Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 8: Trắc nghiệm Bài 9: Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 8: Trắc nghiệm Bài 9: Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt căn bản giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
- A. Quy mô về số lượng ngành công nghiệp được hình thành.
- B. Tốc độ và phạm vi lan tỏa trên toàn cầu.
- C. Vai trò của khoa học cơ bản trong phát triển kỹ thuật.
- D. Nguồn năng lượng chủ đạo và quy trình sản xuất mới.
Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP thế giới giữa các khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) qua các giai đoạn phát triển. Giai đoạn nào trong biểu đồ phản ánh rõ nhất tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
- A. Giai đoạn mà khu vực nông nghiệp chiếm tỷ trọng cao nhất.
- B. Giai đoạn mà khu vực công nghiệp vượt lên dẫn đầu.
- C. Giai đoạn mà khu vực dịch vụ có tốc độ tăng trưởng vượt bậc và chiếm tỷ trọng lớn nhất.
- D. Giai đoạn mà tỷ trọng giữa ba khu vực kinh tế cân bằng nhất.
Câu 3: Một công ty dệt may truyền thống quyết định ứng dụng công nghệ tự động hóa và robot vào quy trình sản xuất. Hành động này thể hiện sự thích ứng với xu hướng nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?
- A. Phát triển năng lượng tái tạo để giảm chi phí sản xuất.
- B. Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông minh trong sản xuất.
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
- D. Đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Câu 4: Trong các yếu tố sau, đâu là động lực chính thúc đẩy các quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp hiện đại?
- A. Nhu cầu giải quyết các vấn đề xã hội như thất nghiệp và đói nghèo.
- B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường.
- C. Mong muốn nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế và duy trì vị thế dẫn đầu.
- D. Yêu cầu từ người dân về chất lượng cuộc sống và tiện nghi sinh hoạt.
Câu 5: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm khác biệt cơ bản nào về lực lượng lao động?
- A. Sự gia tăng về số lượng lao động phổ thông trong các ngành công nghiệp.
- B. Sự chuyển dịch từ lao động giản đơn sang lao động có kỹ năng và chuyên môn cao.
- C. Sự suy giảm vai trò của lao động chân tay và tăng cường lao động trí óc.
- D. Sự phân hóa sâu sắc giữa lao động quản lý và lao động trực tiếp sản xuất.
Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội do Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển?
- A. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội do phân hóa kỹ năng.
- B. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống do tiếp xúc văn hóa ngoại lai.
- C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do sản xuất công nghiệp.
- D. Tình trạng di cư lao động từ nông thôn ra thành thị gây quá tải hạ tầng đô thị.
Câu 7: Hãy sắp xếp các phát minh khoa học - kỹ thuật sau theo đúng trình tự thời gian xuất hiện, gắn liền với các cuộc cách mạng công nghiệp khác nhau: (1) Máy tính điện tử, (2) Động cơ hơi nước, (3) Internet kết nối vạn vật, (4) Động cơ điện.
- A. (1) - (2) - (3) - (4)
- B. (2) - (4) - (3) - (1)
- C. (2) - (4) - (1) - (3)
- D. (4) - (2) - (1) - (3)
Câu 8: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, sự ra đời và phổ biến của điện năng đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của đời sống kinh tế - xã hội?
- A. Giao thông vận tải đường biển và đường sắt.
- B. Sản xuất công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng và chế tạo.
- C. Nông nghiệp và khai thác khoáng sản.
- D. Thương mại và dịch vụ tài chính, ngân hàng.
Câu 9: Quan điểm nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của nhà nước trong quá trình diễn ra các cuộc cách mạng công nghiệp thời hiện đại?
- A. Nhà nước chỉ đóng vai trò thụ động, để thị trường tự điều tiết quá trình phát triển.
- B. Nhà nước cần kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế để đảm bảo ổn định.
- C. Vai trò của nhà nước ngày càng giảm đi trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- D. Nhà nước đóng vai trò định hướng, hỗ trợ và giải quyết các vấn đề phát sinh từ cách mạng công nghiệp.
