của rừng và tăng cường xuất khẩu lâm sản.
  • B. Tập trung vào trồng rừng экстенсив trên diện tích lớn để tăng độ che phủ.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế liên quan đến rừng.
  • D. Phát triển kinh tế lâm nghiệp hài hòa với bảo vệ môi trường và lợi ích cộng đồng.

Câu 13: Một công ty chế biến thủy sản muốn xây dựng nhà máy ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của vùng này?

  • A. Nguồn nguyên liệu thủy sản dồi dào từ nuôi trồng và khai thác.
  • B. Hệ thống giao thông đường thủy phát triển.
  • C. Nguồn lao động có trình độ kỹ thuật cao trong ngành chế biến thủy sản.
  • D. Thị trường tiêu thụ thủy sản lớn trong nước và quốc tế.

Câu 14: Cho tình huống: Một hộ gia đình ven biển muốn chuyển đổi từ khai thác thủy sản ven bờ sang nuôi trồng thủy sản bền vững. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tìm hiểu kỹ thuật nuôi trồng tiên tiến, lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp, và tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.
  • B. Đầu tư mạnh vào nuôi tôm công nghiệp экстенсив để nhanh chóng tăng thu nhập.
  • C. Tiếp tục khai thác thủy sản ven bờ vì đây là nghề truyền thống và dễ thực hiện.
  • D. Chờ đợi sự hỗ trợ hoàn toàn từ nhà nước mà không cần chủ động tìm hiểu và hành động.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang trồng rừng монокультура cây công nghiệp.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác gỗ và săn bắn động vật hoang dã.
  • D. Phục hồi rừng bị suy thoái và mở rộng diện tích rừng phòng hộ.

Câu 16: Ngành lâm nghiệp và thủy sản có mối quan hệ mật thiết với nhau trong hệ sinh thái rừng ngập mặn như thế nào?

  • A. Rừng ngập mặn cạnh tranh diện tích với nuôi trồng thủy sản.
  • B. Khai thác gỗ rừng ngập mặn cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến thủy sản.
  • C. Rừng ngập mặn cung cấp môi trường sống, thức ăn và bảo vệ cho nhiều loài thủy sản, đồng thời nuôi trồng thủy sản có thể kết hợp với bảo vệ rừng.
  • D. Ngành lâm nghiệp và thủy sản không có mối liên hệ trực tiếp trong rừng ngập mặn.

Câu 17: Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có vai trò gì trong quản lý tài nguyên rừng?

  • A. Tăng năng suất khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Phát hiện và ngăn chặn cháy rừng một cách thủ công.
  • C. Thay thế hoàn toàn lực lượng kiểm lâm trong công tác quản lý rừng.
  • D. Giám sát diễn biến tài nguyên rừng, lập bản đồ hiện trạng rừng và hỗ trợ quy hoạch, quản lý rừng bền vững.

Câu 18: Xu hướng tiêu dùng thủy sản trên thế giới hiện nay đang chuyển dịch theo hướng nào?

  • A. Tăng cường tiêu thụ thủy sản khai thác tự nhiên giá rẻ.
  • B. Ưa chuộng các sản phẩm thủy sản nuôi trồng bền vững, có chứng nhận và đảm bảo chất lượng.
  • C. Giảm tiêu thụ thủy sản do lo ngại về ô nhiễm môi trường.
  • D. Tập trung vào tiêu thụ các loài thủy sản hoang dã quý hiếm.

Câu 19: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng thức ăn công nghiệp có thể gây ra vấn đề môi trường nào?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước do chất thải và thức ăn thừa.
  • B. Làm giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho người nuôi.
  • C. Cải thiện chất lượng thịt và tăng trưởng của thủy sản.
  • D. Không gây ra bất kỳ vấn đề môi trường nào đáng kể.

Câu 20: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong sản xuất lâm nghiệp, giải pháp đa dạng hóa cây trồng rừng có vai trò như thế nào?

  • A. Làm giảm năng suất và chất lượng gỗ rừng.
  • B. Tăng nguy cơ sâu bệnh hại và cháy rừng.
  • C. Giảm rủi ro do biến động thị trường, sâu bệnh và tăng khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc giảm thiểu rủi ro.

Câu 21: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây được xem là bền vững và ít gây hại đến hệ sinh thái biển?

  • A. Sử dụng lưới kéo đáy trên diện rộng.
  • B. Đánh bắt bằng thuốc nổ và xung điện.
  • C. Khai thác bằng tàu có công suất lớn, đánh bắt liên tục.
  • D. Sử dụng các loại lưới có kích thước mắt lưới phù hợp, khai thác theo mùa vụ và khu vực quy định.

Câu 22: Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể khuyến khích phát triển lâm nghiệp cộng đồng, gắn liền với sinh kế của người dân địa phương?

  • A. Tập trung đầu tư vào các doanh nghiệp nhà nước trong ngành lâm nghiệp.
  • B. Giao đất, giao rừng cho cộng đồng quản lý, bảo vệ và hưởng lợi từ rừng.
  • C. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế liên quan đến rừng để bảo tồn.
  • D. Tăng cường khai thác gỗ để tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.

Câu 23: Trong ngành thủy sản, thuật ngữ "truy xuất nguồn gốc" có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng và nhà sản xuất?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản để cạnh tranh.
  • B. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
  • C. Cung cấp thông tin minh bạch về quá trình sản xuất, giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm an toàn, chất lượng và nâng cao uy tín cho nhà sản xuất.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng đối với người tiêu dùng và nhà sản xuất.

Câu 24: Một vùng ven biển có tiềm năng lớn để phát triển cả lâm nghiệp (rừng ngập mặn) và thủy sản (nuôi trồng). Tuy nhiên, xung đột lợi ích có thể xảy ra. Giải pháp nào sau đây đảm bảo hài hòa lợi ích giữa hai ngành?

  • A. Ưu tiên phát triển ngành thủy sản vì lợi nhuận kinh tế cao hơn.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng ngập mặn sang nuôi trồng thủy sản.
  • C. Hạn chế phát triển cả hai ngành để bảo vệ môi trường.
  • D. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý, phát triển mô hình kinh tế tổng hợp (ví dụ: nuôi tôm sinh thái kết hợp bảo vệ rừng ngập mặn) và quản lý dựa vào cộng đồng.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành thủy sản?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản xa bờ để tránh tác động của bão.
  • B. Xây dựng các công trình đê điều kiên cố ven biển.
  • C. Đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng và khai thác, lựa chọn các loài có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, và phát triển nuôi trồng theo hướng sinh thái.
  • D. Chuyển đổi sang các ngành kinh tế khác không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 26: Một khu vực rừng sản xuất bị khai thác quá mức dẫn đến suy thoái. Giải pháp nào sau đây là phù hợp để phục hồi rừng?

  • A. Khoanh nuôi tái sinh tự nhiên kết hợp trồng bổ sung cây bản địa.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng sang mục đích sử dụng khác.
  • C. Tiếp tục khai thác các loài cây còn sót lại để tận dụng.
  • D. Để rừng tự phục hồi hoàn toàn mà không có biện pháp can thiệp.

Câu 27: Trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt, loại hình nuôi nào thường được áp dụng ở các vùng đồng bằng?

  • A. Nuôi cá lồng bè trên sông, hồ.
  • B. Nuôi cá ao, hồ, ruộng.
  • C. Nuôi tôm sú экстенсив trong rừng ngập mặn.
  • D. Nuôi cá biển trong lồng ngoài khơi.

Câu 28: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng tích cực nhất đến sự phát triển ngành thủy sản ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Trình độ dân trí thấp ở vùng nông thôn ven biển.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển thủy sản.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trong nước và xuất khẩu tăng cao, chính sách khuyến khích phát triển ngành.

Câu 29: Để quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên lâm sản, cần có sự tham gia của những đối tượng nào?

