Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 3: Một số nền văn minh thế giới thời kì cổ - trung đại - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 3: Một số nền văn minh thế giới thời kì cổ - trung đại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lí của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, nằm giữa hai con sông lớn, đã tạo điều kiện thuận lợi nhưng cũng đặt ra thách thức đáng kể nào đối với sự phát triển của khu vực này?
- A. Thiếu hụt hoàn toàn nguồn nước ngọt cho nông nghiệp.
- B. Bị cô lập với thế giới bên ngoài, cản trở giao thương.
- C. Nguy cơ lũ lụt thường xuyên và khó kiểm soát, đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng.
- D. Đất đai quá cứng, không thể canh tác nông nghiệp.
Câu 2: Chữ viết hình nêm (cuneiform) của người Sumer ở Lưỡng Hà cổ đại ban đầu được phát triển chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Ghi lại các bài thơ và truyền thuyết dân gian.
- B. Phục vụ công việc quản lí hành chính, ghi chép sổ sách kinh tế.
- C. Biên soạn các bộ luật phức tạp.
- D. Truyền bá tôn giáo và các nghi lễ thờ cúng.
Câu 3: Bộ luật Hammurabi của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại được đánh giá là một thành tựu quan trọng, phản ánh điều gì về tổ chức xã hội và nhà nước thời bấy giờ?
- A. Sự ra đời và phát triển của nhà nước chuyên chế, tăng cường quản lí xã hội.
- B. Xã hội hoàn toàn bình đẳng, không có sự phân chia giai cấp.
- C. Nhà nước chỉ can thiệp vào các vấn đề tôn giáo, không quan tâm đến đời sống dân sự.
- D. Pháp luật chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc và tư tế.
Câu 4: Khác với Lưỡng Hà, nền văn minh Ai Cập cổ đại phát triển trong một môi trường địa lí tương đối biệt lập hơn, chủ yếu nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?
- A. Hệ thống núi cao hiểm trở bao quanh.
- B. Rừng rậm nguyên sinh dày đặc.
- C. Sự hiện diện của nhiều hồ nước lớn.
- D. Sa mạc rộng lớn ở phía Đông và Tây, cùng Biển Địa Trung Hải ở phía Bắc.
Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng đa thần của người Ai Cập cổ đại phản ánh mối quan hệ nào giữa con người và tự nhiên?
- A. Sự coi thường và tìm cách chinh phục tự nhiên.
- B. Sự phụ thuộc sâu sắc vào các yếu tố tự nhiên (sông Nile, mặt trời...) và mong muốn được che chở.
- C. Tự nhiên là kẻ thù cần phải tiêu diệt.
- D. Tự nhiên không có vai trò gì trong đời sống tâm linh.
Câu 6: Việc xây dựng các kim tự tháp khổng lồ ở Ai Cập cổ đại không chỉ thể hiện trình độ kiến trúc và kỹ thuật mà còn minh chứng cho điều gì về cấu trúc xã hội và quyền lực nhà nước?
- A. Sự phân tán quyền lực giữa các địa phương.
- B. Nền kinh tế thị trường tự do phát triển mạnh mẽ.
- C. Sức mạnh tập trung to lớn của nhà nước và quyền uy tuyệt đối của Pharaon.
- D. Chủ nghĩa cá nhân được đề cao trong xã hội.
Câu 7: Chữ tượng hình Ai Cập (hieroglyphs) và chữ hình nêm Lưỡng Hà (cuneiform) có điểm chung nào về chức năng ban đầu?
- A. Đều ra đời để phục vụ nhu cầu quản lí, ghi chép của nhà nước và kinh tế.
- B. Đều là hệ thống chữ cái hoàn chỉnh, dễ học và phổ biến trong dân chúng.
- C. Đều được viết trên giấy papyrus.
- D. Đều chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo bí mật.
Câu 8: Hệ thống đẳng cấp Varna (Brahmana, Kshatriya, Vaishya, Shudra) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phản ánh rõ nét đặc điểm nào của nền văn minh này?
- A. Sự di chuyển xã hội linh hoạt, dễ dàng.
- B. Sự bình đẳng tuyệt đối giữa mọi thành viên trong xã hội.
- C. Chỉ dựa trên sự giàu có để phân chia thứ bậc.
- D. Sự phân hóa sâu sắc và quy định chặt chẽ về vị trí, nghề nghiệp, quan hệ xã hội dựa trên dòng dõi và tôn giáo.
Câu 9: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo dưới thời vua Ashoka (triều đại Maurya) ở Ấn Độ cổ đại có tác động chủ yếu như thế nào đến xã hội và chính trị đương thời?
- A. Làm sâu sắc thêm sự phân biệt đẳng cấp Varna.
- B. Gây ra các cuộc chiến tranh tôn giáo liên miên.
- C. Thúc đẩy tư tưởng từ bi, hòa bình, giảm bạo lực, góp phần củng cố sự thống nhất và quản lí đế chế.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của tầng lớp quý tộc.
Câu 10: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ về khoa học tự nhiên, đặc biệt là Toán học. Thành tựu nào sau đây là đóng góp tiêu biểu của người Ấn Độ mà thế giới vẫn sử dụng đến ngày nay?
- A. Hệ thống chữ số thập phân (gồm cả số 0).
- B. Lý thuyết về trọng lực.
- C. Phát minh ra thuốc súng.
- D. Xây dựng công trình thủy lợi khổng lồ.
Câu 11: Vị trí địa lí của Trung Hoa cổ đại, với các con sông lớn Hoàng Hà và Trường Giang cùng các vùng đồng bằng màu mỡ, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển nền văn minh?
- A. Phát triển mạnh mẽ ngành hàng hải và thương mại đường biển.
- B. Dễ dàng giao lưu và tiếp thu văn hóa từ các nền văn minh khác.
- C. Hình thành nhiều quốc gia nhỏ độc lập, cạnh tranh lẫn nhau.
- D. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước, tạo cơ sở vật chất cho xã hội tập trung.
Câu 12: Chế độ phong kiến tập quyền ở Trung Quốc dưới thời Tần Thủy Hoàng (nhà Tần) thể hiện rõ nét qua chính sách nào?
- A. Phân chia đất đai và quyền lực cho các chư hầu địa phương.
- B. Thống nhất đơn vị đo lường, tiền tệ, chữ viết và thiết lập hệ thống quan lại từ trung ương đến địa phương.
- C. Khuyến khích phát triển các trường phái tư tưởng khác nhau.
- D. Giảm bớt sự kiểm soát của nhà nước đối với đời sống nhân dân.
Câu 13: Tứ đại phát minh của Trung Quốc (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn) không chỉ có ý nghĩa với Trung Quốc mà còn tác động to lớn đến tiến trình lịch sử thế giới. Điều này cho thấy vai trò nào của nền văn minh Trung Hoa thời cổ - trung đại?
- A. Là một trung tâm khoa học - kỹ thuật hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng lan tỏa.
- B. Chỉ tập trung phát triển nội tại, không có ảnh hưởng ra bên ngoài.
- C. Là nơi tiếp nhận chủ yếu các thành tựu khoa học từ phương Tây.
- D. Các phát minh này chỉ được sử dụng trong lĩnh vực quân sự.
Câu 14: Nền văn minh Hy Lạp cổ đại phát triển mạnh mẽ ở khu vực Địa Trung Hải, với đặc điểm địa hình nhiều đồi núi và bờ biển dài, nhiều đảo. Điều này đã tác động chính yếu như thế nào đến tổ chức chính trị của Hy Lạp?
- A. Thúc đẩy sự hình thành một đế chế tập trung rộng lớn.
- B. Tạo điều kiện cho nền nông nghiệp quy mô lớn phát triển.
- C. Dẫn đến sự ra đời của nhiều thành bang (polis) độc lập, với các hình thức nhà nước đa dạng.
- D. Hạn chế hoàn toàn hoạt động giao thương và tiếp xúc với bên ngoài.
Câu 15: Nền dân chủ Athena của Hy Lạp cổ đại được coi là hình thức nhà nước tiến bộ thời bấy giờ. Tuy nhiên, nó vẫn tồn tại những hạn chế đáng kể nào?
- A. Chỉ có phụ nữ được tham gia bầu cử.
- B. Quyền lực tập trung hoàn toàn vào tay một vị vua chuyên chế.
- C. Mọi công dân đều được bình đẳng về quyền chính trị, không phân biệt xuất thân.
