Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của các dòng sông lớn (Nin, Ti-grơ - Ơ-phrát, Hoàng Hà - Trường Giang, Ấn - Hằng) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh phương Đông cổ đại là gì?
- A. Cung cấp nguồn nước dồi dào để phát triển công nghiệp và thủ công nghiệp.
- B. Bồi đắp nên những đồng bằng màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và đời sống.
- C. Là tuyến đường giao thương chính nối liền phương Đông và phương Tây.
- D. Cung cấp tài nguyên khoáng sản quý giá cho các hoạt động kinh tế.
Câu 2: Chế độ chính trị đặc trưng phổ biến ở các quốc gia cổ đại phương Đông là gì, xuất phát từ nhu cầu tập trung quyền lực để quản lý thủy lợi và chống ngoại xâm?
- A. Chế độ dân chủ cộng hòa.
- B. Chế độ chiếm hữu nô lệ điển hình.
- C. Chế độ quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền.
- D. Chế độ liên bang.
Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự hình thành nhà nước ở Ai Cập cổ đại?
- A. Sự cần thiết phải phối hợp trị thủy, làm thủy lợi trên sông Nin đã thúc đẩy quá trình tập trung dân cư và hình thành bộ máy quản lý thống nhất.
- B. Địa hình đồi núi hiểm trở đã tạo ra nhiều tiểu quốc độc lập, khó thống nhất.
- C. Khí hậu khô hạn buộc cư dân phải di cư thường xuyên, cản trở sự ra đời của nhà nước.
- D. Sự giàu có về khoáng sản là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa xã hội và ra đời nhà nước.
Câu 4: Hệ thống đẳng cấp Varna (Brahmin, Kshatriya, Vaishya, Shudra) tồn tại dai dẳng trong xã hội Ấn Độ cổ đại phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội và tư tưởng của nền văn minh này?
- A. Xã hội đề cao sự bình đẳng giữa mọi người.
- B. Sự phân biệt đối xử sâu sắc dựa trên nguồn gốc, nghề nghiệp và tín ngưỡng, được củng cố bởi tôn giáo.
- C. Khả năng di chuyển xã hội giữa các đẳng cấp rất linh hoạt.
- D. Chế độ này chỉ tồn tại trên lý thuyết, không ảnh hưởng đến đời sống thực tế.
Câu 5: Kỹ thuật ướp xác và việc xây dựng các lăng mộ đồ sộ như Kim tự tháp ở Ai Cập cổ đại bắt nguồn chủ yếu từ quan niệm nào của cư dân?
- A. Để bảo quản thi hài các vị vua khỏi bị phân hủy.
- B. Thể hiện sự giàu có và quyền lực tuyệt đối của tầng lớp Pha-ra-ông.
- C. Niềm tin vào sự sống vĩnh cửu sau khi chết và tầm quan trọng của việc bảo tồn thể xác.
- D. Phục vụ cho mục đích nghiên cứu y học và giải phẫu.
Câu 6: Bộ luật Ha-mu-ra-bi của Lưỡng Hà cổ đại, với nguyên tắc "mắt đền mắt, răng đền răng" nhưng có sự phân biệt mức phạt dựa trên đẳng cấp xã hội, cho thấy điều gì về hệ thống pháp luật thời đó?
- A. Pháp luật rất nhân đạo và bảo vệ quyền lợi của mọi tầng lớp.
- B. Pháp luật chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc.
- C. Pháp luật tuyệt đối công bằng, không phân biệt đối xử.
- D. Pháp luật thể hiện tính nghiêm khắc nhưng vẫn phản ánh sự bất bình đẳng đẳng cấp trong xã hội.
Câu 7: So với các hệ thống chữ viết tượng hình hoặc hình nêm, chữ viết tượng ý (chữ Hán cổ) của Trung Hoa có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Mỗi ký tự thường biểu thị một từ hoặc một ý nghĩa, không chỉ là âm tiết hay âm vị đơn thuần.
- B. Được viết trên giấy papyrus.