  • A. Chỉ các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp lâm nghiệp.
  • B. Chỉ các nhà khoa học và chuyên gia lâm nghiệp.
  • C. Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng địa phương và các tổ chức xã hội.
  • D. Chỉ cộng đồng địa phương sống gần rừng.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu lao động có tay nghề trong ngành thủy sản.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và môi trường khắt khe của thị trường quốc tế.
  • C. Giá thành sản xuất thủy sản quá cao.
  • D. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng cạn kiệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa kinh tế của ngành lâm nghiệp đối với sự phát triển của một quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu diện tích rừng của một quốc gia năm 2023: (A-Rừng tự nhiên: 60%, B-Rừng trồng: 40%). Nếu quốc gia này muốn phát triển lâm nghiệp bền vững, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất để bảo vệ tài nguyên rừng ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng vì lý do nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái ven biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cho bảng số liệu: Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (Đơn vị: Nghìn tấn). (Số liệu giả định). |Năm| 2010 | 2015 | 2020 | |---|---|---|---| |Khai thác| 2500 | 2800 | 3000 | |Nuôi trồng| 2000 | 3500 | 4500 |. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về xu hướng phát triển ngành thủy sản Việt Nam giai đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phân bố các vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản và mở rộng thị trường xuất khẩu, ngành thủy sản Việt Nam cần ưu tiên phát triển khâu nào trong chuỗi giá trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do nuôi tôm экстенсив tự phát. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong ngành lâm nghiệp, khái niệm 'khai thác chọn lọc' được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ nguồn nước và chống xói mòn đất ở vùng đồi núi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một công ty chế biến thủy sản muốn xây dựng nhà máy ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của vùng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho tình huống: Một hộ gia đình ven biển muốn chuyển đổi từ khai thác thủy sản ven bờ sang nuôi trồng thủy sản bền vững. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ngành lâm nghiệp và thủy sản có mối quan hệ mật thiết với nhau trong hệ sinh thái rừng ngập mặn như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có vai trò gì trong quản lý tài nguyên rừng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Xu hướng tiêu dùng thủy sản trên thế giới hiện nay đang chuyển dịch theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng thức ăn công nghiệp có thể gây ra vấn đề môi trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong sản xuất lâm nghiệp, giải pháp đa dạng hóa cây trồng rừng có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây được xem là bền vững và ít gây hại đến hệ sinh thái biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể khuyến khích phát triển lâm nghiệp cộng đồng, gắn liền với sinh kế của người dân địa phương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong ngành thủy sản, thuật ngữ 'truy xuất nguồn gốc' có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng và nhà sản xuất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một vùng ven biển có tiềm năng lớn để phát triển cả lâm nghiệp (rừng ngập mặn) và thủy sản (nuôi trồng). Tuy nhiên, xung đột lợi ích có thể xảy ra. Giải pháp nào sau đây đảm bảo hài hòa lợi ích giữa hai ngành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một khu vực rừng sản xuất bị khai thác quá mức dẫn đến suy thoái. Giải pháp nào sau đây là phù hợp để phục hồi rừng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt, loại hình nuôi nào thường được áp dụng ở các vùng đồng bằng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng tích cực nhất đến sự phát triển ngành thủy sản ở Việt Nam hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên lâm sản, cần có sự tham gia của những đối tượng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc bảo vệ môi trường sinh thái?

  • A. Khai thác gỗ và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp giấy.
  • B. Phòng hộ đầu nguồn, chống xói mòn đất và điều hòa nguồn nước.
  • C. Trồng rừng kinh tế để tăng thu nhập cho người dân.
  • D. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ như măng, nấm, dược liệu.

Câu 2: Khu vực nào trên thế giới tập trung diện tích rừng lá kim lớn nhất, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới Amazon.
  • B. Rừng ôn đới Tây Âu.
  • C. Rừng Taiga Bắc Âu và Bắc Á.
  • D. Rừng cây bụi Địa Trung Hải.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển lâm nghiệp bền vững?

  • A. Chặt trắng rừng tự nhiên để trồng rừng kinh tế tập trung.
  • B. Áp dụng quy trình trồng rừng và khai thác có chu kỳ, tái sinh rừng.
  • C. Kết hợp trồng rừng với bảo vệ đa dạng sinh học và các loài quý hiếm.
  • D. Phát triển chế biến lâm sản tại chỗ để tăng giá trị gia tăng.

Câu 4: Ngành thủy sản có đặc điểm sản xuất mang tính mùa vụ rõ rệt, điều này chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Địa hình đáy biển.
  • B. Độ mặn của nước biển.
  • C. Mùa sinh sản và di cư của các loài thủy sản.
  • D. Chế độ thủy triều.

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?

  • A. Nuôi tôm công nghiệp trong ao lót bạt ven biển.
  • B. Nuôi cá lồng bè trên sông hồ với mật độ cao.
  • C. Nuôi cá tra thâm canh trong ao đất.
  • D. Nuôi quảng canh tôm sú kết hợp với rừng ngập mặn.

Câu 6: Quốc gia nào sau đây có sản lượng khai thác thủy sản tự nhiên hàng đầu thế giới, nhờ lợi thế về ngư trường rộng lớn và đa dạng sinh vật biển?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Na Uy.
  • C. Việt Nam.
  • D. Ấn Độ.

Câu 7: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020 (Khai thác: 45%, Nuôi trồng: 55%). Nhận xét nào sau đây đúng về xu hướng phát triển của ngành thủy sản?

  • A. Khai thác tự nhiên vẫn là nguồn cung thủy sản chủ yếu.
  • B. Nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm ưu thế và có vai trò quan trọng.
  • C. Sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản duy trì ở mức cân bằng.
  • D. Ngành thủy sản thế giới đang có xu hướng suy giảm sản lượng.

Câu 8: Vùng biển nào sau đây được coi là một trong những ngư trường lớn và quan trọng nhất thế giới, tập trung nhiều dòng biển nóng và lạnh gặp nhau?

  • A. Biển Đông.
  • B. Vịnh Mexico.
  • C. Vùng biển Tây Bắc Thái Bình Dương (gần Nhật Bản).
  • D. Biển Địa Trung Hải.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa ngành lâm nghiệp và thủy sản, tạo ra hệ sinh thái đa dạng và hiệu quả kinh tế?

  • A. Trồng rừng phòng hộ ven biển để chắn sóng và gió.
  • B. Xây dựng hồ chứa nước ngọt trong rừng để nuôi cá.
  • C. Khai thác gỗ rừng ngập mặn để làm cọc nuôi trồng thủy sản.
  • D. Phát triển mô hình nuôi tôm sú trong rừng ngập mặn.

Câu 10: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của ngành thủy sản đối với kinh tế - xã hội?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng cho con người.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân, đặc biệt ở vùng ven biển.
  • C. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh vật biển và hệ sinh thái.
  • D. Là nguồn nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm và xuất khẩu.

Câu 11: Để giảm thiểu tình trạng khai thác cạn kiệt nguồn lợi thủy sản tự nhiên, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường khai thác ở các vùng biển xa bờ.
  • B. Phát triển mạnh mẽ nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghệ cao.
  • C. Sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt để tăng sản lượng.
  • D. Hạn chế xuất khẩu thủy sản để dành nguồn cung trong nước.

Câu 12: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và hạn chế lũ lụt ở vùng đồi núi?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng đặc dụng.
  • C. Rừng sản xuất gỗ.
  • D. Rừng trồng ven biển.

Câu 13: Trong cơ cấu ngành lâm nghiệp, hoạt động nào chiếm tỷ trọng giá trị sản xuất lớn nhất?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng.
  • B. Khai thác và chế biến gỗ.
  • C. Khai thác lâm sản ngoài gỗ.
  • D. Dịch vụ môi trường rừng.

Câu 14: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động tích cực nhất đến sự phát triển ngành thủy sản hiện đại?

  • A. Tập quán tiêu dùng truyền thống.
  • B. Nguồn lao động thủ công dồi dào.
  • C. Đầu tư khoa học công nghệ và mở rộng thị trường.
  • D. Chính sách bảo hộ sản xuất nhỏ lẻ.

Câu 15: Cho tình huống: Một khu rừng ngập mặn bị phá để nuôi tôm công nghiệp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Tăng cường khả năng phòng chống thiên tai.
  • B. Cải thiện chất lượng nước ven biển.
  • C. Đa dạng sinh học của khu vực được bảo tồn.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học và gia tăng rủi ro thiên tai.

Câu 16: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm thủy sản của Việt Nam?

  • A. Tăng sản lượng khai thác thô để xuất khẩu.
  • B. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và xây dựng thương hiệu.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa, hạn chế xuất khẩu.

Câu 17: Ở Việt Nam, vùng nào có tiềm năng lớn nhất cho phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Tây Nguyên.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Hồng.

Câu 18: Cho biết loại rừng nào sau đây được xếp vào loại rừng đặc dụng?

  • A. Rừng trồng cao su.
  • B. Vườn quốc gia Cúc Phương.
  • C. Rừng thông ven biển.
  • D. Rừng tràm U Minh Hạ (mục đích sản xuất).

Câu 19: Để quản lý và bảo vệ rừng hiệu quả, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và trang thiết bị.
  • B. Xây dựng nhiều trạm kiểm soát ở các cửa rừng.
  • C. Áp dụng chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với vi phạm.
  • D. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng về bảo vệ rừng.

Câu 20: Ngành công nghiệp chế biến thủy sản phát triển mạnh mẽ sẽ có tác động như thế nào đến ngành khai thác thủy sản?

  • A. Thúc đẩy ngành khai thác phát triển để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu.
  • B. Làm giảm nhu cầu khai thác do có nguồn cung từ nuôi trồng.
  • C. Không có tác động đáng kể đến ngành khai thác thủy sản.
  • D. Hạn chế sự phát triển của ngành khai thác để bảo vệ nguồn lợi.

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở nhiều quốc gia?

  • A. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang nông nghiệp và đô thị.
  • B. Khai thác gỗ và lâm sản quá mức.
  • C. Chính sách khuyến khích trồng rừng và tái sinh rừng.
  • D. Cháy rừng và các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

Câu 22: Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát chất lượng nước có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất, không liên quan đến dịch bệnh.
  • B. Quyết định đến năng suất, chất lượng và phòng tránh dịch bệnh.
  • C. Không quan trọng bằng yếu tố con giống và thức ăn.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến chất lượng nước đầu vào, không cần kiểm soát thường xuyên.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành lâm nghiệp nhưng mang lại giá trị kinh tế từ lâm sản ngoài gỗ?

  • A. Trồng rừng gỗ lớn.
  • B. Khai thác gỗ dăm.
  • C. Khai thác và chế biến dược liệu từ rừng.
  • D. Sản xuất giấy và bột giấy.

