Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng giữa các quốc gia?
- A. Đường biển
- B. Đường sắt
- C. Đường bộ
- D. Đường hàng không
Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện khối lượng hàng hóa vận chuyển của các loại hình giao thông tại Việt Nam năm 2023. Loại hình nào có khối lượng vận chuyển lớn nhất nhưng có thể đóng góp ít nhất vào tổng doanh thu của ngành giao thông vận tải?
- A. Đường biển
- B. Đường bộ
- C. Đường sắt
- D. Đường hàng không
Câu 3: Tuyến đường sắt xuyên Siberia nổi tiếng thế giới chủ yếu phục vụ mục đích nào sau đây, xét đến vị trí địa lý và đặc điểm kinh tế của khu vực nó đi qua?
- A. Phát triển du lịch sinh thái vùng Siberia
- B. Vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa châu Âu và châu Á
- C. Khai thác tài nguyên khoáng sản vùng Bắc Cực
- D. Kết nối các trung tâm công nghiệp lớn của Nga ở châu Âu
Câu 4: Quốc gia nào sau đây có hệ thống kênh đào nhân tạo phát triển mạnh mẽ nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện giao thông đường thủy nội địa và tưới tiêu nông nghiệp?
- A. Hoa Kỳ
- B. Trung Quốc
- C. Hà Lan
- D. Ấn Độ
Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xu hướng phát triển bền vững, loại hình giao thông nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển lớn nhất trong tương lai nhờ khả năng giảm thiểu khí thải và ô nhiễm môi trường?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt và đường thủy
- C. Đường hàng không
- D. Đường ống
Câu 6: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển các đầu mối giao thông vận tải lớn (ví dụ: các thành phố cảng, trung tâm logistics)?
- A. Địa hình bằng phẳng và khí hậu ôn hòa
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
- C. Mức độ đô thị hóa và công nghiệp hóa
- D. Chính sách ưu đãi của nhà nước về giao thông
Câu 7: So sánh vận tải đường ống với các loại hình vận tải khác, ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường ống là gì?
- A. Chi phí đầu tư xây dựng thấp
- B. Khả năng vận chuyển liên tục, ổn định
- C. Linh hoạt trong việc thay đổi tuyến đường
- D. Vận chuyển được đa dạng các loại hàng hóa
Câu 8: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng trên các tuyến đường biển quốc tế. Eo biển nào sau đây được xem là "yết hầu" của khu vực, có lưu lượng tàu thuyền qua lại lớn nhất thế giới?
- A. Malacca
- B. Sunda
- C. Lombok
- D. Bass
Câu 9: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc hạn chế nhu cầu sử dụng phương tiện giao thông cá nhân?
- A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt
- B. Mở rộng lòng đường và tăng số làn xe
- C. Phát triển đô thị gắn kết với giao thông công cộng (TOD)
- D. Hạn chế đăng ký ô tô cá nhân và tăng phí đỗ xe
Câu 10: Trong ngành vận tải biển, loại tàu chuyên dụng nào sau đây được thiết kế để vận chuyển container, loại hàng hóa đóng gói tiêu chuẩn phổ biến trong thương mại quốc tế?
- A. Tàu chở dầu (Tanker)
- B. Tàu chở hàng rời (Bulk carrier)
- C. Tàu chở khí hóa lỏng (LNG carrier)
- D. Tàu container (Container ship)
Câu 11: Quốc gia nào sau đây nổi tiếng với mạng lưới đường sắt cao tốc hiện đại và rộng khắp, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và đô thị lớn?
- A. Hoa Kỳ
- B. Nhật Bản
- C. Ấn Độ
- D. Brazil
Câu 12: Cảng biển Rotterdam của Hà Lan được biết đến là một trong những cảng lớn nhất thế giới. Lợi thế vị trí địa lý nào sau đây đã giúp Rotterdam phát triển thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế?
- A. Nằm gần các khu vực khai thác dầu mỏ lớn
- B. Có khí hậu ôn hòa quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi bão
- C. Là cửa ngõ vào thị trường châu Âu rộng lớn, nằm trên tuyến đường sông Rhine
- D. Có nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp
Câu 13: Trong vận tải hàng không, thuật ngữ "hub-and-spoke" (mô hình trung tâm và nan hoa) dùng để mô tả điều gì?
- A. Mô hình mạng lưới các tuyến bay tập trung về một sân bay trung tâm
- B. Loại hình máy bay chở hàng chuyên dụng có kích thước lớn
- C. Quy trình kiểm soát không lưu và điều phối máy bay
- D. Hệ thống giá vé linh hoạt theo thời điểm và chỗ ngồi
Câu 14: Quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hệ thống đường sắt và tàu điện ngầm để giải quyết vấn đề giao thông đô thị và thúc đẩy kinh tế?
- A. Mexico
- B. Argentina
- C. Colombia
- D. Brazil
Câu 15: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng trong việc rút ngắn hải trình giữa hai đại dương nào sau đây, mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho thương mại toàn cầu?
