15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp Việt Nam được xem là "đạo luật cơ bản" của Nhà nước vì lý do cốt lõi nào sau đây?

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp luật duy nhất do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết về mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất trong hệ thống pháp luật.
  • D. Hiến pháp là nền tảng cho việc xây dựng và ban hành tất cả các văn bản pháp luật khác.

Câu 2: Tính "hiệu lực pháp lý cao nhất" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào?

  • A. Mọi văn bản pháp luật phải được công bố trên Công báo Nhà nước.
  • B. Không một văn bản quy phạm pháp luật nào được trái với Hiến pháp.
  • C. Các cơ quan nhà nước phải tuân thủ trình tự, thủ tục ban hành văn bản pháp luật.
  • D. Hiến pháp được áp dụng trực tiếp trong mọi trường hợp tranh chấp pháp luật.

Câu 3: Giả sử Quốc hội đang xem xét thông qua một dự án luật mới. Để đảm bảo tính hợp hiến, cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền cần thực hiện việc kiểm tra, rà soát nội dung dự án luật đó dựa trên cơ sở nào?

  • A. Các quy định hiện hành của Hiến pháp.
  • B. Các nghị quyết đã ban hành của Chính phủ.
  • C. Các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • D. Các văn bản dưới luật do các Bộ, ngành ban hành.

Câu 4: Việc Hiến pháp 2013 quy định quy trình sửa đổi đặc biệt, phức tạp hơn so với việc sửa đổi các luật thông thường, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho Quốc hội.
  • B. Thể hiện quyền lực tuyệt đối của cơ quan lập pháp.
  • C. Đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập quốc tế.

Câu 5: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là nền tảng, định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • B. Hệ thống pháp luật là cơ sở để xây dựng và sửa đổi Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp và hệ thống pháp luật tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Các luật và văn bản dưới luật có hiệu lực pháp lý ngang bằng với Hiến pháp.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) được ban hành có nội dung không phù hợp, mâu thuẫn với một điều khoản của Luật?

  • A. Văn bản dưới luật sẽ được ưu tiên áp dụng vì được ban hành sau.
  • B. Cả hai văn bản đều bị vô hiệu hóa.
  • C. Điều khoản trong Luật sẽ được sửa đổi để phù hợp với Nghị định.
  • D. Điều khoản trong Nghị định không có hiệu lực pháp luật do trái với Luật.

Câu 7: Hiến pháp 2013 khẳng định bản chất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

  • A. Tập trung dân chủ.
  • B. Phân chia quyền lực.
  • C. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • D. Pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

  • A. Bản chất nhà nước, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam, khối đại đoàn kết toàn dân.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, chính sách kinh tế, văn hóa.
  • C. Tổ chức và hoạt động của các cơ quan trong bộ máy nhà nước.
  • D. Chế độ sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò của doanh nghiệp.

Câu 9: Hiến pháp 2013 quy định: "Đảng Cộng sản Việt Nam ... là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội". Quy định này thể hiện vai trò đặc biệt của Đảng trong hệ thống chính trị Việt Nam, điều mà các văn bản pháp luật thông thường không quy định ở cấp độ và vị trí tương tự. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính lịch sử.
  • B. Tính chính trị sâu sắc.
  • C. Tính kỹ thuật pháp lý cao.
  • D. Tính dân chủ hình thức.

Câu 10: Việc Hiến pháp 2013 khẳng định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời" thuộc nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ văn hóa, xã hội.
  • C. Chế độ chính trị.
  • D. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 11: Hiến pháp 2013 quy định "Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật". Quy định này thuộc chương nào của Hiến pháp?

  • A. Chương I: Chế độ chính trị.
  • B. Chương III: Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường.
  • C. Chương X: Quốc hội.
  • D. Chương II: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 12: Tại sao việc quy định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong Hiến pháp lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất, đảm bảo các quyền này được công nhận và bảo vệ ở mức cao nhất.
  • B. Vì chỉ có Hiến pháp mới được phép quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • C. Vì các quyền và nghĩa vụ này không được quy định ở bất kỳ văn bản pháp luật nào khác.
  • D. Vì Hiến pháp quy định chi tiết cách thức thực hiện mọi quyền và nghĩa vụ của công dân.

Câu 13: Hiến pháp 2013 quy định "Công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc". Đây là một ví dụ về loại nghĩa vụ nào của công dân?

  • A. Nghĩa vụ kinh tế.
  • B. Nghĩa vụ chính trị cơ bản.
  • C. Nghĩa vụ xã hội.
  • D. Nghĩa vụ văn hóa.

Câu 14: Việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về các loại hình sở hữu (sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) và các thành phần kinh tế thể hiện nội dung nào?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Bộ máy nhà nước.
  • C. Chế độ kinh tế.
  • D. Chế độ văn hóa, xã hội.

Câu 15: Hiến pháp 2013 quy định "Nhà nước, xã hội và gia đình tạo điều kiện để công dân học tập". Quy định này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Khoa học và công nghệ.
  • C. Môi trường.
  • D. Y tế.

Câu 16: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do Hiến pháp cần quy định về bộ máy nhà nước?

  • A. Để liệt kê tất cả các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương.
  • B. Để xác định vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước cấp cao nhất.
  • C. Để quy định chi tiết về biên chế và ngân sách hoạt động của từng cơ quan.
  • D. Để hướng dẫn cụ thể cách thức giải quyết mọi thủ tục hành chính.

Câu 17: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước (ví dụ: nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của Quốc hội) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tăng số lượng văn bản quy phạm pháp luật được ban hành.
  • B. Hạn chế sự tham gia của người dân vào hoạt động nhà nước.
  • C. Tạo ra sự phân cấp hoàn toàn giữa các cơ quan.
  • D. Đảm bảo sự thống nhất, hiệu quả và kiểm soát trong hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 19: Tại sao việc sửa đổi Hiến pháp lại đòi hỏi tỷ lệ biểu quyết tán thành cao (ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội) so với việc thông qua các luật thông thường (quá nửa tổng số đại biểu Quốc hội)?

  • A. Để thể hiện tính ổn định và tầm quan trọng đặc biệt của Hiến pháp, tránh việc dễ dàng thay đổi các nguyên tắc nền tảng.
  • B. Để tạo cơ hội cho nhiều đại biểu phát biểu ý kiến hơn.
  • C. Để phù hợp với thông lệ quốc tế về việc sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Để đảm bảo mọi đại biểu đều đồng ý với nội dung sửa đổi.

Câu 20: Khi nghiên cứu về Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), chúng ta có thể thấy rõ nhất điều gì?

  • A. Các Hiến pháp đều giống hệt nhau về nội dung và cấu trúc.
  • B. Sự kế thừa và phát triển phù hợp với từng giai đoạn lịch sử, điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước.
  • C. Mỗi Hiến pháp là một sự thay đổi hoàn toàn, không có sự liên kết với Hiến pháp trước đó.
  • D. Số lượng điều khoản trong các Hiến pháp ngày càng giảm dần.

Câu 21: Giả sử một nhóm công dân muốn thực hiện quyền "biểu tình" theo quy định của Hiến pháp 2013. Họ cần phải tuân thủ điều gì để đảm bảo hành vi của mình là hợp pháp?

  • A. Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương mà không cần tuân thủ quy định nào khác.
  • B. Có quyền biểu tình tự do mà không bị bất kỳ hạn chế nào.
  • C. Chỉ những người có chức vụ trong bộ máy nhà nước mới có quyền biểu tình.
  • D. Phải tuân thủ "quy định của pháp luật" (tức là các luật, văn bản dưới luật cụ thể hóa quyền này).

Câu 22: Việc Hiến pháp 2013 dành riêng một chương về "Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường" cho thấy điều gì về sự quan tâm của Nhà nước?

  • A. Nhà nước chỉ quản lý chặt chẽ các lĩnh vực này mà không khuyến khích phát triển.
  • B. Nhà nước xác định các lĩnh vực này là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước và đời sống nhân dân.
  • C. Đây là các lĩnh vực chỉ liên quan đến nghĩa vụ của công dân.
  • D. Các lĩnh vực này không chịu sự điều chỉnh của pháp luật.

Câu 23: Hiến pháp 2013 quy định "Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời... thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý". Quy định này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong chế độ kinh tế?

  • A. Nguyên tắc tự do kinh doanh.
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh bình đẳng.
  • C. Nguyên tắc sở hữu toàn dân về các tài nguyên quan trọng.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ quyền sở hữu tư nhân tuyệt đối.

Câu 24: So sánh Hiến pháp 2013 với các đạo luật khác (ví dụ: Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục), điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung và tính chất là gì?

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết hơn về các quan hệ xã hội cụ thể.
  • B. Các đạo luật khác quy định các vấn đề mang tính nguyên tắc, còn Hiến pháp quy định chi tiết.
  • C. Hiến pháp chỉ quy định về bộ máy nhà nước, còn các đạo luật khác quy định về quyền công dân.
  • D. Hiến pháp quy định những vấn đề mang tính nguyên tắc, nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người và bộ máy nhà nước, trong khi các đạo luật khác cụ thể hóa các nguyên tắc đó trong từng lĩnh vực cụ thể.

Câu 25: Tại sao trong quá trình làm và sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến của nhân dân lại được coi là một bước quan trọng và cần thiết?

  • A. Để kéo dài thời gian ban hành Hiến pháp.
  • B. Để thể hiện bản chất dân chủ, đảm bảo Hiến pháp thực sự là ý chí và nguyện vọng của Nhân dân.
  • C. Để giảm bớt trách nhiệm của Quốc hội.
  • D. Vì Hiến pháp chỉ áp dụng cho người dân chứ không áp dụng cho bộ máy nhà nước.

Câu 26: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của mình được quy định trong Hiến pháp. Điều này thể hiện việc công dân đang thực hiện điều gì liên quan đến Hiến pháp?

  • A. Tham gia vào quá trình làm Hiến pháp.
  • B. Giám sát việc sửa đổi Hiến pháp.
  • C. Tìm hiểu và nâng cao ý thức tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Yêu cầu sửa đổi các quy định trong Hiến pháp.

Câu 27: Hiến pháp 2013 quy định: "Mọi người có quyền sống". Đây là một quyền thuộc nhóm quyền nào trong Hiến pháp?

  • A. Quyền con người.
  • B. Quyền công dân.
  • C. Quyền kinh tế.
  • D. Quyền chính trị.

Câu 28: Khi nói Hiến pháp có "tính ổn định tương đối", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hiến pháp không bao giờ được phép sửa đổi.
  • B. Hiến pháp được sửa đổi rất thường xuyên.
  • C. Hiến pháp chỉ có hiệu lực trong một thời gian ngắn.
  • D. Hiến pháp không thay đổi liên tục như các văn bản dưới luật, nhưng vẫn có thể được sửa đổi khi cần thiết để phù hợp với sự phát triển của đất nước.

Câu 29: Chế độ xã hội trong Hiến pháp 2013 quy định về những vấn đề nào?

  • A. Cấu trúc và hoạt động của Chính phủ.
  • B. Các chính sách về an sinh xã hội, y tế, xây dựng gia đình, vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên.
  • C. Quan hệ ngoại giao và quốc phòng.
  • D. Quy trình bầu cử đại biểu Quốc hội.

Câu 30: Việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về vai trò, chức năng của Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

  • A. Tư pháp và kiểm sát.
  • B. Lập pháp.
  • C. Hành pháp.
  • D. Kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hiến pháp Việt Nam được xem là 'đạo luật cơ bản' của Nhà nước vì lý do cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tính 'hiệu lực pháp lý cao nhất' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả sử Quốc hội đang xem xét thông qua một dự án luật mới. Để đảm bảo tính hợp hiến, cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền cần thực hiện việc kiểm tra, rà soát nội dung dự án luật đó dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Việc Hiến pháp 2013 quy định quy trình sửa đổi đặc biệt, phức tạp hơn so với việc sửa đổi các luật thông thường, chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và hệ thống pháp luật Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) được ban hành có nội dung không phù hợp, mâu thuẫn với một điều khoản của Luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hiến pháp 2013 khẳng định bản chất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hiến pháp 2013 quy định: 'Đảng Cộng sản Việt Nam ... là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội'. Quy định này thể hiện vai trò đặc biệt của Đảng trong hệ thống chính trị Việt Nam, điều mà các văn bản pháp luật thông thường không quy định ở cấp độ và vị trí tương tự. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc Hiến pháp 2013 khẳng định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời' thuộc nội dung nào của Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hiến pháp 2013 quy định 'Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật'. Quy định này thuộc chương nào của Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tại sao việc quy định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong Hiến pháp lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hiến pháp 2013 quy định 'Công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc'. Đây là một ví dụ về loại nghĩa vụ nào của công dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về các loại hình sở hữu (sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) và các thành phần kinh tế thể hiện nội dung nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hiến pháp 2013 quy định 'Nhà nước, xã hội và gia đình tạo điều kiện để công dân học tập'. Quy định này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do Hiến pháp cần quy định về bộ máy nhà nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước (ví dụ: nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của Quốc hội) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tại sao việc sửa đổi Hiến pháp lại đòi hỏi tỷ lệ biểu quyết tán thành cao (ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội) so với việc thông qua các luật thông thường (quá nửa tổng số đại biểu Quốc hội)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi nghiên cứu về Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), chúng ta có thể thấy rõ nhất điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử một nhóm công dân muốn thực hiện quyền 'biểu tình' theo quy định của Hiến pháp 2013. Họ cần phải tuân thủ điều gì để đảm bảo hành vi của mình là hợp pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc Hiến pháp 2013 dành riêng một chương về 'Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường' cho thấy điều gì về sự quan tâm của Nhà nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hiến pháp 2013 quy định 'Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời... thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý'. Quy định này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong chế độ kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So sánh Hiến pháp 2013 với các đạo luật khác (ví dụ: Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục), điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung và tính chất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao trong quá trình làm và sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến của nhân dân lại được coi là một bước quan trọng và cần thiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của mình được quy định trong Hiến pháp. Điều này thể hiện việc công dân đang thực hiện điều gì liên quan đến Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hiến pháp 2013 quy định: 'Mọi người có quyền sống'. Đây là một quyền thuộc nhóm quyền nào trong Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi nói Hiến pháp có 'tính ổn định tương đối', điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Chế độ xã hội trong Hiến pháp 2013 quy định về những vấn đề nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về vai trò, chức năng của Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng bản chất và vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp luật có giá trị tương đương với các luật khác.
  • B. Hiến pháp chỉ là tuyên bố về ý chí của Nhà nước, không có hiệu lực ràng buộc trực tiếp.
  • C. Hiến pháp là văn bản dưới luật, cụ thể hóa các quy định của các luật chuyên ngành.
  • D. Hiến pháp là luật cơ bản của Nhà nước, có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 2: Tại sao Hiến pháp lại được coi là có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản được ban hành sớm nhất.
  • B. Vì Hiến pháp do Chính phủ ban hành.
  • C. Vì mọi văn bản pháp luật khác đều phải phù hợp, không được trái với Hiến pháp.
  • D. Vì Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 3: Theo quy định của Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền duy nhất trong việc làm Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp?

