15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động được pháp luật ban hành. Việc tuân thủ này thể hiện vai trò nào của pháp luật đối với đời sống xã hội?

  • A. Là phương tiện để Nhà nước quản lí xã hội.
  • B. Là phương tiện để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ.
  • C. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp.
  • D. Là công cụ để phát triển kinh tế.

Câu 2: Khi một người dân bị xâm phạm quyền sở hữu tài sản, họ có thể khởi kiện ra tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hành động này minh chứng cho vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật là cơ sở để thiết lập bộ máy nhà nước.
  • B. Pháp luật là phương tiện để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • C. Pháp luật là công cụ để Nhà nước thu thuế.
  • D. Pháp luật phản ánh ý chí của giai cấp cầm quyền.

Câu 3: Quy định về việc bắt buộc đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy được áp dụng cho tất cả người tham gia giao thông. Đặc điểm nào dưới đây của pháp luật được thể hiện rõ nhất qua quy định này?

  • A. Tính quy phạm phổ biến.
  • B. Tính bắt buộc chung.
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
  • D. Tính linh hoạt.

Câu 4: Pháp luật là "khuôn mẫu, chuẩn mực" cho hành vi của con người. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính bắt buộc chung.
  • B. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
  • C. Tính quy phạm phổ biến.
  • D. Tính kịp thời.

Câu 5: Một văn bản quy phạm pháp luật luôn phải tuân thủ quy trình ban hành và có cấu trúc, ngôn ngữ chặt chẽ, rõ ràng. Đặc điểm nào của pháp luật được nhấn mạnh ở đây?

  • A. Tính quy phạm phổ biến.
  • B. Tính bắt buộc chung.
  • C. Tính dân chủ.
  • D. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.

Câu 6: Vì sao nói pháp luật mang bản chất xã hội?

  • A. Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội và phản ánh nhu cầu quản lý xã hội.
  • B. Pháp luật do Nhà nước, đại diện cho xã hội ban hành.
  • C. Pháp luật điều chỉnh mọi mối quan hệ trong xã hội.
  • D. Pháp luật được áp dụng cho mọi thành viên trong xã hội.

Câu 7: Phân tích tình huống sau: Một người dân vi phạm luật giao thông và bị xử phạt hành chính. Việc xử phạt này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật và vai trò nào của pháp luật trong đời sống?

  • A. Tính quy phạm phổ biến; vai trò bảo vệ quyền công dân.
  • B. Tính xác định chặt chẽ về hình thức; vai trò phát triển kinh tế.
  • C. Tính bắt buộc chung; vai trò quản lý xã hội của Nhà nước.
  • D. Tính dân chủ; vai trò giải quyết tranh chấp.

Câu 8: Giả sử có một quy định pháp luật mới về bảo vệ môi trường được ban hành. Để quy định này đi vào đời sống và phát huy hiệu quả, Nhà nước cần thực hiện vai trò gì của mình?

  • A. Chỉ cần ban hành và công bố rộng rãi.
  • B. Đợi người dân tự giác thực hiện.
  • C. Giao cho các tổ chức xã hội tự giám sát.
  • D. Đảm bảo việc thực hiện bằng quyền lực nhà nước, bao gồm cả xử lý vi phạm.

Câu 9: So sánh pháp luật với đạo đức, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện rõ nhất đặc trưng của pháp luật?

  • A. Pháp luật tồn tại lâu đời hơn đạo đức.
  • B. Pháp luật được Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước, còn đạo đức dựa trên lương tâm và dư luận xã hội.
  • C. Pháp luật điều chỉnh mọi hành vi, còn đạo đức chỉ điều chỉnh một số hành vi.
  • D. Pháp luật mang tính giai cấp, còn đạo đức thì không.

Câu 10: Vì sao pháp luật được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất cho hoạt động của bộ máy Nhà nước?

  • A. Mọi hoạt động của các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức đều phải tuân thủ và dựa trên quy định của pháp luật.
  • B. Pháp luật quy định chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan nhà nước.
  • C. Pháp luật là ý chí của giai cấp cầm quyền.
  • D. Pháp luật giúp Nhà nước thu được nhiều thuế hơn.

Câu 11: Một công dân thực hiện đúng các quy định về bầu cử, ứng cử. Việc này thể hiện công dân đang thực hiện điều gì thông qua pháp luật?

  • A. Nghĩa vụ công dân.
  • B. Trách nhiệm công dân.
  • C. Quyền công dân.
  • D. Lòng yêu nước.

Câu 12: Pháp luật góp phần ổn định trật tự xã hội và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển. Điều này thuộc vai trò nào của pháp luật?

  • A. Vai trò quản lý xã hội của Nhà nước.
  • B. Vai trò bảo vệ quyền công dân.
  • C. Vai trò giáo dục công dân.
  • D. Vai trò kinh tế.

Câu 13: Một học sinh tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của trẻ em được quy định trong Luật Trẻ em. Hành động này thể hiện sự chủ động của công dân trong việc gì?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền của mình.
  • C. Chỉ thực hiện nghĩa vụ.
  • D. Tìm hiểu để thực hiện và bảo vệ quyền, nghĩa vụ của bản thân.

Câu 14: Tại sao pháp luật lại có tính bắt buộc chung đối với mọi tổ chức, cá nhân trong phạm vi lãnh thổ quốc gia?

  • A. Vì pháp luật do nhân dân ban hành.
  • B. Vì pháp luật được Nhà nước ban hành và đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
  • C. Vì pháp luật phản ánh nguyện vọng của đa số người dân.
  • D. Vì pháp luật có tính đúng đắn, công bằng.

Câu 15: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc pháp luật có tính xác định chặt chẽ về hình thức là gì?

  • A. Giúp mọi người dễ dàng tiếp cận, tìm hiểu, áp dụng và thực hiện pháp luật một cách thống nhất.
  • B. Làm cho pháp luật trở nên uy nghiêm hơn.
  • C. Hạn chế việc người dân tiếp cận pháp luật.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các cơ quan nhà nước.

Câu 16: Tình huống: Một doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh theo đúng Giấy phép đăng ký kinh doanh và nộp đầy đủ các loại thuế theo quy định. Việc này thể hiện doanh nghiệp đang làm gì theo pháp luật?

  • A. Chỉ thực hiện nghĩa vụ.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi.
  • C. Thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
  • D. Chỉ tuân theo sự quản lý của Nhà nước.

Câu 17: Pháp luật quy định về quyền tự do ngôn luận của công dân nhưng cũng đồng thời quy định giới hạn của quyền này (ví dụ: không được xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác). Điều này cho thấy pháp luật có vai trò gì trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

  • A. Xác lập quyền và đồng thời đặt ra giới hạn để đảm bảo sự cân bằng và trật tự.
  • B. Chỉ tập trung vào việc hạn chế quyền của công dân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền của công dân.
  • D. Không liên quan đến việc điều chỉnh quan hệ xã hội.

Câu 18: Tại sao pháp luật được xem là công cụ hữu hiệu nhất để Nhà nước quản lý xã hội?

  • A. Vì pháp luật là hệ thống các quy tắc đạo đức.
  • B. Vì pháp luật được xây dựng dựa trên truyền thống văn hóa.
  • C. Vì pháp luật chỉ áp dụng cho một bộ phận dân cư.
  • D. Vì pháp luật có tính bắt buộc chung và được bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước.

Câu 19: Một chính sách mới về giáo dục được ban hành dưới dạng văn bản quy phạm pháp luật. Điều này thể hiện pháp luật đóng vai trò gì trong việc cụ thể hóa các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

  • A. Là mục tiêu của các chính sách.
  • B. Là phương tiện để thể chế hóa và đưa các chính sách vào thực tiễn đời sống.
  • C. Là rào cản cho việc thực hiện chính sách.
  • D. Không liên quan đến việc thực hiện chính sách.

Câu 20: Khi tham gia vào các giao dịch dân sự như mua bán, thuê nhà, người dân cần dựa vào các quy định của pháp luật (ví dụ: Bộ luật Dân sự). Điều này cho thấy vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

  • A. Giúp công dân đóng thuế đầy đủ.
  • B. Giúp công dân trở thành cán bộ nhà nước.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý để công dân thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong đời sống hàng ngày.
  • D. Bắt buộc công dân phải thực hiện mọi yêu cầu của Nhà nước.

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết pháp luật lại quan trọng đối với mỗi công dân trong xã hội hiện đại?

  • A. Để tránh bị xử phạt.
  • B. Để có thể tranh cãi với người khác.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm trong ngành pháp luật.
  • D. Giúp công dân chủ động thực hiện quyền, nghĩa vụ và tự bảo vệ mình trước các hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 22: Một trong những biểu hiện của việc pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội theo ý chí của Nhà nước là gì?

  • A. Pháp luật quy định những hành vi nào được làm, phải làm và không được làm.
  • B. Pháp luật phản ánh mọi mong muốn của người dân.
  • C. Pháp luật chỉ điều chỉnh các hoạt động kinh tế.
  • D. Pháp luật tự động điều chỉnh các mối quan hệ mà không cần sự can thiệp của Nhà nước.

Câu 23: Phân tích nhận định: "Pháp luật là công cụ bảo vệ công lý và lẽ phải trong xã hội". Nhận định này nói lên vai trò nào của pháp luật?

  • A. Vai trò kinh tế.
  • B. Vai trò chính trị.
  • C. Vai trò xã hội (trong việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp và xử lý vi phạm).
  • D. Vai trò văn hóa.

Câu 24: Tính bắt buộc chung của pháp luật được thể hiện như thế nào trong đời sống hàng ngày?

  • A. Chỉ những người làm trong cơ quan nhà nước mới phải tuân thủ.
  • B. Chỉ áp dụng khi có tranh chấp xảy ra.
  • C. Áp dụng cho một số nhóm người nhất định.
  • D. Mọi công dân, tổ chức đều phải tuân theo, không phân biệt địa vị, giới tính, nghề nghiệp.

Câu 25: Pháp luật góp phần tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh trong kinh tế bằng cách nào?

  • A. Ban hành các quy định về cạnh tranh, chống độc quyền, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Trực tiếp điều hành hoạt động của các doanh nghiệp.
  • C. Chỉ thu thuế từ các hoạt động kinh doanh.
  • D. Khuyến khích các doanh nghiệp tự thỏa thuận về giá cả.

Câu 26: Khi một công dân thực hiện đúng các quy định về an toàn giao thông, họ không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho những người khác. Việc này thể hiện mối liên hệ giữa việc thực hiện pháp luật cá nhân và điều gì?

  • A. Việc làm giàu cá nhân.
  • B. Sự nổi tiếng.
  • C. Trật tự và an toàn chung của xã hội.
  • D. Sự phát triển văn hóa.

Câu 27: Pháp luật xác lập các quyền cơ bản của con người và công dân (ví dụ: quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc). Điều này thể hiện pháp luật là cơ sở để công dân làm gì?

  • A. Yêu cầu Nhà nước và xã hội tôn trọng và bảo vệ các quyền đó.
  • B. Tự ý làm bất cứ điều gì mình muốn.
  • C. Chỉ thụ hưởng các quyền mà không cần làm gì.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trên văn bản.

Câu 28: Vì sao nói pháp luật là "phương tiện đặc thù" để Nhà nước quản lý xã hội, khác với các quy tắc khác như đạo đức, phong tục, tập quán?

  • A. Vì pháp luật là quy tắc lâu đời nhất.
  • B. Vì pháp luật chỉ điều chỉnh các vấn đề quan trọng.
  • C. Vì pháp luật tự hình thành trong đời sống xã hội.
  • D. Vì pháp luật do Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng sức mạnh cưỡng chế của Nhà nước.

Câu 29: Tình huống: Một người bị lừa đảo qua mạng xã hội. Người này đã thu thập chứng cứ và trình báo cơ quan công an. Hành động này thể hiện người dân đang sử dụng pháp luật với vai trò nào?

  • A. Phương tiện để đóng thuế.
  • B. Phương tiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân.
  • C. Phương tiện để tham gia bầu cử.
  • D. Phương tiện để giao tiếp xã hội.

Câu 30: Việc pháp luật quy định rõ ràng về trình tự, thủ tục giải quyết các tranh chấp (ví dụ: tranh chấp dân sự, kinh doanh) thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để giải quyết các mâu thuẫn, tranh chấp trong xã hội một cách công bằng và trật tự.
  • B. Khuyến khích người dân tự giải quyết tranh chấp.
  • C. Làm tăng thêm các tranh chấp trong xã hội.
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động được pháp luật ban hành. Việc tuân thủ này thể hiện vai trò nào của pháp luật đối với đời sống xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi một người dân bị xâm phạm quyền sở hữu tài sản, họ có thể khởi kiện ra tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hành động này minh chứng cho vai trò nào của pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quy định về việc bắt buộc đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy được áp dụng cho tất cả người tham gia giao thông. Đặc điểm nào dưới đây của pháp luật được thể hiện rõ nhất qua quy định này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Pháp luật là 'khuôn mẫu, chuẩn mực' cho hành vi của con người. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một văn bản quy phạm pháp luật luôn phải tuân thủ quy trình ban hành và có cấu trúc, ngôn ngữ chặt chẽ, rõ ràng. Đặc điểm nào của pháp luật được nhấn mạnh ở đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vì sao nói pháp luật mang bản chất xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích tình huống sau: Một người dân vi phạm luật giao thông và bị xử phạt hành chính. Việc xử phạt này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật và vai trò nào của pháp luật trong đời sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giả sử có một quy định pháp luật mới về bảo vệ môi trường được ban hành. Để quy định này đi vào đời sống và phát huy hiệu quả, Nhà nước cần thực hiện vai trò gì của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh pháp luật với đạo đức, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện rõ nhất đặc trưng của pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vì sao pháp luật được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất cho hoạt động của bộ máy Nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một công dân thực hiện đúng các quy định về bầu cử, ứng cử. Việc này thể hiện công dân đang thực hiện điều gì thông qua pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Pháp luật góp phần ổn định trật tự xã hội và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển. Điều này thuộc vai trò nào của pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một học sinh tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của trẻ em được quy định trong Luật Trẻ em. Hành động này thể hiện sự chủ động của công dân trong việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao pháp luật lại có tính bắt buộc chung đối với mọi tổ chức, cá nhân trong phạm vi lãnh thổ quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc pháp luật có tính xác định chặt chẽ về hình thức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tình huống: Một doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh theo đúng Giấy phép đăng ký kinh doanh và nộp đầy đủ các loại thuế theo quy định. Việc này thể hiện doanh nghiệp đang làm gì theo pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Pháp luật quy định về quyền tự do ngôn luận của công dân nhưng cũng đồng thời quy định giới hạn của quyền này (ví dụ: không được xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác). Điều này cho thấy pháp luật có vai trò gì trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao pháp luật được xem là công cụ hữu hiệu nhất để Nhà nước quản lý xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một chính sách mới về giáo dục được ban hành dưới dạng văn bản quy phạm pháp luật. Điều này thể hiện pháp luật đóng vai trò gì trong việc cụ thể hóa các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi tham gia vào các giao dịch dân sự như mua bán, thuê nhà, người dân cần dựa vào các quy định của pháp luật (ví dụ: Bộ luật Dân sự). Điều này cho thấy vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết pháp luật lại quan trọng đối với mỗi công dân trong xã hội hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một trong những biểu hiện của việc pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội theo ý chí của Nhà nước là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân tích nhận định: 'Pháp luật là công cụ bảo vệ công lý và lẽ phải trong xã hội'. Nhận định này nói lên vai trò nào của pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tính bắt buộc chung của pháp luật được thể hiện như thế nào trong đời sống hàng ngày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Pháp luật góp phần tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh trong kinh tế bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi một công dân thực hiện đúng các quy định về an toàn giao thông, họ không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho những người khác. Việc này thể hiện mối liên hệ giữa việc thực hiện pháp luật cá nhân và điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Pháp luật xác lập các quyền cơ bản của con người và công dân (ví dụ: quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc). Điều này thể hiện pháp luật là cơ sở để công dân làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vì sao nói pháp luật là 'phương tiện đặc thù' để Nhà nước quản lý xã hội, khác với các quy tắc khác như đạo đức, phong tục, tập quán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tình huống: Một người bị lừa đảo qua mạng xã hội. Người này đã thu thập chứng cứ và trình báo cơ quan công an. Hành động này thể hiện người dân đang sử dụng pháp luật với vai trò nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc pháp luật quy định rõ ràng về trình tự, thủ tục giải quyết các tranh chấp (ví dụ: tranh chấp dân sự, kinh doanh) thể hiện vai trò nào của pháp luật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật ra đời từ thực tiễn đời sống xã hội, phản ánh ý chí và lợi ích của các giai cấp, tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là giai cấp cầm quyền. Điều này thể hiện bản chất nào của pháp luật?

  • A. Bản chất nhân văn
  • B. Bản chất dân chủ
  • C. Bản chất xã hội và giai cấp
  • D. Bản chất lịch sử

Câu 2: Anh A điều khiển xe máy vượt đèn đỏ tại ngã tư. Hành vi của anh A vi phạm quy định của Luật Giao thông đường bộ. Tình huống này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính quy phạm phổ biến
  • B. Tính bắt buộc chung
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức
  • D. Tính linh hoạt

Câu 3: Một đạo luật mới về bảo vệ môi trường được Quốc hội ban hành, quy định rõ ràng về các hành vi bị cấm, mức phạt và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân. Đặc điểm nào của pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc đạo luật này tồn tại dưới dạng văn bản chính thức?

  • A. Tính bắt buộc chung
  • B. Tính quy phạm phổ biến
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức
  • D. Tính kế thừa

Câu 4: Pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật. Chị B muốn mở một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Việc chị B đăng ký kinh doanh theo đúng quy định pháp luật thể hiện vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

  • A. Là phương tiện để công dân thực hiện quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • B. Là cơ sở để Nhà nước quản lý xã hội.
  • C. Là công cụ để giải quyết mọi mâu thuẫn xã hội.
  • D. Là chuẩn mực đạo đức xã hội.

