15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được xem là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó mang tính đặc thù. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đặc thù của sản phẩm ngành giao thông vận tải?

  • A. Sự chuyên chở người và hàng hóa
  • B. Là vật phẩm cụ thể, có thể lưu kho
  • C. Có giá trị sử dụng lâu dài
  • D. Chỉ phục vụ một nhóm đối tượng nhất định

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh quãng đường trung bình mà phương tiện vận tải đi được để chuyên chở một tấn hàng hoặc một hành khách?

  • A. Khối lượng vận chuyển
  • B. Khối lượng luân chuyển
  • C. Tổng doanh thu vận tải
  • D. Cự li vận chuyển trung bình

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc lựa chọn loại hình giao thông vận tải phù hợp cho một khu vực, ví dụ như vùng hoang mạc hay vùng băng giá?

  • A. Khí hậu
  • B. Vị trí địa lí
  • C. Địa hình
  • D. Tài nguyên nước

Câu 4: Việc xây dựng các công trình giao thông vận tải (đường sá, cầu, hầm...) ở miền núi thường đòi hỏi chi phí đầu tư cao hơn nhiều so với đồng bằng. Yếu tố tự nhiên nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này?

  • A. Khí hậu khắc nghiệt
  • B. Thiếu nguồn vật liệu xây dựng
  • C. Địa hình hiểm trở, phức tạp
  • D. Khoảng cách xa trung tâm kinh tế

Câu 5: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải trên thế giới?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế và phân bố dân cư
  • B. Truyền thống sản xuất của địa phương
  • C. Các chính sách bảo vệ môi trường
  • D. Vốn đầu tư từ nước ngoài

Câu 6: Ngành giao thông vận tải đường bộ có những ưu điểm nổi bật nào khiến nó trở thành loại hình phổ biến nhất trong vận tải nội địa ở nhiều quốc gia?

  • A. Chi phí xây dựng và vận hành thấp
  • B. Linh hoạt, tiện lợi, thích nghi với nhiều loại địa hình
  • C. Vận chuyển được hàng hóa nặng, cồng kềnh trên quãng đường xa
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường

Câu 7: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt có ưu thế vượt trội trong việc chuyên chở hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao, cần tốc độ nhanh
  • B. Hàng hóa cần giao đến tận nơi người tiêu dùng
  • C. Hàng hóa nặng, cồng kềnh trên quãng đường dài
  • D. Hàng hóa dễ hư hỏng, cần bảo quản đặc biệt

Câu 8: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) thường phát triển mạnh ở những khu vực nào?

  • A. Các quốc gia có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc
  • B. Các vùng núi cao, hiểm trở
  • C. Các khu vực sa mạc khô hạn
  • D. Các quốc gia không giáp biển

Câu 9: Ngành vận tải nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong vận tải hàng hóa quốc tế, đặc biệt là hàng hóa có khối lượng lớn và giá trị không quá cao?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường biển

Câu 10: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) và kênh đào Pa-na-ma (Panama Canal) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với vận tải đường biển vì chúng:

  • A. Là những cảng biển lớn nhất thế giới
  • B. Rút ngắn đáng kể quãng đường di chuyển giữa các đại dương
  • C. Chỉ cho phép tàu chở dầu đi qua
  • D. Nằm ở trung tâm các khu vực sản xuất hàng hóa lớn

Câu 11: Vận tải đường hàng không có ưu điểm nổi bật nhất là:

  • A. Tốc độ rất cao, rút ngắn thời gian di chuyển
  • B. Chi phí vận chuyển thấp
  • C. Vận chuyển được mọi loại hàng hóa, kể cả hàng cồng kềnh
  • D. Mạng lưới phủ khắp mọi nơi

Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường hàng không là:

  • A. Chỉ hoạt động được vào ban ngày
  • B. Ít an toàn hơn các loại hình khác
  • C. Chi phí vận chuyển cao, phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết
  • D. Không vận chuyển được hành khách

Câu 13: Vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên quãng đường dài?

  • A. Hàng hóa đóng gói trong container
  • B. Chất lỏng, chất khí (dầu mỏ, khí tự nhiên, nước)
  • C. Hàng hóa rời (than đá, quặng)
  • D. Hàng hóa có giá trị cao, dễ vỡ

Câu 14: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt phát triển hàng đầu thế giới, đặc biệt là hệ thống tàu cao tốc nổi tiếng (Shinkansen)?

  • A. Nhật Bản
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Nga
  • D. Ấn Độ

Câu 15: Vùng nào sau đây trên thế giới tập trung nhiều hải cảng lớn và sầm uất nhất, phản ánh hoạt động thương mại đường biển sôi động?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải
  • B. Ven biển Ấn Độ Dương
  • C. Ven hai bờ Đại Tây Dương
  • D. Ven bờ Bắc Băng Dương

Câu 16: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế, cảng nước sâu) ở một quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc:

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư
  • C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống

Câu 17: Tại sao vận tải đường biển lại đảm nhiệm phần lớn khối lượng luân chuyển hàng hóa trên thế giới?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất
  • B. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng thấp nhất
  • C. Mạng lưới phủ khắp các châu lục
  • D. Vận chuyển được khối lượng hàng hóa rất lớn với chi phí tương đối rẻ trên quãng đường xa

Câu 18: Sự phát triển của các phương tiện vận tải siêu trường, siêu trọng đặt ra thách thức lớn nhất đối với loại hình giao thông vận tải nào sau đây?

  • A. Đường bộ (do giới hạn tải trọng cầu, đường)
  • B. Đường sắt (do khổ đường ray)
  • C. Đường biển (do kích thước cảng)
  • D. Đường hàng không (do kích thước máy bay)

Câu 19: Phân tích tác động của yếu tố tự nhiên đến việc xây dựng và khai thác tuyến đường sắt xuyên Siberia (Nga). Yếu tố nào gây khó khăn lớn nhất trong quá trình này?

  • A. Địa hình đồng bằng rộng lớn
  • B. Vùng đất đóng băng vĩnh cửu và khí hậu khắc nghiệt
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
  • D. Thiếu nguồn nước ngọt

Câu 20: Tại sao ở các quốc gia đang phát triển, vận tải đường bộ thường chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu vận chuyển hành khách và hàng hóa nội địa?

  • A. Chi phí vận chuyển rất rẻ
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trọng tốt
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường
  • D. Linh hoạt, dễ dàng tiếp cận nhiều địa điểm, chi phí đầu tư ban đầu cho mạng lưới cơ bản có thể thấp hơn đường sắt/đường thủy

Câu 21: Việc phát triển các cảng trung chuyển quốc tế (ví dụ: Singapore, Dubai) có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tăng cường vai trò kết nối giao thông, thúc đẩy thương mại và dịch vụ hàng hải
  • B. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân địa phương
  • C. Phát triển nông nghiệp và công nghiệp nặng
  • D. Giảm chi phí vận chuyển cho các quốc gia nội địa

Câu 22: Phân tích tác động của đô thị hóa đến ngành giao thông vận tải. Vấn đề cấp bách nhất mà các đô thị lớn phải đối mặt là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động cho ngành vận tải
  • B. Giá nhiên liệu tăng cao
  • C. Ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường và nhu cầu phát triển giao thông công cộng
  • D. Khó khăn trong việc xây dựng đường ống

Câu 23: Xu hướng phát triển "xanh" trong ngành giao thông vận tải hiện nay tập trung chủ yếu vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Giảm số lượng phương tiện giao thông
  • C. Chỉ tập trung phát triển vận tải đường bộ
  • D. Phát triển phương tiện sử dụng năng lượng sạch, tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển và giảm khí thải

Câu 24: Tại sao vận tải đường ống lại được ưu tiên sử dụng để vận chuyển dầu mỏ từ các vùng sản xuất xa xôi (ví dụ: Siberia, Trung Đông) đến các trung tâm tiêu thụ?

  • A. Chi phí vận hành thấp, an toàn và liên tục trên quãng đường dài, ít phụ thuộc vào thời tiết
  • B. Tốc độ vận chuyển rất cao
  • C. Có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau
  • D. Chi phí xây dựng ban đầu rất thấp

Câu 25: Đánh giá vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất
  • B. Kết nối các vùng sản xuất và tiêu thụ, tạo điều kiện phân công lao động theo lãnh thổ và thúc đẩy thương mại
  • C. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất
  • D. Giải quyết vấn đề thất nghiệp

Câu 26: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi, bờ biển dài và nhiều đảo. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng?

  • A. Đường sắt và đường ống
  • B. Đường bộ và đường sắt
  • C. Đường ống và đường hàng không
  • D. Đường bộ và đường biển

Câu 27: Việc phát triển hệ thống đường cao tốc và đường sắt cao tốc ở các quốc gia phát triển chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Rút ngắn thời gian di chuyển giữa các trung tâm kinh tế, tăng cường hiệu quả vận tải, giảm áp lực cho các tuyến đường truyền thống
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch
  • C. Giảm chi phí vận chuyển xuống mức thấp nhất
  • D. Thay thế hoàn toàn các loại hình vận tải khác

Câu 28: Phân tích sự phụ thuộc của ngành giao thông vận tải vào các ngành kinh tế khác. Nhu cầu về vận chuyển hàng hóa và hành khách chủ yếu phát sinh từ hoạt động của ngành nào?

  • A. Y tế và giáo dục
  • B. Văn hóa và thể thao
  • C. Sản xuất (công nghiệp, nông nghiệp) và dịch vụ (thương mại, du lịch)
  • D. Quốc phòng và an ninh

Câu 29: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao thường có mạng lưới giao thông vận tải đa dạng và hiện đại?

  • A. Họ có nhiều tài nguyên thiên nhiên để vận chuyển
  • B. Nhu cầu trao đổi hàng hóa và đi lại cao, có nguồn vốn đầu tư lớn và trình độ khoa học công nghệ tiên tiến
  • C. Dân số đông nên cần nhiều phương tiện
  • D. Họ chỉ tập trung vào một vài loại hình vận tải chủ chốt

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống quản lý giao thông thông minh, xe tự hành) có tác động chủ yếu nào sau đây?

  • A. Làm tăng chi phí vận hành
  • B. Giảm tốc độ vận chuyển
  • C. Chỉ áp dụng cho vận tải đường bộ
  • D. Nâng cao hiệu quả, an toàn, giảm thiểu tai nạn và tối ưu hóa luồng di chuyển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được xem là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó mang tính đặc thù. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đặc thù của sản phẩm ngành giao thông vận tải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh quãng đường trung bình mà phương tiện vận tải đi được để chuyên chở một tấn hàng hoặc một hành khách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc lựa chọn loại hình giao thông vận tải phù hợp cho một khu vực, ví dụ như vùng hoang mạc hay vùng băng giá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Việc xây dựng các công trình giao thông vận tải (đường sá, cầu, hầm...) ở miền núi thường đòi hỏi chi phí đầu tư cao hơn nhiều so với đồng bằng. Yếu tố tự nhiên nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ngành giao thông vận tải đường bộ có những ưu điểm nổi bật nào khiến nó trở thành loại hình phổ biến nhất trong vận tải nội địa ở nhiều quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt có ưu thế vượt trội trong việc chuyên chở hàng hóa nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) thường phát triển mạnh ở những khu vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Ngành vận tải nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong vận tải hàng hóa quốc tế, đặc biệt là hàng hóa có khối lượng lớn và giá trị không quá cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) và kênh đào Pa-na-ma (Panama Canal) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với vận tải đường biển vì chúng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vận tải đường hàng không có ưu điểm nổi bật nhất là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường hàng không là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên quãng đường dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt phát triển hàng đầu thế giới, đặc biệt là hệ thống tàu cao tốc nổi tiếng (Shinkansen)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Vùng nào sau đây trên thế giới tập trung nhiều hải cảng lớn và sầm uất nhất, phản ánh hoạt động thương mại đường biển sôi động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế, cảng nước sâu) ở một quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao vận tải đường biển lại đảm nhiệm phần lớn khối lượng luân chuyển hàng hóa trên thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự phát triển của các phương tiện vận tải siêu trường, siêu trọng đặt ra thách thức lớn nhất đối với loại hình giao thông vận tải nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích tác động của yếu tố tự nhiên đến việc xây dựng và khai thác tuyến đường sắt xuyên Siberia (Nga). Yếu tố nào gây khó khăn lớn nhất trong quá trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao ở các quốc gia đang phát triển, vận tải đường bộ thường chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu vận chuyển hành khách và hàng hóa nội địa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc phát triển các cảng trung chuyển quốc tế (ví dụ: Singapore, Dubai) có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích tác động của đô thị hóa đến ngành giao thông vận tải. Vấn đề cấp bách nhất mà các đô thị lớn phải đối mặt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Xu hướng phát triển 'xanh' trong ngành giao thông vận tải hiện nay tập trung chủ yếu vào giải pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao vận tải đường ống lại được ưu tiên sử dụng để vận chuyển dầu mỏ từ các vùng sản xuất xa xôi (ví dụ: Siberia, Trung Đông) đến các trung tâm tiêu thụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đánh giá vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi, bờ biển dài và nhiều đảo. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc phát triển hệ thống đường cao tốc và đường sắt cao tốc ở các quốc gia phát triển chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phân tích sự phụ thuộc của ngành giao thông vận tải vào các ngành kinh tế khác. Nhu cầu về vận chuyển hàng hóa và hành khách chủ yếu phát sinh từ hoạt động của ngành nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao thường có mạng lưới giao thông vận tải đa dạng và hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống quản lý giao thông thông minh, xe tự hành) có tác động chủ yếu nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó không tồn tại dưới dạng vật thể cụ thể, mà là sự di chuyển. Đặc điểm này thể hiện điều gì về sản phẩm của ngành?

  • A. Sản phẩm có thể lưu kho dễ dàng.
  • B. Chất lượng sản phẩm dễ dàng định lượng bằng khối lượng.
  • C. Sản phẩm không bị hao mòn theo thời gian.
  • D. Sản phẩm được đo bằng tốc độ, sự tiện nghi và an toàn.

Câu 2: Vai trò nào sau đây của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ nhất khả năng kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và phân công lao động theo lãnh thổ?

  • A. Đảm bảo nhu cầu đi lại của nhân dân.
  • B. Tạo nên mối giao lưu kinh tế giữa các vùng, các địa phương.
  • C. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
  • D. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp khác.

Câu 3: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, nhiều sông ngòi, và khí hậu khắc nghiệt (bão lũ thường xuyên). Yếu tố tự nhiên nào sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải của quốc gia này?

  • A. Địa hình và thủy văn.
  • B. Tài nguyên khoáng sản.
  • C. Chất lượng đất đai.
  • D. Vùng biển đặc quyền kinh tế.

Câu 4: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến khối lượng vận chuyển và cơ cấu các loại hình giao thông vận tải trong một quốc gia?

  • A. Truyền thống sản xuất của dân cư.
  • B. Trình độ giáo dục.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và phân bố dân cư.
  • D. Tỷ lệ đô thị hóa.

