Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 7: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 7: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông An mở một cửa hàng tạp hóa nhỏ tại nhà để bán các mặt hàng tiêu dùng hàng ngày cho người dân trong khu phố. Hoạt động này của ông An thể hiện đặc điểm cơ bản nào của sản xuất kinh doanh?
- A. Hướng đến việc đáp ứng nhu cầu của thị trường và thu lợi nhuận.
- B. Chỉ tập trung vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế địa phương.
- C. Ưu tiên các hoạt động từ thiện và phúc lợi xã hội.
- D. Hoạt động mang tính chất tự phát, không cần kế hoạch.
Câu 2: Trong các vai trò sau đây, đâu là vai trò quan trọng nhất của sản xuất kinh doanh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?
- A. Tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng về mẫu mã và chủng loại.
- B. Góp phần ổn định giá cả thị trường.
- C. Tạo việc làm, tăng thu nhập và nâng cao mức sống cho người dân.
- D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn.
Câu 3: Mô hình hộ sản xuất kinh doanh có ưu điểm lớn nhất nào sau đây, đặc biệt phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều gia đình Việt Nam?
- A. Khả năng tiếp cận nguồn vốn lớn từ các tổ chức tín dụng.
- B. Bộ máy quản lý đơn giản, linh hoạt và dễ dàng thích ứng.
- C. Quy mô sản xuất lớn, dễ dàng mở rộng thị trường quốc tế.
- D. Được hưởng nhiều chính sách ưu đãi thuế từ nhà nước.
Câu 4: Để một hộ gia đình kinh doanh dịch vụ ăn uống có thể chuyển đổi thành doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là bắt buộc theo quy định của pháp luật?
- A. Có ít nhất 50 lao động thường xuyên.
- B. Đã hoạt động kinh doanh liên tục trên 5 năm.
- C. Có giấy chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
- D. Đăng ký kinh doanh và được cấp phép thành lập doanh nghiệp.
Câu 5: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp với một quán cà phê nhỏ. Lựa chọn mô hình kinh doanh nào sau đây sẽ giúp bạn chủ động hoàn toàn trong việc quản lý và ra quyết định, nhưng cũng đồng thời chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ?
- A. Công ty hợp danh.
- B. Hợp tác xã.
- C. Doanh nghiệp tư nhân.
- D. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
Câu 6: Trong một hợp tác xã nông nghiệp, các thành viên góp vốn và cùng nhau quyết định phương hướng sản xuất, tiêu thụ nông sản. Nguyên tắc hoạt động nào của hợp tác xã được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?
- A. Tự nguyện gia nhập và rút khỏi hợp tác xã.
- B. Dân chủ, bình đẳng trong quản lý và quyết định.
- C. Hợp tác và tương trợ giữa các thành viên.
- D. Hướng đến lợi ích của thành viên và cộng đồng.
Câu 7: Một công ty cổ phần huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu ra công chúng. Đặc điểm nào sau đây là đúng với hình thức huy động vốn này?
- A. Tăng vốn chủ sở hữu của công ty và phân chia quyền sở hữu.
- B. Tạo ra nghĩa vụ nợ cho công ty phải hoàn trả cho người mua cổ phiếu.
- C. Chỉ dành cho các nhà đầu tư lớn và tổ chức tài chính.
- D. Không làm thay đổi cơ cấu quản lý và quyền quyết định của công ty.
Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên về trách nhiệm tài sản của chủ sở hữu?
- A. Doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm hữu hạn, công ty TNHH một thành viên chịu trách nhiệm vô hạn.
- B. Cả hai loại hình doanh nghiệp đều chịu trách nhiệm hữu hạn.
- C. Doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn, công ty TNHH một thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn.
- D. Cả hai loại hình doanh nghiệp đều chịu trách nhiệm vô hạn.
Câu 9: Trong tình huống kinh tế khó khăn, doanh nghiệp nào sau đây có thể gặp khó khăn lớn hơn trong việc duy trì hoạt động do quy mô vốn hạn chế và khó tiếp cận các nguồn vốn vay lớn?
- A. Công ty cổ phần có vốn hóa lớn.
- B. Hộ sản xuất kinh doanh cá thể.
- C. Công ty liên doanh với vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Hợp tác xã có sự liên kết giữa nhiều thành viên.
Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của một doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng nhân viên làm việc trong doanh nghiệp.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ.
- C. Tổng doanh thu bán hàng hàng năm.
- D. Lợi nhuận ròng sau thuế trên vốn đầu tư.
Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường tiêu thụ sang các tỉnh thành khác. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "tiêu thụ sản phẩm" trong quá trình sản xuất kinh doanh?
- A. Thiết kế mẫu mã sản phẩm mới.
- B. Mua sắm nguyên vật liệu gỗ và sơn.
- C. Xây dựng hệ thống phân phối và quảng bá sản phẩm.
- D. Tuyển dụng và đào tạo công nhân lành nghề.
Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào sau đây để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?
- A. Giảm giá thành sản phẩm đến mức tối thiểu.
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tạo giá trị gia tăng.
- C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- D. Mở rộng quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế theo quy mô.
Câu 13: Để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh bền vững, doanh nghiệp cần quan tâm đến trách nhiệm xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?
- A. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
- B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho cộng đồng.
- C. Hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
- D. Đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua nộp thuế đầy đủ.
Câu 14: Một hộ kinh doanh gia đình làm bánh trung thu mỗi dịp lễ. Loại hình sản xuất kinh doanh này chủ yếu dựa vào yếu tố đầu vào nào?
- A. Vốn đầu tư lớn từ ngân hàng.
- B. Công nghệ sản xuất hiện đại, tự động hóa.
- C. Lực lượng lao động chuyên môn cao, được đào tạo bài bản.
- D. Kinh nghiệm, kỹ năng và sự khéo léo của người lao động gia đình.
Câu 15: Trong mô hình công ty cổ phần, quyền lực cao nhất thuộc về cơ quan quản lý nào?
- A. Ban Giám đốc điều hành.
- B. Đại hội đồng cổ đông.
- C. Hội đồng quản trị.
- D. Ban Kiểm soát.
Câu 16: Hình thức kinh doanh nào sau đây có thể huy động vốn dễ dàng nhất từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả công chúng?
- A. Doanh nghiệp tư nhân.
- B. Hộ sản xuất kinh doanh.
- C. Công ty cổ phần.
- D. Công ty hợp danh.
Câu 17: Một nhóm bạn trẻ muốn thành lập một công ty khởi nghiệp về công nghệ. Mô hình công ty nào sẽ phù hợp nhất nếu họ muốn có tư cách pháp nhân, chịu trách nhiệm hữu hạn và dễ dàng thu hút vốn đầu tư mạo hiểm?
- A. Hợp tác xã kiểu mới.
- B. Doanh nghiệp nhà nước.
- C. Công ty hợp danh.
- D. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
Câu 18: Trong các loại hình doanh nghiệp, loại hình nào có tính chất "đối nhân" cao nhất, tức là sự tin tưởng và quan hệ cá nhân giữa các thành viên là yếu tố then chốt?
- A. Công ty hợp danh.
- B. Công ty cổ phần.
- C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- D. Doanh nghiệp tư nhân.
Câu 19: Nếu một doanh nghiệp muốn tập trung vào một lĩnh vực kinh doanh cốt lõi và giảm thiểu rủi ro, hình thức đa dạng hóa nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đa dạng hóa ngang (kinh doanh nhiều ngành khác nhau không liên quan).
- B. Đa dạng hóa dọc (mở rộng sang các giai đoạn khác trong chuỗi giá trị).
- C. Đa dạng hóa hỗn hợp (kết hợp cả ngang và dọc).
- D. Không đa dạng hóa, tập trung vào một ngành duy nhất.