Câu 5: Chính phủ ban hành Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, áp dụng cho tất cả các cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm trên toàn quốc. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính quy phạm phổ biến
  • B. Tính cá biệt
  • C. Tính tự nguyện
  • D. Tính linh hoạt tùy tiện

Câu 6: Nhà nước sử dụng pháp luật để điều chỉnh các mối quan hệ kinh tế, xã hội, đảm bảo trật tự, an toàn xã hội và định hướng sự phát triển đất nước. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Là phương tiện để công dân bảo vệ quyền lợi.
  • B. Là công cụ để giáo dục đạo đức cho công dân.
  • C. Là cơ sở cho sự phát triển văn hóa.
  • D. Là phương tiện để Nhà nước quản lí xã hội.

Câu 7: Một công ty bị phạt vì xả thải gây ô nhiễm môi trường theo quy định của pháp luật. Việc xử phạt này cho thấy pháp luật được bảo đảm thực hiện bằng yếu tố nào?

  • A. Quyền lực Nhà nước
  • B. Sự tự giác của người dân
  • C. Truyền thống văn hóa
  • D. Áp lực dư luận xã hội

Câu 8: Khi một người bị mất cắp tài sản, họ có quyền trình báo với cơ quan công an để được hỗ trợ điều tra và tìm lại tài sản theo quy định của pháp luật. Tình huống này minh họa cho vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

  • A. Tạo cơ sở để tham gia hoạt động kinh tế.
  • B. Là phương tiện để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • C. Giúp công dân hiểu biết về lịch sử Nhà nước.
  • D. Hướng dẫn công dân tham gia các hoạt động văn hóa.

Câu 9: So với đạo đức, pháp luật có điểm gì khác biệt cơ bản trong việc đảm bảo thực hiện?

  • A. Pháp luật được ghi chép thành văn bản, đạo đức thì không.
  • B. Pháp luật có tính bắt buộc, đạo đức thì không.
  • C. Pháp luật điều chỉnh hành vi, đạo đức thì không.
  • D. Pháp luật được bảo đảm thực hiện bằng quyền lực Nhà nước, đạo đức bằng lương tâm và dư luận xã hội.

Câu 10: Việc Nhà nước ban hành các quy định về an toàn thực phẩm, kiểm tra chất lượng hàng hóa trên thị trường nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người tiêu dùng thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Là phương tiện để Nhà nước quản lí xã hội.
  • B. Là phương tiện để công dân làm giàu.
  • C. Là công cụ để phân biệt giàu nghèo.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc xét xử tội phạm.

Câu 11: Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con cái. Khi ông A và bà B ly hôn, họ phải tuân theo các thủ tục và quy định này. Tình huống này cho thấy pháp luật tác động đến đời sống cá nhân như thế nào?

  • A. Chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • B. Điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản, bao gồm cả quan hệ gia đình.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp lớn.
  • D. Không liên quan đến đời sống riêng tư.

Câu 12: Công ty X ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty Y. Hợp đồng này được lập thành văn bản, có chữ ký của đại diện hai bên và tuân thủ các quy định của Bộ luật Dân sự và Luật Thương mại. Việc này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính linh hoạt
  • B. Tính tự phát
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức
  • D. Tính tùy tiện

Câu 13: Một quy định pháp luật được áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước, không phân biệt vùng miền hay đối tượng là thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tính quy phạm phổ biến
  • B. Tính cục bộ
  • C. Tính đặc thù
  • D. Tính cá nhân hóa

Câu 14: Pháp luật góp phần tạo ra môi trường ổn định, minh bạch cho hoạt động kinh tế bằng cách quy định rõ ràng về quyền sở hữu, hợp đồng, giải quyết tranh chấp... Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật trong đời sống kinh tế?

  • A. Làm tăng trưởng kinh tế một cách tự động.
  • B. Là cơ sở pháp lý quan trọng cho hoạt động kinh tế.
  • C. Thay thế hoàn toàn các quy luật thị trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 15: Khi công dân tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp theo đúng quy định của Luật Bầu cử, họ đang thực hiện quyền công dân của mình dưới sự đảm bảo của pháp luật. Đây là một ví dụ về vai trò nào của pháp luật?

  • A. Quản lý văn hóa xã hội.
  • B. Giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • C. Tổ chức các hoạt động từ thiện.
  • D. Bảo đảm cho công dân thực hiện quyền chính trị.

Câu 16: Một học sinh lớp 10 tham gia cuộc thi tìm hiểu về pháp luật do trường tổ chức. Hoạt động này góp phần nâng cao hiểu biết về pháp luật cho học sinh. Việc giáo dục pháp luật cho công dân là một khía cạnh của vai trò nào của pháp luật trong đời sống xã hội?

  • A. Định hướng hành vi và giáo dục công dân.
  • B. Chỉ để xử phạt vi phạm.
  • C. Tạo ra việc làm cho người dân.
  • D. Thúc đẩy hoạt động thể thao.

Câu 17: Tại sao nói pháp luật là công cụ hữu hiệu nhất để Nhà nước quản lý xã hội?

  • A. Vì pháp luật do Nhà nước ban hành.
  • B. Vì pháp luật có tính bắt buộc chung.
  • C. Vì pháp luật có tính quy phạm phổ biến, bắt buộc chung và được bảo đảm thực hiện bằng quyền lực Nhà nước.
  • D. Vì pháp luật được ghi thành văn bản.

Câu 18: Khi người dân tuân thủ pháp luật giao thông, không vượt đèn đỏ, đi đúng làn đường, điều này góp phần đảm bảo an toàn cho chính họ và cho cộng đồng. Đây là biểu hiện của việc pháp luật tác động tích cực đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Lĩnh vực văn hóa.
  • B. Lĩnh vực trật tự, an toàn xã hội.
  • C. Lĩnh vực khoa học công nghệ.
  • D. Lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 19: Pháp luật quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động trong Bộ luật Lao động. Khi xảy ra tranh chấp về tiền lương, người lao động có thể dựa vào các quy định này để yêu cầu giải quyết. Đây là ví dụ về vai trò nào của pháp luật?

  • A. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
  • B. Quản lý hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • D. Phát triển thể dục thể thao.

Câu 20: Một trong những điểm khác biệt giữa pháp luật và phong tục, tập quán là gì?

  • A. Pháp luật luôn tồn tại, phong tục thì không.
  • B. Pháp luật điều chỉnh mọi hành vi, phong tục chỉ điều chỉnh hành vi nhỏ.
  • C. Pháp luật do Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện, phong tục hình thành tự phát trong cộng đồng.
  • D. Pháp luật có tính bắt buộc, phong tục thì không có tính bắt buộc.

Câu 21: Việc Nhà nước ban hành Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là thể hiện rõ nhất vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

  • A. Hỗ trợ công dân mở doanh nghiệp.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
  • C. Khuyến khích công dân tham gia hoạt động văn hóa.
  • D. Giảm thiểu trách nhiệm của công dân.

Câu 22: Pháp luật quy định người từ đủ 18 tuổi trở lên có quyền bỏ phiếu bầu cử. Quy định này minh họa cho đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính quy phạm phổ biến (áp dụng cho mọi công dân đủ điều kiện)
  • B. Tính cá biệt (chỉ áp dụng cho một số người)
  • C. Tính hình thức đơn giản
  • D. Tính tự nguyện

Câu 23: Khi một công dân bị cơ quan nhà nước ban hành quyết định hành chính mà họ cho là trái pháp luật, họ có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện ra Tòa án. Điều này được quy định trong pháp luật và thể hiện vai trò nào?

  • A. Giúp Nhà nước thu ngân sách.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Phát triển các hoạt động giải trí.
  • D. Là phương tiện để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Câu 24: Tại sao pháp luật cần có tính xác định chặt chẽ về hình thức?

  • A. Để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và dễ áp dụng.
  • B. Để công dân khó tiếp cận.
  • C. Để Nhà nước dễ dàng thay đổi.
  • D. Vì đó là truyền thống từ xưa.

Câu 25: Một trong những mục đích chính của việc Nhà nước sử dụng pháp luật để quản lý xã hội là gì?

  • A. Để loại bỏ hoàn toàn các quy tắc xã hội khác.
  • B. Để chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người.
  • C. Để thiết lập và duy trì trật tự xã hội, đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • D. Để hạn chế quyền tự do của công dân.

Câu 26: Pháp luật quy định về quyền được học tập của công dân. Việc học sinh đến trường, tham gia các buổi học là đang thực hiện quyền này. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa pháp luật và lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Lĩnh vực giáo dục.
  • B. Lĩnh vực quân sự.
  • C. Lĩnh vực tôn giáo.
  • D. Lĩnh vực sản xuất nông nghiệp.

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

  • A. Anh B tuân thủ tốc độ khi lái xe trên đường cao tốc.
  • B. Chị C tham gia hoạt động tình nguyện dọn dẹp rác thải.
  • C. Ông D bị công ty nợ lương và đã gửi đơn kiện ra tòa án lao động.
  • D. Bà E tham gia sinh hoạt tại câu lạc bộ thơ của phường.

Câu 28: Pháp luật là cơ sở để Nhà nước tổ chức và hoạt động. Các cơ quan nhà nước như Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát đều được thành lập và hoạt động dựa trên các quy định của Hiến pháp và pháp luật. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Là cơ sở pháp lí cho hoạt động của bộ máy Nhà nước.
  • B. Là nguồn thu chính của ngân sách nhà nước.
  • C. Là công cụ để phát triển văn hóa truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng cho người đứng đầu Nhà nước.

Câu 29: Việc pháp luật quy định cụ thể các hành vi bị cấm và chế tài áp dụng (ví dụ: phạt tiền, phạt tù) đối với người vi phạm là thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính nhân đạo
  • B. Tính bắt buộc chung
  • C. Tính tùy nghi
  • D. Tính trừu tượng

Câu 30: Xét trong mối quan hệ với các quy tắc xã hội khác như đạo đức, phong tục, tập quán, pháp luật có ưu thế vượt trội nào trong việc điều chỉnh các mối quan hệ phức tạp trong xã hội hiện đại?

  • A. Dễ dàng thay đổi hơn.
  • B. Chỉ áp dụng cho một nhóm nhỏ.
  • C. Không cần sự đồng thuận của xã hội.
  • D. Có tính hệ thống, rõ ràng, được bảo đảm thực hiện bằng quyền lực Nhà nước và áp dụng rộng rãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Pháp luật ra đời từ thực tiễn đời sống xã hội, phản ánh ý chí và lợi ích của các giai cấp, tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là giai cấp cầm quyền. Điều này thể hiện bản chất nào của pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Anh A điều khiển xe máy vượt đèn đỏ tại ngã tư. Hành vi của anh A vi phạm quy định của Luật Giao thông đường bộ. Tình huống này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một đạo luật mới về bảo vệ môi trường được Quốc hội ban hành, quy định rõ ràng về các hành vi bị cấm, mức phạt và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân. Đặc điểm nào của pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc đạo luật này tồn tại dưới dạng văn bản chính thức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật. Chị B muốn mở một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Việc chị B đăng ký kinh doanh theo đúng quy định pháp luật thể hiện vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chính phủ ban hành Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, áp dụng cho tất cả các cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm trên toàn quốc. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhà nước sử dụng pháp luật để điều chỉnh các mối quan hệ kinh tế, xã hội, đảm bảo trật tự, an toàn xã hội và định hướng sự phát triển đất nước. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một công ty bị phạt vì xả thải gây ô nhiễm môi trường theo quy định của pháp luật. Việc xử phạt này cho thấy pháp luật được bảo đảm thực hiện bằng yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi một người bị mất cắp tài sản, họ có quyền trình báo với cơ quan công an để được hỗ trợ điều tra và tìm lại tài sản theo quy định của pháp luật. Tình huống này minh họa cho vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So với đạo đức, pháp luật có điểm gì khác biệt cơ bản trong việc đảm bảo thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc Nhà nước ban hành các quy định về an toàn thực phẩm, kiểm tra chất lượng hàng hóa trên thị trường nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người tiêu dùng thể hiện vai trò nào của pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con cái. Khi ông A và bà B ly hôn, họ phải tuân theo các thủ tục và quy định này. Tình huống này cho thấy pháp luật tác động đến đời sống cá nhân như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Công ty X ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty Y. Hợp đồng này được lập thành văn bản, có chữ ký của đại diện hai bên và tuân thủ các quy định của Bộ luật Dân sự và Luật Thương mại. Việc này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một quy định pháp luật được áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước, không phân biệt vùng miền hay đối tượng là thể hiện đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Pháp luật góp phần tạo ra môi trường ổn định, minh bạch cho hoạt động kinh tế bằng cách quy định rõ ràng về quyền sở hữu, hợp đồng, giải quyết tranh chấp... Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật trong đời sống kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi công dân tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp theo đúng quy định của Luật Bầu cử, họ đang thực hiện quyền công dân của mình dưới sự đảm bảo của pháp luật. Đây là một ví dụ về vai trò nào của pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một học sinh lớp 10 tham gia cuộc thi tìm hiểu về pháp luật do trường tổ chức. Hoạt động này góp phần nâng cao hiểu biết về pháp luật cho học sinh. Việc giáo dục pháp luật cho công dân là một khía cạnh của vai trò nào của pháp luật trong đời sống xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao nói pháp luật là công cụ hữu hiệu nhất để Nhà nước quản lý xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi người dân tuân thủ pháp luật giao thông, không vượt đèn đỏ, đi đúng làn đường, điều này góp phần đảm bảo an toàn cho chính họ và cho cộng đồng. Đây là biểu hiện của việc pháp luật tác động tích cực đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Pháp luật quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động trong Bộ luật Lao động. Khi xảy ra tranh chấp về tiền lương, người lao động có thể dựa vào các quy định này để yêu cầu giải quyết. Đây là ví dụ về vai trò nào của pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trong những điểm khác biệt giữa pháp luật và phong tục, tập quán là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc Nhà nước ban hành Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là thể hiện rõ nhất vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Pháp luật quy định người từ đủ 18 tuổi trở lên có quyền bỏ phiếu bầu cử. Quy định này minh họa cho đặc điểm nào của pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi một công dân bị cơ quan nhà nước ban hành quyết định hành chính mà họ cho là trái pháp luật, họ có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện ra Tòa án. Điều này được quy định trong pháp luật và thể hiện vai trò nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao pháp luật cần có tính xác định chặt chẽ về hình thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những mục đích chính của việc Nhà nước sử dụng pháp luật để quản lý xã hội là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Pháp luật quy định về quyền được học tập của công dân. Việc học sinh đến trường, tham gia các buổi học là đang thực hiện quyền này. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa pháp luật và lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Pháp luật là cơ sở để Nhà nước tổ chức và hoạt động. Các cơ quan nhà nước như Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát đều được thành lập và hoạt động dựa trên các quy định của Hiến pháp và pháp luật. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc pháp luật quy định cụ thể các hành vi bị cấm và chế tài áp dụng (ví dụ: phạt tiền, phạt tù) đối với người vi phạm là thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xét trong mối quan hệ với các quy tắc xã hội khác như đạo đức, phong tục, tập quán, pháp luật có ưu thế vượt trội nào trong việc điều chỉnh các mối quan hệ phức tạp trong xã hội hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật đóng vai trò là phương tiện để nhà nước quản lý xã hội, thể hiện qua việc:

  • A. Pháp luật giúp nhà nước thu thuế hiệu quả hơn.
  • B. Pháp luật làm tăng uy tín của nhà nước trên trường quốc tế.
  • C. Pháp luật giúp nhà nước kiểm soát mọi hoạt động của người dân.
  • D. Pháp luật là cơ sở để nhà nước ban hành các chính sách và điều chỉnh hành vi của công dân, tổ chức.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của pháp luật?

  • A. Tính quy phạm phổ biến.
  • B. Tính bắt buộc chung.
  • C. Tính linh hoạt, dễ dàng thay đổi theo ý muốn chủ quan.
  • D. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức.

Câu 3: Trong một xã hội pháp quyền, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân, ngoại trừ:

  • A. Giúp công dân trốn tránh trách nhiệm pháp lý khi vi phạm.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ.
  • D. Là công cụ để công dân giám sát hoạt động của nhà nước.

Câu 4: Điều gì sau đây thể hiện tính "bắt buộc chung" của pháp luật?

  • A. Pháp luật chỉ bắt buộc đối với người dân thường, không áp dụng cho cán bộ nhà nước.
  • B. Mọi cá nhân, tổ chức trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đều phải tuân thủ pháp luật.
  • C. Tính bắt buộc của pháp luật phụ thuộc vào sự đồng ý của mỗi người dân.
  • D. Pháp luật chỉ mang tính khuyến khích, không có tính cưỡng chế.

Câu 5: Hình thức thể hiện của pháp luật mang tính "xác định chặt chẽ" được hiểu là:

  • A. Pháp luật được truyền miệng trong dân gian để dễ nhớ, dễ thực hiện.
  • B. Pháp luật được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, không có quy chuẩn cụ thể.
  • C. Pháp luật được chứa đựng trong các văn bản quy phạm pháp luật với ngôn ngữ chính xác, rõ ràng.
  • D. Hình thức pháp luật linh hoạt, thay đổi tùy theo từng địa phương.

Câu 6: Tình huống: Ông A tự ý xây dựng nhà trên đất nông nghiệp. Hành vi này vi phạm đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính quy phạm phổ biến.
  • B. Tính bắt buộc chung (do không tuân thủ quy định của pháp luật về sử dụng đất).
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
  • D. Tính xã hội của pháp luật.

Câu 7: Pháp luật có vai trò là "phương tiện để công dân thực hiện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp", điều này nghĩa là:

  • A. Pháp luật cho phép công dân tự ý thực hiện mọi hành vi để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • B. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của công dân khi có sự can thiệp của nhà nước.
  • C. Pháp luật là công cụ để nhà nước hạn chế quyền tự do của công dân.
  • D. Pháp luật quy định rõ các quyền của công dân và cơ chế pháp lý để bảo vệ các quyền đó khi bị xâm phạm.

Câu 8: Vì sao pháp luật được coi là "bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội"?

  • A. Pháp luật phản ánh các mối quan hệ xã hội hiện có và điều chỉnh chúng để duy trì trật tự.
  • B. Pháp luật do một nhóm người có quyền lực cao nhất trong xã hội tạo ra.
  • C. Pháp luật được sao chép từ hệ thống pháp luật của các quốc gia phát triển.
  • D. Pháp luật là ý chí chủ quan của nhà nước, không liên quan đến đời sống xã hội.

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Pháp luật mang tính ... vì được áp dụng nhiều lần, với nhiều đối tượng và trong phạm vi không gian, thời gian nhất định".

  • A. cá biệt
  • B. quy phạm phổ biến
  • C. linh hoạt
  • D. chuyên biệt

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây không thể hiện vai trò của pháp luật trong đời sống?

  • A. Đảm bảo trật tự, ổn định xã hội.
  • B. Bảo vệ các giá trị đạo đức truyền thống.
  • C. Quy định các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Là cơ sở cho hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 11: Pháp luật khác với đạo đức ở điểm cơ bản nào?

  • A. Pháp luật có tính phổ biến hơn đạo đức.
  • B. Đạo đức mang tính chủ quan hơn pháp luật.
  • C. Pháp luật thay đổi chậm hơn đạo đức.
  • D. Pháp luật được nhà nước bảo đảm thực hiện bằng quyền lực, còn đạo đức chủ yếu dựa vào lương tâm và dư luận xã hội.

Câu 12: Trong các loại quy phạm xã hội, pháp luật có vị trí như thế nào?

  • A. Pháp luật là loại quy phạm xã hội ít quan trọng nhất.
  • B. Pháp luật là loại quy phạm xã hội quan trọng nhất, có tính bắt buộc cao nhất.
  • C. Pháp luật và đạo đức có vai trò ngang nhau trong xã hội.
  • D. Pháp luật chỉ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, không quan trọng trong lĩnh vực khác.

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có người giám sát.
  • B. Tìm cách lách luật để đạt được mục đích cá nhân.
  • C. Chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
  • D. Cho rằng pháp luật không cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 14: Pháp luật có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của xã hội vì:

  • A. Pháp luật giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp hậu quả môi trường.
  • B. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp lớn, thúc đẩy cạnh tranh.
  • C. Pháp luật duy trì trật tự xã hội, nhưng không liên quan đến phát triển kinh tế và xã hội.
  • D. Pháp luật tạo ra môi trường xã hội ổn định, công bằng, minh bạch, bảo vệ các nguồn lực và định hướng phát triển theo mục tiêu chung.

Câu 15: Nhà nước ban hành pháp luật nhằm mục đích chính là:

  • A. Thể hiện quyền lực của nhà nước đối với người dân.
  • B. Quản lý và điều hành mọi mặt đời sống xã hội, đảm bảo trật tự và công bằng.
  • C. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước.
  • D. Hạn chế quyền tự do của công dân.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong xã hội không có pháp luật?

  • A. Xã hội trở nên tự do và dân chủ hơn.
  • B. Kinh tế xã hội phát triển mạnh mẽ hơn do không bị ràng buộc bởi quy định.
  • C. Xã hội có thể rơi vào tình trạng hỗn loạn, thiếu trật tự, quyền lợi của mọi người không được bảo vệ.
  • D. Đạo đức và lương tâm sẽ thay thế vai trò của pháp luật.

Câu 17: Trong một quốc gia pháp quyền, mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật là:

  • A. Nhà nước hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, pháp luật là cơ sở cho hoạt động của nhà nước.
  • B. Nhà nước đứng trên pháp luật, có quyền quyết định mọi vấn đề pháp luật.
  • C. Nhà nước và pháp luật tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước thực hiện ý chí của mình.

Câu 18: Công dân cần có thái độ như thế nào đối với pháp luật?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm đến pháp luật.
  • B. Tôn trọng, tự giác tuân thủ và chấp hành pháp luật.
  • C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho bản thân.
  • D. Phê phán pháp luật một cách tiêu cực.

Câu 19: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành Hiến pháp và luật ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Quốc hội.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 20: Văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất ở Việt Nam?

  • A. Nghị định của Chính phủ.
  • B. Thông tư của Bộ, ngành.
  • C. Luật.
  • D. Hiến pháp.

Câu 21: Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội nhằm mục tiêu gì?

  • A. Phân chia quyền lực giữa các giai cấp trong xã hội.
  • B. Ổn định trật tự xã hội, bảo đảm sự phát triển bền vững.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế.
  • D. Bảo vệ lợi ích của nhà nước.

Câu 22: Điều gì chứng tỏ pháp luật mang bản chất xã hội?

  • A. Pháp luật do nhà nước ban hành.
  • B. Pháp luật có tính bắt buộc chung.
  • C. Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội và điều chỉnh các quan hệ xã hội.
  • D. Pháp luật được thể hiện bằng văn bản.

Câu 23: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền?

  • A. Pháp luật là công cụ để nhà nước kiểm soát xã hội.
  • B. Pháp luật giúp nhà nước tăng cường quyền lực.
  • C. Pháp luật hạn chế sự tự do của nhà nước.
  • D. Pháp luật là nền tảng, khuôn khổ pháp lý cho tổ chức và hoạt động của nhà nước pháp quyền.

Câu 24: Tình huống: Học sinh A 17 tuổi điều khiển xe máy phân khối lớn, gây tai nạn giao thông. Pháp luật sẽ được áp dụng để:

  • A. Xác định hành vi vi phạm, trách nhiệm pháp lý và xử lý người vi phạm theo quy định.
  • B. Bênh vực người vi phạm nếu họ còn trẻ tuổi.
  • C. Bỏ qua vi phạm nếu hậu quả không nghiêm trọng.
  • D. Chỉ trích hành vi vi phạm trên mạng xã hội.

Câu 25: Theo em, việc hiểu biết pháp luật có lợi ích gì cho mỗi cá nhân?

  • A. Giúp cá nhân trở nên thông minh hơn.
  • B. Giúp cá nhân kiếm được nhiều tiền hơn.
  • C. Giúp cá nhân biết cách ứng xử phù hợp, bảo vệ quyền lợi và tránh vi phạm pháp luật.
  • D. Giúp cá nhân trở thành luật sư.

Câu 26: Pháp luật và phong tục, tập quán có điểm chung nào?

  • A. Đều do nhà nước ban hành.
  • B. Đều là quy tắc xử sự chung của cộng đồng.
  • C. Đều có tính bắt buộc và được cưỡng chế bằng nhà nước.
  • D. Đều được ghi thành văn bản pháp luật.

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • C. Điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình.
  • D. Tạo hành lang pháp lý cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, thương mại.

Câu 28: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, cần có yếu tố quan trọng nào?

  • A. Pháp luật phải được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • B. Pháp luật phải được in ấn và phổ biến rộng rãi.
  • C. Ý thức chấp hành pháp luật của người dân và sự nghiêm minh của bộ máy nhà nước.
  • D. Pháp luật phải được dịch ra nhiều thứ tiếng.

Câu 29: Tình huống: Công ty X sản xuất hàng giả, bị cơ quan chức năng phát hiện và xử lý. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Pháp luật bảo đảm tính nghiêm minh, công bằng, xử lý các hành vi vi phạm.
  • C. Pháp luật khuyến khích cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Pháp luật thúc đẩy đổi mới công nghệ.

Câu 30: Theo em, học tập môn Kinh tế và Pháp luật có ý nghĩa gì trong việc nâng cao ý thức pháp luật?

  • A. Giúp học sinh trở thành chuyên gia pháp luật.
  • B. Giúp học sinh kiếm được việc làm tốt hơn sau này.
  • C. Giúp học sinh đối phó với các tình huống pháp lý phức tạp.
  • D. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của pháp luật, quyền và nghĩa vụ của công dân, từ đó nâng cao ý thức pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Pháp luật đóng vai trò là phương tiện để nhà nước quản lý xã hội, thể hiện qua việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một xã hội pháp quyền, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân, *ngoại trừ*:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì sau đây thể hiện tính 'bắt buộc chung' của pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình thức thể hiện của pháp luật mang tính 'xác định chặt chẽ' được hiểu là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tình huống: Ông A tự ý xây dựng nhà trên đất nông nghiệp. Hành vi này vi phạm đặc điểm nào của pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Pháp luật có vai trò là 'phương tiện để công dân thực hiện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp', điều này nghĩa là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vì sao pháp luật được coi là 'bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Pháp luật mang tính ... vì được áp dụng nhiều lần, với nhiều đối tượng và trong phạm vi không gian, thời gian nhất định'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây *không* thể hiện vai trò của pháp luật trong đời sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Pháp luật khác với đạo đức ở điểm cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các loại quy phạm xã hội, pháp luật có vị trí như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Pháp luật có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của xã hội vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhà nước ban hành pháp luật nhằm mục đích chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong xã hội không có pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong một quốc gia pháp quyền, mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công dân cần có thái độ như thế nào đối với pháp luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành Hiến pháp và luật ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội nhằm mục tiêu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều gì chứng tỏ pháp luật mang bản chất xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tình huống: Học sinh A 17 tuổi điều khiển xe máy phân khối lớn, gây tai nạn giao thông. Pháp luật sẽ được áp dụng để:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Theo em, việc hiểu biết pháp luật có lợi ích gì cho mỗi cá nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Pháp luật và phong tục, tập quán có điểm chung nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật trong lĩnh vực kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, cần có yếu tố quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tình huống: Công ty X sản xuất hàng giả, bị cơ quan chức năng phát hiện và xử lý. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Theo em, học tập môn Kinh tế và Pháp luật có ý nghĩa gì trong việc nâng cao ý thức pháp luật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật đóng vai trò là phương tiện để Nhà nước quản lý xã hội. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc pháp luật:

  • A. đảm bảo mọi người dân đều có việc làm và thu nhập ổn định.
  • B. giúp Nhà nước thu thuế và các khoản phí từ người dân và doanh nghiệp.
  • C. quy định các hoạt động văn hóa, nghệ thuật để nâng cao đời sống tinh thần.
  • D. quy định khuôn khổ, trật tự cho các hoạt động trong xã hội, đảm bảo ổn định và phát triển.

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân. Vai trò nào sau đây thể hiện quyền năng của pháp luật trong việc bảo vệ công dân?

  • A. giúp công dân hiểu rõ hơn về các chủ trương, chính sách của Nhà nước.
  • B. là công cụ để công dân thực hiện và bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • C. tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động quản lý nhà nước và xã hội.
  • D. giúp công dân nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và sống có trách nhiệm.

Câu 3: Tính "quy phạm phổ biến" của pháp luật thể hiện đặc điểm nào sau đây?

  • A. Pháp luật được tạo ra bởi ý chí của đa số người dân trong xã hội.
  • B. Pháp luật chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực nhất định của đời sống xã hội.
  • C. Pháp luật là khuôn mẫu chung, áp dụng nhiều lần, cho nhiều đối tượng và trên phạm vi rộng.
  • D. Pháp luật luôn thay đổi để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của xã hội.

Câu 4: Điều gì làm nên tính "bắt buộc chung" của pháp luật, phân biệt nó với các loại quy phạm xã hội khác (như đạo đức, phong tục)?

  • A. Pháp luật được Nhà nước ban hành và đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
  • B. Pháp luật phản ánh các giá trị đạo đức và văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • C. Pháp luật được xây dựng dựa trên sự đồng thuận và tự nguyện của mọi người.
  • D. Pháp luật có tính linh hoạt, mềm dẻo và dễ dàng thay đổi theo ý muốn của cộng đồng.

Câu 5: Hình thức thể hiện của pháp luật mang tính "xác định chặt chẽ" có nghĩa là gì?

  • A. Nội dung của pháp luật phải rõ ràng, dễ hiểu đối với mọi người dân.
  • B. Pháp luật được chứa đựng trong các văn bản pháp luật có hiệu lực pháp lý rõ ràng.
  • C. Quy trình xây dựng và ban hành pháp luật phải tuân thủ các bước chặt chẽ.
  • D. Việc áp dụng và giải thích pháp luật phải tuân theo các nguyên tắc thống nhất.

Câu 6: Tình huống: Một công ty sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử phạt theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật khuyến khích doanh nghiệp sản xuất hàng hóa chất lượng.
  • B. Pháp luật tạo ra môi trường kinh doanh cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
  • D. Pháp luật là phương tiện để Nhà nước quản lý kinh tế, duy trì trật tự kinh doanh.

Câu 7: Công dân A khiếu nại lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc bị xâm phạm quyền lợi hợp pháp. Hành động này của công dân A thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật giúp công dân hiểu biết hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.
  • B. Pháp luật là phương tiện để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • C. Pháp luật tạo ra sự bình đẳng giữa công dân và Nhà nước.
  • D. Pháp luật giúp Nhà nước kiểm soát hành vi của công dân.

Câu 8: Vì sao nói pháp luật có "bản chất xã hội"?

  • A. Vì pháp luật do các tổ chức xã hội soạn thảo và ban hành.
  • B. Vì pháp luật được áp dụng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Vì pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội và phản ánh nhu cầu, lợi ích của xã hội.
  • D. Vì pháp luật luôn thay đổi để đáp ứng sự phát triển của xã hội.

Câu 9: Trong một quốc gia pháp quyền, pháp luật được coi là "thượng tôn". Điều này có nghĩa là:

  • A. Pháp luật có vị trí tối cao, mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tuân thủ và hành động theo pháp luật.
  • B. Pháp luật là công cụ duy nhất để quản lý và điều hành mọi hoạt động của xã hội.
  • C. Pháp luật được ưu tiên áp dụng hơn các loại quy phạm xã hội khác.
  • D. Pháp luật có quyền lực cao nhất trong việc giải quyết các tranh chấp và xung đột xã hội.

Câu 10: So sánh pháp luật với đạo đức, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Pháp luật mang tính khách quan, còn đạo đức mang tính chủ quan.
  • B. Pháp luật quy định hành vi bên ngoài, còn đạo đức điều chỉnh hành vi bên trong.
  • C. Pháp luật có tính hệ thống, còn đạo đức mang tính tản mạn.
  • D. Pháp luật được đảm bảo bằng quyền lực nhà nước, còn đạo đức dựa trên lương tâm và dư luận xã hội.

Câu 11: Văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Nghị định của Chính phủ
  • B. Thông tư của Bộ trưởng
  • C. Hiến pháp
  • D. Luật do Quốc hội ban hành

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quy định của pháp luật mâu thuẫn với Hiến pháp?

  • A. Quy định đó vẫn có hiệu lực nhưng cần được xem xét lại trong tương lai.
  • B. Quy định đó sẽ bị coi là vô hiệu và phải được sửa đổi hoặc bãi bỏ.
  • C. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với quy định mới.
  • D. Vấn đề mâu thuẫn sẽ được đưa ra Quốc hội để quyết định.

Câu 13: Giả sử bạn là một doanh nghiệp, việc hiểu biết pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động kinh doanh của bạn?

  • A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuê luật sư tư vấn.
  • B. Giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc xin cấp phép kinh doanh.
  • C. Giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt với cơ quan nhà nước.
  • D. Giúp doanh nghiệp hoạt động đúng luật, tránh rủi ro pháp lý và phát triển bền vững.

Câu 14: Trong đời sống hàng ngày, người dân cần tuân thủ pháp luật ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi tham gia các hoạt động kinh tế.
  • B. Chủ yếu tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực giao thông và an ninh trật tự.
  • C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi có liên quan đến cơ quan nhà nước.
  • D. Tuân thủ pháp luật trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ kinh tế, văn hóa, xã hội đến chính trị.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát của cơ quan chức năng.
  • B. Chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
  • C. Chấp hành pháp luật vì sợ bị xử phạt.
  • D. Lách luật hoặc tìm cách đối phó với pháp luật khi có thể.

Câu 16: Một người dân không biết về một quy định pháp luật mới, nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu vi phạm quy định đó. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật?

  • A. Nguyên tắc dân chủ
  • B. Nguyên tắc nhân đạo
  • C. Nguyên tắc pháp chế
  • D. Nguyên tắc công bằng

Câu 17: Tòa án xét xử một vụ án dựa trên các quy định của pháp luật hiện hành, không dựa trên cảm tính cá nhân của Thẩm phán. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính khách quan, công bằng
  • B. Tính linh hoạt, mềm dẻo
  • C. Tính nhân văn, đạo đức
  • D. Tính bảo thủ, ổn định

Câu 18: Trong một xã hội có pháp luật, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là:

  • A. Mọi người đều có quyền làm những gì pháp luật không cấm.
  • B. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của tất cả mọi người như nhau.
  • C. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận và hiểu biết pháp luật như nhau.
  • D. Không ai bị phân biệt đối xử bởi pháp luật, mọi hành vi vi phạm đều bị xử lý theo quy định.

Câu 19: Pháp luật góp phần tạo ra sự ổn định xã hội bằng cách nào?

  • A. Pháp luật giúp giải quyết các vấn đề kinh tế và đảm bảo tăng trưởng.
  • B. Pháp luật thiết lập trật tự, khuôn khổ chung, giải quyết xung đột và điều chỉnh hành vi.
  • C. Pháp luật đảm bảo quyền tự do và dân chủ của người dân.
  • D. Pháp luật giúp nâng cao trình độ dân trí và ý thức pháp luật của người dân.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là cách để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

  • A. Tổ chức các buổi tuyên truyền, phổ biến pháp luật trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • B. Đưa nội dung giáo dục pháp luật vào chương trình học ở các cấp.
  • C. Tăng cường xử phạt thật nặng các hành vi vi phạm pháp luật.
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật miễn phí cho người dân.

Câu 21: Pháp luật có vai trò định hướng hành vi cho con người như thế nào?

  • A. Pháp luật xác định rõ những hành vi được phép làm, hành vi bị cấm và cách thức thực hiện hành vi hợp pháp.
  • B. Pháp luật khuyến khích con người tự do thể hiện cá tính và sáng tạo trong mọi lĩnh vực.
  • C. Pháp luật tạo ra môi trường cạnh tranh để con người phát huy tối đa năng lực cá nhân.
  • D. Pháp luật giúp con người thích nghi với mọi thay đổi của xã hội.

Câu 22: Tại sao pháp luật cần phải có tính "ổn định tương đối"?

  • A. Để pháp luật không bị lạc hậu so với sự phát triển của xã hội.
  • B. Để pháp luật dễ dàng được sửa đổi, bổ sung khi cần thiết.
  • C. Để pháp luật có thể phát huy vai trò điều chỉnh xã hội một cách hiệu quả và tạo sự tin tưởng cho người dân.
  • D. Để pháp luật phù hợp với ý chí của giai cấp cầm quyền trong mọi giai đoạn.

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không được thực hiện nghiêm minh?

  • A. Pháp luật sẽ trở nên mềm dẻo và linh hoạt hơn.
  • B. Người dân sẽ có ý thức tự giác tuân thủ pháp luật hơn.
  • C. Các cơ quan nhà nước sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Trật tự xã hội bị rối loạn, pháp luật mất đi vai trò và hiệu lực.

Câu 24: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?

  • A. Tham gia hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
  • B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
  • C. Phê bình những hành vi sai trái của người khác.
  • D. Tự do ngôn luận trên mạng xã hội.

Câu 25: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Pháp luật và đạo đức là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Pháp luật luôn mâu thuẫn với các chuẩn mực đạo đức xã hội.
  • C. Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ bổ sung, hỗ trợ nhau trong việc điều chỉnh hành vi con người.
  • D. Pháp luật chỉ là hình thức thể hiện cụ thể của các nguyên tắc đạo đức.

Câu 26: Trong một vụ án hình sự, việc thu thập chứng cứ và tuân thủ đúng trình tự tố tụng là để đảm bảo điều gì?

  • A. Để vụ án được xét xử nhanh chóng, kịp thời.
  • B. Để tiết kiệm chi phí cho quá trình tố tụng.
  • C. Để thể hiện quyền lực của cơ quan pháp luật.
  • D. Để đảm bảo tính khách quan, công bằng và đúng pháp luật trong quá trình xét xử.

Câu 27: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống?

  • A. Pháp luật không có vai trò trong việc bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Pháp luật quy định các biện pháp để bảo tồn, phát huy và chống lại các hành vi xâm phạm giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Pháp luật chỉ tập trung vào việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế và chính trị.
  • D. Việc bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống chủ yếu dựa vào ý thức của người dân, không cần pháp luật.

Câu 28: Một xã hội thiếu vắng pháp luật hoặc pháp luật không được tôn trọng sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Xã hội sẽ trở nên tự do và dân chủ hơn.
  • B. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do không bị ràng buộc bởi các quy định.
  • C. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, mất trật tự, quyền và lợi ích của cá nhân, tổ chức không được bảo vệ.
  • D. Đời sống văn hóa, tinh thần của người dân sẽ phong phú hơn.

Câu 29: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống và phát huy hiệu quả, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Pháp luật phải được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu, phổ thông.
  • B. Số lượng văn bản pháp luật phải được ban hành nhiều hơn.
  • C. Các cơ quan nhà nước phải có nhiều quyền lực hơn.
  • D. Ý thức tự giác tuân thủ và chấp hành pháp luật của mọi người dân và cơ quan nhà nước.

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa pháp luật và công bằng xã hội.

  • A. Pháp luật là công cụ quan trọng để hướng tới công bằng xã hội, nhưng việc thực hiện pháp luật trên thực tế có thể chưa hoàn toàn đảm bảo công bằng.
  • B. Pháp luật và công bằng xã hội là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Pháp luật luôn luôn đảm bảo tuyệt đối công bằng xã hội trong mọi trường hợp.
  • D. Công bằng xã hội chỉ có thể đạt được thông qua các biện pháp đạo đức, không cần đến pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Pháp luật đóng vai trò là phương tiện để Nhà nước quản lý xã hội. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc pháp luật:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân. Vai trò nào sau đây thể hiện quyền năng của pháp luật trong việc bảo vệ công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tính 'quy phạm phổ biến' của pháp luật thể hiện đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Điều gì làm nên tính 'bắt buộc chung' của pháp luật, phân biệt nó với các loại quy phạm xã hội khác (như đạo đức, phong tục)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình thức thể hiện của pháp luật mang tính 'xác định chặt chẽ' có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tình huống: Một công ty sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử phạt theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công dân A khiếu nại lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc bị xâm phạm quyền lợi hợp pháp. Hành động này của công dân A thể hiện vai trò nào của pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Vì sao nói pháp luật có 'bản chất xã hội'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong một quốc gia pháp quyền, pháp luật được coi là 'thượng tôn'. Điều này có nghĩa là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So sánh pháp luật với đạo đức, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quy định của pháp luật mâu thuẫn với Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử bạn là một doanh nghiệp, việc hiểu biết pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động kinh doanh của bạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong đời sống hàng ngày, người dân cần tuân thủ pháp luật ở những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một người dân không biết về một quy định pháp luật mới, nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu vi phạm quy định đó. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tòa án xét xử một vụ án dựa trên các quy định của pháp luật hiện hành, không dựa trên cảm tính cá nhân của Thẩm phán. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong một xã hội có pháp luật, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Pháp luật góp phần tạo ra sự ổn định xã hội bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là cách để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Pháp luật có vai trò định hướng hành vi cho con người như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao pháp luật cần phải có tính 'ổn định tương đối'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không được thực hiện nghiêm minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong một vụ án hình sự, việc thu thập chứng cứ và tuân thủ đúng trình tự tố tụng là để đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một xã hội thiếu vắng pháp luật hoặc pháp luật không được tôn trọng sẽ dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống và phát huy hiệu quả, yếu tố nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa pháp luật và công bằng xã hội.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật được xem là phương tiện quan trọng để Nhà nước quản lý xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào sau đây của pháp luật?

  • A. Pháp luật là công cụ để duy trì trật tự và kỷ cương xã hội, đảm bảo các hoạt động diễn ra theo đúng khuôn khổ.
  • B. Pháp luật là cơ sở để công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận và bày tỏ chính kiến cá nhân.
  • C. Pháp luật là nền tảng đạo đức xã hội, định hướng giá trị và chuẩn mực hành vi cho mọi người.
  • D. Pháp luật là phương tiện để nhà nước trực tiếp điều hành và can thiệp vào mọi hoạt động kinh tế.

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật đóng vai trò là "thước đo" hành vi của mọi công dân. Điều này thể hiện đặc tính nào sau đây của pháp luật?

  • A. Tính linh hoạt, mềm dẻo để thích ứng với từng hoàn cảnh cụ thể.
  • B. Tính giai cấp, bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị trong xã hội.
  • C. Tính quy phạm phổ biến, áp dụng chung cho tất cả mọi người trong xã hội.
  • D. Tính bảo thủ, duy trì trật tự xã hội hiện tại mà không thay đổi theo thời gian.

Câu 3: Khi tham gia giao thông, người dân phải tuân thủ Luật Giao thông đường bộ. Điều này là biểu hiện của đặc tính nào của pháp luật?

  • A. Tính khuôn mẫu của pháp luật.
  • B. Tính bắt buộc chung của pháp luật.
  • C. Tính xã hội của pháp luật.
  • D. Tính nhân văn của pháp luật.

Câu 4: Giả sử một doanh nghiệp cố tình xả thải gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hành vi này vi phạm đến vai trò nào của pháp luật đối với đời sống?

  • A. Pháp luật là phương tiện để Nhà nước quản lý xã hội, bảo vệ trật tự và môi trường sống.
  • B. Pháp luật là công cụ để Nhà nước thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra của cải vật chất.
  • C. Pháp luật là phương tiện để công dân thực hiện quyền tự do kinh doanh.
  • D. Pháp luật là cơ sở để xây dựng một xã hội công bằng, bác ái.

Câu 5: "Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội". Nhận định này thể hiện bản chất nào của pháp luật?

  • A. Bản chất chính trị.
  • B. Bản chất giai cấp.
  • C. Bản chất xã hội.
  • D. Bản chất nhà nước.

Câu 6: Để đảm bảo tính nghiêm minh và công bằng, pháp luật cần có đặc điểm nào về hình thức?

  • A. Tính mềm dẻo, uyển chuyển trong diễn đạt.
  • B. Tính đa dạng, phong phú về ngôn ngữ.
  • C. Tính khái quát, trừu tượng cao.
  • D. Tính xác định chặt chẽ về hình thức, văn bản.

Câu 7: Trong trường hợp có xung đột lợi ích giữa các cá nhân, pháp luật đóng vai trò như thế nào?

  • A. Khuyến khích tự thương lượng, hòa giải giữa các bên.
  • B. Đưa ra các quy tắc, chuẩn mực để phân xử và giải quyết xung đột một cách khách quan.
  • C. Hỗ trợ một bên có lợi thế hơn về kinh tế hoặc quyền lực.
  • D. Trì hoãn việc giải quyết để các bên tự điều chỉnh.

Câu 8: Một người dân bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp. Pháp luật có vai trò gì trong việc bảo vệ người dân này?

  • A. Giáo dục, tuyên truyền để người dân tự bảo vệ mình.
  • B. Khuyến khích người dân nhẫn nhịn, chịu đựng để tránh xung đột.
  • C. Là phương tiện để công dân yêu cầu Nhà nước bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • D. Hòa giải giữa người xâm phạm và người bị xâm phạm.

Câu 9: Điều gì đảm bảo cho pháp luật có tính bắt buộc chung đối với mọi thành viên trong xã hội?

  • A. Sự đồng thuận tuyệt đối của mọi người dân.
  • B. Uy tín và đạo đức của người làm luật.
  • C. Tính hợp lý và công bằng của pháp luật.
  • D. Quyền lực nhà nước đứng sau pháp luật, đảm bảo cưỡng chế thi hành.

Câu 10: Trong một quốc gia pháp quyền, pháp luật có vị trí như thế nào so với các loại quy phạm xã hội khác (ví dụ: đạo đức, tập quán)?

  • A. Pháp luật có vị trí tối thượng, là chuẩn mực cao nhất, các quy phạm khác phải phù hợp với pháp luật.
  • B. Pháp luật và các quy phạm xã hội khác có vị trí ngang nhau, bổ sung cho nhau.
  • C. Đạo đức và tập quán có vai trò quan trọng hơn pháp luật trong điều chỉnh hành vi.
  • D. Pháp luật chỉ điều chỉnh những hành vi mà đạo đức và tập quán không điều chỉnh được.

Câu 11: Xét về nguồn gốc, pháp luật khác biệt với đạo đức ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Pháp luật mang tính khách quan, đạo đức mang tính chủ quan.
  • B. Pháp luật được nhà nước ban hành, đạo đức hình thành tự phát trong xã hội.
  • C. Pháp luật điều chỉnh hành vi bên ngoài, đạo đức điều chỉnh hành vi bên trong.
  • D. Pháp luật mang tính cưỡng chế, đạo đức mang tính tự nguyện.

Câu 12: Nếu pháp luật không được tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh, điều gì sẽ xảy ra đối với xã hội?

  • A. Xã hội sẽ trở nên tự do và sáng tạo hơn.
  • B. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do giảm bớt sự quản lý.
  • C. Trật tự xã hội bị rối loạn, kỷ cương phép nước bị suy yếu, quyền lợi của người dân không được bảo vệ.
  • D. Đạo đức xã hội sẽ được đề cao hơn để thay thế vai trò của pháp luật.

Câu 13: Trong một vụ án hình sự, việc tòa án xét xử công khai, minh bạch thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc dân chủ trong pháp luật.
  • C. Nguyên tắc nhân đạo của pháp luật.
  • D. Nguyên tắc công bằng, minh bạch của pháp luật.

Câu 14: Một công ty sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử lý theo pháp luật. Điều này khẳng định điều gì về vai trò của pháp luật trong kinh tế?

  • A. Pháp luật khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh để phát triển kinh tế.
  • B. Pháp luật đảm bảo môi trường kinh doanh lành mạnh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và doanh nghiệp chân chính.
  • C. Pháp luật can thiệp quá sâu vào hoạt động kinh tế, gây cản trở sự phát triển.
  • D. Pháp luật chỉ có vai trò điều tiết vĩ mô, không can thiệp vào hoạt động cụ thể của doanh nghiệp.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật trong đời sống hàng ngày?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định về an toàn giao thông khi tham gia giao thông.
  • B. Tìm cách lách luật để đạt được lợi ích cá nhân.
  • C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có người giám sát.
  • D. Phớt lờ các quy định pháp luật nếu cảm thấy không phù hợp.

Câu 16: "Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật" là một khẩu hiệu thể hiện giá trị nào của pháp luật?

  • A. Tính quyền lực và cưỡng chế của pháp luật.
  • B. Tính bảo thủ và ổn định của pháp luật.
  • C. Tính định hướng và dẫn dắt xã hội của pháp luật.
  • D. Tính linh hoạt và mềm dẻo của pháp luật.

Câu 17: Trong một xã hội hiện đại, vai trò của pháp luật có xu hướng...

  • A. Giảm dần do sự phát triển của đạo đức và văn hóa.
  • B. Ngày càng tăng lên do xã hội ngày càng phức tạp và đa dạng.
  • C. Không thay đổi nhiều so với xã hội truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế, ít can thiệp vào các lĩnh vực khác.

Câu 18: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành phải nhiều.
  • B. Nội dung pháp luật phải phức tạp và chuyên sâu.
  • C. Hình thức văn bản pháp luật phải đẹp và trang trọng.
  • D. Ý thức pháp luật của người dân và sự nghiêm minh trong thực thi pháp luật.

Câu 19: So sánh với các biện pháp quản lý xã hội khác (ví dụ: đạo đức, tập quán), pháp luật có ưu thế nổi trội nào?

  • A. Tính cưỡng chế và khả năng áp dụng rộng rãi, thống nhất trên toàn xã hội.
  • B. Tính mềm dẻo, linh hoạt và dễ thay đổi theo từng hoàn cảnh.
  • C. Khả năng tác động sâu sắc vào nhận thức và tình cảm của con người.
  • D. Sự tự nguyện và tự giác tuân thủ của mọi người dân.

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, ai có quyền lực tối cao?

  • A. Người đứng đầu nhà nước.
  • B. Pháp luật.
  • C. Quốc hội.
  • D. Ý chí của đa số người dân.

Câu 21: Theo em, việc học tập và tìm hiểu pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh trở thành chuyên gia pháp luật trong tương lai.
  • B. Chỉ cần thiết cho những học sinh có ý định làm việc trong ngành pháp luật.
  • C. Giúp học sinh hiểu biết và tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích của bản thân, sống có trách nhiệm hơn.
  • D. Không có nhiều ý nghĩa thiết thực đối với cuộc sống hàng ngày của học sinh.

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, pháp luật phát huy vai trò bảo vệ quyền con người một cách rõ ràng nhất?

  • A. Khi nhà nước ban hành các chính sách kinh tế vĩ mô.
  • B. Khi các tổ chức xã hội thực hiện hoạt động từ thiện.
  • C. Khi các cá nhân tự thỏa thuận giải quyết tranh chấp dân sự.
  • D. Khi pháp luật ngăn chặn và trừng trị hành vi xâm phạm quyền tự do thân thể, danh dự, nhân phẩm của công dân.

Câu 23: Vì sao nói pháp luật là "hệ thống các quy tắc xử sự chung"?

  • A. Vì pháp luật được xây dựng dựa trên ý chí chung của toàn dân.
  • B. Vì pháp luật bao gồm nhiều quy định khác nhau, điều chỉnh các hành vi đa dạng trong xã hội và áp dụng cho mọi người.
  • C. Vì pháp luật được phổ biến rộng rãi để mọi người dân đều biết.
  • D. Vì pháp luật hướng tới mục tiêu chung là xây dựng xã hội tốt đẹp.

Câu 24: Trong một xã hội có pháp luật, mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân được điều chỉnh chủ yếu bởi...

  • A. Các quy tắc đạo đức và tập quán truyền thống.
  • B. Các chính sách và chủ trương của Nhà nước.
  • C. Pháp luật và các quy định pháp lý.
  • D. Sự thỏa thuận và hợp tác giữa Nhà nước và công dân.

Câu 25: Nếu luật pháp quy định về độ tuổi được phép lái xe máy, điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính phổ biến về không gian.
  • B. Tính phổ biến về thời gian.
  • C. Tính quyền lực nhà nước.
  • D. Tính quy phạm phổ biến.

Câu 26: Khi nói "Pháp luật là tiếng nói của lý trí", người ta muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Pháp luật được xây dựng dựa trên sự cân nhắc, tính toán và lý lẽ, không phải cảm tính hay ý muốn chủ quan.
  • B. Pháp luật chỉ dành cho những người có trí tuệ cao.
  • C. Pháp luật luôn đúng đắn và không bao giờ sai lầm.
  • D. Pháp luật chỉ liên quan đến các vấn đề lý luận, ít liên quan đến thực tiễn.

Câu 27: Trong một xã hội văn minh, người dân có thái độ như thế nào đối với pháp luật?

  • A. Coi thường và tìm cách đối phó với pháp luật.
  • B. Tôn trọng, tin tưởng và tự giác tuân thủ pháp luật.
  • C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi bị ép buộc.
  • D. Thờ ơ và ít quan tâm đến pháp luật.

Câu 28: Nếu pháp luật được ví như "bộ xương" của xã hội, thì điều gì có thể được xem là "hệ thần kinh"?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa.
  • C. Hệ thống thực thi pháp luật (tòa án, công an,...).
  • D. Giáo dục.

Câu 29: Một trong những chức năng cơ bản của pháp luật là...

  • A. Thúc đẩy sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.
  • B. Đảm bảo tự do tuyệt đối cho mọi cá nhân.
  • C. Duy trì sự bất bình đẳng trong xã hội.
  • D. Duy trì trật tự xã hội và giải quyết các xung đột.

Câu 30: Trong một xã hội pháp luật, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này có nghĩa là...