Câu 5: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên cự li xa với chi phí thấp hơn.
  • B. Linh hoạt, dễ dàng thay đổi hành trình và điểm đến.
  • C. Tốc độ cao hơn và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến từng hộ gia đình, cơ sở sản xuất.

Câu 6: Tại sao vận tải đường biển lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • B. Chi phí xây dựng hạ tầng thấp.
  • C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng rất lớn trên cự li rất xa với chi phí hiệu quả.
  • D. An toàn tuyệt đối, không gây ô nhiễm môi trường.

Câu 7: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng cực nhanh và đi qua các châu lục?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường hàng không.

Câu 8: Vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Chất lỏng và chất khí (dầu mỏ, khí đốt, nước).
  • B. Hàng hóa đóng container.
  • C. Nông sản và thực phẩm tươi sống.
  • D. Thiết bị máy móc nặng.

Câu 9: Kênh đào Panama có vai trò chiến lược đặc biệt trong giao thông vận tải quốc tế vì nó kết nối trực tiếp hai đại dương lớn nào?

  • A. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
  • B. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • D. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.

Câu 10: Tại sao các cảng biển lớn nhất thế giới thường tập trung ở các khu vực có nền kinh tế phát triển năng động và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

  • A. Nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa lớn và vị trí thuận lợi cho trung chuyển quốc tế.
  • B. Nơi có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • C. Điều kiện tự nhiên luôn thuận lợi (ít bão, sóng nhỏ).
  • D. Chính sách mở cửa hoàn toàn cho mọi loại tàu thuyền.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành giao thông vận tải hiện nay?

  • A. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • B. Ưu tiên phát triển vận tải đường bộ và đường sắt, hạn chế đường hàng không.
  • C. Phát triển theo hướng đa dạng hóa loại hình, hiện đại hóa công nghệ và tăng cường kết nối liên phương thức.
  • D. Tập trung vận chuyển hàng hóa, giảm dần vai trò vận chuyển hành khách.

Câu 12: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải hiện đại ở vùng núi hoặc hải đảo thường đối mặt với thách thức lớn nhất về:

  • A. Nguồn nhân lực có trình độ.
  • B. Nhu cầu vận chuyển thấp.
  • C. Khả năng tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Chi phí đầu tư xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng rất cao.

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn nghiêm trọng nhất ở khu vực đô thị?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ (đặc biệt là xe cá nhân và xe tải).

Câu 14: Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển du lịch của một quốc gia hoặc khu vực?

  • A. Cung cấp trực tiếp các dịch vụ lưu trú cho khách du lịch.
  • B. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc đưa đón khách đến điểm du lịch.
  • C. Là cầu nối đưa du khách từ nơi ở đến các điểm tham quan, tạo điều kiện tiếp cận các dịch vụ du lịch.
  • D. Hoàn toàn độc lập với sự phát triển của ngành du lịch.

Câu 15: Khối lượng luân chuyển của ngành giao thông vận tải được tính bằng công thức nào?

  • A. Khối lượng vận chuyển nhân với cự li vận chuyển.
  • B. Tổng số phương tiện vận tải hoạt động.
  • C. Tổng doanh thu của ngành vận tải.
  • D. Số lượng hành khách và hàng hóa được vận chuyển.

Câu 16: Tại sao ở các nước phát triển, mạng lưới đường cao tốc lại rất phát triển?

  • A. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Chi phí xây dựng thấp hơn các loại đường khác.
  • C. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách công cộng.
  • D. Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách tốc độ cao, kết nối các trung tâm kinh tế lớn.

Câu 17: Việc sử dụng container trong vận tải biển đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành. Ưu điểm chính của việc container hóa là gì?

  • A. Giảm kích thước tàu chở hàng.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa nhất định.
  • C. Tăng hiệu quả xếp dỡ, giảm thời gian chờ đợi tại cảng và tạo điều kiện cho vận tải đa phương thức.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng lao động tại cảng.

Câu 18: Tuyến đường sắt xuyên Xibia (Trans-Siberian Railway) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Liên bang Nga về mặt nào?

  • A. Kết nối các vùng rộng lớn ở phía Đông kém phát triển với trung tâm kinh tế phía Tây.
  • B. Chủ yếu phục vụ du lịch quốc tế.
  • C. Vận chuyển dầu mỏ và khí đốt xuất khẩu.
  • D. Là tuyến đường sắt cao tốc chính của cả nước.

Câu 19: Tại sao các sân bay quốc tế lớn thường tập trung ở các quốc gia hoặc khu vực có nền kinh tế phát triển và ngành dịch vụ (đặc biệt là du lịch và thương mại) phát đạt?

  • A. Để giảm chi phí hoạt động cho các hãng hàng không.
  • B. Nhu cầu đi lại bằng đường hàng không (cả hành khách và hàng hóa) rất lớn.
  • C. Diện tích đất trống để xây dựng sân bay rộng rãi.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 20: Khi phân tích mạng lưới giao thông vận tải của một vùng, yếu tố nào sau đây cho biết mức độ phát triển và kết nối giữa các địa phương trong vùng?

  • A. Tổng chiều dài các tuyến đường.
  • B. Số lượng phương tiện vận tải.
  • C. Mật độ mạng lưới đường và sự phân bố các nút giao thông quan trọng.
  • D. Doanh thu hàng năm của ngành vận tải.

Câu 21: Vận tải thủy nội địa (sông, hồ, kênh) có ưu điểm gì so với vận tải đường bộ và đường sắt?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Linh hoạt trong việc thay đổi lộ trình.
  • C. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Chi phí vận chuyển thấp, đặc biệt đối với hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên cự li không quá xa.

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về lâu dài?

  • A. Phát triển và ứng dụng công nghệ xanh (xe điện, nhiên liệu sinh học, tối ưu hóa tuyến đường).
  • B. Giảm số lượng phương tiện giao thông.
  • C. Tăng giá vé và phí vận chuyển.
  • D. Hạn chế di chuyển trên các tuyến đường đông đúc.

Câu 23: Tại sao vận tải đường bộ lại đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển nội địa ở hầu hết các quốc gia?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
  • B. Tốc độ vận chuyển luôn cao nhất.
  • C. Tính linh hoạt cao, khả năng tiếp cận trực tiếp đến nhiều địa điểm và phù hợp với nhiều loại hàng hóa, cự li khác nhau.
  • D. Ít gây tai nạn và ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc, đường sắt cao tốc mới ở một vùng sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào sau đây của vùng đó?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa chất nền móng.
  • C. Chất lượng không khí.
  • D. Sự phân bố dân cư, hoạt động kinh tế và khả năng thu hút đầu tư.

Câu 25: Loại hình vận tải nào sau đây thường có chi phí cố định (xây dựng hạ tầng) rất cao nhưng chi phí biến đổi (vận hành) trên mỗi đơn vị hàng hóa lại thấp khi vận chuyển khối lượng lớn?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt và đường ống.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường thủy nội địa.

Câu 26: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều cảng nước sâu lại có lợi thế lớn trong phát triển kinh tế đối ngoại?

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển vận tải biển, kết nối trực tiếp với thị trường thế giới.
  • B. Dễ dàng phát triển du lịch biển.
  • C. Nguồn thủy sản dồi dào.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Câu 27: Khi xem xét việc vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ mỏ ở sâu trong nội địa ra cảng biển để xuất khẩu, loại hình vận tải nào kết hợp với nhau sẽ tối ưu nhất về chi phí và khối lượng?

  • A. Đường bộ và đường hàng không.
  • B. Đường ống và đường bộ.
  • C. Đường sắt (từ mỏ đến cảng nội địa) và đường biển (từ cảng nội địa ra cảng biển).
  • D. Đường thủy nội địa và đường hàng không.

Câu 28: Hệ thống giao thông vận tải kém phát triển ở một khu vực sẽ gây ra hậu quả chủ yếu nào sau đây đối với kinh tế địa phương?

  • A. Làm tăng giá trị hàng hóa sản xuất tại địa phương.
  • B. Thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ khác.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường, khó khăn trong việc vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm, cản trở thu hút đầu tư.

Câu 29: Đâu là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ của ngành giao thông vận tải?

  • A. Số lượng lao động trong ngành.
  • B. Tốc độ chuyên chở, sự tiện nghi và an toàn.
  • C. Tổng chiều dài mạng lưới đường.
  • D. Sản lượng nhiên liệu tiêu thụ.

Câu 30: Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông (ngành bưu chính viễn thông) có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

  • A. Hỗ trợ quản lý, điều hành giao thông, logistics thông minh, đặt vé/đơn hàng trực tuyến, cải thiện an toàn.
  • B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu di chuyển và vận chuyển hàng hóa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến vận tải hành khách, không liên quan đến vận tải hàng hóa.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó không tồn tại dưới dạng vật thể cụ thể, mà là sự di chuyển. Đặc điểm này thể hiện điều gì về sản phẩm của ngành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Vai trò nào sau đây của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ nhất khả năng kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và phân công lao động theo lãnh thổ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, nhiều sông ngòi, và khí hậu khắc nghiệt (bão lũ thường xuyên). Yếu tố tự nhiên nào sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải của quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến khối lượng vận chuyển và cơ cấu các loại hình giao thông vận tải trong một quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tại sao vận tải đường biển lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng cực nhanh và đi qua các châu lục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Kênh đào Panama có vai trò chiến lược đặc biệt trong giao thông vận tải quốc tế vì nó kết nối trực tiếp hai đại dương lớn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao các cảng biển lớn nhất thế giới thường tập trung ở các khu vực có nền kinh tế phát triển năng động và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành giao thông vận tải hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải hiện đại ở vùng núi hoặc hải đảo thường đối mặt với thách thức lớn nhất về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn nghiêm trọng nhất ở khu vực đô thị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển du lịch của một quốc gia hoặc khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khối lượng luân chuyển của ngành giao thông vận tải được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao ở các nước phát triển, mạng lưới đường cao tốc lại rất phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc sử dụng container trong vận tải biển đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành. Ưu điểm chính của việc container hóa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tuyến đường sắt xuyên Xibia (Trans-Siberian Railway) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Liên bang Nga về mặt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao các sân bay quốc tế lớn thường tập trung ở các quốc gia hoặc khu vực có nền kinh tế phát triển và ngành dịch vụ (đặc biệt là du lịch và thương mại) phát đạt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi phân tích mạng lưới giao thông vận tải của một vùng, yếu tố nào sau đây cho biết mức độ phát triển và kết nối giữa các địa phương trong vùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Vận tải thủy nội địa (sông, hồ, kênh) có ưu điểm gì so với vận tải đường bộ và đường sắt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về lâu dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao vận tải đường bộ lại đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển nội địa ở hầu hết các quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc, đường sắt cao tốc mới ở một vùng sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào sau đây của vùng đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Loại hình vận tải nào sau đây thường có chi phí cố định (xây dựng hạ tầng) rất cao nhưng chi phí biến đổi (vận hành) trên mỗi đơn vị hàng hóa lại thấp khi vận chuyển khối lượng lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều cảng nước sâu lại có lợi thế lớn trong phát triển kinh tế đối ngoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi xem xét việc vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ mỏ ở sâu trong nội địa ra cảng biển để xuất khẩu, loại hình vận tải nào kết hợp với nhau sẽ tối ưu nhất về chi phí và khối lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hệ thống giao thông vận tải kém phát triển ở một khu vực sẽ gây ra hậu quả chủ yếu nào sau đây đối với kinh tế địa phương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ của ngành giao thông vận tải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông (ngành bưu chính viễn thông) có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng trên khoảng cách xa?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của một quốc gia năm 2023 (Đường bộ: 60%, Đường sắt: 25%, Đường biển: 10%, Đường sông: 5%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về đặc điểm giao thông vận tải của quốc gia này?

  • A. Hệ thống đường bộ đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa.
  • B. Vận tải đường biển là thế mạnh do có bờ biển dài.
  • C. Mạng lưới đường sông phát triển mạnh mẽ.
  • D. Đường sắt là loại hình vận tải hàng hóa hiệu quả nhất.

Câu 3: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn hải trình giữa hai đại dương nào sau đây, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho thương mại toàn cầu?

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • B. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
  • C. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương
  • D. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương

Câu 4: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải ở một quốc gia?

  • A. Đặc điểm địa hình
  • B. Mức độ phát triển kinh tế và phân bố dân cư
  • C. Khí hậu và thời tiết
  • D. Tài nguyên thiên nhiên

Câu 5: So với vận tải đường bộ, ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa là gì?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận mọi địa điểm
  • B. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn
  • C. Khả năng vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn trên quãng đường dài
  • D. Chi phí đầu tư xây dựng thấp hơn

Câu 6: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố địa hình phức tạp (đồi núi, sông ngòi,...) khi xây dựng và khai thác?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 7: Để phát triển kinh tế vùng núi, việc ưu tiên phát triển loại hình giao thông vận tải nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong việc kết nối vùng với các trung tâm kinh tế lớn?

  • A. Đường sắt cao tốc
  • B. Đường bộ (nâng cấp và mở rộng quốc lộ, tỉnh lộ)
  • C. Đường sông (khai thác tiềm năng sông suối)
  • D. Đường hàng không (xây dựng sân bay trực thăng)

Câu 8: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây của nền kinh tế?

  • A. Lưu thông và phân phối hàng hóa
  • B. Sản xuất hàng hóa
  • C. Tiêu dùng hàng hóa
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ

Câu 9: Cảng biển Rotterdam (Hà Lan) nổi tiếng là một trong những cảng biển lớn nhất và hiện đại nhất thế giới, có vị trí địa lí thuận lợi nhất cho việc trung chuyển hàng hóa đến khu vực nào?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Tây Âu
  • C. Đông Á
  • D. Đông Nam Á

Câu 10: Xu hướng phát triển giao thông vận tải hiện nay trên thế giới chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển tối đa
  • B. Mở rộng mạng lưới giao thông đến mọi vùng sâu vùng xa
  • C. Giảm chi phí vận tải
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường

Câu 11: Để đánh giá chất lượng dịch vụ của ngành giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với người sử dụng dịch vụ?

  • A. Giá cước vận tải
  • B. Khối lượng hàng hóa vận chuyển
  • C. Tính an toàn, đúng giờ và tiện nghi
  • D. Số lượng phương tiện vận tải

Câu 12: Tuyến đường sắt xuyên Siberia có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quốc gia nào sau đây, không chỉ về kinh tế mà còn về mặt chiến lược?

  • A. Trung Quốc
  • B. Liên bang Nga
  • C. Kazakhstan
  • D. Mông Cổ

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa mạng lưới giao thông vận tải phát triểnquá trình đô thị hóa.

  • A. Đô thị hóa phát triển làm giảm nhu cầu giao thông vận tải.
  • B. Giao thông vận tải và đô thị hóa không có mối quan hệ.
  • C. Mạng lưới giao thông vận tải phát triển thúc đẩy quá trình đô thị hóa và mở rộng không gian đô thị.
  • D. Đô thị hóa chỉ phát triển ở những nơi có địa hình bằng phẳng.

