Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiến pháp Việt Nam được xem là "đạo luật cơ bản" của Nhà nước vì lý do cốt lõi nào sau đây?
- A. Hiến pháp là văn bản pháp luật duy nhất do Quốc hội ban hành.
- B. Hiến pháp quy định chi tiết về mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
- C. Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất trong hệ thống pháp luật.
- D. Hiến pháp là nền tảng cho việc xây dựng và ban hành tất cả các văn bản pháp luật khác.
Câu 2: Tính "hiệu lực pháp lý cao nhất" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào?
- A. Mọi văn bản pháp luật phải được công bố trên Công báo Nhà nước.
- B. Không một văn bản quy phạm pháp luật nào được trái với Hiến pháp.
- C. Các cơ quan nhà nước phải tuân thủ trình tự, thủ tục ban hành văn bản pháp luật.
- D. Hiến pháp được áp dụng trực tiếp trong mọi trường hợp tranh chấp pháp luật.
Câu 3: Giả sử Quốc hội đang xem xét thông qua một dự án luật mới. Để đảm bảo tính hợp hiến, cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền cần thực hiện việc kiểm tra, rà soát nội dung dự án luật đó dựa trên cơ sở nào?
- A. Các quy định hiện hành của Hiến pháp.
- B. Các nghị quyết đã ban hành của Chính phủ.
- C. Các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- D. Các văn bản dưới luật do các Bộ, ngành ban hành.
Câu 4: Việc Hiến pháp 2013 quy định quy trình sửa đổi đặc biệt, phức tạp hơn so với việc sửa đổi các luật thông thường, chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm bớt khối lượng công việc cho Quốc hội.
- B. Thể hiện quyền lực tuyệt đối của cơ quan lập pháp.
- C. Đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập quốc tế.
Câu 5: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và hệ thống pháp luật Việt Nam?
- A. Hiến pháp là nền tảng, định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật.
- B. Hệ thống pháp luật là cơ sở để xây dựng và sửa đổi Hiến pháp.
- C. Hiến pháp và hệ thống pháp luật tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
- D. Các luật và văn bản dưới luật có hiệu lực pháp lý ngang bằng với Hiến pháp.
Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) được ban hành có nội dung không phù hợp, mâu thuẫn với một điều khoản của Luật?
- A. Văn bản dưới luật sẽ được ưu tiên áp dụng vì được ban hành sau.
- B. Cả hai văn bản đều bị vô hiệu hóa.
- C. Điều khoản trong Luật sẽ được sửa đổi để phù hợp với Nghị định.
- D. Điều khoản trong Nghị định không có hiệu lực pháp luật do trái với Luật.
Câu 7: Hiến pháp 2013 khẳng định bản chất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước?
- A. Tập trung dân chủ.
- B. Phân chia quyền lực.
- C. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
- D. Pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Câu 8: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung chủ yếu nào?
- A. Bản chất nhà nước, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam, khối đại đoàn kết toàn dân.
- B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, chính sách kinh tế, văn hóa.
- C. Tổ chức và hoạt động của các cơ quan trong bộ máy nhà nước.
- D. Chế độ sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò của doanh nghiệp.
Câu 9: Hiến pháp 2013 quy định: "Đảng Cộng sản Việt Nam ... là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội". Quy định này thể hiện vai trò đặc biệt của Đảng trong hệ thống chính trị Việt Nam, điều mà các văn bản pháp luật thông thường không quy định ở cấp độ và vị trí tương tự. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?
- A. Tính lịch sử.
- B. Tính chính trị sâu sắc.
- C. Tính kỹ thuật pháp lý cao.
- D. Tính dân chủ hình thức.
Câu 10: Việc Hiến pháp 2013 khẳng định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời" thuộc nội dung nào của Hiến pháp?
- A. Chế độ kinh tế.
- B. Chế độ văn hóa, xã hội.
- C. Chế độ chính trị.
- D. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Câu 11: Hiến pháp 2013 quy định "Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật". Quy định này thuộc chương nào của Hiến pháp?
- A. Chương I: Chế độ chính trị.
- B. Chương III: Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường.
- C. Chương X: Quốc hội.