  • A. Không ai bị phân biệt đối xử bởi pháp luật, mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định.
  • B. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của tất cả mọi người như nhau, không có sự khác biệt.
  • C. Mọi người dân đều có quyền tham gia xây dựng pháp luật.
  • D. Pháp luật luôn đảm bảo công bằng tuyệt đối trong mọi trường hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Pháp luật được xem là phương tiện quan trọng để Nhà nước quản lý xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào sau đây của pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật đóng vai trò là 'thước đo' hành vi của mọi công dân. Điều này thể hiện đặc tính nào sau đây của pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi tham gia giao thông, người dân phải tuân thủ Luật Giao thông đường bộ. Điều này là biểu hiện của đặc tính nào của pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử một doanh nghiệp cố tình xả thải gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hành vi này vi phạm đến vai trò nào của pháp luật đối với đời sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: 'Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội'. Nhận định này thể hiện bản chất nào của pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để đảm bảo tính nghiêm minh và công bằng, pháp luật cần có đặc điểm nào về hình thức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong trường hợp có xung đột lợi ích giữa các cá nhân, pháp luật đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một người dân bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp. Pháp luật có vai trò gì trong việc bảo vệ người dân này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều gì đảm bảo cho pháp luật có tính bắt buộc chung đối với mọi thành viên trong xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong một quốc gia pháp quyền, pháp luật có vị trí như thế nào so với các loại quy phạm xã hội khác (ví dụ: đạo đức, tập quán)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét về nguồn gốc, pháp luật khác biệt với đạo đức ở điểm nào cơ bản nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu pháp luật không được tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh, điều gì sẽ xảy ra đối với xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một vụ án hình sự, việc tòa án xét xử công khai, minh bạch thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một công ty sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử lý theo pháp luật. Điều này khẳng định điều gì về vai trò của pháp luật trong kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật trong đời sống hàng ngày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: 'Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật' là một khẩu hiệu thể hiện giá trị nào của pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một xã hội hiện đại, vai trò của pháp luật có xu hướng...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So sánh với các biện pháp quản lý xã hội khác (ví dụ: đạo đức, tập quán), pháp luật có ưu thế nổi trội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, ai có quyền lực tối cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Theo em, việc học tập và tìm hiểu pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, pháp luật phát huy vai trò bảo vệ quyền con người một cách rõ ràng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vì sao nói pháp luật là 'hệ thống các quy tắc xử sự chung'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một xã hội có pháp luật, mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân được điều chỉnh chủ yếu bởi...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu luật pháp quy định về độ tuổi được phép lái xe máy, điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi nói 'Pháp luật là tiếng nói của lý trí', người ta muốn nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong một xã hội văn minh, người dân có thái độ như thế nào đối với pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu pháp luật được ví như 'bộ xương' của xã hội, thì điều gì có thể được xem là 'hệ thần kinh'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những chức năng cơ bản của pháp luật là...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong một xã hội pháp luật, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này có nghĩa là...

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật được xem là phương tiện quan trọng để nhà nước quản lý xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật là công cụ để Nhà nước duy trì trật tự và ổn định xã hội.
  • B. Pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi công dân.
  • C. Pháp luật là cơ sở để Nhà nước phát triển kinh tế.
  • D. Pháp luật giúp Nhà nước kiểm soát mọi hoạt động của công dân.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự chấp hành pháp luật của công dân?

  • A. Biểu tình phản đối chính sách mới của nhà nước.
  • B. Đóng thuế thu nhập cá nhân đầy đủ và đúng hạn.
  • C. Tự ý xây dựng nhà trên đất công.
  • D. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông để kịp giờ làm.

Câu 3: Đặc điểm "tính quy phạm phổ biến" của pháp luật có nghĩa là gì?

  • A. Pháp luật chỉ áp dụng cho một nhóm người nhất định trong xã hội.
  • B. Pháp luật thay đổi liên tục theo ý muốn của nhà nước.
  • C. Pháp luật được áp dụng nhiều lần, cho nhiều đối tượng và trong phạm vi rộng.
  • D. Pháp luật chỉ được ban hành ở cấp trung ương, không có ở địa phương.

Câu 4: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân như thế nào?

  • A. Pháp luật giúp công dân kiểm soát nhà nước.
  • B. Pháp luật là cơ sở để công dân thực hiện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp.
  • C. Pháp luật hạn chế sự tự do của công dân để đảm bảo trật tự.
  • D. Pháp luật chỉ cần thiết cho nhà nước, không quan trọng với công dân.

Câu 5: Vì sao "tính bắt buộc chung" được xem là một đặc điểm quan trọng của pháp luật?

  • A. Để pháp luật trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Để phân biệt pháp luật với các loại quy tắc xã hội khác.
  • C. Để pháp luật chỉ áp dụng cho những người không tự giác.
  • D. Để đảm bảo pháp luật được thi hành và có hiệu lực trên thực tế.

Câu 6: Hình thức thể hiện "tính xác định chặt chẽ về hình thức" của pháp luật là gì?

  • A. Pháp luật được thể hiện trong các văn bản quy phạm pháp luật.
  • B. Pháp luật được truyền miệng từ đời này sang đời khác.
  • C. Pháp luật được ghi trong các phong tục, tập quán.
  • D. Pháp luật được hiểu ngầm trong xã hội.

Câu 7: Tình huống nào sau đây minh họa cho vai trò pháp luật là "cơ sở pháp lý cho hoạt động của nhà nước"?

  • A. Công dân sử dụng pháp luật để đòi quyền lợi khi bị xâm phạm.
  • B. Nhà nước tuyên truyền pháp luật để nâng cao ý thức người dân.
  • C. Quốc hội ban hành luật để quy định về tổ chức và hoạt động của Chính phủ.
  • D. Tòa án xét xử các vụ án hình sự theo quy định của pháp luật.

Câu 8: Nếu pháp luật không mang "tính bắt buộc chung", điều gì có thể xảy ra?

  • A. Pháp luật sẽ trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với người dân.
  • B. Trật tự xã hội sẽ bị rối loạn do mọi người không tuân thủ pháp luật.
  • C. Pháp luật sẽ phát huy tốt hơn vai trò giáo dục đạo đức.
  • D. Vai trò quản lý xã hội của nhà nước sẽ được tăng cường.

Câu 9: Trong các loại quy tắc xã hội, điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản của pháp luật?

  • A. Pháp luật được hình thành từ thói quen sinh hoạt.
  • B. Pháp luật mang tính tự nguyện cao.
  • C. Pháp luật được cộng đồng công nhận một cách tự nhiên.
  • D. Pháp luật được nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng quyền lực.

Câu 10: "Pháp luật là khuôn mẫu, chuẩn mực cho hành vi". Câu nói này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

  • A. Tính quy phạm phổ biến.
  • B. Tính bắt buộc chung.
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
  • D. Tính xã hội.

Câu 11: Một người dân khiếu nại lên cơ quan nhà nước về việc bị xâm phạm quyền lợi. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

  • A. Pháp luật là phương tiện để nhà nước quản lý hành vi công dân.
  • B. Pháp luật là phương tiện để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • C. Pháp luật là cơ sở để nhà nước ban hành chính sách.
  • D. Pháp luật là công cụ để nhà nước trừng phạt người vi phạm.

Câu 12: Văn bản nào sau đây có tính pháp lý cao nhất, thể hiện "tính xác định chặt chẽ về hình thức" của pháp luật?

  • A. Nghị định của Chính phủ.
  • B. Thông tư của Bộ trưởng.
  • C. Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh.
  • D. Hiến pháp.

Câu 13: Trong một quốc gia pháp quyền, pháp luật có vai trò như thế nào đối với quyền lực nhà nước?

  • A. Pháp luật tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà nước.
  • B. Pháp luật không có vai trò gì đối với quyền lực nhà nước.
  • C. Pháp luật là khuôn khổ pháp lý giới hạn và kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • D. Pháp luật chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp cầm quyền.

Câu 14: Nếu một quy tắc xã hội không được nhà nước bảo đảm thực hiện bằng quyền lực, thì đó có phải là pháp luật không?

  • A. Có, vì pháp luật được hình thành từ đời sống xã hội.
  • B. Không, vì thiếu đi tính bắt buộc chung và sự bảo đảm của nhà nước.
  • C. Có, nếu quy tắc đó được đa số người dân đồng tình.
  • D. Không chắc chắn, còn tùy thuộc vào nội dung của quy tắc đó.

Câu 15: Pháp luật có "bản chất xã hội" vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội và các quan hệ xã hội.
  • B. Pháp luật do nhà nước ban hành để phục vụ xã hội.
  • C. Pháp luật luôn thay đổi để phù hợp với sự phát triển của xã hội.
  • D. Pháp luật điều chỉnh hành vi của con người trong xã hội.

Câu 16: Trong một vụ án dân sự, việc tòa án áp dụng luật để phân xử thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật là công cụ để nhà nước kiểm soát công dân.
  • B. Pháp luật là phương tiện tuyên truyền giáo dục.
  • C. Pháp luật là cơ sở để xây dựng bộ máy nhà nước.
  • D. Pháp luật là cơ sở để giải quyết tranh chấp và bảo vệ công lý.

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không có "tính xác định chặt chẽ về hình thức"?

  • A. Pháp luật sẽ trở nên linh hoạt và dễ áp dụng hơn.
  • B. Pháp luật sẽ được người dân tôn trọng và tuân thủ hơn.
  • C. Việc áp dụng và thi hành pháp luật sẽ trở nên tùy tiện và thiếu minh bạch.
  • D. Vai trò giáo dục của pháp luật sẽ được nâng cao.

Câu 18: Hành vi nào sau đây là tuân thủ pháp luật ở mức độ cao nhất?

  • A. Không vi phạm pháp luật vì sợ bị xử phạt.
  • B. Tự giác chấp hành pháp luật và vận động người khác cùng thực hiện.
  • C. Chấp hành pháp luật khi có sự giám sát của cơ quan chức năng.
  • D. Chỉ chấp hành những pháp luật mình cho là hợp lý.

Câu 19: Vai trò của pháp luật trong việc xây dựng một xã hội văn minh, công bằng là gì?

  • A. Pháp luật tạo ra khuôn khổ để bảo đảm quyền con người, trật tự và công bằng xã hội.
  • B. Pháp luật chỉ giúp nhà nước quản lý xã hội, không liên quan đến văn minh, công bằng.
  • C. Văn minh, công bằng xã hội chủ yếu dựa vào đạo đức, không phải pháp luật.
  • D. Pháp luật có thể cản trở sự phát triển của xã hội văn minh.

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật, "luật" và "văn bản dưới luật" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Luật do Chính phủ ban hành, văn bản dưới luật do Quốc hội ban hành.
  • B. Luật có hiệu lực hẹp hơn văn bản dưới luật.
  • C. Luật do Quốc hội ban hành, văn bản dưới luật do các cơ quan nhà nước khác ban hành.
  • D. Luật chỉ quy định nguyên tắc chung, văn bản dưới luật quy định chi tiết.

Câu 21: Một doanh nghiệp thực hiện đúng các quy định về bảo vệ môi trường vì lo sợ bị phạt. Đây là động cơ chấp hành pháp luật nào?

  • A. Động cơ đạo đức.
  • B. Động cơ nhận thức.
  • C. Động cơ văn hóa.
  • D. Động cơ cưỡng chế.

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây cho thấy pháp luật có vai trò là "phương tiện để công dân thực hiện quyền"?

  • A. Nhà nước sử dụng pháp luật để kiểm soát thông tin trên mạng.
  • B. Công dân dựa vào pháp luật để bầu cử đại biểu Quốc hội.
  • C. Pháp luật quy định về nghĩa vụ quân sự của công dân.
  • D. Nhà nước dùng pháp luật để xử lý tội phạm.

Câu 23: Tại sao nói pháp luật vừa mang tính quyền lực nhà nước, vừa mang tính xã hội?

  • A. Vì pháp luật do nhà nước ban hành nhưng lại phục vụ lợi ích của xã hội.
  • B. Vì nhà nước sử dụng quyền lực để áp đặt pháp luật lên xã hội.
  • C. Vì pháp luật được nhà nước ban hành để quản lý xã hội và bảo vệ lợi ích chung.
  • D. Vì pháp luật vừa có tính cưỡng chế, vừa có tính giáo dục.

Câu 24: Trong tình huống giao thông, việc người dân tự giác dừng đèn đỏ thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật?

  • A. Pháp luật góp phần xây dựng trật tự, kỷ cương trong xã hội.
  • B. Pháp luật chỉ có hiệu quả khi có sự cưỡng chế của nhà nước.
  • C. Pháp luật giúp nhà nước tăng thu ngân sách từ xử phạt vi phạm.
  • D. Pháp luật hạn chế sự tự do đi lại của người dân.

Câu 25: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Pháp luật phải được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • B. Ý thức chấp hành pháp luật của người dân và sự nghiêm minh của nhà nước.
  • C. Pháp luật phải được tuyên truyền rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Pháp luật phải được ban hành bởi cơ quan có thẩm quyền cao nhất.

Câu 26: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền bình đẳng của công dân?

  • A. Pháp luật tạo ra sự phân biệt đối xử để bảo vệ nhóm yếu thế.
  • B. Pháp luật không liên quan đến quyền bình đẳng, đó là vấn đề đạo đức.
  • C. Pháp luật quy định mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ bảo đảm bình đẳng về kinh tế, không phải các lĩnh vực khác.

Câu 27: Tại sao pháp luật cần phải có tính ổn định tương đối?

  • A. Để pháp luật không bị lạc hậu so với thực tiễn.
  • B. Để pháp luật dễ dàng sửa đổi khi có yêu cầu.
  • C. Để pháp luật thể hiện ý chí của nhà nước một cách nhất quán.
  • D. Để tạo sự tin tưởng và ổn định trong các quan hệ xã hội.

Câu 28: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc "thực hiện pháp luật"?

  • A. Công dân tham gia góp ý xây dựng luật.
  • B. Cơ quan nhà nước ban hành văn bản hướng dẫn thi hành luật.
  • C. Tòa án xét xử người phạm tội.
  • D. Cảnh sát giao thông xử phạt người vi phạm luật giao thông.

Câu 29: Mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội là gì?

  • A. Pháp luật và đạo đức hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau để điều chỉnh hành vi con người.
  • C. Pháp luật luôn cao hơn đạo đức và chi phối đạo đức.
  • D. Đạo đức quan trọng hơn pháp luật và có thể thay thế pháp luật.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì điều gì?

  • A. Pháp luật quốc tế giúp các quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Pháp luật quốc tế thay thế pháp luật quốc gia trong mọi lĩnh vực.
  • C. Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ xuyên quốc gia và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ phục vụ lợi ích của các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Pháp luật được xem là phương tiện quan trọng để nhà nước quản lý xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự chấp hành pháp luật của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đặc điểm 'tính quy phạm phổ biến' của pháp luật có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao 'tính bắt buộc chung' được xem là một đặc điểm quan trọng của pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình thức thể hiện 'tính xác định chặt chẽ về hình thức' của pháp luật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tình huống nào sau đây minh họa cho vai trò pháp luật là 'cơ sở pháp lý cho hoạt động của nhà nước'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nếu pháp luật không mang 'tính bắt buộc chung', điều gì có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các loại quy tắc xã hội, điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản của pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: 'Pháp luật là khuôn mẫu, chuẩn mực cho hành vi'. Câu nói này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một người dân khiếu nại lên cơ quan nhà nước về việc bị xâm phạm quyền lợi. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật đối với công dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Văn bản nào sau đây có tính pháp lý cao nhất, thể hiện 'tính xác định chặt chẽ về hình thức' của pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một quốc gia pháp quyền, pháp luật có vai trò như thế nào đối với quyền lực nhà nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nếu một quy tắc xã hội không được nhà nước bảo đảm thực hiện bằng quyền lực, thì đó có phải là pháp luật không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Pháp luật có 'bản chất xã hội' vì lý do chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một vụ án dân sự, việc tòa án áp dụng luật để phân xử thể hiện vai trò nào của pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không có 'tính xác định chặt chẽ về hình thức'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hành vi nào sau đây là tuân thủ pháp luật ở mức độ cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vai trò của pháp luật trong việc xây dựng một xã hội văn minh, công bằng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật, 'luật' và 'văn bản dưới luật' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một doanh nghiệp thực hiện đúng các quy định về bảo vệ môi trường vì lo sợ bị phạt. Đây là động cơ chấp hành pháp luật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây cho thấy pháp luật có vai trò là 'phương tiện để công dân thực hiện quyền'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao nói pháp luật vừa mang tính quyền lực nhà nước, vừa mang tính xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong tình huống giao thông, việc người dân tự giác dừng đèn đỏ thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền bình đẳng của công dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao pháp luật cần phải có tính ổn định tương đối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc 'thực hiện pháp luật'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật được xem là phương tiện quan trọng để nhà nước quản lý xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào sau đây của pháp luật?

  • A. Pháp luật là công cụ để nhà nước duy trì trật tự xã hội và định hướng sự phát triển.
  • B. Pháp luật là phương tiện để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • C. Pháp luật là hệ thống các quy tắc đạo đức được nhà nước công nhận.
  • D. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp cầm quyền trong xã hội.

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật đóng vai trò là "thước đo" hành vi của mọi người. Ý nghĩa của vai trò này là gì?

  • A. Pháp luật cho phép một số người được hành động vượt ra ngoài khuôn khổ.
  • B. Pháp luật tạo ra chuẩn mực chung, giúp đánh giá hành vi đúng sai của mọi cá nhân, tổ chức.
  • C. Pháp luật chỉ áp dụng cho những người không có địa vị trong xã hội.
  • D. Pháp luật thay thế hoàn toàn các quy tắc đạo đức và tập quán xã hội.

Câu 3: Tính "bắt buộc chung" của pháp luật được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Pháp luật được tạo ra dựa trên sự đồng thuận của toàn xã hội.
  • B. Pháp luật có tính linh hoạt, mềm dẻo để phù hợp với từng hoàn cảnh.
  • C. Pháp luật do Nhà nước ban hành và được đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
  • D. Pháp luật chỉ điều chỉnh những hành vi vi phạm nghiêm trọng.

Câu 4: Điều gì phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác như đạo đức, tập quán?

  • A. Pháp luật có tính nhân văn hơn đạo đức và tập quán.
  • B. Pháp luật luôn thay đổi để phù hợp với thời đại, còn đạo đức và tập quán thì không.
  • C. Pháp luật được mọi người tự giác tuân thủ, còn đạo đức và tập quán thì cần sự ép buộc.
  • D. Pháp luật được nhà nước ban hành, có tính quyền lực và được nhà nước bảo đảm thực hiện.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, pháp luật thể hiện vai trò bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

  • A. Khi công dân tự ý giải quyết mâu thuẫn cá nhân bằng bạo lực.
  • B. Khi công dân bị xâm phạm quyền sở hữu tài sản và yêu cầu pháp luật can thiệp để bảo vệ.
  • C. Khi công dân vi phạm pháp luật và bị xử lý theo quy định.
  • D. Khi công dân đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.

Câu 6: "Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật" là nguyên tắc cơ bản. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong đời sống?

  • A. Không ai bị phân biệt đối xử và mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định.
  • B. Pháp luật ưu tiên bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế trong xã hội.
  • C. Những người có địa vị cao trong xã hội có thể được hưởng một số ưu đãi pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ can thiệp vào những vấn đề lớn của xã hội, không quan tâm đến cá nhân.