- D. Quyền công dân và tham gia chính trị chỉ giới hạn cho nam giới tự do, loại trừ phụ nữ, nô lệ và ngoại kiều.
Câu 16: Triết học là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Hy Lạp cổ đại cho nhân loại. Các nhà triết học như Socrates, Plato, Aristotle đã tập trung suy ngẫm và tranh luận về những vấn đề cốt lõi nào?
- A. Các công thức toán học ứng dụng trong kỹ thuật.
- B. Bản chất của con người, xã hội, nhà nước, đạo đức và tri thức.
- C. Kỹ thuật luyện kim và chế tạo vũ khí.
- D. Cách thức xây dựng các công trình kiến trúc khổng lồ.
Câu 17: Nền văn minh La Mã cổ đại ban đầu phát triển từ một thành bang nhỏ trên bán đảo Italia, sau đó mở rộng thành một đế chế rộng lớn bao quanh Địa Trung Hải. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình bành trướng và duy trì đế chế này?
- A. Tổ chức quân đội mạnh mẽ, kỉ luật và hệ thống đường sá kết nối đế chế.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh kinh tế thương mại.
- C. Áp dụng chính sách khoan dung tuyệt đối với các vùng đất chinh phục.
- D. Hoàn toàn không sử dụng nô lệ trong sản xuất và quân đội.
Câu 18: Luật pháp La Mã cổ đại được coi là nền tảng của hệ thống pháp luật hiện đại ở nhiều quốc gia. Đặc điểm nào của luật pháp La Mã thể hiện tính tiến bộ so với các bộ luật trước đó?
- A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc.
- B. Hoàn toàn dựa trên tập quán truyền miệng.
- C. Có tính hệ thống, chi tiết, phân biệt rõ ràng luật công và luật tư, và có sự điều chỉnh theo sự phát triển xã hội.
- D. Không công nhận quyền sở hữu tài sản cá nhân.
Câu 19: Nghệ thuật kiến trúc của La Mã cổ đại chịu ảnh hưởng từ Hy Lạp nhưng cũng có những sáng tạo độc đáo. Công trình nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp giữa ảnh hưởng Hy Lạp và kỹ thuật xây dựng của La Mã?
- A. Kim tự tháp.
- B. Đền Parthenon (Hy Lạp).
- C. Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc).
- D. Đấu trường Colosseum (sử dụng mái vòm, cuốn vòm - kỹ thuật La Mã trên cấu trúc chịu ảnh hưởng Hy Lạp).
Câu 20: Sự suy tàn của Đế chế La Mã Tây vào thế kỷ V TCN được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc của thời kì cổ đại ở châu Âu và mở ra thời kì trung đại. Yếu tố nội tại nào đóng vai trò quan trọng dẫn đến sự sụp đổ này?
- A. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế, dẫn đến khủng hoảng thừa.
- B. Suy giảm sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp, khủng hoảng nô lệ, bất ổn chính trị và xã hội.
- C. Chỉ do các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
- D. Toàn bộ dân số di cư sang châu lục khác.
Câu 21: So sánh giữa nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại, điểm khác biệt cơ bản nào về tổ chức chính trị chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện địa lí?
- A. Ai Cập sớm hình thành nhà nước thống nhất tập quyền, Lưỡng Hà ban đầu là các thành bang độc lập.
- B. Ai Cập duy trì chế độ dân chủ, Lưỡng Hà là chế độ nô lệ.
- C. Ai Cập không có vua, Lưỡng Hà có vua.
- D. Ai Cập chỉ có một bộ luật duy nhất, Lưỡng Hà có nhiều bộ luật khác nhau.
Câu 22: Nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại được gọi chung là văn minh cổ điển phương Tây. Mối liên hệ và ảnh hưởng nào là rõ rệt nhất giữa hai nền văn minh này?
- A. Hy Lạp là thuộc địa của La Mã trong suốt thời cổ đại.
- B. La Mã phát minh ra tất cả các thành tựu khoa học của Hy Lạp.
- C. La Mã kế thừa và phát triển nhiều thành tựu của Hy Lạp, đặc biệt về triết học, nghệ thuật, kiến trúc và văn học.
- D. Hai nền văn minh hoàn toàn tách biệt, không có sự giao thoa.
Câu 23: Quan sát sơ đồ tổ chức xã hội Ấn Độ cổ đại theo hệ thống Varna (Brahmana, Kshatriya, Vaishya, Shudra, Pariah), bạn nhận thấy đặc điểm nổi bật nhất của cấu trúc này là gì?
- A. Sự lưu động xã hội rất cao.
- B. Mọi người đều bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ.
- C. Sự phân chia dựa trên tài năng cá nhân.
- D. Sự phân tầng cứng nhắc, cha truyền con nối, dựa trên tôn giáo và quy định chặt chẽ về quan hệ giữa các đẳng cấp.
Câu 24: Con đường Tơ Lụa (Silk Road) là minh chứng cho mối giao lưu kinh tế và văn hóa quan trọng giữa Trung Quốc và thế giới bên ngoài trong thời kì cổ - trung đại. Ngoài tơ lụa, những mặt hàng chủ yếu nào khác được trao đổi trên con đường này?
- A. Chỉ có hàng hóa từ Trung Quốc xuất khẩu.
- B. Gia vị, đá quý, len, vàng, ngựa, và cả các ý tưởng, tôn giáo (Phật giáo).
- C. Chỉ có vũ khí và công cụ chiến tranh.
- D. Chỉ có sách vở và tài liệu triết học.
Câu 25: Nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại được đánh giá là có hệ thống chữ viết ra đời sớm nhất và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển chữ viết ở nhiều khu vực khác?
- A. Lưỡng Hà (chữ hình nêm).
- B. Ai Cập (chữ tượng hình).
- C. Ấn Độ (chữ Brahmi).
- D. Trung Quốc (chữ Giáp Cốt).
Câu 26: Phân tích vai trò của sông Nile đối với nền văn minh Ai Cập cổ đại, có thể kết luận rằng dòng sông này không chỉ cung cấp nước mà còn có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?
- A. Là rào cản tự nhiên ngăn chặn mọi cuộc xâm lược.
- B. Chỉ là nguồn cung cấp cá.
- C. Gây ra hạn hán liên tục, cản trở nông nghiệp.
- D. Là nguồn sống thiết yếu cho nông nghiệp, giao thông, thương mại và tạo nên sự thống nhất về địa lí, kinh tế, chính trị của Ai Cập.
Câu 27: Khái niệm
- A. Văn hóa là cấp độ cao hơn của văn minh.
- B. Văn minh là trạng thái phát triển cao của văn hóa, bao gồm cả các yếu tố vật chất và tinh thần, thường gắn với sự ra đời của nhà nước và đô thị.
- C. Văn minh và văn hóa là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- D. Văn minh chỉ bao gồm các thành tựu vật chất, còn văn hóa chỉ bao gồm các giá trị tinh thần.
Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong hình thức nhà nước giữa hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại (Lưỡng Hà, Ai Cập, Trung Hoa) so với Hy Lạp cổ đại?
- A. Phương Đông thường là nhà nước chuyên chế tập quyền, Hy Lạp ban đầu là các thành bang đa dạng (quý tộc, dân chủ).
- B. Phương Đông là chế độ dân chủ, Hy Lạp là chế độ phong kiến.
- C. Phương Đông không có vua, Hy Lạp có vua.
- D. Phương Đông dựa trên luật pháp, Hy Lạp dựa trên tập quán.
Câu 29: Nền văn minh nào thời kì cổ - trung đại được biết đến với hệ thống các công trình công cộng quy mô lớn như cống dẫn nước (aqueducts), nhà tắm công cộng, và mạng lưới đường sá kết nối đế chế?
- A. Ai Cập.
- B. Ấn Độ.
- C. La Mã.
- D. Trung Quốc.
Câu 30: Phân tích sự phát triển của khoa học tự nhiên ở các nền văn minh cổ đại (Toán học, Thiên văn học, Y học), ta thấy các thành tựu này chủ yếu ra đời nhằm mục đích gì?
- A. Để chứng minh sự ưu việt của một chủng tộc.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí của tầng lớp quý tộc.
- C. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không có mục đích cụ thể.
- D. Phục vụ trực tiếp nhu cầu sản xuất (nông nghiệp), xây dựng, tính toán lịch, quan sát thiên văn phục vụ tín ngưỡng và đời sống.