Câu 14: Trong vận tải đường biển, loại hình tàu container chuyên chở chủ yếu loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa đã được đóng gói, hàng công nghiệp chế tạo
  • B. Nguyên liệu thô, khoáng sản
  • C. Dầu mỏ và khí đốt
  • D. Nông sản và thực phẩm tươi sống

Câu 15: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển than đá từ mỏ khai thác ở vùng núi đến nhà máy nhiệt điện ven biển. Loại hình vận tải nào sau đây sẽ kinh tế nhất cho doanh nghiệp này?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường ống
  • D. Kết hợp đường sắt và đường biển

Câu 16: Sự phát triển của giao thông vận tải hàng không đã tạo ra tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây của đời sống xã hội?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Du lịch và giao lưu quốc tế
  • C. Công nghiệp khai khoáng
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phân công lao động theo lãnh thổ?

  • A. Giao thông vận tải hạn chế sự phân công lao động theo lãnh thổ.
  • B. Phân công lao động theo lãnh thổ không liên quan đến giao thông vận tải.
  • C. Giao thông vận tải tạo điều kiện cho sự chuyên môn hóa và phân công lao động theo lãnh thổ.
  • D. Giao thông vận tải chỉ ảnh hưởng đến phân công lao động trong nội bộ một quốc gia.

Câu 18: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt phát triển mạnh mẽ ở khu vực nào sau đây trên thế giới, do nhu cầu năng lượng lớn và nguồn tài nguyên phong phú?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Tây Âu
  • C. Đông Nam Á
  • D. Châu Phi

Câu 19: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự đoán sẽ có tốc độ phát triển nhanh nhất nhờ vào tiến bộ khoa học công nghệ và nhu cầu di chuyển ngày càng cao?

  • A. Đường sắt truyền thống
  • B. Đường hàng không (bao gồm cả máy bay siêu thanh, máy bay điện)
  • C. Đường thủy nội địa
  • D. Đường ống dẫn nước

Câu 20: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất và hướng tới tương lai?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong đô thị
  • B. Khuyến khích sử dụng ô tô cá nhân
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (metro, xe buýt nhanh)
  • D. Hạn chế phương tiện cá nhân bằng biện pháp hành chính

Câu 21: Xét về tác động môi trường, loại hình giao thông vận tải nào được coi là thân thiện với môi trường nhất trong các lựa chọn sau?

  • A. Đường bộ (xe ô tô)
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường ống
  • D. Đường sắt (điện khí hóa)

Câu 22: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lí đặc biệt quan trọng trên các tuyến đường biển quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển nào sau đây?

  • A. Bắc Đại Tây Dương
  • B. Từ Ấn Độ Dương qua eo biển Malacca đến Thái Bình Dương
  • C. Nam Thái Bình Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 23: Để tăng cường tính kết nối và hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia đang phát triển cần ưu tiên đầu tư vào loại hình hạ tầng giao thông vận tải nào?

  • A. Đường giao thông nông thôn
  • B. Mạng lưới đường sắt nội địa
  • C. Hệ thống cảng biển nước sâu và sân bay quốc tế
  • D. Kênh đào và đường sông nội địa

Câu 24: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ các khu vực khai thác đến nơi tiêu thụ?

  • A. Đường ống
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển (tàu chở dầu)
  • D. Đường bộ (xe bồn)

Câu 25: Cho rằng một khu vực có địa hình đồi núi, dân cư thưa thớt và kinh tế chủ yếu là nông nghiệp. Loại hình giao thông vận tải nào sẽ phù hợp nhất để phát triển ở khu vực này trong giai đoạn đầu?

  • A. Đường sắt cao tốc
  • B. Đường bộ (đường ô tô)
  • C. Đường sông (khai thác sông suối)
  • D. Đường hàng không (sân bay lớn)

Câu 26: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải có thể dẫn đến những thách thức nào về mặt xã hội?

  • A. Suy giảm kinh tế
  • B. Ô nhiễm nguồn nước
  • C. Biến đổi khí hậu
  • D. Tai nạn giao thông và ùn tắc đô thị

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả vận tải đa phương thức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển nhất?

  • A. Hệ thống kho bãi trung chuyển và hạ tầng kết nối giữa các loại hình vận tải
  • B. Số lượng phương tiện vận tải của từng loại hình
  • C. Giá cước vận tải của từng loại hình
  • D. Tốc độ vận chuyển của từng loại hình

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây?

  • A. Phân hóa giàu nghèo
  • B. Tăng cường thương mại quốc tế và liên kết kinh tế toàn cầu
  • C. Gia tăng xung đột vũ trang
  • D. Suy thoái môi trường toàn cầu

Câu 29: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường xử phạt vi phạm giao thông
  • B. Lắp đặt camera giám sát giao thông
  • C. Tăng cường giáo dục và tuyên truyền về an toàn giao thông
  • D. Nâng cấp hạ tầng đường bộ

Câu 30: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá tổng quan và đầy đủ nhất về vai trò của ngành giao thông vận tải trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giao thông vận tải chỉ là ngành dịch vụ đơn thuần.
  • B. Giao thông vận tải chỉ có vai trò trong vận chuyển hàng hóa.
  • C. Giao thông vận tải không ảnh hưởng đến văn hóa xã hội.
  • D. Giao thông vận tải là ngành kinh tế quan trọng, đồng thời là hạ tầng thiết yếu cho phát triển kinh tế - xã hội và giao lưu văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng trên khoảng cách xa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của một quốc gia năm 2023 (Đường bộ: 60%, Đường sắt: 25%, Đường biển: 10%, Đường sông: 5%). Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* về đặc điểm giao thông vận tải của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn hải trình giữa hai đại dương nào sau đây, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho thương mại toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Yếu tố *kinh tế - xã hội* nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải ở một quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So với vận tải đường bộ, ưu điểm *nổi bật nhất* của vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại hình vận tải nào sau đây *ít chịu ảnh hưởng nhất* bởi yếu tố địa hình phức tạp (đồi núi, sông ngòi,...) khi xây dựng và khai thác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để phát triển kinh tế vùng núi, việc ưu tiên phát triển loại hình giao thông vận tải nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả *cao nhất* trong việc kết nối vùng với các trung tâm kinh tế lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngành giao thông vận tải có vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây của nền kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cảng biển Rotterdam (Hà Lan) nổi tiếng là một trong những cảng biển *lớn nhất và hiện đại nhất* thế giới, có vị trí địa lí *thuận lợi nhất* cho việc trung chuyển hàng hóa đến khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Xu hướng phát triển giao thông vận tải hiện nay trên thế giới *chú trọng nhất* đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để đánh giá *chất lượng dịch vụ* của ngành giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với người sử dụng dịch vụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tuyến đường sắt xuyên Siberia có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với quốc gia nào sau đây, không chỉ về kinh tế mà còn về mặt chiến lược?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa *mạng lưới giao thông vận tải phát triển* và *quá trình đô thị hóa*.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong vận tải đường biển, loại hình tàu container chuyên chở chủ yếu loại hàng hóa nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển than đá từ mỏ khai thác ở vùng núi đến nhà máy nhiệt điện ven biển. Loại hình vận tải nào sau đây sẽ *kinh tế nhất* cho doanh nghiệp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Sự phát triển của giao thông vận tải hàng không đã tạo ra tác động *lớn nhất* đến lĩnh vực nào sau đây của đời sống xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nhận định nào sau đây *đúng* về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phân công lao động theo lãnh thổ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt phát triển mạnh mẽ ở khu vực nào sau đây trên thế giới, do nhu cầu năng lượng lớn và nguồn tài nguyên phong phú?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự đoán sẽ có tốc độ phát triển *nhanh nhất* nhờ vào tiến bộ khoa học công nghệ và nhu cầu di chuyển ngày càng cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính *bền vững nhất* và hướng tới tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Xét về *tác động môi trường*, loại hình giao thông vận tải nào được coi là *thân thiện với môi trường nhất* trong các lựa chọn sau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lí *đặc biệt quan trọng* trên các tuyến đường biển quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để tăng cường tính kết nối và hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia đang phát triển cần ưu tiên đầu tư vào loại hình hạ tầng giao thông vận tải nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ các khu vực khai thác đến nơi tiêu thụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho rằng một khu vực có địa hình đồi núi, dân cư thưa thớt và kinh tế chủ yếu là nông nghiệp. Loại hình giao thông vận tải nào sẽ *phù hợp nhất* để phát triển ở khu vực này trong giai đoạn đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải có thể dẫn đến những *thách thức* nào về mặt xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả vận tải đa phương thức, yếu tố nào sau đây cần được *chú trọng phát triển* nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò *then chốt* trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính *giáo dục và lâu dài* nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá *tổng quan và đầy đủ nhất* về vai trò của ngành giao thông vận tải trong phát triển kinh tế - xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét về vai trò kết nối các khu vực kinh tế và dân cư, loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò huyết mạch trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là trên các tuyến đường dài xuyên lục địa?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng, thúc đẩy sự phát triển của ngành vận tải hàng không, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

  • A. Giá nhiên liệu giảm mạnh
  • B. Phí bảo hiểm vận tải biển tăng cao
  • C. Nhu cầu toàn cầu về giao thương nhanh chóng
  • D. Sự phát triển của vận tải đường ống

Câu 3: Cho biết đặc điểm địa hình đồi núi có tác động như thế nào đến việc phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở một vùng lãnh thổ?

  • A. Thuận lợi cho việc xây dựng đường cao tốc thẳng và ngắn
  • B. Giảm chi phí xây dựng và bảo trì đường bộ
  • C. Tăng mật độ giao thông và tốc độ di chuyển trung bình
  • D. Gây khó khăn trong thiết kế, xây dựng và tăng chi phí đầu tư

Câu 4: Tuyến đường biển nào sau đây được xem là huyết mạch giao thương quốc tế, vận chuyển lượng hàng hóa khổng lồ giữa châu Á, châu Âu và châu Phi, đi qua eo biển Malacca và kênh đào Suez?

  • A. Tuyến đường biển Bắc Đại Tây Dương
  • B. Tuyến đường biển Nam Thái Bình Dương
  • C. Tuyến đường biển Ấn Độ Dương - Đại Tây Dương
  • D. Tuyến đường biển vòng quanh Bắc Cực

Câu 5: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với mạng lưới đường sắt cao tốc Shinkansen, một biểu tượng của sự phát triển giao thông vận tải hiện đại, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Nhật Bản
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Đức
  • D. Trung Quốc

Câu 6: Hình thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ các khu vực khai thác đến nơi tiêu thụ, nhờ vào tính kinh tế và khả năng vận chuyển liên tục, khối lượng lớn?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường ống

Câu 7: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với quá trình đô thị hóa và mở rộng các khu vực đô thị?

  • A. Hạn chế sự mở rộng đô thị do tăng ô nhiễm và tắc nghẽn
  • B. Thúc đẩy đô thị hóa, mở rộng không gian đô thị và kết nối vùng ven
  • C. Không có tác động đáng kể đến quá trình đô thị hóa
  • D. Làm giảm mật độ dân số đô thị do di chuyển dễ dàng hơn

Câu 8: Cho một ví dụ về loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng đường hàng không và giải thích tại sao loại hình vận tải này phù hợp với loại hàng hóa đó.

  • A. Điện thoại thông minh: Giá trị cao, yêu cầu vận chuyển nhanh để đáp ứng thị trường
  • B. Than đá: Khối lượng lớn, giá trị thấp, không yêu cầu thời gian vận chuyển nhanh
  • C. Lúa gạo: Khối lượng lớn, giá trị trung bình, ưu tiên chi phí vận chuyển thấp
  • D. Xi măng: Khối lượng lớn, giá trị thấp, không cần vận chuyển nhanh

Câu 9: Các tuyến đường giao thông vận tải có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quốc phòng và an ninh quốc gia như thế nào?

  • A. Giảm chi phí quốc phòng do giảm nhu cầu đầu tư vào trang thiết bị
  • B. Hạn chế khả năng di chuyển quân sự do phụ thuộc vào dân sự
  • C. Đảm bảo khả năng vận chuyển lực lượng, vũ khí và hậu cần quân sự nhanh chóng
  • D. Không có vai trò đáng kể trong quốc phòng và an ninh quốc gia

Câu 10: Cảng biển Rotterdam ở Hà Lan được biết đến là một trong những cảng biển lớn nhất và hiện đại nhất thế giới. Điều kiện tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng vào sự phát triển của cảng biển này?

  • A. Vị trí nằm sâu trong nội địa, xa các tuyến đường biển quốc tế
  • B. Khí hậu lạnh giá, thường xuyên bị đóng băng vào mùa đông
  • C. Địa hình đồi núi, gây khó khăn cho việc mở rộng và xây dựng cảng
  • D. Vị trí cửa sông Rhine, gần biển Bắc, kín gió, ít bị ảnh hưởng bởi bão

Câu 11: Trong vận tải đường biển, loại hình tàu container chuyên dụng mang lại lợi ích kinh tế lớn nào so với các loại tàu chở hàng rời truyền thống?

  • A. Giảm chi phí đóng tàu và bảo trì tàu
  • B. Giảm thời gian xếp dỡ hàng hóa và tăng hiệu quả vận chuyển
  • C. Tăng khả năng chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau trên cùng một tàu
  • D. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển

Câu 12: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí đốt phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho châu Âu?

  • A. Liên bang Nga
  • B. Ả Rập Xê Út
  • C. Hoa Kỳ
  • D. Canada

Câu 13: Giải thích tại sao khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý quan trọng trong giao thông vận tải đường biển quốc tế.

  • A. Có trữ lượng dầu mỏ lớn, thu hút nhiều tàu chở dầu
  • B. Tập trung nhiều quốc gia có nền kinh tế biển phát triển
  • C. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • D. Có nhiều cảng nước sâu, thuận lợi cho tàu lớn neo đậu

Câu 14: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa trong phạm vi nội đô và các vùng lân cận, với ưu điểm linh hoạt và khả năng tiếp cận nhiều địa điểm?

  • A. Đường sắt đô thị
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 15: Việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại ở các đô thị lớn mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

  • A. Tăng lượng khí thải nhà kính do tiêu thụ nhiều năng lượng
  • B. Gây ra tiếng ồn lớn hơn so với giao thông cá nhân
  • C. Làm gia tăng diện tích đất chiếm dụng cho hạ tầng giao thông
  • D. Giảm lượng khí thải và ô nhiễm không khí do giảm sử dụng phương tiện cá nhân

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sông so với vận tải đường biển trong việc vận chuyển hàng hóa.