- C. Chỉ sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
- D. Là hệ thống chữ cái (alphabet) đầu tiên trên thế giới.
Câu 8: Phát minh kỹ thuật nào trong
- A. La bàn.
- B. Kỹ thuật in.
- C. Thuốc súng.
- D. Kỹ thuật làm giấy.
Câu 9: Nho giáo của Khổng Tử và các môn đệ chủ trương xây dựng một xã hội dựa trên những nguyên tắc nào?
- A. Cai trị bằng pháp luật nghiêm khắc.
- B. Sống hòa hợp với tự nhiên, "vô vi".
- C. Đề cao lễ nghĩa, đạo đức, lòng nhân ái và các mối quan hệ xã hội (quân-thần, phụ-tử).
- D. Tìm kiếm sự giải thoát khỏi khổ đau trần thế.
Câu 10: Việc người Ấn Độ cổ đại phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của khoa học?
- A. Đặt nền móng cho sự phát triển của toán học hiện đại, đặc biệt là hệ thống tính toán dựa trên vị trí.
- B. Giúp họ xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ hơn.
- C. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực thiên văn học.
- D. Phục vụ cho việc ghi chép văn học.
Câu 11: Công trình kiến trúc nào dưới đây vừa là lăng mộ, vừa thể hiện đỉnh cao của kiến trúc Hồi giáo kết hợp phong cách Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, được coi là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu?
- A. Đại bảo tháp San-chi (Ấn Độ).
- B. Vườn treo Ba-bi-lon (Lưỡng Hà).
- C. Kim tự tháp Kê-ốp (Ai Cập).
- D. Lăng Ta-giơ Ma-han (Ấn Độ).
Câu 12: Vì sao nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo và đóng vai trò nền tảng của các nền văn minh phương Đông cổ đại?
- A. Đất đai ở phương Đông khô cằn, chỉ phù hợp với cây trồng chịu hạn.
- B. Các vùng này có đất đai màu mỡ nhờ phù sa sông lớn và khí hậu thuận lợi cho trồng trọt.
- C. Cư dân phương Đông không có kỹ năng về thương mại và thủ công nghiệp.
- D. Các vị vua cấm đoán sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
Câu 13: Tác phẩm văn học nào của Ấn Độ cổ đại được coi là bộ “bách khoa toàn thư” phản ánh mọi mặt đời sống xã hội, từ tôn giáo, triết lý đến phong tục, tập quán?
- A. Sử thi Ra-ma-y-a-na.
- B. Sử thi Ma-ha-bha-ra-ta.
- C. Kinh Vê-đa.
- D. Vở kịch Sơ-kun-tơ-la.
Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc nhà nước giữa Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại trong giai đoạn đầu là gì?
- A. Ai Cập là nhà nước chiếm hữu nô lệ, Lưỡng Hà là nhà nước phong kiến.
- B. Ai Cập là nhà nước quân chủ lập hiến, Lưỡng Hà là nhà nước cộng hòa.
- C. Ai Cập thống nhất sớm thành một vương quốc tập trung, Lưỡng Hà tồn tại dưới dạng các quốc gia thành bang độc lập.
- D. Ai Cập không có vua, Lưỡng Hà có vua chuyên chế.
Câu 15: Hệ thống lịch của người Ai Cập cổ đại chia một năm thành 365 ngày, được chia thành 12 tháng, mỗi tháng 30 ngày và 5 ngày cuối năm dành cho lễ hội. Hệ thống này dựa trên cơ sở khoa học nào?
- A. Chu kỳ của Mặt Trăng.
- B. Chu kỳ thủy triều của sông Nin.
- C. Chu kỳ sinh trưởng của cây lúa.
- D. Quan sát chu kỳ của sao Thiên Lang và mực nước sông Nin dâng hàng năm.
Câu 16: Trường phái tư tưởng nào ở Trung Hoa cổ đại chủ trương cai trị bằng pháp luật nghiêm khắc, thưởng phạt rõ ràng, và nhấn mạnh quyền lực tuyệt đối của người cai trị?
