Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 6: Lập kế hoạch tài chính cá nhân - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 6: Lập kế hoạch tài chính cá nhân - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mai vừa nhận được khoản tiền mừng tuổi lớn. Thay vì chi tiêu hết, Mai quyết định chia số tiền này thành các phần để tiết kiệm cho mục tiêu ngắn hạn (mua sách) và dài hạn (học thêm kỹ năng). Hành động của Mai thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của việc gì trong quản lý tài chính cá nhân?
- A. Chi tiêu tùy hứng
- B. Lập kế hoạch tài chính cá nhân
- C. Vay mượn
- D. Kiếm tiền nhiều hơn
Câu 2: An muốn mua một chiếc xe đạp mới giá 5 triệu đồng trong vòng 6 tháng tới. Hiện An có 1 triệu đồng. Để đạt được mục tiêu này, An cần làm gì tiếp theo trong quy trình lập kế hoạch tài chính cá nhân?
- A. Lập danh sách chi tiêu hằng ngày
- B. Tìm hiểu về các loại xe đạp
- C. Xác định số tiền cần tiết kiệm mỗi tháng và tìm cách thực hiện
- D. Hỏi vay tiền bạn bè
Câu 3: Nguồn thu nhập nào sau đây của một học sinh THPT không được xem là thu nhập từ lao động?
- A. Tiền công làm thêm ở quán cà phê cuối tuần
- B. Tiền bản quyền từ một bài viết đăng báo
- C. Tiền lãi từ khoản tiền gửi tiết kiệm
- D. Tiền công giúp việc nhà cho hàng xóm
Câu 4: Trong kế hoạch chi tiêu của Minh, tiền thuê nhà trọ, tiền điện nước cố định hàng tháng (chưa bao gồm phần dùng vượt định mức) thuộc nhóm chi tiêu nào?
- A. Chi tiêu tùy hứng
- B. Chi tiêu biến đổi
- C. Chi tiêu cố định
- D. Chi tiêu đầu tư
Câu 5: Tháng này, tổng thu nhập của Bình là 3 triệu đồng. Các khoản chi cố định là 1.5 triệu (tiền học, đi lại). Các khoản chi biến đổi dự kiến là 1 triệu (ăn uống, mua sắm). Bình muốn tiết kiệm ít nhất 500 nghìn đồng. Để thực hiện được mục tiêu tiết kiệm này, Bình cần quản lý nhóm chi tiêu nào một cách chặt chẽ nhất?
- A. Thu nhập
- B. Chi tiêu cố định
- C. Chi tiêu biến đổi
- D. Cả chi tiêu cố định và biến đổi
Câu 6: Cuối tháng, An nhận thấy mình đã chi tiêu vượt quá 20% so với kế hoạch ban đầu, chủ yếu do mua sắm quần áo và đi chơi với bạn bè. Để cải thiện tình hình tài chính tháng sau, An nên ưu tiên hành động nào?
- A. Tìm cách tăng thu nhập ngay lập tức
- B. Cắt giảm các khoản chi tiêu không thiết yếu (như mua sắm tùy hứng, giải trí)
- C. Vay tiền để bù đắp khoản thiếu hụt
- D. Bỏ qua việc theo dõi chi tiêu tháng sau
Câu 7: Việc thiết lập quỹ khẩn cấp (emergency fund) trong kế hoạch tài chính cá nhân nhằm mục đích chính là gì?
- A. Để có tiền đầu tư vào các kênh rủi ro cao
- B. Để có tiền chi tiêu cho các sở thích đắt đỏ
- C. Để đối phó với các rủi ro tài chính bất ngờ (mất việc, ốm đau)
- D. Để tích lũy tiền mua sắm hàng hiệu
Câu 8: Mục tiêu tài chính nào sau đây thường được xem là mục tiêu dài hạn đối với một người trẻ?
- A. Mua một chiếc điện thoại mới trong 6 tháng
- B. Tiết kiệm đủ tiền cho chuyến du lịch hè năm sau
- C. Mua nhà hoặc chuẩn bị cho quỹ hưu trí
- D. Mua sách vở cho năm học mới
Câu 9: Khác với tiết kiệm thông thường (chủ yếu giữ giá trị hoặc nhận lãi suất thấp), đầu tư tài chính (ví dụ: cổ phiếu, quỹ đầu tư) có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng đi kèm với điều gì?
- A. Tính thanh khoản rất cao
- B. Rủi ro mất vốn
- C. Lãi suất cố định đảm bảo
- D. Không cần kiến thức chuyên môn
Câu 10: Mối quan hệ cơ bản giữa tiết kiệm và đầu tư trong kế hoạch tài chính cá nhân là gì?