Câu 10: Xét về khía cạnh địa lý, Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất khởi phát chủ yếu ở khu vực nào trên thế giới?
- A. Tây Âu, đặc biệt là Anh.
- B. Đông Á, đặc biệt là Nhật Bản.
- C. Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ.
- D. Nam Mỹ, đặc biệt là Brazil.
Câu 11: Trong một bài thuyết trình về Cách mạng công nghiệp, bạn muốn nhấn mạnh đến tác động tiêu cực của nó đối với môi trường. Ví dụ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để minh họa?
- A. Sự gia tăng năng suất lao động và của cải vật chất.
- B. Sự hình thành các đô thị lớn và tập trung dân cư.
- C. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do chất thải công nghiệp.
- D. Sự ra đời của nhiều phát minh khoa học kỹ thuật phục vụ đời sống.
Câu 12: “Vạn vật kết nối” (Internet of Things - IoT) là một khái niệm then chốt của Cách mạng công nghiệp 4.0. Ý nghĩa cốt lõi của “vạn vật kết nối” là gì?
- A. Sự phổ biến của mạng xã hội và các ứng dụng trực tuyến.
- B. Khả năng các thiết bị và hệ thống giao tiếp, trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng internet.
- C. Sự phát triển của công nghệ điện toán đám mây và lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
- D. Xu hướng làm việc từ xa và học tập trực tuyến nhờ internet.
Câu 13: Nếu bạn muốn tìm hiểu về những thay đổi trong cơ cấu xã hội và giai cấp do Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất gây ra, bạn nên tập trung nghiên cứu về giai đoạn lịch sử nào?
- A. Nửa sau thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX.
- B. Nửa sau thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
- C. Nửa sau thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI.
- D. Nửa đầu thế kỷ XXI.
Câu 14: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, máy tính điện tử và tự động hóa đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong phương thức sản xuất. Thay đổi quan trọng nhất là gì?
- A. Sản xuất thủ công nghiệp dần được thay thế bằng sản xuất tại gia đình.
- B. Sản xuất hàng loạt trên dây chuyền tự động, ít phụ thuộc vào lao động con người.
- C. Sản xuất theo hướng cá nhân hóa và đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.
- D. Sản xuất quy mô nhỏ và phân tán tại nhiều địa phương khác nhau.
Câu 15: Hình thức tổ chức sản xuất đặc trưng nhất trong giai đoạn đầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?
- A. Công trường thủ công.
- B. Sản xuất tại gia đình.
- C. Nhà máy, xưởng máy.
- D. Hợp tác xã sản xuất.
Câu 16: Nếu xét về nguồn năng lượng chủ đạo, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có thể được mô tả là cuộc cách mạng dựa trên nền tảng năng lượng nào?
- A. Năng lượng hơi nước.
- B. Năng lượng điện.
- C. Năng lượng hạt nhân.
- D. Không có một dạng năng lượng chủ đạo duy nhất, mà là sự kết hợp đa dạng và hiệu quả.
Câu 17: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào được xem là “cái nôi” của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
- A. Pháp.
- B. Anh.
- C. Đức.
- D. Hoa Kỳ.
Câu 18: Một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của Cách mạng công nghiệp đối với các nước phương Tây trong thế kỷ XIX là gì?
- A. Sự thu hẹp khoảng cách kinh tế giữa các nước phương Tây và phương Đông.
- B. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế trong nền kinh tế.
- C. Sự ra đời của hệ thống tiền tệ chung châu Âu.
- D. Sự hình thành hệ thống thuộc địa rộng lớn và chủ nghĩa đế quốc.
Câu 19: Khái niệm “kinh tế số” (digital economy) gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Câu 20: Đâu không phải là một thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
- A. Máy hơi nước.
- B. Động cơ điện.
- C. Điện thoại.
- D. Ô tô.
Câu 21: Trong một bài luận so sánh các cuộc cách mạng công nghiệp, bạn muốn chỉ ra điểm tương đồng về mặt xã hội giữa chúng. Điểm tương đồng nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Sự suy giảm vai trò của giai cấp công nhân.
- B. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.
- C. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi.
- D. Sự ổn định về cơ cấu giai cấp xã hội.
Câu 22: Thuật ngữ “Cách mạng 4.0” thường được sử dụng để chỉ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Con số “4.0” trong thuật ngữ này có ý nghĩa gì?
- A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế dự kiến đạt 4.0% mỗi năm.
- B. Số lượng quốc gia trên thế giới tham gia vào cuộc cách mạng này.
- C. Thứ tự của cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử.
- D. Mục tiêu giảm thiểu 40% lượng khí thải carbon so với trước đây.
Câu 23: Để ứng phó với những thách thức và tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0, chính phủ các nước cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào về giáo dục và đào tạo?
- A. Tăng cường đầu tư vào các ngành khoa học cơ bản thuần túy.
- B. Giảm bớt quy mô đào tạo đại học, tập trung vào đào tạo nghề.
- C. Xóa bỏ các môn học không liên quan trực tiếp đến công nghệ.
- D. Đổi mới chương trình, phương pháp đào tạo, chú trọng kỹ năng số và tư duy sáng tạo.
Câu 24: Xét về khía cạnh kinh tế toàn cầu, Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng nào?
- A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế.
- B. Bảo hộ mậu dịch và tự cường kinh tế.
- C. Phân hóa kinh tế giữa các quốc gia giàu và nghèo.
- D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
Câu 25: Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, phát minh nào đã tạo ra cuộc cách mạng trong giao thông vận tải, đặc biệt là đường bộ?
- A. Đầu máy xe lửa.
- B. Động cơ đốt trong.
- C. Máy bay.
- D. Tàu thủy chạy bằng hơi nước.
Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu về tác động của Cách mạng công nghiệp đến đời sống văn hóa tinh thần của con người, bạn nên tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào?
- A. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế và các ngành nghề.
- B. Quá trình đô thị hóa và biến đổi môi trường tự nhiên.
- C. Những thay đổi trong lối sống, giao tiếp, tiếp cận thông tin và giải trí.
- D. Sự phân hóa giai cấp và các phong trào xã hội.
Câu 27: “Dữ liệu lớn” (Big Data) là một thuật ngữ quan trọng trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Giá trị cốt lõi của “dữ liệu lớn” nằm ở đâu?
- A. Dung lượng lưu trữ khổng lồ của dữ liệu.
- B. Tốc độ thu thập và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
- C. Tính đa dạng và phức tạp của các loại dữ liệu.
- D. Khả năng phân tích và khai thác thông tin giá trị từ dữ liệu để đưa ra quyết định.
Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về tương lai việc làm trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, một ý kiến cho rằng robot và tự động hóa sẽ thay thế hoàn toàn con người trong sản xuất. Ý kiến phản biện nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Robot chỉ có thể làm việc trong môi trường công nghiệp, không thể thay thế con người trong mọi lĩnh vực.
- B. Chi phí đầu tư vào robot và tự động hóa quá lớn, không hiệu quả kinh tế.
- C. Robot có thể thay thế một số công việc giản đơn, nhưng cũng tạo ra nhiều việc làm mới đòi hỏi kỹ năng cao hơn và khả năng sáng tạo của con người.
- D. Luật pháp và đạo đức xã hội sẽ ngăn chặn việc robot thay thế hoàn toàn con người.
Câu 29: Nếu bạn muốn nghiên cứu sâu về tác động của Cách mạng công nghiệp đến môi trường, bạn nên tập trung vào giai đoạn nào của các cuộc cách mạng công nghiệp?
- A. Chỉ giai đoạn Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Chỉ giai đoạn Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
- C. Chủ yếu giai đoạn Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư.
- D. Tất cả các giai đoạn của cách mạng công nghiệp, nhưng mức độ và hình thức có thể khác nhau.
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để không bị bỏ lại phía sau trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0?
- A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, khai thác lợi thế lao động giá rẻ.
- B. Đóng cửa thị trường, hạn chế tiếp nhận công nghệ và đầu tư nước ngoài.
- C. Đầu tư vào giáo dục, hạ tầng số, xây dựng chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và hợp tác quốc tế.
- D. Chờ đợi sự hỗ trợ và chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển.