Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 20: Hệ thống pháp luật Việt Nam - Đề 02
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 20: Hệ thống pháp luật Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hệ thống pháp luật Việt Nam được hiểu là tổng thể các quy phạm pháp luật có mối liên hệ nội tại, thống nhất với nhau. Cấu trúc bên trong của hệ thống pháp luật bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
- A. Hiến pháp, luật, nghị định.
- B. Cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp.
- C. Luật công và luật tư.
- D. Quy phạm pháp luật, chế định pháp luật, ngành luật.
Câu 2: Một quy tắc xử sự chung, có tính bắt buộc, được Nhà nước bảo đảm thực hiện, quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể khi tham gia vào một quan hệ xã hội cụ thể. Khái niệm này mô tả bộ phận cơ bản nhất nào trong cấu trúc hệ thống pháp luật?
- A. Quy phạm pháp luật.
- B. Chế định pháp luật.
- C. Ngành luật.
- D. Hệ thống văn bản pháp luật.
Câu 3: Tập hợp nhiều quy phạm pháp luật cùng điều chỉnh một nhóm các quan hệ xã hội có cùng tính chất, ví dụ như các quy định về hợp đồng mua bán tài sản trong Bộ luật Dân sự. Đây là ví dụ về yếu tố cấu thành nào của hệ thống pháp luật?
- A. Quy phạm pháp luật.
- B. Chế định pháp luật.
- C. Ngành luật.
- D. Hệ thống văn bản pháp luật.
Câu 4: Tổng hợp các quy phạm pháp luật và các chế định pháp luật điều chỉnh một lĩnh vực quan hệ xã hội rộng lớn, có tính chất đặc thù, ví dụ như toàn bộ các quy định liên quan đến quan hệ hôn nhân và gia đình. Đây là ví dụ về yếu tố cấu thành nào của hệ thống pháp luật?
- A. Quy phạm pháp luật.
- B. Chế định pháp luật.
- C. Ngành luật.
- D. Hệ thống văn bản pháp luật.
Câu 5: Tại sao nói quy phạm pháp luật là đơn vị cơ bản nhất tạo nên hệ thống pháp luật?
- A. Vì mọi chế định và ngành luật đều được xây dựng từ các quy phạm pháp luật.
- B. Vì quy phạm pháp luật là văn bản do Nhà nước ban hành.
- C. Vì quy phạm pháp luật có tính bắt buộc chung.
- D. Vì quy phạm pháp luật điều chỉnh trực tiếp hành vi con người.
Câu 6: Ngành luật Dân sự và ngành luật Hình sự khác nhau cơ bản ở điểm nào trong việc điều chỉnh quan hệ xã hội?
- A. Luật Dân sự điều chỉnh quan hệ giữa cá nhân với Nhà nước, còn Luật Hình sự điều chỉnh quan hệ giữa cá nhân với cá nhân.
- B. Luật Dân sự chỉ áp dụng cho công dân, còn Luật Hình sự áp dụng cho mọi đối tượng.
- C. Luật Dân sự điều chỉnh quan hệ tài sản và nhân thân trên cơ sở bình đẳng, còn Luật Hình sự điều chỉnh các tội phạm và hình phạt.
- D. Luật Dân sự do Chính phủ ban hành, còn Luật Hình sự do Quốc hội ban hành.
Câu 7: Một chế định pháp luật thường nằm trong một ngành luật nhất định. Mối quan hệ giữa chế định pháp luật và ngành luật là mối quan hệ giữa:
- A. Tổng thể và tổng thể.
- B. Bộ phận và tổng thể.
- C. Nguyên nhân và kết quả.
- D. Song song, độc lập.
Câu 8: Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật là một bộ phận cấu thành quan trọng của hệ thống pháp luật Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của hệ thống văn bản quy phạm pháp luật?
- A. Là hình thức biểu hiện bên ngoài của các quy phạm pháp luật, được sắp xếp theo thứ bậc hiệu lực pháp lý.
- B. Là tập hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh một lĩnh vực quan hệ xã hội.
- C. Là tổng thể các quy tắc xử sự do Nhà nước ban hành.
- D. Bao gồm toàn bộ các luật, pháp lệnh, nghị định đã được ban hành.
Câu 9: Theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam?
- A. Bộ luật.
- B. Luật.
- C. Nghị định của Chính phủ.
- D. Hiến pháp.
Câu 10: Văn bản quy phạm pháp luật do Chính phủ ban hành để quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội là loại văn bản nào?
- A. Luật.
- B. Pháp lệnh.
- C. Nghị định.
- D. Thông tư.
Câu 11: Một văn bản do Bộ trưởng ban hành để quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ thuộc lĩnh vực được giao quản lý. Loại văn bản này được gọi là gì?
- A. Thông tư.
- B. Nghị quyết.
- C. Chỉ thị.
- D. Quyết định.
Câu 12: Tại sao hệ thống pháp luật Việt Nam cần phải có tính thống nhất?
