Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Chủ đề 2: Thị trường và cơ chế thị trường - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Chủ đề 2: Thị trường và cơ chế thị trường - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một đợt hạn hán kéo dài khiến sản lượng cà phê tại Việt Nam sụt giảm nghiêm trọng. Theo cơ chế thị trường, yếu tố nào có khả năng thay đổi trực tiếp và rõ rệt nhất trên thị trường cà phê trong nước ngay sau đó?
- A. Cầu về cà phê tăng lên.
- B. Cung về cà phê giảm xuống.
- C. Giá các yếu tố đầu vào sản xuất cà phê giảm.
- D. Số lượng người tiêu dùng cà phê giảm mạnh.
Câu 2: Chức năng nào của thị trường giúp người sản xuất biết được thị hiếu, nhu cầu của người tiêu dùng, quy mô và cơ cấu sản xuất cần thiết để đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp?
- A. Chức năng thực hiện.
- B. Chức năng điều tiết.
- C. Chức năng kích thích.
- D. Chức năng thông tin.
Câu 3: Giả sử giá của mặt hàng A tăng lên. Theo quy luật cung - cầu trong cơ chế thị trường, điều này có xu hướng dẫn đến phản ứng nào từ phía người tiêu dùng (giả định các yếu tố khác không đổi)?
- A. Giảm lượng cầu về mặt hàng A.
- B. Tăng lượng cầu về mặt hàng A.
- C. Giữ nguyên lượng cầu về mặt hàng A.
- D. Chuyển sang mua các mặt hàng bổ sung cho A.
Câu 4: Trong nền kinh tế thị trường, yếu tố nào đóng vai trò là tín hiệu quan trọng nhất để các chủ thể kinh tế (người sản xuất và người tiêu dùng) đưa ra quyết định mua, bán, sản xuất hay đầu tư?
- A. Chất lượng sản phẩm.
- B. Uy tín của doanh nghiệp.
- C. Giá cả thị trường.
- D. Chính sách quảng cáo.
Câu 5: Khi một doanh nghiệp đổi mới công nghệ, áp dụng quy trình sản xuất hiện đại giúp giảm chi phí đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh. Theo cơ chế thị trường, việc này có khả năng mang lại lợi thế gì cho doanh nghiệp đó trong ngắn hạn?
- A. Bị loại bỏ khỏi thị trường do phá giá.
- B. Thu được lợi nhuận cao hơn hoặc có thể giảm giá để mở rộng thị phần.
- C. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận do giá thị trường không đổi.
- D. Chắc chắn sẽ bị các đối thủ kiện vì cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 6: Trên thị trường lao động, khi số lượng người tìm việc (cung lao động) vượt quá số lượng vị trí tuyển dụng (cầu lao động), hiện tượng dư thừa lao động sẽ có xu hướng làm cho:
- A. Mức lương trung bình trên thị trường giảm xuống.
- B. Mức lương trung bình trên thị trường tăng lên.
- C. Nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp tăng mạnh.
- D. Chính phủ phải can thiệp bằng cách tăng lương tối thiểu.
Câu 7: Cơ chế thị trường hoạt động dựa trên sự tương tác tự phát giữa các yếu tố nào sau đây?
- A. Kế hoạch của Nhà nước và sự điều phối của các bộ ngành.
- B. Mệnh lệnh hành chính từ cơ quan quản lý.
- C. Các hiệp hội ngành nghề và tổ chức xã hội.
- D. Cung, cầu, giá cả, cạnh tranh, lợi nhuận.
Câu 8: Một trong những ưu điểm quan trọng của cơ chế thị trường là khả năng:
- A. Đảm bảo công bằng tuyệt đối trong phân phối thu nhập.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện của độc quyền.
- C. Phân bổ nguồn lực sản xuất một cách hiệu quả theo tín hiệu giá cả.
- D. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp và lạm phát.
Câu 9: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nét nhất nhược điểm của cơ chế thị trường trong việc giải quyết các vấn đề xã hội?
- A. Một nhà máy xả thải gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do chi phí xử lý cao.
- B. Giá một mặt hàng xa xỉ tăng cao do nhu cầu lớn.
- C. Một công ty phá sản do quản lý kém và không cạnh tranh được.
- D. Người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
Câu 10: Để khắc phục những hạn chế (thất bại thị trường) của cơ chế thị trường, Nhà nước thường sử dụng công cụ nào sau đây?
- A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của thị trường.
- B. Ban hành luật pháp, chính sách, thuế, trợ cấp.
- C. Giao chỉ tiêu sản xuất trực tiếp cho các doanh nghiệp.
- D. Đóng cửa các thị trường không hiệu quả.
Câu 11: Chức năng nào của giá cả thị trường thể hiện vai trò của giá trong việc hướng dẫn người sản xuất lựa chọn mặt hàng kinh doanh, quy mô sản xuất, và phương pháp sản xuất phù hợp?
- A. Chức năng thông tin.
- B. Chức năng điều tiết sản xuất và lưu thông.
- C. Chức năng kích thích.
- D. Chức năng phân phối.
Câu 12: Khi giá của một mặt hàng tăng cao do cung không đủ cầu, điều này sẽ khuyến khích người sản xuất:
- A. Giảm quy mô sản xuất mặt hàng đó.
- B. Chuyển sang sản xuất mặt hàng khác có giá thấp hơn.
- C. Mở rộng quy mô sản xuất mặt hàng đó để kiếm lời.
- D. Giữ nguyên quy mô sản xuất và chờ giá giảm.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cơ bản cấu thành nên cơ chế thị trường?
- A. Cung và cầu.
- B. Giá cả.
- C. Cạnh tranh.
- D. Kế hoạch tập trung.
Câu 14: Một công ty tung ra thị trường sản phẩm mới với chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý. Hành động này của công ty là biểu hiện của yếu tố nào trong cơ chế thị trường?
- A. Lợi nhuận.
- B. Cung.
- C. Cạnh tranh.
- D. Giá cả.
Câu 15: Khi Nhà nước quy định mức giá tối thiểu cho một mặt hàng nông sản cao hơn giá cân bằng thị trường, điều này có khả năng dẫn đến hiện tượng gì trên thị trường hàng hóa đó (giả định các yếu tố khác không đổi)?
- A. Dư thừa hàng hóa (cung lớn hơn cầu).
- B. Thiếu hụt hàng hóa (cầu lớn hơn cung).
- C. Giá thị trường giảm xuống dưới mức tối thiểu.
- D. Thị trường tự điều chỉnh về mức giá cân bằng.
Câu 16: Chức năng nào của giá cả giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm dựa trên khả năng thanh toán và mức độ cần thiết của hàng hóa, dịch vụ?
- A. Chức năng thông tin.
- B. Chức năng điều tiết sản xuất và lưu thông.
- C. Chức năng kích thích.
- D. Chức năng phân phối (trong khía cạnh phân phối sức mua).
Câu 17: Sự xuất hiện của các nền tảng thương mại điện tử sôi động như hiện nay minh họa rõ nét nhất cho chức năng nào của thị trường?
- A. Chức năng thực hiện (thực hiện việc trao đổi).
- B. Chức năng điều tiết.
- C. Chức năng kích thích.
- D. Chức năng phân phối.
Câu 18: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến "thất bại thị trường" là do cơ chế thị trường không thể hoặc khó có thể giải quyết hiệu quả vấn đề nào sau đây?
- A. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- B. Sự xuất hiện của các ngoại ứng tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm môi trường).
- C. Sự biến động tự nhiên của cung và cầu.
- D. Việc hình thành giá cả dựa trên chi phí sản xuất.
Câu 19: Giả sử chi phí sản xuất một mặt hàng tăng lên (ví dụ: do giá nguyên liệu tăng). Theo cơ chế thị trường, điều này có khả năng dẫn đến sự thay đổi nào trên đường cung của mặt hàng đó?
- A. Đường cung dịch chuyển sang phải (tăng cung).
- B. Di chuyển dọc theo đường cung (thay đổi lượng cung).
- C. Đường cung dịch chuyển sang trái (giảm cung).
- D. Không ảnh hưởng đến đường cung.
Câu 20: Khi một mặt hàng trở nên lỗi thời và không còn được ưa chuộng, cầu về mặt hàng đó giảm mạnh. Theo chức năng điều tiết của thị trường, điều này sẽ dẫn đến xu hướng nào đối với sản xuất mặt hàng đó?
- A. Sản xuất được mở rộng do giá giảm để kích cầu.
- B. Sản xuất bị thu hẹp do giá giảm và lợi nhuận giảm.
- C. Sản xuất giữ nguyên quy mô và chờ đợi nhu cầu phục hồi.
- D. Chính phủ sẽ trợ cấp để duy trì sản xuất.
Câu 21: Thị trường chứng khoán, nơi mua bán cổ phiếu và trái phiếu, là ví dụ về phân loại thị trường dựa trên:
- A. Đối tượng trao đổi (thị trường hàng hóa đặc biệt).
- B. Phạm vi (thị trường địa phương).
- C. Tính chất cạnh tranh (thị trường độc quyền).
- D. Vai trò của Nhà nước.
Câu 22: Cơ chế thị trường có khả năng kích thích đổi mới và nâng cao hiệu quả sản xuất chủ yếu thông qua yếu tố nào sau đây?
- A. Sự ổn định tuyệt đối của giá cả.
- B. Việc phân bổ đồng đều nguồn lực cho mọi ngành nghề.
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
- D. Áp lực cạnh tranh và mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Câu 23: Giả sử thu nhập trung bình của người dân tăng lên đáng kể. Đối với các mặt hàng thông thường (hàng hóa mà cầu tăng khi thu nhập tăng), sự kiện này có khả năng dẫn đến sự thay đổi nào trên đường cầu của mặt hàng đó (giả định giá không đổi)?
- A. Đường cầu dịch chuyển sang phải (tăng cầu).
- B. Đường cầu dịch chuyển sang trái (giảm cầu).
- C. Di chuyển dọc theo đường cầu (thay đổi lượng cầu).
- D. Không ảnh hưởng đến đường cầu.
Câu 24: Vai trò nào của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường thể hiện việc Nhà nước ban hành các quy định nhằm đảm bảo sự công bằng, minh bạch và ngăn chặn các hành vi độc quyền, cạnh tranh không lành mạnh?
- A. Kiểm soát giá cả tuyệt đối.
- B. Trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
- C. Tạo lập và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý.
- D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của thị trường.
Câu 25: Khi một mặt hàng có giá tăng rất cao, chức năng nào của giá cả thị trường giúp “lọc bớt” những người tiêu dùng có khả năng chi trả thấp hoặc nhu cầu không thực sự cấp thiết?
- A. Chức năng thông tin.
- B. Chức năng điều tiết sản xuất.
- C. Chức năng kích thích.
- D. Chức năng phân phối (sức mua).
Câu 26: Tình huống nào sau đây cho thấy sự can thiệp của Nhà nước nhằm hạn chế một nhược điểm của cơ chế thị trường?
- A. Chính phủ đánh thuế cao đối với các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm.
- B. Nhà nước khuyến khích các doanh nghiệp tăng cường cạnh tranh.
- C. Chính phủ cung cấp thông tin về giá cả thị trường.
- D. Nhà nước hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn trong cạnh tranh.
Câu 27: Trên thị trường lúa gạo, một vụ mùa bội thu nhờ thời tiết thuận lợi và giống cây mới năng suất cao. Theo cơ chế thị trường, điều này có khả năng dẫn đến sự thay đổi nào về giá lúa gạo trên thị trường?
- A. Giá lúa gạo tăng do chất lượng tốt hơn.
- B. Giá lúa gạo giảm do cung tăng mạnh.
- C. Giá lúa gạo không đổi do nhu cầu không thay đổi.
- D. Giá lúa gạo biến động ngẫu nhiên không theo quy luật.
Câu 28: Yếu tố nào trong cơ chế thị trường thúc đẩy các doanh nghiệp không ngừng cải tiến kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để tồn tại và phát triển?
- A. Giá cả.
- B. Cung.
- C. Cạnh tranh.
- D. Cầu.
Câu 29: Khi nền kinh tế gặp khó khăn, thu nhập của người dân giảm sút. Đối với các mặt hàng cấp thiết (nhu cầu ít thay đổi khi thu nhập thay đổi), sự kiện này có khả năng ảnh hưởng đến cầu về mặt hàng đó như thế nào so với các mặt hàng xa xỉ?
- A. Cầu về mặt hàng cấp thiết giảm ít hơn hoặc không đáng kể so với mặt hàng xa xỉ.
- B. Cầu về mặt hàng cấp thiết giảm mạnh hơn mặt hàng xa xỉ.
- C. Cầu về cả hai loại mặt hàng đều tăng lên.
- D. Cầu về mặt hàng cấp thiết tăng lên trong khi mặt hàng xa xỉ giảm.
Câu 30: Mục tiêu chính của việc Nhà nước sử dụng các công cụ như thuế, trợ cấp, hoặc quy định về môi trường trong nền kinh tế thị trường là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường.
- B. Kiểm soát chặt chẽ tất cả các mức giá trên thị trường.
- C. Ngăn cản mọi hoạt động cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- D. Điều chỉnh, định hướng hoạt động của thị trường nhằm khắc phục các khiếm khuyết và phục vụ mục tiêu xã hội.