15+ Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng hệ thống tường lửa quốc gia, thiết lập các đội ngũ chuyên gia an ninh mạng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài. Hành động này trực tiếp nhằm bảo đảm khía cạnh nào của an ninh mạng?

  • A. Sự tự do ngôn luận trên không gian mạng.
  • B. Quyền riêng tư của mọi công dân.
  • C. Hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại đến an ninh quốc gia.
  • D. Phát triển kinh tế số một cách bền vững.

Câu 2: Một người dùng sử dụng máy tính cá nhân kết nối Internet tại nhà để thực hiện giao dịch ngân hàng trực tuyến và trao đổi email công việc. Trong tình huống này, yếu tố nào biểu thị rõ nhất khái niệm

  • A. Chiếc máy tính cá nhân của người dùng.
  • B. Đường truyền Internet tại nhà.
  • C. Trang web của ngân hàng và dịch vụ email.
  • D. Mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cho phép các hoạt động trực tuyến diễn ra.

Câu 3: Luật An ninh mạng năm 2018 của Việt Nam được ban hành trong bối cảnh nào của sự phát triển công nghệ và xã hội?

  • A. Sự bùng nổ của cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của không gian mạng và các nguy cơ đi kèm.
  • C. Nhu cầu kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động giao tiếp cá nhân.
  • D. Quốc gia muốn xây dựng hệ thống mạng nội bộ hoàn toàn.

Câu 4: Hành vi nào sau đây, nếu thực hiện trên không gian mạng, có thể bị xem là vi phạm nghiêm trọng Luật An ninh mạng liên quan đến an ninh quốc gia?

  • A. Tổ chức, hoạt động, xúi giục, lôi kéo, đào tạo, huấn luyện người chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Chia sẻ hình ảnh cá nhân lên mạng xã hội mà không xin phép người khác.
  • C. Sử dụng phần mềm diệt virus không có bản quyền.
  • D. Đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình trên máy tính công cộng.

Câu 5: Một nhóm người sử dụng mạng xã hội để lan truyền những thông tin sai lệch về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước với mục đích gây mất lòng tin trong nhân dân. Hành vi này thuộc nhóm hành vi bị cấm nào theo Luật An ninh mạng?

  • A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin.
  • B. Chống Nhà nước, xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành quả cách mạng.
  • C. Xúc phạm nghiêm trọng danh dự, uy tín của cá nhân.
  • D. Tổ chức đánh bạc qua mạng Internet.

Câu 6: Tại sao việc sử dụng thông tin cá nhân của người khác (như số chứng minh nhân dân, địa chỉ nhà, số điện thoại) để đăng ký các dịch vụ trực tuyến hoặc vay tiền lại là hành vi bị nghiêm cấm trên không gian mạng?

  • A. Vì điều này làm tăng lượng người dùng ảo trên các dịch vụ.
  • B. Vì nó chỉ hợp pháp khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước.
  • C. Vì đây là hành vi chiếm đoạt, mua bán, thu thập, trao đổi trái phép thông tin cá nhân của người khác.
  • D. Vì nó gây khó khăn cho việc quản lý dữ liệu của các nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 7: Tình huống: Bạn A nhận được một tin nhắn qua mạng xã hội từ một người lạ với lời lẽ đe dọa, xúc phạm danh dự và nhân phẩm. Theo Luật An ninh mạng, hành vi của người gửi tin nhắn thuộc nhóm hành vi bị cấm nào?

  • A. Tuyên truyền chống phá Nhà nước.
  • B. Xâm nhập trái phép hệ thống thông tin.
  • C. Tổ chức đánh bạc qua mạng.
  • D. Xúc phạm nghiêm trọng danh dự, uy tín, nhân phẩm của cá nhân khác.

Câu 8: Theo quy định của Luật An ninh mạng, trẻ em có quyền gì khi tham gia hoạt động trên không gian mạng?

  • A. Được bảo vệ, tiếp cận thông tin lành mạnh và giữ kín bí mật cá nhân.
  • B. Tự do đăng tải mọi thông tin mà không cần kiểm duyệt.
  • C. Tham gia vào các trò chơi trực tuyến có yếu tố bạo lực.
  • D. Sử dụng tài khoản của người lớn để vượt qua các giới hạn độ tuổi.

Câu 9: Quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội yêu cầu người dùng phải suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động và lời nói của mình trước khi đăng tải hoặc chia sẻ thông tin?

  • A. An toàn, bảo mật thông tin.
  • B. Tôn trọng, tuân thủ pháp luật.
  • C. Trách nhiệm.
  • D. Lành mạnh.

Câu 10: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, bạn luôn sử dụng ngôn ngữ lịch sự, không công kích cá nhân và tôn trọng sự khác biệt về quan điểm. Hành động này thể hiện rõ nhất quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội?

  • A. An toàn.
  • B. Trách nhiệm.
  • C. Tuân thủ pháp luật.
  • D. Lành mạnh.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là thông tin cá nhân cơ bản, đủ để xác định danh tính một người theo quy định?

  • A. Số Căn cước công dân.
  • B. Sở thích cá nhân.
  • C. Món ăn yêu thích.
  • D. Màu sắc ưa thích.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường được coi là bí mật cá nhân và cần được bảo vệ đặc biệt nghiêm ngặt trên không gian mạng?

  • A. Địa chỉ nhà riêng.
  • B. Hồ sơ y tế.
  • C. Nghề nghiệp.
  • D. Nơi công tác.

Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân của bạn khỏi các loại mã độc, virus khi truy cập Internet?

  • A. Thường xuyên chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng một mật khẩu chung cho tất cả các tài khoản.
  • C. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus có bản quyền.
  • D. Tắt tường lửa của hệ điều hành.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng Wi-Fi công cộng không có mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về an ninh mạng?

  • A. Dữ liệu truyền đi có thể bị chặn và đọc bởi người khác trên cùng mạng.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu thường rất chậm.
  • C. Các trang web ngân hàng không hoạt động tốt trên Wi-Fi công cộng.
  • D. Thiết bị của bạn có thể bị nhiễm virus từ các thiết bị khác.

Câu 15: Bạn nhận được một email có tiêu đề hấp dẫn như

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • B. Lừa đảo trực tuyến (Phishing).
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).
  • D. Xâm nhập trái phép.

Câu 16: Tình huống: Bạn M phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình bị người lạ đăng nhập và sử dụng để lừa đảo bạn bè. Bạn M nên làm gì ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Đăng bài viết lên tường để cảnh báo mọi người.
  • B. Nhắn tin cho tất cả bạn bè để giải thích.
  • C. Thay đổi mật khẩu tài khoản ngay lập tức và thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Xóa hết tất cả bài viết cũ trên tài khoản.

Câu 17: Tại sao việc đặt mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, độ dài đủ lớn) cho các tài khoản trực tuyến lại là một biện pháp bảo mật thông tin cá nhân hiệu quả?

  • A. Giảm đáng kể khả năng mật khẩu bị đoán hoặc bị bẻ khóa bằng các công cụ tự động.
  • B. Giúp tài khoản hiển thị nổi bật hơn trong danh sách bạn bè.
  • C. Tự động kích hoạt tính năng mã hóa dữ liệu.
  • D. Ngăn chặn việc chia sẻ thông tin cá nhân.

Câu 18: Tình huống: Một trang web tin tức uy tín bị tấn công khiến người dùng truy cập vào thấy thông tin bị thay đổi, sai lệch hoàn toàn so với nội dung gốc. Đây là dạng tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • B. Thay đổi nội dung (Defacement).
  • C. Lừa đảo (Phishing).
  • D. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).

Câu 19: Tại sao việc chia sẻ (share) một thông tin chưa được kiểm chứng, đặc biệt là tin tức tiêu cực hoặc gây sốc, trên mạng xã hội lại tiềm ẩn nguy cơ gây mất an ninh trật tự xã hội?

  • A. Vì nó làm giảm chất lượng nội dung trên mạng xã hội.
  • B. Vì nó khiến người dùng mất thời gian đọc.
  • C. Vì nó làm tăng lưu lượng truy cập mạng.
  • D. Vì nó có thể góp phần lan truyền tin giả, gây hoang mang dư luận hoặc kích động hành vi sai trái.

Câu 20: Khi phát hiện một nội dung trên không gian mạng có dấu hiệu vi phạm pháp luật (ví dụ: tuyên truyền mê tín dị đoan, lừa đảo...), công dân có trách nhiệm gì theo Luật An ninh mạng?

  • A. Thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • B. Tự mình điều tra để xác minh thông tin.
  • C. Chia sẻ rộng rãi để mọi người cùng biết.
  • D. Bình luận phản đối dưới bài viết đó.

Câu 21: Để tự bảo vệ mình trên không gian mạng, mỗi cá nhân cần không ngừng nâng cao hiểu biết và kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng lập trình và phát triển ứng dụng.
  • B. Kỹ năng nhận diện, phòng chống mã độc và các hình thức lừa đảo trực tuyến.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.
  • D. Kỹ năng chơi game trực tuyến chuyên nghiệp.

Câu 22: Tình huống: Một ứng dụng di động yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ, tin nhắn và vị trí của bạn, mặc dù chức năng chính của ứng dụng chỉ là chỉnh sửa ảnh. Việc cấp những quyền truy cập này có thể gây ra rủi ro gì về an ninh mạng?

  • A. Làm chậm tốc độ xử lý của điện thoại.
  • B. Tiêu tốn nhiều dung lượng pin hơn.
  • C. Thông tin cá nhân nhạy cảm có thể bị thu thập và sử dụng sai mục đích.
  • D. Ứng dụng sẽ tự động chia sẻ ảnh của bạn lên mạng xã hội.

Câu 23: Tại sao việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành và các ứng dụng trên thiết bị (điện thoại, máy tính) lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ an ninh mạng cá nhân?

  • A. Giúp thiết bị chạy nhanh hơn.
  • B. Tăng dung lượng lưu trữ của thiết bị.
  • C. Bổ sung các tính năng giải trí mới.
  • D. Các bản cập nhật thường vá lại các lỗ hổng bảo mật mà tin tặc có thể khai thác.

Câu 24: Tình huống: Bạn nhận được một cuộc gọi từ một số lạ tự xưng là nhân viên công an, thông báo bạn liên quan đến một vụ án và yêu cầu chuyển tiền vào một tài khoản để

  • A. Lừa đảo qua điện thoại (Vishing) kết hợp giả mạo cơ quan chức năng.
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Xâm nhập trái phép hệ thống.
  • D. Phát tán mã độc.

Câu 25: Việc tạo và sử dụng các tài khoản mạng xã hội giả mạo để thực hiện các hành vi lừa đảo, bôi nhọ người khác hoặc phát tán thông tin sai sự thật vi phạm trực tiếp quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội?

  • A. An toàn, bảo mật thông tin.
  • B. Lành mạnh.
  • C. Tôn trọng, tuân thủ pháp luật.
  • D. Trách nhiệm.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản trực tuyến khác nhau lại rất nguy hiểm?

  • A. Làm giảm tốc độ đăng nhập vào các trang web.
  • B. Hệ thống bảo mật sẽ tự động khóa tất cả các tài khoản đó.
  • C. Các trang web sẽ từ chối cho phép bạn đăng nhập.
  • D. Nếu một tài khoản bị lộ mật khẩu, tất cả các tài khoản khác sử dụng chung mật khẩu đó cũng có nguy cơ bị xâm nhập.

Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính khiến trẻ em dễ bị tổn thương trên không gian mạng là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm sống và kỹ năng tự bảo vệ trước các mối đe dọa trực tuyến.
  • B. Trẻ em không có quyền truy cập vào các công cụ bảo mật.
  • C. Hệ thống pháp luật không bảo vệ trẻ em trên mạng.
  • D. Trẻ em không sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại.

Câu 28: Việc thường xuyên sao lưu (backup) dữ liệu quan trọng từ máy tính hoặc điện thoại ra thiết bị lưu trữ khác (ổ cứng ngoài, đám mây) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với loại tấn công mạng nào?

  • A. Lừa đảo (Phishing).
  • B. Mã độc tống tiền (Ransomware) làm mã hóa dữ liệu.
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • D. Thay đổi nội dung website.

Câu 29: Tình huống: Bạn bè của bạn liên tục chia sẻ các đường link từ một trang web lạ có nội dung giật gân, không rõ nguồn gốc. Bạn nên làm gì để tránh rủi ro an ninh mạng?

  • A. Nhấp vào tất cả các link để xem nội dung.
  • B. Tải về và cài đặt phần mềm từ trang web đó.
  • C. Chia sẻ lại các đường link đó cho nhiều người khác.
  • D. Cảnh giác, không nhấp vào các đường link lạ và kiểm chứng thông tin từ nguồn đáng tin cậy.

Câu 30: Khái niệm

  • A. Bảo vệ an ninh mạng là các hoạt động, biện pháp nhằm đạt được trạng thái an ninh mạng.
  • B. Bảo vệ an ninh mạng chỉ là một phần nhỏ của an ninh mạng.
  • C. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.
  • D. An ninh mạng là hành động cụ thể, còn bảo vệ an ninh mạng là mục tiêu cần đạt tới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng hệ thống tường lửa quốc gia, thiết lập các đội ngũ chuyên gia an ninh mạng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài. Hành động này trực tiếp nhằm bảo đảm khía cạnh nào của an ninh mạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một người dùng sử dụng máy tính cá nhân kết nối Internet tại nhà để thực hiện giao dịch ngân hàng trực tuyến và trao đổi email công việc. Trong tình huống này, yếu tố nào biểu thị rõ nhất khái niệm "không gian mạng" mà người dùng đang tương tác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Luật An ninh mạng năm 2018 của Việt Nam được ban hành trong bối cảnh nào của sự phát triển công nghệ và xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hành vi nào sau đây, nếu thực hiện trên không gian mạng, có thể bị xem là vi phạm nghiêm trọng Luật An ninh mạng liên quan đến an ninh quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một nhóm người sử dụng mạng xã hội để lan truyền những thông tin sai lệch về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước với mục đích gây mất lòng tin trong nhân dân. Hành vi này thuộc nhóm hành vi bị cấm nào theo Luật An ninh mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao việc sử dụng thông tin cá nhân của người khác (như số chứng minh nhân dân, địa chỉ nhà, số điện thoại) để đăng ký các dịch vụ trực tuyến hoặc vay tiền lại là hành vi bị nghiêm cấm trên không gian mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tình huống: Bạn A nhận được một tin nhắn qua mạng xã hội từ một người lạ với lời lẽ đe dọa, xúc phạm danh dự và nhân phẩm. Theo Luật An ninh mạng, hành vi của người gửi tin nhắn thuộc nhóm hành vi bị cấm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Theo quy định của Luật An ninh mạng, trẻ em có quyền gì khi tham gia hoạt động trên không gian mạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội yêu cầu người dùng phải suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động và lời nói của mình trước khi đăng tải hoặc chia sẻ thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, bạn luôn sử dụng ngôn ngữ lịch sự, không công kích cá nhân và tôn trọng sự khác biệt về quan điểm. Hành động này thể hiện rõ nhất quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là thông tin cá nhân cơ bản, đủ để xác định danh tính một người theo quy định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường được coi là bí mật cá nhân và cần được bảo vệ đặc biệt nghiêm ngặt trên không gian mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân của bạn khỏi các loại mã độc, virus khi truy cập Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao việc sử dụng Wi-Fi công cộng không có mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về an ninh mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn nhận được một email có tiêu đề hấp dẫn như "Bạn đã trúng thưởng lớn!" và yêu cầu nhấp vào một liên kết để nhận giải. Tuy nhiên, địa chỉ email gửi đến trông rất lạ và không phải từ một tổ chức uy tín. Đây là dấu hiệu nhận biết của hình thức tấn công mạng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tình huống: Bạn M phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình bị người lạ đăng nhập và sử dụng để lừa đảo bạn bè. Bạn M nên làm gì ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao việc đặt mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, độ dài đủ lớn) cho các tài khoản trực tuyến lại là một biện pháp bảo mật thông tin cá nhân hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tình huống: Một trang web tin tức uy tín bị tấn công khiến người dùng truy cập vào thấy thông tin bị thay đổi, sai lệch hoàn toàn so với nội dung gốc. Đây là dạng tấn công mạng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tại sao việc chia sẻ (share) một thông tin chưa được kiểm chứng, đặc biệt là tin tức tiêu cực hoặc gây sốc, trên mạng xã hội lại tiềm ẩn nguy cơ gây mất an ninh trật tự xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi phát hiện một nội dung trên không gian mạng có dấu hiệu vi phạm pháp luật (ví dụ: tuyên truyền mê tín dị đoan, lừa đảo...), công dân có trách nhiệm gì theo Luật An ninh mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để tự bảo vệ mình trên không gian mạng, mỗi cá nhân cần không ngừng nâng cao hiểu biết và kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tình huống: Một ứng dụng di động yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ, tin nhắn và vị trí của bạn, mặc dù chức năng chính của ứng dụng chỉ là chỉnh sửa ảnh. Việc cấp những quyền truy cập này có thể gây ra rủi ro gì về an ninh mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành và các ứng dụng trên thiết bị (điện thoại, máy tính) lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ an ninh mạng cá nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tình huống: Bạn nhận được một cuộc gọi từ một số lạ tự xưng là nhân viên công an, thông báo bạn liên quan đến một vụ án và yêu cầu chuyển tiền vào một tài khoản để

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc tạo và sử dụng các tài khoản mạng xã hội giả mạo để thực hiện các hành vi lừa đảo, bôi nhọ người khác hoặc phát tán thông tin sai sự thật vi phạm trực tiếp quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản trực tuyến khác nhau lại rất nguy hiểm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính khiến trẻ em dễ bị tổn thương trên không gian mạng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Việc thường xuyên sao lưu (backup) dữ liệu quan trọng từ máy tính hoặc điện thoại ra thiết bị lưu trữ khác (ổ cứng ngoài, đám mây) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với loại tấn công mạng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tình huống: Bạn bè của bạn liên tục chia sẻ các đường link từ một trang web lạ có nội dung giật gân, không rõ nguồn gốc. Bạn nên làm gì để tránh rủi ro an ninh mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khái niệm "Bảo vệ an ninh mạng" có phạm vi và ý nghĩa như thế nào so với khái niệm "An ninh mạng"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Luật An ninh mạng 2018, khái niệm nào dùng để chỉ môi trường trong đó thông tin được cung cấp, truyền đưa, thu thập, lưu trữ và trao đổi thông qua mạng viễn thông và mạng máy tính?

  • A. Mạng
  • B. Không gian mạng
  • C. An ninh mạng
  • D. Hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia

Câu 2: Không gian mạng được định nghĩa là mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin. Thành phần cốt lõi nào dưới đây tạo nên cơ sở hạ tầng đó?

  • A. Chỉ bao gồm các trang mạng xã hội
  • B. Chỉ bao gồm máy tính cá nhân và điện thoại thông minh
  • C. Chỉ bao gồm các ứng dụng phần mềm
  • D. Hệ thống viễn thông, hệ thống internet, hệ thống máy chủ và các hệ thống thông tin khác

Câu 3: Đâu là định nghĩa chính xác về An ninh mạng theo Luật An ninh mạng 2018?