- A. Để đảm bảo mọi văn bản pháp luật đều có nội dung giống nhau.
- B. Để tránh mâu thuẫn, chồng chéo giữa các quy định, đảm bảo hiệu lực và hiệu quả áp dụng pháp luật.
- C. Để chỉ có một cơ quan duy nhất được ban hành văn bản pháp luật.
- D. Để mọi người dân đều dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ pháp luật.
Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng nhất của hệ thống pháp luật đối với xã hội là gì?
- A. Giúp Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội mà không cần sự tham gia của người dân.
- B. Là công cụ duy nhất để giải quyết mọi tranh chấp trong xã hội.
- C. Tạo hành lang pháp lý cho các hoạt động kinh tế, xã hội, đảm bảo trật tự, an toàn xã hội và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của công dân.
- D. Thay thế hoàn toàn các quy tắc đạo đức, phong tục tập quán.
Câu 14: Việc các văn bản quy phạm pháp luật được công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng, Cổng thông tin điện tử của Chính phủ và của cơ quan ban hành thể hiện đặc điểm nào của hệ thống pháp luật Việt Nam?
- A. Tính bắt buộc.
- B. Tính hệ thống.
- C. Tính đồng bộ.
- D. Tính công khai, minh bạch.
Câu 15: Giả sử một công dân thực hiện hành vi vi phạm nghĩa vụ nộp thuế. Hành vi này sẽ bị điều chỉnh bởi ngành luật nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
- A. Luật Hành chính và Luật Thuế.
- B. Luật Dân sự.
- C. Luật Hình sự.
- D. Luật Lao động.
Câu 16: Khi hai doanh nghiệp xảy ra tranh chấp về hợp đồng kinh tế, họ có thể đưa vụ việc ra Tòa án để giải quyết. Việc giải quyết tranh chấp này sẽ dựa trên các quy định của ngành luật nào?
- A. Luật Hình sự.
- B. Luật Kinh tế và Luật Tố tụng dân sự.
- C. Luật Hành chính.
- D. Luật Lao động.
Câu 17: Việc một văn bản quy phạm pháp luật cấp dưới (ví dụ: Thông tư của Bộ) không được trái với văn bản quy phạm pháp luật cấp trên (ví dụ: Luật của Quốc hội) thể hiện nguyên tắc nào trong hệ thống văn bản quy phạm pháp luật?
- A. Tính công khai.
- B. Tính đồng bộ.
- C. Tính thứ bậc hiệu lực pháp lý.
- D. Tính minh bạch.
Câu 18: Hệ thống pháp luật Việt Nam không ngừng được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế. Việc sửa đổi, bổ sung các luật hiện hành hoặc ban hành luật mới thể hiện tính chất nào của hệ thống pháp luật?
- A. Tính năng động, phát triển.
- B. Tính ổn định tuyệt đối.
- C. Tính khép kín.
- D. Tính cục bộ.
Câu 19: Tại sao việc xây dựng một hệ thống pháp luật đồng bộ lại quan trọng?
- A. Để mọi ngành luật có số lượng quy phạm bằng nhau.
- B. Để chỉ cần áp dụng một ngành luật là đủ giải quyết mọi vấn đề.
- C. Để đảm bảo sự độc lập hoàn toàn giữa các ngành luật.
- D. Để các quy định của các ngành luật, chế định pháp luật liên quan không mâu thuẫn, chồng chéo, hỗ trợ lẫn nhau trong điều chỉnh các quan hệ xã hội phức tạp.
Câu 20: Phân tích vai trò của hệ thống pháp luật trong việc bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp.
- A. Hệ thống pháp luật tạo ra các quy định hạn chế tối đa quyền của công dân để đảm bảo quản lý nhà nước.
- B. Hệ thống pháp luật cụ thể hóa các quyền và nghĩa vụ Hiến định, tạo cơ chế thực hiện và bảo vệ các quyền đó khi bị xâm phạm.
- C. Quyền con người chỉ được bảo vệ bởi Hiến pháp, không liên quan đến hệ thống pháp luật.
- D. Hệ thống pháp luật chỉ bảo vệ lợi ích của Nhà nước, không bảo vệ lợi ích cá nhân.
Câu 21: Một tình huống giả định: Luật Giao thông đường bộ quy định người điều khiển xe máy phải đội mũ bảo hiểm. Quy định này là một ví dụ về:
- A. Quy phạm pháp luật.
- B. Chế định pháp luật.
- C. Ngành luật.
- D. Hệ thống văn bản pháp luật.
Câu 22: Toàn bộ các quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến việc thành lập, hoạt động, giải thể, phá sản của các loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH, cổ phần, v.v.) cấu thành nên:
- A. Một quy phạm pháp luật đơn lẻ.
- B. Một chế định pháp luật hoặc tập hợp các chế định trong ngành luật Kinh tế.
