Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 9: Bài 9: Dịch vụ tín dụng - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 9: Bài 9: Dịch vụ tín dụng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, dịch vụ tín dụng đóng vai trò như một chất xúc tác quan trọng. Vai trò xúc tác này thể hiện rõ nhất qua việc dịch vụ tín dụng:
- A. Giảm thiểu rủi ro cho các hoạt động đầu tư.
- B. Ổn định giá trị đồng tiền quốc gia.
- C. Thúc đẩy lưu thông tiền tệ và hàng hóa, tăng trưởng kinh tế.
- D. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nhà sản xuất.
Câu 2: Bạn A muốn khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ nhưng thiếu vốn. Hình thức tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất để A tiếp cận nguồn vốn ban đầu một cách nhanh chóng và ít thủ tục phức tạp?
- A. Tín dụng nhà nước ưu đãi.
- B. Vay tín chấp từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
- C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
- D. Tín dụng thương mại từ nhà cung cấp nguyên liệu.
Câu 3: Ngân hàng X quảng cáo gói vay "Lãi suất 0% trong 3 tháng đầu". Điều này có nghĩa là gì về bản chất dịch vụ tín dụng ngân hàng trong trường hợp này?
- A. Ngân hàng X đang cung cấp một khoản trợ cấp cho khách hàng.
- B. Ngân hàng X không thu lợi nhuận từ khoản vay trong 3 tháng đầu.
- C. Đây là hình thức tín dụng phi lợi nhuận của ngân hàng.
- D. Ngân hàng X vẫn kỳ vọng thu lợi nhuận sau thời gian ưu đãi hoặc từ các dịch vụ khác liên quan.
Câu 4: Khi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán, người tiêu dùng thực chất đang sử dụng hình thức tín dụng nào?
- A. Tín dụng ngân hàng.
- B. Tín dụng thương mại.
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng tiêu dùng từ công ty tài chính.
Câu 5: Trong giao dịch tín dụng thương mại, thương phiếu (hối phiếu hoặc lệnh phiếu) đóng vai trò là:
- A. Giấy chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa.
- B. Công cụ thanh toán thay thế tiền mặt.
- C. Bằng chứng pháp lý xác nhận nghĩa vụ trả nợ của người mua chịu.
- D. Giấy phép kinh doanh hoạt động thương mại.
Câu 6: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là:
- A. Mục đích sử dụng vốn vay.
- B. Chủ thể tham gia và đối tượng giao dịch.
- C. Thời hạn và lãi suất tín dụng.
- D. Mức độ rủi ro và bảo đảm tín dụng.
Câu 7: Khi Nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn cho các dự án công, hình thức tín dụng nào đang được sử dụng?
- A. Tín dụng ngân hàng.
- B. Tín dụng thương mại.
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng quốc tế.
Câu 8: Điều gì sau đây là ưu điểm của vay tín chấp so với vay thế chấp?
- A. Lãi suất thường thấp hơn.
- B. Thủ tục đơn giản và thời gian giải ngân nhanh hơn.
- C. Hạn mức vay thường cao hơn.
- D. Đảm bảo an toàn hơn cho người vay.
Câu 9: Trong tình huống kinh tế khó khăn, Nhà nước có thể sử dụng tín dụng nhà nước để thực hiện mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
- B. Giảm lãi suất cho vay thương mại.
- C. Hỗ trợ xuất khẩu hàng hóa.
- D. Kích thích đầu tư và tiêu dùng, ổn định kinh tế.
Câu 10: Một doanh nghiệp mua chịu lô hàng nguyên liệu từ nhà cung cấp và cam kết thanh toán sau 60 ngày. Đây là một ví dụ về hình thức tín dụng nào?
- A. Tín dụng ngân hàng.
- B. Tín dụng thương mại.
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng thuê mua.
Câu 11: Rủi ro lớn nhất mà người cho vay tín dụng ngân hàng phải đối mặt là gì?
- A. Rủi ro lãi suất biến động.
- B. Rủi ro lạm phát.
- C. Rủi ro người vay không có khả năng trả nợ (rủi ro tín dụng).
- D. Rủi ro hối đoái.
Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng.
- B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
- C. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng.
- D. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ.
Câu 13: Hình thức vay trả góp thường được áp dụng cho loại giao dịch nào?
- A. Giao dịch mua bán chứng khoán.
- B. Giao dịch thanh toán quốc tế.
- C. Giao dịch mua hàng hóa, dịch vụ có giá trị lớn như xe máy, điện thoại, đồ gia dụng.
- D. Giao dịch vay vốn giữa các ngân hàng.
Câu 14: Khi lựa chọn dịch vụ tín dụng, người vay nên cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn?
- A. Uy tín của tổ chức tín dụng.
- B. Thương hiệu của dịch vụ tín dụng.
- C. Thời gian hoạt động của tổ chức tín dụng.
- D. Mục đích vay vốn và khả năng trả nợ phù hợp với điều kiện tín dụng.
Câu 15: Trong các hình thức tín dụng sau, hình thức nào thường có lãi suất thấp nhất và điều kiện vay ưu đãi nhất?
- A. Tín dụng tiêu dùng.
- B. Tín dụng nhà nước (trong một số chương trình, lĩnh vực ưu tiên).
- C. Tín dụng ngân hàng thông thường.
- D. Tín dụng đen.
Câu 16: Giả sử bạn muốn vay vốn ngân hàng để mua nhà, hình thức vay nào sẽ thường được yêu cầu?
- A. Vay thế chấp (thế chấp bằng chính căn nhà).
- B. Vay tín chấp.
- C. Vay thấu chi.
- D. Vay trả góp tín chấp.
Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tín dụng nhà nước?
- A. Được nhà nước bảo đảm khả năng thanh toán.
- B. Lãi suất ưu đãi do nhà nước quy định.
- C. Mục tiêu lợi nhuận tối đa hóa.
- D. Đối tượng cho vay theo chỉ định của nhà nước.
Câu 18: Nếu một doanh nghiệp chậm trả nợ tín dụng thương mại, hậu quả trực tiếp nhất là gì?
- A. Bị phạt hành chính bởi cơ quan quản lý nhà nước.
- B. Bị ngân hàng trung ương cảnh báo.
- C. Bị ngừng cung cấp dịch vụ tín dụng ngân hàng.
- D. Uy tín kinh doanh giảm sút, có thể bị kiện ra tòa và phải trả thêm lãi phạt.
Câu 19: Công cụ chủ yếu được sử dụng trong tín dụng thương mại là gì?
- A. Thương phiếu (hối phiếu, lệnh phiếu).
- B. Séc.
- C. Thẻ tín dụng.
- D. Hợp đồng tín dụng ngân hàng.
Câu 20: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là dịch vụ tín dụng?
- A. Cho vay tiêu dùng.
- B. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
- C. Phát hành thẻ tín dụng.
- D. Cho thuê tài chính.
Câu 21: Trong mối quan hệ tín dụng, "lãi suất" được hiểu là:
- A. Khoản tiền gốc người vay phải trả.
- B. Chi phí quản lý khoản vay của tổ chức tín dụng.
- C. Giá cả của quyền sử dụng vốn vay trong một thời gian nhất định.
- D. Phần trăm lợi nhuận mà người vay thu được từ vốn vay.
Câu 22: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để kiềm chế lạm phát?
- A. Tăng lãi suất tái chiết khấu và lãi suất cơ bản.
- B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
- C. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
- D. Nới lỏng điều kiện cho vay tiêu dùng.
Câu 23: Hình thức tín dụng nào dựa trên sự tin tưởng vào uy tín và khả năng trả nợ của người vay, không yêu cầu tài sản đảm bảo?
- A. Tín dụng thế chấp.
- B. Tín dụng tín chấp.
- C. Tín dụng thương mại.
- D. Tín dụng nhà nước.
Câu 24: Trong một nền kinh tế phát triển, dịch vụ tín dụng đa dạng và hiệu quả có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn chủ sở hữu.
- B. Tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- C. Tạo điều kiện mở rộng sản xuất, kinh doanh, tăng cường khả năng cạnh tranh.
- D. Hạn chế rủi ro trong hoạt động đầu tư.
Câu 25: Khi đánh giá về dịch vụ tín dụng, tiêu chí "thời hạn tín dụng" đề cập đến:
- A. Tổng số tiền người vay được phép vay.
- B. Lãi suất mà người vay phải trả.
- C. Các loại phí dịch vụ liên quan đến khoản vay.
- D. Khoảng thời gian người vay được phép sử dụng vốn và phải hoàn trả.
Câu 26: Bạn B là sinh viên, muốn vay tiền để mua laptop phục vụ học tập. Hình thức vay nào có thể phù hợp với B nhất?
- A. Vay thế chấp bất động sản.
- B. Vay tín chấp sinh viên hoặc vay tiêu dùng trả góp.
- C. Tín dụng thương mại từ cửa hàng điện máy.
- D. Vay từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
Câu 27: Điều gì thể hiện tính "hoàn trả" trong bản chất của dịch vụ tín dụng?
- A. Người vay phải trả lại cả gốc và lãi cho người cho vay theo thỏa thuận.
- B. Người vay có thể sử dụng vốn vay cho bất kỳ mục đích nào.
- C. Người cho vay chịu mọi rủi ro nếu người vay không trả được nợ.
- D. Dịch vụ tín dụng chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
Câu 28: Trong trường hợp nào sau đây, tín dụng thương mại phát huy hiệu quả cao nhất?
- A. Khi lãi suất ngân hàng quá cao.
- B. Khi nền kinh tế suy thoái.
- C. Trong các giao dịch mua bán hàng hóa giữa các doanh nghiệp với nhau.
- D. Khi nhà nước hạn chế tín dụng ngân hàng.
Câu 29: Nếu bạn thấy quảng cáo "Vay siêu nhanh, thủ tục đơn giản, chỉ cần CMND" từ một tổ chức không phải ngân hàng, bạn nên:
- A. Tin tưởng và đăng ký vay ngay vì thủ tục đơn giản.
- B. Tìm hiểu thêm về lãi suất và điều khoản vay.
- C. So sánh với các gói vay khác trên thị trường.
- D. Cảnh giác và tìm hiểu kỹ về tổ chức đó, vì có thể là tín dụng đen với rủi ro cao.
Câu 30: Để sử dụng dịch vụ tín dụng một cách có trách nhiệm, người vay cần chú ý điều gì trước khi quyết định vay?
- A. Chỉ quan tâm đến số tiền được vay tối đa.
- B. Đánh giá đúng nhu cầu vay vốn, khả năng trả nợ và so sánh các điều kiện vay từ nhiều tổ chức.
- C. Chọn gói vay có lãi suất thấp nhất mà không cần quan tâm đến các điều khoản khác.
- D. Vay càng nhiều càng tốt để dự phòng cho các tình huống phát sinh.