Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 20: Đặc điểm, nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 20: Đặc điểm, nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh tổ chức bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc nào khẳng định vị thế duy nhất và tối cao của chủ thể quyền lực nhà nước?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
- D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
Câu 2: Một công dân theo dõi và phản ánh về việc sử dụng ngân sách nhà nước không hiệu quả tại địa phương mình. Hành động này của công dân được bảo đảm và khuyến khích dựa trên đặc điểm nào của bộ máy nhà nước Việt Nam?
- A. Tính thống nhất
- B. Tính nhân dân
- C. Tính quyền lực
- D. Tính pháp quyền xã hội chủ nghĩa
Câu 3: Quốc hội ban hành Hiến pháp và luật, Chính phủ tổ chức thi hành Hiến pháp và luật, Tòa án xét xử các vụ án. Sự phân định chức năng giữa các cơ quan này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
- D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát
Câu 4: Đặc điểm nào của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam đòi hỏi mọi cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức đều phải hành động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi của mình?
- A. Tính thống nhất
- B. Tính nhân dân
- C. Tính quyền lực
- D. Tính pháp quyền xã hội chủ nghĩa
Câu 5: Việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- B. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
- C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
- D. Nguyên tắc thống nhất quyền lực
Câu 6: Đặc điểm "tính thống nhất" của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam được thể hiện như thế nào?
- A. Các cơ quan nhà nước đều là bộ phận cấu thành của một chỉnh thể duy nhất, hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Quyền lực nhà nước được phân chia hoàn toàn độc lập giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.
- C. Mọi quyết định của cấp dưới đều phải chờ ý kiến chỉ đạo từ cấp trên trực tiếp.
- D. Chỉ có Quốc hội mới có quyền lực cao nhất trong bộ máy nhà nước.
Câu 7: Nguyên tắc nào đòi hỏi bộ máy nhà nước phải tổ chức và hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa ý chí của tập thể và trách nhiệm cá nhân, giữa sự lãnh đạo tập trung và phát huy dân chủ?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
- D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
Câu 8: Việc một cơ quan nhà nước cấp dưới phải chấp hành nghiêm chỉnh quyết định của cơ quan nhà nước cấp trên thể hiện đặc điểm nào của bộ máy nhà nước?
- A. Tính nhân dân
- B. Tính pháp quyền xã hội chủ nghĩa
- C. Tính quyền lực
- D. Tính thống nhất
Câu 9: Nguyên tắc nào định hướng mọi hoạt động của bộ máy nhà nước phải nhằm mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, do nhân dân làm chủ?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thống nhất
- D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
Câu 10: Đặc điểm "tính pháp quyền xã hội chủ nghĩa" của bộ máy nhà nước đòi hỏi điều gì đối với cán bộ, công chức khi thực thi nhiệm vụ?
- A. Phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, hành động vì lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát.
- B. Có quyền tự quyết định mọi vấn đề trong phạm vi quản lý của mình mà không cần tuân theo quy định cụ thể.
- C. Chỉ chịu trách nhiệm trước cấp trên trực tiếp của mình.
- D. Ưu tiên giải quyết công việc dựa trên kinh nghiệm cá nhân hơn là các quy định pháp luật.
Câu 11: Việc các cơ quan nhà nước phải công khai, minh bạch trong hoạt động của mình, tạo điều kiện để nhân dân tham gia giám sát là biểu hiện rõ nhất của đặc điểm nào?
- A. Tính thống nhất
- B. Tính nhân dân
- C. Tính quyền lực
- D. Tính tập trung
Câu 12: Nguyên tắc nào được coi là xương sống, chi phối toàn bộ quá trình tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
- C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thống nhất
- D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
Câu 13: Khi xem xét mối quan hệ giữa Quốc hội (cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất) và Chính phủ (cơ quan hành chính nhà nước cao nhất), nguyên tắc quyền lực nhà nước thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát được thể hiện như thế nào?
- A. Quốc hội giám sát hoạt động của Chính phủ, đồng thời Chính phủ phải thực hiện các nghị quyết của Quốc hội.