Câu 24: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Nâng cao năng lực chế biến thủy sản.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản.
  • C. Tăng cường đầu tư cho nuôi trồng thủy sản.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm môi trường và khai thác quá mức nguồn lợi.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ đa dạng sinh học trong rừng?

  • A. Trồng rừng thuần loài trên diện tích lớn.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Hạn chế khai thác gỗ ở rừng tự nhiên.
  • D. Phục hồi rừng bị suy thoái bằng loài cây bản địa.

Câu 26: Trong ngành thủy sản, hoạt động nào sau đây có tính chất công nghiệp rõ rệt nhất?

  • A. Khai thác thủy sản ven bờ bằng thuyền nhỏ.
  • B. Nuôi cá ao quảng canh.
  • C. Chế biến thủy sản xuất khẩu trong nhà máy.
  • D. Thu hoạch rong biển tự nhiên.

Câu 27: Cho sơ đồ về chuỗi giá trị ngành lâm nghiệp: (Rừng -> Khai thác -> Chế biến -> Tiêu dùng). Khâu nào có vai trò quyết định giá trị gia tăng của sản phẩm?

  • A. Rừng (nguồn nguyên liệu).
  • B. Khai thác (thu hoạch nguyên liệu).
  • C. Chế biến (tạo sản phẩm giá trị gia tăng).
  • D. Tiêu dùng (thị trường).

Câu 28: Để phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng, loại hình rừng nào sau đây có lợi thế lớn nhất?

  • A. Rừng trồng keo lai.
  • B. Rừng quốc gia với đa dạng sinh học cao.
  • C. Rừng phòng hộ ven biển.
  • D. Rừng sản xuất gỗ.

Câu 29: Trong ngành thủy sản, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản xa bờ.
  • B. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Ứng dụng công nghệ mới trong chế biến.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và nhập khẩu thủy sản.

Câu 30: Nếu một quốc gia có diện tích rừng tự nhiên giảm mạnh nhưng sản lượng gỗ khai thác không đổi, điều này cho thấy điều gì?

  • A. Công tác quản lý và bảo vệ rừng được tăng cường.
  • B. Diện tích rừng trồng tăng lên bù đắp cho rừng tự nhiên.
  • C. Tình trạng khai thác rừng tự nhiên quá mức, không bền vững.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ gỗ của quốc gia giảm sút.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc bảo vệ môi trường sinh thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khu vực nào trên thế giới tập trung diện tích rừng lá kim lớn nhất, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển lâm nghiệp bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngành thủy sản có đặc điểm sản xuất mang tính mùa vụ rõ rệt, điều này chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố tự nhiên nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quốc gia nào sau đây có sản lượng khai thác thủy sản tự nhiên hàng đầu thế giới, nhờ lợi thế về ngư trường rộng lớn và đa dạng sinh vật biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020 (Khai thác: 45%, Nuôi trồng: 55%). Nhận xét nào sau đây đúng về xu hướng phát triển của ngành thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vùng biển nào sau đây được coi là một trong những ngư trường lớn và quan trọng nhất thế giới, tập trung nhiều dòng biển nóng và lạnh gặp nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa ngành lâm nghiệp và thủy sản, tạo ra hệ sinh thái đa dạng và hiệu quả kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của ngành thủy sản đối với kinh tế - xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để giảm thiểu tình trạng khai thác cạn kiệt nguồn lợi thủy sản tự nhiên, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và hạn chế lũ lụt ở vùng đồi núi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong cơ cấu ngành lâm nghiệp, hoạt động nào chiếm tỷ trọng giá trị sản xuất lớn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động tích cực nhất đến sự phát triển ngành thủy sản hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho tình huống: Một khu rừng ngập mặn bị phá để nuôi tôm công nghiệp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm thủy sản của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ở Việt Nam, vùng nào có tiềm năng lớn nhất cho phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho biết loại rừng nào sau đây được xếp vào loại rừng đặc dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để quản lý và bảo vệ rừng hiệu quả, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ngành công nghiệp chế biến thủy sản phát triển mạnh mẽ sẽ có tác động như thế nào đến ngành khai thác thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở nhiều quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát chất lượng nước có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành lâm nghiệp nhưng mang lại giá trị kinh tế từ lâm sản ngoài gỗ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ đa dạng sinh học trong rừng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong ngành thủy sản, hoạt động nào sau đây có tính chất công nghiệp rõ rệt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cho sơ đồ về chuỗi giá trị ngành lâm nghiệp: (Rừng -> Khai thác -> Chế biến -> Tiêu dùng). Khâu nào có vai trò quyết định giá trị gia tăng của sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng, loại hình rừng nào sau đây có lợi thế lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong ngành thủy sản, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hội nhập quốc tế sâu rộng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu một quốc gia có diện tích rừng tự nhiên giảm mạnh nhưng sản lượng gỗ khai thác không đổi, điều này cho thấy điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và duy trì cân bằng sinh thái. Trong các hệ sinh thái rừng sau, hệ sinh thái nào được xem là "lá phổi xanh" của Trái Đất, có khả năng hấp thụ lượng CO2 lớn nhất và tạo ra O2?

  • A. Rừng lá kim ôn đới
  • B. Rừng ngập mặn ven biển
  • C. Rừng mưa nhiệt đới
  • D. Rừng thưa cây bụi

Câu 2: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò bảo vệ môi trường của ngành lâm nghiệp?

  • A. Khai thác gỗ tập trung quy mô lớn
  • B. Trồng rừng phòng hộ và rừng đặc dụng
  • C. Chế biến gỗ công nghiệp xuất khẩu
  • D. Khai thác lâm sản ngoài gỗ như măng, nấm

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020 (Khai thác: 45%, Nuôi trồng: 55%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về xu hướng phát triển của ngành thủy sản thế giới?

  • A. Khai thác thủy sản vẫn là nguồn cung chính và có xu hướng tăng.
  • B. Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng duy trì ở mức cân bằng.
  • C. Ngành thủy sản thế giới đang giảm dần sự phụ thuộc vào nuôi trồng.
  • D. Nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm ưu thế và trở thành xu hướng chủ đạo.

Câu 4: Khu vực nào trên thế giới được dự báo sẽ chịu tác động tiêu cực nhất từ biến đổi khí hậu đến ngành thủy sản, đặc biệt là đối với các rạn san hô và hệ sinh thái biển?

  • A. Đông Nam Á và các đảo quốc Thái Bình Dương
  • B. Bắc Âu và Bắc Mỹ
  • C. Vùng biển Địa Trung Hải
  • D. Vùng biển Nam Cực

Câu 5: Phương pháp khai thác gỗ nào được xem là bền vững và ít gây hại nhất đến hệ sinh thái rừng, đồng thời đảm bảo khả năng tái sinh tự nhiên của rừng?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích
  • B. Khai thác theo băng, chặt hết cây trong băng
  • C. Khai thác chọn lọc, chỉ khai thác cây đạt kích thước
  • D. Phá rừng để chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Câu 6: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm và tạo sinh kế cho người dân ở nhiều vùng. Hình thức nuôi trồng thủy sản nước ngọt nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng và tận dụng diện tích mặt nước ao, hồ, sông?

  • A. Nuôi tôm sú công nghiệp trong ao lót bạt
  • B. Nuôi cá ao, hồ quảng canh và bán thâm canh
  • C. Nuôi cá hồi trong lồng trên sông
  • D. Nuôi nhuyễn thể (ngao, sò) ven biển

Câu 7: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ ven biển bị suy giảm diện tích do khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất đối với khu vực ven biển này?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm tăng lên
  • B. Đa dạng sinh vật biển tăng lên
  • C. Năng suất cây trồng ven biển tăng
  • D. Xói lở bờ biển và xâm nhập mặn gia tăng

Câu 8: Ngành thủy sản có mối quan hệ mật thiết với nhiều ngành kinh tế khác. Ngành kinh tế nào sau đây cung cấp đầu vào quan trọng cho hoạt động nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là thức ăn cho thủy sản?

  • A. Công nghiệp chế tạo tàu thuyền
  • B. Du lịch biển
  • C. Nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi)
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Câu 9: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với nghề nuôi ngọc trai và có sản lượng ngọc trai nuôi lớn nhất thế giới, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi và kỹ thuật nuôi tiên tiến?

  • A. Trung Quốc
  • B. Nhật Bản
  • C. Australia
  • D. Việt Nam

Câu 10: Loại hình rừng nào sau đây thường phân bố ở vùng núi cao, có khí hậu lạnh giá, với các loài cây lá kim chiếm ưu thế như thông, tùng, bách?

  • A. Rừng ngập mặn
  • B. Rừng lá kim ôn đới và rừng Taiga
  • C. Rừng cây bụi
  • D. Rừng mưa nhiệt đới

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản hiện nay, dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều vùng biển trên thế giới?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Ô nhiễm môi trường biển
  • C. Khai thác quá mức và sử dụng phương pháp hủy diệt
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho ngành thủy sản

Câu 12: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong công tác quản lý và bảo vệ rừng?

