Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 7: Pháp luật nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 7: Pháp luật nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất vai trò điều chỉnh hành vi của pháp luật?
- A. Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận vốn.
- B. Luật Giao thông đường bộ quy định người tham gia giao thông phải chấp hành đèn tín hiệu.
- C. Chính phủ phát động phong trào toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa.
- D. Tòa án nhân dân tối cao công bố các án lệ để hướng dẫn xét xử thống nhất.
Câu 2: Để đảm bảo tính minh bạch và dễ tiếp cận, các văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam thường được công bố trên các phương tiện thông tin chính thức. Theo quy định hiện hành, văn bản luật do Quốc hội ban hành có hiệu lực sau bao lâu kể từ ngày công bố, trừ trường hợp đặc biệt?
- A. Ngay sau khi được thông qua tại kỳ họp Quốc hội.
- B. Sau 15 ngày kể từ ngày ký ban hành.
- C. Sau 45 ngày kể từ ngày công bố hoặc ngày ký ban hành.
- D. Do Quốc hội quyết định trong từng văn bản cụ thể, không có quy định chung.
Câu 3: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất, chi phối toàn bộ hệ thống pháp luật và là cơ sở để xây dựng các văn bản pháp luật khác?
- A. Hiến pháp.
- B. Luật.
- C. Nghị định của Chính phủ.
- D. Thông tư của Bộ, ngành.
Câu 4: Giả sử bạn là một công dân và phát hiện một quy định trong Nghị định của Chính phủ mâu thuẫn với Luật do Quốc hội ban hành. Theo nguyên tắc pháp lý chung, bạn nên áp dụng văn bản nào?
- A. Nghị định của Chính phủ, vì Nghị định hướng dẫn chi tiết Luật.
- B. Luật do Quốc hội ban hành, vì Luật có hiệu lực pháp lý cao hơn Nghị định.
- C. Áp dụng đồng thời cả hai văn bản để đảm bảo tính toàn diện.
- D. Tham khảo ý kiến của юрист để được hướng dẫn cụ thể.
Câu 5: Pháp luật Việt Nam có những đặc điểm cơ bản nào phân biệt với các loại quy phạm xã hội khác (như đạo đức, phong tục, tập quán)? Hãy chọn hai đặc điểm quan trọng nhất.
- A. Tính phổ biến và tính truyền thống.
- B. Tính tự nguyện và tính linh hoạt.
- C. Tính nhân văn và tính giáo dục.
- D. Tính quyền lực nhà nước và tính quy phạm phổ biến.
Câu 6: Trong một xã hội pháp quyền, mọi cá nhân và tổ chức đều phải tuân thủ pháp luật. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật?
- A. Nguyên tắc dân chủ pháp chế.
- B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- C. Nguyên tắc pháp luật tối thượng.
- D. Nguyên tắc nhân đạo của pháp luật.
Câu 7: Hành vi nào sau đây được xem là thực hiện pháp luật theo hình thức tuân thủ pháp luật?
- A. Công dân không vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
- B. Doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ và đúng hạn theo quy định.
- C. Cán bộ nhà nước giải quyết thủ tục hành chính cho người dân.
- D. Tòa án xét xử vụ án hình sự theo đúng trình tự pháp luật.
Câu 8: Trong các hình thức thực hiện pháp luật, hình thức nào thể hiện sự chủ động, tích cực của các chủ thể pháp luật trong việc sử dụng quyền và thực hiện nghĩa vụ của mình?
- A. Tuân thủ pháp luật.
- B. Sử dụng pháp luật.
- C. Thi hành pháp luật.
- D. Áp dụng pháp luật.
Câu 9: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh ở Việt Nam?
- A. Chính phủ.
- B. Tòa án nhân dân tối cao.
- C. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
- D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Câu 10: Để đảm bảo pháp luật được thực hiện nghiêm minh và thống nhất, Nhà nước có những biện pháp nào? Chọn hai biện pháp quan trọng nhất.
- A. Tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật và khen thưởng các cá nhân, tổ chức.
- B. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho các cơ quan nhà nước và tăng cường hợp tác quốc tế.
- C. Ban hành nhiều văn bản pháp luật mới và tổ chức các cuộc thi tìm hiểu pháp luật.
- D. Giám sát, kiểm tra việc thực hiện pháp luật và cưỡng chế nhà nước.
Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, pháp luật thể hiện vai trò là công cụ quản lý nhà nước hiệu quả nhất?
- A. Pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
- B. Pháp luật quy định chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các cơ quan nhà nước.
- C. Pháp luật giáo dục ý thức pháp luật cho mọi người dân.
- D. Pháp luật là cơ sở để xây dựng một xã hội văn minh, công bằng.
Câu 12: Khi nói đến tính xác định chặt chẽ về hình thức của pháp luật, điều này muốn nhấn mạnh đặc điểm nào?
- A. Pháp luật phải được mọi người dân biết đến và hiểu rõ.
- B. Pháp luật phải phù hợp với đạo đức và lương tâm xã hội.
- C. Pháp luật phải được thể hiện bằng văn bản với ngôn ngữ rõ ràng, chính xác.
- D. Pháp luật phải được áp dụng thống nhất trên toàn lãnh thổ quốc gia.
Câu 13: Văn bản nào sau đây thuộc hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dưới luật ở Việt Nam?
- A. Luật Doanh nghiệp.
- B. Bộ luật Hình sự.
- C. Nghị quyết của Quốc hội.
- D. Thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Câu 14: Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng và thực hiện pháp luật?
- A. Đảm bảo pháp luật chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân.
- B. Đảm bảo sự tham gia của nhân dân vào quá trình xây dựng pháp luật và giám sát thực hiện pháp luật.
- C. Tăng cường quyền lực của các cơ quan hành pháp trong việc ban hành pháp luật.
- D. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức xã hội vào hoạt động lập pháp.
Câu 15: Trong một vụ án hình sự, Tòa án áp dụng pháp luật để xét xử và đưa ra bản án đối với bị cáo. Hình thức thực hiện pháp luật mà Tòa án đã sử dụng là gì?
- A. Tuân thủ pháp luật.
- B. Sử dụng pháp luật.
- C. Thi hành pháp luật.
- D. Áp dụng pháp luật.
Câu 16: Khi nói đến tính quy phạm phổ biến của pháp luật, điều đó có nghĩa là gì?
- A. Pháp luật được áp dụng cho tất cả mọi người trong phạm vi lãnh thổ quốc gia hoặc đối với một lĩnh vực nhất định của đời sống xã hội.
- B. Pháp luật được xây dựng dựa trên ý chí của đa số người dân.
- C. Pháp luật có giá trị đạo đức và được xã hội thừa nhận rộng rãi.
- D. Pháp luật luôn thay đổi để phù hợp với tình hình thực tế của xã hội.
Câu 17: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào do Chính phủ ban hành để quy định chi tiết thi hành luật, pháp lệnh, nghị quyết của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội?
- A. Chỉ thị.
- B. Nghị định.
- C. Thông tư.
- D. Quyết định.
Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quy định pháp luật mới được ban hành nhưng lại mâu thuẫn với Hiến pháp hiện hành?
- A. Quy định pháp luật mới vẫn có hiệu lực nhưng cần điều chỉnh Hiến pháp cho phù hợp.
- B. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với quy định pháp luật mới.
- C. Quy định pháp luật mới đó sẽ bị coi là vô hiệu và không được áp dụng.
- D. Vấn đề sẽ được đưa ra Quốc hội xem xét và quyết định.
Câu 19: Pháp luật có vai trò bảo vệ các giá trị xã hội. Trong các ví dụ sau, ví dụ nào thể hiện rõ nhất vai trò này?
- A. Pháp luật khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao.
- B. Pháp luật tạo điều kiện cho phát triển kinh tế thị trường.
- C. Pháp luật quy định về thủ tục hành chính trong các lĩnh vực.
- D. Pháp luật nghiêm cấm hành vi xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm của người khác.
Câu 20: Để pháp luật thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?
- A. Nâng cao ý thức pháp luật và văn hóa pháp lý cho người dân.
- B. Tăng cường năng lực của các cơ quan bảo vệ pháp luật.
- C. Hoàn thiện hệ thống pháp luật cho đồng bộ và đầy đủ.
- D. Đảm bảo nguồn lực tài chính cho việc thực thi pháp luật.
Câu 21: Trong các hình thức thực hiện pháp luật, hình thức nào mang tính bắt buộc, cưỡng chế cao nhất và thường do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện?
- A. Tuân thủ pháp luật.
- B. Sử dụng pháp luật.
- C. Thi hành pháp luật.
- D. Áp dụng pháp luật.
Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?
- A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát của cơ quan chức năng.
- B. Chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
- C. Chấp hành pháp luật vì sợ bị xử phạt.
- D. Lách luật để đạt được mục đích cá nhân.
Câu 23: Nguyên tắc pháp chế trong Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đòi hỏi điều gì?
- A. Pháp luật phải được xây dựng bởi Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
- B. Pháp luật phải đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- C. Pháp luật phải được công khai, minh bạch để người dân tiếp cận dễ dàng.
- D. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
Câu 24: Văn bản nào sau đây có thể được ban hành để quy định chi tiết về một điều khoản cụ thể trong Luật?
- A. Nghị quyết của Quốc hội.
- B. Nghị định của Chính phủ.
- C. Thông tư liên tịch giữa các Bộ.
- D. Quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
Câu 25: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc lấy ý kiến nhân dân có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung pháp luật.
- B. Làm chậm quá trình xây dựng pháp luật.
- C. Đảm bảo pháp luật phản ánh ý chí, nguyện vọng của nhân dân, phù hợp với thực tiễn cuộc sống.
- D. Giúp cơ quan nhà nước giảm bớt trách nhiệm trong việc xây dựng pháp luật.
Câu 26: Khi một cá nhân vi phạm pháp luật, Nhà nước sẽ sử dụng biện pháp cưỡng chế để đảm bảo pháp luật được thực thi. Mục đích chính của biện pháp cưỡng chế này là gì?
- A. Trừng phạt người vi phạm pháp luật để trả thù cho xã hội.
- B. Gây khó khăn cho người vi phạm pháp luật.
- C. Răn đe những người khác để không vi phạm pháp luật.
- D. Buộc người vi phạm phải chấm dứt hành vi trái pháp luật, khắc phục hậu quả và tuân thủ pháp luật.
Câu 27: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, các văn bản pháp luật được sắp xếp theo thứ bậc hiệu lực pháp lý từ cao xuống thấp. Hãy sắp xếp theo thứ tự giảm dần về hiệu lực pháp lý của các loại văn bản sau: Luật, Nghị định, Thông tư, Hiến pháp.
- A. Luật, Hiến pháp, Nghị định, Thông tư.
- B. Nghị định, Luật, Hiến pháp, Thông tư.
- C. Hiến pháp, Luật, Nghị định, Thông tư.
- D. Thông tư, Nghị định, Luật, Hiến pháp.
Câu 28: Để đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật, điều gì là quan trọng nhất?
- A. Các văn bản pháp luật phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.
- B. Các văn bản pháp luật phải được ban hành bởi một cơ quan duy nhất.
- C. Các văn bản pháp luật phải được dịch ra nhiều thứ tiếng.
- D. Các văn bản pháp luật phải được áp dụng giống nhau ở mọi địa phương.
Câu 29: Khi pháp luật được coi là có tính xã hội, điều đó có nghĩa là gì?
- A. Pháp luật được xây dựng bởi các tổ chức xã hội.
- B. Pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của đại đa số thành viên trong xã hội.
- C. Pháp luật luôn thay đổi theo ý kiến của dư luận xã hội.
- D. Pháp luật chỉ áp dụng cho một số nhóm xã hội nhất định.
Câu 30: Trong tình huống một đạo luật mới ban hành có quy định khác với một đạo luật cũ về cùng một vấn đề, nguyên tắc nào sẽ được áp dụng để xác định hiệu lực của các quy định?
- A. Áp dụng đạo luật cũ để đảm bảo tính ổn định của pháp luật.
- B. Áp dụng đạo luật nào có lợi hơn cho đối tượng được điều chỉnh.
- C. Áp dụng đạo luật mới ban hành.
- D. Áp dụng đồng thời cả hai đạo luật và tìm ra điểm chung.