15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Luật do Quốc hội ban hành
  • B. Nghị định của Chính phủ
  • C. Thông tư của Bộ trưởng
  • D. Hiến pháp

Câu 2: Vì sao Hiến pháp được xem là "luật cơ bản" của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quyền con người và bộ máy nhà nước.
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản đầu tiên được Quốc hội ban hành sau khi thành lập nước.
  • C. Vì Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất so với các luật khác.
  • D. Vì mọi công dân đều bắt buộc phải học thuộc lòng Hiến pháp.

Câu 3: Giả sử Quốc hội đang thảo luận dự án một luật mới liên quan đến quyền tự do kinh doanh. Trong quá trình xây dựng luật này, các quy định được đề xuất phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

  • A. Phải có số điều khoản ít hơn Hiến pháp.
  • B. Không được trái với các quy định của Hiến pháp.
  • C. Chỉ cần phù hợp với các văn bản dưới luật.
  • D. Có thể sửa đổi một số điều của Hiến pháp để phù hợp.

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản về quy trình ban hành và sửa đổi giữa Hiến pháp và một luật thông thường do Quốc hội ban hành là gì?

  • A. Hiến pháp chỉ cần Chính phủ thông qua, còn luật cần Quốc hội.
  • B. Luật có thể sửa đổi bất kỳ lúc nào, còn Hiến pháp thì không.
  • C. Hiến pháp được xây dựng, ban hành theo trình tự, thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với luật thông thường.
  • D. Hiến pháp do Chủ tịch nước ký ban hành, còn luật do Thủ tướng ký.

Câu 5: Một công dân nhận thấy một văn bản quy phạm pháp luật do cơ quan nhà nước ban hành có nội dung dường như mâu thuẫn với Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Văn bản đó có khả năng bị xem xét, xử lý do trái với Hiến pháp.
  • B. Văn bản đó vẫn có hiệu lực vì được ban hành sau Hiến pháp.
  • C. Cả hai văn bản đều có hiệu lực ngang nhau.
  • D. Hiến pháp sẽ tự động được sửa đổi để phù hợp với văn bản mới.

Câu 6: Kể từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) ra đời đến nay, có bao nhiêu bản Hiến pháp đã được ban hành?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 6

Câu 7: Nội dung nào dưới đây không phải là vấn đề cơ bản thường được quy định trong Hiến pháp của một quốc gia?

  • A. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Quy định chi tiết về thuế suất các loại hàng hóa.
  • C. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Chế độ chính trị và chế độ kinh tế.

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam kế thừa và phát triển các giá trị từ những bản Hiến pháp trước đó. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Tính kế thừa và phát triển.
  • B. Tính ổn định tuyệt đối.
  • C. Tính duy nhất.
  • D. Tính quốc tế hóa.

Câu 9: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước, bao gồm việc ban hành Hiến pháp và luật?

  • A. Chính phủ
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Quốc hội
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 10: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với mỗi cá nhân trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định của địa phương, không cần quan tâm đến Hiến pháp.
  • B. Có thể tùy chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ tùy theo hoàn cảnh.
  • C. Chỉ những người làm việc trong bộ máy nhà nước mới cần tuân thủ Hiến pháp.
  • D. Phải tìm hiểu, tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh các quy định của Hiến pháp và pháp luật.

Câu 11: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu về lịch sử các bản Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Sự phát triển và hoàn thiện của thể chế nhà nước, chế độ chính trị và quyền con người theo từng giai đoạn lịch sử.
  • B. Sự thay đổi ngẫu nhiên trong các quy định pháp luật.
  • C. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành trong mỗi thời kỳ.
  • D. Tên của những người tham gia soạn thảo Hiến pháp.

Câu 12: Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

  • A. Chỉ là văn bản ghi nhận các quyền đã tồn tại từ trước.
  • B. Là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ, tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • C. Giới hạn hoàn toàn các quyền tự do của công dân.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số nhóm công dân nhất định.

Câu 13: Một trong những nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước được quy định trong Hiến pháp là "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong thực tiễn?

  • A. Mỗi cơ quan nhà nước hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Tất cả quyền lực tập trung vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Các cơ quan nhà nước cạnh tranh lẫn nhau để giành quyền lực.
  • D. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, tránh lạm quyền và bảo vệ quyền lợi của nhân dân.

Câu 14: Chế độ kinh tế của Việt Nam theo Hiến pháp được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
  • D. Kinh tế tự cấp tự túc.

Câu 15: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ về vai trò của Nhân dân trong việc xây dựng Nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện qua nguyên tắc nào?

  • A. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Quyền lực nhà nước thuộc về Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • D. Nhân dân chỉ có nghĩa vụ tuân thủ, không có quyền tham gia quản lý nhà nước.

Câu 16: Một trong những điểm mới quan trọng của Hiến pháp năm 2013 so với các bản Hiến pháp trước là việc dành một chương riêng quy định về:

  • A. Tổ chức Chính phủ.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Chế độ bầu cử.
  • D. Tổ chức Tòa án.

Câu 17: Việc Hiến pháp quy định "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân mà nền tảng là liên minh giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức." thể hiện rõ bản chất nào của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Bản chất dân chủ, tất cả quyền lực thuộc về nhân dân.
  • B. Bản chất độc đoán, tập trung quyền lực.
  • C. Bản chất chuyên chế của nhà nước phong kiến.
  • D. Bản chất tư bản, quyền lực thuộc về giai cấp giàu có.

Câu 18: So với các văn bản luật khác (ví dụ: Luật Giáo dục, Luật Doanh nghiệp), Hiến pháp có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

  • A. Chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến chính trị.
  • B. Chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến kinh tế.
  • C. Điều chỉnh những vấn đề nền tảng, bao quát các lĩnh vực quan trọng nhất của đời sống xã hội và nhà nước.
  • D. Chỉ điều chỉnh hành vi của công dân, không áp dụng cho cơ quan nhà nước.

Câu 19: Khi một công dân tham gia vào quá trình góp ý dự thảo luật, hành động này thể hiện việc thực hiện quyền nào của công dân theo tinh thần Hiến pháp?

  • A. Quyền bầu cử.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • C. Quyền khiếu nại.
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.

Câu 20: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường cho thấy Hiến pháp không chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị, kinh tế mà còn hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Xây dựng nền tảng phát triển bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất và tinh thần cho Nhân dân.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Hạn chế sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • D. Chỉ bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến con người.

Câu 21: Giả sử một quốc gia có hai văn bản pháp luật cùng điều chỉnh một vấn đề, trong đó một văn bản là Hiến pháp và một văn bản là luật thông thường. Nếu có sự mâu thuẫn giữa hai văn bản này, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật thông thường vì được ban hành sau.
  • B. Hiến pháp vì có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Văn bản nào dài hơn sẽ được ưu tiên.
  • D. Cơ quan nhà nước sẽ tự quyết định áp dụng văn bản nào tùy ý.

Câu 22: Một trong những nguyên tắc hiến định về chế độ chính trị là "Đảng Cộng sản Việt Nam là Đội tiên phong của giai cấp công nhân, đồng thời là đội tiên phong của Nhân dân lao động và của dân tộc Việt Nam, đại biểu trung thành lợi ích của giai cấp công nhân, Nhân dân lao động và của cả dân tộc. Đảng lấy chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội". Điều này khẳng định vai trò gì của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Là cơ quan duy nhất ban hành pháp luật.
  • B. Chỉ là một tổ chức xã hội thông thường.
  • C. Là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • D. Chỉ có vai trò tư vấn cho Nhà nước.

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định về "quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" mang ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

  • A. Xác lập khuôn khổ pháp lý cho mối quan hệ này, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và quy định trách nhiệm của họ đối với Nhà nước và xã hội.
  • B. Nhà nước có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến công dân.
  • C. Công dân có thể yêu cầu Nhà nước thực hiện mọi điều mình muốn mà không có nghĩa vụ gì.
  • D. Mối quan hệ này không được quy định rõ ràng trong pháp luật.

Câu 24: Tại sao việc tìm hiểu và nắm vững nội dung cơ bản của Hiến pháp là cần thiết đối với mỗi học sinh THPT?

  • A. Chỉ để phục vụ cho các kỳ thi môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật.
  • B. Để có thể tranh luận với người khác về pháp luật.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản duy nhất cần biết.
  • D. Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, biết cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp và sống, làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.

Câu 25: Bản chất của Hiến pháp Việt Nam là thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

  • A. Nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ của các nhà lãnh đạo Đảng và Nhà nước.
  • C. Của một nhóm thiểu số trong xã hội.
  • D. Của các tổ chức quốc tế.

Câu 26: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Chỉ có Tòa án nhân dân tối cao.
  • B. Chỉ có Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • C. Quốc hội, các cơ quan của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, các cơ quan khác của Nhà nước và toàn thể Nhân dân.
  • D. Chỉ có lực lượng Công an.

Câu 27: Một trong những đặc trưng của Hiến pháp là tính ổn định tương đối. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hiến pháp không bao giờ được sửa đổi.
  • B. Hiến pháp ít được sửa đổi hơn so với các luật thông thường để đảm bảo tính bền vững của hệ thống pháp luật và thể chế nhà nước.
  • C. Hiến pháp chỉ có hiệu lực trong một thời gian ngắn.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho những người sống ổn định tại một địa phương.

Câu 28: Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Việc ra đời bản Hiến pháp này sau khi giành độc lập có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của chế độ phong kiến.
  • B. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền và đặt nền móng pháp lý cho việc xây dựng Nhà nước mới.
  • C. Chỉ là một văn bản mang tính hình thức.
  • D. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền và đặt nền móng pháp lý cho việc xây dựng Nhà nước mới.

Câu 29: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc thiết lập và vận hành bộ máy nhà nước.

  • A. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước, tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • B. Hiến pháp chỉ quy định về quyền của công dân, không liên quan đến bộ máy nhà nước.
  • C. Bộ máy nhà nước hoạt động độc lập với các quy định của Hiến pháp.
  • D. Chỉ có Chính phủ mới cần tuân thủ các quy định của Hiến pháp về tổ chức bộ máy.

Câu 30: Một công dân tích cực tham gia vào các buổi thảo luận về dự thảo sửa đổi Hiến pháp, bày tỏ quan điểm và đóng góp ý kiến của mình. Hành động này thể hiện điều gì về ý thức công dân đối với Hiến pháp?

  • A. Đang thực hiện nghĩa vụ đóng thuế.
  • B. Đang thực hiện quyền làm chủ nhà nước và xã hội, thể hiện trách nhiệm xây dựng Hiến pháp.
  • C. Chỉ là hành động mang tính cá nhân, không có ý nghĩa pháp lý.
  • D. Đang vi phạm quy định về bảo mật thông tin nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao Hiến pháp được xem là 'luật cơ bản' của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả sử Quốc hội đang thảo luận dự án một luật mới liên quan đến quyền tự do kinh doanh. Trong quá trình xây dựng luật này, các quy định được đề xuất phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản về quy trình ban hành và sửa đổi giữa Hiến pháp và một luật thông thường do Quốc hội ban hành là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một công dân nhận thấy một văn bản quy phạm pháp luật do cơ quan nhà nước ban hành có nội dung dường như mâu thuẫn với Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý, điều gì sẽ xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Kể từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) ra đời đến nay, có bao nhiêu bản Hiến pháp đã được ban hành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nội dung nào dưới đây *không phải* là vấn đề cơ bản thường được quy định trong Hiến pháp của một quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam kế thừa và phát triển các giá trị từ những bản Hiến pháp trước đó. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước, bao gồm việc ban hành Hiến pháp và luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với mỗi cá nhân trong cuộc sống hàng ngày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu về lịch sử các bản Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ nhất về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một trong những nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước được quy định trong Hiến pháp là 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong thực tiễn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Chế độ kinh tế của Việt Nam theo Hiến pháp được xây dựng trên cơ sở nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ về vai trò của Nhân dân trong việc xây dựng Nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện qua nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trong những điểm mới quan trọng của Hiến pháp năm 2013 so với các bản Hiến pháp trước là việc dành một chương riêng quy định về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc Hiến pháp quy định 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân mà nền tảng là liên minh giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức.' thể hiện rõ bản chất nào của Nhà nước Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: So với các văn bản luật khác (ví dụ: Luật Giáo dục, Luật Doanh nghiệp), Hiến pháp có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi một công dân tham gia vào quá trình góp ý dự thảo luật, hành động này thể hiện việc thực hiện quyền nào của công dân theo tinh thần Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường cho thấy Hiến pháp không chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị, kinh tế mà còn hướng tới mục tiêu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử một quốc gia có hai văn bản pháp luật cùng điều chỉnh một vấn đề, trong đó một văn bản là Hiến pháp và một văn bản là luật thông thường. Nếu có sự mâu thuẫn giữa hai văn bản này, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một trong những nguyên tắc hiến định về chế độ chính trị là 'Đảng Cộng sản Việt Nam là Đội tiên phong của giai cấp công nhân, đồng thời là đội tiên phong của Nhân dân lao động và của dân tộc Việt Nam, đại biểu trung thành lợi ích của giai cấp công nhân, Nhân dân lao động và của cả dân tộc. Đảng lấy chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội'. Điều này khẳng định vai trò gì của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định về 'quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân' mang ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc tìm hiểu và nắm vững nội dung cơ bản của Hiến pháp là cần thiết đối với mỗi học sinh THPT?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bản chất của Hiến pháp Việt Nam là thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những đặc trưng của Hiến pháp là tính ổn định tương đối. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Việc ra đời bản Hiến pháp này sau khi giành độc lập có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc thiết lập và vận hành bộ máy nhà nước.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một công dân tích cực tham gia vào các buổi thảo luận về dự thảo sửa đổi Hiến pháp, bày tỏ quan điểm và đóng góp ý kiến của mình. Hành động này thể hiện điều gì về ý thức công dân đối với Hiến pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật
  • C. Nghị định
  • D. Thông tư

Câu 2: Một văn bản luật được Quốc hội ban hành có quy định trái với một điều khoản trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc pháp lý Việt Nam, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Văn bản luật đó vì được ban hành sau
  • B. Văn bản luật đó vì quy định chi tiết hơn
  • C. Hiến pháp vì có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • D. Cả hai văn bản đều bị hủy bỏ

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị của đất nước (ví dụ: bản chất nhà nước, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Là nguồn của các ngành luật khác
  • B. Quy định những vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của quốc gia
  • C. Được sửa đổi theo trình tự đặc biệt
  • D. Là văn bản luật duy nhất do Quốc hội ban hành

Câu 4: Giả sử có một quy định trong nghị định của Chính phủ không phù hợp với nội dung của Hiến pháp. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý sự không phù hợp này?

  • A. Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội (theo Hiến pháp và Luật)
  • B. Chính phủ
  • C. Tòa án Nhân dân Tối cao
  • D. Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao

Câu 5: Tại sao việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp lại phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc sửa đổi các luật thông thường?