  • A. Đường sông chi phí thấp hơn nhưng hạn chế về tải trọng và phạm vi hoạt động so với đường biển
  • B. Đường sông nhanh hơn và an toàn hơn đường biển trong vận chuyển hàng hóa
  • C. Đường sông có thể vận chuyển được mọi loại hàng hóa, không như đường biển
  • D. Đường sông ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với đường biển

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và mật độ mạng lưới giao thông vận tải trên thế giới?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
  • B. Trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư
  • C. Chính sách phát triển giao thông của nhà nước
  • D. Đặc điểm phân bố dân cư và đô thị

Câu 18: Tình huống giả định: Một công ty muốn vận chuyển một lô hàng máy móc công nghiệp nặng từ Thượng Hải (Trung Quốc) đến Hamburg (Đức). Phương thức vận tải nào là tối ưu nhất về chi phí và khả năng vận chuyển?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt liên vận Á-Âu
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa giao thông vận tải và thương mại quốc tế.

  • A. Giao thông vận tải không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế
  • B. Thương mại quốc tế là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển giao thông
  • C. Giao thông vận tải chỉ đóng vai trò thứ yếu trong thương mại quốc tế
  • D. Giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết và động lực thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không thuộc về giải pháp phát triển giao thông vận tải bền vững, thân thiện với môi trường?

  • A. Phát triển phương tiện giao thông sử dụng năng lượng tái tạo
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho các phương tiện vận tải
  • C. Khuyến khích sử dụng giao thông công cộng và đi bộ, xe đạp
  • D. Quy hoạch đô thị theo hướng giảm thiểu nhu cầu di chuyển

Câu 21: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh thường có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành vận tải biển?

  • A. Do có nguồn tài nguyên biển phong phú, thu hút đầu tư nước ngoài
  • B. Do có khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai
  • C. Do có điều kiện tự nhiên thuận lợi để xây dựng cảng biển và phát triển đội tàu
  • D. Do có dân số đông đúc, tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa

Câu 22: Đường hầm giao thông dưới biển Manche (Channel Tunnel) nối liền quốc gia nào với nhau và có ý nghĩa gì đối với giao thông vận tải châu Âu?

  • A. Nối liền Tây Ban Nha và Maroc, tạo điều kiện giao thương giữa châu Âu và châu Phi
  • B. Nối liền Ý và Hy Lạp, rút ngắn khoảng cách di chuyển trong khu vực Địa Trung Hải
  • C. Nối liền Na Uy và Đan Mạch, giảm sự phụ thuộc vào phà và máy bay
  • D. Nối liền Vương quốc Anh và Pháp, tăng cường kết nối giao thông và kinh tế giữa đảo quốc Anh và châu Âu lục địa

Câu 23: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, góp phần giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?

  • A. Mạng lưới đường bộ cao tốc mở rộng trong nội đô
  • B. Sự phổ biến của xe ô tô cá nhân cỡ lớn
  • C. Hệ thống đường sắt đô thị (tàu điện ngầm, tàu điện trên cao) hiện đại
  • D. Vận tải hàng không cá nhân

Câu 24: Cho biết vai trò của các cảng trung chuyển quốc tế lớn như Singapore hay Rotterdam trong mạng lưới giao thông vận tải toàn cầu.

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu xuất nhập khẩu của quốc gia sở tại
  • B. Là đầu mối tập trung, phân phối và trung chuyển hàng hóa giữa các tuyến vận tải quốc tế, cung cấp dịch vụ hậu cần
  • C. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa nội địa và khu vực lân cận
  • D. Không có vai trò đáng kể trong mạng lưới giao thông vận tải toàn cầu

Câu 25: Tại sao việc đầu tư phát triển giao thông vận tải ở vùng sâu, vùng xa, vùng núi cao lại có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội của các vùng này?

  • A. Mở rộng giao thương, tăng cường liên kết kinh tế, văn hóa, xã hội, giúp xóa đói giảm nghèo và nâng cao đời sống dân cư
  • B. Giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, hạn chế sự xâm nhập của văn hóa bên ngoài
  • C. Tạo điều kiện khai thác tài nguyên thiên nhiên, tăng thu ngân sách nhà nước
  • D. Thu hút dân cư từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc

Câu 26: Phân tích tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường tự nhiên và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động này.

  • A. Giao thông vận tải không gây ra tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường
  • B. Tác động tiêu cực chủ yếu là tai nạn giao thông, không liên quan đến môi trường
  • C. Giải pháp duy nhất là hạn chế sự phát triển của giao thông vận tải
  • D. Giao thông vận tải gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn, tai nạn, chiếm dụng đất; giải pháp: phát triển giao thông công cộng, sử dụng nhiên liệu sạch, quy hoạch đô thị hợp lý

Câu 27: Hãy so sánh vai trò của kênh đào Panama và kênh đào Suez đối với giao thông vận tải đường biển thế giới.

  • A. Cả hai kênh đều chủ yếu phục vụ giao thông giữa châu Âu và châu Á
  • B. Kênh Panama quan trọng hơn kênh Suez do có lưu lượng tàu thuyền lớn hơn
  • C. Kênh Panama rút ngắn đường biển giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, kênh Suez rút ngắn đường biển giữa Địa Trung Hải và Ấn Độ Dương
  • D. Kênh Suez chỉ phục vụ vận chuyển dầu mỏ, kênh Panama vận chuyển đa dạng hàng hóa

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không có hệ thống giao thông vận tải phát triển?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể, quốc gia vẫn có thể phát triển dựa vào các ngành khác
  • B. Kinh tế kém phát triển, giao thương bị hạn chế, khó khăn trong tiếp cận dịch vụ và nâng cao đời sống
  • C. Sẽ trở thành trung tâm du lịch sinh thái do môi trường tự nhiên được bảo tồn
  • D. Nền văn hóa truyền thống được bảo tồn nguyên vẹn do ít giao lưu với bên ngoài

Câu 29: Loại hình bản đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện mạng lưới giao thông vận tải của một quốc gia hoặc khu vực?

  • A. Bản đồ giao thông
  • B. Bản đồ địa hình
  • C. Bản đồ hành chính
  • D. Bản đồ kinh tế

Câu 30: Theo em, yếu tố nào sẽ đóng vai trò quyết định trong việc định hình ngành giao thông vận tải thế giới trong 50 năm tới?

  • A. Giá nhiên liệu hóa thạch và biến động thị trường năng lượng
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại
  • C. Sự phát triển của công nghệ và yêu cầu về giao thông xanh, bền vững
  • D. Thay đổi về cơ cấu dân số và quá trình đô thị hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Xét về vai trò kết nối các khu vực kinh tế và dân cư, loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò huyết mạch trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là trên các tuyến đường dài xuyên lục địa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng, thúc đẩy sự phát triển của ngành vận tải hàng không, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cho biết đặc điểm địa hình đồi núi có tác động như thế nào đến việc phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở một vùng lãnh thổ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tuyến đường biển nào sau đây được xem là huyết mạch giao thương quốc tế, vận chuyển lượng hàng hóa khổng lồ giữa châu Á, châu Âu và châu Phi, đi qua eo biển Malacca và kênh đào Suez?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với mạng lưới đường sắt cao tốc Shinkansen, một biểu tượng của sự phát triển giao thông vận tải hiện đại, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ các khu vực khai thác đến nơi tiêu thụ, nhờ vào tính kinh tế và khả năng vận chuyển liên tục, khối lượng lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với quá trình đô thị hóa và mở rộng các khu vực đô thị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cho một ví dụ về loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng đường hàng không và giải thích tại sao loại hình vận tải này phù hợp với loại hàng hóa đó.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Các tuyến đường giao thông vận tải có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quốc phòng và an ninh quốc gia như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cảng biển Rotterdam ở Hà Lan được biết đến là một trong những cảng biển lớn nhất và hiện đại nhất thế giới. Điều kiện tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng vào sự phát triển của cảng biển này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong vận tải đường biển, loại hình tàu container chuyên dụng mang lại lợi ích kinh tế lớn nào so với các loại tàu chở hàng rời truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí đốt phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho châu Âu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giải thích tại sao khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý quan trọng trong giao thông vận tải đường biển quốc tế.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa trong phạm vi nội đô và các vùng lân cận, với ưu điểm linh hoạt và khả năng tiếp cận nhiều địa điểm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại ở các đô thị lớn mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sông so với vận tải đường biển trong việc vận chuyển hàng hóa.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và mật độ mạng lưới giao thông vận tải trên thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tình huống giả định: Một công ty muốn vận chuyển một lô hàng máy móc công nghiệp nặng từ Thượng Hải (Trung Quốc) đến Hamburg (Đức). Phương thức vận tải nào là tối ưu nhất về chi phí và khả năng vận chuyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa giao thông vận tải và thương mại quốc tế.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không thuộc về giải pháp phát triển giao thông vận tải bền vững, thân thiện với môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh thường có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành vận tải biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đường hầm giao thông dưới biển Manche (Channel Tunnel) nối liền quốc gia nào với nhau và có ý nghĩa gì đối với giao thông vận tải châu Âu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, góp phần giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cho biết vai trò của các cảng trung chuyển quốc tế lớn như Singapore hay Rotterdam trong mạng lưới giao thông vận tải toàn cầu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tại sao việc đầu tư phát triển giao thông vận tải ở vùng sâu, vùng xa, vùng núi cao lại có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội của các vùng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường tự nhiên và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy so sánh vai trò của kênh đào Panama và kênh đào Suez đối với giao thông vận tải đường biển thế giới.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không có hệ thống giao thông vận tải phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Loại hình bản đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện mạng lưới giao thông vận tải của một quốc gia hoặc khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Theo em, yếu tố nào sẽ đóng vai trò quyết định trong việc định hình ngành giao thông vận tải thế giới trong 50 năm tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các yếu tố tự nhiên sau đây, yếu tố nào ảnh hưởng ít nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải đường ống?

  • A. Địa hình đồi núi
  • B. Mạng lưới sông ngòi
  • C. Độ che phủ thực vật
  • D. Hướng gió và lượng mưa

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia năm 2023 (Đường biển: 60%, Đường bộ: 30%, Đường sắt: 7%, Đường sông: 2%, Đường hàng không: 1%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về đặc điểm giao thông vận tải của quốc gia này?

  • A. Hệ thống đường sắt đóng vai trò chủ đạo trong vận tải hàng hóa.
  • B. Vận tải đường biển chiếm ưu thế tuyệt đối, phục vụ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Quốc gia này có địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường hàng không phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển nhanh chóng.

Câu 3: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đường bộ đến môi trường đô thị (ô nhiễm không khí, tiếng ồn, ùn tắc), giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân đời mới, tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Hạn chế đăng ký xe ô tô cá nhân.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm, xe điện).

Câu 4: Tuyến đường sắt cao tốc Bắc - Nam (nếu được xây dựng) sẽ mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào quan trọng nhất cho Việt Nam?

  • A. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng miền, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ.
  • C. Nâng cao năng lực vận tải hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Phát triển du lịch đường sắt sang các nước láng giềng.

Câu 5: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sông phát triển nhất ở khu vực Đông Nam Á, với hệ thống sông Mê Kông và các phụ lưu đóng vai trò quan trọng?

  • A. Malaysia
  • B. Singapore
  • C. Việt Nam
  • D. Philippines

Câu 6: Trong vận tải đa phương thức, việc sử dụng container mang lại hiệu quả chính nào sau đây?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường do khí thải.
  • B. Giảm thời gian và chi phí bốc xếp hàng hóa, tăng tốc độ luân chuyển.
  • C. Tăng khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội đến Tokyo (Nhật Bản). Phương thức vận tải nào sau đây là thích hợp nhất?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường bộ kết hợp đường sắt

Câu 8: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn hải trình giữa hai đại dương nào?

  • A. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương
  • B. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • C. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
  • D. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương

Câu 9: Ngành giao thông vận tải đường biển có ưu điểm nổi bật nhất nào sau đây?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài với chi phí thấp.
  • C. Độ an toàn và ổn định cao, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • D. Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận mọi địa điểm.

Câu 10: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động trực tiếp đến quá trình đô thị hóa như thế nào?

  • A. Làm giảm mật độ dân số đô thị.
  • B. Hạn chế sự mở rộng quy mô đô thị.
  • C. Thúc đẩy mở rộng không gian đô thị và tăng cường liên kết vùng.
  • D. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường đô thị.

Câu 11: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố địa hình?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 12: Cảng biển nào sau đây được xem là cửa ngõ giao thương quan trọng nhất của khu vực Đông Nam Á, nằm ở vị trí chiến lược trên eo biển Malacca?

  • A. Cảng Klang (Malaysia)
  • B. Cảng Singapore
  • C. Cảng Jakarta (Indonesia)
  • D. Cảng Manila (Philippines)

Câu 13: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, ưu tiên hàng đầu cần tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng thêm nhiều công trình giao thông quy mô lớn.
  • B. Tăng cường đầu tư cho vận tải cá nhân.
  • C. Ứng dụng công nghệ xanh, sử dụng năng lượng sạch và vật liệu thân thiện môi trường.
  • D. Giảm giá vé các phương tiện giao thông công cộng.

Câu 14: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển dầu mỏ và khí đốt?

  • A. Đường ống
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 15: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Góp phần mở rộng thị trường, thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
  • B. Tạo điều kiện giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết giữa các vùng miền, quốc gia.
  • C. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất cho xã hội.
  • D. Nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa cho người dân.

Câu 16: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt xuyên lục địa quan trọng nhất thế giới, kết nối châu Âu và châu Á?

  • A. Đường sắt cao tốc Shinkansen (Nhật Bản)
  • B. Đường sắt xuyên Xibia (Nga)
  • C. Đường sắt Eurostar (châu Âu)
  • D. Đường sắt Amtrak (Hoa Kỳ)

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải ở một quốc gia?

  • A. Mật độ dân số
  • B. Chính sách phát triển của nhà nước
  • C. Vị trí địa lý
  • D. Trình độ phát triển kinh tế và nhu cầu vận tải

Câu 18: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn liền với các đầu mối giao thông vận tải lớn (cảng biển, sân bay, ga đường sắt)?

  • A. Khu công nghiệp tập trung
  • B. Điểm công nghiệp
  • C. Trung tâm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 19: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự đoán sẽ có tốc độ phát triển nhanh nhất nhờ vào tiến bộ khoa học công nghệ?

  • A. Đường sắt truyền thống
  • B. Đường hàng không và các phương tiện siêu thanh
  • C. Đường bộ
  • D. Đường sông

Câu 20: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung xây dựng các khu dân cư cao tầng ở trung tâm.
  • B. Mở rộng tối đa mạng lưới đường giao thông cá nhân.
  • C. Phát triển đô thị đa cực, phân tán chức năng kinh tế - xã hội ra các vùng ven đô.
  • D. Hạn chế phát triển các khu công nghiệp và dịch vụ trong đô thị.

Câu 21: Kênh đào Suez (Xuy-ê) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với luồng vận tải biển nào?