- C. Toàn bộ ngành luật Dân sự.
- D. Một văn bản quy phạm pháp luật duy nhất.
Câu 23: Phân tích vai trò của hệ thống pháp luật trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
- A. Hệ thống pháp luật hạn chế cạnh tranh để bảo vệ các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Hệ thống pháp luật chỉ tập trung vào việc thu thuế, không tạo điều kiện cho kinh doanh.
- C. Hệ thống pháp luật tạo khung pháp lý cho các chủ thể kinh doanh, bảo vệ quyền sở hữu, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, thu hút đầu tư.
- D. Hệ thống pháp luật chỉ điều chỉnh quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
Câu 24: Giả sử một văn bản quy phạm pháp luật được ban hành nhưng có nội dung mâu thuẫn với Hiến pháp. Theo nguyên tắc thứ bậc hiệu lực pháp lý, văn bản đó sẽ:
- A. Bị coi là trái pháp luật và không có hiệu lực pháp lý đối với phần mâu thuẫn.
- B. Vẫn có hiệu lực vì là văn bản mới hơn.
- C. Chỉ áp dụng trong phạm vi cơ quan ban hành.
- D. Cần được Quốc hội xem xét lại trước khi có hiệu lực.
Câu 25: Việc đảm bảo tính đồng bộ của hệ thống pháp luật đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước trong quá trình xây dựng và ban hành văn bản pháp luật. Điều này nhằm mục đích gì?
- A. Để mỗi cơ quan chỉ ban hành văn bản trong lĩnh vực riêng của mình.
- B. Để các quy định pháp luật không chồng chéo, mâu thuẫn và tạo thành một thể thống nhất điều chỉnh các quan hệ xã hội một cách hiệu quả.
- C. Để giảm thiểu số lượng văn bản quy phạm pháp luật.
- D. Để đảm bảo mọi văn bản đều được ban hành cùng một lúc.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa hệ thống cấu trúc pháp luật và hệ thống văn bản quy phạm pháp luật.
- A. Hệ thống cấu trúc pháp luật là hình thức bên ngoài, còn hệ thống văn bản là nội dung bên trong.
- B. Hệ thống cấu trúc pháp luật do Quốc hội ban hành, còn hệ thống văn bản do Chính phủ ban hành.
- C. Hệ thống cấu trúc pháp luật chỉ bao gồm các luật, còn hệ thống văn bản bao gồm cả nghị định, thông tư.
- D. Hệ thống cấu trúc pháp luật là tổng thể các quy phạm, chế định, ngành luật (nội dung), còn hệ thống văn bản là hình thức chứa đựng các quy phạm đó, được sắp xếp theo thứ bậc hiệu lực (hình thức biểu hiện).
Câu 27: Tại sao tính công khai, minh bạch của hệ thống pháp luật lại quan trọng đối với người dân và doanh nghiệp?
- A. Để người dân và doanh nghiệp không cần tuân thủ pháp luật.
- B. Để giảm bớt sự kiểm tra, giám sát của Nhà nước.
- C. Giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận, tìm hiểu pháp luật để thực hiện quyền và nghĩa vụ, đồng thời giám sát việc thực hiện pháp luật của các cơ quan nhà nước.
- D. Chỉ có lợi cho Nhà nước trong quản lý xã hội.
Câu 28: Một chế định pháp luật có thể bao gồm các quy phạm pháp luật được quy định trong nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác nhau (ví dụ: chế định hợp đồng có thể có quy định trong Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại...). Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa cấu trúc pháp luật và hệ thống văn bản pháp luật?
- A. Mối quan hệ độc lập hoàn toàn.
- B. Mối quan hệ hữu cơ, trong đó cấu trúc pháp luật là nội dung, còn hệ thống văn bản là hình thức biểu hiện.
- C. Mối quan hệ mâu thuẫn.
- D. Cấu trúc pháp luật là cấp dưới của hệ thống văn bản pháp luật.
Câu 29: Giả sử Quốc hội ban hành một Luật mới. Sau đó, Chính phủ ban hành Nghị định hướng dẫn thi hành Luật đó, và một Bộ ban hành Thông tư để quy định chi tiết hơn. Thứ tự hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp của các văn bản này là gì?
- A. Luật > Nghị định > Thông tư.
- B. Thông tư > Nghị định > Luật.
- C. Nghị định > Luật > Thông tư.
- D. Cả ba văn bản có hiệu lực ngang nhau.
Câu 30: Vì sao việc nghiên cứu và hiểu biết về hệ thống pháp luật Việt Nam lại quan trọng đối với công dân, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông?
- A. Chỉ để phục vụ cho việc thi cử.
- B. Chỉ cần thiết cho những người làm trong ngành pháp luật.
- C. Để biết cách lách luật hoặc trốn tránh nghĩa vụ.
- D. Giúp công dân nhận thức đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mình, có ý thức tuân thủ pháp luật, sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.