- A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
- B. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
- C. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương
- D. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương
Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố thời tiết (ví dụ: bão, sương mù, tuyết rơi) và có thể gây ra sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong hoạt động?
- A. Đường sắt
- B. Đường bộ
- C. Đường hàng không và đường biển
- D. Đường ống
Câu 17: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở vùng nông thôn và miền núi, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Đầu tư xây dựng và nâng cấp mạng lưới đường giao thông nông thôn
- B. Phát triển mạnh mẽ vận tải đường sông và đường biển
- C. Xây dựng các sân bay trực thăng và đường băng dã chiến
- D. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân thân thiện môi trường
Câu 18: Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách, yếu tố nào sau đây thường được hành khách quan tâm nhất?
- A. Giá vé rẻ và nhiều chương trình khuyến mãi
- B. Tần suất chuyến đi dày đặc và có nhiều lựa chọn
- C. Tiện nghi hiện đại và dịch vụ giải trí đa dạng
- D. An toàn, đúng giờ và thái độ phục vụ tốt
Câu 19: Quốc gia nào sau đây có chiều dài đường ống dẫn dầu và khí đốt lớn nhất thế giới, phản ánh nhu cầu năng lượng và trữ lượng tài nguyên của quốc gia đó?
- A. Hoa Kỳ
- B. Nga
- C. Ả Rập Xê Út
- D. Canada
Câu 20: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên?
- A. Suy giảm đa dạng sinh học
- B. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn
- C. Xói mòn đất và suy thoái tài nguyên nước
- D. Biến đổi khí hậu toàn cầu
Câu 21: Cho ví dụ về một loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng đường sông ở Việt Nam, đặc biệt là trên hệ thống sông Mekong và sông Hồng?
- A. Điện tử và máy tính
- B. Hàng may mặc và giày dép
- C. Vật liệu xây dựng và nông sản
- D. Dầu mỏ và khí đốt
Câu 22: Tại sao khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ và Tây Âu lại tập trung nhiều sân bay quốc tế và cảng biển lớn của thế giới?
- A. Do có vị trí địa lý gần các tuyến đường hàng hải và hàng không chính
- B. Vì có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và trữ lượng lớn
- C. Nhờ chính sách ưu đãi của chính phủ và nguồn vốn đầu tư dồi dào
- D. Do là các trung tâm kinh tế, thương mại và dịch vụ lớn của thế giới
Câu 23: Giải pháp công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành giao thông vận tải để nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và giảm thiểu tai nạn?
- A. Sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện môi trường
- B. Ứng dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và quản lý giao thông thông minh (ITS)
- C. Phát triển phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện và hydro
- D. Xây dựng hạ tầng giao thông ngầm và trên cao
Câu 24: Trong ngành đường sắt, loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để chở hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài như than đá, quặng sắt, phân bón?
- A. Tàu cao tốc
- B. Tàu điện đô thị
- C. Tàu hàng
- D. Tàu du lịch
Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra khí thải và xử phạt xe gây ô nhiễm
- B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân tiết kiệm nhiên liệu
- C. Trồng nhiều cây xanh dọc các tuyến đường giao thông
- D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thuận tiện
Câu 26: Tuyến đường bộ nào sau đây được xem là huyết mạch giao thông quan trọng nhất của Việt Nam, kết nối Bắc - Nam và đóng góp lớn vào phát triển kinh tế đất nước?
- A. Đường Hồ Chí Minh
- B. Quốc lộ 1A
- C. Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
- D. Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai
Câu 27: Trong tương lai, loại hình phương tiện giao thông nào sau đây có tiềm năng thay đổi cách thức di chuyển của con người trong đô thị, giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm?
- A. Xe máy điện cá nhân
- B. Ô tô chạy xăng hybrid
- C. Xe tự lái và phương tiện giao thông công cộng thông minh
- D. Xe đạp điện và xe đạp công cộng
Câu 28: Quốc gia nào ở châu Phi đã đầu tư xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc đầu tiên trên lục địa, kết nối các thành phố lớn và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực?
- A. Morocco
- B. Nigeria
- C. Nam Phi
- D. Ai Cập
Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành giao thông vận tải Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?
- A. Tăng cường bảo hộ thị trường vận tải nội địa
- B. Đầu tư hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ
- C. Giảm giá vé và phí vận tải để thu hút khách hàng
- D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp vận tải nước ngoài
Câu 30: Trong ngành du lịch, giao thông vận tải đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành?
- A. Giao thông vận tải chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến du lịch
- B. Giao thông vận tải chỉ phục vụ vận chuyển khách du lịch, không liên quan đến các hoạt động khác
- C. Giao thông vận tải là yếu tố then chốt, tạo điều kiện tiếp cận và trải nghiệm du lịch
- D. Giao thông vận tải cạnh tranh trực tiếp với ngành du lịch để thu hút khách hàng