- B. Chính phủ có quyền ban hành luật độc lập với Quốc hội.
- C. Quốc hội chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ Chính phủ trong công tác lập pháp.
- D. Hoạt động của Quốc hội và Chính phủ hoàn toàn tách biệt, không có sự liên hệ.
Câu 14: Đặc điểm "tính quyền lực" của bộ máy nhà nước được thể hiện qua khả năng nào?
- A. Khả năng tự giải thể khi không còn được nhân dân tín nhiệm.
- B. Khả năng ban hành các quy định có tính bắt buộc chung và được đảm bảo thực hiện bằng các biện pháp cưỡng chế nhà nước.
- C. Khả năng hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát nào.
- D. Khả năng chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm thiểu số trong xã hội.
Câu 15: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" yêu cầu điều gì đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước và công dân?
- A. Chỉ các cơ quan tư pháp mới phải tuân thủ pháp luật.
- B. Ưu tiên các quy định truyền thống hơn là pháp luật thành văn.
- C. Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân đều phải nghiêm chỉnh tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
- D. Pháp luật chỉ áp dụng đối với những người vi phạm.
Câu 16: Một quyết định quan trọng của Chính phủ được ban hành sau khi đã lấy ý kiến rộng rãi của các bộ, ngành liên quan và các chuyên gia. Việc này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?
- A. Phát huy dân chủ trong quá trình ra quyết định.
- B. Thiểu số phục tùng đa số.
- C. Cấp dưới phục tùng cấp trên.
- D. Kết hợp chế độ lãnh đạo tập thể với cá nhân phụ trách.
Câu 17: Đặc điểm "tính nhân dân" của bộ máy nhà nước Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ đâu?
- A. Truyền thống quan liêu của chế độ phong kiến.
- B. Ảnh hưởng của các học thuyết phân chia quyền lực phương Tây.
- C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, do nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực.
- D. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu 18: Khi phân tích nguyên tắc "quyền lực nhà nước thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát", điều gì thể hiện sự "kiểm soát" giữa các cơ quan?
- A. Mỗi cơ quan tự hoạt động mà không cần quan tâm đến cơ quan khác.
- B. Các cơ quan có cơ chế giám sát, kiểm tra lẫn nhau để đảm bảo tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
- C. Một cơ quan có quyền quyết định thay cho cơ quan khác khi cần thiết.
- D. Sự kiểm soát chỉ diễn ra giữa cấp trên và cấp dưới.
Câu 19: Đặc điểm nào của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam khẳng định rằng nhà nước tồn tại và hoạt động vì lợi ích của đa số nhân dân lao động và toàn thể dân tộc?
- A. Tính nhân dân
- B. Tính quyền lực
- C. Tính pháp quyền
- D. Tính tập trung
Câu 20: Nguyên tắc nào đòi hỏi việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước phải tuân thủ một hệ thống các quy tắc, chuẩn mực pháp lý được thể hiện trong Hiến pháp và pháp luật?
- A. Nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân
- B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- C. Nguyên tắc thống nhất quyền lực
- D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Câu 21: Việc các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương đều được tổ chức theo một hệ thống thứ bậc nhất định, trong đó cấp dưới chịu sự lãnh đạo, chỉ đạo của cấp trên, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?
- A. Phát huy dân chủ
- B. Tập trung
- C. Phối hợp
- D. Kiểm soát
Câu 22: Đặc điểm "tính thống nhất" của bộ máy nhà nước Việt Nam khác biệt cơ bản với mô hình "tam quyền phân lập" ở điểm nào?
- A. Quyền lực nhà nước có nguồn gốc duy nhất là nhân dân và không bị phân chia thành các nhánh độc lập tuyệt đối.
- B. Các nhánh quyền lực (lập pháp, hành pháp, tư pháp) hoàn toàn tách biệt và không có sự liên hệ.
- C. Một cơ quan duy nhất nắm giữ cả ba quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
- D. Không có sự kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan nhà nước.