  • A. Hoạt động phòng ngừa, phát hiện, xử lý các hành vi xâm phạm an ninh mạng.
  • B. Việc đảm bảo mọi thông tin trên mạng đều là thông tin chính xác.
  • C. Sự bảo đảm hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • D. Việc kiểm soát toàn bộ nội dung thông tin trên không gian mạng.

Câu 4: Bảo vệ an ninh mạng bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử lý các vụ tấn công mạng đã xảy ra.
  • B. Phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng; bảo vệ an ninh thông tin trên không gian mạng.
  • C. Chỉ bao gồm việc nâng cấp phần mềm diệt virus.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của các cơ quan nhà nước chuyên trách.

Câu 5: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào dưới đây bị nghiêm cấm thực hiện trên không gian mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân chính xác của bản thân.
  • B. Tìm kiếm thông tin phục vụ học tập và nghiên cứu.
  • C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức.
  • D. Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng, phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 6: Một học sinh sử dụng tài khoản mạng xã hội để đăng tải thông tin sai sự thật về dịch bệnh COVID-19, gây hoang mang trong cộng đồng. Hành vi này vi phạm điều khoản nào của Luật An ninh mạng?

  • A. Thông tin sai sự thật gây hoang mang trong nhân dân.
  • B. Xâm phạm bí mật cá nhân.
  • C. Chiếm đoạt tài sản qua mạng.
  • D. Hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội.

Câu 7: Bạn A tạo một trang web giả mạo ngân hàng để lừa người dùng nhập thông tin tài khoản và mật khẩu. Hành vi này thuộc nhóm hành vi bị nghiêm cấm nào trên không gian mạng?

  • A. Tuyên truyền chống Nhà nước.
  • B. Xuyên tạc lịch sử.
  • C. Chiếm đoạt tài sản.
  • D. Gây rối trật tự công cộng.

Câu 8: Theo Luật An ninh mạng, trẻ em khi tham gia không gian mạng có những quyền cơ bản nào cần được bảo vệ?

  • A. Quyền tự do tuyệt đối trong việc chia sẻ thông tin cá nhân.
  • B. Quyền được bảo vệ, tiếp cận thông tin, tham gia hoạt động xã hội phù hợp, giữ kín bí mật cá nhân.
  • C. Quyền được tự do truy cập vào bất kỳ nội dung nào trên mạng.
  • D. Quyền được phép thực hiện các hành vi thử nghiệm tấn công mạng.

Câu 9: Quy tắc ứng xử chung trên mạng xã hội nhằm hướng tới một môi trường mạng lành mạnh, an toàn. Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi của quy tắc này?

  • A. Tôn trọng, tuân thủ pháp luật và các quy định về không gian mạng.
  • B. Tự do ngôn luận không giới hạn trên mọi nền tảng.
  • C. Ưu tiên chia sẻ thông tin cá nhân để tăng tương tác.
  • D. Có thể sử dụng thông tin của người khác nếu không nhằm mục đích thương mại.

Câu 10: Bạn B nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp số Chứng minh nhân dân để xác nhận trúng thưởng. Dựa trên kiến thức về bảo vệ thông tin cá nhân, bạn B nên làm gì?

  • A. Cung cấp ngay để nhận thưởng.
  • B. Chỉ cung cấp nếu người gửi tin nhắn có ảnh đại diện đáng tin cậy.
  • C. Không cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm và báo cáo tin nhắn lừa đảo.
  • D. Hỏi thêm thông tin chi tiết về giải thưởng trước khi cung cấp.

Câu 11: Đâu là ví dụ về thông tin cá nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Màu sắc yêu thích.
  • B. Địa chỉ liên hệ.
  • C. Bộ phim yêu thích.
  • D. Món ăn ưa thích.

Câu 12: Những thông tin nào sau đây thường được coi là bí mật cá nhân và cần được bảo vệ đặc biệt trên không gian mạng?

  • A. Họ tên và ngày sinh công khai trên mạng xã hội.
  • B. Nghề nghiệp và nơi làm việc.
  • C. Số điện thoại đã đăng ký trên các trang mua sắm.
  • D. Hồ sơ y tế và số thẻ tín dụng.

Câu 13: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng, biện pháp nào dưới đây được khuyến nghị thực hiện?

  • A. Đặt mật khẩu mạnh, duy nhất cho từng tài khoản và thường xuyên thay đổi.
  • B. Sử dụng chung một mật khẩu đơn giản cho tất cả các tài khoản.
  • C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để tiện sử dụng.
  • D. Lưu mật khẩu trên trình duyệt web ở chế độ công khai.

Câu 14: Bạn C nhận được một email lạ chứa tệp đính kèm với tiêu đề hấp dẫn nhưng không rõ nguồn gốc. Để đảm bảo an toàn, bạn C nên làm gì?

  • A. Mở tệp đính kèm ngay lập tức để xem nội dung.
  • B. Không mở tệp đính kèm, kiểm tra lại địa chỉ email người gửi và cân nhắc xóa email.
  • C. Chuyển tiếp email này cho nhiều người khác để cảnh báo.
  • D. Trả lời email yêu cầu người gửi xác nhận danh tính.

Câu 15: Một trong những nguy cơ chính đối với người dùng trên không gian mạng là bị tấn công lừa đảo (phishing). Đặc điểm nhận dạng phổ biến của một cuộc tấn công lừa đảo là gì?

  • A. Email hoặc tin nhắn có nội dung rất chuyên nghiệp và chính xác về ngữ pháp.
  • B. Yêu cầu người dùng xác nhận thông tin bằng cách gọi điện thoại.
  • C. Sử dụng các đường link rõ ràng, dễ nhận biết.
  • D. Thường yêu cầu khẩn cấp cung cấp thông tin nhạy cảm (mật khẩu, số thẻ) thông qua link hoặc form giả mạo.

Câu 16: Bạn D phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị người khác truy cập trái phép (ví dụ: có bài đăng lạ, tin nhắn lạ được gửi đi). Bước đầu tiên bạn D nên làm là gì?

  • A. Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và bật xác thực hai yếu tố (nếu có).
  • B. Xóa ngay tài khoản mạng xã hội đó.
  • C. Đăng bài công khai trên tài khoản bị hack để cảnh báo mọi người.
  • D. Liên hệ với tất cả bạn bè để thông báo.

Câu 17: Việc cài đặt và sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền, cập nhật thường xuyên là biện pháp phòng ngừa tấn công mạng nào?

  • A. Ngăn chặn lừa đảo (phishing).
  • B. Phát hiện và loại bỏ mã độc (virus, malware).
  • C. Bảo vệ chống lại tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • D. Chỉ bảo vệ khỏi mất dữ liệu.

Câu 18: Khi sử dụng Wi-Fi công cộng (ví dụ: tại quán cà phê, sân bay), người dùng cần lưu ý điều gì để giảm thiểu rủi ro an ninh mạng?

  • A. Thoải mái truy cập vào các dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
  • B. Không cần quan tâm đến việc trang web có sử dụng HTTPS hay không.
  • C. Chia sẻ kết nối Wi-Fi của mình với người lạ.
  • D. Hạn chế truy cập các thông tin nhạy cảm, sử dụng VPN nếu có thể, và đảm bảo tường lửa (firewall) được bật.

Câu 19: Tình huống: Bạn E đọc được một bài viết trên mạng xã hội có nội dung kích động, chống phá Đảng và Nhà nước. Theo quy định của pháp luật, bạn E nên làm gì?

  • A. Chia sẻ bài viết đó rộng rãi để mọi người cùng đọc.
  • B. Bình luận đồng tình với nội dung bài viết.
  • C. Báo cáo bài viết đó cho cơ quan chức năng hoặc nền tảng mạng xã hội.
  • D. Lưu lại bài viết để đọc dần.

Câu 20: Việc sử dụng các phần mềm hoặc công cụ để xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng viễn thông của người khác nhằm mục đích xấu được gọi là gì?

  • A. Tấn công mạng.
  • B. Lướt web.
  • C. Chia sẻ thông tin.
  • D. Sao lưu dữ liệu.

Câu 21: Tình huống: Bạn F bị một người lạ trên mạng đe dọa sẽ phát tán thông tin cá nhân nếu không chuyển tiền. Hành vi này thuộc loại tội phạm mạng nào?

  • A. Tuyên truyền chống Nhà nước.
  • B. Cưỡng đoạt tài sản trên không gian mạng.
  • C. Xuyên tạc lịch sử.
  • D. Hoạt động mại dâm.

Câu 22: Đâu là một trong những trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân khi tham gia không gian mạng theo Luật An ninh mạng?

  • A. Được phép thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không cần sự đồng ý.
  • B. Không cần chịu trách nhiệm về nội dung mình đăng tải nếu đó là tài khoản cá nhân.
  • C. Tuân thủ pháp luật về an ninh mạng và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
  • D. Có quyền phát tán thông tin đã kiểm duyệt bởi cá nhân.

Câu 23: Khi tạo tài khoản trực tuyến, việc cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân không cần thiết (ví dụ: sở thích rất chi tiết, tình trạng hôn nhân) có thể dẫn đến rủi ro gì về an ninh mạng?

  • A. Tăng nguy cơ bị đánh cắp danh tính hoặc sử dụng thông tin cho mục đích xấu.
  • B. Giúp tài khoản được bảo mật tốt hơn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến an toàn thông tin.
  • D. Giúp hệ thống nhận diện bạn dễ dàng hơn.

Câu 24: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • B. Sao lưu dữ liệu tự động.
  • C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
  • D. Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng hoặc thiết bị, ngăn chặn truy cập trái phép.

Câu 25: Tình huống: Một trang web yêu cầu bạn tải xuống một tệp để xem nội dung. Bạn nên làm gì trước khi quyết định tải xuống?

  • A. Tải xuống ngay lập tức vì muốn xem nội dung.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc trang web có đáng tin cậy không, cân nhắc rủi ro và sử dụng phần mềm bảo mật để quét tệp sau khi tải xuống.
  • C. Chỉ cần đọc tên tệp và quyết định tải xuống.
  • D. Chia sẻ link trang web cho bạn bè để họ tải xuống trước.

Câu 26: Đâu không phải là một trong những dấu hiệu nhận biết thiết bị (máy tính, điện thoại) có thể đã bị nhiễm mã độc?

  • A. Thiết bị hoạt động chậm bất thường.
  • B. Xuất hiện các cửa sổ quảng cáo pop-up liên tục.
  • C. Thiết bị hoạt động ổn định và nhanh chóng.
  • D. Các chương trình tự động chạy hoặc gửi email/tin nhắn lạ.

Câu 27: Việc sao lưu dữ liệu quan trọng định kỳ có ý nghĩa gì trong bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Giúp khôi phục dữ liệu khi thiết bị bị tấn công mã độc, hỏng hóc hoặc mất mát.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc tấn công mạng.
  • C. Chỉ có tác dụng làm chậm tốc độ truy cập mạng.
  • D. Không liên quan đến an ninh mạng.

Câu 28: Tình huống: Bạn G nhận được cuộc gọi từ một số lạ tự xưng là nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của công ty phần mềm nổi tiếng, thông báo máy tính của bạn đang gặp sự cố và yêu cầu bạn cho phép họ truy cập từ xa để sửa lỗi. Bạn G nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Cho phép truy cập ngay để được hỗ trợ.
  • B. Cung cấp thông tin cá nhân được yêu cầu để xác minh.
  • C. Tắt máy tính ngay lập tức và không bao giờ sử dụng lại.
  • D. Từ chối cung cấp thông tin và không cho phép truy cập từ xa, vì đây có thể là hình thức lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật giả mạo.

Câu 29: Đâu là một hành vi thể hiện trách nhiệm của công dân trên không gian mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin có kiểm chứng, tôn trọng sự thật.
  • B. Tự do bình luận, chỉ trích bất kỳ ai trên mạng.
  • C. Sử dụng các công cụ ẩn danh để đăng tải thông tin không chính xác.
  • D. Phát tán tin đồn thất thiệt để thu hút sự chú ý.

Câu 30: Tình huống: Một diễn đàn trực tuyến yêu cầu bạn cung cấp ngày sinh đầy đủ để tham gia. Việc này có thể tiềm ẩn rủi ro gì về an ninh mạng?

  • A. Giúp bảo vệ tài khoản của bạn tốt hơn.
  • B. Không có rủi ro nào đáng kể.
  • C. Ngày sinh (đặc biệt nếu đầy đủ) là thông tin cá nhân có thể bị lợi dụng để đánh cắp danh tính hoặc đoán mật khẩu.
  • D. Chỉ làm chậm quá trình đăng ký.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo Luật An ninh mạng 2018, khái niệm nào dùng để chỉ môi trường trong đó thông tin được cung cấp, truyền đưa, thu thập, lưu trữ và trao đổi thông qua mạng viễn thông và mạng máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Không gian mạng được định nghĩa là mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin. Thành phần cốt lõi nào dưới đây tạo nên cơ sở hạ tầng đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đâu là định nghĩa chính xác về An ninh mạng theo Luật An ninh mạng 2018?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bảo vệ an ninh mạng bao gồm những hoạt động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào dưới đây bị nghiêm cấm thực hiện trên không gian mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một học sinh sử dụng tài khoản mạng xã hội để đăng tải thông tin sai sự thật về dịch bệnh COVID-19, gây hoang mang trong cộng đồng. Hành vi này vi phạm điều khoản nào của Luật An ninh mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bạn A tạo một trang web giả mạo ngân hàng để lừa người dùng nhập thông tin tài khoản và mật khẩu. Hành vi này thuộc nhóm hành vi bị nghiêm cấm nào trên không gian mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo Luật An ninh mạng, trẻ em khi tham gia không gian mạng có những quyền cơ bản nào cần được bảo vệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Quy tắc ứng xử chung trên mạng xã hội nhằm hướng tới một môi trường mạng lành mạnh, an toàn. Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi của quy tắc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bạn B nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp số Chứng minh nhân dân để xác nhận trúng thưởng. Dựa trên kiến thức về bảo vệ thông tin cá nhân, bạn B nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là ví dụ về thông tin cá nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Những thông tin nào sau đây thường được coi là bí mật cá nhân và cần được bảo vệ đặc biệt trên không gian mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng, biện pháp nào dưới đây được khuyến nghị thực hiện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bạn C nhận được một email lạ chứa tệp đính kèm với tiêu đề hấp dẫn nhưng không rõ nguồn gốc. Để đảm bảo an toàn, bạn C nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những nguy cơ chính đối với người dùng trên không gian mạng là bị tấn công lừa đảo (phishing). Đặc điểm nhận dạng phổ biến của một cuộc tấn công lừa đảo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Bạn D phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị người khác truy cập trái phép (ví dụ: có bài đăng lạ, tin nhắn lạ được gửi đi). Bước đầu tiên bạn D nên làm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc cài đặt và sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền, cập nhật thường xuyên là biện pháp phòng ngừa tấn công mạng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi sử dụng Wi-Fi công cộng (ví dụ: tại quán cà phê, sân bay), người dùng cần lưu ý điều gì để giảm thiểu rủi ro an ninh mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tình huống: Bạn E đọc được một bài viết trên mạng xã hội có nội dung kích động, chống phá Đảng và Nhà nước. Theo quy định của pháp luật, bạn E nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc sử dụng các phần mềm hoặc công cụ để xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng viễn thông của người khác nhằm mục đích xấu được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tình huống: Bạn F bị một người lạ trên mạng đe dọa sẽ phát tán thông tin cá nhân nếu không chuyển tiền. Hành vi này thuộc loại tội phạm mạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là một trong những trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân khi tham gia không gian mạng theo Luật An ninh mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi tạo tài khoản trực tuyến, việc cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân không cần thiết (ví dụ: sở thích rất chi tiết, tình trạng hôn nhân) có thể dẫn đến rủi ro gì về an ninh mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tình huống: Một trang web yêu cầu bạn tải xuống một tệp để xem nội dung. Bạn nên làm gì trước khi quyết định tải xuống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu không phải là một trong những dấu hiệu nhận biết thiết bị (máy tính, điện thoại) có thể đã bị nhiễm mã độc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc sao lưu dữ liệu quan trọng định kỳ có ý nghĩa gì trong bảo vệ an ninh mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tình huống: Bạn G nhận được cuộc gọi từ một số lạ tự xưng là nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của công ty phần mềm nổi tiếng, thông báo máy tính của bạn đang gặp sự cố và yêu cầu bạn cho phép họ truy cập từ xa để sửa lỗi. Bạn G nên xử lý tình huống này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là một hành vi thể hiện trách nhiệm của công dân trên không gian mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tình huống: Một diễn đàn trực tuyến yêu cầu bạn cung cấp ngày sinh đầy đủ để tham gia. Việc này có thể tiềm ẩn rủi ro gì về an ninh mạng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, đảm bảo sự vận hành liên tục và an toàn của mọi hoạt động trên môi trường số?

  • A. Hạ tầng viễn thông
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin
  • C. An ninh mạng
  • D. Chính phủ điện tử

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Luật An ninh mạng khi tham gia các hoạt động trên không gian mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng để thể hiện chính kiến cá nhân.
  • B. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng cho cơ quan chức năng.
  • C. Sử dụng mạng xã hội để kêu gọi biểu tình về các vấn đề xã hội.
  • D. Tải các phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ thường xuyên chia sẻ các bài viết thể hiện quan điểm trái chiều về các vấn đề chính trị - xã hội. Hành động nào sau đây của nhóm bạn này có thể bị coi là vi phạm Luật An ninh mạng?

  • A. Thảo luận, tranh luận về các chính sách của nhà nước trên diễn đàn trực tuyến.
  • B. Đăng tải các bài phân tích, bình luận về tình hình kinh tế - xã hội.
  • C. Sáng tạo các video clip hài hước châm biếm các hiện tượng tiêu cực.
  • D. Lợi dụng mạng xã hội để tuyên truyền thông tin xuyên tạc, chống phá nhà nước.

Câu 4: Trong một sự cố tấn công mạng, dữ liệu cá nhân của hàng ngàn người dùng bị lộ lọt. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ tiềm ẩn đối với các nạn nhân?

  • A. Bị đánh cắp thông tin tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng.
  • B. Bị sử dụng thông tin cá nhân để đăng ký các dịch vụ trực tuyến trái phép.
  • C. Mất kết nối Internet tạm thời do hệ thống bị quá tải.
  • D. Bị làm phiền, quấy rối bởi các cuộc gọi, tin nhắn rác.

Câu 5: Để bảo vệ tài khoản mạng xã hội của mình, biện pháp nào sau đây là KHÔNG hiệu quả?

  • A. Sử dụng mật khẩu trùng với ngày sinh hoặc số điện thoại.
  • B. Bật tính năng xác thực hai lớp (2FA).
  • C. Thường xuyên thay đổi mật khẩu định kỳ.
  • D. Cảnh giác với các liên kết lạ và yêu cầu cung cấp mật khẩu.

Câu 6: Khi phát hiện một trang web có dấu hiệu lừa đảo trực tuyến, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tự ý xâm nhập vào hệ thống của trang web để tìm hiểu phương thức lừa đảo.
  • B. Chia sẻ thông tin về trang web lừa đảo cho bạn bè và người thân qua tin nhắn riêng.
  • C. Bình luận cảnh báo trực tiếp trên trang web lừa đảo đó.
  • D. Thông báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền hoặc các tổ chức chuyên trách về an ninh mạng.

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, hành vi truy cập trái phép vào hệ thống thông tin của người khác được coi là hợp pháp?

  • A. Khi tò mò muốn biết thông tin cá nhân của người nổi tiếng.
  • B. Khi muốn kiểm tra xem hệ thống bảo mật của bạn bè có tốt không.
  • C. Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu để phục vụ công tác điều tra.
  • D. Khi muốn sao chép tài liệu học tập của bạn cùng lớp.

Câu 8: Một học sinh vô tình tải về một phần mềm chứa mã độc. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa nguy cơ mã độc xâm nhập và gây hại cho thiết bị?

  • A. Tắt hoàn toàn kết nối Internet để cô lập thiết bị.
  • B. Sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ mã độc.
  • C. Gỡ cài đặt phần mềm vừa tải về và khởi động lại máy.
  • D. Format ổ cứng và cài đặt lại hệ điều hành.

Câu 9: Hành vi nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hành vi xâm phạm an ninh mạng?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làm gián đoạn hoạt động của hệ thống.
  • B. Phát tán virus máy tính qua email và các thiết bị lưu trữ.
  • C. Xâm nhập hệ thống để đánh cắp dữ liệu bí mật.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân một cách ôn hòa.

Câu 10: Khái niệm “không gian mạng” theo Luật An ninh mạng Việt Nam được hiểu là gì?

  • A. Môi trường ảo do con người tạo ra để giao tiếp và giải trí.
  • B. Mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu.
  • C. Toàn bộ các thiết bị điện tử có kết nối Internet trên toàn cầu.
  • D. Không gian vô hình nơi diễn ra các hoạt động trên mạng Internet.

Câu 11: Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền của trẻ em khi tham gia không gian mạng theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Được bảo vệ thông tin cá nhân và bí mật đời tư.
  • B. Được tiếp cận thông tin và tham gia các hoạt động trực tuyến phù hợp với lứa tuổi.
  • C. Được tự do phát tán thông tin cá nhân của người khác khi cần thiết.
  • D. Được hỗ trợ và bảo vệ khi gặp nguy hiểm trên không gian mạng.

Câu 12: Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Thường xuyên chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè thân thiết.
  • B. Cẩn trọng và kiểm soát thông tin cá nhân khi chia sẻ trên mạng.
  • C. Sử dụng duy nhất một tài khoản mạng xã hội để dễ quản lý.
  • D. Chỉ sử dụng mạng xã hội khi có người lớn bên cạnh.

Câu 13: Trong tình huống bạn nhận được một email lạ, yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng, bạn nên làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để không bỏ lỡ cơ hội nhận thưởng.
  • B. Trả lời email để xác nhận thông tin và hỏi rõ hơn về chương trình.
  • C. Xác định đây là email lừa đảo và không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào.
  • D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cùng nhau tìm hiểu thông tin.

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

  • A. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân trên mạng xã hội mà không cần quan tâm đến nội dung.
  • B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng về an ninh mạng cho bản thân và cộng đồng.
  • C. Sử dụng các công cụ vượt tường lửa để truy cập thông tin bị chặn.
  • D. Tham gia vào các nhóm hacker để thử thách khả năng của bản thân.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Luật An ninh mạng?

  • A. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia trên không gian mạng.
  • B. Bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
  • C. Xây dựng không gian mạng lành mạnh, an toàn, tin cậy.
  • D. Hạn chế tối đa sự phát triển của Internet và công nghệ thông tin.

Câu 16: Khi sử dụng Wifi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất?

  • A. Truy cập tất cả các trang web một cách bình thường.
  • B. Chỉ truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập tài khoản.
  • C. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa dữ liệu.
  • D. Tắt tường lửa cá nhân để tăng tốc độ kết nối.

Câu 17: Hình thức tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân?

  • A. Tấn công Phishing (tấn công giả mạo).
  • B. Tấn công DDoS (tấn công từ chối dịch vụ).
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle (tấn công xen giữa).
  • D. Tấn công SQL Injection (tấn công внедрение SQL).

Câu 18: Trong các loại thông tin sau, đâu là thông tin được xem là “bí mật cá nhân” và cần được bảo vệ đặc biệt?

  • A. Địa chỉ nơi ở hiện tại.
  • B. Hồ sơ bệnh án cá nhân.
  • C. Nghề nghiệp hiện tại.
  • D. Sở thích cá nhân.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng đến công tác bảo đảm an ninh mạng?

  • A. Kinh tế quốc gia sẽ phát triển nhanh hơn do không phải đầu tư vào an ninh mạng.
  • B. Quan hệ quốc tế của quốc gia sẽ được tăng cường.
  • C. Đời sống người dân sẽ trở nên tự do và thoải mái hơn.
  • D. Dễ bị tấn công mạng, gây thiệt hại về kinh tế, chính trị, xã hội và quốc phòng, an ninh.

Câu 20: Khi tham gia mạng xã hội, quy tắc ứng xử nào sau đây giúp xây dựng môi trường mạng văn minh, lành mạnh?

  • A. Tôn trọng người khác, không xúc phạm, lăng mạ, bôi nhọ danh dự, nhân phẩm.
  • B. Tự do chia sẻ mọi thông tin, kể cả thông tin chưa được kiểm chứng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ “teen code” để thể hiện sự trẻ trung, năng động.
  • D. Chỉ kết bạn và giao tiếp với những người nổi tiếng, có ảnh hưởng.

Câu 21: Bạn A thường xuyên đăng tải lên mạng xã hội những hình ảnh và thông tin cá nhân chi tiết về gia đình mình. Hành động này có thể dẫn đến nguy cơ an ninh mạng nào?

  • A. Bị bạn bè trêu chọc vì thông tin cá nhân.
  • B. Bị mất tài khoản mạng xã hội do vi phạm điều khoản sử dụng.
  • C. Gia đình có thể trở thành mục tiêu của tội phạm mạng (trộm cắp, lừa đảo…).
  • D. Bị cơ quan chức năng nhắc nhở vì vi phạm quyền riêng tư.

Câu 22: Để kiểm tra độ mạnh của mật khẩu, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Hỏi ý kiến bạn bè xem mật khẩu có dễ nhớ không.
  • B. Sử dụng các trang web hoặc phần mềm kiểm tra độ mạnh mật khẩu trực tuyến.
  • C. Ghi mật khẩu ra giấy và nhờ người thân giữ hộ.
  • D. Đặt mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản để dễ quản lý.

Câu 23: Khiếu tố, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng là quyền và nghĩa vụ của ai?

  • A. Chỉ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Chỉ những người trực tiếp bị hại.
  • C. Mọi công dân Việt Nam.
  • D. Chỉ những người có kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin.

Câu 24: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng?

  • A. Sử dụng phần mềm duyệt web phổ biến.
  • B. Tắt chế độ tự động cập nhật phần mềm.
  • C. Mở tất cả các cổng kết nối mạng.
  • D. Thiết lập tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS).

Câu 25: Hành vi “xâm nhập trái phép vào mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử của người khác” bị xử lý như thế nào theo pháp luật Việt Nam?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có).
  • B. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • C. Chỉ bị xử lý hình sự trong trường hợp gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
  • D. Không bị xử lý nếu hành vi xâm nhập không gây ra thiệt hại.

Câu 26: Trong tình huống bạn thấy một người bạn chia sẻ thông tin sai lệch về dịch bệnh trên mạng xã hội, bạn nên làm gì?

  • A. Lờ đi vì cho rằng đó là quyền tự do ngôn luận của bạn.
  • B. Chia sẻ lại thông tin đó để cảnh báo mọi người.
  • C. Nhắn tin riêng cho bạn để góp ý và cung cấp thông tin chính xác.
  • D. Công khai chỉ trích bạn trên mạng xã hội để thể hiện sự phản đối.

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa mã độc?

  • A. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus.
  • B. Cẩn trọng khi mở email và tập tin đính kèm từ người lạ.
  • C. Không truy cập các trang web không rõ nguồn gốc.
  • D. Tắt chế độ bảo mật của trình duyệt web để tăng tốc độ truy cập.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng trong bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Giúp tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Khó bị đoán mò hoặc bẻ khóa bởi các công cụ tấn công.
  • C. Giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu công nghệ.

Câu 29: Khi gặp sự cố an ninh mạng, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Giữ bình tĩnh, cô lập thiết bị khỏi mạng và thông báo cho người có trách nhiệm.
  • B. Tự tìm cách khắc phục sự cố bằng mọi giá.
  • C. Chia sẻ sự cố lên mạng xã hội để kêu gọi giúp đỡ.
  • D. Xóa hết dữ liệu cá nhân để tránh bị lộ lọt.

Câu 30: Mối quan hệ giữa an ninh mạng và an ninh quốc gia là gì?

  • A. An ninh mạng là một phần nhỏ của an ninh quốc gia.
  • B. An ninh quốc gia bao gồm an ninh mạng và nhiều lĩnh vực khác.
  • C. An ninh mạng là một yếu tố then chốt, tác động trực tiếp đến an ninh quốc gia trong thời đại số.
  • D. An ninh mạng và an ninh quốc gia là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, đảm bảo sự vận hành liên tục và an toàn của mọi hoạt động trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Luật An ninh mạng khi tham gia các hoạt động trên không gian mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ thường xuyên chia sẻ các bài viết thể hiện quan điểm trái chiều về các vấn đề chính trị - xã hội. Hành động nào sau đây của nhóm bạn này có thể bị coi là vi phạm Luật An ninh mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong một sự cố tấn công mạng, dữ liệu cá nhân của hàng ngàn người dùng bị lộ lọt. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ tiềm ẩn đối với các nạn nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để bảo vệ tài khoản mạng xã hội của mình, biện pháp nào sau đây là KHÔNG hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi phát hiện một trang web có dấu hiệu lừa đảo trực tuyến, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, hành vi truy cập trái phép vào hệ thống thông tin của người khác được coi là hợp pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một học sinh vô tình tải về một phần mềm chứa mã độc. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa nguy cơ mã độc xâm nhập và gây hại cho thiết bị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hành vi nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hành vi xâm phạm an ninh mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khái niệm “không gian mạng” theo Luật An ninh mạng Việt Nam được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền của trẻ em khi tham gia không gian mạng theo quy định của pháp luật Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân trên mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong tình huống bạn nhận được một email lạ, yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Luật An ninh mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi sử dụng Wifi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình thức tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các loại thông tin sau, đâu là thông tin được xem là “bí mật cá nhân” và cần được bảo vệ đặc biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng đến công tác bảo đảm an ninh mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi tham gia mạng xã hội, quy tắc ứng xử nào sau đây giúp xây dựng môi trường mạng văn minh, lành mạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bạn A thường xuyên đăng tải lên mạng xã hội những hình ảnh và thông tin cá nhân chi tiết về gia đình mình. Hành động này có thể dẫn đến nguy cơ an ninh mạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để kiểm tra độ mạnh của mật khẩu, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khiếu tố, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng là quyền và nghĩa vụ của ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hành vi “xâm nhập trái phép vào mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử của người khác” bị xử lý như thế nào theo pháp luật Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong tình huống bạn thấy một người bạn chia sẻ thông tin sai lệch về dịch bệnh trên mạng xã hội, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa mã độc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng trong bảo vệ an ninh mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi gặp sự cố an ninh mạng, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mối quan hệ giữa an ninh mạng và an ninh quốc gia là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về

  • A. Môi trường thông tin được truyền tải qua sóng vô tuyến.
  • B. Mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
  • C. Tổng hợp các thiết bị điện tử có kết nối Internet.
  • D. Không gian ảo nơi con người tương tác và chia sẻ thông tin.

Câu 2: Hành vi nào sau đây được Luật An ninh mạng Việt Nam không cho phép thực hiện trên không gian mạng?

  • A. Tuyên truyền chống phá Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Chia sẻ thông tin về sản phẩm và dịch vụ cá nhân.
  • C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về sở thích.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.

Câu 3: Theo Luật An ninh mạng, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

  • A. Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • B. Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • C. Lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Công an.
  • D. Ủy ban Quốc gia về Chuyển đổi số.

Câu 4: Trong các quyền sau đây của trẻ em trên không gian mạng, quyền nào thể hiện sự bảo vệ đặc biệt dành cho trẻ em?

  • A. Quyền tự do ngôn luận và bày tỏ chính kiến.
  • B. Quyền được tiếp cận thông tin và học tập trực tuyến.
  • C. Quyền tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí trực tuyến.
  • D. Quyền được bảo vệ khỏi bị xâm hại tình dục, bạo lực trên không gian mạng.

Câu 5: Quy tắc ứng xử nào sau đây không phải là quy tắc chung được khuyến khích áp dụng trên mạng xã hội?

  • A. Tôn trọng người khác và tuân thủ pháp luật.
  • B. Chia sẻ thông tin có kiểm chứng và nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Lan truyền tin đồn và thông tin chưa được xác thực để tăng tương tác.
  • D. Bảo vệ thông tin cá nhân và giữ gìn sự an toàn cho bản thân và người khác.

Câu 6: Hành động nào sau đây thể hiện việc bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ và chia sẻ cho bạn bè thân thiết.
  • B. Kích hoạt xác thực hai lớp cho các tài khoản trực tuyến quan trọng.
  • C. Truy cập các trang web lạ và không rõ nguồn gốc để khám phá.
  • D. Công khai thông tin cá nhân trên mạng xã hội để kết nối với nhiều người.

Câu 7: Tình huống: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để nhận thưởng vì có thể là cơ hội tốt.
  • B. Trả lời email lịch sự để tìm hiểu thêm thông tin về chương trình.
  • C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cùng nhau phân tích và quyết định.
  • D. Xác định đây là email lừa đảo và không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào, báo cáo email rác.

Câu 8: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm trên không gian mạng theo luật hình sự Việt Nam?

  • A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia.
  • B. Tải xuống phần mềm không rõ nguồn gốc để sử dụng cá nhân.
  • C. Chia sẻ mật khẩu wifi cho hàng xóm để tiết kiệm chi phí.
  • D. Bình luận trái chiều về một sản phẩm trên trang mạng xã hội.

Câu 9: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus và phần mềm độc hại hiệu quả nhất?

  • A. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ kết nối internet.
  • B. Chỉ truy cập các trang web có giao diện đơn giản và quen thuộc.
  • C. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus có bản quyền.
  • D. Mở tất cả các tệp tin đính kèm trong email từ người lạ để kiểm tra.

Câu 10: Khi sử dụng mạng wifi công cộng, nguy cơ lớn nhất đối với an ninh thông tin cá nhân là gì?

  • A. Tốc độ internet chậm và kết nối không ổn định.
  • B. Dễ bị tin tặc tấn công và đánh cắp thông tin cá nhân.
  • C. Tiêu thụ nhiều pin hơn so với sử dụng mạng di động.
  • D. Bị quảng cáo làm phiền và gián đoạn trải nghiệm trực tuyến.

Câu 11: Thông tin nào sau đây được xem là bí mật cá nhân và cần được bảo vệ đặc biệt trên không gian mạng?

  • A. Nghề nghiệp và nơi làm việc hiện tại.
  • B. Sở thích cá nhân và hoạt động giải trí.
  • C. Địa chỉ email và số điện thoại liên lạc.
  • D. Thông tin về tài khoản ngân hàng và giao dịch tài chính.

Câu 12: Trong tình huống bị tấn công mạng, bước đầu tiên bạn nên làm để giảm thiểu thiệt hại là gì?

  • A. Tự mình tìm hiểu và khắc phục sự cố để tránh làm phiền người khác.
  • B. Chia sẻ thông tin về vụ tấn công lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • C. Ngắt kết nối thiết bị khỏi mạng và thông báo cho người có trách nhiệm hoặc cơ quan chức năng.
  • D. Cố gắng truy tìm và trả đũa lại kẻ tấn công để bảo vệ danh dự cá nhân.

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm khi tham gia không gian mạng?

  • A. Kiểm tra kỹ nguồn tin trước khi chia sẻ thông tin lên mạng xã hội.
  • B. Chia sẻ thông tin chưa kiểm chứng để tạo ra sự chú ý và tranh luận.
  • C. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng cho cơ quan chức năng.
  • D. Tham gia các hoạt động tuyên truyền về an ninh mạng và văn hóa ứng xử trực tuyến.

Câu 14: Để tạo mật khẩu mạnh và an toàn, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng mật khẩu ngắn gọn, dễ nhớ và có liên quan đến sở thích cá nhân.
  • B. Đặt mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản trực tuyến để dễ quản lý.
  • C. Sử dụng tên đăng nhập (username) làm mật khẩu để tránh quên.
  • D. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, độ dài tối thiểu 8 ký tự.

Câu 15: Tình huống: Một người bạn chia sẻ với bạn một liên kết (link) hấp dẫn nhưng bạn không rõ nguồn gốc. Bạn nên làm gì?

  • A. Truy cập ngay vào liên kết vì bạn bè đã chia sẻ và có vẻ thú vị.
  • B. Sao chép và chia sẻ liên kết cho nhiều người khác để cùng nhau khám phá.
  • C. Kiểm tra kỹ nguồn gốc liên kết, sử dụng công cụ quét virus trực tuyến trước khi truy cập.
  • D. Bỏ qua liên kết vì không có thời gian và không quan tâm đến nội dung.

Câu 16: Theo Luật An ninh mạng, hành vi phát tán virus máy tính bị coi là hành vi...

  • A. Vi phạm pháp luật và bị xử lý theo quy định.
  • B. Không vi phạm nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Chỉ bị nhắc nhở nếu là lần đầu vi phạm.
  • D. Được cho phép nếu thực hiện với mục đích thử nghiệm.

Câu 17: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật An ninh mạng?

  • A. Phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng.
  • B. Xây dựng lực lượng bảo vệ an ninh mạng.
  • C. Bảo đảm an ninh thông tin trên không gian mạng.
  • D. Quy định về giá cước dịch vụ internet và viễn thông.

Câu 18: Trong tình huống phát hiện thông tin sai lệch, tin giả trên mạng xã hội, hành động đúng đắn nhất là:

  • A. Chia sẻ ngay thông tin để cảnh báo cho mọi người.
  • B. Kiểm chứng thông tin từ nguồn tin chính thống và báo cáo cho nhà quản lý mạng xã hội.
  • C. Bình luận phản bác trực tiếp dưới bài viết chứa thông tin sai lệch.
  • D. Lưu lại thông tin và không cần xử lý gì thêm vì đó là quyền tự do ngôn luận.

Câu 19: Hành vi sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không được phép để tạo tài khoản giả mạo trên mạng xã hội là vi phạm...

  • A. Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
  • B. Đạo đức và lương tâm cá nhân.
  • C. Luật An ninh mạng và pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân.
  • D. Chỉ là hành vi không văn minh, không bị xử lý pháp luật.

Câu 20: Mục tiêu chính của việc bảo vệ an ninh mạng là gì?