- A. Nho gia.
- B. Pháp gia.
- C. Đạo gia.
- D. Mặc gia.
Câu 17: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành dưới thời Tần Thủy Hoàng thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách cai trị của nhà Tần?
- A. Quan tâm đến đời sống của nhân dân.
- B. Phát triển kinh tế thương mại.
- C. Tập trung sức mạnh quốc gia vào các công trình phòng thủ quy mô lớn và thể hiện quyền lực của hoàng đế.
- D. Khuyến khích giao lưu văn hóa với các dân tộc lân cận.
Câu 18: Tín ngưỡng đa thần là đặc điểm chung của hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên thời bấy giờ?
- A. Con người chưa giải thích được các hiện tượng tự nhiên và phụ thuộc nhiều vào chúng, nên thần thánh hóa các lực lượng tự nhiên.
- B. Con người đã hoàn toàn chinh phục được tự nhiên.
- C. Con người không quan tâm đến thế giới tự nhiên.
- D. Tín ngưỡng đa thần xuất phát từ sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
Câu 19: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo ở Ấn Độ, với chủ trương bình đẳng, từ bi, giải thoát khỏi khổ đau, đã có tác động xã hội quan trọng nào?
- A. Làm gia tăng sự phân biệt đẳng cấp.
- B. Củng cố quyền lực của tầng lớp Bà La Môn.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của tầng lớp quý tộc.
- D. Góp phần làm dịu bớt sự căng thẳng trong xã hội đẳng cấp, mang lại niềm hy vọng cho những người ở tầng lớp dưới.
Câu 20: Chữ hình nêm của người Lưỡng Hà cổ đại được viết chủ yếu trên chất liệu nào, điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc bảo tồn tư liệu lịch sử?
- A. Phiến đất sét. Chất liệu này giúp các văn bản tồn tại lâu dài qua hàng nghìn năm.
- B. Giấy papyrus. Chất liệu này dễ bị phân hủy.
- C. Xương thú và mai rùa. Chất liệu này khó bảo quản.
- D. Lụa. Chất liệu này dễ bị mục nát.
Câu 21: Việc người Ai Cập cổ đại giỏi về hình học (đặc biệt là đo đạc ruộng đất sau lũ lụt sông Nin) và người Lưỡng Hà giỏi về số học (hệ đếm cơ số 60) cho thấy điều gì về sự phát triển toán học ở hai nền văn minh này?
- A. Toán học chỉ là lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
- B. Cả hai nền văn minh đều chỉ phát triển một lĩnh vực toán học duy nhất.
- C. Sự phát triển toán học gắn liền với nhu cầu thực tiễn của đời sống kinh tế (nông nghiệp, thương mại) và xây dựng.
- D. Họ sao chép hoàn toàn kiến thức toán học từ Hy Lạp cổ đại.
Câu 22: Sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na của Ấn Độ, cùng với Sử ký của Tư Mã Thiên (Trung Hoa), có giá trị chung nào đối với việc nghiên cứu lịch sử văn minh?
- A. Cung cấp thông tin chính xác tuyệt đối về mọi sự kiện chính trị.
- B. Là các tác phẩm khoa học thuần túy.
- C. Chỉ có giá trị về mặt giải trí.
- D. Là nguồn tư liệu quý giá phản ánh một phần đời sống xã hội, văn hóa, quan niệm và lịch sử của cư dân thời đại đó.
Câu 23: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại hình thành và phát triển muộn hơn so với Ai Cập và Lưỡng Hà. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình phát triển của văn minh Trung Hoa?
- A. Khiến Trung Hoa không đạt được thành tựu nào đáng kể.
- B. Trung Hoa có thể tiếp thu một số yếu tố từ các nền văn minh đã có trước, đồng thời phát triển theo con đường riêng biệt.
- C. Buộc Trung Hoa phải phụ thuộc hoàn toàn vào các nền văn minh khác.
- D. Làm cho văn minh Trung Hoa chỉ tập trung vào quân sự.
Câu 24: Hệ thống chữ số La Mã (I, V, X, L, C, D, M) không có ký hiệu cho số 0. Việc thiếu số 0 này gây khó khăn chủ yếu gì trong tính toán so với hệ thống chữ số Ấn Độ?
- A. Gây khó khăn lớn cho việc thực hiện các phép tính phức tạp, đặc biệt là phép nhân, chia và tính toán vị trí.
- B. Chỉ gây khó khăn trong việc ghi số lớn.
- C. Không ảnh hưởng gì đến khả năng tính toán.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến việc đếm.
Câu 25: Tín ngưỡng thờ thần Ra (Mặt Trời) ở Ai Cập và thần Mặt Trời (Surya) ở Ấn Độ, hay thần Trời (Thiên) ở Trung Hoa, phản ánh khía cạnh chung nào trong đời sống tinh thần của các nền văn minh nông nghiệp phương Đông cổ đại?
- A. Họ tin vào một vị thần duy nhất cai quản vũ trụ.
- B. Họ chỉ thờ cúng các vị thần liên quan đến chiến tranh.
- C. Họ đề cao vai trò của các lực lượng tự nhiên, đặc biệt là Mặt Trời, đối với sự sống và sản xuất nông nghiệp.
- D. Họ không có tín ngưỡng tôn giáo.
Câu 26: Quan sát biểu tượng trên đỉnh trụ cột đá A-sô-ca (gồm 4 con sư tử quay lưng vào nhau, bánh xe Pháp luân, các con vật khác), ta có thể thấy ảnh hưởng rõ rệt của tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại?
- A. Hin-đu giáo.
- B. Phật giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Kỳ Na giáo.
Câu 27: Việc sáng tạo ra lịch âm - dương (kết hợp chu kỳ Mặt Trăng và Mặt Trời) ở Trung Hoa cổ đại cho thấy điều gì về trình độ quan sát và tính toán của họ?
- A. Họ chỉ đơn thuần dựa vào kinh nghiệm dân gian.
- B. Họ có kiến thức rất sơ sài về thiên văn học.
- C. Họ chỉ quan tâm đến chu kỳ của Mặt Trăng.
- D. Họ có khả năng quan sát thiên văn và thực hiện các phép tính phức tạp để điều chỉnh lịch cho phù hợp với chu kỳ tự nhiên phục vụ nông nghiệp.
Câu 28: Văn học cổ đại phương Đông ban đầu chủ yếu phục vụ mục đích nào?
- A. Phục vụ tôn giáo, ca ngợi thần linh, ghi chép các truyền thuyết, sử thi về anh hùng và các quy tắc đạo đức.
- B. Chỉ đơn thuần là giải trí cho tầng lớp quý tộc.
- C. Ghi chép các phát minh khoa học.
- D. Phục vụ cho việc giáo dục trẻ em.
Câu 29: Sự truyền bá của Phật giáo từ Ấn Độ sang các nước Đông Nam Á và Đông Á thời trung đại là minh chứng cho điều gì?
- A. Ấn Độ đã xâm lược và áp đặt văn hóa lên các khu vực khác.
- B. Các nền văn minh phương Đông không có sự giao lưu văn hóa.
- C. Sự ảnh hưởng và giao lưu văn hóa mạnh mẽ giữa các nền văn minh phương Đông.
- D. Chỉ có văn hóa Trung Hoa ảnh hưởng đến các khu vực lân cận.
Câu 30: Nhìn chung, các thành tựu khoa học kỹ thuật của các nền văn minh phương Đông cổ đại ra đời chủ yếu từ đâu?
- A. Từ sự nghiên cứu thuần túy, không liên quan đến đời sống.
- B. Từ nhu cầu giải quyết các vấn đề thực tiễn trong sản xuất nông nghiệp (lịch, toán học, thủy lợi) và quản lý xã hội (chữ viết, luật pháp).
- C. Do sự ban ơn của thần linh.
- D. Họ sao chép hoàn toàn từ các nền văn minh phương Tây.