  • A. Chủ tịch nước.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 4: Một đạo luật mới được Quốc hội ban hành có nội dung mâu thuẫn với một điều khoản trong Hiến pháp hiện hành. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ được áp dụng và tại sao?

  • A. Đạo luật mới được áp dụng vì nó được ban hành sau.
  • B. Cả hai văn bản đều không có giá trị pháp lý.
  • C. Hiến pháp được áp dụng vì có hiệu lực pháp lý cao nhất, đạo luật mới phải được sửa đổi.
  • D. Tùy thuộc vào Tòa án quyết định văn bản nào được áp dụng.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Có thể bị bãi bỏ bởi bất kỳ cơ quan nhà nước nào.
  • B. Là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác.
  • C. Có quy trình làm, sửa đổi đặc biệt, chặt chẽ.
  • D. Có hiệu lực pháp lý lâu dài, tương đối ổn định.

Câu 6: Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình đặc biệt và tỉ lệ biểu quyết tán thành cao hơn so với luật thông thường. Điều này thể hiện điều gì về Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp dễ dàng thay đổi theo ý muốn của thiểu số.
  • B. Hiến pháp không quan trọng bằng các luật chuyên ngành.
  • C. Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính tham khảo.
  • D. Hiến pháp mang tính ổn định cao và phản ánh ý chí chung của toàn dân.

Câu 7: Nội dung cốt lõi của Hiến pháp thường tập trung vào việc quy định những vấn đề mang tính nền tảng nào?

  • A. Quy định chi tiết các giao dịch dân sự hàng ngày.
  • B. Hướng dẫn cụ thể các quy trình hành chính trong từng bộ, ngành.
  • C. Bản chất nhà nước, chế độ chính trị, quyền con người, tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Chỉ quy định về thuế và ngân sách nhà nước.

Câu 8: Chương nào trong Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Chương I.
  • B. Chương II.
  • C. Chương III.
  • D. Chương IV.

Câu 9: Nguyên tắc nào sau đây được thể hiện rõ nét trong Hiến pháp, khẳng định mọi quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân?

  • A. Nguyên tắc chủ quyền nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát) thể hiện vai trò gì của Hiến pháp?

  • A. Vai trò quy định chi tiết các thủ tục hành chính.
  • B. Vai trò hướng dẫn sản xuất kinh doanh.
  • C. Vai trò tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • D. Vai trò giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 11: Hiến pháp 2013 quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời." Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ văn hóa, xã hội.
  • C. Quyền và nghĩa vụ công dân.
  • D. Chế độ chính trị.

Câu 12: Khi một công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình theo quy định của Hiến pháp, điều này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho việc thực hiện các quyền cơ bản của công dân.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết mọi hành vi của công dân.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước.
  • D. Hiến pháp là văn bản mang tính khuyến khích.

Câu 13: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào thời gian nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập hiến?

  • A. Năm 1930.
  • B. Năm 1945.
  • C. Năm 1946.
  • D. Năm 1959.

Câu 14: Quá trình sửa đổi Hiến pháp năm 2013 có sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp nhân dân thông qua việc lấy ý kiến. Điều này phản ánh nguyên tắc nào trong xây dựng pháp luật của Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc bí mật.
  • B. Nguyên tắc công khai, minh bạch, lấy ý kiến nhân dân.
  • C. Nguyên tắc chỉ do một nhóm chuyên gia soạn thảo.
  • D. Nguyên tắc độc lập của cơ quan hành pháp.

Câu 15: Theo Hiến pháp 2013, để Hiến pháp được thông qua tại kỳ họp Quốc hội, cần có ít nhất bao nhiêu tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

  • A. Quá nửa tổng số đại biểu.
  • B. 1/3 tổng số đại biểu.
  • C. Ít nhất 1/2 tổng số đại biểu.
  • D. Ít nhất 2/3 tổng số đại biểu.

Câu 16: Điều nào sau đây giải thích đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật, nghị quyết của Quốc hội?

  • A. Các đạo luật, nghị quyết của Quốc hội phải phù hợp với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp phải tuân thủ các đạo luật, nghị quyết của Quốc hội.
  • C. Không có mối quan hệ thứ bậc giữa Hiến pháp và các đạo luật.
  • D. Chỉ các nghị quyết của Quốc hội mới phải phù hợp với Hiến pháp.

Câu 17: Hiến pháp 2013 quy định về chế độ kinh tế, khẳng định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này cho thấy Hiến pháp có vai trò gì?

  • A. Quy định chi tiết hoạt động của từng doanh nghiệp.
  • B. Là văn bản duy nhất điều chỉnh quan hệ kinh tế.
  • C. Xác định những nguyên tắc, định hướng lớn cho sự phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ liên quan đến kinh tế nhà nước, không điều chỉnh kinh tế tư nhân.

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu và tìm hiểu Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

  • A. Chỉ cần thiết cho những người làm trong bộ máy nhà nước.
  • B. Chỉ để biết về lịch sử lập hiến.
  • C. Vì Hiến pháp quy định mọi hành vi nhỏ nhất của con người.
  • D. Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của bản thân, cũng như tổ chức và hoạt động của Nhà nước.

Câu 19: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào thực hiện quyền lập pháp (ban hành luật)?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 20: So với các văn bản pháp luật khác như Luật, Nghị định, Thông tư, Hiến pháp khác biệt cơ bản ở điểm nào về mặt hiệu lực?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực thấp hơn các luật chuyên ngành.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao hơn tất cả các văn bản khác.
  • C. Hiến pháp và các văn bản khác có hiệu lực ngang nhau.
  • D. Hiệu lực của Hiến pháp chỉ mang tính tham khảo.

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường thể hiện điều gì về phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Chỉ giới hạn trong các vấn đề kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Bao quát những vấn đề cơ bản, nền tảng của nhiều lĩnh vực quan trọng trong đời sống xã hội.
  • D. Chỉ quy định về quyền con người một cách chung chung.

Câu 22: Khi một cơ quan nhà nước ban hành văn bản trái với Hiến pháp, hậu quả pháp lý có thể xảy ra là gì?

  • A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực bình thường.
  • B. Hiến pháp sẽ tự động được sửa đổi cho phù hợp.
  • C. Chỉ cần thông báo cho công dân biết về sự mâu thuẫn.
  • D. Văn bản đó có thể bị đình chỉ thi hành, bãi bỏ theo thẩm quyền được Hiến pháp và pháp luật quy định.

Câu 23: Điều nào sau đây mô tả đúng vai trò của Hiến pháp đối với Nhà nước và xã hội?

  • A. Hiến pháp là nền tảng chính trị - pháp lý cho sự tồn tại, vận hành của Nhà nước và điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản.
  • B. Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính chất tuyên truyền.
  • C. Hiến pháp chỉ giải quyết các tranh chấp nhỏ trong đời sống.
  • D. Hiến pháp không có vai trò gì đối với hoạt động của Nhà nước.

Câu 24: Tại sao Hiến pháp thường được xây dựng và sửa đổi ít thường xuyên hơn so với các đạo luật khác?

  • A. Vì Hiến pháp không quan trọng bằng các luật khác.
  • B. Vì việc sửa đổi Hiến pháp rất dễ dàng.
  • C. Để đảm bảo tính ổn định của hệ thống pháp luật và những nền tảng cơ bản của chế độ.
  • D. Vì không có cơ quan nào đủ thẩm quyền để sửa đổi Hiến pháp.

Câu 25: Lời nói đầu của Hiến pháp thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ là phần trang trí, không có giá trị pháp lý.
  • B. Quy định chi tiết các điều khoản cụ thể.
  • C. Chỉ liệt kê danh sách các cơ quan nhà nước.
  • D. Nêu bật bối cảnh lịch sử, mục tiêu và những nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp.

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp Việt Nam là "tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân". Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất thông qua hình thức nào?

  • A. Nhân dân trực tiếp quyết định mọi vấn đề của đất nước mà không cần thông qua đại diện.
  • B. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, bằng dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân.
  • C. Chỉ có các cơ quan nhà nước mới có quyền lực.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ.

Câu 27: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự ổn định chính trị của đất nước như thế nào?

  • A. Bằng cách thay đổi liên tục các quy định về tổ chức nhà nước.
  • B. Bằng cách cho phép bất kỳ ai cũng có thể đưa ra quyết định thay mặt Nhà nước.
  • C. Bằng cách xác định rõ ràng cơ cấu tổ chức, nguyên tắc hoạt động của bộ máy nhà nước và mối quan hệ giữa các cơ quan.
  • D. Bằng cách không quy định gì về bộ máy nhà nước.

Câu 28: Theo quy định của Hiến pháp, việc bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của:

  • A. Mỗi công dân.
  • B. Chỉ quân đội và công an.
  • C. Chỉ những người làm trong bộ máy nhà nước.
  • D. Chỉ những người đủ 18 tuổi trở lên.

Câu 29: Hiến pháp 2013 quy định "Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập". Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Chế độ chính trị.
  • D. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định về Quốc ca, Quốc kỳ, Quốc huy, Thủ đô là Hà Nội và Quốc khánh 2 tháng 9 có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm cho Hiến pháp dài hơn.
  • B. Xác định các biểu tượng thiêng liêng, đặc trưng cơ bản của quốc gia.
  • C. Chỉ là các thông tin bổ sung không quan trọng.
  • D. Quy định chi tiết về các hoạt động văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng bản chất và vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tại sao Hiến pháp lại được coi là có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Theo quy định của Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền duy nhất trong việc làm Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một đạo luật mới được Quốc hội ban hành có nội dung mâu thuẫn với một điều khoản trong Hiến pháp hiện hành. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ được áp dụng và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của Hiến pháp Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình đặc biệt và tỉ lệ biểu quyết tán thành cao hơn so với luật thông thường. Điều này thể hiện điều gì về Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nội dung cốt lõi của Hiến pháp thường tập trung vào việc quy định những vấn đề mang tính nền tảng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chương nào trong Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nguyên tắc nào sau đây được thể hiện rõ nét trong Hiến pháp, khẳng định mọi quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát) thể hiện vai trò gì của Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiến pháp 2013 quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời.' Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi một công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình theo quy định của Hiến pháp, điều này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào thời gian nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập hiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Quá trình sửa đổi Hiến pháp năm 2013 có sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp nhân dân thông qua việc lấy ý kiến. Điều này phản ánh nguyên tắc nào trong xây dựng pháp luật của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo Hiến pháp 2013, để Hiến pháp được thông qua tại kỳ họp Quốc hội, cần có ít nhất bao nhiêu tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều nào sau đây giải thích đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật, nghị quyết của Quốc hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hiến pháp 2013 quy định về chế độ kinh tế, khẳng định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này cho thấy Hiến pháp có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu và tìm hiểu Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào thực hiện quyền lập pháp (ban hành luật)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: So với các văn bản pháp luật khác như Luật, Nghị định, Thông tư, Hiến pháp khác biệt cơ bản ở điểm nào về mặt hiệu lực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường thể hiện điều gì về phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi một cơ quan nhà nước ban hành văn bản trái với Hiến pháp, hậu quả pháp lý có thể xảy ra là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Điều nào sau đây mô tả đúng vai trò của Hiến pháp đối với Nhà nước và xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao Hiến pháp thường được xây dựng và sửa đổi ít thường xuyên hơn so với các đạo luật khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Lời nói đầu của Hiến pháp thường có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp Việt Nam là 'tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân'. Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất thông qua hình thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự ổn định chính trị của đất nước như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Theo quy định của Hiến pháp, việc bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hiến pháp 2013 quy định 'Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập'. Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định về Quốc ca, Quốc kỳ, Quốc huy, Thủ đô là Hà Nội và Quốc khánh 2 tháng 9 có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tính phổ biến, được mọi người dân biết đến và tuân thủ.
  • B. Tính linh hoạt, dễ dàng sửa đổi để phù hợp với tình hình thực tế.
  • C. Tính ổn định, ít khi thay đổi để đảm bảo sự liên tục của pháp luật.
  • D. Tính tối cao về mặt pháp lý, mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp.

Câu 2: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì đặc biệt trong việc xây dựng Hiến pháp?

  • A. Đề xuất các nội dung sửa đổi Hiến pháp theo yêu cầu của Chính phủ.
  • B. Cơ quan duy nhất có quyền lập hiến, sửa đổi Hiến pháp.
  • C. Tổ chức trưng cầu dân ý về các vấn đề quan trọng của Hiến pháp.
  • D. Giám sát việc thi hành Hiến pháp của các cơ quan nhà nước.

Câu 3: Nội dung nào sau đây là điểm mới của Hiến pháp năm 2013 so với các Hiến pháp trước đó về quyền con người?

  • A. Mở rộng phạm vi các quyền tự do cơ bản của công dân.
  • B. Quy định chi tiết hơn về nghĩa vụ của công dân đối với Nhà nước.
  • C. Khẳng định Nhà nước có nghĩa vụ "công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm" quyền con người.
  • D. Tăng cường vai trò của Tòa án trong việc bảo vệ quyền con người.

Câu 4: Vì sao Hiến pháp được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất cho toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp quy định những nguyên tắc, định hướng cơ bản nhất cho sự phát triển của đất nước và hệ thống pháp luật.
  • B. Hiến pháp được xây dựng bởi Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và được áp dụng trực tiếp trong mọi trường hợp.
  • D. Hiến pháp chứa đựng các giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Câu 5: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp Quốc hội có thêm thông tin để tham khảo khi sửa đổi Hiến pháp.
  • B. Đảm bảo tính dân chủ, thể hiện ý chí, nguyện vọng của Nhân dân vào nội dung Hiến pháp.
  • C. Nâng cao nhận thức pháp luật của Nhân dân về Hiến pháp.
  • D. Tăng cường sự giám sát của Nhân dân đối với hoạt động của Quốc hội.

Câu 6: Điều gì thể hiện tính "ổn định tương đối" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp ít khi được sửa đổi, chỉ khi có những thay đổi lớn trong xã hội.
  • B. Hiến pháp được xây dựng trên cơ sở các giá trị bền vững của dân tộc.
  • C. Việc sửa đổi Hiến pháp phải tuân theo một quy trình đặc biệt, chặt chẽ với sự đồng thuận cao.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, không văn bản nào được trái với Hiến pháp.

Câu 7: Hiến pháp năm 2013 quy định về "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân". Nội dung này thể hiện bản chất nào của Nhà nước ta?

  • A. Tính thống nhất của quyền lực nhà nước.
  • B. Tính tối cao của pháp luật.
  • C. Tính độc lập của tư pháp.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.

Câu 8: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt về hiệu lực pháp lý?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý giới hạn trong một số lĩnh vực nhất định.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, là cơ sở để ban hành các luật khác.
  • C. Hiến pháp và các luật có hiệu lực pháp lý ngang nhau, cùng điều chỉnh các quan hệ xã hội.
  • D. Hiệu lực pháp lý của Hiến pháp phụ thuộc vào sự chấp hành của các cơ quan nhà nước.

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, ý kiến nào sau đây là phù hợp với quy định của Hiến pháp hiện hành?

  • A. Chính phủ có quyền quyết định sửa đổi Hiến pháp khi cần thiết.
  • B. Chủ tịch nước có quyền ban hành lệnh sửa đổi Hiến pháp sau khi tham khảo ý kiến Quốc hội.
  • C. Quốc hội quyết định việc sửa đổi Hiến pháp khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu tán thành.
  • D. Ủy ban thường vụ Quốc hội có quyền sửa đổi một số điều khoản của Hiến pháp để phù hợp với tình hình mới.

Câu 10: Hiến pháp Việt Nam hiện hành gồm bao nhiêu chương quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Chương I
  • B. Chương II
  • C. Chương III
  • D. Chương IV

Câu 11: Nếu một điều luật mới ban hành có nội dung trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

  • A. Điều luật đó vẫn có hiệu lực nhưng phải được xem xét lại trong thời gian tới.
  • B. Điều luật đó được áp dụng ưu tiên hơn Hiến pháp trong trường hợp cụ thể.
  • C. Cơ quan ban hành điều luật đó phải tự điều chỉnh để phù hợp với Hiến pháp.
  • D. Điều luật đó sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc bãi bỏ vì vi phạm Hiến pháp.

Câu 12: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý cao nhất?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật
  • C. Nghị định của Chính phủ
  • D. Thông tư của Bộ

Câu 13: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là đạo luật cơ bản của Nhà nước.
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Dễ dàng sửa đổi, bổ sung để phù hợp với tình hình.
  • D. Quy định những vấn đề nền tảng của Nhà nước và xã hội.

Câu 14: Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

  • A. 1945
  • B. 1946
  • C. 1954
  • D. 1959

Câu 15: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của một cơ quan nhà nước nhất định.
  • B. Đảm bảo sự độc lập tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Kiểm soát, kiềm chế quyền lực, tránh lạm quyền, bảo đảm quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả.
  • D. Giảm bớt sự chồng chéo trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.

Câu 16: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng văn bản nào?

  • A. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Điều ước quốc tế đó, vì luật quốc tế có giá trị cao hơn.
  • C. Văn bản nào được ban hành sau sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án trong từng vụ việc cụ thể.

Câu 17: Chức năng cơ bản nhất của Hiến pháp là gì?

  • A. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
  • B. Xác định cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước.
  • C. Điều chỉnh các quan hệ kinh tế trong xã hội.
  • D. Là khuôn khổ pháp lý nền tảng, định hướng cho sự vận hành của hệ thống chính trị và pháp luật.

Câu 18: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Quốc hội
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì?

  • A. Tính chuyên môn sâu của Hiến pháp trong từng lĩnh vực.
  • B. Tính toàn diện, bao quát của Hiến pháp đối với các lĩnh vực chủ yếu của đời sống xã hội.
  • C. Sự can thiệp sâu rộng của Nhà nước vào mọi mặt của đời sống.
  • D. Mong muốn của Nhà nước kiểm soát toàn bộ các hoạt động xã hội.

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc bảo đảm quyền lực nhà nước không bị lạm dụng?

  • A. Hiến pháp giới hạn phạm vi và cách thức thực hiện quyền lực nhà nước, ngăn ngừa lạm quyền.
  • B. Hiến pháp trao quyền lực tối cao cho Nhân dân để kiểm soát Nhà nước.
  • C. Hiến pháp phân chia quyền lực nhà nước cho nhiều cơ quan để đối trọng lẫn nhau.
  • D. Hiến pháp quy định trách nhiệm giải trình của Nhà nước trước Nhân dân.

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả?

  • A. Hiến pháp phải được quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Hiến pháp phải được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • C. Các cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân phải nghiêm chỉnh tuân thủ và chấp hành Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp phải được in thành sách và phát miễn phí cho mọi người dân.

Câu 22: Trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung qua các thời kỳ. Điều này thể hiện tính chất nào của Hiến pháp?

  • A. Tính bảo thủ, không thay đổi để giữ vững nguyên tắc.
  • B. Tính tuyệt đối, không cho phép bất kỳ sự sửa đổi nào.
  • C. Tính chủ quan, tùy ý sửa đổi theo ý muốn của nhà cầm quyền.
  • D. Tính phát triển, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước trong từng giai đoạn.

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định về các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của Nhà nước.
  • B. Xây dựng bộ máy nhà nước ổn định, hiệu lực, hiệu quả, phục vụ Nhân dân.
  • C. Đảm bảo sự kiểm soát hoàn toàn của Nhà nước đối với xã hội.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.

Câu 24: So sánh với luật, Hiến pháp có phạm vi điều chỉnh rộng hay hẹp hơn?

  • A. Rộng hơn, Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản, mang tính định hướng cho toàn bộ đời sống xã hội.
  • B. Hẹp hơn, Hiến pháp chỉ tập trung vào các vấn đề về quyền con người và tổ chức nhà nước.
  • C. Tương đương, cả Hiến pháp và luật đều điều chỉnh mọi quan hệ xã hội.
  • D. Không thể so sánh, vì Hiến pháp và luật điều chỉnh các loại quan hệ xã hội khác nhau.

Câu 25: Trong một xã hội dân chủ, Hiến pháp được coi là sự thể hiện ý chí của ai?

  • A. Nhà nước
  • B. Chính phủ
  • C. Nhân dân
  • D. Quốc hội

Câu 26: Để sửa đổi Hiến pháp, cần phải có sự đồng thuận của một tỷ lệ đại biểu Quốc hội nhất định. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong việc sửa đổi Hiến pháp?

  • A. Nguyên tắc tập trung quyền lực.
  • B. Nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số.
  • C. Nguyên tắc đa số đơn giản.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận cao, bảo đảm tính ổn định và sự đồng lòng của đất nước.

Câu 27: Nếu Hiến pháp không được tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra đối với xã hội?

  • A. Kinh tế đất nước sẽ phát triển chậm lại.
  • B. Pháp luật bị suy yếu, trật tự xã hội rối loạn, quyền và lợi ích của công dân không được bảo đảm.
  • C. Quan hệ đối ngoại của đất nước sẽ bị ảnh hưởng.
  • D. Ngân sách nhà nước sẽ bị thâm hụt.

Câu 28: Trong một bản Hiến pháp, chương nào thường được coi là quan trọng nhất, thể hiện giá trị cốt lõi của Hiến pháp?

  • A. Chương quy định về chế độ kinh tế.
  • B. Chương quy định về bộ máy nhà nước.
  • C. Chương quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Chương quy định về văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường.

Câu 29: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

  • A. Là nền tảng pháp lý vững chắc, định hướng cho việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền.
  • B. Chỉ là một trong nhiều yếu tố cấu thành Nhà nước pháp quyền.
  • C. Không có vai trò quan trọng, Nhà nước pháp quyền được xây dựng chủ yếu dựa trên luật.
  • D. Chỉ có vai trò hình thức, Nhà nước pháp quyền phụ thuộc vào ý chí của người cầm quyền.

Câu 30: Nếu bạn là một công dân, bạn có thể làm gì để góp phần bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Chỉ cần học tập và tìm hiểu về Hiến pháp.
  • B. Chỉ cần tin tưởng vào sự lãnh đạo của Nhà nước.
  • C. Chỉ cần tham gia vào các hoạt động chính trị.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước, lên tiếng khi phát hiện hành vi vi phạm Hiến pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì đặc biệt trong việc xây dựng Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nội dung nào sau đây là điểm mới của Hiến pháp năm 2013 so với các Hiến pháp trước đó về quyền con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao Hiến pháp được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất cho toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có ý nghĩa như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì thể hiện tính 'ổn định tương đối' của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hiến pháp năm 2013 quy định về 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân'. Nội dung này thể hiện bản chất nào của Nhà nước ta?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt về hiệu lực pháp lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, ý kiến nào sau đây là phù hợp với quy định của Hiến pháp hiện hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hiến pháp Việt Nam hiện hành gồm bao nhiêu chương quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nếu một điều luật mới ban hành có nội dung trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng văn bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chức năng cơ bản nhất của Hiến pháp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc bảo đảm quyền lực nhà nước không bị lạm dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất để Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung qua các thời kỳ. Điều này thể hiện tính chất nào của Hiến pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định về các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So sánh với luật, Hiến pháp có phạm vi điều chỉnh rộng hay hẹp hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một xã hội dân chủ, Hiến pháp được coi là sự thể hiện ý chí của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để sửa đổi Hiến pháp, cần phải có sự đồng thuận của một tỷ lệ đại biểu Quốc hội nhất định. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong việc sửa đổi Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu Hiến pháp không được tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra đối với xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bản Hiến pháp, chương nào thường được coi là quan trọng nhất, thể hiện giá trị cốt lõi của Hiến pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn là một công dân, bạn có thể làm gì để góp phần bảo vệ Hiến pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tính hợp hiến của các văn bản pháp luật.
  • B. Tính tối cao của pháp luật.
  • C. Tính đồng bộ của hệ thống pháp luật.
  • D. Tính cơ bản và bao quát của Hiến pháp.

Câu 2: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cao nhất trong việc bảo vệ Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Quốc hội.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 3: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất ‘cương lĩnh chính trị’ của Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Quy định về cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Chương về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Các quy định về kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 4: So với các luật khác, quy trình sửa đổi Hiến pháp có điểm gì đặc biệt?

  • A. Đòi hỏi tỷ lệ biểu quyết tán thành cao hơn từ đại biểu Quốc hội.
  • B. Do Chính phủ trình Quốc hội quyết định.
  • C. Không cần lấy ý kiến nhân dân.
  • D. Được quyết định bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

Câu 5: Giả sử Quốc hội muốn sửa đổi một điều khoản trong Hiến pháp hiện hành, cần đáp ứng điều kiện tối thiểu nào về số lượng đại biểu tán thành?

  • A. Hơn một nửa tổng số đại biểu Quốc hội.
  • B. Hai phần ba số đại biểu có mặt tại phiên họp.
  • C. Đa số quá bán số đại biểu Quốc hội.
  • D. Ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội.

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 thể hiện sự đổi mới nào sau đây so với các Hiến pháp trước đó về quyền con người?

  • A. Giảm bớt các quyền con người để phù hợp với điều kiện kinh tế.
  • B. Lần đầu tiên ghi nhận quyền con người trong Hiến pháp.
  • C. Mở rộng và cụ thể hóa các quy định về quyền con người, quyền công dân.
  • D. Chuyển từ ‘quyền con người’ sang ‘quyền và nghĩa vụ công dân’.

Câu 7: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, ‘luật’ và ‘Hiến pháp’ có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Luật có giá trị pháp lý cao hơn Hiến pháp trong một số lĩnh vực.
  • B. Luật được ban hành trên cơ sở và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp và luật có giá trị pháp lý ngang nhau.
  • D. Luật có thể sửa đổi Hiến pháp trong trường hợp cần thiết.

Câu 8: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính.

Câu 9: Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

  • A. 1945.
  • B. 1946.
  • C. 1959.
  • D. 1980.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về tính hợp hiến của một đạo luật mới, ý kiến nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

  • A. Đạo luật có thể không cần tuân thủ tuyệt đối Hiến pháp nếu được đa số người dân ủng hộ.
  • B. Tính hợp hiến của đạo luật chỉ cần được xem xét sau khi đã có hiệu lực thi hành.
  • C. Mọi đạo luật đều phải phù hợp với Hiến pháp và tuân thủ Hiến pháp là yêu cầu bắt buộc.
  • D. Trong trường hợp khẩn cấp, đạo luật có thể được ban hành mà không cần xem xét tính hợp hiến trước.

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 gồm bao nhiêu chương quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Chương I.
  • B. Chương II.
  • C. Chương III.
  • D. Chương IV.

Câu 12: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của nhân dân bằng hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
  • B. Chỉ thông qua dân chủ trực tiếp.
  • C. Chủ yếu thông qua các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.

Câu 13: Điều gì sau đây thể hiện tính ‘ổn định tương đối’ của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp được sửa đổi thường xuyên để phù hợp với tình hình mới.
  • B. Hiến pháp dễ dàng được sửa đổi như các luật khác.
  • C. Quy trình sửa đổi Hiến pháp phức tạp và đòi hỏi sự đồng thuận cao.
  • D. Hiến pháp chỉ có hiệu lực trong một thời gian nhất định.

Câu 14: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Điều ước quốc tế luôn được ưu tiên.
  • B. Hiến pháp luôn được ưu tiên tuyệt đối.
  • C. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của điều ước quốc tế.
  • D. Vấn đề này cần được giải quyết theo quy định của pháp luật và điều ước quốc tế.

Câu 15: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nào?

  • A. Đảng, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc.
  • B. Lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • C. Trung ương và địa phương.
  • D. Chính phủ, Quốc hội và Tòa án.

Câu 16: Bản chất giai cấp của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện ở điểm nào?

  • A. Thể hiện ý chí, lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
  • B. Phục vụ lợi ích của tất cả các giai cấp trong xã hội.
  • C. Đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa các giai cấp.
  • D. Không thể hiện bản chất giai cấp mà mang tính trung lập.

Câu 17: Một dự thảo luật mới được Quốc hội thông qua, nhưng Chủ tịch nước nhận thấy có điểm chưa phù hợp với Hiến pháp. Chủ tịch nước có quyền gì?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn dự thảo luật đó.
  • B. Tự mình sửa đổi các điều khoản chưa phù hợp.
  • C. Đề nghị Quốc hội xem xét lại dự thảo luật.
  • D. Trình Tòa án nhân dân tối cao để xem xét tính hợp hiến.

Câu 18: Nội dung nào trong Hiến pháp thể hiện rõ nhất nguyên tắc ‘Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa’?

  • A. Quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • B. Quy định về tính tối thượng của Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Chương về các chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • D. Các quy định về quốc kỳ, quốc ca, thủ đô.

Câu 19: Nếu một công dân cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm do một văn bản pháp luật trái với Hiến pháp, công dân có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ?

  • A. Khiếu nại lên cơ quan đã ban hành văn bản đó.
  • B. Tự mình bãi bỏ văn bản pháp luật đó.
  • C. Yêu cầu Tòa án hành chính hủy bỏ văn bản đó.
  • D. Theo quy định pháp luật hiện hành, chưa có cơ chế trực tiếp để công dân yêu cầu xem xét tính hợp hiến của văn bản pháp luật.

Câu 20: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc ‘lấy ý kiến nhân dân’ có vai trò gì?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.
  • B. Quyết định trực tiếp nội dung của Hiến pháp.
  • C. Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, đảm bảo tính dân chủ và khoa học của Hiến pháp.
  • D. Chỉ để thông báo cho nhân dân về quá trình xây dựng Hiến pháp.

Câu 21: Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Là nền tảng, định hướng cho việc xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • B. Chỉ có vai trò trong việc điều chỉnh các quan hệ chính trị.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong việc xây dựng pháp luật.
  • D. Chỉ quy định về cơ cấu tổ chức nhà nước, không liên quan đến xây dựng luật.

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính pháp lý cao nhất.
  • B. Tính cơ bản và bao quát.
  • C. Tính linh hoạt, dễ dàng sửa đổi.
  • D. Tính chính trị - pháp lý.

Câu 23: Trong một tình huống khẩn cấp, Quốc hội có thể ban hành luật trái với một số điều của Hiến pháp không?

  • A. Có thể, nếu được đa số đại biểu Quốc hội đồng ý.
  • B. Có thể, nhưng chỉ trong thời gian ngắn.
  • C. Có thể, nếu được Chủ tịch nước cho phép.
  • D. Không thể, Hiến pháp luôn có giá trị tối cao trong mọi tình huống.

Câu 24: Nội dung về ‘Chế độ kinh tế’ trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Quy định chi tiết về các hoạt động kinh doanh.
  • B. Xác định mô hình kinh tế và các nguyên tắc cơ bản của nền kinh tế quốc dân.
  • C. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động quản lý kinh tế của Chính phủ.
  • D. Chỉ mang tính tuyên bố, không có giá trị thực tiễn.

Câu 25: Để đảm bảo tính ‘hiện thực’ của Hiến pháp, cần có yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiến pháp phải được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • B. Hiến pháp phải được in ấn và phổ biến rộng rãi.
  • C. Hiến pháp phải phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội và được thực thi nghiêm chỉnh trong thực tế.
  • D. Hiến pháp phải được dịch ra nhiều thứ tiếng.

Câu 26: Trong trường hợp có nhiều cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội (trong một số trường hợp, theo luật định). Hiện nay, chưa có quy định cụ thể về cơ quan giải thích Hiến pháp một cách chính thức.

Câu 27: Hiến pháp Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

  • A. 1992.
  • B. 2000.
  • C. 2013.
  • D. 2015.

Câu 28: Theo Hiến pháp, ai là người đứng đầu Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chủ tịch nước.
  • B. Thủ tướng Chính phủ.
  • C. Chủ tịch Quốc hội.
  • D. Tổng Bí thư.

Câu 29: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò quan trọng nhất đối với việc bảo đảm điều gì?

  • A. Phát triển kinh tế.
  • B. Bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • C. Ổn định chính trị.
  • D. Tăng cường quốc phòng, an ninh.

Câu 30: Nếu so sánh với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về phạm vi điều chỉnh?

  • A. Thu hẹp phạm vi điều chỉnh, tập trung vào quyền lực nhà nước.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể về phạm vi điều chỉnh.
  • C. Mở rộng và bao quát hơn các lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế và đối ngoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cao nhất trong việc bảo vệ Hiến pháp ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất ‘cương lĩnh chính trị’ của Hiến pháp Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So với các luật khác, quy trình sửa đổi Hiến pháp có điểm gì đặc biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Giả sử Quốc hội muốn sửa đổi một điều khoản trong Hiến pháp hiện hành, cần đáp ứng điều kiện tối thiểu nào về số lượng đại biểu tán thành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 thể hiện sự đổi mới nào sau đây so với các Hiến pháp trước đó về quyền con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, ‘luật’ và ‘Hiến pháp’ có mối quan hệ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về tính hợp hiến của một đạo luật mới, ý kiến nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 gồm bao nhiêu chương quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của nhân dân bằng hình thức nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều gì sau đây thể hiện tính ‘ổn định tương đối’ của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bản chất giai cấp của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một dự thảo luật mới được Quốc hội thông qua, nhưng Chủ tịch nước nhận thấy có điểm chưa phù hợp với Hiến pháp. Chủ tịch nước có quyền gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nội dung nào trong Hiến pháp thể hiện rõ nhất nguyên tắc ‘Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa’?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu một công dân cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm do một văn bản pháp luật trái với Hiến pháp, công dân có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc ‘lấy ý kiến nhân dân’ có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong một tình huống khẩn cấp, Quốc hội có thể ban hành luật trái với một số điều của Hiến pháp không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nội dung về ‘Chế độ kinh tế’ trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để đảm bảo tính ‘hiện thực’ của Hiến pháp, cần có yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong trường hợp có nhiều cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hiến pháp Việt Nam hiện hành được Quốc hội thông qua vào năm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Theo Hiến pháp, ai là người đứng đầu Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò quan trọng nhất đối với việc bảo đảm điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu so sánh với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về phạm vi điều chỉnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc, có nghĩa là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là văn bản duy nhất do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp có giá trị hiệu lực cao nhất so với các điều ước quốc tế.
  • C. Hiến pháp quy định chi tiết mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • D. Mọi văn bản pháp luật khác phải được xây dựng và ban hành trên cơ sở Hiến pháp, không được trái với Hiến pháp.

Câu 2: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm "tính ổn định tương đối" của Hiến pháp so với các luật khác?

  • A. Hiến pháp được áp dụng cho mọi công dân Việt Nam không phân biệt địa vị xã hội.
  • B. Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình đặc biệt và sự tán thành của đa số đại biểu Quốc hội.
  • C. Hiến pháp bao gồm những quy định mang tính nguyên tắc, khái quát.
  • D. Hiến pháp được công bố rộng rãi để mọi người dân biết và thực hiện.

Câu 3: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa một điều luật và một điều khoản của Hiến pháp, cơ quan hoặc biện pháp nào sau đây có thẩm quyền và trách nhiệm giải quyết?

  • A. Tòa án nhân dân tối cao có quyền tuyên bố điều luật đó vô hiệu.
  • B. Chính phủ sẽ ban hành nghị định để điều chỉnh sự mâu thuẫn này.
  • C. Quốc hội có trách nhiệm sửa đổi điều luật hoặc Hiến pháp để đảm bảo tính thống nhất.
  • D. Ủy ban pháp luật của Quốc hội sẽ đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý cuối cùng.

Câu 4: Bản Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

  • A. Sau Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mới được thành lập.
  • B. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp xâm lược lần thứ nhất.
  • C. Khi đất nước đang thực hiện công cuộc đổi mới toàn diện.
  • D. Sau khi Việt Nam thống nhất đất nước và bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 5: Hiến pháp hiện hành của Việt Nam (năm 2013) gồm bao nhiêu chương và tập trung chủ yếu vào những nội dung cốt lõi nào?

  • A. 10 chương, tập trung vào các chính sách kinh tế và văn hóa.
  • B. 11 chương, tập trung vào quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, và tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. 12 chương, tập trung vào quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
  • D. 13 chương, tập trung vào các vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 6: Quy trình sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam đòi hỏi phải có sự tham gia của những chủ thể nào sau đây ngoài Quốc hội?

  • A. Chính phủ và Tòa án nhân dân tối cao.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Nhân dân thông qua việc lấy ý kiến rộng rãi và trưng cầu ý dân (trong một số trường hợp).
  • D. Các chuyên gia pháp lý và các nhà khoa học luật hiến pháp.

Câu 7: Chương II của Hiến pháp năm 2013 quy định về "Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân". Ý nghĩa của việc đặt chương này ở vị trí thứ hai trong Hiến pháp là gì?

  • A. Để khẳng định quyền lực tối cao của Nhà nước.
  • B. Để nhấn mạnh nghĩa vụ của công dân đối với Nhà nước.
  • C. Để tạo sự cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • D. Để thể hiện sự coi trọng và bảo đảm của Nhà nước đối với các quyền cơ bản của con người và công dân.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một nhóm ý kiến cho rằng chính sách hiện hành vi phạm quyền tự do kinh doanh được quy định trong Hiến pháp. Để làm rõ vấn đề này, cần phải dựa vào phương pháp nào sau đây?

  • A. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia kinh tế hàng đầu.
  • B. Đối chiếu chính sách đó với các quy định về quyền tự do kinh doanh trong Hiến pháp.
  • C. Thăm dò dư luận xã hội về chính sách này.
  • D. So sánh chính sách này với các chính sách tương tự ở các quốc gia khác.

Câu 9: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính pháp lý tối cao.
  • B. Tính ổn định tương đối.
  • C. Tính cụ thể và chi tiết.
  • D. Tính cơ bản và khái quát.

Câu 10: Tại sao Hiến pháp được coi là "văn bản luật có tính chính trị - pháp lý đặc biệt"?

  • A. Vì Hiến pháp thể hiện ý chí, nguyện vọng của nhân dân và xác định những vấn đề cơ bản, nền tảng của chế độ chính trị, nhà nước và xã hội.
  • B. Vì Hiến pháp do Chủ tịch nước ký ban hành và có giá trị pháp lý cao nhất.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ được sửa đổi bởi Quốc hội với thủ tục đặc biệt phức tạp.
  • D. Vì Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ của các cơ quan nhà nước cao nhất.

Câu 11: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác được thể hiện như thế nào?

  • A. Hiến pháp và các luật có giá trị pháp lý ngang nhau, cùng điều chỉnh các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
  • B. Hiến pháp là cơ sở, nền tảng để xây dựng và ban hành các luật; các luật phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ quy định những vấn đề mang tính nguyên tắc, còn các luật quy định chi tiết và cụ thể hơn.
  • D. Hiến pháp và các luật được ban hành bởi các cơ quan khác nhau nên có phạm vi điều chỉnh riêng biệt.

Câu 12: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và luật ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 13: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống và được tuân thủ nghiêm chỉnh?

  • A. Sự tuyên truyền, phổ biến rộng rãi Hiến pháp.
  • B. Việc đưa Hiến pháp vào chương trình giáo dục.
  • C. Sự giám sát của các cơ quan truyền thông đại chúng.
  • D. Ý thức pháp luật của người dân, sự gương mẫu tuân thủ của các cơ quan nhà nước và cơ chế bảo vệ Hiến pháp hiệu quả.

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

  • A. Giảm bớt các quyền con người để phù hợp với tình hình mới.
  • B. Mở rộng phạm vi các quyền con người, tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế và cụ thể hóa các quyền.
  • C. Chuyển trọng tâm từ quyền con người sang quyền của Nhà nước.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể so với các bản Hiến pháp trước.

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

  • A. Hiến pháp trao quyền lực vô hạn cho Nhà nước để quản lý xã hội.
  • B. Hiến pháp chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước, không liên quan đến kiểm soát quyền lực.
  • C. Hiến pháp giới hạn quyền lực nhà nước, phân định rõ ràng phạm vi và cách thức thực hiện quyền lực, ngăn ngừa lạm quyền.
  • D. Hiến pháp tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn của các cơ quan nhà nước vào ý chí của Đảng cầm quyền.

Câu 16: Nguyên tắc "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" được thể hiện như thế nào trong Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp khẳng định Nhà nước ta là Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, hoạt động trên cơ sở Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Hiến pháp quy định Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • C. Hiến pháp tập trung vào việc xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và đồng bộ.
  • D. Hiến pháp đảm bảo sự thống nhất quyền lực nhà nước, không phân chia quyền lực.

Câu 17: Trong một tình huống giả định, một công dân cho rằng quyền bầu cử của mình bị xâm phạm bởi một quy định của pháp luật. Căn cứ pháp lý cao nhất mà công dân này có thể viện dẫn để bảo vệ quyền của mình là gì?

  • A. Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân.
  • B. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Nghị quyết của Quốc hội về bầu cử.
  • D. Hướng dẫn của Ủy ban bầu cử quốc gia.

Câu 18: Điều gì thể hiện tính "khái quát" của Hiến pháp trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết mọi hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh trực tiếp tất cả các quan hệ xã hội.
  • C. Hiến pháp chỉ quy định những vấn đề cơ bản, mang tính nguyên tắc, định hướng cho sự phát triển của đất nước và xã hội.
  • D. Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung thường xuyên để phù hợp với thực tiễn.

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất chức năng "ghi nhận và bảo đảm các quyền con người, quyền công dân" của Hiến pháp?

  • A. Quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • B. Quy định về chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Lời nói đầu khẳng định lịch sử và truyền thống dân tộc.
  • D. Chương II Hiến pháp quy định cụ thể các quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 20: Tại sao việc tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp là trách nhiệm của tất cả mọi người, mọi cơ quan, tổ chức trong xã hội?

  • A. Vì Hiến pháp là luật gốc, bảo đảm sự ổn định, trật tự pháp lý và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của mọi người.
  • B. Vì Hiến pháp do Quốc hội ban hành, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Vì Hiến pháp quy định các nguyên tắc cơ bản của chế độ chính trị.
  • D. Vì Hiến pháp được công bố rộng rãi để mọi người dân biết và thực hiện.

Câu 21: Trong quá trình xây dựng pháp luật, nếu phát hiện một dự thảo luật có nội dung trái với Hiến pháp, cơ quan nào có trách nhiệm xem xét và đưa ra ý kiến?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội hoặc các Ủy ban của Quốc hội.
  • D. Viện Kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 22: Để sửa đổi Hiến pháp, cần phải có ít nhất bao nhiêu phần trăm tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

  • A. Quá bán (trên 50%).
  • B. 2/3 số đại biểu có mặt.
  • C. Hơn 2/3 số đại biểu.
  • D. Ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội.

Câu 23: Trong bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam (năm 1946), hình thức chính thể nhà nước được xác định là gì?

  • A. Quân chủ lập hiến.
  • B. Dân chủ cộng hòa.
  • C. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nhà nước Liên bang.

Câu 24: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Nhà nước.
  • B. Các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy trình, thủ tục tố tụng hình sự cụ thể.
  • D. Các vấn đề cơ bản về kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 25: Hình thức văn bản pháp luật nào có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật.
  • C. Nghị định của Chính phủ.
  • D. Thông tư của Bộ.

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, việc sửa đổi Hiến pháp là cần thiết?

  • A. Khi có sự thay đổi về người đứng đầu Nhà nước.
  • B. Khi có những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội, chính trị, đòi hỏi phải điều chỉnh các quy định nền tảng.
  • C. Khi có yêu cầu từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Khi có sự bất đồng giữa các cơ quan nhà nước về một vấn đề pháp lý.

Câu 27: Khẳng định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Hiến pháp và pháp luật là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Pháp luật là tập hợp các quy định chi tiết hóa Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp là nền tảng, là cơ sở pháp lý cao nhất của hệ thống pháp luật.
  • D. Pháp luật có thể thay thế Hiến pháp trong một số trường hợp đặc biệt.

Câu 28: Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam mang bản chất giai cấp nào?

  • A. Giai cấp công nhân.
  • B. Giai cấp nông dân.
  • C. Giai cấp trí thức.
  • D. Nhà nước của nhân dân, thể hiện ý chí và bảo vệ lợi ích của nhân dân.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Kiểm tra, giám sát tính hợp hiến của các văn bản pháp luật.
  • B. Tổ chức các cuộc biểu tình phản đối các hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Tuyên truyền, giáo dục Hiến pháp cho người dân.
  • D. Hoạt động của các cơ quan nhà nước trong việc thi hành Hiến pháp và pháp luật.

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành Hiến pháp đối với một quốc gia là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của Nhà nước.
  • B. Đơn giản hóa hệ thống pháp luật.
  • C. Xác định những nguyên tắc nền tảng, định hướng phát triển đất nước và bảo đảm các giá trị dân chủ, quyền con người.
  • D. Tạo ra sự khác biệt với các quốc gia khác trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc, có nghĩa là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm 'tính ổn định tương đối' của Hiến pháp so với các luật khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa một điều luật và một điều khoản của Hiến pháp, cơ quan hoặc biện pháp nào sau đây có thẩm quyền và trách nhiệm giải quyết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bản Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hiến pháp hiện hành của Việt Nam (năm 2013) gồm bao nhiêu chương và tập trung chủ yếu vào những nội dung cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Quy trình sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam đòi hỏi phải có sự tham gia của những chủ thể nào sau đây ngoài Quốc hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chương II của Hiến pháp năm 2013 quy định về 'Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân'. Ý nghĩa của việc đặt chương này ở vị trí thứ hai trong Hiến pháp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một nhóm ý kiến cho rằng chính sách hiện hành vi phạm quyền tự do kinh doanh được quy định trong Hiến pháp. Để làm rõ vấn đề này, cần phải dựa vào phương pháp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao Hiến pháp được coi là 'văn bản luật có tính chính trị - pháp lý đặc biệt'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và luật ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp thực sự đi vào cuộc sống và được tuân thủ nghiêm chỉnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp đóng vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyên tắc 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa' được thể hiện như thế nào trong Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một tình huống giả định, một công dân cho rằng quyền bầu cử của mình bị xâm phạm bởi một quy định của pháp luật. Căn cứ pháp lý cao nhất mà công dân này có thể viện dẫn để bảo vệ quyền của mình là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì thể hiện tính 'khái quát' của Hiến pháp trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất chức năng 'ghi nhận và bảo đảm các quyền con người, quyền công dân' của Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp là trách nhiệm của tất cả mọi người, mọi cơ quan, tổ chức trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong quá trình xây dựng pháp luật, nếu phát hiện một dự thảo luật có nội dung trái với Hiến pháp, cơ quan nào có trách nhiệm xem xét và đưa ra ý kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để sửa đổi Hiến pháp, cần phải có ít nhất bao nhiêu phần trăm tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam (năm 1946), hình thức chính thể nhà nước được xác định là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hình thức văn bản pháp luật nào có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, việc sửa đổi Hiến pháp là cần thiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khẳng định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Hiến pháp và pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam mang bản chất giai cấp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức bảo vệ Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành Hiến pháp đối với một quốc gia là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

  • A. Tính hợp hiến của các văn bản pháp luật.
  • B. Tính phổ quát của các quy định pháp luật.
  • C. Tính khả thi trong việc thực thi pháp luật.
  • D. Tính tối cao về mặt pháp lý.

Câu 2: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc bảo vệ Hiến pháp và pháp luật ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 3: Quy trình sửa đổi Hiến pháp năm 2013 đòi hỏi sự tán thành của ít nhất bao nhiêu đại biểu Quốc hội ở mỗi giai đoạn quyết định?

  • A. Hơn một nửa tổng số đại biểu.
  • B. Hai phần ba số đại biểu có mặt.
  • C. Ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu.
  • D. Tuyệt đối đa số đại biểu (trên 75%).

Câu 4: Điều gì sau đây là nội dung không được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Mức lương tối thiểu vùng.
  • B. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Những vấn đề cơ bản về chế độ chính trị và kinh tế.

Câu 5: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất?

  • A. Luật.
  • B. Nghị định của Chính phủ.
  • C. Hiến pháp.
  • D. Thông tư của Bộ.

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 thể hiện bản chất Nhà nước ta là Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân thông qua việc quy định về ____.

  • A. Chế độ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp.
  • C. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Hệ thống pháp luật thống nhất, đồng bộ.

Câu 7: Hành vi nào sau đây là vi phạm Hiến pháp?

  • A. Tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
  • C. Kinh doanh các ngành nghề mà pháp luật không cấm.
  • D. Ban hành văn bản pháp luật trái với quy định của Hiến pháp.

Câu 8: Nội dung nào sau đây thể hiện tính ổn định tương đối của Hiến pháp?

  • A. Quy trình sửa đổi Hiến pháp chặt chẽ, phức tạp.
  • B. Hiến pháp quy định các vấn đề mang tính nguyên tắc, cơ bản.
  • C. Hiến pháp là cơ sở cho toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • D. Hiến pháp bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 9: Hiến pháp Việt Nam đầu tiên được ban hành vào năm nào và có tên gọi là gì?

  • A. 1945, Hiến pháp lâm thời.
  • B. 1946, Hiến pháp năm 1946.
  • C. 1959, Hiến pháp năm 1959.
  • D. 1980, Hiến pháp năm 1980.

Câu 10: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước?

  • A. Hiến pháp là nguồn luật duy nhất quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Hiến pháp chỉ mang tính định hướng chính trị, không có giá trị pháp lý trực tiếp.
  • C. Hiến pháp là cơ sở để các cơ quan nhà nước tự do hành động.
  • D. Hiến pháp là khuôn khổ pháp lý, giới hạn quyền lực và định hướng hoạt động của các cơ quan nhà nước.

Câu 11: Theo Hiến pháp năm 2013, quyền con người, quyền công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?

  • A. Khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Để đảm bảo lợi ích của đa số người dân.
  • C. Chỉ trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
  • D. Khi thực hiện các quyền đó gây ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế của Nhà nước.

Câu 12: Điều nào sau đây không phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính tối thượng pháp lý.
  • B. Tính linh hoạt, dễ dàng sửa đổi.
  • C. Tính cơ bản, nền tảng.
  • D. Tính ổn định tương đối.

Câu 13: Nguyên tắc "Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thể hiện rõ nhất trong quy định nào của Hiến pháp?

  • A. Quy định về chế độ kinh tế.
  • B. Quy định về hệ thống chính trị.
  • C. Quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Quy định về bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.

Câu 14: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam vì ____.

  • A. Hiến pháp quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Hiến pháp đảm bảo sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế.
  • C. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất, bảo đảm tính tối thượng của pháp luật và giới hạn quyền lực nhà nước.
  • D. Hiến pháp tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập quốc tế.

Câu 15: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản nhất về nội dung?

  • A. Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, cơ bản nhất của nhà nước và xã hội.
  • B. Hiến pháp có nhiều chương và điều hơn các luật khác.
  • C. Hiến pháp được soạn thảo và thông qua bởi Quốc hội.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao hơn các luật khác.

Câu 16: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một văn bản pháp luật khác, văn bản nào sẽ được áp dụng?

  • A. Văn bản nào được ban hành sau.
  • B. Văn bản nào quy định chi tiết hơn.
  • C. Hiến pháp.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.

Câu 17: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì?

  • A. Tính phức tạp của Hiến pháp.
  • B. Tính toàn diện của Hiến pháp.
  • C. Tính chuyên môn hóa của Hiến pháp.
  • D. Tính dễ hiểu của Hiến pháp.

Câu 18: Nếu một điều luật được Quốc hội thông qua nhưng bị phát hiện trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và hủy bỏ điều luật đó?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội (thông qua quy trình đặc biệt).

Câu 19: Nội dung nào sau đây trong Hiến pháp thể hiện sự kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc?

  • A. Quy định về chế độ kinh tế thị trường.
  • B. Quy định về hệ thống chính trị hiện đại.
  • C. Quy định về bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Quy định về hội nhập quốc tế sâu rộng.

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 đã có những sửa đổi, bổ sung quan trọng so với Hiến pháp năm 1992, thể hiện sự ____.

  • A. Sao chép các hiến pháp của các nước phát triển.
  • B. Tiếp tục đổi mới, hoàn thiện hệ thống pháp luật và thể chế nhà nước.
  • C. Thu hẹp phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp.
  • D. Giảm bớt vai trò của Hiến pháp trong đời sống xã hội.

Câu 21: Để đảm bảo tính tối thượng của Hiến pháp, các văn bản pháp luật khác khi được ban hành phải đáp ứng yêu cầu gì?

  • A. Phải được sự phê duyệt của Chủ tịch nước.
  • B. Phải được sự đồng ý của Chính phủ.
  • C. Phải được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • D. Phải được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp.

Câu 22: Trong một tình huống giả định, nếu quyền lợi của một công dân bị xâm phạm do một quy định của pháp luật, công dân đó có thể dựa vào Hiến pháp để ____.

  • A. Yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét lại tính hợp hiến của quy định đó.
  • B. Tự ý bãi bỏ quy định đó.
  • C. Khiếu nại lên cơ quan ban hành quy định đó.
  • D. Tổ chức biểu tình phản đối quy định đó.

Câu 23: Việc lấy ý kiến nhân dân về sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc dân chủ nào trong hoạt động lập hiến?

  • A. Nguyên tắc pháp quyền.
  • B. Nguyên tắc dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc phân quyền.

Câu 24: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng hệ thống pháp luật Việt Nam, điều này có nghĩa là ____.

  • A. Hiến pháp bao gồm tất cả các quy định pháp luật.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp về nội dung và hình thức.
  • D. Hiến pháp là văn bản duy nhất có giá trị pháp lý.

Câu 25: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành ở Việt Nam, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên mang tính chất của một nước cộng hòa dân chủ?

  • A. Hiến pháp năm 1946.
  • B. Hiến pháp năm 1959.
  • C. Hiến pháp năm 1980.
  • D. Hiến pháp năm 1992.

Câu 26: Một quốc gia được coi là nhà nước pháp quyền khi ____.

  • A. Có nhiều luật và quy định pháp luật.
  • B. Các cơ quan nhà nước hoạt động hiệu quả.
  • C. Người dân có nhiều quyền tự do dân chủ.
  • D. Hiến pháp có vị trí tối thượng, mọi hoạt động của nhà nước và xã hội đều phải tuân theo Hiến pháp.

Câu 27: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc ca, Quốc khánh, Thủ đô, điều này thuộc về nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Những quy định về biểu tượng và đặc trưng của Nhà nước.
  • D. Bộ máy nhà nước.

Câu 28: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các quy định hiện hành bằng các quy định quốc tế.
  • B. Góp phần hoàn thiện Hiến pháp, phù hợp với xu hướng phát triển chung của thế giới và chuẩn mực quốc tế.
  • C. Giảm bớt tính đặc thù của Hiến pháp Việt Nam.
  • D. Đơn giản hóa quy trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp.

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhà nước chỉ quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • B. Nhà nước phục vụ lợi ích của một nhóm người trong xã hội.
  • C. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không bị giới hạn.
  • D. Nhà nước thượng tôn Hiến pháp và pháp luật, bảo đảm quyền con người, quyền công dân, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.

Câu 30: Trong hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là ____ của hệ thống.

  • A. Một bộ phận.
  • B. Một văn bản.
  • C. Nền tảng, trụ cột.
  • D. Một yếu tố bổ sung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc bảo vệ Hiến pháp và pháp luật ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quy trình sửa đổi Hiến pháp năm 2013 đòi hỏi sự tán thành của ít nhất bao nhiêu đại biểu Quốc hội ở mỗi giai đoạn quyết định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì sau đây là nội dung *không* được quy định trong Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 thể hiện bản chất Nhà nước ta là Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân thông qua việc quy định về ____.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hành vi nào sau đây là *vi phạm* Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nội dung nào sau đây thể hiện tính *ổn định tương đối* của Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hiến pháp Việt Nam đầu tiên được ban hành vào năm nào và có tên gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo Hiến pháp năm 2013, quyền con người, quyền công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điều nào sau đây *không phải* là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nguyên tắc 'Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thể hiện rõ nhất trong quy định nào của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam vì ____.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: So với các luật khác, Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản nhất về nội dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một văn bản pháp luật khác, văn bản nào sẽ được áp dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một điều luật được Quốc hội thông qua nhưng bị phát hiện trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và hủy bỏ điều luật đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nội dung nào sau đây trong Hiến pháp thể hiện sự kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 đã có những sửa đổi, bổ sung quan trọng so với Hiến pháp năm 1992, thể hiện sự ____.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để đảm bảo tính tối thượng của Hiến pháp, các văn bản pháp luật khác khi được ban hành phải đáp ứng yêu cầu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong một tình huống giả định, nếu quyền lợi của một công dân bị xâm phạm do một quy định của pháp luật, công dân đó có thể dựa vào Hiến pháp để ____.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc lấy ý kiến nhân dân về sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc dân chủ nào trong hoạt động lập hiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng hệ thống pháp luật Việt Nam, điều này có nghĩa là ____.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành ở Việt Nam, bản Hiến pháp nào được coi là bản Hiến pháp đầu tiên mang tính chất của một nước cộng hòa dân chủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một quốc gia được coi là nhà nước pháp quyền khi ____.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc ca, Quốc khánh, Thủ đô, điều này thuộc về nội dung nào của Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là ____ của hệ thống.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

  • A. Tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác.
  • B. Quy trình sửa đổi Hiến pháp đặc biệt.
  • C. Tính tối cao về mặt pháp lý.
  • D. Hiến pháp là cơ sở cho toàn bộ hệ thống pháp luật.

Câu 2: Quốc hội có vai trò gì trong việc xây dựng và bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và sửa đổi Hiến pháp.
  • B. Cơ quan giám sát việc thi hành Hiến pháp của Chính phủ.
  • C. Cơ quan giải thích Hiến pháp khi có tranh chấp.
  • D. Cơ quan bảo vệ Hiến pháp trước mọi hành vi vi phạm.

Câu 3: Điều gì sau đây thể hiện tính "ổn định tương đối" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp không bao giờ thay đổi nội dung.
  • B. Hiến pháp được sửa đổi hàng năm để phù hợp với tình hình mới.
  • C. Quy trình sửa đổi Hiến pháp phức tạp và cần sự đồng thuận cao.
  • D. Hiến pháp chỉ được sửa đổi khi có yêu cầu của đa số người dân.

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

  • A. Luật.
  • B. Hiến pháp.
  • C. Nghị định của Chính phủ.
  • D. Thông tư của Bộ, ngành.

Câu 5: Nguyên tắc "tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân" được thể hiện trong Hiến pháp như thế nào?

  • A. Nhân dân trực tiếp bầu Chủ tịch nước.
  • B. Nhân dân có quyền biểu quyết các vấn đề quan trọng của đất nước.
  • C. Nhà nước phục vụ Nhân dân.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 6: Vì sao nói Hiến pháp là cơ sở pháp lý quan trọng cho sự ổn định và phát triển của đất nước?

  • A. Hiến pháp xác định các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, đảm bảo trật tự pháp lý.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết về mọi mặt của đời sống xã hội.
  • C. Hiến pháp thay đổi thường xuyên để thích ứng với mọi biến động.
  • D. Hiến pháp chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị, không ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội.

Câu 7: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người?

  • A. Hiến pháp chỉ ghi nhận quyền con người một cách hình thức.
  • B. Việc bảo vệ quyền con người chủ yếu do các luật khác đảm nhiệm.
  • C. Hiến pháp là nền tảng pháp lý cao nhất để bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • D. Hiến pháp không liên quan đến việc bảo vệ quyền con người.

Câu 8: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính tối thượng pháp lý.
  • B. Tính dễ dàng sửa đổi, bổ sung.
  • C. Tính ổn định tương đối.
  • D. Tính cơ bản và khái quát.

Câu 9: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

  • A. Không chấp hành luật giao thông vì cho rằng luật không hợp lý.
  • B. Tổ chức biểu tình trái pháp luật để phản đối chính sách nhà nước.
  • C. Thực hiện quyền tự do ngôn luận nhưng xúc phạm danh dự người khác.
  • D. Báo cáo cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi tham nhũng.

Câu 10: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung Hiến pháp.
  • B. Làm chậm quá trình xây dựng Hiến pháp.
  • C. Đảm bảo Hiến pháp thể hiện ý chí, nguyện vọng của Nhân dân, tăng tính hợp pháp và tính chính đáng.
  • D. Giúp Quốc hội giảm bớt trách nhiệm trong việc xây dựng Hiến pháp.

Câu 11: Nếu một điều luật trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền tuyên bố điều luật đó không còn hiệu lực?

  • A. Quốc hội.
  • B. Không có cơ quan nào hiện tại có thẩm quyền trực tiếp tuyên bố điều luật trái Hiến pháp (Việt Nam chưa có cơ chế tòa án hiến pháp).
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 12: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nội dung này thể hiện bản chất nào của Nhà nước?

  • A. Bản chất giai cấp công nhân, tính Nhân dân và tính dân tộc.
  • B. Bản chất độc lập, tự chủ và phát triển.
  • C. Bản chất dân chủ, công bằng và văn minh.
  • D. Bản chất tập trung, thống nhất và hiệu quả.

Câu 13: Điều nào sau đây là một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Quy định về giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • B. Hướng dẫn chi tiết về thủ tục hành chính.
  • C. Quy định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • D. Liệt kê danh sách các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người và quyền công dân?

  • A. Thu hẹp phạm vi quyền con người và quyền công dân.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể so với các Hiến pháp trước.
  • C. Giảm bớt các cơ chế bảo vệ quyền con người.
  • D. Mở rộng và cụ thể hóa các quyền con người, quyền công dân, đồng thời tăng cường cơ chế bảo vệ.

Câu 15: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng văn bản nào?

  • B. Hiến pháp.
  • C. Văn bản nào được ban hành sau.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.

Câu 16: Quy trình sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam đòi hỏi sự tán thành của ít nhất bao nhiêu đại biểu Quốc hội?

  • A. Quá bán (trên 50%).
  • B. 2/3 số đại biểu có mặt.
  • C. Tuyệt đối đa số (3/4).
  • D. Ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội.

Câu 17: Hiến pháp có vai trò định hướng cho việc xây dựng hệ thống pháp luật như thế nào?

  • A. Hiến pháp xác định các nguyên tắc, mục tiêu và giá trị cơ bản, làm khuôn khổ cho việc xây dựng các luật khác.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết nội dung của tất cả các ngành luật.
  • C. Hiến pháp chỉ đưa ra các quy định chung, không ảnh hưởng đến nội dung cụ thể của luật.
  • D. Các luật được xây dựng hoàn toàn độc lập, không cần dựa trên Hiến pháp.

Câu 18: Trong một bản Hiến pháp, "chế độ chính trị" thường bao gồm những nội dung cơ bản nào?

  • A. Quy định về tiền tệ và ngân hàng.
  • B. Chính sách đối ngoại và quốc phòng.
  • C. Nguyên tắc tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước, các đảng phái chính trị, các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Các quy định về sở hữu đất đai.

Câu 19: "Tính pháp điển hóa cao" của Hiến pháp thể hiện ở điểm nào?

  • A. Hiến pháp chứa đựng tất cả các quy phạm pháp luật của quốc gia.
  • B. Hiến pháp tập trung các quy phạm pháp luật nền tảng, có tính nguyên tắc và khái quát cao.
  • C. Hiến pháp được trình bày dưới dạng các điều luật cụ thể, chi tiết.
  • D. Hiến pháp thường xuyên được sửa đổi, bổ sung để cập nhật các quy định mới nhất.

Câu 20: Trong các loại văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản luật.
  • B. Văn bản dưới luật.
  • C. Đạo luật gốc, có hiệu lực tối cao.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 21: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc áp dụng Hiến pháp trong đời sống?

  • A. Một doanh nghiệp nộp thuế theo quy định của Luật Thuế.
  • B. Người dân thực hiện quyền bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • C. Tòa án xét xử một vụ án hình sự theo Bộ luật Hình sự.
  • D. Cả 3 ví dụ trên đều thể hiện việc áp dụng pháp luật, trong đó có Hiến pháp là nền tảng.

Câu 22: Nếu Quốc hội quyết định sửa đổi Hiến pháp, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Trình dự thảo sửa đổi Hiến pháp ra Quốc hội.
  • B. Quốc hội ra nghị quyết thành lập Ủy ban dự thảo sửa đổi Hiến pháp.
  • C. Lấy ý kiến Nhân dân về việc sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Chính phủ trình đề nghị sửa đổi Hiến pháp lên Quốc hội.

Câu 23: Khái niệm "Nhà nước pháp quyền" trong Hiến pháp Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối.
  • B. Nhà nước quản lý xã hội bằng mệnh lệnh hành chính.
  • C. Nhà nước thượng tôn pháp luật, mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tuân theo pháp luật.
  • D. Nhà nước chỉ cần tuân theo Hiến pháp, không cần tuân theo các luật khác.

Câu 24: Hiến pháp nước ta hiện hành là Hiến pháp năm nào?

  • A. 1992.
  • B. 2000.
  • C. 2013.
  • D. 1980.

Câu 25: Trong nội dung Hiến pháp, chương nào thường quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Chương I.
  • B. Chương II.
  • C. Chương III.
  • D. Chương IV.

Câu 26: Điều gì đảm bảo tính hiện thực của Hiến pháp trong đời sống xã hội?

  • A. Sự tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp rộng rãi.
  • B. Hệ thống pháp luật đồng bộ, cụ thể hóa Hiến pháp.
  • C. Cơ chế kiểm tra, giám sát việc thi hành Hiến pháp.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 27: Hiến pháp có vai trò gì trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là nền tảng pháp lý, định hướng cho việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền.
  • B. Hiến pháp chỉ có vai trò hạn chế quyền lực nhà nước.
  • C. Nhà nước pháp quyền có thể được xây dựng mà không cần Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng Nhà nước pháp quyền.

Câu 28: Trong trường hợp có nhiều cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Ủy ban thường vụ Quốc hội (thực hiện quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh).
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 29: Khi nói "Hiến pháp là đạo luật cơ bản", ý nghĩa chính xác nhất là gì?

  • A. Hiến pháp là luật đơn giản, dễ hiểu nhất.
  • B. Hiến pháp là luật được ban hành đầu tiên trong lịch sử.
  • C. Hiến pháp là luật nền tảng, có giá trị pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề cốt yếu nhất của Nhà nước và xã hội.
  • D. Hiến pháp là luật được mọi người dân biết đến nhiều nhất.

Câu 30: Giả sử Quốc hội muốn sửa đổi một số điều khoản của Hiến pháp về quyền con người. Theo quy trình sửa đổi Hiến pháp, bước tiếp theo sau khi thành lập Ủy ban dự thảo sửa đổi Hiến pháp là gì?

  • A. Tổ chức lấy ý kiến Nhân dân về dự thảo sửa đổi Hiến pháp.
  • B. Quốc hội thảo luận và thông qua dự thảo sửa đổi Hiến pháp.
  • C. Ủy ban dự thảo sửa đổi Hiến pháp hoàn thiện dự thảo.
  • D. Chủ tịch nước ký lệnh công bố Hiến pháp đã sửa đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Quốc hội có vai trò gì trong việc xây dựng và bảo vệ Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều gì sau đây thể hiện tính 'ổn định tương đối' của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nguyên tắc 'tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân' được thể hiện trong Hiến pháp như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Vì sao nói Hiến pháp là cơ sở pháp lý quan trọng cho sự ổn định và phát triển của đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nếu một điều luật trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền tuyên bố điều luật đó không còn hiệu lực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nội dung này thể hiện bản chất nào của Nhà nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Điều nào sau đây là một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người và quyền công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng văn bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quy trình sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam đòi hỏi sự tán thành của ít nhất bao nhiêu đại biểu Quốc hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hiến pháp có vai trò định hướng cho việc xây dựng hệ thống pháp luật như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong một bản Hiến pháp, 'chế độ chính trị' thường bao gồm những nội dung cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Tính pháp điển hóa cao' của Hiến pháp thể hiện ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các loại văn bản quy phạm pháp luật, Hiến pháp thuộc loại văn bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc áp dụng Hiến pháp trong đời sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu Quốc hội quyết định sửa đổi Hiến pháp, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khái niệm 'Nhà nước pháp quyền' trong Hiến pháp Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hiến pháp nước ta hiện hành là Hiến pháp năm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong nội dung Hiến pháp, chương nào thường quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều gì đảm bảo tính hiện thực của Hiến pháp trong đời sống xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hiến pháp có vai trò gì trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong trường hợp có nhiều cách hiểu khác nhau về một điều khoản trong Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi nói 'Hiến pháp là đạo luật cơ bản', ý nghĩa chính xác nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử Quốc hội muốn sửa đổi một số điều khoản của Hiến pháp về quyền con người. Theo quy trình sửa đổi Hiến pháp, bước tiếp theo sau khi thành lập Ủy ban dự thảo sửa đổi Hiến pháp là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc, có nghĩa là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp là luật duy nhất do Quốc hội ban hành.
  • B. Mọi điều luật trong Hiến pháp đều có giá trị pháp lý cao nhất.
  • C. Hiến pháp được áp dụng trực tiếp trong mọi trường hợp pháp lý.
  • D. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải được xây dựng và diễn giải phù hợp với các nguyên tắc và quy định của Hiến pháp.

Câu 2: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm "tính ổn định tương đối" của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp được ban hành với số lượng điều khoản ít hơn các luật khác.
  • B. Hiến pháp không quy định thời hạn hiệu lực cụ thể.
  • C. Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình đặc biệt, phức tạp và sự đồng thuận cao hơn so với sửa đổi luật.
  • D. Hiến pháp chỉ được sửa đổi khi có sự thay đổi về chế độ chính trị.

Câu 3: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một luật khác, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật có nội dung cụ thể hơn.
  • C. Văn bản nào được ban hành sau.
  • D. Quyết định của Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 4: Quốc hội thực hiện quyền lập hiến thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Giám sát việc thi hành Hiến pháp.
  • B. Soạn thảo, sửa đổi và thông qua Hiến pháp.
  • C. Giải thích Hiến pháp.
  • D. Bảo vệ Hiến pháp.

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Quy định về chế độ chính trị.
  • B. Quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính.
  • D. Quy định về cơ cấu tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 6: Theo Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nào?

  • A. Quốc hội, Chính phủ, Viện kiểm sát nhân dân.
  • B. Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng nhân dân.
  • D. Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân, Tòa án nhân dân.

Câu 7: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Quốc hội quyết định việc làm hoặc sửa đổi Hiến pháp khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
  • B. Trong quá trình làm, sửa đổi Hiến pháp phải tổ chức lấy ý kiến Nhân dân.
  • C. Hiến pháp được thông qua khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
  • D. Việc sửa đổi Hiến pháp phải được sự chấp thuận của Chủ tịch nước trước khi trình Quốc hội.

Câu 8: Bản Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước hoàn toàn thống nhất, kinh tế phát triển.
  • B. Ngay sau Cách mạng tháng Tám thành công, chính quyền non trẻ đối diện nhiều khó khăn, thách thức.
  • C. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp xâm lược.
  • D. Khi Việt Nam đã trở thành một nước công nghiệp phát triển.

Câu 9: Vì sao Hiến pháp được coi là cơ sở pháp lý quan trọng cho sự ổn định và phát triển của đất nước?

  • A. Vì Hiến pháp quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • B. Vì Hiến pháp được sửa đổi thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế.
  • C. Vì Hiến pháp xác định những nguyên tắc nền tảng, cơ bản nhất cho tổ chức và hoạt động của Nhà nước, xã hội, bảo đảm sự thống nhất và ổn định pháp lý.
  • D. Vì Hiến pháp được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý thấp hơn Hiến pháp?

  • A. Nghị định của Chính phủ.
  • B. Luật do Quốc hội ban hành.
  • C. Pháp lệnh của Ủy ban thường vụ Quốc hội.
  • D. Nghị quyết của Quốc hội.

Câu 11: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

  • A. Chỉ thực hiện theo luật, không cần quan tâm đến Hiến pháp.
  • B. Tự ý sửa đổi các quy định của pháp luật cho phù hợp với lợi ích cá nhân.
  • C. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân đều hành động theo Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Chỉ những người làm trong cơ quan nhà nước mới cần tuân thủ Hiến pháp.

Câu 12: Nếu một điều luật mới được ban hành trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và hủy bỏ điều luật đó?

  • A. Chính phủ.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội (thông qua hoạt động giám sát tối cao).

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất gì của Nhà nước ta?

  • A. Nhà nước chuyên chính vô sản.
  • B. Nhà nước của dân, do dân và vì dân.
  • C. Nhà nước độc lập, tự chủ.
  • D. Nhà nước dân chủ tư sản.

Câu 14: Theo Hiến pháp, quyền con người, quyền công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?

  • A. Chỉ trong trường hợp luật định, vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
  • B. Khi Nhà nước thấy cần thiết để phát triển kinh tế.
  • C. Để đảm bảo sự ổn định chính trị.
  • D. Vì bất kỳ lý do nào mà cơ quan nhà nước cho là hợp lý.

Câu 15: Việc tổ chức trưng cầu ý dân về Hiến pháp thể hiện nguyên tắc dân chủ nào trong xây dựng Hiến pháp?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc nhân dân làm chủ, tham gia vào công việc nhà nước.
  • D. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo Nhà nước.

Câu 16: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

  • A. Giảm bớt số lượng các quyền con người được ghi nhận.
  • B. Quy định chi tiết hơn về nghĩa vụ của công dân.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể so với Hiến pháp trước.
  • D. Mở rộng và cụ thể hóa các quy định về quyền con người, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, một ý kiến cho rằng nên bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ý kiến này có phù hợp với Hiến pháp hiện hành không?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp cần đảm bảo tính trung lập chính trị.
  • B. Không phù hợp, vì Hiến pháp hiện hành khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • C. Vấn đề này chưa được quy định rõ trong Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp cho phép sửa đổi bất kỳ điều khoản nào nếu được đa số đồng ý.

Câu 18: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 19: Việc xây dựng và thực hiện pháp luật phải dựa trên Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào của Nhà nước pháp quyền?

  • A. Nguyên tắc pháp chế (hay tính tối thượng của pháp luật).
  • B. Nguyên tắc dân chủ.
  • C. Nguyên tắc nhân đạo.
  • D. Nguyên tắc công bằng.

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nền kinh tế hoàn toàn do Nhà nước quản lý.
  • B. Nền kinh tế chỉ tập trung vào phát triển khu vực kinh tế nhà nước.
  • C. Nền kinh tế hoạt động theo cơ chế thị trường tự do, không có sự can thiệp của Nhà nước.
  • D. Nền kinh tế vận hành theo quy luật thị trường, có sự điều tiết của Nhà nước nhằm mục tiêu xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Theo Hiến pháp, ai là người đứng đầu Nhà nước, thay mặt nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại?

  • A. Thủ tướng Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Chủ tịch Quốc hội.
  • D. Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Chức năng ghi nhận và bảo vệ các giá trị cơ bản của xã hội.
  • B. Chức năng giới hạn quyền lực nhà nước.
  • C. Chức năng giải quyết các tranh chấp dân sự, kinh tế.
  • D. Chức năng định hướng sự phát triển của đất nước.

Câu 23: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.
  • B. Đảm bảo tính dân chủ, phát huy quyền làm chủ của Nhân dân, làm cho Hiến pháp sát với thực tiễn cuộc sống.
  • C. Chủ yếu để tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp.
  • D. Để các chuyên gia pháp lý có thêm thông tin tham khảo.

Câu 24: Nếu một tỉnh ban hành một văn bản quy phạm pháp luật trái với Hiến pháp, thì văn bản đó sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực ở tỉnh đó.
  • B. Văn bản đó cần được điều chỉnh lại cho phù hợp với luật, không cần thiết phải phù hợp với Hiến pháp.
  • C. Văn bản đó sẽ được xem xét sửa đổi bởi Hội đồng nhân dân tỉnh.
  • D. Văn bản đó sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc bãi bỏ theo quy định của pháp luật về kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật.

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 có bao nhiêu chương quy định về các thiết chế hiến định (ví dụ: Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án...)?

  • A. 3 chương.
  • B. 4 chương.
  • C. 5 chương.
  • D. 6 chương.

Câu 26: Trong một hệ thống chính trị dân chủ, Hiến pháp đóng vai trò là...

  • A. Khế ước xã hội cơ bản, xác định khuôn khổ pháp lý cho tổ chức và hoạt động của nhà nước và xã hội.
  • B. Công cụ để Đảng cầm quyền duy trì quyền lực.
  • C. Tập hợp các chính sách kinh tế, xã hội của Nhà nước.
  • D. Văn bản hướng dẫn chi tiết các hoạt động hàng ngày của người dân.

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa Hiến pháp và các luật thông thường?

  • A. Hiến pháp có ngôn ngữ pháp lý phức tạp hơn.
  • B. Hiến pháp được in trên giấy đặc biệt.
  • C. Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, mang tính nguyên tắc, còn luật quy định chi tiết hơn về các lĩnh vực cụ thể.
  • D. Hiến pháp được ban hành bởi Chủ tịch nước, còn luật được ban hành bởi Quốc hội.

Câu 28: Nếu bạn phát hiện một văn bản pháp luật có nội dung trái với Hiến pháp, bạn nên làm gì?

  • A. Lờ đi vì đó là việc của các cơ quan nhà nước.
  • B. Thông báo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xem xét, xử lý.
  • C. Tự ý sửa đổi văn bản đó cho phù hợp với Hiến pháp.
  • D. Chia sẻ thông tin đó trên mạng xã hội để gây áp lực dư luận.

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, việc mọi người phải "sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật" có ý nghĩa gì?

  • A. Hạn chế sự tự do của cá nhân.
  • B. Tạo ra sự cứng nhắc, không linh hoạt trong xã hội.
  • C. Chỉ áp dụng cho cán bộ, công chức nhà nước.
  • D. Đảm bảo trật tự, kỷ cương, công bằng, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, quyền và lợi ích hợp pháp được bảo vệ.

Câu 30: Giả sử Quốc hội quyết định sửa đổi một số điều khoản của Hiến pháp. Theo quy trình hiện hành, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình dự thảo sửa đổi Hiến pháp lên Chủ tịch nước phê duyệt.
  • B. Tổ chức lấy ý kiến đại biểu Quốc hội về dự thảo sửa đổi.
  • C. Tổ chức lấy ý kiến Nhân dân về dự thảo sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Trình dự thảo sửa đổi Hiến pháp lên Ủy ban thường vụ Quốc hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc, có nghĩa là gì trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm 'tính ổn định tương đối' của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của Hiến pháp và một luật khác, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quốc hội thực hiện quyền lập hiến thông qua hoạt động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Theo Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bản Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vì sao Hiến pháp được coi là cơ sở pháp lý quan trọng cho sự ổn định và phát triển của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý thấp hơn Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hành vi nào sau đây là tuân thủ Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu một điều luật mới được ban hành trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và hủy bỏ điều luật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất gì của Nhà nước ta?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Theo Hiến pháp, quyền con người, quyền công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc tổ chức trưng cầu ý dân về Hiến pháp thể hiện nguyên tắc dân chủ nào trong xây dựng Hiến pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào về quyền con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, một ý kiến cho rằng nên bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ý kiến này có phù hợp với Hiến pháp hiện hành không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc xây dựng và thực hiện pháp luật phải dựa trên Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào của Nhà nước pháp quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo Hiến pháp, ai là người đứng đầu Nhà nước, thay mặt nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của Hiến pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu một tỉnh ban hành một văn bản quy phạm pháp luật trái với Hiến pháp, thì văn bản đó sẽ bị xử lý như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 có bao nhiêu chương quy định về các thiết chế hiến định (ví dụ: Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án...)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một hệ thống chính trị dân chủ, Hiến pháp đóng vai trò là...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa Hiến pháp và các luật thông thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu bạn phát hiện một văn bản pháp luật có nội dung trái với Hiến pháp, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, việc mọi người phải 'sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật' có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giả sử Quốc hội quyết định sửa đổi một số điều khoản của Hiến pháp. Theo quy trình hiện hành, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc của hệ thống pháp luật. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

  • A. Tính hợp hiến
  • B. Tính pháp điển hóa
  • C. Tính phổ quát
  • D. Tính tối thượng về pháp lý

Câu 2: Quốc hội có vai trò quyết định trong việc xây dựng và sửa đổi Hiến pháp. Theo Hiến pháp hiện hành, để sửa đổi Hiến pháp cần phải có ít nhất bao nhiêu đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

  • A. Quá bán (trên 50%) tổng số đại biểu
  • B. 2/3 số đại biểu có mặt
  • C. Ít nhất 2/3 tổng số đại biểu
  • D. Tuyệt đối đa số (3/4) tổng số đại biểu

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một số ý kiến cho rằng quyền này là tuyệt đối và không giới hạn. Quan điểm này có phù hợp với tinh thần của Hiến pháp Việt Nam không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm mọi quyền tự do cơ bản của công dân.
  • B. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật.
  • C. Phù hợp một phần, tùy thuộc vào nội dung ngôn luận.
  • D. Không rõ ràng, Hiến pháp không đề cập đến giới hạn của quyền tự do ngôn luận.

Câu 4: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc "do Nhân dân" trong định nghĩa này thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước được thành lập và hoạt động theo ý chí của một nhóm người.
  • B. Nhà nước hoạt động dựa trên hệ thống pháp luật được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Nhà nước được tổ chức và hoạt động trên cơ sở quyền lực thuộc về Nhân dân.
  • D. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một bộ phận Nhân dân nhất định.

Câu 5: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý cao nhất, làm cơ sở cho việc xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật
  • C. Nghị định của Chính phủ
  • D. Thông tư của Bộ, ngành

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện tính chất "xã hội chủ nghĩa" của Nhà nước pháp quyền Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Nhà nước chỉ tập trung vào phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Nhà nước hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • C. Nhà nước ưu tiên bảo vệ quyền lợi của giới chủ doanh nghiệp.
  • D. Nhà nước duy trì chế độ đa nguyên đa đảng.

Câu 7: Giả sử Quốc hội ban hành một luật mới quy định hạn chế quyền tự do đi lại của công dân một cách tùy tiện, không dựa trên căn cứ pháp luật chính đáng. Hành vi này có phù hợp với Hiến pháp không?

  • A. Phù hợp, vì Quốc hội có quyền ban hành mọi luật.
  • B. Có thể phù hợp, nếu được đa số đại biểu Quốc hội thông qua.
  • C. Phù hợp, vì luật mới có hiệu lực cao hơn Hiến pháp.
  • D. Không phù hợp, vì mọi luật phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.

Câu 8: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Mục đích chính của sự phân công, phối hợp và kiểm soát này là gì?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực thi hiệu quả, minh bạch và tránh lạm quyền.
  • C. Giảm thiểu sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước để tăng tính độc lập.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.

Câu 9: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước thống nhất, hòa bình, xây dựng kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu của thời kỳ đổi mới đất nước.
  • C. Ngay sau khi giành được độc lập, chính quyền còn non trẻ, đối mặt nhiều khó khăn, thách thức.
  • D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp xâm lược lần thứ hai.

Câu 10: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm cơ bản của Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Tính đạo luật cơ bản
  • B. Tính ổn định tương đối
  • C. Quy trình sửa đổi đặc biệt
  • D. Tính linh hoạt tuyệt đối, dễ dàng thay đổi theo ý muốn chủ quan

Câu 11: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và quy định của Hiến pháp, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật
  • C. Văn bản nào được ban hành sau
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án

Câu 12: Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

  • A. Chức năng kinh tế
  • B. Chức năng văn hóa
  • C. Chức năng chính trị - pháp lý
  • D. Chức năng xã hội

Câu 13: Việc Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện giá trị cốt lõi nào của Hiến pháp?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị dân chủ và nhân văn
  • C. Giá trị quyền lực nhà nước
  • D. Giá trị pháp lý hình thức

Câu 14: So với các luật khác, quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp có điểm gì khác biệt và đặc biệt?

  • A. Đơn giản và nhanh chóng hơn
  • B. Tương tự như quy trình làm luật thông thường
  • C. Phức tạp hơn, đòi hỏi sự tham gia rộng rãi và có những bước đặc biệt được quy định trong Hiến pháp
  • D. Chỉ do một cơ quan duy nhất quyết định, không cần tham vấn ý kiến rộng rãi

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, tại sao Hiến pháp cần phải có tính ổn định tương đối và không nên sửa đổi tùy tiện?

  • A. Để thể hiện sự bảo thủ và không thay đổi của hệ thống chính trị.
  • B. Để đảm bảo tính hệ thống, trật tự pháp luật và sự ổn định của xã hội.
  • C. Để tạo ra sự khác biệt với các hệ thống pháp luật khác.
  • D. Để phục vụ lợi ích của một nhóm người nhất định trong xã hội.

Câu 16: Nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp, thì cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và tuyên bố điều luật đó vô hiệu?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội (hoặc Hội đồng Hiến pháp - tùy theo quy định cụ thể của từng thời kỳ)
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 17: Hiến pháp Việt Nam hiện hành (năm 2013) gồm bao nhiêu chương và điều? (Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về cấu trúc Hiến pháp)

  • A. 11 chương, 120 điều
  • B. 12 chương, 147 điều
  • C. 10 chương, 100 điều
  • D. 13 chương, 150 điều

Câu 18: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Thể hiện quyền làm chủ của Nhân dân và đảm bảo Hiến pháp phản ánh ý chí, nguyện vọng của Nhân dân.
  • C. Chỉ là thủ tục hành chính để hợp thức hóa quy trình sửa đổi.
  • D. Không bắt buộc, tùy thuộc vào quyết định của Quốc hội.

Câu 19: Hiến pháp Việt Nam quy định những vấn đề cơ bản nhất của đất nước, bao gồm bản chất nhà nước, chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội,... Điều này cho thấy Hiến pháp là?

  • A. Một văn bản pháp luật chuyên ngành về kinh tế.
  • B. Một văn bản pháp luật hướng dẫn chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • C. Một văn bản pháp luật chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • D. Đạo luật cơ bản, có tính khái quát và định hướng cho sự phát triển của đất nước.

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo vệ quyền con người là gì?

  • A. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất để ghi nhận, bảo đảm và bảo vệ quyền con người.
  • B. Hiến pháp chỉ mang tính tuyên ngôn về quyền con người, không có giá trị thực tế.
  • C. Việc bảo vệ quyền con người chủ yếu do các luật khác đảm nhiệm, không liên quan đến Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp có thể hạn chế quyền con người vì lợi ích của nhà nước.

Câu 21: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 22: Giả sử một công dân cho rằng quyền của mình bị xâm phạm do một điều luật không phù hợp với Hiến pháp. Công dân đó có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Tự ý bãi bỏ điều luật đó.
  • B. Kêu gọi biểu tình phản đối.
  • C. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xem xét tính hợp hiến của điều luật.
  • D. Không có cơ chế nào, phải chấp nhận điều luật đó.

Câu 23: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc định hướng sự phát triển của đất nước về mọi mặt. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về việc Hiến pháp định hướng phát triển kinh tế ở Việt Nam.

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết về các ngành kinh tế cụ thể cần phát triển.
  • B. Hiến pháp xác định nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đa dạng hóa các hình thức sở hữu.
  • C. Hiến pháp quy định mức tăng trưởng kinh tế hàng năm.
  • D. Hiến pháp chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị, không liên quan đến kinh tế.

Câu 24: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp Việt Nam có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật?

  • A. Do được Chủ tịch nước ký ban hành.
  • B. Do được Chính phủ soạn thảo.
  • C. Do được các chuyên gia pháp lý hàng đầu xây dựng.
  • D. Do được Quốc hội (cơ quan đại diện cao nhất của Nhân dân) thông qua và thể hiện ý chí, quyền lực của Nhân dân.

Câu 25: Trong hệ thống pháp luật, các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội phải dựa trên cơ sở và không được trái với Hiến pháp. Nguyên tắc này được gọi là gì?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (trong đó có tính tối hiến)
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc phân quyền
  • D. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật

Câu 26: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • C. Quy định chi tiết về xử phạt vi phạm giao thông
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước

Câu 27: Việc Quốc hội quyết định làm Hiến pháp hoặc sửa đổi Hiến pháp cần phải được bao nhiêu phần trăm tổng số đại biểu Quốc hội tán thành?

  • A. Quá bán (trên 50%)
  • B. Ít nhất hai phần ba (2/3)
  • C. Ba phần tư (3/4)
  • D. Tuyệt đối đa số (trên 90%)

Câu 28: Trong một bài viết về Hiến pháp, bạn muốn nhấn mạnh đến vai trò của Hiến pháp là "luật cơ bản" của Nhà nước. Bạn sẽ tập trung phân tích khía cạnh nào?

  • A. Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật và mối quan hệ với các văn bản pháp luật khác.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của Hiến pháp Việt Nam.
  • C. Cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước được quy định trong Hiến pháp.
  • D. Các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được Hiến pháp bảo đảm.

Câu 29: Hiến pháp của một quốc gia được ví như "khế ước xã hội" giữa nhà nước và công dân. Theo bạn, cách ví von này thể hiện điều gì về bản chất của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là một hợp đồng kinh tế giữa nhà nước và doanh nghiệp.
  • B. Hiến pháp là sự thỏa thuận bí mật giữa các nhà lãnh đạo nhà nước.
  • C. Hiến pháp là sự thỏa thuận cơ bản về quyền và nghĩa vụ giữa nhà nước và công dân, xác định khuôn khổ chung cho sự chung sống và phát triển của xã hội.
  • D. Hiến pháp chỉ là một văn bản pháp lý mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực chất.

Câu 30: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành ở Việt Nam, bản Hiến pháp nào được xem là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho hệ thống pháp luật Việt Nam hiện đại?

  • A. Hiến pháp năm 1959
  • B. Hiến pháp năm 1980
  • C. Hiến pháp năm 1992
  • D. Hiến pháp năm 1946

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật gốc của hệ thống pháp luật. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quốc hội có vai trò quyết định trong việc xây dựng và sửa đổi Hiến pháp. Theo Hiến pháp hiện hành, để sửa đổi Hiến pháp cần phải có ít nhất bao nhiêu đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, một số ý kiến cho rằng quyền này là tuyệt đối và không giới hạn. Quan điểm này có phù hợp với tinh thần của Hiến pháp Việt Nam không? Vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc 'do Nhân dân' trong định nghĩa này thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý cao nhất, làm cơ sở cho việc xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện tính chất 'xã hội chủ nghĩa' của Nhà nước pháp quyền Việt Nam theo Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giả sử Quốc hội ban hành một luật mới quy định hạn chế quyền tự do đi lại của công dân một cách tùy tiện, không dựa trên căn cứ pháp luật chính đáng. Hành vi này có phù hợp với Hiến pháp không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Mục đích chính của sự phân công, phối hợp và kiểm soát này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm cơ bản của Hiến pháp Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và quy định của Hiến pháp, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện giá trị cốt lõi nào của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: So với các luật khác, quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp có điểm gì khác biệt và đặc biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, tại sao Hiến pháp cần phải có tính ổn định tương đối và không nên sửa đổi tùy tiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp, thì cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và tuyên bố điều luật đó vô hiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hiến pháp Việt Nam hiện hành (năm 2013) gồm bao nhiêu chương và điều? (Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về cấu trúc Hiến pháp)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến Nhân dân có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hiến pháp Việt Nam quy định những vấn đề cơ bản nhất của đất nước, bao gồm bản chất nhà nước, chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội,... Điều này cho thấy Hiến pháp là?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền, vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo vệ quyền con người là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử một công dân cho rằng quyền của mình bị xâm phạm do một điều luật không phù hợp với Hiến pháp. Công dân đó có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ quyền của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hiến pháp có vai trò quan trọng trong việc định hướng sự phát triển của đất nước về mọi mặt. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về việc Hiến pháp định hướng phát triển kinh tế ở Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Điều gì đảm bảo cho Hiến pháp Việt Nam có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong hệ thống pháp luật, các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội phải dựa trên cơ sở và không được trái với Hiến pháp. Nguyên tắc này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc Quốc hội quyết định làm Hiến pháp hoặc sửa đổi Hiến pháp cần phải được bao nhiêu phần trăm tổng số đại biểu Quốc hội tán thành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong một bài viết về Hiến pháp, bạn muốn nhấn mạnh đến vai trò của Hiến pháp là 'luật cơ bản' của Nhà nước. Bạn sẽ tập trung phân tích khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hiến pháp của một quốc gia được ví như 'khế ước xã hội' giữa nhà nước và công dân. Theo bạn, cách ví von này thể hiện điều gì về bản chất của Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong các bản Hiến pháp đã được ban hành ở Việt Nam, bản Hiến pháp nào được xem là bản Hiến pháp đầu tiên, đặt nền móng cho hệ thống pháp luật Việt Nam hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác.
  • B. Quy trình sửa đổi đặc biệt so với luật khác.
  • C. Tính ổn định và hiệu lực pháp lý lâu dài.
  • D. Là cơ sở pháp lý cao nhất cho mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội.

Câu 2: Quốc hội thực hiện quyền lập hiến, lập pháp. Theo Hiến pháp hiện hành, "lập hiến" được hiểu là?

  • A. Ban hành các văn bản dưới luật để hướng dẫn thi hành luật.
  • B. Xây dựng, sửa đổi, và thông qua Hiến pháp.
  • C. Giám sát việc thực thi pháp luật của các cơ quan nhà nước.
  • D. Giải thích pháp luật trong trường hợp có nhiều cách hiểu khác nhau.

Câu 3: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc "lấy ý kiến Nhân dân" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo Hiến pháp thể hiện ý chí, nguyện vọng của Nhân dân, củng cố tính chính danh.
  • B. Giúp Quốc hội thu thập thông tin để hoàn thiện nội dung Hiến pháp.
  • C. Là thủ tục bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp của Hiến pháp.
  • D. Nâng cao nhận thức pháp luật của người dân về Hiến pháp.

Câu 4: Điều nào sau đây thể hiện tính "ổn định tương đối" của Hiến pháp so với các luật khác?

  • A. Hiến pháp được áp dụng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật.
  • C. Quy trình sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi tỷ lệ biểu quyết tán thành cao hơn so với sửa đổi luật.
  • D. Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản, mang tính nguyên tắc chung.

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

  • A. Những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • B. Quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông.
  • C. Các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Những định hướng phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước.

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của Hiến pháp?

  • A. Tính tối cao của pháp luật.
  • B. Tính quyền lực nhà nước thống nhất.
  • C. Tính Nhân dân sâu sắc.
  • D. Tính xã hội chủ nghĩa.

Câu 7: Theo quy định của Hiến pháp, cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 8: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý cao nhất?

  • A. Luật.
  • B. Nghị định của Chính phủ.
  • C. Thông tư của Bộ, ngành.
  • D. Hiến pháp.

Câu 9: Nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

  • A. Điều luật đó sẽ bị coi là vô hiệu và phải được sửa đổi hoặc bãi bỏ.
  • B. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với điều luật mới ban hành.
  • C. Vấn đề sẽ được đưa ra trưng cầu dân ý để quyết định.
  • D. Điều luật đó vẫn có hiệu lực nhưng phải được giải thích lại cho phù hợp với Hiến pháp.

Câu 10: Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

  • A. 1945.
  • B. 1959.
  • C. 1946.
  • D. 1980.

Câu 11: Nội dung nào sau đây là một trong những đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Có thể được sửa đổi bởi Chính phủ.
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • D. Được ban hành và sửa đổi theo quy trình giống như các luật khác.

Câu 12: Số lượng chương và điều của Hiến pháp năm 2013 là bao nhiêu?

  • A. 11 chương, 120 điều.
  • B. 12 chương, 121 điều.
  • C. 13 chương, 122 điều.
  • D. 14 chương, 123 điều.

Câu 13: Chương II của Hiến pháp năm 2013 quy định về vấn đề gì?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Quốc hội.

Câu 14: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội.

Câu 15: Trong trường hợp cần sửa đổi Hiến pháp, quyết định này phải được thông qua bởi cơ quan nào và với tỷ lệ biểu quyết tối thiểu là bao nhiêu?

  • A. Ủy ban Thường vụ Quốc hội với đa số quá bán.
  • B. Quốc hội với ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu.
  • C. Chính phủ với sự phê chuẩn của Chủ tịch nước.
  • D. Hội đồng Hiến pháp do Quốc hội thành lập với đa số tuyệt đối.

Câu 16: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Là văn bản pháp luật duy nhất quy định về quyền và nghĩa vụ công dân.
  • B. Thay thế hoàn toàn các luật và văn bản pháp luật khác.
  • C. Là cơ sở, định hướng cho việc xây dựng, ban hành và thực hiện các văn bản pháp luật khác.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc giải thích và áp dụng pháp luật.

Câu 17: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Đảm bảo sự độc lập tuyệt đối của mỗi cơ quan nhà nước.
  • C. Tăng cường tính chuyên môn hóa của từng cơ quan nhà nước.
  • D. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, minh bạch, tránh lạm quyền.

Câu 18: Hãy sắp xếp các bản Hiến pháp của Việt Nam theo thứ tự thời gian ban hành từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. 1946, 1959, 1992, 1980, 2013.
  • B. 1946, 1959, 1980, 1992, 2013.
  • C. 1959, 1946, 1980, 1992, 2013.
  • D. 1980, 1992, 2013, 1946, 1959.

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, một ý kiến cho rằng "Hiến pháp nên được sửa đổi thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi của xã hội". Ý kiến này có phù hợp với đặc điểm của Hiến pháp không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp cần linh hoạt để đáp ứng yêu cầu phát triển.
  • B. Phù hợp, vì sửa đổi Hiến pháp là quyền của Quốc hội.
  • C. Không phù hợp, vì Hiến pháp cần có tính ổn định để giữ vững hệ thống pháp luật.
  • D. Không phù hợp, vì việc sửa đổi Hiến pháp quá phức tạp và tốn kém.

Câu 20: Nếu bạn muốn tìm hiểu về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam, bạn sẽ tìm kiếm thông tin này chủ yếu ở chương nào của Hiến pháp năm 2013?

  • A. Chương I.
  • B. Chương II.
  • C. Chương III.
  • D. Chương X.

Câu 21: Điều gì đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Mọi văn bản pháp luật khác phải được xây dựng và ban hành trên cơ sở Hiến pháp, không được trái với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp do Chủ tịch nước ký ban hành.
  • C. Hiến pháp được bảo vệ bởi Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý dài nhất so với các luật khác.

Câu 22: Trong một tình huống giả định, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của Luật Đất đai và Hiến pháp về quyền sở hữu đất đai của công dân, thì quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật Đất đai, vì luật điều chỉnh lĩnh vực chuyên ngành cụ thể.
  • B. Quy định nào được ban hành sau sẽ có hiệu lực pháp lý cao hơn.
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Hiến pháp, vì Hiến pháp có giá trị pháp lý cao nhất.

Câu 23: Theo Hiến pháp, Nhà nước CHXHCN Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân. Điều này được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu?

  • A. Dân chủ trực tiếp hoàn toàn.
  • B. Dân chủ gián tiếp hoàn toàn.
  • C. Dân chủ đại diện, thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân.
  • D. Kết hợp cả dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện với tỷ lệ ngang nhau.

Câu 24: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc tổ chức trưng cầu ý dân (nếu có) sẽ do cơ quan nào quyết định?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • D. Chủ tịch nước.

Câu 25: Điều nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Biểu thuế thu nhập cá nhân.
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 26: Hiệu lực pháp lý của Hiến pháp có đặc điểm gì nổi bật so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Có hiệu lực pháp lý cao nhất, chi phối toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • B. Chỉ có hiệu lực đối với các cơ quan nhà nước ở trung ương.
  • C. Hiệu lực pháp lý phụ thuộc vào sự phê chuẩn của Chủ tịch nước.
  • D. Có hiệu lực pháp lý tương đương với các luật do Quốc hội ban hành.

Câu 27: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ giá trị nào?

  • A. Sự ổn định kinh tế.
  • B. Quyền con người, quyền công dân và trật tự pháp luật.
  • C. Sự phát triển văn hóa, xã hội.
  • D. Quyền lực của các cơ quan nhà nước.

Câu 28: Hãy cho biết trình tự thời gian ban hành các bản Hiến pháp của Việt Nam.

  • A. 1945, 1959, 1980, 1992, 2013.
  • B. 1946, 1950, 1960, 1980, 2000.
  • C. 1946, 1959, 1980, 1992, 2013.
  • D. 1950, 1960, 1975, 1990, 2000.

Câu 29: So sánh quy trình sửa đổi Hiến pháp với quy trình ban hành luật thông thường, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thời gian ban hành Hiến pháp thường kéo dài hơn.
  • B. Hiến pháp cần phải được thông qua bởi Chủ tịch nước.
  • C. Quy trình sửa đổi Hiến pháp không có bước lấy ý kiến Nhân dân.
  • D. Quy trình sửa đổi Hiến pháp phức tạp hơn và đòi hỏi tỷ lệ tán thành cao hơn.

Câu 30: Trong một bài báo viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: "Hiến pháp là bản khế ước xã hội giữa Nhà nước và Nhân dân". Theo bạn, nhận định này thể hiện khía cạnh nào của Hiến pháp?

  • A. Tính quyền lực nhà nước.
  • B. Tính dân chủ và sự đồng thuận xã hội.
  • C. Tính pháp quyền.
  • D. Tính xã hội chủ nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc của Nhà nước, điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quốc hội thực hiện quyền lập hiến, lập pháp. Theo Hiến pháp hiện hành, 'lập hiến' được hiểu là?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc 'lấy ý kiến Nhân dân' có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều nào sau đây thể hiện tính 'ổn định tương đối' của Hiến pháp so với các luật khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo quy định của Hiến pháp, cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây có giá trị pháp lý cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu một điều luật được ban hành trái với Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nội dung nào sau đây là một trong những đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Số lượng chương và điều của Hiến pháp năm 2013 là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chương II của Hiến pháp năm 2013 quy định về vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải thích Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong trường hợp cần sửa đổi Hiến pháp, quyết định này phải được thông qua bởi cơ quan nào và với tỷ lệ biểu quyết tối thiểu là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hãy sắp xếp các bản Hiến pháp của Việt Nam theo thứ tự thời gian ban hành từ sớm nhất đến muộn nhất.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiến pháp, một ý kiến cho rằng 'Hiến pháp nên được sửa đổi thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi của xã hội'. Ý kiến này có phù hợp với đặc điểm của Hiến pháp không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu bạn muốn tìm hiểu về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam, bạn sẽ tìm kiếm thông tin này chủ yếu ở chương nào của Hiến pháp năm 2013?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một tình huống giả định, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của Luật Đất đai và Hiến pháp về quyền sở hữu đất đai của công dân, thì quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo Hiến pháp, Nhà nước CHXHCN Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân. Điều này được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình xây dựng Hiến pháp, việc tổ chức trưng cầu ý dân (nếu có) sẽ do cơ quan nào quyết định?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hiệu lực pháp lý của Hiến pháp có đặc điểm gì nổi bật so với các văn bản pháp luật khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ giá trị nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy cho biết trình tự thời gian ban hành các bản Hiến pháp của Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh quy trình sửa đổi Hiến pháp với quy trình ban hành luật thông thường, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một bài báo viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: 'Hiến pháp là bản khế ước xã hội giữa Nhà nước và Nhân dân'. Theo bạn, nhận định này thể hiện khía cạnh nào của Hiến pháp?

Xem kết quả