- D. Chương II: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Câu 12: Tại sao việc quy định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong Hiến pháp lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?
- A. Vì Hiến pháp là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất, đảm bảo các quyền này được công nhận và bảo vệ ở mức cao nhất.
- B. Vì chỉ có Hiến pháp mới được phép quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
- C. Vì các quyền và nghĩa vụ này không được quy định ở bất kỳ văn bản pháp luật nào khác.
- D. Vì Hiến pháp quy định chi tiết cách thức thực hiện mọi quyền và nghĩa vụ của công dân.
Câu 13: Hiến pháp 2013 quy định "Công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc". Đây là một ví dụ về loại nghĩa vụ nào của công dân?
- A. Nghĩa vụ kinh tế.
- B. Nghĩa vụ chính trị cơ bản.
- C. Nghĩa vụ xã hội.
- D. Nghĩa vụ văn hóa.
Câu 14: Việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về các loại hình sở hữu (sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) và các thành phần kinh tế thể hiện nội dung nào?
- A. Chế độ chính trị.
- B. Bộ máy nhà nước.
- C. Chế độ kinh tế.
- D. Chế độ văn hóa, xã hội.
Câu 15: Hiến pháp 2013 quy định "Nhà nước, xã hội và gia đình tạo điều kiện để công dân học tập". Quy định này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào?
- A. Giáo dục.
- B. Khoa học và công nghệ.
- C. Môi trường.
- D. Y tế.
Câu 16: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do Hiến pháp cần quy định về bộ máy nhà nước?
- A. Để liệt kê tất cả các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương.
- B. Để xác định vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước cấp cao nhất.
- C. Để quy định chi tiết về biên chế và ngân sách hoạt động của từng cơ quan.
- D. Để hướng dẫn cụ thể cách thức giải quyết mọi thủ tục hành chính.
Câu 17: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
- A. Chính phủ.
- B. Chủ tịch nước.
- C. Quốc hội.
- D. Tòa án nhân dân tối cao.
Câu 18: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước (ví dụ: nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của Quốc hội) có ý nghĩa gì?
- A. Giúp tăng số lượng văn bản quy phạm pháp luật được ban hành.
- B. Hạn chế sự tham gia của người dân vào hoạt động nhà nước.
- C. Tạo ra sự phân cấp hoàn toàn giữa các cơ quan.
- D. Đảm bảo sự thống nhất, hiệu quả và kiểm soát trong hoạt động của bộ máy nhà nước.
Câu 19: Tại sao việc sửa đổi Hiến pháp lại đòi hỏi tỷ lệ biểu quyết tán thành cao (ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội) so với việc thông qua các luật thông thường (quá nửa tổng số đại biểu Quốc hội)?
- A. Để thể hiện tính ổn định và tầm quan trọng đặc biệt của Hiến pháp, tránh việc dễ dàng thay đổi các nguyên tắc nền tảng.
- B. Để tạo cơ hội cho nhiều đại biểu phát biểu ý kiến hơn.
- C. Để phù hợp với thông lệ quốc tế về việc sửa đổi Hiến pháp.
- D. Để đảm bảo mọi đại biểu đều đồng ý với nội dung sửa đổi.
Câu 20: Khi nghiên cứu về Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), chúng ta có thể thấy rõ nhất điều gì?
- A. Các Hiến pháp đều giống hệt nhau về nội dung và cấu trúc.
- B. Sự kế thừa và phát triển phù hợp với từng giai đoạn lịch sử, điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước.
- C. Mỗi Hiến pháp là một sự thay đổi hoàn toàn, không có sự liên kết với Hiến pháp trước đó.
- D. Số lượng điều khoản trong các Hiến pháp ngày càng giảm dần.
Câu 21: Giả sử một nhóm công dân muốn thực hiện quyền "biểu tình" theo quy định của Hiến pháp 2013. Họ cần phải tuân thủ điều gì để đảm bảo hành vi của mình là hợp pháp?
- A. Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương mà không cần tuân thủ quy định nào khác.
- B. Có quyền biểu tình tự do mà không bị bất kỳ hạn chế nào.
- C. Chỉ những người có chức vụ trong bộ máy nhà nước mới có quyền biểu tình.
- D. Phải tuân thủ "quy định của pháp luật" (tức là các luật, văn bản dưới luật cụ thể hóa quyền này).
Câu 22: Việc Hiến pháp 2013 dành riêng một chương về "Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường" cho thấy điều gì về sự quan tâm của Nhà nước?
- A. Nhà nước chỉ quản lý chặt chẽ các lĩnh vực này mà không khuyến khích phát triển.
- B. Nhà nước xác định các lĩnh vực này là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước và đời sống nhân dân.
- C. Đây là các lĩnh vực chỉ liên quan đến nghĩa vụ của công dân.
- D. Các lĩnh vực này không chịu sự điều chỉnh của pháp luật.
Câu 23: Hiến pháp 2013 quy định "Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời... thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý". Quy định này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong chế độ kinh tế?
- A. Nguyên tắc tự do kinh doanh.
- B. Nguyên tắc cạnh tranh bình đẳng.
- C. Nguyên tắc sở hữu toàn dân về các tài nguyên quan trọng.
- D. Nguyên tắc bảo vệ quyền sở hữu tư nhân tuyệt đối.
Câu 24: So sánh Hiến pháp 2013 với các đạo luật khác (ví dụ: Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục), điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung và tính chất là gì?
- A. Hiến pháp quy định chi tiết hơn về các quan hệ xã hội cụ thể.
- B. Các đạo luật khác quy định các vấn đề mang tính nguyên tắc, còn Hiến pháp quy định chi tiết.
- C. Hiến pháp chỉ quy định về bộ máy nhà nước, còn các đạo luật khác quy định về quyền công dân.
- D. Hiến pháp quy định những vấn đề mang tính nguyên tắc, nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người và bộ máy nhà nước, trong khi các đạo luật khác cụ thể hóa các nguyên tắc đó trong từng lĩnh vực cụ thể.
Câu 25: Tại sao trong quá trình làm và sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến của nhân dân lại được coi là một bước quan trọng và cần thiết?
- A. Để kéo dài thời gian ban hành Hiến pháp.
- B. Để thể hiện bản chất dân chủ, đảm bảo Hiến pháp thực sự là ý chí và nguyện vọng của Nhân dân.
- C. Để giảm bớt trách nhiệm của Quốc hội.
- D. Vì Hiến pháp chỉ áp dụng cho người dân chứ không áp dụng cho bộ máy nhà nước.
Câu 26: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của mình được quy định trong Hiến pháp. Điều này thể hiện việc công dân đang thực hiện điều gì liên quan đến Hiến pháp?
- A. Tham gia vào quá trình làm Hiến pháp.
- B. Giám sát việc sửa đổi Hiến pháp.
- C. Tìm hiểu và nâng cao ý thức tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
- D. Yêu cầu sửa đổi các quy định trong Hiến pháp.
Câu 27: Hiến pháp 2013 quy định: "Mọi người có quyền sống". Đây là một quyền thuộc nhóm quyền nào trong Hiến pháp?
- A. Quyền con người.
- B. Quyền công dân.
- C. Quyền kinh tế.
- D. Quyền chính trị.
Câu 28: Khi nói Hiến pháp có "tính ổn định tương đối", điều này có nghĩa là gì?
- A. Hiến pháp không bao giờ được phép sửa đổi.
- B. Hiến pháp được sửa đổi rất thường xuyên.
- C. Hiến pháp chỉ có hiệu lực trong một thời gian ngắn.
- D. Hiến pháp không thay đổi liên tục như các văn bản dưới luật, nhưng vẫn có thể được sửa đổi khi cần thiết để phù hợp với sự phát triển của đất nước.
Câu 29: Chế độ xã hội trong Hiến pháp 2013 quy định về những vấn đề nào?
- A. Cấu trúc và hoạt động của Chính phủ.
- B. Các chính sách về an sinh xã hội, y tế, xây dựng gia đình, vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên.
- C. Quan hệ ngoại giao và quốc phòng.
- D. Quy trình bầu cử đại biểu Quốc hội.
Câu 30: Việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về vai trò, chức năng của Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?
- A. Tư pháp và kiểm sát.
- B. Lập pháp.
- C. Hành pháp.
- D. Kinh tế.