Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 8: Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 8: Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?
- A. Tính phổ quát
- B. Tính chính trị - xã hội
- C. Tính ổn định tương đối
- D. Tính tối cao
Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do ngôn luận, bạn A cho rằng quyền này là tuyệt đối và không bị giới hạn. Quan điểm của bạn A có phù hợp với quy định của Hiến pháp Việt Nam không? Vì sao?
- A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm mọi quyền tự do cho công dân.
- B. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật.
- C. Phù hợp, vì quyền tự do ngôn luận là quyền cơ bản nhất của con người.
- D. Không phù hợp, vì Hiến pháp chỉ bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
Câu 3: Điều 15 Hiến pháp 2013 quy định: “Nhà nước xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ...”. Nội dung này thể hiện vai trò của Nhà nước trong lĩnh vực kinh tế theo Hiến pháp như thế nào?
- A. Nhà nước trực tiếp điều hành mọi hoạt động kinh tế.
- B. Nhà nước khuyến khích hoàn toàn kinh tế tư nhân phát triển.
- C. Nhà nước định hướng và quản lý nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- D. Nhà nước chỉ can thiệp vào kinh tế trong trường hợp khẩn cấp.
Câu 4: Trong một tình huống, một nhóm người dân tập trung trước trụ sở UBND tỉnh để biểu tình trái phép, gây rối trật tự công cộng. Hành vi này có vi phạm Hiến pháp và pháp luật không? Nếu có, dựa trên cơ sở nào?
- A. Vi phạm, vì Hiến pháp quy định quyền biểu tình phải theo quy định của pháp luật và không được gây rối trật tự.
- B. Không vi phạm, vì Hiến pháp bảo đảm quyền tự do biểu tình của công dân.
- C. Vi phạm, vì mọi hình thức biểu tình đều bị cấm theo Hiến pháp.
- D. Không vi phạm, trừ khi có lệnh cấm biểu tình từ UBND tỉnh.
Câu 5: Theo Hiến pháp, Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức bộ máy nhà nước?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- C. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân
- D. Nguyên tắc phân chia quyền lực
Câu 6: Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, văn hóa, xã hội, bộ máy nhà nước... Cách sắp xếp các nội dung này trong Hiến pháp thể hiện điều gì?
- A. Sự phức tạp của hệ thống pháp luật Việt Nam.
- B. Giá trị cốt lõi và toàn diện của Hiến pháp trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội.
- C. Tính lịch sử và truyền thống của pháp luật Việt Nam.
- D. Mong muốn kiểm soát toàn bộ đời sống xã hội của Nhà nước.
Câu 7: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ được áp dụng?
- A. Hiến pháp
- B. Luật
- C. Văn bản nào được ban hành sau
- D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án
Câu 8: Quyền bầu cử và ứng cử là quyền chính trị cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Hãy cho biết ý nghĩa của quyền này trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
- A. Giúp Nhà nước kiểm soát quyền lực của công dân.
- B. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của hệ thống chính trị.
- C. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- D. Bảo đảm Nhân dân thực hiện quyền làm chủ Nhà nước, tham gia xây dựng bộ máy nhà nước.
Câu 9: Một doanh nghiệp sản xuất hàng giả bị phát hiện và xử lý theo pháp luật. Việc xử lý này thể hiện vai trò của Hiến pháp trong lĩnh vực kinh tế như thế nào?
- A. Hiến pháp trực tiếp điều chỉnh hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- B. Hiến pháp là cơ sở pháp lý để xây dựng và thực thi các luật về kinh tế, bảo đảm trật tự kinh tế.
- C. Hiến pháp quy định cụ thể mức phạt cho hành vi sản xuất hàng giả.
- D. Hiến pháp khuyến khích doanh nghiệp tự giác tuân thủ pháp luật.
Câu 10: Theo Hiến pháp, quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?
- A. Để Nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát xã hội.
- B. Để quyền lực nhà nước là tuyệt đối và không bị giới hạn.
- C. Để bảo đảm sự hài hòa giữa quyền của mỗi người và lợi ích chung của cộng đồng, quốc gia.
- D. Để tạo điều kiện cho việc trấn áp tội phạm và các hành vi vi phạm pháp luật.