  • A. Tăng cường kiểm soát và ngăn chặn phá rừng, cháy rừng
  • B. Đẩy mạnh khai thác gỗ để tăng trưởng kinh tế
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng sản xuất bằng mọi giá
  • D. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên sang rừng trồng

Câu 13: Cho bản đồ phân bố rừng trên thế giới. Vùng nào sau đây có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Lưu vực sông Amazon (Nam Mỹ)
  • C. Châu Âu
  • D. Đông Nam Á

Câu 14: Trong các loại hình thủy sản sau, loại nào có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng phổ biến ở vùng nước lợ ven biển, cửa sông?

  • A. Cá tra, cá basa
  • B. Cá rô phi
  • C. Cá chép
  • D. Tôm sú, tôm thẻ chân trắng

Câu 15: Hoạt động nào sau đây không thuộc vào ngành lâm nghiệp?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng
  • B. Khai thác gỗ và lâm sản
  • C. Nuôi trồng hải sản
  • D. Chế biến lâm sản

Câu 16: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các loài cây rừng và năng suất rừng ở một khu vực?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu
  • C. Đất đai
  • D. Nguồn nước

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất và kháng sinh
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng không kiểm soát
  • C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sơ sài
  • D. Áp dụng quy trình nuôi trồng sinh thái và quản lý chất thải

Câu 18: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Rừng trồng sản xuất
  • B. Rừng tự nhiên và rừng đặc dụng
  • C. Rừng phòng hộ ven biển
  • D. Rừng tái sinh

Câu 19: Chế biến thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây giúp bảo quản sản phẩm lâu dài nhất?

  • A. Ướp muối
  • B. Phơi khô
  • C. Đông lạnh
  • D. Hun khói

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, xu hướng nào sau đây là rõ ràng nhất?

  • A. Sản lượng nuôi trồng tăng nhanh hơn so với khai thác
  • B. Sản lượng khai thác tăng liên tục, nuôi trồng ổn định
  • C. Cả khai thác và nuôi trồng đều giảm
  • D. Sản lượng khai thác và nuôi trồng biến động không rõ ràng

Câu 21: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho khai thác và nuôi trồng thủy sản, do có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, và nguồn lợi hải sản phong phú?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ
  • B. Vùng biển Trung Bộ
  • C. Vùng biển Duyên hải miền Trung
  • D. Vùng biển Nam Trung Bộ và Nam Bộ

Câu 22: Giải pháp nào sau đây góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên và phát triển ngành thủy sản bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác ở các vùng biển xa bờ
  • B. Quy định chặt chẽ về mùa vụ, ngư cụ và khu vực khai thác; xây dựng khu bảo tồn biển
  • C. Phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản thâm canh
  • D. Nâng cao công suất tàu thuyền khai thác

Câu 23: Loại rừng nào sau đây có khả năng phòng hộ cao nhất, đặc biệt là chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước ở vùng đầu nguồn?

  • A. Rừng trồng cao su
  • B. Rừng tràm
  • C. Rừng phòng hộ đầu nguồn
  • D. Rừng sản xuất gỗ

Câu 24: Ngành công nghiệp chế biến lâm sản có vai trò gì trong việc phát triển ngành lâm nghiệp?

  • A. Gia tăng giá trị sản phẩm lâm nghiệp và đa dạng hóa sản phẩm
  • B. Giảm thiểu diện tích rừng tự nhiên
  • C. Hạn chế khai thác gỗ
  • D. Tập trung vào khai thác lâm sản ngoài gỗ

Câu 25: Để đánh giá trữ lượng và tiềm năng khai thác thủy sản của một vùng biển, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

  • A. Diện tích vùng biển
  • B. Mật độ sinh vật và đa dạng loài
  • C. Số lượng tàu thuyền khai thác
  • D. Sản lượng khai thác hàng năm

Câu 26: Hoạt động nào sau đây có thể gây suy thoái rừng và mất đa dạng sinh học nghiêm trọng nhất?

  • A. Khai thác gỗ có kiểm soát
  • B. Trồng rừng mới
  • C. Khai thác lâm sản ngoài gỗ bền vững
  • D. Phá rừng để lấy đất nông nghiệp và xây dựng

Câu 27: Hình thức tổ chức lãnh thổ ngành lâm nghiệp phổ biến ở vùng có diện tích rừng lớn và tập trung là gì?

  • A. Vùng lâm nghiệp tập trung
  • B. Nông lâm kết hợp
  • C. Phân tán nhỏ lẻ
  • D. Kết hợp du lịch sinh thái

Câu 28: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản?

  • A. Lâm nghiệp và thủy sản là hai ngành độc lập, không liên quan.
  • B. Phát triển lâm nghiệp luôn gây hại cho ngành thủy sản.
  • C. Rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng đối với nuôi trồng thủy sản.
  • D. Khai thác gỗ là nguồn thức ăn chính cho thủy sản.

Câu 29: Biện pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát tài nguyên rừng, hạn chế khai thác trái phép?

  • A. Sử dụng máy móc cơ giới hóa trong khai thác
  • B. Ứng dụng giống cây trồng mới năng suất cao
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ
  • D. Sử dụng ảnh viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS)

Câu 30: Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của một tỉnh ven biển. Để đánh giá tốc độ tăng trưởng của ngành thủy sản tỉnh này, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cơ cấu sản lượng thủy sản
  • B. Tốc độ tăng trưởng sản lượng thủy sản
  • C. Giá trị xuất khẩu thủy sản
  • D. Số lượng tàu thuyền và lao động thủy sản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và duy trì cân bằng sinh thái. Trong các hệ sinh thái rừng sau, hệ sinh thái nào được xem là 'lá phổi xanh' của Trái Đất, có khả năng hấp thụ lượng CO2 lớn nhất và tạo ra O2?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò bảo vệ môi trường của ngành lâm nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020 (Khai thác: 45%, Nuôi trồng: 55%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về xu hướng phát triển của ngành thủy sản thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khu vực nào trên thế giới được dự báo sẽ chịu tác động tiêu cực nhất từ biến đổi khí hậu đến ngành thủy sản, đặc biệt là đối với các rạn san hô và hệ sinh thái biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương pháp khai thác gỗ nào được xem là bền vững và ít gây hại nhất đến hệ sinh thái rừng, đồng thời đảm bảo khả năng tái sinh tự nhiên của rừng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm và tạo sinh kế cho người dân ở nhiều vùng. Hình thức nuôi trồng thủy sản nước ngọt nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng và tận dụng diện tích mặt nước ao, hồ, sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ ven biển bị suy giảm diện tích do khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất đối với khu vực ven biển này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ngành thủy sản có mối quan hệ mật thiết với nhiều ngành kinh tế khác. Ngành kinh tế nào sau đây cung cấp đầu vào quan trọng cho hoạt động nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là thức ăn cho thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với nghề nuôi ngọc trai và có sản lượng ngọc trai nuôi lớn nhất thế giới, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi và kỹ thuật nuôi tiên tiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Loại hình rừng nào sau đây thường phân bố ở vùng núi cao, có khí hậu lạnh giá, với các loài cây lá kim chiếm ưu thế như thông, tùng, bách?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản hiện nay, dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều vùng biển trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong công tác quản lý và bảo vệ rừng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cho bản đồ phân bố rừng trên thế giới. Vùng nào sau đây có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các loại hình thủy sản sau, loại nào có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng phổ biến ở vùng nước lợ ven biển, cửa sông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hoạt động nào sau đây không thuộc vào ngành lâm nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các loài cây rừng và năng suất rừng ở một khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chế biến thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây giúp bảo quản sản phẩm lâu dài nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, xu hướng nào sau đây là rõ ràng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho khai thác và nuôi trồng thủy sản, do có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, và nguồn lợi hải sản phong phú?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giải pháp nào sau đây góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên và phát triển ngành thủy sản bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Loại rừng nào sau đây có khả năng phòng hộ cao nhất, đặc biệt là chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước ở vùng đầu nguồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Ngành công nghiệp chế biến lâm sản có vai trò gì trong việc phát triển ngành lâm nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đánh giá trữ lượng và tiềm năng khai thác thủy sản của một vùng biển, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hoạt động nào sau đây có thể gây suy thoái rừng và mất đa dạng sinh học nghiêm trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hình thức tổ chức lãnh thổ ngành lâm nghiệp phổ biến ở vùng có diện tích rừng lớn và tập trung là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Biện pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát tài nguyên rừng, hạn chế khai thác trái phép?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của một tỉnh ven biển. Để đánh giá tốc độ tăng trưởng của ngành thủy sản tỉnh này, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò sinh thái quan trọng nhất của rừng đối với ngành thủy sản?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản phụ phục vụ xây dựng thuyền bè và công cụ đánh bắt.
  • B. Bảo vệ bờ biển, hạn chế xói lở và tạo môi trường sống, sinh sản cho nhiều loài thủy sản.
  • C. Điều hòa khí hậu, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên hoạt động nuôi trồng thủy sản.
  • D. Cung cấp nguồn gen quý hiếm cho việc lai tạo giống thủy sản mới.

Câu 2: Xét về trữ lượng và giá trị kinh tế, loại rừng nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong việc cung cấp gỗ và lâm sản cho các ngành kinh tế ở Việt Nam?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng phòng hộ.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng tự nhiên.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự thiếu bền vững trong khai thác lâm sản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và tài nguyên rừng?

  • A. Khai thác chọn lọc cây gỗ già, cây sâu bệnh.
  • B. Khai thác theo chu kỳ, kết hợp trồng rừng và tái sinh tự nhiên.
  • C. Khai thác trắng trên diện rộng, không có kế hoạch tái tạo rừng.
  • D. Khai thác tỉa thưa để tạo không gian cho cây non phát triển.

Câu 4: Biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ rừng phòng hộ, đặc biệt là rừng phòng hộ ven biển, nhằm giảm thiểu tác động của thiên tai (bão, lũ, xâm nhập mặn) đối với vùng ven biển là gì?

  • A. Xây dựng đê điều kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
  • C. Quy hoạch lại các khu dân cư ven biển.
  • D. Trồng và phục hồi rừng ngập mặn, rừng phòng hộ ven biển.

Câu 5: Ngành thủy sản có vai trò ngày càng tăng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Đâu là lý do chính khiến thủy sản trở thành nguồn cung cấp protein quan trọng?

  • A. Giá thành sản xuất thủy sản thấp hơn so với các loại thực phẩm khác.
  • B. Nguồn lợi thủy sản trên thế giới là vô tận, không lo cạn kiệt.
  • C. Thủy sản cung cấp protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa và ít chất béo bão hòa.
  • D. Công nghệ chế biến thủy sản ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu 6: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây được xem là bền vững hơn về mặt môi trường, ít gây ô nhiễm và ít phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp?

  • A. Nuôi công nghiệp tập trung với mật độ cao.
  • B. Nuôi sinh thái (aquaculture) hoặc nuôi hữu cơ.
  • C. Nuôi quảng canh trong ao hồ tự nhiên.
  • D. Nuôi lồng bè trên biển với thức ăn công nghiệp.

Câu 7: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia đang phát triển?

  • A. Thị trường tiêu thụ và chính sách phát triển thủy sản của nhà nước.
  • B. Đặc điểm khí hậu và nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Trình độ khoa học công nghệ và cơ sở hạ tầng.
  • D. Mật độ dân số và trình độ dân trí của người dân.

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới hiện đang dẫn đầu về sản lượng thủy sản nuôi trồng, đóng góp lớn vào nguồn cung thủy sản toàn cầu?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Châu Âu.
  • C. Châu Phi.
  • D. Châu Á.

Câu 9: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản của một quốc gia năm 2023: Khai thác tự nhiên: 40%; Nuôi trồng: 60%. Biểu đồ này cho thấy xu hướng phát triển của ngành thủy sản quốc gia đó là gì?

  • A. Ngành thủy sản phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác tự nhiên.
  • B. Ngành thủy sản đang suy giảm do nguồn lợi tự nhiên cạn kiệt.
  • C. Ngành thủy sản phát triển theo hướng tăng cường nuôi trồng.
  • D. Ngành thủy sản tập trung vào chế biến xuất khẩu thủy sản khai thác.

Câu 10: Để phát triển ngành thủy sản bền vững ở vùng ven biển, giải pháp ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì?

  • A. Đầu tư xây dựng cảng cá và cơ sở chế biến hiện đại.
  • B. Bảo vệ và tái tạo các hệ sinh thái ven biển (rừng ngập mặn, rạn san hô).
  • C. Tăng cường khai thác thủy sản xa bờ.
  • D. Phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.

Câu 11: Trong cơ cấu ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị kinh tế cao nhất và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai?

  • A. Khai thác gỗ và lâm sản.
  • B. Trồng và chăm sóc rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Bảo vệ và phát triển rừng.

Câu 12: Loại hình rừng nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm, các hệ sinh thái tự nhiên đặc trưng?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng đặc dụng.
  • C. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Rừng trồng.

Câu 13: Cho tình huống: Một khu rừng ngập mặn bị suy thoái do phá rừng để nuôi tôm. Hậu quả trực tiếpnguy hiểm nhất đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản trong khu vực này là gì?

  • A. Giảm diện tích mặt nước nuôi trồng.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp giống tôm tự nhiên.
  • C. Giá thức ăn nuôi tôm tăng cao.
  • D. Tăng nguy cơ dịch bệnh và giảm năng suất nuôi tôm.

Câu 14: Biện pháp công nghệ nào sau đây góp phần nâng cao hiệu quả khai thác thủy sản và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển?

  • A. Sử dụng thiết bị định vị hiện đại và công nghệ khai thác chọn lọc.
  • B. Tăng cường số lượng tàu thuyền và ngư cụ khai thác.
  • C. Mở rộng phạm vi khai thác đến các vùng biển sâu, xa bờ.
  • D. Áp dụng các phương pháp bảo quản thủy sản truyền thống.

Câu 15: Để quản lý và phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong quản lý rừng?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư cho các dự án lâm nghiệp.
  • B. Tham gia giám sát và thực thi các quy định bảo vệ rừng.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các giống cây lâm nghiệp mới.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ phát triển lâm nghiệp.

Câu 16: Hình thức tổ chức lãnh thổ ngành lâm nghiệp chủ yếu ở nước ta là?

  • A. Khu công nghiệp lâm sản.
  • B. Trung tâm chế biến gỗ xuất khẩu.
  • C. Các vùng lâm nghiệp tập trung.
  • D. Trang trại lâm nghiệp quy mô lớn.

Câu 17: Trong ngành thủy sản, hoạt động chế biến có vai trò gì đối với sự phát triển của ngành?

  • A. Giảm chi phí sản xuất thủy sản.
  • B. Tăng giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • C. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • D. Nâng cao năng suất nuôi trồng thủy sản.

Câu 18: Loại hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố mùa vụ và thời tiết?

  • A. Nuôi ao hồ tự nhiên.
  • B. Nuôi lồng bè trên sông.
  • C. Nuôi quảng canh trong ruộng lúa.
  • D. Nuôi trong nhà kín hoặc hệ thống tuần hoàn.

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong sản xuất lâm nghiệp, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tập trung vào khai thác một loại cây gỗ có giá trị cao.
  • B. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng mọi giá.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng lâm nghiệp.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 20: Xu hướng phát triển ngành thủy sản trên thế giới hiện nay là gì?

  • A. Tăng cường nuôi trồng thủy sản và giảm dần khai thác tự nhiên.
  • B. Tập trung khai thác thủy sản biển sâu, xa bờ.
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu.
  • D. Giảm sản lượng thủy sản để bảo vệ nguồn lợi tự nhiên.

Câu 21: Trong các sản phẩm lâm nghiệp sau, đâu là sản phẩm phi gỗ có giá trị kinh tế cao và tiềm năng phát triển ở nhiều vùng nông thôn?

  • A. Gỗ tròn.
  • B. Ván ép.
  • C. Giấy.
  • D. Dược liệu và nấm ăn.

Câu 22: Để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản, cần chú trọng khâu nào trong chuỗi sản xuất?

  • A. Khai thác thủy sản với số lượng lớn.
  • B. Kiểm soát chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm trong toàn bộ chuỗi sản xuất.
  • C. Tập trung vào chế biến các sản phẩm thủy sản cao cấp.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh cho sản phẩm thủy sản.

Câu 23: Trong phát triển lâm nghiệp xã hội, người dân địa phương được hưởng lợi trực tiếpnhiều nhất từ hoạt động nào?

  • A. Khai thác gỗ rừng tự nhiên.
  • B. Trồng rừng tập trung quy mô lớn.
  • C. Giao khoán rừng và đất lâm nghiệp cho cộng đồng quản lý.
  • D. Xây dựng các khu du lịch sinh thái trong rừng.

Câu 24: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho phát triển khai thác và nuôi trồng thủy sản nước mặn?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển Bắc Trung Bộ.
  • C. Vùng biển Trung Trung Bộ.
  • D. Vùng biển Nam Trung Bộ và Nam Bộ.

Câu 25: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm lâm nghiệp, Việt Nam cần tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác gỗ nguyên liệu.
  • B. Chế biến gỗ và lâm sản.
  • C. Sản xuất giấy và bột giấy.
  • D. Trồng rừng nguyên liệu.

Câu 26: Trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt ở Việt Nam, đối tượng nuôi nào sau đây có giá trị kinh tế cao và phổ biến ở nhiều vùng?

  • A. Tôm sú.
  • B. Ngao.
  • C. Cá tra, cá basa.
  • D. Tu hài.

Câu 27: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột giữa khai thác lâm sản và bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng tự nhiên?

  • A. Áp dụng phương thức khai thác chọn lọc, kết hợp bảo tồn và phục hồi rừng.
  • B. Cấm hoàn toàn khai thác gỗ rừng tự nhiên.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên sang rừng trồng.
  • D. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu kinh tế.

Câu 28: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần có sự quản lý tổng hợp và đa ngành. Sự phối hợp giữa ngành thủy sản với ngành nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ngành du lịch.
  • B. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Ngành giao thông vận tải.
  • D. Ngành môi trường.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng, giải pháp nào sau đây có vai trò kép vừa bảo vệ rừng ven biển, vừa hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản?

  • A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố.
  • B. Phát triển mô hình nông lâm kết hợp ven biển (ví dụ: nuôi tôm sú dưới tán rừng ngập mặn).
  • C. Chuyển đổi sang nuôi các loài thủy sản nước ngọt.
  • D. Di dời các khu nuôi trồng thủy sản ra xa vùng ven biển.

