Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 31: Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 31: Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình sản xuất công nghiệp, hoạt động nào sau đây gây ra tác động lớn nhất đến sự gia tăng hiệu ứng nhà kính, một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Khai thác và sử dụng nước ngầm cho sản xuất.
- B. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) để sản xuất năng lượng và vận hành nhà máy.
- C. Xả thải chất thải rắn công nghiệp không qua xử lý ra môi trường đất.
- D. Sử dụng quá nhiều bao bì nhựa trong quá trình đóng gói sản phẩm.
Câu 2: Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động công nghiệp thường gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái dưới nước và sức khỏe con người?
- A. Làm giảm lượng mưa ở khu vực và tăng độ ẩm không khí.
- B. Gây ra hiện tượng sương mù quang hóa và gia tăng các bệnh về da.
- C. Suy giảm đa dạng sinh học dưới nước, tích tụ chất độc trong chuỗi thức ăn, và gây ra các bệnh tật cho con người khi sử dụng nguồn nước ô nhiễm.
- D. Thay đổi dòng chảy sông ngòi và làm tăng nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu.
Câu 3: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp, đồng thời hướng tới phát triển công nghiệp bền vững?
- A. Xây dựng các nhà máy công nghiệp ở xa khu dân cư.
- B. Tăng cường trồng cây xanh xung quanh khu công nghiệp.
- C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn như khí tự nhiên thay cho than đá.
- D. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải hiện đại và chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
Câu 4: Năng lượng tái tạo được xem là giải pháp quan trọng để thay thế năng lượng hóa thạch trong tương lai. Tuy nhiên, việc phát triển ồ ạt điện mặt trời và điện gió có thể gây ra thách thức nào về mặt kinh tế - xã hội và môi trường?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên (ánh nắng, gió), và có thể gây tác động đến cảnh quan, sinh thái (ví dụ: chiếm dụng đất, ảnh hưởng đến chim di cư).
- B. Gây ra ô nhiễm tiếng ồn lớn và phát thải nhiều khí CO2 trong quá trình vận hành.
- C. Không ổn định về nguồn cung cấp năng lượng và đòi hỏi công nghệ lưu trữ phức tạp.
- D. Giá thành sản xuất điện cao hơn nhiều so với năng lượng hóa thạch và điện hạt nhân.
Câu 5: Để phát triển công nghiệp theo hướng bền vững, các quốc gia đang khuyến khích áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn. Mô hình này tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?
- A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
- B. Tối ưu hóa vòng đời sản phẩm, giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên, hướng tới không chất thải.
- C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp sang các nước đang phát triển.
Câu 6: Khu công nghiệp X nằm gần một khu dân cư và một con sông. Nhà máy sản xuất hóa chất trong khu công nghiệp này xả thải nước thải chưa qua xử lý trực tiếp ra sông. Phân tích tác động môi trường nghiêm trọng nhất có thể xảy ra trong tình huống này là gì?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn và khói bụi ảnh hưởng đến khu dân cư.
- B. Suy giảm chất lượng đất nông nghiệp xung quanh khu công nghiệp.
- C. Ô nhiễm nguồn nước sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh, nguồn nước sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp của khu vực hạ lưu.
- D. Gia tăng nguy cơ cháy nổ trong khu công nghiệp và khu dân cư lân cận.
Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo trong quy hoạch phát triển công nghiệp quốc gia?
- A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
- B. Ban hành chính sách ưu đãi về giá điện, thuế, và đầu tư cho các dự án năng lượng tái tạo.
- C. Tăng cường xây dựng các nhà máy nhiệt điện than để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định.
- D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ sản xuất năng lượng tái tạo từ nước ngoài.
Câu 8: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng gió có ưu điểm nổi bật nào so với năng lượng mặt trời?
- A. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn và ổn định hơn.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ dàng lắp đặt ở khu vực đô thị.
- C. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và có thể sản xuất điện liên tục 24/7.
- D. Có thể khai thác ở nhiều địa hình khác nhau, đặc biệt là vùng ven biển và đồi núi, nơi có gió mạnh và ổn định hơn.
Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn để phát triển theo hướng "công nghiệp xanh", giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Công nghiệp khai thác than đá và dầu mỏ.
- B. Công nghiệp sản xuất xi măng và thép.
- C. Công nghiệp sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo (pin mặt trời, tua bin gió) và công nghệ môi trường.
- D. Công nghiệp hóa chất cơ bản và phân bón hóa học.
Câu 10: Một nhà máy giấy sử dụng nguồn nước từ sông để sản xuất và xả nước thải đã qua xử lý trở lại sông. Tuy nhiên, nước thải sau xử lý vẫn có nhiệt độ cao hơn so với nước sông tự nhiên. Tác động nào sau đây có thể xảy ra do hiện tượng "ô nhiễm nhiệt" này?
- A. Làm tăng độ pH của nước sông và gây ra hiện tượng mưa axit.
- B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, gây ảnh hưởng đến đời sống của các loài thủy sinh và có thể gây ra hiện tượng "thủy triều đỏ".
- C. Tăng độ đục của nước sông và làm giảm khả năng quang hợp của thực vật thủy sinh.
- D. Gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa và làm bùng phát tảo độc trong nước sông.
Câu 11: Loại chất thải công nghiệp nào sau đây gây ô nhiễm đất nghiêm trọng và kéo dài nhất do khả năng phân hủy sinh học rất kém và tích tụ trong môi trường?
- A. Chất thải hữu cơ từ nhà máy chế biến thực phẩm.
- B. Tro xỉ từ nhà máy nhiệt điện than.
- C. Chất thải nhựa và kim loại nặng từ các ngành công nghiệp điện tử, hóa chất.
- D. Bao bì giấy và carton từ các nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng.
Câu 12: Quốc gia nào sau đây được biết đến là một trong những nước tiên phong và có tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo cao nhất trên thế giới, đặc biệt là năng lượng địa nhiệt và thủy điện?
- A. Iceland.
- B. Trung Quốc.
- C. Ấn Độ.
- D. Ả Rập Xê Út.
Câu 13: Trong định hướng phát triển công nghiệp tương lai, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
- B. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến và quản lý hiệu quả tài nguyên, môi trường.
- C. Tăng cường khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên giá rẻ.
- D. Nới lỏng các tiêu chuẩn và quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp xanh và bền vững?
- A. Khuyến khích sử dụng vật liệu tái chế và tái sử dụng trong sản xuất.
- B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất sạch hơn.
- C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao.
- D. Thúc đẩy các mô hình sản xuất và tiêu dùng tuần hoàn.
Câu 15: Trong quá trình sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra tác động gián tiếp đến ô nhiễm công nghiệp như thế nào?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng máy móc nông nghiệp, từ đó giảm khí thải công nghiệp.
- B. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của cây trồng, giúp giảm hiệu ứng nhà kính do công nghiệp gây ra.
- C. Thúc đẩy phát triển công nghiệp chế biến nông sản sạch, giảm ô nhiễm.
- D. Gia tăng nhu cầu sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, dẫn đến phát thải và ô nhiễm từ các nhà máy hóa chất.
Câu 16: Để đánh giá mức độ tác động của một ngành công nghiệp cụ thể đến môi trường, tiêu chí nào sau đây là quan trọng và toàn diện nhất?
- A. Tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ mà ngành công nghiệp tạo ra.
- B. Tổng lượng phát thải khí nhà kính, chất thải nguy hại, mức độ sử dụng tài nguyên và tác động đến hệ sinh thái.
- C. Số lượng việc làm được tạo ra trong ngành công nghiệp.
- D. Giá trị xuất khẩu của sản phẩm công nghiệp.
Câu 17: Giải pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa ô nhiễm công nghiệp từ gốc, thay vì chỉ xử lý hậu quả?
- A. Xây dựng các hệ thống xử lý nước thải và khí thải tập trung cho khu công nghiệp.
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
- C. Thiết kế quy trình sản xuất khép kín, sử dụng công nghệ sạch và ít chất thải.
- D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu vực đô thị và khu dân cư.
Câu 18: Trong việc phát triển năng lượng tái tạo, loại hình năng lượng nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đặc thù?
- A. Năng lượng địa nhiệt.
- B. Năng lượng mặt trời.
- C. Năng lượng gió.
- D. Năng lượng sinh khối.
Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực từ sự cố môi trường trong công nghiệp (ví dụ: rò rỉ hóa chất, cháy nổ), biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng hàng đầu?
- A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và ứng phó sự cố hiệu quả.
- B. Mua bảo hiểm trách nhiệm môi trường cho các doanh nghiệp.
- C. Nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ môi trường cho người lao động.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn, kiểm soát rủi ro và có kế hoạch ứng phó sự cố chi tiết.
Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, việc phát triển năng lượng tái tạo có vai trò quan trọng như thế nào đối với ngành công nghiệp?
- A. Giảm chi phí sản xuất năng lượng cho các ngành công nghiệp.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm công nghiệp trên thị trường quốc tế.
- C. Giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động công nghiệp, góp phần giảm nhẹ biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh năng lượng.
- D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Câu 21: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam nhờ bờ biển dài và gió mùa?
- A. Năng lượng địa nhiệt.
- B. Năng lượng gió (điện gió ven biển và ngoài khơi).
- C. Năng lượng sinh khối.
- D. Năng lượng thủy triều.
Câu 22: Để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và sản xuất sạch hơn, chính phủ có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?
- A. Tăng thuế đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
- C. Giảm thuế, trợ cấp hoặc cho vay ưu đãi đối với các dự án công nghệ xanh.
- D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt hành chính đối với doanh nghiệp.
Câu 23: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn áp dụng cho ngành công nghiệp, "chất thải của ngành này là đầu vào của ngành khác" thể hiện nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
- B. Nguyên tắc kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- C. Nguyên tắc tái chế chất thải.
- D. Nguyên tắc cộng sinh công nghiệp (industrial symbiosis).
Câu 24: Loại hình công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các khu vực đô thị lớn do tận dụng được lợi thế về cơ sở hạ tầng, lao động và thị trường tiêu thụ?
- A. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hỗ trợ công nghiệp.
- B. Công nghiệp khai thác khoáng sản và luyện kim.
- C. Công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản.
- D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia trên thế giới không đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và tiếp tục phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch?
- A. Giá năng lượng sẽ giảm mạnh và ổn định.
- B. Các nguồn tài nguyên hóa thạch sẽ trở nên vô tận.
- C. Ô nhiễm môi trường do công nghiệp sẽ giảm đáng kể.
- D. Biến đổi khí hậu sẽ diễn ra nhanh hơn và nghiêm trọng hơn, cạn kiệt tài nguyên hóa thạch và gia tăng ô nhiễm môi trường.
Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải rắn công nghiệp, biện pháp nào sau đây ưu tiên tính bền vững và hiệu quả kinh tế cao nhất?
- A. Chôn lấp chất thải rắn công nghiệp ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
- B. Tái chế và tái sử dụng chất thải rắn công nghiệp thành nguyên liệu hoặc sản phẩm mới.
- C. Đốt chất thải rắn công nghiệp để sản xuất năng lượng.
- D. Xuất khẩu chất thải rắn công nghiệp sang các nước đang phát triển.
Câu 27: Trong quy trình đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án công nghiệp, giai đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn?
- A. Giai đoạn lập báo cáo ĐTM.
- B. Giai đoạn thẩm định và phê duyệt báo cáo ĐTM.
- C. Giai đoạn xác định, dự báo và đánh giá mức độ tác động môi trường.
- D. Giai đoạn giám sát và kiểm tra việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường sau khi dự án đi vào hoạt động.
Câu 28: Năng lượng sinh khối (biomass) có ưu điểm nổi bật nào so với các nguồn năng lượng tái tạo khác về mặt kinh tế và xã hội ở các nước đang phát triển?
- A. Công nghệ sản xuất điện từ sinh khối phức tạp và đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
- B. Tận dụng được nguồn phế thải nông nghiệp, lâm nghiệp, tạo thêm thu nhập cho người dân nông thôn và góp phần giải quyết vấn đề chất thải.
- C. Nguồn cung cấp sinh khối ổn định và không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
- D. Diện tích đất cần thiết để trồng cây năng lượng sinh khối rất nhỏ.
Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phát triển công nghiệp nào sẽ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và giảm áp lực lên môi trường?
- A. Phát triển công nghiệp dựa trên khai thác và sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên.
- B. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng từ nước ngoài.
- C. Phát triển công nghiệp sử dụng công nghệ tiết kiệm tài nguyên, năng lượng, vật liệu tái chế và tuần hoàn.
- D. Mở rộng quy mô các ngành công nghiệp thâm dụng năng lượng và tài nguyên.
Câu 30: Để đạt được mục tiêu phát triển công nghiệp bền vững, vai trò của cộng đồng và người dân trong việc giám sát và phản biện các hoạt động công nghiệp là gì?
- A. Không có vai trò, vì đây là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp.
- B. Chỉ cần tuân thủ các quy định của pháp luật và chính sách của nhà nước.
- C. Chỉ tham gia khi có sự cố môi trường xảy ra.
- D. Giám sát, phản biện, và tham gia vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án công nghiệp để đảm bảo minh bạch, trách nhiệm và bảo vệ lợi ích cộng đồng, môi trường.