Câu 20: Trong môi trường kinh doanh hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng để doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Giá nhân công rẻ.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi.
- C. Đổi mới sáng tạo và năng lực công nghệ.
- D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy nhập khẩu linh kiện từ nước ngoài để lắp ráp tại Việt Nam. Hoạt động này thuộc công đoạn nào của quá trình sản xuất kinh doanh?
- A. Đầu tư vốn.
- B. Sản xuất sản phẩm.
- C. Tiêu thụ sản phẩm.
- D. Cung ứng dịch vụ.
Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong kinh doanh, doanh nghiệp nên thực hiện chiến lược nào sau đây về thị trường?
- A. Tập trung vào một thị trường ngách duy nhất.
- B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia đang phát triển.
- C. Liên tục thay đổi thị trường mục tiêu theo xu hướng.
- D. Đa dạng hóa thị trường, không phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường.
Câu 23: Trong mô hình hợp tác xã, lợi nhuận chủ yếu được phân chia dựa trên tiêu chí nào?
- A. Tỷ lệ vốn góp của thành viên.
- B. Chức vụ và đóng góp quản lý của thành viên.
- C. Mức độ tham gia hoạt động và sử dụng dịch vụ của hợp tác xã.
- D. Thâm niên công tác của thành viên trong hợp tác xã.
Câu 24: Doanh nghiệp nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và thực hiện các mục tiêu xã hội. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của mô hình này là gì?
- A. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại.
- B. Thiếu tính năng động, sáng tạo và hiệu quả kinh doanh chưa cao.
- C. Khả năng huy động vốn từ xã hội hạn chế.
- D. Ít chịu sự quản lý và giám sát của nhà nước.
Câu 25: Một công ty sản xuất phần mềm quyết định chuyển sang cung cấp dịch vụ tư vấn giải pháp công nghệ thông tin. Đây là ví dụ về hình thức đa dạng hóa nào?
- A. Đa dạng hóa liên quan (sang lĩnh vực có liên quan về công nghệ).
- B. Đa dạng hóa không liên quan (sang lĩnh vực hoàn toàn mới).
- C. Đa dạng hóa theo chiều ngang (mở rộng sang sản phẩm tương tự).
- D. Đa dạng hóa theo chiều dọc (mở rộng chuỗi giá trị).
Câu 26: Để xây dựng thương hiệu mạnh, doanh nghiệp cần đầu tư nhiều nhất vào yếu tố nào?
- A. Chi phí quảng cáo và marketing.
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
- C. Giá bán cạnh tranh.
- D. Chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng.
Câu 27: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn, mục tiêu chính của sản xuất kinh doanh là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- B. Tăng trưởng sản lượng sản xuất liên tục.
- C. Sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ đến mức tối đa.
Câu 28: Để thích ứng với biến đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng, doanh nghiệp cần xây dựng năng lực cốt lõi nào?
- A. Năng lực quản lý tài chính.
- B. Năng lực đổi mới và sáng tạo.
- C. Năng lực marketing và bán hàng.
- D. Năng lực quản trị nhân sự.
Câu 29: Một doanh nghiệp xã hội được thành lập với mục tiêu chính là giải quyết vấn đề môi trường. Mô hình kinh doanh này khác biệt cơ bản so với doanh nghiệp truyền thống ở điểm nào?
- A. Ưu tiên mục tiêu xã hội và môi trường hơn lợi nhuận tài chính.
- B. Không cần tuân thủ các quy định pháp luật về kinh doanh.
- C. Chỉ được phép hoạt động trong lĩnh vực phi lợi nhuận.
- D. Không phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động kinh doanh.
Câu 30: Trong xu hướng toàn cầu hóa, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng phát triển yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế?
- A. Giá nhân công thấp.
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
- C. Chất lượng sản phẩm, thương hiệu và năng lực quản trị.
- D. Quan hệ đối tác với các doanh nghiệp nhà nước.