Câu 23: Nguyên tắc nào đảm bảo rằng mọi văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan nhà nước ban hành đều phải phù hợp với Hiến pháp và các luật do Quốc hội ban hành?
- A. Nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân
- B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
Câu 24: Khi có sự mâu thuẫn giữa lợi ích cá nhân, nhóm với lợi ích chung của cộng đồng và đất nước, bộ máy nhà nước, dựa trên đặc điểm "tính nhân dân", có trách nhiệm ưu tiên giải quyết theo hướng nào?
- A. Đảm bảo hài hòa lợi ích nhưng đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên hàng đầu.
- B. Luôn ưu tiên lợi ích của nhóm đa số.
- C. Luôn ưu tiên lợi ích của nhà nước hơn lợi ích của nhân dân.
- D. Chỉ giải quyết khi có đơn khiếu nại, tố cáo.
Câu 25: Nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" đối với bộ máy nhà nước có ý nghĩa gì?
- A. Đảng trực tiếp thực hiện mọi chức năng quản lý nhà nước thay cho các cơ quan nhà nước.
- B. Đảng đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn định hướng hoạt động của nhà nước và xã hội.
- C. Mọi cán bộ, công chức nhà nước đều phải là đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- D. Nhà nước có quyền kiểm soát và giám sát hoạt động của Đảng.
Câu 26: Việc các cơ quan hành pháp (như Chính phủ, UBND các cấp) phải báo cáo công tác trước cơ quan quyền lực nhà nước cùng cấp (Quốc hội, HĐND) là biểu hiện của nguyên tắc nào?
- A. Quyền lực nhà nước thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát
- B. Tập trung dân chủ
- C. Pháp chế xã hội chủ nghĩa
- D. Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
Câu 27: Đặc điểm "tính thống nhất" của bộ máy nhà nước đòi hỏi điều gì trong mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước ở các cấp khác nhau (ví dụ: Trung ương và địa phương)?
- A. Mỗi cấp có hệ thống pháp luật riêng biệt.
- B. Các cơ quan cấp dưới có quyền bác bỏ quyết định của cấp trên.
- C. Hoạt động của các cấp hoàn toàn độc lập với nhau.
- D. Tạo thành một hệ thống thứ bậc, tuân thủ Hiến pháp và pháp luật chung, dưới sự chỉ đạo thống nhất.
Câu 28: Theo nguyên tắc tập trung dân chủ, khi một tập thể đã thảo luận và đưa ra quyết định theo đa số, thì thiểu số phải làm gì?
- A. Có quyền không tuân theo quyết định nếu không đồng ý.
- B. Phải tuân theo quyết định của đa số nhưng vẫn được bảo lưu ý kiến và có quyền báo cáo lên cấp trên.
- C. Phải im lặng và không được bày tỏ ý kiến khác biệt nữa.
- D. Có quyền tổ chức lấy ý kiến lại nếu thấy không hợp lý.
Câu 29: Đặc điểm "tính pháp quyền xã hội chủ nghĩa" không chỉ đơn thuần là "quản lý bằng pháp luật", mà còn bao hàm ý nghĩa gì sâu sắc hơn?
- A. Nhà nước và xã hội được quản lý bằng pháp luật, đồng thời pháp luật phải đảm bảo công bằng, tiến bộ và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
- B. Chỉ cần có đủ các văn bản pháp luật là đủ để quản lý nhà nước hiệu quả.
- C. Nhà nước có quyền ban hành bất kỳ luật nào mà không cần xem xét đến các giá trị công bằng.
- D. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước kiểm soát người dân.
Câu 30: Việc cán bộ, công chức nhà nước phải thường xuyên học tập, rèn luyện, nâng cao đạo đức cách mạng và trình độ chuyên môn để phục vụ nhân dân tốt hơn là biểu hiện của việc thực hiện đặc điểm nào của bộ máy nhà nước?
- A. Tính quyền lực
- B. Tính thống nhất
- C. Tính nhân dân
- D. Tính tập trung