Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Thường thức phòng tránh một số loại bom, mìn, đạn, vũ khí hóc học, vũ khí sinh học, vũ khí công nghệ cao, thiên tai, dịch bệnh và cháy nổ - Đề 02
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Thường thức phòng tránh một số loại bom, mìn, đạn, vũ khí hóc học, vũ khí sinh học, vũ khí công nghệ cao, thiên tai, dịch bệnh và cháy nổ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phát hiện một vật thể lạ nghi là bom, mìn, đạn chưa nổ tại khu vực sinh sống hoặc đi lại, hành động ưu tiên và an toàn nhất mà người dân cần thực hiện là gì?
- A. Cẩn thận di chuyển vật thể đó đến nơi an toàn hơn.
- B. Dùng gậy hoặc vật cứng để kiểm tra xem vật thể có nguy hiểm không.
- C. Tự mình tháo gỡ hoặc vô hiệu hóa vật thể nếu có kiến thức cơ bản.
- D. Khoanh vùng nguy hiểm, giữ khoảng cách an toàn và báo ngay cho cơ quan chức năng gần nhất.
Câu 2: Một trong những đặc điểm nguy hiểm của mìn, đặc biệt là mìn sát thương, là khả năng gây hậu quả kéo dài sau chiến tranh. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Chúng thường được chôn vùi hoặc ngụy trang kỹ lưỡng và tồn tại rất lâu trong môi trường.
- B. Sức công phá của mìn lớn hơn bom và đạn.
- C. Mìn có khả năng tự tái tạo sau khi bị vô hiệu hóa một phần.
- D. Chúng chỉ phát nổ khi có tác động trực tiếp của các loại vũ khí khác.
Câu 3: Đạn được mô tả là "vật thể mang phần tử sát thương sinh lực, phá hủy phương tiện, vũ khí trang bị của đối phương". Dựa trên khái niệm này, loại vật thể nào dưới đây không được xếp vào nhóm đạn theo nghĩa thông thường trong quân sự?
- A. Viên đạn súng trường.
- B. Quả đạn pháo.
- C. Quả lựu đạn cầm tay (thường được phân loại riêng hoặc là một loại bom nhỏ/vật liệu nổ).
- D. Đầu đạn tên lửa.
Câu 4: Vũ khí hóa học gây hại cho sinh vật sống và môi trường chủ yếu dựa vào đặc tính nào của chúng?
- A. Sức công phá và nhiệt độ cao khi phát nổ.
- B. Tính gây độc cao và tác dụng nhanh của các chất độc quân sự.
- C. Khả năng phát ra sóng xung kích mạnh.
- D. Sự lây lan của các vi sinh vật gây bệnh.
Câu 5: Một khu vực vừa bị tấn công bằng một loại vũ khí hóa học dạng hơi. Biện pháp phòng tránh cá nhân nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động trực tiếp lên cơ thể?
- A. Nhanh chóng di chuyển ra khỏi khu vực bị ảnh hưởng và sử dụng mặt nạ phòng độc (nếu có).
- B. Nằm sát xuống đất và nín thở chờ hơi độc tan đi.
- C. Dùng khăn ướt che mũi, miệng và ở yên tại chỗ.
- D. Uống nhiều nước để pha loãng chất độc trong cơ thể.
Câu 6: Vũ khí sinh học gây nguy hiểm chủ yếu bằng cách sử dụng các tác nhân sinh học. Các tác nhân này thường là gì?
- A. Các hóa chất cực độc gây bỏng và tổn thương mô.
- B. Các vật liệu phóng xạ phát ra bức xạ ion hóa.
- C. Các thiết bị phát sóng điện từ cường độ cao.
- D. Vi khuẩn, vi rút, nấm, hoặc độc tố của chúng.
Câu 7: So với vũ khí hóa học, vũ khí sinh học có một đặc điểm nguy hiểm nổi bật là khả năng lây lan và tác hại kéo dài. Yếu tố nào sau đây góp phần lớn nhất vào đặc điểm này của vũ khí sinh học?
- A. Chúng có thể phát nổ gây ra sức công phá lớn.
- B. Chất độc của chúng tồn tại vĩnh viễn trong môi trường.
- C. Các tác nhân sinh học có khả năng tự nhân lên và lây truyền qua nhiều con đường (không khí, nước, côn trùng...).
- D. Chúng chỉ gây hại cho cơ sở vật chất chứ không ảnh hưởng đến con người.