  • A. Để đảm bảo tính linh hoạt, dễ dàng cập nhật Hiến pháp
  • B. Để thể hiện sự ưu việt của Quốc hội
  • C. Để các cơ quan nhà nước có nhiều thời gian nghiên cứu
  • D. Để đảm bảo tính ổn định, bền vững và vị trí tối thượng của Hiến pháp

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

  • A. Là nền tảng pháp lý cho việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân
  • B. Là cơ sở để phát triển kinh tế thị trường
  • C. Là quy định chi tiết về thủ tục tố tụng
  • D. Là văn bản hướng dẫn thi hành luật

Câu 7: Anh A đọc một bài báo trên mạng xã hội và thấy thông tin xuyên tạc về nội dung Hiến pháp, gây hoang mang trong dư luận. Hành vi này của anh A là gì?

  • A. Thể hiện quyền tự do ngôn luận được Hiến pháp bảo vệ
  • B. Là hành vi bình thường trong xã hội thông tin
  • C. Vi phạm nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
  • D. Là hoạt động tuyên truyền về Hiến pháp

Câu 8: Quốc hội là cơ quan duy nhất ở Việt Nam có thẩm quyền nào liên quan đến Hiến pháp?

  • A. Giải thích Hiến pháp
  • B. Lập hiến và sửa đổi Hiến pháp
  • C. Giám sát việc thi hành Hiến pháp
  • D. Tất cả các thẩm quyền trên

Câu 9: So sánh Hiến pháp và Luật, điểm khác biệt cốt lõi nhất về mặt nội dung là gì?

  • A. Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản nhất, Luật quy định chi tiết hơn
  • B. Hiến pháp do Quốc hội ban hành, Luật do Chính phủ ban hành
  • C. Hiến pháp áp dụng cho công dân, Luật áp dụng cho tổ chức
  • D. Hiến pháp có hiệu lực tạm thời, Luật có hiệu lực vĩnh viễn

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát...) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Chỉ để liệt kê các cơ quan nhà nước
  • B. Để hướng dẫn công dân cách liên hệ với các cơ quan này
  • C. Để giảm bớt quyền lực của các cơ quan
  • D. Để phân công quyền lực, xác định chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa các cơ quan

Câu 11: Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của Nhà nước vì nó:

  • A. Là văn bản pháp luật lâu đời nhất
  • B. Là nền tảng cho việc xây dựng và ban hành tất cả các văn bản pháp luật khác
  • C. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp cao
  • D. Quy định về mọi mặt của đời sống xã hội một cách chi tiết

Câu 12: Một người dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo của mình theo quy định của pháp luật. Việc thực hiện quyền này được Hiến pháp đảm bảo, điều đó thể hiện Hiến pháp là cơ sở pháp lý cho:

  • A. Việc thực hiện và bảo vệ quyền, nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • B. Hoạt động sản xuất kinh doanh
  • C. Quan hệ hôn nhân và gia đình
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại

Câu 13: Chế độ kinh tế quy định trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Kinh tế tập trung, bao cấp
  • B. Kinh tế tự cấp, tự túc
  • C. Kinh tế tư bản chủ nghĩa
  • D. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định rõ quyền và nghĩa vụ của công dân là một yếu tố quan trọng để xây dựng nhà nước pháp quyền. Tại sao lại như vậy?

  • A. Vì quyền và nghĩa vụ công dân không liên quan đến nhà nước pháp quyền
  • B. Vì nhà nước pháp quyền chỉ quan tâm đến quyền lực nhà nước
  • C. Vì nhà nước pháp quyền dựa trên việc thượng tôn pháp luật và bảo vệ quyền con người, quyền công dân
  • D. Vì Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính hình thức

Câu 15: Khi tìm hiểu về Hiến pháp, em nhận thấy có nhiều bản Hiến pháp khác nhau được ban hành qua các thời kỳ lịch sử của Việt Nam. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Hiến pháp không ổn định và thường xuyên thay đổi
  • B. Sự phát triển, thay đổi của đất nước qua từng giai đoạn lịch sử cần được thể chế hóa trong Hiến pháp
  • C. Việc ban hành nhiều Hiến pháp là không cần thiết
  • D. Mỗi bản Hiến pháp chỉ áp dụng trong một thời gian rất ngắn

Câu 16: Một dự thảo luật đang được Quốc hội thảo luận. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự thảo luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Phù hợp với nội dung và tinh thần của Hiến pháp
  • B. Chỉ cần không trái với các luật đã có
  • C. Chỉ cần được đa số đại biểu Quốc hội đồng ý
  • D. Không cần quan tâm đến Hiến pháp

Câu 17: Giả sử một công dân cho rằng quyền tự do ngôn luận của mình đang bị xâm phạm bởi một quy định của cơ quan hành chính. Công dân đó có thể dựa vào văn bản pháp luật nào để bảo vệ quyền của mình một cách vững chắc nhất?

  • A. Nghị định của Chính phủ
  • B. Thông tư của Bộ
  • C. Hiến pháp và các luật liên quan được ban hành trên cơ sở Hiến pháp
  • D. Chỉ cần dựa vào các quy định nội bộ của cơ quan hành chính đó

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định quyền con người, quyền công dân ở vị trí trang trọng và bao gồm nhiều điều khoản chi tiết thể hiện điều gì về giá trị của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp chỉ là công cụ để kiểm soát công dân
  • B. Quyền con người, quyền công dân không quan trọng bằng quyền lực nhà nước
  • C. Hiến pháp chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn
  • D. Hiến pháp đề cao và bảo vệ các giá trị về quyền con người, quyền công dân

Câu 19: Theo quy định của Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ cơ bản nào đối với Nhà nước và xã hội?

  • A. Chỉ có nghĩa vụ đóng thuế
  • B. Nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
  • C. Chỉ có nghĩa vụ lao động
  • D. Không có nghĩa vụ nào

Câu 20: Một học sinh lớp 10 tích cực tìm hiểu các điều khoản của Hiến pháp liên quan đến quyền học tập, quyền được bảo vệ sức khỏe. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện nghĩa vụ tìm hiểu Hiến pháp để bảo vệ quyền và thực hiện nghĩa vụ của bản thân
  • B. Hành động không cần thiết vì Hiến pháp không liên quan đến học sinh
  • C. Chỉ là việc học thuộc lòng các điều luật
  • D. Hành động chống đối nhà nước

Câu 21: Hiến pháp năm 2013 khẳng định chủ quyền quốc gia thuộc về ai?

  • A. Quốc hội
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Nhân dân
  • D. Chính phủ

Câu 22: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản được Hiến pháp quy định?

  • A. Chế độ chính trị
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • C. Tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước
  • D. Quy định chi tiết về thủ tục đăng ký kinh doanh

Câu 23: Một công ty ban hành quy định nội bộ trái với quy định của pháp luật được ban hành trên cơ sở Hiến pháp. Quy định nào sẽ có hiệu lực?

  • A. Quy định nội bộ của công ty
  • B. Quy định của pháp luật
  • C. Quy định nào ban hành sau thì có hiệu lực
  • D. Cả hai quy định đều không có hiệu lực

Câu 24: Vì sao Hiến pháp được xem là "văn bản quy phạm pháp luật do Quốc hội ban hành"?

  • A. Vì Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, có chức năng lập hiến, lập pháp.
  • B. Vì Quốc hội là cơ quan duy nhất có khả năng soạn thảo văn bản pháp luật.
  • C. Vì chỉ có Quốc hội mới hiểu rõ về Hiến pháp.
  • D. Vì đây là quy định truyền thống không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định nền văn hóa Việt Nam là nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Điều này thể hiện sự quan tâm của Hiến pháp đến lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ kinh tế
  • B. Chỉ chính trị
  • C. Chỉ quyền con người
  • D. Văn hóa và các lĩnh vực xã hội khác

Câu 26: Một trong những đặc điểm nổi bật về vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam là "Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác đều được xây dựng, ban hành trên cơ sở Hiến pháp, phù hợp với Hiến pháp". Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Hiến pháp là nền tảng, kim chỉ nam cho hoạt động xây dựng pháp luật
  • B. Hiến pháp chỉ là một trong nhiều văn bản pháp luật
  • C. Các văn bản dưới luật có thể trái với Hiến pháp
  • D. Chỉ có Quốc hội mới cần tuân thủ Hiến pháp khi làm luật

Câu 27: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ sở hữu (sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) và các thành phần kinh tế là nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của nền kinh tế
  • B. Chỉ công nhận một loại hình sở hữu duy nhất
  • C. Tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp
  • D. Khuyến khích đầu cơ, tích trữ tài sản

Câu 28: Em hãy xác định câu sau đây Đúng hay Sai: "Bất kỳ cơ quan nhà nước nào cũng có quyền giải thích Hiến pháp khi thấy cần thiết".

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Tùy từng trường hợp
  • D. Chỉ đúng với Tòa án

Câu 29: Theo Hiến pháp năm 2013, nền giáo dục Việt Nam có mục tiêu gì?

  • A. Chỉ đào tạo nhân lực cho ngành công nghiệp
  • B. Chỉ tập trung vào giáo dục đại học
  • C. Chỉ nhằm mục đích xóa mù chữ
  • D. Phát triển toàn diện con người Việt Nam; nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực, bồi dưỡng nhân tài

Câu 30: Tại sao việc công dân chủ động tìm hiểu, học tập và tuân thủ Hiến pháp lại có ý nghĩa quan trọng đối với bản thân họ và xã hội?

  • A. Giúp công dân hiểu rõ quyền, nghĩa vụ của mình để bảo vệ bản thân và đóng góp xây dựng xã hội công bằng, văn minh
  • B. Chỉ là việc làm hình thức, không có tác dụng thực tế
  • C. Chỉ có lợi cho nhà nước, không có lợi cho công dân
  • D. Khiến công dân bị hạn chế quyền tự do

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một văn bản luật được Quốc hội ban hành có quy định trái với một điều khoản trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc pháp lý Việt Nam, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị của đất nước (ví dụ: bản chất nhà nước, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giả sử có một quy định trong nghị định của Chính phủ không phù hợp với nội dung của Hiến pháp. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý sự không phù hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp lại phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc sửa đổi các luật thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Anh A đọc một bài báo trên mạng xã hội và thấy thông tin xuyên tạc về nội dung Hiến pháp, gây hoang mang trong dư luận. Hành vi này của anh A là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quốc hội là cơ quan duy nhất ở Việt Nam có thẩm quyền nào liên quan đến Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So sánh Hiến pháp và Luật, điểm khác biệt cốt lõi nhất về mặt nội dung là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát...) nhằm mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản' của Nhà nước vì nó:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một người dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo của mình theo quy định của pháp luật. Việc thực hiện quyền này được Hiến pháp đảm bảo, điều đó thể hiện Hiến pháp là cơ sở pháp lý cho:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chế độ kinh tế quy định trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định rõ quyền và nghĩa vụ của công dân là một yếu tố quan trọng để xây dựng nhà nước pháp quyền. Tại sao lại như vậy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi tìm hiểu về Hiến pháp, em nhận thấy có nhiều bản Hiến pháp khác nhau được ban hành qua các thời kỳ lịch sử của Việt Nam. Điều này phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một dự thảo luật đang được Quốc hội thảo luận. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự thảo luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Giả sử một công dân cho rằng quyền tự do ngôn luận của mình đang bị xâm phạm bởi một quy định của cơ quan hành chính. Công dân đó có thể dựa vào văn bản pháp luật nào để bảo vệ quyền của mình một cách vững chắc nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định quyền con người, quyền công dân ở vị trí trang trọng và bao gồm nhiều điều khoản chi tiết thể hiện điều gì về giá trị của Hiến pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Theo quy định của Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ cơ bản nào đối với Nhà nước và xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một học sinh lớp 10 tích cực tìm hiểu các điều khoản của Hiến pháp liên quan đến quyền học tập, quyền được bảo vệ sức khỏe. Hành động này thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hiến pháp năm 2013 khẳng định chủ quyền quốc gia thuộc về ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản được Hiến pháp quy định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một công ty ban hành quy định nội bộ trái với quy định của pháp luật được ban hành trên cơ sở Hiến pháp. Quy định nào sẽ có hiệu lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vì sao Hiến pháp được xem là 'văn bản quy phạm pháp luật do Quốc hội ban hành'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định nền văn hóa Việt Nam là nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Điều này thể hiện sự quan tâm của Hiến pháp đến lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những đặc điểm nổi bật về vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam là 'Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác đều được xây dựng, ban hành trên cơ sở Hiến pháp, phù hợp với Hiến pháp'. Điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ sở hữu (sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) và các thành phần kinh tế là nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Em hãy xác định câu sau đây Đúng hay Sai: 'Bất kỳ cơ quan nhà nước nào cũng có quyền giải thích Hiến pháp khi thấy cần thiết'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Theo Hiến pháp năm 2013, nền giáo dục Việt Nam có mục tiêu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc công dân chủ động tìm hiểu, học tập và tuân thủ Hiến pháp lại có ý nghĩa quan trọng đối với bản thân họ và xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và có hiệu lực từ khi nào?

  • A. Năm 2012, có hiệu lực từ 01/01/2013
  • B. Năm 2013, có hiệu lực từ 01/01/2014
  • C. Năm 2014, có hiệu lực từ 01/01/2015
  • D. Năm 2015, có hiệu lực từ 01/01/2016

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào?

  • A. Văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất, là luật gốc của Nhà nước.
  • B. Văn bản có hiệu lực pháp lý thấp nhất, dưới luật và nghị định.
  • C. Văn bản có hiệu lực pháp lý ngang bằng với các luật khác.
  • D. Văn bản chỉ mang tính định hướng, không có hiệu lực pháp lý trực tiếp.

Câu 3: Cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Quốc hội
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước
  • D. Quy định về xử phạt vi phạm hành chính

Câu 5: Nguyên tắc nào sau đây thể hiện bản chất dân chủ của việc xây dựng Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Do một nhóm chuyên gia pháp lý soạn thảo kín.
  • B. Lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân trước khi Quốc hội thông qua.
  • C. Chỉ cần được thông qua bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • D. Do Chính phủ trình Quốc hội phê duyệt.

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

  • A. Thực hiện đúng nghĩa vụ đóng thuế theo quy định của pháp luật.
  • B. Chỉ tuân thủ Hiến pháp khi có lợi cho bản thân.
  • C. Phớt lờ các quy định của Hiến pháp nếu không bị kiểm tra.
  • D. Chỉ cần biết Hiến pháp, không cần thực hiện theo.

Câu 7: Điều gì đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp?

  • A. Việc dễ dàng sửa đổi, bổ sung Hiến pháp khi có yêu cầu.
  • B. Sự can thiệp thường xuyên của các cơ quan hành pháp.
  • C. Quy trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp chặt chẽ, đặc biệt.
  • D. Việc Hiến pháp không cần phải phù hợp với thực tiễn xã hội.

Câu 8: Tại sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của Nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp được in bằng chữ in hoa và đóng dấu đỏ.
  • B. Vì Hiến pháp quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • C. Vì Hiến pháp do Chủ tịch nước ban hành.
  • D. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, cốt lõi nhất của quốc gia.

Câu 9: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án
  • D. Văn bản nào ban hành sau sẽ được ưu tiên

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 đã sửa đổi, bổ sung những nội dung quan trọng nào so với Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi 2001)?

  • A. Thu hẹp quyền con người và quyền công dân.
  • B. Giảm vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Đề cao hơn nữa quyền con người, quyền công dân và hoàn thiện tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Thay đổi hoàn toàn chế độ chính trị và kinh tế.

Câu 11: Nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Điều luật đó vẫn có hiệu lực cho đến khi có văn bản khác thay thế.
  • B. Điều luật đó sẽ bị coi là vô hiệu và không có hiệu lực pháp lý.
  • C. Vấn đề sẽ được đưa ra Quốc hội xem xét và quyết định.
  • D. Tòa án sẽ quyết định điều luật đó có hiệu lực hay không.

Câu 12: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người?

  • A. Là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ và đảm bảo quyền con người.
  • B. Chỉ mang tính tuyên ngôn về quyền con người, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Việc bảo vệ quyền con người chủ yếu dựa vào các đạo luật khác, không phải Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định về nghĩa vụ, không đề cập đến quyền con người.

Câu 13: Hãy sắp xếp các bản Hiến pháp của Việt Nam theo thứ tự thời gian ban hành (từ sớm nhất đến muộn nhất).

  • A. 1959, 1992, 2013, 1946, 2001
  • B. 1992, 1959, 2013, 1946, 2001
  • C. 1946, 1959, 1992, 2001, 2013
  • D. 2013, 2001, 1992, 1959, 1946

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, bạn ủng hộ quan điểm nào sau đây?

  • A. Nên sửa đổi Hiến pháp thường xuyên để theo kịp sự thay đổi của xã hội.
  • B. Việc sửa đổi Hiến pháp cần thận trọng, chỉ khi thực sự cần thiết và được sự đồng thuận cao.
  • C. Không nên sửa đổi Hiến pháp vì nó đã ổn định và hoàn chỉnh.
  • D. Việc sửa đổi Hiến pháp nên do một nhóm nhỏ chuyên gia quyết định.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là đặc trưng của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính pháp lý tối cao.
  • B. Tính ổn định tương đối.
  • C. Tính toàn diện và khái quát.
  • D. Tính cụ thể và chi tiết trong mọi lĩnh vực.

Câu 16: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với các đạo luật khác?

  • A. Hiến pháp và các đạo luật độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Các đạo luật có thể mâu thuẫn với Hiến pháp trong một số trường hợp.
  • C. Hiến pháp là nền tảng, các đạo luật phải được xây dựng trên cơ sở và phù hợp với Hiến pháp.
  • D. Các đạo luật có thể sửa đổi, bổ sung Hiến pháp.

Câu 17: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

  • A. Tìm hiểu và nâng cao nhận thức về Hiến pháp.
  • B. Chỉ trích Hiến pháp trên mạng xã hội.
  • C. Thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
  • D. Tuyên truyền, vận động người khác tuân thủ Hiến pháp.

Câu 18: Nếu bạn phát hiện một văn bản quy phạm pháp luật có nội dung trái với Hiến pháp, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua vì cho rằng đó là việc của các cơ quan nhà nước.
  • B. Tự ý sửa đổi văn bản đó cho phù hợp với Hiến pháp.
  • C. Âm thầm phản đối nhưng không có hành động cụ thể.
  • D. Thông báo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xem xét, xử lý.

Câu 19: Hiến pháp Việt Nam hiện hành đề cao giá trị nào sau đây nhất?

  • A. Quyền con người, quyền công dân.
  • B. Quyền lực tuyệt đối của Nhà nước.
  • C. Sự giàu có về kinh tế bằng mọi giá.
  • D. Sự thống nhất về tư tưởng chính trị.

Câu 20: Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là...

  • A. Một trong nhiều văn bản pháp luật có giá trị ngang nhau.
  • B. Khuôn khổ, định hướng cho sự phát triển của toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • C. Văn bản pháp luật có giá trị thấp nhất trong hệ thống.
  • D. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực chính trị, không liên quan đến các lĩnh vực khác.

Câu 21: Việc tổ chức lấy ý kiến nhân dân về dự thảo sửa đổi Hiến pháp thể hiện điều gì?

  • A. Hình thức mang tính thủ tục, không có ý nghĩa thực chất.
  • B. Chỉ là cách để thông báo cho người dân về việc sửa đổi Hiến pháp.
  • C. Tính dân chủ, quyền làm chủ của nhân dân trong xây dựng Nhà nước pháp quyền.
  • D. Do các tổ chức quốc tế yêu cầu.

Câu 22: Nếu Hiến pháp không được tuân thủ nghiêm chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít người.
  • C. Chỉ gây ra sự xáo trộn nhỏ trong xã hội.
  • D. Gây mất ổn định chính trị - xã hội, xâm phạm quyền và lợi ích của công dân.

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống?

  • A. In ấn và phổ biến Hiến pháp rộng rãi.
  • B. Ý thức và hành động tuân thủ Hiến pháp của mọi người, mọi tổ chức.
  • C. Xây dựng trụ sở làm việc khang trang cho Quốc hội.
  • D. Tổ chức nhiều hội nghị, hội thảo về Hiến pháp.

Câu 24: Trong một bản Hiến pháp, các quy định về quyền con người và quyền công dân thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Thường được ưu tiên đặt ở vị trí trang trọng, ở đầu hoặc phần quan trọng.
  • B. Thường được đặt ở phần cuối, sau các quy định về tổ chức nhà nước.
  • C. Thường được rải rác ở nhiều chương, mục khác nhau.
  • D. Không có vị trí cố định, tùy thuộc vào từng bản Hiến pháp.

Câu 25: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về kinh tế?

  • A. Nhấn mạnh vai trò tuyệt đối của kinh tế nhà nước.
  • B. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
  • C. Khẳng định nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đa dạng hóa các hình thức sở hữu.
  • D. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 26: Trong một tình huống giả định, nếu quyền của bạn bị xâm phạm trái với quy định của Hiến pháp, bạn có quyền làm gì?

  • A. Chấp nhận và im lặng chịu đựng.
  • B. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
  • C. Tự mình giải quyết bằng cách trả thù người xâm phạm.
  • D. Chỉ có thể nhờ người thân, bạn bè giúp đỡ.

Câu 27: Mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp là gì?

  • A. Để thể hiện uy quyền của Nhà nước.
  • B. Để quản lý mọi hoạt động của người dân một cách chi tiết.
  • C. Để tạo ra một văn bản pháp luật phức tạp và khó hiểu.
  • D. Để xây dựng và bảo vệ một nhà nước pháp quyền, bảo đảm quyền và lợi ích của nhân dân.

Câu 28: Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước của ai?

  • A. Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
  • B. Nhà nước của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Nhà nước của giai cấp công nhân và nông dân.
  • D. Nhà nước của tất cả các dân tộc thiểu số.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Không còn vai trò quan trọng vì pháp luật quốc tế quan trọng hơn.
  • B. Chỉ có vai trò trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam, không liên quan đến quốc tế.
  • C. Là nền tảng pháp lý vững chắc để Việt Nam hội nhập và hợp tác quốc tế.
  • D. Cần phải thay đổi hoàn toàn để phù hợp với pháp luật quốc tế.

Câu 30: Để Hiến pháp thực sự phát huy hiệu quả trong đời sống xã hội, cần có sự phối hợp đồng bộ của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của các cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ cần người dân tự giác tuân thủ.
  • C. Chỉ cần có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
  • D. Sự đồng bộ giữa hệ thống pháp luật, ý thức pháp luật của người dân và trách nhiệm của Nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và có hiệu lực từ khi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguyên tắc nào sau đây thể hiện bản chất dân chủ của việc xây dựng Hiến pháp ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tại sao Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản' của Nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 đã sửa đổi, bổ sung những nội dung quan trọng nào so với Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi 2001)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hãy sắp xếp các bản Hiến pháp của Việt Nam theo thứ tự thời gian ban hành (từ sớm nhất đến muộn nhất).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, bạn ủng hộ quan điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là đặc trưng của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với các đạo luật khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu bạn phát hiện một văn bản quy phạm pháp luật có nội dung trái với Hiến pháp, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hiến pháp Việt Nam hiện hành đề cao giá trị nào sau đây nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc tổ chức lấy ý kiến nhân dân về dự thảo sửa đổi Hiến pháp thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu Hiến pháp không được tuân thủ nghiêm chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong một bản Hiến pháp, các quy định về quyền con người và quyền công dân thường được đặt ở vị trí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong một tình huống giả định, nếu quyền của bạn bị xâm phạm trái với quy định của Hiến pháp, bạn có quyền làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước của ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để Hiến pháp thực sự phát huy hiệu quả trong đời sống xã hội, cần có sự phối hợp đồng bộ của những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

  • A. 1992
  • B. 2001
  • C. 1980
  • D. 2013

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất, là cơ sở cho mọi văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật
  • C. Nghị định
  • D. Thông tư

Câu 3: Cơ quan nào duy nhất có quyền lập hiến và sửa đổi hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • C. Quy trình xử phạt vi phạm giao thông cụ thể
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước

Câu 5: Nguyên tắc ‘Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa’ thể hiện bản chất nào của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Thượng tôn pháp luật và bảo đảm quyền con người
  • B. Tập trung quyền lực nhà nước vào một cơ quan
  • C. Ưu tiên lợi ích của giai cấp cầm quyền
  • D. Duy trì chế độ quân chủ chuyên chế

Câu 6: Hiến pháp quy định về ‘Quyền con người, quyền công dân’ ở chương nào?

  • A. Chương I
  • B. Chương II
  • C. Chương II
  • D. Chương IV

Câu 7: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân đối với Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Tự do ngôn luận, báo chí
  • B. Quyền bầu cử và ứng cử
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo
  • D. Nghiêm chỉnh chấp hành Hiến pháp và pháp luật

Câu 8: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một luật khác, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật có nội dung chuyên ngành hơn
  • C. Văn bản nào được ban hành sau
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án

Câu 9: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân bằng hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Trưng cầu dân ý trực tiếp
  • B. Thông qua Nhà nước, do Nhân dân bầu ra
  • C. Thông qua các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Thông qua các hội nghị đại biểu Nhân dân

Câu 10: Quốc hội thực hiện quyền lập hiến thông qua hoạt động nào?

  • A. Ban hành nghị quyết
  • B. Ra quyết định hành chính
  • C. Soạn thảo, thông qua và công bố Hiến pháp
  • D. Giám sát việc thi hành Hiến pháp

Câu 11: Điều gì đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp?

  • A. Sự thay đổi thường xuyên để phù hợp với thực tiễn
  • B. Tính chi tiết và cụ thể trong mọi vấn đề
  • C. Quy định về thời hạn có hiệu lực
  • D. Trình tự, thủ tục sửa đổi, bổ sung đặc biệt, chặt chẽ

Câu 12: Hành vi nào sau đây là vi phạm Hiến pháp?

  • A. Tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội
  • B. Tổ chức biểu tình gây rối trật tự công cộng, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác
  • C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự
  • D. Phê bình, góp ý với cơ quan nhà nước

Câu 13: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Quốc hội
  • C. Nhân dân Việt Nam
  • D. Chính phủ

Câu 14: Vì sao Hiến pháp được coi là đạo luật gốc của Nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản, nền tảng nhất của Nhà nước và xã hội
  • B. Vì Hiến pháp được ban hành đầu tiên trong lịch sử lập pháp
  • C. Vì Hiến pháp có hình thức trang trọng nhất
  • D. Vì Hiến pháp do Chủ tịch nước công bố

Câu 15: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, bản Hiến pháp nào ra đời trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập, chuẩn bị kháng chiến chống Pháp?

  • A. Hiến pháp 1959
  • B. Hiến pháp 1946
  • C. Hiến pháp 1980
  • D. Hiến pháp 2013

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác?

  • A. Luật có thể sửa đổi, bổ sung Hiến pháp
  • B. Hiến pháp và luật có giá trị pháp lý ngang nhau
  • C. Luật phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp
  • D. Luật được áp dụng trực tiếp hơn Hiến pháp trong mọi trường hợp

Câu 17: Mục tiêu cao nhất mà Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới là gì?

  • A. Xây dựng một nhà nước mạnh mẽ
  • B. Phát triển kinh tế thị trường
  • C. Tăng cường quyền lực của Đảng
  • D. Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh

Câu 18: Hình thức thể hiện chủ quyền nhân dân trực tiếp và cao nhất theo Hiến pháp là gì?

  • A. Bầu cử đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân
  • B. Trưng cầu ý dân
  • C. Tham gia các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Kiểm tra, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước

Câu 19: Nguyên tắc ‘Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân’ được thể hiện như thế nào trong tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp?

  • A. Bộ máy nhà nước do Đảng Cộng sản lãnh đạo
  • B. Bộ máy nhà nước hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nhân dân bầu ra các cơ quan đại diện và thông qua các cơ quan này thực hiện quyền lực nhà nước
  • D. Bộ máy nhà nước phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân và nông dân

Câu 20: Hiến pháp có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực chính trị
  • B. Không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội
  • C. Chỉ đóng vai trò thủ tục pháp lý
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý ổn định, bền vững, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội

Câu 21: Theo Hiến pháp, quyền nào sau đây thuộc về quyền con người?

  • A. Quyền sống
  • B. Quyền bầu cử
  • C. Quyền ứng cử
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 22: Điều gì thể hiện tính ‘văn hóa’ trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quy định về chế độ kinh tế thị trường
  • B. Quy định về tổ chức bộ máy nhà nước
  • C. Các quy định về bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc
  • D. Các quy định về quốc phòng và an ninh

Câu 23: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, yếu tố nào được đặc biệt coi trọng để đảm bảo tính dân chủ?

  • A. Ý kiến của các chuyên gia pháp lý
  • B. Quyết định của Quốc hội
  • C. Chỉ đạo của Đảng Cộng sản
  • D. Lấy ý kiến Nhân dân rộng rãi

Câu 24: Điều nào sau đây là một trong những đặc trưng của chế độ chính trị ở Việt Nam được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Đa nguyên đa đảng
  • B. Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân
  • C. Phân chia quyền lực tuyệt đối
  • D. Chế độ quân chủ lập hiến

Câu 25: Hiến pháp Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản so với hiến pháp của các nước theo chế độ quân chủ là gì?

  • A. Có quy định về quyền con người
  • B. Có quy định về tổ chức nhà nước
  • C. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, không phải nhà vua
  • D. Được sửa đổi, bổ sung nhiều lần

Câu 26: Tình huống: Ông A tự ý xây nhà trên đất công, lấn chiếm vỉa hè. Hành vi này của ông A vi phạm quy định nào của Hiến pháp?

  • A. Quyền tự do kinh doanh
  • B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở
  • C. Quyền sở hữu tư nhân
  • D. Nghĩa vụ tôn trọng và bảo vệ tài sản của Nhà nước, lợi ích công cộng

Câu 27: Để bảo vệ Hiến pháp, công dân có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật
  • B. Tuân thủ, bảo vệ Hiến pháp; đấu tranh với hành vi vi phạm Hiến pháp
  • C. Chỉ cần phê phán hành vi vi phạm Hiến pháp
  • D. Không có trách nhiệm cụ thể, Nhà nước tự bảo vệ Hiến pháp

Câu 28: Trong chế độ kinh tế được quy định tại Hiến pháp, thành phần kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo?

