15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả sử một văn bản quy phạm pháp luật (như nghị định, thông tư) có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với một quy định trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Quy định trong văn bản quy phạm pháp luật đó.
  • B. Quy định trong Hiến pháp.
  • C. Cả hai đều không có hiệu lực.
  • D. Quy định mới hơn sẽ được ưu tiên.

Câu 2: Đặc điểm

  • A. Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, quan trọng nhất về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người và tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Hiến pháp là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành sau khi thành lập nước.
  • C. Hiến pháp có thể dễ dàng được sửa đổi, bổ sung khi cần thiết.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.

Câu 3: Vị trí

  • A. Các văn bản pháp luật khác phải được xây dựng trên cơ sở các nguyên tắc, nội dung của Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp.
  • B. Các văn bản pháp luật khác chỉ cần tham khảo Hiến pháp chứ không bắt buộc phải tuân theo.
  • C. Hiến pháp chỉ là văn bản tham khảo, các luật chuyên ngành mới là quan trọng nhất.
  • D. Việc ban hành các văn bản pháp luật khác không liên quan trực tiếp đến Hiến pháp.

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 quy định Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, và Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử. Quy định này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người.
  • D. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.

Câu 5: Anh A bị bắt giữ vì nghi ngờ phạm tội. Theo Hiến pháp, anh A có quyền được thông báo về lý do bắt giữ và quyền có luật sư. Quy định này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường (như Luật Dân sự, Luật Hình sự) là gì?

  • A. Hiến pháp quy định những vấn đề mang tính nền tảng, nguyên tắc về quốc gia, chế độ chính trị, quyền con người, trong khi các đạo luật thông thường quy định chi tiết hơn về các lĩnh vực cụ thể của đời sống xã hội.
  • B. Hiến pháp do Chính phủ ban hành, còn luật do Quốc hội ban hành.
  • C. Hiến pháp có thể bị bãi bỏ bởi các luật thông thường, còn luật thì không.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam, còn luật áp dụng cho cả người nước ngoài.

Câu 7: Khi có sự không rõ ràng hoặc mâu thuẫn giữa các quy định trong một văn bản dưới luật (như nghị định) và một đạo luật, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ dựa vào đâu để giải quyết mâu thuẫn đó và đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật?

  • A. Dựa vào Hiến pháp và nguyên tắc văn bản cấp trên có hiệu lực pháp lý cao hơn văn bản cấp dưới.
  • B. Dựa vào văn bản được ban hành sau cùng.
  • C. Dựa vào ý kiến của cơ quan ban hành văn bản dưới luật.
  • D. Dựa vào tập quán pháp lý đã có từ trước.

Câu 8: Việc Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện Hiến pháp là ý chí, nguyện vọng của Nhân dân và có tính tối thượng.
  • B. Chỉ là quy định về thủ tục hành chính.
  • C. Giúp việc sửa đổi Hiến pháp trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Chính phủ.

Câu 9: Điều 33 Hiến pháp 2013 quy định:

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định về chế độ kinh tế.

Câu 10: Vì sao nói Hiến pháp là công cụ quan trọng để bảo đảm quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Vì Hiến pháp ghi nhận, xác định phạm vi và nguyên tắc thực hiện các quyền này, đồng thời là cơ sở để xây dựng các luật cụ thể hóa quyền đó.
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản duy nhất quy định về quyền con người.
  • C. Vì mọi hành vi vi phạm quyền con người đều được xử lý trực tiếp theo Hiến pháp.
  • D. Vì Hiến pháp do Quốc hội ban hành.

Câu 11: Một Thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo có quy định mâu thuẫn với một điều khoản trong Luật Giáo dục. Luật Giáo dục này lại hoàn toàn phù hợp với Hiến pháp. Theo nguyên tắc áp dụng văn bản pháp luật, quy định nào sẽ có hiệu lực?

  • A. Quy định trong Luật Giáo dục.
  • B. Quy định trong Thông tư.
  • C. Cả hai đều có hiệu lực song song.
  • D. Cần chờ Quốc hội giải thích.

Câu 12: Đặc điểm

  • A. Đảm bảo tất cả các văn bản pháp luật khác phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp, tạo nên sự thống nhất, đồng bộ của hệ thống pháp luật.
  • B. Chỉ có Hiến pháp mới có thể được áp dụng trực tiếp trong mọi trường hợp.
  • C. Hiến pháp là văn bản duy nhất bắt buộc mọi người phải tuân theo.
  • D. Mọi mâu thuẫn giữa các văn bản pháp luật đều tự động được giải quyết khi dựa vào Hiến pháp.

Câu 13: Tính đến Hiến pháp năm 2013, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (trước đây là nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa) đã có bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

  • A. 3 bản.
  • B. 4 bản.
  • C. 5 bản.
  • D. 6 bản.

Câu 14: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Phản ánh sự phát triển của đất nước, những thay đổi trong đời sống kinh tế - xã hội và yêu cầu quản lý nhà nước trong từng giai đoạn lịch sử.
  • B. Để thay đổi toàn bộ hệ thống pháp luật hiện hành.
  • C. Chỉ để cập nhật các thuật ngữ pháp lý mới.
  • D. Để dễ dàng áp dụng các chính sách kinh tế ngắn hạn.

Câu 15: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc soạn thảo, thảo luận, thông qua và sửa đổi Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 16: Mối quan hệ giữa Hiến pháp và quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Hiến pháp là văn bản ghi nhận và bảo vệ các quyền đó ở mức độ cao nhất, tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện và bảo đảm các quyền này trên thực tế.
  • B. Hiến pháp chỉ liệt kê các quyền, việc thực hiện phụ thuộc hoàn toàn vào các luật khác.
  • C. Công dân có quyền tự do thực hiện mọi điều không bị cấm mà không cần dựa vào Hiến pháp.
  • D. Nhà nước có thể tùy ý giới hạn các quyền đã ghi trong Hiến pháp mà không cần tuân theo nguyên tắc nào.

Câu 17: Khi nghiên cứu về hệ thống chính trị của Việt Nam, sinh viên A tìm hiểu về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam, vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội khác. Nội dung này được quy định ở đâu trong Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 18: Đặc điểm nào của Hiến pháp giải thích tại sao các văn bản pháp luật khác không được trái với Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.

Câu 19: Hiến pháp quy định mối quan hệ làm việc giữa Quốc hội, Chính phủ và Tòa án nhân dân nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo sự phối hợp, kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các chức năng lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • B. Để Quốc hội có quyền can thiệp vào mọi hoạt động của Chính phủ và Tòa án.
  • C. Để mỗi cơ quan hoạt động độc lập hoàn toàn mà không cần liên hệ với cơ quan khác.
  • D. Để Chính phủ có quyền ban hành luật thay cho Quốc hội trong trường hợp cần thiết.

Câu 20: Khi nói Hiến pháp là

  • A. Phạm vi điều chỉnh rộng lớn và tính nền tảng của các quy định.
  • B. Số lượng điều khoản ít hơn các luật khác.
  • C. Lịch sử ra đời lâu đời nhất.
  • D. Chỉ quy định những vấn đề mang tính hình thức.

Câu 21: Một thẩm phán đang xét xử một vụ án và nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa một Nghị quyết của Chính phủ và một quy định trong Hiến pháp liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Thẩm phán phải áp dụng văn bản nào để ra phán quyết?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Nghị quyết của Chính phủ.
  • C. Văn bản được ban hành sau cùng.
  • D. Thẩm phán có quyền lựa chọn văn bản nào thấy phù hợp hơn.

Câu 22: Hiến pháp đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là nền tảng pháp lý quan trọng nhất để tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước tuân thủ pháp luật, đồng thời bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân.
  • B. Chỉ đóng vai trò về mặt hình thức, ít ảnh hưởng nhiều đến thực tiễn.
  • C. Chủ yếu quy định về kinh tế, ít liên quan đến tổ chức nhà nước.
  • D. Là công cụ để Nhà nước tăng cường quyền lực tuyệt đối, hạn chế quyền của Nhân dân.

Câu 23: Đánh giá tính chính xác của nhận định sau:

  • A. Nhận định này không chính xác. Hiến pháp đặt ra nguyên tắc và nền tảng, nhưng việc giải quyết tranh chấp cụ thể thường cần dựa vào các luật và văn bản dưới luật chi tiết hơn, được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp.
  • B. Nhận định này hoàn toàn chính xác, thể hiện tính tối thượng của Hiến pháp.
  • C. Nhận định này chỉ đúng trong các vụ án hình sự, không đúng với dân sự.
  • D. Nhận định này đúng, nhưng chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước, không áp dụng cho công dân.

Câu 24: Hiến pháp không chỉ quy định quyền mà còn quy định nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa Nhà nước và công dân dưới góc độ Hiến pháp?

  • A. Mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân là mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ, trong đó quyền của công dân gắn liền với nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội.
  • B. Nhà nước chỉ có nghĩa vụ, công dân chỉ có quyền.
  • C. Quyền và nghĩa vụ của công dân hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chỉ có Nhà nước mới có quyền đặt ra nghĩa vụ cho công dân mà không cần căn cứ vào đâu.

Câu 25: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào được quy định là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 26: Khi một cơ quan nhà nước ban hành văn bản mới, cơ quan đó phải kiểm tra xem văn bản đó có phù hợp với Hiến pháp hay không. Việc làm này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc thượng tôn Hiến pháp và tính hợp hiến của các văn bản pháp luật.
  • B. Nguyên tắc dân chủ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: Vấn đề nào sau đây ít khả năng được quy định một cách chi tiết trong Hiến pháp, mà thường được quy định trong các luật hoặc văn bản dưới luật chuyên ngành?

  • A. Thủ tục đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • B. Nguyên tắc về quyền bình đẳng giới.
  • C. Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân.
  • D. Quyền sở hữu đất đai của công dân.

Câu 28: Tổng hợp các đặc điểm (luật cơ bản, hiệu lực pháp lý cao nhất, v.v.), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện vai trò chủ yếu nào trong đời sống nhà nước và xã hội?

  • A. Văn kiện chính trị - pháp lý quan trọng nhất, đặt nền móng cho sự vận hành của Nhà nước và bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của Nhân dân.
  • B. Chủ yếu là văn kiện mang tính lịch sử, ít giá trị thực tiễn hiện tại.
  • C. Chỉ là tập hợp các quy tắc đạo đức về quản lý nhà nước.
  • D. Là văn bản hướng dẫn chi tiết cho mọi hoạt động của người dân.

Câu 29: Hiến pháp có tính ổn định cao hơn nhiều so với các đạo luật thông thường. Đặc điểm này có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo sự ổn định cho hệ thống chính trị, pháp luật và đời sống xã hội, tạo niềm tin cho người dân và nhà đầu tư.
  • B. Giúp việc áp dụng Hiến pháp trở nên linh hoạt hơn.
  • C. Cho phép các văn bản dưới luật dễ dàng thay đổi.
  • D. Thể hiện Hiến pháp không cần phải cập nhật theo thời gian.

Câu 30: Hiến pháp có tính ổn định cao nhưng vẫn có thể được sửa đổi, bổ sung. Đặc điểm này cho thấy điều gì về bản chất của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp vừa phản ánh những giá trị nền tảng, bền vững của chế độ, vừa có khả năng thích ứng với sự phát triển và thay đổi của đất nước.
  • B. Hiến pháp là văn bản cứng nhắc, khó thay đổi và không kịp thời.
  • C. Việc sửa đổi Hiến pháp diễn ra thường xuyên và dễ dàng.
  • D. Hiến pháp chỉ có giá trị trong một thời kỳ nhất định và cần thay mới hoàn toàn định kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Giả sử một văn bản quy phạm pháp luật (như nghị định, thông tư) có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với một quy định trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đặc điểm "Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia" thể hiện điều gì về nội dung của Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vị trí "nền tảng" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác (như luật, nghị định, thông tư)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 quy định Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, và Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử. Quy định này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Anh A bị bắt giữ vì nghi ngờ phạm tội. Theo Hiến pháp, anh A có quyền được thông báo về lý do bắt giữ và quyền có luật sư. Quy định này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường (như Luật Dân sự, Luật Hình sự) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi có sự không rõ ràng hoặc mâu thuẫn giữa các quy định trong một văn bản dưới luật (như nghị định) và một đạo luật, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ dựa vào đâu để giải quyết mâu thuẫn đó và đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Việc Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Điều 33 Hiến pháp 2013 quy định: "Mọi người có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm." Việc Hiến pháp quy định quyền này minh họa cho đặc điểm nào của Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vì sao nói Hiến pháp là công cụ quan trọng để bảo đảm quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một Thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo có quy định mâu thuẫn với một điều khoản trong Luật Giáo dục. Luật Giáo dục này lại hoàn toàn phù hợp với Hiến pháp. Theo nguyên tắc áp dụng văn bản pháp luật, quy định nào sẽ có hiệu lực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đặc điểm "Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất" có ý nghĩa gì đối với tính thống nhất của hệ thống pháp luật Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tính đến Hiến pháp năm 2013, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (trước đây là nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa) đã có bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường được thực hiện nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc soạn thảo, thảo luận, thông qua và sửa đổi Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Mối quan hệ giữa Hiến pháp và quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi nghiên cứu về hệ thống chính trị của Việt Nam, sinh viên A tìm hiểu về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam, vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội khác. Nội dung này được quy định ở đâu trong Hiến pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đặc điểm nào của Hiến pháp giải thích tại sao các văn bản pháp luật khác không được trái với Hiến pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hiến pháp quy định mối quan hệ làm việc giữa Quốc hội, Chính phủ và Tòa án nhân dân nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi nói Hiến pháp là "luật cơ bản", điều này nhấn mạnh vào khía cạnh nào của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một thẩm phán đang xét xử một vụ án và nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa một Nghị quyết của Chính phủ và một quy định trong Hiến pháp liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Thẩm phán phải áp dụng văn bản nào để ra phán quyết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hiến pháp đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đánh giá tính chính xác của nhận định sau: "Vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, nên mọi tranh chấp pháp lý đều có thể được giải quyết trực tiếp bằng cách viện dẫn Hiến pháp."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hiến pháp không chỉ quy định quyền mà còn quy định nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa Nhà nước và công dân dưới góc độ Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào được quy định là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi một cơ quan nhà nước ban hành văn bản mới, cơ quan đó phải kiểm tra xem văn bản đó có phù hợp với Hiến pháp hay không. Việc làm này thể hiện nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vấn đề nào sau đây *ít khả năng* được quy định một cách chi tiết trong Hiến pháp, mà thường được quy định trong các luật hoặc văn bản dưới luật chuyên ngành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tổng hợp các đặc điểm (luật cơ bản, hiệu lực pháp lý cao nhất, v.v.), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện vai trò chủ yếu nào trong đời sống nhà nước và xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hiến pháp có tính ổn định cao hơn nhiều so với các đạo luật thông thường. Đặc điểm này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Hiến pháp có tính ổn định cao nhưng vẫn có thể được sửa đổi, bổ sung. Đặc điểm này cho thấy điều gì về bản chất của Hiến pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả sử Quốc hội thông qua một đạo luật mới về thuế. Theo nguyên tắc về vị trí pháp lý của Hiến pháp, đạo luật thuế này phải tuân thủ điều gì?

  • A. Phải được Chính phủ phê duyệt trước khi ban hành.
  • B. Chỉ cần không trái với các Nghị định của Chính phủ.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp nếu được Quốc hội thông qua.
  • D. Không được trái với các quy định của Hiến pháp.

Câu 2: Khi nói Hiến pháp là "luật cơ bản" của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Nội dung quy định những vấn đề nền tảng, quan trọng nhất của quốc gia.
  • B. Được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao hơn tất cả các văn bản khác.
  • D. Là văn bản đầu tiên được ban hành sau khi thành lập nhà nước.

Câu 3: Một công dân tham gia biểu tình ôn hòa để bày tỏ nguyện vọng của mình. Việc làm này của công dân được Hiến pháp bảo vệ thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.

Câu 4: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những vấn đề cơ bản mà Hiến pháp thường quy định?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quy trình xử lý các vụ án hình sự cụ thể.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 5: Tại sao Hiến pháp được coi là "nền tảng pháp lý" cho việc xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Các văn bản pháp luật khác đều phải dựa vào các nguyên tắc, quy định của Hiến pháp để được ban hành và không được trái với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp là văn bản pháp luật duy nhất quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • C. Mọi cơ quan nhà nước đều được thành lập theo quy định của Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất trong hệ thống pháp luật.

Câu 6: Việc Hiến pháp quy định rõ về Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân và mối quan hệ giữa các cơ quan này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền công dân.

Câu 7: So với một đạo luật thông thường (ví dụ: Luật Giáo dục), Hiến pháp khác biệt cơ bản ở điểm nào về phạm vi điều chỉnh?

  • A. Chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến kinh tế.
  • B. Chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quyền trẻ em.
  • C. Điều chỉnh những vấn đề nền tảng, bao quát nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, bộ máy nhà nước).
  • D. Chỉ điều chỉnh mối quan hệ giữa công dân với công dân.

Câu 8: Một Nghị định của Chính phủ về quản lý đô thị có quy định một điểm mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, điều gì sẽ xảy ra đối với quy định mâu thuẫn trong Nghị định?

  • A. Quy định trong Nghị định đó sẽ bị coi là không có hiệu lực pháp luật và phải được sửa đổi hoặc bãi bỏ.
  • B. Quy định trong Nghị định vẫn có hiệu lực vì Nghị định do Chính phủ ban hành.
  • C. Quy định trong Nghị định sẽ tạm thời có hiệu lực cho đến khi có văn bản khác thay thế.
  • D. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với Nghị định.

Câu 9: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất chủ quyền tối cao của Nhân dân Việt Nam?

  • A. Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế thị trường.
  • B. Hiến pháp quy định về tổ chức Tòa án nhân dân.
  • C. Hiến pháp quy định về quốc kỳ, quốc ca.
  • D. Hiến pháp quy định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.

Câu 10: Khái niệm "Hiến pháp" được hiểu là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Là tập hợp các quy tắc ứng xử chung nhất trong xã hội.
  • B. Là văn bản pháp luật quy định chi tiết về tất cả các lĩnh vực của đời sống.
  • C. Là luật cơ bản của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề cơ bản và quan trọng nhất.
  • D. Là văn bản do Chính phủ ban hành để quản lý nhà nước.

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định về các quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo là minh chứng cho đặc điểm nào?

  • A. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 12: Vị trí "có hiệu lực pháp lý cao nhất" của Hiến pháp thể hiện qua việc:

  • A. Hiến pháp là văn bản được ban hành sớm nhất.
  • B. Tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp được áp dụng trực tiếp trong mọi trường hợp mà không cần văn bản hướng dẫn.
  • D. Chỉ có Tòa án nhân dân tối cao mới có quyền giải thích Hiến pháp.

Câu 13: Một tỉnh ban hành một quy định hành chính về sử dụng đất đai. Quy định này phải tuân thủ những văn bản nào sau đây theo nguyên tắc thứ bậc hiệu lực pháp luật?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định của Hội đồng nhân dân tỉnh.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định của Ủy ban nhân dân tỉnh.
  • C. Phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai do Chính phủ ban hành.
  • D. Phải tuân thủ Hiến pháp, Luật Đất đai và các văn bản quy phạm pháp luật của cơ quan nhà nước cấp trên có liên quan.

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ kinh tế Việt Nam là "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa". Nội dung này thuộc về vấn đề cơ bản nào được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ chính trị.
  • C. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường (như Bộ luật Dân sự, Luật Doanh nghiệp). Nhận định nào sau đây đúng nhất?

  • A. Các đạo luật có thể sửa đổi Hiến pháp nếu cần thiết.
  • B. Các đạo luật cụ thể hóa các nguyên tắc và quy định của Hiến pháp trong từng lĩnh vực và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ mang tính lý thuyết, còn các đạo luật mới có hiệu lực thực tế.
  • D. Hiến pháp và các đạo luật có hiệu lực pháp lý ngang nhau.

Câu 16: Đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam thể hiện tính bền vững và ổn định tương đối so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Được ban hành bởi Quốc hội.
  • B. Quy định về quyền con người.
  • C. Quy trình sửa đổi Hiến pháp thường phức tạp và chặt chẽ hơn so với sửa đổi các luật thông thường.
  • D. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 17: Một trong những vị trí quan trọng của Hiến pháp là "là công cụ bảo đảm quyền công dân, quyền con người". Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế?

  • A. Hiến pháp là văn bản duy nhất quy định về quyền con người.
  • B. Công dân có thể trực tiếp sử dụng Hiến pháp để xử phạt các hành vi vi phạm quyền của mình.
  • C. Các cơ quan nhà nước có thể tùy ý hạn chế quyền công dân nếu không có quy định trong Hiến pháp.
  • D. Nhà nước có trách nhiệm tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm thực hiện các quyền con người, quyền công dân đã được Hiến pháp ghi nhận.

Câu 18: Giả sử có một tình huống tranh chấp pháp lý. Thẩm phán khi xét xử phải dựa vào các văn bản pháp luật nào để đưa ra phán quyết, trong đó văn bản nào có giá trị ưu tiên cao nhất?

  • A. Hiến pháp, sau đó là các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội, lệnh, quyết định của Chủ tịch nước, nghị định của Chính phủ, v.v.
  • B. Chỉ cần dựa vào các nghị quyết của Chính phủ và các thông tư của Bộ.
  • C. Văn bản nào được ban hành gần nhất thì có giá trị ưu tiên cao nhất.
  • D. Tùy thuộc vào ý kiến chủ quan của Thẩm phán.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây thể hiện Hiến pháp là văn bản có tính chính trị đặc biệt quan trọng?

  • A. Quy định về các ngày lễ lớn của quốc gia.
  • B. Xác định rõ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội.
  • C. Quy định chi tiết về quy trình bầu cử Quốc hội.
  • D. Quy định về các biện pháp bảo vệ môi trường.

Câu 20: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ" thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

  • A. Tập trung dân chủ.
  • B. Pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chủ quyền nhân dân.
  • D. Quyền lực nhà nước là thống nhất.

Câu 21: Một trong những vai trò của Hiến pháp là "là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam". Điều này nhấn mạnh đến khía cạnh nào của Hiến pháp?

  • A. Tính lịch sử.
  • B. Tính cụ thể.
  • C. Tính dân tộc.
  • D. Tính nền tảng, định hướng.

Câu 22: Hiến pháp quy định "Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam". Quy định này thuộc nhóm nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Chế độ văn hóa, giáo dục.

Câu 23: Khi so sánh Hiến pháp với Luật Hôn nhân và Gia đình, điểm khác biệt rõ ràng nhất về nội dung là gì?

  • A. Cả hai đều quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ trong quan hệ hôn nhân.
  • B. Hiến pháp quy định các nguyên tắc chung về gia đình, hôn nhân trong tổng thể các vấn đề quốc gia, còn Luật Hôn nhân và Gia đình quy định chi tiết, cụ thể về lĩnh vực này.
  • C. Luật Hôn nhân và Gia đình có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp trong lĩnh vực gia đình.
  • D. Chỉ có Hiến pháp mới được ban hành bởi Quốc hội.

Câu 24: Đặc điểm "Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất" hàm ý điều gì về việc áp dụng pháp luật?

  • A. Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một văn bản pháp luật khác, Hiến pháp sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • B. Mọi công dân đều phải học thuộc lòng Hiến pháp.
  • C. Chỉ có Tòa án mới có quyền áp dụng Hiến pháp.
  • D. Các văn bản pháp luật khác không cần dựa vào Hiến pháp để ban hành.

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định rõ về quyền bầu cử và ứng cử của công dân thể hiện Hiến pháp là công cụ bảo đảm quyền nào?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được học tập.
  • C. Quyền sở hữu tài sản.
  • D. Quyền chính trị cơ bản của công dân.

Câu 26: Hệ thống pháp luật Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng và định hướng của Hiến pháp. Điều này cho thấy vị trí nào của Hiến pháp?

  • A. Vị trí là văn bản ngắn gọn nhất.
  • B. Vị trí là văn bản có tính nền tảng, định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • C. Vị trí là văn bản dễ hiểu nhất.
  • D. Vị trí là văn bản ít được sử dụng nhất.

Câu 27: Một trong những chức năng chính của Hiến pháp là xác lập các nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Chức năng này thể hiện Hiến pháp là:

  • A. Bản kế hoạch phát triển kinh tế.
  • B. Cuốn cẩm nang hướng dẫn du lịch.
  • C. Văn kiện chính trị - pháp lý quan trọng, tạo khuôn khổ cho sự vận hành của bộ máy nhà nước.
  • D. Danh mục các tội phạm và hình phạt.

Câu 28: Vì sao việc nghiên cứu và hiểu rõ Hiến pháp là cần thiết đối với mỗi công dân?

  • A. Chỉ để vượt qua các kỳ thi.
  • B. Hiến pháp chứa đựng các kiến thức khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Hiến pháp quy định chi tiết cách thức giải quyết mọi tranh chấp cá nhân.
  • D. Giúp công dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình, hiểu về bản chất và tổ chức của Nhà nước, từ đó tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc một cách có ý thức.

Câu 29: Giả sử một văn bản dưới luật (ví dụ: Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh) có nội dung trái với một đạo luật do Quốc hội ban hành. Văn bản nào sẽ bị coi là không hợp pháp?

  • A. Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh.
  • B. Đạo luật do Quốc hội ban hành.
  • C. Cả hai văn bản đều có hiệu lực ngang nhau.
  • D. Văn bản nào được ban hành sau thì có hiệu lực cao hơn.

Câu 30: Đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Hiến pháp quy định về các loại thuế.
  • B. Hiến pháp quy định về hệ thống tòa án.
  • C. Hiến pháp ghi nhận và bảo đảm thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân, quy định về mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân.
  • D. Hiến pháp quy định về thủ tục xuất nhập cảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Giả sử Quốc hội thông qua một đạo luật mới về thuế. Theo nguyên tắc về vị trí pháp lý của Hiến pháp, đạo luật thuế này phải tuân thủ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi nói Hiến pháp là 'luật cơ bản' của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công dân tham gia biểu tình ôn hòa để bày tỏ nguyện vọng của mình. Việc làm này của công dân được Hiến pháp bảo vệ thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong những vấn đề cơ bản mà Hiến pháp thường quy định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao Hiến pháp được coi là 'nền tảng pháp lý' cho việc xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Việc Hiến pháp quy định rõ về Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân và mối quan hệ giữa các cơ quan này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So với một đạo luật thông thường (ví dụ: Luật Giáo dục), Hiến pháp khác biệt cơ bản ở điểm nào về phạm vi điều chỉnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một Nghị định của Chính phủ về quản lý đô thị có quy định một điểm mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, điều gì sẽ xảy ra đối với quy định mâu thuẫn trong Nghị định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất chủ quyền tối cao của Nhân dân Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khái niệm 'Hiến pháp' được hiểu là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định về các quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo là minh chứng cho đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vị trí 'có hiệu lực pháp lý cao nhất' của Hiến pháp thể hiện qua việc:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một tỉnh ban hành một quy định hành chính về sử dụng đất đai. Quy định này phải tuân thủ những văn bản nào sau đây theo nguyên tắc thứ bậc hiệu lực pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ kinh tế Việt Nam là 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa'. Nội dung này thuộc về vấn đề cơ bản nào được quy định trong Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường (như Bộ luật Dân sự, Luật Doanh nghiệp). Nhận định nào sau đây đúng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam thể hiện tính bền vững và ổn định tương đối so với các văn bản pháp luật khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trong những vị trí quan trọng của Hiến pháp là 'là công cụ bảo đảm quyền công dân, quyền con người'. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử có một tình huống tranh chấp pháp lý. Thẩm phán khi xét xử phải dựa vào các văn bản pháp luật nào để đưa ra phán quyết, trong đó văn bản nào có giá trị ưu tiên cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây thể hiện Hiến pháp là văn bản có tính chính trị đặc biệt quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ' thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những vai trò của Hiến pháp là 'là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam'. Điều này nhấn mạnh đến khía cạnh nào của Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hiến pháp quy định 'Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam'. Quy định này thuộc nhóm nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi so sánh Hiến pháp với Luật Hôn nhân và Gia đình, điểm khác biệt rõ ràng nhất về nội dung là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đặc điểm 'Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất' hàm ý điều gì về việc áp dụng pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định rõ về quyền bầu cử và ứng cử của công dân thể hiện Hiến pháp là công cụ bảo đảm quyền nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hệ thống pháp luật Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng và định hướng của Hiến pháp. Điều này cho thấy vị trí nào của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trong những chức năng chính của Hiến pháp là xác lập các nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Chức năng này thể hiện Hiến pháp là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Vì sao việc nghiên cứu và hiểu rõ Hiến pháp là cần thiết đối với mỗi công dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử một văn bản dưới luật (ví dụ: Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh) có nội dung trái với một đạo luật do Quốc hội ban hành. Văn bản nào sẽ bị coi là không hợp pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa Nhà nước và Nhân dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật gốc. Điều này có nghĩa là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là luật được ban hành đầu tiên trong lịch sử lập pháp Việt Nam.
  • B. Hiến pháp là luật duy nhất do Quốc hội ban hành, các luật khác do cơ quan khác.
  • C. Hiến pháp có nội dung bao quát tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • D. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.

Câu 2: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Luật Thương mại và Hiến pháp về quyền tự do kinh doanh, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật Thương mại.
  • C. Quyết định của Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Hướng dẫn của Bộ Tư pháp.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hiến pháp trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân?

  • A. Hiến pháp quy định về cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước.
  • B. Hiến pháp xác định các nguyên tắc cơ bản của hệ thống chính trị.
  • C. Hiến pháp trang trọng ghi nhận, bảo đảm các quyền con người, quyền công dân.
  • D. Hiến pháp là cơ sở để xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ.

Câu 4: Vì sao nói Hiến pháp có tính "ổn định tương đối" trong hệ thống pháp luật?

  • A. Hiến pháp ít khi được viện dẫn trong các tranh chấp pháp lý.
  • B. Quy trình sửa đổi Hiến pháp phức tạp hơn so với các luật khác.
  • C. Nội dung của Hiến pháp ít thay đổi theo thời gian.
  • D. Hiến pháp được xây dựng dựa trên các giá trị bền vững của dân tộc.

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.

Câu 6: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò trung tâm như thế nào?

  • A. Hiến pháp là công cụ để nhà nước quản lý xã hội một cách hiệu quả.
  • B. Hiến pháp là biểu tượng của chủ quyền quốc gia và ý chí của nhân dân.
  • C. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất, giới hạn quyền lực nhà nước, bảo vệ quyền công dân.
  • D. Hiến pháp là văn bản thể hiện đường lối chính trị của Đảng cầm quyền.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một điều luật mới ban hành trái với tinh thần và nội dung của Hiến pháp?

  • A. Điều luật đó vẫn có hiệu lực nhưng cần được xem xét lại trong tương lai.
  • B. Điều luật đó sẽ bị coi là vô hiệu hoặc phải được sửa đổi để phù hợp Hiến pháp.
  • C. Tòa án sẽ quyết định điều luật nào có hiệu lực cao hơn trong từng trường hợp cụ thể.
  • D. Vấn đề sẽ được đưa ra Quốc hội để thảo luận và quyết định cuối cùng.

Câu 8: So với các văn bản pháp luật khác, Hiến pháp có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

  • A. Rộng lớn và bao quát các lĩnh vực cơ bản của đời sống xã hội.
  • B. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào các vấn đề tổ chức nhà nước.
  • C. Tương đương, Hiến pháp và luật đều điều chỉnh mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Thay đổi tùy theo từng giai đoạn lịch sử và sửa đổi của Hiến pháp.

Câu 9: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có thể sửa đổi hoặc thay thế Hiến pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Quốc hội.
  • D. Ủy ban thường vụ Quốc hội.

Câu 10: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác?

  • A. Hiến pháp và các luật có giá trị pháp lý ngang nhau.
  • B. Luật có thể sửa đổi Hiến pháp trong một số trường hợp đặc biệt.
  • C. Hiến pháp được xây dựng trên cơ sở các luật chuyên ngành.
  • D. Hiến pháp là nền tảng, các luật được ban hành để cụ thể hóa và thi hành Hiến pháp.

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 hiện hành của Việt Nam đã trải qua mấy lần sửa đổi, bổ sung kể từ khi được ban hành?

  • A. Chưa lần nào.
  • B. Một lần.
  • C. Hai lần.
  • D. Ba lần.

Câu 12: Điều nào sau đây thể hiện tính "chính trị - pháp lý" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp được viết bằng ngôn ngữ pháp lý trang trọng.
  • B. Hiến pháp do Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành.
  • C. Hiến pháp thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền và được bảo đảm bằng sức mạnh nhà nước.
  • D. Hiến pháp quy định về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 13: Mục đích chính của việc xây dựng và thực thi Hiến pháp là gì?

  • A. Để nhà nước có thêm quyền lực để quản lý xã hội.
  • B. Xây dựng nhà nước pháp quyền, bảo đảm trật tự pháp lý và quyền tự do của người dân.
  • C. Thể hiện sự uy nghiêm và tối cao của pháp luật.
  • D. Để các văn bản pháp luật khác dễ dàng được ban hành và thực thi.

Câu 14: Trong một hệ thống pháp luật đầy đủ, Hiến pháp thường được đặt ở vị trí nào trong sơ đồ thứ bậc các văn bản?

  • A. Đỉnh cao nhất.
  • B. Vị trí trung tâm.
  • C. Đáy của hệ thống.
  • D. Vị trí thay đổi tùy theo từng lĩnh vực pháp luật.

Câu 15: Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Không có vai trò trực tiếp, kinh tế - xã hội phát triển theo quy luật riêng.
  • B. Chỉ có vai trò hạn chế, không can thiệp sâu vào kinh tế - xã hội.
  • C. Quy định chi tiết các chính sách kinh tế - xã hội cụ thể.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý ổn định, minh bạch, thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển bền vững.

Câu 16: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp thực sự là "luật tối thượng" trong thực tế?

  • A. Sự ghi nhận trong văn bản Hiến pháp.
  • B. Số lượng điều khoản nhiều và chi tiết.
  • C. Cơ chế bảo hiến và ý thức tuân thủ Hiến pháp của toàn xã hội.
  • D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 17: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được xem là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho hệ thống pháp luật hiện đại?

  • A. Hiến pháp năm 1959.
  • B. Hiến pháp năm 1946.
  • C. Hiến pháp năm 1980.
  • D. Hiến pháp năm 1992.

Câu 18: Nếu một cơ quan nhà nước ban hành văn bản trái với Hiến pháp, trách nhiệm xử lý thuộc về cơ quan nào?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội hoặc cơ quan có thẩm quyền theo luật định.

Câu 19: Khái niệm "chế độ chính trị" được quy định trong Hiến pháp bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Các quy định về kinh tế và văn hóa.
  • B. Các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Bản chất nhà nước, hình thức chính phủ, hệ thống các cơ quan quyền lực.
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các tổ chức xã hội.

Câu 20: Điều gì thể hiện Hiến pháp là "bản khế ước xã hội" giữa Nhà nước và nhân dân?

  • A. Hiến pháp do Quốc hội đại diện cho nhân dân ban hành.
  • B. Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ của cả Nhà nước và công dân, thiết lập mối quan hệ.
  • C. Hiến pháp được phổ biến rộng rãi để nhân dân biết và thực hiện.
  • D. Hiến pháp có thể được sửa đổi khi có ý kiến của đa số nhân dân.

Câu 21: Trong một tình huống cụ thể, một công dân cho rằng quyền tự do ngôn luận của mình bị xâm phạm bởi một quy định của pháp luật. Căn cứ pháp lý cao nhất để công dân này bảo vệ quyền của mình là gì?

  • A. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Luật Tiếp cận thông tin.
  • C. Bộ luật Dân sự.
  • D. Nghị định của Chính phủ.

Câu 22: So sánh với Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

  • A. Giảm bớt số lượng các quyền con người được ghi nhận.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể về nội dung quyền con người.
  • C. Khẳng định mạnh mẽ hơn các quyền con người, tiếp cận theo hướng các chuẩn mực quốc tế.
  • D. Chuyển trọng tâm từ quyền con người sang quyền công dân.

Câu 23: Điều gì thể hiện tính "khái quát" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp bao quát mọi lĩnh vực của đời sống xã hội một cách chi tiết.
  • B. Hiến pháp chỉ quy định những nguyên tắc, định hướng cơ bản, không đi vào chi tiết.
  • C. Hiến pháp được diễn giải theo hướng mở, linh hoạt.
  • D. Hiến pháp có thể được áp dụng cho mọi tình huống pháp lý.

Câu 24: Trong việc xây dựng pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò như một...

  • A. Văn bản hướng dẫn chi tiết cho từng ngành luật.
  • B. Tổng hợp các quy phạm pháp luật hiện hành.
  • C. Công cụ để nhà nước điều chỉnh các quan hệ xã hội cụ thể.
  • D. Khuôn khổ, định hướng và giới hạn cho toàn bộ hệ thống pháp luật.

Câu 25: Tại sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, cốt lõi nhất của quốc gia.
  • B. Vì Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan quyền lực cao nhất.
  • C. Vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Vì Hiến pháp bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 26: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa Hiến pháp và các văn bản quy phạm pháp luật khác về mặt hình thức?

  • A. Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều hơn các luật khác.
  • B. Tên gọi "Hiến pháp" mang tính đặc biệt và trang trọng.
  • C. Hiến pháp được in trên giấy đặc biệt và đóng dấu quốc huy.
  • D. Hiến pháp được soạn thảo bởi một ủy ban đặc biệt.

Câu 27: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp không chỉ giới hạn quyền lực nhà nước mà còn...

  • A. Tập trung quyền lực nhà nước vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Cho phép nhà nước can thiệp sâu rộng vào mọi lĩnh vực đời sống.
  • C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong quản lý xã hội.
  • D. Định hướng cho việc thực hiện quyền lực nhà nước vì lợi ích của nhân dân.

Câu 28: Để đảm bảo Hiến pháp được thực thi nghiêm minh, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sức mạnh cưỡng chế của nhà nước.
  • B. Sự giám sát chặt chẽ của các cơ quan nhà nước.
  • C. Ý thức pháp luật và văn hóa thượng tôn Hiến pháp trong toàn xã hội.
  • D. Tính đầy đủ và chi tiết của các quy định trong Hiến pháp.

Câu 29: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố "ý chí nhân dân" được thể hiện như thế nào?

  • A. Thông qua trưng cầu dân ý về toàn bộ nội dung Hiến pháp.
  • B. Thông qua Quốc hội là cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân và các hình thức tham gia ý kiến của nhân dân.
  • C. Thông qua việc lấy ý kiến của các chuyên gia pháp luật hàng đầu.
  • D. Thông qua sự phê duyệt của các tổ chức quốc tế.

Câu 30: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh?

  • A. Trực tiếp xây dựng các công trình văn hóa, xã hội.
  • B. Đảm bảo sự ổn định chính trị tuyệt đối, không có xung đột.
  • C. Quy định chi tiết các tiêu chí của xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • D. Tạo nền tảng pháp lý và giá trị để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật gốc. Điều này có nghĩa là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Luật Thương mại và Hiến pháp về quyền tự do kinh doanh, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hiến pháp trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao nói Hiến pháp có tính 'ổn định tương đối' trong hệ thống pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò trung tâm như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một điều luật mới ban hành trái với tinh thần và nội dung của Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So với các văn bản pháp luật khác, Hiến pháp có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có thể sửa đổi hoặc thay thế Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 hiện hành của Việt Nam đã trải qua mấy lần sửa đổi, bổ sung kể từ khi được ban hành?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều nào sau đây thể hiện tính 'chính trị - pháp lý' của Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Mục đích chính của việc xây dựng và thực thi Hiến pháp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một hệ thống pháp luật đầy đủ, Hiến pháp thường được đặt ở vị trí nào trong sơ đồ thứ bậc các văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp thực sự là 'luật tối thượng' trong thực tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được xem là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho hệ thống pháp luật hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu một cơ quan nhà nước ban hành văn bản trái với Hiến pháp, trách nhiệm xử lý thuộc về cơ quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khái niệm 'chế độ chính trị' được quy định trong Hiến pháp bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều gì thể hiện Hiến pháp là 'bản khế ước xã hội' giữa Nhà nước và nhân dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một tình huống cụ thể, một công dân cho rằng quyền tự do ngôn luận của mình bị xâm phạm bởi một quy định của pháp luật. Căn cứ pháp lý cao nhất để công dân này bảo vệ quyền của mình là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: So sánh với Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều gì thể hiện tính 'khái quát' của Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong việc xây dựng pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò như một...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Tại sao Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản' của quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa Hiến pháp và các văn bản quy phạm pháp luật khác về mặt hình thức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp không chỉ giới hạn quyền lực nhà nước mà còn...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đảm bảo Hiến pháp được thực thi nghiêm minh, yếu tố nào là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố 'ý chí nhân dân' được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Hiến pháp quy định những nguyên tắc nền tảng về tổ chức và hoạt động của nhà nước, quyền con người, và chế độ chính trị.
  • C. Hiến pháp có giá trị pháp lý cao nhất so với mọi văn bản pháp luật khác.
  • D. Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất?

  • A. Luật
  • B. Nghị định của Chính phủ
  • C. Thông tư của Bộ, ngành
  • D. Hiến pháp

Câu 3: Điều gì xảy ra nếu một điều luật mới được ban hành trái với quy định của Hiến pháp?

  • A. Điều luật đó sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc bãi bỏ để đảm bảo phù hợp với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với điều luật mới ban hành.
  • C. Cơ quan ban hành điều luật và cơ quan bảo vệ Hiến pháp sẽ thương lượng để tìm giải pháp.
  • D. Điều luật đó vẫn có hiệu lực nhưng áp dụng trong phạm vi hẹp hơn Hiến pháp.

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Hiến pháp trong việc bảo đảm quyền con người?

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết mọi quyền và nghĩa vụ của công dân trong từng lĩnh vực cụ thể.
  • B. Hiến pháp chỉ ghi nhận các quyền con người theo tiêu chuẩn quốc tế, không có sự điều chỉnh cho phù hợp với Việt Nam.
  • C. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất để Nhà nước bảo vệ và bảo đảm thực hiện quyền con người, quyền công dân.
  • D. Hiến pháp trao quyền quyết định cuối cùng về quyền con người cho các cơ quan hành pháp.

Câu 5: Vì sao Hiến pháp được coi là cơ sở để xây dựng hệ thống pháp luật của một quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp quy định tất cả các quy trình, thủ tục ban hành văn bản pháp luật.
  • B. Vì Hiến pháp xác định những nguyên tắc, định hướng cơ bản cho việc xây dựng và thực thi pháp luật trong mọi lĩnh vực.
  • C. Vì Hiến pháp được ban hành đầu tiên và có lịch sử lâu đời nhất trong hệ thống pháp luật.
  • D. Vì Hiến pháp được dịch ra nhiều thứ tiếng và phổ biến rộng rãi trên thế giới.

Câu 6: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm thể hiện tính "chính trị" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp có nội dung phức tạp và kỹ thuật pháp lý cao.
  • B. Hiến pháp được trình bày dưới dạng văn bản quy phạm pháp luật.
  • C. Hiến pháp có thể được sửa đổi, bổ sung theo thời gian.
  • D. Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, bản chất nhà nước và các nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước.

Câu 7: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì đối với Hiến pháp?

  • A. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và sửa đổi hiến pháp.
  • B. Quốc hội có quyền giải thích Hiến pháp và giám sát việc thi hành Hiến pháp.
  • C. Quốc hội tham gia vào quá trình soạn thảo Hiến pháp nhưng không có quyền quyết định cuối cùng.
  • D. Quốc hội chỉ có vai trò công bố Hiến pháp sau khi được nhân dân thông qua.

Câu 8: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp có thể được ban hành bởi nhiều cơ quan nhà nước khác nhau.
  • D. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đã kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Hiến pháp trước đó?

  • A. Chỉ kế thừa về mặt hình thức và cấu trúc, nội dung hoàn toàn mới.
  • B. Kế thừa các giá trị về độc lập dân tộc, chủ quyền nhân dân, quyền con người và phát triển thêm các nội dung mới phù hợp với tình hình hiện tại.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố của Hiến pháp cũ và xây dựng trên nền tảng pháp lý quốc tế.
  • D. Chỉ kế thừa những quy định về kinh tế, còn các vấn đề chính trị và xã hội được xây dựng mới.

Câu 10: Mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp là gì?

  • A. Để thể hiện sự uy nghiêm và quyền lực của nhà nước.
  • B. Để tạo ra một hệ thống pháp luật phức tạp và chặt chẽ.
  • C. Để phân chia quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
  • D. Để thiết lập trật tự pháp lý cơ bản, bảo vệ quyền con người, quyền công dân và xây dựng nhà nước pháp quyền.

Câu 11: Trong mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào?

  • A. Hiến pháp và các luật có vai trò ngang nhau trong hệ thống pháp luật.
  • B. Hiến pháp là một trong nhiều luật quan trọng, nhưng không có vai trò đặc biệt.
  • C. Hiến pháp là nguồn gốc, là nền tảng và là khuôn khổ pháp lý cho tất cả các luật khác.
  • D. Hiến pháp chỉ có vai trò quan trọng trong lĩnh vực chính trị, còn các lĩnh vực khác do luật điều chỉnh.

Câu 12: Nếu Hiến pháp không quy định về một vấn đề cụ thể, thì vấn đề đó có thể được điều chỉnh bởi văn bản pháp luật nào?

  • A. Luật hoặc các văn bản pháp luật dưới luật khác, miễn là không trái với Hiến pháp.
  • B. Chỉ có thể được điều chỉnh bằng việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp.
  • C. Không thể điều chỉnh bằng bất kỳ văn bản pháp luật nào.
  • D. Do tập quán pháp luật điều chỉnh.

Câu 13: Khái niệm "chế độ chính trị" được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung cơ bản nào?

  • A. Chỉ quy định về hệ thống bầu cử và cơ cấu tổ chức của Quốc hội.
  • B. Quy định về bản chất nhà nước, hình thức nhà nước, các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung vào quyền và nghĩa vụ chính trị của công dân.
  • D. Quy định về mối quan hệ giữa nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 14: Trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, Hiến pháp có vai trò định hướng như thế nào?

  • A. Chỉ định hướng cho việc xây dựng hệ thống pháp luật, không liên quan đến các lĩnh vực khác.
  • B. Định hướng ngắn hạn, thay đổi theo từng giai đoạn phát triển.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, ít có tác động thực tế đến sự phát triển.
  • D. Định hướng các giá trị cơ bản, mục tiêu phát triển và khuôn khổ pháp lý cho mọi hoạt động của nhà nước và xã hội.

Câu 15: Điều gì đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp?

  • A. Việc Hiến pháp ít khi được sửa đổi, bổ sung.
  • B. Sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả các thành viên trong xã hội.
  • C. Quy trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp chặt chẽ và sự tôn trọng, tuân thủ Hiến pháp của mọi chủ thể.
  • D. Sức mạnh cưỡng chế của nhà nước trong việc bảo vệ Hiến pháp.

Câu 16: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và luật quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì nguyên tắc áp dụng pháp luật nào thường được ưu tiên?

  • A. Luật quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, có thể ưu tiên áp dụng Hiến pháp hoặc luật quốc tế, theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
  • C. Hiến pháp luôn được ưu tiên áp dụng tuyệt đối trong mọi trường hợp.
  • D. Vấn đề này chưa được quy định rõ ràng trong pháp luật Việt Nam.

Câu 17: So với các văn bản pháp luật khác, phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp có đặc điểm gì?

  • A. Rộng lớn và bao quát, điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản, nền tảng nhất của quốc gia.
  • B. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị và quyền con người.
  • C. Tương đương với các luật khác, mỗi loại văn bản điều chỉnh một lĩnh vực riêng.
  • D. Thay đổi liên tục theo từng giai đoạn phát triển của xã hội.

Câu 18: Nội dung nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp là "luật có hiệu lực pháp lý cao nhất"?

  • A. Hiến pháp được ban hành bằng hình thức trang trọng nhất.
  • B. Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất so với các luật khác.
  • C. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải phù hợp với Hiến pháp, không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp được phổ biến rộng rãi nhất đến mọi người dân.

Câu 19: Hãy sắp xếp các văn bản pháp luật sau theo thứ bậc hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định, Hiến pháp, Thông tư.

  • A. Hiến pháp, Nghị định, Luật, Thông tư.
  • B. Luật, Hiến pháp, Nghị định, Thông tư.
  • C. Nghị định, Luật, Thông tư, Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp, Luật, Nghị định, Thông tư.

Câu 20: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò trung tâm như thế nào?

  • A. Hiến pháp chỉ là một trong nhiều yếu tố cấu thành nhà nước pháp quyền.
  • B. Hiến pháp là nền tảng, là cơ sở pháp lý cao nhất và chi phối toàn bộ hoạt động của nhà nước pháp quyền.
  • C. Vai trò của Hiến pháp không thay đổi so với các loại hình nhà nước khác.
  • D. Trong nhà nước pháp quyền, vai trò của luật pháp quan trọng hơn Hiến pháp.

Câu 21: Điều gì thể hiện Hiến pháp là "công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân"?

