Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là luật cơ bản, điều này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Quy định những vấn đề nền tảng, cốt lõi nhất của quốc gia như chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, và bộ máy nhà nước.
- B. Được ban hành bởi Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
- C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật.
- D. Là cơ sở để xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật của Việt Nam.
Câu 2: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
- A. Luật đó sẽ được ưu tiên vì luật cụ thể hơn Hiến pháp.
- B. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án nhân dân tối cao.
- C. Vấn đề sẽ được trình Quốc hội để xem xét và quyết định.
- D. Hiến pháp luôn được ưu tiên áp dụng vì có hiệu lực pháp lý cao nhất.
Câu 3: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện vai trò là "khuôn khổ pháp lý" cho sự vận hành của bộ máy nhà nước?
- A. Tính ổn định và bền vững theo thời gian.
- B. Quy định các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước.
- C. Được sửa đổi, bổ sung khi cần thiết để phù hợp với thực tiễn.
- D. Thể hiện ý chí và nguyện vọng của Nhân dân.
Câu 4: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân vì:
- A. Hiến pháp được dịch ra nhiều thứ tiếng, dễ dàng tiếp cận với mọi người.
- B. Hiến pháp quy định chi tiết mọi quyền và nghĩa vụ của công dân.
- C. Hiến pháp ghi nhận các quyền cơ bản và là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo đảm thực hiện các quyền này.
- D. Hiến pháp được ban hành sau quá trình tham khảo ý kiến rộng rãi của Nhân dân.
Câu 5: Để đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp, điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng và thực thi pháp luật?
- A. Tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp rộng rãi đến mọi người dân.
- B. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp.
- C. Thường xuyên tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về Hiến pháp.
- D. Xây dựng cơ chế giám sát đặc biệt của Nhân dân đối với việc thi hành Hiến pháp.
Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
- A. Luật cơ bản của quốc gia.
- B. Luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
- C. Luật quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
- D. Luật quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
Câu 7: Vì sao Hiến pháp được coi là "bản khế ước xã hội" giữa Nhà nước và Nhân dân?
- A. Vì Hiến pháp được xây dựng dựa trên ý kiến của các chuyên gia và nhà khoa học.
- B. Vì Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ của cả Nhà nước và Nhân dân.
- C. Vì Hiến pháp là văn bản pháp lý duy nhất được toàn dân biểu quyết thông qua.
- D. Vì Hiến pháp thể hiện sự thỏa thuận cơ bản về mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân, xác định quyền lực và trách nhiệm của mỗi bên.
Câu 8: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc "tham chiếu Hiến pháp" có ý nghĩa gì?
- A. Đảm bảo mọi luật, pháp lệnh được ban hành phù hợp với các nguyên tắc và quy định của Hiến pháp.
- B. Giúp quá trình xây dựng pháp luật diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- C. Tăng cường tính dân chủ và công khai trong hoạt động lập pháp.
- D. Nâng cao vị thế của Quốc hội trong hệ thống các cơ quan nhà nước.
Câu 9: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi điều chỉnh?
- A. Hiến pháp chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quyền con người.
- B. Hiến pháp điều chỉnh mọi lĩnh vực của đời sống xã hội một cách chi tiết.
- C. Hiến pháp điều chỉnh những vấn đề cơ bản, mang tính nguyên tắc và định hướng cho toàn bộ đời sống xã hội.
- D. Hiến pháp không điều chỉnh trực tiếp các quan hệ xã hội cụ thể.
Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp?
- A. Chỉ tìm hiểu Hiến pháp khi có nhu cầu cụ thể.
- B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, đồng thời lên tiếng phê phán các hành vi vi phạm Hiến pháp.
- C. Chỉ cần biết những điều cơ bản nhất về Hiến pháp.
- D. Cho rằng Hiến pháp là vấn đề của Nhà nước, không liên quan đến cá nhân.
Câu 11: Trong một tình huống giả định, nếu một nghị định của Chính phủ quy định trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý?
- A. Chính phủ tự xem xét và sửa đổi nghị định.
- B. Tòa án nhân dân có thẩm quyền hủy bỏ nghị định.
- C. Quốc hội có quyền giám sát và yêu cầu sửa đổi hoặc bãi bỏ nghị định.
- D. Viện kiểm sát nhân dân có trách nhiệm kiến nghị xử lý nghị định.
Câu 12: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội thể hiện điều gì?
- A. Sự can thiệp sâu rộng của Nhà nước vào mọi mặt đời sống.
- B. Xu hướng tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
- C. Mong muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động của xã hội.
- D. Vai trò định hướng và khuôn khổ pháp lý của Hiến pháp đối với sự phát triển toàn diện của đất nước.
Câu 13: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Hiến pháp trước đó?
- A. Chỉ kế thừa về hình thức và cấu trúc.
- B. Kế thừa các giá trị cốt lõi về độc lập dân tộc, chủ quyền nhân dân, quyền con người, và nhà nước pháp quyền.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố của Hiến pháp cũ để đổi mới.
- D. Chỉ tập trung vào việc sửa đổi các điều khoản không còn phù hợp.
Câu 14: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vị trí của Hiến pháp khác biệt so với các kiểu nhà nước khác như thế nào?
- A. Không có sự khác biệt, Hiến pháp luôn có vị trí tối cao.
- B. Trong nhà nước pháp quyền XHCN, Hiến pháp có vị trí thấp hơn luật.
- C. Trong nhà nước pháp quyền XHCN, Hiến pháp không chỉ là luật tối cao mà còn thể hiện bản chất và mục tiêu của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- D. Vị trí của Hiến pháp phụ thuộc vào ý chí của giai cấp cầm quyền.
Câu 15: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác?
- A. Hiến pháp là gốc, là nền tảng, các luật khác được xây dựng trên cơ sở và để cụ thể hóa Hiến pháp.
- B. Hiến pháp và các luật có giá trị pháp lý ngang nhau, bổ sung cho nhau.
- C. Luật có thể sửa đổi, bổ sung Hiến pháp khi cần thiết.
- D. Hiến pháp chỉ quy định những nguyên tắc chung, còn các luật quy định chi tiết.
Câu 16: Quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này được quy định ở đâu?
- A. Luật Tổ chức Quốc hội.
- B. Luật Tổ chức Chính phủ.
- C. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân.
- D. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Câu 17: Trong trường hợp nào thì việc sửa đổi Hiến pháp được tiến hành?
- A. Khi có yêu cầu từ đa số đại biểu Quốc hội.
- B. Khi có những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội, hoặc yêu cầu phát triển đất nước đòi hỏi phải điều chỉnh Hiến pháp.
- C. Khi có ý kiến của đa số cử tri cả nước.
- D. Khi có đề xuất từ Chủ tịch nước.
Câu 18: Việc Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến, lập pháp thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?
- A. Tính dân chủ của Hiến pháp.
- B. Tính nhân văn của Hiến pháp.
- C. Tính tối cao về quyền lực của Hiến pháp.
- D. Tính khả thi của Hiến pháp.
Câu 19: Nếu một điều luật mới ban hành được phát hiện là không phù hợp với tinh thần và nội dung của Hiến pháp, hậu quả pháp lý sẽ là gì?
- A. Điều luật đó vẫn có hiệu lực cho đến khi Hiến pháp được sửa đổi.
- B. Điều luật đó sẽ được áp dụng ưu tiên hơn Hiến pháp trong trường hợp cụ thể.
- C. Điều luật đó chỉ bị đình chỉ thi hành tạm thời.
- D. Điều luật đó sẽ bị coi là vô hiệu và phải được sửa đổi hoặc bãi bỏ.
Câu 20: Trong các văn bản quy phạm pháp luật sau, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?
- A. Nghị định của Chính phủ.
- B. Hiến pháp.
- C. Thông tư của Bộ trưởng.
- D. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.
Câu 21: Hiến pháp không chỉ là luật cơ bản mà còn là biểu tượng của điều gì đối với một quốc gia?
- A. Sức mạnh quân sự.
- B. Tiềm lực kinh tế.