Câu 8: Vũ khí công nghệ cao được phát triển dựa trên thành tựu khoa học - công nghệ hiện đại. Đặc điểm nào dưới đây không phải là đặc điểm chung của hầu hết các loại vũ khí công nghệ cao?
- A. Độ chính xác cao, khả năng tấn công mục tiêu cụ thể.
- B. Chi phí sản xuất thấp, dễ dàng phổ biến.
- C. Tầm hoạt động xa, khả năng tấn công từ khoảng cách lớn.
- D. Uy lực sát thương lớn, khả năng gây thiệt hại trên diện rộng hoặc tập trung.
Câu 9: Một quốc gia sử dụng máy bay không người lái (UAV) tự sát được trang bị hệ thống nhận dạng mục tiêu bằng trí tuệ nhân tạo để tấn công các sở chỉ huy của đối phương từ xa. Loại vũ khí này thuộc nhóm nào?
- A. Vũ khí hóa học.
- B. Vũ khí sinh học.
- C. Vũ khí công nghệ cao.
- D. Vũ khí thông thường (bom, mìn, đạn).
Câu 10: Để phòng tránh tác động của vũ khí công nghệ cao, ngoài việc trang bị các hệ thống phòng thủ tiên tiến, biện pháp nào sau đây mang tính chất bị động nhưng lại rất quan trọng để bảo vệ sinh lực và cơ sở vật chất?
- A. Phát triển các loại vũ khí công nghệ cao có sức mạnh vượt trội hơn.
- B. Chỉ tập trung vào việc tấn công phủ đầu đối phương.
- C. Hoàn toàn không sử dụng bất kỳ thiết bị công nghệ nào.
- D. Xây dựng công trình kiên cố, hầm ngầm, và thực hiện ngụy trang, phân tán lực lượng.
Câu 11: Thiên tai là hiện tượng tự nhiên bất thường gây thiệt hại. Yếu tố nào sau đây không được xem là một loại thiên tai theo định nghĩa phổ biến?
- A. Sương mù dày đặc kéo dài gây cản trở giao thông.
- B. Động đất gây sập nhà.
- C. Lũ lụt do mưa lớn kéo dài.
- D. Hạn hán nghiêm trọng gây thiếu nước.
Câu 12: Khi dự báo có bão mạnh sắp đổ bộ vào khu vực ven biển, biện pháp phòng tránh thiên tai nào dưới đây là cần thiết và hiệu quả nhất đối với người dân sống trong vùng ảnh hưởng trực tiếp?
- A. Đi ra biển để xem bão đến gần như thế nào.
- B. Chằng chống nhà cửa, cắt tỉa cây xanh và di chuyển đến nơi trú ẩn an toàn theo hướng dẫn của chính quyền.
- C. Tích trữ thật nhiều lương thực, nước uống và ở yên trong nhà, không cần làm gì khác.
- D. Lái xe ô tô hoặc xe máy đến vùng nội địa để tránh bão.
Câu 13: Dịch bệnh truyền nhiễm là tình trạng bệnh lây lan trong cộng đồng. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò trung tâm trong sự lây lan của dịch bệnh?
- A. Sự ô nhiễm không khí từ các nhà máy.
- B. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
- C. Các tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, vi rút, nấm, ký sinh trùng) và khả năng lây truyền từ người sang người, động vật sang người, hoặc qua môi trường.
- D. Thiếu hụt các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Câu 14: Khi có dịch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm bùng phát trong cộng đồng, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng?
- A. Chỉ tập trung điều trị cho người bệnh nặng nhất.
- B. Tổ chức các lễ hội đông người để nâng cao tinh thần cộng đồng.
- C. Phớt lờ các khuyến cáo của cơ quan y tế.
- D. Thực hiện cách ly y tế, truy vết F0, F1 (tùy theo quy định), tiêm chủng (nếu có vaccine), và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa cá nhân (đeo khẩu trang, khử khuẩn).
Câu 15: Cháy nổ là một trong những nguy cơ thường gặp trong đời sống. Nguyên nhân nào dưới đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra cháy nổ?
- A. Sự cố về điện (chập điện, quá tải).
- B. Sử dụng lửa, gas bất cẩn.
- C. Sự phát triển quá mức của thảm thực vật xanh tươi.
- D. Tự cháy của một số vật liệu dễ bắt lửa.
Câu 16: Khi xảy ra cháy trong một tòa nhà, nguyên tắc thoát hiểm cơ bản và quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Giữ bình tĩnh, tìm lối thoát hiểm gần nhất đã được chỉ dẫn hoặc theo kinh nghiệm, di chuyển thấp người để tránh khói độc.
- B. Chạy thật nhanh lên tầng thượng để chờ cứu hộ.
- C. Sử dụng thang máy để di chuyển xuống tầng trệt nhanh nhất.
- D. Quay lại lấy các tài sản có giá trị trước khi thoát ra ngoài.
Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa thiên tai và dịch bệnh. Tình huống thiên tai nào dưới đây có khả năng cao nhất dẫn đến bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm sau đó?
- A. Một trận động đất mạnh gây sập đổ công trình.
- B. Lũ lụt trên diện rộng kéo dài, làm ô nhiễm nguồn nước, mất vệ sinh môi trường và buộc người dân phải sống tập trung ở nơi tạm trú.
- C. Một đợt rét đậm, rét hại kéo dài ở vùng núi.
- D. Sóng thần phá hủy cơ sở hạ tầng ven biển.
Câu 18: Để phòng tránh nguy cơ từ bom, mìn, đạn còn sót lại sau chiến tranh, biện pháp nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của cộng đồng và cá nhân?
- A. Khuyến khích trẻ em chơi đùa ở những khu vực vắng vẻ, ít người qua lại.
- B. Tự ý đào bới đất đai ở những khu vực nghi ngờ còn bom mìn.
- C. Giữ bí mật thông tin về các vật thể lạ nghi là bom mìn.
- D. Tham gia các buổi tuyên truyền về nguy cơ bom mìn, nhận biết các dấu hiệu cảnh báo và báo cáo ngay khi phát hiện vật thể nghi ngờ.
Câu 19: Phân tích tình huống: Một người đang đi trong rừng và ngửi thấy mùi hóa chất lạ, đồng thời cảm thấy khó thở, cay mắt. Dựa trên kiến thức về vũ khí hóa học, khả năng cao người này đang tiếp xúc với gì và cần làm gì ngay lập tức?
- A. Tiếp xúc với khói từ đám cháy rừng; cần tìm nguồn nước để dập lửa.
- B. Tiếp xúc với tác nhân hóa học; cần nhanh chóng di chuyển ngược chiều gió ra khỏi khu vực đó.
- C. Tiếp xúc với phấn hoa gây dị ứng; cần uống thuốc chống dị ứng.
- D. Tiếp xúc với khí ga tự nhiên; cần tìm nguồn phát tán và khóa lại.
Câu 20: Biện pháp phòng tránh dịch bệnh nào dưới đây mang tính chủ động, giúp cơ thể tạo ra miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh cụ thể?
- A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
- B. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
- C. Tiêm phòng vaccine theo lịch trình khuyến cáo.
- D. Cách ly y tế khi có triệu chứng bệnh.
Câu 21: Khi sử dụng các thiết bị điện trong nhà, hành động nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ gây cháy nổ do sự cố điện?
- A. Kiểm tra định kỳ hệ thống dây dẫn, ổ cắm; không sử dụng thiết bị điện khi dây bị hở hoặc ẩm ướt; rút phích cắm khi không sử dụng.
- B. Sử dụng nhiều thiết bị công suất lớn cùng lúc trên một ổ cắm.
- C. Để các vật liệu dễ cháy (giấy, vải) gần các thiết bị tỏa nhiệt cao.
- D. Tự ý sửa chữa các thiết bị điện bị hỏng mà không có kiến thức chuyên môn.
Câu 22: Phân tích tác động của vũ khí công nghệ cao đến môi trường. Loại vũ khí nào sau đây có thể gây ô nhiễm môi trường trên diện rộng và khó khắc phục nhất về lâu dài?
- A. Bom thông thường.
- B. Đạn xuyên giáp.
- C. Tên lửa hành trình.
- D. Vũ khí hạt nhân (mặc dù không nằm trong tiêu đề chính, nhưng là loại vũ khí công nghệ cao có tác động môi trường thảm khốc nhất, vượt xa các lựa chọn khác).
Câu 23: Để giảm thiểu tác hại của thiên tai như lũ lụt hoặc sạt lở đất, biện pháp nào sau đây mang tính chất phòng ngừa dài hạn và bền vững?
- A. Trồng rừng đầu nguồn, xây dựng đê điều, hồ chứa, và thực hiện quy hoạch sử dụng đất hợp lý.
- B. Chỉ tập trung vào việc cứu trợ sau khi thiên tai xảy ra.
- C. Di chuyển toàn bộ dân cư ra khỏi các vùng có nguy cơ thiên tai.
- D. Cầu nguyện cho thiên tai không xảy ra.
Câu 24: Khi phát hiện một đám cháy nhỏ mới bùng phát trong nhà, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý ban đầu?
- A. Mở hết cửa sổ để thông gió.
- B. Nhanh chóng sử dụng bình chữa cháy (nếu có và biết cách sử dụng) hoặc nước (đối với đám cháy chất rắn thông thường) để dập lửa, đồng thời hô hoán và gọi cứu hỏa (114).
- C. Chạy ra ngoài ngay lập tức mà không cố gắng dập lửa hoặc báo động.
- D. Dùng chăn mỏng phủ lên đám cháy.
Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa vũ khí hóa học và vũ khí sinh học về tác nhân gây hại. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
- A. Vũ khí hóa học gây nổ, còn vũ khí sinh học thì không.
- B. Vũ khí hóa học chỉ ảnh hưởng đến con người, còn vũ khí sinh học ảnh hưởng đến động vật.
- C. Vũ khí hóa học sử dụng các chất độc vô cơ/hữu cơ, còn vũ khí sinh học sử dụng các tác nhân là sinh vật sống hoặc độc tố của chúng.
- D. Vũ khí hóa học chỉ phát tán trong không khí, còn vũ khí sinh học chỉ phát tán qua nước.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc chủ động phòng tránh nguy cơ từ bom, mìn, đạn còn sót lại trong quá trình lao động sản xuất (ví dụ: làm nông nghiệp, xây dựng)?
- A. Sử dụng máy móc hạng nặng để đào xới nhanh hơn.
- B. Thuê người không chuyên để dò tìm và xử lý vật liệu nổ.
- C. Bỏ qua các biển cảnh báo nguy hiểm về bom mìn.
- D. Liên hệ với các đơn vị chuyên trách về rà phá bom mìn để khảo sát và xử lý khu vực trước khi tiến hành lao động.
Câu 27: Một trong những thách thức lớn trong việc phòng chống vũ khí sinh học là khả năng phát hiện sớm. Điều này là do đặc điểm nào của các tác nhân sinh học?
- A. Chúng thường không có mùi, màu sắc hoặc dấu hiệu nhận biết rõ ràng khi phát tán, và thời gian ủ bệnh có thể kéo dài.
- B. Chúng luôn gây ra tiếng nổ lớn khi được sử dụng.
- C. Chúng chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ rất cao.
- D. Chúng chỉ ảnh hưởng đến thực vật chứ không ảnh hưởng đến con người.
Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa vũ khí công nghệ cao và nguy cơ cháy nổ. Loại vũ khí công nghệ cao nào dưới đây có khả năng gây ra các đám cháy lớn và khó kiểm soát?
- A. Vũ khí gây tê liệt điện tử (EMP).
- B. Vũ khí laser năng lượng thấp.
- C. Bom cháy (Incendiary bombs) hoặc các loại tên lửa, đạn có đầu đạn chứa chất gây cháy.
- D. Vũ khí âm thanh.
Câu 29: Khi đối mặt với nguy cơ thiên tai (ví dụ: bão, lũ), việc theo dõi thông tin dự báo và cảnh báo từ các cơ quan khí tượng thủy văn và chính quyền địa phương có vai trò như thế nào trong công tác phòng tránh?
- A. Không có vai trò gì, vì thiên tai là ngẫu nhiên và không thể dự báo.
- B. Chỉ mang tính chất tham khảo, không cần tuân thủ.
- C. Chỉ hữu ích sau khi thiên tai đã xảy ra.
- D. Cung cấp thông tin kịp thời để lên kế hoạch sơ tán, chằng chống nhà cửa, chuẩn bị nhu yếu phẩm, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết khác, giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.
Câu 30: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm phức tạp, việc hiểu rõ các con đường lây truyền của mầm bệnh (ví dụ: qua không khí, tiếp xúc trực tiếp, giọt bắn, qua vật trung gian) giúp ích gì cho công tác phòng chống?
- A. Giúp xác định các biện pháp phòng ngừa cá nhân và cộng đồng phù hợp nhất để cắt đứt chuỗi lây truyền (ví dụ: đeo khẩu trang, giữ khoảng cách, rửa tay, khử khuẩn).
- B. Chỉ giúp xác định loại thuốc cần sử dụng để điều trị.
- C. Không liên quan đến việc phòng ngừa, chỉ liên quan đến việc nghiên cứu khoa học.
- D. Chỉ quan trọng đối với nhân viên y tế, không cần thiết cho người dân thông thường.