  • A. Hiến pháp chỉ ghi nhận các quyền và nghĩa vụ một cách chung chung.
  • B. Việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân chủ yếu do các luật chuyên ngành đảm nhiệm.
  • C. Hiến pháp trao quyền này cho các tổ chức xã hội, không phải nhà nước.
  • D. Hiến pháp quy định các nguyên tắc, cơ chế và giới hạn để nhà nước bảo đảm và tôn trọng quyền con người, quyền công dân.

Câu 22: Vì sao nói Hiến pháp có tính "ổn định tương đối"?

  • A. Vì Hiến pháp không bao giờ được sửa đổi, bổ sung.
  • B. Vì việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp phải tuân theo quy trình đặc biệt, chặt chẽ và chỉ khi thực sự cần thiết.
  • C. Vì Hiến pháp được bảo vệ bởi một lực lượng đặc biệt của nhà nước.
  • D. Vì Hiến pháp được xây dựng dựa trên các giá trị vĩnh cửu, không thay đổi.

Câu 23: Trong hệ thống pháp luật, "Luật" và "Hiến pháp" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Luật do Quốc hội ban hành, Hiến pháp do Chính phủ ban hành.
  • B. Luật quy định các vấn đề chi tiết, Hiến pháp quy định các vấn đề chung.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản, có hiệu lực pháp lý cao nhất, là nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật, còn Luật được ban hành để cụ thể hóa Hiến pháp.
  • D. Luật có thể được sửa đổi dễ dàng hơn Hiến pháp.

Câu 24: Nếu một quy định trong văn bản dưới luật (ví dụ: Thông tư) trái với Luật, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật, vì Luật có hiệu lực pháp lý cao hơn Thông tư.
  • B. Thông tư, vì Thông tư hướng dẫn chi tiết hơn Luật.
  • C. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của quy định nào hợp lý hơn.
  • D. Cả hai văn bản đều không được áp dụng cho đến khi có văn bản hướng dẫn.

Câu 25: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên?

  • A. Hiến pháp năm 1959
  • B. Hiến pháp năm 1992
  • C. Hiến pháp năm 1946
  • D. Hiến pháp năm 2013

Câu 26: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả?

  • A. Việc in ấn và phổ biến Hiến pháp rộng rãi.
  • B. Sự tôn trọng, tuân thủ và thực hiện nghiêm chỉnh Hiến pháp của tất cả các cơ quan nhà nước, tổ chức và công dân.
  • C. Việc có nhiều chuyên gia pháp luật giỏi về Hiến pháp.
  • D. Việc dịch Hiến pháp ra nhiều thứ tiếng.

Câu 27: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

  • A. Của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Của Quốc hội.
  • C. Của Nhà nước.
  • D. Của Nhân dân.

Câu 28: Cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Quốc hội (thông qua các hoạt động giám sát và các cơ quan chuyên trách).
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản pháp luật được phát hiện là trái với Hiến pháp sau khi đã có hiệu lực?

  • A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực cho đến khi có Hiến pháp mới.
  • B. Văn bản đó sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc bãi bỏ hiệu lực từ thời điểm phát hiện.
  • C. Vấn đề sẽ được đưa ra trưng cầu dân ý để quyết định.
  • D. Văn bản đó sẽ được sửa đổi cho phù hợp với Hiến pháp, nhưng vẫn giữ nguyên hiệu lực trước đó.

Câu 30: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp và toàn diện của Hiến pháp?

  • A. Quy trình, thủ tục tố tụng hình sự cụ thể trong từng vụ án.
  • B. Các nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điều gì xảy ra nếu một điều luật mới được ban hành trái với quy định của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Hiến pháp trong việc bảo đảm quyền con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao Hiến pháp được coi là cơ sở để xây dựng hệ thống pháp luật của một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm thể hiện tính 'chính trị' của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì đối với Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đã kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Hiến pháp trước đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mục đích chính của việc ban hành Hiến pháp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu Hiến pháp không quy định về một vấn đề cụ thể, thì vấn đề đó có thể được điều chỉnh bởi văn bản pháp luật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khái niệm 'chế độ chính trị' được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, Hiến pháp có vai trò định hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và luật quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì nguyên tắc áp dụng pháp luật nào thường được ưu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So với các văn bản pháp luật khác, phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nội dung nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp là 'luật có hiệu lực pháp lý cao nhất'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy sắp xếp các văn bản pháp luật sau theo thứ bậc hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định, Hiến pháp, Thông tư.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò trung tâm như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Điều gì thể hiện Hiến pháp là 'công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vì sao nói Hiến pháp có tính 'ổn định tương đối'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong hệ thống pháp luật, 'Luật' và 'Hiến pháp' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu một quy định trong văn bản dưới luật (ví dụ: Thông tư) trái với Luật, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản pháp luật được phát hiện là trái với Hiến pháp sau khi đã có hiệu lực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp và toàn diện của Hiến pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Quy định những nguyên tắc nền tảng về chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất so với mọi văn bản pháp luật khác.
  • D. Bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, nếu có sự mâu thuẫn giữa Luật Đất đai và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật Đất đai, vì luật này quy định chi tiết hơn về vấn đề đất đai.
  • B. Luật Đất đai, vì Luật này được ban hành sau nên có giá trị pháp lý cập nhật hơn.
  • C. Cả hai văn bản đều có giá trị pháp lý ngang nhau và được áp dụng đồng thời.
  • D. Hiến pháp, vì Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 3: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện vai trò định hướng cho sự phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Tính linh hoạt, dễ dàng sửa đổi, bổ sung để phù hợp với tình hình thực tế.
  • B. Quy định những vấn đề cốt lõi, mang tính nguyên tắc làm nền tảng cho các luật khác.
  • C. Được soạn thảo và thông qua bởi các chuyên gia pháp lý hàng đầu.
  • D. Có lịch sử hình thành và phát triển lâu dài, trải qua nhiều giai đoạn lịch sử.

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • D. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 5: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò trung tâm. Vì sao?

  • A. Hiến pháp là nền tảng pháp lý, giới hạn quyền lực nhà nước và bảo vệ quyền con người.
  • B. Hiến pháp do cơ quan lập pháp cao nhất ban hành, thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền.
  • C. Hiến pháp quy định mọi vấn đề của đời sống xã hội, không có lĩnh vực nào ngoài phạm vi điều chỉnh.
  • D. Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để đáp ứng yêu cầu của thực tiễn.

Câu 6: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

  • A. Cơ quan hành chính ban hành văn bản trái với quy định của luật.
  • B. Quốc hội xây dựng luật trên cơ sở các nguyên tắc của Hiến pháp.
  • C. Tòa án xét xử vụ án dựa trên thông lệ quốc tế mà không căn cứ vào luật.
  • D. Công dân chỉ thực hiện quyền khi được nhà nước cho phép.

Câu 7: Vì sao Hiến pháp được xem là "khế ước xã hội" giữa Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Hiến pháp do Nhân dân trực tiếp bầu ra.
  • B. Hiến pháp quy định các khoản thuế mà Nhân dân phải đóng góp cho Nhà nước.
  • C. Hiến pháp là văn bản duy nhất thể hiện ý chí của Nhân dân.
  • D. Hiến pháp xác định quyền và nghĩa vụ của cả Nhà nước và Nhân dân, tạo sự đồng thuận xã hội.

Câu 8: Trong các loại văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp khác biệt cơ bản với luật ở điểm nào?

  • A. Luật do Quốc hội ban hành, Hiến pháp do Chủ tịch nước công bố.
  • B. Luật có hiệu lực trong một lĩnh vực nhất định, Hiến pháp có hiệu lực trên toàn lãnh thổ.
  • C. Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, luật quy định chi tiết và cụ thể hóa Hiến pháp.
  • D. Luật có thể sửa đổi thường xuyên, Hiến pháp ít khi được sửa đổi.

Câu 9: Chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Hiến pháp là ... của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam".

  • A. đạo luật gốc
  • B. văn bản hướng dẫn
  • C. điều lệ hoạt động
  • D. quy tắc ứng xử

Câu 10: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp thực sự là "luật có hiệu lực pháp lý cao nhất" trong thực tế?

  • A. Sự ra đời sớm nhất trong lịch sử pháp luật Việt Nam.
  • B. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp, nếu trái Hiến pháp sẽ bị vô hiệu.
  • C. Hiến pháp quy định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.
  • D. Hiến pháp được Nhân dân đồng tình và ủng hộ.

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, việc viện dẫn Hiến pháp là trực tiếp và có giá trị pháp lý cao nhất?

  • A. Khi giải thích một điều luật còn chưa rõ ràng.
  • B. Khi tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý về một vấn đề.
  • C. Khi không có luật cụ thể điều chỉnh một tình huống, nhưng Hiến pháp có quy định nguyên tắc.
  • D. Khi muốn tăng cường tính thuyết phục của một lập luận pháp lý.

Câu 12: Nội dung Hiến pháp KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Quy trình sản xuất một sản phẩm công nghiệp cụ thể.

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

  • A. Vai trò xác định cơ cấu nhà nước.
  • B. Vai trò bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • C. Vai trò định hướng phát triển kinh tế.
  • D. Vai trò giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào trong cách tiếp cận về quyền con người?

  • A. Giảm bớt các quyền con người để tập trung vào quyền của Nhà nước.
  • B. Lần đầu tiên ghi nhận quyền con người trong Hiến pháp.
  • C. Mở rộng phạm vi và nội dung các quyền con người, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế.
  • D. Quy định quyền con người chỉ dành cho công dân Việt Nam, không áp dụng cho người nước ngoài.

Câu 15: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp" được quy định ở đâu?

  • A. Trong Luật Tổ chức Quốc hội.
  • B. Trong Luật Tổ chức Chính phủ.
  • C. Trong Luật Tổ chức Tòa án nhân dân.
  • D. Trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 16: Tại sao việc sửa đổi Hiến pháp cần phải tuân theo một quy trình đặc biệt, chặt chẽ hơn so với sửa đổi luật?

  • A. Vì Hiến pháp là luật cơ bản, việc sửa đổi có tác động lớn đến toàn bộ hệ thống pháp luật và đời sống xã hội.
  • B. Vì việc sửa đổi Hiến pháp cần sự đồng ý của tất cả các cơ quan nhà nước.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản có lịch sử lâu đời, cần được bảo vệ nguyên vẹn.
  • D. Vì việc sửa đổi Hiến pháp chỉ được thực hiện trong những trường hợp đặc biệt, do Quốc hội quyết định.

Câu 17: Nội dung nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp là cơ sở cho sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Quy định chi tiết về các biện pháp phát triển kinh tế.
  • B. Xác định các giá trị nền tảng, nguyên tắc cơ bản của chế độ, tạo khuôn khổ pháp lý ổn định.
  • C. Quy định về các chính sách xã hội nhằm đảm bảo an sinh.
  • D. Được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để phù hợp với tình hình mới.

Câu 18: Trong một tình huống giả định, nếu một nghị định của Chính phủ quy định trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 19: Điều gì thể hiện tính "chính trị - pháp lý" đặc biệt của Hiến pháp?

  • A. Chỉ quy định về các vấn đề pháp lý, không liên quan đến chính trị.
  • B. Do các nhà chính trị soạn thảo, không cần sự tham gia của юристы.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt pháp lý, không có ý nghĩa chính trị.
  • D. Vừa là văn bản pháp luật có giá trị cao nhất, vừa thể hiện đường lối chính trị, ý chí của giai cấp, lực lượng cầm quyền.

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp có vai trò như ‘ngọn hải đăng’. Ý nghĩa của phép ẩn dụ này là gì?

  • A. Hiến pháp là văn bản phức tạp, khó hiểu như ngọn hải đăng trong đêm tối.
  • B. Hiến pháp chỉ đường, dẫn lối cho sự xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
  • C. Hiến pháp cần được đặt ở vị trí cao nhất, như ngọn hải đăng trên biển.
  • D. Hiến pháp luôn soi sáng, chỉ ra những sai sót của các văn bản pháp luật khác.

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Hiến pháp là một bộ phận của pháp luật, có giá trị pháp lý tương đương các luật khác.
  • B. Pháp luật là tập hợp các quy định chi tiết của Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp là nền tảng, là cơ sở pháp lý cao nhất của toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • D. Hiến pháp và pháp luật tồn tại độc lập, không có mối liên hệ với nhau.

Câu 22: Điều gì phân biệt Hiến pháp với các "văn bản chính trị" khác của nhà nước (ví dụ: nghị quyết của Đảng)?

  • A. Hiến pháp có tính pháp lý bắt buộc chung, mọi chủ thể phải tuân thủ, còn văn bản chính trị chủ yếu mang tính định hướng.
  • B. Hiến pháp do Quốc hội ban hành, văn bản chính trị do các cơ quan khác ban hành.
  • C. Hiến pháp quy định về tổ chức nhà nước, văn bản chính trị quy định về đường lối phát triển kinh tế.
  • D. Hiến pháp có giá trị lâu dài, văn bản chính trị có thể thay đổi thường xuyên.

Câu 23: Vì sao nói Hiến pháp là "bộ phận quan trọng nhất" trong hệ thống các văn bản pháp luật?

  • A. Vì Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • B. Vì Hiến pháp được viết bằng ngôn ngữ trang trọng nhất.
  • C. Vì Hiến pháp được ban hành đầu tiên trong lịch sử.
  • D. Vì Hiến pháp là nguồn gốc, là cơ sở pháp lý cho sự tồn tại và hoạt động của toàn bộ hệ thống pháp luật.

Câu 24: Nội dung nào sau đây thể hiện tính "ổn định" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để đáp ứng yêu cầu của thực tiễn.
  • B. Hiến pháp ít khi được sửa đổi, thường có giá trị sử dụng lâu dài qua nhiều thời kỳ.
  • C. Hiến pháp được xây dựng trên cơ sở ý kiến của đông đảo Nhân dân.
  • D. Hiến pháp quy định về các vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của đất nước.

Câu 25: Hãy sắp xếp các văn bản sau theo thứ tự hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định, Thông tư, Hiến pháp.

  • A. Hiến pháp, Luật, Thông tư, Nghị định.
  • B. Luật, Hiến pháp, Nghị định, Thông tư.
  • C. Hiến pháp, Luật, Nghị định, Thông tư.
  • D. Nghị định, Thông tư, Luật, Hiến pháp.

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận về chính sách công, một bên viện dẫn Hiến pháp, bên kia viện dẫn một nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh. Văn bản nào có sức thuyết phục pháp lý cao hơn?

  • A. Hiến pháp, vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh, vì nghị quyết này cụ thể hơn về vấn đề địa phương.
  • C. Cả hai văn bản có giá trị pháp lý ngang nhau trong trường hợp này.
  • D. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của từng văn bản.

Câu 27: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước thuộc về ai?

  • A. Quốc hội.
  • B. Nhân dân.
  • C. Chính phủ.
  • D. Chủ tịch nước.

Câu 28: Điều nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của Hiến pháp?

  • A. Là luật cơ bản của Nhà nước.
  • B. Là cơ sở để xây dựng hệ thống pháp luật.
  • C. Quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của từng cơ quan nhà nước.
  • D. Bảo đảm quyền con người, quyền công dân.

Câu 29: Vì sao Hiến pháp cần được phổ biến, giáo dục rộng rãi trong Nhân dân?

  • A. Để mọi người dân có thể trở thành chuyên gia pháp lý.
  • B. Để tăng số lượng người biết đọc, biết viết.
  • C. Để thể hiện sự dân chủ của Nhà nước.
  • D. Để nâng cao ý thức pháp luật, giúp mọi người sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.

Câu 30: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc "đối chiếu với Hiến pháp" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là thủ tục mang tính hình thức.
  • B. Đảm bảo luật được xây dựng phù hợp với Hiến pháp, không trái với các nguyên tắc cơ bản.
  • C. Giúp luật trở nên dễ hiểu hơn đối với người dân.
  • D. Để luật có thể được Quốc hội thông qua một cách nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, nếu có sự mâu thuẫn giữa Luật Đất đai và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện vai trò định hướng cho sự phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò trung tâm. Vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vì sao Hiến pháp được xem là 'khế ước xã hội' giữa Nhà nước và Nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các loại văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp khác biệt cơ bản với luật ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Hiến pháp là ... của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp thực sự là 'luật có hiệu lực pháp lý cao nhất' trong thực tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, việc viện dẫn Hiến pháp là trực tiếp và có giá trị pháp lý cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nội dung Hiến pháp KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào trong cách tiếp cận về quyền con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp' được quy định ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao việc sửa đổi Hiến pháp cần phải tuân theo một quy trình đặc biệt, chặt chẽ hơn so với sửa đổi luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nội dung nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp là cơ sở cho sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một tình huống giả định, nếu một nghị định của Chính phủ quy định trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì thể hiện tính 'chính trị - pháp lý' đặc biệt của Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp có vai trò như ‘ngọn hải đăng’. Ý nghĩa của phép ẩn dụ này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì phân biệt Hiến pháp với các 'văn bản chính trị' khác của nhà nước (ví dụ: nghị quyết của Đảng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vì sao nói Hiến pháp là 'bộ phận quan trọng nhất' trong hệ thống các văn bản pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nội dung nào sau đây thể hiện tính 'ổn định' của Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy sắp xếp các văn bản sau theo thứ tự hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định, Thông tư, Hiến pháp.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận về chính sách công, một bên viện dẫn Hiến pháp, bên kia viện dẫn một nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh. Văn bản nào có sức thuyết phục pháp lý cao hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước thuộc về ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của Hiến pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Vì sao Hiến pháp cần được phổ biến, giáo dục rộng rãi trong Nhân dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc 'đối chiếu với Hiến pháp' có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là luật cơ bản vì điều nào sau đây?

  • A. Được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Có nội dung bao quát mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Là cơ sở cho sự ổn định và phát triển của đất nước.
  • D. Quy định những nguyên tắc nền tảng về tổ chức và hoạt động của Nhà nước, quyền con người, và chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất, mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với nó?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật.
  • C. Nghị định của Chính phủ.
  • D. Thông tư của Bộ, ngành.

Câu 3: Điều gì chứng tỏ Hiến pháp là "công cụ bảo vệ quyền con người, quyền công dân"?

  • A. Hiến pháp được soạn thảo công phu, lấy ý kiến rộng rãi từ nhân dân.
  • B. Hiến pháp quy định các quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, đồng thời xác định cơ chế bảo vệ các quyền đó.
  • C. Hiến pháp được Quốc hội thông qua với đa số phiếu.
  • D. Hiến pháp có lịch sử lâu đời và được sửa đổi, bổ sung nhiều lần.

Câu 4: Quốc hội có vai trò gì trong mối quan hệ với Hiến pháp?

  • A. Giám sát việc thi hành Hiến pháp của Chính phủ.
  • B. Giải thích Hiến pháp khi có những cách hiểu khác nhau.
  • C. Ban hành, sửa đổi và bãi bỏ Hiến pháp.
  • D. Đề xuất các nội dung sửa đổi Hiến pháp cho phù hợp với tình hình thực tế.

Câu 5: Nếu một điều luật của Luật Thương mại trái với quy định của Hiến pháp, điều luật đó sẽ:

  • A. Vẫn có hiệu lực pháp luật cho đến khi có văn bản hướng dẫn cụ thể.
  • B. Không có hiệu lực pháp luật và phải được sửa đổi hoặc bãi bỏ.
  • C. Được áp dụng ưu tiên trong lĩnh vực thương mại.
  • D. Chỉ bị xem xét lại khi có khiếu nại từ công dân hoặc tổ chức.

Câu 6: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất tính "luật gốc" của nó?

  • A. Là cơ sở để xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật của nước ta.
  • B. Quy định chi tiết về mọi mặt của đời sống xã hội.
  • C. Được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để phù hợp với thực tiễn.
  • D. Có nội dung dễ hiểu, gần gũi với người dân.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, bạn A cho rằng quyền này là tuyệt đối và không giới hạn. Quan điểm này có phù hợp với Hiến pháp không?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm mọi quyền tự do của công dân.
  • B. Phù hợp một phần, vì quyền tự do ngôn luận chỉ bị giới hạn trong một số trường hợp đặc biệt.
  • C. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật, không phải là quyền tuyệt đối.
  • D. Không thể xác định, cần xem xét thêm các văn bản pháp luật khác.

Câu 8: Hiến pháp quy định về "chế độ chính trị". Nội dung này bao gồm những vấn đề cơ bản nào?

  • A. Các quy định về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chính sách phát triển văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • C. Các biện pháp bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Nguyên tắc tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước, mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 9: Vì sao nói Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan đại diện cao nhất của Nhân dân.
  • B. Hiến pháp xác định các nguyên tắc pháp quyền, giới hạn quyền lực nhà nước, bảo đảm tính hợp hiến, hợp pháp của mọi hành vi.
  • C. Hiến pháp có lịch sử lâu đời và được kế thừa, phát triển qua các thời kỳ.
  • D. Hiến pháp được phổ biến, giáo dục rộng rãi trong toàn dân.

Câu 10: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước ta là:

  • A. Thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • B. Tập trung tuyệt đối vào một cơ quan nhà nước duy nhất.
  • C. Phân chia hoàn toàn độc lập giữa các nhánh quyền lực.
  • D. Do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối.

Câu 11: So với các văn bản pháp luật khác, quy trình sửa đổi Hiến pháp có đặc điểm gì?

  • A. Đơn giản và nhanh chóng hơn, để kịp thời đáp ứng yêu cầu của thực tiễn.
  • B. Tương tự như quy trình sửa đổi luật thông thường.
  • C. Phức tạp và chặt chẽ hơn, đòi hỏi sự đồng thuận cao và các thủ tục đặc biệt.
  • D. Do Chính phủ quyết định, không cần thông qua Quốc hội.

Câu 12: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp?

  • A. Là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.

Câu 13: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, việc áp dụng pháp luật sẽ tuân theo nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế để đảm bảo tính quốc tế.
  • B. Ưu tiên áp dụng Hiến pháp vì đây là luật gốc của quốc gia.
  • C. Áp dụng theo hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý quốc tế.

Câu 14: Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật?

  • A. Là khuôn khổ pháp lý, định hướng cho việc xây dựng, ban hành và thực thi các văn bản pháp luật khác.
  • B. Chỉ có vai trò trong việc giải thích và áp dụng pháp luật.
  • C. Không có vai trò trực tiếp, mà phụ thuộc vào ý chí của nhà làm luật.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc kiểm tra tính hợp hiến của các văn bản pháp luật.

Câu 15: Hãy sắp xếp các loại văn bản quy phạm pháp luật sau theo thứ bậc hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định, Hiến pháp, Thông tư.

  • A. Hiến pháp, Nghị định, Luật, Thông tư.
  • B. Luật, Hiến pháp, Nghị định, Thông tư.
  • C. Hiến pháp, Luật, Nghị định, Thông tư.
  • D. Thông tư, Nghị định, Luật, Hiến pháp.

Câu 16: Trong một xã hội pháp quyền, mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân phải:

  • A. Tuân theo sự chỉ đạo của cơ quan nhà nước cấp trên.
  • B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Thực hiện theo phong tục, tập quán tốt đẹp.
  • D. Hành động theo lương tâm và đạo đức xã hội.

Câu 17: Điều nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp trong việc bảo đảm sự ổn định chính trị - xã hội?

  • A. Hiến pháp quy định về các biện pháp trừng phạt hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để phù hợp với tình hình.
  • C. Hiến pháp quy định về nghĩa vụ của công dân đối với Nhà nước.
  • D. Hiến pháp tạo lập khuôn khổ pháp lý chung, xác định rõ các giá trị, nguyên tắc cơ bản của chế độ, tạo sự đồng thuận xã hội.

Câu 18: Để bảo đảm Hiến pháp được thực hiện nghiêm chỉnh trong đời sống, cần có cơ chế nào?

  • A. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp.
  • B. Nâng cao ý thức pháp luật của người dân.
  • C. Cơ chế bảo hiến để kiểm tra, giám sát tính hợp hiến của các văn bản và hành vi.
  • D. Đề cao vai trò của các tổ chức xã hội trong việc giám sát thực hiện pháp luật.

Câu 19: Trong một nhà nước dân chủ, Hiến pháp thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

  • A. Nhân dân.
  • B. Chính phủ.
  • C. Quốc hội.
  • D. Đảng cầm quyền.

Câu 20: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước:

  • A. Đơn nhất, tập quyền.
  • B. Pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.
  • C. Dân chủ nhân dân.
  • D. Xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, bản Hiến pháp nào được ban hành sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Hiến pháp 1959.
  • B. Hiến pháp 1980.
  • C. Hiến pháp 1992.
  • D. Hiến pháp 1946.

Câu 22: Quyền con người, quyền công dân được Hiến pháp ghi nhận có đặc điểm gì?

  • A. Do Nhà nước ban hành và có thể thay đổi tùy ý.
  • B. Chỉ áp dụng đối với công dân Việt Nam, không áp dụng cho người nước ngoài.
  • C. Được Nhà nước công nhận, tôn trọng, bảo đảm, bảo vệ và chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật.
  • D. Mang tính tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ điều kiện nào.

Câu 23: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

  • A. Không có vai trò, vì quyền lực nhà nước là thống nhất.
  • B. Quy định cơ chế phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước, giới hạn quyền lực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xác định nguồn gốc quyền lực nhà nước.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự tự giác của các cơ quan nhà nước.

Câu 24: Trong một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, Hiến pháp đóng vai trò là:

  • A. Một trong những văn bản pháp luật quan trọng.
  • B. Văn bản pháp luật có giá trị lịch sử.
  • C. Văn bản pháp luật do Quốc hội ban hành.
  • D. Nền tảng, trụ cột, trung tâm của hệ thống pháp luật.

Câu 25: Nếu luật mới ban hành có nội dung không phù hợp với Hiến pháp hiện hành, cơ quan nào có trách nhiệm xem xét và xử lý?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 26: Việc xây dựng, thi hành và bảo vệ Hiến pháp là trách nhiệm của:

  • A. Các cơ quan nhà nước.
  • B. Quốc hội và Chính phủ.
  • C. Toàn bộ hệ thống chính trị và mọi công dân.
  • D. Các cơ quan tư pháp.

Câu 27: Trong một buổi học về Hiến pháp, bạn B cho rằng Hiến pháp chỉ quan trọng đối với các nhà lãnh đạo và cơ quan nhà nước, còn người dân bình thường không cần quan tâm nhiều. Quan điểm này đúng hay sai?

  • A. Đúng, vì Hiến pháp chủ yếu quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • B. Sai, vì Hiến pháp là luật cơ bản, bảo vệ quyền và lợi ích của mọi công dân, là cơ sở pháp lý cho mọi hoạt động của xã hội.
  • C. Đúng một phần, vì Hiến pháp có một số nội dung liên quan đến người dân, nhưng không phải tất cả.
  • D. Không thể xác định, vì mức độ quan trọng của Hiến pháp phụ thuộc vào từng người.

Câu 28: Để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Ban hành nhiều văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành Hiến pháp.
  • B. Tăng cường lực lượng công an, quân đội để bảo vệ Hiến pháp.
  • C. Xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn, hiệu quả.
  • D. Nâng cao ý thức pháp luật và tinh thần thượng tôn Hiến pháp của mọi người dân.

Câu 29: Theo quy định của Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân bằng hình thức nào?

  • A. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • B. Chủ yếu thông qua các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
  • D. Thông qua các cuộc trưng cầu dân ý.

Câu 30: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc đảm bảo tính hợp hiến của các văn bản pháp luật có ý nghĩa gì?

  • A. Bảo đảm Hiến pháp được tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh, duy trì trật tự pháp luật thống nhất, bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • B. Giúp cho hệ thống pháp luật trở nên phức tạp và chặt chẽ hơn.
  • C. Tăng cường vai trò kiểm soát của Quốc hội đối với hoạt động của Chính phủ.
  • D. Đảm bảo các văn bản pháp luật được ban hành đúng quy trình, thủ tục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là luật cơ bản vì điều nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất, mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều gì chứng tỏ Hiến pháp là 'công cụ bảo vệ quyền con người, quyền công dân'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quốc hội có vai trò gì trong mối quan hệ với Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nếu một điều luật của Luật Thương mại trái với quy định của Hiến pháp, điều luật đó sẽ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất tính 'luật gốc' của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, bạn A cho rằng quyền này là tuyệt đối và không giới hạn. Quan điểm này có phù hợp với Hiến pháp không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hiến pháp quy định về 'chế độ chính trị'. Nội dung này bao gồm những vấn đề cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Vì sao nói Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước ta là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So với các văn bản pháp luật khác, quy trình sửa đổi Hiến pháp có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, việc áp dụng pháp luật sẽ tuân theo nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hãy sắp xếp các loại văn bản quy phạm pháp luật sau theo thứ bậc hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định, Hiến pháp, Thông tư.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một xã hội pháp quyền, mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân phải:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp trong việc bảo đảm sự ổn định chính trị - xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để bảo đảm Hiến pháp được thực hiện nghiêm chỉnh trong đời sống, cần có cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một nhà nước dân chủ, Hiến pháp thể hiện ý chí và nguyện vọng của ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, bản Hiến pháp nào được ban hành sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Quyền con người, quyền công dân được Hiến pháp ghi nhận có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, Hiến pháp đóng vai trò là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu luật mới ban hành có nội dung không phù hợp với Hiến pháp hiện hành, cơ quan nào có trách nhiệm xem xét và xử lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc xây dựng, thi hành và bảo vệ Hiến pháp là trách nhiệm của:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong một buổi học về Hiến pháp, bạn B cho rằng Hiến pháp chỉ quan trọng đối với các nhà lãnh đạo và cơ quan nhà nước, còn người dân bình thường không cần quan tâm nhiều. Quan điểm này đúng hay sai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo quy định của Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân bằng hình thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc đảm bảo tính hợp hiến của các văn bản pháp luật có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Quy định những vấn đề nền tảng về chủ quyền, chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, bộ máy nhà nước và quyền con người.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất so với mọi văn bản pháp luật khác.
  • D. Là công cụ để bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa nội dung của một luật do Quốc hội ban hành và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật do Quốc hội ban hành.
  • C. Văn bản nào được ban hành sau sẽ được ưu tiên.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Hiến pháp trong việc xây dựng hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là văn bản duy nhất quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • B. Hiến pháp trực tiếp điều chỉnh mọi quan hệ xã hội.
  • C. Hiến pháp là nền tảng, khuôn khổ pháp lý để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
  • D. Hiến pháp chỉ có vai trò định hướng chính trị, không có vai trò pháp lý cụ thể.

Câu 4: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm thể hiện Hiến pháp là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền con người và quyền công dân?

  • A. Quy định về cơ cấu tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất, mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp.
  • C. Là luật cơ bản, nền tảng của hệ thống pháp luật.
  • D. Chứa đựng những quy định mang tính nguyên tắc về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 5: Quốc hội có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp. Điều này xuất phát từ vị trí nào của Quốc hội trong bộ máy nhà nước?

  • A. Là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Là cơ quan đại diện cho tất cả các thành phần kinh tế.
  • C. Là cơ quan hành pháp cao nhất.
  • D. Là cơ quan tư pháp cao nhất.

Câu 6: So với các luật khác, phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào một số lĩnh vực nhất định.
  • B. Tương đương, điều chỉnh các lĩnh vực giống như các luật khác.
  • C. Rộng lớn và bao quát, điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản, nền tảng.
  • D. Chỉ điều chỉnh các quan hệ liên quan đến tổ chức và hoạt động của nhà nước.

Câu 7: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào sau đây được ban hành trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, thể hiện tinh thần đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Hiến pháp năm 1959.
  • B. Hiến pháp năm 1946.
  • C. Hiến pháp năm 1980.
  • D. Hiến pháp năm 2013.

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một bộ luật mới ban hành có nội dung trái với tinh thần và quy định của Hiến pháp?

  • A. Bộ luật đó sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc hủy bỏ phần nội dung trái Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với bộ luật mới.
  • C. Vấn đề sẽ được đưa ra trưng cầu dân ý để quyết định.
  • D. Bộ luật vẫn có hiệu lực và Hiến pháp sẽ được xem xét lại trong tương lai.

Câu 9: Hiến pháp không chỉ quy định về bộ máy nhà nước mà còn đề cập đến chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của Hiến pháp?

  • A. Vai trò bảo vệ quyền lực nhà nước.
  • B. Vai trò điều chỉnh các quan hệ hành chính.
  • C. Vai trò định hướng sự phát triển toàn diện của đất nước.
  • D. Vai trò kiểm soát hoạt động của các cơ quan tư pháp.

Câu 10: Vì sao nói Hiến pháp là luật gốc của Nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp được viết bằng ngôn ngữ gốc của quốc gia.
  • B. Vì mọi văn bản pháp luật khác đều phải được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp.
  • C. Vì Hiến pháp có lịch sử ra đời lâu đời nhất.
  • D. Vì Hiến pháp quy định về nguồn gốc của Nhà nước.