- A. Tiết kiệm và đầu tư là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan
- B. Đầu tư là bước đầu tiên, sau đó mới đến tiết kiệm
- C. Tiết kiệm là cơ sở để có vốn thực hiện đầu tư
- D. Chỉ cần đầu tư, không cần tiết kiệm
Câu 11: Khoản vay nào sau đây không được xem là
- A. Khoản vay mua nhà có khả năng tăng giá trị trong tương lai
- B. Khoản vay sinh viên cho việc học hành nâng cao thu nhập
- C. Khoản vay kinh doanh để mở rộng sản xuất mang lại lợi nhuận
- D. Khoản vay tiêu dùng để mua sắm đồ xa xỉ không cần thiết
Câu 12: Việc trang bị kiến thức và kỹ năng về quản lý tài chính cá nhân (financial literacy) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho người trẻ?
- A. Giúp kiếm tiền dễ dàng hơn
- B. Giúp tránh được mọi rủi ro tài chính
- C. Giúp đưa ra các quyết định tài chính thông minh, đạt được mục tiêu và sống độc lập hơn
- D. Giúp trở thành chuyên gia tài chính
Câu 13: Hùng có mức thu nhập ổn định nhưng luôn gặp khó khăn trong việc tiết kiệm. Sau khi xem xét, Hùng nhận ra mình chi tiêu rất nhiều cho các bữa ăn ngoài hàng, xem phim, và mua sắm đồ công nghệ mới nhất. Vấn đề tài chính của Hùng chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?
- A. Thu nhập quá thấp
- B. Các khoản nợ xấu
- C. Lối sống chi tiêu không hợp lý
- D. Thiếu cơ hội đầu tư
Câu 14: Để theo dõi sát sao thu nhập và chi tiêu hàng tháng một cách hiệu quả, công cụ hoặc phương pháp nào sau đây là hữu ích nhất?
- A. Ghi nhớ tất cả các giao dịch
- B. Sử dụng bảng tính (spreadsheet) hoặc ứng dụng quản lý chi tiêu trên điện thoại
- C. Giữ tất cả hóa đơn trong hộp
- D. Chỉ kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng cuối tháng
Câu 15: Lan đang cân nhắc giữa việc dùng tiền tiết kiệm để mua một chiếc túi xách đắt tiền hay đầu tư vào một khóa học tiếng Anh để nâng cao kỹ năng. Quyết định nào của Lan có khả năng mang lại lợi ích lâu dài hơn cho mục tiêu tài chính và sự phát triển cá nhân?
- A. Mua túi xách để thỏa mãn sở thích hiện tại
- B. Đầu tư vào khóa học tiếng Anh để tăng cơ hội việc làm/thu nhập
- C. Chia đôi số tiền cho cả hai
- D. Giữ nguyên tiền tiết kiệm và không làm gì cả
Câu 16: Khi bạn dùng 500 nghìn đồng tiền tiết kiệm để mua một món đồ không thiết yếu, chi phí cơ hội (opportunity cost) ở đây là gì?
- A. Giá trị của món đồ bạn đã mua
- B. Khoản tiền 500 nghìn đồng đó
- C. Lợi ích tiềm năng mà bạn có thể nhận được nếu dùng 500 nghìn đồng đó vào việc khác (ví dụ: đầu tư, tiết kiệm cho mục tiêu lớn hơn)
- D. Thời gian bạn bỏ ra để mua sắm
Câu 17: Trong danh sách chi tiêu hàng tháng của một gia đình trẻ, khoản nào sau đây thường nên được ưu tiên hàng đầu sau khi có thu nhập?
- A. Chi tiêu cho giải trí, du lịch
- B. Chi tiêu cho mua sắm quần áo mới
- C. Chi trả các khoản vay nợ, tiền thuê nhà, tiện ích cơ bản và tiết kiệm
- D. Chi tiêu cho các món đồ xa xỉ
Câu 18: Chiếc xe máy đi học của Nam đột ngột bị hỏng và cần sửa chữa hết 1 triệu đồng. Nam không có quỹ khẩn cấp. Trong tình huống này, giải pháp tài chính nào là ít rủi ro và hợp lý nhất cho Nam (là học sinh THPT)?
- A. Vay nóng từ
- B. Rút tiền từ khoản tiết kiệm dài hạn cho việc học đại học
- C. Mượn tiền từ gia đình hoặc người thân và lên kế hoạch trả lại
- D. Bán một món đồ có giá trị lớn
Câu 19: Bảo hiểm (ví dụ: bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn) đóng vai trò gì trong kế hoạch tài chính cá nhân?