  • A. Kinh tế tư nhân
  • B. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Kinh tế nhà nước
  • D. Kinh tế tập thể

Câu 29: Hiến pháp quy định về chính sách ưu tiên phát triển giáo dục và khoa học công nghệ nhằm mục tiêu gì?

  • A. Nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực, bồi dưỡng nhân tài
  • B. Tăng cường quyền lực của nhà nước
  • C. Phát triển kinh tế nhanh chóng
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng

Câu 30: Điều nào sau đây thể hiện tính ‘xã hội chủ nghĩa’ trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quy định về bầu cử Quốc hội
  • B. Quy định về quyền tự do ngôn luận
  • C. Quy định về quyền sở hữu tư nhân
  • D. Mục tiêu xây dựng xã hội dân chủ, công bằng, văn minh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất, là cơ sở cho mọi văn bản pháp luật khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cơ quan nào duy nhất có quyền lập hiến và sửa đổi hiến pháp ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nguyên tắc ‘Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa’ thể hiện bản chất nào của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hiến pháp quy định về ‘Quyền con người, quyền công dân’ ở chương nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân đối với Hiến pháp và pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một luật khác, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân bằng hình thức nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quốc hội thực hiện quyền lập hiến thông qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Điều gì đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hành vi nào sau đây là vi phạm Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vì sao Hiến pháp được coi là đạo luật gốc của Nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, bản Hiến pháp nào ra đời trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập, chuẩn bị kháng chiến chống Pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mục tiêu cao nhất mà Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hình thức thể hiện chủ quyền nhân dân trực tiếp và cao nhất theo Hiến pháp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nguyên tắc ‘Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân’ được thể hiện như thế nào trong tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hiến pháp có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Theo Hiến pháp, quyền nào sau đây thuộc về quyền con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì thể hiện tính ‘văn hóa’ trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, yếu tố nào được đặc biệt coi trọng để đảm bảo tính dân chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều nào sau đây là một trong những đặc trưng của chế độ chính trị ở Việt Nam được quy định trong Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hiến pháp Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản so với hiến pháp của các nước theo chế độ quân chủ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tình huống: Ông A tự ý xây nhà trên đất công, lấn chiếm vỉa hè. Hành vi này của ông A vi phạm quy định nào của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để bảo vệ Hiến pháp, công dân có trách nhiệm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong chế độ kinh tế được quy định tại Hiến pháp, thành phần kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hiến pháp quy định về chính sách ưu tiên phát triển giáo dục và khoa học công nghệ nhằm mục tiêu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều nào sau đây thể hiện tính ‘xã hội chủ nghĩa’ trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và có hiệu lực từ khi nào?

  • A. Năm 2012, có hiệu lực từ 01/01/2013
  • B. Năm 2013, có hiệu lực từ 01/01/2014
  • C. Năm 2014, có hiệu lực từ 01/01/2015
  • D. Năm 2015, có hiệu lực từ 01/01/2016

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Có hiệu lực pháp lý cao nhất, là luật gốc của Nhà nước
  • B. Có hiệu lực pháp lý tương đương với Luật do Quốc hội ban hành
  • C. Có hiệu lực pháp lý thấp hơn Luật nhưng cao hơn Nghị định
  • D. Chỉ có giá trị về mặt nguyên tắc, không trực tiếp điều chỉnh các quan hệ xã hội

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Thể hiện ý chí và nguyện vọng của Nhân dân
  • B. Quy định những vấn đề nền tảng của Nhà nước và xã hội
  • C. Được ban hành bởi Chính phủ theo lệnh của Chủ tịch nước
  • D. Là cơ sở pháp lý cho toàn bộ hệ thống pháp luật

Câu 4: Cơ quan nào có thẩm quyền duy nhất trong việc xây dựng, sửa đổi và ban hành Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội
  • D. Hội đồng Hiến pháp quốc gia

Câu 5: Nguyên tắc "Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân" được Hiến pháp Việt Nam khẳng định thể hiện bản chất nào của Nhà nước ta?

  • A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • B. Nhà nước dân chủ nhân dân
  • C. Nhà nước của giai cấp công nhân và nông dân
  • D. Nhà nước dân chủ, của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Chỉ cần tuân thủ khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước
  • B. Có thể lựa chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ tùy theo hoàn cảnh
  • C. Nghiêm chỉnh chấp hành, bảo vệ và tôn trọng Hiến pháp, pháp luật
  • D. Chỉ cần tìm hiểu Hiến pháp, không bắt buộc phải thực hiện theo

Câu 7: Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, trong đó khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Quy định nền tảng về hệ thống chính trị của đất nước
  • B. Quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • C. Quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước
  • D. Quy định về chế độ kinh tế và văn hóa, xã hội

Câu 8: Trong một tình huống tranh chấp về quyền sử dụng đất, Tòa án sẽ căn cứ vào văn bản pháp luật nào có giá trị cao nhất để giải quyết?

  • A. Luật Đất đai
  • B. Nghị định của Chính phủ
  • C. Thông tư của Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • D. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Câu 9: Vì sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của Nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp quy định chi tiết mọi lĩnh vực của đời sống xã hội
  • B. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề cốt yếu, nền tảng nhất của quốc gia
  • C. Vì Hiến pháp được ban hành đầu tiên trong lịch sử lập pháp
  • D. Vì Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất so với các luật khác

Câu 10: Nội dung nào sau đây thuộc lĩnh vực "văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường" được Hiến pháp điều chỉnh?

  • A. Quy định về mức lương tối thiểu vùng
  • B. Quy định về thủ tục thành lập doanh nghiệp
  • C. Quy định về phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc
  • D. Quy định về tổ chức và hoạt động của Quốc hội

Câu 11: Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là nền tảng pháp lý vững chắc, định hướng cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật
  • B. Chỉ có vai trò thủ tục, hình thức trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền
  • C. Vai trò chính thuộc về các luật chuyên ngành, Hiến pháp không quan trọng
  • D. Chỉ có vai trò trong giai đoạn đầu, sau đó vai trò giảm dần

Câu 12: Một công dân có hành vi vi phạm Hiến pháp sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở, phê bình trong cộng đồng
  • B. Tùy theo mức độ vi phạm có thể chịu trách nhiệm hành chính, kỷ luật hoặc hình sự
  • C. Không phải chịu trách nhiệm pháp lý trực tiếp vì Hiến pháp chỉ mang tính nguyên tắc
  • D. Chỉ bị xử lý khi hành vi đó đồng thời vi phạm luật khác

Câu 13: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người và quyền công dân?

  • A. Thu hẹp phạm vi quyền con người và quyền công dân
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể so với các bản Hiến pháp trước
  • C. Mở rộng và cụ thể hóa các quyền con người, quyền công dân theo hướng tiếp cận quốc tế
  • D. Tập trung chủ yếu vào quyền của Nhà nước, ít đề cập đến quyền của công dân

Câu 14: Trong một cuộc họp tổ dân phố, một số người dân đề xuất sửa đổi Hiến pháp về quyền bầu cử. Theo quy định, ý kiến này cần được chuyển đến cơ quan nào để xem xét?

  • A. Ủy ban nhân dân cấp xã
  • B. Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội
  • C. Chính phủ
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 15: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước. Hãy giải thích ngắn gọn vì sao?

  • A. Vì Hiến pháp quy định về lực lượng vũ trang
  • B. Vì Hiến pháp quy định về kinh tế thị trường
  • C. Vì Hiến pháp quy định về chính sách đối ngoại
  • D. Vì Hiến pháp xác định rõ các nguyên tắc tổ chức, quyền lực, trách nhiệm, tạo khuôn khổ pháp lý chung, ổn định

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản pháp luật khác (ví dụ: luật, nghị định) có nội dung trái với Hiến pháp?

  • A. Văn bản đó sẽ bị coi là vô hiệu hoặc bị đình chỉ thi hành
  • B. Văn bản đó vẫn có hiệu lực nhưng phải được sửa đổi trong thời gian tới
  • C. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với văn bản pháp luật đó
  • D. Không có quy định cụ thể về vấn đề này

Câu 17: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, bản Hiến pháp nào được ban hành trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập, thể hiện tinh thần đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Hiến pháp năm 1959
  • B. Hiến pháp năm 1946
  • C. Hiến pháp năm 1992
  • D. Hiến pháp năm 2013

Câu 18: Để góp phần bảo vệ Hiến pháp, công dân có thể thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ cần tuân thủ Hiến pháp cho bản thân mình
  • B. Chỉ cần tìm hiểu Hiến pháp, không cần hành động cụ thể
  • C. Tố cáo các hành vi vi phạm Hiến pháp với cơ quan có thẩm quyền
  • D. Chỉ cần tuyên truyền Hiến pháp cho người thân trong gia đình

Câu 19: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc chế độ kinh tế được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • B. Các hình thức sở hữu và thành phần kinh tế
  • C. Quyền tự do kinh doanh của công dân
  • D. Quy định chi tiết về thuế thu nhập doanh nghiệp

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

  • A. Không có vai trò vì quyền lực nhà nước là tối cao
  • B. Là cơ sở pháp lý để phân chia, giới hạn và kiểm soát quyền lực nhà nước
  • C. Chỉ có vai trò định hướng chính sách, không trực tiếp kiểm soát quyền lực
  • D. Vai trò kiểm soát quyền lực chủ yếu thuộc về các luật khác

Câu 21: Tình huống: Một dự thảo luật mới được Quốc hội đưa ra thảo luận có một số điều khoản được cho là không phù hợp với Hiến pháp. Cơ quan nào có trách nhiệm xem xét, đánh giá tính hợp hiến của dự thảo luật này?

  • A. Chính phủ
  • B. Ủy ban Thường vụ Quốc hội
  • C. Quốc hội (thông qua hoạt động giám sát)
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 22: Vì sao việc sửa đổi Hiến pháp cần phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc sửa đổi luật thông thường?

  • A. Vì Hiến pháp là luật gốc, có giá trị nền tảng, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống pháp luật và đời sống xã hội
  • B. Vì Hiến pháp do Quốc hội ban hành nên việc sửa đổi phải do Quốc hội quyết định
  • C. Vì sửa đổi Hiến pháp cần lấy ý kiến của đông đảo nhân dân
  • D. Vì Hiến pháp có nhiều điều khoản phức tạp, khó sửa đổi

Câu 23: Trong lĩnh vực quyền con người, Hiến pháp Việt Nam đảm bảo những nhóm quyền cơ bản nào?

  • A. Chỉ đảm bảo quyền dân sự và chính trị
  • B. Đảm bảo đầy đủ các quyền dân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội
  • C. Chủ yếu tập trung vào quyền kinh tế và xã hội
  • D. Quyền con người không được quy định trong Hiến pháp

Câu 24: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

  • A. Không chấp hành nghĩa vụ quân sự khi không muốn
  • B. Tự ý xây dựng nhà trái phép trên đất công
  • C. Gây rối trật tự công cộng để phản đối chính sách
  • D. Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng thuế theo quy định

Câu 25: Hãy sắp xếp các văn bản pháp luật sau theo thứ tự hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định của Chính phủ, Hiến pháp, Thông tư của Bộ.

  • A. Hiến pháp, Nghị định, Luật, Thông tư
  • B. Luật, Hiến pháp, Nghị định, Thông tư
  • C. Hiến pháp, Luật, Nghị định, Thông tư
  • D. Luật, Nghị định, Thông tư, Hiến pháp

Câu 26: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội, một số cử tri cho rằng có vi phạm pháp luật bầu cử. Theo Hiến pháp, cơ chế nào đảm bảo quyền khiếu nại, tố cáo của công dân trong trường hợp này?

  • A. Chỉ có thể khiếu nại lên tổ bầu cử
  • B. Quyền khiếu nại, tố cáo được Hiến pháp bảo đảm, có thể gửi đến cơ quan có thẩm quyền
  • C. Không có cơ chế bảo đảm cụ thể trong Hiến pháp
  • D. Chỉ có thể tố cáo lên phương tiện truyền thông

Câu 27: Quan điểm nào sau đây phù hợp với tinh thần của Hiến pháp về mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Nhà nước phục vụ Nhân dân, chịu trách nhiệm trước Nhân dân
  • B. Nhân dân phải tuyệt đối phục tùng Nhà nước
  • C. Nhà nước và Nhân dân có vai trò ngang nhau trong xã hội
  • D. Nhà nước là người đại diện duy nhất cho ý chí của Nhân dân

Câu 28: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc áp dụng Hiến pháp trong đời sống hàng ngày của công dân.

  • A. Xem ti vi
  • B. Đi chơi công viên
  • C. Thực hiện quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật
  • D. Mua sắm hàng hóa

Câu 29: Trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào được Hiến pháp quy định là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 30: Điều gì thể hiện tính "xã hội chủ nghĩa" trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quy định về kinh tế thị trường
  • B. Quy định về quyền con người
  • C. Quy định về bầu cử tự do
  • D. Mục tiêu xây dựng xã hội dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và có hiệu lực từ khi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào so với các văn bản pháp luật khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cơ quan nào có thẩm quyền duy nhất trong việc xây dựng, sửa đổi và ban hành Hiến pháp ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nguyên tắc 'Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân' được Hiến pháp Việt Nam khẳng định thể hiện bản chất nào của Nhà nước ta?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với Hiến pháp và pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, trong đó khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một tình huống tranh chấp về quyền sử dụng đất, Tòa án sẽ căn cứ vào văn bản pháp luật nào có giá trị cao nhất để giải quyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Vì sao Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản' của Nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nội dung nào sau đây thuộc lĩnh vực 'văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường' được Hiến pháp điều chỉnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một công dân có hành vi vi phạm Hiến pháp sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người và quyền công dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một cuộc họp tổ dân phố, một số người dân đề xuất sửa đổi Hiến pháp về quyền bầu cử. Theo quy định, ý kiến này cần được chuyển đến cơ quan nào để xem xét?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước. Hãy giải thích ngắn gọn vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản pháp luật khác (ví dụ: luật, nghị định) có nội dung trái với Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, bản Hiến pháp nào được ban hành trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập, thể hiện tinh thần đoàn kết toàn dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để góp phần bảo vệ Hiến pháp, công dân có thể thực hiện hành động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc chế độ kinh tế được quy định trong Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tình huống: Một dự thảo luật mới được Quốc hội đưa ra thảo luận có một số điều khoản được cho là không phù hợp với Hiến pháp. Cơ quan nào có trách nhiệm xem xét, đánh giá tính hợp hiến của dự thảo luật này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vì sao việc sửa đổi Hiến pháp cần phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc sửa đổi luật thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong lĩnh vực quyền con người, Hiến pháp Việt Nam đảm bảo những nhóm quyền cơ bản nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy sắp xếp các văn bản pháp luật sau theo thứ tự hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định của Chính phủ, Hiến pháp, Thông tư của Bộ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội, một số cử tri cho rằng có vi phạm pháp luật bầu cử. Theo Hiến pháp, cơ chế nào đảm bảo quyền khiếu nại, tố cáo của công dân trong trường hợp này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Quan điểm nào sau đây phù hợp với tinh thần của Hiến pháp về mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc áp dụng Hiến pháp trong đời sống hàng ngày của công dân.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào được Hiến pháp quy định là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều gì thể hiện tính 'xã hội chủ nghĩa' trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc của quốc gia. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • C. Có số lượng điều khoản nhiều hơn các luật khác.
  • D. Là cơ sở pháp lý cao nhất cho mọi văn bản pháp luật khác.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có thể được xem xét để sửa đổi, bổ sung Hiến pháp?

  • A. Nghị quyết của Chính phủ.
  • B. Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ.
  • C. Nghị quyết của Quốc hội.
  • D. Thông tư của Bộ trưởng.

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lĩnh vực chủ yếu được Hiến pháp điều chỉnh?

  • A. Chế độ chính trị và kinh tế.
  • B. Quy trình sản xuất một loại hàng hóa cụ thể.
  • C. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 4: Quyền con người, quyền công dân được Hiến pháp quy định có đặc điểm gì khác biệt so với quy định trong các văn bản pháp luật khác?

  • A. Mang tính nền tảng, bao quát và định hướng cho việc bảo vệ quyền.
  • B. Được quy định chi tiết và cụ thể hơn để dễ dàng áp dụng.
  • C. Chỉ áp dụng cho một nhóm đối tượng công dân nhất định.
  • D. Có thể được thay đổi dễ dàng bởi các văn bản pháp luật khác.

Câu 5: Trong một xã hội pháp quyền, việc mọi công dân phải "sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật" có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Giúp cá nhân tránh bị xử phạt vi phạm pháp luật.
  • B. Thể hiện lòng yêu nước và tinh thần thượng tôn pháp luật.
  • C. Bảo đảm trật tự, kỷ cương và sự ổn định của xã hội, nhà nước.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế và giao thương.

Câu 6: Nếu một điều luật mới được ban hành trái với quy định của Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp chế?

  • A. Điều luật đó vẫn có hiệu lực cho đến khi Hiến pháp được sửa đổi.
  • B. Điều luật đó sẽ bị coi là vô hiệu hoặc đình chỉ thi hành.
  • C. Vấn đề sẽ được đưa ra trưng cầu dân ý để quyết định.
  • D. Tòa án có quyền quyết định điều luật nào có hiệu lực cao hơn.

Câu 7: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức quyền lực nhà nước?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo Nhà nước.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp.

Câu 8: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được ra đời trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập và đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức?

  • A. Hiến pháp năm 1946.
  • B. Hiến pháp năm 1959.
  • C. Hiến pháp năm 1980.
  • D. Hiến pháp năm 2013.

Câu 9: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam. Theo em, nguồn tài liệu pháp lý nào là quan trọng và có giá trị pháp lý cao nhất để tham khảo?

  • A. Sách giáo khoa Giáo dục Kinh tế và Pháp luật.
  • B. Các bài báo, tạp chí pháp luật.
  • C. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Luật Quốc tịch Việt Nam.

Câu 10: Trong một buổi thảo luận về Hiến pháp, bạn A cho rằng Hiến pháp chỉ quan trọng đối với Nhà nước và các cơ quan công quyền. Ý kiến của em về quan điểm này như thế nào?

  • A. Đồng ý, vì Hiến pháp chủ yếu quy định về tổ chức nhà nước.
  • B. Đúng một phần, vì Hiến pháp cũng liên quan đến quyền của công dân.
  • C. Không có ý kiến, vì đây là vấn đề còn tranh cãi.
  • D. Không đồng ý, vì Hiến pháp bảo vệ quyền và nghĩa vụ của mọi công dân.

Câu 11: Để đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp, cơ chế nào sau đây được thiết lập để kiểm tra tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác?

  • A. Thanh tra Chính phủ.
  • B. Viện Kiểm sát nhân dân.
  • C. Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội.
  • D. Hội đồng nhân dân các cấp.

Câu 12: Trong trường hợp có sự thay đổi về chế độ kinh tế của đất nước, việc sửa đổi Hiến pháp là cần thiết để làm gì?

  • A. Để tăng cường quyền lực của Chính phủ.
  • B. Để thể chế hóa các thay đổi và bảo đảm tính đồng bộ của hệ thống pháp luật.
  • C. Để tạo ra sự khác biệt so với các bản Hiến pháp trước.
  • D. Để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về các nguyên tắc cơ bản của chế độ chính trị có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Định hướng cho sự phát triển ổn định và bền vững của hệ thống chính trị.
  • B. Giúp cho các đảng phái chính trị có thêm quyền lực.
  • C. Hạn chế sự tham gia của người dân vào hoạt động chính trị.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các hệ thống chính trị khác nhau.

Câu 14: Trong một tình huống cụ thể, quyền tự do ngôn luận của công dân có thể bị giới hạn trong trường hợp nào sau đây theo quy định của Hiến pháp?

  • A. Khi công dân bày tỏ quan điểm trái ngược với chính sách của Nhà nước.
  • B. Khi công dân phê bình hoạt động của cơ quan nhà nước.
  • C. Khi công dân sử dụng ngôn luận để quảng bá sản phẩm, dịch vụ.
  • D. Khi công dân lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

Câu 15: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

  • A. 1992.
  • B. 2001.
  • C. 2013.
  • D. 2020.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp?

  • A. Xác định các nguyên tắc cơ bản của chế độ nhà nước.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • D. Quy định tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 17: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc giới hạn quyền lực nhà nước?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà nước.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong việc giới hạn quyền lực.
  • C. Giúp nhà nước dễ dàng thay đổi luật pháp.
  • D. Là khuôn khổ pháp lý để kiểm soát và giới hạn quyền lực nhà nước, tránh lạm quyền.

Câu 18: Nếu một công dân phát hiện hành vi vi phạm Hiến pháp, họ có trách nhiệm và quyền gì?

  • A. Im lặng và tránh xa vì sợ bị liên lụy.
  • B. Tự ý xử lý người vi phạm theo ý mình.
  • C. Báo cáo, tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Tổ chức biểu tình phản đối hành vi vi phạm.

Câu 19: Nguyên tắc "Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" được thể hiện như thế nào trong Hiến pháp?

  • A. Quy định Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo duy nhất.
  • B. Khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, Nhân dân là chủ thể tối cao.
  • C. Tập trung quyền lực vào một số ít cơ quan nhà nước.
  • D. Ưu tiên lợi ích của nhà nước hơn lợi ích của Nhân dân.

Câu 20: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt coi trọng để đảm bảo tính chính đáng và phù hợp với ý chí của Nhân dân?

  • A. Lấy ý kiến rộng rãi của Nhân dân.
  • B. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia nước ngoài.
  • C. Tuân theo chỉ đạo của các cơ quan cấp trên.
  • D. Giữ bí mật tuyệt đối trong quá trình soạn thảo.

Câu 21: Điều nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác trong hệ thống pháp luật?

  • A. Hiến pháp và các luật có giá trị pháp lý ngang nhau.
  • B. Các luật có thể sửa đổi, bổ sung Hiến pháp khi cần thiết.
  • C. Hiến pháp là cơ sở, định hướng cho việc xây dựng và thi hành các luật.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định những vấn đề chung, còn các luật quy định chi tiết.

Câu 22: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và luật?

  • A. Chính phủ.
  • B. Viện Kiểm sát nhân dân.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội.

Câu 23: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam đòi hỏi phải đề cao vai trò của Hiến pháp như thế nào?

  • A. Giảm bớt sự can thiệp của Hiến pháp vào đời sống xã hội.
  • B. Tăng cường hiệu lực và hiệu quả của Hiến pháp trong thực tế đời sống.
  • C. Chỉ coi Hiến pháp là văn bản mang tính biểu tượng.
  • D. Để các luật khác tự do phát triển mà không cần tuân theo Hiến pháp.

Câu 24: Trong một bản Hiến pháp tiến bộ, nội dung về quyền con người thường được thể hiện với xu hướng nào?

  • A. Mở rộng, toàn diện và bảo đảm thực thi hiệu quả.
  • B. Thu hẹp phạm vi để dễ quản lý và kiểm soát.
  • C. Chỉ tập trung vào các quyền chính trị cơ bản.
  • D. Để các quyền này phụ thuộc vào ý chí của nhà nước.

Câu 25: Đối với học sinh trung học phổ thông, việc tìm hiểu và học tập về Hiến pháp có ý nghĩa thiết thực nào?

  • A. Chỉ giúp các em hiểu biết thêm về lịch sử pháp luật.
  • B. Không có ý nghĩa thực tế vì các em chưa có quyền công dân đầy đủ.
  • C. Giúp các em hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của công dân, hình thành ý thức pháp luật.
  • D. Chỉ cần thiết cho những học sinh có định hướng theo ngành luật.

Câu 26: Trong một nhà nước dân chủ, Hiến pháp thường được ví như "khế ước xã hội" giữa Nhà nước và Nhân dân. Ý nghĩa của phép so sánh này là gì?

  • A. Hiến pháp là một hợp đồng kinh tế giữa nhà nước và doanh nghiệp.
  • B. Hiến pháp chỉ là sự thỏa hiệp tạm thời giữa các lực lượng chính trị.
  • C. Hiến pháp do nhà nước ban hành và áp đặt lên Nhân dân.
  • D. Hiến pháp thể hiện sự đồng thuận của Nhân dân về cách tổ chức quyền lực và các giá trị chung, ràng buộc cả Nhà nước và Nhân dân.

Câu 27: Nếu có xung đột giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, việc áp dụng pháp luật sẽ ưu tiên theo nguyên tắc nào?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng Hiến pháp.
  • B. Tuỳ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của pháp luật.
  • C. Luôn ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế.
  • D. Vấn đề này chưa được quy định rõ ràng trong pháp luật Việt Nam.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp Việt Nam ngày càng hoàn thiện có vai trò như thế nào trong việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì vị thế quốc tế phụ thuộc vào kinh tế.
  • B. Chỉ có vai trò nội bộ, không ảnh hưởng đến quốc tế.
  • C. Thể hiện cam kết của Việt Nam đối với các giá trị phổ quát, tăng cường uy tín và sự tin cậy.
  • D. Có thể gây ra sự can thiệp từ bên ngoài vào công việc nội bộ.

Câu 29: Một nhóm học sinh muốn tổ chức một hoạt động ngoại khóa để tìm hiểu về Hiến pháp. Hình thức hoạt động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức phiên tòa giả định về một vụ việc liên quan đến Hiến pháp.
  • B. Nghe giảng về Hiến pháp từ một chuyên gia pháp lý.
  • C. Đọc sách và tài liệu về Hiến pháp trong thư viện.
  • D. Xem phim tài liệu về lịch sử lập hiến của Việt Nam.

Câu 30: Trong tương lai, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam cần tiếp tục được hoàn thiện theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước và thời đại?

  • A. Giữ nguyên các nội dung cơ bản, không cần sửa đổi.
  • B. Tiếp tục đổi mới, hoàn thiện để phù hợp với thực tiễn và xu thế phát triển của thế giới.
  • C. Tập trung vào việc tăng cường quyền lực của nhà nước.
  • D. Hạn chế các quyền tự do dân chủ để bảo đảm ổn định xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc của quốc gia. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có thể được xem xét để sửa đổi, bổ sung Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lĩnh vực chủ yếu được Hiến pháp điều chỉnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quyền con người, quyền công dân được Hiến pháp quy định có đặc điểm gì khác biệt so với quy định trong các văn bản pháp luật khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một xã hội pháp quyền, việc mọi công dân phải 'sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật' có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu một điều luật mới được ban hành trái với quy định của Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp chế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức quyền lực nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được ra đời trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập và đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam. Theo em, nguồn tài liệu pháp lý nào là quan trọng và có giá trị pháp lý cao nhất để tham khảo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong một buổi thảo luận về Hiến pháp, bạn A cho rằng Hiến pháp chỉ quan trọng đối với Nhà nước và các cơ quan công quyền. Ý kiến của em về quan điểm này như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp, cơ chế nào sau đây được thiết lập để kiểm tra tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong trường hợp có sự thay đổi về chế độ kinh tế của đất nước, việc sửa đổi Hiến pháp là cần thiết để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về các nguyên tắc cơ bản của chế độ chính trị có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong một tình huống cụ thể, quyền tự do ngôn luận của công dân có thể bị giới hạn trong trường hợp nào sau đây theo quy định của Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc giới hạn quyền lực nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một công dân phát hiện hành vi vi phạm Hiến pháp, họ có trách nhiệm và quyền gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nguyên tắc 'Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' được thể hiện như thế nào trong Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt coi trọng để đảm bảo tính chính đáng và phù hợp với ý chí của Nhân dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Điều nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác trong hệ thống pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam đòi hỏi phải đề cao vai trò của Hiến pháp như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một bản Hiến pháp tiến bộ, nội dung về quyền con người thường được thể hiện với xu hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đối với học sinh trung học phổ thông, việc tìm hiểu và học tập về Hiến pháp có ý nghĩa thiết thực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một nhà nước dân chủ, Hiến pháp thường được ví như 'khế ước xã hội' giữa Nhà nước và Nhân dân. Ý nghĩa của phép so sánh này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu có xung đột giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, việc áp dụng pháp luật sẽ ưu tiên theo nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp Việt Nam ngày càng hoàn thiện có vai trò như thế nào trong việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một nhóm học sinh muốn tổ chức một hoạt động ngoại khóa để tìm hiểu về Hiến pháp. Hình thức hoạt động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam cần tiếp tục được hoàn thiện theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước và thời đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và là bản Hiến pháp thứ mấy của nước ta kể từ năm 1945?

  • A. Năm 2001, là bản Hiến pháp thứ tư.
  • B. Năm 1992, là bản Hiến pháp thứ ba.
  • C. Năm 2010, là bản Hiến pháp thứ tư.
  • D. Năm 2013, là bản Hiến pháp thứ năm.

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • B. Hiến pháp được ban hành bởi Chủ tịch nước, người đứng đầu Nhà nước.
  • C. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải phù hợp với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ được sửa đổi, bổ sung bởi Quốc hội khóa mới.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, bạn A cho rằng quyền này là tuyệt đối và không bị giới hạn. Quan điểm của bạn A có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm tuyệt đối quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • B. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định quyền tự do ngôn luận phải tuân thủ pháp luật và không xâm phạm lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • C. Phù hợp một phần, vì quyền tự do ngôn luận chỉ bị hạn chế trong một số trường hợp đặc biệt.
  • D. Không rõ ràng, vì Hiến pháp không quy định cụ thể về giới hạn của quyền tự do ngôn luận.

Câu 4: Quốc hội có vai trò gì trong việc bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và giám sát việc tuân thủ Hiến pháp.
  • B. Quốc hội trực tiếp giải quyết các khiếu nại, tố cáo liên quan đến vi phạm Hiến pháp.
  • C. Quốc hội ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành Hiến pháp.
  • D. Quốc hội phối hợp với Chủ tịch nước để bảo vệ Hiến pháp.

Câu 5: Điều nào sau đây không phải là một trong những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Quy định chi tiết về các loại hình doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh.

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

  • A. Chỉ thực hiện các quyền mà Hiến pháp quy định.
  • B. Chỉ tìm hiểu Hiến pháp khi có tranh chấp pháp lý.
  • C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
  • D. Tự ý sửa đổi các quy định của pháp luật cho phù hợp với bản thân.

Câu 7: Vì sao nói Hiến pháp là đạo luật gốc của Nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp được viết bằng ngôn ngữ gốc (tiếng Việt).
  • B. Vì Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác.
  • C. Vì Hiến pháp được ban hành đầu tiên trong lịch sử lập pháp.
  • D. Vì Hiến pháp quy định về nguồn gốc của Nhà nước.

Câu 8: Trong quá trình xây dựng pháp luật, nếu phát hiện một dự luật có nội dung trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và kết luận về tính hợp hiến của dự luật đó?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 9: So sánh với các luật khác, điểm khác biệt cơ bản nhất của Hiến pháp là gì?

  • A. Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều hơn các luật khác.
  • B. Hiến pháp được soạn thảo công phu và kỹ lưỡng hơn các luật khác.
  • C. Hiến pháp được áp dụng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, còn luật thì không.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và quy định những vấn đề cơ bản nhất của quốc gia.

Câu 10: Trong một tình huống khẩn cấp quốc gia, việc hạn chế một số quyền cơ bản của công dân có thể được Hiến pháp cho phép không?

  • A. Có, nhưng phải theo quy định của luật và trong những trường hợp đặc biệt vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia...
  • B. Không, vì Hiến pháp bảo đảm các quyền cơ bản của công dân là tuyệt đối và không thể bị hạn chế.
  • C. Có, nhưng chỉ khi được sự đồng ý của tất cả công dân.
  • D. Chỉ có thể hạn chế một số quyền kinh tế, còn các quyền chính trị và dân sự thì không.

Câu 11: Nguyên tắc "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" được Hiến pháp Việt Nam khẳng định có ý nghĩa gì đối với hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không bị giới hạn bởi pháp luật.
  • B. Mọi hoạt động của nhà nước phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • C. Nhà nước chỉ tập trung vào quản lý kinh tế, ít can thiệp vào các lĩnh vực xã hội khác.
  • D. Nhà nước ưu tiên sử dụng pháp luật hình sự để quản lý xã hội.

Câu 12: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có thể sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ Hiến pháp?

  • A. Luật do Quốc hội ban hành.
  • B. Nghị quyết của Quốc hội.
  • C. Chỉ có thể bằng một bản Hiến pháp sửa đổi do Quốc hội ban hành.
  • D. Pháp lệnh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành.

Câu 13: Một người dân khiếu nại quyết định hành chính của Ủy ban nhân dân cấp huyện vì cho rằng quyết định đó trái với Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật, cơ quan nào có trách nhiệm giải quyết khiếu nại này?

  • A. Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người dân cư trú.
  • B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc Tòa án hành chính.
  • C. Quốc hội.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân.

Câu 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện bản chất của Nhà nước ta là gì?

  • A. Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
  • B. Nhà nước chuyên chính vô sản.
  • C. Nhà nước dân chủ tư sản.
  • D. Nhà nước quân chủ lập hiến.

Câu 15: Trong lĩnh vực kinh tế, Hiến pháp Việt Nam định hướng phát triển theo mô hình nào?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
  • C. Kinh tế hỗn hợp theo kiểu các nước phương Tây.
  • D. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước được Hiến pháp quy định theo nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan.
  • B. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước độc lập.
  • D. Ưu tiên quyền lực của cơ quan hành pháp.

Câu 17: Giá trị cốt lõi nào được Hiến pháp Việt Nam đề cao và bảo vệ trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa truyền thống để xây dựng nền văn hóa mới.
  • B. Ưu tiên phát triển văn hóa ngoại lai hơn văn hóa dân tộc.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, bản sắc dân tộc; phát triển giáo dục.
  • D. Hạn chế sự tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại để giữ gìn bản sắc dân tộc.

Câu 18: Điều gì đảm bảo tính hiện thực và khả thi của Hiến pháp trong đời sống xã hội?

  • A. Sự trang trọng và hình thức ban hành của Hiến pháp.
  • B. Sự tham gia đông đảo của nhân dân vào quá trình soạn thảo Hiến pháp.
  • C. Chỉ có các quy định chi tiết và cụ thể trong Hiến pháp.
  • D. Sự phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội, cơ chế bảo đảm thực thi, và ý thức tuân thủ Hiến pháp.

Câu 19: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng theo văn bản nào?

  • A. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Điều ước quốc tế đó.
  • C. Văn bản hướng dẫn của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.

Câu 20: Mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp là gì?

  • A. Để thể hiện uy quyền của Nhà nước.
  • B. Để xác định những nguyên tắc cơ bản, định hướng cho sự phát triển đất nước và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • C. Để quản lý mọi mặt của đời sống xã hội một cách chi tiết.
  • D. Để tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.

Câu 21: Nếu một đạo luật mới ban hành có nội dung trái với tinh thần của Hiến pháp, điều này sẽ gây ra hậu quả pháp lý gì?

  • A. Đạo luật đó vẫn có hiệu lực cho đến khi Hiến pháp được sửa đổi.
  • B. Đạo luật đó sẽ được ưu tiên áp dụng hơn Hiến pháp trong trường hợp cụ thể.
  • C. Đạo luật đó sẽ bị coi là vô hiệu hoặc phải được sửa đổi để phù hợp với Hiến pháp.
  • D. Vấn đề sẽ được giải quyết thông qua trưng cầu dân ý.

Câu 22: Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là một văn bản pháp lý mang tính hình thức.
  • B. Là nền tảng pháp lý, định hướng các nguyên tắc và cơ chế hoạt động của Nhà nước pháp quyền.
  • C. Vai trò không đáng kể, vì pháp luật khác mới thực sự quan trọng.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc tuyên truyền, giáo dục pháp luật.

Câu 23: Để sửa đổi Hiến pháp, Quốc hội cần tuân thủ trình tự và thủ tục như thế nào?

  • A. Theo trình tự và thủ tục như ban hành luật thông thường.
  • B. Do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định.
  • C. Chỉ cần đa số phiếu của đại biểu Quốc hội có mặt tại phiên họp.
  • D. Theo trình tự, thủ tục đặc biệt do Hiến pháp quy định và phải được ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.

Câu 24: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có đặc điểm gì?

  • A. Mang tính cơ bản, nền tảng, xác định mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân.
  • B. Quy định chi tiết mọi quyền và nghĩa vụ của công dân trong mọi lĩnh vực.
  • C. Chỉ mang tính tuyên ngôn, không có tính ràng buộc pháp lý cao.
  • D. Thay đổi thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế.

Câu 25: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo vệ quyền con người là gì?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì quyền con người được bảo vệ bởi các luật khác.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có hiệu quả thực tế.
  • C. Là cơ sở pháp lý cao nhất để ghi nhận, bảo đảm và bảo vệ quyền con người.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền con người trong một số lĩnh vực nhất định.

Câu 26: Khi nói đến "tính tối thượng" của Hiến pháp, điều này được hiểu như thế nào?

  • A. Hiến pháp là văn bản dài nhất và chi tiết nhất trong hệ thống pháp luật.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, mọi văn bản pháp luật khác phải tuân theo.
  • C. Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan quyền lực cao nhất của Nhà nước.
  • D. Hiến pháp có lịch sử lâu đời nhất so với các văn bản pháp luật khác.

Câu 27: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố dân chủ được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ do Quốc hội tự quyết định, không cần tham khảo ý kiến bên ngoài.
  • B. Chỉ lấy ý kiến của các chuyên gia pháp luật.
  • C. Chỉ thông báo rộng rãi sau khi đã ban hành.
  • D. Thông qua việc tổ chức lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân, các tổ chức, đoàn thể trong quá trình soạn thảo, sửa đổi.

Câu 28: Nội dung Hiến pháp có vai trò định hướng cho sự phát triển của đất nước trong giai đoạn mới như thế nào?

  • A. Không có vai trò định hướng, vì Hiến pháp chỉ quy định những vấn đề pháp lý chung.
  • B. Chỉ định hướng trong lĩnh vực chính trị, không liên quan đến phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Xác định những mục tiêu, nguyên tắc phát triển cơ bản, tạo khuôn khổ pháp lý ổn định, lâu dài cho đất nước.
  • D. Chỉ có vai trò trong giai đoạn hiện tại, không có giá trị định hướng cho tương lai.

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, việc mọi người phải "sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là khẩu hiệu mang tính tuyên truyền.
  • B. Đảm bảo sự ổn định, trật tự xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi người, ngăn ngừa lạm quyền.
  • C. Hạn chế sự sáng tạo và tự do của cá nhân.
  • D. Chỉ áp dụng đối với cán bộ, công chức nhà nước, không liên quan đến người dân bình thường.

Câu 30: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm Hiến pháp, bạn có trách nhiệm gì?

  • A. Không có trách nhiệm gì, vì việc bảo vệ Hiến pháp là của Nhà nước.
  • B. Tự mình xử lý hành vi vi phạm đó.
  • C. Thông báo, tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Chỉ cần im lặng và không tham gia vào hành vi vi phạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và là bản Hiến pháp thứ mấy của nước ta kể từ năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, bạn A cho rằng quyền này là tuyệt đối và không bị giới hạn. Quan điểm của bạn A có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quốc hội có vai trò gì trong việc bảo vệ Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều nào sau đây không phải là một trong những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vì sao nói Hiến pháp là đạo luật gốc của Nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình xây dựng pháp luật, nếu phát hiện một dự luật có nội dung trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và kết luận về tính hợp hiến của dự luật đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh với các luật khác, điểm khác biệt cơ bản nhất của Hiến pháp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một tình huống khẩn cấp quốc gia, việc hạn chế một số quyền cơ bản của công dân có thể được Hiến pháp cho phép không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nguyên tắc 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa' được Hiến pháp Việt Nam khẳng định có ý nghĩa gì đối với hoạt động của bộ máy nhà nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có thể sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một người dân khiếu nại quyết định hành chính của Ủy ban nhân dân cấp huyện vì cho rằng quyết định đó trái với Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật, cơ quan nào có trách nhiệm giải quyết khiếu nại này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện bản chất của Nhà nước ta là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong lĩnh vực kinh tế, Hiến pháp Việt Nam định hướng phát triển theo mô hình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước được Hiến pháp quy định theo nguyên tắc cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Giá trị cốt lõi nào được Hiến pháp Việt Nam đề cao và bảo vệ trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì đảm bảo tính hiện thực và khả thi của Hiến pháp trong đời sống xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng theo văn bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu một đạo luật mới ban hành có nội dung trái với tinh thần của Hiến pháp, điều này sẽ gây ra hậu quả pháp lý gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để sửa đổi Hiến pháp, Quốc hội cần tuân thủ trình tự và thủ tục như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo vệ quyền con người là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi nói đến 'tính tối thượng' của Hiến pháp, điều này được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố dân chủ được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nội dung Hiến pháp có vai trò định hướng cho sự phát triển của đất nước trong giai đoạn mới như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, việc mọi người phải 'sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật' có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm Hiến pháp, bạn có trách nhiệm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

  • A. Năm 1992
  • B. Năm 2001
  • C. Năm 1959
  • D. Năm 2013

Câu 2: Cơ quan nào có quyền cao nhất quyết định việc sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính pháp lý tối cao
  • B. Tính ổn định tương đối
  • C. Tính linh hoạt tuyệt đối
  • D. Tính toàn diện

Câu 4: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Được ban hành bởi Quốc hội với quy trình đặc biệt
  • B. Được Chủ tịch nước công bố
  • C. Được sự đồng ý của Chính phủ
  • D. Được nhân dân trực tiếp biểu quyết

Câu 5: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có thể được coi là "luật gốc", là cơ sở cho mọi văn bản pháp luật khác?

  • A. Luật Dân sự
  • B. Luật Hình sự
  • C. Hiến pháp
  • D. Bộ luật Lao động

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

  • A. Chỉ tìm hiểu Hiến pháp khi cần
  • B. Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công dân theo quy định của pháp luật
  • C. Chỉ chấp hành pháp luật khi có sự giám sát
  • D. Phê phán mọi hành động của cơ quan nhà nước

Câu 7: Giả sử Quốc hội ban hành một luật mới trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp quyền?

  • A. Luật mới vẫn có hiệu lực và Hiến pháp bị sửa đổi
  • B. Luật mới có hiệu lực tạm thời cho đến khi có ý kiến của Chủ tịch nước
  • C. Luật mới có hiệu lực nhưng phải được nhân dân phê chuẩn
  • D. Luật mới không có hiệu lực vì trái với Hiến pháp

Câu 8: Nội dung nào sau đây phản ánh bản chất của Hiến pháp là đạo luật cơ bản của Nhà nước?

  • A. Quy định những vấn đề nền tảng của quốc gia về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội
  • B. Quy định chi tiết về mọi mặt của đời sống xã hội
  • C. Thay đổi thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế
  • D. Chỉ mang tính nguyên tắc, không có tính ràng buộc pháp lý cao

Câu 9: Vì sao việc sửa đổi Hiến pháp cần phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt?

  • A. Để đảm bảo tính bí mật quốc gia
  • B. Để tăng cường quyền lực của Quốc hội
  • C. Để bảo đảm tính thận trọng, ổn định và uy nghiêm của Hiến pháp
  • D. Để tiết kiệm chi phí và thời gian

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một bạn học sinh cho rằng quyền này là vô hạn. Quan điểm này có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm mọi quyền tự do
  • B. Không phù hợp, vì mọi quyền tự do đều có giới hạn theo quy định của pháp luật
  • C. Chỉ phù hợp trong một số trường hợp đặc biệt
  • D. Hiến pháp không quy định về quyền tự do ngôn luận

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 đã sửa đổi, bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với Hiến pháp năm 1992. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính bất biến
  • B. Tính bảo thủ
  • C. Tính độc lập
  • D. Tính phát triển, đổi mới

Câu 12: Để tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân Việt Nam, nguồn tài liệu pháp lý nào là chính thức và có giá trị cao nhất?

  • A. Sách giáo khoa Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
  • B. Các bài báo pháp luật trên internet
  • C. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • D. Ý kiến của chuyên gia pháp lý trên truyền hình

Câu 13: Trong một tình huống thực tế, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của một nghị định và quy định của Hiến pháp, thì quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Quy định của Hiến pháp
  • B. Quy định của nghị định
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án
  • D. Cả hai quy định đều có hiệu lực ngang nhau

Câu 14: Việc tổ chức lấy ý kiến nhân dân về sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc dân chủ nào trong xây dựng pháp luật?

  • A. Nguyên tắc tập trung quyền lực
  • B. Nguyên tắc dân chủ, pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo
  • D. Nguyên tắc thống nhất

Câu 15: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi điều chỉnh?

  • A. Chỉ điều chỉnh các quan hệ kinh tế
  • B. Chỉ điều chỉnh các quan hệ dân sự
  • C. Điều chỉnh các quan hệ cơ bản, nền tảng nhất của quốc gia và xã hội
  • D. Điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong lĩnh vực hành chính

Câu 16: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vai trò của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Công cụ để nhà nước quản lý kinh tế
  • B. Phương tiện để nhà nước kiểm soát xã hội
  • C. Cơ sở để Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo
  • D. Thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền con người, hạn chế quyền lực nhà nước

Câu 17: Điều nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chế độ chính trị
  • B. Quy trình sản xuất một sản phẩm cụ thể
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước

Câu 18: Việc tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền?

  • A. Không có ý nghĩa nhiều, vì Hiến pháp là vấn đề của nhà nước
  • B. Chỉ cần thiết đối với cán bộ, công chức nhà nước
  • C. Nâng cao ý thức pháp luật, tạo nền tảng văn hóa pháp lý cho nhà nước pháp quyền
  • D. Chỉ là hình thức, không thực sự cần thiết

Câu 19: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp năm 1946
  • B. Hiến pháp năm 1959
  • C. Hiến pháp năm 1980
  • D. Hiến pháp năm 1992

Câu 20: Nếu một công dân phát hiện một văn bản pháp luật có dấu hiệu trái với Hiến pháp, họ có quyền khiếu nại đến cơ quan nào?

  • A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
  • B. Viện kiểm sát nhân dân
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Quốc hội (thông qua các đại biểu Quốc hội)

Câu 21: Nguyên tắc "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" được ghi nhận ở đâu?

  • A. Luật Tổ chức Quốc hội
  • B. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Nghị quyết của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Văn kiện Đại hội Đảng

Câu 22: Trong các hình thức văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp thuộc loại hình nào xét theo cơ quan ban hành?

  • A. Văn bản của Chính phủ
  • B. Văn bản của Chủ tịch nước
  • C. Văn bản của Quốc hội
  • D. Văn bản của Tòa án nhân dân tối cao

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến Hiến pháp có tính ổn định tương đối?

  • A. Quy định những vấn đề cơ bản, mang tính chiến lược
  • B. Trình tự, thủ tục sửa đổi, bổ sung đặc biệt, chặt chẽ
  • C. Tính kế thừa và phát triển qua các bản Hiến pháp
  • D. Dễ dàng sửa đổi để theo kịp thay đổi của xã hội

Câu 24: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện giá trị cốt lõi nào của Hiến pháp?

  • A. Giá trị dân chủ, nhân văn
  • B. Giá trị kinh tế
  • C. Giá trị chính trị
  • D. Giá trị văn hóa

Câu 25: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của Hiến pháp?

  • A. Thời gian xây dựng càng nhanh càng tốt
  • B. Nghiên cứu lý luận và tổng kết thực tiễn sâu sắc
  • C. Tham khảo Hiến pháp của nhiều quốc gia khác
  • D. Lấy ý kiến của các chuyên gia pháp lý nước ngoài

Câu 26: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc định hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Không có vai trò, vì kinh tế - xã hội do Chính phủ quyết định
  • B. Chỉ quy định về nguyên tắc chung, không có vai trò định hướng cụ thể
  • C. Xác định mô hình kinh tế, định hướng phát triển và các chính sách lớn về kinh tế - xã hội
  • D. Vai trò chính là quản lý và điều hành kinh tế vĩ mô

Câu 27: Trong một xã hội hiện đại, việc mọi người dân tôn trọng và tuân thủ Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

  • A. Không có ý nghĩa lớn, vì phát triển bền vững phụ thuộc vào kinh tế
  • B. Chỉ giúp duy trì trật tự xã hội tạm thời
  • C. Giúp nhà nước quản lý xã hội hiệu quả hơn
  • D. Tạo nền tảng pháp lý vững chắc, đảm bảo ổn định, công bằng, dân chủ, thúc đẩy phát triển bền vững

Câu 28: Nếu so sánh với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

  • A. Thu hẹp phạm vi quyền con người
  • B. Mở rộng và cụ thể hóa các quy định về quyền con người
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về quyền con người
  • D. Giảm bớt các quyền tự do dân chủ

Câu 29: Trong quá trình học tập môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật, việc tìm hiểu về Hiến pháp giúp học sinh rèn luyện năng lực nào?

  • A. Năng lực tính toán
  • B. Năng lực thể chất
  • C. Năng lực công dân, năng lực pháp luật
  • D. Năng lực thẩm mỹ

Câu 30: Để bảo vệ Hiến pháp, cơ chế nào được thiết lập để kiểm tra, giám sát tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác?

  • A. Thanh tra Chính phủ
  • B. Viện kiểm sát nhân dân
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ quan nào có quyền cao nhất quyết định việc sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có thể được coi là 'luật gốc', là cơ sở cho mọi văn bản pháp luật khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Giả sử Quốc hội ban hành một luật mới trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp quyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nội dung nào sau đây phản ánh bản chất của Hiến pháp là đạo luật cơ bản của Nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vì sao việc sửa đổi Hiến pháp cần phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một bạn học sinh cho rằng quyền này là vô hạn. Quan điểm này có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 đã sửa đổi, bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với Hiến pháp năm 1992. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân Việt Nam, nguồn tài liệu pháp lý nào là chính thức và có giá trị cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong một tình huống thực tế, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của một nghị định và quy định của Hiến pháp, thì quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc tổ chức lấy ý kiến nhân dân về sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc dân chủ nào trong xây dựng pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi điều chỉnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vai trò của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho hệ thống pháp luật Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu một công dân phát hiện một văn bản pháp luật có dấu hiệu trái với Hiến pháp, họ có quyền khiếu nại đến cơ quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nguyên tắc 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' được ghi nhận ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các hình thức văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp thuộc loại hình nào xét theo cơ quan ban hành?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến Hiến pháp có tính ổn định tương đối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện giá trị cốt lõi nào của Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của Hiến pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc định hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong một xã hội hiện đại, việc mọi người dân tôn trọng và tuân thủ Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu so sánh với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình học tập môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật, việc tìm hiểu về Hiến pháp giúp học sinh rèn luyện năng lực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để bảo vệ Hiến pháp, cơ chế nào được thiết lập để kiểm tra, giám sát tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

  • A. 1992
  • B. 2001
  • C. 2010
  • D. 2013

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Có hiệu lực pháp lý ngang bằng với luật.
  • C. Có hiệu lực pháp lý thấp hơn luật nhưng cao hơn nghị định.
  • D. Chỉ có hiệu lực pháp lý trong lĩnh vực chính trị.

Câu 3: Cơ quan nào có quyền ban hành, sửa đổi và bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • C. Mức lương tối thiểu vùng
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước

Câu 5: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của Hiến pháp?

  • A. Tính dân chủ
  • B. Tính pháp lý
  • C. Tính xã hội chủ nghĩa
  • D. Tính cộng hòa

Câu 6: Điều 2 Hiến pháp 2013 quy định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.” Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của Hiến pháp?

  • A. Tập trung quyền lực
  • B. Phân chia quyền lực
  • C. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về giai cấp công nhân

Câu 7: Theo Hiến pháp, quyền con người, quyền công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?

  • A. Khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ trong trường hợp luật định, vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
  • C. Khi lợi ích của Nhà nước ưu tiên hơn lợi ích cá nhân.
  • D. Trong mọi trường hợp để đảm bảo trật tự xã hội.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, bạn A cho rằng quyền này là tuyệt đối và không giới hạn. Bạn B lại cho rằng cần phải có giới hạn để tránh xâm phạm quyền và lợi ích của người khác. Quan điểm của bạn nào phù hợp với tinh thần Hiến pháp?

  • A. Bạn A
  • B. Bạn B
  • C. Cả hai bạn đều đúng
  • D. Cả hai bạn đều sai

Câu 9: Để thể hiện trách nhiệm của công dân đối với Hiến pháp, hành vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ tìm hiểu Hiến pháp khi cần thiết.
  • B. Chấp hành Hiến pháp nếu thấy phù hợp với lợi ích cá nhân.
  • C. Phê phán công khai những quy định của Hiến pháp mà mình không đồng ý.
  • D. Tích cực tìm hiểu, tự giác tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp.

Câu 10: Một đạo luật mới được ban hành có nội dung trái với Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Đạo luật vẫn có hiệu lực cho đến khi Hiến pháp được sửa đổi.
  • B. Đạo luật và Hiến pháp cùng có hiệu lực, tùy trường hợp áp dụng.
  • C. Đạo luật đó sẽ không có hiệu lực pháp luật.
  • D. Vấn đề sẽ được đưa ra Quốc hội xem xét và quyết định.

Câu 11: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Hiến pháp năm 1946
  • B. Hiến pháp năm 1959
  • C. Hiến pháp năm 1980
  • D. Hiến pháp năm 1992

Câu 12: Quy trình sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi phải tuân thủ những thủ tục đặc biệt nào?

  • A. Thủ tục như ban hành luật thông thường.
  • B. Trình tự và thủ tục do Hiến pháp quy định, với sự tham gia rộng rãi của nhân dân.
  • C. Do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định.
  • D. Chỉ cần được đa số đại biểu Quốc hội tán thành.

Câu 13: Nguyên tắc “Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân” được thể hiện như thế nào trong tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp?

  • A. Nhân dân trực tiếp bầu cử các cơ quan nhà nước ở địa phương.
  • B. Các cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
  • C. Nhân dân có quyền bãi miễn đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, Hiến pháp quy định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế gì?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Kinh tế thị trường tự do.
  • C. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kinh tế hỗn hợp tư bản nhà nước.

Câu 15: Hiến pháp quy định về vai trò của Nhà nước trong việc bảo đảm và phát huy quyền con người như thế nào?

  • A. Nhà nước có trách nhiệm công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • B. Nhà nước chỉ bảo vệ quyền con người khi có yêu cầu của công dân.
  • C. Quyền con người do Nhà nước ban hành và có thể thay đổi.
  • D. Nhà nước không can thiệp vào việc thực hiện quyền con người.

Câu 16: Một nhóm công dân muốn tổ chức biểu tình để phản đối một quyết định của chính quyền địa phương. Theo Hiến pháp, họ cần thực hiện quyền này như thế nào?

  • A. Tự do biểu tình ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào.
  • B. Thực hiện theo quy định của pháp luật.
  • C. Không cần xin phép cơ quan nhà nước.
  • D. Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương sau khi biểu tình.

Câu 17: Hiến pháp quy định về mối quan hệ giữa Nhà nước và tôn giáo như thế nào?

  • A. Nhà nước quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
  • B. Nhà nước ưu tiên phát triển một tôn giáo nhất định.
  • C. Nhà nước khuyến khích mọi người theo tôn giáo.
  • D. Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo; các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật.

Câu 18: Trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường, Hiến pháp định hướng phát triển theo nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, văn hóa, giáo dục sau.
  • B. Chỉ tập trung vào giáo dục phổ thông, không chú trọng khoa học công nghệ.
  • C. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc; phát triển giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ môi trường.
  • D. Mọi hoạt động văn hóa, giáo dục phải phục vụ mục tiêu kinh tế.

Câu 19: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam là gì?

  • A. Tiếng Việt
  • B. Tiếng Anh
  • C. Tiếng Pháp
  • D. Tiếng Hoa

Câu 20: Hình thức chính thể của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp xác định là gì?

  • A. Quân chủ lập hiến
  • B. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
  • C. Cộng hòa dân chủ nhân dân
  • D. Liên bang cộng hòa

Câu 21: Trong trường hợp có sự xung đột giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, nguyên tắc áp dụng pháp luật nào sẽ được ưu tiên?

  • A. Luật chuyên ngành liên quan đến điều ước quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng.
  • C. Do Tòa án quyết định trong từng vụ việc cụ thể.
  • D. Hiến pháp luôn có hiệu lực tối cao và được ưu tiên áp dụng.

Câu 22: Việc tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc bảo đảm Hiến pháp được thi hành trong thực tế?

  • A. Nâng cao nhận thức pháp luật, giúp mọi người hiểu và tuân thủ Hiến pháp.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu là do các cơ quan nhà nước thực thi.
  • C. Chỉ cần thiết đối với cán bộ, công chức nhà nước.
  • D. Chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến việc thi hành Hiến pháp.

Câu 23: Một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khai thác tài nguyên thiên nhiên cần tuân thủ những quy định nào của Hiến pháp?

  • A. Chỉ cần tuân thủ luật doanh nghiệp.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định về thuế.
  • C. Tuân thủ các quy định về sở hữu tài sản, bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và các quy định khác của Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Không có quy định nào của Hiến pháp liên quan đến doanh nghiệp.

Câu 24: Theo Hiến pháp, ai là người có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ lực lượng vũ trang.
  • B. Mọi công dân Việt Nam.
  • C. Chỉ nam giới trong độ tuổi quân sự.
  • D. Chỉ cán bộ, công chức nhà nước.

Câu 25: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Chỉ định hướng chung, không có vai trò cụ thể.
  • B. Có vai trò như các luật khác.
  • C. Là cơ sở, nền tảng pháp lý cao nhất để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
  • D. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực chính trị, không liên quan đến pháp luật kinh tế, xã hội.

Câu 26: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, Thẩm phán A đã áp dụng một quy định pháp luật trái với Hiến pháp để đưa ra phán quyết. Hành động của Thẩm phán A có phù hợp với nguyên tắc pháp quyền không?

  • A. Phù hợp, vì Thẩm phán có quyền độc lập xét xử.
  • B. Không phù hợp, vì mọi hành vi áp dụng pháp luật phải tuân thủ Hiến pháp.
  • C. Phù hợp, nếu Thẩm phán cho rằng quy định đó là hợp lý.
  • D. Không xác định được, cần xem xét ý kiến của Viện kiểm sát.

Câu 27: Theo Hiến pháp, quyền sở hữu tư nhân về tài sản được bảo vệ như thế nào?

  • A. Không được Hiến pháp bảo vệ.
  • B. Chỉ được bảo vệ hạn chế trong một số trường hợp.
  • C. Nhà nước có thể tùy ý can thiệp vào quyền sở hữu.
  • D. Được pháp luật bảo hộ và không ai bị tước đoạt trái pháp luật.

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò là...

  • A. Công cụ để nhà nước kiểm soát xã hội.
  • B. Tập hợp các quy định pháp luật thông thường.
  • C. Đạo luật gốc, có giá trị nền tảng, giới hạn quyền lực nhà nước và bảo vệ quyền con người.
  • D. Văn bản mang tính tuyên ngôn về chính trị.

Câu 29: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm Hiến pháp, bạn có thể thực hiện hành động nào để bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Tự mình xử lý người vi phạm.
  • B. Báo cáo, tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Tổ chức biểu tình trái phép để phản đối.
  • D. Im lặng, không can thiệp vì cho rằng không liên quan đến mình.

Câu 30: Mục tiêu cao nhất mà Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới là gì?

  • A. Duy trì quyền lực của Nhà nước.
  • B. Phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Tất cả vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • D. Bảo đảm trật tự xã hội tuyệt đối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào so với các văn bản pháp luật khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cơ quan nào có quyền ban hành, sửa đổi và bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều 2 Hiến pháp 2013 quy định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.” Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Theo Hiến pháp, quyền con người, quyền công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, bạn A cho rằng quyền này là tuyệt đối và không giới hạn. Bạn B lại cho rằng cần phải có giới hạn để tránh xâm phạm quyền và lợi ích của người khác. Quan điểm của bạn nào phù hợp với tinh thần Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để thể hiện trách nhiệm của công dân đối với Hiến pháp, hành vi nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một đạo luật mới được ban hành có nội dung trái với Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật, điều gì sẽ xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Quy trình sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi phải tuân thủ những thủ tục đặc biệt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nguyên tắc “Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân” được thể hiện như thế nào trong tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, Hiến pháp quy định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hiến pháp quy định về vai trò của Nhà nước trong việc bảo đảm và phát huy quyền con người như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một nhóm công dân muốn tổ chức biểu tình để phản đối một quyết định của chính quyền địa phương. Theo Hiến pháp, họ cần thực hiện quyền này như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hiến pháp quy định về mối quan hệ giữa Nhà nước và tôn giáo như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường, Hiến pháp định hướng phát triển theo nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hình thức chính thể của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp xác định là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong trường hợp có sự xung đột giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, nguyên tắc áp dụng pháp luật nào sẽ được ưu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Việc tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc bảo đảm Hiến pháp được thi hành trong thực tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khai thác tài nguyên thiên nhiên cần tuân thủ những quy định nào của Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Theo Hiến pháp, ai là người có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, Thẩm phán A đã áp dụng một quy định pháp luật trái với Hiến pháp để đưa ra phán quyết. Hành động của Thẩm phán A có phù hợp với nguyên tắc pháp quyền không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Theo Hiến pháp, quyền sở hữu tư nhân về tài sản được bảo vệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò là...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm Hiến pháp, bạn có thể thực hiện hành động nào để bảo vệ Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục tiêu cao nhất mà Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và có hiệu lực từ khi nào?

  • A. Năm 2012, hiệu lực từ 01/01/2013
  • B. Năm 2013, hiệu lực từ 01/12/2013
  • C. Năm 2013, hiệu lực từ 01/01/2014
  • D. Năm 2013, hiệu lực từ 01/01/2014

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Có hiệu lực pháp lý tương đương các luật.
  • C. Có hiệu lực pháp lý dưới luật nhưng trên nghị định.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt nguyên tắc, không có hiệu lực pháp lý trực tiếp.

Câu 3: Cơ quan nào có thẩm quyền duy nhất trong việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy trình thủ tục tố tụng hình sự.
  • D. Chế độ kinh tế.

Câu 5: Nguyên tắc "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" thể hiện bản chất nào của Hiến pháp?

  • A. Tính dân chủ và nhân văn.
  • B. Tính quyền lực và tập trung.
  • C. Tính bảo thủ và ổn định.
  • D. Tính chuyên môn và kỹ thuật.

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

  • A. Chỉ thực hiện quyền khi được Nhà nước cho phép.
  • B. Chỉ tìm hiểu Hiến pháp khi có thời gian rảnh.
  • C. Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công dân theo quy định của pháp luật.
  • D. Chỉ phê phán hành vi vi phạm pháp luật của người khác, không tự xem xét bản thân.

Câu 7: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của luật và quy định của Hiến pháp về cùng một vấn đề, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật.
  • C. Văn bản nào được ban hành sau.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.

Câu 8: Hiến pháp đóng vai trò là "luật gốc" trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hiến pháp được ban hành đầu tiên trong lịch sử lập pháp.
  • B. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước, không liên quan đến quyền công dân.

Câu 9: Để đảm bảo Hiến pháp được thi hành nghiêm chỉnh trong thực tế, cần có yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần ban hành Hiến pháp với nội dung tốt.
  • B. Chỉ cần tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp rộng rãi.
  • C. Chỉ cần có cơ quan nhà nước giám sát việc thi hành Hiến pháp.
  • D. Cần sự đồng bộ của hệ thống pháp luật, cơ chế giám sát hiệu quả và ý thức tuân thủ của mọi người.

Câu 10: So với Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

  • A. Thu hẹp phạm vi các quyền con người.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các quy định về quyền con người.
  • C. Mở rộng và cụ thể hóa các quyền con người, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về quyền con người.

Câu 11: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp được coi là bản khế ước xã hội giữa:

  • A. Các cơ quan nhà nước với nhau.
  • B. Nhà nước và công dân.
  • C. Các giai cấp trong xã hội.
  • D. Chính phủ và Quốc hội.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản pháp luật khác (ví dụ: nghị định, thông tư) được ban hành trái với Hiến pháp?

  • A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực cho đến khi Hiến pháp được sửa đổi.
  • B. Văn bản đó có hiệu lực ưu tiên hơn Hiến pháp trong trường hợp cụ thể.
  • C. Văn bản đó cần được Quốc hội xem xét lại.
  • D. Văn bản đó sẽ bị coi là vô hiệu và không có giá trị pháp lý.

Câu 13: Hình thức thể hiện ý chí của nhân dân Việt Nam trong việc xây dựng Hiến pháp là gì?

  • A. Thông qua các cuộc biểu quyết phổ thông đầu phiếu trực tiếp.
  • B. Thông qua trưng cầu dân ý trên toàn quốc sau khi Quốc hội thông qua.
  • C. Thông qua Quốc hội, cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân.
  • D. Thông qua ý kiến của các chuyên gia pháp luật và nhà khoa học.

Câu 14: Trong một quốc gia đa dân tộc như Việt Nam, Hiến pháp có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

  • A. Thống nhất ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Bảo đảm sự bình đẳng, đoàn kết và phát triển của các dân tộc.
  • C. Tập trung quyền lực vào một dân tộc đa số.
  • D. Phân chia quyền lực theo tỷ lệ dân số của các dân tộc.

Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính pháp lý cao nhất.
  • B. Tính cơ bản và khái quát.
  • C. Tính ổn định tương đối.
  • D. Tính cụ thể và chi tiết đến từng lĩnh vực.

Câu 16: Vì sao Hiến pháp được coi là đạo luật gốc, đạo luật mẹ của hệ thống pháp luật?

  • A. Vì nó chứa đựng những quy định nền tảng, cơ bản nhất, là cơ sở để xây dựng các luật khác.
  • B. Vì nó được ban hành bởi cơ quan quyền lực cao nhất là Quốc hội.
  • C. Vì nó có lịch sử hình thành lâu đời nhất trong hệ thống pháp luật.
  • D. Vì nó được viết bằng ngôn ngữ pháp lý trang trọng và phức tạp nhất.

Câu 17: Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, Hiến pháp có vai trò:

  • A. Không đáng kể, vì Nhà nước pháp quyền chủ yếu dựa trên luật.
  • B. Thứ yếu, sau các văn bản luật và nghị định.
  • C. Đặc biệt quan trọng, là nền tảng pháp lý cho toàn bộ hệ thống pháp luật và hoạt động của Nhà nước.
  • D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng Nhà nước, sau đó vai trò giảm dần.

Câu 18: Nếu một công dân phát hiện một điều luật противоречит Hiến pháp, công dân đó nên thực hiện hành động nào?

  • A. Tự ý bãi bỏ hoặc không tuân theo điều luật đó.
  • B. Phản ánh, kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xem xét, sửa đổi.
  • C. Tổ chức biểu tình phản đối điều luật đó.
  • D. Giữ im lặng vì cho rằng ý kiến cá nhân không có giá trị.

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người và quyền công dân có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Giúp Nhà nước dễ dàng kiểm soát và quản lý công dân.
  • B. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nhóm công dân khác nhau.
  • C. Hạn chế sự tự do và sáng tạo của công dân.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho sự tự do, bình đẳng và phát triển toàn diện của mỗi cá nhân và xã hội.

Câu 20: Trong một tình huống giả định, nếu Quốc hội muốn sửa đổi một điều khoản quan trọng của Hiến pháp, quy trình nào sau đây cần được tuân thủ?

  • A. Thủ tục sửa đổi Hiến pháp tương tự như thủ tục ban hành luật thông thường.
  • B. Chỉ cần được đa số đại biểu Quốc hội tán thành trong một phiên họp.
  • C. Phải tuân theo trình tự và thủ tục đặc biệt do Hiến pháp quy định, với đa số phiếu biểu quyết cao.
  • D. Do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định và trình Quốc hội thông qua.

Câu 21: Hiến pháp nước ta trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính bất biến, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Tính ổn định tương đối, nhưng có thể sửa đổi, bổ sung để phù hợp với sự phát triển của đất nước.
  • C. Tính tạm thời, chỉ có giá trị trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • D. Tính tùy nghi, có thể thay đổi dễ dàng theo ý muốn của nhà cầm quyền.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Là cơ sở pháp lý cao nhất để xác định chủ quyền, lãnh thổ và các lợi ích quốc gia trong quan hệ quốc tế.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong quan hệ quốc tế, vì luật pháp quốc tế mới là yếu tố quyết định.
  • C. Chỉ đóng vai trò trong các vấn đề nội bộ quốc gia, không liên quan đến quan hệ quốc tế.
  • D. Vai trò bị hạn chế bởi các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.

Câu 23: Một nhóm học sinh tranh luận về việc "Hiến pháp có phải là văn bản duy nhất quy định về quyền và nghĩa vụ công dân không?". Quan điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Hiến pháp là văn bản duy nhất quy định đầy đủ và chi tiết về quyền và nghĩa vụ công dân.
  • B. Hiến pháp không quy định về quyền và nghĩa vụ công dân, mà do luật quy định.
  • C. Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản về quyền và nghĩa vụ công dân, còn các luật khác cụ thể hóa.
  • D. Quyền và nghĩa vụ công dân chỉ được quy định trong các điều ước quốc tế.

Câu 24: Để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống, trở thành "văn hóa Hiến pháp", cần có sự tham gia của chủ thể nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của các cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ cần sự tuyên truyền, phổ biến rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Chỉ cần sự giám sát chặt chẽ của các tổ chức xã hội.
  • D. Cần sự tham gia tích cực, tự giác tuân thủ của mọi công dân.

Câu 25: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp có vai trò giới hạn quyền lực nhà nước như thế nào?

  • A. Hiến pháp không có vai trò giới hạn quyền lực nhà nước, mà chỉ quy định về tổ chức và hoạt động.
  • B. Hiến pháp quy định khuôn khổ pháp lý, giới hạn phạm vi và cách thức thực hiện quyền lực nhà nước, bảo đảm không bị lạm quyền.
  • C. Quyền lực nhà nước chỉ bị giới hạn bởi các luật khác, không phải bởi Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ giới hạn quyền lực của các cơ quan trung ương, không giới hạn quyền lực của chính quyền địa phương.

Câu 26: Hãy sắp xếp các bản Hiến pháp của Việt Nam theo thứ tự thời gian ban hành, từ bản đầu tiên đến bản hiện hành.

  • A. 1959, 1946, 1992, 2013
  • B. 1992, 1959, 2013, 1946
  • C. 1946, 1959, 1992, 2013
  • D. 2013, 1992, 1959, 1946

Câu 27: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn học sinh thảo luận về câu nói "Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật". Câu nói này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp và pháp luật là khuôn khổ, chuẩn mực cho mọi hành vi của cá nhân và tổ chức trong xã hội.
  • C. Câu nói này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Chỉ áp dụng cho cán bộ, công chức nhà nước, không áp dụng cho người dân.

Câu 28: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới?

  • A. Xây dựng một nước Việt Nam độc lập, tự do, dân chủ, giàu mạnh, xã hội công bằng, văn minh.
  • B. Bảo đảm quyền lực tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Duy trì trật tự xã hội bằng mọi giá.
  • D. Phát triển kinh tế bằng mọi phương tiện, không quan tâm đến các giá trị khác.

Câu 29: Trong trường hợp khẩn cấp, khi cần ban hành các biện pháp đặc biệt hạn chế quyền con người, quyền công dân để bảo vệ an ninh quốc gia, Hiến pháp có quy định điều kiện nào?

  • A. Không có quy định cụ thể, tùy thuộc vào tình hình thực tế.
  • B. Chỉ cần được sự đồng ý của Chủ tịch nước.
  • C. Chỉ cần được Chính phủ thông qua.
  • D. Phải do luật định và trong trường hợp thật cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.

Câu 30: Khẩu hiệu "Hiến pháp và Pháp luật là tối thượng" có ý nghĩa gì trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

  • A. Chỉ cần Hiến pháp là tối thượng, không cần quan tâm đến các luật khác.
  • B. Pháp luật của Nhà nước xã hội chủ nghĩa là tối thượng hơn Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp và pháp luật phải được đặt lên trên hết, mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tuân thủ.
  • D. Khẩu hiệu này chỉ mang tính tuyên truyền, không có ý nghĩa pháp lý thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào và có hiệu lực từ khi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào so với các văn bản pháp luật khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cơ quan nào có thẩm quyền duy nhất trong việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tắc 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' thể hiện bản chất nào của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ Hiến pháp của công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của luật và quy định của Hiến pháp về cùng một vấn đề, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hiến pháp đóng vai trò là 'luật gốc' trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để đảm bảo Hiến pháp được thi hành nghiêm chỉnh trong thực tế, cần có yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So với Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp được coi là bản khế ước xã hội giữa:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản pháp luật khác (ví dụ: nghị định, thông tư) được ban hành trái với Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình thức thể hiện ý chí của nhân dân Việt Nam trong việc xây dựng Hiến pháp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một quốc gia đa dân tộc như Việt Nam, Hiến pháp có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vì sao Hiến pháp được coi là đạo luật gốc, đạo luật mẹ của hệ thống pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, Hiến pháp có vai trò:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu một công dân phát hiện một điều luật противоречит Hiến pháp, công dân đó nên thực hiện hành động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người và quyền công dân có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một tình huống giả định, nếu Quốc hội muốn sửa đổi một điều khoản quan trọng của Hiến pháp, quy trình nào sau đây cần được tuân thủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hiến pháp nước ta trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một nhóm học sinh tranh luận về việc 'Hiến pháp có phải là văn bản duy nhất quy định về quyền và nghĩa vụ công dân không?'. Quan điểm nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống, trở thành 'văn hóa Hiến pháp', cần có sự tham gia của chủ thể nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp có vai trò giới hạn quyền lực nhà nước như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hãy sắp xếp các bản Hiến pháp của Việt Nam theo thứ tự thời gian ban hành, từ bản đầu tiên đến bản hiện hành.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn học sinh thảo luận về câu nói 'Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật'. Câu nói này có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong trường hợp khẩn cấp, khi cần ban hành các biện pháp đặc biệt hạn chế quyền con người, quyền công dân để bảo vệ an ninh quốc gia, Hiến pháp có quy định điều kiện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khẩu hiệu 'Hiến pháp và Pháp luật là tối thượng' có ý nghĩa gì trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

Xem kết quả