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một người cho rằng quyền này là vô hạn và không bị giới hạn bởi bất kỳ luật nào, kể cả Hiến pháp. Quan điểm này có phù hợp với quy định của Hiến pháp Việt Nam không?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm tuyệt đối quyền tự do ngôn luận.
  • B. Phù hợp một phần, quyền tự do ngôn luận chỉ bị giới hạn bởi luật chứ không phải Hiến pháp.
  • C. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật và không được xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tập thể và cá nhân.
  • D. Không rõ ràng, cần phải xem xét thêm các văn bản pháp luật khác.

Câu 12: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp ở Việt Nam khi có những cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội.

Câu 13: Đặc điểm "Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước" có nghĩa là gì?

  • A. Hiến pháp liệt kê chi tiết chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan nhà nước.
  • B. Hiến pháp xác định những nguyên tắc cơ bản, định hướng cho việc tổ chức và hoạt động của toàn bộ bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp quy định số lượng và cơ cấu của các cơ quan nhà nước.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định về các cơ quan ở trung ương, không bao gồm chính quyền địa phương.

Câu 14: Trong các văn bản quy phạm pháp luật sau, văn bản nào có vị trí pháp lý thấp nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Luật.
  • B. Nghị quyết của Quốc hội.
  • C. Thông tư của Bộ trưởng.
  • D. Pháp lệnh.

Câu 15: Hiến pháp năm 2013 đã có những sửa đổi, bổ sung quan trọng so với Hiến pháp năm 1992. Mục đích chính của việc sửa đổi Hiến pháp là gì?

  • A. Để thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị.
  • B. Để tập trung quyền lực vào một số cơ quan nhà nước.
  • C. Để đơn giản hóa hệ thống pháp luật.
  • D. Để Hiến pháp phù hợp hơn với tình hình mới, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước và hội nhập quốc tế.

Câu 16: Nếu bạn phát hiện một nghị định của Chính phủ có nội dung không phù hợp với Hiến pháp, bạn sẽ báo cáo vấn đề này đến cơ quan nào để xem xét và xử lý?

  • A. Văn phòng Chính phủ.
  • B. Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
  • D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Câu 17: Trong các nội dung sau, nội dung nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Quy trình sản xuất một sản phẩm cụ thể của doanh nghiệp.

Câu 18: Hiến pháp Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc và giá trị của dân tộc. Điều này được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia, độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Quy định về hệ thống giáo dục quốc dân.
  • C. Xác định các thành phần kinh tế.
  • D. Quy định về quốc kỳ, quốc ca, quốc khánh.

Câu 19: So sánh Hiến pháp với các luật khác trong hệ thống pháp luật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội, còn luật thì không.
  • B. Hiến pháp có tính cơ bản, nền tảng và hiệu lực pháp lý cao nhất, còn luật cụ thể hóa và triển khai Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp quy định về quyền con người, còn luật thì không.
  • D. Hiến pháp có nội dung ngắn gọn, còn luật thì dài và chi tiết hơn.

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

  • A. Hiến pháp trao toàn bộ quyền lực cho một cơ quan nhà nước duy nhất.
  • B. Hiến pháp không liên quan đến việc kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • C. Hiến pháp giới hạn quyền lực nhà nước, phân định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan, tránh lạm quyền.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định về cách thức bầu cử các cơ quan nhà nước.

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện tính "ổn định" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp được sửa đổi thường xuyên để phù hợp với tình hình mới.
  • B. Hiến pháp dễ dàng bị thay thế bởi các văn bản pháp luật khác.
  • C. Hiến pháp chỉ có hiệu lực trong một thời gian ngắn.
  • D. Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi quy trình đặc biệt, phức tạp và sự đồng thuận cao.

Câu 22: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với các điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia?

  • A. Điều ước quốc tế có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp là cơ sở để xem xét, phê chuẩn và thực hiện các điều ước quốc tế, đảm bảo không trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp và điều ước quốc tế có hiệu lực ngang nhau.
  • D. Hiến pháp không liên quan đến các điều ước quốc tế.

Câu 23: Tại sao Hiến pháp được coi là "khế ước xã hội" giữa Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Vì Hiến pháp do Nhân dân trực tiếp soạn thảo.
  • B. Vì Hiến pháp chỉ bảo vệ quyền lợi của Nhân dân.
  • C. Vì Hiến pháp thể hiện sự thỏa thuận giữa Nhà nước và Nhân dân về những nguyên tắc cơ bản của tổ chức và hoạt động của Nhà nước, cũng như quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • D. Vì Hiến pháp là văn bản pháp lý duy nhất mà Nhân dân được tham gia ý kiến.

Câu 24: Trong trường hợp pháp luật chưa có quy định cụ thể về một vấn đề nào đó liên quan đến quyền con người, Hiến pháp có thể được viện dẫn trực tiếp để giải quyết vấn đề không?

  • A. Có, vì Hiến pháp là luật cơ bản, có thể được viện dẫn trực tiếp để bảo vệ quyền con người ngay cả khi chưa có luật cụ thể.
  • B. Không, vì Hiến pháp chỉ có giá trị định hướng, cần phải có luật cụ thể hóa mới có thể áp dụng.
  • C. Chỉ có thể viện dẫn Hiến pháp trong trường hợp có sự cho phép của Tòa án.
  • D. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của điều khoản Hiến pháp.

Câu 25: Nội dung nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp là "cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật"?

  • A. Hiến pháp quy định về quy trình ban hành văn bản pháp luật.
  • B. Các văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp về nội dung và tinh thần.
  • C. Hiến pháp là văn bản pháp luật duy nhất do Quốc hội ban hành.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong một số lĩnh vực nhất định.

Câu 26: Trong một xã hội dân chủ, Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước và xã hội?

  • A. Hiến pháp hạn chế sự tham gia của người dân để đảm bảo ổn định chính trị.
  • B. Hiến pháp không liên quan đến sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước.
  • C. Hiến pháp chỉ quy định về quyền tham gia của người dân trong lĩnh vực bầu cử.
  • D. Hiến pháp tạo cơ sở pháp lý và bảo đảm cho người dân thực hiện quyền làm chủ, tham gia vào quản lý nhà nước và xã hội thông qua các hình thức dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.

Câu 27: Điều gì làm nên tính "đặc biệt" của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp có hình thức văn bản trang trọng hơn.
  • B. Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản, có nội dung bao quát, phạm vi điều chỉnh rộng lớn, hiệu lực pháp lý tối cao và quy trình sửa đổi đặc biệt.
  • D. Hiến pháp được dịch ra nhiều thứ tiếng hơn các văn bản pháp luật khác.

Câu 28: Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, việc tuân thủ Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống?

  • A. Việc tuân thủ Hiến pháp không ảnh hưởng đến tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống pháp luật.
  • B. Việc tuân thủ Hiến pháp là yếu tố then chốt để đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ, không chồng chéo, mâu thuẫn của hệ thống pháp luật.
  • C. Tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống pháp luật chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật lập pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ có vai trò định hướng, không quyết định tính thống nhất của hệ thống pháp luật.

Câu 29: Nếu một điều khoản trong Hiến pháp được sửa đổi, điều này có thể ảnh hưởng đến các văn bản pháp luật khác không?

  • A. Có, vì các văn bản pháp luật khác được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp, nên khi Hiến pháp thay đổi thì các văn bản này cũng cần được xem xét sửa đổi để phù hợp.
  • B. Không, vì các văn bản pháp luật khác có hiệu lực độc lập với Hiến pháp.
  • C. Chỉ có một số ít văn bản pháp luật chịu ảnh hưởng khi Hiến pháp sửa đổi.
  • D. Tùy thuộc vào nội dung sửa đổi của Hiến pháp.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc?

  • A. Hiến pháp hạn chế hội nhập quốc tế để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Hiến pháp không liên quan đến vấn đề hội nhập quốc tế.
  • C. Hiến pháp chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ, không có vai trò trong hội nhập quốc tế.
  • D. Hiến pháp định hướng và tạo khuôn khổ pháp lý để hội nhập quốc tế chủ động, tích cực, đồng thời bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia, dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa nội dung của một luật do Quốc hội ban hành và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Hiến pháp trong việc xây dựng hệ thống pháp luật Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm thể hiện Hiến pháp là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền con người và quyền công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quốc hội có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp. Điều này xuất phát từ vị trí nào của Quốc hội trong bộ máy nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So với các luật khác, phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp có đặc điểm gì nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào sau đây được ban hành trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, thể hiện tinh thần đoàn kết toàn dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một bộ luật mới ban hành có nội dung trái với tinh thần và quy định của Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hiến pháp không chỉ quy định về bộ máy nhà nước mà còn đề cập đến chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vì sao nói Hiến pháp là luật gốc của Nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một người cho rằng quyền này là vô hạn và không bị giới hạn bởi bất kỳ luật nào, kể cả Hiến pháp. Quan điểm này có phù hợp với quy định của Hiến pháp Việt Nam không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp ở Việt Nam khi có những cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đặc điểm 'Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các văn bản quy phạm pháp luật sau, văn bản nào có vị trí pháp lý thấp nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hiến pháp năm 2013 đã có những sửa đổi, bổ sung quan trọng so với Hiến pháp năm 1992. Mục đích chính của việc sửa đổi Hiến pháp là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nếu bạn phát hiện một nghị định của Chính phủ có nội dung không phù hợp với Hiến pháp, bạn sẽ báo cáo vấn đề này đến cơ quan nào để xem xét và xử lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong các nội dung sau, nội dung nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hiến pháp Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc và giá trị của dân tộc. Điều này được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So sánh Hiến pháp với các luật khác trong hệ thống pháp luật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện tính 'ổn định' của Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với các điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao Hiến pháp được coi là 'khế ước xã hội' giữa Nhà nước và Nhân dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong trường hợp pháp luật chưa có quy định cụ thể về một vấn đề nào đó liên quan đến quyền con người, Hiến pháp có thể được viện dẫn trực tiếp để giải quyết vấn đề không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nội dung nào sau đây phản ánh vị trí của Hiến pháp là 'cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong một xã hội dân chủ, Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước và xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì làm nên tính 'đặc biệt' của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, việc tuân thủ Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu một điều khoản trong Hiến pháp được sửa đổi, điều này có thể ảnh hưởng đến các văn bản pháp luật khác không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là luật cơ bản. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều hơn các luật khác.
  • D. Hiến pháp là nền tảng, là cơ sở pháp lý cho sự hình thành và phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật.
  • C. Văn bản nào ban hành sau.
  • D. Văn bản nào được cơ quan có thẩm quyền quyết định.

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để phù hợp với thực tiễn.
  • D. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 4: Hiến pháp Việt Nam hiện hành (Hiến pháp 2013) thể hiện vị trí là "công cụ bảo vệ quyền con người, quyền công dân" như thế nào?

  • A. Quy định chi tiết các thủ tục hành chính để thực hiện quyền công dân.
  • B. Khẳng định, ghi nhận các quyền con người, quyền công dân và là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ các quyền này.
  • C. Trao quyền trực tiếp cho các cơ quan nhà nước thực thi quyền con người, quyền công dân.
  • D. Liệt kê đầy đủ và cụ thể mọi hành vi xâm phạm quyền con người, quyền công dân.

Câu 5: Vì sao Hiến pháp được xem là "luật có hiệu lực pháp lý cao nhất" trong hệ thống pháp luật?

  • A. Do Hiến pháp được soạn thảo bởi các chuyên gia pháp lý hàng đầu.
  • B. Do Hiến pháp quy định mọi mặt của đời sống xã hội một cách toàn diện nhất.
  • C. Do Hiến pháp được ban hành sớm nhất so với các văn bản luật khác.
  • D. Do Hiến pháp chứa đựng những quy định mang tính nguyên tắc, định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật và thể hiện ý chí của Nhân dân.

Câu 6: Trong các nội dung sau, nội dung nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị của nhà nước.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy trình sản xuất một sản phẩm công nghiệp cụ thể.
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 7: Quốc hội có vai trò gì trong việc bảo đảm vị trí tối cao của Hiến pháp?

  • A. Quốc hội có quyền giải thích Hiến pháp trong mọi trường hợp.
  • B. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền ban hành, sửa đổi, bổ sung Hiến pháp và giám sát việc tuân thủ Hiến pháp.
  • C. Quốc hội có quyền đình chỉ thi hành mọi văn bản pháp luật trái với Hiến pháp.
  • D. Quốc hội trực tiếp xét xử các hành vi vi phạm Hiến pháp.

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một bộ luật mới được ban hành có nội dung trái với Hiến pháp?

  • A. Bộ luật đó sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc hủy bỏ để đảm bảo tuân thủ Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với bộ luật mới.
  • C. Cả Hiến pháp và bộ luật sẽ cùng được áp dụng tùy trường hợp cụ thể.
  • D. Bộ luật vẫn có hiệu lực nhưng phải được giải thích theo hướng phù hợp với Hiến pháp.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp và các văn bản pháp luật khác có giá trị pháp lý ngang nhau.
  • B. Các văn bản pháp luật khác có thể thay thế Hiến pháp trong một số trường hợp.
  • C. Hiến pháp là gốc, các văn bản pháp luật khác được ban hành trên cơ sở và để cụ thể hóa Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ có vai trò định hướng về mặt chính trị, còn các văn bản pháp luật khác mới có giá trị pháp lý thực tế.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một người cho rằng quyền này là vô hạn và không bị giới hạn bởi bất kỳ điều kiện nào. Quan điểm này có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm quyền tự do ngôn luận tuyệt đối.
  • B. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định quyền tự do ngôn luận phải tuân theo pháp luật và không được xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • C. Có thể phù hợp, tùy thuộc vào nội dung và hình thức thể hiện ngôn luận.
  • D. Không rõ ràng, cần có hướng dẫn cụ thể từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 11: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về "chế độ kinh tế". Nội dung này thể hiện vị trí nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là luật chuyên ngành về kinh tế.
  • B. Hiến pháp chỉ quy định những vấn đề kinh tế mang tính nguyên tắc.
  • C. Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản, định hướng cho sự phát triển kinh tế của đất nước.
  • D. Hiến pháp trực tiếp điều chỉnh các hoạt động kinh tế cụ thể.

Câu 12: Trong quá trình xây dựng pháp luật, các cơ quan nhà nước phải tuân thủ Hiến pháp. Điều này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là khuôn khổ pháp lý, định hướng cho toàn bộ hoạt động xây dựng và thực thi pháp luật.
  • B. Hiến pháp là nguồn duy nhất của pháp luật.
  • C. Hiến pháp chỉ có vai trò trong việc giải thích pháp luật.
  • D. Hiến pháp không có vai trò trực tiếp trong quá trình xây dựng pháp luật.

Câu 13: So sánh với các luật khác, quy trình sửa đổi Hiến pháp có đặc điểm gì?

  • A. Quy trình sửa đổi Hiến pháp đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • B. Quy trình sửa đổi Hiến pháp phức tạp và chặt chẽ hơn, đòi hỏi sự đồng thuận cao.
  • C. Quy trình sửa đổi Hiến pháp tương tự như sửa đổi luật thông thường.
  • D. Việc sửa đổi Hiến pháp không cần tuân theo quy trình nào cụ thể.

Câu 14: Nội dung nào sau đây thể hiện tính "ổn định" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp được sửa đổi thường xuyên để bắt kịp sự thay đổi của xã hội.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết mọi vấn đề để tránh phát sinh tranh chấp.
  • C. Hiến pháp dễ dàng được thay thế bởi các văn bản pháp luật khác.
  • D. Hiến pháp có tính bền vững, ít bị sửa đổi, bảo đảm sự ổn định của hệ thống pháp luật.

Câu 15: Trong trường hợp nào thì việc sửa đổi Hiến pháp được xem là cần thiết?

  • A. Khi có yêu cầu từ đa số đại biểu Quốc hội.
  • B. Khi có sự thay đổi về chính phủ.
  • C. Khi có những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội, chính trị đòi hỏi phải điều chỉnh các nguyên tắc cơ bản của nhà nước.
  • D. Khi có ý kiến của đa số cử tri trong cả nước.

Câu 16: Nếu Hiến pháp không quy định rõ về một vấn đề cụ thể, thì vấn đề đó sẽ được điều chỉnh bởi loại văn bản pháp luật nào?

  • A. Do Nghị quyết của Quốc hội quyết định.
  • B. Do các luật và văn bản dưới luật quy định chi tiết trên cơ sở các nguyên tắc của Hiến pháp.
  • C. Do Tòa án nhân dân tối cao giải thích và hướng dẫn.
  • D. Vấn đề đó sẽ không được điều chỉnh bằng pháp luật.

Câu 17: Khái niệm "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" được ghi nhận trong Hiến pháp thể hiện điều gì?

  • A. Hiến pháp xác định mô hình nhà nước mà Việt Nam xây dựng và phát triển.
  • B. Hiến pháp quy định cụ thể cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp bảo đảm quyền lực tối cao của pháp luật trong mọi lĩnh vực.
  • D. Hiến pháp trao quyền lực tuyệt đối cho các cơ quan nhà nước.

Câu 18: Trong hoạt động xét xử, Tòa án nhân dân phải căn cứ vào Hiến pháp và pháp luật. Điều này thể hiện vị trí của Hiến pháp như thế nào?

  • A. Hiến pháp là văn bản hướng dẫn nghiệp vụ cho Tòa án.
  • B. Hiến pháp chỉ được viện dẫn trong các vụ án liên quan đến quyền con người.
  • C. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất cho hoạt động của Tòa án và toàn bộ hệ thống tư pháp.
  • D. Hiến pháp không có vai trò trực tiếp trong hoạt động xét xử.

Câu 19: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước thuộc về ai?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Nhân dân.

Câu 20: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh?

  • A. Hiến pháp trực tiếp tạo ra sự giàu có và văn minh cho xã hội.
  • B. Hiến pháp tạo nền tảng pháp lý, định hướng các giá trị và mục tiêu để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • C. Hiến pháp chỉ có vai trò trong việc duy trì trật tự xã hội.
  • D. Hiến pháp không liên quan đến việc xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "dân chủ" trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Hiến pháp được soạn thảo bởi một ủy ban đặc biệt.
  • B. Hiến pháp được bảo vệ bởi lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Hiến pháp khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân và Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
  • D. Hiến pháp quy định các cơ quan nhà nước phải phục vụ Nhân dân.

Câu 22: Trong một tình huống giả định, nếu có một phong tục tập quán lạc hậu đi ngược lại các nguyên tắc của Hiến pháp về quyền con người, thì cách xử lý nào là phù hợp nhất?

  • A. Phong tục tập quán đó phải được loại bỏ hoặc điều chỉnh để phù hợp với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp phải được sửa đổi để phù hợp với phong tục tập quán.
  • C. Tôn trọng cả Hiến pháp và phong tục tập quán, áp dụng linh hoạt tùy trường hợp.
  • D. Phong tục tập quán có giá trị pháp lý cao hơn Hiến pháp trong lĩnh vực văn hóa.

Câu 23: Vì sao Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản nhất của quốc gia mà không quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội?

  • A. Do Hiến pháp được soạn thảo trong thời gian ngắn nên không thể quy định chi tiết.
  • B. Để bảo đảm tính ổn định, lâu dài của Hiến pháp và tạo không gian cho các luật khác quy định chi tiết, linh hoạt hơn.
  • C. Do các vấn đề chi tiết thuộc thẩm quyền của Chính phủ và các bộ ngành.
  • D. Do Hiến pháp chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị, không điều chỉnh các vấn đề kinh tế, xã hội.

Câu 24: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là "đạo luật gốc". Ý nghĩa của cách gọi này là gì?

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành trong lịch sử.
  • B. Hiến pháp có nội dung phức tạp và khó hiểu nhất trong hệ thống pháp luật.
  • C. Hiến pháp là văn bản pháp luật quan trọng nhất về mặt hình thức.
  • D. Hiến pháp là nguồn gốc, cơ sở pháp lý cho sự ra đời và tồn tại của toàn bộ hệ thống pháp luật.

Câu 25: Nếu một điều luật được ban hành trước Hiến pháp hiện hành và có nội dung trái với Hiến pháp, thì điều luật đó có còn hiệu lực pháp lý không?

  • A. Vẫn còn hiệu lực pháp lý cho đến khi có văn bản khác thay thế.
  • B. Mất hiệu lực pháp lý kể từ thời điểm Hiến pháp hiện hành có hiệu lực.
  • C. Vẫn còn hiệu lực pháp lý nếu được Quốc hội phê chuẩn lại.
  • D. Vẫn còn hiệu lực pháp lý nếu không có cơ quan nào khiếu nại.

Câu 26: Nội dung nào sau đây là một ví dụ cụ thể về việc Hiến pháp quy định "nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước"?

  • A. Hiến pháp quy định mức lương tối thiểu vùng.
  • B. Hiến pháp quy định về biển báo giao thông đường bộ.
  • C. Hiến pháp quy định Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • D. Hiến pháp quy định về thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Câu 27: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp hiến và tính khả thi của Hiến pháp?

  • A. Sự tham gia của các chuyên gia pháp lý hàng đầu.
  • B. Sự tham gia rộng rãi của Nhân dân và sự lắng nghe ý kiến của các tầng lớp xã hội.
  • C. Sự thống nhất ý chí của các cơ quan nhà nước.
  • D. Sự tham khảo kinh nghiệm xây dựng hiến pháp của các nước phát triển.

Câu 28: Nếu một người dân phát hiện một văn bản pháp luật có dấu hiệu trái với Hiến pháp, họ có quyền gì theo quy định của pháp luật?

  • A. Tự ý đình chỉ thi hành văn bản đó.
  • B. Yêu cầu Tòa án nhân dân xét xử văn bản đó.
  • C. Tổ chức biểu tình phản đối văn bản đó.
  • D. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xem xét, xử lý.

Câu 29: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, nội dung nào luôn được kế thừa và phát triển?

  • A. Nguyên tắc về chủ quyền nhân dân, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • B. Cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước.
  • C. Chế độ kinh tế và văn hóa.
  • D. Các quy định về quốc kỳ, quốc ca, quốc khánh.

Câu 30: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Hiến pháp giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Hiến pháp bảo đảm sự ổn định chính trị tuyệt đối.
  • C. Hiến pháp tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc, định hướng cho sự phát triển toàn diện, hài hòa và bền vững về kinh tế, xã hội, môi trường.
  • D. Hiến pháp giúp Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là luật cơ bản. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hiến pháp Việt Nam hiện hành (Hiến pháp 2013) thể hiện vị trí là 'công cụ bảo vệ quyền con người, quyền công dân' như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Vì sao Hiến pháp được xem là 'luật có hiệu lực pháp lý cao nhất' trong hệ thống pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong các nội dung sau, nội dung nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quốc hội có vai trò gì trong việc bảo đảm vị trí tối cao của Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một bộ luật mới được ban hành có nội dung trái với Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan h?? giữa Hiến pháp và các văn bản pháp luật khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một người cho rằng quyền này là vô hạn và không bị giới hạn bởi bất kỳ điều kiện nào. Quan điểm này có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về 'chế độ kinh tế'. Nội dung này thể hiện vị trí nào của Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình xây dựng pháp luật, các cơ quan nhà nước phải tuân thủ Hiến pháp. Điều này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh với các luật khác, quy trình sửa đổi Hiến pháp có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nội dung nào sau đây thể hiện tính 'ổn định' của Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong trường hợp nào thì việc sửa đổi Hiến pháp được xem là cần thiết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu Hiến pháp không quy định rõ về một vấn đề cụ thể, thì vấn đề đó sẽ được điều chỉnh bởi loại văn bản pháp luật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khái niệm 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa' được ghi nhận trong Hiến pháp thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong hoạt động xét xử, Tòa án nhân dân phải căn cứ vào Hiến pháp và pháp luật. Điều này thể hiện vị trí của Hiến pháp như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước thuộc về ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'dân chủ' trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một tình huống giả định, nếu có một phong tục tập quán lạc hậu đi ngược lại các nguyên tắc của Hiến pháp về quyền con người, thì cách xử lý nào là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vì sao Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản nhất của quốc gia mà không quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là 'đạo luật gốc'. Ý nghĩa của cách gọi này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu một điều luật được ban hành trước Hiến pháp hiện hành và có nội dung trái với Hiến pháp, thì điều luật đó có còn hiệu lực pháp lý không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nội dung nào sau đây là một ví dụ cụ thể về việc Hiến pháp quy định 'nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp hiến và tính khả thi của Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu một người dân phát hiện một văn bản pháp luật có dấu hiệu trái với Hiến pháp, họ có quyền gì theo quy định của pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay, nội dung nào luôn được kế thừa và phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là luật cơ bản, điều này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Quy định những vấn đề nền tảng, cốt lõi nhất của quốc gia như chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, và bộ máy nhà nước.
  • B. Được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật.
  • D. Là cơ sở để xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật của Việt Nam.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật đó sẽ được ưu tiên vì luật cụ thể hơn Hiến pháp.
  • B. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Vấn đề sẽ được trình Quốc hội để xem xét và quyết định.
  • D. Hiến pháp luôn được ưu tiên áp dụng vì có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 3: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện vai trò là "khuôn khổ pháp lý" cho sự vận hành của bộ máy nhà nước?

  • A. Tính ổn định và bền vững theo thời gian.
  • B. Quy định các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước.
  • C. Được sửa đổi, bổ sung khi cần thiết để phù hợp với thực tiễn.
  • D. Thể hiện ý chí và nguyện vọng của Nhân dân.

Câu 4: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân vì:

  • A. Hiến pháp được dịch ra nhiều thứ tiếng, dễ dàng tiếp cận với mọi người.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết mọi quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • C. Hiến pháp ghi nhận các quyền cơ bản và là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo đảm thực hiện các quyền này.
  • D. Hiến pháp được ban hành sau quá trình tham khảo ý kiến rộng rãi của Nhân dân.

Câu 5: Để đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp, điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng và thực thi pháp luật?

  • A. Tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp rộng rãi đến mọi người dân.
  • B. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Thường xuyên tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về Hiến pháp.
  • D. Xây dựng cơ chế giám sát đặc biệt của Nhân dân đối với việc thi hành Hiến pháp.

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Luật quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • D. Luật quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 7: Vì sao Hiến pháp được coi là "bản khế ước xã hội" giữa Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Vì Hiến pháp được xây dựng dựa trên ý kiến của các chuyên gia và nhà khoa học.
  • B. Vì Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ của cả Nhà nước và Nhân dân.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản pháp lý duy nhất được toàn dân biểu quyết thông qua.
  • D. Vì Hiến pháp thể hiện sự thỏa thuận cơ bản về mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân, xác định quyền lực và trách nhiệm của mỗi bên.

Câu 8: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc "tham chiếu Hiến pháp" có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo mọi luật, pháp lệnh được ban hành phù hợp với các nguyên tắc và quy định của Hiến pháp.
  • B. Giúp quá trình xây dựng pháp luật diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • C. Tăng cường tính dân chủ và công khai trong hoạt động lập pháp.
  • D. Nâng cao vị thế của Quốc hội trong hệ thống các cơ quan nhà nước.

Câu 9: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi điều chỉnh?

  • A. Hiến pháp chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quyền con người.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh mọi lĩnh vực của đời sống xã hội một cách chi tiết.
  • C. Hiến pháp điều chỉnh những vấn đề cơ bản, mang tính nguyên tắc và định hướng cho toàn bộ đời sống xã hội.
  • D. Hiến pháp không điều chỉnh trực tiếp các quan hệ xã hội cụ thể.

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Chỉ tìm hiểu Hiến pháp khi có nhu cầu cụ thể.
  • B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, đồng thời lên tiếng phê phán các hành vi vi phạm Hiến pháp.
  • C. Chỉ cần biết những điều cơ bản nhất về Hiến pháp.
  • D. Cho rằng Hiến pháp là vấn đề của Nhà nước, không liên quan đến cá nhân.

Câu 11: Trong một tình huống giả định, nếu một nghị định của Chính phủ quy định trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý?

  • A. Chính phủ tự xem xét và sửa đổi nghị định.
  • B. Tòa án nhân dân có thẩm quyền hủy bỏ nghị định.
  • C. Quốc hội có quyền giám sát và yêu cầu sửa đổi hoặc bãi bỏ nghị định.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân có trách nhiệm kiến nghị xử lý nghị định.

Câu 12: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội thể hiện điều gì?

  • A. Sự can thiệp sâu rộng của Nhà nước vào mọi mặt đời sống.
  • B. Xu hướng tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Mong muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động của xã hội.
  • D. Vai trò định hướng và khuôn khổ pháp lý của Hiến pháp đối với sự phát triển toàn diện của đất nước.

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Hiến pháp trước đó?

  • A. Chỉ kế thừa về hình thức và cấu trúc.
  • B. Kế thừa các giá trị cốt lõi về độc lập dân tộc, chủ quyền nhân dân, quyền con người, và nhà nước pháp quyền.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố của Hiến pháp cũ để đổi mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sửa đổi các điều khoản không còn phù hợp.

Câu 14: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vị trí của Hiến pháp khác biệt so với các kiểu nhà nước khác như thế nào?

  • A. Không có sự khác biệt, Hiến pháp luôn có vị trí tối cao.
  • B. Trong nhà nước pháp quyền XHCN, Hiến pháp có vị trí thấp hơn luật.
  • C. Trong nhà nước pháp quyền XHCN, Hiến pháp không chỉ là luật tối cao mà còn thể hiện bản chất và mục tiêu của chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Vị trí của Hiến pháp phụ thuộc vào ý chí của giai cấp cầm quyền.

Câu 15: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác?

  • A. Hiến pháp là gốc, là nền tảng, các luật khác được xây dựng trên cơ sở và để cụ thể hóa Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp và các luật có giá trị pháp lý ngang nhau, bổ sung cho nhau.
  • C. Luật có thể sửa đổi, bổ sung Hiến pháp khi cần thiết.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định những nguyên tắc chung, còn các luật quy định chi tiết.

Câu 16: Quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này được quy định ở đâu?

  • A. Luật Tổ chức Quốc hội.
  • B. Luật Tổ chức Chính phủ.
  • C. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân.
  • D. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 17: Trong trường hợp nào thì việc sửa đổi Hiến pháp được tiến hành?

  • A. Khi có yêu cầu từ đa số đại biểu Quốc hội.
  • B. Khi có những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội, hoặc yêu cầu phát triển đất nước đòi hỏi phải điều chỉnh Hiến pháp.
  • C. Khi có ý kiến của đa số cử tri cả nước.
  • D. Khi có đề xuất từ Chủ tịch nước.

Câu 18: Việc Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến, lập pháp thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính dân chủ của Hiến pháp.
  • B. Tính nhân văn của Hiến pháp.
  • C. Tính tối cao về quyền lực của Hiến pháp.
  • D. Tính khả thi của Hiến pháp.

Câu 19: Nếu một điều luật mới ban hành được phát hiện là không phù hợp với tinh thần và nội dung của Hiến pháp, hậu quả pháp lý sẽ là gì?

  • A. Điều luật đó vẫn có hiệu lực cho đến khi Hiến pháp được sửa đổi.
  • B. Điều luật đó sẽ được áp dụng ưu tiên hơn Hiến pháp trong trường hợp cụ thể.
  • C. Điều luật đó chỉ bị đình chỉ thi hành tạm thời.
  • D. Điều luật đó sẽ bị coi là vô hiệu và phải được sửa đổi hoặc bãi bỏ.

Câu 20: Trong các văn bản quy phạm pháp luật sau, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?

  • A. Nghị định của Chính phủ.
  • B. Hiến pháp.
  • C. Thông tư của Bộ trưởng.
  • D. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.

Câu 21: Hiến pháp không chỉ là luật cơ bản mà còn là biểu tượng của điều gì đối với một quốc gia?

  • A. Sức mạnh quân sự.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Chủ quyền quốc gia, ý chí và khát vọng của dân tộc.
  • D. Vị thế trên trường quốc tế.

Câu 22: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Quy trình sản xuất một sản phẩm công nghiệp cụ thể.
  • B. Chế độ chính trị của nhà nước.
  • C. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 23: Để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?

  • A. Số lượng các điều luật trong Hiến pháp.
  • B. Sự tham gia đông đảo của người dân vào quá trình xây dựng Hiến pháp.
  • C. Ngôn ngữ pháp lý được sử dụng trong Hiến pháp.
  • D. Ý thức chấp hành Hiến pháp và pháp luật của mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân trong xã hội.

Câu 24: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp có vai trò như...

  • A. Một văn bản pháp lý thông thường.
  • B. Nền tảng, trụ cột của hệ thống pháp luật.
  • C. Một văn bản hướng dẫn về mặt đạo đức.
  • D. Một tài liệu lịch sử ghi lại quá trình phát triển của đất nước.

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về các chính sách kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường nhằm mục đích gì?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực này.
  • B. Thống nhất quản lý nhà nước về kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường.
  • C. Định hướng và tạo khuôn khổ pháp lý cho sự phát triển bền vững của đất nước trên các lĩnh vực.
  • D. Quy định chi tiết các biện pháp cụ thể để phát triển các lĩnh vực này.

Câu 26: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mới được thành lập.
  • B. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
  • C. Thời kỳ đất nước thống nhất sau năm 1975.
  • D. Trong quá trình đổi mới đất nước cuối thế kỷ XX.

Câu 27: Khẳng định "Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" được hiểu như thế nào?

  • A. Hiến pháp liệt kê đầy đủ và chi tiết tất cả các quyền con người.
  • B. Hiến pháp tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc và mạnh mẽ nhất để đảm bảo các quyền này được tôn trọng, thực hiện và bảo vệ.
  • C. Chỉ có Hiến pháp mới có thể bảo vệ quyền con người, các luật khác không có vai trò.
  • D. Hiến pháp chỉ mang tính tuyên ngôn, việc bảo vệ quyền còn phụ thuộc vào các yếu tố khác.

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về chính sách, một bên dẫn chiếu điều khoản của Hiến pháp, bên còn lại dẫn chiếu một nghị định của Chính phủ. Theo nguyên tắc pháp lý, lập luận nào có sức nặng hơn?

  • A. Lập luận dựa trên Hiến pháp có sức nặng hơn vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Lập luận dựa trên nghị định của Chính phủ có sức nặng hơn vì nghị định cụ thể hơn.
  • C. Cả hai lập luận có giá trị ngang nhau, cần xem xét nội dung cụ thể.
  • D. Tùy thuộc vào chủ đề tranh luận, lập luận nào phù hợp hơn sẽ có sức nặng hơn.

Câu 29: Việc sửa đổi Hiến pháp phải tuân theo một quy trình đặc biệt, chặt chẽ hơn so với sửa đổi luật thông thường. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đặc biệt đối với Hiến pháp.
  • B. Để quá trình sửa đổi Hiến pháp tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
  • C. Do Hiến pháp được viết bằng ngôn ngữ phức tạp hơn luật.
  • D. Đảm bảo tính ổn định, bền vững của Hiến pháp, tránh việc sửa đổi tùy tiện, dễ dàng làm mất đi giá trị của Hiến pháp.

Câu 30: Trong một bài viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: "Hiến pháp là "linh hồn" của quốc gia". Cách hiểu nào sau đây phù hợp nhất với nhận định này?

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp lý quan trọng nhất, không thể thiếu đối với quốc gia.
  • B. Hiến pháp được tạo ra bởi những người ưu tú nhất của quốc gia.
  • C. Hiến pháp chứa đựng những giá trị cốt lõi, bản sắc và khát vọng của dân tộc, định hướng sự phát triển của đất nước.
  • D. Hiến pháp là văn bản duy nhất có thể tồn tại vĩnh viễn cùng với quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là luật cơ bản, điều này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện vai trò là 'khuôn khổ pháp lý' cho sự vận hành của bộ máy nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp, điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng và thực thi pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vì sao Hiến pháp được coi là 'bản khế ước xã hội' giữa Nhà nước và Nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc 'tham chiếu Hiến pháp' có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi điều chỉnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một tình huống giả định, nếu một nghị định của Chính phủ quy định trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Hiến pháp trước đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vị trí của Hiến pháp khác biệt so với các kiểu nhà nước khác như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này được quy định ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong trường hợp nào thì việc sửa đổi Hiến pháp được tiến hành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến, lập pháp thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu một điều luật mới ban hành được phát hiện là không phù hợp với tinh thần và nội dung của Hiến pháp, hậu quả pháp lý sẽ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các văn bản quy phạm pháp luật sau, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hiến pháp không chỉ là luật cơ bản mà còn là biểu tượng của điều gì đối với một quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp có vai trò như...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về các chính sách kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khẳng định 'Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân' được hiểu như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về chính sách, một bên dẫn chiếu điều khoản của Hiến pháp, bên còn lại dẫn chiếu một nghị định của Chính phủ. Theo nguyên tắc pháp lý, lập luận nào có sức nặng hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Việc sửa đổi Hiến pháp phải tuân theo một quy trình đặc biệt, chặt chẽ hơn so với sửa đổi luật thông thường. Điều này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một bài viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: 'Hiến pháp là 'linh hồn' của quốc gia'. Cách hiểu nào sau đây phù hợp nhất với nhận định này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Văn bản quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • B. Luật do các cơ quan hành pháp ban hành để điều hành đất nước.
  • C. Tập hợp các quy tắc đạo đức và truyền thống của dân tộc.
  • D. Luật cơ bản, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề nền tảng của quốc gia.

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật.
  • C. Văn bản nào ban hành sau.
  • D. Quyết định của Tòa án.

Câu 3: Đặc điểm "Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia" thể hiện điều gì?

  • A. Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để phù hợp với thực tiễn.
  • B. Hiến pháp quy định những vấn đề cốt lõi, nền tảng nhất của nhà nước và xã hội.
  • C. Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan có quyền lực cao nhất là Quốc hội.
  • D. Hiến pháp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi công dân.

Câu 4: Vì sao Hiến pháp được xem là "cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác"?

  • A. Vì Hiến pháp chứa đựng tất cả các quy định pháp luật.
  • B. Vì Hiến pháp được dịch ra nhiều thứ tiếng nước ngoài.
  • C. Vì mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp về nội dung và tinh thần.
  • D. Vì Hiến pháp được công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Được sửa đổi bởi Nghị định của Chính phủ.

Câu 6: Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân. Điều này được thể hiện như thế nào?

  • A. Hiến pháp ghi nhận các quyền con người, quyền công dân và là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ các quyền này.
  • B. Hiến pháp trực tiếp giải quyết các tranh chấp về quyền con người, quyền công dân.
  • C. Hiến pháp quy định chi tiết các thủ tục hành chính để thực hiện quyền công dân.
  • D. Hiến pháp chỉ mang tính tuyên bố, việc bảo đảm quyền do các luật khác quy định.

Câu 7: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy trình sản xuất một loại hàng hóa cụ thể.
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 8: Quốc hội có vai trò gì trong việc xây dựng và bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Quốc hội có quyền giải thích Hiến pháp.
  • B. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền ban hành, sửa đổi và bãi bỏ Hiến pháp.
  • C. Quốc hội giám sát việc thi hành Hiến pháp của Chính phủ.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp?

  • A. Điều luật đó sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc bãi bỏ.
  • B. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với điều luật.
  • C. Vấn đề sẽ được đưa ra trưng cầu dân ý.
  • D. Cả hai văn bản sẽ cùng có hiệu lực, tùy trường hợp áp dụng.

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 hiện hành của Việt Nam đã kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Hiến pháp trước đó?

  • A. Chỉ kế thừa về hình thức trình bày.
  • B. Kế thừa nguyên tắc tập trung quyền lực.
  • C. Không có sự kế thừa nào.
  • D. Kế thừa các giá trị về độc lập dân tộc, chủ quyền nhân dân, quyền con người, và nhà nước pháp quyền.

Câu 11: So với các văn bản pháp luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt về phạm vi điều chỉnh?

  • A. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào quyền con người.
  • B. Rộng hơn, bao quát các lĩnh vực cơ bản của đời sống nhà nước và xã hội.
  • C. Tương đương, cùng điều chỉnh mọi lĩnh vực.
  • D. Thay đổi theo từng thời kỳ lịch sử.

Câu 12: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống chính trị.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Giới hạn quyền lực nhà nước và bảo vệ quyền tự do của công dân.
  • D. Tăng cường hiệu quả quản lý hành chính.

Câu 13: Nếu Hiến pháp được ví như "bản đồ" của một quốc gia, thì "bản đồ" này thể hiện điều gì?

  • A. Địa giới hành chính của quốc gia.
  • B. Cơ cấu kinh tế của quốc gia.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của quốc gia.
  • D. Các giá trị, mục tiêu cơ bản và cách thức tổ chức quyền lực của quốc gia.

Câu 14: Tại sao việc tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp là trách nhiệm của mọi cơ quan nhà nước, tổ chức và công dân?

  • A. Vì Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất, là nền tảng của hệ thống pháp luật.
  • B. Vì Hiến pháp do Chủ tịch nước ban hành.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị.
  • D. Vì Hiến pháp được tuyên truyền rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Câu 15: Trong trường hợp có nhiều cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 16: Việc sửa đổi Hiến pháp cần tuân theo quy trình đặc biệt nào, thể hiện tính chất quan trọng của nó?

  • A. Quy trình tương tự như sửa đổi luật thông thường.
  • B. Do Chính phủ quyết định và trình Quốc hội phê chuẩn.
  • C. Phải được Quốc hội thông qua với đa số đặc biệt (ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội).
  • D. Do Ủy ban thường vụ Quốc hội quyết định.

Câu 17: Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản về chế độ chính trị. Nội dung này bao gồm:

  • A. Chỉ quy định về hình thức nhà nước.
  • B. Chỉ quy định về hệ thống các cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ công dân.
  • D. Các nguyên tắc về chủ quyền quốc gia, bản chất nhà nước, hệ thống chính trị, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 18: Trong một tình huống giả định, nếu một công ty ban hành nội quy lao động trái với quy định của Hiến pháp về quyền lao động, thì nội quy đó sẽ như thế nào?

  • A. Vô hiệu và không có giá trị pháp lý.
  • B. Vẫn có hiệu lực đối với nhân viên công ty.
  • C. Chỉ vô hiệu nếu có quyết định của tòa án.
  • D. Được điều chỉnh lại cho phù hợp với luật lao động, không cần phù hợp Hiến pháp.

Câu 19: Hiến pháp có vai trò định hướng cho sự phát triển của đất nước về mặt pháp lý. Điều này có nghĩa là:

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết các bước phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Hiến pháp xác định các nguyên tắc, giá trị pháp lý nền tảng cho mọi hoạt động xây dựng pháp luật và thực thi pháp luật.
  • C. Hiến pháp dự báo tương lai phát triển của đất nước.
  • D. Hiến pháp thay đổi theo từng giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 20: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được xem là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Hiến pháp năm 1959.
  • B. Hiến pháp năm 1980.
  • C. Hiến pháp năm 1946.
  • D. Hiến pháp năm 1992.

Câu 21: Nguyên tắc "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" được Hiến pháp khẳng định có ý nghĩa gì?

  • A. Nhà nước đứng trên pháp luật.
  • B. Pháp luật chỉ phục vụ lợi ích của nhà nước.
  • C. Quyền lực nhà nước là tối thượng, không bị giới hạn.
  • D. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân phải thượng tôn pháp luật, pháp luật bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 22: Quyền lực nhà nước ta là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này được quy định ở đâu?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật Tổ chức Quốc hội.
  • C. Luật Tổ chức Chính phủ.
  • D. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân.

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận về tính hợp hiến của một dự án luật mới, ý kiến nào sau đây là phù hợp với vị trí của Hiến pháp?

  • A. Dự án luật có thể trái với Hiến pháp nếu được đa số ủng hộ.
  • B. Dự án luật phải tuyệt đối tuân thủ Hiến pháp, nếu có mâu thuẫn phải điều chỉnh.
  • C. Tính hợp hiến chỉ là hình thức, quan trọng là tính khả thi của luật.
  • D. Hiến pháp có thể được sửa đổi để phù hợp với dự án luật.

Câu 24: Hiến pháp là "công cụ bảo đảm quyền con người, quyền công dân". Hãy giải thích ý nghĩa của cụm từ "công cụ bảo đảm" trong phát biểu này.

  • A. Hiến pháp chỉ liệt kê các quyền, còn việc bảo đảm là của các luật khác.
  • B. Hiến pháp tự động bảo đảm quyền mà không cần các cơ chế thực thi.
  • C. Hiến pháp tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc, là nền tảng để xây dựng các cơ chế, thiết chế bảo vệ và thực hiện quyền.
  • D. Hiến pháp chỉ bảo đảm quyền cho một số nhóm công dân nhất định.

Câu 25: Vì sao nói Hiến pháp có tính "ổn định tương đối"?

  • A. Vì Hiến pháp không bao giờ được sửa đổi.
  • B. Vì Hiến pháp được sửa đổi thường xuyên để theo kịp thực tiễn.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ ổn định trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • D. Vì Hiến pháp cần có sự ổn định để làm nền tảng pháp lý vững chắc, nhưng vẫn có thể được sửa đổi khi có những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội, chính trị.

Câu 26: Hãy sắp xếp các văn bản pháp luật sau theo thứ bậc hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định của Chính phủ, Hiến pháp, Thông tư của Bộ.

  • A. Hiến pháp, Nghị định, Luật, Thông tư.
  • B. Hiến pháp, Luật, Nghị định, Thông tư.
  • C. Luật, Hiến pháp, Nghị định, Thông tư.
  • D. Thông tư, Nghị định, Luật, Hiến pháp.

Câu 27: Trong quá trình xây dựng pháp luật, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp hiến của các văn bản?

  • A. Tham khảo luật pháp quốc tế.
  • B. Lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân.
  • C. Kiểm tra, rà soát kỹ lưỡng để đảm bảo không trái với Hiến pháp.
  • D. Đảm bảo tính khả thi và phù hợp với thực tiễn.

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện vị trí của Hiến pháp là "luật có hiệu lực pháp lý cao nhất"?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội.
  • B. Hiến pháp quy định về quyền con người.
  • C. Hiến pháp có ngôn ngữ trang trọng, dễ hiểu.
  • D. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.

Câu 29: Nếu một người dân phát hiện một văn bản pháp luật có dấu hiệu trái với Hiến pháp, họ có thể thực hiện hành động gì?

  • A. Kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, xử lý.
  • B. Tự ý sửa đổi hoặc bãi bỏ văn bản đó.
  • C. Tổ chức biểu tình phản đối văn bản đó.
  • D. Không có quyền gì, vì việc kiểm tra tính hợp hiến là của cơ quan nhà nước.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp Việt Nam khẳng định các giá trị phổ quát về quyền con người có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì Hiến pháp chỉ áp dụng trong nước.
  • B. Tăng cường sự tin tưởng và hợp tác quốc tế, thể hiện cam kết của Việt Nam đối với các chuẩn mực quốc tế.
  • C. Gây khó khăn cho việc hợp tác quốc tế do khác biệt về quan điểm.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa về mặt ngoại giao, ít có tác động thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm 'Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia' thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vì sao Hiến pháp được xem là 'cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân. Điều này được thể hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quốc hội có vai trò gì trong việc xây dựng và bảo vệ Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 hiện hành của Việt Nam đã kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Hiến pháp trước đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So với các văn bản pháp luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt về phạm vi điều chỉnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu Hiến pháp được ví như 'bản đồ' của một quốc gia, thì 'bản đồ' này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp là trách nhiệm của mọi cơ quan nhà nước, tổ chức và công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong trường hợp có nhiều cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc sửa đổi Hiến pháp cần tuân theo quy trình đặc biệt nào, thể hiện tính chất quan trọng của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản về chế độ chính trị. Nội dung này bao gồm:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một tình huống giả định, nếu một công ty ban hành nội quy lao động trái với quy định của Hiến pháp về quyền lao động, thì nội quy đó sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hiến pháp có vai trò định hướng cho sự phát triển của đất nước về mặt pháp lý. Điều này có nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong lịch sử lập hiến của Việt Nam, bản Hiến pháp nào được xem là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyên tắc 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa' được Hiến pháp khẳng định có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quyền lực nhà nước ta là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này được quy định ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận về tính hợp hiến của một dự án luật mới, ý kiến nào sau đây là phù hợp với vị trí của Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hiến pháp là 'công cụ bảo đảm quyền con người, quyền công dân'. Hãy giải thích ý nghĩa của cụm từ 'công cụ bảo đảm' trong phát biểu này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vì sao nói Hiến pháp có tính 'ổn định tương đối'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hãy sắp xếp các văn bản pháp luật sau theo thứ bậc hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp: Luật, Nghị định của Chính phủ, Hiến pháp, Thông tư của Bộ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình xây dựng pháp luật, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp hiến của các văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện vị trí của Hiến pháp là 'luật có hiệu lực pháp lý cao nhất'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một người dân phát hiện một văn bản pháp luật có dấu hiệu trái với Hiến pháp, họ có thể thực hiện hành động gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp Việt Nam khẳng định các giá trị phổ quát về quyền con người có ý nghĩa như thế nào?

Xem kết quả