Câu 11: Trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, Hiến pháp quy định Nhà nước xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, loại bỏ yếu tố ngoại lai.
- B. Phát triển văn hóa hiện đại, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại nhưng vẫn giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Ưu tiên phát triển văn hóa đại chúng, coi nhẹ văn hóa truyền thống.
- D. Nhà nước độc quyền quản lý và phát triển văn hóa.
Câu 12: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền sửa đổi Hiến pháp?
- A. Chính phủ
- B. Chủ tịch nước
- C. Quốc hội
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 13: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" được thể hiện như thế nào trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước theo Hiến pháp?
- A. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh từ cấp trên xuống cấp dưới.
- B. Quyết định mọi vấn đề thuộc về đa số tuyệt đối.
- C. Tự do tuyệt đối trong hoạt động của mỗi cơ quan nhà nước.
- D. Vừa bảo đảm sự chỉ đạo thống nhất, tập trung, vừa phát huy dân chủ, sáng kiến của cấp dưới, của địa phương.
Câu 14: Hiến pháp quy định về nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ vẻ vang của công dân. Ý nghĩa của quy định này là gì đối với quốc phòng và an ninh quốc gia?
- A. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hùng mạnh, bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
- B. Giảm thiểu chi phí quốc phòng, tập trung phát triển kinh tế.
- C. Thể hiện sự ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- D. Đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế về quân sự.
Câu 15: Trong một phiên tòa xét xử vụ án tham nhũng, Tòa án căn cứ vào Hiến pháp và pháp luật để đưa ra phán quyết. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?
- A. Nguyên tắc nhân đạo
- B. Nguyên tắc pháp chế
- C. Nguyên tắc dân chủ
- D. Nguyên tắc tập trung
Câu 16: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Hãy phân tích cụm từ "của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân".
- A. Nhà nước phục vụ một nhóm nhỏ người dân ưu tú.
- B. Nhà nước do một đảng phái chính trị duy nhất lãnh đạo.
- C. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước, Nhà nước hoạt động vì lợi ích của Nhân dân.
- D. Nhà nước quản lý Nhân dân và mọi hoạt động của xã hội.
Câu 17: Quyền được bảo vệ sức khỏe và nghĩa vụ bảo vệ môi trường được quy định trong Hiến pháp thuộc nhóm quyền nào?
- A. Quyền chính trị
- B. Quyền kinh tế, văn hóa, xã hội
- C. Quyền dân sự
- D. Quyền và nghĩa vụ về quốc phòng, an ninh
Câu 18: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa Hiến pháp và các luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
- A. Hiến pháp và luật đều do Quốc hội ban hành, không có sự khác biệt.
- B. Hiến pháp quy định chi tiết hơn các luật khác.
- C. Luật có thể sửa đổi, bổ sung Hiến pháp.
- D. Hiến pháp là luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề cơ bản nhất của Nhà nước và xã hội, là cơ sở để xây dựng các luật khác.
Câu 19: Trong một nhà nước pháp quyền, Hiến pháp có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?
- A. Hiến pháp giới hạn quyền lực nhà nước, bảo đảm quyền lực nhà nước không bị lạm dụng.
- B. Hiến pháp trao quyền lực tuyệt đối cho Nhà nước.
- C. Hiến pháp không liên quan đến việc kiểm soát quyền lực nhà nước.
- D. Việc kiểm soát quyền lực nhà nước phụ thuộc vào đạo đức của người cầm quyền, không phải Hiến pháp.
Câu 20: Việc công khai, minh bạch Hiến pháp và pháp luật có ý nghĩa gì đối với việc thực hiện Hiến pháp và pháp luật trong đời sống?
- A. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý thông tin.
- B. Nâng cao nhận thức pháp luật, tạo điều kiện để công dân thực hiện và giám sát việc thực hiện Hiến pháp và pháp luật.
- C. Thể hiện sự dân chủ hình thức của Nhà nước.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì pháp luật là của Nhà nước.
Câu 21: Theo Hiến pháp, quyền nào sau đây không phải là quyền con người?
- A. Quyền sống
- B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
- C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể
- D. Quyền bầu cử và ứng cử
Câu 22: Trong lĩnh vực giáo dục, khoa học, công nghệ, Hiến pháp quy định Nhà nước ưu tiên đầu tư và phát triển. Mục đích của quy định này là gì?
- A. Tăng cường quyền lực của Nhà nước trong lĩnh vực giáo dục.
- B. Đảm bảo sự kiểm soát của Nhà nước đối với thông tin và tri thức.
- C. Nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực chất lượng cao, phát triển đất nước.
- D. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn từ giáo dục và khoa học.
Câu 23: Điều 3 Hiến pháp 2013 khẳng định: “Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân...”. Hình thức Nhân dân thực hiện quyền làm chủ Nhà nước một cách trực tiếp và rộng rãi nhất là gì?
- A. Tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội.
- B. Tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.
- C. Đóng góp ý kiến vào các dự thảo luật.
- D. Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
Câu 24: Theo Hiến pháp, Chủ tịch nước có quyền công bố Hiến pháp, luật, pháp lệnh. Hành động này thể hiện vai trò gì của Chủ tịch nước?
- A. Cơ quan hành pháp cao nhất.
- B. Cơ quan lập pháp.
- C. Cơ quan tư pháp.
- D. Đứng đầu Nhà nước, thay mặt nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại.
Câu 25: Trong một xã hội dân chủ, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc bảo vệ quyền thiểu số và bảo đảm sự bình đẳng?
- A. Hiến pháp chỉ bảo vệ quyền của đa số, không quan tâm đến thiểu số.
- B. Hiến pháp tạo ra sự phân biệt đối xử để bảo vệ nhóm yếu thế.
- C. Hiến pháp bảo đảm sự bình đẳng trước pháp luật, bảo vệ quyền của mọi người, kể cả thiểu số, tránh sự lạm quyền của đa số.
- D. Hiến pháp trao quyền đặc biệt cho nhóm thiểu số để bù đắp thiệt thòi lịch sử.
Câu 26: Theo Hiến pháp, Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất. Điều này có nghĩa là gì về vị trí và chức năng của Chính phủ?
- A. Chính phủ có quyền lập pháp, ban hành luật.
- B. Chính phủ thực hiện quyền hành pháp, quản lý nhà nước trên mọi lĩnh vực.
- C. Chính phủ có quyền tư pháp, xét xử các vụ án.
- D. Chính phủ chỉ có vai trò tư vấn cho Quốc hội.
Câu 27: Hiến pháp quy định về quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân. Trong trường hợp nào, cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép khám xét chỗ ở của công dân?
- A. Khi có nghi ngờ công dân vi phạm pháp luật.
- B. Khi có yêu cầu của người đứng đầu cơ quan nhà nước.
- C. Chỉ trong trường hợp được luật định và có lệnh của Viện kiểm sát hoặc Tòa án.
- D. Trong mọi trường hợp cần thiết để bảo đảm an ninh quốc gia.
Câu 28: Theo Hiến pháp, Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Tòa án nhân dân là gì?
- A. Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
- B. Tòa án chịu sự chỉ đạo trực tiếp của cơ quan hành pháp.
- C. Quyết định của Tòa án phải được cơ quan cấp trên phê duyệt.
- D. Tòa án hoạt động theo nguyên tắc tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách.
Câu 29: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước?
- A. Hiến pháp không liên quan đến sự ổn định chính trị - xã hội.
- B. Hiến pháp tạo ra sự cứng nhắc, gây khó khăn cho sự phát triển.
- C. Hiến pháp chỉ phản ánh tình hình chính trị - xã hội, không tác động đến nó.
- D. Hiến pháp là cơ sở pháp lý vững chắc cho sự ổn định chính trị - xã hội, định hướng phát triển đất nước, giải quyết các mâu thuẫn xã hội bằng pháp luật.
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp Việt Nam ghi nhận và bảo đảm các quyền con người phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ là hình thức để Việt Nam được quốc tế công nhận.
- B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, tạo điều kiện hợp tác và phát triển.
- C. Làm mất đi bản sắc văn hóa và pháp luật Việt Nam.
- D. Không có ý nghĩa thực tế, vì luật pháp quốc tế không có hiệu lực trực tiếp tại Việt Nam.