Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Chủ đề 4: Sản xuất kinh doanh và các mô hình kinh doanh - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Chủ đề 4: Sản xuất kinh doanh và các mô hình kinh doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một cá nhân quyết định sử dụng toàn bộ vốn nhàn rỗi của mình để mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ tự làm. Anh ta tự quản lý mọi hoạt động từ sản xuất đến bán hàng và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình. Mô hình kinh doanh mà cá nhân này đang thực hiện thuộc loại nào?
- A. Hộ kinh doanh
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- C. Công ty cổ phần
- D. Hợp tác xã
Câu 2: Trong sản xuất kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn lực vật chất ban đầu, được tiêu hao hoàn toàn hoặc một phần trong quá trình sản xuất để tạo ra sản phẩm?
- A. Lao động
- B. Vốn
- C. Nguyên vật liệu
- D. Công nghệ
Câu 3: Chị An muốn thành lập một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ tư vấn. Chị muốn mô hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã góp và có tối đa 50 thành viên góp vốn. Mô hình nào phù hợp nhất với yêu cầu của chị An?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- C. Công ty cổ phần
- D. Hợp tác xã
Câu 4: Mục đích cuối cùng của hoạt động sản xuất kinh doanh là gì?
- A. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường và thu lợi nhuận.
- B. Tuyển dụng nhiều lao động để giải quyết vấn đề việc làm.
- C. Đóng góp thuế cho ngân sách nhà nước.
- D. Nâng cao trình độ công nghệ sản xuất.
Câu 5: Doanh nghiệp X đang xem xét mở rộng quy mô sản xuất bằng cách vay vốn ngân hàng. Việc quyết định vay vốn này liên quan chủ yếu đến yếu tố sản xuất nào?
- A. Lao động
- B. Vốn
- C. Tài nguyên thiên nhiên
- D. Công nghệ
Câu 6: Yếu tố nào trong sản xuất kinh doanh đóng vai trò kết hợp, điều phối các yếu tố khác (lao động, vốn, tài nguyên, công nghệ) để tạo ra sản phẩm/dịch vụ và mang lại hiệu quả?
- A. Tài nguyên thiên nhiên
- B. Vốn
- C. Lao động
- D. Quản lý/Khả năng kinh doanh
Câu 7: Ông Bình và bà Hoa cùng góp vốn thành lập một doanh nghiệp. Theo thỏa thuận, ông Bình góp 70% vốn và bà Hoa góp 30%. Họ muốn mô hình doanh nghiệp này có tư cách pháp nhân, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp của mỗi người, và có thể huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu ra công chúng trong tương lai. Mô hình nào phù hợp nhất?
- A. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
- B. Công ty hợp danh
- C. Công ty cổ phần
- D. Doanh nghiệp tư nhân
Câu 8: Một nhóm nông dân cùng nhau góp ruộng đất, công sức và tiền vốn để trồng rau sạch theo quy trình VietGAP, cùng chia sẻ lợi ích và rủi ro. Họ hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, dân chủ và bình đẳng. Mô hình kinh doanh này là gì?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- C. Công ty cổ phần
- D. Hợp tác xã
Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa Hộ kinh doanh và Doanh nghiệp tư nhân là gì?
- A. Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân và chịu trách nhiệm vô hạn, Doanh nghiệp tư nhân có tư cách pháp nhân và chịu trách nhiệm vô hạn.
- B. Hộ kinh doanh được thuê tối đa 10 lao động, Doanh nghiệp tư nhân không giới hạn số lượng lao động.
- C. Hộ kinh doanh chịu trách nhiệm hữu hạn, Doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn.
- D. Hộ kinh doanh không cần đăng ký kinh doanh, Doanh nghiệp tư nhân bắt buộc phải đăng ký.
Câu 10: Một công ty cổ phần đang gặp khó khăn tài chính và không có khả năng thanh toán hết các khoản nợ. Theo quy định của pháp luật, trách nhiệm trả nợ của các cổ đông trong công ty cổ phần này là như thế nào?
- A. Các cổ đông phải dùng toàn bộ tài sản riêng để trả hết nợ cho công ty.
- B. Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
- C. Các cổ đông không phải chịu trách nhiệm gì về các khoản nợ của công ty.
- D. Chỉ các cổ đông sáng lập mới phải chịu trách nhiệm trả nợ.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây được coi là "đầu vào" của quá trình sản xuất, bao gồm đất đai, rừng, biển, khoáng sản, v.v.?
- A. Tài nguyên thiên nhiên
- B. Vốn
- C. Công nghệ
- D. Lao động
Câu 12: Anh Minh đang xây dựng kế hoạch kinh doanh cho cửa hàng cà phê sắp mở. Việc phân tích đối thủ cạnh tranh, xác định khách hàng mục tiêu và dự báo doanh thu thuộc giai đoạn nào trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?
- A. Giai đoạn thực hiện kế hoạch
- B. Giai đoạn phân tích và xác định mục tiêu
- C. Giai đoạn đánh giá và điều chỉnh
- D. Giai đoạn tìm kiếm nguồn vốn
Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất quần áo quyết định sử dụng công nghệ may tự động tiên tiến thay vì phương pháp thủ công truyền thống để tăng năng suất và giảm chi phí. Quyết định này thể hiện vai trò của yếu tố sản xuất nào?
- A. Lao động
- B. Vốn
- C. Tài nguyên thiên nhiên
- D. Công nghệ
Câu 14: Vai trò quan trọng nhất của sản xuất kinh doanh đối với xã hội là gì?
- A. Tạo ra nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau.
- B. Tăng cường cạnh tranh giữa các đơn vị kinh doanh.
- C. Cung cấp sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu của con người, tạo việc làm và thu nhập.
- D. Giúp các nhà quản lý nâng cao kỹ năng điều hành.
Câu 15: Khi lựa chọn mô hình kinh doanh, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc xác định quy mô hoạt động, khả năng huy động vốn và mức độ rủi ro mà chủ sở hữu sẵn sàng chấp nhận?
- A. Đặc điểm pháp lý và cơ cấu tổ chức.
- B. Ngành nghề kinh doanh.
- C. Địa điểm kinh doanh.
- D. Thời gian hoạt động dự kiến.
Câu 16: So sánh giữa Công ty TNHH và Công ty Cổ phần, điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng huy động vốn là gì?
- A. Công ty TNHH không được huy động vốn, Công ty Cổ phần được huy động vốn.
- B. Cả hai loại hình đều không được phát hành cổ phiếu.
- C. Công ty TNHH được phát hành cổ phiếu ra công chúng, Công ty Cổ phần thì không.
- D. Công ty Cổ phần có thể phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn rộng rãi, Công ty TNHH thì không (chỉ huy động từ thành viên góp vốn).
Câu 17: Một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm chức năng. Để đảm bảo uy tín và sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng nhất đến khía cạnh nào trong hoạt động kinh doanh của mình?
- A. Đạo đức kinh doanh, đảm bảo chất lượng sản phẩm và minh bạch thông tin.
- B. Tăng tối đa lợi nhuận bằng mọi giá.
- C. Giảm thiểu chi phí sản xuất, kể cả việc sử dụng nguyên liệu kém chất lượng.
- D. Chi nhiều tiền cho quảng cáo để che lấp các khuyết điểm của sản phẩm.
Câu 18: Anh Nam muốn mở một cửa hàng tạp hóa nhỏ ở khu dân cư. Anh tự mình quản lý và không có ý định thuê quá nhiều nhân viên. Mô hình kinh doanh nào phù hợp nhất, ít thủ tục phức tạp và cho phép anh toàn quyền quyết định?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Hộ kinh doanh
- C. Công ty TNHH một thành viên
- D. Công ty hợp danh
Câu 19: Phân tích tình huống: Một công ty công nghệ mới thành lập cần huy động một lượng vốn lớn để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, đồng thời muốn thu hút nhiều nhà đầu tư khác nhau và có thể niêm yết trên sàn chứng khoán trong tương lai. Mô hình kinh doanh nào là lựa chọn tối ưu?
- A. Công ty TNHH
- B. Công ty hợp danh
- C. Công ty cổ phần
- D. Doanh nghiệp tư nhân
Câu 20: Yếu tố nào của kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng các bước cần thực hiện, nguồn lực cần thiết và thời gian hoàn thành để đạt được mục tiêu đề ra?
- A. Phân tích thị trường
- B. Dự báo tài chính
- C. Phân tích rủi ro
- D. Lộ trình thực hiện (Operational Plan)
Câu 21: Khả năng chịu trách nhiệm vô hạn của chủ sở hữu là đặc điểm pháp lý nổi bật của mô hình kinh doanh nào, khiến tài sản riêng của họ có thể bị sử dụng để trả nợ cho doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp tư nhân và Công ty hợp danh (đối với thành viên hợp danh)
- B. Công ty TNHH và Công ty cổ phần
- C. Hộ kinh doanh và Công ty TNHH
- D. Công ty cổ phần và Hợp tác xã
Câu 22: Phân tích sự khác biệt: Tại sao một công ty muốn mở rộng quy mô nhanh chóng và thu hút vốn từ nhiều nguồn khác nhau thường chọn mô hình công ty cổ phần thay vì công ty TNHH?
- A. Công ty TNHH có thủ tục thành lập đơn giản hơn.
- B. Công ty TNHH có trách nhiệm hữu hạn, ít rủi ro hơn.
- C. Công ty cổ phần có khả năng phát hành cổ phiếu rộng rãi ra công chúng để huy động vốn quy mô lớn.
- D. Công ty TNHH có số lượng thành viên góp vốn không giới hạn.
Câu 23: Yếu tố nào trong sản xuất kinh doanh bao gồm kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và sức khỏe của người lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm?
- A. Lao động
- B. Vốn
- C. Công nghệ
- D. Tài nguyên thiên nhiên
Câu 24: Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của bản thân doanh nghiệp cùng với cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài (thị trường, đối thủ, pháp luật) thường được thực hiện bằng công cụ nào?
- A. Phân tích PESTLE
- B. Phân tích 5 áp lực cạnh tranh của Porter
- C. Dự báo tài chính
- D. Phân tích SWOT
Câu 25: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của sản xuất kinh doanh theo nghĩa rộng?
- A. Sản xuất hàng hóa trong nhà máy.
- B. Cung cấp dịch vụ vận tải hành khách.
- C. Hoạt động từ thiện phi lợi nhuận của một tổ chức xã hội.
- D. Mua bán hàng hóa trong siêu thị.
Câu 26: Một nhóm bạn muốn cùng nhau thành lập một doanh nghiệp để kinh doanh quán cà phê. Họ muốn mỗi người đều góp vốn và trực tiếp tham gia quản lý. Họ đồng ý chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ của doanh nghiệp bằng toàn bộ tài sản của mình. Mô hình nào phù hợp nhất?
- A. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
- B. Công ty hợp danh
- C. Công ty cổ phần
- D. Hộ kinh doanh
Câu 27: Trong kế hoạch kinh doanh, phần nào thường trình bày chi tiết về cách thức sản phẩm/dịch vụ sẽ được đưa đến tay khách hàng, bao gồm kênh phân phối, chiến lược giá, xúc tiến bán hàng và dịch vụ sau bán?
- A. Kế hoạch Marketing (Tiếp thị)
- B. Kế hoạch quản lý và nhân sự
- C. Kế hoạch tài chính
- D. Tóm tắt điều hành
Câu 28: Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của đạo đức kinh doanh?
- A. Cạnh tranh không lành mạnh để loại bỏ đối thủ.
- B. Sử dụng quảng cáo sai sự thật về sản phẩm.
- C. Trốn thuế để tăng lợi nhuận.
- D. Đảm bảo an toàn lao động cho người làm việc.
Câu 29: Phân tích và đánh giá: Tại sao việc lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp lại là bước quan trọng đầu tiên khi bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh?
- A. Vì pháp luật chỉ cho phép thành lập một số mô hình nhất định.
- B. Vì mô hình kinh doanh quyết định loại sản phẩm sẽ sản xuất.
- C. Vì mô hình kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu tổ chức, khả năng huy động vốn, trách nhiệm pháp lý và cách thức quản lý của doanh nghiệp.
- D. Vì khách hàng chỉ mua hàng từ những mô hình kinh doanh nhất định.
Câu 30: Trong các loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, loại hình nào có cơ cấu tổ chức phức tạp nhất, có thể có số lượng cổ đông rất lớn và việc chuyển nhượng vốn (cổ phiếu) tương đối dễ dàng?
- A. Công ty TNHH một thành viên
- B. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
- C. Công ty cổ phần
- D. Công ty hợp danh