Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lý "ngã tư đường" của Đông Nam Á, cầu nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đã tạo điều kiện đặc biệt thuận lợi cho khu vực này phát triển mạnh mẽ loại hình kinh tế nào?
- A. Nông nghiệp trồng lúa nước quy mô lớn.
- B. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
- C. Thương mại hàng hải và trung chuyển quốc tế.
- D. Phát triển các đô thị thủ công nghiệp.
Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây của Đông Nam Á, với mạng lưới sông ngòi dày đặc và đồng bằng châu thổ màu mỡ, đóng vai trò là cơ sở quan trọng nhất cho sự hình thành và phát triển nền văn minh lúa nước?
- A. Hệ thống sông lớn và đồng bằng phù sa.
- B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
- C. Vị trí địa lý trung tâm.
- D. Tài nguyên rừng phong phú.
Câu 3: Sự đa dạng về tộc người và văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, một mặt phản ánh quá trình giao thoa văn hóa lâu dài, mặt khác đặt ra thách thức nào đối với sự phát triển của khu vực?
- A. Nguy cơ xung đột sắc tộc và chia rẽ quốc gia.
- B. Khó khăn trong việc xây dựng sự thống nhất và bản sắc chung.
- C. Hạn chế khả năng tiếp thu văn hóa bên ngoài.
- D. Làm chậm quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa.
Câu 4: Trong quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á, yếu tố văn hóa bên ngoài nào từ Ấn Độ đã có ảnh hưởng sâu rộng đến hệ thống chữ viết của nhiều quốc gia như Chăm-pa và Campuchia?
- A. Kiến trúc Phật giáo.
- B. Hệ thống luật pháp.
- C. Tổ chức nhà nước.
- D. Chữ Phạn.
Câu 5: So sánh với ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
- A. Nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc tôn giáo.
- B. Phong tục tập quán và tín ngưỡng dân gian.
- C. Hệ thống hành chính và tư tưởng chính trị.
- D. Kỹ thuật nông nghiệp và trồng trọt.
Câu 6: Tiếp thu văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc, các quốc gia Đông Nam Á đã thể hiện tính sáng tạo như thế nào trong quá trình xây dựng văn minh riêng của mình?
- A. Sao chép hoàn toàn các mô hình văn hóa từ bên ngoài.
- B. Tiếp biến và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai.
- C. Bài trừ hoàn toàn ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
- D. Chỉ tiếp thu các yếu tố kỹ thuật, bỏ qua văn hóa tinh thần.
Câu 7: Dựa trên kiến thức về văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, hãy cho biết yếu tố nào sau đây là động lực nội tại quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực?
- A. Sự bảo trợ của các đế chế lớn bên ngoài.
- B. Nguồn viện trợ kinh tế từ các quốc gia phát triển.
- C. Áp lực cạnh tranh từ các nền văn minh khác.
- D. Nhu cầu nội tại về phát triển kinh tế và xã hội.
Câu 8: Trong lĩnh vực tôn giáo, sự du nhập của Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ vào Đông Nam Á đã dẫn đến hệ quả văn hóa nào quan trọng?
- A. Hình thành các trung tâm văn hóa và tôn giáo lớn.
- B. Xung đột tôn giáo giữa các quốc gia.
- C. Suy giảm các tín ngưỡng bản địa.
- D. Thống nhất tôn giáo trên toàn khu vực.
Câu 9: Để xây dựng một quốc gia hùng mạnh và quản lý xã hội hiệu quả, các vương quốc cổ ở Đông Nam Á đã tiếp thu mô hình tổ chức nhà nước nào từ bên ngoài?
- A. Mô hình nhà nước thành bang của Hy Lạp cổ đại.
- B. Mô hình nhà nước cộng hòa của La Mã cổ đại.
- C. Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế của Ấn Độ và Trung Quốc.
- D. Mô hình nhà nước dân chủ chủ nô của phương Tây.
Câu 10: Tác phẩm văn học "Ramayana" của Ấn Độ đã được cư dân Đông Nam Á tiếp thu và sáng tạo lại thành nhiều phiên bản khác nhau, điều này thể hiện điều gì về quá trình giao lưu văn hóa?
- A. Sự sao chép thụ động văn hóa nước ngoài.
- B. Sự chủ động tiếp biến và bản địa hóa văn hóa.
- C. Sự áp đặt văn hóa từ bên ngoài.
- D. Sự khước từ văn hóa ngoại lai.
Câu 11: Trong bối cảnh giao thương hàng hải phát triển, các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã đóng vai trò như thế nào trên con đường tơ lụa trên biển?
- A. Điểm trung chuyển và trung tâm thương mại quan trọng.
- B. Nguồn cung cấp nguyên liệu thô chủ yếu.
- C. Thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn nhất.
- D. Nơi sản xuất hàng hóa cao cấp.
Câu 12: Nghề thủ công nghiệp ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành nghề nào, phản ánh điều kiện tự nhiên và văn hóa của khu vực?
- A. Luyện kim và chế tạo máy móc.
- B. Dệt may và sản xuất da thuộc.
- C. Sản xuất gốm sứ, đồ trang sức và chế tác kim hoàn.
- D. Chế biến thực phẩm và đồ uống.
Câu 13: Tổ chức xã hội truyền thống ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường mang đặc điểm gì, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và vai trò của gia đình?
- A. Xã hội phân tầng đẳng cấp rõ rệt và cứng nhắc.
- B. Cơ cấu làng xã và gia đình đóng vai trò trung tâm.
- C. Tổ chức theo mô hình nhà nước tập quyền cao độ.
- D. Xã hội đề cao tính cá nhân và cạnh tranh.
Câu 14: Trong kiến trúc, các công trình đền tháp đồ sộ ở Angkor (Campuchia) và Borobudur (Indonesia) chịu ảnh hưởng rõ nét từ phong cách nghệ thuật và tôn giáo nào?
- A. Văn hóa Trung Hoa và Nho giáo.
- B. Văn hóa Hy Lạp và đa thần giáo.
- C. Văn hóa La Mã và Thiên Chúa giáo.
- D. Văn hóa Ấn Độ và Hin-đu giáo/Phật giáo.
Câu 15: Chữ viết của người Việt cổ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hệ thống chữ viết nào của Trung Quốc, và được cải biến ra sao để phù hợp với ngôn ngữ bản địa?
- A. Chữ Giáp cốt, sao chép nguyên bản.
- B. Chữ Hán, sử dụng hoàn toàn chữ Hán.
- C. Chữ Hán, trên cơ sở đó sáng tạo ra chữ Nôm.
- D. Chữ Phạn, tiếp thu và sử dụng trực tiếp.
Câu 16: Quan sát các di tích khảo cổ và công trình kiến trúc cổ ở Đông Nam Á, chúng ta có thể rút ra nhận xét gì về trình độ phát triển kỹ thuật và nghệ thuật của cư dân thời kỳ này?
- A. Kỹ thuật và nghệ thuật còn sơ khai, giản đơn.
- B. Đạt trình độ cao, thể hiện sự tinh xảo và sáng tạo.
- C. Chủ yếu tập trung vào kỹ thuật quân sự, nghệ thuật chưa phát triển.
- D. Kỹ thuật phát triển hơn nghệ thuật, thiếu tính thẩm mỹ.
Câu 17: Trong quá trình giao lưu văn hóa với Ấn Độ, cư dân Đông Nam Á đã tiếp thu và phát triển loại hình nghệ thuật sân khấu nào, mang đậm yếu tố tôn giáo và sử thi?
- A. Ca kịch cung đình.
- B. Múa rối nước.
- C. Nhạc giao hưởng.
- D. Nghệ thuật múa rối và tuồng, chèo.
Câu 18: Để duy trì và phát triển nền văn minh lúa nước, cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã chú trọng đến yếu tố thủy lợi như thế nào trong sản xuất nông nghiệp?
- A. Xây dựng hệ thống kênh mương, đập, hồ chứa nước.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nước mưa tự nhiên.
- C. Áp dụng kỹ thuật canh tác khô hạn.
- D. Chưa có kỹ thuật thủy lợi phát triển.
Câu 19: Trong các loại hình nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á, hình thức tổ chức chính quyền nào phổ biến, phản ánh đặc điểm kinh tế nông nghiệp và xã hội nông thôn?
- A. Nhà nước thành bang.
- B. Nhà nước liên bang.
- C. Nhà nước bộ lạc và liên minh bộ lạc.
- D. Nhà nước cộng hòa.
Câu 20: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại có những đóng góp gì cho kho tàng văn minh nhân loại, đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật?
- A. Không có đóng góp đáng kể.
- B. Để lại nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể độc đáo.
- C. Chỉ đóng góp trong lĩnh vực kinh tế.
- D. Chủ yếu tiếp thu văn minh từ bên ngoài.
Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên ưu đãi của Đông Nam Á và sự hình thành các trung tâm văn minh lớn ở khu vực này.
- A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi tạo nền tảng cho nông nghiệp và dân cư tập trung.
- B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt cản trở sự phát triển văn minh.
- C. Điều kiện tự nhiên không ảnh hưởng đến sự hình thành văn minh.
- D. Văn minh hình thành do yếu tố bên ngoài, không liên quan tự nhiên.
Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản trong ảnh hưởng văn hóa của Ấn Độ và Trung Quốc đến quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á.
- A. Ảnh hưởng của Ấn Độ chỉ giới hạn ở tôn giáo, Trung Quốc ở kinh tế.
- B. Ảnh hưởng của Trung Quốc sâu rộng hơn Ấn Độ về mọi mặt.
- C. Ấn Độ ảnh hưởng tôn giáo, nghệ thuật; Trung Quốc ảnh hưởng hành chính, tư tưởng.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa ảnh hưởng của hai nền văn hóa.
Câu 23: Đánh giá vai trò của yếu tố bản địa trong quá trình hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại.
- A. Yếu tố bản địa không đáng kể so với ảnh hưởng bên ngoài.
- B. Yếu tố bản địa đóng vai trò nền tảng, quyết định bản sắc văn minh.
- C. Yếu tố bản địa chỉ thể hiện ở kinh tế, không có trong văn hóa.
- D. Văn minh Đông Nam Á hoàn toàn là sản phẩm của văn hóa ngoại lai.
Câu 24: Giải thích tại sao Đông Nam Á lại trở thành một "cầu nối văn hóa" quan trọng giữa Ấn Độ và Trung Quốc.
- A. Do chính sách mở cửa của các triều đại phong kiến.
- B. Do sức mạnh quân sự vượt trội của khu vực.
- C. Do sự đồng nhất về văn hóa giữa Ấn Độ và Trung Quốc.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi và sự giao thoa văn hóa lâu đời.
Câu 25: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán những thách thức mà các quốc gia Đông Nam Á hiện nay phải đối mặt trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn minh cổ - trung đại.
- A. Chiến tranh và xung đột khu vực.
- B. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
- C. Toàn cầu hóa, đô thị hóa và nguy cơ mai một di sản.
- D. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế.
Câu 26: Trong lĩnh vực nghệ thuật điêu khắc, hãy so sánh phong cách nghệ thuật Chăm-pa và nghệ thuật Khmer, chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt chính.
- A. Hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.
- B. Cùng ảnh hưởng Ấn Độ, Chăm-pa mềm mại, Khmer mạnh mẽ.
- C. Tương đồng hoàn toàn, khó phân biệt.
- D. Chăm-pa ảnh hưởng Trung Quốc, Khmer ảnh hưởng Ấn Độ.
Câu 27: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đông Nam Á, bạn sẽ đề xuất những phương pháp nào để bảo tồn và quảng bá giá trị của các di sản văn minh cổ - trung đại?
- A. Chỉ tập trung vào bảo tồn vật chất, bỏ qua giá trị tinh thần.
- B. Hạn chế quảng bá để tránh thương mại hóa di sản.
- C. Giao phó hoàn toàn cho nhà nước quản lý, hạn chế sự tham gia cộng đồng.
- D. Kết hợp nghiên cứu, giáo dục, du lịch và hợp tác quốc tế.
Câu 28: Xem xét quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á trong mối tương quan với các nền văn minh lớn khác trên thế giới thời cổ - trung đại, bạn rút ra kết luận gì về vị thế và đặc trưng của văn minh khu vực?
- A. Văn minh độc đáo, đa dạng, có vị trí quan trọng trong lịch sử nhân loại.
- B. Văn minh thứ yếu, chỉ là bản sao của văn minh khác.
- C. Văn minh lạc hậu, không có nhiều đóng góp.
- D. Văn minh biệt lập, ít giao lưu với thế giới bên ngoài.
Câu 29: Trong lĩnh vực tín ngưỡng, cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại đã thể hiện sự dung hòa văn hóa như thế nào giữa các tôn giáo du nhập và tín ngưỡng bản địa?
- A. Bài trừ hoàn toàn tín ngưỡng bản địa, theo tôn giáo mới.
- B. Giữ nguyên tín ngưỡng bản địa, không tiếp thu tôn giáo mới.
- C. Kết hợp yếu tố ngoại lai và bản địa, tạo nên tín ngưỡng đa dạng.
- D. Xung đột tôn giáo gay gắt, không có sự dung hòa.
Câu 30: Từ những cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho sự phát triển của khu vực trong bối cảnh hiện nay?
- A. Đóng cửa, bảo thủ để giữ gìn bản sắc.
- B. Phát huy nội lực, mở cửa giao lưu, bảo tồn bản sắc văn hóa.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào bên ngoài để phát triển.
- D. Xóa bỏ hoàn toàn yếu tố truyền thống để hiện đại hóa.