  • A. Bảo đảm hoạt động ổn định, an toàn của không gian mạng, bảo vệ lợi ích quốc gia, tổ chức và cá nhân.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc tấn công mạng từ nước ngoài.
  • C. Kiểm soát toàn bộ thông tin trên không gian mạng để đảm bảo an ninh.
  • D. Phát triển công nghệ an ninh mạng tiên tiến nhất thế giới.

Câu 21: Trong bối cảnh an ninh mạng, thuật ngữ

  • A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống để đánh cắp dữ liệu.
  • B. Làm gián đoạn hoạt động của hệ thống, khiến người dùng không thể truy cập dịch vụ.
  • C. Phát tán virus và phần mềm độc hại để phá hoại hệ thống.
  • D. Thay đổi giao diện trang web để gây nhầm lẫn cho người dùng.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ bị lừa đảo trực tuyến khi mua sắm trên mạng?

  • A. Chỉ mua hàng từ các trang web có giá rẻ nhất để tiết kiệm chi phí.
  • B. Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng để thanh toán nhanh chóng.
  • C. Tin tưởng vào các quảng cáo hấp dẫn và khuyến mãi lớn trên mạng.
  • D. Mua hàng từ các trang web thương mại điện tử uy tín, có đánh giá tốt từ người dùng.

Câu 23: Hành vi nào sau đây không phải là hành vi vi phạm an ninh mạng nhưng có thể gây ra hậu quả tiêu cực trên không gian mạng?

  • A. Xâm nhập vào hệ thống mạng của cơ quan nhà nước.
  • B. Phát tán thông tin bí mật đời tư của người khác.
  • C. Lan truyền tin đồn thất thiệt gây hoang mang dư luận.
  • D. Tổ chức đánh bạc trực tuyến qua mạng internet.

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ để bảo vệ bản thân là:

  • A. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt để mở rộng mối quan hệ.
  • B. Cẩn trọng với thông tin cá nhân chia sẻ và thiết lập quyền riêng tư phù hợp.
  • C. Tham gia vào tất cả các trào lưu và thử thách trên mạng xã hội.
  • D. Công khai mọi hoạt động cá nhân để thể hiện sự tự tin và hòa đồng.

Câu 25: Tình huống: Bạn thấy một người đăng tải thông tin sai lệch về chủ trương, chính sách của Nhà nước. Bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua và không quan tâm vì đó là ý kiến cá nhân.
  • B. Chia sẻ thông tin đó để mọi người cùng biết và đánh giá.
  • C. Bình luận phản đối gay gắt dưới bài viết.
  • D. Báo cáo hành vi vi phạm cho cơ quan chức năng hoặc nhà quản lý mạng xã hội.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa an ninh mạng và an ninh quốc gia?

  • A. An ninh mạng là một phần quan trọng của an ninh quốc gia, góp phần bảo vệ chủ quyền, lợi ích và an ninh của đất nước trên không gian mạng.
  • B. An ninh mạng chỉ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân và doanh nghiệp, không ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
  • C. An ninh quốc gia là khái niệm rộng hơn, bao gồm an ninh mạng và nhiều lĩnh vực khác, nhưng không có mối quan hệ trực tiếp.
  • D. An ninh mạng và an ninh quốc gia là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 27: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm quyền riêng tư trên không gian mạng?

  • A. Gửi tin nhắn quảng cáo sản phẩm đến nhiều người dùng.
  • B. Chia sẻ bài viết hay trên trang cá nhân của mình.
  • C. Thu thập và công khai thông tin cá nhân, bí mật đời tư của người khác mà không được sự đồng ý.
  • D. Bình luận góp ý về trang phục của người nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 28: Để phòng tránh nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, bạn nên thực hiện điều gì?

  • A. Sử dụng duy nhất một tài khoản email cho tất cả các dịch vụ trực tuyến.
  • B. Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến.
  • C. Chấp nhận tất cả các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ mà không cần đọc kỹ.
  • D. Sử dụng thông tin cá nhân thật khi đăng ký các dịch vụ trực tuyến để được hỗ trợ tốt hơn.

Câu 29: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử tích cực và có trách nhiệm trên không gian mạng?

  • A. Tôn trọng ý kiến khác biệt, tranh luận văn minh và xây dựng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gây hấn để thể hiện cá tính.
  • C. Chỉ trích và công kích cá nhân người khác khi không đồng ý.
  • D. Làm ngơ trước các hành vi vi phạm pháp luật và văn hóa trên mạng.

Câu 30: Trong Luật An ninh mạng, khái niệm

  • A. Bao gồm mọi thông tin liên quan đến một con người.
  • B. Chỉ bao gồm tên, tuổi và địa chỉ liên lạc.
  • C. Là thông tin mà cá nhân tự nguyện chia sẻ trên mạng.
  • D. Thông tin dùng để xác định danh tính một cá nhân, bao gồm ít nhất một yếu tố nhận dạng cụ thể theo luật định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về "không gian mạng" theo Luật An ninh mạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hành vi nào sau đây được Luật An ninh mạng Việt Nam *không* cho phép thực hiện trên không gian mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Theo Luật An ninh mạng, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong các quyền sau đây của trẻ em trên không gian mạng, quyền nào thể hiện sự bảo vệ đặc biệt dành cho trẻ em?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Quy tắc ứng xử nào sau đây *không* phải là quy tắc chung được khuyến khích áp dụng trên mạng xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hành động nào sau đây thể hiện việc bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tình huống: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm trên không gian mạng theo luật hình sự Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus và phần mềm độc hại hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi sử dụng mạng wifi công cộng, nguy cơ lớn nhất đối với an ninh thông tin cá nhân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Thông tin nào sau đây được xem là *bí mật cá nhân* và cần được bảo vệ đặc biệt trên không gian mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong tình huống bị tấn công mạng, bước đầu tiên bạn nên làm để giảm thiểu thiệt hại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *thiếu trách nhiệm* khi tham gia không gian mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để tạo mật khẩu mạnh và an toàn, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tình huống: Một người bạn chia sẻ với bạn một liên kết (link) hấp dẫn nhưng bạn không rõ nguồn gốc. Bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Theo Luật An ninh mạng, hành vi phát tán virus máy tính bị coi là hành vi...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nội dung nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật An ninh mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tình huống phát hiện thông tin sai lệch, tin giả trên mạng xã hội, hành động đúng đắn nhất là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hành vi sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không được phép để tạo tài khoản giả mạo trên mạng xã hội là vi phạm...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Mục tiêu chính của việc bảo vệ an ninh mạng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bối cảnh an ninh mạng, thuật ngữ "tấn công từ chối dịch vụ (DoS)" mô tả hành động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ bị lừa đảo trực tuyến khi mua sắm trên mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hành vi nào sau đây *không* phải là hành vi vi phạm an ninh mạng nhưng có thể gây ra hậu quả tiêu cực trên không gian mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ để bảo vệ bản thân là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tình huống: Bạn thấy một người đăng tải thông tin sai lệch về chủ trương, chính sách của Nhà nước. Bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa an ninh mạng và an ninh quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm quyền riêng tư trên không gian mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để phòng tránh nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, bạn nên thực hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử tích cực và có trách nhiệm trên không gian mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong Luật An ninh mạng, khái niệm "thông tin cá nhân" được định nghĩa như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về "không gian mạng" theo Luật An ninh mạng Việt Nam?

  • A. Môi trường vật lý hữu hình, nơi chứa các thiết bị mạng và máy tính.
  • B. Môi trường ảo được tạo ra bởi mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, dịch vụ thông tin, dữ liệu số.
  • C. Tổng hợp các mối quan hệ xã hội được hình thành qua Internet.
  • D. Lĩnh vực hoạt động của các cơ quan an ninh mạng quốc gia.

Câu 2: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm Luật An ninh mạng và có thể bị xử lý theo quy định pháp luật?

  • A. Phát tán tin giả về dịch bệnh gây hoang mang dư luận trên mạng xã hội.
  • B. Chia sẻ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội trên blog cá nhân.
  • C. Sử dụng VPN để truy cập các trang web bị chặn.
  • D. Tải phần mềm lậu về máy tính cá nhân để sử dụng.

Câu 3: Mục tiêu chính của an ninh mạng là gì?

  • A. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng Internet.
  • B. Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ nước ngoài.
  • C. Bảo đảm sự ổn định, an toàn và lành mạnh của không gian mạng, bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
  • D. Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin quốc gia.

Câu 4: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện việc tuân thủ quy tắc ứng xử trên mạng xã hội?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, thiếu văn hóa khi tranh luận trên mạng.
  • B. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ và lan truyền trên mạng xã hội.
  • C. Xâm phạm đời tư của người khác để câu like, tăng tương tác.
  • D. Tạo nhiều tài khoản ảo để bình luận tiêu cực về người nổi tiếng.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa cho thiết bị cá nhân.
  • C. Hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội.
  • D. Sử dụng wifi công cộng không bảo mật để giao dịch ngân hàng trực tuyến.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện nguy cơ mất an ninh thông tin cá nhân?

  • A. Đọc báo và xem phim trực tuyến trên điện thoại cá nhân.
  • B. Gửi email cho bạn bè và người thân.
  • C. Tham gia các cuộc khảo sát trực tuyến không rõ nguồn gốc và yêu cầu cung cấp nhiều thông tin cá nhân.
  • D. Sử dụng các ứng dụng nhắn tin bảo mật để trò chuyện với bạn bè.

Câu 7: Hành động nào sau đây có thể giúp bảo vệ trẻ em trên không gian mạng?

  • A. Giáo dục trẻ em về các nguy cơ trên mạng và cách tự bảo vệ.
  • B. Cấm trẻ em sử dụng hoàn toàn các thiết bị kết nối mạng.
  • C. Theo dõi bí mật mọi hoạt động trực tuyến của trẻ em.
  • D. Để trẻ em tự do khám phá Internet mà không có sự hướng dẫn.

Câu 8: Loại thông tin nào sau đây được xem là "bí mật cá nhân" và cần được bảo vệ đặc biệt?

  • A. Địa chỉ nhà riêng.
  • B. Hồ sơ bệnh án cá nhân.
  • C. Nghề nghiệp hiện tại.
  • D. Sở thích cá nhân.

Câu 9: Trong tình huống bị tấn công mạng, biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Tự mình tìm cách đối phó và trả đũa lại tin tặc.
  • B. Thay đổi mật khẩu tất cả các tài khoản mạng xã hội.
  • C. Ngắt kết nối Internet và tắt máy tính.
  • D. Thông báo ngay cho cơ quan chức năng có thẩm quyền hoặc bộ phận chuyên trách về an ninh mạng.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quyền và nghĩa vụ của công dân trên không gian mạng?

  • A. Công dân có quyền tự do ngôn luận trên không gian mạng, nhưng phải tuân thủ pháp luật.
  • B. Công dân có nghĩa vụ bảo vệ thông tin cá nhân của mình và tôn trọng thông tin cá nhân của người khác.
  • C. Công dân có quyền tuyệt đối tự do chia sẻ bất kỳ thông tin nào trên mạng mà không cần chịu trách nhiệm.
  • D. Nhà nước bảo đảm quyền của công dân trên không gian mạng và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

Câu 11: Hành vi "tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm gián đoạn hoạt động của một hệ thống mạng, khiến người dùng không thể truy cập dịch vụ.
  • B. Đánh cắp thông tin và dữ liệu quan trọng từ hệ thống.
  • C. Xâm nhập và kiểm soát trái phép hệ thống mạng.
  • D. Phá hủy cơ sở hạ tầng mạng vật lý.

Câu 12: Để phòng tránh mã độc (malware), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ truy cập các trang web quen thuộc.
  • B. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
  • C. Không mở email từ người lạ.
  • D. Sử dụng trình duyệt web an toàn.

Câu 13: "Phishing" là hình thức tấn công mạng nguy hiểm, vậy "phishing" thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tấn công trực tiếp vào hệ thống máy chủ.
  • B. Sử dụng virus để xâm nhập thiết bị.
  • C. Giả mạo các tổ chức uy tín (ngân hàng, mạng xã hội...) để gửi email, tin nhắn lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
  • D. Nghe lén các cuộc trò chuyện trực tuyến.

Câu 14: Trong tình huống nào sau đây, bạn có thể nghi ngờ mình đang bị tấn công phishing?

  • A. Bạn nhận được thông báo từ nhà mạng về việc sử dụng vượt quá dung lượng data.
  • B. Bạn nhận được email từ ngân hàng yêu cầu xác nhận thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào một liên kết lạ.
  • C. Bạn thấy máy tính chạy chậm hơn bình thường.
  • D. Bạn nhận được tin nhắn chúc mừng trúng thưởng từ một chương trình bạn không tham gia.

Câu 15: Nguyên tắc "3 KHÔNG" nào sau đây KHÔNG nằm trong quy tắc an toàn khi sử dụng Internet?

  • A. Không mở liên kết lạ.
  • B. Không tải tệp tin không rõ nguồn gốc.
  • C. Không cung cấp thông tin cá nhân cho người lạ.
  • D. Không sử dụng mạng xã hội.

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Chỉ sử dụng Internet cho mục đích giải trí cá nhân.
  • B. Không quan tâm đến các vấn đề an ninh mạng trên báo chí và truyền hình.
  • C. Tích cực tìm hiểu và tuân thủ pháp luật về an ninh mạng, tố giác các hành vi vi phạm.
  • D. Sử dụng các công cụ vượt tường lửa để truy cập thông tin bị hạn chế.

Câu 17: Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

  • A. Để phần mềm chạy nhanh hơn và mượt mà hơn.
  • B. Để vá các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện, ngăn chặn tin tặc lợi dụng tấn công.
  • C. Để có thêm các tính năng mới của phần mềm.
  • D. Để tiết kiệm dung lượng ổ cứng.

Câu 18: Biện pháp "xác thực hai yếu tố (2FA)" giúp tăng cường an ninh tài khoản trực tuyến như thế nào?

  • A. Giúp người dùng dễ dàng nhớ mật khẩu hơn.
  • B. Tự động sao lưu dữ liệu tài khoản.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc tấn công mạng.
  • D. Yêu cầu thêm một bước xác minh ngoài mật khẩu (ví dụ: mã OTP), khiến tin tặc khó xâm nhập hơn ngay cả khi biết mật khẩu.

Câu 19: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm "xâm nhập trái phép vào mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử của người khác" theo Bộ luật Hình sự?

  • A. Sử dụng công cụ bẻ khóa mật khẩu để truy cập vào tài khoản email của người khác.
  • B. Chia sẻ mật khẩu wifi nhà mình cho hàng xóm sử dụng.
  • C. Tải các bộ phim bản quyền lên mạng xã hội cá nhân.
  • D. Bình luận trái chiều về một sản phẩm trên trang web bán hàng trực tuyến.

Câu 20: Trong bối cảnh an ninh mạng phức tạp, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với mỗi cá nhân?

  • A. Kỹ năng lập trình web chuyên nghiệp.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm đồ họa.
  • C. Kỹ năng nhận biết và phòng tránh các nguy cơ an ninh mạng cơ bản.
  • D. Kỹ năng chơi game trực tuyến giỏi.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành "an ninh mạng"?

  • A. Tính bảo mật (Confidentiality).
  • B. Tính toàn vẹn (Integrity).
  • C. Tính khả dụng (Availability).
  • D. Tính thẩm mỹ (Aesthetics).

Câu 22: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý khi gặp sự cố an ninh mạng (ví dụ: nghi ngờ bị hack tài khoản mạng xã hội):

  • A. a) Thông báo cho bạn bè, b) Thay đổi mật khẩu, c) Báo cáo cơ quan chức năng, d) Ngắt kết nối Internet
  • B. a) Ngắt kết nối Internet, b) Thay đổi mật khẩu, c) Thông báo cho bạn bè, d) Báo cáo cơ quan chức năng
  • C. a) Ngắt kết nối Internet, b) Thay đổi mật khẩu, c) Báo cáo cơ quan chức năng, d) Thông báo cho bạn bè
  • D. a) Báo cáo cơ quan chức năng, b) Ngắt kết nối Internet, c) Thay đổi mật khẩu, d) Thông báo cho bạn bè

Câu 23: Loại hình tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa người dùng nhấp vào liên kết độc hại hoặc cung cấp thông tin cá nhân?

  • A. Tấn công DDoS.
  • B. Tấn công Phishing.
  • C. Tấn công SQL Injection.
  • D. Tấn công Brute-force.

Câu 24: Tại sao việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội lại tiềm ẩn rủi ro an ninh mạng?

  • A. Thông tin cá nhân có thể bị kẻ xấu thu thập và sử dụng cho các hành vi lừa đảo, chiếm đoạt tài sản, hoặc xâm phạm đời tư.
  • B. Mạng xã hội sẽ tự động khóa tài khoản nếu người dùng chia sẻ quá nhiều thông tin.
  • C. Bạn bè và người thân sẽ cảm thấy phiền phức khi bạn chia sẻ quá nhiều.
  • D. Các công ty quảng cáo sẽ sử dụng thông tin của bạn để gửi quảng cáo không mong muốn.

Câu 25: Trong Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây KHÔNG bị nghiêm cấm?

  • A. Tổ chức, hoạt động mại dâm, đánh bạc, mua bán người, hoặc tổ chức hoạt động khủng bố trên không gian mạng.
  • B. Xâm phạm bí mật đời tư, xâm phạm quyền tự do, dân chủ của người khác trên không gian mạng.
  • C. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội một cách ôn hòa và đúng pháp luật.
  • D. Chiếm đoạt tài sản bằng hình thức lừa đảo trên không gian mạng.

Câu 26: Khi lựa chọn mật khẩu cho tài khoản trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

  • A. Mật khẩu dễ nhớ để không bị quên.
  • B. Mật khẩu có độ dài đủ lớn, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • C. Mật khẩu trùng với tên đăng nhập để dễ quản lý.
  • D. Mật khẩu giống với mật khẩu của nhiều tài khoản khác để tiện sử dụng.

Câu 27: Hành vi nào sau đây có thể giúp bạn tránh bị bắt nạt trên mạng (cyberbullying)?

  • A. Trả lời và đáp trả lại những lời lẽ xúc phạm để thể hiện sự mạnh mẽ.
  • B. Chia sẻ rộng rãi câu chuyện bị bắt nạt lên mạng xã hội để nhận được sự đồng cảm.
  • C. Âm thầm chịu đựng và không chia sẻ với ai.
  • D. Chặn người bắt nạt, lưu lại bằng chứng và báo cáo với người lớn hoặc cơ quan chức năng nếu cần.

Câu 28: "Quyền riêng tư" trên không gian mạng bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác; quyền bí mật đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân.
  • B. Quyền tự do ngôn luận và biểu đạt quan điểm cá nhân trên mạng.
  • C. Quyền truy cập Internet và sử dụng các dịch vụ trực tuyến.
  • D. Quyền được bảo vệ khỏi virus và mã độc.

Câu 29: Trong tình huống phát hiện trang web mình truy cập có dấu hiệu lừa đảo (ví dụ: giao diện lạ, yêu cầu thông tin nhạy cảm bất thường), bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục sử dụng trang web vì tò mò muốn xem điều gì xảy ra.
  • B. Cung cấp thông tin cá nhân nếu trang web yêu cầu để kiểm tra.
  • C. Ngay lập tức rời khỏi trang web, không cung cấp bất kỳ thông tin nào và cảnh báo cho người khác về trang web này.
  • D. Báo cáo trang web cho quản trị viên mạng của trường hoặc cơ quan.

Câu 30: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "an ninh mạng" và "an toàn thông tin"?

  • A. Không có sự khác biệt, "an ninh mạng" và "an toàn thông tin" là hai khái niệm đồng nghĩa.
  • B. "An toàn thông tin" tập trung vào bảo vệ dữ liệu và thông tin, trong khi "an ninh mạng" có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả bảo vệ hạ tầng mạng, chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, và trật tự an toàn xã hội.
  • C. "An ninh mạng" chỉ liên quan đến bảo mật mật khẩu, còn "an toàn thông tin" bao gồm cả phòng chống virus.
  • D. "An toàn thông tin" là khái niệm pháp lý, còn "an ninh mạng" là khái niệm kỹ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'không gian mạng' theo Luật An ninh mạng Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm Luật An ninh mạng và có thể bị xử lý theo quy định pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Mục tiêu chính của an ninh mạng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện việc tuân thủ quy tắc ứng xử trên mạng xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện nguy cơ mất an ninh thông tin cá nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hành động nào sau đây có thể giúp bảo vệ trẻ em trên không gian mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại thông tin nào sau đây được xem là 'bí mật cá nhân' và cần được bảo vệ đặc biệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong tình huống bị tấn công mạng, biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quyền và nghĩa vụ của công dân trên không gian mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hành vi 'tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)' nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để phòng tránh mã độc (malware), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Phishing' là hình thức tấn công mạng nguy hiểm, vậy 'phishing' thường được thực hiện bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong tình huống nào sau đây, bạn có thể nghi ngờ mình đang bị tấn công phishing?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên tắc '3 KHÔNG' nào sau đây KHÔNG nằm trong quy tắc an toàn khi sử dụng Internet?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ an ninh mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp 'xác thực hai yếu tố (2FA)' giúp tăng cường an ninh tài khoản trực tuyến như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm 'xâm nhập trái phép vào mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử của người khác' theo Bộ luật Hình sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh an ninh mạng phức tạp, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với mỗi cá nhân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành 'an ninh mạng'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý khi gặp sự cố an ninh mạng (ví dụ: nghi ngờ bị hack tài khoản mạng xã hội):

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Loại hình tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa người dùng nhấp vào liên kết độc hại hoặc cung cấp thông tin cá nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội lại tiềm ẩn rủi ro an ninh mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây KHÔNG bị nghiêm cấm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi lựa chọn mật khẩu cho tài khoản trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hành vi nào sau đây có thể giúp bạn tránh bị bắt nạt trên mạng (cyberbullying)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Quyền riêng tư' trên không gian mạng bao gồm những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong tình huống phát hiện trang web mình truy cập có dấu hiệu lừa đảo (ví dụ: giao diện lạ, yêu cầu thông tin nhạy cảm bất thường), bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'an ninh mạng' và 'an toàn thông tin'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngày càng sâu rộng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho mọi hoạt động trên không gian mạng, từ giao tiếp cá nhân đến vận hành hệ thống quốc gia?

  • A. Phần mềm diệt virus
  • B. Mạng viễn thông và mạng máy tính
  • C. Luật An ninh mạng
  • D. Các thiết bị điện tử cá nhân

Câu 2: Khi nói về "không gian mạng", yếu tố "mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin" được nhấn mạnh. Điều này bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Hệ thống máy chủ, đường truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối
  • B. Các ứng dụng mạng xã hội, trò chơi trực tuyến
  • C. Người dùng internet, nhà cung cấp dịch vụ mạng
  • D. Dữ liệu cá nhân, thông tin kinh tế, văn hóa

Câu 3: An ninh mạng được định nghĩa là "sự bảo đảm hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại" đến nhiều yếu tố. Theo Luật An ninh mạng, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi cần bảo vệ của an ninh mạng?

  • A. An ninh quốc gia
  • B. Trật tự, an toàn xã hội
  • C. Quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân
  • D. Bí mật đời tư của người nổi tiếng

Câu 4: Luật An ninh mạng 2018 được ban hành nhằm mục đích chính nào sau đây trong bối cảnh Việt Nam?

  • A. Tăng cường quản lý các doanh nghiệp công nghệ nước ngoài
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế số và thương mại điện tử
  • C. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia và quyền công dân trên không gian mạng
  • D. Hạn chế sự tiếp cận thông tin của người dân trên internet

Câu 5: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nghiêm trọng Luật An ninh mạng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và giá trị của cộng đồng?

  • A. Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành quả cách mạng, phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc
  • B. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội
  • C. Chia sẻ thông tin về đời sống cá nhân trên trang mạng cá nhân
  • D. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về chính sách

Câu 6: Trong các hành vi sau, hành vi nào KHÔNG bị Luật An ninh mạng hiện hành cấm thực hiện?

  • A. Tấn công vào hệ thống mạng của cơ quan nhà nước
  • B. Phát tán virus máy tính gây tê liệt hệ thống
  • C. Chiếm đoạt tài khoản ngân hàng trực tuyến của người khác
  • D. Sử dụng công cụ tìm kiếm để thu thập thông tin phục vụ học tập

Câu 7: Tình huống: Bạn A phát hiện một trang web lan truyền thông tin sai lệch về dịch bệnh, gây hoang mang dư luận. Hành động nào sau đây của bạn A là phù hợp với quy định của Luật An ninh mạng?

  • A. Tự mình tấn công và đánh sập trang web đó
  • B. Báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng có thẩm quyền
  • C. Chia sẻ thông tin sai lệch đó cho bạn bè để cảnh báo
  • D. Lờ đi và không quan tâm đến thông tin đó

Câu 8: Trẻ em khi tham gia không gian mạng được pháp luật bảo vệ đặc biệt. Quyền nào sau đây thể hiện sự bảo vệ đó?

  • A. Quyền tự do ngôn luận tuyệt đối, không giới hạn
  • B. Quyền được phép truy cập mọi nội dung trên internet
  • C. Quyền được bảo vệ khỏi các hành vi xâm hại, lạm dụng trên mạng
  • D. Quyền tự do chia sẻ thông tin cá nhân mà không cần cân nhắc

Câu 9: Quy tắc ứng xử chung trên mạng xã hội hướng đến xây dựng một môi trường mạng văn minh, an toàn. Nguyên tắc "Trách nhiệm" thể hiện điều gì?

  • A. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần kiểm chứng
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin đã được kiểm duyệt bởi cơ quan nhà nước
  • C. Bảo vệ thông tin cá nhân của bản thân và người khác
  • D. Ý thức về hành vi của mình và chịu trách nhiệm về những hành vi đó trên mạng

Câu 10: Thông tin cá nhân là những dữ liệu quan trọng cần được bảo vệ. Trong các lựa chọn sau, đâu là yếu tố CƠ BẢN nhất để xác định một thông tin là thông tin cá nhân?

  • A. Mức độ phổ biến của thông tin trên mạng
  • B. Khả năng xác định danh tính của một cá nhân từ thông tin đó
  • C. Giá trị kinh tế của thông tin trên thị trường
  • D. Thời gian tồn tại của thông tin trên không gian mạng

Câu 11: Bí mật cá nhân là một phạm trù hẹp hơn của thông tin cá nhân, đòi hỏi mức độ bảo vệ cao hơn. Loại thông tin nào sau đây được xem là BÍ MẬT cá nhân?

  • A. Địa chỉ nhà riêng
  • B. Số điện thoại cá nhân
  • C. Hồ sơ bệnh án cá nhân
  • D. Nghề nghiệp hiện tại

Câu 12: Biện pháp nào sau đây được xem là HIỆU QUẢ nhất để bảo mật thông tin cá nhân khi sử dụng không gian mạng?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho người thân để dễ dàng hỗ trợ
  • B. Sử dụng mật khẩu đơn giản, dễ nhớ cho tất cả các tài khoản
  • C. Tắt chế độ xác thực hai lớp để tiện lợi khi đăng nhập
  • D. Sử dụng phần mềm diệt virus uy tín và cập nhật thường xuyên

Câu 13: Tình huống: Bạn B nhận được email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Hành động nào sau đây của bạn B là ĐÚNG đắn nhất để bảo vệ tài sản?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để nhận thưởng
  • B. Gọi điện thoại trực tiếp cho ngân hàng để xác minh thông tin
  • C. Tuyệt đối không cung cấp thông tin và báo cáo email lừa đảo
  • D. Chuyển một khoản tiền nhỏ để "xác minh" tài khoản

Câu 14: Trong tình huống bị xâm phạm quyền riêng tư trên mạng xã hội, đâu là hành động ƯU TIÊN hàng đầu mà bạn nên thực hiện?

  • A. Trả đũa bằng cách công khai thông tin của đối phương
  • B. Thu thập bằng chứng và báo cáo sự việc cho nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội
  • C. Chia sẻ sự việc với bạn bè trên mạng để tìm kiếm sự giúp đỡ
  • D. Tự tìm cách xóa bỏ thông tin xâm phạm trên mạng

Câu 15: Hành vi "tấn công mạng" gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân, tổ chức và quốc gia. Đâu là MỤC TIÊU chính của hành vi tấn công mạng?

  • A. Gây rối loạn hoạt động, đánh cắp thông tin hoặc phá hoại hệ thống
  • B. Kiểm tra khả năng bảo mật của hệ thống mạng
  • C. Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho người dùng
  • D. Cạnh tranh với các đối thủ trên không gian mạng

Câu 16: Để phòng tránh mã độc và virus trên không gian mạng, biện pháp nào sau đây mang tính CHỦ ĐỘNG và thường xuyên cần thực hiện?

  • A. Chỉ sử dụng internet khi thực sự cần thiết
  • B. Hạn chế truy cập vào các trang web lạ
  • C. Cập nhật hệ điều hành và phần mềm bảo mật thường xuyên
  • D. Không mở email từ người lạ

Câu 17: Khi sử dụng Wifi công cộng, nguy cơ nào sau đây là CAO NHẤT đối với thông tin cá nhân của bạn?

  • A. Tốc độ truy cập internet chậm
  • B. Dữ liệu cá nhân dễ bị đánh cắp do kết nối không an toàn
  • C. Thiết bị dễ bị nhiễm virus
  • D. Bị theo dõi vị trí địa lý

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là hành vi "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying)?

  • A. Gửi tin nhắn đe dọa, lăng mạ người khác
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt về người khác trên mạng
  • C. Loại trừ ai đó khỏi nhóm chat hoặc cộng đồng trực tuyến
  • D. Tranh luận lịch sự về một vấn đề trên diễn đàn

Câu 19: Tình huống: Bạn C vô tình truy cập vào một trang web có nội dung không lành mạnh. Hành động nào sau đây của bạn C là PHÙ HỢP?

  • A. Ngay lập tức tắt trang web và không chia sẻ cho người khác
  • B. Tiếp tục xem để tìm hiểu thêm về nội dung
  • C. Chia sẻ trang web cho bạn bè để cùng xem
  • D. Báo cáo trang web cho cơ quan chức năng (nếu cần thiết) và tắt trang web

Câu 20: "Kỹ năng số" đóng vai trò quan trọng trong thời đại công nghệ số. Đâu là KỸ NĂNG số quan trọng nhất liên quan đến an ninh mạng mà mỗi người cần trang bị?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các ứng dụng mạng xã hội
  • B. Kỹ năng tạo ra nội dung số hấp dẫn
  • C. Kỹ năng tự bảo vệ mình và thông tin cá nhân trên mạng
  • D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng trên internet

Câu 21: Biện pháp "xác thực hai lớp" (2FA) giúp tăng cường bảo mật cho tài khoản trực tuyến bằng cách nào?

  • A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu tài khoản
  • B. Yêu cầu thêm một bước xác minh ngoài mật khẩu khi đăng nhập
  • C. Tự động khóa tài khoản khi phát hiện truy cập lạ
  • D. Thông báo cho người dùng khi có nguy cơ bị tấn công

Câu 22: Hành vi "phishing" (tấn công giả mạo) thường được thực hiện qua hình thức nào?

  • A. Gửi email hoặc tin nhắn giả mạo
  • B. Tấn công trực tiếp vào máy chủ
  • C. Sử dụng phần mềm độc hại
  • D. Nghe lén thông tin trên mạng Wifi

Câu 23: Khi tạo mật khẩu mạnh, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Mật khẩu chứa tên và ngày sinh của bạn
  • B. Mật khẩu dễ nhớ để không bị quên
  • C. Mật khẩu kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
  • D. Mật khẩu giống với mật khẩu của nhiều tài khoản khác

Câu 24: Tình huống: Một người bạn chia sẻ với bạn một liên kết (link) lạ và nói rằng đó là "video hot". Bạn nên hành động như thế nào để đảm bảo an toàn?

  • A. Nhấn vào liên kết ngay để xem video
  • B. Chia sẻ liên kết cho nhiều người khác cùng xem
  • C. Hỏi bạn bè xem video có thực sự "hot" không
  • D. Cẩn trọng, không nhấn vào liên kết và hỏi rõ nguồn gốc liên kết

Câu 25: Trong bối cảnh thông tin sai lệch (fake news) lan tràn trên mạng, kỹ năng nào sau đây là CẦN THIẾT nhất để mỗi người trở thành người dùng mạng thông thái?

  • A. Kỹ năng chia sẻ thông tin nhanh chóng
  • B. Kỹ năng kiểm chứng thông tin trước khi tin và chia sẻ
  • C. Kỹ năng tạo ra thông tin hấp dẫn
  • D. Kỹ năng sử dụng nhiều mạng xã hội khác nhau

Câu 26: Cơ quan nào có vai trò CHÍNH trong việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

  • A. Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • B. Bộ Y tế
  • C. Bộ Công an
  • D. Bộ Thông tin và Truyền thông

Câu 27: "Không gian mạng là chiến trường thứ năm" - nhận định này thể hiện điều gì về tầm quan trọng của an ninh mạng?

  • A. An ninh mạng có vai trò sống còn đối với quốc gia trong thời đại số
  • B. Chiến tranh trên không gian mạng nguy hiểm hơn chiến tranh truyền thống
  • C. Không gian mạng là nơi cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia
  • D. Quốc gia nào mạnh về công nghệ sẽ thống trị thế giới

Câu 28: Để xây dựng "văn hóa an ninh mạng" trong cộng đồng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật nghiêm ngặt
  • B. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của mỗi cá nhân
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ bảo mật
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng

Câu 29: Trong Luật An ninh mạng, "hoạt động bảo vệ an ninh mạng" bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm hoạt động phòng ngừa và đấu tranh với tội phạm mạng
  • B. Chỉ bao gồm hoạt động xây dựng lực lượng an ninh mạng
  • C. Chỉ bao gồm hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức
  • D. Bao gồm phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng

Câu 30: Học sinh THPT có thể đóng góp vào việc bảo vệ an ninh mạng bằng hành động thiết thực nào sau đây?

  • A. Tự ý tấn công vào các trang web có nội dung xấu
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân của bạn bè để cảnh báo về nguy cơ
  • C. Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho bản thân và gia đình
  • D. Tham gia vào các nhóm hacker để học hỏi kinh nghiệm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngày càng sâu rộng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho mọi hoạt động trên không gian mạng, từ giao tiếp cá nhân đến vận hành hệ thống quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi nói về 'không gian mạng', yếu tố 'mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin' được nhấn mạnh. Điều này bao gồm những thành phần chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: An ninh mạng được định nghĩa là 'sự bảo đảm hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại' đến nhiều yếu tố. Theo Luật An ninh mạng, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi cần bảo vệ của an ninh mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Luật An ninh mạng 2018 được ban hành nhằm mục đích chính nào sau đây trong bối cảnh Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nghiêm trọng Luật An ninh mạng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và giá trị của cộng đồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong các hành vi sau, hành vi nào KHÔNG bị Luật An ninh mạng hiện hành cấm thực hiện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tình huống: Bạn A phát hiện một trang web lan truyền thông tin sai lệch về dịch bệnh, gây hoang mang dư luận. Hành động nào sau đây của bạn A là phù hợp với quy định của Luật An ninh mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trẻ em khi tham gia không gian mạng được pháp luật bảo vệ đặc biệt. Quyền nào sau đây thể hiện sự bảo vệ đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quy tắc ứng xử chung trên mạng xã hội hướng đến xây dựng một môi trường mạng văn minh, an toàn. Nguyên tắc 'Trách nhiệm' thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Thông tin cá nhân là những dữ liệu quan trọng cần được bảo vệ. Trong các lựa chọn sau, đâu là yếu tố CƠ BẢN nhất để xác định một thông tin là thông tin cá nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bí mật cá nhân là một phạm trù hẹp hơn của thông tin cá nhân, đòi hỏi mức độ bảo vệ cao hơn. Loại thông tin nào sau đây được xem là BÍ MẬT cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Biện pháp nào sau đây được xem là HIỆU QUẢ nhất để bảo mật thông tin cá nhân khi sử dụng không gian mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tình huống: Bạn B nhận được email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Hành động nào sau đây của bạn B là ĐÚNG đắn nhất để bảo vệ tài sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong tình huống bị xâm phạm quyền riêng tư trên mạng xã hội, đâu là hành động ƯU TIÊN hàng đầu mà bạn nên thực hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hành vi 'tấn công mạng' gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân, tổ chức và quốc gia. Đâu là MỤC TIÊU chính của hành vi tấn công mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để phòng tránh mã độc và virus trên không gian mạng, biện pháp nào sau đây mang tính CHỦ ĐỘNG và thường xuyên cần thực hiện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi sử dụng Wifi công cộng, nguy cơ nào sau đây là CAO NHẤT đối với thông tin cá nhân của bạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là hành vi 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tình huống: Bạn C vô tình truy cập vào một trang web có nội dung không lành mạnh. Hành động nào sau đây của bạn C là PHÙ HỢP?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Kỹ năng số' đóng vai trò quan trọng trong thời đại công nghệ số. Đâu là KỸ NĂNG số quan trọng nhất liên quan đến an ninh mạng mà mỗi người cần trang bị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Biện pháp 'xác thực hai lớp' (2FA) giúp tăng cường bảo mật cho tài khoản trực tuyến bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hành vi 'phishing' (tấn công giả mạo) thường được thực hiện qua hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi tạo mật khẩu mạnh, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tình huống: Một người bạn chia sẻ với bạn một liên kết (link) lạ và nói rằng đó là 'video hot'. Bạn nên hành động như thế nào để đảm bảo an toàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh thông tin sai lệch (fake news) lan tràn trên mạng, kỹ năng nào sau đây là CẦN THIẾT nhất để mỗi người trở thành người dùng mạng thông thái?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cơ quan nào có vai trò CHÍNH trong việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Không gian mạng là chiến trường thứ năm' - nhận định này thể hiện điều gì về tầm quan trọng của an ninh mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để xây dựng 'văn hóa an ninh mạng' trong cộng đồng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong Luật An ninh mạng, 'hoạt động bảo vệ an ninh mạng' bao gồm những nội dung chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Học sinh THPT có thể đóng góp vào việc bảo vệ an ninh mạng bằng hành động thiết thực nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tuân thủ pháp luật về an ninh mạng của công dân?

  • A. Tải và sử dụng phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân cho bạn bè thân thiết để tiện giúp đỡ nhau.
  • C. Đăng tải thông tin chưa được kiểm chứng về dịch bệnh lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • D. Báo cáo cơ quan chức năng khi phát hiện trang web có nội dung vi phạm pháp luật.

Câu 2: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện nguy cơ tiềm ẩn về mất an ninh thông tin cá nhân cao nhất?

  • A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để đọc báo và xem video giải trí.
  • B. Cài đặt mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ cho tài khoản email.
  • C. Truy cập vào đường link lạ được gửi qua tin nhắn và yêu cầu đăng nhập tài khoản ngân hàng.
  • D. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân với những người thực sự tin tưởng ngoài đời thực.

Câu 3: Luật An ninh mạng 2018 ra đời nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ các nền tảng mạng xã hội trong nước.
  • B. Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • C. Tăng cường quản lý nhà nước đối với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ internet.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng không gian mạng của người dân để tránh các rủi ro.

Câu 4: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm theo Luật An ninh mạng, liên quan đến việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng?

  • A. Công khai thông tin bí mật đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của trẻ em khi chưa được sự đồng ý.
  • B. Hướng dẫn trẻ em sử dụng internet để học tập và giải trí một cách an toàn.
  • C. Khuyến khích trẻ em tham gia các hoạt động ngoại khóa trực tuyến.
  • D. Giám sát thời gian sử dụng internet của trẻ em để đảm bảo sức khỏe.

Câu 5: Trong tình huống một nhóm bạn chia sẻ những thông tin sai lệch về một sản phẩm trên mạng xã hội nhằm hạ uy tín doanh nghiệp đối thủ, hành vi này vi phạm điều cấm nào của Luật An ninh mạng?

  • A. Xâm phạm quyền tự do ngôn luận trên mạng.
  • B. Cản trở hoạt động hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • C. Đưa thông tin sai sự thật gây hoang mang dư luận, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
  • D. Chiếm đoạt tài sản của tổ chức, cá nhân thông qua không gian mạng.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp mỗi cá nhân chủ động bảo vệ tài khoản mạng xã hội của mình trước nguy cơ bị tấn công?

  • A. Sử dụng duy nhất một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
  • B. Bật tính năng xác thực hai lớp (2FA) cho tài khoản.
  • C. Công khai thông tin cá nhân trên trang cá nhân để tăng tính tương tác.
  • D. Thường xuyên truy cập vào các trang web không rõ nguồn gốc để tìm kiếm thông tin mới.

Câu 7: Khi tham gia không gian mạng, học sinh cần ưu tiên tuân thủ theo nguyên tắc ứng xử chung nào để góp phần xây dựng môi trường mạng văn minh, lành mạnh?

  • A. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân một cách thái quá, bất chấp chuẩn mực.
  • B. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân để tạo sự gần gũi với mọi người.
  • C. Bình luận tiêu cực, công kích cá nhân để thể hiện sự khác biệt.
  • D. Tôn trọng pháp luật, tôn trọng người khác, có trách nhiệm với thông tin chia sẻ.

Câu 8: Trong trường hợp phát hiện bạn bè chia sẻ thông tin sai lệch, tiêu cực trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của một công dân?

  • A. Im lặng và bỏ qua vì cho rằng đó là việc cá nhân của bạn.
  • B. Chia sẻ lại thông tin đó để cảnh báo cho nhiều người khác cùng biết.
  • C. Nhắn tin riêng cho bạn để góp ý, giải thích và khuyên bạn nên gỡ bỏ thông tin.
  • D. Công khai chỉ trích và lên án bạn trên mạng xã hội để răn đe.

Câu 9: Khái niệm "không gian mạng" được hiểu như thế nào theo Luật An ninh mạng?

  • A. Mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu.
  • B. Môi trường ảo do con người tạo ra, nơi mọi người có thể giao tiếp và tương tác với nhau.
  • C. Khoảng không gian vô hình chứa đựng toàn bộ dữ liệu và thông tin trên toàn thế giới.
  • D. Hệ thống các thiết bị điện tử và phần mềm được sử dụng để truy cập và khai thác thông tin trên Internet.

Câu 10: Thông tin nào sau đây được xem là "bí mật cá nhân" và cần được bảo vệ theo quy định của pháp luật?

  • A. Địa chỉ nhà ở hiện tại.
  • B. Hồ sơ bệnh án cá nhân.
  • C. Năm sinh.
  • D. Sở thích cá nhân.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người cố ý xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu dừng hành vi.
  • B. Bị phạt hành chính một khoản tiền nhỏ.
  • C. Không có hậu quả gì nếu không gây ra thiệt hại.
  • D. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.

Câu 12: Vì sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên lại quan trọng trong bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Giúp tăng tốc độ truy cập internet.
  • B. Giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
  • C. Giảm nguy cơ bị tấn công, chiếm đoạt tài khoản do mật khẩu khó đoán và ít bị lộ.
  • D. Giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ và quản lý nhiều tài khoản.

Câu 13: Trong tình huống bạn nhận được email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng, bạn nên xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để không bỏ lỡ cơ hội nhận thưởng.
  • B. Tuyệt đối không cung cấp thông tin và báo cáo email đó là thư rác hoặc lừa đảo.
  • C. Hỏi ý kiến bạn bè xem có nên cung cấp thông tin hay không.
  • D. Liên hệ trực tiếp với ngân hàng để xác minh thông tin email.

Câu 14: Để kiểm tra độ an toàn của một trang web trước khi truy cập, bạn có thể quan sát dấu hiệu nhận biết nào?

  • A. Biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây và giao thức "https://" trên thanh địa chỉ.
  • B. Trang web có giao diện đẹp mắt và nhiều quảng cáo hấp dẫn.
  • C. Được bạn bè giới thiệu và chia sẻ nhiều trên mạng xã hội.
  • D. Trang web có tốc độ tải trang nhanh và mượt mà.

Câu 15: Hành động nào sau đây thể hiện việc "bảo vệ an ninh mạng" một cách chủ động từ phía cơ quan, tổ chức?

  • A. Tuyên truyền cho nhân viên về nguy cơ mất an ninh mạng.
  • B. Xây dựng quy định về sử dụng internet và thiết bị công nghệ.
  • C. Thường xuyên kiểm tra và đánh giá mức độ an toàn của hệ thống mạng.
  • D. Kết hợp tất cả các biện pháp trên một cách đồng bộ và thường xuyên.

Câu 16: Giả sử bạn vô tình truy cập vào một trang web có nội dung độc hại, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Tiếp tục khám phá nội dung trang web để tìm hiểu thêm.
  • B. Lưu lại địa chỉ trang web để chia sẻ cho bạn bè.
  • C. Ngay lập tức tắt trang web và thông báo cho người lớn hoặc cơ quan chức năng nếu cần thiết.
  • D. Chụp ảnh màn hình trang web để làm bằng chứng.

Câu 17: Trong bối cảnh thông tin giả (fake news) lan tràn trên mạng xã hội, đâu là cách tốt nhất để mỗi người tự bảo vệ mình và cộng đồng?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin từ người nổi tiếng và trang mạng lớn.
  • B. Kiểm tra, xác minh thông tin từ nhiều nguồn uy tín trước khi tin và chia sẻ.
  • C. Chia sẻ mọi thông tin mình thấy để cảnh báo mọi người.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng mạng xã hội để tránh tiếp xúc với thông tin giả.

Câu 18: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "an ninh mạng" và "bảo mật thông tin"?

  • A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là đồng nghĩa.
  • B. An ninh mạng chỉ liên quan đến kỹ thuật, còn bảo mật thông tin liên quan đến pháp lý.
  • C. Bảo mật thông tin chỉ áp dụng cho cá nhân, an ninh mạng áp dụng cho tổ chức.
  • D. An ninh mạng có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả bảo mật thông tin và các yếu tố khác như an ninh quốc gia, trật tự xã hội trên không gian mạng.

Câu 19: Tình huống nào sau đây có thể coi là hành vi "tấn công mạng"?

  • A. Sao chép dữ liệu từ máy tính cá nhân vào USB.
  • B. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến nhiều người.
  • C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy chủ của một công ty để đánh cắp dữ liệu.
  • D. Sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ virus khỏi máy tính.

Câu 20: Vì sao việc giáo dục về an ninh mạng lại đặc biệt quan trọng đối với thế hệ trẻ?

  • A. Thế hệ trẻ là lực lượng sử dụng internet và mạng xã hội nhiều nhất, dễ bị tổn thương và cũng là chủ nhân tương lai của đất nước.
  • B. Chỉ có thế hệ trẻ mới có khả năng tiếp thu kiến thức về công nghệ thông tin.
  • C. Giáo dục an ninh mạng chỉ cần thiết cho những người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • D. Thế hệ trẻ không cần quan tâm đến an ninh mạng vì đã có người lớn bảo vệ.

Câu 21: Trong các quyền của trẻ em trên không gian mạng, quyền nào sau đây nhấn mạnh đến việc bảo vệ danh tính và thông tin cá nhân?

  • A. Quyền được tiếp cận thông tin và tham gia hoạt động xã hội.
  • B. Quyền giữ bí mật cá nhân và đời sống riêng tư.
  • C. Quyền được vui chơi, giải trí và học tập trực tuyến.
  • D. Quyền được bày tỏ ý kiến và tham gia diễn đàn trực tuyến.

Câu 22: Để đối phó với hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), nạn nhân nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Trả đũa lại bằng cách bắt nạt ngược lại đối phương.
  • B. Xóa hết tài khoản mạng xã hội để tránh bị bắt nạt.
  • C. Im lặng chịu đựng và không chia sẻ với ai.
  • D. Lưu giữ bằng chứng, chặn người bắt nạt và báo cáo cho người lớn hoặc cơ quan chức năng.

Câu 23: Trong tình huống một trang web yêu cầu bạn đăng ký tài khoản bằng số điện thoại cá nhân để xem nội dung, bạn cần cân nhắc điều gì trước khi thực hiện?

  • A. Đăng ký ngay lập tức để không bỏ lỡ nội dung hấp dẫn.
  • B. Sử dụng số điện thoại của người thân để đăng ký.
  • C. Xem xét độ tin cậy của trang web và mục đích thu thập số điện thoại, chỉ cung cấp khi thực sự cần thiết.
  • D. Sử dụng số điện thoại ảo để đăng ký.

Câu 24: Hành vi "phishing" (tấn công giả mạo) thường được thực hiện với mục đích chính nào?

  • A. Gây rối loạn hoạt động của hệ thống mạng.
  • B. Đánh cắp thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng hoặc mật khẩu.
  • C. Lây lan virus và phần mềm độc hại.
  • D. Xâm nhập vào hệ thống để thay đổi giao diện trang web.

Câu 25: Để đảm bảo an toàn khi giao dịch trực tuyến (mua sắm online, thanh toán hóa đơn), bạn nên lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để tiết kiệm dữ liệu di động.
  • B. Truy cập các trang web không cần giao thức "https://" để tăng tốc độ.
  • C. Chia sẻ thông tin thẻ ngân hàng với người bán để được hỗ trợ nhanh chóng.
  • D. Chỉ giao dịch trên các trang web uy tín, có chứng chỉ bảo mật và sử dụng phương thức thanh toán an toàn.

Câu 26: Trong tình huống bạn nhận được tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội với lời lẽ đe dọa, bạn nên làm gì?

  • A. Trả lời lại và thách thức đối phương.
  • B. Xóa tin nhắn và bỏ qua vì cho rằng đó chỉ là lời nói đùa.
  • C. Chặn người gửi, lưu lại tin nhắn và báo cáo cho người lớn hoặc cơ quan chức năng.
  • D. Chia sẻ tin nhắn cho bạn bè để xin ý kiến.

Câu 27: Điều nào sau đây không phải là biện pháp kỹ thuật để bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Sử dụng tường lửa (firewall).
  • B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng về an ninh mạng cho người dùng.
  • C. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên.
  • D. Sử dụng phần mềm diệt virus.

Câu 28: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây không bị nghiêm cấm?

  • A. Tổ chức, hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội, mua bán người trên không gian mạng.
  • B. Đánh bạc, tổ chức đánh bạc trên không gian mạng.
  • C. Xâm phạm chủ quyền, an ninh quốc gia.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân một cách ôn hòa, đúng pháp luật.

Câu 29: Để xây dựng văn hóa ứng xử tích cực trên mạng xã hội, mỗi người cần rèn luyện phẩm chất nào?

  • A. Tinh thần trách nhiệm và ý thức tự giác tuân thủ các quy tắc ứng xử.
  • B. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng mạng xã hội.
  • C. Sự tự tin và mạnh dạn thể hiện bản thân trên mạng.
  • D. Mong muốn được nhiều người biết đến và nổi tiếng trên mạng.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, thách thức lớn nhất đối với an ninh mạng có thể là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nhân lực an ninh mạng.
  • B. Chi phí đầu tư cho bảo mật ngày càng tăng.
  • C. Sự xuất hiện của các hình thức tấn công mạng ngày càng tinh vi và khó lường.
  • D. Ý thức bảo mật của người dùng internet ngày càng giảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tuân thủ pháp luật về an ninh mạng của công dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện nguy cơ tiềm ẩn về mất an ninh thông tin cá nhân cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Luật An ninh mạng 2018 ra đời nhằm mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm theo Luật An ninh mạng, liên quan đến việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong tình huống một nhóm bạn chia sẻ những thông tin sai lệch về một sản phẩm trên mạng xã hội nhằm hạ uy tín doanh nghiệp đối thủ, hành vi này vi phạm điều cấm nào của Luật An ninh mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp mỗi cá nhân chủ động bảo vệ tài khoản mạng xã hội của mình trước nguy cơ bị tấn công?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi tham gia không gian mạng, học sinh cần ưu tiên tuân thủ theo nguyên tắc ứng xử chung nào để góp phần xây dựng môi trường mạng văn minh, lành mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong trường hợp phát hiện bạn bè chia sẻ thông tin sai lệch, tiêu cực trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của một công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khái niệm 'không gian mạng' được hiểu như thế nào theo Luật An ninh mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thông tin nào sau đây được xem là 'bí mật cá nhân' và cần được bảo vệ theo quy định của pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người cố ý xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vì sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên lại quan trọng trong bảo vệ an ninh mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong tình huống bạn nhận được email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng, bạn nên xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để kiểm tra độ an toàn của một trang web trước khi truy cập, bạn có thể quan sát dấu hiệu nhận biết nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hành động nào sau đây thể hiện việc 'bảo vệ an ninh mạng' một cách chủ động từ phía cơ quan, tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử bạn vô tình truy cập vào một trang web có nội dung độc hại, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bối cảnh thông tin giả (fake news) lan tràn trên mạng xã hội, đâu là cách tốt nhất để mỗi người tự bảo vệ mình và cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'an ninh mạng' và 'bảo mật thông tin'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tình huống nào sau đây có thể coi là hành vi 'tấn công mạng'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vì sao việc giáo dục về an ninh mạng lại đặc biệt quan trọng đối với thế hệ trẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong các quyền của trẻ em trên không gian mạng, quyền nào sau đây nhấn mạnh đến việc bảo vệ danh tính và thông tin cá nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đối phó với hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), nạn nhân nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tình huống một trang web yêu cầu bạn đăng ký tài khoản bằng số điện thoại cá nhân để xem nội dung, bạn cần cân nhắc điều gì trước khi thực hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hành vi 'phishing' (tấn công giả mạo) thường được thực hiện với mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đảm bảo an toàn khi giao dịch trực tuyến (mua sắm online, thanh toán hóa đơn), bạn nên lưu ý điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong tình huống bạn nhận được tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội với lời lẽ đe dọa, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều nào sau đây không phải là biện pháp kỹ thuật để bảo vệ an ninh mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây không bị nghiêm cấm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để xây dựng văn hóa ứng xử tích cực trên mạng xã hội, mỗi người cần rèn luyện phẩm chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, thách thức lớn nhất đối với an ninh mạng có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về “không gian mạng” theo Luật An ninh mạng Việt Nam?

  • A. Môi trường ảo được tạo ra bởi con người để giao tiếp và giải trí.
  • B. Mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, dịch vụ thông tin, dữ liệu thông tin.
  • C. Không gian chứa đựng dữ liệu và thông tin số hóa của toàn xã hội.
  • D. Hệ thống các thiết bị điện tử và phần mềm được kết nối với nhau.

Câu 2: Hành vi nào sau đây KHÔNG bị nghiêm cấm theo Luật An ninh mạng năm 2018?

  • A. Phát tán virus máy tính gây rối loạn hoạt động của hệ thống thông tin.
  • B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thư điện tử của người khác để thu thập thông tin.
  • C. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội một cách ôn hòa.
  • D. Tuyên truyền thông tin xuyên tạc, phỉ báng chính quyền nhà nước.

Câu 3: Trong các quyền sau đây của trẻ em trên không gian mạng, quyền nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển lành mạnh và an toàn?

  • A. Quyền được bảo vệ thông tin cá nhân và bí mật đời tư.
  • B. Quyền tự do ngôn luận và biểu đạt ý kiến cá nhân.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin và tri thức trên Internet.
  • D. Quyền tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí trực tuyến.

Câu 4: Quy tắc ứng xử nào sau đây KHÔNG phù hợp với môi trường mạng xã hội văn minh?

  • A. Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm và văn hóa của người khác.
  • B. Chia sẻ thông tin có nguồn gốc rõ ràng và đã được kiểm chứng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tránh xúc phạm hoặc lăng mạ người khác.
  • D. Lan truyền tin giả, thông tin sai lệch để gây chú ý hoặc câu like.

Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa “thông tin cá nhân” và “bí mật cá nhân” theo quy định pháp luật?

  • A. Thông tin cá nhân là thông tin đã được công khai, còn bí mật cá nhân là thông tin chưa công khai.
  • B. Thông tin cá nhân chỉ bao gồm tên, tuổi, địa chỉ, còn bí mật cá nhân bao gồm mọi thông tin khác.
  • C. Bí mật cá nhân là thông tin mang tính riêng tư, nhạy cảm hơn và cần được bảo vệ nghiêm ngặt hơn thông tin cá nhân.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai khái niệm đều chỉ thông tin liên quan đến một cá nhân.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân với bạn bè thân thiết để tiện sử dụng chung.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa cho thiết bị.
  • D. Cẩn trọng khi truy cập các liên kết lạ và không rõ nguồn gốc.

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi xâm phạm an ninh mạng?

  • A. Một nhóm hacker tấn công vào hệ thống máy chủ của một ngân hàng để đánh cắp thông tin khách hàng.
  • B. Một người sử dụng mạng xã hội chia sẻ bài viết về lợi ích của việc tập thể dục hàng ngày.
  • C. Một học sinh tìm kiếm tài liệu học tập trên Internet để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
  • D. Một công ty tổ chức buổi tập huấn về an ninh mạng cho nhân viên.

Câu 8: Theo Luật An ninh mạng, chủ thể nào có trách nhiệm bảo vệ an ninh mạng cho hệ thống thông tin của mình?

  • A. Chính phủ và các cơ quan chức năng.
  • B. Các nhà cung cấp dịch vụ mạng Internet.
  • C. Chủ quản hệ thống thông tin.
  • D. Mỗi cá nhân và tổ chức sử dụng Internet.

Câu 9: Hình thức tấn công mạng nào sau đây thường sử dụng email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • B. Tấn công SQL Injection.
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle.
  • D. Tấn công Phishing.

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng và bảo vệ an ninh mạng KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.
  • B. Tăng cường lợi nhuận cho các doanh nghiệp công nghệ.
  • C. Đảm bảo trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng.
  • D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.

Câu 11: Hành động nào sau đây thể hiện sự có trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Tham gia vào các nhóm kín để bàn luận về các vấn đề nhạy cảm.
  • B. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên trang cá nhân để kết nối với nhiều người.
  • C. Báo cáo các tài khoản giả mạo hoặc đăng tải nội dung vi phạm pháp luật.
  • D. Sử dụng các ứng dụng chỉnh sửa ảnh để tạo ra những hình ảnh đẹp mắt, gây ấn tượng.

Câu 12: Trong tình huống phát hiện thông tin sai lệch, tin giả trên mạng xã hội, bạn nên hành động như thế nào?

  • A. Chia sẻ ngay thông tin đó cho bạn bè để cảnh báo.
  • B. Bình luận phản bác gay gắt để thể hiện sự phản đối.
  • C. Lờ đi và không quan tâm vì cho rằng đó không phải việc của mình.
  • D. Kiểm chứng thông tin từ các nguồn tin cậy, báo cáo thông tin sai lệch cho nhà quản lý mạng xã hội hoặc cơ quan chức năng.

Câu 13: Loại mật khẩu nào được xem là mạnh và an toàn nhất?

  • A. Mật khẩu kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài tối thiểu 8 ký tự.
  • B. Mật khẩu dễ nhớ, liên quan đến thông tin cá nhân như ngày sinh, tên người thân.
  • C. Mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản để dễ quản lý.
  • D. Mật khẩu chỉ sử dụng chữ cái hoặc chỉ sử dụng số.

Câu 14: Hành vi nào sau đây có thể gây ra nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân?

  • A. Thường xuyên cập nhật phần mềm bảo mật cho thiết bị.
  • B. Sử dụng kết nối mạng riêng ảo (VPN) khi truy cập Internet công cộng.
  • C. Truy cập vào các trang web không an toàn, không có biểu tượng khóa bảo mật.
  • D. Kiểm tra quyền riêng tư của các ứng dụng trước khi cài đặt.

Câu 15: Khi sử dụng wifi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất?

  • A. Tắt chức năng chia sẻ file và máy in.
  • B. Sử dụng kết nối VPN (mạng riêng ảo).
  • C. Chỉ truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập.
  • D. Kiểm tra tốc độ mạng trước khi sử dụng.

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành không gian mạng?

  • A. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
  • B. Mạng viễn thông và mạng Internet.
  • C. Dữ liệu và thông tin số.
  • D. Luật pháp quốc tế.

Câu 17: Hành vi “tấn công vào hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia” thuộc loại vi phạm nào theo Luật An ninh mạng?

  • A. Vi phạm hành chính.
  • B. Vi phạm dân sự.
  • C. Tội phạm hình sự.
  • D. Vi phạm kỷ luật.

Câu 18: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền của công dân trong việc bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Tự ý xâm nhập vào hệ thống thông tin của người khác để kiểm tra an ninh.
  • B. Tố giác các hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng cho cơ quan chức năng.
  • C. Phát tán thông tin chưa được kiểm chứng để cảnh báo mọi người.
  • D. Tự mình xử lý các sự cố an ninh mạng mà không cần báo cáo.

Câu 19: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)?

  • A. Mã hóa dữ liệu.
  • B. Xác thực hai yếu tố.
  • C. Sử dụng tường lửa cá nhân.
  • D. Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS).

Câu 20: Trong tình huống bị tấn công mạng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Cô lập hệ thống bị tấn công khỏi mạng để ngăn chặn sự lây lan.
  • B. Tự mình tìm hiểu và khắc phục sự cố.
  • C. Xóa tất cả dữ liệu quan trọng để bảo vệ thông tin.
  • D. Thông báo ngay cho tất cả bạn bè và người thân.

Câu 21: Theo em, đâu là vai trò quan trọng nhất của an ninh mạng đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Giúp người dân giải trí và kết nối dễ dàng hơn.
  • B. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp công nghệ phát triển.
  • C. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia và tạo môi trường ổn định cho phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 22: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn, lành mạnh?

  • A. Tuyên truyền, phổ biến kiến thức về an ninh mạng cho cộng đồng.
  • B. Sử dụng công cụ vượt tường lửa để truy cập thông tin bị chặn.
  • C. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ an ninh mạng.
  • D. Lên án và đấu tranh với các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng.

Câu 23: Tại sao việc giáo dục về an ninh mạng lại cần thiết cho học sinh?

  • A. Để học sinh trở thành chuyên gia an ninh mạng trong tương lai.
  • B. Để nhà trường thể hiện sự quan tâm đến vấn đề công nghệ.
  • C. Để đáp ứng yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông mới.
  • D. Để trang bị cho học sinh kiến thức và kỹ năng tự bảo vệ mình và góp phần xây dựng không gian mạng an toàn.

Câu 24: Khi gặp một người lạ trên mạng xã hội muốn hẹn gặp mặt trực tiếp, em nên làm gì?

  • A. Đồng ý hẹn gặp ngay để thể hiện sự thân thiện.
  • B. Từ chối thẳng thừng để tránh rắc rối.
  • C. Cân nhắc kỹ, tìm hiểu thêm thông tin về người đó, hẹn gặp ở nơi công cộng và báo cho người thân biết.
  • D. Chỉ nên gặp nếu người đó có nhiều bạn chung trên mạng xã hội.

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có an ninh mạng?

  • A. Mọi người sẽ sử dụng Internet ít hơn.
  • B. Hệ thống thông tin bị tấn công, gây thiệt hại kinh tế, mất an ninh quốc gia, xâm phạm quyền riêng tư.
  • C. Các doanh nghiệp công nghệ sẽ gặp khó khăn.
  • D. Chỉ có một số ít người bị ảnh hưởng.

Câu 26: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền riêng tư của người khác trên không gian mạng?

  • A. Đọc trộm tin nhắn cá nhân của người khác.
  • B. Chia sẻ bài viết hay trên trang cá nhân.
  • C. Gửi lời mời kết bạn đến người lạ.
  • D. Bình luận lịch sự trên bài đăng của bạn bè.

Câu 27: Để đảm bảo an toàn thông tin cho thiết bị cá nhân, việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên có vai trò gì?

  • A. Giúp thiết bị chạy nhanh hơn.
  • B. Tăng dung lượng lưu trữ cho thiết bị.
  • C. Khắc phục lỗ hổng bảo mật và tăng cường khả năng phòng thủ trước các tấn công mạng.
  • D. Cải thiện giao diện người dùng của thiết bị.

Câu 28: Khi nghi ngờ tài khoản mạng xã hội của mình bị xâm nhập, em cần làm gì đầu tiên?

  • A. Báo cho tất cả bạn bè trên mạng xã hội biết.
  • B. Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và kiểm tra lại thông tin cá nhân.
  • C. Xóa tài khoản mạng xã hội để đảm bảo an toàn.
  • D. Chờ đợi xem có điều gì bất thường xảy ra không.

Câu 29: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG nên chia sẻ công khai trên mạng xã hội?

  • A. Ảnh chụp phong cảnh đẹp.
  • B. Sở thích cá nhân.
  • C. Thông tin về trường học và lớp học.
  • D. Địa chỉ nhà riêng và lịch trình đi lại hàng ngày.

Câu 30: Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp, học sinh có thể đóng góp vai trò gì để bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Trực tiếp tham gia vào các hoạt động tấn công mạng để thử nghiệm khả năng phòng thủ.
  • B. Tự ý cài đặt và sử dụng các phần mềm không rõ nguồn gốc để bảo vệ thiết bị.
  • C. Nâng cao nhận thức về an ninh mạng, tuân thủ quy tắc ứng xử trên mạng và tuyên truyền cho người thân, bạn bè.
  • D. Báo cáo tất cả các thông tin đáng ngờ trên mạng cho cơ quan công an.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về “không gian mạng” theo Luật An ninh mạng Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hành vi nào sau đây KHÔNG bị nghiêm cấm theo Luật An ninh mạng năm 2018?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các quyền sau đây của trẻ em trên không gian mạng, quyền nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển lành mạnh và an toàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quy tắc ứng xử nào sau đây KHÔNG phù hợp với môi trường mạng xã hội văn minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa “thông tin cá nhân” và “bí mật cá nhân” theo quy định pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi xâm phạm an ninh mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Theo Luật An ninh mạng, chủ thể nào có trách nhiệm bảo vệ an ninh mạng cho hệ thống thông tin của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hình thức tấn công mạng nào sau đây thường sử dụng email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng và bảo vệ an ninh mạng KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hành động nào sau đây thể hiện sự có trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong tình huống phát hiện thông tin sai lệch, tin giả trên mạng xã hội, bạn nên hành động như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại mật khẩu nào được xem là mạnh và an toàn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hành vi nào sau đây có thể gây ra nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi sử dụng wifi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành không gian mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hành vi “tấn công vào hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia” thuộc loại vi phạm nào theo Luật An ninh mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền của công dân trong việc bảo vệ an ninh mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong tình huống bị tấn công mạng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo em, đâu là vai trò quan trọng nhất của an ninh mạng đối với sự phát triển của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn, lành mạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc giáo dục về an ninh mạng lại cần thiết cho học sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi gặp một người lạ trên mạng xã hội muốn hẹn gặp mặt trực tiếp, em nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có an ninh mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền riêng tư của người khác trên không gian mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đảm bảo an toàn thông tin cho thiết bị cá nhân, việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi nghi ngờ tài khoản mạng xã hội của mình bị xâm nhập, em cần làm gì đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG nên chia sẻ công khai trên mạng xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp, học sinh có thể đóng góp vai trò gì để bảo vệ an ninh mạng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngày càng sâu rộng, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên "không gian mạng"?

  • A. Các thiết bị điện tử cá nhân.
  • B. Mạng lưới kết nối cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
  • C. Các ứng dụng và phần mềm trực tuyến.
  • D. Dữ liệu và thông tin số hóa.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "phương hại đến an ninh quốc gia" trên không gian mạng theo Luật An ninh mạng?

  • A. Chia sẻ bài viết thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để kinh doanh trực tuyến.
  • C. Tấn công vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.
  • D. Tham gia vào các diễn đàn trực tuyến về công nghệ.

Câu 3: Luật An ninh mạng 2018 được ban hành nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số.
  • B. Tăng cường quản lý các doanh nghiệp công nghệ nước ngoài.
  • C. Bảo vệ tuyệt đối bí mật thông tin cá nhân trên mạng.
  • D. Bảo đảm trật tự, an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.

Câu 4: Trong các hành vi dưới đây, hành vi nào được xem là "xâm phạm bí mật cá nhân" trên không gian mạng?

  • A. Đăng tải công khai hồ sơ bệnh án của người khác lên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác để quảng cáo sản phẩm.
  • C. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng cho mục đích nghiên cứu thị trường.
  • D. Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân để đăng ký tài khoản trực tuyến.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện nguy cơ "mất an toàn thông tin" do người dùng thiếu cẩn trọng?

  • A. Sử dụng tường lửa (firewall) để bảo vệ máy tính cá nhân.
  • B. Truy cập vào các trang web không rõ nguồn gốc và nhập thông tin cá nhân.
  • C. Thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
  • D. Đặt mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ trẻ em trên không gian mạng một cách hiệu quả nhất?

  • A. Cấm trẻ em sử dụng hoàn toàn các thiết bị điện tử kết nối mạng.
  • B. Chỉ cho phép trẻ em sử dụng mạng dưới sự giám sát của các chuyên gia an ninh mạng.
  • C. Giáo dục trẻ em về các nguy cơ trên mạng và hướng dẫn kỹ năng tự bảo vệ.
  • D. Lắp đặt các phần mềm theo dõi mọi hoạt động trực tuyến của trẻ em.

Câu 7: Trong tình huống bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động nào sau đây là phù hợp nhất để tự bảo vệ?

  • A. Trả lời lại bằng những lời lẽ tương tự để đáp trả.
  • B. Tìm cách trả thù người bắt nạt ở ngoài đời thực.
  • C. Xóa hết tài khoản mạng xã hội để tránh bị bắt nạt.
  • D. Báo cáo hành vi bắt nạt với người lớn tin cậy và nền tảng mạng xã hội.

Câu 8: Quy tắc ứng xử "lành mạnh" trên mạng xã hội thể hiện qua hành vi nào sau đây?

  • A. Tự do thể hiện mọi cảm xúc cá nhân, kể cả tiêu cực.
  • B. Chia sẻ thông tin tích cực, có giá trị và kiểm chứng.
  • C. Tham gia vào các cuộc tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh, gây ấn tượng để thu hút sự chú ý.

Câu 9: Để bảo vệ mật khẩu tài khoản trực tuyến, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ?

  • A. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản để dễ nhớ.
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để phòng trường hợp quên.
  • C. Đặt mật khẩu mạnh, phức tạp và không liên quan đến thông tin cá nhân.
  • D. Ghi mật khẩu ra giấy và cất ở nơi an toàn.

Câu 10: Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến việc phát tán "tin giả" (fake news) trên không gian mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng từ nguồn không đáng tin cậy.
  • B. Kiểm tra kỹ nguồn gốc và tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ.
  • C. Bình luận phản bác các thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
  • D. Tạo ra các nội dung hài hước, giải trí và không liên quan đến chính trị.

Câu 11: Trong tình huống phát hiện một trang web có nội dung độc hại, phản cảm, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chia sẻ trang web đó cho bạn bè để cùng cảnh giác.
  • B. Báo cáo trang web vi phạm cho cơ quan chức năng hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Tự tìm cách tấn công và đánh sập trang web đó.
  • D. Lưu lại nội dung trang web để làm bằng chứng sau này.

Câu 12: Khi giao tiếp trực tuyến với người lạ, điều gì cần đặc biệt lưu ý để bảo đảm an toàn?

  • A. Thoải mái chia sẻ thông tin cá nhân để tạo sự tin tưởng.
  • B. Gặp gỡ trực tiếp người lạ để tìm hiểu rõ hơn.
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào những gì người lạ nói.
  • D. Giữ bí mật thông tin cá nhân và cảnh giác với các yêu cầu bất thường.

Câu 13: Hành vi nào sau đây vi phạm quy định về bảo vệ trẻ em trên không gian mạng?

  • A. Cung cấp các ứng dụng học tập trực tuyến miễn phí cho trẻ em.
  • B. Tổ chức các cuộc thi trực tuyến dành cho trẻ em với phần thưởng hấp dẫn.
  • C. Sản xuất và phát tán nội dung đồi trụy, bạo lực liên quan đến trẻ em.
  • D. Xây dựng các trang web giáo dục và giải trí lành mạnh cho trẻ em.

Câu 14: Trong trường hợp nghi ngờ tài khoản mạng xã hội bị xâm nhập trái phép, biện pháp đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Báo cáo sự việc với bạn bè và người thân.
  • B. Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và kiểm tra lại thông tin tài khoản.
  • C. Đóng tài khoản mạng xã hội để tránh bị lợi dụng.
  • D. Chờ đợi xem có điều gì bất thường xảy ra tiếp theo.

Câu 15: "An ninh mạng" không chỉ là vấn đề của cá nhân mà còn là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ các chuyên gia công nghệ thông tin.
  • B. Chỉ cơ quan nhà nước và các tổ chức an ninh mạng.
  • C. Chỉ những người sử dụng internet thường xuyên.
  • D. Toàn bộ cộng đồng, bao gồm cá nhân, tổ chức và nhà nước.

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện "trách nhiệm" của công dân trên không gian mạng?

  • A. Tích cực tố giác các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng.
  • B. Tự do phát ngôn và thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần kiểm chứng.
  • C. Sử dụng mạng xã hội chủ yếu cho mục đích giải trí cá nhân.
  • D. Tránh xa các vấn đề chính trị, xã hội trên mạng để không gặp rắc rối.

Câu 17: Trong bối cảnh thông tin sai lệch lan tràn, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng để bảo vệ bản thân trên không gian mạng?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và kết nối với nhiều người trên mạng.
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện và kiểm chứng thông tin.
  • D. Kỹ năng tạo ra nội dung số hấp dẫn và thu hút.

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng đến "an ninh mạng"?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ gây ra một số bất tiện nhỏ cho người dân.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, chính trị, xã hội và quốc phòng, an ninh.

Câu 19: Hành động "tấn công mạng" được hiểu là gì?

  • A. Hành động sử dụng internet để tìm kiếm thông tin.
  • B. Hành động cố ý xâm nhập, gây hại cho hệ thống thông tin.
  • C. Hành động chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.
  • D. Hành động bảo vệ hệ thống thông tin khỏi các nguy cơ.

Câu 20: Trong các thông tin sau, đâu là "thông tin cá nhân" cần được bảo vệ trên không gian mạng?

  • A. Sở thích cá nhân về âm nhạc và phim ảnh.
  • B. Địa chỉ email công khai trên trang web cá nhân.
  • C. Số căn cước công dân và số tài khoản ngân hàng.
  • D. Thông tin về trường học và lớp học.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền lại quan trọng trong bảo vệ an ninh mạng cá nhân?

  • A. Để tăng tốc độ truy cập internet.
  • B. Để có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • C. Để được hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất.
  • D. Để phát hiện và ngăn chặn các phần mềm độc hại, virus xâm nhập vào thiết bị.

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra nếu một người "chiếm đoạt tài sản" của người khác trên không gian mạng?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo trên mạng.
  • B. Có thể bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật.
  • C. Không bị xử lý nếu không gây ra thiệt hại lớn.
  • D. Chỉ bị khóa tài khoản mạng xã hội.

Câu 23: Trong tình huống nhận được email hoặc tin nhắn lạ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, phản ứng đúng đắn nhất là gì?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để tránh bị làm phiền.
  • B. Trả lời lịch sự và từ chối cung cấp thông tin.
  • C. Tuyệt đối không cung cấp thông tin và báo cáo cho cơ quan chức năng nếu nghi ngờ lừa đảo.
  • D. Chuyển tiếp email hoặc tin nhắn đó cho bạn bè để hỏi ý kiến.

Câu 24: Tại sao "wifi công cộng" thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ về an ninh mạng hơn so với mạng wifi cá nhân?

  • A. Do wifi công cộng thường có mức độ bảo mật thấp và dễ bị tin tặc tấn công.
  • B. Do wifi công cộng có tốc độ truy cập internet chậm hơn.
  • C. Do wifi công cộng thường có nhiều quảng cáo gây khó chịu.
  • D. Do wifi công cộng thường giới hạn thời gian sử dụng.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp kỹ thuật để bảo vệ an ninh mạng?

  • A. Sử dụng phần mềm tường lửa (firewall).
  • B. Nâng cao ý thức và kiến thức về an ninh mạng cho người dùng.
  • C. Mã hóa dữ liệu khi truyền tải trên mạng.
  • D. Cập nhật thường xuyên các bản vá bảo mật cho hệ thống.

Câu 26: "Không gian mạng" có vai trò như thế nào trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ là một phương tiện giải trí thông thường.
  • B. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • C. Chỉ quan trọng đối với giới trẻ.
  • D. Đóng vai trò ngày càng quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.

Câu 27: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến "hoạt động đánh bạc" trên không gian mạng?

  • A. Tìm hiểu thông tin về các hình thức đánh bạc trực tuyến.
  • B. Tham gia các diễn đàn thảo luận về kinh nghiệm chơi bài trực tuyến.
  • C. Tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc trên mạng internet.
  • D. Xem các video hướng dẫn chơi các trò chơi may rủi trực tuyến.

Câu 28: Khi sử dụng mạng xã hội, điều gì thể hiện sự "tôn trọng" người khác trên không gian mạng?

  • A. Tự do bình luận và đánh giá mọi nội dung mà người khác đăng tải.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, văn minh và không xúc phạm người khác.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác khi thấy phù hợp.
  • D. Tham gia vào các cuộc tranh cãi trực tuyến để bảo vệ quan điểm cá nhân.

Câu 29: Để góp phần xây dựng "không gian mạng an toàn", học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào?

  • A. Chỉ sử dụng internet cho mục đích học tập.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng mạng xã hội.
  • C. Chỉ chia sẻ thông tin với bạn bè thân thiết trên mạng.
  • D. Tuyên truyền, vận động người thân và bạn bè nâng cao ý thức về an ninh mạng và ứng xử văn minh trên mạng.

Câu 30: Trong tình huống phát hiện bạn bè chia sẻ thông tin sai lệch, tiêu cực trên mạng, hành động nào thể hiện sự "trách nhiệm" và "lành mạnh"?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh mất lòng bạn bè.
  • B. Chia sẻ lại thông tin đó để cảnh báo cho nhiều người khác.
  • C. Nhắc nhở bạn bè về tính xác thực của thông tin và tác hại của việc chia sẻ thông tin sai lệch.
  • D. Chế giễu và phê phán bạn bè vì hành động thiếu hiểu biết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngày càng sâu rộng, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên 'không gian mạng'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'phương hại đến an ninh quốc gia' trên không gian mạng theo Luật An ninh mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Luật An ninh mạng 2018 được ban hành nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong các hành vi dưới đây, hành vi nào được xem là 'xâm phạm bí mật cá nhân' trên không gian mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện nguy cơ 'mất an toàn thông tin' do người dùng thiếu cẩn trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ trẻ em trên không gian mạng một cách hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong tình huống bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động nào sau đây là phù hợp nhất để tự bảo vệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Quy tắc ứng xử 'lành mạnh' trên mạng xã hội thể hiện qua hành vi nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để bảo vệ mật khẩu tài khoản trực tuyến, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến việc phát tán 'tin giả' (fake news) trên không gian mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong tình huống phát hiện một trang web có nội dung độc hại, phản cảm, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi giao tiếp trực tuyến với người lạ, điều gì cần đặc biệt lưu ý để bảo đảm an toàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hành vi nào sau đây vi phạm quy định về bảo vệ trẻ em trên không gian mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong trường hợp nghi ngờ tài khoản mạng xã hội bị xâm nhập trái phép, biện pháp đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'An ninh mạng' không chỉ là vấn đề của cá nhân mà còn là trách nhiệm của ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm' của công dân trên không gian mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh thông tin sai lệch lan tràn, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng để bảo vệ bản thân trên không gian mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng đến 'an ninh mạng'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hành động 'tấn công mạng' được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các thông tin sau, đâu là 'thông tin cá nhân' cần được bảo vệ trên không gian mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: T???i sao việc sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền lại quan trọng trong bảo vệ an ninh mạng cá nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra nếu một người 'chiếm đoạt tài sản' của người khác trên không gian mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong tình huống nhận được email hoặc tin nhắn lạ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, phản ứng đúng đắn nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao 'wifi công cộng' thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ về an ninh mạng hơn so với mạng wifi cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp kỹ thuật để bảo vệ an ninh mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Không gian mạng' có vai trò như thế nào trong cuộc sống hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến 'hoạt động đánh bạc' trên không gian mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi sử dụng mạng xã hội, điều gì thể hiện sự 'tôn trọng' người khác trên không gian mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để góp phần xây dựng 'không gian mạng an toàn', học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tình huống phát hiện bạn bè chia sẻ thông tin sai lệch, tiêu cực trên mạng, hành động nào thể hiện sự 'trách nhiệm' và 'lành mạnh'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Luật An ninh mạng Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm an ninh quốc gia trên không gian mạng?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
  • B. Chia sẻ thông tin về các hoạt động từ thiện trên các diễn đàn trực tuyến.
  • C. Tổ chức, hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân thông qua không gian mạng.
  • D. Tham gia các nhóm trực tuyến thảo luận về văn hóa và lịch sử Việt Nam.

Câu 2: Khái niệm "không gian mạng" theo Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều được hiểu chính xác nhất là:

  • A. Môi trường ảo nơi con người tương tác và giao tiếp với nhau.
  • B. Môi trường thông tin được tạo ra trên cơ sở hạ tầng mạng viễn thông, mạng máy tính và Internet.
  • C. Toàn bộ hệ thống máy tính và thiết bị điện tử kết nối với nhau trên toàn cầu.
  • D. Không gian ba chiều được mô phỏng bằng công nghệ thực tế ảo.

Câu 3: Hành động nào sau đây thể hiện việc bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng một cách chủ động và hiệu quả nhất?

  • A. Công khai thông tin cá nhân trên mạng xã hội để thể hiện sự minh bạch.
  • B. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ và truy cập nhanh chóng.
  • C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho bạn bè thân thiết để tiện giúp đỡ nhau.
  • D. Thiết lập mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ, đồng thời kích hoạt xác thực hai lớp.

Câu 4: Trong tình huống bạn phát hiện một trang web giả mạo ngân hàng, có mục đích đánh cắp thông tin tài khoản, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Tự mình tìm cách xâm nhập vào trang web đó để tìm hiểu thêm thông tin.
  • B. Chia sẻ đường link trang web đó cho bạn bè để mọi người cùng cảnh giác.
  • C. Báo cáo ngay lập tức cho ngân hàng và cơ quan chức năng có thẩm quyền về an ninh mạng.
  • D. Lưu lại đường link và thông tin trang web đó để sử dụng cho mục đích cá nhân sau này.

Câu 5: Vì sao việc phát tán tin giả (fake news) trên không gian mạng lại gây nguy hại cho xã hội?

  • A. Gây hoang mang dư luận, làm xói mòn lòng tin vào các nguồn thông tin chính thống, gây bất ổn xã hội.
  • B. Giúp mọi người nâng cao khả năng phân tích và kiểm chứng thông tin trên mạng.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các tờ báo và trang tin điện tử.
  • D. Làm phong phú thêm nội dung thông tin trên không gian mạng.

Câu 6: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus và phần mềm độc hại hiệu quả nhất?

  • A. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ truy cập internet.
  • B. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus có bản quyền.
  • C. Hạn chế truy cập các trang web lạ để tránh virus.
  • D. Chỉ sử dụng máy tính cho các mục đích giải trí, không dùng cho công việc quan trọng.

Câu 7: Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp, trách nhiệm chính của mỗi công dân là gì?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào các biện pháp bảo mật của nhà nước và các nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Chỉ sử dụng internet cho mục đích cá nhân, tránh tham gia vào các hoạt động trực tuyến phức tạp.
  • C. Hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân, ngay cả với người thân và bạn bè.
  • D. Nâng cao nhận thức, kiến thức về an ninh mạng và thực hành các biện pháp bảo vệ bản thân và cộng đồng.

Câu 8: Hành vi "tấn công từ chối dịch vụ" (DDoS) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đánh cắp thông tin tài khoản và dữ liệu cá nhân của người dùng.
  • B. Phá hoại phần cứng và phần mềm của hệ thống máy tính.
  • C. Làm quá tải hệ thống máy chủ, khiến người dùng không thể truy cập dịch vụ.
  • D. Cài đặt virus và phần mềm độc hại vào hệ thống máy tính.

Câu 9: Quy tắc ứng xử nào sau đây là quan trọng nhất khi tham gia các diễn đàn, nhóm trực tuyến trên mạng xã hội?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tự do, thoải mái, không cần quá trang trọng.
  • B. Tôn trọng ý kiến của người khác, tránh xúc phạm, lăng mạ hay gây hấn.
  • C. Tự do chia sẻ mọi thông tin cá nhân để tăng tính tương tác.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ, quyết liệt, không ngại tranh cãi.

Câu 10: Thông tin nào sau đây được xem là "bí mật cá nhân" và cần được bảo vệ đặc biệt trên không gian mạng?

  • A. Họ và tên đầy đủ.
  • B. Địa chỉ nơi ở hiện tại.
  • C. Nghề nghiệp và nơi làm việc.
  • D. Thông tin về tài khoản ngân hàng và giao dịch tài chính.

Câu 11: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền trẻ em trên không gian mạng theo Luật An ninh mạng?

  • A. Hướng dẫn trẻ em sử dụng internet một cách an toàn và hiệu quả.
  • B. Cung cấp cho trẻ em các nội dung giáo dục và giải trí phù hợp với lứa tuổi.
  • C. Đăng tải hình ảnh và thông tin cá nhân của trẻ em mà không có sự đồng ý của người giám hộ.
  • D. Khuyến khích trẻ em tham gia các hoạt động trực tuyến mang tính sáng tạo và học tập.

Câu 12: Trong trường hợp nghi ngờ máy tính bị nhiễm phần mềm gián điệp (spyware), biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

  • A. Tắt máy tính và rút nguồn điện ngay lập tức.
  • B. Sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ spyware.
  • C. Thay đổi toàn bộ mật khẩu tài khoản trực tuyến.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành máy tính.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để thực hiện các giao dịch trực tuyến quan trọng lại tiềm ẩn rủi ro an ninh mạng?

  • A. Mạng Wi-Fi công cộng thường có mức độ bảo mật thấp, dễ bị tin tặc xâm nhập và đánh cắp dữ liệu.
  • B. Tốc độ mạng Wi-Fi công cộng thường chậm, gây khó khăn cho giao dịch trực tuyến.
  • C. Mạng Wi-Fi công cộng thường không ổn định, dễ bị gián đoạn kết nối.
  • D. Sử dụng Wi-Fi công cộng có thể làm giảm tuổi thọ pin của thiết bị.

Câu 14: Để đánh giá mức độ an toàn của một mật khẩu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mật khẩu có độ dài ngắn, dễ nhớ.
  • B. Mật khẩu chứa thông tin cá nhân quen thuộc (ngày sinh, tên...).
  • C. Mật khẩu được sử dụng lại cho nhiều tài khoản khác nhau.
  • D. Mật khẩu có độ dài đủ lớn, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Câu 15: Hình thức tấn công mạng "Phishing" thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tấn công trực tiếp vào hệ thống máy chủ để đánh sập website.
  • B. Gửi email, tin nhắn giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
  • C. Sử dụng phần mềm độc hại để xâm nhập vào máy tính nạn nhân.
  • D. Tạo ra các trang web giả mạo để đánh cắp mật khẩu.

Câu 16: Theo Luật An ninh mạng, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan chức năng khác trong bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

  • A. Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • B. Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • C. Bộ Công an.
  • D. Bộ Quốc phòng.

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của người sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ thông tin chính xác, có nguồn gốc rõ ràng và kiểm chứng trước khi đăng tải.
  • B. Tham gia vào các cuộc tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Sử dụng các tài khoản ảo để bình luận ẩn danh trên mạng.
  • D. Theo dõi và chia sẻ thông tin từ nhiều nguồn khác nhau mà không cần kiểm chứng.

Câu 18: Loại hình tấn công mạng nào thường sử dụng nhiều máy tính ma (botnet) để đồng loạt truy cập vào một mục tiêu, gây quá tải?

  • A. Phishing.
  • B. Spyware.
  • C. Malware.
  • D. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS).

Câu 19: Vì sao việc cập nhật phần mềm hệ thống và ứng dụng thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

  • A. Giúp phần mềm chạy nhanh hơn và mượt mà hơn.
  • B. Thêm các tính năng mới và cải thiện giao diện người dùng.
  • C. Vá các lỗ hổng bảo mật, ngăn chặn tin tặc khai thác để tấn công.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ của phần mềm trên thiết bị.

Câu 20: Trong tình huống bị tấn công mạng, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tự mình tìm hiểu và đối phó với cuộc tấn công.
  • B. Cô lập hệ thống bị tấn công khỏi mạng và báo cáo cho bộ phận chuyên trách.
  • C. Thay đổi toàn bộ mật khẩu của các tài khoản liên quan.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành và phần mềm trên máy tính.

Câu 21: Hành vi nào sau đây không bị Luật An ninh mạng Việt Nam nghiêm cấm?

  • A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.
  • B. Phát tán virus máy tính gây hại cho hệ thống mạng.
  • C. Tuyên truyền chống phá Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, dịch vụ kinh doanh hợp pháp.

Câu 22: Nguyên tắc "3 không" (không nghe, không tin, không làm theo) thường được khuyến cáo trong bối cảnh nào liên quan đến an ninh mạng?

  • A. Phòng tránh tin giả, tin đồn thất thiệt và các chiêu trò lừa đảo trên mạng.
  • B. Bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản trực tuyến.
  • C. Ứng phó với các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài.
  • D. Sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và văn minh.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ bị theo dõi, giám sát trực tuyến?

  • A. Sử dụng trình duyệt web mặc định của hệ điều hành.
  • B. Truy cập internet qua mạng Wi-Fi công cộng.
  • C. Sử dụng trình duyệt web có chế độ ẩn danh và công cụ chặn theo dõi.
  • D. Đăng ký tài khoản và sử dụng nhiều dịch vụ trực tuyến khác nhau.

Câu 24: Mục tiêu của việc "giáo dục về an ninh mạng" trong trường học là gì?

  • A. Đào tạo chuyên gia an ninh mạng cho tương lai.
  • B. Trang bị kiến thức, kỹ năng cơ bản về an ninh mạng cho học sinh.
  • C. Giúp học sinh trở thành những người sử dụng internet thành thạo.
  • D. Kiểm soát và hạn chế học sinh sử dụng internet.

Câu 25: Trong tình huống nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, bạn nên làm gì?

  • A. Trả lời email và cung cấp thông tin theo yêu cầu để giải quyết vấn đề.
  • B. Chuyển tiếp email cho bạn bè để xin ý kiến tư vấn.
  • C. Mở các đường link trong email để kiểm tra thông tin.
  • D. Tuyệt đối không cung cấp thông tin và báo cáo email lừa đảo cho nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 26: Hành vi nào sau đây được xem là "tấn công mạng" theo định nghĩa của Luật An ninh mạng?

  • A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu để đánh cắp dữ liệu.
  • B. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội không đúng sự thật.
  • C. Sử dụng internet để xem phim, nghe nhạc trực tuyến.
  • D. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để trao đổi, thảo luận.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc "yếu tố con người" trong an ninh mạng?

  • A. Nhận thức và ý thức về an ninh mạng.
  • B. Kỹ năng sử dụng các công cụ bảo mật.
  • C. Hệ thống tường lửa (firewall).
  • D. Thói quen sử dụng mật khẩu an toàn.

Câu 28: Vì sao việc sao lưu dữ liệu (backup) thường xuyên lại được xem là một biện pháp quan trọng trong an ninh mạng?

  • A. Giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên máy tính.
  • B. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi bị mất mát, hư hỏng do tấn công mạng hoặc sự cố kỹ thuật.
  • C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.
  • D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên ổ cứng máy tính.

Câu 29: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự hợp tác và đảm bảo an ninh thông tin chung?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản làm việc nhóm cho tất cả thành viên để tiện truy cập.
  • B. Tải các tài liệu làm việc nhóm về máy tính cá nhân mà không cần bảo mật.
  • C. Thảo luận các thông tin nhạy cảm của dự án qua email cá nhân.
  • D. Sử dụng các kênh giao tiếp và lưu trữ dữ liệu chung được bảo mật của nhóm.

Câu 30: Để nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho cộng đồng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lan tỏa và bền vững nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi về an ninh mạng trên mạng xã hội.
  • B. Phát tờ rơi và poster tuyên truyền về an ninh mạng tại nơi công cộng.
  • C. Đưa nội dung giáo dục an ninh mạng vào chương trình học chính khóa ở trường học.
  • D. Thực hiện các chiến dịch truyền thông ngắn hạn trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Luật An ninh mạng Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm an ninh quốc gia trên không gian mạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khái niệm 'không gian mạng' theo Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều được hiểu chính xác nhất là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành động nào sau đây thể hiện việc bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng một cách chủ động và hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong tình huống bạn phát hiện một trang web giả mạo ngân hàng, có mục đích đánh cắp thông tin tài khoản, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vì sao việc phát tán tin giả (fake news) trên không gian mạng lại gây nguy hại cho xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus và phần mềm độc hại hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp, trách nhiệm chính của mỗi công dân là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hành vi 'tấn công từ chối dịch vụ' (DDoS) nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quy tắc ứng xử nào sau đây là quan trọng nhất khi tham gia các diễn đàn, nhóm trực tuyến trên mạng xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thông tin nào sau đây được xem là 'bí mật cá nhân' và cần được bảo vệ đặc biệt trên không gian mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền trẻ em trên không gian mạng theo Luật An ninh mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong trường hợp nghi ngờ máy tính bị nhiễm phần mềm gián điệp (spyware), biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để thực hiện các giao dịch trực tuyến quan trọng lại tiềm ẩn rủi ro an ninh mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để đánh giá mức độ an toàn của một mật khẩu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình thức tấn công mạng 'Phishing' thường được thực hiện bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Theo Luật An ninh mạng, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan chức năng khác trong bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của người sử dụng mạng xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình tấn công mạng nào thường sử dụng nhiều máy tính ma (botnet) để đồng loạt truy cập vào một mục tiêu, gây quá tải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vì sao việc cập nhật phần mềm hệ thống và ứng dụng thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong tình huống bị tấn công mạng, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hành vi nào sau đây không bị Luật An ninh mạng Việt Nam nghiêm cấm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyên tắc '3 không' (không nghe, không tin, không làm theo) thường được khuyến cáo trong bối cảnh nào liên quan đến an ninh mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ bị theo dõi, giám sát trực tuyến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mục tiêu của việc 'giáo dục về an ninh mạng' trong trường học là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tình huống nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hành vi nào sau đây được xem là 'tấn công mạng' theo định nghĩa của Luật An ninh mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc 'yếu tố con người' trong an ninh mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vì sao việc sao lưu dữ liệu (backup) thường xuyên lại được xem là một biện pháp quan trọng trong an ninh mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự hợp tác và đảm bảo an ninh thông tin chung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho cộng đồng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lan tỏa và bền vững nhất?

Xem kết quả