- C. Chủ quyền quốc gia, ý chí và khát vọng của dân tộc.
- D. Vị thế trên trường quốc tế.
Câu 22: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?
- A. Quy trình sản xuất một sản phẩm công nghiệp cụ thể.
- B. Chế độ chính trị của nhà nước.
- C. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
- D. Nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
Câu 23: Để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?
- A. Số lượng các điều luật trong Hiến pháp.
- B. Sự tham gia đông đảo của người dân vào quá trình xây dựng Hiến pháp.
- C. Ngôn ngữ pháp lý được sử dụng trong Hiến pháp.
- D. Ý thức chấp hành Hiến pháp và pháp luật của mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân trong xã hội.
Câu 24: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp có vai trò như...
- A. Một văn bản pháp lý thông thường.
- B. Nền tảng, trụ cột của hệ thống pháp luật.
- C. Một văn bản hướng dẫn về mặt đạo đức.
- D. Một tài liệu lịch sử ghi lại quá trình phát triển của đất nước.
Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về các chính sách kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường nhằm mục đích gì?
- A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực này.
- B. Thống nhất quản lý nhà nước về kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường.
- C. Định hướng và tạo khuôn khổ pháp lý cho sự phát triển bền vững của đất nước trên các lĩnh vực.
- D. Quy định chi tiết các biện pháp cụ thể để phát triển các lĩnh vực này.
Câu 26: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mới được thành lập.
- B. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
- C. Thời kỳ đất nước thống nhất sau năm 1975.
- D. Trong quá trình đổi mới đất nước cuối thế kỷ XX.
Câu 27: Khẳng định "Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" được hiểu như thế nào?
- A. Hiến pháp liệt kê đầy đủ và chi tiết tất cả các quyền con người.
- B. Hiến pháp tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc và mạnh mẽ nhất để đảm bảo các quyền này được tôn trọng, thực hiện và bảo vệ.
- C. Chỉ có Hiến pháp mới có thể bảo vệ quyền con người, các luật khác không có vai trò.
- D. Hiến pháp chỉ mang tính tuyên ngôn, việc bảo vệ quyền còn phụ thuộc vào các yếu tố khác.
Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về chính sách, một bên dẫn chiếu điều khoản của Hiến pháp, bên còn lại dẫn chiếu một nghị định của Chính phủ. Theo nguyên tắc pháp lý, lập luận nào có sức nặng hơn?
- A. Lập luận dựa trên Hiến pháp có sức nặng hơn vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
- B. Lập luận dựa trên nghị định của Chính phủ có sức nặng hơn vì nghị định cụ thể hơn.
- C. Cả hai lập luận có giá trị ngang nhau, cần xem xét nội dung cụ thể.
- D. Tùy thuộc vào chủ đề tranh luận, lập luận nào phù hợp hơn sẽ có sức nặng hơn.
Câu 29: Việc sửa đổi Hiến pháp phải tuân theo một quy trình đặc biệt, chặt chẽ hơn so với sửa đổi luật thông thường. Điều này nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự tôn trọng đặc biệt đối với Hiến pháp.
- B. Để quá trình sửa đổi Hiến pháp tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
- C. Do Hiến pháp được viết bằng ngôn ngữ phức tạp hơn luật.
- D. Đảm bảo tính ổn định, bền vững của Hiến pháp, tránh việc sửa đổi tùy tiện, dễ dàng làm mất đi giá trị của Hiến pháp.
Câu 30: Trong một bài viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: "Hiến pháp là "linh hồn" của quốc gia". Cách hiểu nào sau đây phù hợp nhất với nhận định này?
- A. Hiến pháp là văn bản pháp lý quan trọng nhất, không thể thiếu đối với quốc gia.
- B. Hiến pháp được tạo ra bởi những người ưu tú nhất của quốc gia.
- C. Hiến pháp chứa đựng những giá trị cốt lõi, bản sắc và khát vọng của dân tộc, định hướng sự phát triển của đất nước.
- D. Hiến pháp là văn bản duy nhất có thể tồn tại vĩnh viễn cùng với quốc gia.