Câu 30: Cho bảng số liệu về sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng nhất về xu hướng phát triển ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Sản lượng khai thác thủy sản luôn ổn định, nuôi trồng thủy sản tăng trưởng chậm.
  • B. Ngành thủy sản Việt Nam chủ yếu dựa vào khai thác tự nhiên, nuôi trồng chưa phát triển.
  • C. Ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nuôi trồng thủy sản.
  • D. Sản lượng thủy sản có xu hướng giảm do nguồn lợi tự nhiên suy thoái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò *sinh thái* quan trọng nhất của rừng đối với ngành thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét về trữ lượng và giá trị kinh tế, loại rừng nào sau đây đóng vai trò *chính yếu* trong việc cung cấp gỗ và lâm sản cho các ngành kinh tế ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự *thiếu bền vững* trong khai thác lâm sản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và tài nguyên rừng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp *quan trọng nhất* để bảo vệ rừng phòng hộ, đặc biệt là rừng phòng hộ ven biển, nhằm giảm thiểu tác động của thiên tai (bão, lũ, xâm nhập mặn) đối với vùng ven biển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ngành thủy sản có vai trò ngày càng tăng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Đâu là lý do *chính* khiến thủy sản trở thành nguồn cung cấp protein quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây được xem là *bền vững* hơn về mặt môi trường, ít gây ô nhiễm và ít phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Yếu tố *kinh tế - xã hội* nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia đang phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới hiện đang dẫn đầu về sản lượng thủy sản *nuôi trồng*, đóng góp lớn vào nguồn cung thủy sản toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản của một quốc gia năm 2023: Khai thác tự nhiên: 40%; Nuôi trồng: 60%. Biểu đồ này cho thấy xu hướng phát triển của ngành thủy sản quốc gia đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để phát triển ngành thủy sản bền vững ở vùng ven biển, giải pháp *ưu tiên hàng đầu* cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong cơ cấu ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị kinh tế *cao nhất* và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình rừng nào có vai trò *đặc biệt quan trọng* trong việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm, các hệ sinh thái tự nhiên đặc trưng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho tình huống: Một khu rừng ngập mặn bị suy thoái do phá rừng để nuôi tôm. Hậu quả *trực tiếp* và *nguy hiểm nhất* đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản trong khu vực này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biện pháp *công nghệ* nào sau đây góp phần nâng cao hiệu quả khai thác thủy sản và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để quản lý và phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Đâu là vai trò *quan trọng nhất* của cộng đồng địa phương trong quản lý rừng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hình thức tổ chức lãnh thổ ngành lâm nghiệp chủ yếu ở nước ta là?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong ngành thủy sản, hoạt động *chế biến* có vai trò gì đối với sự phát triển của ngành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Loại hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây *ít chịu ảnh hưởng nhất* bởi yếu tố mùa vụ và thời tiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong sản xuất lâm nghiệp, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xu hướng phát triển ngành thủy sản trên thế giới hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các sản phẩm lâm nghiệp sau, đâu là sản phẩm *phi gỗ* có giá trị kinh tế cao và tiềm năng phát triển ở nhiều vùng nông thôn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản, cần chú trọng khâu nào trong chuỗi sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong phát triển lâm nghiệp xã hội, người dân địa phương được hưởng lợi *trực tiếp* và *nhiều nhất* từ hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho phát triển khai thác và nuôi trồng thủy sản nước mặn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm lâm nghiệp, Việt Nam cần tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt ở Việt Nam, đối tượng nuôi nào sau đây có giá trị kinh tế cao và phổ biến ??? nhiều vùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột giữa khai thác lâm sản và bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần có sự quản lý tổng hợp và đa ngành. Sự phối hợp giữa ngành thủy sản với ngành nào sau đây là *quan trọng nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng, giải pháp nào sau đây có vai trò *kép* vừa bảo vệ rừng ven biển, vừa hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho bảng số liệu về sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây *đúng nhất* về xu hướng phát triển ngành thủy sản Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường. Vai trò nào sau đây của rừng thể hiện rõ nhất chức năng này?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ cho nhu cầu kinh tế.
  • B. Hấp thụ CO2 và thải ra O2, duy trì cân bằng sinh thái.
  • C. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Phòng hộ đầu nguồn, hạn chế xói mòn và lũ lụt.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc về khai thác lâm sản không bền vững, gây suy giảm tài nguyên rừng?

  • A. Khai thác chọn lọc gỗ theo chu kỳ sinh trưởng của rừng.
  • B. Trồng rừng thay thế sau khai thác và bảo vệ rừng tái sinh.
  • C. Khai thác trắng rừng tự nhiên trên diện rộng để lấy gỗ.
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý rừng cộng đồng và giao khoán rừng.

Câu 3: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh dinh dưỡng?

  • A. Cung cấp nguồn protein động vật và vi chất dinh dưỡng quan trọng.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân ven biển và hải đảo.
  • C. Đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Khai thác tiềm năng kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển.

Câu 4: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái ven biển?

  • A. Nuôi tôm công nghiệp экстенсив ven bờ trên diện rộng.
  • B. Nuôi cá lồng bè密集 lớn trong các vịnh kín.
  • C. Nuôi trồng thủy sản экстенсив trong rừng ngập mặn.
  • D. Nuôi biển hữu cơ, kết hợp nhiều đối tượng và giảm thiểu hóa chất.

Câu 5: Cho biểu đồ về sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản thế giới giai đoạn 1990-2020. Xu hướng nào sau đây là đúng?

  • A. Sản lượng khai thác thủy sản tăng nhanh hơn sản lượng nuôi trồng.
  • B. Sản lượng nuôi trồng thủy sản không có sự tăng trưởng đáng kể.
  • C. Sản lượng nuôi trồng thủy sản vượt sản lượng khai thác từ sau năm 2010.
  • D. Tổng sản lượng thủy sản thế giới có xu hướng giảm trong giai đoạn này.

Câu 6: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp nâng cao năng suất rừng trồng và rút ngắn chu kỳ khai thác gỗ?

  • A. Trồng rừng hỗn giao nhiều loài cây bản địa.
  • B. Sử dụng giống cây trồng mới, năng suất cao và chất lượng tốt.
  • C. Áp dụng phương pháp khai thác tỉa thưa và tái sinh tự nhiên.
  • D. Tăng cường bảo vệ rừng tự nhiên và hạn chế trồng rừng.

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ?

  • A. Vùng biển phía Bắc (Quảng Ninh đến Hà Tĩnh).
  • B. Vùng biển Bắc Trung Bộ (Quảng Bình đến Thừa Thiên Huế).
  • C. Vùng biển Nam Trung Bộ (Đà Nẵng đến Bình Thuận).
  • D. Vùng biển Nam Bộ (Bà Rịa - Vũng Tàu đến Cà Mau).

Câu 8: Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng khai thác thủy sản quá mức và cạn kiệt nguồn lợi ven bờ?

  • A. Tăng cường nuôi trồng thủy sản xa bờ và trên biển.
  • B. Đẩy mạnh khai thác thủy sản ở vùng biển quốc tế.
  • C. Phát triển đội tàu thuyền công suất lớn và hiện đại.
  • D. Mở rộng các khu bảo tồn biển và cấm khai thác.

Câu 9: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Giảm nguồn cung cấp gỗ và lâm sản cho thị trường.
  • B. Mất đi nơi cư trú của một số loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Tăng nguy cơ lũ lụt, xói mòn đất và suy thoái nguồn nước.
  • D. Thay đổi cảnh quan và giảm giá trị du lịch sinh thái.

Câu 10: Liên hệ thực tế ở Việt Nam, vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển cả lâm nghiệp và thủy sản?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 11: Loại hình tổ chức sản xuất nào phù hợp nhất để phát triển lâm nghiệp cộng đồng và bảo vệ rừng bền vững ở vùng núi?

  • A. Các công ty lâm nghiệp nhà nước quy mô lớn.
  • B. Các trang trại lâm nghiệp tư nhân экстенсив.
  • C. Các hợp tác xã lâm nghiệp tập trung vào khai thác gỗ.
  • D. Các nhóm cộng đồng dân cư địa phương quản lý và hưởng lợi từ rừng.

Câu 12: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia?

  • A. Đặc điểm khí hậu và nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • B. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên ven biển.
  • C. Thị trường tiêu thụ và chính sách phát triển ngành.
  • D. Trình độ khoa học công nghệ và cơ sở hạ tầng.

Câu 13: Cho sơ đồ mối quan hệ giữa rừng và nguồn nước. Mũi tên nào thể hiện vai trò của rừng trong việc điều tiết dòng chảy và duy trì nguồn nước?

  • A. Mũi tên từ "Nguồn nước" đến "Rừng".
  • B. Mũi tên từ "Rừng" đến "Nguồn nước".
  • C. Mũi tên hai chiều giữa "Rừng" và "Nguồn nước".
  • D. Không có mũi tên thể hiện mối quan hệ này.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm của ngành lâm nghiệp so với ngành nông nghiệp và thủy sản?

  • A. Chu kỳ sản xuất của ngành lâm nghiệp thường dài hơn.
  • B. Ngành lâm nghiệp phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Sản phẩm của ngành lâm nghiệp chủ yếu phục vụ tiêu dùng trực tiếp.
  • D. Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường.

Câu 15: Quốc gia nào sau đây có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất thế giới, thể hiện tiềm năng lâm nghiệp to lớn?

  • A. Liên bang Nga.
  • B. Bra-xin.
  • C. Ca-na-đa.
  • D. Hoa Kỳ.

Câu 16: Loại hình thủy sản nuôi trồng nào sau đây phổ biến ở vùng nước ngọt nội địa như ao, hồ, sông, kênh rạch?

  • A. Nuôi tôm sú và tôm thẻ chân trắng.
  • B. Nuôi cá tra, cá basa và các loài cá nước ngọt.
  • C. Nuôi ngọc trai và bào ngư.
  • D. Nuôi rong biển và hải sâm.

Câu 17: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp giảm thất thoát sau thu hoạch và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm thủy sản?

  • A. Sử dụng tàu thuyền vỏ thép công suất lớn.
  • B. Áp dụng phương pháp nuôi công nghiệp mật độ cao.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • D. Công nghệ chế biến và bảo quản thủy sản hiện đại (đông lạnh, đóng hộp).

Câu 18: Cho bảng số liệu về cơ cấu giá trị sản xuất ngành lâm nghiệp phân theo thành phần kinh tế. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngành lâm nghiệp.
  • B. Khu vực kinh tế tư nhân đang ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn.
  • C. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài chiếm tỷ trọng chủ đạo.
  • D. Cơ cấu giá trị sản xuất ngành lâm nghiệp ít có sự thay đổi.

Câu 19: Vấn đề môi trường nổi bật nhất trong phát triển ngành lâm nghiệp hiện nay là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
  • B. Suy giảm diện tích và chất lượng rừng tự nhiên do khai thác quá mức.
  • C. Xói mòn đất và thoái hóa đất do trồng rừng экстенсив.
  • D. Mất đa dạng sinh học do chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng.

Câu 20: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng trên toàn cầu?

  • A. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO).
  • B. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP).
  • C. Hội đồng Quản lý Rừng (FSC).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của một số quốc gia năm 2022. Quốc gia nào có sản lượng khai thác lớn nhất?

  • A. Trung Quốc.
  • B. In-đô-nê-xi-a.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Việt Nam.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa ngành lâm nghiệp và du lịch, góp phần phát triển kinh tế xanh?

  • A. Khai thác gỗ và chế biến lâm sản xuất khẩu.
  • B. Trồng rừng экстенсив trên diện tích đất trống.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng quốc gia và khu bảo tồn.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến lâm sản tập trung.

Câu 23: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của rừng ngập mặn đối với ngành thủy sản?

  • A. Rừng ngập mặn cạnh tranh diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • B. Rừng ngập mặn làm giảm độ mặn của nước, ảnh hưởng đến nuôi trồng.
  • C. Rừng ngập mặn cản trở hoạt động khai thác thủy sản ven bờ.
  • D. Rừng ngập mặn là môi trường sống và sinh sản của nhiều loài thủy sản.

Câu 24: Biện pháp quản lý nào sau đây nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản trong vùng biển đặc quyền kinh tế của một quốc gia?

  • A. Khuyến khích khai thác thủy sản xa bờ và quốc tế.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác và xử lý vi phạm.
  • C. Tăng cường đầu tư cho khai thác thủy sản экстенсив.
  • D. Mở rộng các cảng cá và cơ sở chế biến thủy sản.

Câu 25: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu sản lượng thủy sản nuôi trồng phân theo khu vực địa lý. Khu vực nào có tỷ trọng sản lượng nuôi trồng lớn nhất?

  • A. Châu Âu.
  • B. Châu Mỹ.
  • C. Châu Á.
  • D. Châu Phi.

Câu 26: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và chống xói mòn ở vùng đồi núi?

  • A. Rừng phòng hộ.
  • B. Rừng sản xuất.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng tự nhiên.

Câu 27: Thị trường xuất khẩu chính của sản phẩm thủy sản Việt Nam hiện nay tập trung ở khu vực nào?

  • A. Châu Phi và Mỹ Latinh.
  • B. Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Đông Âu và Trung Á.
  • D. Châu Đại Dương.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản công nghiệp đến chất lượng nước?

  • A. Tăng mật độ nuôi và sử dụng nhiều thức ăn công nghiệp.
  • B. Xây dựng hệ thống nuôi trồng tập trung quy mô lớn.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng ra các vùng ven biển mới.
  • D. Áp dụng công nghệ nuôi tuần hoàn và xử lý nước thải.

Câu 29: Cho biểu đồ đường thể hiện kim ngạch xuất khẩu lâm sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào nổi bật nhất?

  • A. Kim ngạch xuất khẩu lâm sản có xu hướng giảm.
  • B. Kim ngạch xuất khẩu lâm sản dao động không ổn định.
  • C. Kim ngạch xuất khẩu lâm sản tăng trưởng liên tục và mạnh mẽ.
  • D. Kim ngạch xuất khẩu lâm sản duy trì ở mức ổn định.

Câu 30: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây về mặt quản lý nhà nước?

  • A. Tăng cường đầu tư cho khai thác thủy sản xa bờ.
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách về quản lý thủy sản.
  • C. Khuyến khích phát triển nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • D. Tự do hóa hoàn toàn hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường. Vai trò nào sau đây của rừng thể hiện rõ nhất chức năng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc về khai thác lâm sản *không* bền vững, gây suy giảm tài nguyên rừng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh dinh dưỡng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho biểu đồ về sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản thế giới giai đoạn 1990-2020. Xu hướng nào sau đây là *đúng*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp nâng cao năng suất rừng trồng và rút ngắn chu kỳ khai thác gỗ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng khai thác thủy sản quá mức và cạn kiệt nguồn lợi ven bờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* có thể xảy ra là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Liên hệ thực tế ở Việt Nam, vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển cả lâm nghiệp và thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Loại hình tổ chức sản xuất nào phù hợp nhất để phát triển lâm nghiệp cộng đồng và bảo vệ rừng bền vững ở vùng núi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có vai trò *quyết định* đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cho sơ đồ mối quan hệ giữa rừng và nguồn nước. Mũi tên nào thể hiện vai trò của rừng trong việc điều tiết dòng chảy và duy trì nguồn nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đặc điểm của ngành lâm nghiệp so với ngành nông nghiệp và thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quốc gia nào sau đây có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất thế giới, thể hiện tiềm năng lâm nghiệp to lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại hình thủy sản nuôi trồng nào sau đây phổ biến ở vùng nước ngọt nội địa như ao, hồ, sông, kênh rạch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp giảm thất thoát sau thu hoạch và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cho bảng số liệu về cơ cấu giá trị sản xuất ngành lâm nghiệp phân theo thành phần kinh tế. Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vấn đề môi trường *nổi bật nhất* trong phát triển ngành lâm nghiệp hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng trên toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của một số quốc gia năm 2022. Quốc gia nào có sản lượng khai thác lớn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa ngành lâm nghiệp và du lịch, góp phần phát triển kinh tế xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nhận định nào sau đây *đúng* về vai trò của rừng ngập mặn đối với ngành thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Biện pháp quản lý nào sau đây nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản trong vùng biển đặc quyền kinh tế của một quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu sản lượng thủy sản nuôi trồng phân theo khu vực địa lý. Khu vực nào có tỷ trọng sản lượng nuôi trồng lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và chống xói mòn ở vùng đồi núi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Thị trường xuất khẩu *chính* của sản phẩm thủy sản Việt Nam hiện nay tập trung ở khu vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản công nghiệp đến chất lượng nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho biểu đồ đường thể hiện kim ngạch xuất khẩu lâm sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào *nổi bật nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây về mặt quản lý nhà nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường. Trong các vai trò sau đây, đâu là vai trò sinh thái quan trọng nhất của rừng đối với môi trường?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp và đời sống.
  • B. Điều hòa khí hậu, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
  • C. Tạo cảnh quan thiên nhiên, phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử.

Câu 2: Xét về mục đích sử dụng, rừng phòng hộ được trồng chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Khai thác gỗ và các lâm sản có giá trị kinh tế cao.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Chống xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước và hạn chế thiên tai.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững trong ngành lâm nghiệp?

  • A. Khai thác tối đa diện tích rừng tự nhiên để tăng sản lượng gỗ.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
  • C. Xuất khẩu gỗ tròn và các sản phẩm lâm sản thô.
  • D. Trồng rừng tập trung sau khai thác và áp dụng các biện pháp quản lý rừng bền vững.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới?

  • A. Nuôi trồng thủy sản chiếm tỷ trọng lớn hơn khai thác tự nhiên.
  • B. Khai thác thủy sản nước ngọt chiếm ưu thế so với nước mặn.
  • C. Sản lượng thủy sản khai thác từ biển và đại dương đang tăng nhanh.
  • D. Cơ cấu sản lượng thủy sản không có sự thay đổi đáng kể so với trước.

Câu 5: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (bờ biển dài, nhiều sông hồ).
  • B. Chính sách phát triển ngành thủy sản của nhà nước.
  • C. Truyền thống và kinh nghiệm nuôi trồng, đánh bắt thủy sản.
  • D. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài vào ngành thủy sản.

Câu 6: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây thường được áp dụng ở vùng ven biểnđầm phá?

  • A. Nuôi cá nước ngọt trong ao hồ.
  • B. Nuôi cá lồng bè trên sông.
  • C. Nuôi tôm và cá biển trong ao đầm.
  • D. Nuôi cá nước lạnh ở vùng núi cao.

Câu 7: Giải pháp công nghệ nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng rộng rãi các loại thuốc kháng sinh và hóa chất.
  • B. Tăng mật độ nuôi trồng để tối đa hóa sản lượng.
  • C. Xả thải trực tiếp nước thải nuôi trồng ra môi trường tự nhiên.
  • D. Áp dụng công nghệ nuôi tuần hoàn nước (RAS).

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang bị suy giảm?

  • A. Ban hành và thực thi nghiêm ngặt các quy định về khai thác thủy sản.
  • B. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản để thay thế nguồn khai thác tự nhiên.
  • C. Tăng cường xuất khẩu thủy sản để nâng cao giá trị kinh tế.
  • D. Phát triển du lịch biển để thu hút đầu tư vào ngành thủy sản.

Câu 9: Cho tình huống: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái do khai thác quá mức và ô nhiễm. Giải pháp phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Xây dựng các khu du lịch sinh thái để thu hút vốn đầu tư.
  • B. Trồng lại rừng ngập mặn bằng các loài cây bản địa.
  • C. Nạo vét bùn và chất thải ô nhiễm từ khu rừng.
  • D. Chuyển đổi khu rừng thành khu nuôi trồng thủy sản.

Câu 10: Quốc gia nào sau đây có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất thế giới?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Liên bang Nga.
  • D. Brazil.

Câu 11: Loại hình khai thác thủy sản nào sau đây có tính chất hủy diệt và gây ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái biển?

  • A. Khai thác bằng lưới vây.
  • B. Khai thác bằng câu.
  • C. Khai thác bằng lưới kéo.
  • D. Khai thác bằng chất nổ.

Câu 12: Sản phẩm nào sau đây không phải là lâm sản?

  • A. Gỗ.
  • B. Măng.
  • C. Than đá.
  • D. Nấm.

Câu 13: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào sau đây đúng với ngành thủy sản Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Sản lượng khai thác thủy sản tăng nhanh hơn sản lượng nuôi trồng.
  • B. Sản lượng nuôi trồng thủy sản tăng nhanh hơn sản lượng khai thác.
  • C. Tổng sản lượng thủy sản có xu hướng giảm.
  • D. Cơ cấu sản lượng khai thác và nuôi trồng không thay đổi.

Câu 14: Ngành công nghiệp chế biến lâm sản tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

  • A. Vùng có diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng lớn.
  • B. Vùng đồng bằng và ven biển.
  • C. Các đô thị lớn và trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng núi cao và hải đảo.

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển rừng trồng.
  • B. Công nghệ chế biến lâm sản còn lạc hậu.
  • C. Tình trạng khai thác rừng trái phép và suy thoái rừng.
  • D. Thị trường tiêu thụ lâm sản chưa ổn định.

Câu 16: Loại hình du lịch nào sau đây gắn liền với việc khai thác các giá trị của rừng?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Du lịch sinh thái.
  • C. Du lịch văn hóa.
  • D. Du lịch đô thị.

Câu 17: Đâu là vấn đề môi trường đáng lo ngại nhất trong ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt hiện nay?

  • A. Xâm nhập mặn.
  • B. Cạn kiệt nguồn nước ngầm.
  • C. Sạt lở bờ sông, bờ hồ.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải nuôi trồng.

Câu 18: Cho sơ đồ về chuỗi giá trị ngành lâm nghiệp. Khâu nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng.
  • B. Khai thác gỗ.
  • C. Chế biến sâu và sản xuất các sản phẩm giá trị gia tăng.
  • D. Tiêu thụ và xuất khẩu gỗ tròn.

Câu 19: Đâu là lợi ích kinh tế trực tiếp mà rừng mang lại cho người dân địa phương?

  • A. Thu nhập từ khai thác và chế biến lâm sản.
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường sống.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 20: Khu vực nào trên thế giới có sản lượng thủy sản khai thác lớn nhất?

  • A. Đại Tây Dương.
  • B. Thái Bình Dương.
  • C. Ấn Độ Dương.
  • D. Bắc Băng Dương.

Câu 21: Để đảm bảo phát triển bền vững ngành thủy sản, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn lợi thủy sản.
  • B. Tập trung phát triển nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản.
  • D. Quản lý khai thác thủy sản dựa vào hệ sinh thái.

Câu 22: Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và chống xói mòn ở vùng đồi núi?

  • A. Rừng đặc dụng.
  • B. Rừng sản xuất.
  • C. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Rừng trồng ven biển.

Câu 23: Cho bảng số liệu về sản lượng gỗ khai thác của một quốc gia. Để đánh giá tốc độ tăng trưởng sản lượng gỗ, nên sử dụng loại biểu đồ nào sau đây?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ cột.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 24: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích rừng ngập mặn ở Việt Nam?

  • A. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
  • B. Ô nhiễm môi trường biển.
  • C. Khai thác gỗ ngập mặn quá mức.
  • D. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản.

Câu 25: Loại hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

  • A. Nuôi tôm công nghiệp thâm canh.
  • B. Nuôi cá lồng bè trên biển với mật độ cao.
  • C. Nuôi sinh thái (aquaculture) kết hợp.
  • D. Nuôi cá tra trong ao đất với thức ăn công nghiệp.

Câu 26: Để nâng cao giá trị sản phẩm lâm nghiệp, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Khai thác gỗ tự nhiên.
  • B. Trồng rừng nguyên liệu.
  • C. Chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Xuất khẩu gỗ tròn.

Câu 27: Đâu là biện pháp quản lý rừng hiệu quả nhất để phòng chống cháy rừng?

  • A. Xây dựng hệ thống đường băng cản lửa rộng khắp.
  • B. Trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại.
  • C. Phát hiện sớm và chữa cháy kịp thời.
  • D. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng về phòng cháy rừng.

Câu 28: Quốc gia nào sau đây là nước xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Việt Nam.
  • C. Na Uy.
  • D. Thái Lan.

Câu 29: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững ở vùng núi cao, cần chú trọng điều gì?

  • A. Tập trung khai thác gỗ để phát triển kinh tế.
  • B. Bảo vệ rừng tự nhiên và phát triển rừng phòng hộ.
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng sản xuất.
  • D. Chuyển đổi rừng sang trồng cây công nghiệp.

Câu 30: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam theo thị trường năm 2022. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ?

  • A. Thị trường xuất khẩu thủy sản chủ yếu tập trung ở châu Âu.
  • B. Thị trường Hoa Kỳ chiếm tỷ trọng áp đảo trong cơ cấu xuất khẩu.
  • C. Thị trường xuất khẩu thủy sản đa dạng, phân bố ở nhiều khu vực.
  • D. Thị trường châu Á chiếm tỷ trọng nhỏ nhất trong cơ cấu xuất khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Rừng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường. Trong các vai trò sau đây, đâu là vai trò *sinh thái* quan trọng nhất của rừng đối với môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về mục đích sử dụng, rừng phòng hộ được trồng chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phát triển *bền vững* trong ngành lâm nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới năm 2020. Nhận xét nào sau đây *đúng* về cơ cấu sản lượng thủy sản thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố *kinh tế - xã hội* nào sau đây có vai trò *quyết định* đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây thường được áp dụng ở vùng *ven biển* và *đầm phá*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giải pháp *công nghệ* nào sau đây góp phần *giảm thiểu* tác động tiêu cực đến môi trường trong nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để *bảo vệ nguồn lợi thủy sản* tự nhiên đang bị suy giảm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cho tình huống: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái do khai thác quá mức và ô nhiễm. Giải pháp *phục hồi* hệ sinh thái rừng ngập mặn *hiệu quả nhất* trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quốc gia nào sau đây có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại hình khai thác thủy sản nào sau đây có tính chất *hủy diệt* và gây ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sản phẩm nào sau đây *không phải* là lâm sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào sau đây *đúng* với ngành thủy sản Việt Nam trong giai đoạn này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngành công nghiệp chế biến lâm sản tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại hình du lịch nào sau đây gắn liền với việc khai thác các giá trị của rừng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là *vấn đề môi trường* đáng lo ngại nhất trong ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho sơ đồ về chuỗi giá trị ngành lâm nghiệp. Khâu nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng *cao nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là *lợi ích kinh tế* trực tiếp mà rừng mang lại cho người dân địa phương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khu vực nào trên thế giới có sản lượng thủy sản khai thác lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đảm bảo phát triển *bền vững* ngành thủy sản, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và chống xói mòn ở vùng đồi núi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cho bảng số liệu về sản lượng gỗ khai thác của một quốc gia. Để đánh giá tốc độ tăng trưởng sản lượng gỗ, nên sử dụng loại biểu đồ nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích rừng ngập mặn ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Loại hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để nâng cao giá trị sản phẩm lâm nghiệp, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là biện pháp quản lý rừng *hiệu quả nhất* để phòng chống cháy rừng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quốc gia nào sau đây là nước xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để phát triển ngành lâm nghiệp *bền vững* ở vùng núi cao, cần chú trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam theo thị trường năm 2022. Nhận xét nào sau đây *phù hợp* nhất với biểu đồ?

Xem kết quả