- A. Là một hình thức đầu tư sinh lời cao
- B. Là cách để giảm thiểu rủi ro tài chính khi gặp các sự kiện bất ngờ (ốm đau, tai nạn)
- C. Là khoản chi tiêu tùy ý có thể cắt giảm
- D. Là công cụ giúp tăng thu nhập nhanh chóng
Câu 20: Khi lập danh sách chi tiêu, việc phân biệt rõ đâu là
- A. Giúp bạn chi tiêu nhiều hơn mà không lo hết tiền
- B. Giúp bạn ưu tiên các khoản chi cần thiết và cắt giảm các khoản không quan trọng để tiết kiệm
- C. Giúp bạn dễ dàng vay tiền hơn
- D. Giúp bạn biết mình muốn mua gì
Câu 21: Nếu tỷ lệ lạm phát hàng năm cao hơn lãi suất tiền gửi tiết kiệm, điều gì sẽ xảy ra với giá trị thực của khoản tiền bạn tiết kiệm?
- A. Giá trị thực tăng lên
- B. Giá trị thực không thay đổi
- C. Giá trị thực bị giảm sút
- D. Giá trị thực chỉ thay đổi khi bạn rút tiền
Câu 22: Khi tìm kiếm lời khuyên về quản lý tài chính cá nhân, nguồn thông tin nào sau đây thường được xem là đáng tin cậy và chính thống hơn cả đối với người mới bắt đầu?
- A. Lời khuyên từ bạn bè trên mạng xã hội
- B. Quảng cáo về các kênh đầu tư siêu lợi nhuận trên internet
- C. Sách, báo, trang web chính thức về tài chính cá nhân từ các chuyên gia hoặc tổ chức uy tín
- D. Lời mời chào đầu tư qua điện thoại từ người lạ
Câu 23: Giá trị tài sản ròng (Net Worth) của một cá nhân được tính bằng công thức cơ bản nào?
- A. Tổng thu nhập - Tổng chi tiêu
- B. Tổng tài sản + Tổng nợ phải trả
- C. Tổng thu nhập - Tổng nợ phải trả
- D. Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả
Câu 24: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tiềm năng thu nhập của một người trong tương lai?
- A. May mắn
- B. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn
- C. Số lượng bạn bè
- D. Thói quen chi tiêu
Câu 25: Bạn có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn tiết kiệm cho mục tiêu ngắn hạn (dưới 1 năm). Lựa chọn nào sau đây thường phù hợp và an toàn nhất?
- A. Đầu tư vào cổ phiếu rủi ro cao
- B. Gửi tiết kiệm không kỳ hạn hoặc kỳ hạn ngắn tại ngân hàng
- C. Đầu tư vào tiền mã hóa
- D. Cho người khác vay với lãi suất cao
Câu 26: Việc theo dõi chi tiêu hàng ngày/hàng tháng một cách chi tiết giúp bạn điều gì trong quá trình lập kế hoạch tài chính?
- A. Giúp bạn biết chính xác mình đã tiêu bao nhiêu tiền
- B. Giúp bạn xác định được các khoản chi không cần thiết để cắt giảm
- C. Giúp bạn đánh giá được thói quen chi tiêu của bản thân
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 27: Phương pháp lập ngân sách
- A. 50% cho tiết kiệm, 30% cho nhu cầu, 20% cho mong muốn
- B. 50% cho nhu cầu, 30% cho mong muốn, 20% cho tiết kiệm/trả nợ
- C. 50% cho chi tiêu cố định, 30% cho chi tiêu biến đổi, 20% cho đầu tư
- D. 50% cho ăn uống, 30% cho đi lại, 20% cho giải trí
Câu 28: Kế hoạch tài chính cá nhân không phải là một tài liệu cố định. Bạn nên định kỳ làm gì với kế hoạch của mình?
- A. Bỏ qua sau khi đã lập xong
- B. Chỉ xem lại khi gặp khó khăn tài chính lớn
- C. Xem xét, đánh giá lại và điều chỉnh khi cần thiết (ví dụ: khi thu nhập thay đổi, mục tiêu thay đổi)
- D. Chỉ điều chỉnh khi có chuyên gia tài chính yêu cầu
Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất quyết định sự thành công của một kế hoạch tài chính cá nhân?
- A. Mức thu nhập cao
- B. Số tiền tiết kiệm ban đầu lớn
- C. Sự kiên trì và kỷ luật tuân thủ kế hoạch
- D. May mắn trên thị trường chứng khoán
Câu 30: Thu nhập thụ động (passive income) là loại thu nhập mà bạn nhận được mà không cần bỏ ra công sức lao động thường xuyên sau khi đã thiết lập ban đầu. Nguồn thu nhập nào sau đây là ví dụ về thu nhập thụ động?
- A. Tiền lương hàng tháng từ công việc chính
- B. Tiền lãi từ tiền gửi tiết kiệm hoặc cổ tức từ cổ phiếu
- C. Tiền công làm thêm giờ
- D. Tiền thưởng cuối năm