  • A. Giữa Bắc Mỹ và châu Âu
  • B. Giữa Nam Mỹ và châu Phi
  • C. Giữa Australia và châu Á
  • D. Giữa châu Á và châu Âu, đặc biệt là vận tải dầu mỏ từ Trung Đông

Câu 22: Cảng Rotterdam (Hà Lan) nổi tiếng là cảng lớn nhất thế giới về?

  • A. Diện tích bến bãi
  • B. Khối lượng hàng hóa thông qua
  • C. Số lượng cần cẩu và thiết bị xếp dỡ
  • D. Số lượng tàu thuyền tiếp nhận hàng ngày

Câu 23: Trong các tuyến đường sông sau, tuyến đường nào có vai trò quan trọng nhất trong vận tải hàng hóa ở khu vực Bắc Mỹ?

  • A. Sông Amazon
  • B. Sông Volga
  • C. Sông Mississippi
  • D. Sông Danube

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng chiều dài mạng lưới giao thông
  • B. Số lượng phương tiện vận tải
  • C. Mức độ hiện đại hóa của cơ sở hạ tầng
  • D. Khả năng đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế

Câu 25: Việc xây dựng các tuyến đường vành đai ở các thành phố lớn nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Giảm tải cho giao thông nội đô, phân luồng xe cộ.
  • B. Mở rộng không gian đô thị ra vùng ven.
  • C. Tạo điều kiện phát triển du lịch ngoại thành.
  • D. Tăng cường kết nối giao thông với các vùng nông thôn.

Câu 26: Trong các loại hàng hóa sau, loại hàng hóa nào thường được vận chuyển bằng đường hàng không nhiều nhất?

  • A. Than đá
  • B. Quặng sắt
  • C. Điện thoại di động và linh kiện điện tử
  • D. Lúa gạo

Câu 27: Xu hướng phát triển giao thông vận tải hiện nay trên thế giới là tập trung vào?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phát triển mạnh mẽ vận tải cá nhân.
  • C. Xây dựng các công trình giao thông quy mô lớn, ít chú trọng đến môi trường.
  • D. Phát triển giao thông xanh, thông minh và tích hợp đa phương thức.

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Việt Nam hiện nay có mật độ mạng lưới giao thông vận tải cao nhất?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đông Nam Bộ
  • C. Tây Nguyên
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn trong vận tải đường biển, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường số lượng tàu thuyền vận tải.
  • B. Giảm tốc độ di chuyển của tàu thuyền.
  • C. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và điều hành giao thông, nâng cao chất lượng đội ngũ thuyền viên.
  • D. Hạn chế vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng đường biển.

Câu 30: Cho rằng một quốc gia có địa hình đồi núi hiểm trở, nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhưng phân bố rải rác. Loại hình giao thông vận tải nào cần được ưu tiên phát triển để khai thác và vận chuyển hiệu quả nhất nguồn tài nguyên này?

  • A. Đường bộ và đường sắt, kết hợp với đường ống ở các khu vực khai thác khoáng sản.
  • B. Đường sông và đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Chỉ tập trung phát triển đường bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong các yếu tố tự nhiên sau đây, yếu tố nào ảnh hưởng *ít nhất* đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải đường ống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia năm 2023 (Đường biển: 60%, Đường bộ: 30%, Đường sắt: 7%, Đường sông: 2%, Đường hàng không: 1%). Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* về đặc điểm giao thông vận tải của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đường bộ đến môi trường đô thị (ô nhiễm không khí, tiếng ồn, ùn tắc), giải pháp nào sau đây mang tính *bền vững nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tuyến đường sắt cao tốc Bắc - Nam (nếu được xây dựng) sẽ mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào *quan trọng nhất* cho Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sông *phát triển nhất* ở khu vực Đông Nam Á, với hệ thống sông Mê Kông và các phụ lưu đóng vai trò quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong vận tải đa phương thức, việc sử dụng container mang lại hiệu quả *chính* nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội đến Tokyo (Nhật Bản). Phương thức vận tải nào sau đây là *thích hợp nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn hải trình giữa hai đại dương nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ngành giao thông vận tải đường biển có ưu điểm *nổi bật nhất* nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động *trực tiếp* đến quá trình đô thị hóa như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây *ít chịu ảnh hưởng nhất* bởi yếu tố địa hình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cảng biển nào sau đây được xem là cửa ngõ giao thương *quan trọng nhất* của khu vực Đông Nam Á, nằm ở vị trí chiến lược trên eo biển Malacca?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, ưu tiên hàng đầu cần tập trung vào việc *nào sau đây*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có vai trò *đặc biệt quan trọng* trong việc vận chuyển dầu mỏ và khí đốt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhận định nào sau đây *không đúng* về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt xuyên lục địa *quan trọng nhất* thế giới, kết nối châu Âu và châu Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định nhất* đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải ở một quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn liền với các đầu mối giao thông vận tải lớn (cảng biển, sân bay, ga đường sắt)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự đoán sẽ có tốc độ phát triển *nhanh nhất* nhờ vào tiến bộ khoa học công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Kênh đào Suez (Xuy-ê) có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với luồng vận tải biển nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cảng Rotterdam (Hà Lan) nổi tiếng là cảng *lớn nhất* thế giới về?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các tuyến đường sông sau, tuyến đường nào có vai trò *quan trọng nhất* trong vận tải hàng hóa ở khu vực Bắc Mỹ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đánh giá *hiệu quả* của một hệ thống giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây là quan trọng *nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc xây dựng các tuyến đường vành đai ở các thành phố lớn nhằm mục đích *chính* nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các loại hàng hóa sau, loại hàng hóa nào thường được vận chuyển bằng đường hàng không *nhiều nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Xu hướng phát triển giao thông vận tải hiện nay trên thế giới là tập trung vào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Việt Nam hiện nay có mật độ mạng lưới giao thông vận tải *cao nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn trong vận tải đường biển, biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho rằng một quốc gia có địa hình đồi núi hiểm trở, nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhưng phân bố rải rác. Loại hình giao thông vận tải nào cần được ưu tiên phát triển để khai thác và vận chuyển hiệu quả nhất nguồn tài nguyên này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng giữa các quốc gia?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện khối lượng hàng hóa vận chuyển của các loại hình giao thông tại Việt Nam năm 2023. Loại hình nào có khối lượng vận chuyển lớn nhất nhưng có thể đóng góp ít nhất vào tổng doanh thu của ngành giao thông vận tải?

  • A. Đường biển
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Tuyến đường sắt xuyên Siberia nổi tiếng thế giới chủ yếu phục vụ mục đích nào sau đây, xét đến vị trí địa lý và đặc điểm kinh tế của khu vực nó đi qua?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái vùng Siberia
  • B. Vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa châu Âu và châu Á
  • C. Khai thác tài nguyên khoáng sản vùng Bắc Cực
  • D. Kết nối các trung tâm công nghiệp lớn của Nga ở châu Âu

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có hệ thống kênh đào nhân tạo phát triển mạnh mẽ nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện giao thông đường thủy nội địa và tưới tiêu nông nghiệp?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Trung Quốc
  • C. Hà Lan
  • D. Ấn Độ

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xu hướng phát triển bền vững, loại hình giao thông nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển lớn nhất trong tương lai nhờ khả năng giảm thiểu khí thải và ô nhiễm môi trường?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt và đường thủy
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 6: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển các đầu mối giao thông vận tải lớn (ví dụ: các thành phố cảng, trung tâm logistics)?

  • A. Địa hình bằng phẳng và khí hậu ôn hòa
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Mức độ đô thị hóa và công nghiệp hóa
  • D. Chính sách ưu đãi của nhà nước về giao thông

Câu 7: So sánh vận tải đường ống với các loại hình vận tải khác, ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường ống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư xây dựng thấp
  • B. Khả năng vận chuyển liên tục, ổn định
  • C. Linh hoạt trong việc thay đổi tuyến đường
  • D. Vận chuyển được đa dạng các loại hàng hóa

Câu 8: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng trên các tuyến đường biển quốc tế. Eo biển nào sau đây được xem là "yết hầu" của khu vực, có lưu lượng tàu thuyền qua lại lớn nhất thế giới?

  • A. Malacca
  • B. Sunda
  • C. Lombok
  • D. Bass

Câu 9: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc hạn chế nhu cầu sử dụng phương tiện giao thông cá nhân?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt
  • B. Mở rộng lòng đường và tăng số làn xe
  • C. Phát triển đô thị gắn kết với giao thông công cộng (TOD)
  • D. Hạn chế đăng ký ô tô cá nhân và tăng phí đỗ xe

Câu 10: Trong ngành vận tải biển, loại tàu chuyên dụng nào sau đây được thiết kế để vận chuyển container, loại hàng hóa đóng gói tiêu chuẩn phổ biến trong thương mại quốc tế?

  • A. Tàu chở dầu (Tanker)
  • B. Tàu chở hàng rời (Bulk carrier)
  • C. Tàu chở khí hóa lỏng (LNG carrier)
  • D. Tàu container (Container ship)

Câu 11: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với mạng lưới đường sắt cao tốc hiện đại và rộng khắp, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và đô thị lớn?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Nhật Bản
  • C. Ấn Độ
  • D. Brazil

Câu 12: Cảng biển Rotterdam của Hà Lan được biết đến là một trong những cảng lớn nhất thế giới. Lợi thế vị trí địa lý nào sau đây đã giúp Rotterdam phát triển thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế?

  • A. Nằm gần các khu vực khai thác dầu mỏ lớn
  • B. Có khí hậu ôn hòa quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi bão
  • C. Là cửa ngõ vào thị trường châu Âu rộng lớn, nằm trên tuyến đường sông Rhine
  • D. Có nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp

Câu 13: Trong vận tải hàng không, thuật ngữ "hub-and-spoke" (mô hình trung tâm và nan hoa) dùng để mô tả điều gì?

  • A. Mô hình mạng lưới các tuyến bay tập trung về một sân bay trung tâm
  • B. Loại hình máy bay chở hàng chuyên dụng có kích thước lớn
  • C. Quy trình kiểm soát không lưu và điều phối máy bay
  • D. Hệ thống giá vé linh hoạt theo thời điểm và chỗ ngồi

Câu 14: Quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hệ thống đường sắt và tàu điện ngầm để giải quyết vấn đề giao thông đô thị và thúc đẩy kinh tế?

  • A. Mexico
  • B. Argentina
  • C. Colombia
  • D. Brazil

Câu 15: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn hải trình giữa hai đại dương nào sau đây, mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho thương mại toàn cầu?

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • B. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • C. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
  • D. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương

Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố thời tiết (ví dụ: bão, sương mù, tuyết rơi) và có thể gây ra sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong hoạt động?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không và đường biển
  • D. Đường ống

Câu 17: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở vùng nông thôn và miền núi, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Đầu tư xây dựng và nâng cấp mạng lưới đường giao thông nông thôn
  • B. Phát triển mạnh mẽ vận tải đường sông và đường biển
  • C. Xây dựng các sân bay trực thăng và đường băng dã chiến
  • D. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân thân thiện môi trường

Câu 18: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, yếu tố nào sau đây thường được hành khách quan tâm nhất?

  • A. Giá vé rẻ và nhiều chương trình khuyến mãi
  • B. Tần suất chuyến đi dày đặc và có nhiều lựa chọn
  • C. Tiện nghi hiện đại và dịch vụ giải trí đa dạng
  • D. An toàn, đúng giờ và thái độ phục vụ tốt

Câu 19: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường ống dẫn dầu và khí đốt lớn nhất thế giới, phản ánh nhu cầu năng lượng và trữ lượng tài nguyên của quốc gia đó?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Nga
  • C. Ả Rập Xê Út
  • D. Canada

Câu 20: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học
  • B. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn
  • C. Xói mòn đất và suy thoái tài nguyên nước
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu

Câu 21: Cho ví dụ về một loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng đường sông ở Việt Nam, đặc biệt là trên hệ thống sông Mekong và sông Hồng?

  • A. Điện tử và máy tính
  • B. Hàng may mặc và giày dép
  • C. Vật liệu xây dựng và nông sản
  • D. Dầu mỏ và khí đốt

Câu 22: Tại sao khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ và Tây Âu lại tập trung nhiều sân bay quốc tế và cảng biển lớn của thế giới?

  • A. Do có vị trí địa lý gần các tuyến đường hàng hải và hàng không chính
  • B. Vì có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và trữ lượng lớn
  • C. Nhờ chính sách ưu đãi của chính phủ và nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • D. Do là các trung tâm kinh tế, thương mại và dịch vụ lớn của thế giới

Câu 23: Giải pháp công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành giao thông vận tải để nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và giảm thiểu tai nạn?

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện môi trường
  • B. Ứng dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và quản lý giao thông thông minh (ITS)
  • C. Phát triển phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện và hydro
  • D. Xây dựng hạ tầng giao thông ngầm và trên cao

Câu 24: Trong ngành đường sắt, loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để chở hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài như than đá, quặng sắt, phân bón?

  • A. Tàu cao tốc
  • B. Tàu điện đô thị
  • C. Tàu hàng
  • D. Tàu du lịch

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra khí thải và xử phạt xe gây ô nhiễm
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân tiết kiệm nhiên liệu
  • C. Trồng nhiều cây xanh dọc các tuyến đường giao thông
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thuận tiện

Câu 26: Tuyến đường bộ nào sau đây được xem là huyết mạch giao thông quan trọng nhất của Việt Nam, kết nối Bắc - Nam và đóng góp lớn vào phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Đường Hồ Chí Minh
  • B. Quốc lộ 1A
  • C. Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
  • D. Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

Câu 27: Trong tương lai, loại hình phương tiện giao thông nào sau đây có tiềm năng thay đổi cách thức di chuyển của con người trong đô thị, giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm?

  • A. Xe máy điện cá nhân
  • B. Ô tô chạy xăng hybrid
  • C. Xe tự lái và phương tiện giao thông công cộng thông minh
  • D. Xe đạp điện và xe đạp công cộng

Câu 28: Quốc gia nào ở châu Phi đã đầu tư xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc đầu tiên trên lục địa, kết nối các thành phố lớn và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực?

  • A. Morocco
  • B. Nigeria
  • C. Nam Phi
  • D. Ai Cập

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành giao thông vận tải Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Tăng cường bảo hộ thị trường vận tải nội địa
  • B. Đầu tư hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ
  • C. Giảm giá vé và phí vận tải để thu hút khách hàng
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp vận tải nước ngoài

Câu 30: Trong ngành du lịch, giao thông vận tải đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành?

