Trắc nghiệm KTPL 10 Phần 1: Giáo dục kinh tế | Kinh tế Pháp luật 10 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một hộ gia đình nông dân trồng lúa, sau khi thu hoạch, họ bán một phần lúa cho nhà máy xay xát, một phần giữ lại để ăn và làm giống. Nhà máy xay xát chế biến lúa thành gạo và bán cho các cửa hàng tạp hóa. Người tiêu dùng mua gạo từ cửa hàng để sử dụng. Trong chuỗi hoạt động này, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của người sản xuất?
- A. Hộ gia đình giữ lại lúa để ăn và làm giống.
- B. Nhà máy xay xát chế biến lúa thành gạo.
- C. Người tiêu dùng mua gạo từ cửa hàng.
- D. Các cửa hàng tạp hóa bán gạo cho người tiêu dùng.
Câu 2: Hoạt động kinh tế cơ bản nào đóng vai trò phân phối các yếu tố sản xuất (như lao động, vốn, tài nguyên) và sản phẩm tiêu dùng trong xã hội?
- A. Sản xuất.
- B. Tiêu dùng.
- C. Lưu thông (trao đổi).
- D. Tái sản xuất.
Câu 3: Giả sử bạn đang cân nhắc mua một chiếc điện thoại mới. Bạn tìm hiểu thông tin về các loại điện thoại khác nhau, so sánh giá cả, tính năng và đánh giá từ người dùng khác trước khi quyết định mua. Hoạt động này của bạn thuộc về khía cạnh nào của các hoạt động kinh tế cơ bản?
- A. Sản xuất.
- B. Lưu thông.
- C. Tái sản xuất.
- D. Tiêu dùng.
Câu 4: Trong nền kinh tế thị trường, chủ thể nào vừa thực hiện hoạt động sản xuất, vừa có thể tham gia vào hoạt động tiêu dùng, và là trung tâm của nhiều mối quan hệ kinh tế khác?
- A. Hộ gia đình.
- B. Doanh nghiệp.
- C. Nhà nước.
- D. Thị trường.
Câu 5: Một công ty quyết định mở rộng quy mô sản xuất bằng cách vay vốn từ ngân hàng để mua thêm máy móc và thuê thêm công nhân. Trong tình huống này, công ty đang thể hiện vai trò chủ yếu nào của một chủ thể kinh tế?
- A. Chủ thể tiêu dùng.
- B. Chủ thể sản xuất (kinh doanh).
- C. Chủ thể quản lý (Nhà nước).
- D. Chủ thể trung gian tài chính.
Câu 6: Chủ thể nào trong nền kinh tế có vai trò thiết lập khuôn khổ pháp lý, ban hành các chính sách kinh tế, và thực hiện các hoạt động điều tiết nền kinh tế vĩ mô nhằm ổn định và phát triển?
- A. Hộ gia đình.
- B. Doanh nghiệp.
- C. Nhà nước.
- D. Tổ chức xã hội.
Câu 7: Thị trường được hiểu là tổng hòa các mối quan hệ kinh tế, trong đó diễn ra quá trình trao đổi gì?
- A. Chỉ sản phẩm hàng hóa.
- B. Chỉ dịch vụ.
- C. Chỉ các yếu tố sản xuất.
- D. Hàng hóa và dịch vụ, các yếu tố sản xuất, và các nguồn lực khác.
Câu 8: Khi giá của một mặt hàng trên thị trường tăng lên đột ngột, điều này thường báo hiệu cho người sản xuất biết điều gì?
- A. Mặt hàng đó đang có nhu cầu cao hoặc nguồn cung bị hạn chế.
- B. Mặt hàng đó đang bị dư thừa trên thị trường.
- C. Chất lượng của mặt hàng đó đã được cải thiện.
- D. Nhà nước đang áp dụng chính sách trợ giá cho mặt hàng này.
Câu 9: Chức năng nào của thị trường giúp xác định mức giá cân bằng giữa cung và cầu, qua đó phân bổ nguồn lực sản xuất một cách hiệu quả hơn?
- A. Chức năng thông tin.
- B. Chức năng thừa nhận giá trị sử dụng và giá trị hàng hóa.
- C. Chức năng điều tiết, kích thích hoặc hạn chế sản xuất và tiêu dùng.
- D. Chức năng phân phối thu nhập.
Câu 10: Cơ chế thị trường là hệ thống các quan hệ gì vận động theo các quy luật kinh tế thị trường, điều tiết một cách khách quan các hoạt động kinh tế?
- A. Kế hoạch hóa tập trung.
- B. Tự điều chỉnh lẫn nhau giữa cung và cầu, giá cả, cạnh tranh.
- C. Chỉ huy của Nhà nước.
- D. Phân phối bình quân.
Câu 11: Khi một loại trái cây vào mùa thu hoạch rộ, nguồn cung trên thị trường tăng lên đáng kể trong khi nhu cầu không thay đổi nhiều. Theo cơ chế thị trường, điều gì có khả năng xảy ra với giá của loại trái cây này?
- A. Giá có xu hướng giảm.
- B. Giá có xu hướng tăng.
- C. Giá giữ nguyên không đổi.
- D. Giá chỉ thay đổi nếu có sự can thiệp của Nhà nước.
Câu 12: Cạnh tranh trong cơ chế thị trường mang lại những tác động tích cực nào cho người tiêu dùng?
- A. Làm tăng giá sản phẩm.
- B. Hạn chế sự lựa chọn sản phẩm.
- C. Giảm chất lượng sản phẩm.
- D. Đa dạng hóa sản phẩm, cải thiện chất lượng và có thể giảm giá.
Câu 13: Nguồn thu chủ yếu và quan trọng nhất của ngân sách nhà nước ở hầu hết các quốc gia hiện nay là từ đâu?
- A. Vay nợ trong nước và nước ngoài.
- B. Thu từ hoạt động kinh tế của các doanh nghiệp nhà nước.
- C. Các khoản thuế, phí, lệ phí.
- D. Viện trợ không hoàn lại từ nước ngoài.
Câu 14: Ngân sách nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng của Nhà nước, đặc biệt là chức năng nào?
- A. Tổ chức và quản lý các hoạt động kinh tế, xã hội.
- B. Chỉ chi trả lương cho cán bộ, công chức.
- C. Chỉ đầu tư vào các dự án kinh doanh của Nhà nước.
- D. Chỉ dùng để trả nợ công.
Câu 15: Giả sử chính phủ quyết định tăng chi tiêu cho y tế và giáo dục từ nguồn ngân sách nhà nước. Quyết định này thể hiện rõ nhất vai trò nào của ngân sách nhà nước?
- A. Ổn định kinh tế.
- B. Phân phối và phân phối lại thu nhập xã hội.
- C. Kiểm soát lạm phát.
- D. Thúc đẩy xuất khẩu.
Câu 16: Thuế là khoản đóng góp gì của các tổ chức, cá nhân cho Nhà nước theo quy định của pháp luật, mang tính chất không hoàn trả trực tiếp?
- A. Tự nguyện.
- B. Có hoàn trả trực tiếp dưới dạng hàng hóa, dịch vụ.
- C. Chỉ áp dụng đối với các doanh nghiệp lớn.
- D. Bắt buộc.
Câu 17: Mục đích chính của việc Nhà nước thu thuế là gì?
- A. Huy động nguồn lực tài chính cho ngân sách nhà nước để thực hiện các chức năng, nhiệm vụ.
- B. Làm giảm thu nhập của người dân.
- C. Hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp thua lỗ.
- D. Khuyến khích người dân không tiêu dùng.
Câu 18: Giả sử Nhà nước áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá và rượu. Loại thuế này thể hiện rõ nhất chức năng nào của thuế?
- A. Tổ chức thu nhập cho ngân sách nhà nước.
- B. Điều tiết kinh tế vĩ mô.
- C. Điều chỉnh hành vi tiêu dùng và sản xuất của xã hội.
- D. Bảo vệ môi trường.
Câu 19: Hoạt động sản xuất kinh doanh là gì?
- A. Chỉ bao gồm việc tạo ra sản phẩm vật chất.
- B. Chỉ bao gồm việc cung cấp dịch vụ.
- C. Là hoạt động trao đổi, mua bán trên thị trường.
- D. Là hoạt động sử dụng các yếu tố sản xuất để tạo ra sản phẩm, dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và đạt mục đích lợi nhuận.
Câu 20: Một nhóm bạn quyết định cùng nhau mở một quán cà phê nhỏ, mỗi người góp một phần vốn và cùng tham gia quản lý, chia sẻ lợi nhuận và chịu trách nhiệm chung về các khoản nợ. Mô hình sản xuất kinh doanh này phù hợp nhất với loại hình nào?
- A. Doanh nghiệp nhà nước.
- B. Công ty hợp danh.
- C. Công ty cổ phần.
- D. Doanh nghiệp tư nhân.
Câu 21: So với mô hình doanh nghiệp tư nhân, mô hình công ty cổ phần có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc huy động vốn?
- A. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ.
- B. Việc chuyển nhượng vốn rất khó khăn.
- C. Khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu.
- D. Cơ cấu tổ chức quản lý đơn giản hơn.
Câu 22: Tín dụng là mối quan hệ kinh tế dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Hoàn trả có kì hạn cả gốc và lãi.
- B. Không cần hoàn trả.
- C. Chỉ hoàn trả gốc, không cần lãi.
- D. Hoàn trả theo hình thức trao đổi hàng hóa ngang giá.
Câu 23: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất kinh doanh bằng cách nào?
- A. Làm giảm nhu cầu đầu tư.
- B. Hạn chế khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp.
- C. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ lẻ.
- D. Cung cấp nguồn vốn kịp thời, mở rộng quy mô sản xuất và đổi mới công nghệ.
Câu 24: Giả sử một sinh viên cần một khoản tiền để đóng học phí nhưng chưa có đủ. Sinh viên đó có thể sử dụng dịch vụ tín dụng nào từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đáp ứng nhu cầu này?
- A. Vay tiêu dùng.
- B. Vay thế chấp bất động sản.
- C. Bảo lãnh ngân hàng.
- D. Cho thuê tài chính.
Câu 25: Dịch vụ thẻ tín dụng mang lại tiện ích gì cho người sử dụng trong việc chi tiêu và quản lý tài chính cá nhân?
- A. Cho phép rút tiền mặt miễn phí không giới hạn.
- B. Không có giới hạn về số tiền chi tiêu.
- C. Chi tiêu trước, trả tiền sau với thời gian miễn lãi nhất định và khả năng thanh toán linh hoạt.
- D. Tự động tăng hạn mức tín dụng hàng tháng.
Câu 26: Dịch vụ tín dụng nào thường được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm các tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài như nhà ở hoặc ô tô?
- A. Tín dụng tiêu dùng ngắn hạn.
- B. Vay thế chấp (vay mua nhà/ô tô).
- C. Thẻ tín dụng.
- D. Vay thấu chi.
Câu 27: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình lập kế hoạch tài chính cá nhân là gì?
- A. Xác định rõ mục tiêu tài chính (ngắn hạn, dài hạn).
- B. Theo dõi chi tiêu hàng ngày.
- C. Tìm kiếm các kênh đầu tư sinh lời cao.
- D. Giảm thiểu mọi khoản chi tiêu không cần thiết.
Câu 28: Giả sử mục tiêu tài chính của bạn là tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe máy trị giá 30 triệu đồng trong vòng 2 năm tới. Hiện tại bạn có 5 triệu đồng. Để đạt được mục tiêu này, bạn cần thực hiện hành động nào sau đây như một phần của kế hoạch tài chính?
- A. Chờ đợi đến khi có đủ 30 triệu đồng.
- B. Vay toàn bộ 30 triệu đồng từ ngân hàng ngay lập tức.
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập mà không kiểm soát chi tiêu.
- D. Tính toán khoản tiền cần tiết kiệm mỗi tháng và tìm cách tăng thu nhập hoặc giảm chi tiêu để đạt được mục tiêu đó.
Câu 29: Việc theo dõi và ghi chép lại các khoản thu nhập và chi tiêu cá nhân hàng tháng giúp bạn điều gì trong việc quản lý tài chính?
- A. Tự động làm tăng thu nhập của bạn.
- B. Nhận diện được các khoản chi tiêu không cần thiết và có cơ sở để điều chỉnh kế hoạch chi tiêu.
- C. Biến tất cả các khoản chi tiêu thành đầu tư.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tiết kiệm.
Câu 30: Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, việc đa dạng hóa các khoản đầu tư (nếu có) có ý nghĩa gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
- B. Đảm bảo lợi nhuận luôn ở mức cao nhất.
- C. Chỉ tập trung vào một loại hình tài sản duy nhất.
- D. Làm tăng rủi ro thua lỗ.