Câu 7: Trong một quốc gia pháp quyền, điều gì đảm bảo pháp luật được thực thi một cách nghiêm minh và hiệu quả?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối của người dân đối với mọi quy định của pháp luật.
  • B. Sức mạnh quân sự của nhà nước để cưỡng chế mọi hành vi vi phạm.
  • C. Sự thượng tôn pháp luật và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm pháp luật được thực hiện.
  • D. Vai trò của các tổ chức xã hội trong việc giám sát thi hành pháp luật.

Câu 8: Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội văn minh. Điều này được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật giúp nhà nước kiểm soát mọi mặt đời sống của người dân.
  • B. Pháp luật hạn chế sự tự do cá nhân để đảm bảo an ninh xã hội.
  • C. Pháp luật chỉ cần thiết cho các nước đang phát triển, không quan trọng với các nước phát triển.
  • D. Pháp luật tạo ra môi trường xã hội ổn định, trật tự, công bằng, tạo điều kiện cho sự phát triển.

Câu 9: Tại sao pháp luật cần phải có tính "xác định chặt chẽ về hình thức"?

  • A. Để pháp luật trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người dân.
  • B. Để đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch, dễ dàng tiếp cận và áp dụng pháp luật trong thực tế.
  • C. Để pháp luật thể hiện sự uy nghiêm và quyền lực của nhà nước.
  • D. Để pháp luật có thể thay đổi một cách nhanh chóng và linh hoạt.

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật trong đời sống hàng ngày?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát của cơ quan chức năng.
  • B. Tìm cách lách luật để đạt được lợi ích cá nhân.
  • C. Chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông khi tham gia giao thông.
  • D. Phớt lờ các quy định pháp luật nếu cảm thấy không phù hợp.

Câu 11: Pháp luật có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ thực tiễn đời sống xã hội và nhu cầu quản lý xã hội.
  • B. Từ ý chí chủ quan của một nhóm người trong xã hội.
  • C. Từ các quy tắc đạo đức và tôn giáo.
  • D. Từ các điều ước quốc tế.

Câu 12: Trong một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, các văn bản pháp luật được sắp xếp theo thứ bậc hiệu lực pháp lý khác nhau. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo ra sự phức tạp và khó khăn trong việc áp dụng pháp luật.
  • B. Giúp nhà nước dễ dàng thay đổi pháp luật theo ý muốn chủ quan.
  • C. Phân biệt rõ ràng quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
  • D. Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ của hệ thống pháp luật, tránh chồng chéo, mâu thuẫn.

Câu 13: Pháp luật có vai trò điều chỉnh các quan hệ xã hội. Hãy cho biết phạm vi điều chỉnh của pháp luật là gì?

  • A. Pháp luật chỉ điều chỉnh các quan hệ kinh tế và chính trị.
  • B. Pháp luật điều chỉnh hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội, từ kinh tế, chính trị, văn hóa đến xã hội.
  • C. Pháp luật chỉ điều chỉnh các hành vi vi phạm pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ điều chỉnh các quan hệ trong gia đình và cộng đồng.

Câu 14: Trong một vụ án hình sự, tòa án áp dụng pháp luật để xét xử hành vi phạm tội. Điều này thể hiện chức năng nào của pháp luật?

  • A. Chức năng giáo dục, định hướng hành vi của con người.
  • B. Chức năng kinh tế, thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Chức năng bảo vệ trật tự pháp luật, giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm.
  • D. Chức năng văn hóa, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa.

Câu 15: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hãy cho biết điểm chung giữa pháp luật và đạo đức là gì?

  • A. Pháp luật và đạo đức đều có tính bắt buộc và cưỡng chế.
  • B. Pháp luật và đạo đức đều được ghi nhận trong các văn bản chính thức.
  • C. Pháp luật và đạo đức đều do nhà nước ban hành.
  • D. Cả pháp luật và đạo đức đều hướng đến việc điều chỉnh hành vi con người và xây dựng xã hội tốt đẹp.

Câu 16: Pháp luật có vai trò định hướng giá trị xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Pháp luật thể hiện và bảo vệ các giá trị được xã hội coi trọng, như công bằng, tự do, dân chủ.
  • B. Pháp luật áp đặt hệ tư tưởng của giai cấp cầm quyền lên toàn xã hội.
  • C. Pháp luật chỉ phản ánh giá trị đạo đức truyền thống của dân tộc.
  • D. Pháp luật không liên quan đến các giá trị xã hội.

Câu 17: Vì sao nói pháp luật mang tính "quy phạm phổ biến"?

  • A. Vì pháp luật được mọi người dân biết đến và hiểu rõ.
  • B. Vì pháp luật được áp dụng nhiều lần, trong không gian và thời gian nhất định, đối với mọi đối tượng.
  • C. Vì pháp luật được ban hành công khai, minh bạch.
  • D. Vì pháp luật được sửa đổi, bổ sung thường xuyên.

Câu 18: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa, pháp luật hợp đồng đóng vai trò gì?

  • A. Pháp luật đảm bảo lợi nhuận tối đa cho các doanh nghiệp.
  • B. Pháp luật can thiệp trực tiếp vào giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • C. Pháp luật tạo ra khuôn khổ pháp lý, xác định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch.
  • D. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của người bán hàng.

Câu 19: Ý thức pháp luật có vai trò như thế nào đối với mỗi công dân?

  • A. Giúp công dân trở thành chuyên gia pháp luật.
  • B. Giúp công dân tránh bị xử phạt vi phạm pháp luật.
  • C. Giúp công dân có thể lợi dụng pháp luật để trục lợi.
  • D. Giúp công dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, tự giác tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi.

Câu 20: Nhà nước sử dụng pháp luật như một công cụ để quản lý kinh tế - xã hội. Hãy cho ví dụ minh họa vai trò này.

  • A. Nhà nước ban hành Luật Thuế để điều tiết hoạt động kinh tế, đảm bảo nguồn thu ngân sách.
  • B. Nhà nước sử dụng quân đội để trấn áp các cuộc biểu tình.
  • C. Nhà nước khuyến khích người dân tham gia các hoạt động từ thiện.
  • D. Nhà nước tổ chức các cuộc thi văn hóa, nghệ thuật.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không được tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh trong xã hội?

  • A. Kinh tế xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn do không bị ràng buộc bởi pháp luật.
  • B. Xã hội sẽ trở nên rối loạn, mất trật tự, quyền và lợi ích của công dân không được bảo vệ.
  • C. Đạo đức và tập quán sẽ thay thế vai trò của pháp luật.
  • D. Quan hệ quốc tế của quốc gia sẽ được mở rộng hơn.

Câu 22: Một công ty sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử lý theo pháp luật. Điều này thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật?

  • A. Pháp luật chỉ can thiệp vào hoạt động của các doanh nghiệp lớn.
  • B. Pháp luật khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh để phát triển kinh tế.
  • C. Pháp luật bảo đảm trật tự kinh tế, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và các doanh nghiệp làm ăn chân chính.
  • D. Pháp luật không có vai trò trong việc điều chỉnh hoạt động kinh tế.

Câu 23: Vì sao pháp luật cần phải được công khai, minh bạch?

  • A. Để pháp luật trở nên bí mật và khó tiếp cận.
  • B. Để nhà nước dễ dàng kiểm soát thông tin về pháp luật.
  • C. Để pháp luật chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định.
  • D. Để người dân biết, hiểu và thực hiện pháp luật, đồng thời giám sát việc thực hiện pháp luật.

Câu 24: Trong gia đình, pháp luật hôn nhân và gia đình đóng vai trò gì?

  • A. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình, bảo vệ hạnh phúc gia đình và quyền lợi các thành viên.
  • B. Pháp luật can thiệp vào mọi quyết định cá nhân trong gia đình.
  • C. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của người chồng trong gia đình.
  • D. Pháp luật không có vai trò trong việc duy trì hạnh phúc gia đình.

Câu 25: Thế nào là sống và làm việc theo pháp luật?

  • A. Chỉ cần biết pháp luật là đủ, không cần thực hiện.
  • B. Tuân thủ pháp luật, sử dụng pháp luật để bảo vệ quyền lợi và thực hiện nghĩa vụ, lên án hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Chỉ thực hiện pháp luật khi có lợi cho bản thân.
  • D. Làm mọi việc miễn là không bị pháp luật xử lý.

Câu 26: Pháp luật có vai trò giáo dục đối với công dân. Điều này được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật chỉ dùng để trừng phạt người vi phạm.
  • B. Pháp luật không có tác dụng giáo dục đối với người đã trưởng thành.
  • C. Pháp luật giúp nâng cao nhận thức pháp luật, định hướng hành vi, hình thành thói quen sống và làm việc theo pháp luật.
  • D. Giáo dục pháp luật chỉ là trách nhiệm của nhà trường.

Câu 27: Hãy phân tích mối quan hệ giữa pháp luật và tự do cá nhân.

  • A. Pháp luật hạn chế tối đa tự do cá nhân để đảm bảo trật tự xã hội.
  • B. Tự do cá nhân là tuyệt đối, không bị giới hạn bởi pháp luật.
  • C. Pháp luật và tự do cá nhân là hai khái niệm đối lập nhau.
  • D. Pháp luật bảo đảm quyền tự do cá nhân trong khuôn khổ pháp luật quy định, không phải là hạn chế tự do.

Câu 28: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa pháp luật và tập quán, ưu tiên áp dụng quy phạm nào?

  • A. Ưu tiên áp dụng pháp luật vì pháp luật có hiệu lực pháp lý cao hơn tập quán.
  • B. Ưu tiên áp dụng tập quán vì tập quán phản ánh truyền thống văn hóa.
  • C. Tùy từng trường hợp cụ thể để lựa chọn áp dụng pháp luật hay tập quán.
  • D. Pháp luật và tập quán có giá trị pháp lý ngang nhau.

Câu 29: Pháp luật có vai trò bảo vệ các quan hệ xã hội cơ bản. Hãy kể tên một số quan hệ xã hội cơ bản được pháp luật bảo vệ.

  • A. Quan hệ bạn bè, quan hệ đồng nghiệp, quan hệ hàng xóm,...
  • B. Quan hệ sở hữu, quan hệ hôn nhân và gia đình, quan hệ kinh doanh, quan hệ lao động,...
  • C. Quan hệ tôn giáo, quan hệ văn hóa, quan hệ nghệ thuật,...
  • D. Quan hệ chính trị, quan hệ ngoại giao, quan hệ quân sự,...

Câu 30: Hãy nêu một ví dụ về việc pháp luật được sử dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể trong đời sống.

  • A. Sử dụng lời khuyên của người lớn tuổi để giải quyết mâu thuẫn gia đình.
  • B. Sử dụng bạo lực để đòi lại tài sản bị chiếm đoạt.
  • C. Sử dụng Luật Đất đai để giải quyết tranh chấp về quyền sử dụng đất giữa các hộ gia đình.
  • D. Sử dụng biện pháp ngoại giao để giải quyết xung đột quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Pháp luật được xem là phương tiện quan trọng để nhà nước quản lý xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào sau đây của pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật đóng vai trò là 'thước đo' hành vi của mọi người. Ý nghĩa của vai trò này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tính 'bắt buộc chung' của pháp luật được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Điều gì phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác như đạo đức, tập quán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, pháp luật thể hiện vai trò bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: 'Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật' là nguyên tắc cơ bản. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong đời sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một quốc gia pháp quyền, điều gì đảm bảo pháp luật được thực thi một cách nghiêm minh và hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội văn minh. Điều này được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao pháp luật cần phải có tính 'xác định chặt chẽ về hình thức'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật trong đời sống hàng ngày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Pháp luật có nguồn gốc từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, các văn bản pháp luật được sắp xếp theo thứ bậc hiệu lực pháp lý khác nhau. Điều này có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Pháp luật có vai trò điều chỉnh các quan hệ xã hội. Hãy cho biết phạm vi điều chỉnh của pháp luật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một vụ án hình sự, tòa án áp dụng pháp luật để xét xử hành vi phạm tội. Điều này thể hiện chức năng nào của pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hãy cho biết điểm chung giữa pháp luật và đạo đức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Pháp luật có vai trò định hướng giá trị xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vì sao nói pháp luật mang tính 'quy phạm phổ biến'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa, pháp luật hợp đồng đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ý thức pháp luật có vai trò như thế nào đối với mỗi công dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nhà nước sử dụng pháp luật như một công cụ để quản lý kinh tế - xã hội. Hãy cho ví dụ minh họa vai trò này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không được tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh trong xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một công ty sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử lý theo pháp luật. Điều này thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vì sao pháp luật cần phải được công khai, minh bạch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong gia đình, pháp luật hôn nhân và gia đình đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thế nào là sống và làm việc theo pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Pháp luật có vai trò giáo dục đối với công dân. Điều này được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy phân tích mối quan hệ giữa pháp luật và tự do cá nhân.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa pháp luật và tập quán, ưu tiên áp dụng quy phạm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Pháp luật có vai trò bảo vệ các quan hệ xã hội cơ bản. Hãy kể tên một số quan hệ xã hội cơ bản được pháp luật bảo vệ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Hãy nêu một ví dụ về việc pháp luật được sử dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể trong đời sống.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật được coi là phương tiện quan trọng nhất để Nhà nước quản lý xã hội vì lí do nào sau đây?

  • A. Pháp luật mang tính răn đe cao, khiến mọi người e sợ vi phạm.
  • B. Pháp luật được tạo ra bởi Nhà nước nên thể hiện ý chí của Nhà nước.
  • C. Pháp luật có khả năng điều chỉnh mọi mặt của đời sống xã hội.
  • D. Pháp luật quy định rõ ràng, minh bạch các khuôn mẫu xử sự chung, được Nhà nước bảo đảm thực hiện bằng quyền lực.

Câu 2: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất tính "quy phạm phổ biến" của pháp luật?

  • A. Pháp luật được công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • B. Pháp luật do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cao nhất ban hành.
  • C. Pháp luật là khuôn mẫu chung, áp dụng nhiều lần, cho mọi đối tượng và mọi nơi trên lãnh thổ.
  • D. Pháp luật được xây dựng dựa trên các giá trị đạo đức và văn hóa truyền thống.

Câu 3: Trong một xã hội không có pháp luật, điều gì có khả năng cao sẽ xảy ra?

  • A. Xã hội sẽ tự điều chỉnh bằng các quy tắc đạo đức và tập quán.
  • B. Trật tự xã hội bị phá vỡ, các hành vi tùy tiện, xâm phạm quyền lợi người khác gia tăng.
  • C. Kinh tế xã hội phát triển mạnh mẽ hơn do không bị ràng buộc bởi các quy định.
  • D. Vai trò của các tổ chức xã hội sẽ trở nên quan trọng hơn để lấp chỗ trống pháp luật.

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật trong đời sống hàng ngày?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông khi tham gia giao thông.
  • B. Tìm hiểu pháp luật khi có tranh chấp xảy ra để tự giải quyết.
  • C. Biểu tình ôn hòa để phản đối một điều luật mà bản thân cho là không hợp lý.
  • D. Vận động người thân và bạn bè cùng nhau thực hiện pháp luật.

Câu 5: Vì sao nói pháp luật có tính "bắt buộc chung"?

  • A. Vì pháp luật được đa số người dân đồng tình và ủng hộ thực hiện.
  • B. Vì pháp luật mang tính khuôn mẫu, chuẩn mực cho hành vi của con người.
  • C. Vì pháp luật do Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước, mọi người phải tuân theo.
  • D. Vì pháp luật thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền và bảo vệ lợi ích của giai cấp đó.

Câu 6: Trong tình huống nào dưới đây, pháp luật đóng vai trò là công cụ để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

  • A. Nhà nước ban hành luật để điều chỉnh hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Công dân sử dụng pháp luật để khiếu nại khi bị xâm phạm quyền sở hữu tài sản.
  • C. Chính phủ dùng pháp luật để ngăn chặn các hành vi gây rối trật tự công cộng.
  • D. Tòa án xét xử các vụ án hình sự để trừng trị tội phạm.

Câu 7: Đặc điểm "tính xác định chặt chẽ về hình thức" của pháp luật thể hiện ở chỗ nào?

  • A. Pháp luật phải được diễn đạt một cách dễ hiểu, phổ thông.
  • B. Pháp luật phải phù hợp với đạo đức và lương tâm con người.
  • C. Pháp luật phải được xây dựng trên cơ sở khoa học và thực tiễn.
  • D. Pháp luật được thể hiện bằng văn bản quy phạm pháp luật với cấu trúc, nội dung rõ ràng, ngôn ngữ chính xác.

Câu 8: Tại sao pháp luật lại cần thiết cho sự ổn định và phát triển của xã hội?

  • A. Pháp luật giúp Nhà nước kiểm soát mọi hoạt động của người dân.
  • B. Pháp luật tạo ra sự cạnh tranh công bằng giữa các thành viên trong xã hội.
  • C. Pháp luật tạo ra khuôn khổ pháp lý, trật tự, kỷ cương, giúp xã hội vận hành ổn định, dự đoán được hành vi.
  • D. Pháp luật đảm bảo rằng mọi người đều có cuộc sống sung túc và hạnh phúc.

Câu 9: Trong các loại quy phạm xã hội (ví dụ: đạo đức, tập quán, pháp luật), pháp luật khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào?

  • A. Được Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
  • B. Có tính phổ biến và áp dụng chung cho mọi người trong xã hội.
  • C. Điều chỉnh các quan hệ xã hội quan trọng và cơ bản nhất.
  • D. Phản ánh các giá trị đạo đức và chuẩn mực chung của xã hội.

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử lý theo pháp luật. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật là công cụ để Nhà nước phát triển kinh tế.
  • B. Pháp luật bảo vệ trật tự thị trường và quyền lợi người tiêu dùng.
  • C. Pháp luật khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ đạo đức kinh doanh.
  • D. Pháp luật tạo ra môi trường kinh doanh cạnh tranh lành mạnh.

Câu 11: Việc xây dựng và thực thi pháp luật cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả?

  • A. Ý chí chủ quan của nhà làm luật.
  • B. Sở thích và mong muốn của người dân.
  • C. Kinh nghiệm và tập quán truyền thống.
  • D. Các nguyên tắc pháp lý, thực tiễn đời sống xã hội và ý chí của nhà nước.

Câu 12: Nếu một người dân không hiểu biết pháp luật, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho chính người đó?

  • A. Bị xã hội xa lánh và cô lập.
  • B. Gặp khó khăn trong việc hòa nhập cộng đồng.
  • C. Dễ bị xâm phạm quyền lợi, khó tự bảo vệ bản thân trước các hành vi trái pháp luật.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ công và xã hội.

Câu 13: Câu tục ngữ "Phép vua thua lệ làng" phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật và các quy phạm xã hội khác?

  • A. Pháp luật luôn phải tuân theo tập quán và truyền thống của địa phương.
  • B. Trong một số trường hợp, quy tắc không chính thức (lệ làng) có thể có ảnh hưởng mạnh hơn pháp luật (phép vua).
  • C. Pháp luật không có hiệu lực ở các vùng nông thôn, nơi tập quán chi phối.
  • D. Quyền lực của nhà vua (pháp luật) luôn bị hạn chế bởi quyền lực của làng xã (lệ làng).

Câu 14: Để pháp luật thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ý thức tự giác tuân thủ pháp luật của người dân và sự nghiêm minh trong thực thi pháp luật của Nhà nước.
  • B. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành phải ngày càng nhiều và chi tiết.
  • C. Sự tham gia đông đảo của người dân vào quá trình xây dựng pháp luật.
  • D. Việc tuyên truyền, phổ biến pháp luật phải được thực hiện thường xuyên và rộng khắp.

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hoạt động của Nhà nước?

  • A. Pháp luật là công cụ để Nhà nước thể hiện quyền lực tuyệt đối.
  • B. Pháp luật giúp Nhà nước kiểm soát mọi mặt đời sống của người dân.
  • C. Pháp luật chỉ là hình thức, không có vai trò thực chất đối với Nhà nước.
  • D. Pháp luật là cơ sở, khuôn khổ pháp lý cho tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, giới hạn quyền lực nhà nước.

Câu 16: Nếu pháp luật không được công khai, minh bạch, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến đời sống xã hội?

  • A. Pháp luật sẽ trở nên bí mật và khó tiếp cận đối với người dân.
  • B. Người dân khó biết được quyền và nghĩa vụ của mình, dễ dẫn đến tùy tiện, vi phạm pháp luật hoặc lạm quyền.
  • C. Nhà nước sẽ dễ dàng quản lý xã hội hơn do pháp luật ít bị phản biện.
  • D. Các cơ quan nhà nước sẽ hoạt động hiệu quả hơn do không bị ràng buộc bởi sự giám sát của xã hội.

Câu 17: Trong một hệ thống pháp luật hoàn thiện, mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức nên được xây dựng như thế nào?

  • A. Pháp luật phải hoàn toàn tách biệt khỏi đạo đức để đảm bảo tính khách quan.
  • B. Đạo đức phải được ưu tiên hơn pháp luật trong mọi trường hợp.
  • C. Pháp luật nên dựa trên nền tảng đạo đức xã hội, đồng thời không ngừng thúc đẩy các giá trị đạo đức tiến bộ.
  • D. Pháp luật và đạo đức là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 18: Khi pháp luật có sự thay đổi, người dân cần làm gì để thích ứng và tuân thủ?

  • A. Chờ đợi sự hướng dẫn từ cơ quan nhà nước.
  • B. Tiếp tục thực hiện theo pháp luật cũ cho đến khi có thông báo chính thức.
  • C. Chỉ cần tuân thủ những thay đổi pháp luật liên quan trực tiếp đến bản thân.
  • D. Chủ động tìm hiểu, cập nhật thông tin về pháp luật mới và điều chỉnh hành vi cho phù hợp.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu các cơ quan nhà nước không tuân thủ pháp luật?

  • A. Làm suy giảm lòng tin của người dân vào pháp luật và Nhà nước, gây mất ổn định xã hội.
  • B. Pháp luật sẽ mất đi tính bắt buộc chung và không còn hiệu lực.
  • C. Các cơ quan nhà nước khác sẽ có quyền giám sát và xử lý cơ quan vi phạm.
  • D. Người dân sẽ có quyền khởi kiện cơ quan nhà nước vi phạm pháp luật.

Câu 20: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của pháp luật trong việc bảo đảm công bằng xã hội?

  • A. Nhà nước ban hành luật để khuyến khích đầu tư nước ngoài.
  • B. Chính phủ sử dụng pháp luật để điều chỉnh giá cả hàng hóa thiết yếu.
  • C. Pháp luật quy định mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật và có quyền tiếp cận công lý.
  • D. Tòa án áp dụng pháp luật để giải quyết tranh chấp dân sự giữa các cá nhân.

Câu 21: Trong một vụ án hình sự, việc áp dụng pháp luật một cách chính xác và khách quan có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cơ quan điều tra nhanh chóng kết thúc vụ án.
  • B. Bảo đảm quyền con người, tránh oan sai, đồng thời trừng trị đúng người đúng tội, răn đe tội phạm.
  • C. Thể hiện quyền lực của Nhà nước trong việc trấn áp tội phạm.
  • D. Đáp ứng mong muốn của dư luận xã hội về việc trừng trị tội phạm.

Câu 22: Vì sao pháp luật cần phải được sửa đổi, bổ sung theo thời gian?

  • A. Để pháp luật trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Để thể hiện sự thay đổi trong quan điểm của nhà làm luật.
  • C. Để pháp luật luôn phù hợp với ý chí của giai cấp cầm quyền.
  • D. Để pháp luật phản ánh sự thay đổi của đời sống xã hội, giải quyết các vấn đề mới phát sinh và duy trì tính phù hợp.

Câu 23: Trong một hệ thống pháp luật dân chủ, người dân có vai trò gì trong việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật?

  • A. Người dân chỉ có vai trò tuân thủ và chấp hành pháp luật.
  • B. Người dân không có vai trò gì trong việc xây dựng pháp luật, đó là việc của Nhà nước.
  • C. Người dân có quyền tham gia góp ý kiến, phản biện, giám sát quá trình xây dựng và thực thi pháp luật.
  • D. Người dân chỉ có vai trò thực hiện pháp luật khi được Nhà nước yêu cầu.

Câu 24: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo pháp luật được thực thi một cách nghiêm minh và hiệu quả?

  • A. Ban hành nhiều văn bản hướng dẫn thi hành pháp luật.
  • B. Tính thượng tôn pháp luật, mọi người và cơ quan đều phải tuân thủ và chịu trách nhiệm trước pháp luật.
  • C. Tăng cường lực lượng công an và quân đội để bảo vệ pháp luật.
  • D. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật.

Câu 25: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?

  • A. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
  • B. Phê bình hành vi sai trái của người khác.
  • C. Tự do ngôn luận trên mạng xã hội.
  • D. Tổ chức hoạt động từ thiện.

Câu 26: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước được kiểm soát và giới hạn bởi yếu tố nào?

  • A. Ý chí của người đứng đầu nhà nước.
  • B. Đạo đức và lương tâm của cán bộ nhà nước.
  • C. Hệ thống pháp luật và các thiết chế pháp lý độc lập.
  • D. Sức mạnh của dư luận xã hội và truyền thông.

Câu 27: Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh vì lý do nào?

  • A. Pháp luật giúp Nhà nước kiểm soát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Pháp luật tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của người lao động trong doanh nghiệp.
  • D. Pháp luật tạo ra sân chơi bình đẳng, minh bạch, bảo vệ quyền sở hữu và hợp đồng, giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch.

Câu 28: Để nâng cao ý thức pháp luật cho học sinh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu pháp luật với giải thưởng lớn.
  • B. Tích hợp giáo dục pháp luật vào các môn học, tổ chức các hoạt động ngoại khóa pháp luật, tạo môi trường học tập pháp luật tích cực.
  • C. Tăng cường kiểm tra, xử phạt học sinh vi phạm pháp luật.
  • D. Mời luật sư, chuyên gia pháp luật về trường nói chuyện thường xuyên.

Câu 29: Trong gia đình, pháp luật có vai trò điều chỉnh những mối quan hệ nào?

  • A. Các mối quan hệ tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.
  • B. Các quyết định chi tiêu và quản lý tài chính của gia đình.
  • C. Các mối quan hệ về nhân thân và tài sản giữa vợ và chồng, cha mẹ và con cái, các thành viên khác trong gia đình theo quy định của pháp luật.
  • D. Các hoạt động vui chơi, giải trí của gia đình.

Câu 30: Khi quyền lợi hợp pháp của công dân bị xâm phạm, pháp luật trao cho công dân những cơ chế bảo vệ nào?

  • A. Chỉ có thể tự mình giải quyết hoặc nhờ người thân can thiệp.
  • B. Chỉ có thể gửi đơn thư khiếu nại lên cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ có thể yêu cầu sự can thiệp của các tổ chức xã hội.
  • D. Khiếu nại, tố cáo, khởi kiện ra tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình theo quy định của pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Pháp luật được coi là phương tiện quan trọng nhất để Nhà nước quản lý xã hội vì lí do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất tính 'quy phạm phổ biến' của pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một xã hội không có pháp luật, điều gì có khả năng cao sẽ xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật trong đời sống hàng ngày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Vì sao nói pháp luật có tính 'bắt buộc chung'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong tình huống nào dưới đây, pháp luật đóng vai trò là công cụ để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đặc điểm 'tính xác định chặt chẽ về hình thức' của pháp luật thể hiện ở chỗ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao pháp luật lại cần thiết cho sự ổn định và phát triển của xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong các loại quy phạm xã hội (ví dụ: đạo đức, tập quán, pháp luật), pháp luật khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử lý theo pháp luật. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Việc xây dựng và thực thi pháp luật cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu một người dân không hiểu biết pháp luật, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho chính người đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Câu tục ngữ 'Phép vua thua lệ làng' phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật và các quy phạm xã hội khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để pháp luật thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hoạt động của Nhà nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu pháp luật không được công khai, minh bạch, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến đời sống xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một hệ thống pháp luật hoàn thiện, mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức nên được xây dựng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi pháp luật có sự thay đổi, người dân cần làm gì để thích ứng và tuân thủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu các cơ quan nhà nước không tuân thủ pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của pháp luật trong việc bảo đảm công bằng xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một vụ án hình sự, việc áp dụng pháp luật một cách chính xác và khách quan có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vì sao pháp luật cần phải được sửa đổi, bổ sung theo thời gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong một hệ thống pháp luật dân chủ, người dân có vai trò gì trong việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo pháp luật được thực thi một cách nghiêm minh và hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước được kiểm soát và giới hạn bởi yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để nâng cao ý thức pháp luật cho học sinh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong gia đình, pháp luật có vai trò điều chỉnh những mối quan hệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi quyền lợi hợp pháp của công dân bị xâm phạm, pháp luật trao cho công dân những cơ chế bảo vệ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật được xem là công cụ quản lý xã hội hiệu quả nhất của Nhà nước vì lý do nào sau đây?

  • A. Pháp luật mang tính tự nguyện cao, được mọi người dân đồng tình.
  • B. Pháp luật có tính quyền lực nhà nước, bắt buộc mọi chủ thể phải tuân theo.
  • C. Pháp luật luôn phù hợp với đạo đức và lương tâm của mỗi người.
  • D. Pháp luật có khả năng thay đổi nhận thức và hành vi của con người một cách tự nhiên.

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân như thế nào?

  • A. Pháp luật giúp công dân hiểu rõ hơn về quyền lực của Nhà nước.
  • B. Pháp luật tạo ra sự khác biệt giữa các tầng lớp công dân.
  • C. Pháp luật là phương tiện để công dân thực hiện và bảo vệ các quyền tự do, dân chủ của mình.
  • D. Pháp luật giúp Nhà nước kiểm soát mọi mặt đời sống của công dân.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "quy phạm phổ biến" của pháp luật?

  • A. Pháp luật được áp dụng nhiều lần, trên phạm vi rộng và cho mọi đối tượng.
  • B. Pháp luật được thay đổi thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế.
  • C. Pháp luật chỉ áp dụng cho một nhóm người hoặc một lĩnh vực nhất định.
  • D. Pháp luật được ban hành bởi các tổ chức xã hội, không phải Nhà nước.

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "tuân thủ pháp luật" của công dân?

  • A. Chỉ thực hiện pháp luật khi có lợi cho bản thân.
  • B. Lách luật để đạt được mục đích cá nhân.
  • C. Chỉ chấp hành pháp luật khi bị cơ quan nhà nước kiểm tra.
  • D. Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định về giao thông khi tham gia giao thông.

Câu 5: Vì sao pháp luật cần có tính "xác định chặt chẽ về hình thức"?

  • A. Để pháp luật trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người dân.
  • B. Để đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và dễ dàng áp dụng trong thực tế.
  • C. Để thể hiện quyền lực tối cao của Nhà nước ban hành pháp luật.
  • D. Để pháp luật có thể dễ dàng thay đổi nội dung theo ý muốn của nhà законодатель.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ trật tự xã hội?

  • A. Một nhóm người biểu tình đòi tăng lương nhưng không được cấp phép.
  • B. Một doanh nghiệp trốn thuế bị phát hiện và xử phạt hành chính.
  • C. Hệ thống camera giám sát giao thông giúp giảm thiểu vi phạm luật giao thông.
  • D. Tòa án giải quyết tranh chấp dân sự giữa hai hộ gia đình về quyền sử dụng đất.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không mang tính "bắt buộc chung"?

  • A. Pháp luật sẽ trở nên mềm dẻo và linh hoạt hơn.
  • B. Người dân sẽ tự giác tuân thủ pháp luật hơn.
  • C. Vai trò của pháp luật trong xã hội sẽ được nâng cao.
  • D. Pháp luật sẽ mất đi hiệu lực và không thể điều chỉnh các quan hệ xã hội.

Câu 8: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ như thế nào trong việc điều chỉnh hành vi con người?

  • A. Pháp luật và đạo đức là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
  • B. Pháp luật và đạo đức cùng hướng tới điều chỉnh hành vi con người, hỗ trợ và bổ sung cho nhau.
  • C. Pháp luật luôn mâu thuẫn với đạo đức và cản trở sự phát triển đạo đức.
  • D. Đạo đức có vai trò quan trọng hơn pháp luật trong việc quản lý xã hội.

Câu 9: Hình thức thể hiện cao nhất của pháp luật Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Luật.
  • B. Nghị định của Chính phủ.
  • C. Hiến pháp.
  • D. Thông tư của Bộ, ngành.

Câu 10: Ý thức pháp luật của công dân được hình thành và phát triển thông qua yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Giáo dục và tuyên truyền pháp luật.
  • B. Sự răn đe của các hình phạt pháp lý.
  • C. Ảnh hưởng từ gia đình và bạn bè.
  • D. Kinh nghiệm cá nhân khi tham gia các hoạt động xã hội.

Câu 11: Trong tình huống nào, pháp luật thể hiện vai trò là "cơ sở pháp lý cho hoạt động của Nhà nước"?

  • A. Nhà nước ban hành các chính sách kinh tế để phát triển đất nước.
  • B. Quốc hội ban hành Luật Giáo dục để điều chỉnh hoạt động giáo dục.
  • C. Chính phủ tổ chức các hoạt động đối ngoại để tăng cường hợp tác quốc tế.
  • D. Tòa án xét xử các vụ án hình sự để bảo vệ công lý.

Câu 12: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc "sử dụng pháp luật" của công dân?

  • A. Không vi phạm luật giao thông vì sợ bị phạt.
  • B. Chấp hành quyết định của tòa án vì đó là nghĩa vụ.
  • C. Làm đơn khởi kiện ra tòa để đòi lại quyền lợi bị xâm phạm.
  • D. Tìm hiểu pháp luật để biết những việc mình không được làm.

Câu 13: Điều gì phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác (như phong tục, tập quán, đạo đức)?

  • A. Pháp luật mang tính tự nguyện hơn các quy phạm xã hội khác.
  • B. Pháp luật được hình thành từ thói quen sinh hoạt của cộng đồng.
  • C. Pháp luật luôn phù hợp với lương tâm và đạo đức của con người.
  • D. Pháp luật có tính bắt buộc chung và được Nhà nước bảo đảm thực hiện bằng quyền lực.

Câu 14: Trong một vụ án hình sự, việc tòa án xét xử công khai, minh bạch thể hiện vai trò nào của pháp luật?

  • A. Pháp luật là phương tiện để Nhà nước tăng cường quyền lực.
  • B. Pháp luật là công cụ bảo vệ công lý và quyền con người.
  • C. Pháp luật là cơ sở để duy trì trật tự xã hội.
  • D. Pháp luật là phương tiện để Nhà nước quản lý kinh tế.

Câu 15: Một người dân khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan nhà nước lên cấp trên. Hành động này thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật?

  • A. Sự phụ thuộc của người dân vào Nhà nước.
  • B. Sự thiếu tin tưởng của người dân vào cơ quan nhà nước cấp dưới.
  • C. Pháp luật là phương tiện để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • D. Pháp luật là công cụ để kiểm soát hoạt động của cơ quan nhà nước.

Câu 16: Nguyên tắc "mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật" có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Đảm bảo sự ưu tiên cho những người có địa vị cao trong xã hội.
  • B. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát công dân.
  • C. Tạo ra sự khác biệt giữa các tầng lớp công dân.
  • D. Đảm bảo sự công bằng, không phân biệt đối xử trong việc áp dụng pháp luật.

Câu 17: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của pháp luật được đề cao như thế nào?

  • A. Pháp luật có vị trí tối thượng, chi phối mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội.
  • B. Pháp luật chỉ đóng vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào ý chí của người cầm quyền.
  • C. Pháp luật chỉ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, không quan trọng trong lĩnh vực chính trị.
  • D. Pháp luật chỉ cần thiết cho Nhà nước, không cần thiết cho công dân.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là cách để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu pháp luật.
  • B. Đưa pháp luật vào chương trình giáo dục ở các cấp học.
  • C. Tăng cường xử phạt thật nặng các hành vi vi phạm pháp luật.
  • D. Tuyên truyền pháp luật trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Câu 19: Vì sao nói pháp luật mang "bản chất xã hội"?

  • A. Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội và phản ánh các quan hệ xã hội.
  • B. Pháp luật do Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện.
  • C. Pháp luật luôn thay đổi để phù hợp với ý chí của giai cấp cầm quyền.
  • D. Pháp luật tồn tại trong mọi hình thái xã hội, không phân biệt giai cấp.

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?

  • A. Luật.
  • B. Nghị quyết của Quốc hội.
  • C. Nghị định của Chính phủ.
  • D. Hiến pháp.

Câu 21: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?

  • A. Trộm cắp tài sản của người khác.
  • B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
  • C. Cố ý gây thương tích cho người khác.
  • D. Sản xuất hàng giả, hàng kém chất lượng.

Câu 22: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc phát triển kinh tế?

  • A. Pháp luật không có vai trò gì trong phát triển kinh tế.
  • B. Pháp luật chỉ cản trở sự phát triển kinh tế.
  • C. Pháp luật tạo môi trường pháp lý ổn định, thúc đẩy kinh tế phát triển.
  • D. Pháp luật chỉ phục vụ lợi ích của một số doanh nghiệp lớn.

Câu 23: Nội dung nào sau đây không thuộc đặc điểm "tính xác định chặt chẽ về hình thức" của pháp luật?

  • A. Pháp luật được thể hiện bằng các văn bản quy phạm pháp luật.
  • B. Các văn bản pháp luật có hình thức và cấu trúc nhất định.
  • C. Nội dung pháp luật được diễn đạt rõ ràng, chính xác.
  • D. Pháp luật có tính bắt buộc đối với mọi cá nhân, tổ chức.

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "áp dụng pháp luật" của cơ quan nhà nước?

  • A. Tòa án ra bản án xét xử một vụ án hình sự.
  • B. Công dân tìm hiểu các quy định của pháp luật về thuế.
  • C. Doanh nghiệp tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
  • D. Nhà nước ban hành luật mới về đầu tư.

Câu 25: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền con người?

  • A. Pháp luật hạn chế quyền con người để bảo đảm trật tự xã hội.
  • B. Pháp luật xác định, ghi nhận và bảo vệ các quyền con người.
  • C. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền của công dân, không bảo vệ quyền con người.
  • D. Pháp luật không có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền con người.

Câu 26: Theo em, việc học tập và tìm hiểu pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

  • A. Chỉ giúp học sinh đối phó với các tình huống pháp lý phức tạp.
  • B. Không có ý nghĩa thực tế, chỉ là kiến thức lý thuyết.
  • C. Giúp học sinh sống và hành xử đúng đắn, bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm.
  • D. Chỉ cần thiết cho những học sinh có ý định làm việc trong ngành pháp luật.

Câu 27: Vì sao pháp luật cần phải được công khai, minh bạch?

  • A. Để pháp luật trở nên bí mật và khó tiếp cận hơn.
  • B. Để Nhà nước dễ dàng kiểm soát thông tin về pháp luật.
  • C. Để pháp luật chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người.
  • D. Để người dân biết, hiểu và thực hiện pháp luật, giám sát hoạt động nhà nước.

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước bị giới hạn bởi yếu tố nào?

  • A. Ý chí của người đứng đầu Nhà nước.
  • B. Pháp luật.
  • C. Đạo đức của người cầm quyền.
  • D. Sức mạnh của quân đội.

Câu 29: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "vi phạm pháp luật hình sự"?

  • A. Đỗ xe sai quy định.
  • B. Gây rối trật tự công cộng.
  • C. Cố ý giết người.
  • D. Trốn thuế.

Câu 30: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Ý thức chấp hành pháp luật của người dân.
  • B. Sự nghiêm minh trong xử lý vi phạm pháp luật.
  • C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện, đầy đủ.
  • D. Hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật rộng rãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Pháp luật được xem là công cụ quản lý xã hội hiệu quả nhất của Nhà nước vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật có vai trò quan trọng đối với công dân như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'quy phạm phổ biến' của pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tuân thủ pháp luật' của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vì sao pháp luật cần có tính 'xác định chặt chẽ về hình thức'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ trật tự xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không mang tính 'bắt buộc chung'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ như thế nào trong việc điều chỉnh hành vi con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình thức thể hiện cao nhất của pháp luật Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ý thức pháp luật của công dân được hình thành và phát triển thông qua yếu tố chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong tình huống nào, pháp luật thể hiện vai trò là 'cơ sở pháp lý cho hoạt động của Nhà nước'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc 'sử dụng pháp luật' của công dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều gì phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác (như phong tục, tập quán, đạo đức)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một vụ án hình sự, việc tòa án xét xử công khai, minh bạch thể hiện vai trò nào của pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một người dân khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan nhà nước lên cấp trên. Hành động này thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nguyên tắc 'mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật' có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của pháp luật được đề cao như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là cách để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vì sao nói pháp luật mang 'bản chất xã hội'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nội dung nào sau đây không thuộc đặc điểm 'tính xác định chặt chẽ về hình thức' của pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'áp dụng pháp luật' của cơ quan nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Theo em, việc học tập và tìm hiểu pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Vì sao pháp luật cần phải được công khai, minh bạch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước bị giới hạn bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'vi phạm pháp luật hình sự'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật, với tư cách là hệ thống quy tắc xử sự chung, mang bản chất xã hội sâu sắc. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội và các quan hệ xã hội.
  • B. Pháp luật do nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
  • C. Pháp luật phản ánh ý chí của giai cấp thống trị trong xã hội.
  • D. Pháp luật luôn thay đổi để phù hợp với sự phát triển của xã hội.

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật đóng vai trò là công cụ thiết yếu để Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống. Hãy chọn phương án thể hiện rõ nhất vai trò này.

  • A. Pháp luật giúp Nhà nước tăng cường quyền lực và kiểm soát xã hội.
  • B. Pháp luật là công cụ để Nhà nước thực hiện các chính sách kinh tế.
  • C. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của Nhà nước trước các hành vi vi phạm.
  • D. Pháp luật là cơ sở để Nhà nước thiết lập trật tự, ổn định xã hội và định hướng phát triển đất nước.

Câu 3: Đặc tính "tính quy phạm phổ biến" của pháp luật có nghĩa là gì?

  • A. Pháp luật được áp dụng cho mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • B. Pháp luật được mọi người dân biết đến và hiểu rõ.
  • C. Pháp luật là khuôn mẫu chung, được áp dụng nhiều lần, trong phạm vi rộng và với nhiều đối tượng.
  • D. Pháp luật được xây dựng dựa trên ý kiến của đa số người dân.

Câu 4: Vì sao "tính bắt buộc chung" được xem là một đặc trưng quan trọng của pháp luật?

  • A. Để pháp luật thể hiện sự công bằng và dân chủ trong xã hội.
  • B. Để đảm bảo pháp luật được mọi người tuân thủ và thực hiện thống nhất, hiệu quả.
  • C. Để phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác.
  • D. Để pháp luật có tính răn đe và trừng phạt đối với người vi phạm.

Câu 5: "Tính xác định chặt chẽ về hình thức" của pháp luật được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật được thể hiện bằng các văn bản quy phạm pháp luật có cấu trúc, nội dung rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Pháp luật được diễn đạt bằng ngôn ngữ khoa học, chính xác và khách quan.
  • C. Pháp luật phải được công bố công khai để mọi người dân đều biết.
  • D. Pháp luật phải được xây dựng theo một quy trình chặt chẽ, đúng luật định.

Câu 6: Trong tình huống sau, đặc trưng nào của pháp luật được thể hiện rõ nhất: Một biển báo giao thông "Cấm vượt" được đặt trên đường cao tốc.

  • A. Tính quy phạm phổ biến
  • B. Tính bắt buộc chung
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức
  • D. Tính quyền lực nhà nước

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật của công dân?

  • A. Chỉ thực hiện pháp luật khi có lợi cho bản thân.
  • B. Tìm cách lách luật để đạt được mục đích cá nhân.
  • C. Chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông khi tham gia giao thông.
  • D. Chỉ quan tâm đến pháp luật khi liên quan trực tiếp đến mình.

Câu 8: Pháp luật đóng vai trò là "phương tiện để công dân thực hiện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền của công dân khi có yêu cầu.
  • B. Pháp luật giúp công dân hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.
  • C. Pháp luật trao quyền cho công dân thực hiện các hoạt động kinh tế.
  • D. Pháp luật quy định các quyền của công dân và là công cụ để bảo vệ khi quyền đó bị xâm phạm.

Câu 9: Trong một xã hội pháp quyền, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Nhà nước có quyền lực tối cao và không bị giới hạn.
  • B. Pháp luật có vị trí tối thượng, mọi người và tổ chức đều phải tuân thủ pháp luật.
  • C. Quyền lực nhà nước tập trung vào một cơ quan duy nhất.
  • D. Các quy định pháp luật phải được thay đổi thường xuyên để phù hợp thực tế.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu thiếu pháp luật trong đời sống xã hội?

  • A. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, mất trật tự, các quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức không được bảo vệ.
  • B. Xã hội sẽ tự điều chỉnh bằng các quy tắc đạo đức và phong tục tập quán.
  • C. Nhà nước sẽ phải sử dụng các biện pháp hành chính mạnh mẽ hơn để quản lý.
  • D. Kinh tế xã hội sẽ phát triển tự do và hiệu quả hơn.

Câu 11: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Pháp luật và đạo đức là hai phạm trù hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Pháp luật luôn mâu thuẫn với đạo đức và hạn chế sự tự do của con người.
  • C. Pháp luật thường dựa trên các giá trị đạo đức và hỗ trợ nhau trong việc điều chỉnh hành vi con người.
  • D. Đạo đức quan trọng hơn pháp luật và có thể thay thế vai trò của pháp luật.

Câu 12: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa pháp luật và kinh tế.

  • A. Pháp luật không có vai trò gì trong việc phát triển kinh tế.
  • B. Pháp luật tạo môi trường pháp lý ổn định, minh bạch, thúc đẩy kinh tế phát triển.
  • C. Pháp luật chỉ can thiệp vào kinh tế khi có khủng hoảng xảy ra.
  • D. Pháp luật luôn kìm hãm sự sáng tạo và tự do trong hoạt động kinh tế.

Câu 13: Tình huống: Ông A tự ý xây nhà trên đất công. Hành vi này vi phạm đặc trưng nào của pháp luật?

  • A. Tính xã hội
  • B. Tính bắt buộc chung
  • C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức
  • D. Tính quy phạm phổ biến

Câu 14: Mục đích chính của việc xây dựng pháp luật là gì?

  • A. Để nhà nước thể hiện quyền lực và kiểm soát người dân.
  • B. Để duy trì sự bất bình đẳng và phân chia giai cấp trong xã hội.
  • C. Để thiết lập trật tự xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi người, duy trì ổn định và phát triển.
  • D. Để tạo ra các quy tắc phức tạp, gây khó khăn cho người dân.

Câu 15: Pháp luật tác động đến đời sống con người ở những khía cạnh nào?

  • A. Chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế và chính trị.
  • B. Chỉ trong các hoạt động liên quan đến nhà nước và chính quyền.
  • C. Trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục và y tế.
  • D. Trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, từ kinh tế, chính trị đến văn hóa, xã hội và các quan hệ cá nhân.

Câu 16: Tại sao việc hiểu biết pháp luật lại quan trọng đối với mỗi công dân?

  • A. Để trở thành chuyên gia pháp luật và làm việc trong ngành luật.
  • B. Để tự bảo vệ quyền lợi, tránh vi phạm pháp luật và sống có trách nhiệm với xã hội.
  • C. Để có thể phê phán và thay đổi pháp luật khi cần thiết.
  • D. Để thể hiện sự hiểu biết và trình độ văn hóa của bản thân.

Câu 17: Hình thức thể hiện "tính xác định chặt chẽ về hình thức" của pháp luật là gì?

  • A. Văn bản quy phạm pháp luật
  • B. Phong tục tập quán
  • C. Đạo đức xã hội
  • D. Thỏa thuận giữa các bên

Câu 18: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước phải tuân thủ điều gì?

  • A. Ý chí của người đứng đầu nhà nước
  • B. Ý kiến của đa số người dân
  • C. Pháp luật
  • D. Truyền thống lịch sử

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò "bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước" của pháp luật?

  • A. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật
  • B. Giáo dục pháp luật trong nhà trường
  • C. Vận động người dân tự giác chấp hành pháp luật
  • D. Xử phạt hành chính hoặc hình sự đối với người vi phạm pháp luật

Câu 20: Điều gì phân biệt pháp luật với các quy phạm xã hội khác (như đạo đức, tập quán)?

  • A. Tính phổ biến và được mọi người công nhận
  • B. Tính bắt buộc và được bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước
  • C. Tính hợp lý và phù hợp với đạo đức xã hội
  • D. Tính linh hoạt và dễ dàng thay đổi theo thời gian

Câu 21: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?

  • A. Đi làm muộn do tắc đường.
  • B. Không giữ lời hứa với bạn bè.
  • C. Lén lút lấy cắp tài sản của người khác.
  • D. Ăn mặc không phù hợp với quy định của cơ quan.

Câu 22: Pháp luật có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của xã hội vì:

  • A. Pháp luật giúp nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Pháp luật tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp.
  • C. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
  • D. Pháp luật tạo ra môi trường ổn định, công bằng, bảo vệ các nguồn lực và định hướng phát triển lâu dài.

Câu 23: Trong một xã hội hiện đại, pháp luật cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để phục vụ tốt nhất cho đời sống?

  • A. Phải giữ nguyên các quy định truyền thống để duy trì bản sắc văn hóa.
  • B. Phải công khai, minh bạch, dễ tiếp cận, kịp thời và linh hoạt thay đổi.
  • C. Phải được xây dựng bởi các chuyên gia pháp luật hàng đầu.
  • D. Phải thể hiện ý chí của đa số người dân một cách trực tiếp.

Câu 24: Tình huống: Một người dân bị mất oan đất do quyết định hành chính sai trái của cơ quan nhà nước. Pháp luật giúp người dân bảo vệ quyền lợi như thế nào?

  • A. Cho phép người dân khiếu nại, tố cáo, khởi kiện ra tòa để yêu cầu cơ quan nhà nước xem xét lại quyết định.
  • B. Yêu cầu cơ quan nhà nước phải tự nhận lỗi và bồi thường thiệt hại.
  • C. Nhà nước sẽ đứng ra hòa giải giữa người dân và cơ quan nhà nước.
  • D. Pháp luật không can thiệp vào các quyết định hành chính của cơ quan nhà nước.

Câu 25: Tại sao nói "Pháp luật là hệ thống các quy tắc xử sự chung"?

  • A. Vì pháp luật được xây dựng dựa trên sự đồng thuận của toàn xã hội.
  • B. Vì pháp luật được áp dụng trong mọi tình huống và hoàn cảnh.
  • C. Vì pháp luật đưa ra các khuôn mẫu, chuẩn mực chung cho hành vi của mọi người trong xã hội.
  • D. Vì pháp luật được hiểu và thực hiện giống nhau ở mọi nơi.

Câu 26: Trong các loại quy phạm xã hội, yếu tố nào chỉ có ở pháp luật mà không có ở các quy phạm khác?

  • A. Tính phổ biến
  • B. Tính hợp lý
  • C. Tính tự nguyện
  • D. Tính cưỡng chế nhà nước

Câu 27: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ban hành thật nhiều văn bản pháp luật.
  • B. Nâng cao ý thức pháp luật cho người dân.
  • C. Tăng cường lực lượng công an và tòa án.
  • D. Sửa đổi pháp luật thường xuyên.

Câu 28: Tình huống: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép gây mất trật tự công cộng. Cơ quan nào sẽ can thiệp để xử lý?

  • A. Cơ quan công an
  • B. Tòa án
  • C. Viện kiểm sát
  • D. Ủy ban nhân dân phường/xã

Câu 29: Câu tục ngữ "Đất vua, chùa làng, lệ làng phép nước" thể hiện điều gì?

  • A. Sự quan trọng của chùa và tín ngưỡng trong đời sống.
  • B. Quyền lực tuyệt đối của vua trong xã hội xưa.
  • C. Sự đề cao vai trò của pháp luật (phép nước) trong quản lý xã hội.
  • D. Tính đa dạng của các loại quy tắc trong xã hội.

Câu 30: Để xây dựng một xã hội văn minh, thượng tôn pháp luật, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn hảo.
  • B. Tăng cường sức mạnh của bộ máy nhà nước.
  • C. Phát triển kinh tế mạnh mẽ.
  • D. Nâng cao ý thức pháp luật và văn hóa pháp lý của người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Pháp luật, với tư cách là hệ thống quy tắc xử sự chung, mang bản chất xã hội sâu sắc. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một xã hội dân chủ, pháp luật đóng vai trò là công cụ thiết yếu để Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống. Hãy chọn phương án thể hiện rõ nhất vai trò này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc tính 'tính quy phạm phổ biến' của pháp luật có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vì sao 'tính bắt buộc chung' được xem là một đặc trưng quan trọng của pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Tính xác định chặt chẽ về hình thức' của pháp luật được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tình huống sau, đặc trưng nào của pháp luật được thể hiện rõ nhất: Một biển báo giao thông 'Cấm vượt' được đặt trên đường cao tốc.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Pháp luật đóng vai trò là 'phương tiện để công dân thực hiện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp'. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một xã hội pháp quyền, điều gì là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu thiếu pháp luật trong đời sống xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa pháp luật và kinh tế.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tình huống: Ông A tự ý xây nhà trên đất công. Hành vi này vi phạm đặc trưng nào của pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mục đích chính của việc xây dựng pháp luật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Pháp luật tác động đến đời sống con người ở những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc hiểu biết pháp luật lại quan trọng đối với mỗi công dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình thức thể hiện 'tính xác định chặt chẽ về hình thức' của pháp luật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước phải tuân thủ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò 'bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước' của pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì phân biệt pháp luật với các quy phạm xã hội khác (như đạo đức, tập quán)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Pháp luật có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của xã hội vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một xã hội hiện đại, pháp luật cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để phục vụ tốt nhất cho đời sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tình huống: Một người dân bị mất oan đất do quyết định hành chính sai trái của cơ quan nhà nước. Pháp luật giúp người dân bảo vệ quyền lợi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao nói 'Pháp luật là hệ thống các quy tắc xử sự chung'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các loại quy phạm xã hội, yếu tố nào chỉ có ở pháp luật mà không có ở các quy phạm khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để pháp luật thực sự đi vào đời sống, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tình huống: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép gây mất trật tự công cộng. Cơ quan nào sẽ can thiệp để xử lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Câu tục ngữ 'Đất vua, chùa làng, lệ làng phép nước' thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Pháp luật và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để xây dựng một xã hội văn minh, thượng tôn pháp luật, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả