Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Chủ đề 7: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Chủ đề 7: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc nào thể hiện sự tập trung quyền lực nhà nước vào Quốc hội, cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, đồng thời bảo đảm sự phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?
- A. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước
- C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp, thể hiện vai trò là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?
- A. Quốc hội
- B. Chính phủ
- C. Tòa án nhân dân tối cao
- D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
Câu 3: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền hành pháp. Quyền hành pháp này được hiểu là việc Chính phủ có trách nhiệm chính trong việc:
- A. Soạn thảo và ban hành luật pháp
- B. Xét xử các vụ án hình sự, dân sự
- C. Tổ chức thi hành Hiến pháp và pháp luật, quản lý nhà nước trên mọi lĩnh vực
- D. Giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước khác
Câu 4: Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân là các cơ quan thực hiện quyền tư pháp. Trong đó, Tòa án nhân dân có vai trò trung tâm trong hoạt động tư pháp, với chức năng chính là:
- A. Kiểm sát hoạt động tư pháp
- B. Điều tra các vụ án hình sự
- C. Ban hành các văn bản pháp luật để hướng dẫn áp dụng pháp luật
- D. Xét xử các vụ án và giải quyết các tranh chấp theo quy định của pháp luật
Câu 5: Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp. Quyền công tố được hiểu là:
- A. Hoạt động giám sát tính hợp pháp của các hoạt động tư pháp
- B. Hoạt động buộc tội và truy tố người phạm tội trước Tòa án
- C. Hoạt động xét xử các vụ án hình sự
- D. Hoạt động thi hành án các bản án đã có hiệu lực pháp luật
Câu 6: Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo hệ thống chính trị. Sự lãnh đạo này được thực hiện thông qua phương thức chủ yếu nào sau đây?
- A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội
- B. Đảng thay thế Nhà nước trong việc quản lý kinh tế, văn hóa, xã hội
- C. Đảng lãnh đạo bằng Cương lĩnh, Chiến lược, chủ trương, chính sách lớn; bằng công tác tuyên truyền, vận động, thuyết phục
- D. Đảng chỉ định nhân sự chủ chốt cho tất cả các cơ quan nhà nước
Câu 7: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam có vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng tập hợp, đoàn kết và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc của Mặt trận Tổ quốc?
- A. Tập hợp, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc; tăng cường sự nhất trí về chính trị và tinh thần trong Nhân dân
- B. Tham gia xây dựng Nhà nước, là chỗ dựa chính trị của chính quyền Nhân dân
- C. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân
- D. Giám sát và phản biện xã hội đối với hoạt động của Nhà nước
Câu 8: Tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam, như Công đoàn, Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ,... có chức năng quan trọng nào đối với đoàn viên, hội viên và xã hội?
- A. Thay thế Nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ công cho người dân
- B. Trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật và chính sách của Nhà nước
- C. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, hội viên; tham gia quản lý nhà nước, quản lý xã hội
- D. Đảm bảo an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội trên địa bàn
Câu 9: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" được thể hiện trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là của nguyên tắc tập trung dân chủ?
- A. Cá nhân phục tùng tổ chức, thiểu số phục tùng đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên
- B. Tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách
- C. Vừa bảo đảm sự lãnh đạo tập trung, thống nhất, vừa phát huy dân chủ, tính chủ động, sáng tạo
- D. Quyền lực nhà nước tuyệt đối tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ
Câu 10: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, nhưng có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước. Mục đích chính của việc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực là gì?
- A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước
- B. Bảo đảm quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, đúng đắn, không bị lạm quyền, chuyên quyền
- C. Làm giảm vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
- D. Tăng cường sự độc lập tuyệt đối của mỗi cơ quan nhà nước
Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào trên thực tế?
- A. Đảng và Nhà nước hoàn toàn độc lập, không có mối quan hệ với nhau
- B. Nhà nước lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam
- C. Đảng lãnh đạo Nhà nước; Nhà nước là công cụ chủ yếu để Đảng thực hiện vai trò lãnh đạo của mình
- D. Đảng và Nhà nước là hai tổ chức song song, cùng quản lý đất nước
Câu 12: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, vai trò của pháp luật được đề cao. Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc vận hành hệ thống chính trị?
- A. Là cơ sở pháp lý, khuôn khổ pháp luật cho tổ chức và hoạt động của toàn bộ hệ thống chính trị
- B. Chỉ điều chỉnh hoạt động của các cơ quan nhà nước, không liên quan đến các tổ chức khác
- C. Chỉ mang tính hình thức, không có vai trò thực tế trong vận hành hệ thống chính trị
- D. Vai trò của pháp luật bị hạn chế bởi sự lãnh đạo của Đảng
Câu 13: So sánh vai trò của Quốc hội và Chính phủ trong hệ thống chính trị Việt Nam. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng và quyền hạn giữa hai cơ quan này?
- A. Quốc hội và Chính phủ đều có quyền hành pháp, chỉ khác nhau về phạm vi
- B. Quốc hội là cơ quan lập pháp, còn Chính phủ là cơ quan hành pháp
- C. Quốc hội và Chính phủ cùng thực hiện quyền tư pháp
- D. Quốc hội chỉ giám sát Chính phủ, không có quyền lập pháp
Câu 14: Trong một nhà nước pháp quyền, sự kiểm soát quyền lực nhà nước là yếu tố then chốt. Cơ chế kiểm soát quyền lực trong hệ thống chính trị Việt Nam được thực hiện thông qua những hình thức chủ yếu nào?
- A. Chỉ có sự kiểm soát từ bên trong hệ thống nhà nước
- B. Chỉ dựa vào sự tự kiểm soát của mỗi cơ quan nhà nước
- C. Kiểm soát quyền lực chủ yếu do Đảng Cộng sản Việt Nam thực hiện
- D. Kiểm soát từ bên trong (giữa các cơ quan nhà nước) và kiểm soát từ bên ngoài (từ Nhân dân, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, báo chí...)
Câu 15: Quyền làm chủ của Nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện bằng nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây là hình thức dân chủ trực tiếp quan trọng nhất?
- A. Tham gia ý kiến vào các dự thảo luật, chính sách
- B. Bầu cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân
- C. Khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước
- D. Tham gia các tổ chức chính trị - xã hội
Câu 16: Hãy đánh giá vai trò của hệ thống chính trị Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Hệ thống chính trị đã đóng góp như thế nào vào quá trình này?
- A. Hệ thống chính trị không có vai trò đáng kể đối với phát triển kinh tế - xã hội
- B. Hệ thống chính trị chỉ tập trung vào duy trì ổn định chính trị, không quan tâm đến kinh tế - xã hội
- C. Hệ thống chính trị giữ vai trò định hướng, tạo môi trường chính trị - xã hội ổn định, xây dựng thể chế, chính sách, pháp luật để phát triển kinh tế - xã hội
- D. Hệ thống chính trị can thiệp quá sâu vào hoạt động kinh tế, gây cản trở phát triển
Câu 17: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân là cơ quan chính quyền địa phương. Hội đồng nhân dân có vai trò gì trong hệ thống chính quyền địa phương?
- A. Cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của Nhân dân địa phương
- B. Cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương, thực hiện chức năng quản lý nhà nước
- C. Cơ quan tư pháp ở địa phương, xét xử các vụ án
- D. Cơ quan kiểm sát ở địa phương, kiểm sát hoạt động tư pháp
Câu 18: Ủy ban nhân dân các cấp trong hệ thống chính quyền địa phương thực hiện chức năng hành pháp. Chức năng hành pháp của Ủy ban nhân dân được thể hiện qua hoạt động nào?
- A. Quyết định các vấn đề quan trọng của địa phương
- B. Giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước ở địa phương
- C. Tổ chức thi hành Hiến pháp, luật, văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên và Nghị quyết của Hội đồng nhân dân
- D. Xét xử các vụ án và giải quyết tranh chấp ở địa phương
Câu 19: Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa có ý nghĩa quan trọng trong xây dựng và vận hành hệ thống chính trị. Nội dung cốt lõi của nguyên tắc này là gì?
- A. Đảng Cộng sản Việt Nam đứng trên pháp luật
- B. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cán bộ, công chức, viên chức, mọi công dân phải nghiêm chỉnh chấp hành Hiến pháp và pháp luật
- C. Pháp luật chỉ có vai trò thứ yếu so với các công cụ quản lý khác
- D. Pháp luật chỉ áp dụng đối với người dân, không áp dụng đối với cơ quan nhà nước
Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò giám sát của Nhân dân đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước được thực hiện thông qua những kênh nào?
- A. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân
- B. Chỉ thông qua hoạt động khiếu nại, tố cáo của công dân
- C. Chỉ thông qua giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
- D. Thông qua các cơ quan dân cử, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, báo chí, và các hình thức dân chủ trực tiếp khác
Câu 21: Tình huống: Một nhóm công dân phát hiện dự án xây dựng khu dân cư mới tại địa phương có dấu hiệu vi phạm quy hoạch và gây ô nhiễm môi trường. Họ nên sử dụng kênh nào hiệu quả nhất để phản ánh và yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xem xét, giải quyết?
- A. Tổ chức biểu tình, tụ tập đông người để phản đối
- B. Viết thư gửi các đại sứ quán nước ngoài
- C. Gửi đơn thư khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Ủy ban nhân dân, Thanh tra...)
- D. Đăng tải thông tin trên mạng xã hội và kêu gọi tẩy chay dự án
Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp, pháp luật, bảo vệ quyền con người, quyền công dân?
- A. Chỉ có Tòa án nhân dân
- B. Chỉ có Viện kiểm sát nhân dân
- C. Chỉ có Quốc hội
- D. Là trách nhiệm của toàn bộ hệ thống chính trị, trong đó Nhà nước giữ vai trò trung tâm
Câu 23: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam. Nhà nước phục vụ Nhân dân được thể hiện như thế nào trong thực tế?
- A. Nhà nước đứng trên Nhân dân, quản lý và kiểm soát Nhân dân
- B. Nhà nước là của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân; Nhà nước phục vụ Nhân dân, chịu sự giám sát của Nhân dân
- C. Nhà nước và Nhân dân là hai chủ thể độc lập, không có mối quan hệ trực tiếp
- D. Nhân dân phục vụ Nhà nước, thực hiện các nghĩa vụ do Nhà nước quy định
Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các phương tiện thông tin đại chúng (báo chí, truyền hình,...) là gì trong việc đảm bảo quyền làm chủ của Nhân dân và giám sát xã hội?
- A. Chỉ có vai trò tuyên truyền đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước
- B. Không có vai trò trong việc đảm bảo quyền làm chủ của Nhân dân và giám sát xã hội
- C. Là kênh thông tin quan trọng để Nhân dân tiếp cận thông tin, giám sát hoạt động của Nhà nước, phản biện xã hội
- D. Vai trò của truyền thông bị hạn chế bởi sự kiểm duyệt của Nhà nước
Câu 25: Để xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, cần tập trung vào những giải pháp chủ yếu nào?
- A. Chỉ tập trung vào tăng cường quyền lực cho Đảng Cộng sản Việt Nam
- B. Chỉ tập trung vào cải cách bộ máy hành chính nhà nước
- C. Chỉ tập trung vào tăng cường kỷ luật, kỷ cương trong Đảng và Nhà nước
- D. Hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý, điều hành; tăng cường kiểm tra, giám sát, kỷ luật; phát huy dân chủ, vai trò của Nhân dân
Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức xã hội nghề nghiệp (ví dụ: Liên đoàn Luật sư, Hội Nhà báo,...) có vai trò gì?
- A. Thay thế Nhà nước trong quản lý một số lĩnh vực kinh tế - xã hội
- B. Đại diện, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của hội viên; tham gia vào các hoạt động xã hội, phản biện chính sách
- C. Trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật
- D. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước đối với hội viên
Câu 27: Hãy so sánh hệ thống chính trị Việt Nam với hệ thống chính trị của một quốc gia theo mô hình dân chủ đại nghị (ví dụ: Anh, Canada). Đâu là điểm khác biệt lớn nhất về cơ cấu tổ chức và nguyên tắc hoạt động?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hệ thống
- B. Hệ thống dân chủ đại nghị đề cao vai trò của nghị viện hơn
- C. Hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản và nguyên tắc tập trung dân chủ, khác với mô hình đa đảng và phân quyền của dân chủ đại nghị
- D. Hệ thống dân chủ đại nghị không có sự phân công quyền lực nhà nước
Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức được nhấn mạnh. Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với đội ngũ này để đảm bảo hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống?
- A. Có quan hệ tốt với lãnh đạo cấp trên
- B. Có phẩm chất đạo đức tốt, năng lực chuyên môn cao, tận tụy phục vụ Nhân dân
- C. Là đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam
- D. Có kinh nghiệm công tác lâu năm
Câu 29: Tình huống: Một doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn trong quá trình thực hiện thủ tục hành chính với cơ quan nhà nước. Doanh nghiệp nên tìm đến cơ chế hoặc tổ chức nào để được hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình?
- A. Tòa án nhân dân (khởi kiện vụ án hành chính)
- B. Viện kiểm sát nhân dân (khiếu nại về hoạt động tư pháp)
- C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (giám sát chung)
- D. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) hoặc các hiệp hội doanh nghiệp
Câu 30: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc đổi mới hệ thống chính trị được coi là nhiệm vụ thường xuyên, liên tục. Mục tiêu chính của đổi mới hệ thống chính trị là gì?
- A. Xây dựng hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả; phát huy dân chủ và quyền làm chủ của Nhân dân
- B. Thay đổi bản chất của hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa
- C. Tăng cường vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam
- D. Mô phỏng hệ thống chính trị của các nước phát triển trên thế giới