  • A. Giao thông vận tải chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến du lịch
  • B. Giao thông vận tải chỉ phục vụ vận chuyển khách du lịch, không liên quan đến các hoạt động khác
  • C. Giao thông vận tải là yếu tố then chốt, tạo điều kiện tiếp cận và trải nghiệm du lịch
  • D. Giao thông vận tải cạnh tranh trực tiếp với ngành du lịch để thu hút khách hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng giữa các quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện khối lượng hàng hóa vận chuyển của các loại hình giao thông tại Việt Nam năm 2023. Loại hình nào có khối lượng vận chuyển lớn nhất nhưng có thể đóng góp ít nhất vào tổng doanh thu của ngành giao thông vận tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tuyến đường sắt xuyên Siberia nổi tiếng thế giới chủ yếu phục vụ mục đích nào sau đây, xét đến vị trí địa lý và đặc điểm kinh tế của khu vực nó đi qua?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có hệ thống kênh đào nhân tạo phát triển mạnh mẽ nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện giao thông đường thủy nội địa và tưới tiêu nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xu hướng phát triển bền vững, loại hình giao thông nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển lớn nhất trong tương lai nhờ khả năng giảm thiểu khí thải và ô nhiễm môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển các đầu mối giao thông vận tải lớn (ví dụ: các thành phố cảng, trung tâm logistics)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: So sánh vận tải đường ống với các loại hình vận tải khác, ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường ống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng trên các tuyến đường biển quốc tế. Eo biển nào sau đây được xem là 'yết hầu' của khu vực, có lưu lượng tàu thuyền qua lại lớn nhất thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc hạn chế nhu cầu sử dụng phương tiện giao thông cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong ngành vận tải biển, loại tàu chuyên dụng nào sau đây được thiết kế để vận chuyển container, loại hàng hóa đóng gói tiêu chuẩn phổ biến trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với mạng lưới đường sắt cao tốc hiện đại và rộng khắp, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và đô thị lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cảng biển Rotterdam của Hà Lan được biết đến là một trong những cảng lớn nhất thế giới. Lợi thế vị trí địa lý nào sau đây đã giúp Rotterdam phát triển thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong vận tải hàng không, thuật ngữ 'hub-and-spoke' (mô hình trung tâm và nan hoa) dùng để mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hệ thống đường sắt và tàu điện ngầm để giải quyết vấn đề giao thông đô thị và thúc đẩy kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn hải trình giữa hai đại dương nào sau đây, mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho thương mại toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố thời tiết (ví dụ: bão, sương mù, tuyết rơi) và có thể gây ra sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong hoạt động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở vùng nông thôn và miền núi, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, yếu tố nào sau đây thường được hành khách quan tâm nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường ống dẫn dầu và khí đốt lớn nhất thế giới, phản ánh nhu cầu năng lượng và trữ lượng tài nguyên của quốc gia đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho ví dụ về một loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng đường sông ở Việt Nam, đặc biệt là trên hệ thống sông Mekong và sông Hồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ và Tây Âu lại tập trung nhiều sân bay quốc tế và cảng biển lớn của thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Giải pháp công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành giao thông vận tải để nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và giảm thiểu tai nạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong ngành đường sắt, loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để chở hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài như than đá, quặng sắt, phân bón?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tuyến đường bộ nào sau đây được xem là huyết mạch giao thông quan trọng nhất của Việt Nam, kết nối Bắc - Nam và đóng góp lớn vào phát triển kinh tế đất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tương lai, loại hình phương tiện giao thông nào sau đây có tiềm năng thay đổi cách thức di chuyển của con người trong đô thị, giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Quốc gia nào ở châu Phi đã đầu tư xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc đầu tiên trên lục địa, kết nối các thành phố lớn và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành giao thông vận tải Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong ngành du lịch, giao thông vận tải đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng trên khoảng cách xa?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường ống

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện khối lượng hàng hóa vận chuyển của các loại hình giao thông ở Việt Nam năm 2023 (Đường bộ: 65%, Đường biển: 25%, Đường sông: 8%, Đường sắt: 2%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu vận tải hàng hóa của Việt Nam?

  • A. Đường bộ là loại hình vận tải hàng hóa chủ yếu.
  • B. Đường sắt có tỷ trọng vận tải hàng hóa thấp nhất.
  • C. Đường biển đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa.
  • D. Đường bộ ít quan trọng hơn so với đường sông trong vận chuyển hàng hóa.

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới, thể hiện vai trò quan trọng của đường sắt trong vận tải hành khách và hàng hóa?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Trung Quốc
  • C. Nhật Bản
  • D. Đức

Câu 4: Loại hình vận tải nào sau đây chịu ảnh hưởng ít nhất bởi yếu tố địa hình khi xây dựng và khai thác?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường ống
  • D. Đường sông

Câu 5: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường đô thị?

  • A. Giảm thiểu tiếng ồn
  • B. Gia tăng ô nhiễm không khí
  • C. Cải thiện chất lượng nước
  • D. Mở rộng diện tích cây xanh

Câu 6: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
  • D. Mở rộng mạng lưới đường ống dẫn dầu

Câu 7: Tuyến đường biển nào sau đây được coi là huyết mạch giao thương quốc tế, kết nối khu vực châu Á - Thái Bình Dương với châu Âu và Trung Đông?

  • A. Bắc Băng Dương
  • B. Nam Đại Dương
  • C. Thái Bình Dương
  • D. Ấn Độ Dương

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt tự nhiên từ các mỏ khai thác đến nhà máy lọc dầu hoặc khu công nghiệp?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường ống
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ

Câu 9: Cảng biển nào sau đây là cảng container lớn nhất thế giới, thể hiện vai trò trung tâm trong mạng lưới vận tải biển toàn cầu?

  • A. Rotterdam (Hà Lan)
  • B. Singapore
  • C. Thượng Hải (Trung Quốc)
  • D. Los Angeles (Hoa Kỳ)

Câu 10: Cho bảng số liệu về chiều dài đường bộ của một số quốc gia (Hoa Kỳ: 6.8 triệu km, Trung Quốc: 5.2 triệu km, Ấn Độ: 6.4 triệu km, Brazil: 1.7 triệu km). Quốc gia nào có mật độ đường bộ cao nhất nếu diện tích lần lượt là (Hoa Kỳ: 9.8 triệu km2, Trung Quốc: 9.6 triệu km2, Ấn Độ: 3.3 triệu km2, Brazil: 8.5 triệu km2)?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Trung Quốc
  • C. Ấn Độ
  • D. Brazil

Câu 11: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách vận chuyển đường biển giữa hai đại dương nào?

  • A. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • B. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • C. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
  • D. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương

Câu 12: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

  • A. Điều kiện tự nhiên
  • B. Vị trí địa lý
  • C. Chính sách nhà nước
  • D. Nhu cầu vận chuyển

Câu 13: Loại hình giao thông vận tải nào có ưu điểm về chi phí vận chuyển thấp, đặc biệt phù hợp với hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh trên các tuyến đường dài?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến biến đổi khí hậu, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
  • B. Phát triển phương tiện giao thông sử dụng năng lượng tái tạo
  • C. Tăng cường kiểm soát khí thải phương tiện cá nhân
  • D. Quy hoạch đô thị tập trung, giảm di chuyển

Câu 15: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò quan trọng đối với quá trình đô thị hóa, thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị
  • B. Tăng cường an ninh trật tự đô thị
  • C. Cung cấp việc làm cho dân cư đô thị
  • D. Mở rộng không gian và kết nối đô thị

Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, vùng núi cao?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả vận tải đa phương thức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển?

  • A. Tăng số lượng phương tiện vận tải
  • B. Giảm giá cước vận tải
  • C. Phát triển hạ tầng logistics
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính

Câu 18: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự đoán sẽ có tốc độ phát triển nhanh chóng nhờ ứng dụng công nghệ mới và xu hướng đô thị hóa?

  • A. Đường sắt cao tốc liên lục địa
  • B. Vận tải biển siêu trọng
  • C. Đường ống dẫn năng lượng quy mô lớn
  • D. Giao thông đô thị thông minh

Câu 19: Ngành giao thông vận tải đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs) thông qua khía cạnh nào?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
  • C. Giảm bất bình đẳng giới
  • D. Đảm bảo hòa bình và công lý

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty sản xuất hàng điện tử ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng lớn sang thị trường châu Âu với yêu cầu giao hàng nhanh và đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển (container)
  • D. Đường bộ

Câu 21: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào thường có chi phí xây dựng ban đầu lớn nhất?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 22: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược trong giao thông vận tải biển quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển nào?

  • A. Biển Đông
  • B. Biển Java
  • C. Biển Andaman
  • D. Biển Celebes

Câu 23: Để giảm ùn tắc giao thông đô thị, giải pháp nào sau đây tập trung vào quản lý nhu cầu di chuyển?

  • A. Xây dựng thêm cầu vượt, hầm chui
  • B. Mở rộng lòng đường
  • C. Phát triển giao thông công cộng
  • D. Thu phí phương tiện cá nhân vào giờ cao điểm

Câu 24: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế, thông qua việc nào sau đây?

  • A. Bảo vệ môi trường sinh thái
  • B. Tăng cường giao thương quốc tế
  • C. Phân bố lại dân cư
  • D. Phát triển văn hóa địa phương

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tính cơ động cao nhất, có thể tiếp cận được nhiều địa điểm khác nhau, kể cả vùng sâu vùng xa?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 26: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Giao thông vận tải, hãy cho biết quốc lộ 1A đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải đường bộ theo hướng nào?

  • A. Đông - Tây
  • B. Đông Bắc - Tây Nam
  • C. Bắc - Nam
  • D. Tây Bắc - Đông Nam

Câu 27: Trong các loại hình vận tải hành khách ở đô thị, loại hình nào có khả năng vận chuyển khối lượng lớn hành khách nhất trong giờ cao điểm?

  • A. Xe buýt
  • B. Metro (Tàu điện ngầm)
  • C. Xe taxi
  • D. Xe máy

Câu 28: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải của một quốc gia (Đường bộ: 40%, Đường sắt: 30%, Đường biển: 20%, Đường hàng không: 10%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ?

  • A. Vốn đầu tư tập trung chủ yếu vào đường bộ và đường sắt.
  • B. Đường biển nhận được vốn đầu tư cao nhất.
  • C. Đường hàng không được ưu tiên đầu tư phát triển.
  • D. Vốn đầu tư phân bổ đồng đều cho các loại hình vận tải.

Câu 29: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính chất lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát giao thông
  • B. Xử phạt nghiêm các vi phạm giao thông
  • C. Nâng cao ý thức và văn hóa giao thông
  • D. Cải thiện chất lượng hạ tầng giao thông

Câu 30: Trong ngành giao thông vận tải đường biển, loại tàu nào chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa container?

  • A. Tàu chở dầu
  • B. Tàu chở hàng rời
  • C. Tàu khách
  • D. Tàu container

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng trên khoảng cách xa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện khối lượng hàng hóa vận chuyển của các loại hình giao thông ở Việt Nam năm 2023 (Đường bộ: 65%, Đường biển: 25%, Đường sông: 8%, Đường sắt: 2%). Nhận xét nào sau đây *không đúng* về cơ cấu vận tải hàng hóa của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới, thể hiện vai trò quan trọng của đường sắt trong vận tải hành khách và hàng hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Loại hình vận tải nào sau đây chịu ảnh hưởng *ít nhất* bởi yếu tố địa hình khi xây dựng và khai thác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động *tiêu cực* nào sau đây đến môi trường đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tuyến đường biển nào sau đây được coi là huyết mạch giao thương quốc tế, kết nối khu vực châu Á - Thái Bình Dương với châu Âu và Trung Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt tự nhiên từ các mỏ khai thác đến nhà máy lọc dầu hoặc khu công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cảng biển nào sau đây là cảng container lớn nhất thế giới, thể hiện vai trò trung tâm trong mạng lưới vận tải biển toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho bảng số liệu về chiều dài đường bộ của một số quốc gia (Hoa Kỳ: 6.8 triệu km, Trung Quốc: 5.2 triệu km, Ấn Độ: 6.4 triệu km, Brazil: 1.7 triệu km). Quốc gia nào có mật độ đường bộ cao nhất nếu diện tích lần lượt là (Hoa Kỳ: 9.8 triệu km2, Trung Quốc: 9.6 triệu km2, Ấn Độ: 3.3 triệu km2, Brazil: 8.5 triệu km2)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách vận chuyển đường biển giữa hai đại dương nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định* đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại hình giao thông vận tải nào có ưu điểm về chi phí vận chuyển thấp, đặc biệt phù hợp với hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh trên các tuyến đường dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến biến đổi khí hậu, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò quan trọng đối với quá trình đô thị hóa, thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, vùng núi cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả vận tải đa phương thức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự đoán sẽ có tốc độ phát triển nhanh chóng nhờ ứng dụng công nghệ mới và xu hướng đô thị hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ngành giao thông vận tải đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs) thông qua khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty sản xuất hàng điện tử ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng lớn sang thị trường châu Âu với yêu cầu giao hàng nhanh và đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào thường có chi phí xây dựng ban đầu lớn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược trong giao thông vận tải biển quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để giảm ùn tắc giao thông đô thị, giải pháp nào sau đây tập trung vào quản lý nhu cầu di chuyển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế, thông qua việc nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tính cơ động cao nhất, có thể tiếp cận được nhiều địa điểm khác nhau, kể cả vùng sâu vùng xa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Giao thông vận tải, hãy cho biết quốc lộ 1A đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải đường bộ theo hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các loại hình vận tải hành khách ở đô thị, loại hình nào có khả năng vận chuyển khối lượng lớn hành khách nhất trong giờ cao điểm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải của một quốc gia (Đường bộ: 40%, Đường sắt: 30%, Đường biển: 20%, Đường hàng không: 10%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính chất lâu dài và bền vững nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong ngành giao thông vận tải đường biển, loại tàu nào chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa container?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương tiện vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu vận chuyển hàng hóa theo khối lượng của một quốc gia năm 2020. Nếu quốc gia này có địa hình chủ yếu là đồng bằng và bờ biển dài, phương tiện vận tải nào có khả năng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong biểu đồ?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông hồ
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Kênh đào Panama và kênh đào Suez có điểm chung nào sau đây về vai trò kinh tế?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia cho các nước sở tại.
  • B. Rút ngắn khoảng cách vận chuyển, thúc đẩy giao thương quốc tế.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng ven kênh.
  • D. Cung cấp nguồn nước ngọt cho nông nghiệp và sinh hoạt.

Câu 4: Trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, loại hình giao thông vận tải nào thường phát triển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân và vận chuyển hàng hóa trong các khu vực đô thị?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt đô thị
  • C. Đường ống
  • D. Đường thủy nội địa

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường không khí ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trên cao.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân đời mới, tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp gần khu dân cư.

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty sản xuất than đá muốn xuất khẩu than từ vùng mỏ ở miền núi phía Bắc Việt Nam đến Nhật Bản. Phương thức vận tải nào sau đây là hợp lý nhất để tối ưu chi phí và đảm bảo khối lượng vận chuyển lớn?

  • A. Chỉ sử dụng đường bộ từ mỏ đến Nhật Bản.
  • B. Chỉ sử dụng đường sắt từ mỏ đến cảng biển gần nhất.
  • C. Chỉ sử dụng đường biển từ cảng biển Việt Nam đến Nhật Bản.
  • D. Kết hợp đường sắt và đường biển.

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc thiết kế và xây dựng đường sắt ở vùng đồi núi?

  • A. Lượng mưa trung bình năm.
  • B. Độ dốc địa hình và tính chất đất đá.
  • C. Hướng gió chủ đạo.
  • D. Mật độ sông ngòi, kênh rạch.

Câu 8: So sánh vận tải đường ống với vận tải đường sắt về ưu điểm. Ưu điểm nổi bật của vận tải đường ống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Vận chuyển được đa dạng các loại hàng hóa.
  • C. Tính liên tục và ổn định cao, ít phụ thuộc thời tiết.
  • D. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến nhiều địa điểm.

Câu 9: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế. Biểu hiện rõ nhất của vai trò này là gì?

  • A. Gia tăng sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Tạo điều kiện mở rộng thị trường quốc tế và phân công lao động toàn cầu.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp nội địa.

Câu 10: Cảng biển nước sâu có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia. Vì sao?

  • A. Tiếp nhận được tàu có trọng tải lớn, giảm chi phí vận tải biển.
  • B. Phát triển du lịch biển và các hoạt động thể thao dưới nước.
  • C. Đảm bảo an ninh quốc phòng và chủ quyền biển đảo.
  • D. Cung cấp nguồn hải sản phong phú cho thị trường nội địa.

Câu 11: Mạng lưới đường bộ ở khu vực Đông Nam Á đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các tuyến đường xuyên quốc gia. Mục tiêu chính của việc phát triển này là gì?

  • A. Nâng cao năng lực phòng thủ quân sự của khu vực.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Tăng cường liên kết kinh tế và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Giải quyết tình trạng ùn tắc giao thông trong các đô thị lớn.

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi các yếu tố thời tiết như mưa bão, sương mù?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường bộ
  • D. Đường ống

Câu 13: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mối quan hệ mật thiết nhất với hệ thống giao thông vận tải phát triển?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng vận tải hành khách và hàng hóa của Việt Nam năm 2022 (đơn vị: triệu tấn và triệu lượt người). Để phân tích sự thay đổi cơ cấu vận tải giữa các năm, dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ tròn hoặc biểu đồ miền.
  • D. Biểu đồ kết hợp.

Câu 15: Trong việc phát triển giao thông vận tải ở vùng nông thôn, miền núi, ưu tiên hàng đầu nên tập trung vào loại hình nào để phục vụ nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa thiết yếu của người dân?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 16: Xu hướng phát triển của ngành giao thông vận tải hiện nay trên thế giới là gì, để hướng tới sự phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm chi phí.
  • B. Tập trung phát triển mạnh mẽ vận tải cá nhân.
  • C. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc ở các khu vực đô thị.
  • D. Phát triển giao thông xanh, sử dụng năng lượng sạch.

Câu 17: Sự phát triển của ngành đường sắt cao tốc mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn ở khu vực đô thị.
  • B. Rút ngắn thời gian di chuyển, tăng cường kết nối vùng.
  • C. Hạn chế tai nạn giao thông đường bộ.
  • D. Giảm giá vé vận tải hành khách và hàng hóa.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượng phương tiện vận tải.
  • B. Chiều dài mạng lưới giao thông.
  • C. Khối lượng vận chuyển và khối lượng luân chuyển.
  • D. Số lượng cảng biển và sân bay quốc tế.

Câu 19: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là hàng hóa có khối lượng lớn, cồng kềnh?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường bộ.

Câu 20: Cho lược đồ một tuyến đường giao thông quan trọng. Tuyến đường này đi qua vùng địa hình núi cao, hiểm trở. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận tải, giải pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

  • A. Mở rộng lòng đường và tăng số làn xe.
  • B. Xây dựng hệ thống cầu treo dây văng.
  • C. Xây dựng hầm đường bộ hoặc đường sắt.
  • D. Tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông tuần tra.

Câu 21: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của ngành giao thông vận tải đối với đời sống xã hội?

  • A. Đảm bảo nhu cầu đi lại của người dân.
  • B. Góp phần vào việc phân bố lại dân cư và lao động.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
  • D. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho người dân.

Câu 22: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Yếu tố kỹ thuật, công nghệ và vốn đầu tư.
  • B. Yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và quản lý nhà nước.
  • C. Yếu tố tự nhiên, vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Yếu tố lịch sử, văn hóa và truyền thống của mỗi quốc gia.

Câu 23: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có chi phí vận chuyển tính trên đơn vị hàng hóa và khoảng cách là thấp nhất?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường biển.
  • D. Đường bộ.

Câu 24: Ảnh hưởng tiêu cực nào của giao thông vận tải đến môi trường sinh thái là nghiêm trọng nhất?

  • A. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
  • B. Xói mòn đất và thay đổi cảnh quan.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 25: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

  • A. Xây dựng nhiều hầm chui và cầu vượt.
  • B. Mở rộng các tuyến đường hiện có.
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân vào trung tâm.
  • D. Phát triển đô thị đa trung tâm, phân tán chức năng.

Câu 26: Tuyến đường sắt xuyên Siberia có ý nghĩa quan trọng đối với Liên bang Nga về mặt nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch quốc tế.
  • B. Liên kết các vùng lãnh thổ, phát triển kinh tế và an ninh.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa với châu Âu.
  • D. Xuất khẩu nông sản sang các nước láng giềng.

Câu 27: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế?

  • A. Giao thông vận tải là cơ sở hạ tầng quan trọng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giao thông vận tải chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Phát triển giao thông vận tải không ảnh hưởng đến thu hút đầu tư.
  • D. Giao thông vận tải chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ tai nạn giao thông theo loại hình vận tải. Loại hình vận tải nào thường có tỷ lệ tai nạn giao thông cao nhất?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường bộ.

Câu 29: Để nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng giá vé để có thêm nguồn thu.
  • B. Hạn chế số lượng chuyến tàu để giảm chi phí.
  • C. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và phương tiện vận tải.
  • D. Giảm số lượng nhân viên phục vụ trên tàu.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, loại hình phương tiện vận tải nào có tiềm năng thay đổi cách thức di chuyển và vận chuyển hàng hóa một cách đột phá nhất?

  • A. Tàu hỏa siêu tốc trên đệm từ trường.
  • B. Phương tiện tự lái (autonomous vehicles).
  • C. Máy bay chở khách siêu âm.
  • D. Tàu thủy chạy bằng năng lượng hạt nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phương tiện vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu vận chuyển hàng hóa theo khối lượng của một quốc gia năm 2020. Nếu quốc gia này có địa hình chủ yếu là đồng bằng và bờ biển dài, phương tiện vận tải nào có khả năng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong biểu đồ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Kênh đào Panama và kênh đào Suez có điểm chung nào sau đây về vai trò kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, loại hình giao thông vận tải nào thường phát triển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân và vận chuyển hàng hóa trong các khu vực đô thị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường không khí ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty sản xuất than đá muốn xuất khẩu than từ vùng mỏ ở miền núi phía Bắc Việt Nam đến Nhật Bản. Phương thức vận tải nào sau đây là hợp lý nhất để tối ưu chi phí và đảm bảo khối lượng vận chuyển lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc thiết kế và xây dựng đường sắt ở vùng đồi núi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh vận tải đường ống với vận tải đường sắt về ưu điểm. Ưu điểm nổi bật của vận tải đường ống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế. Biểu hiện rõ nhất của vai trò này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cảng biển nước sâu có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia. Vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Mạng lưới đường bộ ở khu vực Đông Nam Á đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các tuyến đường xuyên quốc gia. Mục tiêu chính của việc phát triển này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi các yếu tố thời tiết như mưa bão, sương mù?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mối quan hệ mật thiết nhất với hệ thống giao thông vận tải phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng vận tải hành khách và hàng hóa của Việt Nam năm 2022 (đơn vị: triệu tấn và triệu lượt người). Để phân tích sự thay đổi cơ cấu vận tải giữa các năm, dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong việc phát triển giao thông vận tải ở vùng nông thôn, miền núi, ưu tiên hàng đầu nên tập trung vào loại hình nào để phục vụ nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa thiết yếu của người dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Xu hướng phát triển của ngành giao thông vận tải hiện nay trên thế giới là gì, để hướng tới sự phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sự phát triển của ngành đường sắt cao tốc mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là hàng hóa có khối lượng lớn, cồng kềnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cho lược đồ một tuyến đường giao thông quan trọng. Tuyến đường này đi qua vùng địa hình núi cao, hiểm trở. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận tải, giải pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của ngành giao thông vận tải đối với đời sống xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có chi phí vận chuyển tính trên đơn vị hàng hóa và khoảng cách là thấp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Ảnh hưởng tiêu cực nào của giao thông vận tải đến môi trường sinh thái là nghiêm trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tuyến đường sắt xuyên Siberia có ý nghĩa quan trọng đối với Liên bang Nga về mặt nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ tai nạn giao thông theo loại hình vận tải. Loại hình vận tải nào thường có tỷ lệ tai nạn giao thông cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, loại hình phương tiện vận tải nào có tiềm năng thay đổi cách thức di chuyển và vận chuyển hàng hóa một cách đột phá nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng có địa hình đồi núi, hiểm trở?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường thủy
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của một quốc gia năm 2023: Đường biển (60%), Đường bộ (25%), Đường sắt (10%), Đường sông (5%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu vận tải hàng hóa của quốc gia này?

  • A. Đường biển đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa.
  • B. Đường bộ có tỷ trọng vận chuyển hàng hóa đáng kể.
  • C. Đường sắt và đường sông có vai trò vượt trội so với đường bộ.
  • D. Cơ cấu vận tải hàng hóa thể hiện sự phát triển của nhiều loại hình vận tải.

Câu 3: Tuyến đường sắt cao tốc Bắc - Nam (nếu được xây dựng) sẽ mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây không trực tiếp liên quan đến ngành giao thông vận tải?

  • A. Thúc đẩy giao thương giữa các vùng miền.
  • B. Giảm thời gian di chuyển và chi phí vận tải.
  • C. Tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp.

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có mật độ mạng lưới đường sắt cao nhất thế giới, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và nhu cầu vận chuyển lớn?

  • A. Trung Quốc
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Ấn Độ
  • D. Brazil

Câu 5: Cho tình huống: Một công ty sản xuất hàng điện tử ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng lớn sang thị trường châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây sẽ phù hợp nhất về chi phí và khả năng vận chuyển?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giao thông vận tải đối với sự phân công lao động theo lãnh thổ?

  • A. Góp phần hình thành các vùng chuyên canh nông nghiệp.
  • B. Tạo điều kiện khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Liên kết các vùng sản xuất và tiêu thụ, thúc đẩy chuyên môn hóa.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

Câu 7: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách vận chuyển đường biển giữa hai đại dương nào?

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • B. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
  • C. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương
  • D. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm về tốc độ vận chuyển nhanh nhất, đặc biệt phù hợp với hàng hóa có giá trị cao hoặc cần giao gấp?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sắt
  • D. Đường ống

Câu 9: Sự phát triển của giao thông vận tải đường ống gắn liền với việc vận chuyển chủ yếu loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt
  • B. Than đá và quặng sắt
  • C. Lương thực và thực phẩm
  • D. Hàng tiêu dùng và máy móc

Câu 10: Cảng biển Singapore được biết đến là một trong những cảng trung chuyển lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện vai trò nào của giao thông vận tải biển trong thương mại quốc tế?

  • A. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp giữa các quốc gia.
  • B. Giảm chi phí vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • C. Tạo đầu mối giao thương, kết nối các tuyến vận tải quốc tế.
  • D. Thúc đẩy phát triển ngành đóng tàu và dịch vụ cảng biển.

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc.
  • B. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn cho các phương tiện.
  • C. Tăng cường kiểm tra khí thải của các phương tiện giao thông.
  • D. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện xanh.

Câu 12: Trong các loại hình giao thông vận tải, đường bộ có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển...

  • A. hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài
  • B. hành khách và hàng hóa cự ly ngắn và trung bình
  • C. hàng hóa siêu trường, siêu trọng
  • D. hàng hóa dễ hư hỏng, cần tốc độ nhanh

Câu 13: Cho bảng số liệu: Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020 (Đơn vị: Nghìn tấn). Đường bộ: 145000, Đường sông: 85000, Đường biển: 70000, Đường sắt: 5000, Đường hàng không: 50. Loại hình vận tải nào có khối lượng hàng hóa vận chuyển lớn nhất?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sông
  • C. Đường biển
  • D. Đường sắt

Câu 14: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố thời tiết (ví dụ: bão, sương mù)?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không

Câu 15: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Mở rộng thêm nhiều làn đường cho xe cá nhân.
  • B. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt, hầm chui.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • D. Hạn chế phương tiện cá nhân bằng biện pháp hành chính.

Câu 16: Hệ thống đường ống dẫn khí đốt tự nhiên từ Nga sang châu Âu (ví dụ: Nord Stream) thể hiện vai trò của giao thông vận tải trong việc...

  • A. thúc đẩy du lịch quốc tế
  • B. đảm bảo an ninh năng lượng và hợp tác quốc tế
  • C. phát triển công nghiệp khai thác khí đốt
  • D. bảo vệ môi trường sinh thái biển

Câu 17: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không, nhận xét nào sau đây đúng về chi phí vận chuyển?

  • A. Chi phí vận tải đường biển luôn cao hơn đường hàng không.
  • B. Chi phí vận tải đường hàng không và đường biển tương đương nhau.
  • C. Chi phí vận tải đường biển và đường hàng không không liên quan đến cự ly.
  • D. Chi phí vận tải đường biển thường thấp hơn nhiều so với đường hàng không.

Câu 18: Trong ngành giao thông vận tải, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đầu mối giao thông lớn (ví dụ: các thành phố lớn, cảng biển lớn)?

  • A. Vị trí địa lý và vai trò kinh tế - xã hội
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi
  • C. Chính sách ưu đãi của nhà nước
  • D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khối lượng công việc thực tế đã thực hiện?

  • A. Tốc độ vận chuyển trung bình
  • B. Giá cước vận tải
  • C. Khối lượng vận chuyển và khối lượng luân chuyển
  • D. Mật độ mạng lưới giao thông

Câu 20: Việc xây dựng các tuyến đường vành đai ở các thành phố lớn có mục đích chính là gì trong giao thông đô thị?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối giữa các quận trung tâm.
  • B. Phân luồng giao thông, giảm ùn tắc ở khu vực trung tâm.
  • C. Tạo điều kiện phát triển các khu đô thị mới ở ngoại ô.
  • D. Nâng cao mỹ quan đô thị và cải thiện môi trường sống.

Câu 21: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính liên tục và nhịp nhàng của quá trình sản xuất xã hội. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Vận chuyển nguyên liệu, nhiên liệu và sản phẩm
  • B. Cung cấp việc làm cho người lao động
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ trong sản xuất
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng

Câu 22: Hình thức tổ chức giao thông vận tải nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, miền núi, nơi mạng lưới giao thông còn hạn chế?

  • A. Vận tải đa phương thức
  • B. Vận tải container
  • C. Vận tải công cộng
  • D. Vận tải kết hợp (đường bộ và đường sông, đường bộ và xe thô sơ...)

Câu 23: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt xuyên lục địa nổi tiếng thế giới, thể hiện vai trò kết nối các vùng kinh tế rộng lớn.

  • A. Eurostar (London - Paris - Brussels)
  • B. Trans-Siberian (Nga)
  • C. Shinkansen (Nhật Bản)
  • D. TGV (Pháp)

Câu 24: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, hải đảo?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không và đường thủy (ven biển, sông)
  • D. Đường ống

Câu 25: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải hiện đại, nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • C. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc
  • D. Phát triển vận tải cá nhân

Câu 26: Kênh đào Suez và kênh đào Panama có điểm chung nào sau đây về vai trò đối với giao thông vận tải thế giới?

  • A. Đều nằm ở châu Á
  • B. Đều là tuyến đường sông tự nhiên
  • C. Đều kết nối Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
  • D. Đều là tuyến đường biển nhân tạo, rút ngắn khoảng cách vận chuyển

Câu 27: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây có hiệu quả lâu dài?

  • A. Xây dựng nhiều bãi đỗ xe ngầm
  • B. Tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông
  • C. Quy hoạch đô thị đa trung tâm, phân tán chức năng
  • D. Hạn chế đăng ký xe cá nhân

Câu 28: Trong vận tải đường biển, loại tàu chuyên dụng nào thường được sử dụng để vận chuyển container?

  • A. Tàu chở dầu (Tanker)
  • B. Tàu container (Container ship)
  • C. Tàu chở hàng rời (Bulk carrier)
  • D. Tàu khách (Passenger ship)

Câu 29: Cho một sơ đồ mạng lưới giao thông kết nối các vùng kinh tế. Dựa vào sơ đồ, hãy xác định vùng kinh tế nào có vai trò là trung tâm trung chuyển giao thông quan trọng nhất?

  • A. Vùng A (nằm ở vị trí ven biển)
  • B. Vùng B (nằm ở trung tâm mạng lưới, nhiều tuyến đường hội tụ)
  • C. Vùng C (nằm ở khu vực miền núi)
  • D. Vùng D (nằm ở biên giới quốc gia)

Câu 30: Giả sử một quốc gia muốn phát triển đồng bộ các loại hình giao thông vận tải. Theo bạn, ưu tiên đầu tư vào loại hình nào sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ nhất đến các ngành kinh tế khác?

  • A. Đường bộ và đường biển
  • B. Đường sắt và đường hàng không
  • C. Đường sông và đường ống
  • D. Đường hàng không và đường ống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng có địa hình đồi núi, hiểm trở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển của một quốc gia năm 2023: Đường biển (60%), Đường bộ (25%), Đường sắt (10%), Đường sông (5%). Nhận xét nào sau đây *không* đúng về cơ cấu vận tải hàng hóa của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tuyến đường sắt cao tốc Bắc - Nam (nếu được xây dựng) sẽ mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây *không* trực tiếp liên quan đến ngành giao thông vận tải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Quốc gia nào sau đây có mật độ mạng lưới đường sắt cao nhất thế giới, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và nhu cầu vận chuyển lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho tình huống: Một công ty sản xuất hàng điện tử ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng lớn sang thị trường châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây sẽ phù hợp nhất về chi phí và khả năng vận chuyển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giao thông vận tải đối với sự phân công lao động theo lãnh thổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách vận chuyển đường biển giữa hai đại dương nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm về tốc độ vận chuyển nhanh nhất, đặc biệt phù hợp với hàng hóa có giá trị cao hoặc cần giao gấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sự phát triển của giao thông vận tải đường ống gắn liền với việc vận chuyển chủ yếu loại hàng hóa nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cảng biển Singapore được biết đến là một trong những cảng trung chuyển lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện vai trò nào của giao thông vận tải biển trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong các loại hình giao thông vận tải, đường bộ có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển...

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cho bảng số liệu: Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020 (Đơn vị: Nghìn tấn). Đường bộ: 145000, Đường sông: 85000, Đường biển: 70000, Đường sắt: 5000, Đường hàng không: 50. Loại hình vận tải nào có khối lượng hàng hóa vận chuyển lớn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố thời tiết (ví dụ: bão, sương mù)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hệ thống đường ống dẫn khí đốt tự nhiên từ Nga sang châu Âu (ví dụ: Nord Stream) thể hiện vai trò của giao thông vận tải trong việc...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không, nhận xét nào sau đây đúng về chi phí vận chuyển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong ngành giao thông vận tải, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đầu mối giao thông lớn (ví dụ: các thành phố lớn, cảng biển lớn)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khối lượng công việc thực tế đã thực hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc xây dựng các tuyến đường vành đai ở các thành phố lớn có mục đích chính là gì trong giao thông đô thị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính liên tục và nhịp nhàng của quá trình sản xuất xã hội. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hình thức tổ chức giao thông vận tải nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, miền núi, nơi mạng lưới giao thông còn hạn chế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt xuyên lục địa nổi tiếng thế giới, thể hiện vai trò kết nối các vùng kinh tế rộng lớn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, hải đảo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải hiện đại, nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Kênh đào Suez và kênh đào Panama có điểm chung nào sau đây về vai trò đối với giao thông vận tải thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, biện pháp quy hoạch đô thị nào sau đây có hiệu quả lâu dài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong vận tải đường biển, loại tàu chuyên dụng nào thường được sử dụng để vận chuyển container?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho một sơ đồ mạng lưới giao thông kết nối các vùng kinh tế. Dựa vào sơ đồ, hãy xác định vùng kinh tế nào có vai trò là trung tâm trung chuyển giao thông quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử một quốc gia muốn phát triển đồng bộ các loại hình giao thông vận tải. Theo bạn, ưu tiên đầu tư vào loại hình nào sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ nhất đến các ngành kinh tế khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các quốc gia có địa hình đồi núi, chia cắt mạnh?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia năm 2023 (Đường biển: 60%, Đường bộ: 30%, Đường sắt: 7%, Đường sông: 2%, Đường hàng không: 1%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu vận tải này?

  • A. Quốc gia này có thế mạnh về vận tải biển và tham gia tích cực vào thương mại quốc tế.
  • B. Quốc gia này phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo và cần vận chuyển nhanh hàng hóa giá trị cao.
  • C. Mạng lưới đường sắt của quốc gia này hiện đại và đóng vai trò chủ đạo trong vận tải.
  • D. Hệ thống sông ngòi của quốc gia này thuận lợi cho vận tải hàng hóa nội địa.

Câu 3: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân chạy bằng năng lượng điện.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thuận tiện.
  • D. Cấm hoàn toàn xe cá nhân trong giờ cao điểm.

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách vận chuyển hàng hóa giữa hai đại dương nào?

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • B. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
  • C. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương
  • D. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường ống
  • D. Đường bộ

Câu 6: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt xuyên lục địa nổi tiếng thế giới.

  • A. Eurostar (London - Paris)
  • B. Đường sắt xuyên Xibia
  • C. Shinkansen (Nhật Bản)
  • D. Đường sắt cao tốc Bắc Kinh - Thượng Hải

Câu 7: Trong vận tải đường biển, loại tàu nào chuyên chở hàng hóa lỏng như dầu mỏ, khí đốt?

  • A. Tàu container
  • B. Tàu chở khách
  • C. Tàu hàng rời
  • D. Tàu chở dầu (tanker)

Câu 8: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với quá trình đô thị hóa?

  • A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa, mở rộng phạm vi và quy mô đô thị.
  • B. Hạn chế quá trình đô thị hóa do gây ô nhiễm và ùn tắc giao thông.
  • C. Không có vai trò đáng kể đến quá trình đô thị hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến đô thị hóa ở các nước đang phát triển.

Câu 9: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn liền với các đầu mối giao thông vận tải lớn như cảng biển, sân bay?

  • A. Điểm công nghiệp
  • B. Khu công nghiệp tập trung
  • C. Trung tâm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 10: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có cước phí vận chuyển thường là cao nhất?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 11: Để vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng như rau quả tươi đi xa, loại hình vận tải nào được ưu tiên sử dụng?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 12: Cho biết hai tuyến đường sông quan trọng nhất ở khu vực Bắc Mỹ.

  • A. Mississippi và St. Lawrence
  • B. Amazon và Orinoco
  • C. Mekong và Hằng
  • D. Nile và Congo

Câu 13: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo yếu tố nào sau đây cho nền kinh tế?

  • A. Ổn định giá cả hàng hóa
  • B. Tính liên tục và nhịp nhàng của quá trình kinh tế
  • C. Tăng trưởng xuất khẩu nông sản
  • D. Cân bằng cán cân thương mại

Câu 14: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải hiện nay?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa
  • D. Phát triển vận tải cá nhân hơn vận tải công cộng

Câu 15: Vùng kinh tế nào ở Việt Nam có mật độ mạng lưới giao thông vận tải phát triển nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Tây Nguyên
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Trung du và miền núi Bắc Bộ

Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường chiếm tỷ trọng nhỏ nhất trong cơ cấu vận tải hàng hóa ở hầu hết các quốc gia?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường bộ

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Số lượng phương tiện vận tải
  • B. Khối lượng luân chuyển hàng hóa
  • C. Chiều dài mạng lưới giao thông
  • D. Số lượng hành khách vận chuyển

Câu 18: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn tuyến đường và công nghệ xây dựng đường sắt ở vùng núi cao?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu
  • C. Thủy văn
  • D. Thổ nhưỡng

Câu 19: Cảng biển nào sau đây được xem là cửa ngõ giao thương quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Cảng Klang (Malaysia)
  • B. Cảng Singapore
  • C. Cảng Manila (Philippines)
  • D. Cảng Jakarta (Indonesia)

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên các giải pháp nào liên quan đến năng lượng?

  • A. Tăng cường sử dụng than đá cho tàu hỏa và tàu biển
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy lọc dầu để cung cấp xăng dầu
  • C. Phát triển động cơ đốt trong hiệu suất cao
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và nhiên liệu sinh học

Câu 21: Trong ngành vận tải đường ống, loại hàng hóa nào sau đây được vận chuyển phổ biến nhất?

  • A. Hàng hóa đóng container
  • B. Dầu mỏ và khí đốt
  • C. Nông sản thực phẩm tươi sống
  • D. Máy móc thiết bị công nghiệp

Câu 22: Khu vực nào trên thế giới có mật độ đường ống dẫn dầu và khí đốt cao nhất?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Tây Âu
  • C. Trung Đông
  • D. Đông Nam Á

Câu 23: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành đường sắt so với đường bộ trong vận tải hàng hóa?

  • A. Giảm giá cước vận tải đường bộ
  • B. Hạn chế đầu tư phát triển đường bộ
  • C. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và công nghệ vận tải đường sắt
  • D. Tăng cường quảng bá về ưu điểm của đường sắt

Câu 24: Trong vận tải đa phương thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối các phương thức vận tải khác nhau?

  • A. Sân bay quốc tế
  • B. Ga đường sắt trung tâm
  • C. Trạm xăng dầu
  • D. Cảng cạn (ICD)

Câu 25: Cho tình huống: Một công ty sản xuất đồ điện tử ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng lớn sang thị trường châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây có thể kết hợp để tối ưu chi phí và thời gian?

  • A. Chỉ sử dụng đường hàng không
  • B. Chỉ sử dụng đường biển
  • C. Kết hợp đường biển và đường hàng không (vận tải đa phương thức)
  • D. Chỉ sử dụng đường bộ và đường sắt

Câu 26: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới?

  • A. Nhật Bản
  • B. Trung Quốc
  • C. Pháp
  • D. Đức

Câu 27: Cảng container lớn nhất thế giới hiện nay nằm ở quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Singapore
  • C. Trung Quốc
  • D. Hàn Quốc

Câu 28: Trong tương lai, loại hình phương tiện giao thông nào có tiềm năng thay đổi lớn nhất ngành vận tải đô thị, giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm?

  • A. Xe máy điện
  • B. Xe đạp công cộng
  • C. Tàu điện trên cao
  • D. Xe tự lái (autonomous vehicles)

Câu 29: Để phát triển giao thông vận tải ở vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo, ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông
  • B. Phát triển du lịch sinh thái
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục và y tế

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy yếu tố nào sau đây?

  • A. Phân hóa giàu nghèo
  • B. Liên kết kinh tế toàn cầu
  • C. Ô nhiễm môi trường toàn cầu
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các quốc gia có địa hình đồi núi, chia cắt mạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa của một quốc gia năm 2023 (Đường biển: 60%, Đường bộ: 30%, Đường sắt: 7%, Đường sông: 2%, Đường hàng không: 1%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu vận tải này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách vận chuyển hàng hóa giữa hai đại dương nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cho ví dụ về một tuyến đường sắt xuyên lục địa nổi tiếng thế giới.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong vận tải đường biển, loại tàu nào chuyên chở hàng hóa lỏng như dầu mỏ, khí đốt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự phát triển của giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với quá trình đô thị hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn liền với các đầu mối giao thông vận tải lớn như cảng biển, sân bay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có cước phí vận chuyển thường là cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng như rau quả tươi đi xa, loại hình vận tải nào được ưu tiên sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho biết hai tuyến đường sông quan trọng nhất ở khu vực Bắc Mỹ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngành giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo yếu tố nào sau đây cho nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vùng kinh tế nào ở Việt Nam có mật độ mạng lưới giao thông vận tải phát triển nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường chiếm tỷ trọng nhỏ nhất trong cơ cấu vận tải hàng hóa ở hầu hết các quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn tuyến đường và công nghệ xây dựng đường sắt ở vùng núi cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cảng biển nào sau đây được xem là cửa ngõ giao thương quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần ưu tiên các giải pháp nào liên quan đến năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong ngành vận tải đường ống, loại hàng hóa nào sau đây được vận chuyển phổ biến nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khu vực nào trên thế giới có mật độ đường ống dẫn dầu và khí đốt cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành đường sắt so với đường bộ trong vận tải hàng hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong vận tải đa phương thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối các phương thức vận tải khác nhau?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho tình huống: Một công ty sản xuất đồ điện tử ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng lớn sang thị trường châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây có thể kết hợp để tối ưu chi phí và thời gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quốc gia nào sau đây có mạng lưới đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cảng container lớn nhất thế giới hiện nay nằm ở quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tương lai, loại hình phương tiện giao thông nào có tiềm năng thay đổi lớn nhất ngành vận tải đô thị, giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để phát triển giao thông vận tải ở vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo, ưu tiên hàng đầu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả